You are on page 1of 11

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.

HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2020-2021 (K2019 & 2020)


HÌNH THỨC THI: TRỰC TUYẾN

Số Ca Mã Tg thi
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Họ tên CBGD Hình thức thi Khóa
SV thi CB tối đa
CHE10009 Hóa vô cơ 1 19HOHB 41 18/10/2021 1 07g45 0505 Trần Hớn Quốc 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00003 Vi tích phân 1B 20_1 180 18/10/2021 1 07g45 0263 Nguyễn Văn Thùy 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH10410 Giải tích số 1 19TTH 17 18/10/2021 1 07g45 2272 Ông Thanh Hải 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2019
MTH10507 Nhập môn lý thuyết tổ hợp 19TTH 8 18/10/2021 1 07g45 1183 Nguyễn Anh Thi 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2019
MTH00013 Vi tích phân 2A 20TTH1 142 18/10/2021 2 09g55 0259 Huỳnh Quang Vũ 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00013 Vi tích phân 2A 20TTH1TN 30 18/10/2021 2 09g55 0259 Huỳnh Quang Vũ 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00013 Vi tích phân 2A 20TTH2 147 18/10/2021 2 09g55 0259 Huỳnh Quang Vũ 90 Tự luận (đề đóng) 2020
CSC10003 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 19_1 111 18/10/2021 3 13g30 0294 Nguyễn Văn Khiết 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy) 2019
ENE10019 Sinh hóa môi trường 19CMT 72 18/10/2021 3 13g30 1226 Đặng Diệp Yến Nga 60 Trắc nghiệm (đề đóng) 2019
PHY10003 Phương pháp tính 19VLH1 123 18/10/2021 3 13g30 2342 Nguyễn Chí Linh 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2019
ETC10001 Vật lý linh kiện điện tử L1 148 18/10/2021 4 15g40 0408 Đinh Sỹ Hiền 60 Tự luận (đề đóng) 2019
MSC10002 Nhiệt động lực học vật liệu 19KVL1 75 18/10/2021 4 15g40 0772 Đỗ Thị Vi Vi 60 Tự luận (đề đóng) 2019
MSC10002 Nhiệt động lực học vật liệu 19KVL2 61 18/10/2021 4 15g40 0772 Đỗ Thị Vi Vi 60 Tự luận (đề đóng) 2019
MTH10601 Lược sử tư duy Số và Đại số 19TTH 36 19/10/2021 1 07g45 2506 Mai Hoàng Biên 45 Tự luận (đề đóng) 2019
PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 20DTV1 138 19/10/2021 1 07g45 2140 Huỳnh Nguyễn Phong Thu 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2020
PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 20DTV2 150 19/10/2021 1 07g45 1646 Lê Hoàng Chiến 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2020
GEO10018 Địa tầng và địa sử 19DCH 25 19/10/2021 2 09g55 1487 Dương Thị Mỹ Lệ 60 Trắc nghiệm (đề đóng) 2019
MST00001 An toàn phòng thí nghiệm 20CVL1 45 19/10/2021 2 09g55 0869 Hà Thúc Chí Nhân 50 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2020
MTH00015 Giải tích 4A 19TTH_1 107 19/10/2021 2 09g55 2272 Ông Thanh Hải 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy) 2019
MTH00015 Giải tích 4A 19TTH_2 106 19/10/2021 2 09g55 2781 Nguyễn Thị Hoài Thương 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy) 2019
MTH00015 Giải tích 4A 19TTH_TN 19 19/10/2021 2 09g55 2614 Lê Ánh Hạ 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy) 2019
CSC10009 Hệ thống máy tính 19_2 85 19/10/2021 3 13g30 0323 Thái Hùng Văn 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2019
MTH00001 Vi tích phân 1C 20_1 129 19/10/2021 3 13g30 2167 Nguyễn Thị Hiên 90 Tự luận (đề đóng) 2020
BIO00001 Sinh đại cương 1 20DCH1 62 19/10/2021 4 15g40 0569 Trần Thanh Hương 70 Trắc nghiệm (đề đóng) 2020

