You are on page 1of 4

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


PHÒNG ĐÀO TẠO

BẢNG TỔNG HỢP ĐĂNG KÝ GIẢNG DẠY TRỰC TUYẾN (từ ngày 06/04/2020)

1. Khoa Khoa học Cơ bản


STT Môn học Mã GV Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết Đăng ký Ngày bắt đầu Ghi chú
1 Vật lí 1 01180015 Nguyễn Kim Hồng Phúc 420300050502 DH HocLai 2 LT 3 1-3 39 06/04/2020
2 Toán cao cấp 2 01024002 Lã Ngọc Linh 422000359519 DHKQ15BTT 2 LT 2 4-5 26 06/04/2020
3 Toán cao cấp 2 0199900262 Huỳnh văn Hiếu 420300328862 DHTP15B 2 LT 3 4-5 77 06/04/2020
4 Toán cao cấp 2 0199900155 Lê Văn Lai 420300328849 DHTH15D 2 LT 6 4-5 78 06/04/2020
5 PPLNCKH 0199900158 Đặng Hữu Phúc 422000362305 DHKTPM14BTT 2 LT 2 6-7 37 06/04/2020
6 Vật lí A2 01260027 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 420300067701 DH 12 HocLai 2 LT 2 12-14 64 06/04/2020
7 Toán cao cấp 2 01260028 Nghiêm Thị Vân Anh 420300328801 DHTR15A 2 LT 4 4-5 83 06/04/2020
8 Toán cao cấp 2 0199900028 Đoàn Vương Nguyên 420300328886 DHTH15H 2 LT 5 4-5 79 06/04/2020

2. Khoa Lý luận chính trị


STT Môn học Mã GV Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết Đăng ký Ngày bắt đầu Ghi chú
422000128819 ĐHMK 15ATT - 7540101C2 - CLC
LT 2 9-10 40 06/04/2020
1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 01023003 Hoàng Thị Duyên
422000128814 Đại học Thực phẩm 15ATT
2 - LT
7540101C
3 - CLC6-7 40 06/04/2020
2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 01002006 Lê Thanh Hòa 422001380301 Đại học kinh doanh quốc
2 tế -LT
7340120C
5 - CLC6-7 37 06/04/2020
422000146207 Đại học kỹ thuật phần3mềm 13A
LT CLC 6 9-11 41 06/04/2020
01023012 Bùi Văn Như
3 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 422000146209 Đại học kỹ thuật phần3mềm 13C
LT CLC 4 6-8 42 06/04/2020
01023011 Vũ Thị Thu Trang 422000146208 Đại học kỹ thuật phần3mềm 13B
LT CLC 4 1-3 45 06/04/2020

3. Khoa Ngoại ngữ


STT Môn học Mã GV Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết Đăng ký Ngày bắt đầu Ghi chú
0199900377 420300102201 Đại học anh văn 12 2 LT 3 6-7 36 13/06/2020
0199900377 Hồ Thị Hiền 420300102202 Đại học anh văn 12 2 LT 3 8-9 36 06/04/2020
1
0199900377 420300102203 Đại học anh văn 12 2 LT 3 10-11 35 13/04/2020
Công nghệ trong giảng dạy 0199900376 Trần Duy Tuấn 420300102204 Đại học anh văn 12 2 LT 4 6-7 32 13/04/2020
0199900381 420300389816 Đại học anh văn 14 2 LT 4 2-3 34 13/04/2020
0199900381 420300389817 Đại học anh văn 14 2 LT 4 4-5 37 06/04/2020
0199900381 420300389818 Đại học anh văn 14 2 LT 5 2-3 31 13/04/2020
0199900381 Trần Kiều Mỹ An 420300389819 Đại học anh văn 14 2 LT 5 4-5 35 13/04/2020
01220027 420300389801 Đại học anh văn 14 2 LT 4 6-7 38 13/04/2020
01220027 420300389802 Đại học anh văn 14 2 LT 4 8-9 35 13/04/2020
01220027 Phan Thị Bích Ngọc 420300389803 Đại học anh văn 14 2 LT 4 10-11 35 13/04/2020
01220025 420300389810 Đại học anh văn 14 2 LT 2 6-7 35 13/04/2020
01220025 420300389807 Đại học anh văn 14 2 LT 6 6-7 35 13/04/2020
2 Đọc 3
01220025 420300389808 Đại học anh văn 14 2 LT 6 8-9 35 13/04/2020
01220025 420300389812 Đại học anh văn 14 2 LT 2 10-11 35 13/04/2020
01220025 Đoàn Minh Huệ 420300389811 Đại học anh văn 14 2 LT 2 8-9 35 13/04/2020
0199900374 420300389822 Đại học anh văn 14 2 LT 2 1-2 33 13/04/2020
0199900374 420300389823 Đại học anh văn 14 2 LT 2 3-4 35 06/04/2020
0199900374 420300389826 Đại học anh văn 14 2 LT 3 3-4 35 13/04/2020
0199900374 420300389813 Đại học anh văn 14 2 LT 3 6-7 35 13/04/2020
0199900374 420300389814 Đại học anh văn 14 2 LT 3 8-9 35 13/04/2020
0199900374 Nguyễn Thị Thu Hằng 420300389815 Đại học anh văn 14 2 LT 3 10-11 35 13/04/2020
0896000069 420300163505 Đại học anh văn 13 2 LT 2 8-9 33 13/04/2020
0896000069 Lê Thị Thúy 420300163509 Đại học anh văn 13 2 LT 6 6-7 35 13/04/2020
0199900381 420300163501 Đại học anh văn 13 2 LT 2 1-2 35 13/04/2020
0199900381 Trần Kiều Mỹ An 420300163502 Đại học anh văn 13 2 LT 3 1-2 35 13/04/2020
0199900192 420300163510 Đại học anh văn 13 2 LT 4 1-2 35 13/04/2020
3 Phương pháp nghiên cứu khoa học 0199900192 420300163512 Đại học anh văn 13 2 LT 6 6-7 35 13/04/2020
0199900192 420300163513 Đại học anh văn 13 2 LT 6 2-3 35 13/04/2020
0199900192 Lê Phạm Thiên Thư 420300163514 Đại học anh văn 13 2 LT 6 4-5 35 06/04/2020
01210008 420300163503 Đại học anh văn 13 2 LT 4 1-2 35 06/04/2020
01210008 420300163508 Đại học anh văn 13 2 LT 3 1-2 36 13/04/2020
01210008 Nguyễn Thị Thúy Loan 420300163506 Đại học anh văn 13 2 LT 6 1-2 35 13/04/2020
012220015 Phan Thị Tuyết Nga 420300306727 Tiếng Anh 1 3 LT 3 3-5 35 06/04/2020
4 Tiếng Anh 1
01031009 Nguyễn Thị Thoang 420300306711 Tiếng Anh 1 3 LT 6 1-3 35 13/04/2020
5 Tiếng Anh 2 0199900079 Trương Trần Minh Nhật 420300242130 Tiếng Anh 2 3 LT 4 3-5 35 06/04/2020
6 Anh văn 1. CLC 012220015 Phan Thị Tuyết Nga 422000145927 Anh văn 1. CLC 3 LT 3 6-8 30 13/04/2020
7 Anh văn 3. CLC 01031009 Nguyễn Thị Thoang 422000132308 Anh văn 3. CLC 4 LT 6 4-5 30 13/04/2020
01210014 Lê Thị Thiên Phước 020300062004 Cao đẳng anh văn 20 2 LT 2 8-9 35 06/04/2020
8 Ngữ âm âm vị 01210002 Đỗ Thị Kim Hiếu 420300269312 Đại học anh văn 14 2 LT 4 4-5 30 06/04/2020
01210023 Nguyễn Đình Luật 420300269305 Đại học anh văn 14 2 LT 6 10-11 35 06/04/2020
9 Biên dịch 2 0199900281 Hoàng Thị Phong Linh 420300179603 Đại học anh văn 13 3 LT 6 6-8 35 06/04/2020

