Professional Documents
Culture Documents
Số: /ĐT
V/v: Lịch thi chính thức học kỳ I năm học 2017-2018
Hà Nội, ngày tháng 11 năm 2017
LỊCH THI HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2017-2018 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY
Phòng Đào tạo (ĐT) xin gửi đến các đơn vị Lịch thi học kỳ I, năm học 2017-2018 của các lớp đại học hệ chính quy, đề nghị
Thủ trưởng các đơn vị thông báo cho cán bộ thuộc đơn vị mình quản lý và mời giảng.
Đề nghị giảng viên:
+ Thực hiện công tác ra đề, hoàn thiện điểm môn học, giải đáp thắc mắc theo đúng quy định tại công văn số 527/ĐT ban hành ngày 29/12/2011 và
Quy chế đào tạo đại học ban hành theo quyết định số 5115/QĐ-ĐHQGHN ngày 25/12/2014 của Giám đốc Đại học Quốc gia Hà Nội.
+ Tham gia coi thi và trực đề.
Yêu cầu sinh viên: Có mặt ở phòng thi trước giờ thi 15 phút để làm thủ tục dự thi và phải trình Thẻ sinh viên mới được dự thi.
Viết tắt: LMH Lớp môn học, SS Sĩ số, TC Số tín chỉ, PT Phòng thi, CT Số cán bộ coi thi, HTT Hình thức thi, VĐ Thi vấn đáp,
(để trống là thi viết).
Giờ Thứ Ngày Mã LHP Học phần TC Giảng Viên SS PT CT Giảng đường HTT
PHY1104 1 Thực hành Vật lý đại cương 2 Trường ĐHKHTN 20 1 0 805-T1 VĐ
Thi theo lịch thi của Trường PHY1104 2 Thực hành Vật lý đại cương 2 Trường ĐHKHTN 22 1 0 805-T1 VĐ
ĐHKHTN PHY1104 3 Thực hành Vật lý đại cương 2 Trường ĐHKHTN 18 1 0 805-T1 VĐ
PHY1104 4 Thực hành Vật lý đại cương 2 Trường ĐHKHTN 21 1 0 805-T1 VĐ
81 4 0
08h00 2 04/12/2017 EMA2031 1 Thủy khí động lực ứng dụng 2 PGS.TS.Hà Ngọc Hiến 13 1 2 310-GĐ2
08h00 2 04/12/2017 INT2206 1 Nguyên lý hệ điều hành 3 TS. Đặng Minh Tuấn 3 0 0 310-GĐ2
PGS.TS.Trần Xuân Tú
08h00 2 04/12/2017 ELT2034 1 Thiết kế điện tử số 4 9 0 0 310-GĐ2
ThS.Bùi Duy Hiếu
25 1 2
08h00 4 06/12/2017 ELT2033 1 Kỹ thuật điện tử 4 TS. Bùi Thanh Tùng 31 1 2 101-G2
08h00 4 06/12/2017 PHY1102 1 Quang học 2 ThS.Nguyễn Thị Minh Hồng 1 0 0 101-G2
08h00 4 06/12/2017 INT2209 1 Mạng máy tính 3 ThS.Hồ Đắc Phương 2 1 0 PM 405-E3 VĐ
1
Giờ Thứ Ngày Mã LHP Học phần TC Giảng Viên SS PT CT Giảng đường HTT
34 2 2
08h00 2 11/12/2017 INT1006 22 Tin học cơ sở 4 3 TS.Trần Quốc Long 47 2 0 PM (305,307)-G2 VĐ
08h00 2 11/12/2017 INT1006 23 Tin học cơ sở 4 3 TS.Nguyễn Ngọc An 61 2 0 PM (202,207)-G2 VĐ
108 4 0
14h00 2 11/12/2017 INT1006 20 Tin học cơ sở 4 3 TS.Trần Quốc Long 51 2 0 PM (305,307)-G2 VĐ
14h00 2 11/12/2017 INT1006 21 Tin học cơ sở 4 3 TS.Bùi Ngọc Thăng 48 2 0 PM (202,207)-G2 VĐ
99 4 0
14h00 4 13/12/2017 INT1006 2 Tin học cơ sở 4 3 TS.Bùi Ngọc Thăng 91 3 0 PM (202,207,305)-G2 VĐ
14h00 4 13/12/2017 INT1006 1 Tin học cơ sở 4 3 ThS.Hồ Đắc Phương 79 3 0 PM (305,307,313)-G2 VĐ
170 6 0
08h00 5 14/12/2017 EMA3065 1 Điện tử công suất 2 ThS.Hoàng Văn Mạnh 31 1 2 301-G2
08h00 5 14/12/2017 INT1006 3 Tin học cơ sở 4 3 TS.Vũ Thị Hồng Nhạn 84 2 0 PM (202,208)-G2 VĐ
08h00 5 14/12/2017 INT1006 5 Tin học cơ sở 4 3 TS.Ngô Thị Duyên 90 3 0 PM (305,307,313)-G2 VĐ
205 6 2
14h00 5 14/12/2017 INT1006 4 Tin học cơ sở 4 3 ThS.Hồ Đắc Phương 88 2 0 PM (307,313)-G2 VĐ
14h00 5 14/12/2017 INT1006 6 Tin học cơ sở 4 3 TS.Trần Quốc Long 75 2 0 PM (201,207)-G2 VĐ
163 4 0
08h00 6 15/12/2017 JAP4021 1 Tiếng Nhật 1A 4 Công ty Framgia VN 24 1 2 302-GĐ2
08h00 6 15/12/2017 JAP4021 2 Tiếng Nhật 1A 4 Công ty Framgia VN 19 1 2 303-GĐ2
08h00 6 15/12/2017 JAP4021 3 Tiếng Nhật 1A 4 Công ty Framgia VN 20 1 2 304-GĐ2
63 3 6
14h00 6 15/12/2017 EPN3001 Chẩn đoán phân tử 2 TS.Hà Thị Quyến 7 1 0 210-E3 VĐ
14h00 6 15/12/2017 INT1006 8 Tin học cơ sở 4 3 TS.Nguyễn Ngọc An 77 2 0 PM (201,207)-G2 VĐ
