Professional Documents
Culture Documents
310821 -Tổng Hợp DS Học Trực Tuyến HK1 2021 - 2022 (Đã Bổ Sung)
310821 -Tổng Hợp DS Học Trực Tuyến HK1 2021 - 2022 (Đã Bổ Sung)
0
0
0
0
0
0
30
15
30
15
30
15
15
30
30
15
15
15
15
15
30
15
0
0
0
0
9
0
4.5
0
0
0
0
x
30
9
0
0
0
30
0
0
30
30
0
0
30
0
1
0
0
1
0
1
9
0
0
0
0
0
0
0
0
0
30
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
60
0
30
30
30
0
0
0
0
0
0
0
0
30
0
30
0
30
0
0
0
0
30
30
30
0
30
30
0
0
0
0
0
0
0
0
30
0
0
0
0
0
0
0
0
30
30
0
0
30
0
0
0
0
0
0
30
30
0
30
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
30
0
0
0
0
0
0
0
0
0
30
0
0
0
30
0
0
0
0
30
30
30
15
15
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
30
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
60
0
0
15
0
15
30
30
0
0
0
0
0
0
0
0
15
15
15
30
5
15
30
15
15
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
30
30
36
0
36
30
30
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
BỘ MÔN LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ
TỔNG HỢP DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ DẠY TRỰC TUYẾN
Học kỳ 1 năm học 2021-2022
TỔNG HỢP DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ DẠY TRỰC TUYẾN
Học kỳ 1 năm học 2021-2022
TỔNG HỢP DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ DẠY TRỰC TUYẾN
Học kỳ 1 năm học 2021-2022
TỔNG HỢP DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ DẠY TRỰC TUYẾN
Học kỳ 1 năm học 2021-2022
TỔNG HỢP DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ DẠY TRỰC TUYẾN
Học kỳ 1 năm học 2021-2022
TỔNG HỢP DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ DẠY TRỰC TUYẾN
Học kỳ 1 năm học 2021-2022
2 206312 Quản lý sức khoẻ ĐVTS Nguyễn Thảo Sương Bệnh học TS 30 30
1047
3 206420 Pháp luật CN NTTS Nguyễn Thảo Sương Bệnh học TS 30 30
4 206311 Dịch tễ học thủy sản 347 Nguyễn Hữu Thịnh Bệnh học TS 30 30
6 206103 Quản lý chất lượng nước nuôi thủy sản 036 Nguyễn Phúc Cẩm Tú Sinh học và QL NL TS 60 30
7 206416 Đánh giá tác động môi trường trong thủy sản 349 Nguyễn Văn Trai Quản lý và Phát triển nghề cá 30 30
8 206404 Hoạch định và quản lý phát triển thủy sản 349 Nguyễn Văn Trai Quản lý và Phát triển nghề cá 30 30
9 206109 Thủy sản đại cương 349 Nguyễn Văn Trai Sinh học TS và QLNLTS 30 30
10 206113 Sinh thái thủy vực 349 Nguyễn Văn Trai Sinh học TS và QLNLTS 45 45
11 206424 Khởi nghiệp 348 Nguyễn Phú Hòa Quản lý và Phát triển nghề cá 30 30
12 206405 Kinh tế thuỷ sản 173 Võ Thanh Liêm Quản lý và Phát triển nghề cá 30 30
14 206421 Quản trị sản xuất thủy sản 173 Võ Thanh Liêm Quản lý và Phát triển nghề cá 30 30
16 206403 QL & BV nguồn lợi thủy sản (206403) 354 Vũ Cẩm Lương Quản lý và Phát triển nghề cá 30 30
18 206401 Thống kê và phương pháp thí nghiệm 036 Nguyễn phúc cẩm Tú Quản lý và Phát triển nghề cá 30 15
19 206420 Pháp luật CN NTTS 1047 Nguyễn Thảo Sương Quản lý và Phát triển nghề cá 30 30
20 206418 Phân tích và dự báo giá nông sản 299 Trần Đức Luân QL&PTNC 45 30
24 206510 CNSHUD trong CBTS 363 Nguyễn Hoàng Nam Kha CBTS 30 30
