You are on page 1of 53

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: /ĐT
V/v: thời khóa biểu chính thức
học kỳ I năm học 2021-2022 Hà Nội, ngày tháng 08 năm 2021

Kính gửi: Toàn thể sinh viên bậc đại học

Để chuẩn bị cho năm học mới, Phòng Đào tạo (PĐT) trân trọng gửi tới toàn thể sinh
viên (SV) bậc đại học trong Trường Thời khóa biểu chính thức học kỳ I năm học 2021-
2022, cụ thể như sau:
1. Đối với Khóa QH-2020-I/CQ, Khóa QH-2019-I/CQ: PĐT đăng ký học sẵn các học
phần bắt buộc cho từng SV theo lịch trình học tập thông thường, SV kiểm tra, nếu thấy
chưa phù hợp thì thay đổi (thêm/bớt/điều chỉnh) lớp học phần trong thời gian đăng ký học
trực tuyến qua cổng thông tin đào tạo tại địa chỉ: https://daotao.vnu.edu.vn/dkmh
2. Đối với Khóa QH-2018-I/CQ trở về trước: sinh viên tự đăng ký học trong thời gian
đăng ký học trực tuyến qua cổng thông tin đào tạo.
Sinh viên chú ý:
- Đọc và nghiên cứu Khung chương trình đào tạo;
- Xem kỹ Thời khóa biểu học kỳ I năm học 2021-2022 và ghi chú (kèm theo) kết hợp
với sổ tay học vụ và tư vấn của Cố vấn học tập (CVHT) để lựa chọn học phần/lớp học
phần phù hợp.
- Thời gian bắt đầu đăng ký học từ 10h00 thứ Ba, 17/08/2021 ÷ 21/08/2021.
3. Ngày 03/09/2021 PĐT công bố kết quả đăng ký học học kỳ I năm học 2021-2022, yêu
cầu sinh viên kiểm tra kết quả đăng ký học của mình tại địa chỉ http://112.137.129.87/qldt/.
4. Thời khóa biểu bắt đầu thực hiện từ ngày 06/09/2021; lịch thực hành/bài tập bắt đầu
chậm hơn 1 tuần so với lịch học lý thuyết.
Việc giảng dạy – học tập trong 2 tuần đầu học kỳ được triển khai theo hình thức trực tuyến
qua hệ thống Website môn học tại địa chỉ: https://courses.uet.vnu.edu.vn/. Tùy vào tình
hình dịch bệnh, PĐT sẽ có thông báo tiếp.
5. Trong 2 tuần đầu học kỳ (từ ngày 06/09/2021 ÷ 17/09/2021), SV có thể tự thay đổi
(thêm/bớt/điều chỉnh) lớp học phần tại cổng thông tin đào tạo. Kết quả đăng ký học chính
thức sẽ được thông báo trong tuần từ 20/09/2021 ÷ 24/09/2021, yêu cầu SV tự kiểm tra kết
quả đăng ký học của mình tại địa chỉ: http://112.137.129.87/qldt/.
6. Trong quá trình thực hiện, nếu gặp vướng mắc SV liên hệ qua các kênh sau để PĐT hỗ
trợ giải quyết:
- Email: daotao_dhcn@vnu.edu.vn
- Kênh tiếp người học online: https://hotro.uet.vnu.edu.vn/
Trân trọng thông báo!
TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Nơi nhận:
- Như kính gửi;
- Lưu: VT, ĐT, M.3.

Vũ Thị Bích Hà
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY


SÁNG CHIỀU TỐI
Tiết Thời gian học Nghỉ Tiết Thời gian học Nghỉ Tiết Thời gian học Nghỉ
1 07h00’  07h50’ 10’ 7 13h00’  13h50’ 10’ 13 19h00’  19h50’ 10’
2 08h00’  08h50’ 10’ 8 14h00’  14h50’ 10’ 14 20h00’  20h50’
3 09h00’  09h50’ 10’ 9 15h00’  15h50’ 10’
4 10h00’  10h50’ 10’ 10 16h00’  16h50’ 10’
5 11h00’  11h50’ 10’ 11 17h00’  17h50’ 10’
6 12h00’  12h50’ 10’ 12 18h00’  18h50’ 10’

Ghi chú: Áp dụng thống nhất đối với cả giờ học tại giảng đường, tại phòng máy tính, phòng thí nghiệm.
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2021-2022

Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUẨN
Ngành Cơ kỹ thuật
Dành cho sinh viên lớp QH-2020-I/CQ-H
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 PEC1008 1 90 Trường ĐHKT 3 5-6 CL
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 1 90 Trường ĐH KHXHNV 5 3-4 CL
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 1 90 TS. Trần Thanh Tùng 5 1-2 CL
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 1 30 TS. Trần Thanh Tùng 7 3-4 1
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 1 30 TS. Trần Thanh Tùng 7 5-6 2
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 1 30 TS. Trần Thanh Tùng 7 1-2 3
EMA2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA2011 1 90 PGS.TS. Đặng Thế Ba 3 1-2 CL
EMA2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA2011 1 30 NCS. Phạm Đình Nguyện 6 3-4 1
EMA2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA2011 1 30 NCS. Phạm Đình Nguyện 6 5-6 2
EMA2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA2011 1 30 NCS. Phạm Đình Nguyện 6 1-2 3
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 1 90 TS. Bùi Hồng Sơn 4 3-4 CL
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 1 30 TS. Bùi Hồng Sơn 6 1-2 1
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 1 30 TS. Bùi Hồng Sơn 6 3-4 2
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 1 30 TS. Bùi Hồng Sơn 6 5-6 3
EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA2006 1 90 PGS.TS. Đặng Thế Ba 3 3-4 CL
EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA2006 1 30 ThS. Nguyễn Cao Sơn 4 5-6 1
EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA2006 1 30 ThS. Nguyễn Cao Sơn 2 3-4 2
EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA2006 1 30 ThS. Nguyễn Cao Sơn 2 5-6 3
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD (học tuần 1-8) 2 EMA2032 1 90 ThS. Đỗ Huy Điệp 4 1-2 CL
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 1 30 ThS. Đỗ Huy Điệp 2 5-6 1
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 1 30 ThS. Đỗ Huy Điệp 2 1-2 2
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 1 30 ThS. Đỗ Huy Điệp 2 3-4 3
Dành cho sinh viên lớp QH-2019-I/CQ-H
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 1 80 Trường ĐH KHXHNV 3 11-12 CL
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động (học tuần 1-9) 3 EMA2013 1 90 TS. Nguyễn Ngọc Linh 4 4-5 CL
EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động (học tuần 10-15) 3 EMA2013 1 90 TS. Nguyễn Ngọc Linh 4 4-5 CL
EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động 3 EMA2013 1 30 TS. Nguyễn Ngọc Linh 7 1-2 1
EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động 3 EMA2013 1 30 TS. Nguyễn Ngọc Linh 7 3-4 2
EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động 3 EMA2013 1 30 TS. Nguyễn Ngọc Linh 7 5-6 3
EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu 4 EMA2012 1 90 ThS. Nguyễn Cao Sơn 6 10-12 CL
EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu 4 EMA2012 1 30 ThS. Nguyễn Cao Sơn 7 11-12 1
EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu 4 EMA2012 1 30 ThS. Nguyễn Cao Sơn 7 7-8 2
EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu 4 EMA2012 1 30 ThS. Nguyễn Cao Sơn 7 9-10 3
EMA2008 Cơ học chất lỏng 3 EMA2008 1 90 PGS.TS. Trần Thu Hà 3 7-8 CL
EMA2008 Cơ học chất lỏng 3 EMA2008 1 30 TS. Bùi Hồng Sơn 5 7-8 1
EMA2008 Cơ học chất lỏng 3 EMA2008 1 30 TS. Bùi Hồng Sơn 5 9-10 2
EMA2008 Cơ học chất lỏng 3 EMA2008 1 30 TS. Bùi Hồng Sơn 2 9-10 3
PGS.TS. Đinh Văn Mạnh
EMA2035 Kỹ thuật mô hình - mô phỏng 3 EMA2035 1 90 3 9-10 CL
PGS.TS. Nguyễn Đình Kiên
PGS.TS. Đinh Văn Mạnh
EMA2035 Kỹ thuật mô hình - mô phỏng 3 EMA2035 1 30 5 9-10 1
PGS.TS. Nguyễn Đình Kiên
PGS.TS. Đinh Văn Mạnh
EMA2035 Kỹ thuật mô hình - mô phỏng 3 EMA2035 1 30 5 7-8 2
PGS.TS. Nguyễn Đình Kiên
PGS.TS. Đinh Văn Mạnh
EMA2035 Kỹ thuật mô hình - mô phỏng 3 EMA2035 1 30 2 7-8 3
PGS.TS. Nguyễn Đình Kiên
EMA2045 Lý thuyết cắt gọt kim loại 2 EMA2045 1 90 TS. Trần Thanh Tùng 2 11-12 CL
Dành cho sinh viên lớp QH-2018-I/CQ-H
Các học phần bắt buộc thuộc khối kiến thức
18
định hướng chuyên sâu
Định hướng về Thủy khí công nghiệp và môi
18
trường
EMA3091 Động lực học sông và đồ án 4 EMA3091 1 30 PGS.TS. Trần Thu Hà 2 7-12 CL
Động lực học - môi trường không khí và đồ án GS.TSKH. Dương Ngọc Hải
EMA3092 4 EMA3092 1 30 4 2-6 CL
(LT) (học tuần 1-7) TS. Nguyễn Tất Thắng
Động lực học - môi trường không khí và đồ án
EMA3092 4 EMA3092 1 30 PGS.TS. Đặng Thế Ba 4 1-6 CL
(TH) (học tuần 8-16)
EMA3093 Máy - thiết bị thủy khí và đồ án (LT) 4 EMA3093 1 30 TS. Nguyễn Hoàng Quân 2 1-3 CL
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
EMA3093 Máy - thiết bị thủy khí và đồ án (BT) 4 EMA3093 1 30 TS. Nguyễn Hoàng Quân 6 1-3 CL
EMA3104 Cơ học chất lỏng thực nghiệm 3 EMA3104 1 30 PGS.TS. Bùi Đình Trí 5 7-11 CL
EMA3110 Kỹ thuật đường ống 3 EMA3110 1 30 TS. Vũ Lâm Đông 3 3-6 CL
Định hướng về Cơ học kỹ thuật biển 18
Thủy động lực học - môi trường biển (học từ PGS.TS. Đỗ Ngọc Quỳnh
EMA3094 4 EMA3094 1 25 3 1-4 CL
tuần 1-8) PGS.TS. Đinh Văn Mạnh
Thủy động lực học - môi trường biển (học từ PGS.TS. Đỗ Ngọc Quỳnh
EMA3094 4 EMA3094 1 25 4 1-4 CL
tuần 1-8) PGS.TS. Đinh Văn Mạnh
Đồ án thủy động lực học - môi trường biển PGS.TS. Đỗ Ngọc Quỳnh
EMA3105 3 EMA3105 1 30 3 1-4 CL
(học từ tuần 9-15) PGS.TS. Đinh Văn Mạnh
PGS.TS. Đào Như Mai
EMA3096 Công trình biển ngoài khơi, độ tin cậy và đồ án 4 EMA3096 1 25 5 1-5 CL
PGS.TS. Nguyễn Việt Khoa
Công trình biển ven bờ (đê, cảng, đường ống,
EMA3097 4 EMA3097 1 25 TS. Nguyễn Trường Giang 2 1-6 CL
bể chứa) và đồ án
KSC. Ngô Quý Thêm
EMA3107 Thí nghiệm đo đạc môi trường biển 3 EMA3107 1 30 6 1-5 CL
KSC. Nguyễn Tiến Hùng
Định hướng về Cơ điện tử 18
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử (LT) 3 EMA2027 1 30 TS. Đỗ Trần Thắng 3 1-2 CL
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử (BT) 3 EMA2027 1 30 TS. Đỗ Trần Thắng 3 7-8 CL
Mô phỏng và thiết kế hệ cơ điện tử và đồ án
EMA3098 4 EMA3098 1 30 TS. Trần Cường Hưng 3 3-4 CL
(LT)
Mô phỏng và thiết kế hệ cơ điện tử và đồ án
EMA3098 4 EMA3098 1 30 TS. Trần Cường Hưng 4 1-4 CL
(TH)
EMA3099 Kỹ thuật đo lường, đầu đo và đồ án (LT) 4 EMA3099 1 30 ThS. Phạm Đình Tuân 3 9-10 CL
EMA3099 Kỹ thuật đo lường, đầu đo và đồ án (TH) 4 EMA3099 1 30 ThS. Phạm Đình Tuân 6 1-4 CL
Điện tử công suất, điều khiển động cơ và đồ án
EMA3100 4 EMA3100 1 30 ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh 2 4-5 CL
(LT)
Điện tử công suất, điều khiển động cơ và đồ án
EMA3100 4 EMA3100 1 30 ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh 5 3-6 CL
(TH)
Tự động hóa quá trình sản xuất (LT) (tuần 1-
EMA3108 3 EMA3108 1 30 TS. Nguyễn Thanh Lịch 7 1-3 CL
10)
Tự động hóa quá trình sản xuất (TH) (tuần 11-
EMA3108 3 EMA3108 1 30 TS. Nguyễn Thanh Lịch 7 1-5 CL
16)
Định hướng về Công nghệ vũ trụ 18
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
EMA3106 Nhập môn công nghệ vũ trụ 3 EMA3106 1 30 ThS. Bùi Thị Hà 3 3-6 CL
EMA3101 Kết cấu thiết bị bay và đồ án 4 EMA3101 1 30 ThS. Bùi Nam Dương 4 7-10 CL
EMA3102 Cảm biến, điều khiển vệ tinh và đồ án (LT) 4 EMA3102 1 30 ThS. Trịnh Hoàng Quân 3 1-2 CL
EMA3102 Cảm biến, điều khiển vệ tinh và đồ án (TH) 4 EMA3102 1 30 ThS. Trịnh Hoàng Quân 5 1-4 CL
EMA3103 Thiết kế, tích hợp vệ tinh nhỏ và đồ án 4 EMA3103 1 30 ThS. Lê Thế Soát 7 7-12 CL
EMA3109 Nhập môn khí động học thiết bị bay (LT) 3 EMA3109 1 30 TS. Nguyễn Tiến Cường 3 9-10 CL
EMA3109 Nhập môn khí động học thiết bị bay (TH) 3 EMA3109 1 30 TS. Nguyễn Tiến Cường 3 11-12 CL
Định hướng về Vật liệu và kết cấu tiên tiến 18
GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức
EMA3117 Cơ học vật liệu Composite (LT) 3 EMA3117 1 30 4 7-8 CL
ThS. Vũ Minh Anh
GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức
EMA3117 Cơ học vật liệu Composite (BT) 3 EMA3117 1 30 4 9-10 CL
ThS. Vũ Minh Anh
EMA3118 Lý thuyết tấm và vỏ (LT) 4 EMA3118 1 30 TS. Phạm Hồng Công 3 1-3 CL
EMA3118 Lý thuyết tấm và vỏ (BT) 4 EMA3118 1 30 TS. Phạm Hồng Công 3 4-5 CL
Các phương pháp số trong cơ học vật liệu và
EMA3119 4 EMA3119 1 30 TS. Trần Lê Hưng 2 1-3 CL
kết cấu (LT)
Các phương pháp số trong cơ học vật liệu và
EMA3119 4 EMA3119 1 30 TS. Trần Lê Hưng 2 4-5 CL
kết cấu (BT)
EMA3120 Động lực học trong công trình (LT) 4 EMA3120 1 30 TS. Trần Quốc Quân 5 7-9 CL
EMA3120 Động lực học trong công trình (BT) 4 EMA3120 1 30 TS. Trần Quốc Quân 6 1-2 CL
GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức
EMA3121 Lý thuyết dẻo (LT) 3 EMA3121 1 30 6 3-4 CL
TS. Trần Lê Hưng
GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức
EMA3121 Lý thuyết dẻo (BT) 3 EMA3121 1 30 6 5-6 CL
TS. Trần Lê Hưng
Dành cho sinh viên lớp QH-2017-I/CQ-H
EMA4050 Đồ án tốt nghiệp 10 EMA4050 1 40 Khoa CHKT&TĐH CN 1-5 CL
Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử
Dành cho sinh viên lớp QH-2018-I/CQ-M
PGS.TS. Phạm Mạnh Thắng
TS. Trần Anh Quân
EMA4002 Thực tập xưởng 2 EMA4002 1 200 TS. Đinh Văn Duy CN 1-5 CL
NCS. Hoàng Văn Mạnh
KS. Nguyễn Phương Chi
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
Học phần bổ trợ 3
BSA2002 Nguyên lý marketing (môn tự chọn) 3 BSA2002 2 80 TS. Lê Thị Hải Hà 7 1-3 CL
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức định
8 160
hướng chuyên sâu
Định hướng về Hệ thống cơ điện tử 8
Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều
EMA3071 3 EMA3071 1 50 NCS. Hoàng Văn Mạnh 7 9-10 CL
khiển (môn tự chọn)
Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều
EMA3071 3 EMA3071 1 16 NCS. Hoàng Văn Mạnh 4 2-6 1
khiển (môn tự chọn) (học tuần 10-15)
Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều
EMA3071 3 EMA3071 1 17 NCS. Hoàng Văn Mạnh 3 2-6 2
khiển (môn tự chọn) (học tuần 10-15)
Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều
EMA3071 3 EMA3071 1 17 NCS. Hoàng Văn Mạnh 2 7-11 3
khiển (môn tự chọn) (học tuần 10-15)
EMA3116 Kỹ thuật thuỷ khí (môn tự chọn) 3 EMA3116 1 70 PGS.TS. Đặng Thế Ba 5 7-8 CL
EMA3116 Kỹ thuật thuỷ khí (môn tự chọn) 3 EMA3116 1 35 PGS.TS. Đặng Thế Ba 3 7-8 1
EMA3116 Kỹ thuật thuỷ khí (môn tự chọn) 3 EMA3116 1 35 PGS.TS. Đặng Thế Ba 3 9-10 2
Nhập môn công nghệ vi cơ điện tử (môn tự
EMA2028 2 EMA2028 1 50 PGS.TS. Mai Anh Tuấn 5 4-5 CL
chọn)
Định hướng về Chế tạo thiết bị
TS. Đinh Văn Duy
EMA3042 Thiết kế khuôn mẫu (môn tự chọn) 2 EMA3042 1 40 5 4-6 CL
KS. Nguyễn Phương Chi
Công nghệ gia công phi truyền thống và tạo
EMA3006 3 EMA3006 1 40 TS. Trần Ngọc Hưng 2 5-6 CL
mẫu nhanh (môn tự chọn) (LT)
Công nghệ gia công phi truyền thống và tạo
EMA3006 3 EMA3006 1 40 TS. Trần Ngọc Hưng 3 5-6 CL