1/11
Số Ca Mã Tg thi
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Họ tên CBGD Hình thức thi Khóa
SV thi CB tối đa
BIO00001 Sinh đại cương 1 20KVL1 121 19/10/2021 4 15g40 0893 Đỗ Thường Kiệt 70 Trắc nghiệm (đề đóng) 2020
ENV10002 Địa chất môi trường 19KMT 101 19/10/2021 4 15g40 1393 Nguyễn Ngọc Tuyến 60 Trắc nghiệm trên máy (Đề đóng) 2019
GEO10003 Địa Mạo Đại Cương 19DCH 38 20/10/2021 1 07g45 0631 Ngô Thị Phương Uyên 60 Trắc nghiệm (đề đóng) 2019
PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 20VLH1 65 20/10/2021 1 07g45 1411 Phan Trung Vĩnh 90 Tự luận (đề đóng) 2020
PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 20VLH1TN 36 20/10/2021 1 07g45 1411 Phan Trung Vĩnh 90 Tự luận (đề đóng) 2020
PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 20VYK1 108 20/10/2021 1 07g45 0365 Châu Văn Tạo 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00031 Đại số đại cương 20TTH1 170 20/10/2021 2 09g55 0241 Trịnh Thanh Đèo 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00031 Đại số đại cương 20TTH1TN 30 20/10/2021 2 09g55 0235 Mai Hoàng Biên 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00031 Đại số đại cương 20TTH2 170 20/10/2021 2 09g55 0239 Trần Ngọc Hội 90 Tự luận (đề đóng) 2020
CHE10007 Hóa Phân tích 1 19HOHB 120 20/10/2021 3 13g30 1912 Hồ Thị Phước 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2019
MSC10001 Điện động lực học 19KVL1 80 20/10/2021 3 13g30 0419 Lê Văn Hiếu 60 Tự luận (đề đóng) 2019
MSC10001 Điện động lực học 19KVL2 75 20/10/2021 3 13g30 0419 Lê Văn Hiếu 60 Tự luận (đề đóng) 2019
GEO00002 Khoa học Trái đất 20CMT1 133 20/10/2021 4 15g40 1222 Hoàng Thị Phương Chi 60 Trắc nghiệm + Tự luận (đề mở, sd tài liệu giấy) 2020
GEO00002 Khoa học Trái đất 20KMT1 118 20/10/2021 4 15g40 1222 Hoàng Thị Phương Chi 60 Trắc nghiệm + Tự luận (đề mở, sd tài liệu giấy) 2020
CSC13102 Lập trình ứng dụng Java 19_1 107 21/10/2021 1 07g45 0294 Nguyễn Văn Khiết 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy) 2019
ETC10003 Đo và thiết bị đo L1 134 21/10/2021 1 07g45 0408 Đinh Sỹ Hiền 60 Tự luận 2019
ETC10003 Đo và thiết bị đo L2 105 21/10/2021 1 07g45 0408 Đinh Sỹ Hiền 60 Tự luận 2019
MTH10403 Giải tích hàm 19TTH 212 21/10/2021 2 09g55 1433 Bùi Lê Trọng Thanh 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy) 2019
MTH10403 Giải tích hàm 19TTH_TN 17 21/10/2021 2 09g55 1433 Bùi Lê Trọng Thanh 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy) 2019
PHY10009 Điện động lực 19VLH1 102 21/10/2021 2 09g55 0424 Lê Văn Ngọc 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2019
PHY10009 Điện động lực 19VLH1TN 29 21/10/2021 2 09g55 0424 Lê Văn Ngọc 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2019
ENE10003 Cơ sở môi trường đất 19CMT 86 21/10/2021 3 13g30 1045 Lê Thị Bạch Linh 60 Trắc nghiệm (đề đóng) 2019
ENV10003 Cơ sở môi trường đất 19KMT 99 21/10/2021 3 13g30 1045 Lê Thị Bạch Linh 60 Trắc nghiệm (đề đóng) 2019
MSC10004 Cơ sở khoa học chất rắn 19KVL1 70 21/10/2021 3 13g30 0050 Trần Cao Vinh 90 Tự luận - đề mở 2019
MSC10004 Cơ sở khoa học chất rắn 19KVL2 50 21/10/2021 3 13g30 0050 Trần Cao Vinh 90 Tự luận - đề mở 2019
BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 20_1 136 21/10/2021 4 15g40 0709 Vương Huỳnh Minh Triết 60 Tự luận 2020
GEO10008 Cổ sinh vật học 19DCH 46 21/10/2021 4 15g40 2016 Nguyễn Vĩnh Tùng 60 Tự luận 2019
ENE10009 Vi sinh kỹ thuật môi trường 19CMT 91 22/10/2021 1 07g45 1226 Đặng Diệp Yến Nga 90 Trắc nghiệm (đề đóng) 2019
MTH10422 Lý thuyết trường và Galois 19TTH 14 22/10/2021 1 07g45 0091 Nguyễn Văn Thìn (A) 90 Tự luận (đề đóng) 2019
CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 20KDL1 114 22/10/2021 2 09g55 1140 Đỗ Thị Thanh Hà 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng) 2020

