You are on page 1of 11

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

TRƯỜNG ĐH GTVT TP. HỒ CHÍ MINH


BẢNG GHI ĐIỂM
Học kỳ 2 năm học 2023-2024
Ngày thi: …./…./ 20 Tên học phần: Kinh tế vĩ mô Số tín ch
H.thức thi: Mã học phần: 0104414023 Mã nhóm
010441402328 111308

Điểm danh Điểm quá trình Điểm học phần


TT Mã SV Họ và tên sinh viên Lớp 19/02/ 24/02/ 26/02/ 02/03/ 04/03/ 09/03/ 11/03/ 16/03/ 18/03/ 23/03/ 25/03/ 01/04/ 08/04/ 15/04/ 22/04/ Tổng cộng CC L1 G.K Q.Trình K.Thúc Tổng
Điểm chữ Ghi chú
2024 2024 2024 2024 2024 2024 2024 2024 2024 2024 2024 2024 2024 2024 2024 K P 20 30 50 60 40 100
1 075205016250 Phạm Quốc Bảo QC2307CLCD 0 0
2 087205009817 Võ Trần Trí Bảo QC2307CLCD 0 0
3 087205000491 Trương Thanh Bình QC2307CLCD 0 0
4 080205012260 Lê Tuấn Cảnh QC2307CLCD 0 0
5 036205012866 Lưu Công Đức Cảnh QC2307CLCD 0 0
6 067205000281 Đào Trọng Cao QC2307CLCD 0 0
7 054305007018 Trương Cẩm Chi QC2307CLCD 0 0
8 066305000593 Trương Thị Đoan Chi QC2307CLCD 0 0
9 058305001266 Võ Nhật Lan Chi QC2307CLCD 0 0
10 051305001584 Nguyễn Thị Minh Chí QC2307CLCD 0 0
11 096305007435 Hoàng Ánh Chinh QC2307CLCD 0 0
12 038304021428 Ngô Thùy Dương QC2307CLCD 0 0
13 052205015727 Dương Thanh Huy QC2307CLCD 0 0
14 082205002869 Nguyễn Hoàng Khánh QC2307CLCD 0 0
15 075205003457 Châu Phi Hoàng Lê QC2307CLCD 0 0
16 089305019728 Trình Thị Kiều Loan QC2307CLCD 0 0
17 082305002216 Nguyễn Thị Kim Ngân QC2307CLCD 0 0
18 079305017614 Thân Hoàng Kim Ngân QC2307CLCD 0 0
19 045205001825 Lê Bá Thành Nhân QC2307CLCD 0 0
20 079305006041 Nguyễn Tâm Như QC2307CLCD 0 0
21 082305010832 Nguyễn Thị Quỳnh Như QC2307CLCD 0 0
22 049305015360 Nguyễn Thị Ánh Nhung QC2307CLCD 0 0
23 094305002150 Trịnh Nhã Phương QC2307CLCD 0 0
24 080305014434 Trần Thị Thu Quyên QC2307CLCD 0 0
25 082305002256 Huỳnh Thị Như Quỳnh QC2307CLCD 0 0
26 052305011409 Nguyễn Ngân Tâm QC2307CLCD 0 0
27 068205000877 Phạm Quốc Thắng QC2307CLCD 0 0
28 052205001601 Nguyễn Trung Thành QC2307CLCD 0 0
29 070305003800 Đàm Thu Thảo QC2307CLCD 0 0
30 083305011363 Huỳnh Thị Như Thảo QC2307CLCD 0 0
31 072305002804 Nguyễn Thu Thảo QC2307CLCD 0 0
32 082305006007 Nguyễn Huỳnh Anh Thư QC2307CLCD 0 0
33 077305009141 Nguyễn Lê Anh Thư QC2307CLCD 0 0
34 070305006946 Nguyễn Minh Thư QC2307CLCD 0 0
35 054205009861 Phạm Xuân Thức QC2307CLCD 0 0
36 082305006786 Trần Thanh Thúy QC2307CLCD 0 0
37 056305009533 Lê Thụy Thanh Thùy QC2307CLCD 0 0
38 083305009534 Đặng Thị Kiều Tiên QC2307CLCD 0 0
39 051205008843 Lê Văn Toàn QC2307CLCD 0 0
40 052205008836 Võ Hoàng Tôn QC2307CLCD 0 0
41 064305002708 Hoàng Thị Bảo Trâm QC2307CLCD 0 0
42 077305004867 Đoàn Thị Thanh Trúc QC2307CLCD 0 0
43 052305012004 Nguyễn Thị Như Trúc QC2307CLCD 0 0
44 067205001890 Nguyễn Văn Trung QC2307CLCD 0 0
45 060305008570 Huỳnh Oanh Tú QC2307CLCD 0 0
46 086205008843 Nguyễn Tuấn Tú QC2307CLCD 0 0
47 077205008579 Phạm Xuân Tuân QC2307CLCD 0 0
48 082305008431 Nguyễn Thị Diễm Tuyền QC2307CLCD 0 0
49 095305008772 Tăng Thanh Tuyền QC2307CLCD 0 0
50 079305001272 Võ Hoàng Phương Uyên QC2307CLCD 0 0
51 052205012792 Lê Quốc Việt QC2307CLCD 0 0
52 042205012765 Lê Văn Vũ QC2307CLCD 0 0
53 082305000262 Bùi Lê Trúc Vy QC2307CLCD 0 0
54 077305005666 Cao Thị Tường Vy QC2307CLCD 0 0
55 037305002852 Tạ Nhật Vy QC2307CLCD 0 0
56 068305011612 Trần Bùi Thúy Vy QC2307CLCD 0 0
57 079305008198 Trần Phương Nhật Vy QC2307CLCD 0 0
58 089305007995 Phan Thị Kim Yên QC2307CLCD 0 0
59 054305001828 Trần Thị Phương Yên QC2307CLCD 0 0
60 083305001130 Nguyễn Trần Hải Yến QC2307CLCD 0 0
Tổng cộng: 60 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Nộp lại cho Giáo vụ khoa sau khi thi 07 ngày
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên đạt yêu cầu: Ngày tháng năm 20
Tổ trưởng bộ môn Cán bộ chấm thi 2 Cán bộ chấm thi 1
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
TRƯỜNG ĐH GTVT TP. HỒ CHÍ MINH

