You are on page 1of 6

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.

HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI GIỮA KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024 (CHÍNH QUY)


ĐỊA ĐIỂM THI: CƠ SỞ LINH TRUNG

Giờ Số Tg thi
Mã MH Tên môn học Mã lớp Ngày thi Mã CB Họ tên CBGD Khóa
thi SV tối đa

CHE00001 Hóa đại cương 1 23CMT1 22/04/2024 07g45 134 2507 Nguyễn Trường Hải 60 2023

CHE00001 Hóa đại cương 1 23CVD1 22/04/2024 07g45 100 0508 Nguyễn Thị Thanh Thủy 60 2023

CHE00001 Hóa đại cương 1 23KMT1 22/04/2024 07g45 132 2688 Đỗ Văn Nhật Trường 60 2023

CHE00001 Hóa đại cương 1 23QMT1 22/04/2024 07g45 135 1595A Đoàn Lê Hoàng Tân 60 2023

CHE00001 Hóa đại cương 1 23VLH1 22/04/2024 07g45 136 0770 Nguyễn Huy Du 60 2023

CHE00001 Hóa đại cương 1 23VLH2 22/04/2024 07g45 135 0502 Nguyễn Thị Mai Loan 60 2023

CHE00001 Hóa đại cương 1 23VYK1 22/04/2024 07g45 100 2432 Lê Hữu Thọ 60 2023

CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 22/04/2024 09g00 58 2197 Nguyễn Tấn Tài 60 2021

CHE10426 Vật liệu vô cơ 1 22/04/2024 09g00 20 2645 Huỳnh Tấn Vũ 60 2021

CSC15004 Học thống kê 21_22 22/04/2024 09g00 44 1584 Ngô Minh Nhựt 60 2021

ETC00002 Điện tử số 23DTV1 22/04/2024 09g00 108 2240 Huỳnh Quốc Thịnh 60 2023

ETC00002 Điện tử số 23DTV2 22/04/2024 09g00 120 0417 Bùi Trọng Tú 60 2023

MSC10003 Lượng tử học 22KVL 22/04/2024 09g00 124 0419 Lê Văn Hiếu 60 2022

PHY10007 Cơ lượng tử 1 22VLH1 22/04/2024 09g00 92 0958 Vũ Quang Tuyên 60 2022

PHY10007 Cơ lượng tử 1 22VLH1TNTA 22/04/2024 09g00 29 0958 Vũ Quang Tuyên 60 2022

PHY10007 Cơ lượng tử 1 22VLH2 22/04/2024 09g00 79 2796 Nguyễn Trí Toàn Phúc 60 2022

PHY10007 Cơ lượng tử 1 22VYK1 22/04/2024 09g00 115 2796 Nguyễn Trí Toàn Phúc 60 2022

CHE10010 Hóa vô cơ 2 22HOH1 22/04/2024 10g15 99 0503 Đặng Thành Đạt 60 2022

CHE10010 Hóa vô cơ 2 22HOH2 22/04/2024 10g15 109 1027 Nguyễn Bình Phương Nhân 60 2022

CHE10227 Hoá học nano 1 22/04/2024 10g15 54 1494 Võ Quốc Khương 60 2021

CSC10010 Lập trình cho trí tuệ nhân tạo 23TNT1 22/04/2024 10g15 54 1951 Nguyễn Tiến Huy 60 2023

GEO10065 Địa chất Đệ Tứ và vỏ phong hóa 21DCH 22/04/2024 10g15 15 1607 Đinh Quốc Tuấn 60 2021

MSC10211 Vật liệu composite và nanocomposite 21PO 22/04/2024 10g15 23 2310 Nguyễn Thái Ngọc Uyên 60 2021

MSC10302 Sinh học chuyên ngành 21YS 22/04/2024 10g15 20 2248 Hà Vân Linh 60 2021

MTH10217 Tài chính doanh nghiệp 21TTH 22/04/2024 10g15 29 2194 Phan Thị Phương 60 2021

MTH10442 Toán rời rạc 2A 22TTH 22/04/2024 10g15 150 2889 Lê Thị Tuyết Nhung 60 2022

CHE00003 Hóa đại cương 3 23_1 22/04/2024 13g30 52 2645 Huỳnh Tấn Vũ 60 2023

CHE00003 Hóa đại cương 3 23CSH1 22/04/2024 13g30 118 1397 Hoàng Châu Ngọc 60 2023

CHE00003 Hóa đại cương 3 23CSH2 22/04/2024 13g30 110 1397 Hoàng Châu Ngọc 60 2023

