You are on page 1of 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT TP HỒ CHÍ MINH BẢNG ĐIỂM DANH, GHI ĐIỂM QUÁ TRÌNH, ĐIỂM THI

PHÒNG ĐÀO TẠO Học kỳ 1 năm học 2019-2020

Ngày thi: ….../….../ 20….. Tên học phần: [0101082033] - Động cơ đốt trong (F2) - CO16B Số tín chỉ: 3
Hình thức thi: ……………… Mã học phần: 0101082033 Mã nhóm:
010108203302 57545

Điểm danh Điểm quá trình Điểm học phần


TT Mã SV Họ và tên sinh viên Lớp 04/09/ 11/09/ 18/09/ 25/09/ 02/10/ 09/10/ 16/10/ 23/10/ 30/10/ 06/11/ 13/11/ 04/12/ 11/12/ 30/12/ 02/01/
Tổng cộng CC L1 L2 L3 L4 T.H TH.L BTL G.K T.L Q.Trình K.Thúc Tổng
2019 2019 2019 2019 2019 2019 2019 2019 2019 2019 2019 2019 2019 2019 2020 Điểm chữ Ghi chú
K P 20 30 0 0 0 0 0 0 50 0 30 70 100
1 1651080183 Mai Hoàng An CO16B K K 2 0
2 1651080092 Nguyễn Đức Anh CO16B 0 0
3 1651080185 Đinh Tôn Bảo CO16B 0 0
4 1651080186 Phùng Ngọc Bảo CO16B 0 0
5 1651080009 Đỗ Quốc Công CO16A 0 0
6 1651080195 Nguyễn Hữu Đạt CO16B K 1 0
7 1651080196 Nguyễn Tấn Đạt CO16B 0 0
8 1651080200 Đỗ Văn Đông CO16B 0 0
9 1551080101 Phạm Văn Đức CO15A K 1 0
10 1451080083 Kiều Phú Dương CO14A K K 2 0
11 18L1080005 Nguyễn Thanh Duy CO18LT 0 0
12 1651080101 Phạm Khắc Duy CO16B 0 0
13 1651080104 Đỗ Hà Giang CO16B K 1 0
14 18L1080009 Phan Thanh Hải CO18LT 0 0
15 1651080202 Trịnh Minh Hào CO16B K K 2 0
16 1651080108 Huỳnh Công Hậu CO16B K 1 0
17 1651080112 Vũ Xuân Hiếu CO16B K 1 0
18 18L1080014 Nguyễn Hoàng Hải Hòa CO18LT K K 2 0
19 1651080115 Quách Hải Hoàng CO16B K 1 0
20 1651080124 Vương Tiến Khải CO16B K 1 0
21 1651080213 Trần Văn Khiêu CO16D 0 0
22 18L1080017 Trương Quang Khoa CO18LT 0 0
23 1651080122 Lê Anh Kiệt CO16B 0 0
24 1651080211 Nguyễn Viết Anh Kiệt CO16B 0 0
25 1651080221 Văn Tiến Mẫm CO16D 0 0
26 18L1080020 Võ Trọng Nghĩa CO18LT 0 0
27 1651080140 Đặng Hữu Phát CO16B 0 0
28 1651080141 Kim Tiên Phong CO16B 0 0
29 18L1080026 Lê Đặng Phúc CO18LT K K 2 0
30 1651080147 Phan Hồng Sang CO16B 0 0
31 1651080148 Lê Đức Sơn CO16B K 1 0
32 1651080074 Nguyễn Nhất Tài CO16A K 1 0
33 1551080052 Lê Văn Tâm CO15A K 1 0
34 1551080157 Nguyễn Thanh Thái CO16B 0 0
35 1651080158 Võ Văn Thái CO16B K 1 0
36 1451080122 Phạm Nhất Cao Thắng CO16B 0 0
37 1651080163 Phan Hiểu Thắng CO16B 0 0
38 1451080200 Bùi Đức Thịnh CO14B K K 2 0
39 1651080151 Trần Minh Tiến CO16B K 1 0
40 1651080152 Phan Long Tin CO16B 0 0
41 1551080229 Lê Văn Tỉnh CO15B K K 2 0
42 1651080176 Phạm Minh Trung CO16B K 1 0
43 1551080077 Trương Minh Trung CO15A 0 0

Page 1
Điểm danh Điểm quá trình Điểm học phần
TT Mã SV Họ và tên sinh viên Lớp 04/09/ 11/09/ 18/09/ 25/09/ 02/10/ 09/10/ 16/10/ 23/10/ 30/10/ 06/11/ 13/11/ 04/12/ 11/12/ 30/12/ 02/01/
Tổng cộng CC L1 L2 L3 L4 T.H TH.L BTL G.K T.L Q.Trình K.Thúc Tổng
2019 2019 2019 2019 2019 2019 2019 2019 2019 2019 2019 2019 2019 2019 2020 Điểm chữ Ghi chú
K P 20 30 0 0 0 0 0 0 50 0 30 70 100
44 1651080178 Nguyễn Trọng Trường CO16B K K 2 0
45 18L1080031 Nguyễn Trung Tuyến CO18LT 0 0
46 1551080080 Phan Thanh Văn CO15A K K 2 0
47 1551080082 Nguyễn Trung Việt CO15A 0 0
48 1651080088 Phạm Phú Vinh CO16B K 1 0
49 1651080089 Bùi Đình Vũ CO16B 0 0
50 1651080182 Nguyễn Thanh Vương CO16B 0 0
51 1651080091 Trịnh Minh Vương CO16B K 1 0
Tổng cộng: 51 0.0 0.0 0.0 0.0 20.0 0.0 13.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 33.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Giảng viên làm điểm quá trình vào hệ thống sau khi kết thúc lịch dạy và chỉ được xét điều kiện dự thi trong thời gian quy định (thông báo PĐT).
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên đạt yêu cầu: ……………… TP HCM, ngày …… tháng …… năm 20……
Tổ trưởng bộ môn Cán bộ chấm thi 2 Cán bộ chấm thi 1 Giảng viên giảng dạy

Page 2

You might also like