2/11
Số Ca Mã Tg thi
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Họ tên CBGD Hình thức thi Khóa
SV thi CB tối đa
MTH10105 Lý luận dạy học 19TTH 40 22/10/2021 2 09g55 0212 Đặng Đức Trọng 90 Tự luận (đề đóng) 2019
PHY10005 Điện tử cơ bản 19VLH1 107 22/10/2021 2 09g55 1198 Nguyễn Chí Nhân 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2019
PHY10005 Điện tử cơ bản 19VLH1TN 29 22/10/2021 2 09g55 1198 Nguyễn Chí Nhân 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2019
CHE10008 Hóa phân tích 2 19HOH1 113 22/10/2021 3 13g30 0489 Nguyễn Ánh Mai 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề mở, sd mọi tài liệu) 2019
CHE10008 Hóa phân tích 2 19HOH2 120 22/10/2021 3 13g30 0489 Nguyễn Ánh Mai 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề mở, sd mọi tài liệu) 2019
CHE10008 Hóa phân tích 2 19HOH3 113 22/10/2021 3 13g30 0489 Nguyễn Ánh Mai 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề mở, sd mọi tài liệu) 2019
GEO00002 Khoa học Trái đất 19CTT 37 22/10/2021 4 15g40 2465 Đỗ Thị Ngọc Học 60 Trắc nghiệm (đề đóng) 2019
GEO00002 Khoa học Trái đất 20DTV1 106 22/10/2021 4 15g40 0644 Phạm Tuấn Long 65 Trắc nghiệm trên máy (Đề đóng) 2020
GEO00002 Khoa học Trái đất 20DTV2 46 22/10/2021 4 15g40 0630 Nguyễn Thị Tố Ngân 60 Trắc nghiệm (đề đóng) 2020
GEO00002 Khoa học Trái đất 20TTH 98 22/10/2021 4 15g40 0631 Ngô Thị Phương Uyên 60 Trắc nghiệm (đề đóng) 2020
MSC10003 Lượng tử học 19KVL1 86 23/10/2021 1 07g45 0419 Lê Văn Hiếu 60 Tự luận (đề đóng) 2019
MSC10003 Lượng tử học 19KVL2 84 23/10/2021 1 07g45 0419 Lê Văn Hiếu 60 Tự luận (đề đóng) 2019
ETC10009 Vi điều khiển L1 140 23/10/2021 1 07g45 0947 Nguyễn Quốc Khoa 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2019
CHE00002 Hóa đại cương 2 20_1 108 23/10/2021 2 09g55 1494 Võ Quốc Khương 90 Trắc nghiệm (đề đóng) 2020
CHE00002 Hóa đại cương 2 20CVL1 71 23/10/2021 2 09g55 1371 Hoàng Thị Đông Quỳ 90 Trắc nghiệm (đề đóng) 2020
BIO10005 Động vật học 19SHH1 151 23/10/2021 3 13g30 0547 Trần Thị Anh Đào 45 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2019
BIO10005 Động vật học 19SHH2 170 23/10/2021 3 13g30 0547 Trần Thị Anh Đào 45 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2019
PHY10004 Các phương pháp toán lý 19VLH1 144 23/10/2021 3 13g30 0395 Nguyễn Hữu Nhã, Cô Cang 90 Tự luận (đề đóng) 2019
ENV00002 Khoa học môi trường 20CMT1 82 23/10/2021 4 15g40 0663 Lê Tự Thành 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy) 2020
ENV00002 Khoa học môi trường 20KMT1 87 23/10/2021 4 15g40 1222 Hoàng Thị Phương Chi 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy) 2020
MTH00030 Đại số tuyến tính 20CTT1 150 24/10/2021 1 07g45 2221 Nguyễn Kim Ngọc 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00030 Đại số tuyến tính 20CTT2 119 24/10/2021 1 07g45 1184 Nguyễn Hữu Trí Nhật 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00030 Đại số tuyến tính 20CTT3 121 24/10/2021 1 07g45 0200 Lê Văn Hợp 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00030 Đại số tuyến tính 20CTT4 123 24/10/2021 1 07g45 1980 Phạm Thế Nhân 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00030 Đại số tuyến tính 20CTT5 139 24/10/2021 1 07g45 1602 Nguyễn Khánh Tùng 90 Tự luận (đề đóng) 2020
CHE00003 Hóa đại cương 3 (P Hữu cơ) 19_1 98 24/10/2021 2 09g55 0456 Nguyễn Trí Hiếu 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng) 2019
CHE00003 Hóa đại cương 3 (P Hữu cơ) 20CSH1 154 24/10/2021 2 09g55 1212 Trần Hoàng Phương 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng) 2020
CHE00003 Hóa đại cương 3 (P Hữu cơ) 20CSH2 147 24/10/2021 2 09g55 1465 Trần Ngọc Mai 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng) 2020
CHE00003 Hóa đại cương 3 (P Hữu cơ) 20SHH1 112 24/10/2021 2 09g55 2197 Nguyễn Tấn Tài 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng) 2020
CHE00003 Hóa đại cương 3 (P Hữu cơ) 20SHH2 122 24/10/2021 2 09g55 0464 Huỳnh Ngọc Vinh 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng) 2020

3/11
Số Ca Mã Tg thi
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Họ tên CBGD Hình thức thi Khóa
SV thi CB tối đa
CHE00003 Hóa đại cương 3 (P Vô cơ) 19_1 98 24/10/2021 2 09g55 0502 Nguyễn Thị Mai Loan 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng) 2019
CHE00003 Hóa đại cương 3 (P Vô cơ) 20CSH1 154 24/10/2021 2 09g55 0508 Nguyễn Thị Thanh Thủy 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng) 2020
CHE00003 Hóa đại cương 3 (P Vô cơ) 20CSH2 147 24/10/2021 2 09g55 2409 Phạm Nguyễn Hữu Thịnh 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng) 2020
CHE00003 Hóa đại cương 3 (P Vô cơ) 20SHH1 112 24/10/2021 2 09g55 0503 Đặng Thành Đạt 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng) 2020
CHE00003 Hóa đại cương 3 (P Vô cơ) 20SHH2 122 24/10/2021 2 09g55 0508 Nguyễn Thị Thanh Thủy 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng) 2020
ENV00001 Môi trường đại cương 20HOH1 175 24/10/2021 3 13g30 0766 Lê Ngọc Tuấn 60 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00030 Đại số tuyến tính 20KDL1 150 24/10/2021 3 13g30 0984 Bùi Anh Tuấn 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00030 Đại số tuyến tính 20VLH1 150 24/10/2021 3 13g30 1184 Nguyễn Hữu Trí Nhật 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00030 Đại số tuyến tính 20VYK1 147 24/10/2021 3 13g30 1183 Nguyễn Anh Thi 90 Tự luận (đề đóng) 2020
BAA00006 Tâm lý đại cương 20_1 173 24/10/2021 4 15g40 2410 Trần Hương Thảo 60 Trắc nghiệm (đề mở, sd tài liệu giấy) 2020
BAA00006 Tâm lý đại cương 20_2 174 24/10/2021 4 15g40 2410 Trần Hương Thảo 60 Trắc nghiệm (đề mở, sd tài liệu giấy) 2020
BAA00006 Tâm lý đại cương 20_3 174 24/10/2021 4 15g40 2410 Trần Hương Thảo 60 Trắc nghiệm (đề mở, sd tài liệu giấy) 2020
BAA00006 Tâm lý đại cương 20TTH 174 24/10/2021 4 15g40 2410 Trần Hương Thảo 60 Trắc nghiệm (đề mở, sd tài liệu giấy) 2020
MTH00002 Toán cao cấp C 20CSH1 146 25/10/2021 1 07g45 2488 Tạ Thị Nguyệt Nga 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00002 Toán cao cấp C 20CSH2 148 25/10/2021 1 07g45 1186 Bùi Xuân Thắng 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00002 Toán cao cấp C 20HOH1 169 25/10/2021 1 07g45 2167 Nguyễn Thị Hiên 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00002 Toán cao cấp C 20HOH2 134 25/10/2021 1 07g45 2228 Nguyễn Thị Hồng Nhung 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00002 Toán cao cấp C 20CMT1 117 25/10/2021 2 09g55 0986 Cao Nghi Thục 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00002 Toán cao cấp C 20KMT1 98 25/10/2021 2 09g55 1186 Bùi Xuân Thắng 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00002 Toán cao cấp C 20KVL1 113 25/10/2021 2 09g55 0986 Cao Nghi Thục 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00002 Toán cao cấp C 20SHH1 129 25/10/2021 2 09g55 2304 Nguyễn Hữu Toàn 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00002 Toán cao cấp C 20SHH2 101 25/10/2021 2 09g55 2304 Nguyễn Hữu Toàn 90 Tự luận (đề đóng) 2020
CSC10002 Kỹ thuật lập trình 20CTT1 112 25/10/2021 3 13g30 2176 Trương Toàn Thịnh 90 Tự luận (đề mở, sd giáo trình kỹ thuật lập trình c 2020
CSC10002 Kỹ thuật lập trình 20CTT1TN 46 25/10/2021 3 13g30 0736 Nguyễn Minh Huy 90 Tự luận (đề mở, sd giáo trình kỹ thuật lập trình c 2020
CSC10002 Kỹ thuật lập trình 20CTT2 111 25/10/2021 3 13g30 2043 Phạm Minh Hoàng 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2020
CSC10002 Kỹ thuật lập trình 20CTT3 108 25/10/2021 3 13g30 1956 Nguyễn Lê Hoàng Dũng 90 Tự luận (đề mở, sd giáo trình kỹ thuật lập trình c 2020
CSC10002 Kỹ thuật lập trình 20CTT5 107 25/10/2021 3 13g30 0323 Thái Hùng Văn 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2020
CSC10002 Kỹ thuật lập trình 20KDL1 112 25/10/2021 3 13g30 1956 Nguyễn Lê Hoàng Dũng 90 Tự luận (đề mở, sd giáo trình kỹ thuật lập trình c 2020
CHE10002 Hóa hữu cơ 1 19HOH1 107 25/10/2021 4 15g40 0887 Ngô Thị Thùy Dương 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2019
CHE10002 Hóa hữu cơ 1 19HOH1TN 27 25/10/2021 4 15g40 0461 Tôn Thất Quang 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2019