mẫu nhanh (môn tự chọn) (BT)
Định hướng về Đo lường và điều khiển
Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều
EMA3071 3 EMA3071 2 50 NCS. Hoàng Văn Mạnh 7 7-8 CL
khiển (môn tự chọn)
Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều
EMA3071 3 EMA3071 2 17 NCS. Hoàng Văn Mạnh 4 8-12 1
khiển (môn tự chọn) (học tuần 10-15)
Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều
EMA3071 3 EMA3071 2 17 NCS. Hoàng Văn Mạnh 5 2-6 2
khiển (môn tự chọn) (học tuần 10-15)
Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều
EMA3071 3 EMA3071 2 16 NCS. Hoàng Văn Mạnh 6 2-6 3
khiển (môn tự chọn) (học tuần 10-15)
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
EMA3116 Kỹ thuật thuỷ khí (môn tự chọn) 3 EMA3116 2 70 PGS.TS. Đặng Thế Ba 5 9-10 CL
EMA3116 Kỹ thuật thuỷ khí (môn tự chọn) 3 EMA3116 2 35 PGS.TS. Đặng Thế Ba 6 7-8 1
EMA3116 Kỹ thuật thuỷ khí (môn tự chọn) 3 EMA3116 2 35 PGS.TS. Đặng Thế Ba 6 9-10 2
Nhập môn công nghệ vi cơ điện tử (môn tự
EMA2028 2 EMA2028 2 50 PGS.TS. Mai Anh Tuấn 3 7-8 CL
chọn)
Ngành Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
Dành cho sinh viên lớp QH-2020-I/CQ-AT
EMA2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA2011 2 70 TS. Trần Dương Trí 4 3-4 CL
EMA2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA2011 2 35 TS. Nguyễn Văn Quang 4 7-8 1
EMA2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA2011 2 35 TS. Nguyễn Văn Quang 4 5-6 2
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 2 70 TS. Bùi Hồng Sơn 5 3-4 CL
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 2 35 TS. Bùi Hồng Sơn 2 3-4 1
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 2 35 TS. Bùi Hồng Sơn 2 5-6 2
EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA2006 2 70 ThS. Nguyễn Cao Sơn 7 4-5 CL
EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA2006 2 35 ThS. Nguyễn Cao Sơn 6 5-6 1
EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA2006 2 35 ThS. Nguyễn Cao Sơn 6 3-4 2
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 3 70 TS. Nguyễn Văn Quang 4 1-2 CL
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 3 35 TS. Nguyễn Văn Quang 2 1-2 1
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 3 35 TS. Nguyễn Văn Quang 2 3-4 2
Học phần bổ trợ 3
INT3103 Tối ưu hóa (môn tự chọn) 3 INT3103 2 70 TS. Đỗ Đức Đông 3 4-6 CL
Dành cho sinh viên lớp QH-2019-I/CQ-AT
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 2 56 Trường ĐH KHXHNV 6 11-12 CL
Lập trình nâng cao ứng dụng trong đo lường,
EMA2043 4 EMA2043 1 70 TS. Nguyễn Thanh Lịch 2 13-14 CL
điều khiển
Lập trình nâng cao ứng dụng trong đo lường,
EMA2043 4 EMA2043 1 35 TS. Nguyễn Thanh Lịch 4 13-14 1
điều khiển
Lập trình nâng cao ứng dụng trong đo lường,
EMA2043 4 EMA2043 1 35 TS. Nguyễn Thanh Lịch 6 13-14 2
điều khiển
ELT2050 Nguyên lý kỹ thuật điện tử 3 ELT2050 1 60 ThS. Phạm Đình Tuân 3 11-12 CL
Nguyên lý kỹ thuật điện tử (thực hành từ tuần HVCH. Nguyễn Như Cường
ELT2050 3 ELT2050 1 20 4 7-12 1
thứ 11-15) HVCH. Trần Thanh Hằng
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
Nguyên lý kỹ thuật điện tử (thực hành từ tuần HVCH. Phạm Xuân Lộc
ELT2050 3 ELT2050 1 20 3 1-6 2
thứ 11-15) HVCH. Đinh Bảo Minh
Nguyên lý kỹ thuật điện tử (thực hành từ tuần HVCH. Phạm Xuân Lộc
ELT2050 3 ELT2050 1 20 4 1-6 3
thứ 11-15) HVCH. Nguyễn Đức Tiến
EMA2021 Linh kiện bán dẫn và vi mạch 2 EMA2021 1 70 TS. Trần Cường Hưng 3 9-10 CL
EMA2022 Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 EMA2022 1 70 TS. Trần Anh Quân 7 9-10 CL
EMA2022 Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 EMA2022 1 35 TS. Trần Anh Quân 7 7-8 1
EMA2022 Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 EMA2022 1 35 TS. Trần Anh Quân 7 11-12 2
EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 EMA2024 1 70 TS. Nguyễn Ngọc Linh 2 8-9 CL
EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 EMA2024 1 18 TS. Nguyễn Ngọc Linh 5 1-2 1
EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 EMA2024 1 18 TS. Nguyễn Ngọc Linh 5 3-4 2
EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 EMA2024 1 17 TS. Nguyễn Ngọc Linh 5 7-8 3
EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 EMA2024 1 17 TS. Nguyễn Ngọc Linh 5 9-10 4
EMA2040 Máy CNC và CAD/CAM (học tuần 1-9) 2 EMA2040 1 70 TS. Trần Thanh Tùng 5 11-12 CL
EMA2040 Máy CNC và CAD/CAM 2 EMA2040 1 18 TS. Trần Thanh Tùng 5 3-4 1
EMA2040 Máy CNC và CAD/CAM 2 EMA2040 1 18 TS. Trần Thanh Tùng 5 5-6 2
EMA2040 Máy CNC và CAD/CAM 2 EMA2040 1 17 TS. Trần Thanh Tùng 5 9-10 3
EMA2040 Máy CNC và CAD/CAM 2 EMA2040 1 17 TS. Trần Thanh Tùng 5 7-8 4
Ngành Công nghệ nông nghiệp
Dành cho sinh viên lớp QH-2020-I/CQ-AG
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 2 56 Trường ĐH KHXHNV 2 1-2 CL
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 3 56 Trường ĐH KHXHNV 2 3-4 CL
PGS. TS. Lê Tuấn Anh
AGT2003 Hóa hữu cơ ứng dụng trong nông nghiệp 3 AGT2003 1 56 TS. Lê Thị Hiên 4 1-3 CL
TS. Vũ Thị Huyền
PGS. TS. Lê Tuấn Anh
Hóa hữu cơ ứng dụng trong nông nghiệp (Tuần
AGT2003 3 AGT2003 1 18 TS. Lê Thị Hiên 2 7-11 1
12-13)
TS. Vũ Thị Huyền
PGS. TS. Lê Tuấn Anh
Hóa hữu cơ ứng dụng trong nông nghiệp (Tuần
AGT2003 3 AGT2003 1 19 TS. Lê Thị Hiên 4 7-11 2
12-13)
TS. Vũ Thị Huyền
Hóa hữu cơ ứng dụng trong nông nghiệp (Tuần PGS. TS. Lê Tuấn Anh
AGT2003 3 AGT2003 1 19 7 7-11 3
12-13) TS. Lê Thị Hiên
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
TS. Vũ Thị Huyền
PGS.TS. Trần Thị Minh Hằng
AGT2005 Trồng trọt đại cương 3 AGT2005 1 56 TS. Nguyễn Lê Khanh 6 7-9 CL
TS. Vũ Thị Huyền
PGS.TS. Trần Thị Minh Hằng
AGT2005 Trồng trọt đại cương (Tuần 14-15) 3 AGT2005 1 18 TS. Nguyễn Lê Khanh 2 7-11 1
TS. Vũ Thị Huyền
PGS.TS. Trần Thị Minh Hằng
AGT2005 Trồng trọt đại cương (Tuần 14-15) 3 AGT2005 1 19 TS. Nguyễn Lê Khanh 4 7-11 2
TS. Vũ Thị Huyền
PGS.TS. Trần Thị Minh Hằng
AGT2005 Trồng trọt đại cương (Tuần 14-15) 3 AGT2005 1 19 TS. Nguyễn Lê Khanh 7 7-11 3
TS. Vũ Thị Huyền
EMA2005 Kỹ thuật điện và điện tử 3 EMA2005 1 50 ThS. Trần Như Chí 5 4-6 CL
HVCH. Phạm Xuân Lộc
EMA2005 Kỹ thuật điện và điện tử (học tuần 12-15) 3 EMA2005 1 25 6 1-5 1
HVCH. Nguyễn Đức Tiến
HVCH. Phạm Xuân Lộc
EMA2005 Kỹ thuật điện và điện tử (học tuần 12-15) 3 EMA2005 1 25 7 1-5 2
HVCH. Nguyễn Đức Tiến
Học phần bổ trợ 3
INE1050 Kinh tế vi mô (môn tự chọn) 3 INE1050 1 56 PGS.TS. Trần Thị Lan Hương 3 1-3 CL
Dành cho sinh viên lớp QH-2019-I/CQ-AG
TS. Chu Đức Hà
Hệ sinh thái nông nghiệp và nông nghiệp bền
AGT3013 3 AGT3013 1 40 TS. Trần Đăng Khoa 2 7-9 CL
vững
TS Hà Thị Quyến
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức theo
12
nhóm ngành
TS. Nguyễn Đức Tùng
Quản trị sản xuất và logistics trong nông ThS. Đỗ Mạnh Hùng
AGT2012 3 AGT2012 1 40 5 7-9 CL
nghiệp (môn tự chọn) ThS Nguyễn Thị Hồng Việt
TS. Nguyễn Lê Khanh
Công nghệ nano trong nông nghiệp (môn tự TS. Lê Thị Hiên
AGT2009 3 AGT2009 1 40 3 1-3 CL
chọn) TS. Vũ Thị Huyền
Công nghệ nano trong nông nghiệp (môn tự TS. Lê Thị Hiên
AGT2009 3 AGT2009 1 20 5 1-5 1
chọn) (học từ tuần 14-15) TS. Vũ Thị Huyền
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
Công nghệ nano trong nông nghiệp (môn tự TS. Lê Thị Hiên
AGT2009 3 AGT2009 1 20 6 1-5 2
chọn) (học từ tuần 14-15) TS. Vũ Thị Huyền
TS. Hà Thị Quyến
AGT2011 Công nghệ sinh học đại cương (môn tự chọn) 3 AGT2011 1 40 3 10-12 CL
TS. Chu Đức Hà
Công nghệ sinh học đại cương (môn tự chọn) TS. Hà Thị Quyến
AGT2011 3 AGT2011 1 20 7 1-5 1
(học tuần 9, 10) TS. Chu Đức Hà
Công nghệ sinh học đại cương (môn tự chọn) TS. Hà Thị Quyến
AGT2011 3 AGT2011 1 20 7 7-11 2
(học tuần 9, 10) TS. Chu Đức Hà
INT2215 Lập trình nâng cao (LT) (môn tự chọn) 4 INT2215 1 40 TS. Phạm Minh Triển 4 7-8 CL
INT2215 Lập trình nâng cao (TH) (môn tự chọn) 4 INT2215 1 40 TS. Phạm Minh Triển 6 7-8 CL
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (LT) (môn tự
INT2210 4 INT2210 6 40 TS. Phạm Minh Triển 4 9-10 CL
chọn)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (TH) (môn tự
INT2210 4 INT2210 6 40 TS. Phạm Minh Triển 6 9-10 CL
chọn)
Ngành Công nghệ thông tin
Dành cho sinh viên lớp QH-2020-I/CQ-CB
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 3 80 TS. Nguyễn Thị Thu Hường 2 1-2 CL
INT3514 Pháp luật và đạo đức nghề nghiệp trong CNTT 2 INT3514 1 80 TS. Phan Quốc Nguyên 5 7-9 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 1 80 TS. Lê Quang Hiếu 2 3-4 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 1 40 CN. Lê Phạm Văn Linh 2 5-6 1
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 1 40 CN. Lê Phạm Văn Linh 4 1-2 2
INT1050 Toán học rời rạc 4 INT1050 1 90 TS. Đỗ Đức Đông 4 3-6 CL
INT2212 Kiến trúc máy tính 4 INT2212 1 80 PGS.TS. Trần Xuân Tú 3 3-6 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 1 300 TS. Võ Đình Hiếu 6 3-4 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 1 30 HVCH. Ngô Kiên Tuấn 5 1-2 1
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 1 30 HVCH. Ngô Kiên Tuấn 5 3-4 2
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 1 30 HVCH. Ngô Kiên Tuấn 3 1-2 4
Dành cho sinh viên lớp QH-2020-I/CQ-CC
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 4 80 TS. Nguyễn Thị Thu Hường 2 3-4 CL
INT3514 Pháp luật và đạo đức nghề nghiệp trong CNTT 2 INT3514 2 80 TS. Phan Quốc Nguyên 6 10-12 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 2 80 TS. Phạm Minh Triển 2 1-2 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 2 40 HVCH. Nguyễn Thanh Bình 7 1-2 1
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 2 40 HVCH. Nguyễn Thanh Bình 7 3-4 2
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
INT1050 Toán học rời rạc 4 INT1050 2 90 TS. Đỗ Đức Đông 5 3-6 CL
INT2212 Kiến trúc máy tính 4 INT2212 2 80 TS. Bùi Duy Hiếu 4 1-4 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 1 300 TS. Võ Đình Hiếu 6 3-4 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 1 30 HVCH. Ngô Kiên Tuấn 5 5-6 3
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 1 30 HVCH. Ngô Kiên Tuấn 3 1-2 4
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 1 30 HVCH. Nguyễn Thị Huyền 3 5-6 6
Dành cho sinh viên lớp QH-2020-I/CQ-CD
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 5 70 TS. Nguyễn Thị Thu Hường 2 5-6 CL
INT3514 Pháp luật và đạo đức nghề nghiệp trong CNTT 2 INT3514 3 80 TS. Phan Quốc Nguyên 6 7-9 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 3 80 PGS.TS. Nguyễn Việt Anh 3 3-4 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 3 40 CN. Đồng Việt Hoàng 3 1-2 1
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 3 40 CN. Đồng Việt Hoàng 3 5-6 2
INT1050 Toán học rời rạc 4 INT1050 3 90 TS. Lê Phê Đô 7 1-4 CL
INT2212 Kiến trúc máy tính 4 INT2212 3 80 TS. Đặng Nam Khánh 7 7-10 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 1 300 TS. Võ Đình Hiếu 6 3-4 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 1 30 HVCH. Nguyễn Thị Huyền 4 1-2 7
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 1 30 HVCH. Nguyễn Thị Huyền 4 3-4 8
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 1 30 HVCH. Nguyễn Thị Huyền 4 5-6 9
Dành cho sinh viên lớp QH-2019-I/CQ-C
Lớp số 1
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 1 90 Trường ĐH KHXHNV 7 9-10 CL
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 1 80 TS. Nguyễn Thị Hậu 7 4-5 CL
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 1 40 CN. Phạm Hoàng Quốc Việt 2 7-8 1
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 1 40 CN. Phạm Hoàng Quốc Việt 2 9-10 2
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 1 220 TS. Lê Đình Thanh 6 10-11 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 1 40 HVCH. Nguyễn Đăng Bảo Long 2 9-10 1
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 1 40 HVCH. Nguyễn Đăng Bảo Long 2 7-8 2
INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT3401 1 80 GS.TS. Nguyễn Thanh Thủy 7 1-3 CL
INT3514 Pháp luật và đạo đức nghề nghiệp trong CNTT 2 INT3514 4 80 TS. Phan Quốc Nguyên 5 10-12 CL
Lớp số 2
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 2 100 Trường ĐH KHXHNV 7 7-8 CL
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 2 70 ThS. Vũ Bá Duy 5 9-10 CL
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 2 35 ThS. Vương Thị Hồng 3 11-12 1
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 2 35 CN. Phạm Hoàng Quốc Việt 3 11-12 2
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 1 220 TS. Lê Đình Thanh 6 10-11 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 1 35 CN. Nguyễn Xuân Việt Cường 3 7-8 3
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 1 35 CN. Nguyễn Xuân Việt Cường 3 9-10 4
INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT3401 2 70 PGS.TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh 6 4-6 CL
INT3514 Pháp luật và đạo đức nghề nghiệp trong CNTT 2 INT3514 5 70 TS. Phan Quốc Nguyên 4 10-12 CL
Lớp số 3
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 2 100 Trường ĐH KHXHNV 7 7-8 CL
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 3 70 ThS. Vũ Bá Duy 5 11-12 CL
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 3 35 CN. Phạm Hoàng Quốc Việt 2 11-12 1
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 3 35 CN. Phạm Hoàng Quốc Việt 3 5-6 2
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 1 220 TS. Lê Đình Thanh 6 10-11 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 1 35 CN. Nguyễn Xuân Việt Cường 4 1-2 5
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 1 35 CN. Nguyễn Xuân Việt Cường 2 11-12 6
INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT3401 3 70 TS. Nguyễn Văn Vinh 6 7-9 CL
