You are on page 1of 24

NG ĐIỂM BÀI THI: KTCKII_GDCD12

Số báo
Phòng Thi Họ tên thí sinh Ngày sinh Lớp
danh
001201 1 Funatsu Aiko
001202 1 Dương Triệu Hoài An
001203 1 Lê Nguyễn Thành An
001204 1 Nguyễn Thanh An
001205 1 Phạm Bình An
001206 1 Bùi Mai Quỳnh Anh
001207 1 Đinh Hoàng Lan Anh
001208 1 Hoàng Nghĩa Tấn Anh
001209 1 Huỳnh Vân Anh
001210 1 Lê Duy Anh
001211 1 Lê Vũ Hà Anh
001212 1 Nguyễn Anh
001213 1 Nguyễn Hoàng Lan Anh
001214 1 Nguyễn Quỳnh Anh
001215 1 Nguyễn Quỳnh Vân Anh
001216 1 Nguyễn Thị Vân Anh
001217 1 Phan Nguyễn Duy Anh
001218 1 Trịnh Minh Anh
001219 1 Trương Thị Kim Anh
001220 1 Văn Thị Lan Anh
001221 1 Võ Nguyễn Đức Anh
001222 1 Nguyễn Ngọc Ánh
001223 1 Huỳnh Phúc Thiên Ân
001224 1 Ngô Đức Tuấn Bách
001225 1 Bùi Vũ Gia Bảo
001226 1 Lưu Thái Bảo
001227 1 Lý Quốc Bảo
001228 1 Phạm Duy Bảo
001229 1 Vũ Gia Bảo
001230 1 Lê Thanh Bình
001231 1 Nguyễn Cao Bảo Châu
001232 1 Nguyễn Ngọc Bảo Châu
001233 1 Phạm Hồ Hà Châu
001234 1 Phạm Hoài Bảo Châu
001235 1 Cao Quảng Việt Cường
001236 1 Đặng Đức Công Danh
001237 1 Đinh Quang Danh
001238 1 Phạm Ngọc Diệm
001239 1 Võ Xuân Thùy Dung
001240 1 Dương Quốc Dũng
001241 1 Nguyễn Đức Dũng
001242 1 Nguyễn Minh Dũng
001243 1 Trương Tấn Dũng
001244 1 Ngô Đức Duy
001245 1 Nguyễn Lê Bảo Duy
001246 1 Nguyễn Thị Mỹ Duyên
001247 1 Nguyễn Thùy Duyên
001248 1 Nguyễn Hải Dương
001249 1 Nguyễn Lê Thùy Dương
001250 1 Nguyễn Thị Thùy Dương
001251 1 Nguyễn Thuỳ Dương
001252 1 Đào Hoàng Tiến Đạt
001253 1 Lê Minh Đạt
001254 1 Nguyễn Hữu Gia Đạt
001255 1 Nguyển Châu Nhật Đăng
001256 1 Mai Nam Đế
001257 1 Đỗ Hoàng Thục Đoan
001258 1 Đỗ Ngọc Khánh Đoan
001259 1 Lê Ngọc Khánh Đoan
001260 1 Nguyễn Cao Khánh Đoan
001261 1 Hoàng Công Đoàn
001262 1 Nguyễn Văn Đồng
001263 1 Huỳnh Nguyễn Duy Đức
001264 1 Phạm Đình Đức
001265 1 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao
001266 1 Mai Thị Thanh Hà
001267 1 Nguyễn Thị Thu Hà
001268 1 Nguyễn Trần Nhật Hạ
001269 1 Dương Nguyễn Thiên Hải
001270 1 Phan Thanh Hải
001271 1 Nguyễn Phi Hào
001272 1 Võ Ngọc Gia Hân
001273 1 Vương Trịnh Gia Hân
001274 1 Nguyễn Ngọc Thanh Hiền
001275 1 Phạm Ngọc Thu Hiền
001276 1 Mai Trung Hiếu
001277 1 Ngô Đức Hiếu
001278 1 Nguyễn Đình Hiếu
001279 1 Phạm Tâm Hiếu
001280 1 Trần Trung Hiếu
001281 1 Trần Trung Hiếu
001282 1 Võ Thanh Hiếu
001283 1 Nguyễn Hồ Huy Hiệu
001284 1 Võ Thị Kim Hoa
001285 1 Lương Văn Duy Hoàn
001286 1 Lê Nhật Hoàng
001287 1 Lê Trần Minh Hoàng
001288 1 Trần Trung Hoàng
001289 1 Vũ Huy Hoàng
001290 1 Nguyễn Quốc Hùng
001291 1 Đào Tiến Huy
001292 1 Lê Gia Huy
001293 1 Nguyễn Quang Huy
001294 1 Nguyễn Quang Huy
001295 1 Nguyễn Văn Huy
001296 1 Nguyễn Văn Huy
001297 1 Phạm Hồng Huy
001298 1 Phạm Lê Đức Huy
001299 1 Tạ Vũ Nhật Huy
001300 1 Trần Duy Hoàng Huy
001301 1 Trần Gia Huy
001302 1 Trần Minh Huy
001303 1 Huỳnh Trương Thanh Huyền
001304 1 Lê Thi Thúy Huyền
001305 1 Nguyễn Thị Ngọc Huyền
001306 1 Nguyễn Ngọc Khánh Hưng
001307 1 Trần Vũ Bảo Hưng
001308 1 Võ Đoàn Phước Hưng
001309 1 Trần Thị Mai Hương
001310 1 Ngô Nhật Kha
001311 1 Tôn Thất Nguyên Kha
001312 1 Nguyễn Quốc Khải
001313 1 Huỳnh Quốc Khang
001314 1 Lê Phú Khang
001315 1 Nguyễn Đình Minh Khang
001316 1 Nguyễn Gia Khang
001317 1 Nguyễn Minh Khang
001318 1 Nguyễn Thái Vĩnh Khang
001319 1 Võ Gia Khang
001320 1 Chế Nhật Uyên Khanh
001321 1 Đặng Ngọc Khanh
001322 1 Nguyễn Vân Khanh
001323 1 Phạm Phú Khánh
001324 1 Đỗ Nguyên Khoa
001325 1 Hà Nguyễn Minh Khoa
001326 1 Hà Trần Anh Khoa
001327 1 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa
