You are on page 1of 105

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH


PHÒNG ĐÀO TẠO

TỔNG HỢP DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ DẠ


Học kỳ 1 năm học 2021-2022

STT Mã MH Tên học phần Mã GV Tên giảng viên phụ trách

1 200101 Triết học Mác - Lênin 422 Lê Thị Kim Chi


2 200101 Triết học Mác - Lênin 0101 Nguyễn Khoa Huy
3 200101 Triết học Mác - Lênin 611 Nguyễn Văn Trọn
4 200101 Triết học Mác - Lênin 1027 Nguyễn Thanh Long
5 200101 Triết học Mác - Lênin 0104 Lê Võ Thanh Lâm
6 200102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 611 Nguyễn Văn Trọn
7 200102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1027 Nguyễn Thanh Long
8 200102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 883 Lê Trung Tuyến
9 200103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 0104 Lê Võ Thanh Lâm
10 200103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 0101 Nguyễn Khoa Huy
11 200103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 611 Nguyễn Văn Trọn
12 200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 422 Lê Thị Kim Chi
13 200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 421 Phạm Văn Boong
14 200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 112 Võ Thị Hồng
15 200105 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 0105 Hồ Yến Linh
16 200105 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 420 Lê Quang Hậu
Những nguyên lý cơ bản của Chủ
17 200106 422 Lê Thị Kim Chi
nghĩa
ĐườngMác - Lênin
lối cách mạng của Đảng
18 200104 0105 Hồ Yến Linh
Cộng sản Việt Nam
19 202108 Toán cao cấp A1 515 Đặng Văn Quý
20 202108 Toán cao cấp A1 869 Trần Bảo Ngọc
21 202109 Toán cao cấp A2 515 Đặng Văn Quý
22 202109 Toán cao cấp A2 869 Trần Bảo Ngọc
23 202110 Toán cao cấp A3 515 Đặng Văn Quý
24 202110 Toán cao cấp A3 869 Trần Bảo Ngọc
25 202112 Toán cao cấp B1 0123 Trần Thị Vân Anh
26 202113 Toán cao cấp B2 869 Trần Bảo Ngọc
27 202114 Toán cao cấp C1 755 Bùi Đại Nghĩa
28 202114 Toán cao cấp C1 869 Trần Bảo Ngọc
29 202114 Toán cao cấp C1 617 Hà Thị Thảo Trâm
30 202114 Toán cao cấp C1 515 Đặng Văn Quý
31 202115 Toán cao cấp C2 755 Bùi Đại Nghĩa
32 202115 Toán cao cấp C2 515 Đặng Văn Quý
33 202121 Xác suất thống kê 755 Bùi Đại Nghĩa
34 202121 Xác suất thống kê 617 Hà Thị Thảo Trâm
35 202301 Hóa học đại cương 268 Phạm Thị Bích Vân
36 202301 Hóa học đại cương 509 Lâm Ngọc ánh
37 202301 Hóa học đại cương 635 Nguyễn Văn Hiền
38 202301 Hóa học đại cương 927 Nguyễn Chí Thanh
39 202302 Hoá phân tích 567 Nguyễn Thị Thanh Thúy
40 202201 Vật lý 1 880 Thái Văn Ton
41 202201 Vật lý 1 1114 Mã Thúy Quang
42 202201 Vật lý 1 1115 Lê Thị Ngọc Trang
43 202206 Vật lý 2 880 Thái Văn Ton
44 202401 Sinh học đại cương 668 Đoàn Thị Phương Thuỳ
45 202401 Sinh học đại cương 681 Trần Thị Thanh Hương
46 202403 Đa dạng sinh học 666 Nguyễn Thị Mai
47 202408 Sinh học động vật 523 Nguyễn Hữu Trí
48 211102 Sinh học phân tử 523 Nguyễn Hữu Trí
49 202609 Logic học 333 Phạm Quỳnh Trang
50 202616 Tâm lý học 333 Phạm Quỳnh Trang
51 202620 Kỹ năng giao tiếp 026 Nguyễn Trọng Thể
52 202620 Kỹ năng giao tiếp 202 Võ Thái Dân
53 202620 Kỹ năng giao tiếp 888 Hà Thị Ngọc Thương
54 202621 Xã hội học đại cương 545 Võ Văn Việt
55 202621 Xã hội học đại cương 044 Nguyễn Đức Thành
56 202622 Pháp luật đại cương 183 Lê Hữu Trung
57 202622 Pháp luật đại cương 744 Nguyễn Thị Ngọc ánh
58 202622 Pháp luật đại cương 1095 Lê Hoài Ninh
59 202622 Pháp luật đại cương T730 Ngô Quang Cảnh
60 203106 Sinh lý 2 684 Nguyễn Kiên Cường
61 203203 Di Truyền Đại Cương 770 Quách Tuyết Anh
62 203507 Miễn Dịch 156 Đường Chi Mai
63 203703 Chăn nuôi đại cương 905 Bùi Thị Kim Phụng
64 203705 Chăn nuôi gia cầm đại cương 905 Bùi Thị Kim Phụng
65 203201 Ngoại khoa 1 160 Lê Quang Thông
66 203109 Sinh Hóa Đại Cương 055 Lê Thụy Bình Phương
67 203406 Độc chất học thú y 146 Trần Thị Quỳnh Lan
68 203112 Dược lâm sàng 154 Võ Thị Trà An
69 203404 Dược lý thú y 154 Võ Thị Trà An
70 203158 Báo cáo chuyên đề 154 Võ Thị Trà An
71 203519 Bệnh truyền nhiễm heo 155 Đỗ Tiến Duy
72 203360 TT Bệnh truyền nhiễm 155 Đỗ Tiến Duy
73 203516 Vi sinh học Đại cương 135 Hồ Thị Kim Hoa
74 203313 MTSKVN 135 Hồ Thị Kim Hoa
75 203504 Giải Phẫu Bệnh I 022 Nguyễn Văn Nhã
76 203503 Dịch tễ học 824 Trương Đình Bảo
77 203505 Ký sinh trùng 1 150 Lê Hữu Khương
78 203604 Đồng cỏ và cây thức ăn 718 Nguyễn Văn Hiệp
79 203314 Kiểm nghiệm thú sản 161 Lê Thanh Hiền
80 203304 Bảo quản chế biến súc sản 161 Lê Thanh Hiền
81 203503 Dịch tễ 161 Lê Thanh Hiền
82 203411 Hoá dược 023 Đặng Thị Xuân Thiệp
83 203411 Hoá dược 146 Trần Thị Quỳnh Lan
84 203157 TT Xí nghiệp Dược 023 Đặng Thị Xuân Thiệp
85 203211 Cơ thể 1 151 Phan Quang Bá
86 203211 Cơ thể 1 004 Nguyễn Thị Thương
87 203403 Nội khoa 1 1033 Lý Hồng Sơn
88 203516 Vi sinh đại cương 145 Nguyễn Ngọc Hải
89 203516 Vi sinh chăn nuôi 145 Nguyễn Ngọc Hải
90 203558 Giống Động vật 1 843 Đoàn Trần Vĩnh Khánh
91 203714 Chăn nuôi thú nhai lại 468 Nguyễn Văn Chánh
92 203216 Thiết kế chuồng trại 468 Nguyễn Văn Chánh
93 203464 Sản xuất thức ăn 165 Nguyễn Quang Thiệu
94 203465 Dinh dưỡng động vật 165 Nguyễn Quang Thiệu
95 203515 Vi sinh thú y 102 Hoàng Thanh Hải
96 203103 Sinh lý 1 136 Dương Nguyên Khang
97 203106 Sinh lý 2 136 Dương Nguyên Khang
98 203311 Kỹ thuật Xử lý chất thải 136 Dương Nguyên Khang
99 203465 Dinh dưỡng động vật 738 Ngô Hồng Phượng
100 202620 Kỹ năng giao tiếp 202 Võ Thái Dân
101 204920 Quan hệ công chúng 202 Võ Thái Dân
102 204532 Phần cây chè 202 Võ Thái Dân
Kỹ thuật vận hành và quản lý nhà
103 204432 203 Phạm Thị Minh Tâm
màng
104 204615 Khí tượng nông nghiệp 201 Nguyễn Duy Năng
105 204625 Quản lý nước trong SXCT 201 Nguyễn Duy Năng
Ứng dụng IoT trong Nông nghiệp
106 204623 013 Trần Hoài Thanh
Công nghệ cao
107 204217 Chọn giống cây trồng 212 Nguyễn Châu Niên
108 204753 Cỏ dại và quản lý cỏ dại 212 Nguyễn Châu Niên
109 204103 Sinh lý thực vật 780 Phạm Văn Hiền
110 204118 Sinh thái nông nghiệp 780 Phạm Văn Hiền
111 204735 Côn trùng 423 Lê Thị Diệu Trang
112 204116 Hệ Thống Thực Vật 217 Bùi Minh Trí
113 205130 Đất và lập địa 265 Phạm Thanh Hải
114 205416 Môi trường và phát triển 265 Phạm Thanh Hải
115 205301 Di truyền và giống cây rừng 265 Phạm Thanh Hải
116 205323 Sản lượng rừng 260 Nguyễn Minh Cảnh
117 205315 Thống kê lâm nghiệp 260 Nguyễn Minh Cảnh
118 205325 Chi trả dịch vụ MT rừng 480 Phạm Thành Dũng
119 205540 Khoa học gỗ 255 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
120 205541 Công nghệ xẻ 255 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
121 205546 Tối ưu hoá 255 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
122 205545 Công nghệ ván nhân tạo 790 Tăng Thị Kim Hồng
123 205562 Công nghệ bảo quản gỗ 790 Tăng Thị Kim Hồng
124 205563 Công nghệ sản xuất đồ gỗ 244 Hoàng Thị Thanh Hương
125 205778 Quản trị doanh nghiệp 881 Trần Thị Hiền
126 205807 Màu sắc cơ bản 736 Lê Quang Nghĩa
127 205808 Vẽ phối cảnh 736 Lê Quang Nghĩa
128 205815 Autocad ứng dụng 736 Lê Quang Nghĩa
129 205809 Trang trí cơ bản 736 Lê Quang Nghĩa
130 205820 Vẽ kỹ thuật ứng dụng 243 Phạm Ngọc Nam
131 205822 Kết cấu gỗ 243 Phạm Ngọc Nam
132 205823 Thiết kế sản phẩm NT 243 Phạm Ngọc Nam
133 205824 Dự toán công trình nội thất 243 Phạm Ngọc Nam
134 205532 Văn hóa đại cương 077 Đặng Minh Hải
135 206304 Bệnh cá I 1047 Nguyễn Thảo Sương
136 206312 Quản lý sức khoẻ ĐVTS 1047 Nguyễn Thảo Sương
137 206420 Pháp luật CN NTTS 1047 Nguyễn Thảo Sương
138 206311 Dịch tễ học thủy sản 347 Nguyễn Hữu Thịnh
Quản lý chất lượng nước nuôi
139 206103 036 Nguyễn Phúc Cẩm Tú
thủy sản
149 206420 Pháp luật CN NTTS 1047 Nguyễn Thảo Sương
150 206418 Phân tích và dự báo giá nông sản 299 Trần Đức Luân
153 203516 Vi sinh dại cương 363 Nguyễn Hoàng Nam Kha
158 206511 Bao bì thực phẩm thuỷ sản 726 Nguyễn Thùy Linh
Các quá trình cơ bản trong công
161 206519 403 Nguyễn Anh Trinh
nghệ CBTS
162 206518 Phát triển sản phẩm thủy sản 403 Nguyễn Anh Trinh
Nhập môn ngành cơ khí chế biến
163 207240 328 Lê Anh Đức
bảo quản NSTP
164 207237 Kỹ thuật sấy 328 Lê Anh Đức
165 207236 Nhiệt động lực học kỹ thuật 328 Lê Anh Đức
166 207565 Anh văn kỹ thuật 765 Nguyễn Đức Khuyến
167 207420 Tua bin hơi khí 765 Nguyễn Đức Khuyến
168 207425 Kỹ thuật năng lượng nhiệt điện 765 Nguyễn Đức Khuyến
169 207432 Thực tập sản xuất 765 Nguyễn Đức Khuyến
170 207441 Anh văn kỹ thuật 429 Nguyễn Hay
171 207304 Máy sau thu hoạch 429 Nguyễn Hay
172 207433 Truyền nhiệt 429 Nguyễn Hay
173 207332 Nhập môn ngành cơ khí nông lâm 867 Nguyễn Huy Bích
174 207416 Thiết bị lạnh 867 Nguyễn Huy Bích
175 207430 Kỹ thuật năng lượng tái tạo 230 Nguyễn Nam Quyền
176 207616 Thiết kế hệ cơ điện tử 836 Nguyễn Tân Phúc
177 207628 cơ sở KT robot 836 Nguyễn Tân Phúc
178 207426 Cơ sở kỹ thuật lạnh 057 Nguyễn Thanh Hào
179 207435 Nhập môn ngành nhiệt lạnh 057 Nguyễn Thanh Hào
180 207117 AutoCAD (DH19CD) 483 Nguyễn Thanh Phong
ƯD tin học trong thiết kế máy
181 207125 483 Nguyễn Thanh Phong
(DH19CD)
182 207138 Vẽ kỹ thuật 1 267 Nguyễn Thị Kiều Hạnh
183 207139 Vẽ kỹ thuật 2 267 Nguyễn Thị Kiều Hạnh
184 207122 Vẽ cơ khí 267 Nguyễn Thị Kiều Hạnh
185 207101 Đồ án chi tiết máy 267 Nguyễn Thị Kiều Hạnh
186 207150 Vật liệu kỹ thuật 707 Nguyễn Thị Phương Thảo
187 207107 Dung sai và kỹ thuật đo lường 707 Nguyễn Thị Phương Thảo
Máy chế biến nông sản - thực
188 207242 329 Nguyễn Văn Công Chính
phẩm
Công nghệ & thiết bị chế biến hạt
189 207241 329 Nguyễn Văn Công Chính
ngũ cốc
190 207535 Cơ sở hệ thống thủy lực & khí nén 329 Nguyễn Văn Công Chính
191 207305 Máy thu hoạch 804 Nguyễn Văn Lành
192 207333 Động cơ đốt trong 0132 Nguyễn Văn Tuấn Anh
193 207330 Cấu tạo động cơ - máy kéo 0132 Nguyễn Văn Tuấn Anh
194 207615 Phương Pháp Số 1030 Nguyễn Võ Ngọc Thạch
195 207152 Kỹ Thuật Điện 1030 Nguyễn Võ Ngọc Thạch
196 207525 Xử Lý Tín Hiệu Số 1030 Nguyễn Võ Ngọc Thạch
197 207509 Mô Phỏng & MH Hóa 1030 Nguyễn Võ Ngọc Thạch
198 207505 Kỹ Thuật Vi Điều Khiển 1030 Nguyễn Võ Ngọc Thạch
199 207548 Mạch Điện tử 1030 Nguyễn Võ Ngọc Thạch
200 207336 Máy gieo trồng (207336) 387 Phạm Duy Lam
201 207110 Kỹ thuật điện tử 735 Trần Thị Kim Ngà
202 207638 Nhập môn ngành Cơ điện tử 735 Trần Thị Kim Ngà
203 207217 Máy nâng chuyển (Nhóm 1) 473 Trần Văn Tuấn
204 207217 Máy nâng chuyển (Nhóm 2) 473 Trần Văn Tuấn
PP bố trí thí nghiệm & XLSL (Nhóm
205 207221 1) 473 Trần Văn Tuấn
PP bố trí thí nghiệm & XLSL (Nhóm
206 207221 473 Trần Văn Tuấn
3)
PP bố trí thí nghiệm & XLSL (Nhóm
207 207221 473 Trần Văn Tuấn
4)
Ứng dụng máy tính trong thiết kế
208 207756 068 Lê Quang Trí
& mô phỏng ôtô
209 207742 Lý thuyết ôtô 068 Lê Quang Trí
Thực tập hệ thống truyền lực lực
210 207743 068 Lê Quang Trí
ôtô
211 207745 Lập trình điều khiển trên ôtô 100 Ng Tr Nguyên
212 207748 Thí nghiệm ôtô 100 Ng Tr Nguyên
213 207752 Nhập môn ngành ôtô 100 Ng Tr Nguyên
Ứng dụng máy tính trong thiết kế
214 207757 T573 Dương Quốc Cường
& mô phỏng động cơ
215 207701 An toàn lao động& MT CN Lê Văn Đ T907 Lê Văn Điện
216 207754 Công nghệ bảo dưỡng & sửa chữa ô T907 Lê Văn Điện
217 207102 Đồ án chi tiết máy 1044 Lê Quang Vinh
218 208641 Kinh tế biến đổi khí hậu 220 Hoàng Hà Anh
PP nghiên cứu khoa học kinh tế
219 208615 220 Hoàng Hà Anh
TNMT
220 208336 Nguyên lý kế toán 326 Đàm Thị Hải Âu
221 208303 Phương pháp NCKH trong kế toán 326 Đàm Thị Hải Âu
222 208306 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 1 326 Đàm Thị Hải Âu
223 208319 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 2 326 Đàm Thị Hải Âu
224 208128 Kinh tế nguồn nhân lực 031 Nguyễn Văn Cường
225 208147 Kinh tế thị trường nông sản 031 Nguyễn Văn Cường
226 208110 Kinh tế vĩ mô 1 031 Nguyễn Văn Cường
227 208402 Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh 748 Nguyễn Bạch Đằng
228 208300 Kế toán tài chính 3 361 Nguyễn Thị Minh Đức
229 208912 Kế toán tài chính 5 361 Nguyễn Thị Minh Đức
230 208341 Quản trị tài chính 361 Nguyễn Thị Minh Đức
231 208429 Quản trị chất lượng 224 Phạm Thùy Dung
232 208341 Quản trị tài chính 224 Phạm Thùy Dung
233 208382 Các định chế tài chính quốc tế 689 Trần Thanh Giang
234 208116 Kinh tế phát triển 689 Trần Thanh Giang
235 208384 Mô hình tài chính 689 Trần Thanh Giang
236 208633 Kinh tế QL tài nguyên rừng 272 Đặng Thanh Hà
237 208627 Kinh tế tài nguyên MT căn bản 272 Đặng Thanh Hà
238 208357 Hệ thống thông tin kế toán 858 Nguyễn Thị Ngọc Hà
239 208316 Kế toán tài chính 1 858 Nguyễn Thị Ngọc Hà
240 208315 Phần mềm kế toán 858 Nguyễn Thị Ngọc Hà
241 208356 Lý thuyết kiểm toán t501 Nguyễn ý Nguyên Hân
242 208328 Số sách chứng từ kế toán t501 Nguyễn ý Nguyên Hân
243 208343 Sổ sách chứng từ kế toán t501 Nguyễn ý Nguyên Hân
244 208421 Dự án đầu tư 082 Phan Thị Lệ Hằng
245 208452 Phân tích kinh doanh 082 Phan Thị Lệ Hằng
246 208491 Quản trị bán hàng 082 Phan Thị Lệ Hằng
247 208467 Quản trị logistic 082 Phan Thị Lệ Hằng
248 208122 Kinh tế vi mô 2 710 Đặng Lê Hoa
249 208453 Marketing căn bản 857 Hà Thị Thu Hòa
250 208432 Quản trị rủi ro 857 Hà Thị Thu Hòa
251 208403 Phương pháp NCKH Quản trị 469 Bùi Thị Kim Hoàng
252 208424 Quản trị nhân sự 469 Bùi Thị Kim Hoàng
253 208407 Khởi nghiệp 563 Lê Thành Hưng
254 208406 Quản trị chiến lược 563 Lê Thành Hưng
255 208401 Ứng dụng CNTT trong quản lý 737 Đặng Đức Huy
256 208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 292 Trần Anh Kiệt
257 208222 Phân tích định lượng trong QL 292 Trần Anh Kiệt
258 208435 Đàm phán thương lượng 300 Vũ Thanh Liêm
259 208461 Động thái khách hàng 300 Vũ Thanh Liêm
260 208427 Kinh doanh quốc tế 300 Vũ Thanh Liêm
261 208463 Vận tải bảo hiểm 300 Vũ Thanh Liêm
262 208208 Phong thủy ứng dụng 282 Nguyễn Duyên Linh
263 208421 Dự án đầu tư 299 Trần Đức Luân
264 208226 Kinh tế lượng ứng dụng 299 Trần Đức Luân
265 208422 Hành vi tổ chức 029 Lê Na
266 208492 Nghiên cứu thị trường 029 Lê Na
267 208401 Ứng dụng CNTT trong quản lý 029 Lê Na
268 208106 Logistic - quản trị chuỗi cung ứng 478 Trần Hoài Nam
269 208472 Quản trị chuỗi cung ứng 478 Trần Hoài Nam
270 208340 Tài chính tiền tệ 478 Trần Hoài Nam
271 208503 Giáo dục khuyến nông 294 Nguyễn Văn Năm
272 208512 Quản trị HTX 294 Nguyễn Văn Năm
273 208520 Truyền thông khuyến nông 294 Nguyễn Văn Năm
274 208335 Kế toán quản trị 293 Bùi Xuân Nhã
275 208110 Kinh tế vĩ mô 1 577 Phạm Thị Nhiên
276 208222 Phân tích định lượng trong QL 577 Phạm Thị Nhiên
277 208130 Kinh tế công 830 Phạm Thị Hồng Nhung
278 208305 Tài chính công 830 Phạm Thị Hồng Nhung
279 208152 Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế 830 Phạm Thị Hồng Nhung
280 208632 Kinh tế QL khoáng sản năng lượng 287 Đặng Minh Phương
281 208376 Kế toán chi phí 088 Phạm Thu Phương
282 208311 Kế toán hành chính sự nghiệp 1 088 Phạm Thu Phương
283 208340 Tài chính tiền tệ 088 Phạm Thu Phương
284 208604 Định giá môi trường tài nguyên 709 Mai Đình Quý
285 208636 Kinh tế QL chất thải 709 Mai Đình Quý
286 208602 Phân tích lợi ích chi phí 709 Mai Đình Quý
287 208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 813 Tiêu Nguyên Thảo
288 208487 Quản trị danh mục đầu tư 813 Tiêu Nguyên Thảo
289 208213 Thống kê doanh nghiệp 813 Tiêu Nguyên Thảo
290 208438 Quản trị dự án T502 Võ Ngàn Thơ
291 208327 Nghiệp vụ thanh toán 663 Hoàng Oanh Thoa
292 208340 Tài chính tiền tệ 663 Hoàng Oanh Thoa
293 208345 Tín dụng ngân hàng 663 Hoàng Oanh Thoa
294 208508 Phân tích chính sách NN 302 Nguyễn Ngọc Thùy
295 208316 Kế toán tài chính 1 886 Trương Thị Kim Thủy
296 208314 Kế toán trên Excel 886 Trương Thị Kim Thủy
297 208347 Tài chính doanh nghiệp 1 886 Trương Thị Kim Thủy
298 208219 Cơ sở toán kinh tế 170 Phạm Thị Thuyền
299 208211 Kinh tế lượng căn bản 170 Phạm Thị Thuyền
300 208109 Kinh tế vi mô 1 170 Phạm Thị Thuyền
301 208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 223 Nguyễn Minh Tôn
302 208103 Quản lý rủi ro trong NN 223 Nguyễn Minh Tôn
303 208109 Kinh tế vi mô 1 565 Trần Minh Trí
304 208406 Quản trị chiến lược 629 Lê Ánh Tuyết
305 208102 Địa lý kinh tế 569 Lê Vũ
306 208104 Kinh tế nông nghiệp đại cương 569 Lê Vũ
307 208109 Kinh tế vi mô 1 569 Lê Vũ
308 208453 Marketing căn bản 040 Trần Đình Lý
309 208445 Marketing nông nghiệp 569 Lê Vũ
310 208320 Kế toán thực hành 1 361 Nguyễn Thị Minh Đức
311 208539 Luật và phát triển nông thôn 1041 Nguyễn Thị Nhật Linh
312 208361 Tổ chức công tác kế toán T501 Nguyễn Ý Nguyên Hân
313 208437 Quản trị văn phòng 224 Phạm Thùy Dung
314 208456 Nghiệp vụ ngoại thương 300 Vũ Thanh Liêm
315 208341 Quản trị tài chính 326 Đàm Thị Hải Âu
316 208114 Luật kinh tế 1041 Nguyễn Thị Nhật Linh
317 208423 Luật thương mại 1041 Nguyễn Thị Nhật Linh
318 208427 Kinh doanh quốc tế T500 Nguyễn Thị Bình Minh
319 208451 Quản trị sản xuất T500 Nguyễn Thị Bình Minh
320 208329 Khai báo thuế 887 Khúc Đình Nam
321 208336 Nguyên lý kế toán 887 Khúc Đình Nam
322 208342 Pháp luật thuế 887 Khúc Đình Nam
323 208612 Chính sách QL TNMT 287 Đặng Minh Phương
324 208601 Phân tích định lượng trong kinh tế 287 Đặng Minh Phương
325 208115 Kinh tế quốc tế 275 Lê Quang Thông
326 208403 Phương pháp NCKH Quản trị 275 Lê Quang Thông
327 208431 Quản trị marketing 275 Lê Quang Thông
328 208475 Tiếng Anh chuyên ngành quản trị 737 Đặng Đức Huy
329 209343 Quy hoạch 548 Bùi Văn Hải
330 209341 Quy hoạch phát triển nông thôn 548 Bùi Văn Hải
331 209426 Luật đất đai 547 Dương Thị Tuyết Hà
332 209115 Kỹ thuật bản đồ số 546 Lê Ngọc Lãm
333 209138 Tích hợp viễn thám & GIS 546 Lê Ngọc Lãm
334 209230 Thống kê kiểm kê đất đai 547 Ngô Minh Thụy
335 209224 Đăng ký đất đai và BĐS 547 Ngô Minh Thụy
336 209338 Tài nguyên đất 571 Nguyễn Du
337 209207 Lập dự án đầu tư BĐS 544 Nguyễn Đức Thành
338 209217 Định Giá Đất và BĐS 543 Trần Thị Việt Hòa
339 209218 Tài chính đất đai 464 Nguyễn Lưu Như Quỳnh
340 209204 Phân tích thị trường BĐS 821 Nguyễn Mạnh Hùng
