You are on page 1of 16

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

TRƯỜNG ĐH GTVT TP. HỒ CHÍ MINH


BẢNG GHI ĐIỂM
Học kỳ 1 năm học 2023-2024
Ngày thi: …./…./ 20 Tên học phần: Pháp luật đại cương Số tín ch02
H.thức thi: Mã học phần: 0104005004 Mã nhóm
010400500466 105952

Điểm danh Điểm quá trình Điểm học phần


TT Mã SV Họ và tên sinh viên Lớp 25/09/ 02/10/ 09/10/ 16/10/ 23/10/ 30/10/ 06/11/ 13/11/ 27/11/ 04/12/ Tổng cộng CC L1 L2 L3 L4 T.H TH.L BTL G.K T.L Q.Trình K.Thúc Tổng
Điểm chữ Ghi chú
2023 2023 2023 2023 2023 2023 2023 2023 2023 2023 K P 20 30 0 0 0 0 0 0 50 0 70 30 100
QC2309CL
1 064305006929 Bùi Thị Ngọc Cảnh CD 0 0
QC2309CLC
2 054305009417 Hồ Thị Kim Cát D 0 0
QC2309CL
3 068305002909 Nông Thị Quỳnh Châm CD 0 0
QC2309CLC
4 034305002823 Đặng La Hải Châu D 0 0
QC2309CL
5 075305016520 Đỗ Ngọc Trân Châu CD 0 0
QC2309CLC
6 056205008202 Lê Quốc Cường D 0 0
QC2309CL
7 077205012181 Trần Quốc Cường CD 0 0
QC2309CLC
8 095205007037 Nguyễn Hoàng Đăng D 0 0
QC2309CL
9 080205004626 Nguyễn Phạm Hải Đăng CD 0 0
QC2309CLC
10 056205009147 Nguyễn Vân Khánh Đăng D 0 0
QC2309CL
11 052305008917 Hoàng Diệu CD 0 0
QC2309CLC
12 079305002342 Võ Thụy Mỹ Duyên D 0 0
QC2309CL
13 054305004859 Đặng Thị Thu Hiền CD 0 0
QC2309CLC
14 052205010523 Trần Quang Khánh D 0 0
QC2309CL
15 051205009031 Lê Ngọc Anh Khoa CD 0 0
QC2309CLC
16 060305005058 Nguyễn Thị Lâm Kiều D 0 0
QC2309CL
17 060305007310 Phạm Thị Mai Linh CD 0 0
QC2309CLC
18 072205006172 Phan Hoài Luân D 0 0
QC2309CL
19 051305004086 Lâm Tiểu My CD 0 0
QC2309CLC
20 056205010260 Phạm Thanh Nam D 0 0
QC2309CL
21 091305001310 Trần Ngọc Tuyết Ngân CD 0 0
QC2309CLC
22 066305010356 Phạm Thị Nhàn D 0 0
QC2309CL
23 083205012404 Võ Hạnh Nhân CD 0 0
QC2309CLC
24 060305012409 Chu Tuệ Điệp Như D 0 0
QC2309CL
25 079205000876 Phạm Võ Minh Phát CD 0 0
Trương Nguyễn QC2309CLC
26 054305000322 Hoàng Phương D 0 0
QC2309CL
27 091205001252 Nguyễn Minh Quân CD 0 0
QC2309CLC
28 083205001202 Trần Phú Quý D 0 0
QC2309CL
29 079305012294 Trần Ngọc Xuân Quỳnh CD 0 0