25 206513 Kiểm tra chất lượng SPTS 363 Nguyễn Hoàng Nam Kha CBTS 30 30
26 203516 Vi sinh dại cương 363 Nguyễn Hoàng Nam Kha Khoa CNTY 45 30
27 210104 Bệnh nhiễm khuẩn từ Thực phẩm 363 Nguyễn Hoàng Nam Kha CTTT-Khoa CNTP 30 30
28 206506 Công nghệ chế biến thuỷ sản truyền thống 037 Lê Thị Ngọc Hân CBTS 30 15
29 206526 Nguyên liệu thủy sản 037 Lê Thị Ngọc Hân CBTS 30 30
30 206508 Công nghệ chế biến thuỷ sản tổng hợp 726 Nguyễn Thùy Linh CBTS 45 30
31 206511 Bao bì thực phẩm thuỷ sản 726 Nguyễn Thùy Linh CBTS 30 30
33 206521 Anh văn chuyên ngành chế biến thuỷ sản 727 Trương Quang Bình CBTS 30 30
34 206523 Kỹ thuật lạnh & ứng dụng lạnh trong CBTS 399 Nguyễn Hữu Nam CBTS 30 15
35 206519 Các quá trình cơ bản trong công nghệ CBTS 403 Nguyễn Anh Trinh CBTS 60 60
36 206518 Phát triển sản phẩm thủy sản 403 Nguyễn Anh Trinh CBTS 45 30
C TUYẾN
1 207240 Nhập môn ngành cơ khí chế biến bảo quản NSTP 328
2 207237 Kỹ thuật sấy 328
3 207236 Nhiệt động lực học kỹ thuật 328
5 207565 Anh văn kỹ thuật 765
6 207420 Tua bin hơi khí 765
7 207425 Kỹ thuật năng lượng nhiệt điện 765
9 207432 Thực tập sản xuất 765
10 207441 Anh văn kỹ thuật 429
11 207304 Máy sau thu hoạch 429
12 207433 Truyền nhiệt 429
13 207332 Nhập môn ngành cơ khí nông lâm 867
14 207416 Thiết bị lạnh 867
17 207430 Kỹ thuật năng lượng tái tạo 230
19 207616 Thiết kế hệ cơ điện tử 836
20 207628 cơ sở KT robot 836
21 207426 Cơ sở kỹ thuật lạnh 057
22 207435 Nhập môn ngành nhiệt lạnh 057
29 207117 AutoCAD (DH19CD) 483
30 207125 ƯD tin học trong thiết kế máy (DH19CD) 483
34 207138 Vẽ kỹ thuật 1 267
35 207139 Vẽ kỹ thuật 2 267
36 207122 Vẽ cơ khí 267
37 207101 Đồ án chi tiết máy 267
38 207150 Vật liệu kỹ thuật 707
39 207107 Dung sai và kỹ thuật đo lường 707
40 207242 Máy chế biến nông sản - thực phẩm 329
41 207241 Công nghệ & thiết bị chế biến hạt ngũ cốc 329
42 207535 Cơ sở hệ thống thủy lực & khí nén 329
44 207305 Máy thu hoạch 804
45 207333 Động cơ đốt trong 0132
46 207330 Cấu tạo động cơ - máy kéo 0132
47 207615 Phương Pháp Số 1030
48 207152 Kỹ Thuật Điện 1030
49 207525 Xử Lý Tín Hiệu Số 1030
50 207509 Mô Phỏng & MH Hóa 1030
51 207505 Kỹ Thuật Vi Điều Khiển 1030
52 207548 Mạch Điện tử 1030
54 207336 Máy gieo trồng (207336) 387
56 207110 Kỹ thuật điện tử 735
57 207638 Nhập môn ngành Cơ điện tử 735
58 207217 Máy nâng chuyển (Nhóm 1) 473
59 207217 Máy nâng chuyển (Nhóm 2) 473
60 207221 PP bố trí thí nghiệm & XLSL (Nhóm 1) 473
62 207221 PP bố trí thí nghiệm & XLSL (Nhóm 3) 473
63 207221 PP bố trí thí nghiệm & XLSL (Nhóm 4) 473
64 207756 Ứng dụng máy tính trong thiết kế & mô phỏng ôtô 068
65 207742 Lý thuyết ôtô 068
66 207743 Thực tập hệ thống truyền lực lực ôtô 068
67 207745 Lập trình điều khiển trên ôtô 100
70 207748 Thí nghiệm ôtô 100
71 207752 Nhập môn ngành ôtô 100
73 207757 Ứng dụng máy tính trong thiết kế & mô phỏng động cơ T573
74 207701 An toàn lao động& MT CN Lê Văn Điện T907
75 207754 Công nghệ bảo dưỡng & sửa chữa ôtô T907
76 207102 Đồ án chi tiết máy 1044
H MÔN HỌC ĐĂNG KÝ DẠY TRỰC TUYẾN