341 209422 Kinh tế đất 821 Nguyễn Mạnh Hùng
342 209343 Quy hoạch 449 Nguyễn Ngọc Hạnh
343 209142 Hệ thống thông tin đất đai 544 Nguyễn Ngọc Thy
344 209103 Trắc địa công trình 544 Nguyễn Ngọc Thy
345 209427 Quản trị BĐS 664 Nguyễn Thị Hoàng Yến
346 209110 Bản đồ học 979 Nguyễn Thị Hồng Hạnh
347 209338 Tài nguyên đất 106 Nguyễn Thị Long Hương
348 209408 Thanh tra đất đai 744 Nguyễn Thị Ngọc Ánh
349 209336 Lập QH, KH sử dụng đất 999 Nguyễn Trung Quyết
350 209139 Trắc địa 919 Nguyễn Văn Tân
351 209140 Trắc lượng ảnh 919 Nguyễn Văn Tân
352 209340 Quy hoạch 572 Trần Duy Hùng
353 209205 Tài chính và đầu tư BĐS 904 Trần Thị Thanh Huyền
354 210103 Vi sinh thực phẩm 412 Nguyễn Minh Hiền
355 210108 Vi sinh thực phẩm 412 Nguyễn Minh Hiền
356 210107 Quá trình &thiết bị lên men CN 474 Nguyễn Thị Phượng
357 210119 Công nghệ sinh học thực phẩm 1123 Nguyễn Mạnh Cường
358 210123 Kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm 916 Lê Thị Phượng Linh
359 210201 Công nghệ Enzyme 763 Nguyễn Minh Xuân Hồng
360 210204 Hóa sinh đại cương T88 Huỳnh Tiến Đạt
361 210204 Hóa sinh đại cương 474 Nguyễn Thị Phượng
362 210259 Anh văn chuyên ngành 763 Nguyễn Minh Xuân Hồng
363 210260 Anh văn học thuật 1123 Nguyễn Mạnh Cường
364 210309 Công nghệ CB trà, cà phê,cacao 417 Dương Thị Ngọc Diệp
365 210316 KT lạnh & UD lạnh trong CNTP 399 Nguyễn Hữu Nam
366 210318 Nhiệt kỹ thuật thực phẩm 328 Lê Anh Đức
367 210320 Kỹ năng báo cáo học thuật T88 Huỳnh Tiến Đạt
368 210323 Kỹ thuật điện đại cương 399 Nguyễn Hữu Nam
369 210330 Công nghệ chế biến sữa 653 Lê Trung Thiên
370 210332 Công nghệ CB dầu và chất béo 474 Nguyễn Thị Phượng
371 210335 Thống kê ứng dụng và PPTN 403 Nguyễn Anh Trinh
372 210336 Công nghệ sau t.hoạch hạt cốc 399 Nguyễn Hữu Nam
373 210340 Công nghệ chế biến rau quả 417 Dương Thị Ngọc Diệp
374 210390 Đại cương BQ & CB nông sản 403 Nguyễn Anh Trinh
375 210403 KT ổn định TP bằng PP đóng hộp 730 Kha Chấn Tuyền
376 210416 Nước trong CNTP 403 Nguyễn Anh Trinh
377 210420 Phát triển sản phẩm 403 Nguyễn Anh Trinh
378 210420 Phát triển sản phẩm 730 Kha Chấn Tuyền
379 210501 Quá trình chuyển hóa chất DD 474 Nguyễn Thị Phượng
380 210502 Dinh dưỡng cơ sở T88 Huỳnh Tiến Đạt
381 210509 Thực phẩm chức năng 1091 Đỗ Việt Hà
382 210510 Sinh lý tiêu hóa 474 Nguyễn Thị Phượng
PP phân tích TP hóa-lý T.Phẩm (CT
383 210513 415 Phan Tại Huân
CLC)
384 210514 Độc tố học thực phẩm T88 Huỳnh Tiến Đạt
385 210515 Nhu cầu dinh dưỡng T857 Đỗ Thị Ngọc Diệp
386 210602 Quản lý dự án trong CNTP 403 Nguyễn Anh Trinh
387 217110 Tính chất vật liệu 927 Nguyễn Chí Thanh
388 217111 Hóa lý 1 809 Nguyễn Bảo Việt
389 217112 Vẽ kỹ thuật họa hình 809 Nguyễn Bảo Việt
390 217204 Truyền nhiệt và truyền khối 809 Nguyễn Bảo Việt
391 217216 Kỹ thuật xúc tác T404 Nguyễn Đình Thành
392 217224 Thống kê & PPTN 263 Lê Hồng Phượng
393 217226 Ứng dụng computer trong CNHH 397 Trương Vĩnh
394 217301 Hóa sinh đại cương 472 Vũ Thùy Anh
395 217304 Vi sinh đại cương 412 Nguyễn Minh Hiền
396 217401 Công nghệ SX thuốc BVTV 093 Nguyễn Hồng Nguyên
397 217404 KT tổng hợp và ƯD HC trong NN 093 Nguyễn Hồng Nguyên
398 217414 QLCL nhà máy hóa chất 1217 Nguyễn Long Duy
399 217416 Polymer & polymer sinh học 567 Nguyễn Thị Thanh Thúy
400 217418 Hóa keo ứng dụng 809 Nguyễn Bảo Việt
401 217419 CNSX phân bón hóa học 093 Nguyễn Hồng Nguyên
402 217502 CN & kỹ thuật thực phẩm 1397 Trương Thảo Vy
403 217507 Công nghệ dược 1219 Lê Tiến Dũng
404 217509 Chế biến dầu và chất béo T175 Mai Huỳnh Cang
405 217514 Thực phẩm chức năng dược 1397 Trương Thảo Vy
406 217601 Dược chất thiên nhiên 1218 Nguyễn Phú Thương Nhân
407 217604 Hóa dược 879 Nguyễn Thị Ngọc Lan
408 217609 QLCL nhà máy hoá thực phẩm 1217 Nguyễn Long Duy
409 217610 Kỹ thuật nhiên liệu sinh học 397 Trương Vĩnh
410 217707 Các PP phổ PT cấu trúc phân tử 879 Nguyễn Thị Ngọc Lan
411 217708 Các pp phân lập & tinh chế 879 Nguyễn Thị Ngọc Lan
412 217801 Mỹ phẩm thiên nhiên 1091 Đỗ Việt Hà
413 217802 Công nghệ enzyme 1091 Đỗ Việt Hà
414 217811 Công nghệ enzyme - Hóa sinh 1091 Đỗ Việt Hà
415 210506 An toàn vệ sinh thực phẩm 916 Lê Thị Phượng Linh
Quản lý chất lượng trong công
416 210155 417 Dương Thị Ngọc Diệp
nghiệp TP1
417 217107 Hóa vô cơ 093 Nguyễn Hồng Nguyên
418 217117 Hóa hữu cơ 879 Nguyễn Thị Ngọc Lan
419 210204 Hóa sinh đại cương (CT CLC) 415 Phan Tại Huân
420 217110 Tính chất vật liệu 011 Đào Ngọc Duy
421 217112 Vẽ kỹ thuật họa hình 011 Đào Ngọc Duy
422 211204 Công nghệ lên men 2 793 ThS. Võ Thị Thúy Huệ
423 211203 CNSH trong BVTV 793 ThS. Võ Thị Thúy Huệ
424 211510 CNSH trong BVTV (CLC) 793 ThS. Võ Thị Thúy Huệ
425 211213 Vi sinh trong xử lý ô nhiễm 793 ThS. Võ Thị Thúy Huệ
426 211125 Chẩn đoán bệnh GS/GC bằng SHPT 749 TS. Đinh Xuân Phát
211125 Chẩn đoán bệnh GS/GC bằng SHPT 749 TS. Đinh Xuân Phát
427 (CLC)
428 211138 Sinh học vi sinh 445 TS. Biện Thị Lan Thanh
429 211138 Sinh học vi sinh (CLC) 445 TS. Biện Thị Lan Thanh
430 211111 Công nghệ lên men I (CLC) 765 TS. Nguyễn Đức Khuyến
431 211403 ISO quản lý chất lượng 425 ThS. Phùng Võ Cẩm Hồng
432 211403 ISO quản lý chất lượng (CLC) 425 ThS. Phùng Võ Cẩm Hồng
433 211319 Đánh giá ô nhiễm môi trường 849 TS. Nguyễn Ngọc Hà
Đánh giá ô nhiễm môi trường
434 211319 849 TS. Nguyễn Ngọc Hà
(CLC)
435 211430 Đất và suy thoái đất (CLC) 849 TS. Nguyễn Ngọc Hà
436 211411 Năng lượng sinh học 1215 TS. Trịnh Thị Phi Ly
437 211124 Anh văn chuyên ngành 2 562 TS. Nguyễn Thị Kim Linh
438 211133 Công nghệ sinh thái đại cương 562 TS. Nguyễn Thị Kim Linh
439 211407 Công nghệ sinh thái đại cương 562 TS. Nguyễn Thị Kim Linh
440 211429 Thực vật trong xử lý ô nhiễm 562 TS. Nguyễn Thị Kim Linh
Công nghệ sản xuất ethanol bằng
441 211312 217 TS. Bùi Minh Trí
sinh
Cônghọc
nghệ (CLC)
sản xuất ethanol bằng
442 211312 217 TS. Bùi Minh Trí
sinh học
443 211513 Công nghệ xử lý chất thải rắn 1049 ThS. Nguyễn Công Mạnh
444 211430 Đất và suy thoái đất 117 PGS.TS. Huỳnh Thanh Hùng
445 211209 Kỹ thuật nuôi phôi ĐV (CLC) 685 TS. Nguyễn Ngọc Tấn
446 211316 UD CNSH sinh sản và TTTN (CLC) 685 TS. Nguyễn Ngọc Tấn
447 211217 Tế bào học động vật (CLC) 685 TS. Nguyễn Ngọc Tấn
448 211217 Tế bào học động vật 685 TS. Nguyễn Ngọc Tấn
449 211107 CNSH đại cương (CLC) 482 TS. Nguyễn Vũ Phong
450 211113 Công nghệ di truyền 1 482 TS. Nguyễn Vũ Phong
451 211401 Giới thiệu công nghệ nano T421 PGS.TS. Lê Quang Luân
452 211114 Công nghệ di truyền 2 609 TS. Phạm Đức Toàn
453 211134 Đa dạng và bảo tồn nguồn gen 609 TS. Phạm Đức Toàn
211134 Đa dạng và bảo tồn nguồn gen 609 TS. Phạm Đức Toàn
454 (CLC)
455 211402 Thiết bị và kỹ thuật CNSH 608 TS. Huỳnh Văn Biết
456 211110 Sinh học Protein (CLC) 043 PGS.TS. Nguyễn Bảo Quốc
457 211412 Ô nhiễm và sức khoẻ cộng đồng 043 PGS.TS. Nguyễn Bảo Quốc
Thực phẩm chức năng và sức khỏe
458 211201 1216 TS. Cao Thị Thanh Loan
bền
Thựcvững
phẩm (CLC)
chức năng và sức khỏe
459 211201 1216 TS. Cao Thị Thanh Loan
bền vững
Ứng dung giun đất trong môi
460 211425 423 TS. Lê Thị Diệu Trang
trường
461 211124 Anh văn chuyên ngành 2 423 TS. Lê Thị Diệu Trang
462 211215 Di truyền phân tử (CLC) 101 TS. Phan Đặng Thái Phương
463 211215 Di truyền phân tử 101 TS. Phan Đặng Thái Phương
464 211422 Ứng dụng GMO trong môi trường 101 TS. Phan Đặng Thái Phương
465 211210 Công nghệ tế bào gốc T146 ThS. Phan Lữ Chính Nhân
466 212526 ISO 14000 065 Lê Thị Thủy
Quản lý môi trường & phát triển
467 212908 065 Lê Thị Thủy
bền vững
468 212201 Hóa học môi trường 769 Lê Thị Oanh
469 212110 Khoa học môi trường 522 Lê Quốc Tuấn
470 212328 PPNC Khoa học Môi trường 522 Lê Quốc Tuấn
471 212105 Công nghệ sinh học môi trường 942 Nguyễn Phương Anh
Hệ thống thông tin địa lý đại
472 218101 258 Nguyễn Kim Lợi
cương
473 218134 Cấu trúc rời rạc 914 Khưu Minh Cảnh
474 218128 Nhập môn lập trình 815 Đỗ Xuân Hồng
475 212316 Sản Xuất Sạch Hơn 584 Nguyễn Vinh Quy
476 212507 Đánh giá Tác động Môi trường 584 Nguyễn Vinh Quy
477 212504 Luật & Chính sách Môi trường 584 Nguyễn Vinh Quy
Chuyên đề Đánh giá Tác động Môi
478 212502 584 Nguyễn Vinh Quy
trường
479 212311 Công nghệ xử lý khí thải 623 Nguyễn Văn Hiền
480 212326 Kĩ thuật công trình 623 Nguyễn Văn Hiển
481 216312 Nguyên lý thiết kế cảnh quan 776 Dương Thị Mỹ Tiên
482 212402 Độc chất học môi trường 683 Nguyễn Nhật Huỳnh Mai
483 212104 Sinh thái học môi trường 167 Nguyễn Thị Hà Vy
484 212207 Hóa Lý 171 Huỳnh Tấn Nhựt
485 216202 Khí tượng học (Nông nghiệp) 815 Đỗ Xuân Hồng
486 212113 Kỹ Thuật xử lý chất thải rắn 731 Lê Tấn Thanh Lâm
487 212512 CC NC trong Quản lý môi trường 644 Nguyễn Linh Vũ
488 216208 Kỹ thuật trồng hoa lan 054 Ngô Thị Minh Thê
489 212514 Xử lý khí thải và tiếng ồn 485 Huỳnh Ngọc Anh Tuấn
490 212345 An toàn sức khỏe môi trường 870 Nguyễn Văn Huy
491 212318 Quy hoạch môi trường 537 Hoàng Thị Mỹ Hương
492 212538 GDTT môi trường 537 Hoàng Thị Mỹ Hương
493 212503 Môi trường sức khỏe cộng đồng 537 Hoàng Thị Mỹ Hương
494 212505 Quản lý chất thải nguy hại 610 Nguyễn Huy Vũ
495 212505 Đồ án QL chất thải nguy hại 610 Nguyễn Huy Vũ
496 216101 Thực vật cảnh quan 471 Vương Thị Thủy
497 216108 Chọn, tạo giống hoa cây cảnh 471 Vương Thị Thủy
Đa dạng sinh học và bảo tồn cảnh
498 216109 471 Vương Thị Thủy
quan
499 216210 Hoa và cây cảnh 471 Vương Thị Thủy
500 213802 Tiếng Pháp 2 045 Lưu Đình Phúc
501 213802 Tiếng Pháp 2 T122 Huỳnh Thanh Nhã
502 213805 Tiếng Pháp 3 045 Lưu Đình Phúc
503 213801 Tiếng Pháp 1 T122 Huỳnh Thanh Nhã
504 213805 Tiếng Pháp 3 045 Lưu Đình Phúc
505 213801 Tiếng Pháp 1 045 Lưu Đình Phúc
506 213801 Tiếng Pháp 1 T122 Huỳnh Thanh Nhã
507 213801 Tiếng Pháp 1 045 Lưu Đình Phúc
508 213805 Tiếng Pháp 3 045 Lưu Đình Phúc
509 213805 Tiếng Pháp 3 T122 Huỳnh Thanh Nhã
510 213805 Tiếng Pháp 3 045 Lưu Đình Phúc
511 213805 Tiếng Pháp 3 T122 Huỳnh Thanh Nhã
512 213801 Tiếng Pháp 1 045 Lưu Đình Phúc
513 213111 Academic reading 555 Lê Thị Ngân Vang
514 213111 Academic reading 561 Hoàng Nhị Hà
515 213114 Academic writing 555 Lê Thị Ngân Vang
516 213111 Academic reading 561 Hoàng Nhị Hà
517 213114 Academic writing T323 Bùi Quốc Chính
518 213114 Academic writing 555 Lê Thị Ngân Vang
519 213114 Academic writing 579 Huỳnh Trung Chánh
520 213115 Basic Grammar 627 Nguyễn Thi Kim An
521 213114 Academic writing T323 Bùi Quốc Chính
522 213101 Basic Pronunciation 559 Đào Như Nguyện
523 213101 Basic Pronunciation 561 Hoàng Nhị Hà
524 213114 Academic writing 579 Huỳnh Trung Chánh
525 213101 Basic Pronunciation 779 Nguyễn Liên Hương
526 213101 Basic Pronunciation 779 Nguyễn Liên Hương
527 213106 Speaking 1 627 Nguyễn Thi Kim An
528 213106 Speaking 1 779 Nguyễn Liên Hương
529 213113 Writing 2 579 Huỳnh Trung Chánh
530 213113 Writing 2 T44 Phan Thị Lan Anh
531 213101 Basic Pronunciation 559 Đào Như Nguyện
532 213122 Translation V-E T323 Bùi Quốc Chính
533 213126 TESOL Methodology 1 554 Phùng Thị Quỳnh Chi
534 213108 Academic speaking T303 Nguyễn Đặng Thị Cúc Huyền
535 213126 TESOL Methodology 1 554 Phùng Thị Quỳnh Chi
536 213108 Academic speaking T303 Nguyễn Đặng Thị Cúc Huyền
537 213113 Writing 2 554 Phùng Thị Quỳnh Chi
538 213109 Reading 1 579 Huỳnh Trung Chánh
539 213109 Reading 1 T303 Nguyễn Đặng Thị Cúc Huyền
540 213113 Writing 2 554 Phùng Thị Quỳnh Chi
541 213113 Writing 2 579 Huỳnh Trung Chánh
542 213113 Writing 2 T44 Phan Thị Lan Anh
543 213115 Basic Grammar 553 Tạ Mỹ Nga
544 213105 Academic Listening T304 Lê Thị Tiểu Phượng
545 213115 Basic Grammar 368 Văn Công Đức
546 213115 Basic Grammar 553 Tạ Mỹ Nga
547 213106 Speaking 1 627 Nguyễn Thi Kim An
548 213106 Speaking 1 779 Nguyễn Liên Hương
549 213125 Educational Psychology 752 Lê Minh Hà
550 213106 Speaking 1 779 Nguyễn Liên Hương
551 213121 Translation E-V T39 Nguyễn Viết Lâm
552 213109 Reading 1 553 Tạ Mỹ Nga
553 213105 Academic Listening 555 Lê Thị Ngân Vang
554 213105 Academic Listening 559 Đào Như Nguyện
555 213132 Classroom Observation 779 Nguyễn Liên Hương
556 213109 Reading 1 T303 Nguyễn Đặng Thị Cúc Huyền
557 213109 Reading 1 553 Tạ Mỹ Nga
558 213111 Academic reading 555 Lê Thị Ngân Vang
559 213111 Academic reading 627 Nguyễn Thi Kim An
560 213132 Classroom Observation 779 Nguyễn Liên Hương
561 213103 Listening 1 555 Lê Thị Ngân Vang
562 213103 Listening 1 638 Huỳnh Thị Cẩm Loan
563 213108 Academic speaking 779 Nguyễn Liên Hương
564 213103 Listening 1 T304 Lê Thị Tiểu Phượng
565 213108 Academic speaking T323 Bùi Quốc Chính
566 213103 Listening 1 555 Lê Thị Ngân Vang
567 213103 Listening 1 638 Huỳnh Thị Cẩm Loan
568 213108 Academic speaking 779 Nguyễn Liên Hương
569 213108 Academic speaking T323 Bùi Quốc Chính
570 213105 Academic Listening 559 Đào Như Nguyện
571 213115 Basic Grammar 627 Nguyễn Thi Kim An
572 213105 Academic Listening T304 Lê Thị Tiểu Phượng
573 213122 Translation V-E T323 Bùi Quốc Chính
574 213122 Translation V-E T39 Nguyễn Viết Lâm
575 213121 Translation E-V T323 Bùi Quốc Chính
576 213121 Translation E-V T39 Nguyễn Viết Lâm
577 213125 Educational Psychology 752 Lê Minh Hà
578 213125 Educational Psychology 752 Lê Minh Hà
579 213403 Phonology 559 Đào Như Nguyện
580 213412 American Literature 627 Nguyễn Thi Kim An
581 213410 American studies T304 Lê Thị Tiểu Phượng
582 213404 Syntax T44 Phan Thị Lan Anh
583 213410 American studies 627 Nguyễn Thi Kim An
584 213410 American studies T304 Lê Thị Tiểu Phượng
585 213406 Semantics T44 Phan Thị Lan Anh
586 213415 British Literature 561 Hoàng Nhị Hà
587 213410 American studies T304 Lê Thị Tiểu Phượng
588 213413 Lịch sử Văn Minh Phương Tây 112 Võ Thị Hồng
589 213403 Phonology 559 Đào Như Nguyện
590 213403 Phonology T44 Phan Thị Lan Anh
591 213413 Lịch sử Văn Minh Phương Tây 112 Võ Thị Hồng
592 213403 Phonology 559 Đào Như Nguyện
593 213403 Phonology T44 Phan Thị Lan Anh
594 213405 Morphology T303 Nguyễn Đặng Thị Cúc Huyền
595 213408 Introduction to Literature 752 Lê Minh Hà
596 213406 Semantics T44 Phan Thị Lan Anh
597 213408 Introduction to Literature 752 Lê Minh Hà
598 213406 Semantics T44 Phan Thị Lan Anh
599 213415 British Literature 561 Hoàng Nhị Hà
600 213408 Introduction to Literature 752 Lê Minh Hà
601 213415 British Literature 561 Hoàng Nhị Hà
602 213405 Morphology T303 Nguyễn Đặng Thị Cúc Huyền
603 213405 Morphology T44 Phan Thị Lan Anh
604 213405 Morphology 559 Đào Như Nguyện
605 213405 Morphology T303 Nguyễn Đặng Thị Cúc Huyền
606 213408 Introduction to Literature 752 Lê Minh Hà
607 213408 Introduction to Literature 752 Lê Minh Hà
608 213415 British Literature 561 Hoàng Nhị Hà
609 213415 British Literature 561 Hoàng Nhị Hà
610 213410 American studies T304 Lê Thị Tiểu Phượng
611 213706 Public Relations 384 Đào Đức Tuyên
612 213706 Public Relations 384 Đào Đức Tuyên
613 213704 Business Communication 2 556 Ngô Phan Lan Dung
614 213707 Organizational Behavior 638 Huỳnh Thị Cẩm Loan
615 213704 Business Communication 2 556 Ngô Phan Lan Dung
616 213707 Organizational Behavior 638 Huỳnh Thị Cẩm Loan
617 213704 Business Communication 2 556 Ngô Phan Lan Dung
618 213702 Business English 2 T39 Nguyễn Viết Lâm
619 213704 Business Communication 2 556 Ngô Phan Lan Dung
620 213702 Business English 2 T39 Nguyễn Viết Lâm
621 213706 Public Relations 384 Đào Đức Tuyên
622 213707 Organizational Behavior 638 Huỳnh Thị Cẩm Loan
623 213706 Public Relations 384 Đào Đức Tuyên
624 213707 Organizational Behavior 638 Huỳnh Thị Cẩm Loan
625 213702 Business English 2 T39 Nguyễn Viết Lâm
626 213702 Business English 2 T39 Nguyễn Viết Lâm
627 215360 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 845 Hồ Văn Công Nhân
628 215320 Thiết kế và PT CT dạy học 333 Phạm Quỳnh Trang
629 215360 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 845 Hồ Văn Công Nhân
630 215303 Tâm lý học lứa tuổi sư phạm 888 Hà Thị Ngọc Thương
631 215360 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 845 Hồ Văn Công Nhân
632 215320 Thiết kế và PT CT dạy học 333 Phạm Quỳnh Trang
633 215320 Thiết kế và PT CT dạy học 333 Phạm Quỳnh Trang
634 214361 214361 - Giao tiếp người _máy 787 Nguyễn Thanh Phước
635 214383 214383 - Quản lý dự án phần mềm 787 Nguyễn Thanh Phước
636 214441 214441 - Cấu trúc Dữ liệu 695 Nguyễn Văn Dũ
637 214463 214463 - Nhập môn Trí tuệ nhân tạo 695 Nguyễn Văn Dũ
638 214252 214252 - Lập trình Mạng (3 lớp) 694 Phạm Văn Tính
639 214483 214483 - Thương mại điện tử 640 Khương Hải Châu
640 214389 214389 - Toán rời rạc 640 Khương Hải Châu
641 214463 214463 - Nhập môn trí tuệ nhân tạ 640 Khương Hải Châu
642 214271 214271 - Quản trị mạng 372 Phan Vĩnh Thuần
643 214241 214241 - Mạng máy tính cơ bản (3 l 372 Phan Vĩnh Thuần
644 214201 214201 - Nhập môn tin học (2 lớp) 1015 Võ Tấn Linh
645 214389 214389 - Toán rời rạc 366 Trần Quốc Việt
646 214491 214491 - Data Warehouse 366 Trần Quốc Việt
647 214485 214485 - Data Mining 366 Trần Quốc Việt
648 214462 214462 - Lập trình Web (2 lớp) 092 Phan Đình Long
649 214464 214464 - An toàn và bảo mật hệ thố 092 Phan Đình Long
650 214361 214361 - Giao tiếp người _máy 674 Võ Tấn Toàn
651 214372 214372 - Lập trình .Net 674 Võ Tấn Toàn
652 214353 214353 - Đồ hoạ máy tính 671 Nguyễn Đức Công Song
653 214321 214321 - Lập trình cơ bản 671 Nguyễn Đức Công Song
654 214361 214361 - Giao tiếp người máy 104 Trần Thị Thanh Nga
655 214379 214379 - Đảm bảo chất lượng và k 104 Trần Thị Thanh Nga
656 214451 214451 - Hệ quản trị cơ Sở dữ liệu 641 Nguyễn Thị Minh Hương
657 214201 214201 - Nhập môn tin học 370 Đặng Kiên Cường
658 214462 214462 - Lập trình Web 603 Lê Phi Hùng
659 214321 214321 - Lập trình cơ bản (2 lớp) 603 Lê Phi Hùng
660 214389 214389 - Toán rời rạc 603 Lê Phi Hùng
661 214441 214441 - Cấu trúc Dữ liệu (2 lớp) T800 Trần Lê Như Quỳnh
NH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ DẠY TRỰC TUYẾN
Học kỳ 1 năm học 2021-2022

