Professional Documents
Culture Documents
(010400500466) - Phap Luat Dai Cuong (QC2309CLCD)
(010400500466) - Phap Luat Dai Cuong (QC2309CLCD)
06430500
Bùi Thị Ngọc Cảnh 6929 8.5 7.5 10 8 - 7.5 - 6.5 0.5 10 10 10
05430500
Hồ Thị Kim Cát 9417 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
06830500
Nông Thị Quỳnh Châm 2909 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
03430500
Đặng La Hải Châu 2823 10 10 10 10 10 10 9.5 10 - 10 10 10
07530501
Đỗ Ngọc Trân Châu 6520 10 10 9.5 9.5 9.5 9.75 9 10 7 10 10 10
05620500
Lê Quốc Cường 8202 10 10 10 9.5 9.5 10 10 10 9 10 10 10
07720501
Trần Quốc Cường 2181 8.5 10 8 6.5 9.5 9.5 10 10 5 10 10 10
09520500
Nguyễn Hoàng Đăng 7037 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
05230500
Hoàng Diệu 8917 10 10 10 - 7 10 10 8 4 10 10 10
07930500
Võ Thụy Mỹ Duyên 2342 9 8.5 7.5 6.5 7 4.5 - 6 4 10 10 10
05430500
Đặng Thị Thu Hiền 4859 5.5 8 8 9.5 10 7.75 7 7.5 4 10 - 10
05220501
Trần Quang Khánh 0523 9 9.5 10 10 9.5 10 9 10 - 10 10 10
05120500
Lê Ngọc Anh Khoa 9031 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
06030500
Nguyễn Thị Lâm Kiều 5058 10 10 10 10 10 10 10 10 8.5 10 10 10
06030500
Phạm Thị Mai Linh 7310 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
07220500
Phan Hoài Luân 6172 10 10 10 10 9.5 9.5 10 10 10 10 10 10
05130500
Lâm Tiểu My 4086 10 9.5 9.5 8.5 9.5 9.5 9.83 10 10 10 10 10
05620501
Phạm Thanh Nam 0260 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
09130500
Trần Ngọc Tuyết Ngân 1310 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
06630501
Phạm Thị Nhàn 0356 1.5 7 4.5 - 7 6.75 7.5 4.5 7 - 10 10
08320501
Võ Hạnh Nhân 2404 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
06030501
Chu Tuệ Điệp Như 2409 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
07920500
Phạm Võ Minh Phát 0876 10 10 10 10 10 9.5 10 10 10 10 - 10
09120500
Nguyễn Minh Quân 1252 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
08320500
Trần Phú Quý 1202 7 8 10 6.5 7 7 5 8.5 6 10 10 10
07930501
Trần Ngọc Xuân Quỳnh 2294 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
05420500
Lê Văn Sáng 7976 10 10 10 10 10 10 10 10 - 10 10 10
05230500
Nguyễn Thị Thu Thảo 7600 7 7 9 9.5 0.5 0 - - 3 10 10 10
08220500
Nguyễn Ngọc Thiện 0914 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
03030500
Trần Vũ Minh Thư 0381 10 10 10 9 9.5 10 9.5 8.5 6.5 10 10 10
06430500
Nguyễn Thị Thương 5799 10 8.5 9.5 7.5 9 6.75 6 10 7.5 10 10 10
07920502
Nguyễn Võ Quốc Tín 3576 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
04030501
Nguyễn Thị Thu Trang 8761 7 7 8 9 8.5 8.75 10 9 8 10 10 -
08230500
Nguyễn Thùy Trang 3220 10 10 10 10 10 10 10 10 8.5 10 10 10
07920501
Tôn Phạm Đình Trí 1463 10 10 9.5 - 10 10 3.67 7 5 10 10 10
05130501
Đỗ Thị Mỹ Trinh 0757 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
08730500
Hồ Thị Tú Trinh 7659 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
05220501
Đặng Quốc Trưng 4016 10 10 10 9.5 9.5 8.5 7.83 10 0 10 10 10
07020500
Trương Quốc Tuấn 0426 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
05220500
Trần Ngọc Tưởng 9565 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
Lê Nguyễn 07530500
Phương Uyên 7027 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
07730501
Lê Tú Uyên 0923 10 9.5 10 10 10 9.5 10 9.5 10 10 10 10
08330500
Lê Thị Thúy Vi 6939 10 10 9.5 8.5 8 10 8.5 8.5 10 10 10 10
04830500
Hồ Thị Thúy Vy 1711 10 10 10 10 10 10 9.67 10 10 - 10 10
08230501
Lê Huỳnh Thảo Vy 0999 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
07230500
Lê Thị Thảo Vy 5537 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
05230501
Lê Tường Vy 5064 10 10 10 9.5 10 8.5 9.5 8 6 10 10 10
05230501
Trần Thị Khánh Xuân 2950 10 10 10 10 10 10 9.5 10 10 10 10 10
07730501
Mai Thị Ngọc Ý 2182 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
07930503
Nguyễn Lê Thiên Ý 5731 9.5 10 9.5 6 9 9.5 8 9 3 10 10 10
07930501
Lưu Hoàng Yến 2777 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
Điể Điể Điể Điể Điể Điể Điể Điểm Điểm
Điểm Bài Bài Bài Bài
m m m m m m m chuyên Điểm quá
tự học KT1 KT1 KT 2 KT2
dan dan dan dan dan dan dan cần cộng trình
(20%) (Thực) (30%) (Thực) (30%)
h 4 h 5 h 6 h 7 h 8 h 9 h 10 (20%) (70%)
8.7
6.6
9.4
8.9
9.3
7.9
8.8
9.1
6.2
7.3
6.8
8.4
7.6
8.9
8.3
7.9
8.3
8.6
9.7
6.7
9.4
8.8
9.1
7.6
9.9
7
7.1
9.4
7.8
7.9
7.3
9.6
9.6
7.5
8.1
7.9
8.5
7.6
6.3
8.5
9
9.4
5.7
7.4
9.1
8.3
9.7
7.8
7.5
7.8
7.9
7.8
8.2
9.1