QC2309CLC
30 054205007976 Lê Văn Sáng D 0 0
QC2309CL
31 052305007600 Nguyễn Thị Thu Thảo CD 0 0
QC2309CLC
32 082205000914 Nguyễn Ngọc Thiện D 0 0
QC2309CL
33 030305000381 Trần Vũ Minh Thư CD 0 0
QC2309CLC
34 064305005799 Nguyễn Thị Thương D 0 0
QC2309CL
35 079205023576 Nguyễn Võ Quốc Tín CD 0 0
QC2309CLC
36 054305008894 Nguyễn Huỳnh Bích Trâm D 0 0
QC2309CL
37 080305000862 Nguyễn Thị Huyền Trân CD 0 0
QC2309CLC
38 091305003137 Nguyễn Thị Ngọc Trân D 0 0
QC2309CL
39 040305018761 Nguyễn Thị Thu Trang CD 0 0
QC2309CLC
40 082305003220 Nguyễn Thùy Trang D 0 0
QC2309CL
41 079205011463 Tôn Phạm Đình Trí CD 0 0
QC2309CLC
42 051305010757 Đỗ Thị Mỹ Trinh D 0 0
QC2309CL
43 087305007659 Hồ Thị Tú Trinh CD 0 0
QC2309CLC
44 052205014016 Đặng Quốc Trưng D 0 0
QC2309CL
45 070205000426 Trương Quốc Tuấn CD 0 0
QC2309CLC
46 052205009565 Trần Ngọc Tưởng D 0 0
QC2309CL
47 075305007027 Lê Nguyễn Phương Uyên CD 0 0
QC2309CLC
48 077305010923 Lê Tú Uyên D 0 0
Huỳnh Tôn Nữ QC2309CL
49 060305000883 Khánh Vi CD 0 0
QC2309CLC
50 083305006939 Lê Thị Thúy Vi D 0 0
QC2309CL
51 048305001711 Hồ Thị Thúy Vy CD 0 0
QC2309CLC
52 082305010999 Lê Huỳnh Thảo Vy D 0 0
QC2309CL
53 072305005537 Lê Thị Thảo Vy CD 0 0
QC2309CLC
54 052305015064 Lê Tường Vy D 0 0
QC2309CL
55 075305016998 Ngô Phạm Thanh Vy CD 0 0
QC2309CLC
56 082305000082 Nguyễn Đoàn Thảo Vy D 0 0
QC2309CL
57 052305012950 Trần Thị Khánh Xuân CD 0 0
QC2309CLC
58 077305012182 Mai Thị Ngọc Ý D 0 0
QC2309CL
59 079305035731 Nguyễn Lê Thiên Ý CD 0 0
QC2309CLC
60 079305012777 Lưu Hoàng Yến D 0 0
Tổng cộng: 60 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Nộp lại cho Giáo vụ khoa sau khi thi 07 ngày
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên đạt yêu cầu: Ngày tháng năm 20
Tổ trưởng bộ môn Cán bộ chấm thi 2 Cán bộ chấm thi 1
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
TRƯỜNG ĐH GTVT TP. HỒ CHÍ MINH
BẢNG GHI
ĐIỂM
Học kỳ 1 năm học
Ngày thi: …./…./ 20 Tên học phần:
H.thức thi: Mã học phần:
010400500466 105952

