You are on page 1of 2

Nhân tố Mức độ Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 4

Số lần tưới Tưới mỗi ngày 7,874a 14,128 21,102a 25,070a


(A) Tưới cách ngày 6,883b 14,104 14,102b 21,360b
CT1 8,317bc 16,330 19,515b 25,883ab
CT2 8,209c 16,148 20,113b 25,200b
CT3 9,005a 15,836 19,792b 26,283ab
CT4 7,514d 13,732 17,375c 21,933c
Công thức giá
CT5 6,070e 11,926 14,447d 19,567d
thể
CT6 8,844ab 17,339 21,823a 27,800a
(B)
CT7 7,832cd 15,401 19,613b 24,600b
CT8 8,362bc 15,158 19,820b 25,550ab
CT9 5,073f 9,826 11,969e 17,250e
CT10 4,561h 9,464 11,554e 18,083de
Mức ý nghĩa A ** Ns ** **
Mức ý nghĩa B ** ** ** **
Cv 5,829121 6,175864 5,955699 7,842835

Bảng 1. Số liệu chiều cao cây.

Bảng 2, số liệu đường kính thân

Nhân tố Mức độ 20 ngày 25 ngày 30 ngày


Số lần tưới Tưới mỗi ngày .949 1.626 2.044
(A) Tưới cách ngày .870 1.281 1.628
CT1 1.108 1.683 2.070
CT2 1.029 1.507 1.922
CT3 1.012 1.514 1.867
CT4 .807 1.468 1.718
Công thức giá
CT5 .682 1.293 1.666
thể
CT6 1.282 1.775 2.168
(B)
CT7 1.003 1.526 1.947
CT8 .986 1.478 1.862
CT9 .585 1.165 1.559
CT10 .599 1.125 1.582
Mức ý nghĩa A Ns ** **
Mức ý nghĩa B ** ** **
Cv 17.0 9.7 4.6

Nhân tố Mức độ Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 4


Số lần tưới Tưới mỗi ngày 2.002 3.725b 5.770a 6.430a
(A) Tưới cách ngày 1.988 3.852a 5.007b 6.107b
Công thức giá CT1 1.992 3.792bc 5.967a 6.342abc
thể CT2 2.008ab 3.983a 5.900a 6.492a
(B) CT3 2.008 3.992a 5.933a 6.258bc
CT4 2.000ab 3.967a 5.250b 6.158cd
CT5 1.958 3.717c 4.983cd 6.175cd
CT6 2.000 3.892ab 6.000a 6.442ab
CT7 1.992 3.983a 5.917a 6.483a
CT8 2.033 3.992a 5.050c 6.333abc
CT9 1.975 3.317d 4.883d 6.025de
CT10 1.983 3.250d 4.000e 5.975e
Mức ý nghĩa A NS ** ** **
Mức ý nghĩa B * ** ** **
Cv 1.59 3.73 1.86 2.37

You might also like