You are on page 1of 13

Diện tích Chiều

STT Tầng Phòng Ghi chú


(m2) cao (m)
A 28.16 3
B 13.07 3
1 Trệt
C 5.07 3
D 23.54 3
A 26.82 3
2 Lửng B 15.75 3
C 6.36 3
A 15.98 3
B 10.4 3
C 9.84 3
3 2 D 10.15 3
E 3.85 3
F 10.33 3
G 30.06 3
A 6.47 3
B 19.62 3
C 10 3
D 4.08 3
4 3
E 12 3
F 10.36 3
G 46.64 3
H 10.06 3
Bảng tính bóng đèn trên mặt bằng chiếu sáng
Công suất đặt Số bóng đèn
Tầng Phòng Diện tích (m2) Công suất (W)
(W) tính được
A 28.16 10 281.60 11.26
B 13.07 10 130.70 5.23
Trệt C 5.07 10 50.70 2.03
D 23.54 15 353.10 14.12
Khác
A 26.82 10 268.20 10.73
B 15.75 10 157.50 6.30
Lửng
C 6.36
Khác
A 15.98 12 191.76 7.67
B 10.40 10 104.00 4.16
C 9.84 10 98.40 3.94
D 10.15 10 101.50 4.06
2
E 3.85
F 10.33 10 103.30 4.13
G 30.06 10 300.60 12.02
Khác
A 6.47
B 19.62 10 196.20 7.85
C 10.00 10 100.00 4.00
D 4.08
3 E 12.00 10 120.00 4.80
F 10.36 10 103.60 4.14
G 46.64 13 606.32 24.25
H 10.06 10 100.60 4.02
Khác
ếu sáng
Số bóng đèn Tổng số
lắp đặt bóng đèn
11
6
2 42
17
6
10
6
24
2
6
8
3
4
4
46
2
4
15
6
3
7
4
2
6 59
3
24
4
6
Tổng: 171
Bảng tính ổ cắm mặt bằng cấp nguồn
Công
Diện tích Công suất Số lượng ổ cắm
Tầng Phòng suất đặt
(m2) ổ cắm (W) tính toán
(W/m2)
A 28.16 85 528 4.53
B 13.07 85 528 2.1
Trệt
C 5.07 85 528 0.82
D 23.54 85 528 3.79
A 26.82 85 528 4.32
Lửng B 15.75 85 528 2.54
C 6.36
A 15.98 85 528 2.57
B 10.4 85 528 1.67
C 9.84 85 528 1.58
2 D 10.15 85 528 1.63
E 3.85
F 10.33 85 528 1.66
G 30.06 85 528 4.84
A 6.47
B 19.62 85 528 3.16
C 10 85 528 1.61
D 4.08
3
E 12 85 528 1.93
F 10.36 85 528 1.67
G 46.64 85 528 7.51
H 10.06 85 528 1.62
nguồn

Số lượng ổ Tổng số
cắm lắp đặt ổ cắm

4
3
16
2
7
6
7 16
3
3
3
2
3 19
0
2
6
1
3
2
1
19
3
2
5
2
Tổng: 70
Bảng tính máy lạnh mặt bằng điều hòa
Công suất
Công suất
Tầng Phòng Diện tích (m2) máy lạnh
đặt (m2/HP)
tính toán (HP)
A 28.16 16 1.76
B 13.07 16 0.81
Trệt
C 5.07 16 0.31
D 23.54 16 1.47
A 26.82 16 1.67
Lửng
B 15.75 16 0.98
A 15.98 16 0.99
B 10.4 16 0.65
2 C 9.84 16 0.61
D 10.15 16 0.63
F 10.33 16 0.64
B 19.62 16 1.22
C 10 16 0.62
3
E 12 16 0.75
F 10.36 16 0.64
ều hòa
Công suất máy
lạnh
lắp đặt (HP)
1.5
1
1
1.5
1.5
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
Tính thiết bị bảo vệ mạng điện

Tổng công I tính I định Chọn CB


Mặt bằng Tầng Chọn Line Loại CB
suất (W) toán (A) mức (A) (A)