CHE00003 Hóa đại cương 3 23CSH3 22/04/2024 13g30 120 2409 Phạm Nguyễn Hữu Thịnh 60 2023

CHE00003 Hóa đại cương 3 23SHH1 22/04/2024 13g30 116 2409 Phạm Nguyễn Hữu Thịnh 60 2023

CHE00003 Hóa đại cương 3 23SHH2 22/04/2024 13g30 119 2645 Huỳnh Tấn Vũ 60 2023

BIO00001 Sinh đại cương 1 23_1 22/04/2024 14g45 72 0616 Nguyễn Thị Mỹ Lan 60 2023

BIO00001 Sinh đại cương 1 23DCH1 22/04/2024 14g45 106 0569 Trần Thanh Hương 60 2023

BIO00001 Sinh đại cương 1 23KVL1 22/04/2024 14g45 119 1314 Trần Thị Thanh Hiền 60 2023

CHE10007 Hóa Phân tích 1 22HOHB 22/04/2024 14g45 78 2434 Lê Thị Huỳnh Mai, Hồ Thị Phước 60 2022

ETC10007 Mạng máy tính cơ bản 22DTV2 22/04/2024 14g45 115 2783 Ngô Minh Nghĩa 60 2022

ETC10202 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 21Nhung 22/04/2024 14g45 80 0416 Huỳnh Hữu Thuận 60 2021

MTH00004 Vi tích phân 2B 23CTT1 23/04/2024 07g45 69 2989 Trần Thị Khiếu 60 2023

MTH00004 Vi tích phân 2B 23CTT2 23/04/2024 07g45 76 0223 Nguyễn Vũ Huy 60 2023

MTH00004 Vi tích phân 2B 23CTT3 23/04/2024 07g45 79 2843 Nguyễn Thị Yến Ngọc 60 2023

MTH00004 Vi tích phân 2B 23CTT4 23/04/2024 07g45 74 2988 Nguyễn Đăng Khoa 60 2023

MTH00004 Vi tích phân 2B 23CTT5 23/04/2024 07g45 72 2846 Phan Thị Mỹ Duyên 60 2023

MTH00004 Vi tích phân 2B 23CVD1 23/04/2024 07g45 101 0263 Nguyễn Văn Thùy 60 2023

MTH00004 Vi tích phân 2B 23DTV1 23/04/2024 07g45 95 2938 Nguyễn Mạnh Trường Giang 60 2023

MTH00004 Vi tích phân 2B 23DTV2 23/04/2024 07g45 93 2194 Phan Thị Phương 60 2023

MTH00004 Vi tích phân 2B 23KDL1 23/04/2024 07g45 97 0223 Nguyễn Vũ Huy 60 2023

1/6
Giờ Số Tg thi
Mã MH Tên môn học Mã lớp Ngày thi Mã CB Họ tên CBGD Khóa
thi SV tối đa

MTH00004 Vi tích phân 2B 23TNT1 23/04/2024 07g45 98 0223 Nguyễn Vũ Huy 60 2023

MTH00004 Vi tích phân 2B 23VLH1 23/04/2024 07g45 120 2194 Phan Thị Phương 60 2023

MTH00004 Vi tích phân 2B 23VLH2 23/04/2024 07g45 80 2833 Lê Đức Hưng 60 2023

MTH00004 Vi tích phân 2B 23VYK1 23/04/2024 07g45 103 2988 Nguyễn Đăng Khoa 60 2023

MTH00002 Toán cao cấp C 23CMT1 23/04/2024 09g00 104 0263 Nguyễn Văn Thùy 60 2023

MTH00002 Toán cao cấp C 23CSH1 23/04/2024 09g00 93 0207 Trịnh Anh Ngọc 60 2023

MTH00002 Toán cao cấp C 23CSH2 23/04/2024 09g00 78 0986 Cao Nghi Thục 60 2023

MTH00002 Toán cao cấp C 23CSH3 23/04/2024 09g00 90 1186 Bùi Xuân Thắng 60 2023

MTH00002 Toán cao cấp C 23HOH1 23/04/2024 09g00 120 2165 Lê Văn Chánh 60 2023

MTH00002 Toán cao cấp C 23HOH1TN 23/04/2024 09g00 84 2843 Nguyễn Thị Yến Ngọc 60 2023

