You are on page 1of 14

Kết quả Thời gian

Stt Thông số Đơn vị Lần đo


CEMi RMi CEM RM Bụi, nhiệt độ
1 10.3 8.58 9:55-10:05 9:50 - 10:07 9:10-10:10
2 10.3 9.45 10:15-10:25 10:08-10:25 10:25-11:25
3 9.6 9.03 10:50-11:00 10:43-11:03 11:30-12:30
1 O2 %V
4 9.6 9.11 11:25 -11:35 11:15-11:37 12:35-13:35
5 9.2 8.65 11:45-11:55 11:38-11:55 13:40-14:40
6 10.0 9.27 13:25-13:35 13:22-13:38 14:45-15:45
1 -0.31 -0.31
2 -0.30 -0.31
3 -0.31 -0.30
2 Áp suất kPa
4 -0.30 -0.31
5 -0.30 -0.31
6 -0.31 -0.30
1 331 334.0
2 333 332.0
3 332 336.0
3 Nhiệt độ oC
4 328 335.0
5 319 331.0
6 327 330.0
1 2.5 0.00
2 0.7 0.00
3 2.9 0.00
4 CO ppm
4 2.1 0.00
5 2.0 0.00
6 2.0 0.00
1
2
3
5 NO ppm
4
5
6
1 6.2 1.0
2 0.6 0.0
3 3.8 1.0
6 SO2 ppm
4 5.7 0.0
5 12.8 0.0
6 39.0 0.0
1 281909 278863
2 291127 267775
Lưu 3 293372 269993
7 m3/h
lượng 4 283809 274428
5 274635 264449
6 286296 266666
1 8.0

8 Bụi mg/Nm3
2 8.3
3 7.9
8 Bụi mg/Nm3
4 8.0
5 8.1
6 8.0

1 166.9 77 145.324
2 137.9 87 162.996
3 164.4 91 171.08
9 NOx ppm
4 165.3 90 169.2
5 174.8 87 163.56
6 176.5 89 168.072
Kết quả Giới hạn cho phép KQ (các thông số đo nhanh) thời gian 15 phút; ghi kết quả trung bình 3 phút
Stt Thông số Đơn vị Lần đo MDL
CEMi RMi |d| Stdev |cc| RA của RA (%) KQTB 0-3 3-6 6-9
1 10.3 8.58 9 9 9 8
2 10.3 9.45 9 10 10 9
3 9.6 9.03 9 9 9 8
1 O2 %V 0.83 0.47 0.49 14.7 (*) -
4 9.6 9.11 9 10 9 8
5 9.2 8.65 9 9 9 8
6 10.0 9.27 9 10 10 9
1 -0.31 -0.31 -0.3 -0.3 -0.3 -0.3
2 -0.30 -0.31 -0.3 -0.3 -0.3 -0.3
3 -0.31 -0.30 -0.3 -0.3 -0.3 -0.3
2 Áp suất kPa 0.00 0.01 0.01 -3.9 £ 20
4 -0.30 -0.31 -0.3 -0.3 -0.3 -0.3
5 -0.30 -0.31 -0.3 -0.3 -0.3 -0.3
6 -0.31 -0.30 -0.3 -0.3 -0.3 -0.3
1 330.6 334 334.0 350.7 344.0 307.3
2 332.7 332 332.0 348.6 342.0 305.4
3 331.8 336 336.0 352.8 346.1 309.1
3 Nhiệt độ oC 4.76 4.19 4.39 2.7 £ 20
4 328.3 335 335.0 351.8 345.1 308.2
5 319.3 331 331.0 347.6 340.9 304.5
6 326.8 330.00 330.0 346.5 339.9 303.6
1 2.5 0.00 0.00 0.0 0.0 0.0
2 0.7 0.00 0.00 0.0 0.0 0.0
3 2.9 0.00 0.00 0.0 0.0 0.0
4 CO mg/Nm3 2.0 0.7 0.8 0.35 £ 20 1.14
4 2.1 0.00 0.00 0.0 0.0 0.0
5 2.0 0.00 0.00 0.0 0.0 0.0
6 2.0 0.00 0.00 0.0 0.0 0.0
1 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 NO mg/Nm3 0.00 0.00 0.00 #DIV/0! £ 20 1.23
4 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 6.2 2.6 2.62 2.75 2.70 2.41
2 0.6 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00
3 3.8 2.6 2.62 2.75 2.70 2.41
6 SO2 mg/Nm3 10.50 14.64 15.37 6.5 £ 20 2.62
4 5.7 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00
5 12.8 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00
6 39.0 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00
1 281909 278863 ### 292806.2 287228.9 256554.0
2 291127 267775 ### 281163.8 275808.3 246353.0
3 293372 269993 ### 283492.7 278092.8 248393.6
7 Lưu lượng m3/h 14829 8472 8892 8.8 £ 20
4 283809 274428 ### 288149.4 282660.8 252473.8
5 274635 264449 ### 277671.5 272382.5 243293.1
6 286296 266666 ### 279999.3 274666.0 245332.7
1 8.0 9.20 17.61 1.3925 1.4168 1.38
2 8.3 7.20 17.57 1.4003 1.4256 1.44
3 7.9 7.50 17.85 1.4102 1.4359 1.44
8 Bụi mg/Nm3 0.07 0.78 0.82 10.9 £ 20
4 8.0 7.80 17.43 1.3865 1.4109 1.40
5 8.1 8.60 17.50 1.3931 1.4183 1.44
6 8.0 8.30 18.28 1.3845 1.4110 1.45
KQ Mt (mg) Ms (mg) Nm3
1 166.9 145 145 153 150 134
2 137.9 163 163 171 168 150
3 164.4 171 171 180 176 157
9 NOx mg/Nm3 0.9 16.4 17.2 2.7 £ 20 1.88
4 165.3 169 169 178 174 156
5 174.8 164 164 172 168 150
6 176.5 168 168 176 173 155