INT3514 Pháp luật và đạo đức nghề nghiệp trong CNTT 2 INT3514 5 70 TS. Phan Quốc Nguyên 4 10-12 CL
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức
3
ngành
INT3206 Cơ sở dữ liệu phân tán (môn tự chọn) 3 INT3206 1 80 ThS. Vũ Bá Duy 3 4-6 CL
INT3207 Kho dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3207 1 90 PGS.TS. Nguyễn Hà Nam 2 1-3 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3209 1 80 PGS.TS. Hà Quang Thụy 2 4-6 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3209 2 80 TS. Lê Đức Trọng 4 1-3 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3209 3 80 PGS.TS. Phan Xuân Hiếu 5 10-12 CL
INT3213 Nhập môn an toàn thông tin (môn tự chọn) 3 INT3213 1 90 TS. Nguyễn Đức Toàn 3 1-3 CL
INT3506 Các hệ thống thương mại điện tử (môn tự chọn) 3 INT3506 1 90 TS. Trần Trọng Hiếu 6 1-3 CL
INT3506 Các hệ thống thương mại điện tử (môn tự chọn) 3 INT3506 2 90 TS. Bùi Quang Hưng 2 1-3 CL
INT2020 Phân tích thiết kế các HTTT (môn tự chọn) 3 INT2020 1 80 TS. Dư Phương Hạnh 5 4-6 CL
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn tự chọn) 3 INT3301 1 40 ThS. Đỗ Hoàng Kiên 4 7-11 CL
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn tự chọn) 3 INT3301 2 40 ThS. Ngô Lê Minh 2 7-11 CL
INT3303 Mạng không dây (môn tự chọn) 3 INT3303 1 80 TS. Ngô Hải Anh 5 1-3 CL
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 80 PGS.TS. Nguyễn Hoài Sơn 6 1-2 CL
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 40 CN. Ngô Minh Hoàng 7 7-8 1
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 40 CN. Ngô Minh Hoàng 7 9-10 2
INT3305 Truyền thông đa phương tiện (môn tự chọn) 3 INT3305 1 80 TS. Hoàng Xuân Tùng 5 7-9 CL
INT3307 An toàn và an ninh mạng (môn tự chọn) 3 INT3307 1 90 TS. Nguyễn Đại Thọ 5 10-12 CL
INT3319 Điện toán đám mây (môn tự chọn) 3 INT3319 1 80 TS. Phạm Mạnh Linh 6 3-4 CL
INT3319 Điện toán đám mây (môn tự chọn) 3 INT3319 1 40 HVCH. Nguyễn Ngọc Tiến 3 1-2 1
INT3319 Điện toán đám mây (môn tự chọn) 3 INT3319 1 40 HVCH. Nguyễn Đăng Bảo Long 4 5-6 2
INT3512 Lập trình thi đấu (môn tự chọn) 3 INT3512 1 90 ThS. Hồ Đắc Phương 6 7-9 CL
INT3407 Tin sinh học (môn tự chọn) 3 INT3407 1 80 TS. Đặng Cao Cường 5 10-12 CL
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm
INT3117 3 INT3117 1 80 ThS. Nguyễn Thu Trang 2 4-6 CL
(môn tự chọn)
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm
INT3117 3 INT3117 2 80 ThS. Nguyễn Thu Trang 5 10-12 CL
(môn tự chọn)
INT3106 Phương pháp hình thức (môn tự chọn) 3 INT3106 1 80 TS. Tô Văn Khánh 6 3-5 CL
INT3111 Quản lý dự án phần mềm (môn tự chọn) 3 INT3111 1 80 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng 6 10-12 CL
INT3115 Thiết kế giao diện người dùng (môn tự chọn) 3 INT3115 2 80 TS. Ngô Thị Duyên 5 2-4 CL
Phát triển ứng dụng di động nâng cao (môn tự
INT 3415 3 INT 3415 1 70 PGS.TS. Trương Anh Hoàng 2 4-5 CL
chọn)
Phát triển ứng dụng di động nâng cao (môn tự
INT 3415 3 INT 3415 1 35 HVCH. Nguyễn Quang Minh 5 1-2 1
chọn)
Phát triển ứng dụng di động nâng cao (môn tự
INT 3415 3 INT 3415 1 35 HVCH. Nguyễn Quang Minh 5 3-4 2
chọn)
INT3404 Xử lý ảnh (môn tự chọn) 3 INT3404 1 80 TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp 6 4-6 CL
INT3109 Thu thập và phân tích yêu cầu (môn tự chọn) 3 INT3109 1 90 TS. Đặng Đức Hạnh 2 4-6 CL
Dành cho sinh viên lớp QH-2018-I/CQ-C
Các vấn đề hiện đại Công nghệ thông tin
INT3507 3 INT3507 1 50 ThS. Nguyễn Đức Anh 7 1-3 CL
(CNPM)
Các vấn đề hiện đại Công nghệ thông tin
INT3507 3 INT3507 2 50 ThS. Nguyễn Thu Trang 4 4-6 CL
(CNPM)
Các vấn đề hiện đại Công nghệ thông tin
INT3507 3 INT3507 3 50 PGS.TS. Lê Thanh Hà 5 1-3 CL
(KHMT)
Các vấn đề hiện đại Công nghệ thông tin
INT3507 3 INT3507 4 50 TS. Trần Trúc Mai 2 4-6 CL
(MMT)
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
Các vấn đề hiện đại Công nghệ thông tin
INT3507 3 INT3507 5 50 PGS.TS. Nguyễn Ngọc Hóa 7 7-9 CL
(HTTT)
SV đăng ký lớp học phần INT3507 tùy theo định hướng phù hợp (CNPM - công nghệ phần mềm; KHMT – khoa học máy tính; MMT –
mạng máy tính; HTTT – hệ thống thông tin)
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức
12
ngành
INT3206 Cơ sở dữ liệu phân tán (môn tự chọn) 3 INT3206 1 80 ThS. Vũ Bá Duy 3 4-6 CL
INT3207 Kho dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3207 1 90 PGS.TS. Nguyễn Hà Nam 2 1-3 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3209 1 80 PGS.TS. Hà Quang Thụy 2 4-6 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3209 2 80 TS. Lê Đức Trọng 4 1-3 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3209 3 80 PGS.TS. Phan Xuân Hiếu 5 10-12 CL
INT3213 Nhập môn an toàn thông tin (môn tự chọn) 3 INT3213 1 90 TS. Nguyễn Đức Toàn 3 1-3 CL
INT3506 Các hệ thống thương mại điện tử (môn tự chọn) 3 INT3506 1 90 TS. Trần Trọng Hiếu 6 1-3 CL
INT3506 Các hệ thống thương mại điện tử (môn tự chọn) 3 INT3506 2 90 TS. Bùi Quang Hưng 2 1-3 CL
INT2020 Phân tích thiết kế các HTTT (môn tự chọn) 3 INT2020 1 80 TS. Dư Phương Hạnh 5 4-6 CL
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn tự chọn) 3 INT3301 1 40 ThS. Đỗ Hoàng Kiên 4 7-11 CL
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn tự chọn) 3 INT3301 2 40 ThS. Ngô Lê Minh 2 7-11 CL
INT3303 Mạng không dây (môn tự chọn) 3 INT3303 1 80 TS. Ngô Hải Anh 5 1-3 CL
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 80 PGS.TS. Nguyễn Hoài Sơn 6 1-2 CL
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 40 CN. Ngô Minh Hoàng 7 7-8 1
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 40 CN. Ngô Minh Hoàng 7 9-10 2
INT3305 Truyền thông đa phương tiện (môn tự chọn) 3 INT3305 1 80 TS. Hoàng Xuân Tùng 5 7-9 CL
INT3307 An toàn và an ninh mạng (môn tự chọn) 3 INT3307 1 90 TS. Nguyễn Đại Thọ 5 10-12 CL
INT3407 Tin sinh học (môn tự chọn) 3 INT3407 1 80 TS. Đặng Cao Cường 5 10-12 CL
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm
INT3117 3 INT3117 1 80 ThS. Nguyễn Thu Trang 2 4-6 CL
(môn tự chọn)
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm
INT3117 3 INT3117 2 80 ThS. Nguyễn Thu Trang 5 10-12 CL
(môn tự chọn)
INT3106 Phương pháp hình thức (môn tự chọn) 3 INT3106 1 80 TS. Tô Văn Khánh 6 3-5 CL
INT3111 Quản lý dự án phần mềm (môn tự chọn) 3 INT3111 1 80 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng 6 10-12 CL
INT3115 Thiết kế giao diện người dùng (môn tự chọn) 3 INT3115 2 80 TS. Ngô Thị Duyên 5 2-4 CL
INT3404 Xử lý ảnh (môn tự chọn) 3 INT3404 1 80 TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp 6 4-6 CL
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
INT3109 Thu thập và phân tích yêu cầu (môn tự chọn) 3 INT3109 1 90 TS. Đặng Đức Hạnh 2 4-6 CL
Ngành Công nghệ thông tin Chất lượng cao
Dành cho sinh viên lớp QH-2020-I/CQ-C-CLC
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 PEC1008 3 80 Trường ĐHKT 4 9-10 CL
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 6 56 Trường ĐH KHXHNV 7 1-2 CL
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 1 56 TS. Nguyễn Hồng Thịnh 7 4-6 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (*) 4 INT2210 4 56 PGS.TS. Phạm Bảo Sơn 5 7-8 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (*) 4 INT2210 4 28 HVCH. Nguyễn Đình Tuân 6 1-2 1
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (*) 4 INT2210 4 28 HVCH. Nguyễn Đình Tuân 6 3-4 2
INT1050 Toán học rời rạc 4 INT1050 4 56 TS. Lê Phê Đô 4 1-4 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 2 56 TS. Võ Đình Hiếu 6 5-6 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 2 28 HVCH. Mai Thanh Minh 6 3-4 1
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 2 28 HVCH. Mai Thanh Minh 6 1-2 2
INT2212 Kiến trúc máy tính 4 INT2212 4 56 PGS.TS. Nguyễn Trí Thành 3 3-6 CL
FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 1 30 Trường ĐHNN 2 7-9 CL
FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 1 30 Trường ĐHNN 5 1-3 CL
Dành cho sinh viên lớp QH-2019-I/CQ-C-CLC
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 2 100 Trường ĐH KHXHNV 7 7-8 CL
MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 1 56 PGS.TS. Lê Sỹ Vinh 4 7-9 CL
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 4 56 TS. Lê Hồng Hải 2 11-12 CL
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 4 28 ThS. Nguyễn Thị Cẩm Vân 6 11-12 1
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 4 28 ThS. Nguyễn Thị Cẩm Vân 3 11-12 2
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 4 56 TS. Hoàng Xuân Tùng 6 7-8 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 4 28 HVCH. Nguyễn Ngọc Tiến 2 1-2 1
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 4 28 HVCH. Nguyễn Ngọc Tiến 5 7-8 2
INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT3401 4 56 PGS.TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh 5 9-11 CL
INT3403 Đồ họa máy tính (***) 3 INT3403 1 56 TS. Ma Thị Châu 6 9-10 CL
INT3403 Đồ họa máy tính (***) 3 INT3403 1 28 HVCH. Nguyễn Văn Phi 5 7-8 1
INT3403 Đồ họa máy tính (***) 3 INT3403 1 28 HVCH. Nguyễn Văn Phi 2 1-2 2
Học phần tự chọn theo định hướng chuyên
3 56
sâu
INT3206 Cơ sở dữ liệu phân tán (môn tự chọn) 3 INT3206 1 80 ThS. Vũ Bá Duy 3 4-6 CL
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
INT3207 Kho dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3207 1 90 PGS.TS. Nguyễn Hà Nam 2 1-3 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3209 1 80 PGS.TS. Hà Quang Thụy 2 4-6 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3209 2 80 TS. Lê Đức Trọng 4 1-3 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3209 3 80 PGS.TS. Phan Xuân Hiếu 5 10-12 CL
INT3213 Nhập môn an toàn thông tin (môn tự chọn) 3 INT3213 1 90 TS. Nguyễn Đức Toàn 3 1-3 CL
INT3506 Các hệ thống thương mại điện tử (môn tự chọn) 3 INT3506 1 90 TS. Trần Trọng Hiếu 6 1-3 CL
INT3506 Các hệ thống thương mại điện tử (môn tự chọn) 3 INT3506 2 90 TS. Bùi Quang Hưng 2 1-3 CL
INT2020 Phân tích thiết kế các HTTT (môn tự chọn) 3 INT2020 1 80 TS. Dư Phương Hạnh 5 4-6 CL
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn tự chọn) 3 INT3301 1 40 ThS. Đỗ Hoàng Kiên 4 7-11 CL
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn tự chọn) 3 INT3301 2 40 ThS. Ngô Lê Minh 2 7-11 CL
INT3303 Mạng không dây (môn tự chọn) 3 INT3303 1 80 TS. Ngô Hải Anh 5 1-3 CL
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 80 PGS.TS. Nguyễn Hoài Sơn 6 1-2 CL
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 40 CN. Ngô Minh Hoàng 7 7-8 1
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 40 CN. Ngô Minh Hoàng 7 9-10 2
INT3305 Truyền thông đa phương tiện (môn tự chọn) 3 INT3305 1 80 TS. Hoàng Xuân Tùng 5 7-9 CL
INT3307 An toàn và an ninh mạng (môn tự chọn) 3 INT3307 1 90 TS. Nguyễn Đại Thọ 5 10-12 CL
Điện toán đám mây (môn tự chọn) (học tuần 1-
INT3319 3 INT3319 1 80 TS. Phạm Mạnh Linh 6 3-4 CL
10)
Điện toán đám mây (môn tự chọn) (học tuần
INT3319 3 INT3319 1 80 TS. Phạm Mạnh Linh 6 3-4 CL
11-15)
INT3319 Điện toán đám mây (môn tự chọn) 3 INT3319 1 40 HVCH. Nguyễn Ngọc Tiến 3 1-2 1
INT3319 Điện toán đám mây (môn tự chọn) 3 INT3319 1 40 HVCH. Nguyễn Đăng Bảo Long 4 5-6 2
INT3512 Lập trình thi đấu (môn tự chọn) 3 INT3512 1 90 ThS. Hồ Đắc Phương 6 7-9 CL
INT3407 Tin sinh học (môn tự chọn) 3 INT3407 1 80 TS. Đặng Cao Cường 5 10-12 CL
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm
INT3117 3 INT3117 1 80 ThS. Nguyễn Thu Trang 2 4-6 CL
(môn tự chọn)
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm
INT3117 3 INT3117 2 80 ThS. Nguyễn Thu Trang 5 10-12 CL
(môn tự chọn)
INT3106 Phương pháp hình thức (môn tự chọn) 3 INT3106 1 80 TS. Tô Văn Khánh 6 3-5 CL
INT3111 Quản lý dự án phần mềm (môn tự chọn) 3 INT3111 1 80 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng 6 10-12 CL
INT3115 Thiết kế giao diện người dùng (môn tự chọn) 3 INT3115 2 80 TS. Ngô Thị Duyên 5 2-4 CL
INT 3415 Phát triển ứng dụng di động nâng cao (môn tự 3 INT 3415 1 70 PGS.TS. Trương Anh Hoàng 2 4-5 CL
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
chọn)
Phát triển ứng dụng di động nâng cao (môn tự
INT 3415 3 INT 3415 1 35 HVCH. Nguyễn Quang Minh 5 1-2 1
chọn)
Phát triển ứng dụng di động nâng cao (môn tự
INT 3415 3 INT 3415 1 35 HVCH. Nguyễn Quang Minh 5 3-4 2
chọn)
INT3404 Xử lý ảnh (môn tự chọn) 3 INT3404 1 80 TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp 6 4-6 CL
INT3406 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên *** (môn tự chọn) 3 INT3406 1 70 TS. Nguyễn Văn Vinh 6 1-3 CL
INT3109 Thu thập và phân tích yêu cầu (môn tự chọn) 3 INT3109 1 90 TS. Đặng Đức Hạnh 2 4-6 CL
Dành cho sinh viên lớp QH-2018-I/CQ-C-CLC
INT3507 Các vấn đề hiện đại Công nghệ thông tin 3 INT3507 6 40 PGS.TS. Lê Sỹ Vinh 3 10-12 CL
Học phần tự chọn theo định hướng chuyên
12 40
sâu
INT3206 Cơ sở dữ liệu phân tán (môn tự chọn) 3 INT3206 1 80 ThS. Vũ Bá Duy 3 4-6 CL
INT3207 Kho dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3207 1 90 PGS.TS. Nguyễn Hà Nam 2 1-3 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3209 1 80 PGS.TS. Hà Quang Thụy 2 4-6 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3209 2 80 TS. Lê Đức Trọng 4 1-3 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3209 3 80 PGS.TS. Phan Xuân Hiếu 5 10-12 CL
INT3213 Nhập môn an toàn thông tin (môn tự chọn) 3 INT3213 1 90 TS. Nguyễn Đức Toàn 3 1-3 CL
INT3506 Các hệ thống thương mại điện tử (môn tự chọn) 3 INT3506 1 90 TS. Trần Trọng Hiếu 6 1-3 CL
INT3506 Các hệ thống thương mại điện tử (môn tự chọn) 3 INT3506 2 90 TS. Bùi Quang Hưng 2 1-3 CL
INT2020 Phân tích thiết kế các HTTT (môn tự chọn) 3 INT2020 1 80 TS. Dư Phương Hạnh 5 4-6 CL