14h00 6 15/12/2017 INT1006 9 Tin học cơ sở 4 3 TS.Lê Nguyên Khôi 69 2 0 PM (202,208)-G2 VĐ
153 5 0
PM (202,208)-G2,
08h00 7 16/12/2017 INT1003 1 Tin học cơ sở 1 2 TS.Nguyễn Văn Thắng 86 3 6 VĐ
PM 405-E3
08h00 7 16/12/2017 INT1003 3 Tin học cơ sở 1 2 TS.Lê Thị Hợi 78 2 4 PM (201,207)-G2 VĐ
08h00 7 16/12/2017 INT1003 13 Tin học cơ sở 1 2 TS.Lê Thị Hợi 79 3 6 PM (305,307,313)-G2 VĐ
08h00 7 16/12/2017 INT1003 20 Tin học cơ sở 1 2 PGS.TS.Nguyễn Việt Hà 50 2 4 (301,302)-GĐ2
08h00 7 16/12/2017 INT1003 21 Tin học cơ sở 1 2 TS.Dương Lê Minh 49 2 4 (303,304)-GĐ2
08h00 7 16/12/2017 INT1003 22 Tin học cơ sở 1 2 TS.Dương Lê Minh 47 2 4 (305,306)-GĐ2
08h00 7 16/12/2017 INT1003 23 Tin học cơ sở 1 2 TS.Dương Lê Minh 63 2 4 (308,309)-GĐ2
452 16 32
2
Giờ Thứ Ngày Mã LHP Học phần TC Giảng Viên SS PT CT Giảng đường HTT
PM (202,208)-G2,
09h00 7 16/12/2017 INT1003 2 Tin học cơ sở 1 2 TS.Nguyễn Văn Thắng 86 3 6 VĐ
PM 405-E3
09h00 7 16/12/2017 INT1003 10 Tin học cơ sở 1 2 ThS.Đào Kiến Quốc 81 3 6 PM (305,307,313)-G2 VĐ
09h00 7 16/12/2017 INT1003 11 Tin học cơ sở 1 2 ThS.Nguyễn Việt Tân 79 2 4 PM (201,207)-G2 VĐ
246 8 16
PM (202,208)-G2,
10h00 7 16/12/2017 INT1003 8 Tin học cơ sở 1 2 TS.Nguyễn Thị Nhật Thanh 81 3 6 VĐ
PM 405-E3
10h00 7 16/12/2017 INT1003 12 Tin học cơ sở 1 2 ThS.Đào Kiến Quốc 80 3 6 PM (305,307,313)-G2 VĐ
10h00 7 16/12/2017 INT1003 14 Tin học cơ sở 1 2 TS.Nguyễn Văn Nam 74 2 4 PM (201,207)-G2 VĐ
235 8 16
14h00 7 16/12/2017 INT1003 4 Tin học cơ sở 1 2 TS.Nguyễn Văn Thắng 56 2 4 PM (305,307)-G2 VĐ
14h00 7 16/12/2017 INT1003 6 Tin học cơ sở 1 2 ThS.Lê Hồng Hải 72 2 4 PM (201,202)-G2 VĐ
14h00 7 16/12/2017 INT1003 9 Tin học cơ sở 1 2 ThS.Đào Kiến Quốc 70 2 4 PM (207,208)-G2 VĐ
198 6 12
15h00 7 16/12/2017 INT1003 5 Tin học cơ sở 1 2 ThS.Đào Kiến Quốc 65 2 4 PM (207,208)-G2 VĐ
15h00 7 16/12/2017 INT1003 7 Tin học cơ sở 1 2 ThS.Nguyễn Việt Tân 47 2 4 PM (305,307)-G2 VĐ
15h00 7 16/12/2017 INT1003 15 Tin học cơ sở 1 2 TS.Nguyễn Việt Anh 43 2 4 PM (201,202)-G2 VĐ
155 6 12
14h00 2 18/12/2017 INE1050 1 Kinh tế vi mô 3 PGS.TS.Trần Thị Lan Hương 117 3 6 (107,304,308)-G2
4
Giờ Thứ Ngày Mã LHP Học phần TC Giảng Viên SS PT CT Giảng đường HTT
Những nguyên lý cơ bản của
08h00 3 19/12/2017 PHI1004 9 2 TS.Nguyễn Thị Thu Hường 71 2 4 (701,705)-E1
Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Những nguyên lý cơ bản của
08h00 3 19/12/2017 PHI1004 10 2 TS.Nguyễn Thị Thu Hường 92 3 6 PM (305,307,313)-G2
Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Những nguyên lý cơ bản của
08h00 3 19/12/2017 PHI1004 11 2 TS.Nguyễn Thị Thúy Hằng 80 2 4 (101,107)-G2
Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Những nguyên lý cơ bản của
08h00 3 19/12/2017 PHI1004 12 2 ThS.Nguyễn Thị Kim Thanh 47 2 4 (301,302)-GĐ2
Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Những nguyên lý cơ bản của
08h00 3 19/12/2017 PHI1004 13 2 TS.Nguyễn Thị Thúy Hằng 79 2 4 (301,303)-G2
Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Những nguyên lý cơ bản của PM (202,208)-
08h00 3 19/12/2017 PHI1004 14 2 ThS.Lê Thị Vinh 75 3 6
Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 G2,207-E4
Những nguyên lý cơ bản của
08h00 3 19/12/2017 PHI1004 15 2 TS.Nguyễn Thị Lan 45 1 3 103-G2
Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
08h00 3 19/12/2017 EPN3021 Sinh học phân tử 2 TS.Trần Đăng Khoa 7 0 0 302-GĐ2
1077 32 70
14h00 3 19/12/2017 EPN2023 1 Các phương pháp toán lý 3 PGS.TS.Hoàng Nam Nhật 29 1 2 101-G2
PGS.TS.Trần Quang Vinh;