MTH00002 Toán cao cấp C 23HOH2 23/04/2024 09g00 94 2475 Võ Sĩ Trọng Long 60 2023

MTH00002 Toán cao cấp C 23KMT1 23/04/2024 09g00 109 2304 Nguyễn Hữu Toàn 60 2023

MTH00002 Toán cao cấp C 23KVL1 23/04/2024 09g00 119 0263 Nguyễn Văn Thùy 60 2023

MTH00002 Toán cao cấp C 23SHH1 23/04/2024 09g00 114 2938 Nguyễn Mạnh Trường Giang 60 2023

MTH00002 Toán cao cấp C 23SHH2 23/04/2024 09g00 103 2938 Nguyễn Mạnh Trường Giang 60 2023

PHY10012 Vật lý nguyên tử 22VLH 23/04/2024 09g00 81 0433 Nguyễn Huỳnh Tuấn Anh 60 2022

BTE10110 Công nghệ sinh học vi sinh phân tử và ứng dụng 1 23/04/2024 10g15 78 1118 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 60 2021

CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 23/04/2024 10g15 49 0497 Huỳnh Thị Kiều Xuân 60 2021

CHE10602 Hóa sinh 1 23/04/2024 10g15 53 0452 Trần Lê Quan 60 2021

ENM00003 Toán ứng dụng trong môi trường 23QMT1 23/04/2024 10g15 73 2884 Đỗ Quang Lĩnh 60 2023

ENM00006 Cơ sở môi trường đất 22QMT 23/04/2024 10g15 33 1664 Phạm Thị Hà 60 2022

ENV10003 Cơ sở môi trường đất 22KMT 23/04/2024 10g15 66 2703 Nguyễn Thị Quế Nam 60 2022

ETC10102 Mạch tích hợp và công nghệ 21DienTu 23/04/2024 10g15 60 0417 Bùi Trọng Tú 60 2021

MSC10001 Điện động lực học 22KVL 23/04/2024 10g15 108 0419 Lê Văn Hiếu 60 2022

MSC10304 Vật liệu y sinh chức năng 21CYS 23/04/2024 10g15 28 1708 Từ Thị Trâm Anh 60 2021

MSC10304 Vật liệu y sinh chức năng 21YS 23/04/2024 10g15 20 1708 Từ Thị Trâm Anh 60 2021

MTH00052 Phương pháp tính 22_4 23/04/2024 10g15 67 1185 Vũ Đỗ Huy Cường 60 2022

MTH00052 Phương pháp tính 22_5 23/04/2024 10g15 67 1185 Vũ Đỗ Huy Cường 60 2022

MTH10421 Đại số hiện đại 22TTH 23/04/2024 10g15 12 0241 Trịnh Thanh Đèo 60 2022

MTH10441 Đại số tuyến tính 2A 23TTH1 23/04/2024 10g15 61 2506 Mai Hoàng Biên 60 2023

MTH10441 Đại số tuyến tính 2A 23TTH1TN 23/04/2024 10g15 39 0091 Nguyễn Văn Thìn 60 2023

MTH10441 Đại số tuyến tính 2A 23TTH2 23/04/2024 10g15 75 0984 Bùi Anh Tuấn 60 2023

MTH10441 Đại số tuyến tính 2A 23TTH3 23/04/2024 10g15 80 1184 Nguyễn Hữu Trí Nhật 60 2023

ETC10204 Thiết kế VLSI 21Nhung 24/04/2024 07g45 97 2241 Đỗ Quốc Minh Đăng 60 2021

ETC10304 Điện tử cao tần 21VThong 24/04/2024 07g45 50 0407 Nguyễn Thị Hồng Hà 60 2021

MST10104 Công nghệ chế tạo vật liệu cấu trúc nano từ polymer 21CPO 24/04/2024 07g45 33 2310 Nguyễn Thái Ngọc Uyên 60 2021

PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 23CTT1 24/04/2024 07g45 71 0394 Nguyễn Thị Huyền Nga 60 2023

PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 23CTT2 24/04/2024 07g45 99 1964 Phan Thị Kiều Loan 60 2023

PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 23CTT3 24/04/2024 07g45 80 1964 Phan Thị Kiều Loan 60 2023

PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 23CTT4 24/04/2024 07g45 70 1456 Bùi Thị Ngọc Oanh 60 2023

PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 23CTT5 24/04/2024 07g45 75 0384 Trịnh Hoa Lăng 60 2023

PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 23TNT1 24/04/2024 07g45 120 0429 Lê Trấn 60 2023