001328 1 Trần Đăng Khoa
001329 1 Bùi Nguyễn Minh Khôi
001330 1 Đinh Hoàng Khôi
001331 1 Lê Duy Khôi
001332 1 Lê Viết Đăng Khôi
001333 1 Nguyễn Đăng Khôi
001334 1 Nguyễn Hoàng Đăng Khôi
001335 1 Nguyễn Thúc Gia Khôi
001336 1 Phạm Hữu Nguyên Khôi
001337 1 Phạm Xuân Hồng Khuyên
001338 1 Trần Gia Kiệt
001339 1 Võ Văn Kiệt
001340 1 Trần Đinh Phương Kỳ
001341 1 Trần Thanh Liêm
001342 1 Bùi Thị Nhật Linh
001343 1 Đặng Thị Khánh Linh
001344 1 Đỗ Đặng Diệu Linh
001345 1 Đỗ Hồng Khánh Linh
001346 1 Hà Khánh Linh
001347 1 Hoàng Diệu Linh
001348 1 Lê Ngọc Thoại Linh
001349 1 Nguyễn Hoàng Hải Linh
001350 1 Nguyễn Lê Mỹ Linh
001351 1 Nguyễn Thị Khánh Linh
001352 1 Nguyễn Thị Ngọc Linh
001353 1 Nguyễn Thùy Linh
001354 1 Trần Phan Tuấn Linh
001355 1 Đặng Cửu Thiên Long
001356 1 Lê Nguyễn Bảo Long
001357 1 Nguyễn Hoàng Nhật Long
001358 1 Nguyễn Phi Long
001359 1 Trần Nguyễn Bảo Long
001360 1 Võ Ngọc Vân Ly
001361 1 Lê Thị Bích Mai
001362 1 Lê Trịnh Xuân Mai
001363 1 Ngô Hồng Xuân Mai
001364 1 Nguyễn Trần Ngọc Mai
001365 1 Lưu Công Mạnh
001366 1 Ngô Quang Mạnh
001367 1 Nguyễn Tuấn Mạnh
001368 1 Nguyễn Triệu Gia Mẫn
001369 1 Cấn Hoàng Minh
001370 1 Đỗ Quang Minh
001371 1 Nguyễn Bình Minh
001372 1 Phạm Anh Minh
001373 1 Tạ Duy Minh
001374 1 Lê Thị Thảo My
001375 1 Phùng Thị Hoài My
001376 1 Đặng Hoàng Nam
001377 1 Lê Trần Hoàng Nam
001378 1 Nguyễn Quốc Nam
001379 1 Phạm Hoàng Nam
001380 1 Lý Thảo Ngân
001381 1 Nguyễn Thị Kim Ngân
001382 1 Nguyễn Thoại Khánh Ngân
001383 1 Võ Ngọc Khánh Ngân
001384 1 Dương Bảo Nghi
001385 1 Ngô Phương Nghi
001386 1 Nguyễn Hoàng Thục Nghi
001387 1 Phan Gia Nghi
001388 1 Võ Đăng Nghĩa
001389 1 Hoàng Phạm Thiên Ngọc
001390 1 Lê Bảo Ngọc
001391 1 Lê Vy Hồng Ngọc
001392 1 Mai Bảo Ngọc
001393 1 Nghiêm Trần Bảo Ngọc
001394 1 Nguyễn Hoài Bảo Ngọc
001395 1 Trần Bích Ngọc
001396 1 Trần Nguyên Lam Ngọc
001397 1 Trương Lê Minh Ngọc
001398 1 Đặng Đỗ Nguyên
001399 1 Huỳnh Phúc Nguyên
001400 1 Lý Ngọc Thảo Nguyên
001401 1 Nguyễn Thanh Phúc Nguyên
001402 1 Nguyễn Văn Nguyên
001403 1 Phạm Nguyễn Hải Nguyên
001404 1 Phạm Nhật Song Nguyên
001405 1 Phạm Sỹ Nguyên
001406 1 Trần Đăng Khôi Nguyên
001407 1 Trần Thảo Nguyên
001408 1 Ngô Văn Gia Nguyễn
001409 1 Phạm Gia Nguyễn
001410 1 Lý Thái Danh Nhân
001411 1 Nguyễn Song Minh Nhật
001412 1 Trần Minh Nhật
001413 1 Lê Nhật Yến Nhi
001414 1 Nguyễn Hoài Uyên Nhi
001415 1 Nguyễn Ngọc Uyên Nhi
001416 1 Phan Hoài Uyển Nhi
001417 1 Tạ Trần Yến Nhi
001418 1 Thái Nguyễn Yến Nhi
001419 1 Trần Thảo Nhi
001420 1 Võ Đỗ Bảo Nhi
001421 1 Vũ Thảo Nhi
001422 1 Trần Thị Thuỳ Nhung
001423 1 Chế Thị Tố Như
001424 1 Huỳnh Thị Tâm Như
001425 1 Lê Phạm Quỳnh Như
001426 1 Nguyễn Hoàng Huỳnh Như
001427 1 Nguyễn Hoàng Quỳnh Như
001428 1 Nguyễn Phan Quỳnh Như
001429 1 Trịnh Ngọc Quỳnh Như
001430 1 Lê Huỳnh Bảo Oanh
001431 1 Nguyễn Lê Kiều Oanh
001432 1 Nguyễn Thị Phương Oanh
001433 1 Phan Hữu Phai
001434 1 Nguyễn Huỳnh Tiến Phát
001435 1 Trương Vũ Tuấn Phát
001436 1 Huỳnh Thanh Phong
001437 1 Lê Nguyễn Hoàng Phong
001438 1 Dương Nguyễn Tân Phú
001439 1 Đỗ Hồng Phúc
001440 1 Lê Hồng Phúc
001441 1 Nguyễn Thanh Thiên Phước
001442 1 Phạm Duy Phước
001443 1 Đoàn Khánh Phương
001444 1 Hồ Nguyễn Hoài Phương
001445 1 Nguyễn Thu Phương
001446 1 Thái Bình Phương
001447 1 Đỗ Nguyễn Minh Quang
001448 1 Phan Công Nhật Quang
001449 1 Hồ Trọng Anh Quân
001450 1 Nguyễn Hữu Minh Quân
001451 1 Nguyễn Ngọc Quân
001452 1 Nguyễn Quốc Minh Quân
001453 1 Phạm Minh Quân
001454 1 Trần Minh Quân
001455 1 Nguyễn Trần Anh Quốc
