You are on page 1of 5

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CỘNG ĐIỂM THƯỞNG

HỘI THI TRUYỀN THỐNG OLYMPIC CÁC MÔN KHOA HỌC MÁC - LÊNIN, TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH LẦN THỨ 23 NĂM 2023
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1055/QĐ-ĐHKT-CSHTNH ngày 17/4/2023 của Hiệu trưởng trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh)

STT Khóa Lớp MSSV Họ và tên Thành tích Điểm cộng Tên học phần được cộng điểm
1 46 FN001 31201022637 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Giải Nhất +4đ Tư tưởng Hồ Chí Minh
2 48 KNC04 31221025577 Trần Nguyễn Trà My Giải Nhất +4đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
3 46 IEC01 31201021795 Nguyễn Thị Hồng Nhung Giải Nhất +4đ Triết học
4 48 FNC12 31221024155 Võ Hoàng Thảo Nguyên Giải Nhất +4đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
5 45 KM003 31191020658 Huỳnh Gia Phú Giải Nhất +4đ Triết học
6 47 HR003 31211022407 Nguyễn Trần Bảo Quỳnh Giải Nhì +3,5đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
7 46 TK001 31201024527 Nguyễn Thị Yến Nhi Giải Nhì +3,5đ Tư tưởng Hồ Chí Minh
8 47 ADC06 31211020622 Lâm Bảo Phương Giải Nhì +3,5đ Chủ nghĩa xã hội khoa học
9 47 MR002 31211024461 Lê An Chi Giải Nhì +3,5đ Tư tưởng Hồ Chí Minh
10 46 FTC01 31201024715 Trần Minh Châu Giải Nhì +3,5đ Triết học
11 47 IBC05 31211026848 Nguyễn Đoàn Kim Thanh Giải Nhì +3,5đ Chủ nghĩa xã hội khoa học
12 46 NH001 31201023352 Nguyễn Thị Kim Chi Giải Ba +3đ Triết học
13 47 KN003 31211025202 Lại Thị Ngọc Diễm Giải Ba +3đ Tư tưởng Hồ Chí Minh
14 47 HQ001 31211024664 Nguyễn Diệu Linh Giải Ba +3đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
15 48 BA008 31221025930 Trần Hữu Cường Giải Ba +3đ Triết học
16 48 FB004 31221025937 Trần Diệu Mỹ Giải Ba +3đ Kinh tế chính trị
17 46 NH001 31201025429 Huỳnh Thị Tố Trinh Giải Ba +3đ Triết học
18 46 EC003 31201021814 Lê Minh Quý Giải Khuyến khích +2đ Triết học
19 47 DS001 31211027643 Đinh Trọng Hữu Giải Khuyến khích +2đ Tư tưởng Hồ Chí Minh
20 47 DS002 31211024191 Đỗ Quang Thiên Phú Giải Khuyến khích +2đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
21 47 BI001 31211027321 Lê Ngọc Khánh Quỳnh Giải Khuyến khích +2đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
22 48 EEC01 31221020765 Lê Tú Quyên Giải Khuyến khích +2đ Triết học
23 47 LK002 31211027480 Phạm Đăng Tuệ Minh Giải Khuyến khích +2đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
24 47 IBC02 31211026037 Nguyễn Minh Trí Giải Khuyến khích +2đ Chủ nghĩa xã hội khoa học
25 47 LQ001 31211027359 Vương Nguyễn Thùy An Giải Khuyến khích +2đ Kinh tế chính trị
26 47 LQ001 31211027383 Lê Thị Thanh Lam Giải Khuyến khích +2đ Tư tưởng Hồ Chí Minh
27 47 LK003 31211023379 Trương Thị Lệ Xuân Giải Khuyến khích +2đ Tư tưởng Hồ Chí Minh
28 47 LQ001 31211027369 Võ Lê Thùy Duyên Giải Khuyến khích +2đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
29 47 MRC02 31211021026 Lưu Trọng Bảo Giải Khuyến khích +2đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
30 47 MRC02 31211024526 Nguyễn Hải Yến Giải Khuyến khích +2đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
31 47 MRC02 31211026740 Lê Võ Hạ Như Giải Khuyến khích +2đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
32 47 MRC02 31211026842 Mã Mẫn Nghi Giải Khuyến khích +2đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
33 47 MRC02 31211026843 Lâm Quang Tùng Giải Khuyến khích +2đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