BIO00002 Sinh đại cương 2 23_1 24/04/2024 09g00 50 0568 Phan Ngô Hoang 60 2023

BIO00002 Sinh đại cương 2 23CSH1 24/04/2024 09g00 86 0568 Phan Ngô Hoang 60 2023

BIO00002 Sinh đại cương 2 23CSH2 24/04/2024 09g00 87 0568 Phan Ngô Hoang 60 2023

BIO00002 Sinh đại cương 2 23CSH3 24/04/2024 09g00 90 0568 Phan Ngô Hoang 60 2023

BIO00002 Sinh đại cương 2 23SHH1 24/04/2024 09g00 102 0568 Phan Ngô Hoang 60 2023

BIO00002 Sinh đại cương 2 23SHH2 24/04/2024 09g00 95 0568 Phan Ngô Hoang 60 2023

MSC10004 Cơ sở khoa học chất rắn 22KVL 24/04/2024 09g00 88 0050 Trần Cao Vinh 60 2022

PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 23DTV1 24/04/2024 09g00 79 2145 Nguyễn Văn Thắng 60 2023

PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 23DTV2 24/04/2024 09g00 77 2145 Nguyễn Văn Thắng 60 2023

2/6
Giờ Số Tg thi
Mã MH Tên môn học Mã lớp Ngày thi Mã CB Họ tên CBGD Khóa
thi SV tối đa

MST10125 Khoa học vật liệu trong công nghệ sinh học 21CYS 24/04/2024 10g15 28 1708 Từ Thị Trâm Anh 60 2021

MTH00001 Vi tích phân 1C 23_1 24/04/2024 10g15 144 2165 Lê Văn Chánh 60 2023

MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 22_2 24/04/2024 10g15 76 8294 Trần Hà Sơn 60 2022

MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 22_3 24/04/2024 10g15 79 8352 Dương Việt Hằng 60 2022

MTH10201 Toán tài chính căn bản 21TTH 24/04/2024 10g15 70 2194 Phan Thị Phương 60 2021

PHY10004 Các phương pháp toán lý 22VLH1 24/04/2024 10g15 92 0401 Võ Lương Hồng Phước 60 2022

PHY10004 Các phương pháp toán lý 22VLH1TNTA 24/04/2024 10g15 29 0395 Nguyễn Hữu Nhã 60 2022

PHY10004 Các phương pháp toán lý 22VLH2 24/04/2024 10g15 54 0384 Trịnh Hoa Lăng 60 2022

PHY10004 Các phương pháp toán lý 22VYK1 24/04/2024 10g15 87 0384 Trịnh Hoa Lăng 60 2022

BIO10011 Di truyền 22SHH1 24/04/2024 13g30 40 0531 Lưu Thị Thanh Tú 60 2022

BIO10011 Di truyền 22SHH2 24/04/2024 13g30 79 0531 Lưu Thị Thanh Tú 60 2022

BTE10004 Di truyền 22CSH1 24/04/2024 13g30 100 0531 Lưu Thị Thanh Tú 60 2022

BTE10004 Di truyền 22CSH2 24/04/2024 13g30 106 0531 Lưu Thị Thanh Tú 60 2022

PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 23VLH1 24/04/2024 13g30 87 1411 Phan Trung Vĩnh 60 2023

PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 23VLH1TN 24/04/2024 13g30 35 1411 Phan Trung Vĩnh 60 2023

PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 23VLH2 24/04/2024 13g30 83 2315 Phan Lê Hoàng Sang 60 2023

PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 23VYK1 24/04/2024 13g30 95 2315 Phan Lê Hoàng Sang 60 2023

BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 22_2 24/04/2024 14g45 92 0709 Vương Huỳnh Minh Triết 60 2022

BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 23_1 24/04/2024 14g45 131 0709 Vương Huỳnh Minh Triết 60 2023

BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 23_2 24/04/2024 14g45 40 0709 Vương Huỳnh Minh Triết 60 2023

CHE10026 Các phương pháp phân tích vật liệu 21HOHB 24/04/2024 14g45 55 0508 Nguyễn Thị Thanh Thủy, Võ Thị Hai 60 2021

MSC10002 Nhiệt động lực học vật liệu 22KVL 24/04/2024 14g45 116 0419 Lê Văn Hiếu 60 2022

CHE10009 Hóa vô cơ 1 22HOHB 25/04/2024 07g45 28 0508 Nguyễn Thị Thanh Thủy 60 2022

PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23CMT1 25/04/2024 07g45 119 1971 Đào Anh Tuấn 60 2023

PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23CSH1 25/04/2024 07g45 119 0386 Huỳnh Trúc Phương 60 2023

PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23CSH2 25/04/2024 07g45 95 1971 Đào Anh Tuấn 60 2023

PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23CSH3 25/04/2024 07g45 120 2896 Nguyễn Quang Khởi 60 2023

PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23DTV 25/04/2024 07g45 65 2870 Trịnh Thị Lý 60 2023

PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23KMT1 25/04/2024 07g45 117 2870 Trịnh Thị Lý 60 2023

PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23QMT1 25/04/2024 07g45 119 2870 Trịnh Thị Lý 60 2023

PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23SHH1 25/04/2024 07g45 118 0434 Hồ Văn Bình 60 2023

PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23SHH2 25/04/2024 07g45 117 2896 Nguyễn Quang Khởi 60 2023

CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 25/04/2024 09g00 68 0456 Nguyễn Trí Hiếu 60 2021

MSC10105 Vật lý màng mỏng 21MM 25/04/2024 09g00 61 1050 Phạm Kim Ngọc 60 2021

PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23CVD1 25/04/2024 09g00 109 0435 Đỗ Đức Cường 60 2023

PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23CVL1 25/04/2024 09g00 97 1648 Nguyễn Phước Trung Hòa 60 2023

PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23HOH1 25/04/2024 09g00 120 1962 Võ Nguyễn Như Liễu 60 2023

PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23HOH1TN 25/04/2024 09g00 92 1456 Bùi Thị Ngọc Oanh 60 2023

PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23HOH2 25/04/2024 09g00 120 1962 Võ Nguyễn Như Liễu 60 2023

PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23KVL1 25/04/2024 09g00 90 2020 Đặng Vinh Quang 60 2023

PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23VLH1 25/04/2024 09g00 96 1017 Lê Văn Anh Cường 60 2023

PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23VLH1TN 25/04/2024 09g00 35 1017 Lê Văn Anh Cường 60 2023

PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23VLH2 25/04/2024 09g00 78 1014 Nguyễn Hà Hùng Chương 60 2023

PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 23VYK1 25/04/2024 09g00 114 0749 Lê Công Hảo 60 2023

BIO10203 Nuôi cấy tế bào động vật: Kỹ thuật và ứng dụng 1 25/04/2024 10g15 80 1243 Vũ Bích Ngọc 60 2021

CHE10002 Hóa hữu cơ 1 22HOH1 25/04/2024 10g15 102 1989 Đặng Hoàng Phú 60 2022

CHE10002 Hóa hữu cơ 1 22HOH2 25/04/2024 10g15 108 0887 Ngô Thị Thùy Dương 60 2022

CSC11002 Hệ thống viễn thông 21_4 25/04/2024 10g15 9 0349 Huỳnh Thụy Bảo Trân 60 2021

CSC14118 Nhập môn dữ liệu lớn 21_21 25/04/2024 10g15 51 0996 Nguyễn Ngọc Thảo 60 2021

CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 21_23 25/04/2024 10g15 25 0312 Lý Quốc Ngọc 60 2021

ENV10010 Môi trường không khí & khí hậu 21KMT 25/04/2024 10g15 79 2336 Võ Thị Tâm Minh 60 2021

3/6
Giờ Số Tg thi
Mã MH Tên môn học Mã lớp Ngày thi Mã CB Họ tên CBGD Khóa
thi SV tối đa

ETC10103 Kỹ thuật lập trình nâng cao 21DienTu 25/04/2024 10g15 52 2240 Huỳnh Quốc Thịnh 60 2021

GEO10066 Địa chất dầu khí 21DCH 25/04/2024 10g15 15 0644 Phạm Tuấn Long 60 2021

MSC10007 Hóa Hữu cơ 22CVL 25/04/2024 10g15 52 2078 Lê Ngọc Hà Thu 60 2022

MSC10007 Hóa Hữu cơ 22KVL 25/04/2024 10g15 128 2078 Lê Ngọc Hà Thu 60 2022

MTH10422 Lý thuyết trường và Galois 22TTH 25/04/2024 10g15 8 0091 Nguyễn Văn Thìn 60 2022

MTH10424 Thống kê toán nâng cao 21TTH 25/04/2024 10g15 21 1175 Hoàng Văn Hà 60 2021

PHY10003 Phương pháp tính 22VLH1 25/04/2024 10g15 67 2342 Nguyễn Chí Linh 60 2022

PHY10003 Phương pháp tính 22VLH2 25/04/2024 10g15 54 2342 Nguyễn Chí Linh 60 2022