Số tiết học phần Số tiết dạy trực tuyến


Bộ môn quản lý
Tổng số Lý thuyết Thực hành Tổng số Lý thuyết
BMLLCT 45 45 0
BMLLCT 45 45 0
Dạy trực tuyến đến khi Nhà trường cho
BMLLCT 45 45 0
phép sinh viên tập trung lại học trực tiếp
BMLLCT 45 45 0
BMLLCT 45 45 0
BMLLCT 30 30 0
Dạy trực tuyến đến khi Nhà trường cho
BMLLCT 30 30 0
phép sinh viên tập trung lại học trực tiếp
BMLLCT 30 30 0
BMLLCT 30 30 0
Dạy trực tuyến đến khi Nhà trường cho
BMLLCT 30 30 0 phép sinh viên tập trung lại học trực tiếp
BMLLCT 30 30 0
BMLLCT 30 30 0
Dạy trực tuyến đến khi Nhà trường cho
BMLLCT 30 30 0
phép sinh viên tập trung lại học trực tiếp
BMLLCT 30 30 0
BMLLCT Dạy trực tuyến đến khi Nhà trường cho
30 30 0
BMLLCT phép sinh viên tập trung lại học trực tiếp
Dạy trực tuyến đến khi Nhà trường cho
BMLLCT 75 75 0
phép sinhtuyến
Dạy trực viên tập
đếntrung lại học
khi Nhà trực cho
trường tiếp
BMLLCT 45 45 0 Bắt đầu theo lịch học P.ĐT
phép sinh viên tập trung lại học trực tiếp
Toán 45 45 0 cho đến khi Trường mở lại
Toán 45 45 0 lớpnthọc trực tiếpnt
Toán 45 45 0 nt nt
Toán 45 45 0 nt nt
Toán 45 45 0 nt nt
Toán 45 45 0 nt nt
Toán 30 30 0 nt nt
Toán 30 30 0 nt nt
Toán 45 45 0 nt nt
Toán 45 45 0 nt nt
Toán 45 45 0 nt nt
Toán 45 45 0 nt nt
Toán 45 45 0 nt nt
Toán 45 45 0 nt nt
Toán 45 45 0 nt nt
Toán 45 45 0 nt nt
Hóa 45 45 0 nt nt
Hóa 45 45 0 nt nt
Hóa 45 45 0 nt nt
Hóa 45 45 0 nt nt
Hóa 30 30 0 nt nt
Vật lý 30 30 0 nt nt
Vật lý 30 30 0 nt nt
Vật lý 30 30 0 nt nt
Vật lý 30 30 0 nt nt
Sinh học 30 30 0 nt nt
Sinh học 30 30 0 nt nt
Sinh học 30 30 0 nt nt
Sinh học 60 30 30 nt nt
Sinh học 30 30 0 nt nt
Khoa học xã hội nhân văn 30 30 0 nt nt
Khoa học xã hội nhân văn 30 30 0 nt nt
Khoa học xã hội nhân văn 30 30 0 nt nt
Khoa học xã hội nhân văn 30 30 0 nt nt
Khoa học xã hội nhân văn 30 30 0 nt nt
Khoa học xã hội nhân văn 30 30 0 nt nt
Khoa học xã hội nhân văn 30 30 0 nt nt
Khoa học xã hội nhân văn 30 30 0 nt nt
Khoa học xã hội nhân văn 30 30 0 nt nt
Khoa học xã hội nhân văn 30 30 0 nt nt
Khoa học xã hội nhân văn 30 30 0 nt nt
KHSHTY 45 45 15 15
Di Truyền-Giống 60 30 30 15 15
KHSHTY 60 30 30 9 9
CNCK 30 30 0 9 9
CNCK 30 30 0 9 9
TYLS 30 30 0 9 9
KHSHTY 30 30 0 9 9
KHSHTY 30 30 9 9
KHSHTY 45 30 15 9 9
KHSHTY 60 45 15 15 15
KHSHTY 30 30 9 9
TN và TYCĐ 30 30 15 15
TN và TYCĐ 30 30 10 10
TN và TYCĐ 30 30 9 9
TN và TYCĐ 30 30 9 9
KHSHTY 30 30 0 9 9
BTN và TYCĐ 30 30 0 15 15
BTN và TYCĐ 30 30 0 9 9
Dinh dưỡng 45 30 15 9 9
TN và TYCĐ 75 45 30 30 30
TN và TYCĐ 30 30 10 10
TN và TYCĐ 30 30 10 10
KHSHTY 60 45 15 15 15
KHSHTY 60 45 15 15 15
KHSHTY 60 15 45 15 15
TYLS 60 30 30 9 9
TYLS 60 30 30 9 9
TYLS 60 30 30 9 9
BTN&TYCĐ 45 30 15 10 10
BTN&TYCĐ 45 30 15 10 10
Di Truyền-Giống 45 30 15 20 20
CNCK 75 45 30 45 30
CNCK 45 30 15 15 15