CEMi
1 O2 10.3 10.3 9.6 9.6 9.2 10.0
2 Áp suất -0.31 -0.30 -0.31 -0.30 -0.30 -0.31
3 Nhiệt độ 330.6 332.7 331.8 328.3 319.3 326.8
4 CO 2.5 0.7 2.9 2.1 2.0 2.0
5 NO 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 SO2 6.2 0.6 3.8 5.7 12.8 39.0
7 Lưu lượng 281908.8 291126.5 293372.0 283808.9 274635.5 286296.0
8 Bụi 8.0 8.3 7.9 8.0 8.1 8.0

RMi
1 O2 8.58 9.45 9.03 9.11 8.65 9.27
2 Áp suất -0.31 -0.31 -0.30 -0.31 -0.31 -0.30
3 Nhiệt độ 334.0 332.0 336.0 335.0 331.0 330.0
4 CO 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
5 NO 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 SO2 2.6 0.0 2.6 0.0 0.0 0.0
7 Lưu lượng 278863 267775 269993 274428 264449 266666
8 Bụi 9.20 7.20 7.50 7.80 8.60 8.30

19.0 17.58
18.9 17.56
18.7 17.85
18.6 17.41
18.7 17.52
18.9 18.25
số đo nhanh) thời gian 15 phút; ghi kết quả trung bình 3 phút
9-12 12-15 m2 v (m/s)
8 9 9 1.05 1.330000 0.001881579
9 10 9 1.03
9 9 9 0.92
9 9 9 0.97
8 9 9 1.03
9 10 9 5
-0.3 -0.3 -0.3 1.05 0
-0.3 -0.3 -0.3 1.03
-0.3 -0.3 -0.3 0.92
-0.3 -0.3 -0.3 0.97
-0.3 -0.3 -0.3 1.03
-0.3 -0.3 -0.3 5
324.0 344.0 334.0 1.05
322.0 342.0 332.0 1.03
325.9 346.1 336.0 0.92
325.0 345.1 335.0 0.97
321.1 340.9 331.0 1.03
320.1 339.9 330.0 5
0.0 0.0 0.0 1.05 523
0.0 0.0 0.0 1.03 523
0.0 0.0 0.0 0.92 555
0.0 0.0 0.0 0.97 564
0.0 0.0 0.0 1.03 212
0.0 0.0 0.0 5 439
0.0 0.0 0.0 1.05
0.0 0.0 0.0 1.03
0.0 0.0 0.0 0.92
0.0 0.0 0.0 0.97
0.0 0.0 0.0 1.03
0.0 0.0 0.0 5
2.54 2.70 2.62 1.05
0.00 0.00 0.00 1.03
2.54 2.70 2.62 0.92
0.00 0.00 0.00 0.97
0.00 0.00 0.00 1.03
0.00 0.00 0.00 5
270497.1 287228.9 278863.0 1.05
259741.8 275808.3 267775.0 1.03
261893.2 278092.8 269993.0 0.92
266195.2 282660.8 274428.0 0.97
256515.5 272382.5 264449.0 1.03
258666.0 274666.0 266666.0 5
8.9 29.5 9.2
7.0 18.6 7.2
7.3 6.0 7.5
7.6 5.5 7.8
8.3 5.5 8.6
8.1 5.9 8.3