Học kỳ 1 năm học 2021-2022
TỔNG HỢP DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ DẠY TRỰC TUYẾ
Học kỳ 1 năm học 2021-2022
Mã
STT Mã MH Tên học phần Giảng Tên giảng viên phụ trách
viên
1 208641 Kinh tế biến đổi khí hậu 220 Hoàng Hà Anh
2 208615 PP nghiên cứu khoa học kinh tế TNMT 220 Hoàng Hà Anh
3 208336 Nguyên lý kế toán 326 Đàm Thị Hải Âu
4 208303 Phương pháp NCKH trong kế toán 326 Đàm Thị Hải Âu
5 208306 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 1 326 Đàm Thị Hải Âu
6 208319 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 2 326 Đàm Thị Hải Âu
7 208128 Kinh tế nguồn nhân lực 031 Nguyễn Văn Cường
8 208147 Kinh tế thị trường nông sản 031 Nguyễn Văn Cường
9 208110 Kinh tế vĩ mô 1 031 Nguyễn Văn Cường
10 208402 Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh 748 Nguyễn Bạch Đằng
11 208300 Kế toán tài chính 3 361 Nguyễn Thị Minh Đức
12 208912 Kế toán tài chính 5 361 Nguyễn Thị Minh Đức
13 208341 Quản trị tài chính 361 Nguyễn Thị Minh Đức
14 208429 Quản trị chất lượng 224 Phạm Thùy Dung
15 208341 Quản trị tài chính 224 Phạm Thùy Dung
16 208382 Các định chế tài chính quốc tế 689 Trần Thanh Giang
17 208116 Kinh tế phát triển 689 Trần Thanh Giang
18 208384 Mô hình tài chính 689 Trần Thanh Giang
19 208633 Kinh tế QL tài nguyên rừng 272 Đặng Thanh Hà
20 208627 Kinh tế tài nguyên MT căn bản 272 Đặng Thanh Hà
21 208357 Hệ thống thông tin kế toán 858 Nguyễn Thị Ngọc Hà
22 208316 Kế toán tài chính 1 858 Nguyễn Thị Ngọc Hà
23 208315 Phần mềm kế toán 858 Nguyễn Thị Ngọc Hà
24 208356 Lý thuyết kiểm toán t501 Nguyễn ý Nguyên Hân
25 208328 Số sách chứng từ kế toán t501 Nguyễn ý Nguyên Hân
26 208343 Sổ sách chứng từ kế toán t501 Nguyễn ý Nguyên Hân
27 208421 Dự án đầu tư 082 Phan Thị Lệ Hằng
28 208452 Phân tích kinh doanh 082 Phan Thị Lệ Hằng
29 208491 Quản trị bán hàng 082 Phan Thị Lệ Hằng
30 208467 Quản trị logistic 082 Phan Thị Lệ Hằng
31 208122 Kinh tế vi mô 2 710 Đặng Lê Hoa
32 208453 Marketing căn bản 857 Hà Thị Thu Hòa
33 208432 Quản trị rủi ro 857 Hà Thị Thu Hòa
34 208403 Phương pháp NCKH Quản trị 469 Bùi Thị Kim Hoàng
35 208424 Quản trị nhân sự 469 Bùi Thị Kim Hoàng
36 208407 Khởi nghiệp 563 Lê Thành Hưng
37 208406 Quản trị chiến lược 563 Lê Thành Hưng
38 208401 Ứng dụng CNTT trong quản lý 737 Đặng Đức Huy
39 208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 292 Trần Anh Kiệt
40 208222 Phân tích định lượng trong QL 292 Trần Anh Kiệt
41 208435 Đàm phán thương lượng 300 Vũ Thanh Liêm
42 208461 Động thái khách hàng 300 Vũ Thanh Liêm
43 208427 Kinh doanh quốc tế 300 Vũ Thanh Liêm
44 208463 Vận tải bảo hiểm 300 Vũ Thanh Liêm
45 208208 Phong thủy ứng dụng 282 Nguyễn Duyên Linh
46 208421 Dự án đầu tư 299 Trần Đức Luân
47 208226 Kinh tế lượng ứng dụng 299 Trần Đức Luân
48 208422 Hành vi tổ chức 029 Lê Na
49 208492 Nghiên cứu thị trường 029 Lê Na
50 208401 Ứng dụng CNTT trong quản lý 029 Lê Na
51 208106 Logistic - quản trị chuỗi cung ứng 478 Trần Hoài Nam
52 208472 Quản trị chuỗi cung ứng 478 Trần Hoài Nam