4/11
Số Ca Mã Tg thi
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Họ tên CBGD Hình thức thi Khóa
SV thi CB tối đa
CHE10002 Hóa hữu cơ 1 19HOH2 120 25/10/2021 4 15g40 1025 Nguyễn Thị Thảo Trân 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2019
CHE10002 Hóa hữu cơ 1 19HOH3 118 25/10/2021 4 15g40 1989 Đặng Hoàng Phú 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2019
PHY10007 Cơ lượng tử 1 19KHN1 54 25/10/2021 4 15g40 1646 Lê Hoàng Chiến 90 Tự luận 2019
PHY10007 Cơ lượng tử 1 19VLH1 83 25/10/2021 4 15g40 0958 Vũ Quang Tuyên 90 Tự luận 2019
MTH00004 Vi tích phân 2B 20CTT1 150 26/10/2021 1 07g45 2165 Lê Văn Chánh 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00004 Vi tích phân 2B 20CTT2 105 26/10/2021 1 07g45 7855 Nguyễn Nhựt Hưng 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00004 Vi tích phân 2B 20CTT3 108 26/10/2021 1 07g45 0223 Nguyễn Vũ Huy 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00004 Vi tích phân 2B 20CTT4 115 26/10/2021 1 07g45 7855 Nguyễn Nhựt Hưng 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00004 Vi tích phân 2B 20CTT5 108 26/10/2021 1 07g45 7854 Lê Thị Mai Thanh 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH10407 Lập trình hướng đối tượng 19TTH 76 26/10/2021 1 07g45 0252 Nguyễn Ngọc Long 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy) 2019
MTH00004 Vi tích phân 2B 20DTV1 165 26/10/2021 2 09g55 2165 Lê Văn Chánh 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00004 Vi tích phân 2B 20DTV2 163 26/10/2021 2 09g55 0223 Nguyễn Vũ Huy 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00004 Vi tích phân 2B 20KDL1 123 26/10/2021 2 09g55 0223 Nguyễn Vũ Huy 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00004 Vi tích phân 2B 20VLH1 109 26/10/2021 2 09g55 0263 Nguyễn Văn Thùy 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00004 Vi tích phân 2B 20VYK1 128 26/10/2021 2 09g55 7855 Nguyễn Nhựt Hưng 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00050 Toán học tổ hợp 19_1 105 26/10/2021 3 13g30 1183 Nguyễn Anh Thi 90 Tự luận (đề đóng) 2019
MTH00050 Toán học tổ hợp 19_2 109 26/10/2021 3 13g30 0200 Lê Văn Hợp 90 Tự luận (đề đóng) 2019
MTH00050 Toán học tổ hợp 19_3 110 26/10/2021 3 13g30 0984 Bùi Anh Tuấn 90 Tự luận (đề đóng) 2019
MTH00050 Toán học tổ hợp 19_4 110 26/10/2021 3 13g30 1602 Nguyễn Khánh Tùng 90 Tự luận (đề đóng) 2019
MTH00050 Toán học tổ hợp 19TN 58 26/10/2021 3 13g30 0878 Lê Văn Luyện 90 Tự luận (đề đóng) 2019
BIO10012 Sinh học phân tử đại cương 19CSH1 192 26/10/2021 4 15g40 1106 Nguyễn Thái Hoàng Tâm 70 Trắc nghiệm trên máy (Đề đóng) 2019
BIO10012 Sinh học phân tử đại cương 19CSH2 159 26/10/2021 4 15g40 1106 Nguyễn Thái Hoàng Tâm 70 Trắc nghiệm trên máy (Đề đóng) 2019
MTH10404 Lý thuyết thống kê 19TTH 182 26/10/2021 4 09g55 1981 Nguyễn Văn Thìn 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy) 2019
MTH10404 Lý thuyết thống kê 19TTH_TN 19 26/10/2021 4 09g55 1175 Hoàng Văn Hà 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy) 2019
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 20CTT1 149 27/10/2021 1 07g45 1963 Võ Thị Ngọc Thủy 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2020
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 20CTT2 149 27/10/2021 1 07g45 2427 Nguyễn Ngọc Trường 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2020
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 20CTT3 122 27/10/2021 1 07g45 0384 Trịnh Hoa Lăng 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2020
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 20CTT4 150 27/10/2021 1 07g45 1017 Lê Văn Anh Cường 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2020
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 20CTT5 88 27/10/2021 1 07g45 0429 Lê Trấn 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2020
ENV00001 Môi trường đại cương 19CTT 54 27/10/2021 2 09g55 2049 Phan Như Nguyệt 60 Trắc nghiệm (đề đóng) 2019