001456 1 Nguyễn Phú Quý
001457 1 Trần Công Quý
001458 1 Văn Quang Quý
001459 1 Nguyễn Lê Như Quyên
001460 1 Lê Đức Quyết
001461 1 Hoàng Diễm Quỳnh
001462 1 Đặng Thành Sơn
001463 1 Nguyễn Trần Bảo Tâm
001464 1 Đào Duy Tân
001465 1 Phạm Quốc Thái
001466 1 Lê Hà Thanh
001467 1 Lê Phương Thanh
001468 1 Hoàng Đức Thành
001469 1 Đặng Thị Thanh Thảo
001470 1 Hồ Ngọc Thanh Thảo
001471 1 La Thanh Thảo
001472 1 Lại Hoàng Phương Thảo
001473 1 Lâm Ngọc Phương Thảo
001474 1 Lê Thị Phương Thảo
001475 1 Lê Thị Thu Thảo
001476 1 Nguyễn Long Phương Thảo
001477 1 Nguyễn Thị Ngọc Thảo
001478 1 Phạm Thị Thảo
001479 1 Trần Hiền Hiếu Thảo
001480 1 Trần Thị Phương Thảo
001481 1 Hồng Nguyễn Phú Thắng
001482 1 Nguyễn Minh Thắng
001483 1 Phạm Hữu Thắng
001484 1 Nguyễn Ngọc Kim Thi
001485 1 Bùi Phúc Thiện
001486 1 Huỳnh Quốc Hoàng Thịnh
001487 1 Nguyễn Hoàng Thịnh
001488 1 Liêng Jrang Ha Thuận
001489 1 Phạm Bảo Thuận
001490 1 Hồ Long Thủy
001491 1 Nguyễn Ngọc Thủy
001492 1 Bùi Nhật Anh Thư
001493 1 Nguyễn Hạ Đan Thư
001494 1 Nguyễn Hoàng Minh Thư
001495 1 Nguyễn Lê Hiền Thư
001496 1 Thái Lê Khánh Thư
001497 1 Võ Thanh Thư
001498 1 Trịnh Kỳ Thức
001499 1 Đỗ Anh Thương
001500 1 Phạm Lê Anh Thy
001501 1 Đỗ Ngọc Thuỷ Tiên
001502 1 Nguyễn Thanh Quỳnh Tiên
001503 1 Hoàng Minh Tiến
001504 1 Hoàng Ngọc Tiến
001505 1 Lê Hồ Anh Tiến
001506 1 Nguyễn Hoàng Minh Tiến
001507 1 Phạm Mai Nhật Tiến
001508 1 Trần Minh Tiến
001509 1 Phan Bảo Toàn
001510 1 Phan Ngọc Thùy Trang
001511 1 Đinh Yuki Trâm
001512 1 Đỗ Ngọc Thảo Trâm
001513 1 Lê Nguyễn Thùy Trâm
001514 1 Nguyễn Võ Khánh Trâm
001515 1 Võ Thị Huỳnh Trâm
001516 1 Lê Hoàng Thiên Trân
001517 1 Nguyễn Tăng Nhật Trân
001518 1 Văn Thùy Bảo Trân
001519 1 Vương Ngọc Bảo Trân
001520 1 Lê Quốc Trí
001521 1 Nguyễn Minh Trí
001522 1 Nguyễn Minh Trí
001523 1 Nguyễn Văn Thanh Trí
001524 1 Trần Thị Trí
001525 1 Lê Nguyễn Phương Trinh
001526 1 Nguyễn Thị Phương Trinh
001527 1 Đinh Thị Thanh Trúc
001528 1 Hạ Nguyễn Linh Trúc
001529 1 Nguyễn Đức Trung
001530 1 Võ Minh Trung
001531 1 Bùi Tú
001532 1 Ngô Văn Hoàng Tú
001533 1 Nguyễn Hoàng Anh Tú
001534 1 Nguyễn Đình Tuấn
001535 1 Nguyễn Ngọc Anh Tuấn
001536 1 Nguyễn Võ Anh Tuấn
001537 1 Lê Quang Tuệ
001538 1 Tô Ngọc Cát Tường
001539 1 Bùi Nguyễn Bảo Uyên
001540 1 Đồng Ngọc Phương Uyên
001541 1 Lê Hoàng Thục Uyên
001542 1 Nguyễn Thị Ngọc Uyên
001543 1 Nguyễn Thị Thảo Uyên
001544 1 Trần Thị Tố Uyên
001545 1 Nguyễn Hoàng Việt
001546 1 Lê Quang Vinh
001547 1 Nguyễn Khắc Phong Vũ
001548 1 Bùi Thị Tường Vy
001549 1 Cao Thảo Vy
001550 1 Phạm Hồng Vy
001551 1 Trần Nhật Vy
001552 1 Huỳnh Thị Ngọc Yến
001553 1 Trương Ngọc Yến
KTCKII_
KTCKII_GDCD12(Đề
Mã gốc Ghi chú GDCD12( KTCKII_GDCD12(QĐ)
thi)
Gốc)
108 32.00 8
104 35.00 8.75
108 31.00 7.75
104 35.00 8.75
108 35.00 8.75
104 33.00 8.25
103 35.00 8.75
107 35.00 8.75
103 37.00 9.25
107 38.00 9.5
103 33.00 8.25
107 34.00 8.5
106 31.00 7.75
102 35.00 8.75
106 38.00 9.5
102 37.00 9.25
106 36.00 9
102 36.00 9
101 33.00 8.25
105 36.00 9
101 33.00 8.25
105 32.00 8
101 30.00 7.5
105 29.00 7.25
108 35.00 8.75
104 35.00 8.75
108 35.00 8.75
104 35.00 8.75
108 32.00 8
104 39.00 9.75
103 38.00 9.5
107 33.00 8.25
103 33.00 8.25
107 38.00 9.5
103 33.00 8.25
107 36.00 9
106 28.00 7
102 35.00 8.75
106 27.00 6.75
102 32.00 8
106 35.00 8.75
102 33.00 8.25
101 36.00 9
105 29.00 7.25
101 32.00 8
105 31.00 7.75
101 33.00 8.25
105 36.00 9
105 34.00 8.5
101 27.00 6.75
105 38.00 9.5
101 34.00 8.5
105 38.00 9.5
101 32.00 8
102 32.00 8
106 36.00 9
102 34.00 8.5
106 29.00 7.25