14h00 3 19/12/2017 ELT2040 1 Điện tử tương tự 3 23 1 2 301-GĐ2
ThS.Nguyễn Thị Thanh Vân
GS.TSKH.Dương Ngọc Hải;
Động lực học - môi trường
14h00 3 19/12/2017 EMA3092 1 4 PGS.TS.Đặng Thế Ba; 17 1 2 303-GĐ2
không khí và đồ án
TS. Nguyễn Tất Thắng
Đồ án thủy động lực học - môi PGS.TS.Đỗ Ngọc Quỳnh;
14h00 3 19/12/2017 EMA3095 1 2 16 1 0 415-Viện Cơ học VĐ
trường biển PGS.TS.Đinh Văn Mạnh
P705 - Tòa nhà
14h00 3 19/12/2017 EMA3101 1 Kết cấu thiết bị bay và đồ án 4 ThS.Bùi Nam Dương 17 1 0 VĐ
VNSC (A6)
GS.TSKH.Nguyễn Đình Đức;
14h00 3 19/12/2017 EMA3121 1 Lý thuyết dẻo 3 14 1 0 103-G2 VĐ
CN.Trần Quốc Quân
14h00 3 19/12/2017 ELT2050 1 Nguyên lý kỹ thuật điện tử 3 ThS.Nguyễn Vinh Quang 85 3 6 (301,303,304)-G2
14h00 3 19/12/2017 INT3115 1 Thiết kế giao diện người dùng 3 TS.Ngô Thị Duyên 42 1 0 107-G2 VĐ
243 10 12
08h00 4 20/12/2017 ELT2032 1 Linh kiện điện tử 3 TS.Nguyễn Thăng Long 75 2 4 (304,308)-G2
08h00 4 20/12/2017 FLF2101 1 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Đỗ Hà Lan 23 1 1 301-G2
08h00 4 20/12/2017 FLF2101 2 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Nguyễn Minh Hà 21 1 1 103-G2
08h00 4 20/12/2017 FLF2101 4 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Lâm Thị Thu Hiền 37 1 1 PM 207-G2
5
Giờ Thứ Ngày Mã LHP Học phần TC Giảng Viên SS PT CT Giảng đường HTT
08h00 4 20/12/2017 FLF2101 7 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Đỗ Hà Lan 22 1 2 101-G2
08h00 4 20/12/2017 FLF2101 8 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Cao Thị Hải 22 1 1 107-G2
08h00 4 20/12/2017 FLF2101 9 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Đỗ Hà Lan 29 1 1 PM 305-G2
08h00 4 20/12/2017 FLF2101 13 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Chu Thị Phương Vân 25 1 1 207-E4
08h00 4 20/12/2017 FLF2101 15 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh 35 1 1 PM 201-G2
08h00 4 20/12/2017 FLF2101 18 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Vũ Thị Huyền Trang 31 1 1 308-GĐ2
08h00 4 20/12/2017 FLF2101 19 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Hoàng Thùy Hương 22 1 1 303-G2
08h00 4 20/12/2017 FLF2101 20 Tiếng Anh cơ sở 1 4 CN.Phí Thị Thu Lan 28 1 1 304-GĐ2
08h00 4 20/12/2017 FLF2101 21 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Đặng Đức Cường 28 1 1 305-GĐ2
08h00 4 20/12/2017 FLF2101 22 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Nguyễn Thúy Hạnh 28 1 1 306-GĐ2
08h00 4 20/12/2017 FLF2101 23 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Đỗ Hà Lan 30 1 1 309-GĐ2
08h00 4 20/12/2017 FLF2101 25 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Vũ Thị Bích Đào 29 1 1 307-GĐ2
08h00 4 20/12/2017 FLF2101 26 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Hoàng Thùy Hương 27 1 1 PM 307-G2
08h00 4 20/12/2017 FLF2101 28 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh 28 1 1 312-GĐ2
08h00 4 20/12/2017 FLF2101 29 Tiếng Anh cơ sở 1 4 TS.Nguyễn Thị Kim Chi 26 1 1 301-GĐ2
08h00 4 20/12/2017 FLF2101 31 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Nghiêm Thị Dịu 27 1 1 302-GĐ2
08h00 4 20/12/2017 FLF2101 32 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Ngô Thị Huyền 28 1 1 PM 313-G2
08h00 4 20/12/2017 FLF2101 34 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh 28 1 1 PM 405-E3
08h00 4 20/12/2017 FLF2101 35 Tiếng Anh cơ sở 1 4 ThS.Lâm Thị Hòa Bình 27 1 1 303-GĐ2
08h00 4 20/12/2017 FLF2101 37 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Trường ĐHNN 32 1 1 PM 202-G2
08h00 4 20/12/2017 FLF2101 39 Tiếng Anh cơ sở 1 4 CN.Phí Thị Thu Lan 23 1 1 313-GĐ2
