Professional Documents
Culture Documents
A TẦNG 1
1 >10
PHÒNG BẢO VỆ 18.6 2.60 48 25±2 NA NA
2 >10
KHO THÀNH PHẨM THUỐC CỔ TRUYỀN 58.97 2.60 153 25±2 60±10 E
3 KHO DUNG MÔI 11.56 2.60 30 NA NA NA >10
4 KHO RÁC 12.06 2.60 31 22±2 NA NA >10
5 ĐỆM LẠNH 6.5 2.60 17 22±2 NA NA >10
6 KHO LẠNH VACCINE 9.4 2.60 24 22±2 NA NA >10
7 TỦ ĐIỆN TỔNG + T1 9.47 2.60 25 22±2 NA NA >10
8 HÀNH LANG NGOÀI 2.60 0 22±2 NA NA >10
9 >10
KHO NGUYÊN LIỆU - BAO BÌ CẤP 1 61.31 2.60 159 25±2 60±10 E
10 THAY ĐỒ LẦN 2 1.27 2.60 3 22±2 60±5 D +10±3 20
11 A/L 1.52 2.60 4 22±2 60±5 D +20±3 20
12 KHU LẤY MẪU 6.37 2.60 17 22±2 60±5 D +30±3 20
13 RỬA DỤNG CỤ 1.34 2.60 3 22±2 60±5 D +20±3 20
14 VSBB 2.18 2.60 6 22±2 60±5 D +10±3 20
15 M/L 2.03 2.60 5 22±2 60±5 D +20±3 20
202.58 527
B TẦNG 2
1 KHO BAO BÌ CẤP 2 20.22 2.60 53 NA NA NA NA 20
3 HÀNH LANG NGOÀI 2.60 0 NA NA NA NA 20
2 ĐÓNG GÓI CẤP 2 45.26 2.60 118 25±2 60±10 E NA 20
4 THAY ĐỒ NAM 3.83 2.60 10 22±2 60±5 D +10±3 20
5 THAY ĐỒ NỮ 3.25 2.60 8 22±2 60±5 D +10±3 20
6 A/L P 2.99 2.60 8 22±2 60±5 D +30±3 20
7 GIẶT SẤY 4.85 2.60 13 22±2 60±5 D +10±3 20
8 HÀNH LANG D 29.8 2.60 77 22±2 60±5 D +20±3 20
9 IPC 5.3 2.60 14 22±2 60±5 D +10±3 20
10 RỬA DỤNG CỤ + DỤNG CỤ SẠCH 7.58 2.60 20 22±2 60±5 D +10±3 20
11 TẠM TRỮ BÁN THÀNH PHẨM 5.91 2.60 15 22±2 60±5 D +10±3 20
12 M/L 2.33 2.60 6 22±2 60±5 D +30±3 20
13 ĐÓNG CHAI 24.21 2.60 63 22±2 60±5 D +10±3 20
14 NẤU LẠI + PHA CHẾ 8.95 2.60 23 22±2 60±5 D +10±3 20
15 TẠM TRỮ BAO BÌ 5.99 2.60 16 22±2 60±5 D +10±3 20
16 A/L 3.16 2.60 8 22±2 60±5 D +10±3 20
17 RỬA CHAI LỌ 11.31 2.60 29 22±2 60±5 D +10±3 20
18 VSBB 3.09 2.60 8 22±2 C 60±5 D +10±3 20
123 39 319 0 0 0 0 300
C TẦNG 3
1 HÀNH LANG NGOÀI 18.45 2.60 48 NA NA NA NA 20
1/12
Chiều Thể Cấp sạch/
Diện ACH Min
No./ Cao/ Tích/ Temp./ Độ ẩm/ Classificati Áp suất/Air
Mã tích/Area (Times/h)
Số TT Tên phòng/Room Name Height Volume Nhiệt độ Humidity on Pressure
phòng
3 25.15
AHU + CHILLER DC TẦNG 4 2.60 65 22±2 55±5 D +10±3 20
4 VP CƠ ĐIỆN 8.8 2.60 23 22±2 55±5 D +10±3 20
87 225
F KHỐI VĂN PHÒNG- TẦNG 2
1 KHO CHAI LỌ 24.09 2.60 63 NA N/A N/A ≥20
2 KHU RD CHIẾT SUẤT CAO 18.45 2.60 48 NA N/A N/A ≥20
3 KV RỬA 7.48 2.60 19 NA N/A N/A ≥20
4 VĂN PHÒNG 11.35 2.60 30 25±2 N/A N/A ≥20
5 NGHIÊN CỨU 14.81 2.60 39 25±2 N/A N/A ≥20
6 HÀNH LANG 9.1 2.60 24 NA N/A N/A ≥20
7 HÀNH LANG 1 25.05 2.60 65 NA N/A N/A ≥20
8 WC NAM 4.21 2.60 11 NA N/A N/A
9 WC NỮ 4.8 2.60 12 NA N/A N/A
749 914
G KHỐI VĂN PHÒNG - TẦNG 3
1 LƯU MẪU ĐỘ ỔN ĐỊNH 4.39 2.60 11 25±2 N/A N/A ≥20