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn tự chọn) 3 INT3301 1 40 ThS. Đỗ Hoàng Kiên 4 7-11 CL
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn tự chọn) 3 INT3301 2 40 ThS. Ngô Lê Minh 2 7-11 CL
INT3303 Mạng không dây (môn tự chọn) 3 INT3303 1 80 TS. Ngô Hải Anh 5 1-3 CL
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 80 PGS.TS. Nguyễn Hoài Sơn 6 1-2 CL
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 40 CN. Ngô Minh Hoàng 7 7-8 1
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 40 CN. Ngô Minh Hoàng 7 9-10 2
INT3305 Truyền thông đa phương tiện (môn tự chọn) 3 INT3305 1 80 TS. Hoàng Xuân Tùng 5 7-9 CL
INT3307 An toàn và an ninh mạng (môn tự chọn) 3 INT3307 1 90 TS. Nguyễn Đại Thọ 5 10-12 CL
INT3512 Lập trình thi đấu (môn tự chọn) 3 INT3512 1 90 ThS. Hồ Đắc Phương 6 7-9 CL
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm
INT3117 3 INT3117 1 80 ThS. Nguyễn Thu Trang 2 4-6 CL
(môn tự chọn)
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm
INT3117 3 INT3117 2 80 ThS. Nguyễn Thu Trang 5 10-12 CL
(môn tự chọn)
INT3106 Phương pháp hình thức (môn tự chọn) 3 INT3106 1 80 TS. Tô Văn Khánh 6 3-5 CL
INT3111 Quản lý dự án phần mềm (môn tự chọn) 3 INT3111 1 80 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng 6 10-12 CL
INT3115 Thiết kế giao diện người dùng (môn tự chọn) 3 INT3115 2 80 TS. Ngô Thị Duyên 5 2-4 CL
INT3404 Xử lý ảnh (môn tự chọn) 3 INT3404 1 80 TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp 6 4-6 CL
INT3406 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên *** (môn tự chọn) 3 INT3406 1 70 TS. Nguyễn Văn Vinh 6 1-3 CL
INT3109 Thu thập và phân tích yêu cầu (môn tự chọn) 3 INT3109 1 90 TS. Đặng Đức Hạnh 2 4-6 CL
Ngành Hệ thống thông tin
Dành cho sinh viên lớp QH-2018-I/CQ-T
INT3211 Tích hợp hệ thống 3 INT3211 1 60 PGS.TS. Nguyễn Ngọc Hóa 2 7-9 CL
INT3220 Các chủ đề hiện đại của HTTT 3 INT3220 1 60 PGS.TS. Nguyễn Hải Châu 5 3-5 CL
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức
9 60
ngành
INT3501 Khoa học dịch vụ (môn tự chọn) 3 INT3501 1 50 PGS.TS. Hà Quang Thụy 3 7-9 CL
INT3075 Học máy thống kê (môn tự chọn) 3 INT3075 1 50 TS. Lê Đức Trọng 3 10-12 CL
INT3210 Khai phá dữ liệu hướng lĩnh vực (môn tự chọn) 3 INT3210 1 50 TS. Trần Mai Vũ 4 4-6 CL
Xử lý phân tích thông tin trực tuyến (môn tự
INT3126 3 INT3126 1 50 TS. Lê Hồng Hải 6 10-12 CL
chọn)
INT3215 Các hệ thống lưu trữ lớn (môn tự chọn) 3 INT3215 1 50 TS. Trần Mai Vũ 6 7-9 CL
Ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Dành cho sinh viên lớp QH-2019-I/CQ-N
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 4 70 Trường ĐH KHXHNV 7 7-8 CL
MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 2 70 TS. Đặng Thanh Hải 6 4-6 CL
TS. Trần Thị Thúy Quỳnh
ELT3243 Các nguyên lý truyền thông 3 ELT3243 1 70 5 9-11 CL
HVCH. Đỗ Hải Sơn
INT3303 Mạng không dây 3 INT3303 2 70 PGS.TS. Nguyễn Hoài Sơn 4 1-3 CL
INT3307 An toàn và an ninh mạng 3 INT3307 2 80 TS. Nguyễn Đại Thọ 6 1-3 CL
INT3514 Pháp luật và đạo đức nghề nghiệp trong CNTT 2 INT3514 6 70 TS. Phan Quốc Nguyên 4 7-9 CL
Dành cho sinh viên lớp QH-2018-I/CQ-N
INT3509 Dự án 4 INT3509 1 100 TS. Trần Trúc Mai 7 1-5 CL
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức 12 70
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
ngành
INT3308 Đánh giá hiệu năng mạng (môn tự chọn) 3 INT3308 1 50 PGS.TS. Nguyễn Đình Việt 5 7-9 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 6 50 TS. Lê Đình Thanh 2 1-2 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 6 25 CN. Ngô Minh Hoàng 6 7-8 1
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 6 25 CN. Ngô Minh Hoàng 6 9-10 2
INT3305 Truyền thông đa phương tiện (môn tự chọn) 3 INT3305 2 56 TS. Hoàng Xuân Tùng 4 7-9 CL
INT3317 Thực hành an ninh mạng (môn tự chọn) 3 INT3317 1 50 TS. Nguyễn Đại Thọ 2 3-4 CL
INT3317 Thực hành an ninh mạng (môn tự chọn) 3 INT3317 1 25 HVCH. Hoàng Đăng Kiên 5 9-12 1
INT3317 Thực hành an ninh mạng (môn tự chọn) 3 INT3317 1 25 HVCH. Hoàng Đăng Kiên 3 3-6 2
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn tự chọn) 3 INT3301 3 40 ThS. Đỗ Hoàng Kiên 6 1-5 CL
Các thiết bị mạng và môi trường truyền (môn
INT3318 3 INT3318 1 50 TS. Phạm Mạnh Linh 3 7-8 CL
tự chọn) (học tuần 1-10)
Các thiết bị mạng và môi trường truyền (môn
INT3318 3 INT3318 1 50 TS. Phạm Mạnh Linh 3 7-8 CL
tự chọn) (học tuần 11-15)
Các thiết bị mạng và môi trường truyền (môn
INT3318 3 INT3318 1 25 ThS. Ngô Lê Minh 6 1-2 1
tự chọn)
Các thiết bị mạng và môi trường truyền (môn
INT3318 3 INT3318 1 25 ThS. Ngô Lê Minh 6 3-4 2
tự chọn)
INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT3120 1 80 ThS. Nguyễn Việt Tân 5 7-8 CL
INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT3120 1 40 HVCH. Nguyễn Văn Hoàn 7 7-8 1
INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT3120 1 40 HVCH. Nguyễn Văn Hoàn 7 9-10 2
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 80 PGS.TS. Nguyễn Hoài Sơn 6 1-2 CL
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 40 CN. Ngô Minh Hoàng 7 7-8 1
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 40 CN. Ngô Minh Hoàng 7 9-10 2
Dành cho sinh viên lớp QH-2017-I/CQ-N
INT4054 Đồ án tốt nghiệp 10 INT4054 1 80 Khoa CNTT CN 1-5 CL
Ngành Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản
Dành cho sinh viên lớp QH-2020-I/CQ-J
JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 1 20 Công ty Framgia 2 7-8 CL
JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 1 20 Công ty Framgia 3 7-8 CL
JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 1 20 Công ty Framgia 4 7-8 CL
JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 1 20 Công ty Framgia 5 7-8 CL
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 1 20 Công ty Framgia 6 7-8 CL
JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 2 20 Công ty Framgia 2 7-8 CL
JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 2 20 Công ty Framgia 3 7-8 CL
JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 2 20 Công ty Framgia 4 7-8 CL
JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 2 20 Công ty Framgia 5 7-8 CL
JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 2 20 Công ty Framgia 6 7-8 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 1 300 TS. Võ Đình Hiếu 6 3-4 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 1 30 HVCH. Nguyễn Thị Huyền 3 3-4 5
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 1 30 HVCH. Nguyễn Văn Hoàn 6 11-12 10
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 PEC1008 3 80 Trường ĐHKT 4 9-10 CL
EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 1 40 TS. Nguyễn Tuấn Cảnh 3 1-2 CL
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 2 40 TS. Nguyễn Hồng Thịnh 2 3-5 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (LT) 4 INT2210 5 40 TS. Lê Quang Hiếu 3 3-4 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (TH) 4 INT2210 5 40 HVCH. Phạm Tuấn Dũng 2 1-2 CL
INT2212 Kiến trúc máy tính 4 INT2212 5 40 TS. Phạm Minh Triển 5 1-4 CL
Dành cho sinh viên lớp QH-2019-I/CQ-J
JAP4025 Tiếng Nhật 3A 4 JAP4025 1 25 Công ty Framgia 3 9-10 CL
JAP4025 Tiếng Nhật 3A 4 JAP4025 1 25 Công ty Framgia 6 9-10 CL
JAP4025 Tiếng Nhật 3A 4 JAP4025 2 25 Công ty Framgia 3 9-10 CL
JAP4025 Tiếng Nhật 3A 4 JAP4025 2 25 Công ty Framgia 6 9-10 CL
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 5 100 Trường ĐH KHXHNV 3 11-12 CL
EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 2 56 TS. Nguyễn Đức Cường 6 11-12 CL
MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 3 56 TS. Hoàng Thị Điệp 5 10-12 CL
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 5 56 TS. Nguyễn Thị Hậu 4 7-8 CL
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 5 28 CN. Nguyễn Ngọc Quỳnh 5 7-8 1
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 5 28 CN. Nguyễn Ngọc Quỳnh 2 11-12 2
INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT3401 5 56 TS. Tạ Việt Cường 4 9-11 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (*) 3 INT3306 5 56 TS. Lê Đình Thanh 2 9-10 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (*) 3 INT3306 5 28 HVCH. Nguyễn Thị Thu Trang B 2 11-12 1
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (*) 3 INT3306 5 28 HVCH. Nguyễn Thị Thu Trang B 5 7-8 2
Học phần bổ trợ 3
JAP3047 Văn hóa kinh doanh Nhật Bản (*) (môn tự 3 JAP3047 1 56 TS. Nguyễn Phương Thúy 7 7-10 CL
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
chọn)
Dành cho sinh viên lớp QH-2018-I/CQ-J
TS. Dương Lê Minh
INT3510 Chuẩn kỹ năng của CNTT 2 INT3510 1 80 7 7-9 CL
CN. Nghiêm Xuân Hiến
INT3138 Chuyên đề Công nghệ Nhật Bản 3 INT3138 1 80 TS. Đặng Thanh Hải 5 5-6 CL
Thực hành phát triển phần mềm (*) (học tuần
INT3139 3 INT3139 1 80 ThS. Nguyễn Đức Anh 2 1-2 CL
1,7,15)
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức
6 80
ngành
TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp
INT3141 Tiếng Nhật trong CNTT 2* (môn tự chọn) 3 INT3140 2 40 3 3-5 CL
Mr. Sanada (Công ty Sun*)
TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp
INT3141 Tiếng Nhật trong CNTT 2* (môn tự chọn) 3 INT3140 1 40 4 4-6 CL
Mr. Sanada (Công ty Sun*)
Thực hành phát triển ứng dụng di động (*)
INT3321 3 INT3321 1 66 ThS. Nguyễn Việt Tân 4 1-2 CL
(môn tự chọn)
Thực hành phát triển ứng dụng di động (*)
INT3321 3 INT3321 1 36 HVCH. Nguyễn Văn Hoàn 3 7-10 1
(môn tự chọn)
Thực hành phát triển ứng dụng di động (*)
INT3321 3 INT3321 1 30 HVCH. Nguyễn Văn Hoàn 6 7-10 2
(môn tự chọn)
Thực hành phát triển ứng dụng di động (*)
INT3321 3 INT3321 2 66 ThS. Nguyễn Việt Tân 3 1-2 CL
(môn tự chọn)
Thực hành phát triển ứng dụng di động (*)
INT3321 3 INT3321 2 36 HVCH. Nguyễn Quang Minh 7 1-4 1
(môn tự chọn)
Thực hành phát triển ứng dụng di động (*)
INT3321 3 INT3321 2 30 HVCH. Nguyễn Quang Minh 4 1-4 2
(môn tự chọn)
INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3209 1 80 PGS.TS. Hà Quang Thụy 2 4-6 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3209 2 80 TS. Lê Đức Trọng 4 1-3 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3209 3 80 PGS.TS. Phan Xuân Hiếu 5 10-12 CL
INT3307 An toàn và an ninh mạng (môn tự chọn) 3 INT3307 1 90 TS. Nguyễn Đại Thọ 5 10-12 CL
INT3404 Xử lý ảnh (môn tự chọn) 3 INT3404 1 80 TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp 6 4-6 CL
INT3109 Thu thập và phân tích yêu cầu (môn tự chọn) 3 INT3109 1 90 TS. Đặng Đức Hạnh 2 4-6 CL
INT3305 Truyền thông đa phương tiện (môn tự chọn) 3 INT3305 2 56 TS. Hoàng Xuân Tùng 4 7-9 CL
Ngành Kỹ thuật máy tính
Dành cho sinh viên lớp QH-2020-I/CQ-K1
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
ELT2030 Kỹ thuật điện 3 ELT2030 1 60 ThS. Trần Như Chí 5 1-3 CL
ELT2040 Điện tử tương tự 3 ELT2040 1 60 TS. Nguyễn Đăng Phú 3 4-6 CL
ELT2041 Điện tử số 3 ELT2041 1 60 TS. Phạm Đức Quang 3 1-3 CL
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 4 60 TS. Hoàng Gia Hưng 6 1-3 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 7 60 PGS.TS. Nguyễn Việt Hà 3 10-11 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 7 30 CN. Phạm Hoàng Quốc Việt 4 1-2 1
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 7 30 CN. Phạm Hoàng Quốc Việt 4 3-4 2
Học phần bổ trợ 4
PSY1050 Tâm lý học đại cương (môn tự chọn) 2 PSY1050 1 60 TS. Đặng Thị Lan 7 5-6 CL
MNS1052 Khoa học quản lý đại cương (môn tự chọn) 2 MNS1052 1 60 ThS. Tạ Thị Bích Ngọc 7 3-4 CL
Dành cho sinh viên lớp QH-2020-I/CQ-K2
GS.TS. Chử Đức Trình
ELT2030 Kỹ thuật điện 3 ELT2030 2 60 3 1-3 CL
TS. Vũ Quốc Tuấn
ELT2040 Điện tử tương tự 3 ELT2040 2 60 TS. Nguyễn Đăng Phú 5 1-3 CL
ELT2041 Điện tử số 3 ELT2041 2 60 TS. Phạm Đức Quang 5 4-6 CL
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 5 60 TS. Hoàng Gia Hưng 2 4-6 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 8 60 TS. Bùi Ngọc Thăng 6 5-6 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 8 30 ThS. Nguyễn Minh Thuận 3 7-8 1
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 8 30 ThS. Nguyễn Minh Thuận 3 9-10 2
Học phần bổ trợ 4
PSY1050 Tâm lý học đại cương (môn tự chọn) 2 PSY1050 2 60 TS. Đặng Thị Lan 7 3-4 CL
MNS1052 Khoa học quản lý đại cương (môn tự chọn) 2 MNS1052 2 60 ThS. Tạ Thị Bích Ngọc 7 5-6 CL
Dành cho sinh viên lớp QH-2019-I/CQ-K1
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 1 70 TS. Nguyễn Hồng Thịnh 2 7-9 CL
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 1 35 TS. Nguyễn Hồng Thịnh 3 7-8 1
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 1 35 TS. Nguyễn Hồng Thịnh 3 9-10 2
ELT3047 Kiến trúc máy tính 3 ELT3047 1 70 ThS. Phạm Đình Tuân 6 10-12 CL
ELT3051 Kỹ thuật điều khiển 3 ELT3051 1 70 TS. Nguyễn Thị Thanh Vân 6 7-9 CL
ELT3240 Nhập môn hệ thống nhúng (học tuần 1-10) 3 ELT3240 1 60 TS. Nguyễn Kiêm Hùng 4 4-6 CL
ELT3240 Nhập môn hệ thống nhúng (học tuần 11-15) 3 ELT3240 1 30 TS. Nguyễn Kiêm Hùng 7 7-12 1
ELT3240 Nhập môn hệ thống nhúng (học tuần 11-15) 3 ELT3240 1 30 TS. Nguyễn Kiêm Hùng 3 1-6 2
INT3217 Lập trình hệ thống 3 INT3217 1 70 PGS.TS. Nguyễn Quốc Tuấn 2 10-12 CL
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
INT3217 Lập trình hệ thống (tuần 3-11) 3 INT3217 1 35 PGS.TS. Nguyễn Quốc Tuấn 5 9-10 1
INT3217 Lập trình hệ thống (tuần 3-11) 3 INT3217 1 35 ThS. Phan Hoàng Anh 5 9-10 2
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức theo
3
nhóm ngành
INT2292 Cấu trúc rời rạc (môn tự chọn) 3 INT2292 1 70 TS. Lê Phê Đô 6 4-5 CL
INT2292 Cấu trúc rời rạc (môn tự chọn) 3 INT2292 1 40 TS. Lê Phê Đô 2 3-4 1
INT2292 Cấu trúc rời rạc (môn tự chọn) 3 INT2292 1 30 TS. Lê Phê Đô 2 1-2 2