5/11
Số Ca Mã Tg thi
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Họ tên CBGD Hình thức thi Khóa
SV thi CB tối đa
ENV00001 Môi trường đại cương 20DCH1 175 27/10/2021 2 09g55 1617 Nguyễn Thị Như Ngọc 60 Trắc nghiệm (đề đóng) 2020
ENV00001 Môi trường đại cương 20DTV 175 27/10/2021 2 09g55 1045 Lê Thị Bạch Linh 60 Trắc nghiệm (đề đóng) 2020
ENV00001 Môi trường đại cương 20HOH2 176 27/10/2021 2 09g55 2218 Nguyễn Thị Thụy Hằng 60 Trắc nghiệm (đề đóng) 2020
ETC10002 Tín hiệu, hệ thống và phân giải mạch L1 150 27/10/2021 3 13g30 0414 Trần Xuân Tân 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy) 2019
ETC10002 Tín hiệu, hệ thống và phân giải mạch L2 91 27/10/2021 3 13g30 0414 Trần Xuân Tân 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy) 2019
ETC10002 Tín hiệu, hệ thống và phân giải mạch L3 101 27/10/2021 3 13g30 0414 Trần Xuân Tân 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy) 2019
MSC10006 Các nguyên tố chuyển tiếp và không chuyển tiếp 19KVL1 85 27/10/2021 3 13g30 0508 Nguyễn Thị Thanh Thủy 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy) 2019
MSC10006 Các nguyên tố chuyển tiếp và không chuyển tiếp 19KVL2 85 27/10/2021 3 13g30 0503 Đặng Thành Đạt 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy) 2019
CHE00001 Hóa đại cương 1 20_1 123 27/10/2021 4 15g40 2432 Lê Hữu Thọ 90 Tự luận + Trắc nghiệm trên máy (đề đóng) 2020
CHE00001 Hóa đại cương 1 20CMT1 123 27/10/2021 4 15g40 2432 Lê Hữu Thọ 90 Tự luận + Trắc nghiệm trên máy (đề đóng) 2020
CHE00001 Hóa đại cương 1 20KMT1 118 27/10/2021 4 15g40 0085 Nguyễn Tuyết Phương 90 Tự luận + Trắc nghiệm trên máy (đề đóng) 2020
CHE00001 Hóa đại cương 1 20VLH1 150 27/10/2021 4 15g40 2645 Huỳnh Tấn Vũ 90 Tự luận + Trắc nghiệm trên máy (đề đóng) 2020
CHE00001 Hóa đại cương 1 20VYK1 110 27/10/2021 4 15g40 0770 Nguyễn Huy Du 90 Tự luận + Trắc nghiệm trên máy (đề đóng) 2020
MTH00040 Xác suất thống kê 20CSH1 175 28/10/2021 1 07g45 2228 Nguyễn Thị Hồng Nhung 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00040 Xác suất thống kê 20CSH2 176 28/10/2021 1 07g45 1981 Nguyễn Văn Thìn 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00040 Xác suất thống kê 20SHH1 175 28/10/2021 1 07g45 2167 Nguyễn Thị Hiên 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00040 Xác suất thống kê 20SHH2 174 28/10/2021 1 07g45 1981 Nguyễn Văn Thìn 90 Tự luận (đề đóng) 2020
BIO10004 Thực vật học 19SHH1 115 28/10/2021 2 09g55 0586 Hoàng Việt 70 Trắc nghiệm đề mở (70 phút) 2019
BIO10004 Thực vật học 19SHH3 130 28/10/2021 2 09g55 0586 Hoàng Việt 70 Trắc nghiệm đề mở (70 phút) 2019
MTH00040 Xác suất thống kê 20HOH1 176 28/10/2021 2 09g55 1175 Hoàng Văn Hà 90 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00040 Xác suất thống kê 20HOH2 175 28/10/2021 2 09g55 2327 Nguyễn Thị Mộng Ngọc 90 Tự luận (đề đóng) 2020
CSC10006 Cơ sở dữ liệu 19_1 100 28/10/2021 3 13g30 1591 Thái Lê Vinh 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy) 2019
CSC10006 Cơ sở dữ liệu 19_2 100 28/10/2021 3 13g30 1583 Lê Nguyễn Hoài Nam 90 Tự luận (đề mở, sd Slide và giáo trình) 2019
CSC10006 Cơ sở dữ liệu 19_3 100 28/10/2021 3 13g30 1369 Tiết Gia Hồng 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy) 2019
CSC10006 Cơ sở dữ liệu 19_4 91 28/10/2021 3 13g30 0326 Phạm Nguyễn Cương 90 Tự luận (đề mở, sd Slide và giáo trình) 2019
CSC10006 Cơ sở dữ liệu 19TN 58 28/10/2021 3 13g30 0335 Nguyễn Trần Minh Thư 90 Tự luận (đề mở, sd Giáo trình CSDL của Khoa CN 2019
ETC10007 Mạng máy tính cơ bản L1 119 28/10/2021 3 13g30 1460 Nguyễn Quang Anh 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy) 2019
MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 20_HL1 13 28/10/2021 4 15g40 7853 Hồ Thị Kim Vân 60 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 20CTT1A 35 28/10/2021 4 15g40 2272 Ông Thanh Hải 60 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 20CTT1B 34 28/10/2021 4 15g40 8091 Bế Phương Thảo 60 Tự luận (đề đóng) 2020