TT Mã SV Họ và tên sinh viên Lớp Điểm cộng

1 064305006929 Bùi Thị Ngọc Cảnh QC2309CLCD 0.5


2 054305009417 Hồ Thị Kim Cát QC2309CLCD
3 068305002909 Nông Thị Quỳnh Châm QC2309CLCD
4 034305002823 Đặng La Hải Châu QC2309CLCD 0.5
5 075305016520 Đỗ Ngọc Trân Châu QC2309CLCD 0.75
6 056205008202 Lê Quốc Cường QC2309CLCD 0.25
7 077205012181 Trần Quốc Cường QC2309CLCD 0.25
8 095205007037 Nguyễn Hoàng Đăng QC2309CLCD
9 080205004626 Nguyễn Phạm Hải Đăng QC2309CLCD
10 056205009147 Nguyễn Vân Khánh Đăng QC2309CLCD
11 052305008917 Hoàng Diệu QC2309CLCD 0.5
12 079305002342 Võ Thụy Mỹ Duyên QC2309CLCD 0.5
13 054305004859 Đặng Thị Thu Hiền QC2309CLCD 0.5
14 052205010523 Trần Quang Khánh QC2309CLCD
15 051205009031 Lê Ngọc Anh Khoa QC2309CLCD 1.75
16 060305005058 Nguyễn Thị Lâm Kiều QC2309CLCD
17 060305007310 Phạm Thị Mai Linh QC2309CLCD
18 072205006172 Phan Hoài Luân QC2309CLCD 0.5
19 051305004086 Lâm Tiểu My QC2309CLCD 0.25
20 056205010260 Phạm Thanh Nam QC2309CLCD 0.5
21 091305001310 Trần Ngọc Tuyết Ngân QC2309CLCD 1.75
22 066305010356 Phạm Thị Nhàn QC2309CLCD
23 083205012404 Võ Hạnh Nhân QC2309CLCD 1.5
24 060305012409 Chu Tuệ Điệp Như QC2309CLCD
25 079205000876 Phạm Võ Minh Phát QC2309CLCD
26 054305000322 Trương Nguyễn Hoàng Phương QC2309CLCD
27 091205001252 Nguyễn Minh Quân QC2309CLCD 2.75
28 083205001202 Trần Phú Quý QC2309CLCD
29 079305012294 Trần Ngọc Xuân Quỳnh QC2309CLCD 0.25
30 054205007976 Lê Văn Sáng QC2309CLCD
31 052305007600 Nguyễn Thị Thu Thảo QC2309CLCD 0.25
32 082205000914 Nguyễn Ngọc Thiện QC2309CLCD 1.5
33 030305000381 Trần Vũ Minh Thư QC2309CLCD 0.25
34 064305005799 Nguyễn Thị Thương QC2309CLCD
35 079205023576 Nguyễn Võ Quốc Tín QC2309CLCD
36 054305008894 Nguyễn Huỳnh Bích Trâm QC2309CLCD 1
37 080305000862 Nguyễn Thị Huyền Trân QC2309CLCD 0.5
38 091305003137 Nguyễn Thị Ngọc Trân QC2309CLCD 0.5
39 040305018761 Nguyễn Thị Thu Trang QC2309CLCD
40 082305003220 Nguyễn Thùy Trang QC2309CLCD
41 079205011463 Tôn Phạm Đình Trí QC2309CLCD
42 051305010757 Đỗ Thị Mỹ Trinh QC2309CLCD 1.25
43 087305007659 Hồ Thị Tú Trinh QC2309CLCD
44 052205014016 Đặng Quốc Trưng QC2309CLCD
45 070205000426 Trương Quốc Tuấn QC2309CLCD 1
46 052205009565 Trần Ngọc Tưởng QC2309CLCD 1.75
47 075305007027 Lê Nguyễn Phương Uyên QC2309CLCD 2
48 077305010923 Lê Tú Uyên QC2309CLCD
49 060305000883 Huỳnh Tôn Nữ Khánh Vi QC2309CLCD
50 083305006939 Lê Thị Thúy Vi QC2309CLCD 1.75
51 048305001711 Hồ Thị Thúy Vy QC2309CLCD 0.25
52 082305010999 Lê Huỳnh Thảo Vy QC2309CLCD
53 072305005537 Lê Thị Thảo Vy QC2309CLCD 0.75
54 052305015064 Lê Tường Vy QC2309CLCD 0.25
55 075305016998 Ngô Phạm Thanh Vy QC2309CLCD 2
56 082305000082 Nguyễn Đoàn Thảo Vy QC2309CLCD
57 052305012950 Trần Thị Khánh Xuân QC2309CLCD 0.5
58 077305012182 Mai Thị Ngọc Ý QC2309CLCD 1.5
59 079305035731 Nguyễn Lê Thiên Ý QC2309CLCD
60 079305012777 Lưu Hoàng Yến QC2309CLCD 0.75
Tổng cộng: 60
Nộp lại cho Giáo vụ khoa sau khi thi 07 ngày
#REF! Số sinh viên đạt yêu cầu:
Tổ trưởng bộ môn Cán bộ chấm thi 2
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
TRƯỜNG ĐH GTVT TP. HỒ CHÍ MINH
BẢNG GHI ĐIỂM
Học kỳ 1 năm học 2023-2024
Ngày
thi: Tên học phần:
H.thức thi: Mã học phần:

BT BT BT BT BT BT BT BT BT Điể Điể Điể


Tên và Tự Tự Tự Tự Tự Tự Tự Tự Tự m m m
Họ MSSV
tên đệm học học học học học học học học học dan dan dan
1 2 3 4 5 6 7 8 9 h1 h2 h3