INT2204 Lập trình hướng đối tượng (môn tự chọn) 3 INT2204 3 70 TS. Nguyễn Việt Tân 4 11-12 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng (môn tự chọn) 3 INT2204 3 35 HVCH. Đoàn Thị Hoài Thu 5 4-5 1
INT2204 Lập trình hướng đối tượng (môn tự chọn) 3 INT2204 3 35 HVCH. Đoàn Thị Hoài Thu 6 1-2 2
Dành cho sinh viên lớp QH-2019-I/CQ-K2
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 2 70 TS. Đinh Thị Thái Mai 6 7-9 CL
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 2 35 TS. Đinh Thị Thái Mai 5 7-8 1
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 2 35 TS. Đinh Thị Thái Mai 5 9-10 2
ELT3047 Kiến trúc máy tính 3 ELT3047 2 70 TS. Phạm Minh Triển 2 7-9 CL
ELT3051 Kỹ thuật điều khiển 3 ELT3051 2 70 TS. Hoàng Gia Hưng 2 10-12 CL
ELT3240 Nhập môn hệ thống nhúng (học tuần 1-10) 3 ELT3240 2 60 TS. Nguyễn Kiêm Hùng 3 4-6 CL
ELT3240 Nhập môn hệ thống nhúng (học tuần 11-15) 3 ELT3240 2 30 TS. Nguyễn Kiêm Hùng 4 7-12 1
ELT3240 Nhập môn hệ thống nhúng (học tuần 11-15) 3 ELT3240 2 30 TS. Nguyễn Kiêm Hùng 6 1-6 2
INT3217 Lập trình hệ thống 3 INT3217 2 70 PGS.TS. Nguyễn Quốc Tuấn 3 10-12 CL
INT3217 Lập trình hệ thống (tuần 3-11) 3 INT3217 2 35 PGS.TS. Nguyễn Quốc Tuấn 5 11-12 1
INT3217 Lập trình hệ thống (tuần 3-11) 3 INT3217 2 35 HVCH. Nguyễn Đức Tiến 5 11-12 2
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức theo
3
nhóm ngành
INT2292 Cấu trúc rời rạc (môn tự chọn) 3 INT2292 1 70 TS. Lê Phê Đô 6 4-5 CL
INT2292 Cấu trúc rời rạc (môn tự chọn) 3 INT2292 1 40 TS. Lê Phê Đô 2 3-4 1
INT2292 Cấu trúc rời rạc (môn tự chọn) 3 INT2292 1 30 TS. Lê Phê Đô 2 1-2 2
INT2204 Lập trình hướng đối tượng (môn tự chọn) 3 INT2204 3 70 TS. Nguyễn Việt Tân 4 11-12 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng (môn tự chọn) 3 INT2204 3 35 HVCH. Đoàn Thị Hoài Thu 5 4-5 1
INT2204 Lập trình hướng đối tượng (môn tự chọn) 3 INT2204 3 35 HVCH. Đoàn Thị Hoài Thu 6 1-2 2
Dành cho sinh viên lớp QH-2018-I/CQ-K1
INT3404 Xử lý ảnh 3 INT3404 2 70 PGS.TS. Lê Thanh Hà 2 3-5 CL
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
TS. Đinh Triều Dương
ELT3241 Các vấn đề hiện đại của Kỹ thuật Máy tính 2 ELT3241 1 70 TS. Hoàng Gia Hưng 2 1-2 CL
PGS.TS. Bùi Thanh Tùng
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức
9 140
ngành
GS.TS. Chử Đức Trình
ELT3203 Thiết kế mạch tích hợp tương tự (môn tự chọn) 3 ELT3203 1 30 TS. Vũ Quốc Tuấn 4 1-4 CL
HVCH. Nguyễn Như Cường
INT3405 Học máy (môn tự chọn) 3 INT3405 1 30 TS. Trần Quốc Long 7 1-3 CL
Mems sinh học và các vi thiết bị y sinh (môn tự TS. Phạm Ngọc Thảo
ELT3211 3 ELT3211 1 30 5 1-3 CL
chọn) TS. Đỗ Quang Lộc
Kỹ thuật xử lý và truyền thông đa phương tiện
ELT3231 3 ELT3231 1 30 TS. Đinh Triều Dương 6 1-4 CL
(môn tự chọn)
INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT3120 1 80 ThS. Nguyễn Việt Tân 5 7-8 CL
INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT3120 1 40 HVCH. Nguyễn Văn Hoàn 7 7-8 1
INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT3120 1 40 HVCH. Nguyễn Văn Hoàn 7 9-10 2
Dành cho sinh viên lớp QH-2018-I/CQ-K2
INT3404 Xử lý ảnh 3 INT3404 3 70 TS. Tạ Việt Cường 3 3-5 CL
TS. Đinh Triều Dương
ELT3241 Các vấn đề hiện đại của Kỹ thuật Máy tính 2 ELT3241 2 70 TS. Hoàng Gia Hưng 3 1-2 CL
PGS.TS. Bùi Thanh Tùng
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức
9 140
ngành
GS.TS. Chử Đức Trình
ELT3203 Thiết kế mạch tích hợp tương tự (môn tự chọn) 3 ELT3203 1 30 TS. Vũ Quốc Tuấn 4 1-4 CL
HVCH. Nguyễn Như Cường
INT3405 Học máy (môn tự chọn) 3 INT3405 1 30 TS. Trần Quốc Long 7 1-3 CL
Mems sinh học và các vi thiết bị y sinh (môn tự TS. Phạm Ngọc Thảo
ELT3211 3 ELT3211 1 30 5 1-3 CL
chọn) TS. Đỗ Quang Lộc
Kỹ thuật xử lý và truyền thông đa phương tiện
ELT3231 3 ELT3231 1 30 TS. Đinh Triều Dương 6 1-4 CL
(môn tự chọn)
INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT3120 1 80 ThS. Nguyễn Việt Tân 5 7-8 CL
INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT3120 1 40 HVCH. Nguyễn Văn Hoàn 7 7-8 1
INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT3120 1 40 HVCH. Nguyễn Văn Hoàn 7 9-10 2
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
Dành cho sinh viên lớp QH-2017-I/CQ-K
ELT4068 Đồ án tốt nghiệp 10 ELT4068 1 10 Khoa ĐTVT CN 7-11 CL
Ngành Kỹ thuật Robot
Dành cho sinh viên lớp QH-2020-I/CQ-R
TS. Hoàng Văn Xiêm
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 3 70 7 1-3 CL
TS. Trần Thị Thúy Quỳnh
ELT2029 Toán trong Công nghệ (môn tự chọn) 3 ELT2029 1 56 TS. Lâm Sinh Công 2 10-12 CL
RBE2001 Vẽ kỹ thuật 2 RBE2001 1 60 ThS. Đỗ Huy Điệp 6 4-5 CL
RBE2001 Vẽ kỹ thuật 2 RBE2001 1 30 ThS. Đỗ Huy Điệp 2 8-9 1
RBE2001 Vẽ kỹ thuật 2 RBE2001 1 30 ThS. Đỗ Huy Điệp 3 7-8 2
TS. Nguyễn Thị Thanh Vân
ELT2201 Nguyên lý Kỹ thuật điện tử 3 ELT2201 1 60 7 4-6 CL
ThS. Đặng Anh Việt
ThS. Đặng Anh Việt
ELT3134 Thực tập Kỹ thuật điện tử (học tuần 1-10) 2 ELT3134 1 20 3 1-6 CL
HVCH. Trần Thanh Hằng
ThS. Đặng Anh Việt
ELT3134 Thực tập Kỹ thuật điện tử (học tuần 1-10) 2 ELT3134 3 20 6 7-12 CL
HVCH. Nguyễn Đức Tiến
HVCH. Nguyễn Đức Tiến
ELT3134 Thực tập Kỹ thuật điện tử (học tuần 1-10) 2 ELT3134 2 20 2 1-6 CL
HVCH. Đinh Bảo Minh
ThS. Trần Như Chí
RBE2023 Thực hành Thiết kế và xây dựng Robot 1 2 RBE2023 1 20 3 1-4 CL
HVCH. Nguyễn Như Cường
ThS. Đỗ Huy Điệp
RBE2023 Thực hành Thiết kế và xây dựng Robot 1 2 RBE2023 2 20 5 1-4 CL
HVCH. Đinh Bảo Minh
ThS. Phan Hoàng Anh
RBE2023 Thực hành Thiết kế và xây dựng Robot 1 2 RBE2023 3 20 4 1-4 CL
HVCH. Đinh Bảo Minh
Học phần bổ trợ 3
INE1050 Kinh tế vi mô (môn tự chọn) 3 INE1050 3 60 PGS.TS. Trần Thị Lan Hương 6 1-3 CL
Dành cho sinh viên lớp QH-2019-I/CQ-R
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 5 100 Trường ĐH KHXHNV 3 11-12 CL
Mô hình hóa động lực học và điều khiển Robot
RBE3011 2 RBE3011 1 56 TS. Phạm Duy Hưng 5 7-9 CL
(tuần 1-14)
RBE3012 Các cơ cấu chấp hành Robot 3 RBE3012 1 56 TS. Dương Xuân Biên 5 10-12 CL
RBE3013 Các cơ cấu truyền động 3 RBE3013 1 56 ThS. Đặng Anh Việt 2 9-11 CL
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức theo 4
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
nhóm ngành
ELT2028 Chuyên nghiệp trong công nghệ (môn tự chọn) 2 ELT2028 3 56 PGS.TS. Nguyễn Nam Hoàng 2 7-8 CL
RBE3001 Cơ lý thuyết (môn tự chọn) 2 RBE3001 1 40 PGS. TS. Đào Như Mai 4 11-12 CL
Gia công và thiết kế CAD/CAM/CAE (môn tự
RBE3002 2 RBE3002 1 20 TS. Trần Thanh Tùng 4 1-3 CL
chọn)
Gia công và thiết kế CAD/CAM/CAE (môn tự
RBE3002 2 RBE3002 2 20 TS. Trần Thanh Tùng 4 4-6 CL
chọn)
Dành cho sinh viên lớp QH-2018-I/CQ-R
RBE3001 Cơ lý thuyết (môn tự chọn) 2 RBE3001 2 60 PGS. TS. Đào Như Mai 6 1-2 CL
Gia công và thiết kế CAD/CAM/CAE (môn tự
RBE3002 2 RBE3002 3 20 TS. Trần Thanh Tùng 4 7-9 CL
chọn)
Gia công và thiết kế CAD/CAM/CAE (môn tự
RBE3002 2 RBE3002 4 20 TS. Trần Thanh Tùng 7 9-11 CL
chọn)
RBE3016 Thiết kế kiểu dáng công nghiệp 3 RBE3016 1 60 TS. Dương Việt Dũng 3 1-2 CL
RBE3016 Thiết kế kiểu dáng công nghiệp 3 RBE3016 1 30 TS. Dương Việt Dũng 5 1-2 1
RBE3016 Thiết kế kiểu dáng công nghiệp 3 RBE3016 1 30 TS. Dương Việt Dũng 5 3-4 2
RBE3021 Đồ án 1: Thiết kế và xây dựng Robot 1 2 RBE3021 1 60 Bộ môn Kỹ thuật Robot CN 1-4 CL
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức
9
ngành 60
RBE3043 Các thuật toán thích nghi (môn tự chọn) 3 RBE3043 1 60 TS. Phạm Văn Nguyên 6 3-5 CL
ELT3996 Điện tử công suất và điều khiển (môn tự chọn) 3 ELT3996 1 60 ThS. Đặng Anh Việt 7 1-2 CL
ELT3996 Điện tử công suất và điều khiển (môn tự chọn) 3 ELT3996 1 20 ThS. Đặng Anh Việt 2 1-2 1
ELT3996 Điện tử công suất và điều khiển (môn tự chọn) 3 ELT3996 1 20 ThS. Đặng Anh Việt 2 3-4 2
ELT3996 Điện tử công suất và điều khiển (môn tự chọn) 3 ELT3996 1 20 ThS. Đặng Anh Việt 2 5-6 3
INT3401 Trí tuệ nhân tạo (môn tự chọn) 3 INT3401 6 60 TS. Hoàng Văn Xiêm 3 3-5 CL
Ngành Kỹ thuật Năng lượng
Dành cho sinh viên lớp QH-2020-I/CQ-E
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 7 60 Trường ĐH KHXHNV 2 1-2 CL
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 6 110 Trường ĐH KHXHNV 7 9-10 CL
TS. Nguyễn Đình Lãm
EPN2055 Điện và Quang 3 EPN2055 1 60 4 1-4 CL
ThS. Vũ Ngọc Linh
PHY1104 Thực hành Vật lý đại cương 2 PHY1104 1 20 Trường ĐHKHTN 3 2-5 CL
PHY1104 Thực hành Vật lý đại cương 2 PHY1104 2 20 Trường ĐHKHTN 3 7-10 CL
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
PHY1104 Thực hành Vật lý đại cương 2 PHY1104 3 20 Trường ĐHKHTN 5 2-5 CL
EPN2029 Khoa học vật liệu đại cương 3 EPN2029 1 56 GS.TS. Nguyễn Năng Định 2 7-9 CL
EMA2041 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng 4 EMA2041 1 56 TS. Nguyễn Hoàng Quân 2 10-12 CL
EMA2041 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng 4 EMA2041 1 28 TS. Nguyễn Hoàng Quân 7 3-4 1
EMA2041 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng 4 EMA2041 1 28 TS. Nguyễn Hoàng Quân 7 5-6 2
TS. Hoàng Đình Quế
EET2013 Năng lượng tái tạo 3 EET2013 1 60 2 3-5 CL
ThS. Vũ Ngọc Linh
Dành cho sinh viên lớp QH-2019-I/CQ-E
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 7 56 Trường ĐH KHXHNV 5 1-2 CL
EET2001 Hóa học hữu cơ 3 EET2001 1 60 PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam 7 1-3 CL
EMA2004 Cơ học môi trường liên tục 4 EMA2004 1 60 TS. Trần Quốc Quân 5 3-5 CL
EMA2004 Cơ học môi trường liên tục 4 EMA2004 1 30 KS. Nguyễn Đình Khoa 4 1-2 1
EMA2004 Cơ học môi trường liên tục 4 EMA2004 1 30 KS. Nguyễn Đình Khoa 4 3-4 2
Nguyên lý biến đổi năng lượng (học tuần 1-6,
EET2004 3 EET2004 1 60 TS. Phạm Đức Hạnh 3 9-10 CL
9-11, 15)
Nguyên lý biến đổi năng lượng (học tuần 7-8,
EET2004 3 EET2004 1 20 TS. Phạm Đức Hạnh 6 7-12 1
12-14)
Nguyên lý biến đổi năng lượng (học tuần 7-8,
EET2004 3 EET2004 1 20 TS. Phạm Đức Hạnh 7 7-12 2
12-14)
Nguyên lý biến đổi năng lượng (học tuần 7-8,
EET2004 3 EET2004 1 20 TS. Phạm Đức Hạnh 5 7-12 3
12-14)
GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức
EET2005 Vật liệu tiên tiến và composite 2 EET2005 1 60 2 9-11 CL
KS. Nguyễn Đình Khoa
Kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí (học tuần
EET2010 3 EET2010 1 60 TS. Phạm Đức Hạnh 3 11-12 CL
1-6, 9-11, 15)
Kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí (học tuần
EET2010 3 EET2010 1 20 TS. Phạm Đức Hạnh 2 1-6 1
7-8, 12-14)
Kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí (học tuần
EET2010 3 EET2010 1 20 TS. Phạm Đức Hạnh 4 7-12 2
7-8, 12-14)
Kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí (học tuần
EET2010 3 EET2010 1 20 TS. Phạm Đức Hạnh 3 1-6 3
7-8, 12-14)
TS. Hoàng Đình Quế
EET2013 Năng lượng tái tạo 3 EET2013 2 60 6 1-3 CL
ThS. Vũ Ngọc Linh
Dành cho sinh viên lớp QH-2018-I/CQ-E
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
Học phần thuộc khối kiến thức định hướng
20
chuyên sâu
Kiến thức định hướng chuyên sâu về Năng
20
lượng mặt trời
Học phần bắt buộc 14
EET3001 Bức xạ và biến đổi năng lượng mặt trời 2 EET3001 1 20 TS. Bùi Đình Tú 3 1-2 CL
Đồ án học phần bức xạ và biến đổi năng lượng
EET3002 2 EET3002 1 20 ThS. Vũ Ngọc Linh 7 1-4 CL
mặt trời
EET3003 Hệ thống năng lượng nhiệt mặt trời 2 EET3003 1 20 TS. Nguyễn Trần Thuật 3 3-4 CL
Đồ án học phần Hệ thống năng lượng nhiệt mặt
EET3004 2 EET3004 1 20 TS. Nguyễn Trần Thuật 6 1-4 CL
trời
EET3005 Hệ thống quang điện 2 EET3005 1 20 TS. Nguyễn Đình Lãm 2 1-2 CL
EET3006 Đồ án học phần Hệ thống quang điện 2 EET3006 1 20 ThS. Vũ Ngọc Linh 5 1-4 CL
EET3007 Thực tập Chuyên đề năng lượng mặt trời 2 EET3007 1 20 TS. Nguyễn Đình Lãm 3 7-10 CL
Các học phần tự chọn 6
EET3008 Kỹ thuật pin mặt trời (môn tự chọn) 3 EET3008 1 20 TS. Nguyễn Đình Lãm 2 3-5 CL
Khoa học vật liệu ứng dụng cho kỹ thuật năng
EET3009 3 EET3009 1 20 TS. Trần Mậu Danh 4 1-3 CL
lượng mặt trời (môn tự chọn)
Kiến thức định hướng chuyên sâu về Biến đổi
20
và tích trữ các nguồn năng lượng mới
Học phần bắt buộc 14
EET3013 Công nghệ năng lượng Hydro và pin nhiên liệu 2 EET3013 1 20 TS. Nguyễn Thị Minh Hồng 6 3-4 CL
Đồ án học phần Công nghệ năng lượng Hydro
EET3014 2 EET3014 1 20 TS. Nguyễn Thị Minh Hồng 4 7-9 CL
và pin nhiên liệu
EET3015 Hệ thống đồng phát và thu hồi nhiệt xả thải 2 EET3015 1 20 TS. Phạm Đức Hạnh 6 1-2 CL
Đồ án học phần Hệ thống đồng phát và thu hồi
EET3016 2 EET3016 1 20 TS. Phạm Đức Hạnh 4 1-4 CL
nhiệt xả thải
EET3017 Tích trữ và biến đổi các nguồn năng lượng mới 2 EET3017 1 20 TS. Bùi Đình Tú 5 3-4 CL
Đồ án học phần Tích trữ và biển đổi các nguồn
EET3018 2 EET3018 1 20 ThS. Nguyễn Đăng Cơ 2 1-4 CL
năng lượng mới
Thực tập Chuyên đề biến đổi và tích trữ các ThS. Nguyễn Thanh Tùng
EET3019 2 EET3019 1 20 7 8-10 CL
nguồn năng lượng mới ThS. Nguyễn Đăng Cơ
Các học phần tự chọn 6
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
EET3022 Năng lượng sinh học (môn tự chọn) 2 EET3022 1 20 TS. Nguyễn Hồng Nam 2 7-8 CL
EET3023 Biến đổi năng lượng điện hóa (môn tự chọn) 2 EET3023 1 20 TS. Trần Mậu Danh 2 9-10 CL
EET3024 Điện gió (môn tự chọn) 2 EET3024 1 20 TS. Nguyễn Hải Bình 5 1-2 CL
Kiến thức định hướng chuyên sâu về Quản lý
20
và An toàn năng lượng
Học phần bắt buộc 14
Kiểm soát ô nhiễm trong các quá trình năng TS. Nguyễn Hải Bình
EET3025 2 EET3025 1 20 6 3-4 CL
lượng PGS.TS. Phạm Đức Thắng
Đồ án học phần Kiểm soát ô nhiễm trong các TS. Nguyễn Hải Bình
EET3026 2 EET3026 1 20 6 7-10 CL
ngành năng lượng (học từ tuần 8) PGS.TS. Phạm Đức Thắng
EET3027 An toàn hiệu quả trong kỹ thuật năng lượng 2 EET3027 1 20 TS. Trần Hồng Nguyên 4 4-5 CL
Đồ án học phần An toàn hiệu quả trong kỹ
EET3028 2 EET3028 1 20 ThS. Nguyễn Thanh Tùng 2 7-10 CL
thuật năng lượng
TS. Vũ Minh Pháp
EET3029 Kinh tế và chính sách năng lượng 2 EET3029 1 20 6 1-2 CL
ThS. Nguyễn Thanh Tùng
Đồ án học phần Kinh tế và chính sách năng TS. Vũ Minh Pháp