6/11
Số Ca Mã Tg thi
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Họ tên CBGD Hình thức thi Khóa
SV thi CB tối đa
MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 20CTT1C 36 28/10/2021 4 15g40 2165 Lê Văn Chánh 60 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 20CTT1TN 46 28/10/2021 4 15g40 7853 Hồ Thị Kim Vân 60 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 20CTT2A 36 28/10/2021 4 15g40 7855 Nguyễn Nhựt Hưng 60 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 20CTT2B 38 28/10/2021 4 15g40 8121 Trần Trịnh Mạnh Dũng 60 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 20CTT2C 37 28/10/2021 4 15g40 8121 Trần Trịnh Mạnh Dũng 60 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 20CTT3A 40 28/10/2021 4 15g40 7853 Hồ Thị Kim Vân 60 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 20CTT3B 35 28/10/2021 4 15g40 2165 Lê Văn Chánh 60 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 20CTT3C 34 28/10/2021 4 15g40 7855 Nguyễn Nhựt Hưng 60 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 20CTT4A 38 28/10/2021 4 15g40 8121 Trần Trịnh Mạnh Dũng 60 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 20CTT4B 33 28/10/2021 4 15g40 8121 Trần Trịnh Mạnh Dũng 60 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 20CTT4C 36 28/10/2021 4 15g40 7853 Hồ Thị Kim Vân 60 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 20CTT5A 35 28/10/2021 4 15g40 7854 Lê Thị Mai Thanh 60 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 20CTT5B 35 28/10/2021 4 15g40 7854 Lê Thị Mai Thanh 60 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 20CTT5C 32 28/10/2021 4 15g40 7855 Nguyễn Nhựt Hưng 60 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 20KDL1A 39 28/10/2021 4 15g40 7855 Nguyễn Nhựt Hưng 60 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 20KDL1B 40 28/10/2021 4 15g40 7853 Hồ Thị Kim Vân 60 Tự luận (đề đóng) 2020
MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 20KDL1C 37 28/10/2021 4 15g40 7853 Hồ Thị Kim Vân 60 Tự luận (đề đóng) 2020
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 20HOH1 170 29/10/2021 1 07g45 1962 Võ Nguyễn Như Liễu 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2020
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 20HOH2 152 29/10/2021 1 07g45 0386 Huỳnh Trúc Phương 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy) 2020
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 20VLH1 101 29/10/2021 1 07g45 1017 Lê Văn Anh Cường 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2020
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 20VLH1TN 36 29/10/2021 1 07g45 1017 Lê Văn Anh Cường 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2020
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 20VYK1 117 29/10/2021 1 07g45 0749 Lê Công Hảo 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2020
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 20CMT1 118 29/10/2021 2 09g55 1971 Đào Anh Tuấn 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2020
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 20CSH1 158 29/10/2021 2 09g55 1263 Nguyễn Nhật Kim Ngân 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2020
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 20CSH2 160 29/10/2021 2 09g55 1969 Nguyễn Văn Thuận 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2020
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 20DTV 65 29/10/2021 2 09g55 0749 Lê Công Hảo 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2020
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 20KMT1 68 29/10/2021 3 13g30 0435 Đỗ Đức Cường 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy) 2020
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 20KVL1 157 29/10/2021 3 13g30 2020 Đặng Vinh Quang 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2020
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 20SHH1 159 29/10/2021 3 13g30 1263 Nguyễn Nhật Kim Ngân 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2020
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 20SHH2 156 29/10/2021 3 13g30 1962 Võ Nguyễn Như Liễu 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2020