4. Khoa Quản trị Kinh doanh


STT Môn học Mã GV Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết Đăng ký Ngày bắt đầu Ghi chú
1 Quản trị doanh nghiệp  0199900367 Nguyễn Thị Bích Ngọc 420300320514 DHVT15B 3 LT 3 1-3 79 06/04/2020
2 Phân tích dữ liệu trong KD  01028016 Lê Nam Hải 420300361703 DHQT14B 3 LT/TH 3 6-8 83 06/04/2020 TH: T4 (4-11)
3 QT quan hệ khách hàng  0199900204 Nguyễn Quốc Cường 422000132602 DHQT13CTT 3 LT 3 9-11 50 06/04/2020
4 Quản trị bán hàng  01120007 Cao Hoàng Huy 020300149509 CDQT19A 3 LT 4 1-3 60 06/04/2020
5 Kinh tế vi mô  01160017 Hồ Nhật Hưng 422000133003 DHKT15ATT 3 LT 3 9-11 44 06/04/2020
6 Nghệ thuật lãnh đạo  0199900198 Võ Điền Chương 420300117904 DHKT13C 3 LT 6 1-3 81 06/04/2020
7 Thương mại điện tử  01028006 Nguyễn Văn Phú 420300136906 DHMK13A 3 LT 6 1-3 86 06/04/2020
8 Quản trị học  01028018 Lưu Xuân Danh 422000357402 DHQT15DTT 3 LT 6 9-11 37 06/04/2020
9 Nghệ thuật lãnh đạo  01028003 Đoàn Hùng Cường 420300117902 DHKT13F 3 LT 3 1-3 81 06/04/2020
10 Hành vi tổ chức  0199900304 Bùi Thành Khoa 420300127602 DHMK13B 3 LT 3 6-8 89 06/04/2020
11 Hành vi tổ chức  0199900051 Đoàn Ngọc Duy Linh 420300127603 DHMK13C 3 LT 4 1-3 86 06/04/2020
12 Quản trị rủi ro  01028009 Ngô Cao Hoài Linh 420300100707 DHQT13E 3 LT 4 6-8 86 06/04/2020
13 Kinh tế vi mô  01190017 Bùi Thị Hiền 420300101626 DHKT15H 3 LT 6 6-8 78 06/04/2020
14 Kinh tế vĩ mô  0199900243 Huỳnh Quang Minh 420300095302 DHKS14A 3 LT 6 6-8 86 06/04/2020

5. Khoa Tài chính Ngân hàng


STT Môn học Mã GV Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết Đăng ký Ngày bắt đầu
1 Tài chính Doanh nghiệp Nguyễn Thị Mỹ Phượng 422000380202 DHQT14BTT 3 LT 3 9-11 40 06/04/2020
2 Tài chính Doanh nghiệp Thái Duy Tùng 422000380201 DHQT14ATT 3 LT 3 6-8 40 06/04/2020
3 Phân tích kỹ thuật thị trường tài chính Nguyễn Hoàng Hưng 422000331801 DHTN13ATT 3 LT 5 6-8 40 06/04/2020
4 Phân tích kỹ thuật thị trường tài chính Lại Cao Mai Phương 420300290603 DHTN13B 3 LT 4 6-8 80 06/04/2020
5 Mô hình Tài chính Bùi Ngọc Toản 420300134503 DHTD13C 2 LT 5 4-5 80 06/04/2020
6 Thanh toán quốc tế Trần Triệu Anh Khoa 020300236301 CDTN19A 2 LT 3 4-5 80 06/04/2020
7 Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng Vũ Trọng Hiền 422000133402 DHTN13BTT 2 LT 7 6-7 40 06/04/2020
3 TH 7 8-10 06/04/2020
8 Tiền tệ Ngân hàng Từ Thị Hoàng Lan 420300343909 DHTN14A 3 LT 6 1-3 80 06/04/2020
9 Tài chính công Phạm Ngọc Vân 420300169003 DHTD13A 3 LT 4 9-11 80 06/04/2020