141 150 145 1.05 1.330000 0.031869298


158 168 163 1.03
166 176 171 0.92
164 174 169 0.97
159 168 164 1.03
163 173 168 5
TÍNH TOÁN ĐỘ CHÍNH XÁC TƯƠNG ĐỐI (RA)
1. T|ính toán độ sai khác
Stt CEMi RMi di d RM
1 10.33 8.58 1.75 0.83 9.02
2 10.33 9.45 0.88
3 9.63 9.03 0.6
4 9.6 9.11 0.49
5 9.2 8.65 0.55
6 10 9.27 0.73

2. Tính toán độ lệch chuẩn


Stt CEMi RMi di Stdev
1 10.33 8.58 1.75 0.470
2 10.33 9.45 0.88
3 9.63 9.03 0.6
4 9.6 9.11 0.49
5 9.2 8.65 0.55
6 10 9.27 0.73

3. Tính toán hệ số tin cậy


n-1 t0,0025 Stdev n cc
5 2.571 0.47 2.45 0.49

4. Tính toán độ chính xác tương đối (RA)


Stt d cc RM RA (%)
1 0.83 0.494 9.02 15
TÍNH TOÁN ĐỘ CHÍNH XÁC TƯƠNG ĐỐI (RA)
1. T|ính toán độ sai khác
Stt CEMi RMi di d RM
1 -0.31 -0.31 0 0.00 -0.31
2 -0.3 -0.31 0.01
3 -0.31 -0.3 -0.01
4 -0.3 -0.31 0.01
5 -0.3 -0.31 0.01
6 -0.31 -0.3 -0.01

2. Tính toán độ lệch chuẩn


Stt CEMi RMi di Stdev
1 -0.31 -0.31 0 0.010 0.0098319
2 -0.3 -0.31 0.01
3 -0.31 -0.3 -0.01
4 -0.3 -0.31 0.01
5 -0.3 -0.31 0.01
6 -0.31 -0.3 -0.01

3. Tính toán hệ số tin cậy


n-1 t0,0025 Stdev n cc
5 2.571 0.01 2.45 0.01

4. Tính toán độ chính xác tương đối (RA)


Stt d cc RM RA (%)
1 0.00 0.010 -0.31 -3.9
TÍNH TOÁN ĐỘ CHÍNH XÁC TƯƠNG ĐỐI (RA)
1. T|ính toán độ sai khác
Stt CEMi RMi di d RM
1 330.55 334 -3.45 4.76 333.00
2 332.74 332 0.74
3 331.8 336 -4.2
4 328.25 335 -6.75
5 319.25 331 -11.75
6 326.84 330 -3.16

2. Tính toán độ lệch chuẩn


Stt CEMi RMi di Stdev
1 330.55 334 -3.45 4.187
2 332.74 332 0.74
3 331.8 336 -4.2
4 328.25 335 -6.75
5 319.25 331 -11.75
6 326.84 330 -3.16

3. Tính toán hệ số tin cậy


n-1 t0,0025 Stdev n cc
5 2.571 4.19 2.45 4.39

4. Tính toán độ chính xác tương đối (RA)


Stt d cc RM RA (%)
1 4.76 4.395 333.00 3
TÍNH TOÁN ĐỘ CHÍNH XÁC TƯƠNG ĐỐI (RA)
1. T|ính toán độ sai khác
Stt CEMi RMi di d RM
1 2.50 0.00 2.5 2.02 0.00
2 0.70 0.00 0.7
3 2.87 0.00 2.87
4 2.07 0.00 2.07
5 2.00 0.00 2
6 2.00 0.00 2

2. Tính toán độ lệch chuẩn


Stt CEMi RMi di Stdev
1 2.5 0 2.5 0.735
2 0.7 0 0.7
3 2.87 0 2.87
4 2.07 0 2.07
5 2 0 2
6 2 0 2

3. Tính toán hệ số tin cậy


n-1 t0,0025 Stdev n cc
5 2.571 0.73 2.45 0.77

4. Tính toán độ chính xác tương đối (RA)


Stt d cc RM RA (%) QCVN RM <50% QC RM >50% QC
1 2.02 0.771 0.00 0.3 800 0.3493029769985 #DIV/0!
TÍNH TOÁN ĐỘ CHÍNH XÁC TƯƠNG ĐỐI (RA)
1. T|ính toán độ sai khác
Stt CEMi RMi di d RM
1 0 0 0 0.00 0.00
2 0 0 0
3 0 0 0
4 0 0 0
5 0 0 0
6 0 0 0