08h00 4 20/12/2017 FLF2101 40 Tiếng Anh cơ sở 1 4 Trường ĐHNN 26 1 1 310-GĐ2
08h00 4 20/12/2017 ELT3056 1 Truyền thông vô tuyến 3 TS.Đinh Triều Dương 54 1 3 705-E1
811 28 33
Các vấn đề hiện đại của Công
14h00 4 20/12/2017 INT3507 1 3 PGS.TS.Trương Anh Hoàng 36 1 0 304-GĐ2 VĐ
nghệ thông tin
Các vấn đề hiện đại của Công
14h00 4 20/12/2017 INT3507 2 3 TS.Đặng Đức Hạnh 36 1 0 303-G2 VĐ
nghệ thông tin
Các vấn đề hiện đại của Công
14h00 4 20/12/2017 INT3507 3 3 PGS.TS.Trương Ninh Thuận 35 1 0 303-GĐ2 VĐ
nghệ thông tin
Các vấn đề hiện đại của Công
14h00 4 20/12/2017 INT3507 4 3 GS.TS.Nguyễn Thanh Thủy 36 1 0 302-GĐ2 VĐ
nghệ thông tin
Các vấn đề hiện đại của Công
14h00 4 20/12/2017 INT3507 5 3 PGS.TS.Lê Sỹ Vinh 41 1 0 103-G2 VĐ
nghệ thông tin
6
Giờ Thứ Ngày Mã LHP Học phần TC Giảng Viên SS PT CT Giảng đường HTT
Các vấn đề hiện đại của Công
14h00 4 20/12/2017 INT3507 6 3 TS.Nguyễn Hoài Sơn 37 1 0 310-GĐ2 VĐ
nghệ thông tin
Các vấn đề hiện đại của Công
14h00 4 20/12/2017 INT3507 9 3 PGS.TS.Nguyễn Trí Thành 33 1 0 305-GĐ2 VĐ
nghệ thông tin
14h00 4 20/12/2017 EMA2035 1 Kỹ thuật mô hình-mô phỏng 3 PGS.TS.Đinh Văn Mạnh 56 1 0 301-GĐ2 VĐ
14h00 4 20/12/2017 ELT3043 2 Truyền thông 3 PGS.TS.Trịnh Anh Vũ 65 2 4 (101,107)-G2
14h00 4 20/12/2017 ELT3043 3 Truyền thông 3 PGS.TS.Trịnh Anh Vũ 34 1 2 301-G2
14h00 4 20/12/2017 INT1006 7 Tin học cơ sở 4 3 TS.Lê Nguyên Khôi 56 2 0 PM (201,208)-G2 VĐ
14h00 4 20/12/2017 EPN3035 1 Vật liệu bán dẫn cấu trúc nanô 2 GS.TS.Nguyễn Năng Định 19 1 0 313-GĐ2 VĐ
PGS.TS.Phạm Văn Hội;
14h00 4 20/12/2017 EPN3039 1 Vật lý và công nghệ laser 4 8 0 0 107-G2
TS.Nguyễn Thị Yến Mai
492 14 6
08h00 5 21/12/2017 EMA3005 1 Công nghệ chế tạo máy 3 TS.Trần Anh Quân 28 1 2 304-G2
ThS.Vũ Thị Thùy Anh;
08h00 5 21/12/2017 EMA3117 1 Cơ học vật liệu Composite 3 13 1 0 210-E3 VĐ
CN.Vũ Minh Anh
08h00 5 21/12/2017 MAT1041 1 Giải tích 1 4 ThS.Nguyễn Văn Quang 89 2 6 (301,303)-G2
08h00 5 21/12/2017 MAT1041 2 Giải tích 1 4 PGS.TS.Trần Thu Hà 91 3 6 (301,302,308)-GĐ2
08h00 5 21/12/2017 MAT1041 3 Giải tích 1 4 ThS.Nguyễn Văn Quang 80 2 5 (701,705)-E1
08h00 5 21/12/2017 MAT1041 4 Giải tích 1 4 PGS.TS.Trần Thu Hà 56 2 4 (312,313)-GĐ2
08h00 5 21/12/2017 MAT1041 6 Giải tích 1 4 ThS.Nguyễn Văn Quang 74 2 4 (101,107)-G2
08h00 5 21/12/2017 MAT1041 7 Giải tích 1 4 PGS.TS.Nguyễn Việt Khoa 49 2 4 (303,304)-GĐ2
08h00 5 21/12/2017 MAT1041 8 Giải tích 1 4 TS.Lã Đức Việt 75 3 6 (305,306,307)-GĐ2
08h00 5 21/12/2017 MAT1041 15 Giải tích 1 4 TS.Trần Thanh Hải 58 2 4 PM (202,208)-G2
08h00 5 21/12/2017 MAT1041 20 Giải tích 1 4 TS.Phan Hải Đăng 52 2 4 PM (305,307)-G2
PM 313-G2, PM 405-
08h00 5 21/12/2017 MAT1041 21 Giải tích 1 4 ThS.Nguyễn Văn Quang 48 2 4
E3
08h00 5 21/12/2017 MAT1041 22 Giải tích 1 4 TS.Lê Phê Đô 47 2 4 103-G2, 207-E4
08h00 5 21/12/2017 MAT1041 23 Giải tích 1 4 TS.Hà Đức Vượng 61 2 4 (309,310)-GĐ2
08h00 5 21/12/2017 EMA3083 1 Hệ thống cơ điện tử 3 TS.Nguyễn Ngọc Linh 31 1 0 308-G2 VĐ
08h00 5 21/12/2017 ELT2030 1 Kỹ thuật điện 3 PGS.TS.Chử Đức Trình 70 2 4 PM (201,207)-G2
922 31 61
TS.Đỗ Văn Thơm;
Các phương pháp số trong cơ
14h00 5 21/12/2017 EMA3119 1 4 Phạm Hồng Công; 13 1 0 312-GĐ2 VĐ
học vật liệu và kết cấu
CN.Vũ Đình Quang
14h00 5 21/12/2017 EMA3035 1 Máy công cụ - CNC 3 TS.Trần Thanh Tùng 31 1 0 415-Viện Cơ học VĐ
7
Giờ Thứ Ngày Mã LHP Học phần TC Giảng Viên SS PT CT Giảng đường HTT
Những nguyên lý cơ bản của
14h00 5 21/12/2017 PHI1004 21 2 ThS.Lê Thị Vinh 40 2 4 (301,302)-GĐ2
Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Những nguyên lý cơ bản của
14h00 5 21/12/2017 PHI1004 22 2 ThS.Nguyễn Thúy Hằng 46 2 4 (303,304)-GĐ2
Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Những nguyên lý cơ bản của
14h00 5 21/12/2017 PHI1004 23 2 TS.Nguyễn Thị Thu Hường 48 2 4 (305,306)-GĐ2
Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
14h00 5 21/12/2017 INT3301 1 Thực hành hệ điều hành mạng 3 ThS.Ngô Lê Minh 38 1 0 PM 207-G2 VĐ
10
Giờ Thứ Ngày Mã LHP Học phần TC Giảng Viên SS PT CT Giảng đường HTT
PGS.TS.Trần Hồng Nhung;
14h00 7 23/12/2017 EPN3017 1 Quang phổ chất rắn 2 7 1 0 207-E4 VĐ
TS.Nguyễn Thị Yến Mai
1008 32 66
Cảm biến, điều khiển vệ tinh TS. Lê Xuân Huy P705 - Tòa nhà
08h00 2 25/12/2017 EMA3102 1 4 17 1 0 VĐ
và đồ án ThS.Trịnh Hoàng Quân VNSC (A6)
Công trình biển ngoài khơi, độ PGS.TS.Đào Như Mai;
08h00 2 25/12/2017 EMA3096 1 4 16 1 0 303-GĐ2 VĐ
tin cậy và đồ án PGS.TS.Nguyễn Việt Khoa
08h00 2 25/12/2017 INT2204 21 Lập trình hướng đối tượng 3 PGS.TS.Nguyễn Việt Hà 40 2 4 (304,305)-GĐ2
08h00 2 25/12/2017 INT2204 22 Lập trình hướng đối tượng 3 TS.Võ Đình Hiếu 45 2 4 (306,307)-GĐ2
08h00 2 25/12/2017 EMA2021 2 Linh kiện bán dẫn và vi mạch 2 ThS.Phạm Đình Tuân 67 2 4 (101,107)-G2
08h00 2 25/12/2017 EMA3093 1 Máy - thiết bị thủy khí và đồ án 4 TS.Nguyễn Hoàng Quân 17 1 0 302-GĐ2 VĐ
14h00 2 25/12/2017 INT2044 1 Lý thuyết thông tin 3 PGS.TS.Nguyễn Phương Thái 33 1 2 103-G2
14h00 2 25/12/2017 INT2044 2 Lý thuyết thông tin 3 PGS.TS.Nguyễn Phương Thái 41 2 4 (303,304)-GĐ2
14h00 2 25/12/2017 EMA3085 1 Robot công nghiệp 2 ThS.Đặng Anh Việt 30 1 2 101-G2
349 13 22
Kỹ thuật xung - số - tương tự
08h00 3 26/12/2017 EMA3028 1 3 ThS.Phạm Đình Tuân 29 1 0 103-G2 VĐ
và kỹ thuật đo và điều khiển
08h00 3 26/12/2017 ELT2035 1 Tín hiệu và hệ thống 3 TS.Lê Vũ Hà 76 2 4 (101,107)-G2
08h00 3 26/12/2017 ELT2035 2 Tín hiệu và hệ thống 3 TS.Lưu Mạnh Hà 82 2 6 (308,309)-GĐ2
11
Giờ Thứ Ngày Mã LHP Học phần TC Giảng Viên SS PT CT Giảng đường HTT
08h00 3 26/12/2017 ELT2035 3 Tín hiệu và hệ thống 3 TS.Đinh Thị Thái Mai 80 2 6 (304,308)-G2
08h00 3 26/12/2017 ELT2035 4 Tín hiệu và hệ thống 3 TS.Nguyễn Hồng Thịnh 83 2 6 (301,303)-G2
08h00 3 26/12/2017 ELT2035 5 Tín hiệu và hệ thống 3 TS.Lê Vũ Hà 53 2 4 (312,313)-GĐ2
(303,304,305,306)-
08h00 3 26/12/2017 ELT2035 6 Tín hiệu và hệ thống 3 TS.Nguyễn Hồng Thịnh 93 4 8
GĐ2
08h00 3 26/12/2017 ELT2035 23 Tín hiệu và hệ thống 3 PGS.TS.Trần Đức Tân 48 2 4 (301,302)-GĐ2
12
Giờ Thứ Ngày Mã LHP Học phần TC Giảng Viên SS PT CT Giảng đường HTT
Công trình biển ven bờ (đê,
14h00 4 27/12/2017 EMA3097 1 cảng, đường ống, bể chứa) và 4 TS.Nguyễn Trường Giang 16 1 0 101-G2 VĐ
đồ án
14h00 4 27/12/2017 EMA3012 1 Cơ học chất lỏng thực nghiệm 2 PGS.TS.Bùi Đình Trí 16 1 0 416-Viện Cơ học VĐ
14h00 4 27/12/2017 EPN2029 1 Khoa học vật liệu đại cương 3 GS.TS.Nguyễn Năng Định 70 2 4 (304,308)-G2
Phân tích thiết kế các hệ thống
14h00 4 27/12/2017 INT2020 1 3 ThS.Dư Phương Hạnh 33 1 0 103-G2 VĐ
thông tin
Thiết kế, tích hợp vệ tinh nhỏ PGS.TS.Phạm Anh Tuấn; P705 - Tòa nhà
14h00 4 27/12/2017 EMA3103 1 4 17 1 0 VĐ
và đồ án ThS.Phan Hoài Thư VNSC (A6)
14h00 4 27/12/2017 ELT3043 1 Truyền thông 3 TS.Đinh Triều Dương 20 1 2 207-E4
14h00 4 27/12/2017 EPN2014 1 Vật lý bán dẫn và linh kiện 2 GS.TS.Nguyễn Năng Định 36 1 2 107-G2
208 8 8
08h00 5 28/12/2017 EMA3062 1 Điều khiển PLC 3 PGS.TS.Phạm Mạnh Thắng 87 3 6 (301,303,304)-G2
08h00 5 28/12/2017 INT2205 1 Kiến trúc máy tính 3 PGS.TS.Nguyễn Ngọc Hóa 80 1 0 301-GĐ2 VĐ
