You are on page 1of 12

Chiều Thể Cấp sạch/

Diện ACH Min


No./ Cao/ Tích/ Temp./ Độ ẩm/ Classificati Áp suất/Air
Mã tích/Area (Times/h)
Số TT Tên phòng/Room Name Height Volume Nhiệt độ Humidity on Pressure
phòng

m2 (m) (m3) (oC) (%) GMP (Pa)

A TẦNG 1

1 >10
PHÒNG BẢO VỆ 18.6 2.60 48 25±2 NA NA
2 >10
KHO THÀNH PHẨM THUỐC CỔ TRUYỀN 58.97 2.60 153 25±2 60±10 E
3 KHO DUNG MÔI 11.56 2.60 30 NA NA NA >10
4 KHO RÁC 12.06 2.60 31 22±2 NA NA >10
5 ĐỆM LẠNH 6.5 2.60 17 22±2 NA NA >10
6 KHO LẠNH VACCINE 9.4 2.60 24 22±2 NA NA >10
7 TỦ ĐIỆN TỔNG + T1 9.47 2.60 25 22±2 NA NA >10
8 HÀNH LANG NGOÀI 2.60 0 22±2 NA NA >10

9 >10
KHO NGUYÊN LIỆU - BAO BÌ CẤP 1 61.31 2.60 159 25±2 60±10 E
10 THAY ĐỒ LẦN 2 1.27 2.60 3 22±2 60±5 D +10±3 20
11 A/L 1.52 2.60 4 22±2 60±5 D +20±3 20
12 KHU LẤY MẪU 6.37 2.60 17 22±2 60±5 D +30±3 20
13 RỬA DỤNG CỤ 1.34 2.60 3 22±2 60±5 D +20±3 20
14 VSBB 2.18 2.60 6 22±2 60±5 D +10±3 20
15 M/L 2.03 2.60 5 22±2 60±5 D +20±3 20
202.58 527
B TẦNG 2
1 KHO BAO BÌ CẤP 2 20.22 2.60 53 NA NA NA NA 20
3 HÀNH LANG NGOÀI 2.60 0 NA NA NA NA 20
2 ĐÓNG GÓI CẤP 2 45.26 2.60 118 25±2 60±10 E NA 20
4 THAY ĐỒ NAM 3.83 2.60 10 22±2 60±5 D +10±3 20
5 THAY ĐỒ NỮ 3.25 2.60 8 22±2 60±5 D +10±3 20
6 A/L P 2.99 2.60 8 22±2 60±5 D +30±3 20
7 GIẶT SẤY 4.85 2.60 13 22±2 60±5 D +10±3 20
8 HÀNH LANG D 29.8 2.60 77 22±2 60±5 D +20±3 20
9 IPC 5.3 2.60 14 22±2 60±5 D +10±3 20
10 RỬA DỤNG CỤ + DỤNG CỤ SẠCH 7.58 2.60 20 22±2 60±5 D +10±3 20
11 TẠM TRỮ BÁN THÀNH PHẨM 5.91 2.60 15 22±2 60±5 D +10±3 20
12 M/L 2.33 2.60 6 22±2 60±5 D +30±3 20
13 ĐÓNG CHAI 24.21 2.60 63 22±2 60±5 D +10±3 20
14 NẤU LẠI + PHA CHẾ 8.95 2.60 23 22±2 60±5 D +10±3 20
15 TẠM TRỮ BAO BÌ 5.99 2.60 16 22±2 60±5 D +10±3 20
16 A/L 3.16 2.60 8 22±2 60±5 D +10±3 20
17 RỬA CHAI LỌ 11.31 2.60 29 22±2 60±5 D +10±3 20
18 VSBB 3.09 2.60 8 22±2 C 60±5 D +10±3 20
123 39 319 0 0 0 0 300
C TẦNG 3
1 HÀNH LANG NGOÀI 18.45 2.60 48 NA NA NA NA 20