Khoa Khoa học 30 30 30 30


Khoa Nông học 30 30 30 30
CNN&DL 15 10 10 10 10
CLT-RHQ 45 15 30 15 15
QLNN 30 30 20 20
QLNN 60 30 30 20 20
QLNN 45 15 30 45 15
DTCGCT 60 30 30 30 30
BVTV 60 30 30 30 30
SLSH 45 30 15 30 30
SLSH 30 30 0 30 30
BVTV 45 45 0 45 45
SLSH 30 30 0 30 30
Lâm sinh và NLKH 75 45 30 54 24
Lâm sinh và NLKH 60 30 30 35 20
Lâm sinh và NLKH 45 45 15 15
QL Tài nguyên và MT rừng 30 30 0 18 18
QL Tài nguyên và MT rừng 75 45 30 54 24
QL Tài nguyên và MT rừng 45 15 30 30 15
Kỹ nghệ gỗ và CN giấy 75 45 30 54 24
Kỹ nghệ gỗ và CN giấy 60 30 30 35 20
Kỹ nghệ gỗ và CN giấy 60 30 30 35 20
Kỹ nghệ gỗ và CN giấy 75 45 30 54 24
Kỹ nghệ gỗ và CN giấy 30 30 18 18
Kỹ nghệ gỗ và CN giấy 75 45 30 54 24
Kỹ nghệ gỗ và CN giấy 45 45 15 15
#REF! 30 30 18 18
#REF! 45 15 30 30 15
#N/A 60 30 30 35 20
Thiết kế đồ gỗ nội thất 45 15 30 30 15
#N/A 60 30 30 35 20
#N/A 60 30 30 35 20
#N/A 75 45 30 54 24
#N/A 45 15 30 30 15
Thiết kế đồ gỗ nội thất 30 30 18 18
10-30 (tuỳ điều
Bệnh học TS 30 30 0 30
kiện
10-30dịch
(tuỳbệnh)
điều
Bệnh học TS 30 30 0 30
kiện
10-30dịch
(tuỳbệnh)
điều
Bệnh học TS 30 30 0 30
kiện dịch bệnh)
Bệnh học TS 30 30 0 30 30
Sinh học và QL NL TS 60 30 30 18 10-309 (tuỳ
Quản lý và Phát triển
30 30 0 30 điều kiện
nghề cá
QL&PTNC 45 30 15 13.5 dịch bệnh)
9
Khoa CNTY 45 30 15 15-30 15-30
CBTS 30 30 0 30 30
CBTS 60 60 0 60 60
CBTS 45 30 15 30 30
CC 15 15 6 6
CC 30 30 12 12
CC 45 45 15 15
TD 45 45 12 12
NL 45 45 12 12
NL 45 30 15 12 12
NL 15 3 12 3 3
NL 30 30 30 30
CC 60 30 30 30 30
NL 30 30 30 30
CK 15 15 0 10 10
NL 45 15 30 15 15
CK 60 30 30 30 30
CD 60 30 30 30 30
CD 60 30 30 60 30
NL 45 30 15 30
NL 15 15 15
CS 75 15 60 15 15
CS 75 15 60 15 15
CS 45 45 15 15
CS 30 30 9 9
CS 30 30 9 9
CS 30 30 9
CS 30 30 30 30
CS 45 15 30 15 15
CC 45 30 15 30 30
CC 45 30 15 30 30
TD 45 30 15 30 30
CK 60 30 30 15 15
CK 60 30 30 30 30
CK 75 15 60 15 15
CD 45 15 30 45 15
CS 30 30 0 30 30
TD 30 30 0 30 30
TD 45 15 30 45 15
TD 60 30 30 60 30
TD 30 30 0 30 30
CK 45 15 30 15 15
CS 45 15 30 15 15
CD 45 15 30 45 15
CC 30 30 30 30
CC 30 30 30 30
CC 30 30 30 30
CC 30 30 30 30
CC 30 30 30 30
OT 2 1 1 2 1
OT 3 3 0 3 3
OT 2 0 2 0 0
OT 2 1 1 2 1
OT 2 1 1 1 1
OT 1 0 0 1 0
OT 2 1 1 2 1
OT 2 2 0 1 2
OT 3 2 1 3 2
CS 30 30 9
Kinh tế Tài nguyên MT 45 45 0 45 45
Kinh tế Tài nguyên MT 45 45 0 45 45
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45
Kế toán tài chánh 30 30 0 30 30
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45
Kinh tế Nông nghiệp 45 45 0 45 45
Kinh tế Nông nghiệp 30 30 0 30 30
Kinh tế Nông nghiệp 45 45 0 45 45
Quản trị kinh doanh 45 15 30 45 15
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45
Quản trị kinh doanh 45 45 0 45 45
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45
Kế toán tài chánh 30 30 0 30 30
Kinh tế Nông nghiệp 45 45 0 45 45
Kế toán tài chánh 30 30 0 30 30
Kinh tế Tài nguyên MT 45 45 0 45 45
Kinh tế Tài nguyên MT 45 45 0 45 45
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45
Kế toán tài chánh 75 15 60 75 15
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45
Kế toán tài chánh 60 30 30 60 30
Kế toán tài chánh 60 30 30 60 30
Quản trị kinh doanh 60 30 30 60 30
Quản trị kinh doanh 30 30 0 30 30
Quản trị kinh doanh 45 45 0 45 45
Quản trị kinh doanh 45 45 0 45 45
Kinh tế Nông nghiệp 30 30 0 30 30
Quản trị kinh doanh 30 30 0 30 30
Quản trị kinh doanh 30 30 0 30 30
Quản trị kinh doanh 30 30 0 30 30
Quản trị kinh doanh 45 45 0 45 45
Quản trị kinh doanh 45 15 30 45 15
Quản trị kinh doanh 45 45 0 45 45
Quản trị kinh doanh 60 30 30 60 30
Kinh tế học 45 45 0 45 45
Kinh tế học 60 30 30 60 30
Quản trị kinh doanh 30 30 0 30 30
Quản trị kinh doanh 30 30 0 30 30
Quản trị kinh doanh 45 45 0 45 45
Quản trị kinh doanh 30 30 0 30 30
Kinh tế học 60 30 30 60 30
Quản trị kinh doanh 60 30 30 60 30
Kinh tế học 45 15 30 45 15
Quản trị kinh doanh 30 30 0 30 30
Quản trị kinh doanh 60 30 30 60 30
Quản trị kinh doanh 60 30 30 60 30
Kinh tế Nông nghiệp 45 45 0 45 45
Quản trị kinh doanh 45 45 0 45 45
Kế toán tài chánh 30 30 0 30 30
Phát triển nông thôn 30 30 0 30 30
Phát triển nông thôn 30 30 0 30 30
Phát triển nông thôn 30 30 0 30 30
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45
Kinh tế Nông nghiệp 45 45 0 45 45
Kinh tế học 60 30 30 60 30
Kinh tế Nông nghiệp 45 45 0 45 45
Kế toán tài chánh 30 30 0 30 30
Kinh tế Nông nghiệp 45 45 0 45 45
Kinh tế Tài nguyên MT 45 45 0 45 45
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45
Kế toán tài chánh 30 30 0 30 30
Kinh tế Tài nguyên MT 45 45 0 45 45
Kinh tế Tài nguyên MT 60 30 30 60 30
Kinh tế Tài nguyên MT 60 30 30 60 30
Kinh tế học 45 45 0 45 45
Quản trị kinh doanh 30 30 0 30 30
Kinh tế học 60 30 30 60 30
Quản trị kinh doanh 30 30 0 30 30
Kế toán tài chánh 30 30 0 30 30
Kế toán tài chánh 30 30 0 30 30
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45
Phát triển nông thôn 45 45 0 45 45
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45
Kế toán tài chánh 60 30 30 60 30
Kế toán tài chánh 60 30 30 60 30
Kinh tế học 30 30 0 30 30
Kinh tế học 60 30 30 60 30
Kinh tế Nông nghiệp 45 45 0 45 45
Kinh tế học 45 45 0 45 45
Kinh tế Nông nghiệp 45 45 0 45 45
Kinh tế Nông nghiệp 45 45 0 45 45
Quản trị kinh doanh 45 45 0 45 45
Kinh tế Nông nghiệp 30 30 0 30 30
Kinh tế Nông nghiệp 30 30 0 30 30
Kinh tế Nông nghiệp 45 45 0 45 45
Quản trị kinh doanh 30 30 0 30 30
Quản trị kinh doanh 30 30 0 30 30
Kế toán tài chánh 60 30 30 60 30
Phát triển nông thôn 45 45 0 45 45
Kế toán tài chánh 30 30 0 30 30
Quản trị kinh doanh 30 30 0 30 30
Quản trị kinh doanh 30 30 0 30 30
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45
Kinh tế Nông nghiệp 30 30 0 30 30
Quản trị kinh doanh 30 30 0 30 30
Quản trị kinh doanh 45 45 0 45 45
Quản trị kinh doanh 45 45 0 45 45
Kế toán tài chánh 60 30 30 60 30
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45
Kinh tế Tài nguyên MT 45 45 0 45 45
Kinh tế Tài nguyên MT 60 30 30 60 30
Kinh tế Nông nghiệp 45 45 0 45 45
Quản trị kinh doanh 30 30 0 30 30
Quản trị kinh doanh 45 45 0 45 45
Quản trị kinh doanh 45 45 0 45 45
Quy hoạch 45 15 30 45 15
Quy hoạch 45 15 30 45 15
Chính sách pháp luật 60 30 30 60 30
Công nghệ địa chính 45 15 30 30 15
Công nghệ địa chính 45 15 30 30 15
Chính sách pháp luật 45 15 30 45 15
Chính sách pháp luật 60 30 30 60 30
Quy hoạch 60 30 30 60 30
Kinh tế đất & BĐS 45 30 30 45 30
Kinh tế đất & BĐS 45 30 30 60 30
Kinh tế đất & BĐS 30 30 30 30
Kinh tế đất & BĐS 30 30 30 30
Kinh tế đất & BĐS 30 30 30 30
Quy hoạch 45 15 30 45 15
Công nghệ địa chính 60 30 30 30 30
Công nghệ địa chính 60 30 30 30 30
Kinh tế đất & BĐS 45 30 30 45 30
Công nghệ địa chính 60 30 30 30 30
Quy hoạch 60 30 30 60 30
Chính sách pháp luật 60 30 30 60 30
Quy hoạch 60 30 30 60 30
Công nghệ địa chính 75 45 30 45 45
Công nghệ địa chính 90 60 30 90 60
Quy hoạch 45 15 30 45 15
Kinh tế đất & BĐS 30 30 30 25
Vi sinh và phát triển sản
75 45 30 15 15
phẩm
Vi sinh và phát triển sản
30 30 15 15
phẩm
Hoá sinh Thực phẩm và
30 30 0 12 12
Dinh dưỡng
Vi sinh và Phát triển sản
30 30 0 30 30
phẩm
Vi sinh và Phát triển sản
45 15 30 5 5
phẩm
Hoá sinh Thực phẩm và
60 30 30 30 30
Dinh dưỡng
Hóa sinh Thực phẩm và
60 30 30 30 30
Dinh dưỡng
Hoá sinh Thực phẩm và
45 30 15 12 12
Dinh dưỡng
Hoá sinh Thực phẩm và
45 45 0 45 45
Dinh dưỡng
Vi sinh và Phát triển sản
30 30 0 30 30
phẩm
Công nghệ STH và Kỹ
30 30 0 30 30
thuật TP STH và Kỹ
Công nghệ
30 23 15 23 23
thuật TP STH và Kỹ
Công nghệ
30 30 0 30 30
thuật TP Thực phẩm và
Hóa sinh
15 15 0 15 15
Dinh
Công dưỡng
nghệ STH và Kỹ 30 23 15 23 23
thuật
Vi sinhTP
và Phát triển sản
45 30 15 30 30
phẩm
Hoá sinh Thực phẩm và
30 30 0 12 12
Dinh dưỡng
Vi sinh và Phát triển sản
60 30 30 30 30
phẩm
Công nghệ STH và Kỹ
60 30 30 30 30
thuật TP STH và Kỹ
Công nghệ
60 30 30 30 30
thuật
Vi sinhTP
và Phát triển sản
30 30 0 30 30
phẩm
Vi sinh và Phát triển sản
45 30 15 30 30
phẩm
Vi sinh và Phát triển sản
30 30 0 30 30
phẩm
Vi sinh và Phát triển sản
phẩm 30 30 0 30 30
Vi sinh và Phát triển sản
30 30 0 30 30
phẩm
Hoá sinh Thực phẩm và 45 45 0 15 15
Dinh dưỡng
Hóa sinh Thực phẩm và
30 30 0 30 30
Dinh dưỡng
Hóa sinh Thực phẩm và
30 30 0 30 30
Dinh dưỡng
Hoá sinh Thực phẩm và
30 30 0 12 12
Dinh dưỡng
Hoá sinh Thực phẩm và
60 30 30 30 30
Dinh dưỡng
Hóa sinh Thực phẩm và 30 30 0 30 30
Dinh dưỡng
Hóa sinh Thực phẩm và
60 30 30 30 30
Dinh dưỡng
Vi sinh và Phát triển sản
30 30 30 30
phẩm
Công Nghệ Hóa Học 60 30 30 30 30
Công Nghệ Hóa Học 30 30 30 30
Công Nghệ Hóa Học 60 30 30 30
Công Nghệ Hóa Học 60 30 30 30
Công Nghệ Hóa Học 30 30 30
Công Nghệ Hóa Học 45 30 30 30 30
Hợp chất thiên nhiên 75 15 60 75 15
Hóa sinh thực phẩm và
30 30 0 30 30
dinh dưỡng
Vi sinh và phát triển sản
30 30 0 10 10
phẩm
Công Nghệ Hóa Học 30 30 0 30 30
Công Nghệ Hóa Học 45 30 15 30 30
Hợp chất thiên nhiên 30 30 30 30
Công Nghệ Hóa Học 52 38 14 38 38
Công nghệ Hóa học 60 30 30 45 30
Công nghệ Hóa học 30 30 0 30 30
Hợp chất thiên nhiên 60 30 30 30 30
Hợp chất thiên nhiên 60 30 30 30 30
Hợp chất thiên nhiên 60 30 30 30 30
Hợp chất thiên nhiên 60 30 30 30 30
Hợp chất thiên nhiên 30 30 30 30 30
Hợp chất thiên nhiên 60 30 30 30 30
Hợp chất thiên nhiên 30 30 30 30
Hợp chất thiên nhiên 60 30 30 30 30
Hợp chất thiên nhiên 30 30 0 30 30
Hợp chất thiên nhiên 38 23 15 23 23
Công Nghệ Hóa Học 30 30 0 30 30
Công Nghệ Hóa Học 30 30 0 30 30
Công Nghệ Hóa Học 30 30 0 30 30
Vi sinh và Phát triển sản
30 30 0 10 10
phẩm
Công nghệ STH và Kỹ
30 30 0 30 30
thuật TP
Công Nghệ Hóa Học 30 30 0 30 30
Hợp chất thiên nhiên 45 15 30 15 15
Hóa sinh thực phẩm và
60 30 30 30 30
Dinh dưỡng
Công Nghệ Hóa Học 60 30 30 30 30
Công Nghệ Hóa Học 60 30 30 30 30
BM.VSUD 45 15 30 15 15
BM.VSUD 45 15 30 15 15
BM.VSUD 45 15 30 15 15
BM.VSUD 60 30 30 30 30
BM.VSUD 45 15 30 15 15
BM.VSUD 45 15 30 15 15
BM.VSUD 30 30 30 30
BM.VSUD 30 30 30 30
BM.VSUD 45 30 30 30 30
BM.CNSH MT 15 15 15 15
BM.CNSH MT 15 15 15 15
BM.CNSH MT 30 30 30 30
BM.CNSH MT 30 30 30 30
BM.CNSH MT 30 30 30 30
BM.CNSH MT 15 15 15 15
BM.CNSH MT 15 15 15 15
BM.CNSH MT 60 30 30 30 30
BM.CNSH MT 30 30 30 30
BM.CNSH MT 45 15 30 15 15
BM.CNSH MT 30 30 30 30
BM.CNSH MT 30 30 30 30
BM.CNSH MT 45 15 30 15 15
BM.CNSH MT 30 30 30 30
BM.SHUD 15 15 15 15
BM.SHUD 30 30 30 30
BM.SHUD 30 30 30 30
BM.SHUD 30 30 30 30
BM.SHUD 30 30 30 30
BM.SHUD 60 30 30 30 30
BM.SHUD 15 15 15 15
BM. CNSH 45 15 30 15 15
BM. CNSH 30 30 30 30
BM. CNSH 30 30 30 30
BM. CNSH 75 15 60 15 15
BM. CNSH 30 30 30 30
BM. CNSH 30 30 30 30
BM. CNSH 30 30 30 30
BM. CNSH 30 30 30 30
BM. CNSH 15 15 15 15
BM. CNSH 15 15 15 15
BM. CNSH 60 30 30 30 30
BM. CNSH 60 30 30 30 30
BM. CNSH 15 15 15 15
BM. CNSH 15 15 15 15
Quản lý môi trường 30 30
Quản lý môi trường 45 45
Khoa học môi trường 30 15 15 30 15
Khoa học môi trường 30 30 30
Khoa học môi trường 30 30 30
Khoa học môi trường 30 15 15 15
Tài nguyên và GIS 45 30 15 30 30
Tài nguyên và GIS 45 45 0 45 45
Tài nguyên và GIS 75 45 30 75 45
Quản lý Môi trường 30 30 30
Quản lý Môi trường 30 30 30
Quản lý Môi trường 30 30 30
Quản lý Môi trường 15 15 15
Công nghệ Môi trường 45 40 5 45 40
Công nghệ Môi trường 45 30 15 45 30
Cảnh quan và Kỹ thuật
60 30 30 60 30
Hoa viên
Khoa học môi trường 30 15 15 15
Khoa học môi trường 30 30 30
Công nghệ Môi trường 30 30
Cảnh quan và Kỹ thuật
30 30 30 30
Hoa viên
Khoa học môi trường 45 30 15 45 45
Quản lý môi trường 30 30 30 30
Cảnh quan và Kỹ thuật
45 30 15 14
Hoa viên
Quản lý môi trường 60 45 15 60 45
Công nghệ môi trường 45 45 0 45 45
QLMT 30 30 30 30
QLMT 30 30 30 30
QLMT 30 30 30 30
QLMT 30 30
QLMT 15 15
Cảnh quan và Kỹ thuật
60 30 30 30
Hoa
Cảnhviên
quan và Kỹ thuật 45 15 30 15
Hoa
Cảnhviên
quan và Kỹ thuật
30 30 30
Hoa viên
Cảnh quan và Kỹ thuật
45 15 30 30
Hoa viên
NN-VH-VC 45 45 0 30-45 30-45
NN-VH-VC 45 45 0 45 45
NN-VH-VC 45 45 0 30-45 30-45
NN-VH-VC 45 45 0 45 45
NN-VH-VC 45 45 0 30-45 30-45
NN-VH-VC 45 45 0 30-45 30-45
NN-VH-VC 45 45 0 45 45
NN-VH-VC 45 45 0 30-45 30-45
NN-VH-VC 45 45 0 30-45 30-45
NN-VH-VC 45 45 0 45 45
NN-VH-VC 45 45 0 30-45 30-45
NN-VH-VC 45 45 0 45 45
NN-VH-VC 45 45 0 30-45 30-45
SPTA 45 45 0 30-45 30-45
SPTA 45 45 0 45 45
SPTA 45 45 0 30-45 30-45
SPTA 45 45 0 45 45
SPTA 45 45 0 30-45 30-45
SPTA 45 45 0 30-45 30-45
SPTA 45 45 0 30-45 30-45
SPTA 30 30 0 30 30
SPTA 45 45 0 30-45 30-45
SPTA 30 30 0 30 30
SPTA 30 30 0 30 30
SPTA 45 45 0 45 45
SPTA 30 30 0 30 30
SPTA 30 30 0 30 30
SPTA 30 30 0 30 30
SPTA 30 30 0 30 30
SPTA 30 30 0 30 30
SPTA 30 30 0 30 30
SPTA 30 30 0 30 30
SPTA 45 45 0 45 45
SPTA 45 45 0 30-45 30-45
SPTA 45 45 0 45 45
SPTA 45 45 0 30-45 30-45
SPTA 45 45 0 45 45
SPTA 30 30 0 30 30
SPTA 30 30 0 30 30
SPTA 30 30 0 30 30
SPTA 30 30 0 30 30
SPTA 30 30 0 30 30
SPTA 30 30 0 30 30
SPTA 30 30 0 30 30
SPTA 45 45 0 30-45 30-45
SPTA 30 30 0 30 30
SPTA 30 30 0 30 30
SPTA 30 30 0 30 30
SPTA 30 30 0 30 30
SPTA 45 45 0 45 45
SPTA 30 30 0 30 30
SPTA 45 45 0 45 45
SPTA 30 30 0 30 30
SPTA 45 45 0 30-45 30-45
SPTA 45 45 0 45 45
SPTA 45 45 0 45 45
SPTA 30 30 0 30 30
SPTA 30 30 0 30 30
SPTA 45 45 0 30-45 30-45
SPTA 45 45 0 30-45 30-45
SPTA 45 45 0 30-45 30-45
SPTA 30 30 0 30 30
SPTA 30 30 0 30 30
SPTA 45 45 0 45 30-45
SPTA 30 30 0 30 30
SPTA 45 45 0 30-45 30-45
SPTA 30 30 0 30 30
SPTA 30 30 0 30 30
SPTA 45 45 0 45 30-45
SPTA 45 45 0 30-45 30-45
SPTA 45 45 0 30-45 30-45
SPTA 30 30 0 30 30
SPTA 45 45 0 30-45 30-45
SPTA 45 45 0 30-45 30-45
SPTA 45 45 0 30-45 30-45
SPTA 45 45 0 30-45 30-45
SPTA 45 45 0 30-45 30-45
SPTA 45 45 0 45 45
SPTA 45 45 0 45 45
NN-VH-VC 30 30 0 30 30
NN-VH-VC 45 45 0 45 45
NN-VH-VC 30 30 0 30 30
NN-VH-VC 45 45 0 45 45
NN-VH-VC 30 30 0 30 30
NN-VH-VC 30 30 0 30 30
NN-VH-VC 30 30 0 30 30
NN-VH-VC 45 45 0 45 45
NN-VH-VC 30 30 0 30 30
NN-VH-VC 30 30 0 30 30
NN-VH-VC 30 30 0 30 30
NN-VH-VC 30 30 0 30 30
NN-VH-VC 30 30 0 30 30
NN-VH-VC 30 30 0 30 30
NN-VH-VC 30 30 0 30 30
NN-VH-VC 30 30 0 30 30
NN-VH-VC 30 30 0 30 30
NN-VH-VC 30 30 0 30 30
NN-VH-VC 30 30 0 30 30
NN-VH-VC 30 30 0 30 30
NN-VH-VC 45 45 0 45 45
NN-VH-VC 30 30 0 30 30
NN-VH-VC 45 45 0 45 45
NN-VH-VC 30 30 0 30 30
NN-VH-VC 30 30 0 30 30
NN-VH-VC 30 30 0 30 30
NN-VH-VC 30 30 0 30 30
NN-VH-VC 30 30 0 30 30
NN-VH-VC 30 30 0 30 30
NN-VH-VC 45 45 0 45 45
NN-VH-VC 45 45 0 45 45
NN-VH-VC 30 30 0 30 30
TAQL&KC 45 45 0 45 45
TAQL&KC 45 45 0 45 45
TAQL&KC 45 45 0 45 45
TAQL&KC 45 45 0 45 45
TAQL&KC 45 45 0 45 45
TAQL&KC 45 45 0 45 45
TAQL&KC 45 45 0 45 45
TAQL&KC 45 45 0 45 45
TAQL&KC 45 45 0 45 45
TAQL&KC 45 45 0 45 45
TAQL&KC 45 45 0 45 45
TAQL&KC 45 45 0 45 45
TAQL&KC 45 45 0 45 45
TAQL&KC 45 45 0 45 45
TAQL&KC 45 45 0 45 45
TAQL&KC 45 45 0 45 45
SPKT 60 0 60 60 30
SPKT 45 15 30 45 15
SPKT 60 0 60 60 24
SPKT 30 30 0 30 30
SPKT 60 0 60 60 24
SPKT 45 15 30 45 15
SPKT 45 15 30 45 15
CNPM 60 30 30
CNPM 60 30 30
HTTT 75 45 30
HTTT 75 45 30
MMT 75 45 30
HTTT 60 30 30
CNPM 45 45 0
HTTT 75 45 30
MMT 60 30 30
MMT 45 45 0
MMT 60 30 30
CNPM 45 45 0
HTTT 60 30 30
HTTT 75 45 30
HTTT 75 45 30
HTTT 60 30 30
MMT 60 30 30
MMT 75 45 30
CNPM 60 30 30
CNPM 75 45 30
CNPM 60 30 30
CNPM 75 45 30
HTTT 60 30 30
MMT 60 30 30
CNPM 75 45 30
CNPM 75 45 30
CNPM 45 45 0
HTTT 75 45 30
ết dạy trực tuyến
Thực hành

n đến khi Nhà trường cho


tập trung lại học trực tiếp

n đến khi Nhà trường cho


tập trung lại học trực tiếp

n đến khi Nhà trường cho


tập trung lại học trực tiếp

n đến khi Nhà trường cho


tập trung lại học trực tiếp

n đến khi Nhà trường cho


tập trung lại học trực tiếp
n đến khi Nhà trường cho
ntập
đếntrung lại học
khi Nhà trực cho
trường tiếp
tập trung lại học trực tiếp
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
15

0
0
0
0
0
0

30
15

30
15
30
15
15
30

30

15
15
15
15
15
30
15

0
0
0
0
9
0
4.5
0
0
0
0

x
30
9

0
0
0

30
0
0
30
30
0

0
30

0
1
0
0
1
0
1
9
0
0
0
0
0
0
0
0
0
30
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
60
0
30
30
30
0
0
0
0
0
0
0
0
30
0
30
0
30
0
0
0
0
30
30
30
0
30
30
0
0
0
0
0
0
0
0
30
0
0
0
0
0
0
0
0
30
30
0
0
30
0
0
0
0
0
0
30
30
0
30
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
30
0
0
0
0
0
0
0
0
0
30
0
0
0
30
0
0
0
0
30
30
30
15
15
30
30
30
30
30

30

30

30
30
30

30
30
0

0
0
0
0

0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0

0
60
0
0
15

0
15

30

30

0
0
0
0
0
0

0
0
15

15
15

30

5
15
30
15

15
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
30
30
36
0
36
30
30
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
BỘ MÔN LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ

TỔNG HỢP DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ DẠY TRỰC TUYẾN
Học kỳ 1 năm học 2021-2022

Tên giảng viên phụ Bộ môn Số tiết học phần


STT Mã MH Tên học phần Mã GV Thực
trách quản lý Tổng số Lý thuyết
hành
422 Lê Thị Kim Chi
0101 Nguyễn Khoa Huy
1 200101 Triết học Mác - Lênin 611 Nguyễn Văn Trọn BMLLCT 45 45 0
1027 Nguyễn Thanh Long
0104 Lê Võ Thanh Lâm
611 Nguyễn Văn Trọn
2 200102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1027 Nguyễn Thanh Long BMLLCT 30 30 0
883 Lê Trung Tuyến
0104 Lê Võ Thanh Lâm
3 200103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 0101 Nguyễn Khoa Huy BMLLCT 30 30 0
611 Nguyễn Văn Trọn
422 Lê Thị Kim Chi
4 200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 421 Phạm Văn Boong, BMLLCT 30 30 0
112 Võ Thị Hồng
0105 Hồ Yến Linh
5 200105 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam BMLLCT 30 30 0
420 Lê Quang Hậu
6 200106 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin 422 Lê Thị Kim Chi BMLLCT 75 75 0
7 200104 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0105 Hồ Yến Linh BMLLCT 45 45 0
UYẾN

Số tiết dạy trực tuyến


Tổng số Lý thuyết Thực hành

Dạy trực tuyến đến khi Nhà trường cho phép


sinh viên tập trung lại học trực tiếp

Dạy trực tuyến đến khi Nhà trường cho phép


sinh viên tập trung lại học trực tiếp

Dạy trực tuyến đến khi Nhà trường cho phép


sinh viên tập trung lại học trực tiếp

Dạy trực tuyến đến khi Nhà trường cho phép


sinh viên tập trung lại học trực tiếp

Dạy trực tuyến đến khi Nhà trường cho phép


sinh viên tập trung lại học trực tiếp
Dạy trực tuyến đến khi Nhà trường cho phép
sinhtuyến
Dạy trực viên tập
đếntrung lại học
khi Nhà trực cho
trường tiếpphép
sinh viên tập trung lại học trực tiếp
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
KHOA KHOA HỌC

TỔNG HỢP DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ DẠY TRỰC TUYẾN
Học kỳ 1 năm học 2021-2022

