Professional Documents
Culture Documents
LichThiHocKy1 2022-2023 MoiTruongVaConNguoi ĐHNN
LichThiHocKy1 2022-2023 MoiTruongVaConNguoi ĐHNN
1
Số Mã Số Số T/g Phòng thi và
Ngày thi Giờ thi Tên lớp học phần Hình thức thi
TT học phần TC SV thi số lượng sinh viên
13 30.11.2022 17g30 KTN1022 Môi trường và con người - Nhóm 15 2 81 90 Tự luận E501 (ĐH:35), E502 (ĐH:35),
E503(ĐH:11)
14 30.11.2022 17g30 KTN1022 Môi trường và con người - Nhóm 17 2 80 90 Tự luận E504 (ĐH:30), E506 (ĐH:30),
E503 (ĐH:20)
15 30.11.2022 17g30 KTN1022 Môi trường và con người - Nhóm 18 2 81 90 Tự luận H201 (ĐH:21), H202 (ĐH:20),
H203 (ĐH:20), H204 (ĐH:20)
16 01.12.2022 17g30 KTN1022 Môi trường và con người - Nhóm 19 2 79 90 Tự luận E301 (ĐH:27), E302 (ĐH:26),
E303(ĐH:26)
17 01.12.2022 17g30 KTN1022 Môi trường và con người - Nhóm 21 2 81 90 Tự luận E304 (ĐH:27), E306 (ĐH:27),
E401(ĐH:27)
18 01.12.2022 17g30 KTN1022 Môi trường và con người - Nhóm 22 2 78 90 Tự luận E402 (ĐH:26), E403 (ĐH:26),
E404(ĐH:26)
19 01.12.2022 17g30 KTN1022 Môi trường và con người - Nhóm 23 2 81 90 Tự luận E405 (ĐH:27), E501 (ĐH:27),
E502(ĐH:27)
20 02.12.2022 17g30 KTN1022 Môi trường và con người - Nhóm 24 2 82 90 Tự luận E301 (ĐH:28), E302 (ĐH:27),
E303(ĐH:27)
21 02.12.2022 17g30 KTN1022 Môi trường và con người - Nhóm 26 2 81 90 Tự luận E304 (ĐH:27), E306 (ĐH:27),
E401(ĐH:27)
22 02.12.2022 17g30 KTN1022 Môi trường và con người - Nhóm 27 2 80 90 Tự luận E402 (ĐH:27), E403 (ĐH:27),
E404(ĐH:26)
23 02.12.2022 17g30 KTN1022 Môi trường và con người - Nhóm 28 2 80 90 Tự luận E405 (ĐH:27), E501 (ĐH:27),
E502(ĐH:26)
Danh sách này có 23 lớp học phần.
Nơi nhận: HIỆU TRƯỞNG
- Trường ĐH Ngoại ngữ;
- Lưu: VT, ĐTĐHCTSV.
Võ Thanh Tùng