53 208340 Tài chính tiền tệ 478 Trần Hoài Nam
54 208503 Giáo dục khuyến nông 294 Nguyễn Văn Năm
55 208512 Quản trị HTX 294 Nguyễn Văn Năm
56 208520 Truyền thông khuyến nông 294 Nguyễn Văn Năm
57 208335 Kế toán quản trị 293 Bùi Xuân Nhã
58 208110 Kinh tế vĩ mô 1 577 Phạm Thị Nhiên
59 208222 Phân tích định lượng trong QL 577 Phạm Thị Nhiên
60 208130 Kinh tế công 830 Phạm Thị Hồng Nhung
61 208305 Tài chính công 830 Phạm Thị Hồng Nhung
62 208152 Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế 830 Phạm Thị Hồng Nhung
63 208632 Kinh tế QL khoáng sản năng lượng 287 Đặng Minh Phương
64 208376 Kế toán chi phí 088 Phạm Thu Phương
65 208311 Kế toán hành chính sự nghiệp 1 088 Phạm Thu Phương
66 208340 Tài chính tiền tệ 088 Phạm Thu Phương
67 208604 Định giá môi trường tài nguyên 709 Mai Đình Quý
68 208636 Kinh tế QL chất thải 709 Mai Đình Quý
69 208602 Phân tích lợi ích chi phí 709 Mai Đình Quý
70 208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 813 Tiêu Nguyên Thảo
71 208487 Quản trị danh mục đầu tư 813 Tiêu Nguyên Thảo
72 208213 Thống kê doanh nghiệp 813 Tiêu Nguyên Thảo
73 208438 Quản trị dự án T502 Võ Ngàn Thơ
74 208327 Nghiệp vụ thanh toán 663 Hoàng Oanh Thoa
75 208340 Tài chính tiền tệ 663 Hoàng Oanh Thoa
76 208345 Tín dụng ngân hàng 663 Hoàng Oanh Thoa
77 208508 Phân tích chính sách NN 302 Nguyễn Ngọc Thùy
78 208316 Kế toán tài chính 1 886 Trương Thị Kim Thủy
79 208314 Kế toán trên Excel 886 Trương Thị Kim Thủy
80 208347 Tài chính doanh nghiệp 1 886 Trương Thị Kim Thủy
81 208219 Cơ sở toán kinh tế 170 Phạm Thị Thuyền
82 208211 Kinh tế lượng căn bản 170 Phạm Thị Thuyền
83 208109 Kinh tế vi mô 1 170 Phạm Thị Thuyền
84 208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 223 Nguyễn Minh Tôn
85 208103 Quản lý rủi ro trong NN 223 Nguyễn Minh Tôn
86 208109 Kinh tế vi mô 1 565 Trần Minh Trí
87 208406 Quản trị chiến lược 629 Lê Ánh Tuyết
88 208102 Địa lý kinh tế 569 Lê Vũ
89 208104 Kinh tế nông nghiệp đại cương 569 Lê Vũ
90 208109 Kinh tế vi mô 1 569 Lê Vũ
91 208453 Marketing căn bản 040 Trần Đình Lý
92 208445 Marketing nông nghiệp 569 Lê Vũ
93 208320 Kế toán thực hành 1 361 Nguyễn Thị Minh Đức
94 208539 Luật và phát triển nông thôn 1041 Nguyễn Thị Nhật Linh
95 208361 Tổ chức công tác kế toán T501 Nguyễn Ý Nguyên Hân
96 208437 Quản trị văn phòng 224 Phạm Thùy Dung
97 208456 Nghiệp vụ ngoại thương 300 Vũ Thanh Liêm
98 208341 Quản trị tài chính 326 Đàm Thị Hải Âu
99 208114 Luật kinh tế 1041 Nguyễn Thị Nhật Linh
100 208423 Luật thương mại 1041 Nguyễn Thị Nhật Linh
101 208427 Kinh doanh quốc tế T500 Nguyễn Thị Bình Minh
102 208451 Quản trị sản xuất T500 Nguyễn Thị Bình Minh
103 208329 Khai báo thuế 887 Khúc Đình Nam
104 208336 Nguyên lý kế toán 887 Khúc Đình Nam
105 208342 Pháp luật thuế 887 Khúc Đình Nam
106 208612 Chính sách QL TNMT 287 Đặng Minh Phương
107 208601 Phân tích định lượng trong kinh tế 287 Đặng Minh Phương
108 208115 Kinh tế quốc tế 275 Lê Quang Thông