Mã Số tiết học phần


STT Mã môn Tên học phần Tên giảng viên phụ trách Bộ môn quản lý
CBGD Tổng số Lý thuyếtThực hành
1 202108 Toán cao cấp A1 515 Đặng Văn Quý Toán 45 45 0
2 202108 Toán cao cấp A1 869 Trần Bảo Ngọc Toán 45 45 0
3 202109 Toán cao cấp A2 515 Đặng Văn Quý Toán 45 45 0
4 202109 Toán cao cấp A2 869 Trần Bảo Ngọc Toán 45 45 0
5 202110 Toán cao cấp A3 515 Đặng Văn Quý Toán 45 45 0
6 202110 Toán cao cấp A3 869 Trần Bảo Ngọc Toán 45 45 0
7 202112 Toán cao cấp B1 0123 Trần Thị Vân Anh Toán 30 30 0
10 202113 Toán cao cấp B2 869 Trần Bảo Ngọc Toán 30 30 0
11 202114 Toán cao cấp C1 755 Bùi Đại Nghĩa Toán 45 45 0
12 202114 Toán cao cấp C1 869 Trần Bảo Ngọc Toán 45 45 0
13 202114 Toán cao cấp C1 617 Hà Thị Thảo Trâm Toán 45 45 0
14 202114 Toán cao cấp C1 515 Đặng Văn Quý Toán 45 45 0
15 202115 Toán cao cấp C2 755 Bùi Đại Nghĩa Toán 45 45 0
16 202115 Toán cao cấp C2 515 Đặng Văn Quý Toán 45 45 0
17 202121 Xác suất thống kê 755 Bùi Đại Nghĩa Toán 45 45 0
18 202121 Xác suất thống kê 617 Hà Thị Thảo Trâm Toán 45 45 0
19 202301 Hóa học đại cương 268 Phạm Thị Bích Vân Hóa 45 45 0
20 202301 Hóa học đại cương 509 Lâm Ngọc ánh Hóa 45 45 0
21 202301 Hóa học đại cương 635 Nguyễn Văn Hiền Hóa 45 45 0
22 202301 Hóa học đại cương 927 Nguyễn Chí Thanh Hóa 45 45 0
23 202302 Hoá phân tích 567 Nguyễn Thị Thanh Thúy Hóa 30 30 0
24 202201 Vật lý 1 880 Thái Văn Ton Vật lý 30 30 0
25 202201 Vật lý 1 1114 Mã Thúy Quang Vật lý 30 30 0
26 202201 Vật lý 1 1115 Lê Thị Ngọc Trang Vật lý 30 30 0
27 202206 Vật lý 2 880 Thái Văn Ton Vật lý 30 30 0
28 202401 Sinh học đại cương 668 Đoàn Thị Phương Thuỳ Sinh học 30 30 0
29 202401 Sinh học đại cương 681 Trần Thị Thanh Hương Sinh học 30 30 0
30 202403 Đa dạng sinh học 666 Nguyễn Thị Mai Sinh học 30 30 0
31 202408 Sinh học động vật 523 Nguyễn Hữu Trí Sinh học 60 30 30
32 211102 Sinh học phân tử 523 Nguyễn Hữu Trí Sinh học 30 30 0
33 202609 Logic học 333 Phạm Quỳnh Trang Khoa học xã hội nhân văn 30 30 0
34 202616 Tâm lý học 333 Phạm Quỳnh Trang Khoa học xã hội nhân văn 30 30 0
35 202620 Kỹ năng giao tiếp 026 Nguyễn Trọng Thể Khoa học xã hội nhân văn 30 30 0
36 202620 Kỹ năng giao tiếp 202 Võ Thái Dân Khoa học xã hội nhân văn 30 30 0
37 202620 Kỹ năng giao tiếp 888 Hà Thị Ngọc Thương Khoa học xã hội nhân văn 30 30 0
38 202621 Xã hội học đại cương 545 Võ Văn Việt Khoa học xã hội nhân văn 30 30 0
39 202621 Xã hội học đại cương 044 Nguyễn Đức Thành Khoa học xã hội nhân văn 30 30 0
40 202622 Pháp luật đại cương 183 Lê Hữu Trung Khoa học xã hội nhân văn 30 30 0
41 202622 Pháp luật đại cương 744 Nguyễn Thị Ngọc ánh Khoa học xã hội nhân văn 30 30 0
42 202622 Pháp luật đại cương 1095 Lê Hoài Ninh Khoa học xã hội nhân văn 30 30 0
43 202622 Pháp luật đại cương T730 Ngô Quang Cảnh Khoa học xã hội nhân văn 30 30 0
ỰC TUYẾN

Số tiết dạy trực tuyến


Tổng số Lý thuyết Thực hành
Bắt đầu theo lịch học P.ĐT cho đến khi Trường
0
mở lại lớp học trực tiếp
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
nt nt 0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
KHOA CHĂN NUÔI THÚ Y

TỔNG HỢP DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ DẠY TRỰC TUYẾN
Học kỳ 1 năm học 2021-2022

Số tiết học phần


STT Mã MH Tên học phần Mã GV Tên giảng viên phụ trách Bộ môn quản lý
Tổng số Lý thuyết Thực hành
1 203106 Sinh lý 2 684 Nguyễn Kiên Cường KHSHTY 45 45
2 203203 Di Truyền Đại Cương 770 Quách Tuyết Anh Di Truyền-Giống 60 30 30
3 203507 Miễn Dịch 156 Đường Chi Mai KHSHTY 60 30 30
4 203703 Chăn nuôi đại cương 905 Bùi Thị Kim Phụng CNCK 30 30 0
5 203705 Chăn nuôi gia cầm đại cương 905 Bùi Thị Kim Phụng CNCK 30 30 0
6 203201 Ngoại khoa 1 160 Lê Quang Thông TYLS 30 30 0
7 203109 Sinh Hóa Đại Cương 055 Lê Thụy Bình Phương KHSHTY 30 30 0
8 203406 Độc chất học thú y 146 Trần Thị Quỳnh Lan KHSHTY 30 30
9 203112 Dược lâm sàng 154 Võ Thị Trà An KHSHTY 45 30 15
10 203404 Dược lý thú y 154 Võ Thị Trà An KHSHTY 60 45 15
11 203158 Báo cáo chuyên đề 154 Võ Thị Trà An KHSHTY 30 30
12 203519 Bệnh truyền nhiễm heo 155 Đỗ Tiến Duy TN và TYCĐ 30 30
13 203360 TT Bệnh truyền nhiễm 155 Đỗ Tiến Duy TN và TYCĐ 30 30
14 203516 Vi sinh học Đại cương 135 Hồ Thị Kim Hoa TN và TYCĐ 30 30
15 203313 MTSKVN 135 Hồ Thị Kim Hoa TN và TYCĐ 30 30
16 203504 Giải Phẫu Bệnh I 022 Nguyễn Văn Nhã KHSHTY 30 30 0
17 203503 Dịch tễ học 824 Trương Đình Bảo BTN và TYCĐ 30 30 0
18 203505 Ký sinh trùng 1 150 Lê Hữu Khương BTN và TYCĐ 30 30 0
19 203604 Đồng cỏ và cây thức ăn 718 Nguyễn Văn Hiệp Dinh dưỡng 45 30 15
20 203314 Kiểm nghiệm thú sản 161 Lê Thanh Hiền TN và TYCĐ 75 45 30
21 203304 Bảo quản chế biến súc sản 161 Lê Thanh Hiền TN và TYCĐ 30 30
22 203503 Dịch tễ 161 Lê Thanh Hiền TN và TYCĐ 30 30
Đặng Thị Xuân Thiệp
23 203411 Hoá dược 023; 146 KHSHTY 60 45 15
Trần Thị Quỳnh Lan
24 203157 TT Xí nghiệp Dược 023 Đặng Thị Xuân Thiệp KHSHTY 60 15 45
25 203211 Cơ thể 1 151 Phan Quang Bá TYLS 60 30 30
26 203211 Cơ thể 1 004 Nguyễn Thị Thương TYLS 60 30 30
27 203403 Nội khoa 1 1033 Lý Hồng Sơn TYLS 60 30 30
28 203516 Vi sinh đại cương 145 Nguyễn Ngọc Hải BTN&TYCĐ 45 30 15
29 203516 Vi sinh chăn nuôi 145 Nguyễn Ngọc Hải BTN&TYCĐ 45 30 15
30 203558 Giống Động vật 1 843 Đoàn Trần Vĩnh Khánh Di Truyền-Giống 45 30 15
31 203714 Chăn nuôi thú nhai lại 468 Nguyễn Văn Chánh CNCK 75 45 30
32 203216 Thiết kế chuồng trại 468 Nguyễn Văn Chánh CNCK 45 30 15
33 203464 Sản xuất thức ăn 165 Nguyễn Quang Thiệu
34 203465 Dinh dưỡng động vật 165 Nguyễn Quang Thiệu
35 203515 Vi sinh thú y 102 Hoàng Thanh Hải
36 203103 Sinh lý 1 136 Dương Nguyên Khang
37 203106 Sinh lý 2 136 Dương Nguyên Khang
38 203311 Kỹ thuật Xử lý chất thải 136 Dương Nguyên Khang
39 203465 Dinh dưỡng động vật 738 Ngô Hồng Phượng
UYẾN

Số tiết dạy trực tuyến


Tổng số Lý thuyết Thực hành
15 15
15 15
9 9
9 9
9 9
9 9
9 9
9 9
9 9
15 15
9 9
15 15
10 10
9 9
9 9
9 9
15 15
9 9
9 9
30 30
10 10
10 10
15 15
15 15
9 9
9 9
9 9
10 10
10 10
20 20
45 30 15
15 15
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
KHOA LÂM NGHIỆP

TỔNG HỢP DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ DẠY TRỰC TUYẾN
Học kỳ 1 năm học 2021-2022

Số tiết học phần Số tiết dạy trực tuyế


STT Mã MH Tên học phần Mã GV Tên giảng viên phụ trách Bộ môn quản lý
Tổng số Lý thuyết Thực hành Tổng số
1 205130 Đất và lập địa 265 Phạm Thanh Hải Lâm sinh và NLKH 75 45 30 54
2 205416 Môi trường và phát triển 265 Phạm Thanh Hải Lâm sinh và NLKH 60 30 30 35
4 205301 Di truyền và giống cây rừng 265 Phạm Thanh Hải Lâm sinh và NLKH 45 45 15
7 205323 Sản lượng rừng 260 Nguyễn Minh Cảnh QL Tài nguyên và MT rừng 30 30 0 18
8 205315 Thống kê lâm nghiệp 260 Nguyễn Minh Cảnh QL Tài nguyên và MT rừng 75 45 30 54
10 205325 Chi trả dịch vụ MT rừng 480 Phạm Thành Dũng QL Tài nguyên và MT rừng 45 15 30 30
12 205540 Khoa học gỗ 255 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Kỹ nghệ gỗ và CN giấy 75 45 30 54
13 205541 Công nghệ xẻ 255 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Kỹ nghệ gỗ và CN giấy 60 30 30 35
15 205546 Tối ưu hoá 255 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Kỹ nghệ gỗ và CN giấy 60 30 30 35
16 205545 Công nghệ ván nhân tạo 790 Tăng Thị Kim Hồng Kỹ nghệ gỗ và CN giấy 75 45 30 54
18 205562 Công nghệ bảo quản gỗ 790 Tăng Thị Kim Hồng Kỹ nghệ gỗ và CN giấy 30 30 18
20 205563 Công nghệ sản xuất đồ gỗ 244 Hoàng Thị Thanh Hương Kỹ nghệ gỗ và CN giấy 75 45 30 54
21 205778 Quản trị doanh nghiệp 881 Trần Thị Hiền Kỹ nghệ gỗ và CN giấy 45 45 15
23 205807 Màu sắc cơ bản 736 Lê Quang Nghĩa #REF! 30 30 18
24 205808 Vẽ phối cảnh 736 Lê Quang Nghĩa #REF! 45 15 30 30
25 205815 Autocad ứng dụng 736 Lê Quang Nghĩa #N/A 60 30 30 35
26 205809 Trang trí cơ bản 736 Lê Quang Nghĩa Thiết kế đồ gỗ nội thất 45 15 30 30
28 205820 Vẽ kỹ thuật ứng dụng 243 Phạm Ngọc Nam #N/A 60 30 30 35
29 205822 Kết cấu gỗ 243 Phạm Ngọc Nam #N/A 60 30 30 35
30 205823 Thiết kế sản phẩm NT 243 Phạm Ngọc Nam #N/A 75 45 30 54
31 205824 Dự toán công trình nội thất 243 Phạm Ngọc Nam #N/A 45 15 30 30
32 205532 Văn hóa đại cương 077 Đặng Minh Hải Thiết kế đồ gỗ nội thất 30 30 18
Số tiết dạy trực tuyến
Lý thuyết Thực hành
24 30
20 15
15
18
24 30
15 15
24 30
20 15
20 15
24 30
18
24 30
15
18
15 15
20 15
15 15
20 15
20 15
24 30
15 15
18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
KHOA NÔNG HỌC

TỔNG HỢP DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ DẠY TRỰC TUYẾN
Học kỳ 1 năm học 2021-2022

Số tiết học phần


STT Mã MH Tên học phần Mã GV Tên giảng viên phụ trách Bộ môn quản lý
Tổng số Lý thuyết
1 202620 Kỹ năng giao tiếp 202 Võ Thái Dân Khoa Khoa học 30 30
2 204920 Quan hệ công chúng 202 Võ Thái Dân Khoa Nông học 30 30
3 204532 Phần cây chè 202 Võ Thái Dân CNN&DL 15 10
4 204432 Kỹ thuật vận hành và quản lý nhà màng 203 Phạm Thị Minh Tâm CLT-RHQ 45 15
5 204615 Khí tượng nông nghiệp 201 Nguyễn Duy Năng QLNN 30 30
6 204625 Quản lý nước trong SXCT 201 Nguyễn Duy Năng QLNN 60 30
7 204623 Ứng dụng IoT trong Nông nghiệp Công nghệ cao 013 Trần Hoài Thanh QLNN 45 15
8 204217 Chọn giống cây trồng 212 Nguyễn Châu Niên DTCGCT 60 30
9 204753 Cỏ dại và quản lý cỏ dại 212 Nguyễn Châu Niên BVTV 60 30
10 204103 Sinh lý thực vật 780 Phạm Văn Hiền SLSH 45 30
11 204118 Sinh thái nông nghiệp 780 Phạm Văn Hiền SLSH 30 30
12 204735 Côn trùng 423 Lê Thị Diệu Trang BVTV 45 45
14 204116 Hệ Thống Thực Vật 217 Bùi Minh Trí SLSH 30 30
UYẾN

ố tiết học phần Số tiết dạy trực tuyến


Thực hành Tổng số Lý thuyết Thực hành
30 30
30 30
10 10 10
30 15 15
20 20
30 20 20 0
30 45 15 0
30 30 30 0
30 30 30 0
15 30 30 0
0 30 30 0
0 45 45
0 30 30
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
KHOA THỦY SẢN

TỔNG HỢP DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ DẠY TRỰC TUYẾN
Học kỳ 1 năm học 2021-2022

Số tiết học phần


STT Mã MH Tên học phần Mã GV Tên giảng viên phụ trách Bộ môn quản lý
Tổng số Lý thuyết

1 206304 Bệnh cá I 1047 Nguyễn Thảo Sương Bệnh học TS 30 30

2 206312 Quản lý sức khoẻ ĐVTS Nguyễn Thảo Sương Bệnh học TS 30 30
1047
3 206420 Pháp luật CN NTTS Nguyễn Thảo Sương Bệnh học TS 30 30
4 206311 Dịch tễ học thủy sản 347 Nguyễn Hữu Thịnh Bệnh học TS 30 30
6 206103 Quản lý chất lượng nước nuôi thủy sản 036 Nguyễn Phúc Cẩm Tú Sinh học và QL NL TS 60 30
7 206416 Đánh giá tác động môi trường trong thủy sản 349 Nguyễn Văn Trai Quản lý và Phát triển nghề cá 30 30
8 206404 Hoạch định và quản lý phát triển thủy sản 349 Nguyễn Văn Trai Quản lý và Phát triển nghề cá 30 30
9 206109 Thủy sản đại cương 349 Nguyễn Văn Trai Sinh học TS và QLNLTS 30 30
10 206113 Sinh thái thủy vực 349 Nguyễn Văn Trai Sinh học TS và QLNLTS 45 45
11 206424 Khởi nghiệp 348 Nguyễn Phú Hòa Quản lý và Phát triển nghề cá 30 30
12 206405 Kinh tế thuỷ sản 173 Võ Thanh Liêm Quản lý và Phát triển nghề cá 30 30
14 206421 Quản trị sản xuất thủy sản 173 Võ Thanh Liêm Quản lý và Phát triển nghề cá 30 30
16 206403 QL & BV nguồn lợi thủy sản (206403) 354 Vũ Cẩm Lương Quản lý và Phát triển nghề cá 30 30
18 206401 Thống kê và phương pháp thí nghiệm 036 Nguyễn phúc cẩm Tú Quản lý và Phát triển nghề cá 30 15
19 206420 Pháp luật CN NTTS 1047 Nguyễn Thảo Sương Quản lý và Phát triển nghề cá 30 30
20 206418 Phân tích và dự báo giá nông sản 299 Trần Đức Luân QL&PTNC 45 30
24 206510 CNSHUD trong CBTS 363 Nguyễn Hoàng Nam Kha CBTS 30 30
25 206513 Kiểm tra chất lượng SPTS 363 Nguyễn Hoàng Nam Kha CBTS 30 30
26 203516 Vi sinh dại cương 363 Nguyễn Hoàng Nam Kha Khoa CNTY 45 30
27 210104 Bệnh nhiễm khuẩn từ Thực phẩm 363 Nguyễn Hoàng Nam Kha CTTT-Khoa CNTP 30 30
28 206506 Công nghệ chế biến thuỷ sản truyền thống 037 Lê Thị Ngọc Hân CBTS 30 15
29 206526 Nguyên liệu thủy sản 037 Lê Thị Ngọc Hân CBTS 30 30
30 206508 Công nghệ chế biến thuỷ sản tổng hợp 726 Nguyễn Thùy Linh CBTS 45 30
31 206511 Bao bì thực phẩm thuỷ sản 726 Nguyễn Thùy Linh CBTS 30 30
33 206521 Anh văn chuyên ngành chế biến thuỷ sản 727 Trương Quang Bình CBTS 30 30
34 206523 Kỹ thuật lạnh & ứng dụng lạnh trong CBTS 399 Nguyễn Hữu Nam CBTS 30 15
35 206519 Các quá trình cơ bản trong công nghệ CBTS 403 Nguyễn Anh Trinh CBTS 60 60
36 206518 Phát triển sản phẩm thủy sản 403 Nguyễn Anh Trinh CBTS 45 30
C TUYẾN

ố tiết học phần Số tiết dạy trực tuyến


Thực Thực
Tổng số Lý thuyết
hành hành
10-30 (tuỳ điều kiện
0 30 0
dịch bệnh)
10-30 (tuỳ điều kiện
0 30 0
10-30dịch
(tuỳbệnh)
điều kiện
0 30 0
dịch bệnh)
0 30 30 0
30 18 9 9
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
30 0 0 0
10-30 (tuỳ điều
0 30 0
kiện dịch bệnh)
15 13.5 9 4.5
0 0 0 0
0 0 0 0
15 15-30 15-30 0
0 0 0 0
15 0 0 0
0 0 0 0
15 0 0 0
0 30 30 0
0 0 0 0
15 0 0 0
0 60 60 0
15 30 30 0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
KHOA CƠ KHÍ CÔNG NGHỆ

TỔNG HỢP DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ DẠY TR


Học kỳ 1 năm học 2021-2022

STT Tên MH Tên học phần Mã GV

1 207240 Nhập môn ngành cơ khí chế biến bảo quản NSTP 328
2 207237 Kỹ thuật sấy 328
3 207236 Nhiệt động lực học kỹ thuật 328
5 207565 Anh văn kỹ thuật 765
6 207420 Tua bin hơi khí 765
7 207425 Kỹ thuật năng lượng nhiệt điện 765
9 207432 Thực tập sản xuất 765
10 207441 Anh văn kỹ thuật 429
11 207304 Máy sau thu hoạch 429
12 207433 Truyền nhiệt 429
13 207332 Nhập môn ngành cơ khí nông lâm 867
14 207416 Thiết bị lạnh 867
17 207430 Kỹ thuật năng lượng tái tạo 230
19 207616 Thiết kế hệ cơ điện tử 836
20 207628 cơ sở KT robot 836
21 207426 Cơ sở kỹ thuật lạnh 057
22 207435 Nhập môn ngành nhiệt lạnh 057
29 207117 AutoCAD (DH19CD) 483
30 207125 ƯD tin học trong thiết kế máy (DH19CD) 483
34 207138 Vẽ kỹ thuật 1 267
35 207139 Vẽ kỹ thuật 2 267
36 207122 Vẽ cơ khí 267
37 207101 Đồ án chi tiết máy 267
38 207150 Vật liệu kỹ thuật 707
39 207107 Dung sai và kỹ thuật đo lường 707
40 207242 Máy chế biến nông sản - thực phẩm 329
41 207241 Công nghệ & thiết bị chế biến hạt ngũ cốc 329
42 207535 Cơ sở hệ thống thủy lực & khí nén 329
44 207305 Máy thu hoạch 804
45 207333 Động cơ đốt trong 0132
46 207330 Cấu tạo động cơ - máy kéo 0132
47 207615 Phương Pháp Số 1030
48 207152 Kỹ Thuật Điện 1030
49 207525 Xử Lý Tín Hiệu Số 1030
50 207509 Mô Phỏng & MH Hóa 1030
51 207505 Kỹ Thuật Vi Điều Khiển 1030
52 207548 Mạch Điện tử 1030
54 207336 Máy gieo trồng (207336) 387
56 207110 Kỹ thuật điện tử 735
57 207638 Nhập môn ngành Cơ điện tử 735
58 207217 Máy nâng chuyển (Nhóm 1) 473
59 207217 Máy nâng chuyển (Nhóm 2) 473
60 207221 PP bố trí thí nghiệm & XLSL (Nhóm 1) 473
62 207221 PP bố trí thí nghiệm & XLSL (Nhóm 3) 473
63 207221 PP bố trí thí nghiệm & XLSL (Nhóm 4) 473
64 207756 Ứng dụng máy tính trong thiết kế & mô phỏng ôtô 068
65 207742 Lý thuyết ôtô 068
66 207743 Thực tập hệ thống truyền lực lực ôtô 068
67 207745 Lập trình điều khiển trên ôtô 100
70 207748 Thí nghiệm ôtô 100
71 207752 Nhập môn ngành ôtô 100
73 207757 Ứng dụng máy tính trong thiết kế & mô phỏng động cơ T573
74 207701 An toàn lao động& MT CN Lê Văn Điện T907
75 207754 Công nghệ bảo dưỡng & sửa chữa ôtô T907
76 207102 Đồ án chi tiết máy 1044
H MÔN HỌC ĐĂNG KÝ DẠY TRỰC TUYẾN
Học kỳ 1 năm học 2021-2022