102 34.00 8.5
106 34.00 8.5
107 38.00 9.5
103 36.00 9
107 32.00 8
103 37.00 9.25
107 32.00 8
103 35.00 8.75
104 38.00 9.5
108 37.00 9.25
104 36.00 9
108 37.00 9.25
104 35.00 8.75
108 36.00 9
108 39.00 9.75
104 36.00 9
108 35.00 8.75
104 37.00 9.25
108 32.00 8
104 32.00 8
103 34.00 8.5
107 36.00 9
103 31.00 7.75
107 33.00 8.25
103 35.00 8.75
107 36.00 9
106 35.00 8.75
102 36.00 9
106 25.00 6.25
102 32.00 8
106 34.00 8.5
102 29.00 7.25
101 36.00 9
105 38.00 9.5
101 36.00 9
105 33.00 8.25
101 29.00 7.25
105 33.00 8.25
108 37.00 9.25
104 39.00 9.75
108 28.00 7
104 31.00 7.75
108 35.00 8.75
104 37.00 9.25
103 33.00 8.25
107 31.00 7.75
103 39.00 9.75
107 38.00 9.5
103 32.00 8
107 34.00 8.5
106 30.00 7.5
102 31.00 7.75
106 35.00 8.75
102 30.00 7.5
106 33.00 8.25
102 34.00 8.5
101 37.00 9.25
105 36.00 9
101 31.00 7.75
105 36.00 9
101 33.00 8.25
105 38.00 9.5
108 36.00 9
104 34.00 8.5
108 31.00 7.75
104 30.00 7.5
108 34.00 8.5
104 34.00 8.5
103 28.00 7
107 34.00 8.5
103 33.00 8.25
107 32.00 8
103 36.00 9
107 35.00 8.75
106 34.00 8.5
102 35.00 8.75
106 34.00 8.5
102 34.00 8.5
106 32.00 8
102 36.00 9
101 35.00 8.75
105 32.00 8
101 27.00 6.75
105 32.00 8
101 36.00 9
105 34.00 8.5
104 26.00 6.5
103 36.00 9
104 37.00 9.25
103 35.00 8.75
105 35.00 8.75
104 31.00 7.75
103 33.00 8.25
106 38.00 9.5
102 35.00 8.75
105 29.00 7.25
102 29.00 7.25
105 35.00 8.75
106 38.00 9.5
101 35.00 8.75
106 36.00 9
101 37.00 9.25
107 26.00 6.5
102 33.00 8.25
101 35.00 8.75
108 35.00 8.75
107 37.00 9.25
108 35.00 8.75
107 35.00 8.75
108 40.00 10
108 37.00 9.25
104 30.00 7.5
108 36.00 9
104 35.00 8.75
108 35.00 8.75
104 34.00 8.5
103 33.00 8.25
107 35.00 8.75
103 31.00 7.75
107 34.00 8.5
103 33.00 8.25
107 35.00 8.75
106 35.00 8.75
102 33.00 8.25
106 25.00 6.25
102 37.00 9.25
106 30.00 7.5
102 35.00 8.75
101 37.00 9.25
105 31.00 7.75
101 38.00 9.5
105 33.00 8.25
101 33.00 8.25
105 33.00 8.25
108 33.00 8.25
104 33.00 8.25
108 27.00 6.75
104 35.00 8.75
108 34.00 8.5
104 29.00 7.25
103 33.00 8.25
107 39.00 9.75
103 38.00 9.5
107 33.00 8.25
103 33.00 8.25
107 38.00 9.5
106 32.00 8
102 36.00 9
106 35.00 8.75
102 39.00 9.75
106 34.00 8.5
102 35.00 8.75
101 36.00 9
105 32.00 8
101 34.00 8.5
105 35.00 8.75
101 34.00 8.5
105 34.00 8.5
108 37.00 9.25
104 36.00 9
108 39.00 9.75
104 34.00 8.5
108 40.00 10
104 35.00 8.75
103 29.00 7.25
107 29.00 7.25
103 32.00 8
107 39.00 9.75
103 39.00 9.75
107 34.00 8.5
106 34.00 8.5
102 34.00 8.5
106 27.00 6.75
102 33.00 8.25
106 31.00 7.75
102 33.00 8.25
101 35.00 8.75
105 36.00 9
101 30.00 7.5
105 32.00 8
101 40.00 10
105 32.00 8
108 35.00 8.75
104 35.00 8.75
108 38.00 9.5
104 29.00 7.25
108 32.00 8
104 37.00 9.25
103 40.00 10
107 31.00 7.75
103 39.00 9.75
107 36.00 9
102 36.00 9
107 32.00 8
106 27.00 6.75
102 34.00 8.5
106 32.00 8
102 32.00 8
106 36.00 9
103 34.00 8.5
101 30.00 7.5
105 35.00 8.75
101 32.00 8
105 33.00 8.25
101 38.00 9.5
105 37.00 9.25
108 29.00 7.25
104 36.00 9
108 27.00 6.75
104 36.00 9
108 32.00 8
104 30.00 7.5
103 37.00 9.25
107 32.00 8
103 37.00 9.25
107 35.00 8.75
103 36.00 9
107 36.00 9
106 35.00 8.75
102 34.00 8.5
106 35.00 8.75
102 35.00 8.75
106 35.00 8.75
102 34.00 8.5
101 37.00 9.25
105 33.00 8.25
101 39.00 9.75
105 33.00 8.25
101 31.00 7.75
105 34.00 8.5
108 35.00 8.75
104 26.00 6.5
108 37.00 9.25
104 33.00 8.25
108 35.00 8.75
104 36.00 9
103 35.00 8.75
107 34.00 8.5
103 34.00 8.5
107 38.00 9.5
103 35.00 8.75
107 38.00 9.5
106 39.00 9.75
102 33.00 8.25
106 37.00 9.25
102 29.00 7.25
106 32.00 8
102 26.00 6.5