06430500
Bùi Thị Ngọc Cảnh 6929 8.5 7.5 10 8 - 7.5 - 6.5 0.5 10 10 10

05430500
Hồ Thị Kim Cát 9417 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

06830500
Nông Thị Quỳnh Châm 2909 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

03430500
Đặng La Hải Châu 2823 10 10 10 10 10 10 9.5 10 - 10 10 10

07530501
Đỗ Ngọc Trân Châu 6520 10 10 9.5 9.5 9.5 9.75 9 10 7 10 10 10

05620500
Lê Quốc Cường 8202 10 10 10 9.5 9.5 10 10 10 9 10 10 10

07720501
Trần Quốc Cường 2181 8.5 10 8 6.5 9.5 9.5 10 10 5 10 10 10

09520500
Nguyễn Hoàng Đăng 7037 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

Nguyễn Phạm 08020500


Hải Đăng 4626 9.5 10 10 9.5 10 10 9.5 10 10 10 10 10

Nguyễn Vân 05620500


Khánh Đăng 9147 10 10 10 9.5 10 8 8.17 10 - 10 10 10

05230500
Hoàng Diệu 8917 10 10 10 - 7 10 10 8 4 10 10 10

07930500
Võ Thụy Mỹ Duyên 2342 9 8.5 7.5 6.5 7 4.5 - 6 4 10 10 10
05430500
Đặng Thị Thu Hiền 4859 5.5 8 8 9.5 10 7.75 7 7.5 4 10 - 10

05220501
Trần Quang Khánh 0523 9 9.5 10 10 9.5 10 9 10 - 10 10 10

05120500
Lê Ngọc Anh Khoa 9031 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

06030500
Nguyễn Thị Lâm Kiều 5058 10 10 10 10 10 10 10 10 8.5 10 10 10

06030500
Phạm Thị Mai Linh 7310 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

07220500
Phan Hoài Luân 6172 10 10 10 10 9.5 9.5 10 10 10 10 10 10

05130500
Lâm Tiểu My 4086 10 9.5 9.5 8.5 9.5 9.5 9.83 10 10 10 10 10

05620501
Phạm Thanh Nam 0260 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

09130500
Trần Ngọc Tuyết Ngân 1310 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

06630501
Phạm Thị Nhàn 0356 1.5 7 4.5 - 7 6.75 7.5 4.5 7 - 10 10

08320501
Võ Hạnh Nhân 2404 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

06030501
Chu Tuệ Điệp Như 2409 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

07920500
Phạm Võ Minh Phát 0876 10 10 10 10 10 9.5 10 10 10 10 - 10

Trương Nguyễn 05430500


Hoàng Phương 0322 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

09120500
Nguyễn Minh Quân 1252 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

08320500
Trần Phú Quý 1202 7 8 10 6.5 7 7 5 8.5 6 10 10 10

07930501
Trần Ngọc Xuân Quỳnh 2294 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
05420500
Lê Văn Sáng 7976 10 10 10 10 10 10 10 10 - 10 10 10

05230500
Nguyễn Thị Thu Thảo 7600 7 7 9 9.5 0.5 0 - - 3 10 10 10

08220500
Nguyễn Ngọc Thiện 0914 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

03030500
Trần Vũ Minh Thư 0381 10 10 10 9 9.5 10 9.5 8.5 6.5 10 10 10

06430500
Nguyễn Thị Thương 5799 10 8.5 9.5 7.5 9 6.75 6 10 7.5 10 10 10

07920502
Nguyễn Võ Quốc Tín 3576 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

Nguyễn Huỳnh 05430500


Bích Trâm 8894 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

Nguyễn Thị 08030500


Huyền Trân 0862 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

Nguyễn Thị 09130500


Ngọc Trân 3137 10 9.5 10 9 8 10 9.33 8.5 7 10 10 10

04030501
Nguyễn Thị Thu Trang 8761 7 7 8 9 8.5 8.75 10 9 8 10 10 -

08230500
Nguyễn Thùy Trang 3220 10 10 10 10 10 10 10 10 8.5 10 10 10

07920501
Tôn Phạm Đình Trí 1463 10 10 9.5 - 10 10 3.67 7 5 10 10 10

05130501
Đỗ Thị Mỹ Trinh 0757 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