1 PHÒNG ĐỆM 1.94 2.60 5 NA NA NA NA 20


2 THAY ĐỒ NỮ 2.77 2.60 7 22±2 55±5 D +10±3 20
3 THAY ĐỒ NAM 6.86 2.60 18 22±2 55±5 D +10±3 20
4 A/L P 2.33 2.60 6 22±2 55±5 D +30±3 20
5 A/L M 2.5 2.60 7 22±2 55±5 D +10±3 20
6 ÉP VỈ 19.91 2.60 52 22±2 55±5 D +10±3 20
7 RỬA DC/DC SẠCH 7.29 2.60 19 22±2 55±5 D +10±3 20
8 HÀNH LANG TRONG 47.62 2.60 124 22±2 55±5 D +20±3 20
9 ĐÓNG GÓI BỘT 8.73 2.60 23 22±2 55±5 D +10±3 20
118 26 308 0 0 0 0 200
11 IPC 3.1 2.60 8 22±2 55±5 D +10±3 20
12 ĐÓNG LỌ 26.49 2.60 69 22±2 55±5 D +10±3 20
13 TT VIÊN 5.99 2.60 16 22±2 55±5 D +10±3 20
14 VÔ NANG 8.88 2.60 23 22±2 55±5 D +10±3 20
15 BAO PHIM 6.64 2.60 17 22±2 55±5 D +10±3 20
16 MÁY BAO PHIM 6.74 2.60 18 22±2 55±5 D +10±3 20
17 KHUÔN MẪU 5.96 2.60 15 22±2 55±5 D +10±3 20
18 DẬP VIÊN 5.76 2.60 15 22±4 55±5 D +10±3 20
19 A/L 3.04 2.60 8 22±2 55±5 D +30±3 20
20 TT BAO BÌ 10.73 2.60 28 22±2 55±5 D +10±3 20
20 VS BB NGOÀI 10.73 2.60 28 22±2 55±5 D +10±3 20
94 29 245 0 0 0 0 220
D TẦNG 4
1 THAY ĐỒ 2 5.58 2.60 15 22±2 55±5 D +10±3 20
2 A/L P 2.31 2.60 6 22±2 55±5 D +30±3 20

1/12
Chiều Thể Cấp sạch/
Diện ACH Min
No./ Cao/ Tích/ Temp./ Độ ẩm/ Classificati Áp suất/Air
Mã tích/Area (Times/h)
Số TT Tên phòng/Room Name Height Volume Nhiệt độ Humidity on Pressure
phòng

m2 (m) (m3) (oC) (%) GMP (Pa)

3 A/L M 4.01 2.60 10 22±2 55±5 D +30±3 20


4 VSBB 4.32 2.60 11 22±2 55±5 D +10±3 20
5 HÀNH LANG 65.92 2.60 171 22±2 55±5 D +20±3 20
6 XLNL BỘT 16.49 2.60 43 22±2 55±5 D +10±3 20
7 XL CAO 11.53 2.60 30 22±2 55±5 D +10±3 20
8 TT NGUYÊN LIỆU 9.32 2.60 24 22±2 55±5 D +10±3 20
278 723
9 IPC 3.22 2.60 8 22±2 55±5 D +10±3 20
10 SẤY TRỘN 24.53 2.60 64 22±2 55±5 D +10±3 20
11 RỬA DỤNG CỤ 6.27 2.60 16 22±2 55±5 D +10±3 20
12 SẤY TĨNH 10.02 2.60 26 22±2 55±5 D +10±3 20
13 SỬA HẠT 6.97 2.60 18 22±2 55±5 D +10±3 20
14 TRỘN HT1 6.79 2.60 18 22±2 55±5 D +10±3 20
15 TRỘN HT2 12.15 2.60 32 22±2 55±5 D +10±3 20
16 A/L 2.71 2.60 7 22±2 55±5 D +30±3 20
17 TT BỘT CỐM 10.04 2.60 26 22±2 55±5 D +10±3 20
18 VSBB 3.16 2.60 8 22±4 55±5 D +10±3 20
483 223
E TẦNG 5
1 KV NHÀ ĂN 52.77 2.60 137 22±2 55±5 D +10±3 20
2 HÀNH LANG 2.60 0 22±2 55±5 D +10±3 20