Học kỳ 2 năm học 2023-2024


Ngày thi: …./…./ 20 Tên học phần: Kinh tế vĩ mô
H.thức thi: Mã học phần: 0104414023
010441402328 111308

TT Mã SV Họ và tên sinh viên Lớp 19/02/ 24/02/ 26/02/ 02/03/ 04/03/


2024 2024 2024 2024 2024
1 075205016250 Phạm Quốc Bảo QC2307CLCD
2 087205009817 Võ Trần Trí Bảo QC2307CLCD
3 087205000491 Trương Thanh Bình QC2307CLCD 1 1 1
4 080205012260 Lê Tuấn Cảnh QC2307CLCD k k k k k

5 036205012866 Lưu Công Đức Cảnh QC2307CLCD 3 1 1 1


6 067205000281 Đào Trọng Cao QC2307CLCD
7 054305007018 Trương Cẩm Chi QC2307CLCD
8 066305000593 Trương Thị Đoan Chi QC2307CLCD
9 058305001266 Võ Nhật Lan Chi QC2307CLCD 1 1
10 051305001584 Nguyễn Thị Minh Chí QC2307CLCD 1

11 096305007435 Hoàng Ánh Chinh QC2307CLCD


12 038304021428 Ngô Thùy Dương QC2307CLCD
13 052205015727 Dương Thanh Huy QC2307CLCD 1 1
14 082205002869 Nguyễn Hoàng Khánh QC2307CLCD
15 075205003457 Châu Phi Hoàng Lê QC2307CLCD 1
16 089305019728 Trình Thị Kiều Loan QC2307CLCD
17 082305002216 Nguyễn Thị Kim Ngân QC2307CLCD 1
18 079305017614 Thân Hoàng Kim Ngân QC2307CLCD 2 1

19 045205001825 Lê Bá Thành Nhân QC2307CLCD 1 1 1 2 2


20 079305006041 Nguyễn Tâm Như QC2307CLCD
21 082305010832 Nguyễn Thị Quỳnh Như QC2307CLCD 1 1
22 049305015360 Nguyễn Thị Ánh Nhung QC2307CLCD 1 2 2

23 094305002150 Trịnh Nhã Phương QC2307CLCD 1 2 1


24 080305014434 Trần Thị Thu Quyên QC2307CLCD k

25 082305002256 Huỳnh Thị Như Quỳnh QC2307CLCD 1 1


26 052305011409 Nguyễn Ngân Tâm QC2307CLCD
27 068205000877 Phạm Quốc Thắng QC2307CLCD 2 1 1
28 052205001601 Nguyễn Trung Thành QC2307CLCD
29 070305003800 Đàm Thu Thảo QC2307CLCD 1
30 083305011363 Huỳnh Thị Như Thảo QC2307CLCD 3 1 1 2 2