Trang 1 / 5
STT Khóa Lớp MSSV Họ và tên Thành tích Điểm cộng Tên học phần được cộng điểm
34 47 MR003 31211026634 Trần Võ Thanh Trúc Giải Khuyến khích +2đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
35 48 AC002 31221021103 Bùi Thị Đức Hiền Giải Khuyến khích +2đ Kinh tế chính trị
36 48 HR002 31221021310 Nguyễn Duy Tân Giải Khuyến khích +2đ Chủ nghĩa xã hội khoa học
37 48 KQ005 31221025485 Nguyễn Thị Phương Giang Giải Khuyến khích +2đ Triết học
38 47 KM003 31211026963 Phạm Tú Khương Giải Khuyến khích +2đ Triết học
39 48 IBC04 31221026331 Đỗ Danh Hoàng Phát Giải Khuyến khích +2đ Triết học
40 48 DD001 31221026281 Đào Nguyên Nhật Hạ Giải Khuyến khích +2đ Triết học
41 48 IBC04 31221025540 Huỳnh Phan Quốc Bảo Giải Khuyến khích +2đ Triết học
42 48 IBC04 31221022400 Trịnh Hà Vân Anh Giải Khuyến khích +2đ Triết học
43 48 ADC06 31221026327 Lê Ngọc Thảo Nhi Giải Khuyến khích +2đ Triết học
44 48 IBC04 31221025369 Phan Lê Thùy Duyên Giải Khuyến khích +2đ Triết học
45 46 ADC02 31201021297 Trần Phương Quyên Giải Khuyến khích +2đ Kinh tế chính trị
46 47 KM002 31211023516 Tô Thị Bích Ngọc Giải Khuyến khích +2đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
47 47 KM002 31211023746 Nguyễn Văn Quốc Huy Giải Khuyến khích +2đ Tư tưởng Hồ Chí Minh
48 47 ER001 31211025187 Phồng Thủy Phấn Giải Khuyến khích +2đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
49 47 ER001 31211027353 Trần Thảo Uyên Giải Khuyến khích +2đ Tư tưởng Hồ Chí Minh
50 48 KQ004 31221025252 Nguyễn Phước Minh Tâm Vòng Bảng +1đ Triết học
51 48 KQ001 31221025926 Trần Gia Bảo Vòng Bảng +1đ Triết học
52 48 KQ001 31221020911 Trần Sáng Thành Vòng Bảng +1đ Triết học
53 48 KMC01 31221026762 Đặng Như Tuấn Anh Vòng Bảng +1đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
54 48 KQ006 31221025775 Hà Thị Hiền Vòng Bảng +1đ Triết học
55 47 CN001 31211024342 Nguyễn Phạm Hoàng Thi Vòng Bảng +1đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
56 47 CN001 31211020674 Trần Thị Thanh Trà Vòng Bảng +1đ Kinh tế chính trị
57 47 CN001 31211025615 Lê Ngọc Thẩm Vòng Bảng +1đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
58 47 CN001 31211020533 Huỳnh Tấn Lộc Vòng Bảng +1đ Kinh tế chính trị
59 48 ADC07 31221025939 Trương Trần Sĩ Phú Vòng Bảng +1đ Tư tưởng Hồ Chí Minh
60 47 CN001 31211025545 Nguyễn Bảo Hưng Vòng Bảng +1đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
61 46 AD001 31201021213 Phạm Mai Bảo Ngọc Vòng Bảng +1đ Triết học
62 46 AD001 31201021675 Lê Thị Hồng Hạnh Vòng Bảng +1đ Kinh tế chính trị
63 46 AD001 31201021130 Nguyễn Huỳnh Khánh Linh Vòng Bảng +1đ Triết học
64 46 AD001 31201021122 Trần Thị Mỹ Lệ Vòng Bảng +1đ Chủ nghĩa xã hội khoa học
65 46 AD001 31201021173 Phạm Thị Nguyệt Minh Vòng Bảng +1đ Triết học
66 46 IB003 31201026015 Huỳnh Thị Thanh Thảo Vòng Bảng +1đ Triết học
67 46 IB001 31201026988 Hồ Hữu Duy Vòng Bảng +1đ Kinh tế chính trị
68 46 KMC01 31201021926 Hoàng Minh Nam Phương Vòng Bảng +1đ Triết học
69 46 IB002 31201026201 Nguyễn Gia Khánh Vòng Bảng +1đ Chủ nghĩa xã hội khoa học
70 46 MR003 31201026312 Nguyễn Hoàng Phúc Vòng Bảng +1đ Triết học