109 208403 Phương pháp NCKH Quản trị 275 Lê Quang Thông
110 208431 Quản trị marketing 275 Lê Quang Thông
111 208475 Tiếng Anh chuyên ngành quản trị 737 Đặng Đức Huy
ỌC ĐĂNG KÝ DẠY TRỰC TUYẾN
ọc 2021-2022
TỔNG HỢP DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ DẠY TRỰC TUYẾN
Học kỳ 1 năm học 2021-2022
TỔNG HỢP DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ DẠY TRỰC TUYẾN
Học kỳ 1 năm học 2021-2022
Mã giảng
STT Mã MH Tên học phần Tên giảng viên phụ trách Bộ môn quản lý
viên
1 210103 Vi sinh thực phẩm 412 Nguyễn Minh Hiền Vi sinh và phát triển sản phẩm
2 210108 Vi sinh thực phẩm 412 Nguyễn Minh Hiền Vi sinh và phát triển sản phẩm
3 210107 Quá trình &thiết bị lên men CN 474 Nguyễn Thị Phượng Hoá sinh Thực phẩm và Dinh dưỡng
4 210119 Công nghệ sinh học thực phẩm 1123 Nguyễn Mạnh Cường Vi sinh và Phát triển sản phẩm
5 210123 Kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm 916 Lê Thị Phượng Linh Vi sinh và Phát triển sản phẩm
6 210201 Công nghệ Enzyme 763 Nguyễn Minh Xuân Hồng Hoá sinh Thực phẩm và Dinh dưỡng
7 210204 Hóa sinh đại cương T88 Huỳnh Tiến Đạt Hóa sinh Thực phẩm và Dinh dưỡng
8 210204 Hóa sinh đại cương 474 Nguyễn Thị Phượng Hoá sinh Thực phẩm và Dinh dưỡng
9 210259 Anh văn chuyên ngành 763 Nguyễn Minh Xuân Hồng Hoá sinh Thực phẩm và Dinh dưỡng
10 210260 Anh văn học thuật 1123 Nguyễn Mạnh Cường Vi sinh và Phát triển sản phẩm
11 210309 Công nghệ CB trà, cà phê,cacao 417 Dương Thị Ngọc Diệp Công nghệ STH và Kỹ thuật TP
12 210316 KT lạnh & UD lạnh trong CNTP 399 Nguyễn Hữu Nam Công nghệ STH và Kỹ thuật TP
13 210318 Nhiệt kỹ thuật thực phẩm 328 Lê Anh Đức Công nghệ STH và Kỹ thuật TP
14 210320 Kỹ năng báo cáo học thuật T88 Huỳnh Tiến Đạt Hóa sinh Thực phẩm và Dinh dưỡng
15 210323 Kỹ thuật điện đại cương 399 Nguyễn Hữu Nam Công nghệ STH và Kỹ thuật TP
16 210330 Công nghệ chế biến sữa 653 Lê Trung Thiên Vi sinh và Phát triển sản phẩm
17 210332 Công nghệ CB dầu và chất béo 474 Nguyễn Thị Phượng Hoá sinh Thực phẩm và Dinh dưỡng
18 210335 Thống kê ứng dụng và PPTN 403 Nguyễn Anh Trinh Vi sinh và Phát triển sản phẩm
19 210336 Công nghệ sau t.hoạch hạt cốc 399 Nguyễn Hữu Nam Công nghệ STH và Kỹ thuật TP
20 210340 Công nghệ chế biến rau quả 417 Dương Thị Ngọc Diệp Công nghệ STH và Kỹ thuật TP
21 210390 Đại cương BQ & CB nông sản 403 Nguyễn Anh Trinh Vi sinh và Phát triển sản phẩm
22 210403 KT ổn định TP bằng PP đóng hộp 730 Kha Chấn Tuyền Vi sinh và Phát triển sản phẩm
23 210416 Nước trong CNTP 403 Nguyễn Anh Trinh Vi sinh và Phát triển sản phẩm
24 210420 Phát triển sản phẩm 403 Nguyễn Anh Trinh Vi sinh và Phát triển sản phẩm
25 210420 Phát triển sản phẩm 730 Kha Chấn Tuyền Vi sinh và Phát triển sản phẩm
26 210501 Quá trình chuyển hóa chất DD 474 Nguyễn Thị Phượng Hoá sinh Thực phẩm và Dinh dưỡng
27 210502 Dinh dưỡng cơ sở T88 Huỳnh Tiến Đạt Hóa sinh Thực phẩm và Dinh dưỡng
28 210509 Thực phẩm chức năng 1091 Đỗ Việt Hà Hóa sinh Thực phẩm và Dinh dưỡng
29 210510 Sinh lý tiêu hóa 474 Nguyễn Thị Phượng Hoá sinh Thực phẩm và Dinh dưỡng