31 072305002804 Nguyễn Thu Thảo QC2307CLCD 1 1


32 082305006007 Nguyễn Huỳnh Anh Thư QC2307CLCD 1

33 077305009141 Nguyễn Lê Anh Thư QC2307CLCD


34 070305006946 Nguyễn Minh Thư QC2307CLCD
35 054205009861 Phạm Xuân Thức QC2307CLCD
36 082305006786 Trần Thanh Thúy QC2307CLCD
37 056305009533 Lê Thụy Thanh Thùy QC2307CLCD 1 2 2 2
38 083305009534 Đặng Thị Kiều Tiên QC2307CLCD k

39 051205008843 Lê Văn Toàn QC2307CLCD 2 5


40 052205008836 Võ Hoàng Tôn QC2307CLCD
41 064305002708 Hoàng Thị Bảo Trâm QC2307CLCD 1 2 2
42 077305004867 Đoàn Thị Thanh Trúc QC2307CLCD 2 2

43 052305012004 Nguyễn Thị Như Trúc QC2307CLCD 1


44 067205001890 Nguyễn Văn Trung QC2307CLCD
45 060305008570 Huỳnh Oanh Tú QC2307CLCD
46 086205008843 Nguyễn Tuấn Tú QC2307CLCD
47 077205008579 Phạm Xuân Tuân QC2307CLCD 2 1
48 082305008431 Nguyễn Thị Diễm Tuyền QC2307CLCD 1 1 1

49 095305008772 Tăng Thanh Tuyền QC2307CLCD 1 1


50 079305001272 Võ Hoàng Phương Uyên QC2307CLCD
51 052205012792 Lê Quốc Việt QC2307CLCD 1 1
52 042205012765 Lê Văn Vũ QC2307CLCD 1 2 2

53 082305000262 Bùi Lê Trúc Vy QC2307CLCD 3 1 2 2


54 077305005666 Cao Thị Tường Vy QC2307CLCD 1 1 1 1

55 037305002852 Tạ Nhật Vy QC2307CLCD 1 1


56 068305011612 Trần Bùi Thúy Vy QC2307CLCD 1

57 079305008198 Trần Phương Nhật Vy QC2307CLCD 1


58 089305007995 Phan Thị Kim Yên QC2307CLCD 1

59 054305001828 Trần Thị Phương Yên QC2307CLCD


60 083305001130 Nguyễn Trần Hải Yến QC2307CLCD
Tổng cộng: 60 23.0 13.0 10.0 16.0 25.0
Nộp lại cho Giáo vụ khoa sau khi thi 07 ngày
Số sinh viên dự thi: 60 Số sinh viên đạt yêu cầu: 59
Tổ trưởng bộ môn
BẢNG GHI ĐIỂM

Số tín ch
Mã nhóm

Điểm danh Điểm quá trình


09/03/ 11/03/ 16/03/ 18/03/ 23/03/ 25/03/ 01/04/ 08/04/ 15/04/ 22/04/ Điểm chưa + CC L1