101 26.00 6.5
105 27.00 6.75
101 39.00 9.75
105 38.00 9.5
101 32.00 8
105 33.00 8.25
108 30.00 7.5
104 31.00 7.75
108 37.00 9.25
104 32.00 8
108 34.00 8.5
104 39.00 9.75
103 34.00 8.5
107 27.00 6.75
103 39.00 9.75
107 34.00 8.5
103 32.00 8
107 35.00 8.75
106 35.00 8.75
102 35.00 8.75
106 31.00 7.75
102 36.00 9
106 33.00 8.25
102 33.00 8.25
101 35.00 8.75
105 37.00 9.25
101 28.00 7
105 35.00 8.75
101 35.00 8.75
105 34.00 8.5
101 35.00 8.75
108 34.00 8.5
104 30.00 7.5
108 34.00 8.5
104 28.00 7
103 35.00 8.75
107 38.00 9.5
103 36.00 9
107 26.00 6.5
106 39.00 9.75
102 32.00 8
106 36.00 9
102 37.00 9.25
101 36.00 9
105 37.00 9.25
101 39.00 9.75
105 32.00 8
BẢNG ĐIỂM KỲ THI: KIỂM TRA CUỐI HKII NH 2022-2023 - GDCD 12
Số báo Số câu Điểm qui đổi
Họ tên thí sinh Mã đề Ghi chú
danh TL Đúng (Thang điểm 10)
001201 Funatsu Aiko 108 32 8.00
001202 Dương Triệu Hoài An 104 35 8.75
001203 Lê Nguyễn Thành An 108 31 7.75
001204 Nguyễn Thanh An 104 35 8.75
001205 Phạm Bình An 108 35 8.75
001206 Bùi Mai Quỳnh Anh 104 33 8.25
001207 Đinh Hoàng Lan Anh 103 35 8.75
001208 Hoàng Nghĩa Tấn Anh 107 35 8.75
001209 Huỳnh Vân Anh 103 37 9.25
001210 Lê Duy Anh 107 38 9.50
001211 Lê Vũ Hà Anh 103 33 8.25
001212 Nguyễn Anh 107 34 8.50
001213 Nguyễn Hoàng Lan Anh 106 31 7.75
001214 Nguyễn Quỳnh Anh 102 35 8.75
001215 Nguyễn Quỳnh Vân Anh 106 38 9.50
001216 Nguyễn Thị Vân Anh 102 37 9.25
001217 Phan Nguyễn Duy Anh 106 36 9.00
001218 Trịnh Minh Anh 102 36 9.00
001219 Trương Thị Kim Anh 101 33 8.25
001220 Văn Thị Lan Anh 105 36 9.00
001221 Võ Nguyễn Đức Anh 101 33 8.25
001222 Nguyễn Ngọc Ánh 105 32 8.00
001223 Huỳnh Phúc Thiên Ân 101 30 7.50
001224 Ngô Đức Tuấn Bách 105 29 7.25
001225 Bùi Vũ Gia Bảo 108 35 8.75
001226 Lưu Thái Bảo 104 35 8.75
001227 Lý Quốc Bảo 108 35 8.75
001228 Phạm Duy Bảo 104 35 8.75
001229 Vũ Gia Bảo 108 32 8.00
001230 Lê Thanh Bình 104 39 9.75
001231 Nguyễn Cao Bảo Châu 103 38 9.50
001232 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 107 33 8.25
001233 Phạm Hồ Hà Châu 103 33 8.25
001234 Phạm Hoài Bảo Châu 107 38 9.50
001235 Cao Quảng Việt Cường 103 33 8.25
001236 Đặng Đức Công Danh 107 36 9.00
001237 Đinh Quang Danh 106 28 7.00
001238 Phạm Ngọc Diệm 102 35 8.75
001239 Võ Xuân Thùy Dung 106 27 6.75
001240 Dương Quốc Dũng 102 32 8.00
001241 Nguyễn Đức Dũng 106 35 8.75
001242 Nguyễn Minh Dũng 102 33 8.25
001243 Trương Tấn Dũng 101 36 9.00
001244 Ngô Đức Duy 105 29 7.25
001245 Nguyễn Lê Bảo Duy 101 32 8.00
001246 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 105 31 7.75
001247 Nguyễn Thùy Duyên 101 33 8.25
001248 Nguyễn Hải Dương 105 36 9.00
001249 Nguyễn Lê Thùy Dương 105 34 8.50
001250 Nguyễn Thị Thùy Dương 101 27 6.75
001251 Nguyễn Thuỳ Dương 105 38 9.50
001252 Đào Hoàng Tiến Đạt 101 34 8.50
001253 Lê Minh Đạt 105 38 9.50
001254 Nguyễn Hữu Gia Đạt 101 32 8.00
001255 Nguyển Châu Nhật Đăng 102 32 8.00
001256 Mai Nam Đế 106 36 9.00
001257 Đỗ Hoàng Thục Đoan 102 34 8.50
001258 Đỗ Ngọc Khánh Đoan 106 29 7.25
001259 Lê Ngọc Khánh Đoan 102 34 8.50
001260 Nguyễn Cao Khánh Đoan 106 34 8.50
001261 Hoàng Công Đoàn 107 38 9.50
001262 Nguyễn Văn Đồng 103 36 9.00
001263 Huỳnh Nguyễn Duy Đức 107 32 8.00
001264 Phạm Đình Đức 103 37 9.25
001265 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao 107 32 8.00
001266 Mai Thị Thanh Hà 103 35 8.75
001267 Nguyễn Thị Thu Hà 104 38 9.50
001268 Nguyễn Trần Nhật Hạ 108 37 9.25
001269 Dương Nguyễn Thiên Hải 104 36 9.00
001270 Phan Thanh Hải 108 37 9.25
001271 Nguyễn Phi Hào 104 35 8.75