PHY10003 Phương pháp tính 22VYK1 25/04/2024 10g15 81 2342 Nguyễn Chí Linh 60 2022

CHE10029 Hóa lý 1 22HOHB 26/04/2024 07g45 42 0752 Đái Huệ Ngân 60 2022

GEO00002 Khoa học trái đất 23_1 26/04/2024 07g45 46 0631 Ngô Thị Phương Uyên 60 2023

GEO00002 Khoa học trái đất 23_2 26/04/2024 07g45 44 0630 Nguyễn Thị Tố Ngân 60 2023

GEO00002 Khoa học trái đất 23_3 26/04/2024 07g45 33 2962 Phạm Thanh Thùy 60 2023

GEO00002 Khoa học trái đất 23_4 26/04/2024 07g45 45 2554 Phạm Minh 60 2023

GEO00002 Khoa học trái đất 23CMT1 26/04/2024 07g45 80 1222 Hoàng Thị Phương Chi 60 2023

GEO00002 Khoa học trái đất 23KMT1 26/04/2024 07g45 108 1222 Hoàng Thị Phương Chi 60 2023

GEO00002 Khoa học trái đất 23QMT1 26/04/2024 07g45 91 1222 Hoàng Thị Phương Chi 60 2023

PHY10006 Cơ lý thuyết 22VLH1 26/04/2024 07g45 82 1327 Đặng Hoài Trung 60 2022

PHY10006 Cơ lý thuyết 22VLH1TN 26/04/2024 07g45 29 2195 Võ Quốc Phong 60 2022

PHY10006 Cơ lý thuyết 22VLH2 26/04/2024 07g45 82 1327 Đặng Hoài Trung 60 2022

MTH00030 Đại số tuyến tính 23CTT1 26/04/2024 09g00 92 1184 Nguyễn Hữu Trí Nhật 60 2023

MTH00030 Đại số tuyến tính 23CTT2 26/04/2024 09g00 80 0878 Lê Văn Luyện 60 2023

MTH00030 Đại số tuyến tính 23CTT3 26/04/2024 09g00 82 0200 Lê Văn Hợp 60 2023

MTH00030 Đại số tuyến tính 23CTT4 26/04/2024 09g00 90 1980 Phạm Thế Nhân 60 2023

MTH00030 Đại số tuyến tính 23CTT5 26/04/2024 09g00 90 0200 Lê Văn Hợp 60 2023

MTH00030 Đại số tuyến tính 23CVD1 26/04/2024 09g00 120 1980 Phạm Thế Nhân 60 2023

MTH00030 Đại số tuyến tính 23KDL1 26/04/2024 09g00 114 0878 Lê Văn Luyện 60 2023

MTH00030 Đại số tuyến tính 23TNT1 26/04/2024 09g00 106 2221 Nguyễn Kim Ngọc 60 2023

MTH00030 Đại số tuyến tính 23VLH1 26/04/2024 09g00 120 1602 Nguyễn Khánh Tùng 60 2023

MTH00030 Đại số tuyến tính 23VLH2 26/04/2024 09g00 120 2221 Nguyễn Kim Ngọc 60 2023

MTH00030 Đại số tuyến tính 23VYK1 26/04/2024 09g00 119 1183 Nguyễn Anh Thi 60 2023

BIO10005 Động vật học 22SHH1 26/04/2024 10g15 100 0537 Phùng Lê Cang 60 2022

BIO10005 Động vật học 22SHH2 26/04/2024 10g15 63 0537 Phùng Lê Cang 60 2022

BIO10010 Vi sinh 22CSH1 26/04/2024 10g15 89 0599 Trần Văn Hiếu 60 2022

BIO10010 Vi sinh 22CSH2 26/04/2024 10g15 120 0599 Trần Văn Hiếu 60 2022

CHE10008 Hóa phân tích 2 22HOH1 26/04/2024 10g15 108 2434 Lê Thị Huỳnh Mai 60 2022

CHE10008 Hóa phân tích 2 22HOH2 26/04/2024 10g15 108 1912 Hồ Thị Phước 60 2022

ENV10020 Công nghệ môi trường 22KMT 26/04/2024 10g15 65 1617 Nguyễn Thị Như Ngọc 60 2022

MSC10009 Sinh học cơ sở 22KVL 26/04/2024 10g15 131 2248 Hà Vân Linh 60 2022

MTH00053 Lý thuyết số 22_6 26/04/2024 10g15 68 0091 Nguyễn Văn Thìn 60 2022

PHY10010 Vật lý chất rắn 22CVD1 26/04/2024 10g15 48 0707 Lê Thụy Thanh Giang 60 2022

