You are on page 1of 1

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

TRƯỜNG ĐH GTVT TP. HỒ CHÍ MINH


BẢNG GHI ĐIỂM
Học kỳ 1 năm học 2021-2022
Ngày thi: …./…./ 20 Tên học phần: Nhập môn ngành kỹ thuật ôto Số tín ch02
H.thức thi: Mã học phần: 0101086040 Mã nhóm3
010108604003 79931

Điểm danh Điểm quá trình Điểm học phần


TT Mã SV Họ và tên sinh viên Lớp 07/10/ 14/10/ 21/10/ 28/10/ 04/11/ 11/11/ 18/11/ 25/11/ 09/12/ 16/12/ Tổng cộng CC L1 L2 L3 L4 T.H TH.L BTL G.K T.L Q.Trình K.Thúc Tổng
Điểm chữ Ghi chú
2021 2021 2021 2021 2021 2021 2021 2021 2021 2021 K P 20 30 0 0 0 0 0 0 50 0 #VALUE! 100
1 2151130055 Hồ Lê Hoàng Nhật Anh CO21 0 0 9.0 7.5 8.0 8.1
2 2151130056 Dương Chí Bảo CO21 0 0 9.0 7.5 8.0 8.1
3 2151130057 Ngô Quang Bảo CO21 V 0 0 7.0 7.5 8.5 7.9
4 2151130058 Phạm Duy Bảo CO21 0 0 9.0 8.0 8.5 8.5
5 2151130059 Trần Hoài Bảo CO21 0 0 9.0 8.0 8.5 8.5
6 2151130060 Phạm Thanh Bình CO21 0 0 9.0 8.0 8.5 8.5
7 2151130061 Vy Văn Bình CO21 V V 0 0 5.0 8.0 0.0 3.4
8 2151130062 Nguyễn Tuấn Cảnh CO21 0 0 9.0 8.0 8.0 8.2
9 2151130063 Nguyễn Văn Chí CO21 0 0 9.0 8.0 8.5 8.5
10 2151130006 Nguyễn Xuân Cường CO21 0 0 9.0 7.5 8.0 8.1
11 2151130064 Trần Hùng Cường CO21 0 0 9.0 8.0 8.0 8.2
12 2151130065 Nguyễn Văn Đạt CO21 0 0 9.0 8.5 8.0 8.4
13 2151130066 Ngô Văn Đức CO21 0 0 9.0 8.0 7.0 7.7
14 2151130067 Nguyễn Ngọc Duy CO21 0 0 9.0 7.5 8.0 8.1
15 2151130068 Lê Minh Hiếu CO21 0 0 9.0 8.0 8.5 8.5
16 2151130069 Nguyễn Chí Hiếu CO21 0 0 9.0 8.5 8.0 8.4
17 2151130015 Lê Hữu Hợp CO21 0 0 9.0 8.5 8.5 8.6
18 2151130016 Vũ Quang Hùng CO21 V 0 0 9.0 8.5 8.0 8.4
19 2151130070 Hồ Quốc Huy CO21 0 0 7.0 8.5 8.5 8.2
20 2151130071 Hon Tái Huy CO21 V V 0 0 5.0 7.0 8.5 7.4
21 2151130072 Trần Quang Khải CO21 0 0 9.0 7.0 8.0 7.9
22 2151130073 Bùi Vỹ Khang CO21 0 0 9.0 7.5 8.5 8.3
23 2151130074 Thìn Tuệ Khang CO21 V 0 0 7.0 7.5 0.0 3.7
24 2151130023 Trần Tuấn Kiệt CO21 0 0 9.0 8.5 7.5 8.1
25 2151130077 Nguyễn Thành Lâm CO21 0 0 9.0 7.5 8.5 8.3
26 2151130078 Ngô Công Long CO21 0 0 9.0 8.0 8.0 8.2
27 2151130080 Nguyễn Khoa Hải Minh CO21 0 0 9.0 8.0 8.0 8.2
28 2151130081 Nguyễn Tô Phát Minh CO21 0 0 9.0 8.0 8.0 8.2
29 2151130082 Cao Thành Nam CO21 0 0 9.0 8.0 8.0 8.2
30 2151130083 Nguyễn Hiếu Nghĩa CO21 0 0 9.0 8.0 7.5 8.0