001272 Võ Ngọc Gia Hân 108 36 9.00
001273 Vương Trịnh Gia Hân 108 39 9.75
001274 Nguyễn Ngọc Thanh Hiền 104 36 9.00
001275 Phạm Ngọc Thu Hiền 108 35 8.75
001276 Mai Trung Hiếu 104 37 9.25
001277 Ngô Đức Hiếu 108 32 8.00
001278 Nguyễn Đình Hiếu 104 32 8.00
001279 Phạm Tâm Hiếu 103 34 8.50
001280 Trần Trung Hiếu 107 36 9.00
001281 Trần Trung Hiếu 103 31 7.75
001282 Võ Thanh Hiếu 107 33 8.25
001283 Nguyễn Hồ Huy Hiệu 103 35 8.75
001284 Võ Thị Kim Hoa 107 36 9.00
001285 Lương Văn Duy Hoàn 106 35 8.75
001286 Lê Nhật Hoàng 102 36 9.00
001287 Lê Trần Minh Hoàng 106 25 6.25
001288 Trần Trung Hoàng 102 32 8.00
001289 Vũ Huy Hoàng 106 34 8.50
001290 Nguyễn Quốc Hùng 102 29 7.25
001291 Đào Tiến Huy 101 36 9.00
001292 Lê Gia Huy 105 38 9.50
001293 Nguyễn Quang Huy 101 36 9.00
001294 Nguyễn Quang Huy 105 33 8.25
001295 Nguyễn Văn Huy 101 29 7.25
001296 Nguyễn Văn Huy 105 33 8.25
001297 Phạm Hồng Huy 108 37 9.25
001298 Phạm Lê Đức Huy 104 39 9.75
001299 Tạ Vũ Nhật Huy 108 28 7.00
001300 Trần Duy Hoàng Huy 104 31 7.75
001301 Trần Gia Huy 108 35 8.75
001302 Trần Minh Huy 104 37 9.25
001303 Huỳnh Trương Thanh Huyền 103 33 8.25
001304 Lê Thi Thúy Huyền 107 31 7.75
001305 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 103 39 9.75
001306 Nguyễn Ngọc Khánh Hưng 107 38 9.50
001307 Trần Vũ Bảo Hưng 103 32 8.00
001308 Võ Đoàn Phước Hưng 107 34 8.50
001309 Trần Thị Mai Hương 106 30 7.50
001310 Ngô Nhật Kha 102 31 7.75
001311 Tôn Thất Nguyên Kha 106 35 8.75
001312 Nguyễn Quốc Khải 102 30 7.50
001313 Huỳnh Quốc Khang 106 33 8.25
001314 Lê Phú Khang 102 34 8.50
001315 Nguyễn Đình Minh Khang 101 37 9.25
001316 Nguyễn Gia Khang 105 36 9.00
001317 Nguyễn Minh Khang 101 31 7.75
001318 Nguyễn Thái Vĩnh Khang 105 36 9.00
001319 Võ Gia Khang 101 33 8.25
001320 Chế Nhật Uyên Khanh 105 38 9.50
001321 Đặng Ngọc Khanh 108 36 9.00
001322 Nguyễn Vân Khanh 104 34 8.50
001323 Phạm Phú Khánh 108 31 7.75
001324 Đỗ Nguyên Khoa 104 30 7.50
001325 Hà Nguyễn Minh Khoa 108 34 8.50
001326 Hà Trần Anh Khoa 104 34 8.50
001327 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 103 28 7.00
001328 Trần Đăng Khoa 107 34 8.50
001329 Bùi Nguyễn Minh Khôi 103 33 8.25
001330 Đinh Hoàng Khôi 107 32 8.00
001331 Lê Duy Khôi 103 36 9.00
001332 Lê Viết Đăng Khôi 107 35 8.75
001333 Nguyễn Đăng Khôi 106 34 8.50
001334 Nguyễn Hoàng Đăng Khôi 102 35 8.75
001335 Nguyễn Thúc Gia Khôi 106 34 8.50
001336 Phạm Hữu Nguyên Khôi 102 34 8.50
001337 Phạm Xuân Hồng Khuyên 106 32 8.00
001338 Trần Gia Kiệt 102 36 9.00
001339 Võ Văn Kiệt 101 35 8.75
001340 Trần Đinh Phương Kỳ 105 32 8.00
001341 Trần Thanh Liêm 101 27 6.75
001342 Bùi Thị Nhật Linh 105 32 8.00
001343 Đặng Thị Khánh Linh 101 36 9.00
001344 Đỗ Đặng Diệu Linh 105 34 8.50
001345 Đỗ Hồng Khánh Linh 104 26 6.50
001346 Hà Khánh Linh 103 36 9.00
001347 Hoàng Diệu Linh 104 37 9.25
001348 Lê Ngọc Thoại Linh 103 35 8.75
001349 Nguyễn Hoàng Hải Linh 105 35 8.75
001350 Nguyễn Lê Mỹ Linh 104 31 7.75
001351 Nguyễn Thị Khánh Linh 103 33 8.25
001352 Nguyễn Thị Ngọc Linh 106 38 9.50
001353 Nguyễn Thùy Linh 102 35 8.75
001354 Trần Phan Tuấn Linh 105 29 7.25
001355 Đặng Cửu Thiên Long 102 29 7.25
001356 Lê Nguyễn Bảo Long 105 35 8.75
001357 Nguyễn Hoàng Nhật Long 106 38 9.50
001358 Nguyễn Phi Long 101 35 8.75
001359 Trần Nguyễn Bảo Long 106 36 9.00
001360 Võ Ngọc Vân Ly 101 37 9.25
001361 Lê Thị Bích Mai 107 26 6.50
001362 Lê Trịnh Xuân Mai 102 33 8.25
001363 Ngô Hồng Xuân Mai 101 35 8.75
001364 Nguyễn Trần Ngọc Mai 108 35 8.75
001365 Lưu Công Mạnh 107 37 9.25