30 210513 PP phân tích TP hóa-lý T.Phẩm (CT CLC) 415 Phan Tại Huân Hoá sinh Thực phẩm và Dinh dưỡng
31 210514 Độc tố học thực phẩm T88 Huỳnh Tiến Đạt Hóa sinh Thực phẩm và Dinh dưỡng
32 210515 Nhu cầu dinh dưỡng T857 Đỗ Thị Ngọc Diệp Hóa sinh Thực phẩm và Dinh dưỡng
33 210602 Quản lý dự án trong CNTP 403 Nguyễn Anh Trinh Vi sinh và Phát triển sản phẩm
34 217110 Tính chất vật liệu 927 Nguyễn Chí Thanh Công Nghệ Hóa Học
35 217111 Hóa lý 1 809 Nguyễn Bảo Việt Công Nghệ Hóa Học
36 217112 Vẽ kỹ thuật họa hình 809 Nguyễn Bảo Việt Công Nghệ Hóa Học
37 217204 Truyền nhiệt và truyền khối 809 Nguyễn Bảo Việt Công Nghệ Hóa Học
38 217216 Kỹ thuật xúc tác T404 Nguyễn Đình Thành Công Nghệ Hóa Học
39 217224 Thống kê & PPTN 263 Lê Hồng Phượng Công Nghệ Hóa Học
40 217226 Ứng dụng computer trong CNHH 397 Trương Vĩnh Hợp chất thiên nhiên
41 217301 Hóa sinh đại cương 472 Vũ Thùy Anh Hóa sinh thực phẩm và dinh dưỡng
42 217304 Vi sinh đại cương 412 Nguyễn Minh Hiền Vi sinh và phát triển sản phẩm
43 217401 Công nghệ SX thuốc BVTV 093 Nguyễn Hồng Nguyên Công Nghệ Hóa Học
44 217404 KT tổng hợp và ƯD HC trong NN 093 Nguyễn Hồng Nguyên Công Nghệ Hóa Học
45 217414 QLCL nhà máy hóa chất 1217 Nguyễn Long Duy Hợp chất thiên nhiên
46 217416 Polymer & polymer sinh học 567 Nguyễn Thị Thanh Thúy Công Nghệ Hóa Học
47 217418 Hóa keo ứng dụng 809 Nguyễn Bảo Việt Công nghệ Hóa học
48 217419 CNSX phân bón hóa học 093 Nguyễn Hồng Nguyên Công nghệ Hóa học
49 217502 CN & kỹ thuật thực phẩm 1397 Trương Thảo Vy Hợp chất thiên nhiên
50 217507 Công nghệ dược 1219 Lê Tiến Dũng Hợp chất thiên nhiên
51 217509 Chế biến dầu và chất béo T175 Mai Huỳnh Cang Hợp chất thiên nhiên
52 217514 Thực phẩm chức năng dược 1397 Trương Thảo Vy Hợp chất thiên nhiên
53 217601 Dược chất thiên nhiên 1218 Nguyễn Phú Thương Nhân Hợp chất thiên nhiên
54 217604 Hóa dược 879 Nguyễn Thị Ngọc Lan Hợp chất thiên nhiên
55 217609 QLCL nhà máy hoá thực phẩm 1217 Nguyễn Long Duy Hợp chất thiên nhiên
56 217610 Kỹ thuật nhiên liệu sinh học 397 Trương Vĩnh Hợp chất thiên nhiên
57 217707 Các PP phổ PT cấu trúc phân tử 879 Nguyễn Thị Ngọc Lan Hợp chất thiên nhiên
58 217708 Các pp phân lập & tinh chế 879 Nguyễn Thị Ngọc Lan Hợp chất thiên nhiên
59 217801 Mỹ phẩm thiên nhiên 1091 Đỗ Việt Hà Công Nghệ Hóa Học
60 217802 Công nghệ enzyme 1091 Đỗ Việt Hà Công Nghệ Hóa Học
61 217811 Công nghệ enzyme - Hóa sinh 1091 Đỗ Việt Hà Công Nghệ Hóa Học
62 210506 An toàn vệ sinh thực phẩm 916 Lê Thị Phượng Linh Vi sinh và Phát triển sản phẩm
63 210155 Quản lý chất lượng trong công nghiệp TP1 417 Dương Thị Ngọc Diệp Công nghệ STH và Kỹ thuật TP
64 217107 Hóa vô cơ 093 Nguyễn Hồng Nguyên Công Nghệ Hóa Học
65 217117 Hóa hữu cơ 879 Nguyễn Thị Ngọc Lan Hợp chất thiên nhiên
66 210204 Hóa sinh đại cương (CT CLC) 415 Phan Tại Huân Hóa sinh thực phẩm và Dinh dưỡng
67 217110 Tính chất vật liệu 011 Đào Ngọc Duy Công Nghệ Hóa Học
68 217112 Vẽ kỹ thuật họa hình 011 Đào Ngọc Duy Công Nghệ Hóa Học
Các môn thuộc CTTT