Số tiết học phần Số tiết dạy trực tuyến


Tên GV phụ trách BMQL
TS LT TH TS LT TH
Lê Anh Đức CC 15 15 6 6
Lê Anh Đức CC 30 30 12 12
Lê Anh Đức CC 45 45 15 15
Nguyễn Đức Khuyến TD 45 45 12 12
Nguyễn Đức Khuyến NL 45 45 12 12
Nguyễn Đức Khuyến NL 45 30 15 12 12
Nguyễn Đức Khuyến NL 15 3 12 3 3
Nguyễn Hay NL 30 30 30 30
Nguyễn Hay CC 60 30 30 30 30
Nguyễn Hay NL 30 30 30 30
Nguyễn Huy Bích CK 15 15 0 10 10
Nguyễn Huy Bích NL 45 15 30 15 15
Nguyễn Nam Quyền CK 60 30 30 30 30
Nguyễn Tân Phúc CD 60 30 30 30 30 x
Nguyễn Tân Phúc CD 60 30 30 60 30 30
Nguyễn Thanh Hào NL 45 30 15 30
Nguyễn Thanh Hào NL 15 15 15
Nguyễn Thanh Phong CS 75 15 60 15 15
Nguyễn Thanh Phong CS 75 15 60 15 15
Nguyễn Thị Kiều Hạnh CS 45 45 15 15
Nguyễn Thị Kiều Hạnh CS 30 30 9 9
Nguyễn Thị Kiều Hạnh CS 30 30 9 9
Nguyễn Thị Kiều Hạnh CS 30 30 9 9
Nguyễn Thị Phương Thảo CS 30 30 30 30
Nguyễn Thị Phương Thảo CS 45 15 30 15 15
Nguyễn Văn Công Chính CC 45 30 15 30 30 0
Nguyễn Văn Công Chính CC 45 30 15 30 30 0
Nguyễn Văn Công Chính TD 45 30 15 30 30 0
Nguyễn Văn Lành CK 60 30 30 15 15
Nguyễn Văn Tuấn Anh CK 60 30 30 30 30
Nguyễn Văn Tuấn Anh CK 75 15 60 15 15
Nguyễn Võ Ngọc Thạch CD 45 15 30 45 15 30
Nguyễn Võ Ngọc Thạch CS 30 30 0 30 30 0
Nguyễn Võ Ngọc Thạch TD 30 30 0 30 30 0
Nguyễn Võ Ngọc Thạch TD 45 15 30 45 15 30
Nguyễn Võ Ngọc Thạch TD 60 30 30 60 30 30
Nguyễn Võ Ngọc Thạch TD 30 30 0 30 30 0
Phạm Duy Lam CK 45 15 30 15 15
Trần Thị Kim Ngà CS 45 15 30 15 15 0
Trần Thị Kim Ngà CD 45 15 30 45 15 30
Trần Văn Tuấn CC 30 30 30 30
Trần Văn Tuấn CC 30 30 30 30
Trần Văn Tuấn CC 30 30 30 30
Trần Văn Tuấn CC 30 30 30 30
Trần Văn Tuấn CC 30 30 30 30
Lê Quang Trí OT 2 1 1 2 1 1
Lê Quang Trí OT 3 3 0 3 3
Lê Quang Trí OT 2 0 2 0 0 0
Ng Tr Nguyên OT 2 1 1 2 1 1
Ng Tr Nguyên OT 2 1 1 1 1 0
Ng Tr Nguyên OT 1 0 0 1 0 0
Dương Quốc Cường OT 2 1 1 2 1 1
Lê Văn Điện OT 2 2 0 1 2 0
Lê Văn Điện OT 3 2 1 3 2 1
Lê Quang Vinh CS 30 30 9 9
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
KHOA KINH TẾ

TỔNG HỢP DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ DẠY TRỰC TUYẾ
Học kỳ 1 năm học 2021-2022


STT Mã MH Tên học phần Giảng Tên giảng viên phụ trách
viên
1 208641 Kinh tế biến đổi khí hậu 220 Hoàng Hà Anh
2 208615 PP nghiên cứu khoa học kinh tế TNMT 220 Hoàng Hà Anh
3 208336 Nguyên lý kế toán 326 Đàm Thị Hải Âu
4 208303 Phương pháp NCKH trong kế toán 326 Đàm Thị Hải Âu
5 208306 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 1 326 Đàm Thị Hải Âu
6 208319 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 2 326 Đàm Thị Hải Âu
7 208128 Kinh tế nguồn nhân lực 031 Nguyễn Văn Cường
8 208147 Kinh tế thị trường nông sản 031 Nguyễn Văn Cường
9 208110 Kinh tế vĩ mô 1 031 Nguyễn Văn Cường
10 208402 Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh 748 Nguyễn Bạch Đằng
11 208300 Kế toán tài chính 3 361 Nguyễn Thị Minh Đức
12 208912 Kế toán tài chính 5 361 Nguyễn Thị Minh Đức
13 208341 Quản trị tài chính 361 Nguyễn Thị Minh Đức
14 208429 Quản trị chất lượng 224 Phạm Thùy Dung
15 208341 Quản trị tài chính 224 Phạm Thùy Dung
16 208382 Các định chế tài chính quốc tế 689 Trần Thanh Giang
17 208116 Kinh tế phát triển 689 Trần Thanh Giang
18 208384 Mô hình tài chính 689 Trần Thanh Giang
19 208633 Kinh tế QL tài nguyên rừng 272 Đặng Thanh Hà
20 208627 Kinh tế tài nguyên MT căn bản 272 Đặng Thanh Hà
21 208357 Hệ thống thông tin kế toán 858 Nguyễn Thị Ngọc Hà
22 208316 Kế toán tài chính 1 858 Nguyễn Thị Ngọc Hà
23 208315 Phần mềm kế toán 858 Nguyễn Thị Ngọc Hà
24 208356 Lý thuyết kiểm toán t501 Nguyễn ý Nguyên Hân
25 208328 Số sách chứng từ kế toán t501 Nguyễn ý Nguyên Hân
26 208343 Sổ sách chứng từ kế toán t501 Nguyễn ý Nguyên Hân
27 208421 Dự án đầu tư 082 Phan Thị Lệ Hằng
28 208452 Phân tích kinh doanh 082 Phan Thị Lệ Hằng
29 208491 Quản trị bán hàng 082 Phan Thị Lệ Hằng
30 208467 Quản trị logistic 082 Phan Thị Lệ Hằng
31 208122 Kinh tế vi mô 2 710 Đặng Lê Hoa
32 208453 Marketing căn bản 857 Hà Thị Thu Hòa
33 208432 Quản trị rủi ro 857 Hà Thị Thu Hòa
34 208403 Phương pháp NCKH Quản trị 469 Bùi Thị Kim Hoàng
35 208424 Quản trị nhân sự 469 Bùi Thị Kim Hoàng
36 208407 Khởi nghiệp 563 Lê Thành Hưng
37 208406 Quản trị chiến lược 563 Lê Thành Hưng
38 208401 Ứng dụng CNTT trong quản lý 737 Đặng Đức Huy
39 208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 292 Trần Anh Kiệt
40 208222 Phân tích định lượng trong QL 292 Trần Anh Kiệt
41 208435 Đàm phán thương lượng 300 Vũ Thanh Liêm
42 208461 Động thái khách hàng 300 Vũ Thanh Liêm
43 208427 Kinh doanh quốc tế 300 Vũ Thanh Liêm
44 208463 Vận tải bảo hiểm 300 Vũ Thanh Liêm
45 208208 Phong thủy ứng dụng 282 Nguyễn Duyên Linh
46 208421 Dự án đầu tư 299 Trần Đức Luân
47 208226 Kinh tế lượng ứng dụng 299 Trần Đức Luân
48 208422 Hành vi tổ chức 029 Lê Na
49 208492 Nghiên cứu thị trường 029 Lê Na
50 208401 Ứng dụng CNTT trong quản lý 029 Lê Na
51 208106 Logistic - quản trị chuỗi cung ứng 478 Trần Hoài Nam
52 208472 Quản trị chuỗi cung ứng 478 Trần Hoài Nam
53 208340 Tài chính tiền tệ 478 Trần Hoài Nam
54 208503 Giáo dục khuyến nông 294 Nguyễn Văn Năm
55 208512 Quản trị HTX 294 Nguyễn Văn Năm
56 208520 Truyền thông khuyến nông 294 Nguyễn Văn Năm
57 208335 Kế toán quản trị 293 Bùi Xuân Nhã
58 208110 Kinh tế vĩ mô 1 577 Phạm Thị Nhiên
59 208222 Phân tích định lượng trong QL 577 Phạm Thị Nhiên
60 208130 Kinh tế công 830 Phạm Thị Hồng Nhung
61 208305 Tài chính công 830 Phạm Thị Hồng Nhung
62 208152 Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế 830 Phạm Thị Hồng Nhung
63 208632 Kinh tế QL khoáng sản năng lượng 287 Đặng Minh Phương
64 208376 Kế toán chi phí 088 Phạm Thu Phương
65 208311 Kế toán hành chính sự nghiệp 1 088 Phạm Thu Phương
66 208340 Tài chính tiền tệ 088 Phạm Thu Phương
67 208604 Định giá môi trường tài nguyên 709 Mai Đình Quý
68 208636 Kinh tế QL chất thải 709 Mai Đình Quý
69 208602 Phân tích lợi ích chi phí 709 Mai Đình Quý
70 208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 813 Tiêu Nguyên Thảo
71 208487 Quản trị danh mục đầu tư 813 Tiêu Nguyên Thảo
72 208213 Thống kê doanh nghiệp 813 Tiêu Nguyên Thảo
73 208438 Quản trị dự án T502 Võ Ngàn Thơ
74 208327 Nghiệp vụ thanh toán 663 Hoàng Oanh Thoa
75 208340 Tài chính tiền tệ 663 Hoàng Oanh Thoa
76 208345 Tín dụng ngân hàng 663 Hoàng Oanh Thoa
77 208508 Phân tích chính sách NN 302 Nguyễn Ngọc Thùy
78 208316 Kế toán tài chính 1 886 Trương Thị Kim Thủy
79 208314 Kế toán trên Excel 886 Trương Thị Kim Thủy
80 208347 Tài chính doanh nghiệp 1 886 Trương Thị Kim Thủy
81 208219 Cơ sở toán kinh tế 170 Phạm Thị Thuyền
82 208211 Kinh tế lượng căn bản 170 Phạm Thị Thuyền
83 208109 Kinh tế vi mô 1 170 Phạm Thị Thuyền
84 208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 223 Nguyễn Minh Tôn
85 208103 Quản lý rủi ro trong NN 223 Nguyễn Minh Tôn
86 208109 Kinh tế vi mô 1 565 Trần Minh Trí
87 208406 Quản trị chiến lược 629 Lê Ánh Tuyết
88 208102 Địa lý kinh tế 569 Lê Vũ
89 208104 Kinh tế nông nghiệp đại cương 569 Lê Vũ
90 208109 Kinh tế vi mô 1 569 Lê Vũ
91 208453 Marketing căn bản 040 Trần Đình Lý
92 208445 Marketing nông nghiệp 569 Lê Vũ
93 208320 Kế toán thực hành 1 361 Nguyễn Thị Minh Đức
94 208539 Luật và phát triển nông thôn 1041 Nguyễn Thị Nhật Linh
95 208361 Tổ chức công tác kế toán T501 Nguyễn Ý Nguyên Hân
96 208437 Quản trị văn phòng 224 Phạm Thùy Dung
97 208456 Nghiệp vụ ngoại thương 300 Vũ Thanh Liêm
98 208341 Quản trị tài chính 326 Đàm Thị Hải Âu
99 208114 Luật kinh tế 1041 Nguyễn Thị Nhật Linh
100 208423 Luật thương mại 1041 Nguyễn Thị Nhật Linh
101 208427 Kinh doanh quốc tế T500 Nguyễn Thị Bình Minh
102 208451 Quản trị sản xuất T500 Nguyễn Thị Bình Minh
103 208329 Khai báo thuế 887 Khúc Đình Nam
104 208336 Nguyên lý kế toán 887 Khúc Đình Nam
105 208342 Pháp luật thuế 887 Khúc Đình Nam
106 208612 Chính sách QL TNMT 287 Đặng Minh Phương
107 208601 Phân tích định lượng trong kinh tế 287 Đặng Minh Phương
108 208115 Kinh tế quốc tế 275 Lê Quang Thông
109 208403 Phương pháp NCKH Quản trị 275 Lê Quang Thông
110 208431 Quản trị marketing 275 Lê Quang Thông
111 208475 Tiếng Anh chuyên ngành quản trị 737 Đặng Đức Huy
ỌC ĐĂNG KÝ DẠY TRỰC TUYẾN
ọc 2021-2022

Số tiết học phần Số tiết dạy trực tuyến


Bộ môn quản lý Tổng Lý Thực Tổng Lý Thực
số thuyết hành số thuyết hành
Kinh tế Tài nguyên MT 45 45 0 45 45 0
Kinh tế Tài nguyên MT 45 45 0 45 45 0
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45 0
Kế toán tài chánh 30 30 0 30 30 0
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45 0
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45 0
Kinh tế Nông nghiệp 45 45 0 45 45 0
Kinh tế Nông nghiệp 30 30 0 30 30 0
Kinh tế Nông nghiệp 45 45 0 45 45 0
Quản trị kinh doanh 45 15 30 45 15 30
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45 0
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45 0
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45 0
Quản trị kinh doanh 45 45 0 45 45 0
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45 0
Kế toán tài chánh 30 30 0 30 30 0
Kinh tế Nông nghiệp 45 45 0 45 45 0
Kế toán tài chánh 30 30 0 30 30 0
Kinh tế Tài nguyên MT 45 45 0 45 45 0
Kinh tế Tài nguyên MT 45 45 0 45 45 0
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45 0
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45 0
Kế toán tài chánh 75 15 60 75 15 60
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45 0
Kế toán tài chánh 60 30 30 60 30 30
Kế toán tài chánh 60 30 30 60 30 30
Quản trị kinh doanh 60 30 30 60 30 30
Quản trị kinh doanh 30 30 0 30 30 0
Quản trị kinh doanh 45 45 0 45 45 0
Quản trị kinh doanh 45 45 0 45 45 0
Kinh tế Nông nghiệp 30 30 0 30 30 0
Quản trị kinh doanh 30 30 0 30 30 0
Quản trị kinh doanh 30 30 0 30 30 0
Quản trị kinh doanh 30 30 0 30 30 0
Quản trị kinh doanh 45 45 0 45 45 0
Quản trị kinh doanh 45 15 30 45 15 30
Quản trị kinh doanh 45 45 0 45 45 0
Quản trị kinh doanh 60 30 30 60 30 30
Kinh tế học 45 45 0 45 45 0
Kinh tế học 60 30 30 60 30 30
Quản trị kinh doanh 30 30 0 30 30 0
Quản trị kinh doanh 30 30 0 30 30 0
Quản trị kinh doanh 45 45 0 45 45 0
Quản trị kinh doanh 30 30 0 30 30 0
Kinh tế học 60 30 30 60 30 30
Quản trị kinh doanh 60 30 30 60 30 30
Kinh tế học 45 15 30 45 15 30
Quản trị kinh doanh 30 30 0 30 30 0
Quản trị kinh doanh 60 30 30 60 30 30
Quản trị kinh doanh 60 30 30 60 30 30
Kinh tế Nông nghiệp 45 45 0 45 45 0
Quản trị kinh doanh 45 45 0 45 45 0
Kế toán tài chánh 30 30 0 30 30 0
Phát triển nông thôn 30 30 0 30 30 0
Phát triển nông thôn 30 30 0 30 30 0
Phát triển nông thôn 30 30 0 30 30 0
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45 0
Kinh tế Nông nghiệp 45 45 0 45 45 0
Kinh tế học 60 30 30 60 30 30
Kinh tế Nông nghiệp 45 45 0 45 45 0
Kế toán tài chánh 30 30 0 30 30 0
Kinh tế Nông nghiệp 45 45 0 45 45 0
Kinh tế Tài nguyên MT 45 45 0 45 45 0
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45 0
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45 0
Kế toán tài chánh 30 30 0 30 30 0
Kinh tế Tài nguyên MT 45 45 0 45 45 0
Kinh tế Tài nguyên MT 60 30 30 60 30 30
Kinh tế Tài nguyên MT 60 30 30 60 30 30
Kinh tế học 45 45 0 45 45 0
Quản trị kinh doanh 30 30 0 30 30 0
Kinh tế học 60 30 30 60 30 30
Quản trị kinh doanh 30 30 0 30 30 0
Kế toán tài chánh 30 30 0 30 30 0
Kế toán tài chánh 30 30 0 30 30 0
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45 0
Phát triển nông thôn 45 45 0 45 45 0
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45 0
Kế toán tài chánh 60 30 30 60 30 30
Kế toán tài chánh 60 30 30 60 30 30
Kinh tế học 30 30 0 30 30 0
Kinh tế học 60 30 30 60 30 30
Kinh tế Nông nghiệp 45 45 0 45 45 0
Kinh tế học 45 45 0 45 45 0
Kinh tế Nông nghiệp 45 45 0 45 45 0
Kinh tế Nông nghiệp 45 45 0 45 45 0
Quản trị kinh doanh 45 45 0 45 45 0
Kinh tế Nông nghiệp 30 30 0 30 30 0
Kinh tế Nông nghiệp 30 30 0 30 30 0
Kinh tế Nông nghiệp 45 45 0 45 45 0
Quản trị kinh doanh 30 30 0 30 30 0
Quản trị kinh doanh 30 30 0 30 30 0
Kế toán tài chánh
60 30 30 60 30 30
Phát triển nông thôn
45 45 0 45 45 0
Kế toán tài chánh
30 30 0 30 30 0
Quản trị kinh doanh
30 30 0 30 30 0
Quản trị kinh doanh
30 30 0 30 30 0
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45 0
Kinh tế Nông nghiệp 30 30 0 30 30 0
Quản trị kinh doanh 30 30 0 30 30 0
Quản trị kinh doanh 45 45 0 45 45 0
Quản trị kinh doanh 45 45 0 45 45 0
Kế toán tài chánh 60 30 30 60 30 30
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45 0
Kế toán tài chánh 45 45 0 45 45 0
Kinh tế Tài nguyên MT 45 45 0 45 45 0
Kinh tế Tài nguyên MT 60 30 30 60 30 30
Kinh tế Nông nghiệp 45 45 0 45 45 0
Quản trị kinh doanh 30 30 0 30 30 0
Quản trị kinh doanh 45 45 0 45 45 0
Quản trị kinh doanh 45 45 0 45 45 0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
KHOA QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI VÀ BẤT ĐỘNG SẢN

TỔNG HỢP DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ DẠY TRỰC TUYẾN
Học kỳ 1 năm học 2021-2022

Mã Số tiết học phần


STT Mã MH Tên học phần Tên giảng viên phụ trách Bộ môn quản lý Thực
GV Tổng số Lý thuyết
hành
1 209343 Quy hoạch 548 Bùi Văn Hải Quy hoạch 45 15 30
2 209341 Quy hoạch phát triển nông thôn 548 Bùi Văn Hải Quy hoạch 45 15 30
3 209426 Luật đất đai 547 Dương Thị Tuyết Hà Chính sách pháp luật 60 30 30
6 209115 Kỹ thuật bản đồ số 546 Lê Ngọc Lãm Công nghệ địa chính 45 15 30
7 209138 Tích hợp viễn thám & GIS 546 Lê Ngọc Lãm Công nghệ địa chính 45 15 30
8 209230 Thống kê kiểm kê đất đai 547 Ngô Minh Thụy Chính sách pháp luật 45 15 30
9 209224 Đăng ký đất đai và BĐS 547 Ngô Minh Thụy Chính sách pháp luật 60 30 30
10 209338 Tài nguyên đất 571 Nguyễn Du Quy hoạch 60 30 30
11 209207 Lập dự án đầu tư BĐS 544 Nguyễn Đức Thành Kinh tế đất & BĐS 45 30 30
14 209217 Định Giá Đất và BĐS 543 Trần Thị Việt Hòa Kinh tế đất & BĐS 45 30 30
15 209218 Tài chính đất đai 464 Nguyễn Lưu Như Quỳnh Kinh tế đất & BĐS 30 30
18 209204 Phân tích thị trường BĐS 821 Nguyễn Mạnh Hùng Kinh tế đất & BĐS 30 30
20 209422 Kinh tế đất 821 Nguyễn Mạnh Hùng Kinh tế đất & BĐS 30 30
21 209343 Quy hoạch 449 Nguyễn Ngọc Hạnh Quy hoạch 45 15 30
22 209142 Hệ thống thông tin đất đai 544 Nguyễn Ngọc Thy Công nghệ địa chính 60 30 30
23 209103 Trắc địa công trình 544 Nguyễn Ngọc Thy Công nghệ địa chính 60 30 30
28 209427 Quản trị BĐS 664 Nguyễn Thị Hoàng Yến Kinh tế đất & BĐS 45 30 30
29 209110 Bản đồ học 979 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Công nghệ địa chính 60 30 30
32 209338 Tài nguyên đất 106 Nguyễn Thị Long Hương Quy hoạch 60 30 30
33 209408 Thanh tra đất đai 744 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Chính sách pháp luật 60 30 30
34 209336 Lập QH, KH sử dụng đất 999 Nguyễn Trung Quyết Quy hoạch 60 30 30
35 209139 Trắc địa 919 Nguyễn Văn Tân Công nghệ địa chính 75 45 30
36 209140 Trắc lượng ảnh 919 Nguyễn Văn Tân Công nghệ địa chính 90 60 30
39 209340 Quy hoạch 572 Trần Duy Hùng Quy hoạch 45 15 30
40 209205 Tài chính và đầu tư BĐS 904 Trần Thị Thanh Huyền Kinh tế đất & BĐS 30 30
N

Số tiết dạy trực tuyến


Thực
Tổng số Lý thuyết
hành
45 15 30
45 15 30
60 30 30
30 15 15
30 15 15
45 15 30
60 30 30
60 30 30
45 30 30
60 30 30
30 30
30 30
30 30
45 15 30
30 30
30 30
45 30 30
30 30
60 30 30
60 30 30
60 30 30
45 45
90 60 30
45 15 30
30 25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
KHOA CÔNG NGHỆ HÓA HỌC VÀ THỰC PHẨM

TỔNG HỢP DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ DẠY TRỰC TUYẾN
Học kỳ 1 năm học 2021-2022