08h00 5 28/12/2017 INT2205 2 Kiến trúc máy tính 3 PGS.TS.Nguyễn Trí Thành 81 1 0 303-GĐ2 VĐ
08h00 5 28/12/2017 INT2205 3 Kiến trúc máy tính 3 PGS.TS.Nguyễn Đình Việt 70 2 4 (103,308)-G2
08h00 5 28/12/2017 INT2205 4 Kiến trúc máy tính 3 TS.Trần Trọng Hiếu 63 1 0 305-GĐ2 VĐ
08h00 5 28/12/2017 INT2205 5 Kiến trúc máy tính 3 PGS.TS.Nguyễn Trí Thành 80 1 0 304-GĐ2 VĐ
08h00 5 28/12/2017 INT2205 6 Kiến trúc máy tính 3 TS.Trần Trọng Hiếu 42 1 0 306-GĐ2 VĐ
08h00 5 28/12/2017 INT2205 21 Kiến trúc máy tính 3 PGS.TS.Nguyễn Ngọc Hóa 41 1 0 302-GĐ2 VĐ
08h00 5 28/12/2017 INT2205 22 Kiến trúc máy tính 3 PGS.TS.Nguyễn Đình Việt 45 2 4 (312,313)-GĐ2
08h00 5 28/12/2017 ELT3047 2 Kiến trúc máy tính 3 ThS.Phạm Đình Tuân 62 2 4 (307,308)-GĐ2
CN. Phạm Hồng Công;
08h00 5 28/12/2017 EMA3118 1 Lý thuyết tấm và vỏ 4 13 1 0 304-GĐ2 VĐ
CN.Vũ Đình Quang
08h00 5 28/12/2017 INT3213 1 Nhập môn an toàn thông tin 3 TS.Lê Phê Đô 74 2 4 (101,107)-G2
PGS.TS.Nguyễn Kiên Cường;
08h00 5 28/12/2017 EPN3024 1 Thiết bị quang tử 2 8 1 0 207-E4 VĐ
PGS.TS.Đỗ Quang Hòa
746 19 22
Chuyên nghiệp trong công
14h00 5 28/12/2017 ELT2028 1 2 TS. Hoàng Văn Xiêm 101 1 0 301-G2 VĐ
nghệ
14h00 5 28/12/2017 ELT3071 Hệ thống nhúng thời gian thực 3 PGS.TS.Trần Xuân Tú 18 1 2 301-GĐ2
14h00 5 28/12/2017 MAT1101 1 Xác suất thống kê 3 TS.Đặng Thanh Hải 65 2 4 (307,309)-GĐ2
14h00 5 28/12/2017 MAT1101 2 Xác suất thống kê 3 TS.Đặng Cao Cường 64 2 4 (304,308)-G2
14h00 5 28/12/2017 MAT1101 3 Xác suất thống kê 3 TS.Lê Phê Đô 46 2 4 (305,306)-GĐ2
13
Giờ Thứ Ngày Mã LHP Học phần TC Giảng Viên SS PT CT Giảng đường HTT
14h00 5 28/12/2017 EMA2050 1 Xác suất thống kê ứng dụng 3 TS.Đặng Cao Cường 84 3 6 (302,303,304)-GĐ2
14h00 5 28/12/2017 EMA2050 2 Xác suất thống kê ứng dụng 3 ThS.Hoàng Thị Điệp 103 3 6 (101,103,107)-G2
14h00 5 28/12/2017 EMA2050 3 Xác suất thống kê ứng dụng 3 ThS.Hoàng Thị Điệp 90 3 6 (308,312,313)-GĐ2
14h00 5 28/12/2017 EPN3037 Vật liệu nanô sinh học 2 TS.Lê Thị Hiên 7 0 0 301-GĐ2
578 17 32
Các hệ vi cơ điện tử và ứng
08h00 6 29/12/2017 EPN3006 1 2 TS.Bùi Đình Tú 19 1 2 301-GĐ2
dụng
08h00 6 29/12/2017 INT3209 1 Khai phá dữ liệu 3 PGS.TS.Phan Xuân Hiếu 89 1 0 301-G2 VĐ
08h00 6 29/12/2017 INT3209 2 Khai phá dữ liệu 3 PGS.TS.Hà Quang Thụy 77 2 4 (101,107)-G2
08h00 6 29/12/2017 INT3512 1 Lập trình thi đấu 3 TS.Đỗ Đức Đông 14 1 0 PM 404-E3 VĐ
ThS.Chu Thị Phương Dung
08h00 6 29/12/2017 ELT3086 1 Thực tập chuyên đề 3 17 1 0 PTN Khoa ĐTVT VĐ
TS.Trần Thị Thúy Quỳnh
ThS.Nguyễn Thị Thanh Vân
08h00 6 29/12/2017 ELT3086 2 Thực tập chuyên đề 3 18 1 0 PTN Khoa ĐTVT VĐ
ThS.Chu Thị Phương Dung
TS. Lưu Mạnh Hà
08h00 6 29/12/2017 ELT3086 3 Thực tập chuyên đề 3 18 1 0 PTN Khoa ĐTVT VĐ
ThS.Chu Thị Phương Dung
TS. Lưu Mạnh Hà
08h00 6 29/12/2017 ELT3086 4 Thực tập chuyên đề 3 18 1 0 PTN Khoa ĐTVT VĐ
ThS.Chu Thị Phương Dung
270 9 6
14h00 6 29/12/2017 EPN3005 Các chip sinh học 2 TS.Lê Thị Hiên 7 1 0 207-E4 VĐ
Phương trình vi phân và đạo
14h00 6 29/12/2017 EMA2041 1 4 TS.Trần Dương Trí 90 3 6 (301,303,304)-G2
hàm riêng
Phương trình vi phân và đạo
14h00 6 29/12/2017 EMA2041 2 4 TS.Trần Thanh Tùng 58 2 4 (301,302)-GĐ2
hàm riêng
14h00 6 29/12/2017 INT3310 1 Quản trị mạng 3 TS.Dương Lê Minh 74 1 0 107-G2 VĐ
14h00 6 29/12/2017 INT3310 2 Quản trị mạng 3 ThS.Đỗ Hoàng Kiên 50 1 0 308-G2 VĐ
Sức bền vật liệu và cơ học kết
14h00 6 29/12/2017 EMA2012 1 4 PGS.TS.Đào Như Mai 58 2 4 (101,103)-G2
cấu
Sức bền vật liệu và cơ học kết
14h00 6 29/12/2017 EMA2012 2 4 ThS.Nguyễn Cao Sơn 69 2 4 (308,309)-GĐ2
cấu