001366 Ngô Quang Mạnh 108 35 8.75
001367 Nguyễn Tuấn Mạnh 107 35 8.75
001368 Nguyễn Triệu Gia Mẫn 108 40 10.00
001369 Cấn Hoàng Minh 108 37 9.25
001370 Đỗ Quang Minh 104 30 7.50
001371 Nguyễn Bình Minh 108 36 9.00
001372 Phạm Anh Minh 104 35 8.75
001373 Tạ Duy Minh 108 35 8.75
001374 Lê Thị Thảo My 104 34 8.50
001375 Phùng Thị Hoài My 103 33 8.25
001376 Đặng Hoàng Nam 107 35 8.75
001377 Lê Trần Hoàng Nam 103 31 7.75
001378 Nguyễn Quốc Nam 107 34 8.50
001379 Phạm Hoàng Nam 103 33 8.25
001380 Lý Thảo Ngân 107 35 8.75
001381 Nguyễn Thị Kim Ngân 106 35 8.75
001382 Nguyễn Thoại Khánh Ngân 102 33 8.25
001383 Võ Ngọc Khánh Ngân 106 25 6.25
001384 Dương Bảo Nghi 102 37 9.25
001385 Ngô Phương Nghi 106 30 7.50
001386 Nguyễn Hoàng Thục Nghi 102 35 8.75
001387 Phan Gia Nghi 101 37 9.25
001388 Võ Đăng Nghĩa 105 31 7.75
001389 Hoàng Phạm Thiên Ngọc 101 38 9.50
001390 Lê Bảo Ngọc 105 33 8.25
001391 Lê Vy Hồng Ngọc 101 33 8.25
001392 Mai Bảo Ngọc 105 33 8.25
001393 Nghiêm Trần Bảo Ngọc 108 33 8.25
001394 Nguyễn Hoài Bảo Ngọc 104 33 8.25
001395 Trần Bích Ngọc 108 27 6.75
001396 Trần Nguyên Lam Ngọc 104 35 8.75
001397 Trương Lê Minh Ngọc 108 34 8.50
001398 Đặng Đỗ Nguyên 104 29 7.25
001399 Huỳnh Phúc Nguyên 103 33 8.25
001400 Lý Ngọc Thảo Nguyên 107 39 9.75
001401 Nguyễn Thanh Phúc Nguyên 103 38 9.50
001402 Nguyễn Văn Nguyên 107 33 8.25
001403 Phạm Nguyễn Hải Nguyên 103 33 8.25
001404 Phạm Nhật Song Nguyên 107 38 9.50
001405 Phạm Sỹ Nguyên 106 32 8.00
001406 Trần Đăng Khôi Nguyên 102 36 9.00
001407 Trần Thảo Nguyên 106 35 8.75
001408 Ngô Văn Gia Nguyễn 102 39 9.75
001409 Phạm Gia Nguyễn 106 34 8.50
001410 Lý Thái Danh Nhân 102 35 8.75
001411 Nguyễn Song Minh Nhật 101 36 9.00
001412 Trần Minh Nhật 105 32 8.00
001413 Lê Nhật Yến Nhi 101 34 8.50
001414 Nguyễn Hoài Uyên Nhi 105 35 8.75
001415 Nguyễn Ngọc Uyên Nhi 101 34 8.50
001416 Phan Hoài Uyển Nhi 105 34 8.50
001417 Tạ Trần Yến Nhi 108 37 9.25
001418 Thái Nguyễn Yến Nhi 104 36 9.00
001419 Trần Thảo Nhi 108 39 9.75
001420 Võ Đỗ Bảo Nhi 104 34 8.50
001421 Vũ Thảo Nhi 108 40 10.00
001422 Trần Thị Thuỳ Nhung 104 35 8.75
001423 Chế Thị Tố Như 103 29 7.25
001424 Huỳnh Thị Tâm Như 107 29 7.25
001425 Lê Phạm Quỳnh Như 103 32 8.00
001426 Nguyễn Hoàng Huỳnh Như 107 39 9.75
001427 Nguyễn Hoàng Quỳnh Như 103 39 9.75
001428 Nguyễn Phan Quỳnh Như 107 34 8.50
001429 Trịnh Ngọc Quỳnh Như 106 34 8.50
001430 Lê Huỳnh Bảo Oanh 102 34 8.50
001431 Nguyễn Lê Kiều Oanh 106 27 6.75
001432 Nguyễn Thị Phương Oanh 102 33 8.25
001433 Phan Hữu Phai 106 31 7.75
001434 Nguyễn Huỳnh Tiến Phát 102 33 8.25
001435 Trương Vũ Tuấn Phát 101 35 8.75
001436 Huỳnh Thanh Phong 105 36 9.00
001437 Lê Nguyễn Hoàng Phong 101 30 7.50
001438 Dương Nguyễn Tân Phú 105 32 8.00
001439 Đỗ Hồng Phúc 101 40 10.00
001440 Lê Hồng Phúc 105 32 8.00
001441 Nguyễn Thanh Thiên Phước 108 35 8.75
001442 Phạm Duy Phước 104 35 8.75
001443 Đoàn Khánh Phương 108 38 9.50
001444 Hồ Nguyễn Hoài Phương 104 29 7.25
001445 Nguyễn Thu Phương 108 32 8.00
001446 Thái Bình Phương 104 37 9.25
001447 Đỗ Nguyễn Minh Quang 103 40 10.00
001448 Phan Công Nhật Quang 107 31 7.75
001449 Hồ Trọng Anh Quân 103 39 9.75
001450 Nguyễn Hữu Minh Quân 107 36 9.00
001451 Nguyễn Ngọc Quân 102 36 9.00
001452 Nguyễn Quốc Minh Quân 107 32 8.00
001453 Phạm Minh Quân 106 27 6.75
001454 Trần Minh Quân 102 34 8.50
001455 Nguyễn Trần Anh Quốc 106 32 8.00
001456 Nguyễn Phú Quý 102 32 8.00
001457 Trần Công Quý 106 36 9.00
001458 Văn Quang Quý 103 34 8.50
001459 Nguyễn Lê Như Quyên 101 30 7.50