31 2151130084 Võ Chí Nguyên CO21 0 0 9.0 8.5 8.0 8.4
32 2151130029 Nguyễn Bảo Nhàn CO21 0 0 9.0 8.0 7.0 7.7
33 2151130085 Nguyễn Bảo Nhật CO21 V 0 0 7.0 8.5 0.0 4.0
34 2151130086 Trần Tấn Phát CO21 0 0 9.0 8.0 8.0 8.2
35 2151130087 Nguyễn Hoàng Thanh Phong CO21 0 0 9.0 7.5 8.5 8.3
36 2151130088 Trần Như Phong CO21 0 0 9.0 7.5 8.0 8.1
37 2151130090 Võ Thành Phú CO21 0 0 9.0 8.5 8.0 8.4
38 2151130091 Nguyễn Đức Phúc CO21 0 0 9.0 8.0 8.0 8.2
39 2151130092 Nguyễn Minh Phúc CO21 0 0 9.0 7.5 7.5 7.8
40 2151130093 Trần Quang Phúc CO21 0 0 9.0 8.0 8.5 8.5
41 2151130094 Lê Hữu Phước CO21 0 0 9.0 8.5 8.0 8.4
42 2151130095 Nguyễn Minh Quang CO21 0 0 9.0 8.0 7.0 7.7
43 2151130096 Mai Anh Quốc CO21 0 0 9.0 8.0 8.0 8.2
44 2151130098 Dương Hoàng Sơn CO21 0 0 9.0 8.0 8.5 8.5
45 2151130099 Võ Nguyễn Nam Sơn CO21 0 0 9.0 8.5 8.5 8.6
46 2151130042 Nguyễn Chí Tài CO21 0 0 9.0 8.0 8.0 8.2
47 2151130100 Từ Tấn Tài CO21 0 0 9.0 8.0 8.5 8.5
48 2151130101 Lục Khải Tâm CO21 0 0 9.0 8.5 8.0 8.4
49 2151130102 Nguyễn Hữu Đức Tân CO21 0 0 9.0 8.5 8.0 8.4
50 2151130103 Phạm Văn Thắng CO21 0 0 9.0 8.0 8.0 8.2
51 2151130104 Trần Minh Thắng CO21 0 0 9.0 8.5 8.0 8.4
52 2151130107 Nguyễn Minh Thống CO21 0 0 9.0 8.0 8.0 8.2
53 2151130044 Huỳnh Văn Tiến CO21 0 0 9.0 8.5 8.0 8.4
54 2151130046 Nguyễn Hữu Tình CO21 0 0 9.0 8.5 8.0 8.4
55 2151130109 Trần Hữu Trí CO21 0 0 9.0 8.5 8.0 8.4
56 2151130049 Trần Minh Trí CO21 V 0 0 7.0 7.5 8.5 7.9
57 2151130110 Đoàn Thanh Triệu CO21 0 0 9.0 8.0 8.5 8.5
58 2151130111 Trương Thanh Tùng CO21 0 0 9.0 8.0 8.0 8.2
59 2151130112 Nguyễn Mạnh Tường CO21 0 0 9.0 7.0 8.0 7.9
60 2151130113 Ngô Thế Vinh CO21 0 0 9.0 8.5 8.0 8.4
61 2151130114 Trần Anh Huy Vũ CO21 0 0 9.0 7.5 8.0 8.1
62 2151130115 Trần Thanh Vương CO21 0 0 9.0 7.5 8.0 8.1
63 2151130054 Ngô Thị Như Ý CO21 0 0 9.0 8.0 8.5 8.5
Tổng cộng: 63 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0 0.0 0.0 3.0 0.0 4.0 0.0 0.0 ### ### 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 ### 0.0 504.9 0.0 0.0
Nộp lại cho Giáo vụ khoa sau khi thi 07 ngày
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên đạt yêu cầu: Ngày tháng năm 20
Tổ trưởng bộ môn Cán bộ chấm thi 2 Cán bộ chấm thi 1

You might also like