EET3030 2 EET3030 1 20 5 7-10 CL
lượng ThS. Nguyễn Thanh Tùng
Thực tập Chuyên đề quản lý và an toàn năng
EET3031 2 EET3031 1 20 TS. Nguyễn Xuân Trường 5 1-2 CL
lượng
Các học phần tự chọn 6
Xây dựng và đánh giá các dự án năng lượng
EET3032 3 EET3032 1 20 PGS. TS. Đinh Văn Châu 7 4-6 CL
(môn tự chọn)
Quản lý rủi ro trong công nghiệp năng lượng
EET3033 3 EET3033 1 20 PGS. TS. Đinh Văn Châu 7 1-3 CL
(môn tự chọn)
Dành cho sinh viên lớp QH-2017-I/CQ-E
EET4000 Đồ án tốt nghiệp 10 EET4000 1 40 Khoa VLKT&CNNN CN 1-5 CL
Học phần thay thế cho ĐATN 10 30
EET3020 Thủy điện và năng lượng biển (môn tự chọn) 3 EET3020 1 30 TS. Nguyễn Hoàng Quân 4 7-9 CL
PGS.TS. Vũ Văn Tích
EET3021 Năng lượng địa nhiệt (môn tự chọn) 3 EET3021 1 30 3 7-9 CL
TS. Hoàng Đình Quế
EET3034 Năng lượng từ chất thải (môn tự chọn) 2 EET3034 1 30 TS. Nguyễn Hồng Nam 2 9-10 CL
Các vấn đề pháp lý trong quản lý năng lượng
EET3035 2 EET3035 1 30 ThS. Vũ Ngọc Linh 2 7-8 CL
(môn tự chọn)
Ngành Vật lý kỹ thuật
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
Dành cho sinh viên lớp QH-2020-I/CQ-V
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 6 110 Trường ĐH KHXHNV 7 9-10 CL
TS. Nguyễn Thị Minh Hồng
EPN2055 Điện và Quang 3 EPN2055 2 70 3 1-4 CL
ThS. Vũ Nguyên Thức
PHY1104 Thực hành Vật lý đại cương 2 PHY1104 4 24 Trường ĐHKHTN 6 7-10 CL
PHY1104 Thực hành Vật lý đại cương 2 PHY1104 5 23 Trường ĐHKHTN 2 7-10 CL
PHY1104 Thực hành Vật lý đại cương 2 PHY1104 6 23 Trường ĐHKHTN 6 2-5 CL
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 2 70 TS. Lê Phê Đô 7 7-8 CL
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 2 35 TS. Lê Phê Đô 4 7-8 1
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 2 35 TS. Lê Phê Đô 4 9-10 2
EPN2015 Vật lý lượng tử 3 EPN2015 1 70 GS.TS. Hoàng Nam Nhật 7 3-5 CL
EPN2050 Vật lý phân tử 3 EPN2050 1 70 GS.TS. Nguyễn Năng Định 2 1-3 CL
Học phần bổ trợ 2
PHY1105 Vật lý hiện đại (môn tự chọn) 2 PHY1105 1 70 TS. Nguyễn Thị Minh Hồng 5 4-5 CL
Dành cho sinh viên lớp QH-2019-I/CQ-V
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 8 56 Trường ĐH KHXHNV 4 1-2 CL
EPN2002 Kỹ thuật hóa học và ứng dụng 3 EPN2002 1 80 PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam 4 3-5 CL
TS. Bùi Đình Tú
EPN2027 Tin học vật lý 3 EPN2027 1 80 3 7-8 CL
ThS. Nguyễn Đăng Cơ
TS. Bùi Đình Tú
EPN2027 Tin học vật lý 3 EPN2027 1 40 3 9-10 1
ThS. Nguyễn Đăng Cơ
TS. Bùi Đình Tú
EPN2027 Tin học vật lý 3 EPN2027 1 40 3 11-12 2
ThS. Nguyễn Đăng Cơ
Mô hình hóa và mô phỏng trong vật lý (học
EPN2004 3 EPN2004 1 80 TS. Nguyễn Tiến Cường (KHTN) 5 4-6 CL
tuần 1-8)
EPN2004 Mô hình hóa và mô phỏng trong vật lý 3 EPN2004 1 40 TS. Nguyễn Tiến Cường (KHTN) 4 7-9 1
EPN2004 Mô hình hóa và mô phỏng trong vật lý 3 EPN2004 1 40 TS. Nguyễn Tiến Cường (KHTN) 4 10-12 2
Kỹ thuật màng mỏng và công nghệ nano (học
EPN2025 3 EPN2025 1 80 TS. Nguyễn Thị Minh Hồng 5 10-12 CL
tuần 1-10)
Kỹ thuật màng mỏng và công nghệ nano (học
EPN2025 3 EPN2025 1 20 TS. Nguyễn Thị Minh Hồng 2 1-6 1
tuần 11-15)
Kỹ thuật màng mỏng và công nghệ nano (học
EPN2025 3 EPN2025 1 20 TS. Nguyễn Thị Minh Hồng 5 7-12 2
tuần 11-15)
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
Kỹ thuật màng mỏng và công nghệ nano (học
EPN2025 3 EPN2025 1 20 TS. Nguyễn Thị Minh Hồng 6 7-12 3
tuần 11-15)
Kỹ thuật màng mỏng và công nghệ nano (học
EPN2025 3 EPN2025 1 20 TS. Nguyễn Thị Minh Hồng 7 1-6 4
tuần 11-15)
EPN2014 Vật lý bán dẫn và linh kiện 2 EPN2014 1 80 TS. Nguyễn Đức Cường 2 7-8 CL
Seminar và thảo luận nhóm về công nghệ nano TS. Hồ Thị Anh
EPN2051 2 EPN2051 1 80 2 9-11 CL
và ứng dụng TS. Vũ Thị Thao
Dành cho sinh viên lớp QH-2018-I/CQ-V
Kiến thức định hướng chuyên sâu về Công
17
nghệ quang tử
Các học phần bắt buộc 9
Vật lý và công nghệ laser (LT) (học từ tuần 1-
EPN3039 4 EPN3039 1 20 PGS.TS. Phạm Hồng Minh 2 1-4 CL
12)
Vật lý và công nghệ laser (TH) (học từ tuần 10-
EPN3039 4 EPN3039 1 20 PGS.TS. Phạm Hồng Minh 5 2-5 CL
15)
EPN3017 Quang phổ chất rắn 2 EPN3017 1 20 PGS.TS. Nguyễn Kiên Cường 3 3-4 CL
TS. Nguyễn Trọng Nghĩa
EPN3029 Thực tập chuyên đề Công nghệ quang tử 3 EPN3029 1 20 PGS.TS. Nguyễn Kiên Cường 6 1-6 CL
TS. Nghiêm Thị Hà Liên
Các học phần tự chọn 8 20
EPN3024 Thiết bị quang tử (môn tự chọn) 2 EPN3024 1 20 TS. Vũ Dương 7 5-6 CL
EPN3016 Quang phi tuyến (môn tự chọn) 2 EPN3016 1 20 PGS.TS. Ngô Quang Minh 7 3-4 CL
EPN3020 Quang tử nanô (môn tự chọn) 2 EPN3020 1 20 TS. Nguyễn Trọng Nghĩa 7 9-10 CL
EPN3038 Vật liệu quang tử hữu cơ nanô (môn tự chọn) 2 EPN3038 1 20 PGS. TS. Nguyễn Kiên Cường 3 1-2 CL
Kiến thức định hướng chuyên sâu về Công
17
nghệ nano, năng lượng và môi trường
Các học phần bắt buộc 9
TS. Nguyễn Đức Cường
EPN3035 Vật liệu bán dẫn cấu trúc nano 2 EPN3035 1 20 6 4-5 CL
TS. Nguyễn Tuấn Cảnh
Các vật liệu từ tính cấu trúc nano và kỹ thuật
EPN3010 2 EPN3010 1 20 PGS.TS. Đỗ Thị Hương Giang 3 3-4 CL
spin điện tử
TS. Nguyễn Tuấn Cảnh
EPN3030 Thực tập chuyên đề Công nghệ nano 3 EPN3030 1 20 TS. Vũ Thị Thao 4 1-6 CL
ThS. Nguyễn Đăng Cơ
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
EPN3006 Các hệ vi cơ điện tử và ứng dụng 2 EPN3006 1 20 PGS.TS. Đỗ Thị Hương Giang 3 5-6 CL
Các học phần tự chọn 8 20
Các vật liệu polymer chức năng cấu trúc nanô
EPN3009 2 EPN3009 1 20 PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam 6 1-2 CL
(môn tự chọn)
EPN3052 Vật liệu gốm kỹ thuật (môn tự chọn) 2 EPN3052 1 20 TS. Hồ Thị Anh 5 3-4 CL
Kỹ thuật bảo vệ vật liệu và ứng dụng (môn tự TS. Vũ Thị Thao
EPN3053 2 EPN3053 1 20 2 3-4 CL
chọn) TS. Nguyễn Tuấn Cảnh
EPN3055 Công nghệ chế tạo pin mặt trời (môn tự chọn) 2 EPN3055 1 20 TS. Hoàng Mai Hà 5 1-2 CL
Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Dành cho sinh viên lớp QH-2020-I/CQ-XD1
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 8 90 Trường ĐH KHXHNV 3 1-2 CL
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 3 100 Trường ĐH KHXHNV 5 1-2 CL
EMA2004 Cơ học môi trường liên tục 4 EMA2004 2 60 GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức 5 3-5 CL
EMA2004 Cơ học môi trường liên tục 4 EMA2004 2 30 NCS. Phạm Đình Nguyện 4 11-12 1
EMA2004 Cơ học môi trường liên tục 4 EMA2004 2 30 NCS. Phạm Đình Nguyện 4 9-10 2
Phát triển bền vững trong xây dựng và giao GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức
CTE2003 2 CTE2003 1 56 2 4-6 CL
thông (tuần 1-12) ThS. Trần Tuấn Linh
CTE2017 Cơ học trong kỹ thuật xây dựng 4 CTE2017 1 60 PGS.TS. Đào Như Mai 2 1-3 CL
CTE2017 Cơ học trong kỹ thuật xây dựng 4 CTE2017 1 30 NCS. Phạm Đình Nguyện 7 1-2 1
CTE2017 Cơ học trong kỹ thuật xây dựng 4 CTE2017 1 30 NCS. Phạm Đình Nguyện 7 3-4 2
CTE2007 Hình họa – họa hình 2 CTE2007 1 60 ThS. Trần Tuấn Linh 3 4-6 CL
Học phần bổ trợ 2
CTE3016 Phong thủy trong xây dựng (môn tự chọn) 2 CTE3016 1 60 GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức 4 3-5 CL
Dành cho sinh viên lớp QH-2020-I/CQ-XD2
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 8 90Trường ĐH KHXHNV 3 1-2 CL
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 3 100Trường ĐH KHXHNV 5 1-2 CL
EMA2004 Cơ học môi trường liên tục 4 EMA2004 3 60GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức 3 3-5 CL
EMA2004 Cơ học môi trường liên tục 4 EMA2004 3 30NCS. Phạm Đình Nguyện 4 1-2 1
EMA2004 Cơ học môi trường liên tục 4 EMA2004 3 30KS. Nguyễn Đình Khoa 6 10-11 2
Phát triển bền vững trong xây dựng và giao GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức
CTE2003 2 CTE2003 2 56 2 1-3 CL
thông (tuần 1-12) ThS. Trần Tuấn Linh
CTE2017 Cơ học trong kỹ thuật xây dựng 4 CTE2017 2 60 PGS.TS. Đào Như Mai 2 4-6 CL
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
CTE2017 Cơ học trong kỹ thuật xây dựng 4 CTE2017 2 30 NCS. Phạm Đình Nguyện 4 7-8 1
CTE2017 Cơ học trong kỹ thuật xây dựng 4 CTE2017 2 30 NCS. Phạm Đình Nguyện 7 5-6 2
CTE2007 Hình họa – họa hình 2 CTE2007 2 60 ThS. Trần Tuấn Linh 5 4-6 CL
Học phần bổ trợ 2
CTE3016 Phong thủy trong xây dựng (môn tự chọn) 2 CTE3016 1 60 GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức 4 3-5 CL
Dành cho sinh viên lớp QH-2019-I/CQ-XD1
GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức
CTE2011 Vật liệu xây dựng (LT) 3 CTE2011 1 56 5 7-9 CL
KS. Nguyễn Đình Khoa
CTE2011 Vật liệu xây dựng (BT) 3 CTE2011 1 28 KS. Nguyễn Đình Khoa 3 7-8 1
CTE2011 Vật liệu xây dựng (BT) 3 CTE2011 1 28 KS. Nguyễn Đình Khoa 3 11-12 2
CTE3002 Thủy văn 2 CTE3002 1 56 TS. Dương Tuấn Mạnh 2 7-9 CL
CTE3005 Trắc địa 3 CTE3005 1 56 ThS. Vũ Minh Anh 7 1-3 CL
CTE3005 Trắc địa 3 CTE3005 1 28 ThS. Vũ Minh Anh 3 9-10 1
CTE3005 Trắc địa 3 CTE3005 1 28 ThS. Vũ Minh Anh 3 7-8 2
CTE3006 Địa chất công trình 2 CTE3006 1 56 TS. Lê Văn Tuân 2 10-12 CL
CTE3051 Tin học xây dựng 3 CTE3051 1 56 TS. Dương Tuấn Mạnh 5 10-12 CL
CTE3051 Tin học xây dựng 3 CTE3051 1 28 TS. Dương Tuấn Mạnh 3 11-12 1
CTE3051 Tin học xây dựng 3 CTE3051 1 28 TS. Dương Tuấn Mạnh 3 9-10 2
CTE3008 Thiết bị, máy trong xây dựng – giao thông 2 CTE3008 1 56 TS. Lê Văn Tuân 6 10-12 CL
Học phần bổ trợ 4
Năng lượng mới và tiết kiệm năng lượng trong GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức
CTE3013 2 CTE3013 1 56 6 7-9 CL
xây dựng và giao thông (môn tự chọn) ThS. Trần Tuấn Linh
Môi trường pháp lý trong xây dựng (môn tự
CTE3048 2 CTE3048 1 56 ThS. Trần Tuấn Linh 4 7-9 CL
chọn)
Dành cho sinh viên lớp QH-2019-I/CQ-XD2
GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức
CTE2011 Vật liệu xây dựng (LT) 3 CTE2011 2 56 5 10-12 CL
KS. Nguyễn Đình Khoa
CTE2011 Vật liệu xây dựng (BT) 3 CTE2011 2 28 KS. Nguyễn Đình Khoa 7 7-8 1
CTE2011 Vật liệu xây dựng (BT) 3 CTE2011 2 28 KS. Nguyễn Đình Khoa 7 9-10 2
CTE3002 Thủy văn 2 CTE3002 2 56 TS. Dương Tuấn Mạnh 2 10-12 CL
CTE3005 Trắc địa 3 CTE3005 2 56 ThS. Vũ Minh Anh 7 4-6 CL
CTE3005 Trắc địa 3 CTE3005 2 28 ThS. Vũ Minh Anh 7 9-10 1
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
CTE3005 Trắc địa 3 CTE3005 2 28 ThS. Vũ Minh Anh 7 11-12 2
CTE3006 Địa chất công trình 2 CTE3006 2 56 TS. Nguyễn Tiến Dũng 2 7-9 CL
CTE3051 Tin học xây dựng 3 CTE3051 2 56 TS. Dương Tuấn Mạnh 5 7-9 CL
CTE3051 Tin học xây dựng 3 CTE3051 2 28 TS. Dương Tuấn Mạnh 7 11-12 1
CTE3051 Tin học xây dựng 3 CTE3051 2 28 TS. Dương Tuấn Mạnh 7 7-8 2
CTE3008 Thiết bị, máy trong xây dựng – giao thông 2 CTE3008 2 56 TS. Lê Văn Tuân 6 7-9 CL
Học phần bổ trợ 4
Năng lượng mới và tiết kiệm năng lượng trong GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức
CTE3013 2 CTE3013 2 56 6 10-12 CL
xây dựng và giao thông (môn tự chọn) ThS. Trần Tuấn Linh
Môi trường pháp lý trong xây dựng (môn tự
CTE3048 2 CTE3048 2 56 ThS. Trần Tuấn Linh 4 10-12 CL
chọn)
Dành cho sinh viên lớp QH-2018-I/CQ-XD
CTE3018 Thiết kế nhà bê tông cốt thép 2 CTE3018 1 40 TS. Nguyễn Ngọc Vinh 7 1-3 CL
Kỹ thuật và tổ chức thi công nhà bê tông cốt
CTE3019 3 CTE3019 1 40 TS. Nguyễn Ngọc Vinh 2 4-5 CL
thép (LT)
Kỹ thuật và tổ chức thi công nhà bê tông cốt
CTE3019 3 CTE3019 1 40 TS. Nguyễn Ngọc Vinh 3 4-5 CL
thép (BT)
CTE3021 Thiết kế các công trình đặc biệt 2 CTE3021 1 40 TS. Nguyễn Ngọc Thắng 6 1-3 CL
Kỹ thuật và tổ chức thi công các công trình đặc
CTE3022 2 CTE3022 1 40 TS. Nguyễn Ngọc Thắng 3 1-3 CL
biệt
CTE3023 Thiết kế nhà cao tầng 2 CTE3023 1 40 ThS. Nguyễn Thị Thanh Thúy 4 1-3 CL
CTE3024 Kỹ thuật và tổ chức thi công nhà cao tầng 2 CTE3024 1 40 ThS. Nguyễn Thị Thanh Thúy 4 4-6 CL
CTE3027 Cấp thoát nước 2 CTE3027 1 40 TS. Dương Tuấn Mạnh 2 1-3 CL
Giảng viên Bộ môn
Đồ án 2: Thực tập kỹ thuật – đồ án thiết kế
CTE4003 3 CTE4003 1 40 Giảng viên kiêm nhiệm CN 1-6 CL
trong xây dựng dân dụng và công nghiệp
Giảng viên mời giảng
Dành cho sinh viên lớp QH-2017-I/CQ-XD
Giảng viên Bộ môn
CTE4050 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư 10 CTE4050 1 10 Giảng viên kiêm nhiệm CN 1-5 CL
Giảng viên mời giảng
Ngành Công nghệ hàng không vũ trụ
Dành cho sinh viên lớp QH-2020-I/CQ-AE
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 9 70 Trường ĐH KHXHNV 3 1-2 CL
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
MAT1101 Xác suất thống kê (môn tự chọn) 3 MAT1101 4 70 TS. Hoàng Thị Điệp 4 3-5 CL
EMA2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA2011 3 70 TS. Lê Đình Anh 4 1-2 CL
EMA2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA2011 3 35 TS. Lê Đình Anh 6 3-4 1
EMA2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA2011 3 35 TS. Lê Đình Anh 6 5-6 2
AER2002 Cơ học chất lỏng 4 AER2002 1 70 TS. Lê Đình Anh 3 3-5 CL
AER2002 Cơ học chất lỏng 4 AER2002 1 35 TS. Lê Đình Anh 5 3-4 1
AER2002 Cơ học chất lỏng 4 AER2002 1 35 TS. Lê Đình Anh 5 1-2 2
AER2008 Sức bền vật liệu 3 AER2008 1 70 Nguyễn Anh Tuấn 2 3-5 CL
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 PEC1008 7 70 Trường ĐHKT 2 1-2 CL
Dành cho sinh viên lớp QH-2019-I/CQ-AE
AER2008 Sức bền vật liệu 3 AER2008 2 70 Nguyễn Anh Tuấn 2 7-9 CL
Cơ học kỹ thuật cho Công nghệ Hàng không PGS.TS. Đào Như Mai
AER2009 4 AER2009 1 70 4 7-10 CL
Vũ trụ ThS. Đỗ Huy Điệp
Nhiệt động lực học kỹ thuật (LT) (từ tuần 1-
EMA2038 3 EMA2038 1 70 TS. Nguyễn Hoàng Quân 3 7-9 CL
12)
EMA2038 Nhiệt động lực học kỹ thuật (từ tuần 3-14) 3 EMA2038 1 35 TS. Nguyễn Hoàng Quân 5 7-8 1
EMA2038 Nhiệt động lực học kỹ thuật (từ tuần 3-14) 3 EMA2038 1 35 TS. Nguyễn Hoàng Quân 5 9-10 2
AER3051 Lý thuyết điều khiển tự động 3 AER3051 1 70 TS. Nguyễn Duy Trung 6 10-12 CL
EMA2041 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng 4 EMA2041 2 70 TS. Nguyễn Hoàng Quân 3 10-12 CL
EMA2041 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng 4 EMA2041 2 35 TS. Nguyễn Hoàng Quân 4 1-2 1
EMA2041 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng 4 EMA2041 2 35 TS. Nguyễn Hoàng Quân 4 3-4 2