7/11
Số Ca Mã Tg thi
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Họ tên CBGD Hình thức thi Khóa
SV thi CB tối đa
CHE10010 Hóa vô cơ 2 19HOH1 117 29/10/2021 4 15g40 1027 Nguyễn Bình Phương Nhân 90 Trắc nghiệm + TL ngắn (đề mở, sd tài liệu giấy) 2019
CHE10010 Hóa vô cơ 2 19HOH1TN 28 29/10/2021 4 15g40 0497 Huỳnh Thị Kiều Xuân 90 Trắc nghiệm + TL ngắn (đề mở, sd tài liệu giấy) 2019
CHE10010 Hóa vô cơ 2 19HOH2 120 29/10/2021 4 15g40 0497 Huỳnh Thị Kiều Xuân 90 Trắc nghiệm + TL ngắn (đề mở, sd tài liệu giấy) 2019
CHE10010 Hóa vô cơ 2 19HOH3 119 29/10/2021 4 15g40 1421 Lê Tiến Khoa 90 Trắc nghiệm + TL ngắn (đề mở, sd tài liệu giấy) 2019
MSC10009 Sinh học cơ sở 19KVL1 75 29/10/2021 4 15g40 2418 Trà Đông Phương 90 Trắc nghiệm trên máy (Đề đóng) 2019
MSC10009 Sinh học cơ sở 19KVL2 75 29/10/2021 4 15g40 2418 Trà Đông Phương 90 Trắc nghiệm trên máy (Đề đóng) 2019
MSC10007 Hóa Hữu cơ 19KVL1 81 30/10/2021 1 07g45 0462 Lưu Thị Xuân Thi 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy) 2019
MSC10007 Hóa Hữu cơ 19KVL2 70 30/10/2021 1 07g45 0462 Lưu Thị Xuân Thi 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy) 2019
PHY10008 Vật lý hạt nhân 19VLH1 95 30/10/2021 1 07g45 0365 Châu Văn Tạo 60 Tự luận (đề đóng) 2019
PHY10008 Vật lý hạt nhân 19VLH1TN 29 30/10/2021 1 07g45 0365 Châu Văn Tạo 60 Tự luận (đề đóng) 2019
CHE10005 Hóa lý 1 19HOHB 22 30/10/2021 2 09g55 0752 Đái Huệ Ngân 90 Trắc nghiệm (đề đóng) 2019
ENE10006 Quá trình sinh học trong xử lý nước 19CMT 151 30/10/2021 2 09g55 1935 Trương Thị Cẩm Trang 60 Trắc nghiệm (đề đóng) 2019
MTH10312 Cơ sở dữ liệu 19TTH 52 30/10/2021 2 09g55 0254 Nguyễn Hiền Lương 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) 2019
BIO10002 An toàn và đạo lý Sinh học 19CSH1 150 30/10/2021 3 13g30 0779 Bùi Lan Anh 65 Trắc nghiệm trên máy (Đề đóng) 2019
BIO10002 An toàn và đạo lý Sinh học 19CSH2 117 30/10/2021 3 13g30 0779 Bùi Lan Anh 65 Trắc nghiệm trên máy (Đề đóng) 2019
BIO10002 An toàn và đạo lý Sinh học 19SHH1 109 30/10/2021 3 13g30 0779 Bùi Lan Anh 65 Trắc nghiệm trên máy (Đề đóng) 2019
BIO10002 An toàn và đạo lý Sinh học 19SHH2 122 30/10/2021 3 13g30 0779 Bùi Lan Anh 65 Trắc nghiệm trên máy (Đề đóng) 2019
BIO00002 Sinh đại cương 2 20CSH1 163 30/10/2021 4 15g40 0520 Nguyễn Du Sanh 60 Trắc nghiệm trên máy (Đề đóng) 2020
BIO00002 Sinh đại cương 2 20CSH2 166 30/10/2021 4 15g40 0520 Nguyễn Du Sanh 60 Trắc nghiệm trên máy (Đề đóng) 2020
BIO00002 Sinh đại cương 2 20SHH1 170 30/10/2021 4 15g40 0520 Nguyễn Du Sanh 60 Trắc nghiệm trên máy (Đề đóng) 2020
BIO00002 Sinh đại cương 2 20SHH2 139 30/10/2021 4 15g40 0520 Nguyễn Du Sanh 60 Trắc nghiệm trên máy (Đề đóng) 2020
BAA00012 Anh văn 2 20C2_1 44 31/10/2021 1 07g45 1194 Nguyễn Mỹ Phương 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00012 Anh văn 2 20C2_2 29 31/10/2021 1 07g45 7713 Nguyễn Thị Kim Hân 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00012 Anh văn 2 20C3_1 20 31/10/2021 1 07g45 7599 Nguyễn Thị Thùy Mỵ 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00012 Anh văn 2 20C3_2 24 31/10/2021 1 07g45 7728 Trần Đức Minh 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00012 Anh văn 2 20C3_3 24 31/10/2021 1 07g45 7735 Nguyễn Ngọc Hạnh Nguyên 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00012 Anh văn 2 20C4_1 26 31/10/2021 1 07g45 7731 Nguyễn Phan Trà My 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00012 Anh văn 2 20C4_2 49 31/10/2021 1 07g45 8137 Phạm Thị Kiều Tiên 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00012 Anh văn 2 20C4_3 33 31/10/2021 1 07g45 7747 Lê Trần Thức 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00012 Anh văn 2 20C5_1 21 31/10/2021 1 07g45 7744 Võ Huỳnh Thanh 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020

8/11
Số Ca Mã Tg thi
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Họ tên CBGD Hình thức thi Khóa
SV thi CB tối đa
BAA00012 Anh văn 2 20C5_2 36 31/10/2021 1 07g45 7304 Lê Thị Tiểu Phượng 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00012 Anh văn 2 20C5_4 38 31/10/2021 1 07g45 7733 Trần Thị Bích Ngọc 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00012 Anh văn 2 20C6_1 38 31/10/2021 1 07g45 7726 Bùi Minh Mẫn 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00012 Anh văn 2 20C6_2 20 31/10/2021 1 07g45 7719 Đỗ Ngô Hương Huyền 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00012 Anh văn 2 20C6_3 16 31/10/2021 1 07g45 7718 Đặng Ngọc Huyền 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00012 Anh văn 2 20S2_1 26 31/10/2021 1 07g45 7736 Hà Việt Anh Nguyên 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00012 Anh văn 2 20S2_2 21 31/10/2021 1 07g45 7713 Nguyễn Thị Kim Hân 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00012 Anh văn 2 20S3_1 44 31/10/2021 1 07g45 7733 Trần Thị Bích Ngọc 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00012 Anh văn 2 20S3_2 43 31/10/2021 1 07g45 7728 Trần Đức Minh 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00012 Anh văn 2 20S4_1 35 31/10/2021 1 07g45 7709 Phạm Duy Dương 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00012 Anh văn 2 20S4_2 21 31/10/2021 1 07g45 8137 Phạm Thị Kiều Tiên 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00012 Anh văn 2 20S5_1 30 31/10/2021 1 07g45 7744 Võ Huỳnh Thanh 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00012 Anh văn 2 20S5_2 39 31/10/2021 1 07g45 7599 Nguyễn Thị Thùy Mỵ 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00012 Anh văn 2 20S5_3 24 31/10/2021 1 07g45 7718 Đặng Ngọc Huyền 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00012 Anh văn 2 20S6_3 31 31/10/2021 1 07g45 7714 Trương Thị Thúy Hạnh 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00012 Anh văn 2 20S6_4 25 31/10/2021 1 07g45 7751 Trần Thị Thanh Trải 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00014 Anh văn 4 19C2_2 36 31/10/2021 2 09g55 7736 Hà Việt Anh Nguyên 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2019
BAA00014 Anh văn 4 19C3_1 30 31/10/2021 2 09g55 0903 Trương Thị Tuyết Hạnh 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2019
BAA00014 Anh văn 4 19C4_1 44 31/10/2021 2 09g55 7709 Phạm Duy Dương 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2019
BAA00014 Anh văn 4 19C5_2 26 31/10/2021 2 09g55 7718 Đặng Ngọc Huyền 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2019
BAA00014 Anh văn 4 19C6_1 42 31/10/2021 2 09g55 7754 Trần Thanh Trúc 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2019
BAA00014 Anh văn 4 19C6_2 28 31/10/2021 2 09g55 7751 Trần Thị Thanh Trải 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2019
BAA00014 Anh văn 4 19S2_1 46 31/10/2021 2 09g55 1194 Nguyễn Mỹ Phương 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2019
BAA00014 Anh văn 4 19S3_1 48 31/10/2021 2 09g55 2594 Trương Diệp Thanh An 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2019
BAA00014 Anh văn 4 19S3_2 43 31/10/2021 2 09g55 7735 Nguyễn Ngọc Hạnh Nguyên 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2019
BAA00014 Anh văn 4 19S4_1 45 31/10/2021 2 09g55 7747 Lê Trần Thức 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2019
BAA00014 Anh văn 4 19S4_2 34 31/10/2021 2 09g55 7597 Phan Thị Minh Thảo 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2019
BAA00014 Anh văn 4 19S6_1 42 31/10/2021 2 09g55 7716 Khưu Lan Hương 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2019
BAA00014 Anh văn 4 19S7_1 48 31/10/2021 2 09g55 7735 Nguyễn Ngọc Hạnh Nguyên 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2019
BAA00013 Anh văn 3 20C2_1 46 31/10/2021 3 13g30 2594 Trương Diệp Thanh An 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020