2 LƯU MẪU THƯỜNG 4.29 2.60 11 25±2 N/A N/A ≥20
3 HÓA CHẤT 3.71 2.60 10 25±2 N/A N/A ≥20
4 PHÒNG CÂN 4.3 2.60 11 25±2 N/A N/A ≥20
5 P.THIẾT BỊ 4.53 2.60 12 25±2 N/A N/A ≥20
6 TB SINH NHIỆT 5.06 2.60 13 25±2 N/A N/A ≥20
7 HÓA LÝ 24.3 2.60 63 25±2 N/A N/A ≥20
2/12
Bộ xử lý không khí
Tải lạnh
Công suất Công suất
Phòng có van Lưu lượng gió Hiệu suất Hệ số Tải lạnh theo theo kinh
Tiêu chuẩn thiết bị sản toả nhiệt
Name ACH/H Q2 (l/s) hồi VC, van theo Trace toả nhiệt đồng thời Trace nghiệm
gió tươi xuất thiết bị
cấp có CVC Btu/m2
MLCB
≥10% 3.57 600.00
FCU
≥10% 2.94 600.00
≥10% TG 2.94 600.00
≥10% TG 2.94 600.00
≥10% MLKL 2.94 600.00
≥10% MLKL 2.94 600.00
≥10% TG 2.94 600.00
≥10% NA 2.94 600.00
FCU
≥10% 2.94 600.00
≥10% 20 18 1.28 600.00
≥10% 20 22 1.28 600.00
≥10% 20 92 1.28 600.00
FCU+FAN
≥10% 20 19 1.28 600.00
≥10% 20 31 1.28 600.00
≥10% 20 29 1.28 600.00
34.77
3/12
AHU-PT1
Bộ xử lý không khí
Tải lạnh
Công suất Công suất
Phòng có van Lưu lượng gió Hiệu suất Hệ số Tải lạnh theo theo kinh
Tiêu chuẩn thiết bị sản toả nhiệt
Name ACH/H Q2 (l/s) hồi VC, van theo Trace toả nhiệt đồng thời Trace nghiệm
gió tươi xuất thiết bị
cấp có CVC Btu/m2
30
≥10% 545 1.28 800.00
≥10% MLCB 30 191 1.72 800.00
110 1,879 - 4.41
≥10% 0
≥10% 0
≥10% 0
≥10% MLCB 0 800.00
≥10% MLCB 0 800.00
≥10% 0
≥10% 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,600
10.8
4/12
Tải lạnh Leakage Leakage
Gió Tuoi Gió Tuoi
theo kinh Lưu Cut out in out
Lọc cuối Hepa Gió cấp Rò vào từ cửa Rò ra từ cửa Hồi phòng Chọn Chọn > Gió tươi
nghiệm lượng gió size ( Cut ( Cut
1 15% SA
kW out) out)
(l/s) (mm) (l/s) (mm) (l/s) (l/s) (l/s) (l/s) (l/s) (l/s)
3.27 -
10.36 -
2.03 -
2.12 -
1.14 -
1.65 -
1.66 -
0.00 -
10.78 -
0.22 18 305x305x150 18 0 75 -57 75 3 3
0.27 22 305x305x150 22 0 75 -53 75 3 3
1.12 92 450x450x150 92 0 75 17 75 14 14
0.24 19 305x305x150 19 0 75 -56 75 3 3
0.38 31 305x305x150 31 0 75 -44 75 5 5
0.36 29 305x305x150 29 0 75 -46 75 4 4
35.60 212 212 -238 450 32 156
5/12
Tải lạnh Leakage Leakage
Gió Tuoi Gió Tuoi
theo kinh Lưu Cut out in out
Lọc cuối Hepa Gió cấp Rò vào từ cửa Rò ra từ cửa Hồi phòng Chọn Chọn > Gió tươi
nghiệm lượng gió size ( Cut ( Cut
1 15% SA
kW out) out)
(l/s) (mm) (l/s) (mm) (l/s) (l/s) (l/s) (l/s) (l/s) (l/s)
0.94 87 450x450x150 87 0 75 12 75 13 13
1.01 94 450x450x150 94 44 31 107 -13 14 14
15.45 1428 TU CHON LOC 1,428 44 44 1,428 0 214 214
3.86 715 TU CHON LOC 715 0 97 618 97 107 107
4.73 291 2x450x450x150 291 0 97 194 97 44 44
3.82 135 450x450x150 135 0 75 60 75 20 20