AER3001 Kết cấu hàng không 3 AER3001 1 70 TS. Nguyễn Hoàng Quân 6 7-9 CL
Dành cho sinh viên lớp QH-2018-I/CQ-AE
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức định
15 40
hướng chuyên sâu
Định hướng chuyên sâu về động lực học, điều
15
khiển và cơ khí hàng không
EMA3101 Kết cấu thiết bị bay và đồ án (môn tự chọn) 3 EMA3101 2 30 TS. Dương Việt Dũng 2 1-4 CL
EMA 3064 Điều khiển điện thủy khí (môn tự chọn) 3 EMA 3064 1 30 TS. Nguyễn Hoàng Quân 5 1-4 CL
Kỹ thuật mô hình và mô phỏng thiết bị bay
AER3025 3 AER3025 1 30 TS. Dương Việt Dũng 4 1-4 CL
(môn tự chọn)
AER3023 Động lực học bay và điều khiển (môn tự chọn) 3 AER3023 1 30 PGS.TS. Lê Quang 6 1-4 CL
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
AER3036 Vật liệu hàng không (môn tự chọn) 3 AER3036 1 30 TS. Phạm Chung 3 1-3 CL
Định hướng chuyên sâu về công nghệ thông
15
tin, điện tử hàng không
AER3015 Nhập môn viễn thám (môn tự chọn) 3 AER3015 1 30 TS. Hà Minh Cường 2 1-3 CL
Nhập môn hệ thống thông tin địa lý (môn tự
AER3006 3 AER3006 1 30 TS. Hà Minh Cường 2 4-6 CL
chọn)
AER3007 Xử lý ảnh viễn thám (môn tự chọn) 3 AER3007 1 30 TS. Hà Minh Cường 3 1-4 CL
Lập trình nhúng và thời gian thực (môn tự
INT3108 3 INT3108 1 30 PGS.TS. Lê Quang Minh 4 1-2 CL
chọn) (LT)
Lập trình nhúng và thời gian thực (môn tự
INT3108 3 INT3108 1 30 PGS.TS. Lê Quang Minh 5 5-6 CL
chọn) (TH)
AER3019 Nguyên lý rada (môn tự chọn) 3 AER3019 1 30 GS.TS. Bạch Gia Dương 4 3-5 CL
Dành cho sinh viên lớp QH-2017-I/CQ-AE
AER4002 Thực tập tốt nghiệp 3 AER4002 1 10 Viện CNHKVT CN 1-5 CL
AER4050 Đồ án tốt nghiệp 10 AER4050 1 10 Viện CNHKVT CN 7-11 CL
HỌC PHẦN TIẾNG ANH DÀNH CHO KHÓA QH-2018-I/CQ CTĐT CHUẨN TRỞ VỀ TRƯỚC
FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF2103 1 40 Trường ĐHNN 7 1-6 CL
FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF2103 2 40 Trường ĐHNN 7 1-6 CL
FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF2103 3 40 Trường ĐHNN 7 7-12 CL
FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF2103 4 40 Trường ĐHNN 7 1-6 CL
FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF2103 5 45 Trường ĐHNN 7 7-12 CL
FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF2103 6 45 Trường ĐHNN 5 1-3 CL
FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF2103 6 45 Trường ĐHNN 4 10-12 CL
FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF2103 7 40 Trường ĐHNN 2 10-12 CL
FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF2103 7 40 Trường ĐHNN 4 10-12 CL
FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF2103 8 40 Trường ĐHNN 2 10-12 CL
FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF2103 8 40 Trường ĐHNN 3 4-6 CL
FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF2103 9 40 Trường ĐHNN 5 10-12 CL
FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF2103 9 40 Trường ĐHNN 6 7-9 CL
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CAO 23
Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử
Dành cho sinh viên lớp QH-2020-I/CQ-M-CLC1, QH-2020-I/CQ-M-CLC2
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 20 70 Trường ĐH KHXHNV 2 5-6 CL
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 20 70 TS. Nguyễn Văn Quang 3 9-10 CL
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 20 35 TS. Nguyễn Văn Quang 3 1-2 1
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 20 35 TS. Nguyễn Văn Quang 3 3-4 2
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 20 70 PGS. TS. Đào Như Mai 4 3-4 TA
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 20 35 ThS. Đỗ Huy Điệp 3 3-4 1
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 20 35 ThS. Đỗ Huy Điệp 3 1-2 2
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 20 70 TS. Trần Thanh Tùng 2 3-4 TA
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 20 35 TS. Trần Thanh Tùng 6 1-2 1
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 20 35 TS. Trần Thanh Tùng 6 3-4 2
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 20 70 TS. Trần Trúc Mai 4 1-2 CL
INT2209 Mạng máy tính (học từ tuần 6) 3 INT2209 20 35 ThS. Đào Minh Thư 7 7-9 1
INT2209 Mạng máy tính (học từ tuần 6) 3 INT2209 20 35 ThS. Đào Minh Thư 7 10-12 2
EMA2026 Cơ sở kỹ thuật điện 2 EMA2026 20 70 PGS. TS. Bùi Thanh Tùng 5 3-4 CL
ThS. Phạm Đình Tuân
EMA2026 Cơ sở kỹ thuật điện (học từ tuần 10) 2 EMA2026 20 23 4 7-9 1
HVCH. Nguyễn Thu Hằng
ThS. Phạm Đình Tuân
EMA2026 Cơ sở kỹ thuật điện (học từ tuần 10) 2 EMA2026 20 23 4 10-12 2
HVCH. Nguyễn Thu Hằng
ThS. Phạm Đình Tuân
EMA2026 Cơ sở kỹ thuật điện (học từ tuần 10) 2 EMA2026 20 24 5 7-9 3
HVCH. Nguyễn Thu Hằng
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA2027 20 70 TS. Đỗ Trần Thắng 5 1-2 TA
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA2027 20 35 TS. Đỗ Trần Thắng 7 1-2 1
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA2027 20 35 TS. Đỗ Trần Thắng 2 1-2 2
PES1020 Bóng rổ 1 1 PES1020 47 52 TT GDTC 3 7-8 CL
PES1015 Bóng chuyền 1 1 PES1015 38 52 TT GDTC 6 9-10 CL
Dành cho sinh viên lớp QH-2020-I/CQ-M-CLC2, QH-2020-I/CQ-M-CLC3
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 28 70 Trường ĐH KHXHNV 7 9-10 CL
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 21 70 TS. Nguyễn Văn Quang 6 5-6 CL
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 21 35 TS. Nguyễn Văn Quang 5 1-2 1
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 21 35 TS. Nguyễn Văn Quang 5 3-4 2
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 21 70 PGS. TS. Đào Như Mai 3 1-2 TA
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 21 35 ThS. Đỗ Huy Điệp 3 9-10 1
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 21 35 ThS. Đỗ Huy Điệp 3 11-12 2
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 21 70 TS. Trần Thanh Tùng 7 7-8 TA
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 21 35 TS. Trần Thanh Tùng 3 11-12 1
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 21 35 TS. Trần Thanh Tùng 3 9-10 2
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 21 70 ThS. GVC. Nguyễn Nam Hải 3 7-8 CL
INT2209 Mạng máy tính (học từ tuần 6) 3 INT2209 21 35 ThS. GVC. Nguyễn Nam Hải 6 1-3 1
INT2209 Mạng máy tính (học từ tuần 6) 3 INT2209 21 35 ThS. GVC. Nguyễn Nam Hải 4 7-9 2
EMA2026 Cơ sở kỹ thuật điện 2 EMA2026 21 70 PGS. TS. Bùi Thanh Tùng 3 3-4 CL
ThS. Trần Như Chí
EMA2026 Cơ sở kỹ thuật điện (học từ tuần 10) 2 EMA2026 21 23 2 1-3 1
ThS. Hoàng Bảo Anh
ThS. Trần Như Chí
EMA2026 Cơ sở kỹ thuật điện (học từ tuần 10) 2 EMA2026 21 23 2 7-9 2
ThS. Hoàng Bảo Anh
ThS. Trần Như Chí
EMA2026 Cơ sở kỹ thuật điện (học từ tuần 10) 2 EMA2026 21 24 5 10-12 3
ThS. Hoàng Bảo Anh
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA2027 21 70 TS. Đỗ Trần Thắng 5 7-8 TA
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA2027 21 35 TS. Đỗ Trần Thắng 4 1-2 1
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA2027 21 35 TS. Đỗ Trần Thắng 6 1-2 2
PES1015 Bóng chuyền 1 1 PES1015 29 52 TT GDTC 3 7-8 CL
PES1025 Bóng đá 1 1 PES1025 10 52 TT GDTC 6 9-10 CL
Dành cho sinh viên lớp QH-2019-I/CQ-M-CLC1
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 20 Trường ĐH KHXHNV
70 5 11-12 CL
EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 20 TS. Trần Thanh Tùng
70 4 10-12 CL
EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 20 TS. Trần Thanh Tùng
35 6 7-9 1
EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 20 TS. Trần Thanh Tùng
35 6 10-12 2
ELT2050E Nguyên lý kỹ thuật điện tử 3 ELT2050E 20 65
PGS. TS. Bùi Thanh Tùng 3 10-11 TA
Nguyên lý kỹ thuật điện tử (thực hành từ tuần TS. Vũ Quốc Tuấn
ELT2050E 3 ELT2050E 20 22 2 7-12 1
thứ 11-15) ThS. Nguyễn Văn Cương
Nguyên lý kỹ thuật điện tử (thực hành từ tuần ThS. Chu Thị Phương Dung
ELT2050E 3 ELT2050E 20 21 2 1-6 2
thứ 11-15) HVCH. Nguyễn Thu Hằng
Nguyên lý kỹ thuật điện tử (thực hành từ tuần
ELT2050E 3 ELT2050E 20 21 TS. Phạm Ngọc Thảo 7 7-12 3
thứ 11-15)
EMA2021E Linh kiện bán dẫn và vi mạch 2 EMA2021E 20 70 TS. Trần Cường Hưng 4 8-9 TA
EMA2022E Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 EMA2022E 20 70 TS. Trần Anh Quân 7 1-2 TA
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
EMA2022E Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 EMA2022E 20 35 TS. Trần Anh Quân 7 3-4 1
EMA2022E Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 EMA2022E 20 35 TS. Trần Anh Quân 7 5-6 2
EMA2023 Kỹ thuật số 2 EMA2023 20 70 TS. Bùi Trung Ninh 3 7-9 CL
Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công
INT2013 3 INT2013 20 70 ThS. Đặng Anh Việt 5 7-8 CL
nghiệp
Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công
INT2013 3 INT2013 20 35 ThS. Đặng Anh Việt 6 3-4 1
nghiệp
Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công
INT2013 3 INT2013 20 35 ThS. Đặng Anh Việt 6 5-6 2
nghiệp
Dành cho sinh viên lớp QH-2019-I/CQ-M-CLC2
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 20 70 Trường ĐH KHXHNV 5 11-12 CL
EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 21 70 TS. Trần Thanh Tùng 2 7-9 CL
EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 21 35 TS. Trần Thanh Tùng 3 4-6 1
EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 21 35 TS. Trần Thanh Tùng 3 1-3 2
ELT2050E Nguyên lý kỹ thuật điện tử 3 ELT2050E 21 65 PGS. TS. Bùi Thanh Tùng 4 10-11 TA
Nguyên lý kỹ thuật điện tử (thực hành từ tuần TS. Phạm Duy Hưng
ELT2050E 3 ELT2050E 21 22 6 7-12 1
thứ 11-15) HVCH. Nguyễn Thu Hằng
Nguyên lý kỹ thuật điện tử (thực hành từ tuần ThS. Hoàng Bảo Anh
ELT2050E 3 ELT2050E 21 21 6 1-6 2
thứ 11-15) TS. Vũ Quốc Tuấn
Nguyên lý kỹ thuật điện tử (thực hành từ tuần TS. Bùi Trung Ninh
ELT2050E 3 ELT2050E 21 21 7 1-6 3
thứ 11-15) HVCH. Nguyễn Thu Hằng
EMA2021E Linh kiện bán dẫn và vi mạch 2 EMA2021E 21 70 TS. Trần Cường Hưng 2 10-11 TA
EMA2022E Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 EMA2022E 21 70 TS. Trần Anh Quân 2 13-14 TA
EMA2022E Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 EMA2022E 21 35 TS. Trần Anh Quân 4 13-14 1
EMA2022E Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 EMA2022E 21 35 TS. Trần Anh Quân 5 13-14 2
EMA2023 Kỹ thuật số 2 EMA2023 21 70 TS. Bùi Trung Ninh 4 7-9 CL
Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công
INT2013 3 INT2013 21 70 ThS. Đặng Anh Việt 5 9-10 CL
nghiệp
Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công
INT2013 3 INT2013 21 35 ThS. Đặng Anh Việt 3 11-12 1
nghiệp
Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công
INT2013 3 INT2013 21 35 ThS. Đặng Anh Việt 3 9-10 2
nghiệp
Ngành Hệ thống thông tin chất lượng cao
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
Dành cho sinh viên lớp QH-2020-I/CQ-T-CLC
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 21 60 Trường ĐH KHXHNV 4 7-8 CL
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 PEC1008 20 60 Trường ĐHKT 6 1-2 CL
EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 20 65 TS. Nguyễn Tuấn Cảnh 3 7-8 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 20 66 TS. Bùi Ngọc Thăng 6 3-4 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 20 33 ThS. Nguyễn Minh Trang 2 3-4 1
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 20 33 ThS. Nguyễn Minh Trang 2 5-6 2
INT2212 Kiến trúc máy tính (học tuần 1,4,7,10,13) 4 INT2212 20 60 PGS.TS. Nguyễn Trí Thành 5 1-4 CL
Kiến trúc máy tính (học tuần
INT2212 4 INT2212 20 60 PGS.TS. Nguyễn Trí Thành 5 1-4 CL
2,3,5,6,8,9,11,12,14,15)
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 20 66 TS. Tô Văn Khánh 3 9-10 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 20 33 ThS. Nguyễn Đức Anh 2 5-6 1
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 20 33 ThS. Nguyễn Đức Anh 2 3-4 2
Học phần bổ trợ 3
INT3103 Tối ưu hóa (môn tự chọn) 3 INT3103 20 65 TS. Hà Minh Hoàng 4 10-12 CL
BSA2002 Nguyên lý Marketing (môn tự chọn) 3 BSA2002 20 65 TS. Lê Thị Hải Hà 7 4-6 CL
PES1015 Bóng chuyền 1 1 PES1015 31 52 TT GDTC 4 1-2 CL
PES1015 Bóng chuyền 1 1 PES1015 32 52 TT GDTC 4 3-4 CL
Dành cho sinh viên lớp QH-2019-I/CQ-T-CLC
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 21 60 Trường ĐH KHXHNV 4 4-5 CL
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 20 60 Trường ĐH KHXHNV 2 9-10 CL
MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 20 50 PGS.TS. Lê Sỹ Vinh 6 9-11 TA
INT3202E Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202E 20 60 TS. Dư Phương Hạnh 6 7-8 TA
INT3202E Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202E 20 30 ThS. Vương Thị Hồng 5 3-4 1
INT3202E Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202E 20 30 ThS. Vương Thị Hồng 5 1-2 2
INT3306E Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306E 20 60 TS. Hoàng Xuân Tùng 2 7-8 TA
INT3306E Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306E 20 30 ThS. Đào Minh Thư 7 1-2 1
INT3306E Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306E 20 30 ThS. Đào Minh Thư 7 3-4 2
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức
4 50
ngành
Thiết kế và phân tích thực nghiệm* (môn tự
INT3228E 4 INT3228E 20 60 PGS.TS. Nguyễn Hải Châu 5 9-12 TA
chọn)
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
Phân tích mạng phương tiện xã hội trong kinh
INT3235E 4 INT3235E 20 60 TS. Trần Mai Vũ 3 7-10 TA
doanh* (môn tự chọn)
Chọn 1 trong 2 học phần 3
INT3131 Dự án khoa học (môn tự chọn) 3 INT3131 20 200 TS. Trần Quốc Long CN 1-5 CL
INT3132 Dự án công nghệ (môn tự chọn) 3 INT3132 20 200 TS. Trần Quốc Long CN 7-11 CL
Ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu chất lượng cao
Dành cho sinh viên lớp QH-2020-I/CQ-N-CLC
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 22 60 Trường ĐH KHXHNV 4 11-12 CL