6. Khoa Kế toán Kiểm toán


STT Môn học Mã GV Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết Đăng ký Ngày bắt đầu Ghi chú
1 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Đoàn Thị Thùy Anh 420300125501 DHKT12A 5 2 6 -7 06/04/2020
2 Khóa luận tốt nghiệp Tiến sĩ Hồ Thị Vân Anh 420300125501 DHKT12A 5 5 2-3 06/04/2020
3 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Phạm Tú Anh 422000125501 DHKT12ATT 5 2 10 - 11 06/04/2020
4 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Trần Thứ Ba 422000125501 DHKT12ATT 5 2 6 -7 06/04/2020
5 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Dương Thị Ngọc Bích 420300125501 DHKT12A 5 5 8-9 06/04/2020
6 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Lê Thị Bích 420300125501 DHKT12A 5 3 2-3 06/04/2020
7 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Nguyễn Thị Ngọc Bích 420300125501 DHKT12A 5 3 6 -7 06/04/2020
8 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Lê Thị Hải Bình 420300125501 DHKT12A 5 3 8-9 06/04/2020
9 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Lê Thị Tuyết Dung 422000125501 DHKT12ATT 5 5 6 -7 06/04/2020
10 Khóa luận tốt nghiệp Tiến sĩ Nguyễn Ngọc Khánh Dung 420300125501 DHKT12A 5 3 10 - 11 06/04/2020
11 Khóa luận tốt nghiệp Tiến sĩ Huỳnh Tấn Dũng 420300125501 DHKT12A 5 4 10 - 11 06/04/2020
12 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Võ Thúy Hà 420300125501 DHKT12A 5 3 8-9 06/04/2020
13 Khóa luận tốt nghiệp Tiến sĩ Huỳnh Tấn Dũng 422000125501 DHKT12ATT 5 5 6 -7 06/04/2020
14 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Nguyễn Thị Ngọc Hải 420300125501 DHKT12A 5 5 10 - 11 06/04/2020
15 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Huỳnh Huy Hạnh 420300125501 DHKT12A 5 6 8-9 06/04/2020
16 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Nguyễn Thị Đức Hạnh 422000125501 DHKT12ATT 5 5 2-3 06/04/2020
17 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Nguyễn Thị Thúy Hạnh 422000125501 DHKT12ATT 5 4 8-9 06/04/2020
18 Khóa luận tốt nghiệp Tiến sĩ Nguyễn Thị Thu Hiền 422000125501 DHKT12ATT 5 4 6 -7 06/04/2020
19 Khóa luận tốt nghiệp Tiến sĩ Nguyễn Thị Thu Hoàn 420300125501 DHKT12A 5 4 4-5 06/04/2020
20 Khóa luận tốt nghiệp Tiến sĩ Trần Ngọc Hùng 420300125501 DHKT12A 5 2 2-3 06/04/2020
21 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Trịnh Quốc Hùng 422000125501 DHKT12ATT 5 4 6 -7 06/04/2020
22 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Cồ Thị Thanh Hương 420300125501 DHKT12A 5 4 8-9 06/04/2020
23 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Nguyễn Thị Như Hương 420300125501 DHKT12A 5 6 10 - 11 06/04/2020
24 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Trần Thị Quỳnh Hương 422000125501 DHKT12ATT 5 3 2-3 06/04/2020
25 Khóa luận tốt nghiệp Tiến sĩ Trần Duy Vũ Ngọc Lan 420300125501 DHKT12A 5 5 10 - 11 06/04/2020
25 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Đỗ Khánh Ly 420300125501 DHKT12A 5 6 6 -7 06/04/2020
26 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Phạm Thị Lý 420300125501 DHKT12A 5 2 10 - 11 06/04/2020
27 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Nguyễn Ngọc Minh 420300125501 DHKT12A 5 5 4-5 06/04/2020
28 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Đỗ Thị Thanh Ngân 422000125501 DHKT12ATT 5 6 10 - 11 06/04/2020
29 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Hoàng Thị Ngọc Nghiêm 420300125501 DHKT12A 5 6 2-3 06/04/2020
30 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Quách Minh Ngọc 422000125501 DHKT12ATT 5 6 2-3 06/04/2020
31 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Lê Thị Mỹ Nguyệt 420300125501 DHKT12A 5 6 4-5 06/04/2020
32 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Nguyễn Kim Nhất 420300125501 DHKT12A 5 5 4-5 06/04/2020
33 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Nguyễn Quốc Nhất 420300125501 DHKT12A 5 3 4-5 06/04/2020
34 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Lê Hoàng Phương 420300125501 DHKT12A 5 2 2-3 06/04/2020
35 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Phạm Trường Quân 420300125501 DHKT12A 5 4 2-3 06/04/2020
36 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Lê Thủy Ngọc Sang 422000125501 DHKT12ATT 5 5 2-3 06/04/2020
37 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Nguyễn Thành Tài 420300125501 DHKT12A 5 3 10 - 11 06/04/2020
38 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Nguyễn Thị Thanh Tâm 422000125501 DHKT12ATT 5 3 4-5 06/04/2020
39 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Đỗ Thị Thu Thảo 420300125501 DHKT12A 5 2 6 -7 06/04/2020
40 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Lăng Thị Minh Thảo 420300125501 DHKT12A 5 4 10 - 11 06/04/2020
41 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Nguyễn Thị Phương Thúy 420300125501 DHKT12A 5 4 2-3 06/04/2020
42 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Nguyễn Thị Thanh Thủy 422000125501 DHKT12ATT 5 4 4-5 06/04/2020
43 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Tăng Thị Thanh Thủy 420300125501 DHKT12A 5 2 4-5 06/04/2020
44 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Nguyễn Mạnh Tuyển 420300125501 DHKT12A 5 6 6 -7 06/04/2020
45 Khóa luận tốt nghiệp Tiến sĩ Cao Thị Cẩm Vân 420300125501 DHKT12A 5 2 8-9 06/04/2020
46 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Hoàng Đình Vui 420300125501 DHKT12A 5 2 8-9 06/04/2020
47 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Tăng Thành Minh Xuân 422000125501 DHKT12ATT 5 6 8-9 06/04/2020
48 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Lê Thị Thuận ý 420300125501 DHKT12A 5 2 8-9 06/04/2020
49 Khóa luận tốt nghiệp Thạc sĩ Nguyễn Tài Yên 420300125501 DHKT12A 5 6 4-5 06/04/2020