2024 2024 2024 2024 2024 2024 2024 2024 2024 2024 CC TL TN 20 30
p p p 1 1 7.0 9.0 7.2 7.0 9.0
2 1 1 1 10.0 8.5 6.2 10.0 10.0
1 1 1 10.0 8.5 5.5 10.0 10.0
k k k k k k k k k k 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 1 1 p 1 9.0 8.5 6.2 10.0 10.0
1 1 1 1 2 1 1 10.0 8.5 5.8 10.0 10.0
p p 8.0 5.0 6.5 8.0 5.0
2 1 1 10.0 8.0 4.5 10.0 8.0
2 3 1 2 10.0 9.0 7.8 10.0 10.0
1 10.0 6.0 4.2 10.0 6.0
1 1 10.0 8.5 5.5 10.0 8.5
1 10.0 8.5 4.8 10.0 8.5
1 1 1 10.0 8.5 6.5 10.0 10.0
p 1 9.0 9.0 6.5 9.0 9.0
p 1 9.0 8.5 5.5 9.0 8.5
p 9.0 8.0 6.5 9.0 8.0
1 10.0 9.5 5.2 10.0 9.5
1 1 10.0 8.5 7.5 10.0 10.0
1 2 2 1 2 1 3 10.0 9.0 6.8 10.0 10.0
1 1 10.0 7.5 6.2 10.0 7.5
1 p 9.0 7.0 5.8 9.0 7.0
1 4 2 1 1 10.0 8.5 6.2 10.0 10.0
1 10.0 9.0 6.2 10.0 10.0
p 1 7.0 8.0 3.5 7.0 8.0
2 1 1 1 10.0 9.0 6.2 10.0 10.0
1 10.0 9.0 5.8 10.0 9.0
1 1 2 10.0 8.5 6.2 10.0 10.0
2 2 2 3 2 2 1 10.0 9.0 5.8 10.0 10.0
1 1 1 1 10.0 8.0 5.2 10.0 9.0
2 3 3 1 1 1 10.0 9.0 7.8 10.0 10.0
10.0 7.5 7.8 10.0 7.5
1 1 10.0 9.0 6.0 10.0 9.0
p 1 9.0 8.5 5.8 9.0 8.5
1 1 10.0 8.5 6.0 10.0 8.5
1 1 10.0 8.5 8.8 10.0 9.5
1 10.0 8.0 4.8 10.0 8.0
3 5 2 1 3 10.0 9.5 6.5 10.0 10.0
8.0 8.0 5.5 8.0 8.0
2 1 1 1 10.0 8.5 7.5 10.0 10.0
10.0 8.5 8.5 10.0 8.5
1 1 2 1 1 10.0 8.0 5.8 10.0 10.0
2 3 k 1 8.0 8.5 5.5 10.0 10.0
1 10.0 9.0 5.5 10.0 9.0
p p 8.0 8.0 5.5 8.0 8.0
1 1 1 10.0 8.0 4.5 10.0 8.0
p 9.0 9.0 7.5 9.0 9.0
2 1 1 1 2 10.0 8.5 6.5 10.0 10.0
1 1 2 10.0 8.5 5.8 10.0 10.0
1 1 2 10.0 9.0 6.2 10.0 10.0
1 10.0 5.0 7.8 10.0 5.0
2 2 4 2 2 1 1 10.0 7.5 5.2 10.0 10.0
1 3 2 1 3 1 10.0 6.0 6.8 10.0 10.0
1 2 1 1 1 2 10.0 8.5 6.2 10.0 10.0
1 1 1 10.0 9.0 6.5 10.0 10.0
p 2 1 1 9.0 9.0 5.2 10.0 10.0
2 4 2 1 3 1 10.0 9.0 5.5 10.0 10.0
p 9.0 8.5 5.8 9.0 8.5
1 10.0 8.5 6.2 10.0 8.5
10.0 8.0 5.8 10.0 8.0
10.0 6.0 7.2 10.0 6.0
25.0 26.0 30.0 30.0 23.0 2.0 8.0 23.0 14.0 1.0 ### ###
Cán bộ chấm thi 2
Điểm quá trình Điểm học phần
G.K Q.Trình K.Thúc Tổng
Điểm chữ Ghi chú
50 60 40 100
9.2 8.7 8.2 8.5
10.0 10.0 9.2 9.7
10.0 10.0 8.8 9.5
0.0 0.0 0.0 0.0
10.0 10.0 9.2 9.7
10.0 10.0 7.8 9.1
6.5 6.4 6.5 6.4
8.5 8.7 7.8 8.3
10.0 10.0 8.8 9.5
6.2 6.9 7.2 7.0
7.5 8.3 7.5 8.0
5.8 7.5 8.8 8.0
10.0 10.0 8.2 9.3
7.5 8.3 8.2 8.3
7.5 8.1 8.5 8.3
6.5 7.5 7.8 7.6
7.2 8.5 8.5 8.5
10.0 10.0 7.8 9.1
10.0 10.0 9.2 9.7
8.2 8.4 6.5 7.6
8.8 8.3 8.8 8.5
10.0 10.0 8.2 9.3
9.2 9.6 7.2 8.6
4.5 6.1 7.8 6.8
10.0 10.0 7.8 9.1
6.8 8.1 5.8 7.2
10.0 10.0 9.5 9.8
10.0 10.0 7.5 9.0
9.2 9.3 6.8 8.3
10.0 10.0 7.5 9.0
9.8 9.2 8.8 9.0
9.0 9.2 8.5 8.9
6.8 7.8 6.2 7.2
8.0 8.6 7.5 8.2
9.8 9.8 8.5 9.3
5.8 7.3 8.8 7.9
10.0 10.0 8.5 9.4
5.5 6.8 5.8 6.4
10.0 10.0 8.8 9.5
8.5 8.8 8.2 8.6
10.0 10.0 6.8 8.7
10.0 10.0 8.2 9.3
7.5 8.5 7.5 8.1
5.5 6.8 8.8 7.6
7.5 8.2 6.8 7.6
7.5 8.3 5.2 7.1
10.0 10.0 8.8 9.5
10.0 10.0 9.2 9.7
10.0 10.0 8.8 9.5
8.8 7.9 8.2 8.0
10.0 10.0 8.8 9.5
10.0 10.0 8.8 9.5
10.0 10.0 5.2 8.1
10.0 10.0 8.8 9.5
9.2 9.6 7.5 8.8
10.0 10.0 8.5 9.4
6.8 7.8 6.2 7.2
8.2 8.7 7.2 8.1
5.8 7.3 5.2 6.5
7.2 7.4 4.5 6.2
### 526.7 460.0 500.0
Ngày tháng năm 20
Cán bộ chấm thi 1
1.818182

You might also like