14h00 6 29/12/2017 ELT3057 1 Truyền thông số và mã hóa 3 PGS.TS.Trịnh Anh Vũ 19 1 2 303-GĐ2
14h00 6 29/12/2017 INT3404 1 Xử lý ảnh 3 PGS.TS.Lê Thanh Hà 26 1 2 304-GĐ2
451 14 22
08h00 3 02/01/2018 INT3405 1 Học máy 3 PGS.TS.Hoàng Xuân Huấn 15 1 0 207-E4 VĐ
14
Giờ Thứ Ngày Mã LHP Học phần TC Giảng Viên SS PT CT Giảng đường HTT
08h00 3 02/01/2018 INT3306 1 Phát triển ứng dụng Web 3 ThS.Nguyễn Nam Hải 40 1 0 PM 201-G2 VĐ
PM (202,208)-G2,
08h00 3 02/01/2018 INT3306 2 Phát triển ứng dụng Web 3 TS.Lê Đình Thanh 84 3 0 VĐ
PM 405-E3
08h00 3 02/01/2018 INT3306 3 Phát triển ứng dụng Web 3 TS.Nguyễn Việt Anh 82 3 0 PM (305,307,313)-G2 VĐ
Phương pháp tính trong kỹ
08h00 3 02/01/2018 EMA2011 1 3 PGS.TS.Đặng Thế Ba 106 3 6 (101,103,107)-G2
thuật
Phương pháp tính trong kỹ
08h00 3 02/01/2018 EMA2011 2 3 TS.Trần Dương Trí 37 1 2 301-G2
thuật
TS.Nguyễn Đại Thọ
08h00 3 02/01/2018 INT3317 1 Thực hành an ninh mạng 3 33 1 2 303-G2
CN.Nguyễn Xuân Nam
Thực hành Phân tích thiết kế
08h00 3 02/01/2018 INT2039 3 ThS.Dư Phương Hạnh 37 1 0 304-G2 VĐ
các hệ thống thông tin
434 14 10
14h00 3 02/01/2018 INT3111 1 Quản lý dự án phần mềm 3 PGS.TS.Phạm Ngọc Hùng 69 2 4 (304,308)-G2
14h00 3 02/01/2018 ELT2029 1 Toán trong Công nghệ 3 PGS.TS.Nguyễn Linh Trung 62 2 4 (101,107)-G2
(303,304,305,306)-
14h00 3 02/01/2018 ELT2029 2 Toán trong Công nghệ 3 TS.Trần Thị Thuý Quỳnh 106 4 8
GĐ2
14h00 3 02/01/2018 ELT 2029 23 Toán trong Công nghệ 3 PGS.TS.Nguyễn Linh Trung 48 2 4 (301,302)-GĐ2
14h00 3 02/01/2018 EPN3038 1 Vật liệu quang tử hữu cơ nanô 2 PGS.TS.Nguyễn Kiên Cường 7 1 0 301-G2 VĐ
14h00 3 02/01/2018 EPN3052 1 Vật liệu gốm kỹ thuật 2 PGS.TS.Phạm Đức Thắng 19 1 0 207-E4 VĐ
311 12 20
08h00 4 03/01/2018 INT3307 1 An toàn và an ninh mạng 3 TS.Nguyễn Đại Thọ 46 2 4 (301,302)-GĐ2
08h00 4 03/01/2018 INT3307 2 An toàn và an ninh mạng 3 TS.Nguyễn Đại Thọ 86 3 6 (301,303,304)-G2
08h00 4 03/01/2018 INT3307 3 An toàn và an ninh mạng 3 TS.Nguyễn Đại Thọ 50 2 4 (303,304)-GĐ2
Mô hình hóa và mô phỏng TS.Đặng Đình Long; TS.Bùi Đình
08h00 4 03/01/2018 EPN2004 1 3 47 2 4 (305,306)-GĐ2
trong Vật lý Tú
08h00 4 03/01/2018 BSA2002 1 Nguyên lý marketing 3 TS.Vũ Thị Minh Hiền 92 3 6 (307,308,309)-GĐ2
08h00 4 03/01/2018 BSA2002 2 Nguyên lý marketing 3 TS.Vũ Thị Minh Hiền 31 1 2 101-G2
08h00 4 03/01/2018 ELT2037 1 Thực tập thiết kế hệ thống 4 GS.TS.Bạch Gia Dương 66 1 0 308-G2 VĐ
418 14 26
14h00 4 03/01/2018 ELT3089 1 Lý thuyết và kỹ thuật anten 2 TS.Trần Thị Thuý Quỳnh 41 2 4 (304,305)-GĐ2
14h00 4 03/01/2018 EMA2013 1 Lý thuyết điều khiển tự động 3 TS.Nguyễn Ngọc Linh 62 2 4 (101,107)-G2
14h00 4 03/01/2018 EMA2013 2 Lý thuyết điều khiển tự động 3 TS.Nguyễn Ngọc Linh 75 2 4 (304,308)-G2
14h00 4 03/01/2018 INT1050 1 Toán học rời rạc 4 TS.Đặng Thanh Hải 74 2 4 (308,309)-GĐ2
15
Giờ Thứ Ngày Mã LHP Học phần TC Giảng Viên SS PT CT Giảng đường HTT
14h00 4 03/01/2018 INT1050 2 Toán học rời rạc 4 TS.Đỗ Đức Đông 85 3 6 (301,302,303)-GĐ2
14h00 4 03/01/2018 INT1050 3 Toán học rời rạc 4 TS.Hà Minh Hoàng 82 3 6 (310,312,313)-GĐ2
Ứng dụng máy tính trong đo
14h00 4 03/01/2018 EMA3071 1 3 ThS.Hoàng Văn Mạnh 59 1 0 307-GĐ2 VĐ
lường và điều khiển
478 15 28
Các vấn đề hiện đại của Khoa
08h00 5 04/01/2018 INT3011 1 3 PGS.TS.Hoàng Xuân Huấn 45 1 0 308-G2 VĐ
học máy tính
08h00 5 04/01/2018 EPN3002 Công nghệ ADN tái tổ hợp 2 TS.Hà Thị Quyến 7 1 0 210-E3 VĐ
08h00 5 04/01/2018 MNS1052 1 Khoa học quản lý đại cương 2 ThS.Tạ Thị Bích Ngọc 38 1 2 103-G2
08h00 5 04/01/2018 MNS1052 2 Khoa học quản lý đại cương 2 ThS.Tạ Thị Bích Ngọc 76 2 4 (101,107)-G2