7. Khoa Thương mại Du lịch


STT Môn học Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết Đăng ký Ngày bắt đầu Ghi chú
420300307701 DHKQ13G 3 3/0 2 6-8 06/04/2020
420300307702 DHKQ13E 3 3/0 5 3-5 06/04/2020
1 Thuật ngữ Kinh doanh quốc tế 2 Nguyễn Thị Hương Ly
420300307705 DHKQ13D 3 3/0 5 9-11 06/04/2020
420300307707 DHKQ13B 3 3/0 5 6-8 06/04/2020
2 Quản trị Marketing Nguyễn Thị Hương Ly 420300158706 DHKQ13D 3 3/0 3 3-5 06/04/2020
5 4-5 06/04/2020
420300146402 DHKQ13F 4 2/4
2 6-8 06/04/2020
3 4-5 06/04/2020
420300146403 DHKQ13E 4 2/4
3 1-3 06/04/2020
GNVT_DHKQ10 3 8-9 06/04/2020
420300146404 4 2/4
A_GHEP_DHKQ 5 1-3 06/04/2020
3 6-7 06/04/2020
3 Giao nhận, vận tải và bảo hiểm trong Kinh doanh quốc tế Lừng Thị Kiều Oanh 420300146405 DHKQ13C 4 2/4
5 9-11 06/04/2020
6 4-5 06/04/2020
420300146406 DHKQ13B 4 2/4
4 1-3 06/04/2020
2 4-5 06/04/2020
420300146407 DHKQ13A 4 2/4
4 6-8 06/04/2020
4 4-5 06/04/2020
422000313901 DHKQ13ATT 4 2/4
5 6-8 06/04/2020
TTHQ_DHKQ13 2 12-14 06/04/2020
420300137001 2 1/2
A_D2 4 12-14 06/04/2020
4 Thủ tục hải quan Lừng Thị Kiều Oanh TTHQ_DHKQ13
420300432201 _GHEP_DHKQ12 2 1/2 5 12-14 06/04/2020
_420300432201
5 Quản trị chất lượng Nguyễn Văn Ninh 420300164609 DHKS13A 3 LT 6 9-11 06/04/2020
6 Thanh toán trong kinh doanh quốc tế Lê Thị Hồng Nhung 422000342201 DHKQ13ATT 3 LT 4 6-8 06/04/2020
7 Quản trị nguồn nhân lực Đặng Thu Hương 420300129501 DHKQ14A 3 LT 6 6-8 06/04/2020

8. Khoa Luật
STT Môn học Mã GV Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết Đăng ký Ngày bắt đầu Ghi chú
Nguyễn Thị Lệ Thủy 420300274304 DHLQT12A 5 6 6-8 30 06/04/2020
Lê Thị Hồng Liễu 420300274302 DHLQT12A 5 2 6-8 30 06/04/2020
Thực tập tốt nghiệp
Trần Thị Ngọc Hết 420300238905 DHKT12A 5 3 6-8 30 06/04/2020
Trần Thị Tâm Hảo 420300238904 DHKT12A 5 2 9-11 30 06/04/2020
Nguyễn Quang Đạo 420300238901 DHKT12A 5 4 6-8 30 06/04/2020
Bùi Thị Hải Đăng 420300274301 DHLQT12A 5 3 9-11 30 06/04/2020
DHAV14C-
PLDC HL
420300242210
Pháp luật đại cương Đào Nguyễn Hương Duyên GHÉP 2 LT 2 12- 13 80
422000152103
DHQT10DTT
- PLĐC HL 06/04/2020

9. Khoa Công nghệ Cơ khí


STT Môn học Mã GV Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết Đăng ký Ngày bắt đầu Ghi chú
1 Vẽ kỹ thuật 01110009 Ao Hùng Linh 422000377601 DHCT15ATT 3 LT 4 6-8 80 06/04/2020
2 Vẽ kỹ thuật 01110009 Ao Hùng Linh 422000170901 DHHO12TT 2 LT CN 1-3 21 06/04/2020
3 Vẽ kỹ thuật 01110009 Ao Hùng Linh 422000329701 DHCT15ATT 3 LT 5 6-8 115 06/04/2020
4 Truyền động điện và điện tử công suất 01021026 Trần Ngọc Đăng Khoa 422000258801 DHCDT13ATT 3 LT 6 1-3 37 06/04/2020
5 Hệ cơ điện tử 01021023 Hoàng Văn Vinh 420300321801 DHCDT13ATT 3 LT 3 1-3 37 06/04/2020
6 Dao động kỹ thuật 01310019 Nguyễn Đức Nam 423701050101 DHCK14VL 3 LT 2 12-14 9 06/04/2020
7 Quy hoạch thực nghiệm 01021025 Nguyễn Khoa Triều 420300069901 DHCT10 2 LT 6 9-11 50 06/04/2020
8 Cơ lý thuyết 0199900014 Trần Trọng Nhân 422000146001 DHCT15ATT 2 LT 3 4-5 80 06/04/2020
9 Sức bền vật liệu  0199900014 Trần Trọng Nhân 420300063601 DHOT14B 3 LT 6 1-3 70 06/04/2020
10 Cơ kỹ thuật 0199900014 Trần Trọng Nhân 420300431101 CDCK18 3 LT 3 1-3 80 06/04/2020
11 Công nghệ chế tạo máy 1 01110020 Châu Minh Quang 420300063804 DHCDT14B 3 LT 4 1-3 84 06/04/2020
12 Thiết kế Công nghệ chế tạo máy 01110020 Châu Minh Quang 420300299903 DHCT13A 1 TH 4 8-9 32 06/04/2020
13 Thiết kế Công nghệ chế tạo máy 01110020 Châu Minh Quang 420300299905 DHCT13B 1 TH 2 4-5 29 06/04/2020
14 Thiết kế Chi tiết máy 01310024 Châu Ngọc Lê 420300290702 DHCK12 1 TH 7 6-8 29 06/04/2020
15  Kỹ thuật đo lường và cảm biến 01021026 Trần Ngọc Đăng Khoa 706400501901 CHCK9+8 3 LT 7 12-14 10 06/04/2020
16 Thiết kế và phát triển sản phẩm 01110032 Nguyễn Quốc Hưng 706400501702 CHCK9+8 3 LT 6 12-15 10 06/04/2020
17 Dao động kỹ thuật 01110009 Ao Hùng Linh 706400503701 CHCK9+8 3 LT 7 6-9 10 06/04/2020
18 Cơ học môi trường liên tục 0199900014 Trần Trọng Nhân 706400503801 CHCK9+8 3 LT CN 1-4 10 06/04/2020