Mã giảng
STT Mã MH Tên học phần Tên giảng viên phụ trách Bộ môn quản lý
viên
1 210103 Vi sinh thực phẩm 412 Nguyễn Minh Hiền Vi sinh và phát triển sản phẩm
2 210108 Vi sinh thực phẩm 412 Nguyễn Minh Hiền Vi sinh và phát triển sản phẩm
3 210107 Quá trình &thiết bị lên men CN 474 Nguyễn Thị Phượng Hoá sinh Thực phẩm và Dinh dưỡng
4 210119 Công nghệ sinh học thực phẩm 1123 Nguyễn Mạnh Cường Vi sinh và Phát triển sản phẩm
5 210123 Kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm 916 Lê Thị Phượng Linh Vi sinh và Phát triển sản phẩm
6 210201 Công nghệ Enzyme 763 Nguyễn Minh Xuân Hồng Hoá sinh Thực phẩm và Dinh dưỡng
7 210204 Hóa sinh đại cương T88 Huỳnh Tiến Đạt Hóa sinh Thực phẩm và Dinh dưỡng
8 210204 Hóa sinh đại cương 474 Nguyễn Thị Phượng Hoá sinh Thực phẩm và Dinh dưỡng
9 210259 Anh văn chuyên ngành 763 Nguyễn Minh Xuân Hồng Hoá sinh Thực phẩm và Dinh dưỡng
10 210260 Anh văn học thuật 1123 Nguyễn Mạnh Cường Vi sinh và Phát triển sản phẩm
11 210309 Công nghệ CB trà, cà phê,cacao 417 Dương Thị Ngọc Diệp Công nghệ STH và Kỹ thuật TP
12 210316 KT lạnh & UD lạnh trong CNTP 399 Nguyễn Hữu Nam Công nghệ STH và Kỹ thuật TP
13 210318 Nhiệt kỹ thuật thực phẩm 328 Lê Anh Đức Công nghệ STH và Kỹ thuật TP
14 210320 Kỹ năng báo cáo học thuật T88 Huỳnh Tiến Đạt Hóa sinh Thực phẩm và Dinh dưỡng
15 210323 Kỹ thuật điện đại cương 399 Nguyễn Hữu Nam Công nghệ STH và Kỹ thuật TP
16 210330 Công nghệ chế biến sữa 653 Lê Trung Thiên Vi sinh và Phát triển sản phẩm
17 210332 Công nghệ CB dầu và chất béo 474 Nguyễn Thị Phượng Hoá sinh Thực phẩm và Dinh dưỡng
18 210335 Thống kê ứng dụng và PPTN 403 Nguyễn Anh Trinh Vi sinh và Phát triển sản phẩm
19 210336 Công nghệ sau t.hoạch hạt cốc 399 Nguyễn Hữu Nam Công nghệ STH và Kỹ thuật TP
20 210340 Công nghệ chế biến rau quả 417 Dương Thị Ngọc Diệp Công nghệ STH và Kỹ thuật TP
21 210390 Đại cương BQ & CB nông sản 403 Nguyễn Anh Trinh Vi sinh và Phát triển sản phẩm
22 210403 KT ổn định TP bằng PP đóng hộp 730 Kha Chấn Tuyền Vi sinh và Phát triển sản phẩm
23 210416 Nước trong CNTP 403 Nguyễn Anh Trinh Vi sinh và Phát triển sản phẩm
24 210420 Phát triển sản phẩm 403 Nguyễn Anh Trinh Vi sinh và Phát triển sản phẩm
25 210420 Phát triển sản phẩm 730 Kha Chấn Tuyền Vi sinh và Phát triển sản phẩm
26 210501 Quá trình chuyển hóa chất DD 474 Nguyễn Thị Phượng Hoá sinh Thực phẩm và Dinh dưỡng
27 210502 Dinh dưỡng cơ sở T88 Huỳnh Tiến Đạt Hóa sinh Thực phẩm và Dinh dưỡng
28 210509 Thực phẩm chức năng 1091 Đỗ Việt Hà Hóa sinh Thực phẩm và Dinh dưỡng
29 210510 Sinh lý tiêu hóa 474 Nguyễn Thị Phượng Hoá sinh Thực phẩm và Dinh dưỡng
30 210513 PP phân tích TP hóa-lý T.Phẩm (CT CLC) 415 Phan Tại Huân Hoá sinh Thực phẩm và Dinh dưỡng
31 210514 Độc tố học thực phẩm T88 Huỳnh Tiến Đạt Hóa sinh Thực phẩm và Dinh dưỡng
32 210515 Nhu cầu dinh dưỡng T857 Đỗ Thị Ngọc Diệp Hóa sinh Thực phẩm và Dinh dưỡng
33 210602 Quản lý dự án trong CNTP 403 Nguyễn Anh Trinh Vi sinh và Phát triển sản phẩm
34 217110 Tính chất vật liệu 927 Nguyễn Chí Thanh Công Nghệ Hóa Học
35 217111 Hóa lý 1 809 Nguyễn Bảo Việt Công Nghệ Hóa Học
36 217112 Vẽ kỹ thuật họa hình 809 Nguyễn Bảo Việt Công Nghệ Hóa Học
37 217204 Truyền nhiệt và truyền khối 809 Nguyễn Bảo Việt Công Nghệ Hóa Học
38 217216 Kỹ thuật xúc tác T404 Nguyễn Đình Thành Công Nghệ Hóa Học
39 217224 Thống kê & PPTN 263 Lê Hồng Phượng Công Nghệ Hóa Học
40 217226 Ứng dụng computer trong CNHH 397 Trương Vĩnh Hợp chất thiên nhiên
41 217301 Hóa sinh đại cương 472 Vũ Thùy Anh Hóa sinh thực phẩm và dinh dưỡng
42 217304 Vi sinh đại cương 412 Nguyễn Minh Hiền Vi sinh và phát triển sản phẩm
43 217401 Công nghệ SX thuốc BVTV 093 Nguyễn Hồng Nguyên Công Nghệ Hóa Học
44 217404 KT tổng hợp và ƯD HC trong NN 093 Nguyễn Hồng Nguyên Công Nghệ Hóa Học
45 217414 QLCL nhà máy hóa chất 1217 Nguyễn Long Duy Hợp chất thiên nhiên
46 217416 Polymer & polymer sinh học 567 Nguyễn Thị Thanh Thúy Công Nghệ Hóa Học
47 217418 Hóa keo ứng dụng 809 Nguyễn Bảo Việt Công nghệ Hóa học
48 217419 CNSX phân bón hóa học 093 Nguyễn Hồng Nguyên Công nghệ Hóa học
49 217502 CN & kỹ thuật thực phẩm 1397 Trương Thảo Vy Hợp chất thiên nhiên
50 217507 Công nghệ dược 1219 Lê Tiến Dũng Hợp chất thiên nhiên
51 217509 Chế biến dầu và chất béo T175 Mai Huỳnh Cang Hợp chất thiên nhiên
52 217514 Thực phẩm chức năng dược 1397 Trương Thảo Vy Hợp chất thiên nhiên
53 217601 Dược chất thiên nhiên 1218 Nguyễn Phú Thương Nhân Hợp chất thiên nhiên
54 217604 Hóa dược 879 Nguyễn Thị Ngọc Lan Hợp chất thiên nhiên
55 217609 QLCL nhà máy hoá thực phẩm 1217 Nguyễn Long Duy Hợp chất thiên nhiên
56 217610 Kỹ thuật nhiên liệu sinh học 397 Trương Vĩnh Hợp chất thiên nhiên
57 217707 Các PP phổ PT cấu trúc phân tử 879 Nguyễn Thị Ngọc Lan Hợp chất thiên nhiên
58 217708 Các pp phân lập & tinh chế 879 Nguyễn Thị Ngọc Lan Hợp chất thiên nhiên
59 217801 Mỹ phẩm thiên nhiên 1091 Đỗ Việt Hà Công Nghệ Hóa Học
60 217802 Công nghệ enzyme 1091 Đỗ Việt Hà Công Nghệ Hóa Học
61 217811 Công nghệ enzyme - Hóa sinh 1091 Đỗ Việt Hà Công Nghệ Hóa Học
62 210506 An toàn vệ sinh thực phẩm 916 Lê Thị Phượng Linh Vi sinh và Phát triển sản phẩm
63 210155 Quản lý chất lượng trong công nghiệp TP1 417 Dương Thị Ngọc Diệp Công nghệ STH và Kỹ thuật TP
64 217107 Hóa vô cơ 093 Nguyễn Hồng Nguyên Công Nghệ Hóa Học
65 217117 Hóa hữu cơ 879 Nguyễn Thị Ngọc Lan Hợp chất thiên nhiên
66 210204 Hóa sinh đại cương (CT CLC) 415 Phan Tại Huân Hóa sinh thực phẩm và Dinh dưỡng
67 217110 Tính chất vật liệu 011 Đào Ngọc Duy Công Nghệ Hóa Học
68 217112 Vẽ kỹ thuật họa hình 011 Đào Ngọc Duy Công Nghệ Hóa Học
Các môn thuộc CTTT
1 210553 Vệ sinh trong nhà máy CBTP 730 PGS.TS Kha Chấn Tuyền Vi sinh và Phát triển sản phẩm
2 210308 Khoa học về thịt & CN chế biến Thịt 653 PGS.TS Lê Trung Thiên Vi sinh và Phát triển sản phẩm
3 210358 CN bảo quản & chế biến rau quả 417 TS. Dương Thị Ngọc Diệp Công nghệ STH và Kỹ thuật TP
4 210315 CN chế biến trà, cà phê, cacao 417 TS Dương Thị Ngọc Diệp Công nghệ STH và Kỹ thuật TP
5 210251 Hóa thực phẩm TS Nguyễn Minh Xuân Hóa sinh Thực phẩm và Dinh dưỡng
763
Hồng
6 210317 Phát triển cộng đồng TS Nguyễn Ngọc Thùy
7 210362 Thuộc tính thực phẩm 730 PGS.TS.Kha Chấn Tuyền Vi sinh và Phát triển sản phẩm
8 210401 Luật thực phẩm TS.Nguyễn Minh Xuân Hóa sinh Thực phẩm và Dinh dưỡng
763 GS Glenn Young (UC
Hồng
9 210151 Vi sinh thực phẩm 916 Davis) Vi sinh và Phát triển sản phẩm
10 202355 Hóa đại cương 2 268 ThS
TS Lê Thị
Phạm ThịPhượng Linh
Bích Vân
11 202254 Vật lý 2 TS.Nguyễn Thanh Sơn GV thỉnh giảng
12 202452 Sinh học 1 668 TS.Đoàn Thị Phương Thùy Bộ môn Sinh học Khoa Khoa học
13 202152 Giải tích 2 869 TS Trần Bảo Ngọc Bộ môn Toán - Khoa Khoa học
14 200103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 611 TS. Nguyễn Văn Trọn Bo mon Ly Luan Chinh Tri
15 213653 Anh văn chuyên ngành 1 TS.Nguyễn Minh Xuân Hóa sinh Thực phẩm và Dinh dưỡng
763
Hồng
16 200101 Triết học Mác Lênin 101 TS Nguyễn Khoa Huy Bo mon Ly Luan Chinh Tri
TRỰC TUYẾN

Số tiết học phần Số tiết dạy trực tuyến


Thực Thực
Tổng số Lý thuyết Tổng số Lý thuyết
hành hành
75 45 30 15 15 0
30 30 15 15
30 30 0 12 12 0
30 30 0 30 30 0
45 15 30 5 5 0
60 30 30 30 30 0
60 30 30 30 30
45 30 15 12 12 0
45 45 0 45 45 0
30 30 0 30 30 0
30 30 0 30 30 0
30 23 15 23 23 0
30 30 0 30 30 0
15 15 0 15 15
30 23 15 23 23 0
45 30 15 30 30 0
30 30 0 12 12 0
60 30 30 30 30 0
60 30 30 30 30 0
60 30 30 30 30 0
30 30 0 30 30 0
45 30 15 30 30 0
30 30 0 30 30 0
30 30 0 30 30 0
30 30 0 30 30 0
45 45 0 15 15 0
30 30 0 30 30
30 30 0 30 30 0
30 30 0 12 12 0
60 30 30 30 30 0
30 30 0 30 30 0
60 30 30 30 30 0
30 30 30 30 0
60 30 30 30 30 0
30 30 30 30
60 30 30 30
60 30 30 30
30 30 30
45 30 30 30 30 0
75 15 60 75 15 60
30 30 0 30 30 0
30 30 0 10 10 0
30 30 0 30 30
45 30 15 30 30 15
30 30 30 30
52 38 14 38 38 0
60 30 30 45 30 15
30 30 0 30 30
60 30 30 30 30 30
60 30 30 30 30
60 30 30 30 30
60 30 30 30 30 30
30 30 30 30 30
60 30 30 30 30
30 30 30 30
60 30 30 30 30
30 30 0 30 30
38 23 15 23 23
30 30 0 30 30 0
30 30 0 30 30 0
30 30 0 30 30 0
30 30 0 10 10 0
30 30 0 30 30 0
30 30 0 30 30 0
45 15 30 15 15
60 30 30 30 30
60 30 30 30 30 0
60 30 30 30 30 0

30 30 30 30
75 45 30 30 30 0
75 45 30 45 30 0
60 30 30 30 30 0
45 45 0 45 45 0
30 30 0 30 30 0
30 30 30 30
30 30 0 30 30 0
45 45 0 45 45
30 30 0 30 30 0
30 30 0 30 30 0
30 30 0 30 30 0
Den khi Nha
45 45 0 truong 45
cho phep 45 0
30 30 0 sinh vien tap
Denlai
trung khihoc
Nhatruc
45 45 0 45
truongtiep
cho phep 45 0
45 45 0 sinh vien tap
trung lai hoc truc
tiep
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
KHOA KHOA HỌC SINH HỌC

TỔNG HỢP DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ DẠY TRỰC TUYẾN
Học kỳ 1 năm học 2021-2022

STT MMH Tên học phần Mã GD Giảng viên phụ trách BM quản lý
1 211204 Công nghệ lên men 2 793 ThS. Võ Thị Thúy Huệ BM.VSUD
2 211203 CNSH trong BVTV 793 ThS. Võ Thị Thúy Huệ BM.VSUD
3 211510 CNSH trong BVTV (CLC) 793 ThS. Võ Thị Thúy Huệ BM.VSUD
4 211213 Vi sinh trong xử lý ô nhiễm 793 ThS. Võ Thị Thúy Huệ BM.VSUD
5 211125 Chẩn đoán bệnh GS/GC bằng SHPT 749 TS. Đinh Xuân Phát BM.VSUD
6 211125 Chẩn đoán bệnh GS/GC bằng SHPT (CLC) 749 TS. Đinh Xuân Phát BM.VSUD
7 211138 Sinh học vi sinh 445 TS. Biện Thị Lan Thanh BM.VSUD
8 211138 Sinh học vi sinh (CLC) 445 TS. Biện Thị Lan Thanh BM.VSUD
9 211111 Công nghệ lên men I (CLC) 765 TS. Nguyễn Đức Khuyến BM.VSUD
10 211403 ISO quản lý chất lượng 425 ThS. Phùng Võ Cẩm Hồng BM.CNSH MT
11 211403 ISO quản lý chất lượng (CLC) 425 ThS. Phùng Võ Cẩm Hồng BM.CNSH MT
12 211319 Đánh giá ô nhiễm môi trường 849 TS. Nguyễn Ngọc Hà BM.CNSH MT
13 211319 Đánh giá ô nhiễm môi trường (CLC) 849 TS. Nguyễn Ngọc Hà BM.CNSH MT
14 211430 Đất và suy thoái đất (CLC) 849 TS. Nguyễn Ngọc Hà BM.CNSH MT
15 211411 Năng lượng sinh học 1215 TS. Trịnh Thị Phi Ly BM.CNSH MT
16 211124 Anh văn chuyên ngành 2 562 TS. Nguyễn Thị Kim Linh BM.CNSH MT
17 211133 Công nghệ sinh thái đại cương 562 TS. Nguyễn Thị Kim Linh BM.CNSH MT
18 211407 Công nghệ sinh thái đại cương 562 TS. Nguyễn Thị Kim Linh BM.CNSH MT
19 211429 Thực vật trong xử lý ô nhiễm 562 TS. Nguyễn Thị Kim Linh BM.CNSH MT
20 211312 Công nghệ sản xuất ethanol bằng sinh học (CLC) 217 TS. Bùi Minh Trí BM.CNSH MT
21 211312 Công nghệ sản xuất ethanol bằng sinh học 217 TS. Bùi Minh Trí BM.CNSH MT
22 211513 Công nghệ xử lý chất thải rắn 1049 ThS. Nguyễn Công Mạnh BM.CNSH MT
23 211430 Đất và suy thoái đất 117 PGS.TS. Huỳnh Thanh Hùng BM.CNSH MT
24 211209 Kỹ thuật nuôi phôi ĐV (CLC) 685 TS. Nguyễn Ngọc Tấn BM.SHUD
25 211316 UD CNSH sinh sản và TTTN (CLC) 685 TS. Nguyễn Ngọc Tấn BM.SHUD
26 211217 Tế bào học động vật (CLC) 685 TS. Nguyễn Ngọc Tấn BM.SHUD
27 211217 Tế bào học động vật 685 TS. Nguyễn Ngọc Tấn BM.SHUD
28 211107 CNSH đại cương (CLC) 482 TS. Nguyễn Vũ Phong BM.SHUD
29 211113 Công nghệ di truyền 1 482 TS. Nguyễn Vũ Phong BM.SHUD
30 211401 Giới thiệu công nghệ nano T421 PGS.TS. Lê Quang Luân BM.SHUD
31 211114 Công nghệ di truyền 2 609 TS. Phạm Đức Toàn BM. CNSH
32 211134 Đa dạng và bảo tồn nguồn gen 609 TS. Phạm Đức Toàn BM. CNSH
33 211134 Đa dạng và bảo tồn nguồn gen (CLC) 609 TS. Phạm Đức Toàn BM. CNSH
34 211402 Thiết bị và kỹ thuật CNSH 608 TS. Huỳnh Văn Biết BM. CNSH
35 211110 Sinh học Protein (CLC) 043 PGS.TS. Nguyễn Bảo Quốc BM. CNSH
36 211412 Ô nhiễm và sức khoẻ cộng đồng 043 PGS.TS. Nguyễn Bảo Quốc BM. CNSH
37 211201 Thực phẩm chức năng và sức khỏe bền vững (CLC) 1216 TS. Cao Thị Thanh Loan BM. CNSH
38 211201 Thực phẩm chức năng và sức khỏe bền vững 1216 TS. Cao Thị Thanh Loan BM. CNSH
39 211425 Ứng dung giun đất trong môi trường 423 TS. Lê Thị Diệu Trang BM. CNSH
40 211124 Anh văn chuyên ngành 2 423 TS. Lê Thị Diệu Trang BM. CNSH
41 211215 Di truyền phân tử (CLC) 101 TS. Phan Đặng Thái Phương BM. CNSH
42 211215 Di truyền phân tử 101 TS. Phan Đặng Thái Phương BM. CNSH
43 211422 Ứng dụng GMO trong môi trường 101 TS. Phan Đặng Thái Phương BM. CNSH
44 211210 Công nghệ tế bào gốc T146 ThS. Phan Lữ Chính Nhân BM. CNSH
YẾN

Số tiết dạy
Số tiết học phần
trực tuyến
Tổng LT TH Tổng LT TH
45 15 30 15 15
45 15 30 15 15
45 15 30 15 15
60 30 30 30 30
45 15 30 15 15
45 15 30 15 15
30 30 30 30
30 30 30 30
45 30 30 30 30
15 15 15 15
15 15 15 15
30 30 30 30
30 30 30 30
30 30 30 30
15 15 15 15
15 15 15 15
60 30 30 30 30
30 30 30 30
45 15 30 15 15
30 30 30 30
30 30 30 30
45 15 30 15 15
30 30 30 30
15 15 15 15
30 30 30 30
30 30 30 30
30 30 30 30
30 30 30 30
60 30 30 30 30
15 15 15 15
45 15 30 15 15
30 30 30 30
30 30 30 30
75 15 60 15 15
30 30 30 30
30 30 30 30
30 30 30 30
30 30 30 30
15 15 15 15
15 15 15 15
60 30 30 30 30
60 30 30 30 30
15 15 15 15
15 15 15 15
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
KHOA MÔI TRƯỜNG VÀ TÀI NGUYÊN

TỔNG HỢP DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ D


Học kỳ 1 năm học 2021-2022

STT Mã MH Tên học phần Mã GV Tên giảng viên phụ trách

1 212526 ISO 14000 065 Lê Thị Thủy


2 212908 Quản lý môi trường & phát triển bền vững 065 Lê Thị Thủy
3 212201 Hóa học môi trường 769 Lê Thị Oanh
5 212110 Khoa học môi trường 522 Lê Quốc Tuấn
6 212328 PPNC Khoa học Môi trường 522 Lê Quốc Tuấn
7 212105 Công nghệ sinh học môi trường 942 Nguyễn Phương Anh
8 218101 Hệ thống thông tin địa lý đại cương 258 Nguyễn Kim Lợi
10 218134 Cấu trúc rời rạc 914 Khưu Minh Cảnh
11 218128 Nhập môn lập trình 815 Đỗ Xuân Hồng
12 212316 Sản Xuất Sạch Hơn 584 Nguyễn Vinh Quy
13 212507 Đánh giá Tác động Môi trường 584 Nguyễn Vinh Quy
14 212504 Luật & Chính sách Môi trường 584 Nguyễn Vinh Quy
15 212502 Chuyên đề Đánh giá Tác động Môi trường 584 Nguyễn Vinh Quy
16 212311 Công nghệ xử lý khí thải 623 Nguyễn Văn Hiền
17 212326 Kĩ thuật công trình 623 Nguyễn Văn Hiển
18 216312 Nguyên lý thiết kế cảnh quan 776 Dương Thị Mỹ Tiên
20 212402 Độc chất học môi trường 683 Nguyễn Nhật Huỳnh Mai
21 212104 Sinh thái học môi trường 167 Nguyễn Thị Hà Vy
22 212207 Hóa Lý 171 Huỳnh Tấn Nhựt
23 216202 Khí tượng học (Nông nghiệp) 815 Đỗ Xuân Hồng
27 212113 Kỹ Thuật xử lý chất thải rắn 731 Lê Tấn Thanh Lâm
30 212512 CC NC trong Quản lý môi trường 644 Nguyễn Linh Vũ
34 216208 Kỹ thuật trồng hoa lan 054 Ngô Thị Minh Thê
36 212514 Xử lý khí thải và tiếng ồn 485 Huỳnh Ngọc Anh Tuấn
37 212345 An toàn sức khỏe môi trường 870 Nguyễn Văn Huy
38 212318 Quy hoạch môi trường 537 Hoàng Thị Mỹ Hương
39 212538 GDTT môi trường 537 Hoàng Thị Mỹ Hương
40 212503 Môi trường sức khỏe cộng đồng 537 Hoàng Thị Mỹ Hương
41 212505 Quản lý chất thải nguy hại 610 Nguyễn Huy Vũ
42 212505 Đồ án QL chất thải nguy hại 610 Nguyễn Huy Vũ
43 216101 Thực vật cảnh quan 471 Vương Thị Thủy
44 216108 Chọn, tạo giống hoa cây cảnh 471 Vương Thị Thủy
45 216109 Đa dạng sinh học và bảo tồn cảnh quan 471 Vương Thị Thủy
46 216210 Hoa và cây cảnh 471 Vương Thị Thủy
N HỌC ĐĂNG KÝ DẠY TRỰC TUYẾN
năm học 2021-2022