3 25.15
AHU + CHILLER DC TẦNG 4 2.60 65 22±2 55±5 D +10±3 20
4 VP CƠ ĐIỆN 8.8 2.60 23 22±2 55±5 D +10±3 20
87 225
F KHỐI VĂN PHÒNG- TẦNG 2
1 KHO CHAI LỌ 24.09 2.60 63 NA N/A N/A ≥20
2 KHU RD CHIẾT SUẤT CAO 18.45 2.60 48 NA N/A N/A ≥20
3 KV RỬA 7.48 2.60 19 NA N/A N/A ≥20
4 VĂN PHÒNG 11.35 2.60 30 25±2 N/A N/A ≥20
5 NGHIÊN CỨU 14.81 2.60 39 25±2 N/A N/A ≥20
6 HÀNH LANG 9.1 2.60 24 NA N/A N/A ≥20
7 HÀNH LANG 1 25.05 2.60 65 NA N/A N/A ≥20
8 WC NAM 4.21 2.60 11 NA N/A N/A
9 WC NỮ 4.8 2.60 12 NA N/A N/A
749 914
G KHỐI VĂN PHÒNG - TẦNG 3
1 LƯU MẪU ĐỘ ỔN ĐỊNH 4.39 2.60 11 25±2 N/A N/A ≥20
2 LƯU MẪU THƯỜNG 4.29 2.60 11 25±2 N/A N/A ≥20
3 HÓA CHẤT 3.71 2.60 10 25±2 N/A N/A ≥20
4 PHÒNG CÂN 4.3 2.60 11 25±2 N/A N/A ≥20
5 P.THIẾT BỊ 4.53 2.60 12 25±2 N/A N/A ≥20
6 TB SINH NHIỆT 5.06 2.60 13 25±2 N/A N/A ≥20
7 HÓA LÝ 24.3 2.60 63 25±2 N/A N/A ≥20

8 THAY ĐỒ 2 2.93 2.60 8 22±2 55±5 D +10±3 ≥20


9 A/L 2.04 2.60 5 22±2 55±5 D +30±3 ≥20
10 CHUẨN BỊ MÔI TRƯỜNG 16.13 2.60 42 22±2 55±5 D +20±3 ≥20
11 Ủ NUÔI 4.83 2.60 13 22±2 55±5 D +10±3 ≥20
12 CẤY 4.52 2.60 12 22±2 55±5 D +10±3 ≥20
1,070 1,748
13 WC NAM 4.25 2.60 11 NA N/A N/A ≥20
14 WC NỮ 4.76 2.60 12 NA N/A N/A ≥20
15 HÀNH LANG 17.84 2.60 46 NA N/A N/A ≥20
2,046 3,253

2/12
Bộ xử lý không khí
Tải lạnh
Công suất Công suất
Phòng có van Lưu lượng gió Hiệu suất Hệ số Tải lạnh theo theo kinh
Tiêu chuẩn thiết bị sản toả nhiệt
Name ACH/H Q2 (l/s) hồi VC, van theo Trace toả nhiệt đồng thời Trace nghiệm
gió tươi xuất thiết bị
cấp có CVC Btu/m2

(%) NHẬP VÀO

MLCB
≥10% 3.57 600.00
FCU
≥10% 2.94 600.00
≥10% TG 2.94 600.00
≥10% TG 2.94 600.00
≥10% MLKL 2.94 600.00
≥10% MLKL 2.94 600.00
≥10% TG 2.94 600.00
≥10% NA 2.94 600.00

FCU
≥10% 2.94 600.00
≥10% 20 18 1.28 600.00
≥10% 20 22 1.28 600.00
≥10% 20 92 1.28 600.00
FCU+FAN
≥10% 20 19 1.28 600.00
≥10% 20 31 1.28 600.00
≥10% 20 29 1.28 600.00
34.77