9/11
Số Ca Mã Tg thi
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Họ tên CBGD Hình thức thi Khóa
SV thi CB tối đa
BAA00013 Anh văn 3 20C3_1 25 31/10/2021 3 13g30 7731 Nguyễn Phan Trà My 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00013 Anh văn 3 20C4_1 39 31/10/2021 3 13g30 7304 Lê Thị Tiểu Phượng 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00013 Anh văn 3 20C5_1 13 31/10/2021 3 13g30 7599 Nguyễn Thị Thùy Mỵ 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00013 Anh văn 3 20C6_1 44 31/10/2021 3 13g30 7036 Trương Thị Huỳnh Như 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00013 Anh văn 3 20S2_2 25 31/10/2021 3 13g30 7714 Trương Thị Thúy Hạnh 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00013 Anh văn 3 20S3_1 33 31/10/2021 3 13g30 0903 Trương Thị Tuyết Hạnh 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00013 Anh văn 3 20S4_1 29 31/10/2021 3 13g30 7036 Trương Thị Huỳnh Như 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00013 Anh văn 3 20S5_3 26 31/10/2021 3 13g30 7728 Trần Đức Minh 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00013 Anh văn 3 20S6_1 37 31/10/2021 3 13g30 7726 Bùi Minh Mẫn 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00013 Anh văn 3 20S7_1 34 31/10/2021 3 13g30 7736 Hà Việt Anh Nguyên 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00011 Anh văn 1 20C2_1 40 31/10/2021 4 15g40 7715 Hứa Thị Diễm Hương 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00011 Anh văn 1 20C3_1 28 31/10/2021 4 15g40 7719 Đỗ Ngô Hương Huyền 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00011 Anh văn 1 20C4_1 39 31/10/2021 4 15g40 7597 Phan Thị Minh Thảo 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00011 Anh văn 1 20C5_1 43 31/10/2021 4 15g40 2582 Nguyễn Trần Minh Nguyệt 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00011 Anh văn 1 20C6_1 30 31/10/2021 4 15g40 8138 Trần Thị Thanh Huyền 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00011 Anh văn 1 20S2_1 37 31/10/2021 4 15g40 7715 Hứa Thị Diễm Hương 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00011 Anh văn 1 20S3_1 33 31/10/2021 4 15g40 2665 Nguyễn Cát Bích Ngọc 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00011 Anh văn 1 20S4_1 38 31/10/2021 4 15g40 7715 Hứa Thị Diễm Hương 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00011 Anh văn 1 20S5_1 22 31/10/2021 4 15g40 2582 Nguyễn Trần Minh Nguyệt 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020
BAA00011 Anh văn 1 20S6_1 13 31/10/2021 4 15g40 7036 Trương Thị Huỳnh Như 90 Trắc nghiệm trên máy + Nghe (Đề đóng) 2020

Lưu ý:
- Sinh viên có mặt tại phòng thi trực tuyến trước giờ thi 30 phút, SV phải chuẩn bị thẻ SV và CMND/CCCD.
- Sinh viên chưa hoàn thành học phí HK2/2020-2021 sẽ không được dự thi.
- Trong 2 tuần từ ngày 18/10 đến 31/10/2021, sinh viên được nghỉ học để dự thi học kỳ.
- Trước ngày thi 2 ngày, sinh viên phải đăng nhập vào Moodle để kiểm tra có vào được môn thi của mình không (dưới dạng một Course),
nếu không vào được hoặc không thấy môn thi phải báo ngay với phòng Khảo thí và ĐBCL.
- Sinh viên phải thường xuyên theo dõi cập nhật lịch thi trên website của Phòng KT&ĐBCL để xem thông báo phòng thi và tập huấn thi trực tuyến.

TP. HCM, ngày 25 tháng 9 năm 2021


TL. HIỆU TRƯỞNG

10/11
Số Ca Mã Tg thi
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Giờ thi Họ tên CBGD Hình thức thi Khóa
SV thi CB tối đa
KT. Trưởng phòng Khảo thí & ĐBCL
Phó Trưởng phòng

Nguyễn Thị Thùy Trang

11/11

You might also like