10.Khoa Công nghệ Điện


STT Môn học Mã GV Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết Đăng ký Ngày bắt đầu Ghi chú
01290030 3 3-4
1 Nhà máy điện và trạm biến áp Phan Thị Hạnh Trinh 422000199802 DHDI13ATT 3 LT 26 06/04/2020 Th3 T4-5 Dạ y từ 06/04
4 1-2
01290058 3 1-2 Th5 T4-5 Dạ y từ 06/04
2 Mô hình hóa và mô phỏng cho hệ thống Nguyễn Thị Diệu An 420300058602 DHDKTD13B 3 LT 53 06/04/2020
5 3-4
0199900101 4 4-5 Th4 T4-5 Dạ y từ 06/04
3 Kỹ thuật điều khiển tự động Hoàng Đình Khôi 422000198203 DHDKTD14ATT 4 LT 42 06/04/2020
6 1-2
01290031 3 4-5
4 Kỹ thuật an toàn Trần Thị Giang Thanh 422000357904 DHDI14BTT 3 LT 26 13/04/2020 Th5 T2-3 Dạy từ 13/04
5 1-2
01038013 2 3-4
5 Năng lượng tái tạo Nguyễn Hoài Phong 420300068803 DHDI13C 3 LT 55 13/04/2020 Th2 T4-5 Dạy từ 13/04
5 Năng lượng tái tạo Nguyễn Hoài Phong 420300068803 DHDI13C 3 LT 55 13/04/2020 Th2 T4-5 Dạy từ 13/04
4 1-2
01038007 3 6-8
6 Điện tử công suất Phạm Quốc Khanh 420300068409 DHDKTD14B 4 LT 81 13/04/2020 Th3 T7-8 Dạy từ 13/04
5 9-11
01390022 3 3-5
7 Máy điện Lê Văn Đại 422000201001 DHDI14ATT 4 LT 29 13/04/2020 Th3 T2-3 Dạy từ 13/04
5 1-3
0138006 3 6-7
8 Kỹ thuật điều khiển tự động Bùi Thị Cẩm Quỳnh 420300068706 DHDKTD14A 4 LT 77 13/04/2020 Th5 T9-10 Dạy từ 13/04
5 9-10
9 Kỹ thuật Robot 0199900196 Dương Miên Ka 420300102401 DHDKTD12C 3 LT 6 3-5 80 13/04/2020 Th6 T4-5 Dạy từ 13/04

11.Khoa Công nghệ Điện tử


STT Môn học Mã GV Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết Đăng ký Ngày bắt đầu Ghi chú
1 Xử lý  song song 0199900195 Nguyễn Văn Duy 420300205201 D2.DHDTMT12A 2 LT 2 3-5 49 06/04/2020
2 Anten-Truyền sóng 01037003 Nguyễn Tấn Lộc 420300111701 DHVT13A GL DH11 3 LT 2 6-8 62 06/04/2020 Ghép lớp 422000199101
3 Trí Tuệ Nhân Tạo Phỏng Sinh Học;  01037007 Nguyễn Tấn Lũy 420300251101 D2-DHDTMT12B 3 LT 5 1-3 17 06/04/2020
4 Kỹ  thuạ t tó i ưu - LT 01037017 Trần Minh Chính 420300203703 DHDTMT13A 2 LT 5 1-2 44 06/04/2020
5 Kỹ  thuạ t tó i ưu - LT 01037017 Trần Minh Chính 420300203701 DHDTMT13B 2 LT 5 4-5 61 06/04/2020
6 Chuyên đề điện tử-tự động 01037017 Trần Minh Chính 706400510502 CH8B 2 TH 7 1-5 6 06/04/2020
7 Thị giác máy tính 01037007 Nguyễn Tấn Lũy 706400509801 CH8B 4 LT 7 6-10 6 06/04/2020
8 Thiết kế hệ thống nhúng cho ứng dụng 0199900342 Nguyễn Minh Ngọc 706400509201 CH9B 3 LT 7 1-5 4 06/04/2020
9 Mô hình hóa và nhận dạng hệ thống 0199900241 Nguyễn Ngọc Sơn 706401365501 CH9B 3 LT 7 6-10 4 06/04/2020
10 Kỹ  thuạ t điè u khiẻ n thông minh 0199900039 Trần Hữu Toàn 706400510001 CH8B 4 LT 8 6-10 6 06/04/2020

12.Khoa Công nghệ Động lực


STT Môn học Mã GV Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết Đăng ký Ngày bắt đầu Ghi chú
1 Kết cấu động cơ đốt trong Lê Minh Đảo 020300260207 CDOT20G 3 LT 5 1-3 81 06/04/2020 Dạy từ ngày 06/04
2 Kết cấu động cơ đốt trong Phạm Quang Dư 020300260206 CDOT20A 3 LT 5 1-3 81 06/04/2020 Dạy từ ngày 06/04
3 Lý thuyết Ôtô Trần Anh Sơn 420300074103 DHOT13C 3 LT 2 3-5 80 06/04/2020 Dạy từ ngày 06/04
4 Hệ thống điện động cơ ô tô Lê Thanh Quang 420300085703 DHOT13C 1 LT 6 1-2 75 06/04/2020 Dạy từ ngày 06/04
5 Hệ thống điều khiển động cơ Nguyễn Ngọc Huyền Trang 420300079001 HTDKDC_DHOT_HL_D2
2 LT 5 1-2 80 20/04/2020 Dạy từ ngày 20/04
6 Kết cấu động cơ đốt trong Hồ Trọng Du 020300260209 CDOT20H 3 LT 2 1-3 84 20/04/2020 Dạy từ ngày 20/04
7 Kết cấu động cơ đốt trong Hồ Trọng Du 020300260201 CDOT20E 3 LT 3 9-11 90 20/04/2020 Dạy từ ngày 20/04
8 Kết cấu động cơ đốt trong Nguyễn Quốc Sỹ 020300260207 CDOT20I 3 LT 2 6-8 81 20/04/2020 Dạy từ ngày 20/04
9 Kết cấu động cơ đốt trong Phạm Quang Dư 020300260204 CDOT20C 3 LT 6 1-2 90 20/04/2020 Dạy từ ngày 20/04
10 Kết cấu động cơ đốt trong Phạm Quang Dư 0203002602010 CDOT_HL 3 LT 7 3-5 50 20/04/2020 Dạy từ ngày 20/04
11 Kết cấu động cơ đốt trong Phạm Sơn Tùng 020300260205 CDOT20B 3 LT 5 6-8 84 20/04/2020 Dạy từ ngày 20/04
12 Kết cấu động cơ đốt trong Hoàng Ngọc Dương 020300260202 CDOT20D 3 LT 5 6-8 81 20/04/2020 Dạy từ ngày 20/04
13 Kết cấu động cơ đốt trong Hoàng Ngọc Dương 020300260203 CDOT20F 3 LT 6 3-5 90 20/04/2020 Dạy từ ngày 20/04
14 Lý thuyết Ôtô Trần Anh Sơn 420300074104 DHOT13D 3 LT 3 3-5 80 20/04/2020 Dạy từ ngày 20/04
15 Lý thuyết ô tô Nguyễn Khôi Nguyên 420300074101 DHOT13A 3 LT 5 3-5 80 20/04/2020 Dạy từ ngày 20/04
16 Lý thuyết ô tô Nguyễn Khôi Nguyên 420300074102 DHOT13B 3 LT 6 3-5 81 20/04/2020 Dạy từ ngày 20/04