001460 Lê Đức Quyết 105 35 8.75
001461 Hoàng Diễm Quỳnh 101 32 8.00
001462 Đặng Thành Sơn 105 33 8.25
001463 Nguyễn Trần Bảo Tâm 101 38 9.50
001464 Đào Duy Tân 105 37 9.25
001465 Phạm Quốc Thái 108 29 7.25
001466 Lê Hà Thanh 104 36 9.00
001467 Lê Phương Thanh 108 27 6.75
001468 Hoàng Đức Thành 104 36 9.00
001469 Đặng Thị Thanh Thảo 108 32 8.00
001470 Hồ Ngọc Thanh Thảo 104 30 7.50
001471 La Thanh Thảo 103 37 9.25
001472 Lại Hoàng Phương Thảo 107 32 8.00
001473 Lâm Ngọc Phương Thảo 103 37 9.25
001474 Lê Thị Phương Thảo 107 35 8.75
001475 Lê Thị Thu Thảo 103 36 9.00
001476 Nguyễn Long Phương Thảo 107 36 9.00
001477 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 106 35 8.75
001478 Phạm Thị Thảo 102 34 8.50
001479 Trần Hiền Hiếu Thảo 106 35 8.75
001480 Trần Thị Phương Thảo 102 35 8.75
001481 Hồng Nguyễn Phú Thắng 106 35 8.75
001482 Nguyễn Minh Thắng 102 34 8.50
001483 Phạm Hữu Thắng 101 37 9.25
001484 Nguyễn Ngọc Kim Thi 105 33 8.25
001485 Bùi Phúc Thiện 101 39 9.75
001486 Huỳnh Quốc Hoàng Thịnh 105 33 8.25
001487 Nguyễn Hoàng Thịnh 101 31 7.75
001488 Liêng Jrang Ha Thuận 105 34 8.50
001489 Phạm Bảo Thuận 108 35 8.75
001490 Hồ Long Thủy 104 26 6.50
001491 Nguyễn Ngọc Thủy 108 37 9.25
001492 Bùi Nhật Anh Thư 104 33 8.25
001493 Nguyễn Hạ Đan Thư 108 35 8.75
001494 Nguyễn Hoàng Minh Thư 104 36 9.00
001495 Nguyễn Lê Hiền Thư 103 35 8.75
001496 Thái Lê Khánh Thư 107 34 8.50
001497 Võ Thanh Thư 103 34 8.50
001498 Trịnh Kỳ Thức 107 38 9.50
001499 Đỗ Anh Thương 103 35 8.75
001500 Phạm Lê Anh Thy 107 38 9.50
001501 Đỗ Ngọc Thuỷ Tiên 106 39 9.75
001502 Nguyễn Thanh Quỳnh Tiên 102 33 8.25
001503 Hoàng Minh Tiến 106 37 9.25
001504 Hoàng Ngọc Tiến 102 29 7.25
001505 Lê Hồ Anh Tiến 106 32 8.00
001506 Nguyễn Hoàng Minh Tiến 102 26 6.50
001507 Phạm Mai Nhật Tiến 101 26 6.50
001508 Trần Minh Tiến 105 27 6.75
001509 Phan Bảo Toàn 101 39 9.75
001510 Phan Ngọc Thùy Trang 105 38 9.50
001511 Đinh Yuki Trâm 101 32 8.00
001512 Đỗ Ngọc Thảo Trâm 105 33 8.25
001513 Lê Nguyễn Thùy Trâm 108 30 7.50
001514 Nguyễn Võ Khánh Trâm 104 31 7.75
001515 Võ Thị Huỳnh Trâm 108 37 9.25
001516 Lê Hoàng Thiên Trân 104 32 8.00
001517 Nguyễn Tăng Nhật Trân 108 34 8.50
001518 Văn Thùy Bảo Trân 104 39 9.75
001519 Vương Ngọc Bảo Trân 103 34 8.50
001520 Lê Quốc Trí 107 27 6.75
001521 Nguyễn Minh Trí 103 39 9.75
001522 Nguyễn Minh Trí 107 34 8.50
001523 Nguyễn Văn Thanh Trí 103 32 8.00
001524 Trần Thị Trí 107 35 8.75
001525 Lê Nguyễn Phương Trinh 106 35 8.75
001526 Nguyễn Thị Phương Trinh 102 35 8.75
001527 Đinh Thị Thanh Trúc 106 31 7.75
001528 Hạ Nguyễn Linh Trúc 102 36 9.00
001529 Nguyễn Đức Trung 106 33 8.25
001530 Võ Minh Trung 102 33 8.25
001531 Bùi Tú 101 35 8.75
001532 Ngô Văn Hoàng Tú 105 37 9.25
001533 Nguyễn Hoàng Anh Tú 101 28 7.00
001534 Nguyễn Đình Tuấn 105 35 8.75
001535 Nguyễn Ngọc Anh Tuấn 101 35 8.75
001536 Nguyễn Võ Anh Tuấn 105 34 8.50
001537 Lê Quang Tuệ 101 35 8.75
001538 Tô Ngọc Cát Tường 108 34 8.50
001539 Bùi Nguyễn Bảo Uyên 104 30 7.50
001540 Đồng Ngọc Phương Uyên 108 34 8.50
001541 Lê Hoàng Thục Uyên 104 28 7.00
001542 Nguyễn Thị Ngọc Uyên 103 35 8.75
001543 Nguyễn Thị Thảo Uyên 107 38 9.50
001544 Trần Thị Tố Uyên 103 36 9.00
001545 Nguyễn Hoàng Việt 107 26 6.50
001546 Lê Quang Vinh 106 39 9.75
001547 Nguyễn Khắc Phong Vũ 102 32 8.00
001548 Bùi Thị Tường Vy 106 36 9.00
001549 Cao Thảo Vy 102 37 9.25
001550 Phạm Hồng Vy 101 36 9.00
001551 Trần Nhật Vy 105 37 9.25
001552 Huỳnh Thị Ngọc Yến 101 39 9.75
001553 Trương Ngọc Yến 105 32 8.00

You might also like