32 2,904 0 2,904 0 0 0 88 538 2,454 450 436 436
0.75 70 450x450x150 70 622 0 692 -622 10 10
5.75 354 2x450x450x150 354 62 44 372 -18 53 53
1.47 136 450x450x150 136 44 31 149 -13 20 20
2.35 217 610x610x150 217 44 44 217 0 33 33
1.63 302 2x450x450x150 302 0 97 205 97 45 45
2.78 172 450x450x150 172 0 97 75 97 26 26
4.98 176 450x450x150 176 0 75 101 75 26 26
0.64 59 305x305x150 59 622 0 681 -622 9 9
2.35 145 450x450x150 145 62 44 163 -18 22 22
1.30 46 305x305x150 46 0 75 -29 75 7 7
24 1,676 0 1,676 0 0 0 1,456 507 2,625 -949 251 251
1120x610x150
5.89 545 545 0 75 470 75 82 82
2.06 191 610x610x150 191 44 31 204 -13 29 29
20.32 1879 0 1879 225 1,698 181 282 282
6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6/12
gió tươi
Hồi AHU Thải AHU Thải phòng
tính toán
15%
15%
15%
15%
15%
15%
- 56 -294
15%
#DIV/0!
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15% 1,505 1,047
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15% 1,454 447
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15% 1,606 1,250
15%
15%
7/12
gió tươi
Hồi AHU Thải AHU Thải phòng
tính toán
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15% 2,468 -14
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15% 1,424 1,200
15%
#DIV/0!
15%
15%
15% 1,597 101
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0! 0 0
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0! me
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
15%
15%
15%
15%
15%
#VALUE! #VALUE! #VALUE!
8% 1,096 96
8/12
TÍNH TOAÙN ROØ RÆ PHOØNG
aùp duïng EN ISO 14644−7:2004, muïc E.3.1.4
Cửa ñơn mở về phía aùp cao hôn
4) kích thöôùc cöûa Chieàu cao: 2.2 m
Chieàu ngang : 0.8 m
Laáy khe hôû xung quanh cöûa laø 2mm
Dieän tích loø ræ cuûa 1 cöûa A = 0.0107 m2
Vận tốc gioù qua roø ró V = √(2Δp/∂) m/s
= 2.88 m/s
trong ñoù Δp cheânh aùp Pa
∂=1.205 kl rieâng kk
Khoâng khi roø ræ qua 1 cöûa Q = V x A x 3600 m3/h
= 2.88 x 0.0107 x 3600
30.87 l/s
5 7.5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 55
31 38 44 53 62 69 76 82 87 93 98 102
Cửa ñoâi
4) kích thöôùc cöûa Chieàu cao: 2.2 m
Chieàu ngang : 1.28 m
Laáy khe hôû xung quanh cöûa laø 2mm, khe giöõa 2 cöûa laø 4mm
Dieän tích loø ræ cuûa 1 cöûa A = 0.0151 m2
Khoâng khi roø ræ qua 1 cöûa Q = V x A x 3600 m3/h
43.59 l/s
5 7.5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 55
44 53 62 75 87 97 107 115 123 131 138 145
CÔNG TÁC
Thiết Kế
Lắp Đặt
Lưu Lượng Thiết
Phòng Số lọc lưu lượng mỗi lọc Diện Tích
Kế
#REF! 610x1220
#REF! 610x1220