13.Khoa Công nghệ Hóa học


STT Môn học Mã GV Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết Đăng ký Ngày bắt đầu Ghi chú
1 Công nghệ sản xuất phân bón Phạm Thành Tâm 420300105601 HL_DHHO12_CNSXPB
4 LT 7 6-9 66 06/04/2020 422000122501
2 Điện hóa học Nguyễn Minh Quang 420300344401 DHHO14A 2 LT 3 6-7 54 06/04/2020
3 Điện hóa học Nguyễn Minh Quang 420300344404 DHHO14D 2 LT 3 9-10 55 06/04/2020
4 Hóa học Polymer Võ Thế Kỳ 420300155002 DHHC13B 3 LT 2 6-8 68 06/04/2020
5 Hóa học xanh Đỗ Quý Diễm 422000173501 DHHO14ATT 3 LT 2 9-11 37 06/04/2020
6 Hóa học xanh Đỗ Quý Diễm 420300112202 DHHO14B 3 LT CN 6-8 54 06/04/2020
7 Hóa keo Đoàn Văn Đạt 420300347103 DHHO14C 2 LT 4 4-5 56 06/04/2020
8 Hóa keo Đoàn Văn Đạt 422000412201 DHHO14ATT 2 LT 4 6-7 36 06/04/2020
Nguyễn Trọng Tăng, HL_DHHO12_HL 2 2-4 06/04/2020 423700901401
9 Hóa lý 1 (Nhiệt động và Động hóa học) 420300069001 5 LT 28
Trần Thị Mộng Loan 1 CN 9-11 06/04/2020 422000182002
10 Hóa phân tích Bùi Thị Thu Thủy 420300106101 HL_DHTP12_HPT 2 LT 3 2-4 42 06/04/2020 420300542301
11 Hóa phân tích Nguyễn Quốc Thắng 420300347004 DHHO15D 3 LT 5 4-5 52 06/04/2020
12 Hóa phân tích Nguyễn Quốc Thắng 422000385401 DHHO15ATT 3 LT 7 4-5 20 06/04/2020
13 Hóa phân tích Bùi Thị Thu Thủy 420300347001 DHHO15A 3 LT CN 2-3 69 06/04/2020
14 Thiết bị đo và điều khiển quá trình Võ Thanh Hưởng 422000423601 DHHO14ATT 3 LT 5 6-7 36 06/04/2020
15 Thiết bị đo và điều khiển quá trình Võ Thanh Hưởng 420300324402 DHHO14B 3 LT CN 4-5 52 06/04/2020
420300543301
420300115301 5
16 Truyền nhiệt Trần Hoài Đức DHHO14A 3 LT 9-11 80 06/04/2020 020300300201
4 8-9 06/04/2020
17 Vật liệu học Lộ Nhật Trường 422000215401 DHHO13ATT 4 LT 27
6 4-5 06/04/2020
6 8-9 06/04/2020
18 Vật liệu học Lộ Nhật Trường 420300059903 DHVC13A 4 LT 66
7 2-3 06/04/2020

14.Khoa Công nghệ Nhiệt lạnh


STT Môn học Mã GV Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết Đăng ký Ngày bắt đầu Ghi chú
1 Thiết kế hệ thống cung cấp nhiệt 0199900237 Nguyễn Hiếu Nghĩa 420301044802 DHNL13A 2 TH 3 1-5 24 06/04/2020
2 Nhiệt động lực học kỹ thuật 01300011 Đoàn Thị Hồng Hải 420300137102 DHNL15B 3 LT 3 6-8 67 06/04/2020
3 Nhiệt động lực học kỹ thuật 01300010 Võ Long Hải 420300209801 DHTP13A_HOCLAI_NDLHKT
3 LT 3 12 - 14 70 06/04/2020
4 Kỹ thuật thông gió và điều hòa không khí 01300007 Nguyễn Thị Tâm Thanh 420300328901 DHNL13A 4 LT 5 1-2 50 06/04/2020
5 Nhà máy nhiệt điện 01041003 Lê Đình Nhật Hoài 420300141902 DHNL13B 3 LT 5 6-8 57 06/04/2020
6 Vận hành và bảo trì các hệ thống nhiệt - lạnh 01300012 Vũ Đức Phương 420300158902 DHNL13B 3 LT 5 9 - 11 60 06/04/2020