L1-DB.T 325 1.56 1.94 MCB 6


L2-DB.T 150 0.72 0.90 MCB 6
Trệt
L3-DB.T 425 2.03 2.54 MCB 6
L4-DB.T 150 0.72 0.90 MCB 6
L1-DB.L 250 1.20 1.50 MCB 6
L2-DB.L 150 0.72 0.90 MCB 6
Lửng
L3-DB.L 50 0.24 0.30 MCB 6
L4-DB.T 150 0.72 0.90 MCB 6
Chiếu sáng L1-DB.2 300 1.44 1.79 MCB 6
L2-DB.2 325 1.56 1.94 MCB 6
2
L3-DB.2 375 1.79 2.24 MCB 6
L4-DB.T 150 0.72 0.90 MCB 6
L1-DB.3 250 1.20 1.50 MCB 6
L2-DB.3 375 1.79 2.24 MCB 6
3 L3-DB.3 600 2.87 3.59 MCB 6
L4-DB.3 100 0.48 0.60 MCB 6
L5-DB.T 150 0.72 0.90 MCB 6
S1-DB.T 2112 12.00 15.00 RCBO 16
Trệt S2-DB.T 2640 15.00 18.75 RCBO 20
S3-DB.T 3696 21.00 26.25 RCBO 25
S1-DB.L 3168 18.00 22.50 RCBO 25
Lửng S2-DB.L 3696 21.00 26.25 RCBO 30
S3-DB.L 1584 9.00 11.25 RCBO 16
Cấp nguồn S1-PH 3168 18.00 22.50 RCBO 20
2 S2-PH 4224 24.00 30.00 RCBO 30
S1-DB.2 3168 18.00 22.50 RCBO 25
S1-DB.3 1584 9.00 11.25 RCBO 16
S1-PH 3168 18.00 22.50 RCBO 30
3
S2-PH 2112 12.00 15.00 RCBO 20
S2-DB.3 3168 18.00 22.50 RCBO 20

Tổng công I tính I định Chọn CB


Mặt bằng Tầng Phòng Loại CB
suất (W) toán (A) mức (A) (A)
A 1119 6.36 7.95 MCB 16
B 749 4.26 5.32 MCB 16
Trệt
Trệt
C 749 4.26 5.32 MCB 16
D 1119 6.36 7.95 MCB 16
A 1119 6.36 7.95 MCB 16
Lửng
B 749 4.26 5.32 MCB 16
A 749 4.26 5.32 MCB 16
Điều hòa B 749 4.26 5.32 MCB 16
2 C 749 4.26 5.32 MCB 16
D 749 4.26 5.32 MCB 16
F 749 4.26 5.32 MCB 16
B 749 4.26 5.32 MCB 16
C 749 4.26 5.32 MCB 16
3
E 749 4.26 5.32 MCB 16
F 749 4.26 5.32 MCB 16
Tổng
I tính toán I định Chọn CB
Tầng công suất Loại CB
(A) mức (A) (A)
(W)
Trệt 13234 67.67 101.5108 MCB 80
Lửng 10916 55.82 83.73068 MCB 63
2 15455 79.03 118.5469 MCB 80
3 14503 74.16 111.2446 MCB 80
Tổng 54108 276.69 415.033 MCCB 300
Tiết diện dây Chiều dài dây Cuộn dây
STT Đối tượng
(mm2) (m) (100m/cuộn)

1 Chiếu sáng 1.5 320.8 4

2 Cấp nguồn 2.5 275.8 3


STT Tên thiết bị Đơn vị Số lượng Ghi chú
1 Đèn compact 25W Cái 145
2 Công tắc đơn 1 Cái 27
3 Công tắc đơn 2 Cái 7
4 Công tắc đơn 3 Cái 4
5 Máy lạnh 1HP/220V Cái 12
6 Máy lạnh 1.5HP/220V Cái 3
7 MCB-1P-6A Cái 17
8 MCB-1P-16A Cái 15
9 RCBO-2P-16A Cái 3
10 RCBO-2P-20A Cái 4
11 RCBO-2P-25A Cái 3
12 RCBO-2P-30A Cái 3
13 MCB-2P-80A Cái 3
14 MCB-2P-63A Cái 1
15 MCB-2P-300A Cái 1
16 Dây điện 1.5mm2 cuộn 4
17 Dây điện 2.5mm2 cuộn 3

You might also like