Số tiết học phần Số tiết dạy trực tuyến


Bộ môn quản lý
Tổng số Lý thuyếtThực hành Tổng số Lý thuyếtThực hành
Quản lý môi trường 30 30
Quản lý môi trường 45 45
Khoa học môi trường 30 15 15 30 15 15
Khoa học môi trường 30 30 30
Khoa học môi trường 30 30 30
Khoa học môi trường 30 15 15 15 15
Tài nguyên và GIS 45 30 15 30 30 15
Tài nguyên và GIS 45 45 0 45 45
Tài nguyên và GIS 75 45 30 75 45 30
Quản lý Môi trường 30 30 30
Quản lý Môi trường 30 30 30
Quản lý Môi trường 30 30 30
Quản lý Môi trường 15 15 15
Công nghệ Môi trường 45 40 5 45 40 5
Công nghệ Môi trường 45 30 15 45 30 15
Cảnh quan và Kỹ thuật Hoa viên 60 30 30 60 30 30
Khoa học môi trường 30 15 15 15 15
Khoa học môi trường 30 30 30
Công nghệ Môi trường 30 30
Cảnh quan và Kỹ thuật Hoa viên 30 30 30 30
Khoa học môi trường 45 30 15 45 45 0
Quản lý môi trường 30 30 30 30
Cảnh quan và Kỹ thuật Hoa viên 45 30 15 14
Quản lý môi trường 60 45 15 60 45 15
Công nghệ môi trường 45 45 0 45 45 0
QLMT 30 30 30 30
QLMT 30 30 30 30
QLMT 30 30 30 30
QLMT 30 30
QLMT 15 15
Cảnh quan và Kỹ thuật Hoa viên 60 30 30 30
Cảnh quan và Kỹ thuật Hoa viên 45 15 30 15
Cảnh quan và Kỹ thuật Hoa viên 30 30 30
Cảnh quan và Kỹ thuật Hoa viên 45 15 30 30
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
KHOA NGOẠI NGỮ SƯ PHẠM

TỔNG HỢP DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ DẠY TRỰC TUYẾN
Học kỳ 1 năm học 2021-2022

Bộ môn Số tiết học phần


STT Mã MH Tên học phần Mã GV
Tên giảng viên phụ trách quản lýTổng số Lý thuyết Thực hành
1 213802 Tiếng Pháp 2 045 Lưu Đình Phúc NN-VH-VC 45 45 0
2 213802 Tiếng Pháp 2 T122 Huỳnh Thanh Nhã NN-VH-VC 45 45 0
3 213805 Tiếng Pháp 3 045 Lưu Đình Phúc NN-VH-VC 45 45 0
4 213801 Tiếng Pháp 1 T122 Huỳnh Thanh Nhã NN-VH-VC 45 45 0
5 213805 Tiếng Pháp 3 045 Lưu Đình Phúc NN-VH-VC 45 45 0
6 213801 Tiếng Pháp 1 045 Lưu Đình Phúc NN-VH-VC 45 45 0
7 213801 Tiếng Pháp 1 T122 Huỳnh Thanh Nhã NN-VH-VC 45 45 0
8 213801 Tiếng Pháp 1 045 Lưu Đình Phúc NN-VH-VC 45 45 0
9 213805 Tiếng Pháp 3 045 Lưu Đình Phúc NN-VH-VC 45 45 0
10 213805 Tiếng Pháp 3 T122 Huỳnh Thanh Nhã NN-VH-VC 45 45 0
11 213805 Tiếng Pháp 3 045 Lưu Đình Phúc NN-VH-VC 45 45 0
12 213805 Tiếng Pháp 3 T122 Huỳnh Thanh Nhã NN-VH-VC 45 45 0
13 213801 Tiếng Pháp 1 045 Lưu Đình Phúc NN-VH-VC 45 45 0
14 213111 Academic reading 555 Lê Thị Ngân Vang SPTA 45 45 0
15 213111 Academic reading 561 Hoàng Nhị Hà SPTA 45 45 0
16 213114 Academic writing 555 Lê Thị Ngân Vang SPTA 45 45 0
17 213111 Academic reading 561 Hoàng Nhị Hà SPTA 45 45 0
18 213114 Academic writing T323 Bùi Quốc Chính SPTA 45 45 0
19 213114 Academic writing 555 Lê Thị Ngân Vang SPTA 45 45 0
20 213114 Academic writing 579 Huỳnh Trung Chánh SPTA 45 45 0
21 213115 Basic Grammar 627 Nguyễn Thi Kim An SPTA 30 30 0
22 213114 Academic writing T323 Bùi Quốc Chính SPTA 45 45 0
23 213101 Basic Pronunciation 559 Đào Như Nguyện SPTA 30 30 0
24 213101 Basic Pronunciation 561 Hoàng Nhị Hà SPTA 30 30 0
25 213114 Academic writing 579 Huỳnh Trung Chánh SPTA 45 45 0
26 213101 Basic Pronunciation 779 Nguyễn Liên Hương SPTA 30 30 0
27 213101 Basic Pronunciation 779 Nguyễn Liên Hương SPTA 30 30 0
28 213106 Speaking 1 627 Nguyễn Thi Kim An SPTA 30 30 0
29 213106 Speaking 1 779 Nguyễn Liên Hương SPTA 30 30 0
30 213113 Writing 2 579 Huỳnh Trung Chánh SPTA 30 30 0
31 213113 Writing 2 T44 Phan Thị Lan Anh SPTA 30 30 0
32 213101 Basic Pronunciation 559 Đào Như Nguyện SPTA 30 30 0
33 213122 Translation V-E T323 Bùi Quốc Chính SPTA 45 45 0
34 213126 TESOL Methodology 1 554 Phùng Thị Quỳnh Chi SPTA 45 45 0
35 213108 Academic speaking T303 Nguyễn Đặng Thị Cúc Huyền SPTA 45 45 0
36 213126 TESOL Methodology 1 554 Phùng Thị Quỳnh Chi SPTA 45 45 0
37 213108 Academic speaking T303 Nguyễn Đặng Thị Cúc Huyền SPTA 45 45 0
38 213113 Writing 2 554 Phùng Thị Quỳnh Chi SPTA 30 30 0
39 213109 Reading 1 579 Huỳnh Trung Chánh SPTA 30 30 0
40 213109 Reading 1 T303 Nguyễn Đặng Thị Cúc Huyền SPTA 30 30 0
41 213113 Writing 2 554 Phùng Thị Quỳnh Chi SPTA 30 30 0
42 213113 Writing 2 579 Huỳnh Trung Chánh SPTA 30 30 0
43 213113 Writing 2 T44 Phan Thị Lan Anh SPTA 30 30 0
44 213115 Basic Grammar 553 Tạ Mỹ Nga SPTA 30 30 0
45 213105 Academic Listening T304 Lê Thị Tiểu Phượng SPTA 45 45 0
46 213115 Basic Grammar 368 Văn Công Đức SPTA 30 30 0
47 213115 Basic Grammar 553 Tạ Mỹ Nga SPTA 30 30 0
48 213106 Speaking 1 627 Nguyễn Thi Kim An SPTA 30 30 0
49 213106 Speaking 1 779 Nguyễn Liên Hương SPTA 30 30 0
50 213125 Educational Psychology 752 Lê Minh Hà SPTA 45 45 0
51 213106 Speaking 1 779 Nguyễn Liên Hương SPTA 30 30 0
52 213121 Translation E-V T39 Nguyễn Viết Lâm SPTA 45 45 0
53 213109 Reading 1 553 Tạ Mỹ Nga SPTA 30 30 0
54 213105 Academic Listening 555 Lê Thị Ngân Vang SPTA 45 45 0
55 213105 Academic Listening 559 Đào Như Nguyện SPTA 45 45 0
56 213132 Classroom Observation 779 Nguyễn Liên Hương SPTA 45 45 0
57 213109 Reading 1 T303 Nguyễn Đặng Thị Cúc Huyền SPTA 30 30 0
58 213109 Reading 1 553 Tạ Mỹ Nga SPTA 30 30 0
59 213111 Academic reading 555 Lê Thị Ngân Vang SPTA 45 45 0
60 213111 Academic reading 627 Nguyễn Thi Kim An SPTA 45 45 0
61 213132 Classroom Observation 779 Nguyễn Liên Hương SPTA 45 45 0
62 213103 Listening 1 555 Lê Thị Ngân Vang SPTA 30 30 0
63 213103 Listening 1 638 Huỳnh Thị Cẩm Loan SPTA 30 30 0
64 213108 Academic speaking 779 Nguyễn Liên Hương SPTA 45 45 0
65 213103 Listening 1 T304 Lê Thị Tiểu Phượng SPTA 30 30 0
66 213108 Academic speaking T323 Bùi Quốc Chính SPTA 45 45 0
67 213103 Listening 1 555 Lê Thị Ngân Vang SPTA 30 30 0
68 213103 Listening 1 638 Huỳnh Thị Cẩm Loan SPTA 30 30 0
69 213108 Academic speaking 779 Nguyễn Liên Hương SPTA 45 45 0
70 213108 Academic speaking T323 Bùi Quốc Chính SPTA 45 45 0
71 213105 Academic Listening 559 Đào Như Nguyện SPTA 45 45 0
72 213115 Basic Grammar 627 Nguyễn Thi Kim An SPTA 30 30 0
73 213105 Academic Listening T304 Lê Thị Tiểu Phượng SPTA 45 45 0
74 213122 Translation V-E T323 Bùi Quốc Chính SPTA 45 45 0
75 213122 Translation V-E T39 Nguyễn Viết Lâm SPTA 45 45 0
76 213121 Translation E-V T323 Bùi Quốc Chính SPTA 45 45 0
77 213121 Translation E-V T39 Nguyễn Viết Lâm SPTA 45 45 0
78 213125 Educational Psychology 752 Lê Minh Hà SPTA 45 45 0
79 213125 Educational Psychology 752 Lê Minh Hà SPTA 45 45 0
80 213403 Phonology 559 Đào Như Nguyện NN-VH-VC 30 30 0
81 213412 American Literature 627 Nguyễn Thi Kim An NN-VH-VC 45 45 0
82 213410 American studies T304 Lê Thị Tiểu Phượng NN-VH-VC 30 30 0
83 213404 Syntax T44 Phan Thị Lan Anh NN-VH-VC 45 45 0
84 213410 American studies 627 Nguyễn Thi Kim An NN-VH-VC 30 30 0
85 213410 American studies T304 Lê Thị Tiểu Phượng NN-VH-VC 30 30 0
86 213406 Semantics T44 Phan Thị Lan Anh NN-VH-VC 30 30 0
87 213415 British Literature 561 Hoàng Nhị Hà NN-VH-VC 45 45 0
88 213410 American studies T304 Lê Thị Tiểu Phượng NN-VH-VC 30 30 0
89 213413 Lịch sử Văn Minh Phương Tây 112 Võ Thị Hồng NN-VH-VC 30 30 0
90 213403 Phonology 559 Đào Như Nguyện NN-VH-VC 30 30 0
91 213403 Phonology T44 Phan Thị Lan Anh NN-VH-VC 30 30 0
92 213413 Lịch sử Văn Minh Phương Tây 112 Võ Thị Hồng NN-VH-VC 30 30 0
93 213403 Phonology 559 Đào Như Nguyện NN-VH-VC 30 30 0
94 213403 Phonology T44 Phan Thị Lan Anh NN-VH-VC 30 30 0
95 213405 Morphology T303 Nguyễn Đặng Thị Cúc Huyền NN-VH-VC 30 30 0
96 213408 Introduction to Literature 752 Lê Minh Hà NN-VH-VC 30 30 0
97 213406 Semantics T44 Phan Thị Lan Anh NN-VH-VC 30 30 0
98 213408 Introduction to Literature 752 Lê Minh Hà NN-VH-VC 30 30 0
99 213406 Semantics T44 Phan Thị Lan Anh NN-VH-VC 30 30 0
100 213415 British Literature 561 Hoàng Nhị Hà NN-VH-VC 45 45 0
101 213408 Introduction to Literature 752 Lê Minh Hà NN-VH-VC 30 30 0
102 213415 British Literature 561 Hoàng Nhị Hà NN-VH-VC 45 45 0
103 213405 Morphology T303 Nguyễn Đặng Thị Cúc Huyền NN-VH-VC 30 30 0
104 213405 Morphology T44 Phan Thị Lan Anh NN-VH-VC 30 30 0
105 213405 Morphology 559 Đào Như Nguyện NN-VH-VC 30 30 0
106 213405 Morphology T303 Nguyễn Đặng Thị Cúc Huyền NN-VH-VC 30 30 0
107 213408 Introduction to Literature 752 Lê Minh Hà NN-VH-VC 30 30 0
108 213408 Introduction to Literature 752 Lê Minh Hà NN-VH-VC 30 30 0
109 213415 British Literature 561 Hoàng Nhị Hà NN-VH-VC 45 45 0
110 213415 British Literature 561 Hoàng Nhị Hà NN-VH-VC 45 45 0
111 213410 American studies T304 Lê Thị Tiểu Phượng NN-VH-VC 30 30 0
112 213706 Public Relations 384 Đào Đức Tuyên TAQL&KC 45 45 0
113 213706 Public Relations 384 Đào Đức Tuyên TAQL&KC 45 45 0
114 213704 Business Communication 2 556 Ngô Phan Lan Dung TAQL&KC 45 45 0
115 213707 Organizational Behavior 638 Huỳnh Thị Cẩm Loan TAQL&KC 45 45 0
116 213704 Business Communication 2 556 Ngô Phan Lan Dung TAQL&KC 45 45 0
117 213707 Organizational Behavior 638 Huỳnh Thị Cẩm Loan TAQL&KC 45 45 0
118 213704 Business Communication 2 556 Ngô Phan Lan Dung TAQL&KC 45 45 0
119 213702 Business English 2 T39 Nguyễn Viết Lâm TAQL&KC 45 45 0
120 213704 Business Communication 2 556 Ngô Phan Lan Dung TAQL&KC 45 45 0
121 213702 Business English 2 T39 Nguyễn Viết Lâm TAQL&KC 45 45 0
122 213706 Public Relations 384 Đào Đức Tuyên TAQL&KC 45 45 0
123 213707 Organizational Behavior 638 Huỳnh Thị Cẩm Loan TAQL&KC 45 45 0
124 213706 Public Relations 384 Đào Đức Tuyên TAQL&KC 45 45 0
125 213707 Organizational Behavior 638 Huỳnh Thị Cẩm Loan TAQL&KC 45 45 0
126 213702 Business English 2 T39 Nguyễn Viết Lâm TAQL&KC 45 45 0
127 213702 Business English 2 T39 Nguyễn Viết Lâm TAQL&KC 45 45 0
128 215360 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 845 Hồ Văn Công Nhân SPKT 60 0 60
129 215320 Thiết kế và PT CT dạy học 333 Phạm Quỳnh Trang SPKT 45 15 30
130 215360 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 845 Hồ Văn Công Nhân SPKT 60 0 60
131 215303 Tâm lý học lứa tuổi sư phạm 888 Hà Thị Ngọc Thương SPKT 30 30 0
132 215360 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 845 Hồ Văn Công Nhân SPKT 60 0 60
133 215320 Thiết kế và PT CT dạy học 333 Phạm Quỳnh Trang SPKT 45 15 30
134 215320 Thiết kế và PT CT dạy học 333 Phạm Quỳnh Trang SPKT 45 15 30
YẾN

Số tiết dạy trực tuyến


Tổng số Lý thuyết Thực hành
30-45 30-45 0
45 45 0
30-45 30-45 0
45 45 0
30-45 30-45 0
30-45 30-45 0
45 45 0
30-45 30-45 0
30-45 30-45 0
45 45 0
30-45 30-45 0
45 45 0
30-45 30-45 0
30-45 30-45 0
45 45 0
30-45 30-45 0
45 45 0
30-45 30-45 0
30-45 30-45 0
30-45 30-45 0
30 30 0
30-45 30-45 0
30 30 0
30 30 0
45 45 0
30 30 0
30 30 0
30 30 0
30 30 0
30 30 0
30 30 0
30 30 0
45 45 0
30-45 30-45 0
45 45 0
30-45 30-45 0
45 45 0
30 30 0
30 30 0
30 30 0
30 30 0
30 30 0
30 30 0
30 30 0
30-45 30-45 0
30 30 0
30 30 0
30 30 0
30 30 0
45 45 0
30 30 0
45 45 0
30 30 0
30-45 30-45 0
45 45 0
45 45 0
30 30 0
30 30 0
30-45 30-45 0
30-45 30-45 0
30-45 30-45 0
30 30 0
30 30 0
45 30-45 0
30 30 0
30-45 30-45 0
30 30 0
30 30 0
45 30-45 0
30-45 30-45 0
30-45 30-45 0
30 30 0
30-45 30-45 0
30-45 30-45 0
30-45 30-45 0
30-45 30-45 0
30-45 30-45 0
45 45 0
45 45 0
30 30 0
45 45 0
30 30 0
45 45 0
30 30 0
30 30 0
30 30 0
45 45 0
30 30 0
30 30 0
30 30 0
30 30 0
30 30 0
30 30 0
30 30 0
30 30 0
30 30 0
30 30 0
30 30 0
30 30 0
45 45 0
30 30 0
45 45 0
30 30 0
30 30 0
30 30 0
30 30 0
30 30 0
30 30 0
45 45 0
45 45 0
30 30 0
45 45 0
45 45 0
45 45 0
45 45 0
45 45 0
45 45 0
45 45 0
45 45 0
45 45 0
45 45 0
45 45 0
45 45 0
45 45 0
45 45 0
45 45 0
45 45 0
60 30 30
45 15 30
60 24 36
30 30 0
60 24 36
45 15 30
45 15 30
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

TỔNG HỢP DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG K


Học kỳ 1 năm học 2021-2022

STT Mã MH Tên học phần Mã GV


1 214361 214361 - Giao tiếp người _máy 787
2 214383 214383 - Quản lý dự án phần mềm 787
3 214441 214441 - Cấu trúc Dữ liệu 695
4 214463 214463 - Nhập môn Trí tuệ nhân tạo (2 lớp) 695
5 214252 214252 - Lập trình Mạng (3 lớp) 694
6 214483 214483 - Thương mại điện tử 640
7 214389 214389 - Toán rời rạc 640
8 214463 214463 - Nhập môn trí tuệ nhân tạo 640
9 214271 214271 - Quản trị mạng 372
10 214241 214241 - Mạng máy tính cơ bản (3 lớp) 372
11 214201 214201 - Nhập môn tin học (2 lớp) 1015
12 214389 214389 - Toán rời rạc 366
13 214491 214491 - Data Warehouse 366
14 214485 214485 - Data Mining 366
15 214462 214462 - Lập trình Web (2 lớp) 092
16 214464 214464 - An toàn và bảo mật hệ thống thông tin 092
17 214361 214361 - Giao tiếp người _máy 674
18 214372 214372 - Lập trình .Net 674
19 214353 214353 - Đồ hoạ máy tính 671
20 214321 214321 - Lập trình cơ bản 671
21 214361 214361 - Giao tiếp người máy 104
22 214379 214379 - Đảm bảo chất lượng và kiểm thử phần mềm 104
23 214451 214451 - Hệ quản trị cơ Sở dữ liệu 641
24 214201 214201 - Nhập môn tin học 370
25 214462 214462 - Lập trình Web 603
26 214321 214321 - Lập trình cơ bản (2 lớp) 603
27 214389 214389 - Toán rời rạc 603
28 214441 214441 - Cấu trúc Dữ liệu (2 lớp) T800
SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ DẠY TRỰC TUYẾN
Học kỳ 1 năm học 2021-2022

Số tiết học phần Số tiết dạy trực tuyến


Tên giảng viên phụ trách Bộ môn quản lý
Tổng số Lý thuyết Thực hành Tổng số Lý thuyết
Nguyễn Thanh Phước CNPM 60 30 30 30
Nguyễn Thanh Phước CNPM 60 30 30 30
Nguyễn Văn Dũ HTTT 75 45 30 45
Nguyễn Văn Dũ HTTT 75 45 30 45
Phạm Văn Tính MMT 75 45 30 45
Khương Hải Châu HTTT 60 30 30 30
Khương Hải Châu CNPM 45 45 0 45
Khương Hải Châu HTTT 75 45 30 45
Phan Vĩnh Thuần MMT 60 30 30 30
Phan Vĩnh Thuần MMT 45 45 0 45
Võ Tấn Linh MMT 60 30 30 30
Trần Quốc Việt CNPM 45 45 0 45
Trần Quốc Việt HTTT 60 30 30 30
Trần Quốc Việt HTTT 75 45 30 45
Phan Đình Long HTTT 75 45 30 45
Phan Đình Long HTTT 60 30 30 30
Võ Tấn Toàn MMT 60 30 30 30
Võ Tấn Toàn MMT 75 45 30 45
Nguyễn Đức Công Song CNPM 60 30 30 30
Nguyễn Đức Công Song CNPM 75 45 30 45
Trần Thị Thanh Nga CNPM 60 30 30 30
Trần Thị Thanh Nga CNPM 75 45 30 45
Nguyễn Thị Minh Hương HTTT 60 30 30 30
Đặng Kiên Cường MMT 60 30 30 30
Lê Phi Hùng CNPM 75 45 30 45
Lê Phi Hùng CNPM 75 45 30 45
Lê Phi Hùng CNPM 45 45 0 45
Trần Lê Như Quỳnh HTTT 75 45 30 45
tiết dạy trực tuyến
Thực hành

You might also like