08730500
Hồ Thị Tú Trinh 7659 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

05220501
Đặng Quốc Trưng 4016 10 10 10 9.5 9.5 8.5 7.83 10 0 10 10 10

07020500
Trương Quốc Tuấn 0426 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

05220500
Trần Ngọc Tưởng 9565 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
Lê Nguyễn 07530500
Phương Uyên 7027 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

07730501
Lê Tú Uyên 0923 10 9.5 10 10 10 9.5 10 9.5 10 10 10 10

Huỳnh Tôn Nữ 06030500


Khánh Vi 0883 8 8.5 9 7 8 5.5 - 10 5 10 10 10

08330500
Lê Thị Thúy Vi 6939 10 10 9.5 8.5 8 10 8.5 8.5 10 10 10 10

04830500
Hồ Thị Thúy Vy 1711 10 10 10 10 10 10 9.67 10 10 - 10 10

08230501
Lê Huỳnh Thảo Vy 0999 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

07230500
Lê Thị Thảo Vy 5537 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

05230501
Lê Tường Vy 5064 10 10 10 9.5 10 8.5 9.5 8 6 10 10 10

Ngô Phạm 07530501


Thanh Vy 6998 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

Nguyễn Đoàn 08230500


Thảo Vy 0082 9.5 9.5 9 10 9.5 9.5 8.17 8 6.5 10 10 10

05230501
Trần Thị Khánh Xuân 2950 10 10 10 10 10 10 9.5 10 10 10 10 10

07730501
Mai Thị Ngọc Ý 2182 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10

07930503
Nguyễn Lê Thiên Ý 5731 9.5 10 9.5 6 9 9.5 8 9 3 10 10 10

07930501
Lưu Hoàng Yến 2777 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
Điể Điể Điể Điể Điể Điể Điể Điểm Điểm
Điểm Bài Bài Bài Bài
m m m m m m m chuyên Điểm quá
tự học KT1 KT1 KT 2 KT2
dan dan dan dan dan dan dan cần cộng trình
(20%) (Thực) (30%) (Thực) (30%)
h 4 h 5 h 6 h 7 h 8 h 9 h 10 (20%) (70%)

10 10 10 10 10 10 10 5.4 10 8.2 8.2 7.7 8.2 0.5 8.0

10 10 - 10 10 10 10 10.0 9 8.6 8.6 8.6 8.6 9.0

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10 8.6 8.6 8.4 8.4 9.1

10 10 10 10 10 10 10 8.8 10 8.6 8.9 9.8 10 0.5 9.4

10 10 10 10 10 10 10 9.4 10 9.2 9.2 9.1 9.9 0.75 9.6

10 10 10 10 - 10 10 9.8 9 9.2 9.5 10 10.0 0.25 9.6

10 10 10 10 10 10 10 8.6 10 8.8 8.8 9 9.3 0.25 9.1

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10 9 9 9.4 9.4 9.5

10 10 10 10 10 10 10 9.8 10 9.8 9.8 9.2 9.2 9.7

10 10 10 10 10 - 10 8.4 9 8 8 7.9 7.9 8.3

10 10 10 10 10 10 10 7.7 10 9.4 9.4 8.4 8.9 0.5 9.0

10 10 10 10 10 10 10 5.9 10 8.2 8.2 8.5 9.0 0.5 8.3


10 10 10 10 10 10 10 7.5 9 7.6 7.6 7.7 8.2 0.5 8.0

10 - 10 10 10 10 - 8.6 8 7.4 7.4 8.1 8.1 8.0

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10 9 9.2 8.4 10.0 1.75 9.8

10 10 10 10 10 10 10 9.8 10 8.6 8.6 9.3 9.3 9.3

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10 9.6 9.6 8.5 8.5 9.4

10 10 10 10 - - 10 9.9 8 9.4 9.5 9.6 10.0 0.5 9.4

10 10 10 10 10 10 10 9.6 10 8.8 9.1 10 10.0 0.25 9.6

10 10 - 10 10 10 10 10.0 9 9.8 9.8 9.3 9.8 0.5 9.7

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10 9.8 10 9.9 10.0 1.75 10.0