≥10% TG 20 292 0.00 0.30 0.50 0.00 0.82 800.00


≥10% TG 20 0 0.00 0.30 0.50 0.00 1.28 800.00
≥10% MLCB 20 654 15.00 0.30 0.50 2.25 0.59 800.00
≥10% 20 55 0.00 0.30 0.50 0.00 1.72 800.00
≥10% 20 47 0.00 0.30 0.50 0.00 1.72 800.00
≥10% 20 43 0.00 0.30 0.50 0.00 1.72 800.00
≥10% 20 70 7.00 0.30 0.50 1.05 1.28 1,400.00
≥10% 20 430 0.00 0.30 0.50 0.00 1.11 1,400.00
≥10% 20 77 0.00 0.30 0.50 0.00 0.98 800.00
≥10% 20 109 0.00 0.30 0.50 0.00 1.37 800.00
≥10% AHU-N1 20 85 0.00 0.30 0.50 0.00 1.72 800.00
≥10% 20 34 0.00 0.30 0.50 0.00 1.72 800.00
≥10% 20 350 11.00 0.30 0.50 1.65 1.72 800.00
≥10% 20 129 26.50 0.60 0.50 7.95 1.28 1,400.00
≥10% 20 87 0.00 0.30 0.50 0.00 1.11 1,400.00
≥10% 20 46 0.00 0.30 0.50 0.00 0.98 800.00
≥10% 20 163 5.00 0.30 0.50 0.75 1.37 800.00
≥10% 20 45 0.00 0.30 0.50 0.00 1.72 800.00
0 0 300 1,770 0 0 50 5 8 11 22 14,400

≥10% 20 267 1.72 800.00


0.00 0.30 0.50 0.00
≥10% 20 28 0.00 0.30 0.50 0.00 0.82 800.00
≥10% 20 40 0.00 0.30 0.50 0.00 0.59 800.00
≥10% 20 99 0.00 0.30 0.50 0.00 1.28 800.00
≥10% 20 34 0.00 0.30 0.50 0.00 1.72 800.00
≥10% AHU-B1 20 36 0.00 0.30 0.50 0.00 1.72 800.00
≥10% 20 288 13.00 0.30 0.50 1.95 1.28 1,400.00
≥10% 20 105 0.00 0.30 0.50 0.00 1.11 1,400.00
≥10% 20 688 0.00 0.30 0.50 0.00 0.98 800.00
≥10% 20 126 8.00 0.30 0.50 1.20 1.37 800.00
0 0 200 1,710 0 0 21 3 5 3 13 9,200
≥10% 20 45 0.00 0.30 0.50 0.00 1.72 800.00
≥10% 30 574 5.00 0.30 0.50 0.75 1.72 800.00
≥10% 60 260 0.00 0.30 0.50 0.00 1.72 800.00
≥10% 35 224 4.00 0.30 0.50 0.60 1.28 1,400.00
≥10% 20 96 11.00 0.30 0.50 1.65 1.11 1,400.00
≥10% AHU-B2 30 146 25.00 0.30 0.50 3.75 0.98 800.00
≥10% 20 86 0.00 0.30 0.50 0.00 1.37 800.00
≥10% 20 83 5.50 0.30 0.50 0.83 1.11 1,400.00
≥10% 30 66 0.00 0.30 0.50 0.00 0.98 800.00
≥10% 20 155 0.00 0.30 0.50 0.00 1.37 800.00
≥10% 20 155 0.00 0.30 0.50 0.00 1.37 800.00
0 0 305 1,890 0 0 51 3 6 8 15 10,600

≥10% 30 121 0.82 800.00


≥10% 20 33 0.59 800.00

3/12
AHU-PT1
Bộ xử lý không khí
Tải lạnh
Công suất Công suất
Phòng có van Lưu lượng gió Hiệu suất Hệ số Tải lạnh theo theo kinh
Tiêu chuẩn thiết bị sản toả nhiệt
Name ACH/H Q2 (l/s) hồi VC, van theo Trace toả nhiệt đồng thời Trace nghiệm
gió tươi xuất thiết bị
cấp có CVC Btu/m2