Trang 2 / 5
STT Khóa Lớp MSSV Họ và tên Thành tích Điểm cộng Tên học phần được cộng điểm
71 46 KMC01 31201021959 Võ Minh Thư Vòng Bảng +1đ Triết học
72 47 HR003 31211022914 Nguyễn Hoàng Thanh Vòng Bảng +1đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
73 47 KN002 31211021855 Nguyễn Khánh Linh Vòng Bảng +1đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
74 47 HR003 31211023413 Phùng Phương Linh Vòng Bảng +1đ Kinh tế chính trị
75 47 HR003 31211026079 Lê Thị Khánh Viên Vòng Bảng +1đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
76 47 HR003 31211022331 Nguyễn Hoàng Nhật Trúc Vòng Bảng +1đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
77 47 HR003 31211022565 Phạm Thị Như Ý Vòng Bảng +1đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
78 46 FN001 31201022405 Nguyễn Tấn Lực Vòng Bảng +1đ Kinh tế chính trị
79 46 IE001 31201024059 Nguyễn Thành Quang Vòng Bảng +1đ Triết học
80 46 TG002 31201023040 Nguyễn Giao Linh Vòng Bảng +1đ Triết học
81 46 IE001 31201020528 Trần Hoàng Thái Vòng Bảng +1đ Triết học
82 46 DS001 31201024526 Bạch Ngọc Minh Trúc Vòng Bảng +1đ Chủ nghĩa xã hội khoa học
83 47 AE001 31211026010 Nguyễn Trà My Vòng Bảng +1đ Triết học
84 47 AE001 31211020203 Lê Nguyễn Trà My Vòng Bảng +1đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
85 47 AE001 31211022973 Đinh Hoàng Vũ Vòng Bảng +1đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
86 47 AE001 31211027210 La Ngọc Liên Vòng Bảng +1đ Triết học
87 47 IBC02 31211020865 Lê Thụy Vân Anh Vòng Bảng +1đ Chủ nghĩa xã hội khoa học
88 46 FN002 31191026060 Nguyễn Hữu Hòa Vòng Bảng +1đ Triết học
89 46 FN002 31201023907 Nguyễn Thị Yến Nhi Vòng Bảng +1đ Triết học
90 46 FN002 31201022128 Hồ Thị Ngọc Duyên Vòng Bảng +1đ Triết học
91 46 FN002 31201024625 Nguyễn Thị Hà Mi Vòng Bảng +1đ Triết học
92 46 FN002 31201022487 Nguyễn Thị Hương Giang Vòng Bảng +1đ Triết học
93 46 FN002 31201020378 Huỳnh Minh Khải Vòng Bảng +1đ Triết học
94 46 FT001 31201025707 Nguyễn Hữu Tài Vòng Bảng +1đ Triết học
95 47 IBC01 31211026666 Nguyễn Hà Duy Vòng Bảng +1đ Triết học
96 47 NH001 31211026503 Bùi Nhật Vy Vòng Bảng +1đ Chủ nghĩa xã hội khoa học
97 48 IBC03 31221025312 Nguyễn Phan Phương Nhi Vòng Bảng +1đ Triết học
98 46 FT001 31201026958 Đào Chấn Nghi Vòng Bảng +1đ Chủ nghĩa xã hội khoa học
99 46 IB002 31201026996 Đỗ Thị Thư Vòng Bảng +1đ Kinh tế chính trị
100 46 IB002 31201021651 Phạm Thế Cường Vòng Bảng +1đ Kinh tế chính trị
101 46 IB002 31201024886 Nguyễn Thị Quỳnh Linh Vòng Bảng +1đ Tư tưởng Hồ Chí Minh
102 46 IB002 31201026293 Bùi Thị Diệu Hiền Vòng Bảng +1đ Kinh tế chính trị
103 46 IB002 31201026356 Nguyễn Hoài Nhi Vòng Bảng +1đ Chủ nghĩa xã hội khoa học
104 46 ADC08 31201023827 Hồ Tuyết Minh Vòng Bảng +1đ Triết học
105 46 ADC08 31201026482 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Vòng Bảng +1đ Triết học
106 46 ADC08 31201021464 Nguyễn Ngọc Trâm Vòng Bảng +1đ Triết học
107 47 KN010 31211020077 Võ Thị Ánh Thuyền Vòng Bảng +1đ Triết học