10 10 10 10 - 10 10 5.1 8 8.2 8.2 8.4 8.4 7.6

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10 9.2 10 9.7 10.0 1.5 10.0

10 10 10 10 10 - 10 10.0 9 9.4 9.4 9.2 9.2 9.4

10 10 10 10 10 10 10 9.9 9 5 5 7.5 7.5 7.5

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10 8.8 8.8 9.3 9.3 9.4

10 10 10 10 10 - 10 10.0 9 9.6 10 9.5 10.0 2.75 9.8

10 10 10 10 10 10 10 7.2 10 7.6 7.6 7.5 7.5 8.0

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10 9.8 9.8 9.4 9.7 0.25 9.8


10 10 10 10 10 10 10 8.9 10 7.2 7.2 8.3 8.3 8.4

10 10 10 10 10 10 10 4.0 10 9.4 9.4 9.1 9.4 0.25 8.4

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10 9.8 10 9.7 10.0 1.5 10.0

10 10 10 10 10 10 10 9.2 10 9.4 9.4 9.2 9.5 0.25 9.5

10 10 10 10 10 10 10 8.3 10 8.6 8.6 9 9.0 8.9

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10 9.6 9.6 8.2 8.2 9.3

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10 10 10 10 10.0 1 10.0

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10 9.6 9.6 9.4 9.9 0.5 9.9

10 10 - 10 10 10 10 9.0 9 9.4 9.4 8.4 8.9 0.5 9.1

10 10 10 10 10 10 10 8.4 9 5.8 5.8 7.5 7.5 7.5

10 10 10 10 10 10 10 9.8 10 8.8 8.8 9.6 9.6 9.5

10 10 10 10 10 - - 7.2 8 9.8 9.8 8.1 8.1 8.4

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10 9 10 10 10.0 1.25 10.0

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10 7.4 7.4 7.4 7.4 8.4

10 10 - 10 10 - 10 8.4 8 8.6 8.6 7.4 7.4 8.1

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10 8.2 9.5 9.3 10.0 1 9.9

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10 9 9.9 9.1 10.0 1.75 10.0


10 10 10 10 10 10 10 10.0 10 9.6 10 9.4 10.0 2 10.0

10 10 - 10 10 10 10 9.8 9 9.2 9.2 8.1 8.1 9.0

10 10 - 10 10 - 10 6.8 8 8.8 8.8 6.2 6.2 7.5

10 10 10 10 10 10 10 9.2 10 8.4 8.9 8.7 10.0 1.75 9.5

10 10 10 10 10 10 10 10.0 9 8.8 9.1 10 10.0 0.25 9.5

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10 8.6 8.6 8.4 8.4 9.1

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10 9.8 10 9.9 10.0 0.75 10.0

10 10 10 10 10 10 10 9.1 10 9.4 9.4 8.5 8.8 0.25 9.3

10 10 10 10 10 10 10 10.0 10 9.4 10 8.8 10.0 2 10.0

10 10 10 10 10 10 10 8.9 10 9.4 9.4 9 9.0 9.3

10 10 - 0 10 10 10 9.9 8 9 9.1 9.6 10.0 0.5 9.3

10 10 - 10 10 - 10 10.0 8 9.2 9.2 8 9.5 1.5 9.2

10 10 10 10 10 10 10 8.2 10 7.8 7.8 8.9 8.9 8.6

10 10 - 10 10 10 10 10.0 9 8.8 8.8 8.7 9.5 0.75 9.3


Bài
đánh
giá
cuối kỳ
(30%)

8.7

6.6

9.4

8.9

9.3

7.9

8.8

9.1

6.2

7.3

6.8
8.4

7.6

8.9

8.3

7.9

8.3

8.6

9.7

6.7

9.4

8.8

9.1

7.6

9.9
7

7.1

9.4

7.8

7.9

7.3

9.6

9.6

7.5

8.1

7.9

8.5

7.6

6.3

8.5

9
9.4

5.7

7.4

9.1

8.3

9.7

7.8

7.5

7.8

7.9

7.8

8.2

9.1

You might also like