PHY10010 Vật lý chất rắn 22VLH1 26/04/2024 10g15 47 0705 Trần Quang Trung 60 2022

CHE10003 Hóa hữu cơ 2 21HOHB 26/04/2024 13g30 45 2197 Nguyễn Tấn Tài 60 2021

ENV00001 Môi trường đại cương 23_1 26/04/2024 13g30 120 2049 Phan Như Nguyệt 60 2023

ENV00001 Môi trường đại cương 23DCH1 26/04/2024 13g30 96 1617 Nguyễn Thị Như Ngọc 60 2023

ENV00001 Môi trường đại cương 23HOH1TN 26/04/2024 13g30 95 2218 Nguyễn Thị Thụy Hằng 60 2023

CHE00002 Hóa đại cương 2 23_1 26/04/2024 14g45 129 0859 Nguyễn Ngọc Ân 60 2023

CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 26/04/2024 14g45 21 0461 Tôn Thất Quang 60 2021

CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 26/04/2024 14g45 33 0770 Nguyễn Huy Du 60 2021

PHY10009 Điện động lực 22VYK1 26/04/2024 14g45 95 0424 Lê Văn Ngọc 60 2022

MTH00040 Xác suất thống kê 23CSH1 27/04/2024 07g45 124 2859 Nguyễn Tiến Đạt 60 2023

4/6
Giờ Số Tg thi
Mã MH Tên môn học Mã lớp Ngày thi Mã CB Họ tên CBGD Khóa
thi SV tối đa

MTH00040 Xác suất thống kê 23CSH2 27/04/2024 07g45 124 2810 Nguyễn Đăng Minh 60 2023

MTH00040 Xác suất thống kê 23CSH3 27/04/2024 07g45 95 2228 Nguyễn Thị Hồng Nhung 60 2023

MTH00040 Xác suất thống kê 23HOH1 27/04/2024 07g45 124 2304 Nguyễn Hữu Toàn 60 2023

MTH00040 Xác suất thống kê 23HOH1TN 27/04/2024 07g45 126 2327 Nguyễn Thị Mộng Ngọc 60 2023

MTH00040 Xác suất thống kê 23HOH2 27/04/2024 07g45 97 2859 Nguyễn Tiến Đạt 60 2023

MTH00040 Xác suất thống kê 23SHH1 27/04/2024 07g45 125 2167 Nguyễn Thị Hiên 60 2023

MTH00040 Xác suất thống kê 23SHH2 27/04/2024 07g45 124 2955 Tô Đức Khánh 60 2023

CHE10105 Tổng hợp hữu cơ 1 27/04/2024 09g00 48 0464 Huỳnh Ngọc Vinh 60 2020

CHE10203 Động học điện hóa 1 27/04/2024 09g00 41 0475 Trần Văn Mẫn 60 2021

CHE10402 Phức chất 1 27/04/2024 09g00 33 0497 Huỳnh Thị Kiều Xuân 60 2021

CSC10001 Nhập môn lập trình 23CTT6 27/04/2024 09g00 49 2829 Lê Thanh Tùng 60 2023

CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 21_23 27/04/2024 09g00 14 0312 Lý Quốc Ngọc 60 2021

MSC10006 Các nguyên tố chuyển tiếp và không chuyển tiếp 22CVL 27/04/2024 09g00 64 2509 Trần Công Khánh 60 2022

MSC10006 Các nguyên tố chuyển tiếp và không chuyển tiếp 22KVL 27/04/2024 09g00 160 1639 Đậu Trần Ánh Nguyệt 60 2022

MTH10403 Giải tích hàm 22TTH1 27/04/2024 09g00 117 2833 Lê Đức Hưng 60 2022

PHY10005 Điện tử cơ bản 22CVD1 27/04/2024 09g00 47 2928 Nguyễn Thị Tú Trinh 60 2022

PHY10005 Điện tử cơ bản 22VLH1 27/04/2024 09g00 64 2928 Nguyễn Thị Tú Trinh 60 2022

PHY10005 Điện tử cơ bản 22VLH1TN 27/04/2024 09g00 29 0441 Huỳnh Văn Tuấn 60 2022

PHY10005 Điện tử cơ bản 22VLH2 27/04/2024 09g00 63 2928 Nguyễn Thị Tú Trinh 60 2022