1 210553 Vệ sinh trong nhà máy CBTP 730 PGS.TS Kha Chấn Tuyền Vi sinh và Phát triển sản phẩm
2 210308 Khoa học về thịt & CN chế biến Thịt 653 PGS.TS Lê Trung Thiên Vi sinh và Phát triển sản phẩm
3 210358 CN bảo quản & chế biến rau quả 417 TS. Dương Thị Ngọc Diệp Công nghệ STH và Kỹ thuật TP
4 210315 CN chế biến trà, cà phê, cacao 417 TS Dương Thị Ngọc Diệp Công nghệ STH và Kỹ thuật TP
5 210251 Hóa thực phẩm TS Nguyễn Minh Xuân Hóa sinh Thực phẩm và Dinh dưỡng
763
Hồng
6 210317 Phát triển cộng đồng TS Nguyễn Ngọc Thùy
7 210362 Thuộc tính thực phẩm 730 PGS.TS.Kha Chấn Tuyền Vi sinh và Phát triển sản phẩm
8 210401 Luật thực phẩm TS.Nguyễn Minh Xuân Hóa sinh Thực phẩm và Dinh dưỡng
763 GS Glenn Young (UC
Hồng
9 210151 Vi sinh thực phẩm 916 Davis) Vi sinh và Phát triển sản phẩm
10 202355 Hóa đại cương 2 268 ThS
TS Lê Thị
Phạm ThịPhượng Linh
Bích Vân
11 202254 Vật lý 2 TS.Nguyễn Thanh Sơn GV thỉnh giảng
12 202452 Sinh học 1 668 TS.Đoàn Thị Phương Thùy Bộ môn Sinh học Khoa Khoa học
13 202152 Giải tích 2 869 TS Trần Bảo Ngọc Bộ môn Toán - Khoa Khoa học
14 200103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 611 TS. Nguyễn Văn Trọn Bo mon Ly Luan Chinh Tri
15 213653 Anh văn chuyên ngành 1 TS.Nguyễn Minh Xuân Hóa sinh Thực phẩm và Dinh dưỡng
763
Hồng
16 200101 Triết học Mác Lênin 101 TS Nguyễn Khoa Huy Bo mon Ly Luan Chinh Tri
TRỰC TUYẾN
30 30 30 30
75 45 30 30 30 0
75 45 30 45 30 0
60 30 30 30 30 0
45 45 0 45 45 0
30 30 0 30 30 0
30 30 30 30
30 30 0 30 30 0
45 45 0 45 45
30 30 0 30 30 0
30 30 0 30 30 0
30 30 0 30 30 0
Den khi Nha
45 45 0 truong 45
cho phep 45 0
30 30 0 sinh vien tap
Denlai
trung khihoc
Nhatruc
45 45 0 45
truongtiep
cho phep 45 0
45 45 0 sinh vien tap
trung lai hoc truc
tiep
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
KHOA KHOA HỌC SINH HỌC
TỔNG HỢP DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ DẠY TRỰC TUYẾN
Học kỳ 1 năm học 2021-2022
STT MMH Tên học phần Mã GD Giảng viên phụ trách BM quản lý
1 211204 Công nghệ lên men 2 793 ThS. Võ Thị Thúy Huệ BM.VSUD
2 211203 CNSH trong BVTV 793 ThS. Võ Thị Thúy Huệ BM.VSUD
3 211510 CNSH trong BVTV (CLC) 793 ThS. Võ Thị Thúy Huệ BM.VSUD
4 211213 Vi sinh trong xử lý ô nhiễm 793 ThS. Võ Thị Thúy Huệ BM.VSUD
5 211125 Chẩn đoán bệnh GS/GC bằng SHPT 749 TS. Đinh Xuân Phát BM.VSUD
6 211125 Chẩn đoán bệnh GS/GC bằng SHPT (CLC) 749 TS. Đinh Xuân Phát BM.VSUD
7 211138 Sinh học vi sinh 445 TS. Biện Thị Lan Thanh BM.VSUD
8 211138 Sinh học vi sinh (CLC) 445 TS. Biện Thị Lan Thanh BM.VSUD
9 211111 Công nghệ lên men I (CLC) 765 TS. Nguyễn Đức Khuyến BM.VSUD
10 211403 ISO quản lý chất lượng 425 ThS. Phùng Võ Cẩm Hồng BM.CNSH MT
11 211403 ISO quản lý chất lượng (CLC) 425 ThS. Phùng Võ Cẩm Hồng BM.CNSH MT
12 211319 Đánh giá ô nhiễm môi trường 849 TS. Nguyễn Ngọc Hà BM.CNSH MT
13 211319 Đánh giá ô nhiễm môi trường (CLC) 849 TS. Nguyễn Ngọc Hà BM.CNSH MT
14 211430 Đất và suy thoái đất (CLC) 849 TS. Nguyễn Ngọc Hà BM.CNSH MT
15 211411 Năng lượng sinh học 1215 TS. Trịnh Thị Phi Ly BM.CNSH MT