2. Tính toán độ lệch chuẩn


Stt CEMi RMi di Stdev
1 0 0 0 0.000
2 0 0 0
3 0 0 0
4 0 0 0
5 0 0 0
6 0 0 0

3. Tính toán hệ số tin cậy


n-1 t0,0025 Stdev n cc
5 2.571 0.00 2.45 0.00

4. Tính toán độ chính xác tương đối (RA)


Stt d cc RM RA (%)
1 0.00 0.000 0.00 #DIV/0!
TÍNH TOÁN ĐỘ CHÍNH XÁC TƯƠNG ĐỐI (RA)
1. T|ính toán độ sai khác
Stt CEMi RMi di d RM
1 6.23 2.62 3.61 10.50 0.87
2 0.63 0 0.63
3 3.83 2.62 1.21
4 5.7 0 5.7
5 12.83 0 12.83
6 39 0 39

2. Tính toán độ lệch chuẩn


Stt CEMi RMi di Stdev
1 6.23 2.62 3.61 14.642
2 0.63 0 0.63
3 3.83 2.62 1.21
4 5.7 0 5.7
5 12.83 0 12.83
6 39 0 39

3. Tính toán hệ số tin cậy


n-1 t0,0025 Stdev n cc
5 2.571 14.64 2.45 15.37

4. Tính toán độ chính xác tương đối (RA)


Stt d cc RM RA (%) QCVN RM <50% QC
1 10.50 15.368 0.87 6.5 400 6.4661989597492
RM >50% QC
2961.61784415992
TÍNH TOÁN ĐỘ CHÍNH XÁC TƯƠNG ĐỐI (RA)
1. T|ính toán độ sai khác
Stt CEMi RMi di d RM
1 281908.77 278863 3045.77 14828.94 270362.33
2 291126.54 267775 23351.54
3 293372 269993 23379
4 283808.85 274428 9380.85
5 274635.46 264449 10186.46
6 286296 266666 19630

2. Tính toán độ lệch chuẩn


Stt CEMi RMi di Stdev
1 281908.77 278863 3045.77 8471.904
2 291126.54 267775 23351.54
3 293372 269993 23379
4 283808.85 274428 9380.85
5 274635.46 264449 10186.46
6 286296 266666 19630

3. Tính toán hệ số tin cậy


n-1 t0,0025 Stdev n cc
5 2.571 8471.90 2.45 8892.16

4. Tính toán độ chính xác tương đối (RA)


Stt d cc RM RA (%)
1 14828.94 8892.165 270362.33 8.8
TÍNH TOÁN ĐỘ CHÍNH XÁC TƯƠNG ĐỐI (RA)
1. T|ính toán độ sai khác
Stt CEMi RMi di d RM
1 8.03 9.2 -1.17 0.07 8.10
2 8.27 7.2 1.07
3 7.85 7.5 0.35
4 7.99 7.8 0.19
5 8.08 8.6 -0.52
6 7.98 8.3 -0.32

2. Tính toán độ lệch chuẩn


Stt CEMi RMi di Stdev
1 8.03 9.2 -1.17 0.777
2 8.27 7.2 1.07
3 7.85 7.5 0.35
4 7.99 7.8 0.19
5 8.08 8.6 -0.52
6 7.98 8.3 -0.32

3. Tính toán hệ số tin cậy


n-1 t0,0025 Stdev n cc
5 2.571 0.78 2.45 0.82

4. Tính toán độ chính xác tương đối (RA)


Stt d cc RM RA (%)
1 0.07 0.816 8.10 10.9
TÍNH TOÁN ĐỘ CHÍNH XÁC TƯƠNG ĐỐI (RA)
1. T|ính toán độ sai khác
Stt CEMi RMi di d RM
1 166.87 145 21.546 0.92 163.37
2 137.9 163 -25.096
3 164.43 171 -6.65
4 165.27 169 -3.93
5 174.77 164 11.21
6 176.53 168 8.458

2. Tính toán độ lệch chuẩn


Stt CEMi RMi di Stdev
1 166.87 145.324 21.546 16.406
2 137.9 162.996 -25.096
3 164.43 171.08 -6.65
4 165.27 169.2 -3.93
5 174.77 163.56 11.21
6 176.53 168.072 8.458

3. Tính toán hệ số tin cậy


n-1 t0,0025 Stdev n cc
5 2.571 16.41 2.45 17.22

4. Tính toán độ chính xác tương đối (RA)


Stt d cc RM RA (%) QCVN RM <50% QC RM >50% QC
1 0.92 17.220 163.37 2.7 680 2.66807706111861 11.105283656689

You might also like