Kỹ thuật bảo vệ vật liệu và ứng
08h00 5 04/01/2018 EPN3053 1 2 TS.Đinh Văn Châu 20 1 2 207-E4
dụng
08h00 5 04/01/2018 MAT 1099 1 Phương pháp tính 3 TS.Lê Phê Đô 68 2 4 (308,309)-GĐ2
(301,302,303,304)-
08h00 5 04/01/2018 MAT1099 1 Phương pháp tính 2 ThS.Nguyễn Cảnh Hoàng 94 4 8
GĐ2
08h00 5 04/01/2018 MAT1099 2 Phương pháp tính 2 TS.Lê Phê Đô 66 2 4 (301,303)-G2
414 14 24
14h00 5 04/01/2018 ELT2031 1 Mô hình hóa và mô phỏng 2 TS.Hoàng Văn Xiêm 17 1 0 PM 201-G2 VĐ
14h00 5 04/01/2018 EPN2002 1 Kỹ thuật hóa học và ứng dụng 3 PGS.TS.Nguyễn Phương Hoài Nam 45 1 3 103-G2
16
Giờ Thứ Ngày Mã LHP Học phần TC Giảng Viên SS PT CT Giảng đường HTT
08h00 6 05/01/2018 EPN2053 1 Sinh học đại cương 3 GS.TS.Lê Trần Bình 45 2 4 (301,303)-G2
Khoa Công nghệ
08h00 6 05/01/2018 INT3508 1 Thực tập chuyên ngành 3 Khoa CNTT 18 1 0 VĐ
Thông tin
Thực tập kĩ thuật điện tử tương
08h00 6 05/01/2018 ELT3102 1 2 Khoa Điện tử Viễn thông 22 1 0 209-G2 VĐ
tự
253 7 4
Các vật liệu polymer chức
14h00 6 05/01/2018 EPN3009 1 2 PGS.TS.Nguyễn Phương Hoài Nam 19 1 0 207-E4 VĐ
năng cấu trúc nanô
14h00 6 05/01/2018 INT2203 1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 PGS.TS.Phạm Bảo Sơn 78 2 4 (101,107)-G2
14h00 6 05/01/2018 INT2203 2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 TS.Lê Quang Hiếu 82 3 6 (304,305,306)-GĐ2
14h00 6 05/01/2018 INT2203 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 TS.Lê Nguyên Khôi 84 3 6 (301,302,303)-GĐ2
14h00 6 05/01/2018 INT2203 21 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 PGS.TS.Lê Sỹ Vinh 40 2 4 (312,313)-GĐ2
14h00 6 05/01/2018 INT2203 22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 TS.Lê Quang Hiếu 46 2 4 (301,303)-G2
Công nghệ gia công phi truyền
14h00 6 05/01/2018 EMA3006 1 3 TS.Trần Ngọc Hưng 27 1 0 103-G2 VĐ
thống và tạo mẫu nhanh
14h00 6 05/01/2018 EMA2032 2 Hình họa kỹ thuật và CAD 2 TS.Trần Thanh Tùng 68 1 0 PM 207-G2 VĐ
PGS.TS.Trần Hồng Nhung;
14h00 6 05/01/2018 EPN3020 1 Quang tử nanô 2 7 1 0 308-G2 VĐ
TS.Nghiêm Thị Hà Liên
451 16 24
08h00 7 06/01/2018 ELT2038 1 Đề tài và kỹ thuật hệ thống 4 PGS.TS.Nguyễn Quốc Tuấn 18 1 0 303-GĐ2 VĐ
08h00 7 06/01/2018 INT2204 1 Lập trình hướng đối tượng 3 TS.Võ Đình Hiếu 60 2 4 (304,308)-G2
08h00 7 06/01/2018 INT2204 2 Lập trình hướng đối tượng 3 TS.Tô Văn Khánh 74 2 4 (301,303)-G2
08h00 7 06/01/2018 INT2204 3 Lập trình hướng đối tượng 3 TS.Tô Văn Khánh 83 3 6 (310,312,313)-GĐ2
08h00 7 06/01/2018 INT2204 4 Lập trình hướng đối tượng 3 TS.Vũ Diệu Hương 69 2 4 (101,107)-G2
08h00 7 06/01/2018 INT2204 5 Lập trình hướng đối tượng 3 TS.Vũ Diệu Hương 56 2 4 (304,305)-GĐ2
08h00 7 06/01/2018 INT2204 6 Lập trình hướng đối tượng 3 TS.Võ Đình Hiếu 60 2 4 (307,309)-GĐ2
08h00 7 06/01/2018 EMA2006 1 Matlab và ứng dụng 3 PGS.TS.Đặng Thế Ba 105 3 0 PM 207-G2 VĐ
GS.TS.Bạch Gia Dương;
08h00 7 06/01/2018 ELT3079 1 Thiết kế mạch tích hợp số 3 13 1 2 207-E4
PGS.TS.Trần Xuân Tú
538 18 28
14h00 7 06/01/2018 INT2207 1 Cơ sở dữ liệu 3 ThS.Vũ Bá Duy 80 3 6 (101,103,107)-G2
14h00 7 06/01/2018 INT2207 2 Cơ sở dữ liệu 3 ThS.Vũ Bá Duy 81 3 6 (301,302,303)-GĐ2
14h00 7 06/01/2018 INT2207 3 Cơ sở dữ liệu 3 ThS.Vũ Bá Duy 80 3 6 (301,304,308)-G2
14h00 7 06/01/2018 INT2207 4 Cơ sở dữ liệu 3 PGS.TS.Nguyễn Hải Châu 70 2 4 (308,309)-GĐ2
14h00 7 06/01/2018 INT2207 5 Cơ sở dữ liệu 3 TS.Nguyễn Thị Hậu 47 1 0 207-E4 VĐ
17
Giờ Thứ Ngày Mã LHP Học phần TC Giảng Viên SS PT CT Giảng đường HTT
14h00 7 06/01/2018 EMA2006 2 Matlab và ứng dụng 3 ThS.Nguyễn Cao Sơn 113 1 0 PM 207-G2 VĐ
471 13 22
18