(%) NHẬP VÀO

≥10% 30 87 1.28 800.00


≥10% 30 94 1.72 800.00
AHU-PT1
≥10% 30 1428 1.72 800.00
≥10% 60 715 30.00 0.30 0.50 4.50 1.72 800.00
≥10% 35 291 27.00 0.75 0.50 10.13 1.28 1,400.00
≥10% 20 135 0.75 0.50 0.00 1.11 1,400.00
255 2,904 0 0 57 2 2 15 10 7,600
≥10% 30 70 0.98 800.00
≥10% 20 354 100.00 0.20 0.40 8.00 1.37 800.00
≥10% 30 136 0.75 0.50 0.00 1.72 800.00
≥10% 30 217 21.00 0.75 0.50 7.88 1.72 800.00
≥10% 60 302 2.20 0.60 0.50 0.66 1.72 800.00
AHU-PT2
≥10% 35 172 4.00 0.50 0.50 1.00 1.28 1,400.00
≥10% 20 176 4.00 0.50 0.50 1.00 1.11 1,400.00
≥10% 30 59 0.50 0.50 0.00 0.98 800.00
≥10% 20 145 0.00 0.50 0.00 1.37 800.00
≥10% 20 46 0.00 0.50 0.00 1.11 1,400.00
295 1,676 0 0 131 4 4 19 13 9,800

≥10% MLCB 30 1143 0.82 800.00


≥10% 20 0 0.59 800.00

30
≥10% 545 1.28 800.00
≥10% MLCB 30 191 1.72 800.00
110 1,879 - 4.41

≥10% 0
≥10% 0
≥10% 0
≥10% MLCB 0 800.00
≥10% MLCB 0 800.00
≥10% 0
≥10% 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 1,600

≥10% MLCB 0 800.00


≥10% MLCB 0 800.00
≥10% 0 800.00
≥10% 0 800.00
≥10% FCU 0 800.00
≥10% 0 800.00
≥10% 0 800.00

≥10% 20 42 53 0.64 800.00


≥10% 20 29 45 0.38 800.00
≥10% AHU-KN 30 349 306 3.54 800.00
≥10% 20 70 75 0.99 800.00
≥10% 20 65 70 0.90 800.00
110 556 0 549 0 0 0 0 6 4,000
≥10%
≥10%
≥10%
220 1,113 0 1,098 0 0 0 0 13 13,600

10.8

4/12
Tải lạnh Leakage Leakage
Gió Tuoi Gió Tuoi
theo kinh Lưu Cut out in out
Lọc cuối Hepa Gió cấp Rò vào từ cửa Rò ra từ cửa Hồi phòng Chọn Chọn > Gió tươi
nghiệm lượng gió size ( Cut ( Cut
1 15% SA
kW out) out)

(l/s) (mm) (l/s) (mm) (l/s) (l/s) (l/s) (l/s) (l/s) (l/s)

3.27 -

10.36 -
2.03 -
2.12 -
1.14 -
1.65 -
1.66 -
0.00 -

10.78 -
0.22 18 305x305x150 18 0 75 -57 75 3 3
0.27 22 305x305x150 22 0 75 -53 75 3 3
1.12 92 450x450x150 92 0 75 17 75 14 14
0.24 19 305x305x150 19 0 75 -56 75 3 3
0.38 31 305x305x150 31 0 75 -44 75 5 5
0.36 29 305x305x150 29 0 75 -46 75 4 4
35.60 212 212 -238 450 32 156

4.74 292 2x450x450x150 292 0 75 217 75 44 44


0.00 0 TU CHON LOC - 0 75 -75 75 0 0
10.61 654 TU CHON LOC 654 0 44 610 44 98 98
0.90 55 305x305x150 55 44 31 68 -13 8 8
0.76 47 305x305x150 47 44 44 47 0 7 7
0.70 43 305x305x150 43 0 97 -54 97 6 6
1.99 70 450x450x150 70 0 97 -27 97 11 11
12.22 430 914x610x150 430 0 75 355 75 65 65
1.24 77 450x450x150 77 622 0 699 -622 11 11
1.78 109 450x450x150 109 62 44 127 -18 16 16
1.38 85 450x450x150 85 44 31 98 -13 13 13
0.55 34 305x305x150 34 44 44 34 0 5 5
5.67 350 2x450x450x150 350 0 97 253 97 52 52
3.67 129 450x450x150 129 0 97 32 97 19 19
2.46 87 450x450x150 87 0 75 12 75 13 13
0.74 46 305x305x150 46 622 0 668 -622 7 7
2.65 163 450x450x150 163 62 44 181 -18 25 25
0.72 45 305x305x150 45 44 31 58 -13 7 7
37 1,770 0 1,770 0 0 0 1,588 807 2,551 -781 266 266