15.Khoa Công nghệ Thông tin


STT Môn học Mã GV Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết Đăng ký Ngày bắt đầu Ghi chú
1 Hệ Điều Hành Phạm Thái Khanh 420300126501 DHCNTT10A HL 3 LT CN 4-5 06/04/2020
2 Định tuyến chuyển mạch Tạ Duy Công Chiến 423700923301 DHCNTT15VHVL 3 LT 6 12-14 06/04/2020
3 Hệ thống Máy tính Lê Thị Thủy 420300213703 DHTH15D 4 LT 2 1-3 13/04/2020
4 Hệ thống Máy tính Lê Thị Thủy 420300213708 DHTH15H 4 LT 6 1-3 06/04/2020
5 Hệ thống Máy tính Ngô Hữu Dũng 420300213710 DHTH15K 4 LT 2 1-3 06/04/2020
6 Xác định yêu cầu hệ thống Nguyễn Thành Thái 420300334806 DHCNTT14 3 LT 5 1-3 06/04/2020
7 Phát triển ứng dụng Huỳnh Nam 420300328201 DHHTTT13B 4 LT 2 1-3 06/04/2020
8 Các hệ thống thông minh doanh nghiệp Nguyễn Trần Kỹ 420300371718 DHKT14C 3 LT 2 4-5 06/04/2020
9 Tương tác người máy Phan Thị Bảo Trân 420300107602 DHHTTT13B 3 LT 2 6-8 06/04/2020
10 Các hệ thống thông minh doanh nghiệp Nguyễn Trần Kỹ 422000391113 DHQT14BTT 3 LT 3 1-3 13/04/2020
11 Phân tích thiết kế hệ thống Nguyễn Trần Kỹ 422000379102 DHKTPM14BTT 3 LT 3 4-5 13/04/2020
12 Tương tác người máy Phan Thị Bảo Trân 420300107603 DHHTTT13A 3 LT 3 9-11 13/04/2020
13 Phân tích thiết kế hệ thống Nguyễn Thị Hạnh 422000379101 DHKTPM14CTT 3 LT 3 9-11 06/04/2020
14 Lập trình phân tích dữ liệu Huỳnh Nam 420300252301 DHTMDT13A 3 LT 4 1-2 13/04/2020
15 An toàn thông tin Nguyễn Thị Hạnh 420300365911 DHKT14I 3 LT 4 4-5 13/04/2020
16 Bảo mật cơ sở dữ liệu Phạm Ng. H. Nam 420300409302 DHHTTT13B 3 LT 6 4-5 13/04/2020
17 Hệ thống thông tin quản lý Phạm Xuân Kiên 420300262503 DHHTTT13B 3 LT 6 6-8 13/04/2020
18 Hệ thống thông tin quản lý Phạm Xuân Kiên 420300262504 DHHTTT13A 3 LT 6 9-11 13/04/2020
19 Công nghệ thông tin và quản trị quan hệ khách hàng Phạm Xuân Kiên 420300125101 DHHTTT10A_HL 2 LT 6 12-14 13/04/2020
20 Nhập môn An toàn Thông tin Nguyễn Thị Hạnh 420300100401 DHDTMT14A 3 LT 6 9-11 13/04/2020
21 Lập trình phân tích dữ liệu 1 Huỳnh Nam 420300203102 DHHTTT13A HL 3 LT 7 4-5 13/04/2020
22 Hệ Thống và Công nghệ Web Đạ ng Văn Thuạ n 420300214511 LT WEB_4203001000023 GHEPLT DHKTPM14_2
3 4-5 13/04/2020
23 Hệ Thống và Công nghệ Web Đạ ng Văn Thuạ n 420300214511 LT WEB_4203001000023 GHEPTHDHKTPM14_2
5 12-14 13/04/2020
24 Kỹ năng học tập CNTT Lê Nhật Duy 420300211601 Ky nang hoc tap CNTT_
2 422000287301
LT 7 GHEP1-3
DHKTPM12A 13/04/2020
25 An toàn thông tin Lê Nhật Duy 420300365914 DHMK14B 4 LT 4 4-5 13/04/2020
26 Automat & ngôn ngữ hình thức Phạm Văn Chung 420300136601 DHKHMT13A 3 LT 2 6-8 13/04/2020
27 Lý thuyết đồ thị Trần Văn Vinh 420300090803 DHKHMT14 3 LT 5 9-11 13/04/2020
28 Khai phá dữ liệu Phạm Thị Thiết 420300094302 DHKHMT13A 3 LT 5 1-3 13/04/2020
29 Khai phá dữ liệu Phạm Thị Thiết 420300094303 DHKHMT13A_2 3 LT 5 6-8 13/04/2020
30 Kỹ Thuạ t Lạ p trình Nguyễn Hữu Tình 420300094104 DHTH15E 3 LT 5 9-11 06/04/2020
31 Thống kê máy tính & ứng dụng Nguyễn Chí Kiên 420300099401 DHKHMT11A GL 420300345103
3 LT 2 13-15 13/04/2020

16. Khoa May thời trang


STT Môn học Mã GV Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết Đăng ký Ngày bắt đầu Ghi chú
1 Thực tập doanh nghiệp 1 Phạm Thị Hồng Phượng 420300259111 DHTKTR12A 60 TH 2 1_5 20 06/04/2020
2 Thực tập doanh nghiệp 1 Phạm Thị Hồng Phượng 420300159110 DHTKTR12A 60 TH 3 6_11 21 06/04/2020
3 Cải tiến sản xuất ngành may Lê Ngọc Lễ 420300122801 DHTR12A 30 LT 2 9_11 71 06/04/2020
4 Cải tiến sản xuất ngành may Lê Ngọc Lễ 420300122803 DHTR12C 30 LT 2 6_8 60 06/04/2020
5 Cải tiến sản xuất ngành may Lê Ngọc Lễ 420300122802 DHTR12B 30 LT 3 6_8 63 06/04/2020
6 Lập kế hoạch sản xuất Bùi Thị Cẩm Loan 420300089103 DHTR12C 30 LT 2 3_5 60 06/04/2020
7 Lập kế hoạch sản xuất Bùi Thị Cẩm Loan 420300089101 DHTR12A 30 LT 4 6_8 71 06/04/2020
8 Lập kế hoạch sản xuất Bùi Thị Cẩm Loan 420300089102 DHTR12B 30 LT 4 9_11 63 06/04/2020

17. Khoa Kỹ thuật Xây dựng


STT Môn học Mã GV Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết Đăng ký Ngày bắt đầu Ghi chú
1 Cấp thoát nước 01086015 Phan Trường Sơn 420300205601 DHKTCTXD13A 2 LT Thứ 6 [4 - 5] 52 06/04/2020
2 Cấp thoát nước 01086015 Phan Trường Sơn 420300205602 DHKTCTXD13B 2 LT Thứ 3 [4 - 5] 55 06/04/2020
3 Cơ học kết cấu 01086001 Đỗ Cao Phan 420300205504 HL_K13_CHKC_4203002055
4 LTThứ 4 , Thứ
[12 -714], [3 - 5] 72 06/04/2020
4 Kết cấu nhà cao tầng 01086021 Bùi Văn Hồng Lĩnh 420300238402 DHKTCTXD13A 2 LT Thứ 4 [6 - 7] 84 06/04/2020
5 Kết cấu thép 01086016 Nguyễn Thanh Việt 420300358801 DHKTXD14B 3 LT Thứ 2 [1 - 3] 82 06/04/2020
6 Kết cấu thép 01086016 Nguyễn Thanh Việt 420300358802 DHKTXD14A 3 LT Thứ 3 [9 - 11] 79 06/04/2020
7 Kỹ thuật thi công 01086019 Nguyễn Ngọc Phúc 420300206201 DHKTCTXD13B 4 LTThứ 5,Thứ[8 6
- 9], [8 - 9] 50 06/04/2020
8 Kỹ thuật thi công 01086019 Nguyễn Ngọc Phúc 420300206202 DHKTCTXD13A 4 LT Thứ 6,Thứ
[6 -57], [6 - 7] 57 06/04/2020
9 Ngoại ngữ cho kỹ sư xây dựng 01086023 Nguyễn Thị Hải Yến 420300236901 DHKTXD14A 2 LT Thứ 4 [8 - 9] 56 06/04/2020
10 Ngoại ngữ cho kỹ sư xây dựng 01086023 Nguyễn Thị Hải Yến 420300236902 DHKTXD14B 2 LT Thứ 5 [4 - 5] 63 06/04/2020