Trang 3 / 5
STT Khóa Lớp MSSV Họ và tên Thành tích Điểm cộng Tên học phần được cộng điểm
108 47 AD002 31211023464 Trần Thị Ngọc Nhung Vòng Bảng +1đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
109 47 FN002 31211026753 Nguyễn Hồng Hạnh Vòng Bảng +1đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
110 47 EE003 31211026560 Dương Ngọc Sam Vòng Bảng +1đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
111 47 MR001 31211024462 Phạm Lê Duyên Vòng Bảng +1đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
112 47 EE003 31211023332 Trịnh Khang Bảo Vòng Bảng +1đ Triết học
113 47 IVC01 31211026097 Huỳnh Thị Thúy Phương Vòng Bảng +1đ Chủ nghĩa xã hội khoa học
114 47 IVC01 31211020284 Lê Phát Vòng Bảng +1đ Chủ nghĩa xã hội khoa học
115 46 KM002 31201021431 Đặng Ngọc Hồng Nhung Vòng Bảng +1đ Triết học
116 46 TK001 31201025104 Lê Minh Đức Vòng Bảng +1đ Triết học
117 48 NHC01 31221022833 Đặng Ngọc Hoài Thương Vòng Bảng +1đ Triết học
118 46 KM002 31201021967 Phạm Thị Thùy Trang Vòng Bảng +1đ Triết học
119 46 KM002 31201021237 Phan Thị Thùy Anh Vòng Bảng +1đ Triết học
120 48 NHC01 31221022826 Nguyễn Trúc Mai Vòng Bảng +1đ Triết học
121 48 IBC06 31221023641 Bùi Thị Ninh Giang Vòng Bảng +1đ Tư tưởng Hồ Chí Minh
122 48 IBC06 31221022642 Diệp Mỹ Nhi Vòng Bảng +1đ Tư tưởng Hồ Chí Minh
123 48 KQ004 31221025970 Phạm Huy Bảo Vòng Bảng +1đ Triết học
124 48 IBC06 31221026341 Hồ Đông Yến Sang Vòng Bảng +1đ Triết học
125 48 IBC06 31221026912 Phan Minh Thông Vòng Bảng +1đ Tư tưởng Hồ Chí Minh
126 48 IBC06 31221025511 Nguyễn Thúy Thanh Vòng Bảng +1đ Triết học
127 48 AUC01 31221020884 Huỳnh Trịnh Đăng Nguyên Vòng Bảng +1đ Triết học
128 48 AUC01 31221020427 Nguyễn Thị Ngọc Nga Vòng Bảng +1đ Triết học
129 48 IBU01 31221020415 Nguyễn Xuân Hương Vòng Bảng +1đ Triết học
130 48 AUC01 31221025707 Phạm Thị Thu Uyên Vòng Bảng +1đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
131 48 AUC01 31221020213 Bùi Hồ Thục Đoan Vòng Bảng +1đ Triết học
132 48 KM001 31221020275 Lý Gia Khang Vòng Bảng +1đ Kinh tế chính trị
133 47 FM001 31211025735 Đặng Trần Minh Phương Vòng Bảng +1đ Tư tưởng Hồ Chí Minh
134 48 EE001 31221022887 Đinh Thị Khánh Linh Vòng Bảng +1đ Chủ nghĩa xã hội khoa học
135 48 KM001 31221026977 Nguyễn Võ Hà Trang Vòng Bảng +1đ Chủ nghĩa xã hội khoa học
136 48 ADC02 31221024979 Hà Nhật Mai Vòng Bảng +1đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
137 48 KM001 31221025887 Trà Thị Thanh Nhàn Vòng Bảng +1đ Kinh tế chính trị
138 46 IB001 31201020249 Lìu Sỳ Hải Vòng Bảng +1đ Chủ nghĩa xã hội khoa học
139 46 IB001 31201021660 Lê Bùi Thảo Duyên Vòng Bảng +1đ Kinh tế chính trị
140 46 IB001 31201021681 Lê Thị Quỳnh Giang Vòng Bảng +1đ Kinh tế chính trị
141 46 IB001 31201026358 Huỳnh Hải Mẫn Vòng Bảng +1đ Triết học
142 46 IB001 31201027119 Nguyễn Ngọc Tường Vy Vòng Bảng +1đ Kinh tế chính trị
143 46 IB001 31201021731 Nguyễn Anh Phi Vòng Bảng +1đ Kinh tế chính trị
144 48 TE001 31221022719 Lê Doãn Thiện Quang Vòng Bảng +1đ Triết học

Trang 4 / 5
STT Khóa Lớp MSSV Họ và tên Thành tích Điểm cộng Tên học phần được cộng điểm
145 48 FTC01 31221022631 Hoàng Thị Quỳnh Trang Vòng Bảng +1đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
146 48 TE001 31221020553 Trương Thái Hưng Vòng Bảng +1đ Triết học
147 48 TE001 31221021582 Trần Thúy Ngân Vòng Bảng +1đ Triết học
148 48 AUC03 31221021581 Bùi Thị Kim Ngân Vòng Bảng +1đ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Tổng cộng danh sách có 148 (một trăm bốn mươi tám) sinh viên

Trang 5 / 5

You might also like