4.32 267 610x610x150 267 0 97 170 97 40 40

0.45 28 305x305x150 28 0 75 -47 75 4 4


0.65 40 305x305x150 40 0 44 -4 44 6 6
1.61 99 450x450x150 99 0 75 24 75 15 15
0.55 34 305x305x150 34 44 31 47 -13 5 5
0.59 36 305x305x150 36 44 44 36 0 5 5
8.16 288 2x450x450x150 288 0 97 191 97 43 43
2.99 105 450x450x150 105 0 75 30 75 16 16
11.16 688 TU CHON LOC 688 622 0 1,310 -622 103 103
2.05 126 450x450x150 126 62 44 144 -18 19 19
33 1,710 0 1,710 0 0 0 772 582 1,900 -190 257 257
0.73 45 305x305x150 45 44 31 58 -13 7 7
6.21 574 1120x610x150 574 44 44 574 0 86 86
1.40 260 610x610x150 260 0 97 163 97 39 39
3.64 224 610x610x150 224 0 97 127 97 34 34
2.72 96 450x450x150 96 0 75 21 75 14 14
1.58 146 450x450x150 146 622 0 768 -622 22 22
1.40 86 450x450x150 86 62 44 104 -18 13 13
2.36 83 450x450x150 83 0 75 8 75 12 12
0.71 66 450x450x150 66 622 0 688 -622 10 10
2.51 155 450x450x150 155 62 44 173 -18 23 23
2.51 155 450x450x150 155 62 44 173 -18 23 23
26 1,890 0 1,890 0 0 0 1,518 551 2,857 -967 283 283

1.31 121 450x450x150 121 0 75 46 75 18 18


0.54 33 305x305x150 33 0 44 -11 44 5 5

5/12
Tải lạnh Leakage Leakage
Gió Tuoi Gió Tuoi
theo kinh Lưu Cut out in out
Lọc cuối Hepa Gió cấp Rò vào từ cửa Rò ra từ cửa Hồi phòng Chọn Chọn > Gió tươi
nghiệm lượng gió size ( Cut ( Cut
1 15% SA
kW out) out)

(l/s) (mm) (l/s) (mm) (l/s) (l/s) (l/s) (l/s) (l/s) (l/s)

0.94 87 450x450x150 87 0 75 12 75 13 13
1.01 94 450x450x150 94 44 31 107 -13 14 14
15.45 1428 TU CHON LOC 1,428 44 44 1,428 0 214 214
3.86 715 TU CHON LOC 715 0 97 618 97 107 107
4.73 291 2x450x450x150 291 0 97 194 97 44 44
3.82 135 450x450x150 135 0 75 60 75 20 20
32 2,904 0 2,904 0 0 0 88 538 2,454 450 436 436
0.75 70 450x450x150 70 622 0 692 -622 10 10
5.75 354 2x450x450x150 354 62 44 372 -18 53 53
1.47 136 450x450x150 136 44 31 149 -13 20 20
2.35 217 610x610x150 217 44 44 217 0 33 33
1.63 302 2x450x450x150 302 0 97 205 97 45 45
2.78 172 450x450x150 172 0 97 75 97 26 26
4.98 176 450x450x150 176 0 75 101 75 26 26
0.64 59 305x305x150 59 622 0 681 -622 9 9
2.35 145 450x450x150 145 62 44 163 -18 22 22
1.30 46 305x305x150 46 0 75 -29 75 7 7
24 1,676 0 1,676 0 0 0 1,456 507 2,625 -949 251 251

12.37 1143 TU CHON LOC 1,143 0 75 1,068 75 172 172


0.00 0 TU CHON LOC - 0 44 -44 44 0 0

1120x610x150
5.89 545 545 0 75 470 75 82 82
2.06 191 610x610x150 191 44 31 204 -13 29 29
20.32 1879 0 1879 225 1,698 181 282 282