18. Viện CN Sinh học và Thực phẩm


STT Môn học Mã GV Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết Đăng ký Ngày bắt đầu Ghi chú
1 Kỹ thuật xử lý sinh học ô nhiễm môi trường 01140018 Trịnh Ngọc Nam 420300241601 ĐHSH13A 3 2/1 2 1-3 1 06/04/2020
2 Kỹ thuật xử lý sinh học ô nhiễm môi trường 01140018 Trịnh Ngọc Nam 420300241602 ĐHSH13B 3 2/1 2 6-8 1 06/04/2020
3 Kỹ thuật vật liệu sinh học 01034016 Trần Gia Bửu 420300241601 ĐHSH13A 3 2/1 5 1-3 1 06/04/2020
4 Kỹ thuật vật liệu sinh học 01034016 Trần Gia Bửu 420300241602 ĐHSH13B 3 2/1 2 9-11 1 06/04/2020
5 Người tiêu dùng và thị hiếu người tiêu dùng 01140016 Nguyễn Bá Thanh 420300311101 DHDBTP13A 2 2/0 4 4-5 1 06/04/2020
6 Hóa học thực phẩm 01140021 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 422000400701 ĐHTP14A TT 3 3/0 4 6-8 1 06/04/2020
7 Hóa học thực phẩm 0199900300 Phạm Hồng Hiếu 420300335604 DHDBTP14A 3 3/0 3 1-3 1 06/04/2020
8 Hóa học thực phẩm 0199900300 Phạm Hồng Hiếu 420300335601 DHTP14B 3 3/0 4 9-11 1 06/04/2020
9 Công nghệ chế biến bánh kẹo 01330009 Nguyễn Đức Vượng 420300214102 ĐHTP13C 3 2/1 4 1-3 1 06/04/2020
10 Đảm bảo chất lượng trong công nghệ thực phẩm
01140011 Nguyễn Thị Thanh Bình 420300210905 DHTP12A 3 3/0 5 9-11 1 06/04/2020
11 Đảm bảo chất lượng trong công nghệ thực phẩm
01140011 Nguyễn Thị Thanh Bình 422000256402 DHTP12ATT 3 3/0 5 6-8 1 06/04/2020
12 Đảm bảo chất lượng trong công nghệ thực phẩm
01350009 Nguyễn Huỳnh Đình Thuấn 420300210906 DHTP12B 3 3/0 6 1-3 1 06/04/2020
13 Đảm bảo chất lượng trong công nghệ thực phẩm
01350009 Nguyễn Huỳnh Đình Thuấn 420300210908 DHTP11HL+GL 13 3 3 6 6-8 1 06/04/2020
14 Nhập môn Dinh dưỡng và Khoa học Thực phẩm 01140022 Lê Phạm Tấn Quốc 420300344701 DHDD15A 2 2/0 6 4-5 1 06/04/2020
15 Công nghệ chế biến các sản phẩm từ cây nhiệt đới 01350012 Đỗ Viết Phương 422000276101 DHTP13B 3 2/1 3 9-11 1 06/04/2020
16 Hóa học thực phẩm 01140021 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 422000400702 ĐHTP14A TT 3 3/0 5 6-8 2 06/04/2020
17 Công nghệ chế biến đồ uống 01140031 Trần Thị Mai Anh 420300218901 DHTP13C 3 2/1 2 9-11 2 06/04/2020
18 Công nghệ chế biến đồ uống 01140031 Trần Thị Mai Anh 420300218902 DHTP13D 3 2/1 4 9-11 2 06/04/2020
19 Công nghệ chế biến các sản phẩm từ cây nhiệt đới 01350012 Đỗ Viết Phương 420300201302 DHTP13ATT 3 2/1 4 6-8 2 06/04/2020

19. Viện KHCN&QL Môi trường


STT Môn học Mã GV Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết Đăng ký Ngày bắt đầu Ghi chú
1 Kỹ thuật xử lý khí thải 01035011 Bùi Thị Ngọc Phương 420300309901 DHMT13A 3 LT 2 1-3 39 06/04/2020
2 Vi sinh vật học 01035004 Nguyễn Hoàng Mỹ 420300217301 DHMT15A 3 LT 2 4-5 42 06/04/2020
3 Kỹ thuật môi trường 0199900181 Đặng Thị Bích Hồng 420300153301 DHQLMT14A 4 LT+TH 2 6-8 39 06/04/2020
4 Kỹ thuật xử lý chất thải rắn 01035018 Lê Thị Thùy Trang 420300325201 DHMT13A 3 LT 3 1-3 40 06/04/2020
5 Đánh giá tác động môi trường 0199900110 Lê Hồng Thía 420300242001 DHQLMT13A 3 LT 5 4-5 34 06/04/2020

20. Trung tâm Tư vấn và Hỗ trợ Sinh viên


STT Môn học Mã GV Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết Đăng ký Ngày bắt đầu Ghi chú
1 Kỹ năng Làm việc nhóm 01030017 Nguyễn Thị Châu 422000357511 DHDI15CTT 1 1/0 4 1-3 39 06/04/2020
2 Kỹ năng Làm việc nhóm 01540011 Phạm Thị Oanh 420300319255 DHOT15B 1 1/0 5 3-5 60 06/04/2020
3 Kỹ năng Làm việc nhóm 01540011 Phạm Thị Oanh 420300319248 DHDI15A 1 1/0 5 9-11 60 06/04/2020
4 Kỹ năng xây dựng kế hoạch 0199900356 Trần Thứ Ba 420300319711 DHDI15C 2 2/0 6 1-3 60 06/04/2020
5 Kỹ năng xây dựng kế hoạch 0199900356 Trần Thứ Ba 420300319701 DHTN15A 2 2/0 6 6-8 60 06/04/2020
6 Kỹ năng xây dựng kế hoạch 0199900356 Trần Thứ Ba 420300319702 DHTN15B 2 2/0 6 9-11 60 06/04/2020

PHÒNG ĐÀO TẠO

You might also like