PHY10005 Điện tử cơ bản 22VYK1 27/04/2024 09g00 76 0441 Huỳnh Văn Tuấn 60 2022

CHE10006 Hóa lý 2 21HOHB 27/04/2024 10g15 38 1295 Cổ Thanh Thiện, Huỳnh Lê Thanh Nguyên 60 2021

CSC10008 Mạng máy tính 22_7 27/04/2024 10g15 50 0349 Huỳnh Thụy Bảo Trân 60 2022

ENE10002 Hóa học môi trường 22CMT 27/04/2024 10g15 111 1225 Tô Thị Hiền 60 2022

ENM00008 Hóa học môi trường 22QMT 27/04/2024 10g15 33 1225 Tô Thị Hiền 60 2022

ENV10005 Hóa học môi trường 22KMT 27/04/2024 10g15 88 1225 Tô Thị Hiền 60 2022

ETC10003 Đo và thiết bị đo 22DTV1 27/04/2024 10g15 120 2357 Nguyễn Xuân Vinh 60 2022

MSC10305 Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 21YS 27/04/2024 10g15 18 2248 Hà Vân Linh 60 2021

MST10124 Sinh học tế bào và phân tử 21CYS 27/04/2024 10g15 29 2248 Hà Vân Linh 60 2021

MTH10131 Lý thuyết thống kê 22KDL 27/04/2024 10g15 113 1175 Hoàng Văn Hà 60 2022

Lưu ý:
- Trong tuần lễ thi từ 22/4 - 28/4/2024, sinh viên chính quy được nghỉ học để thi giữa kỳ.
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND/CCCD.
- Ngày 16/4/2024, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết ở trang https://student.hcmus.edu.vn và trên Portal.

Ngày 24 tháng 3 năm 2024


TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Thị Thùy Trang

5/6
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI GIỮA KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024 (CHÍNH QUY)


ĐỊA ĐIỂM THI: CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ

Giờ Số Mã Tg thi
Mã MH Tên môn học Mã lớp Ngày thi Họ tên CBGD Khóa
thi SV CB tối đa

CSC15004 Học thống kê 21TN 22/04/2024 09g00 16 1584 Ngô Minh Nhựt 60 2021

CHE10010 Hóa vô cơ 2 22HOH1TN 22/04/2024 10g15 26 0497 Huỳnh Thị Kiều Xuân 60 2022

BIO10403 Sinh hóa chức năng 1 23/04/2024 13g30 34 0555 Nguyễn Dương Tâm Anh 60 2021

ETC10227 An ninh mạng 20VThong 23/04/2024 13g30 86 1440 Nguyễn Minh Trí 60 2020

PHY10111 Điện tử y-sinh 21VLDT 23/04/2024 13g30 22 0409 Nguyễn Văn Hiếu 60 2021

BTE10103 Vi sinh thực phẩm 1 23/04/2024 14g45 80 2454 Hoàng Trọng Minh Quân 60 2021

GEO20201 Địa thống kê 2122KDC 23/04/2024 14g45 15 1202 Nguyễn Thị Thùy Luyên 60 2022

NTE10112 Vật lý lò phản ứng 21KTH 23/04/2024 14g45 17 0386 Huỳnh Trúc Phương 60 2021

PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 21VLHN 23/04/2024 14g45 21 0386 Huỳnh Trúc Phương 60 2021

CHE10002 Hóa hữu cơ 1 22HOH1TN 25/04/2024 10g15 26 0461 Tôn Thất Quang 60 2022

BIO10402 Enzym học 1 25/04/2024 13g30 66 1123 Trần Quốc Tuấn 60 2021

MTH10209 Toán tài chính nâng cao 21TTH 25/04/2024 13g30 37 0212 Đặng Đức Trọng 60 2021

BTE10406 Kỹ nghệ mô 1 25/04/2024 14g45 74 1608 Đoàn Nguyên Vũ 60 2021

CHE10008 Hóa phân tích 2 22HOH1TN 26/04/2024 10g15 34 0491 Nguyễn Văn Đông 60 2022

Lưu ý:
- Trong tuần lễ thi từ 22/4 - 28/4/2024, sinh viên chính quy được nghỉ học để thi giữa kỳ.
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 15 phút, SV phải mang theo thẻ SV và CMND/CCCD.
- Ngày 16/4/2024, sinh viên xem lịch thi - phòng thi chi tiết ở trang https://student.hcmus.edu.vn và trên Portal.

Ngày 24 tháng 3 năm 2024


TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCL
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Thị Thùy Trang

6/6

You might also like