0.00 0 TU CHON LOC - 0 0 0 0 0 0


0.00 0 TU CHON LOC - 0 0 0 0 0 0
0.00 0 TU CHON LOC - 0 0 0 0 0 0
2.66 0 TU CHON LOC - 0 0 0 0 0 0
3.47 0 TU CHON LOC - 0 0 0 0 0 0
0.00 0 TU CHON LOC - 0 0 0 0 0 0
0.00 0 TU CHON LOC - 0 0 0 0 0 0

6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

1.03 0 TU CHON LOC - 0 0 0 0 0 7


1.01 0 TU CHON LOC - 0 0 0 0 0 7
0.87 0 TU CHON LOC - 0 0 0 0 0 7
1.01 0 TU CHON LOC - 0 0 0 0 0 7
1.06 0 TU CHON LOC - 0 0 0 0 0 7
1.19 0 TU CHON LOC - 0 0 0 0 0 7
5.69 0 TU CHON LOC - 44 0 44 -44 0 7

0.69 53 305x305x150 53 87 44 97 -44 8 8


0.48 45 305x305x150 45 0 105 -60 105 7 7
3.78 349 2x450x450x150 349 44 87 306 44 52 52
1.13 75 450x450x150 75 44 0 119 -44 11 11
1.06 70 450x450x150 70 44 0 114 -44 11 11
7 592 0 592 0 0 0 218 236 574 18 89

26 1,185 0 1,185 0 0 0 480 473 1,192 -7 178 89

6/12
gió tươi
Hồi AHU Thải AHU Thải phòng
tính toán

(%) (l/s) (l/s) (l/s)

15%
15%
15%
15%
15%
15%
- 56 -294

15%
#DIV/0!
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15% 1,505 1,047

15%

15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15% 1,454 447
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15% 1,606 1,250

15%
15%

7/12
gió tươi
Hồi AHU Thải AHU Thải phòng
tính toán

(%) (l/s) (l/s) (l/s)

15%
15%
15%
15%
15%
15%
15% 2,468 -14
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15%
15% 1,424 1,200

15%
#DIV/0!

15%
15%
15% 1,597 101

#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!

#DIV/0! 0 0

#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0! me
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!

15%
15%
15%
15%
15%
#VALUE! #VALUE! #VALUE!

8% 1,096 96

8/12
TÍNH TOAÙN ROØ RÆ PHOØNG
aùp duïng EN ISO 14644−7:2004, muïc E.3.1.4
Cửa ñơn mở về phía aùp cao hôn
4) kích thöôùc cöûa Chieàu cao: 2.2 m
Chieàu ngang : 0.8 m
Laáy khe hôû xung quanh cöûa laø 2mm
Dieän tích loø ræ cuûa 1 cöûa A = 0.0107 m2
Vận tốc gioù qua roø ró V = √(2Δp/∂) m/s
= 2.88 m/s
trong ñoù Δp cheânh aùp Pa
∂=1.205 kl rieâng kk
Khoâng khi roø ræ qua 1 cöûa Q = V x A x 3600 m3/h
= 2.88 x 0.0107 x 3600
30.87 l/s

5 7.5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 55
31 38 44 53 62 69 76 82 87 93 98 102

Cửa ñoâi
4) kích thöôùc cöûa Chieàu cao: 2.2 m
Chieàu ngang : 1.28 m
Laáy khe hôû xung quanh cöûa laø 2mm, khe giöõa 2 cöûa laø 4mm
Dieän tích loø ræ cuûa 1 cöûa A = 0.0151 m2
Khoâng khi roø ræ qua 1 cöûa Q = V x A x 3600 m3/h
43.59 l/s

5 7.5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 55
44 53 62 75 87 97 107 115 123 131 138 145
CÔNG TÁC

Thiết Kế

Lắp Đặt
Lưu Lượng Thiết
Phòng Số lọc lưu lượng mỗi lọc Diện Tích
Kế

Phòng Xiết #REF! 4 #REF! 0.72

Phòng Xiết #REF! 3 #REF! 0.72


Q=V*S
V=Q/S

Vận Tốc Loại Lọc

#REF! 610x1220

#REF! 610x1220

You might also like