16 211124 Anh văn chuyên ngành 2 562 TS. Nguyễn Thị Kim Linh BM.CNSH MT
17 211133 Công nghệ sinh thái đại cương 562 TS. Nguyễn Thị Kim Linh BM.CNSH MT
18 211407 Công nghệ sinh thái đại cương 562 TS. Nguyễn Thị Kim Linh BM.CNSH MT
19 211429 Thực vật trong xử lý ô nhiễm 562 TS. Nguyễn Thị Kim Linh BM.CNSH MT
20 211312 Công nghệ sản xuất ethanol bằng sinh học (CLC) 217 TS. Bùi Minh Trí BM.CNSH MT
21 211312 Công nghệ sản xuất ethanol bằng sinh học 217 TS. Bùi Minh Trí BM.CNSH MT
22 211513 Công nghệ xử lý chất thải rắn 1049 ThS. Nguyễn Công Mạnh BM.CNSH MT
23 211430 Đất và suy thoái đất 117 PGS.TS. Huỳnh Thanh Hùng BM.CNSH MT
24 211209 Kỹ thuật nuôi phôi ĐV (CLC) 685 TS. Nguyễn Ngọc Tấn BM.SHUD
25 211316 UD CNSH sinh sản và TTTN (CLC) 685 TS. Nguyễn Ngọc Tấn BM.SHUD
26 211217 Tế bào học động vật (CLC) 685 TS. Nguyễn Ngọc Tấn BM.SHUD
27 211217 Tế bào học động vật 685 TS. Nguyễn Ngọc Tấn BM.SHUD
28 211107 CNSH đại cương (CLC) 482 TS. Nguyễn Vũ Phong BM.SHUD
29 211113 Công nghệ di truyền 1 482 TS. Nguyễn Vũ Phong BM.SHUD
30 211401 Giới thiệu công nghệ nano T421 PGS.TS. Lê Quang Luân BM.SHUD
31 211114 Công nghệ di truyền 2 609 TS. Phạm Đức Toàn BM. CNSH
32 211134 Đa dạng và bảo tồn nguồn gen 609 TS. Phạm Đức Toàn BM. CNSH
33 211134 Đa dạng và bảo tồn nguồn gen (CLC) 609 TS. Phạm Đức Toàn BM. CNSH
34 211402 Thiết bị và kỹ thuật CNSH 608 TS. Huỳnh Văn Biết BM. CNSH
35 211110 Sinh học Protein (CLC) 043 PGS.TS. Nguyễn Bảo Quốc BM. CNSH
36 211412 Ô nhiễm và sức khoẻ cộng đồng 043 PGS.TS. Nguyễn Bảo Quốc BM. CNSH
37 211201 Thực phẩm chức năng và sức khỏe bền vững (CLC) 1216 TS. Cao Thị Thanh Loan BM. CNSH
38 211201 Thực phẩm chức năng và sức khỏe bền vững 1216 TS. Cao Thị Thanh Loan BM. CNSH
39 211425 Ứng dung giun đất trong môi trường 423 TS. Lê Thị Diệu Trang BM. CNSH
40 211124 Anh văn chuyên ngành 2 423 TS. Lê Thị Diệu Trang BM. CNSH
41 211215 Di truyền phân tử (CLC) 101 TS. Phan Đặng Thái Phương BM. CNSH
42 211215 Di truyền phân tử 101 TS. Phan Đặng Thái Phương BM. CNSH
43 211422 Ứng dụng GMO trong môi trường 101 TS. Phan Đặng Thái Phương BM. CNSH
44 211210 Công nghệ tế bào gốc T146 ThS. Phan Lữ Chính Nhân BM. CNSH
YẾN
Số tiết dạy
Số tiết học phần
trực tuyến
Tổng LT TH Tổng LT TH
45 15 30 15 15
45 15 30 15 15
45 15 30 15 15
60 30 30 30 30
45 15 30 15 15
45 15 30 15 15
30 30 30 30
30 30 30 30
45 30 30 30 30
15 15 15 15
15 15 15 15
30 30 30 30
30 30 30 30
30 30 30 30
15 15 15 15
15 15 15 15
60 30 30 30 30
30 30 30 30
45 15 30 15 15
30 30 30 30
30 30 30 30
45 15 30 15 15
30 30 30 30
15 15 15 15
30 30 30 30
30 30 30 30
30 30 30 30
30 30 30 30
60 30 30 30 30
15 15 15 15
45 15 30 15 15
30 30 30 30
30 30 30 30
75 15 60 15 15
30 30 30 30
30 30 30 30
30 30 30 30
30 30 30 30
15 15 15 15
15 15 15 15
60 30 30 30 30
60 30 30 30 30
15 15 15 15
15 15 15 15
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
KHOA MÔI TRƯỜNG VÀ TÀI NGUYÊN
TỔNG HỢP DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ DẠY TRỰC TUYẾN
Học kỳ 1 năm học 2021-2022