GS.TS. Hoàng Nam Nhật
EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 21 65 3 1-2 CL
ThS. Vũ Ngọc Linh
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 20 65 TS. Đinh Thị Thái Mai 2 10-12 CL
INT2210E Cấu trúc dữ liệu và giải thuật* 4 INT2210E 21 66 PGS.TS. Nguyễn Việt Anh 4 9-10 TA
INT2210E Cấu trúc dữ liệu và giải thuật* 4 INT2210E 21 33 ThS. Nguyễn Minh Thuận 7 3-4 1
INT2210E Cấu trúc dữ liệu và giải thuật* 4 INT2210E 21 33 ThS. Nguyễn Minh Thuận 7 1-2 2
MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 21 65 TS. Đặng Cao Cường 5 1-3 CL
INT2212E Kiến trúc máy tính* 4 INT2212E 21 60 TS. Trần Trọng Hiếu 2 1-4 TA
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 21 66 PGS.TS. Trương Anh Hoàng 3 3-4 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 21 33 ThS. Nguyễn Việt Tân 6 5-6 1
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 21 33 ThS. Nguyễn Việt Tân 6 9-10 2
PES1017 Bóng chuyền hơi 1 PES1017 57 52 TT GDTC 6 1-2 CL
PES1017 Bóng chuyền hơi 1 PES1017 58 52 TT GDTC 6 3-4 CL
Ngành Khoa học máy tính
Dành cho sinh viên lớp QH-2020-I/CQ-CA-CLC1
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 23 60 Trường ĐH KHXHNV 3 11-12 CL
TS. Hồ Thị Anh
EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 23 56 5 5-6 CL
ThS. Vũ Ngọc Linh
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 22 60 TS. Trần Thị Minh Châu 3 9-10 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 22 30 ThS. Nguyễn Minh Trang 5 9-10 1
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 22 30 ThS. Nguyễn Minh Trang 5 11-12 2
INT2211 Cơ sở dữ liệu 4 INT2211 20 60 PGS.TS. Nguyễn Hải Châu 5 1-2 CL
INT2211 Cơ sở dữ liệu 4 INT2211 20 30 ThS. Phạm Thị Quỳnh Trang 2 7-8 1
INT2211 Cơ sở dữ liệu 4 INT2211 20 30 ThS. Phạm Thị Quỳnh Trang 2 9-10 2
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
INT2212 Kiến trúc máy tính 4 INT2212 23 60 TS. Trần Trọng Hiếu 6 7-10 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 22 60 TS. Vũ Thị Hồng Nhạn 3 7-8 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 22 30 TS. Vũ Thị Hồng Nhạn 7 1-2 1
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 22 30 TS. Vũ Thị Hồng Nhạn 7 3-4 2
PES1020 Bóng rổ 1 1 PES1020 45 52 TT GDTC 3 1-2 CL
PES1020 Bóng rổ 1 1 PES1020 46 52 TT GDTC 3 3-4 CL
Dành cho sinh viên lớp QH-2020-I/CQ-CA-CLC2
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 24 56 Trường ĐH KHXHNV 5 1-2 CL
TS. Hồ Thị Anh
EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 22 60 4 9-10 CL
ThS. Vũ Nguyên Thức
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 23 60 TS. Trần Thị Minh Châu 5 3-4 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 23 30 ThS. Cấn Duy Cát 3 7-8 1
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 23 30 ThS. Cấn Duy Cát 3 9-10 2
INT2211 Cơ sở dữ liệu 4 INT2211 21 60 ThS. Vũ Bá Duy 6 4-5 CL
INT2211 Cơ sở dữ liệu 4 INT2211 21 30 ThS. Vương Thị Hồng 2 1-2 1
INT2211 Cơ sở dữ liệu 4 INT2211 21 30 ThS. Vương Thị Hồng 2 3-4 2
INT2212 Kiến trúc máy tính 4 INT2212 24 60 PGS.TS. Nguyễn Ngọc Hóa 5 7-10 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 23 60 TS. Đặng Đức Hạnh 4 5-6 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 23 30 ThS. Nguyễn Thu Trang 3 4-5 1
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 23 30 ThS. Nguyễn Thu Trang 2 9-10 2
PES1015 Bóng chuyền 1 1 PES1015 27 52 TT GDTC 2 7-8 CL
Dành cho sinh viên lớp QH-2020-I/CQ-CA-CLC3
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 25 56 Trường ĐH KHXHNV 3 1-2 CL
EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 24 56 TS. Nguyễn Thị Yến Mai 6 7-8 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 24 60 TS. Trần Thị Minh Châu 4 3-4 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 24 30 ThS. Vương Thị Hồng 6 11-12 1
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 24 30 ThS. Vương Thị Hồng 6 9-10 2
INT2211 Cơ sở dữ liệu 4 INT2211 22 60 TS. Nguyễn Thị Hậu 5 4-5 CL
INT2211 Cơ sở dữ liệu 4 INT2211 22 30 ThS. Nguyễn Thị Cẩm Vân 7 7-8 1
INT2211 Cơ sở dữ liệu 4 INT2211 22 30 ThS. Nguyễn Thị Cẩm Vân 7 9-10 2
INT2212 Kiến trúc máy tính 4 INT2212 22 60 PGS.TS. Nguyễn Trí Thành 4 7-10 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 24 60 TS. Trần Hoàng Việt 5 11-12 CL
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 24 30 TS. Trần Hoàng Việt 7 9-10 1
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 24 30 TS. Trần Hoàng Việt 7 7-8 2
PES1003 Điền kinh 1 PES1003 13 52 TT GDTC 6 1-2 CL
Dành cho sinh viên lớp QH-2019-I/CQ-CA-CLC1
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 26 60 Trường ĐH KHXHNV 2 1-2 CL
INT2044E Lý thuyết thông tin 3 INT2044E 20 70 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái 2 10-12 TA
Dành cho sinh viên lớp QH-2019-I/CQ-CA-CLC2
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 26 60 Trường ĐH KHXHNV 2 1-2 CL
INT2044E Lý thuyết thông tin 3 INT2044E 21 70 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái 4 10-12 TA
Dành cho sinh viên lớp QH-2019-I/CQ-CA-CLC3
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 27 60 Trường ĐH KHXHNV 2 3-4 CL
INT2044E Lý thuyết thông tin 3 INT2044E 22 70 TS. Lê Nguyên Khôi 3 7-9 TA
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức
12
ngành
INT3407E Tin sinh học* (môn tự chọn) 3 INT3407E 20 80 TS. Đặng Cao Cường 2 1-3 TA
INT3121 Các chuyên đề trong KHMT (môn tự chọn) 3 INT3121 20 70 TS. Đặng Thanh Hải 2 7-9 CL
INT3121 Các chuyên đề trong KHMT (môn tự chọn) 3 INT3121 21 70 GS.TS. Nguyễn Thanh Thủy 4 7-9 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 21 70 TS. Lê Đình Thanh 7 4-5 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 21 35 ThS. Đào Minh Thư 3 1-2 1
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 21 35 ThS. Đào Minh Thư 3 3-4 2
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 22 70 PGS.TS. Nguyễn Việt Anh 3 1-2 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 22 35 ThS. Đào Minh Thư 4 3-4 1
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 22 35 ThS. Đào Minh Thư 4 5-6 2
INT3307 An toàn và an ninh mạng* (môn tự chọn) 3 INT3307 20 80 TS. Nguyễn Đại Thọ 5 1-3 CL
INT3307 An toàn và an ninh mạng* (môn tự chọn) 3 INT3307 21 80 TS. Nguyễn Đại Thọ 6 7-9 CL
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn tự chọn) 3 INT3301 20 30 TS. Lê Thị Hợi 7 7-11 CL
INT3512 Lập trình thi đấu (môn tự chọn) 3 INT3512 20 80 ThS. Hồ Đắc Phương 6 1-3 CL
Phân tích và thiết kế hướng đối tượng* (môn tự
INT3110E 3 INT3110E 20 80 PGS.TS. Trương Ninh Thuận 4 7-9 TA
chọn)
Phân tích và thiết kế hướng đối tượng* (môn tự
INT3110E 3 INT3110E 21 80 TS. Tô Văn Khánh 3 4-6 TA
chọn)
INT3111E Quản lý dự án phần mềm* (môn tự chọn) 3 INT3111E 20 80 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng 6 7-9 TA
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
INT3111E Quản lý dự án phần mềm* (môn tự chọn) 3 INT3111E 21 80 TS. Trần Hoàng Việt 4 1-3 TA
INT3402E Chương trình dịch* (môn tự chọn) 3 INT3402E 21 70 TS. Nguyễn Văn Vinh 4 4-6 TA
INT3405E Học máy* (môn tự chọn) 3 INT3405E 20 70 TS. Trần Quốc Long 5 1-3 TA
INT3405E Học máy* (môn tự chọn) 3 INT3405E 21 70 TS. Tạ Việt Cường 7 7-9 TA
INT3406E Xử lý ngôn ngữ tự nhiên* (môn tự chọn) 3 INT3406E 20 70 TS. Phạm Quang Nhật Minh 7 10-12 TA
INT3406E Xử lý ngôn ngữ tự nhiên* (môn tự chọn) 3 INT3406E 21 70 TS. Nguyễn Văn Vinh 5 4-6 TA
INT3403 Đồ họa máy tính* (môn tự chọn) 3 INT3403 20 60 TS. Ma Thị Châu 2 5-6 CL
INT3403 Đồ họa máy tính* (môn tự chọn) 3 INT3403 20 30 ThS. Nguyễn Minh Trang 4 7-8 1
INT3403 Đồ họa máy tính* (môn tự chọn) 3 INT3403 20 30 ThS. Nguyễn Minh Trang 4 9-10 2
INT3404 Xử lý ảnh* (môn tự chọn) 3 INT3404 20 70 TS. Tạ Việt Cường 5 7-9 CL
INT2041 Tương tác người máy (môn tự chọn) 3 INT2041 20 70 TS. Ngô Thị Duyên 5 7-9 CL
INT3137 Phân tích dữ liệu trực quan (môn tự chọn) 3 INT3137 20 80 TS. Bùi Quang Hưng 6 4-5 CL
INT3133 Kỹ nghệ yêu cầu (môn tự chọn) 3 INT3133 20 80 TS. Đặng Đức Hạnh 6 10-12 CL
INT3105 Kiến trúc phần mềm (môn tự chọn) 3 INT3105 20 65 TS. Võ Đình Hiếu 3 1-3 CL
Lập trình thuật toán (môn tự chọn) 3 56 ThS. Hồ Đắc Phương 4 1-3 CL
Dành cho sinh viên lớp QH-2018-I/CQ-CA-CLC
Kỹ năng bổ trợ 2 (học tuần 3,4,5) 3 150 TT Phát triển Nguồn nhân lực CN 7-11 CL
Chọn 1 trong 2 học phần dự án 3
INT3131 Dự án khoa học (môn tự chọn) 3 INT3131 20 200 TS. Trần Quốc Long CN 1-5 CL
INT3132 Dự án công nghệ (môn tự chọn) 3 INT3132 20 200 TS. Trần Quốc Long CN 7-11 CL
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức
15
ngành
INT3407E Tin sinh học* (môn tự chọn) 3 INT3407E 20 80 TS. Đặng Cao Cường 2 1-3 TA
INT3121 Các chuyên đề trong KHMT (môn tự chọn) 3 INT3121 20 70 TS. Đặng Thanh Hải 2 7-9 CL
INT3121 Các chuyên đề trong KHMT (môn tự chọn) 3 INT3121 21 70 GS.TS. Nguyễn Thanh Thủy 4 7-9 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 21 70 TS. Lê Đình Thanh 7 4-5 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 21 35 ThS. Đào Minh Thư 3 1-2 1
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 21 35 ThS. Đào Minh Thư 3 3-4 2
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 22 70 PGS.TS. Nguyễn Việt Anh 3 1-2 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 22 35 ThS. Đào Minh Thư 4 3-4 1
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 22 35 ThS. Đào Minh Thư 4 5-6 2
INT3307 An toàn và an ninh mạng* (môn tự chọn) 3 INT3307 20 80 TS. Nguyễn Đại Thọ 5 1-3 CL
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
INT3307 An toàn và an ninh mạng* (môn tự chọn) 3 INT3307 21 80 TS. Nguyễn Đại Thọ 6 7-9 CL
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn tự chọn) 3 INT3301 20 30 TS. Lê Thị Hợi 7 7-11 CL
INT3512 Lập trình thi đấu (môn tự chọn) 3 INT3512 20 80 ThS. Hồ Đắc Phương 6 1-3 CL
Phân tích và thiết kế hướng đối tượng* (môn tự
INT3110E 3 INT3110E 20 80 PGS.TS. Trương Ninh Thuận 4 7-9 TA
chọn)
Phân tích và thiết kế hướng đối tượng* (môn tự
INT3110E 3 INT3110E 21 80 TS. Tô Văn Khánh 3 4-6 TA
chọn)
INT3111E Quản lý dự án phần mềm* (môn tự chọn) 3 INT3111E 20 80 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng 6 7-9 TA
INT3111E Quản lý dự án phần mềm* (môn tự chọn) 3 INT3111E 21 80 TS. Trần Hoàng Việt 4 1-3 TA
INT3402E Chương trình dịch* (môn tự chọn) 3 INT3402E 21 70 TS. Nguyễn Văn Vinh 4 4-6 TA
INT3405E Học máy* (môn tự chọn) 3 INT3405E 20 70 TS. Trần Quốc Long 5 1-3 TA
INT3405E Học máy* (môn tự chọn) 3 INT3405E 21 70 TS. Tạ Việt Cường 7 7-9 TA
INT3406E Xử lý ngôn ngữ tự nhiên* (môn tự chọn) 3 INT3406E 20 70 TS. Phạm Quang Nhật Minh 7 10-12 TA
INT3406E Xử lý ngôn ngữ tự nhiên* (môn tự chọn) 3 INT3406E 21 70 TS. Nguyễn Văn Vinh 5 4-6 TA
INT3403 Đồ họa máy tính* (môn tự chọn) 3 INT3403 20 60 TS. Ma Thị Châu 2 5-6 CL
INT3403 Đồ họa máy tính* (môn tự chọn) 3 INT3403 20 30 ThS. Nguyễn Minh Trang 4 7-8 1
INT3403 Đồ họa máy tính* (môn tự chọn) 3 INT3403 20 30 ThS. Nguyễn Minh Trang 4 9-10 2
INT3404 Xử lý ảnh* (môn tự chọn) 3 INT3404 20 70 TS. Tạ Việt Cường 5 7-9 CL
INT2041 Tương tác người máy (môn tự chọn) 3 INT2041 20 70 TS. Ngô Thị Duyên 5 7-9 CL
INT3137 Phân tích dữ liệu trực quan (môn tự chọn) 3 INT3137 20 80 TS. Bùi Quang Hưng 6 4-5 CL
INT3133 Kỹ nghệ yêu cầu (môn tự chọn) 3 INT3133 20 80 TS. Đặng Đức Hạnh 6 10-12 CL
INT3105 Kiến trúc phần mềm (môn tự chọn) 3 INT3105 20 65 TS. Võ Đình Hiếu 3 1-3 CL
Lập trình thuật toán (môn tự chọn) 3 56 ThS. Hồ Đắc Phương 4 1-3 CL
Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
Dành cho sinh viên lớp QH-2020-I/CQ-ĐA-CLC1
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 PEC1008 21 65 Trường ĐHKT 5 1-2 CL
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 21 65 Trường ĐH KHXHNV 2 1-2 CL
TS. Bùi Đình Tú
EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 25 65 4 7-8 CL
ThS. Vũ Ngọc Linh
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 24 65 TS. Lê Vũ Hà 2 3-5 CL
ELT2029 Toán trong Công nghệ (môn tự chọn) 3 ELT2029 20 70 PGS.TS. Nguyễn Linh Trung 6 1-3 CL
ELT2030 Kỹ thuật điện 3 ELT2030 20 65 GS.TS. Chử Đức Trình 5 3-5 CL
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
TS. Vũ Quốc Tuấn
Học phần bổ trợ 2
PGS.TS. Nguyễn Hoàng Hải
PHY1105 Vật lý hiện đại (môn tự chọn) 2 PHY1105 20 70 3 1-2 CL
PGS.TS. Nguyễn Trần Thuật
MNS1052 Khoa học quản lý đại cương (môn tự chọn) 2 MNS1052 20 70 ThS. Tạ Thị Bích Ngọc 7 9-10 CL
PES1003 Điền kinh 1 PES1003 12 52 TT GDTC 3 9-10 CL
PES1003 Điền kinh 1 PES1003 11 52 TT GDTC 3 7-8 CL
Dành cho sinh viên lớp QH-2020-I/CQ-ĐA-CLC2
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 PEC1008 22 70 Trường ĐHKT 3 5-6 CL
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 22 65 Trường ĐH KHXHNV 4 11-12 CL
TS. Nguyễn Đình Lãm
EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 26 65 4 9-10 CL
ThS. Vũ Ngọc Linh
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 25 65 TS. Lê Vũ Hà 5 1-3 CL
ELT2029 Toán trong Công nghệ (môn tự chọn) 3 ELT2029 21 56 PGS.TS. Nguyễn Linh Trung 4 4-6 CL
ELT2030 Kỹ thuật điện 3 ELT2030 21 65 TS. Phạm Ngọc Thảo 7 2-4 CL
Học phần bổ trợ 2
PGS.TS. Nguyễn Hoàng Hải
PHY1105 Vật lý hiện đại (môn tự chọn) 2 PHY1105 20 70 3 1-2 CL
PGS.TS. Nguyễn Trần Thuật
MNS1052 Khoa học quản lý đại cương (môn tự chọn) 2 MNS1052 20 70 ThS. Tạ Thị Bích Ngọc 7 9-10 CL
PES1003 Điền kinh 1 PES1003 9 52 TT GDTC 2 1-2 CL
PES1003 Điền kinh 1 PES1003 10 52 TT GDTC 2 3-4 CL
Dành cho sinh viên lớp QH-2019-I/CQ-ĐA-CLC1
ELT2031E Mô hình hóa và mô phỏng 2 ELT2031E 20 70 TS. Hoàng Văn Xiêm 2 7-8 TA
ELT2031E Mô hình hóa và mô phỏng 2 ELT2031E 20 35 TS. Hoàng Văn Xiêm 6 1-2 1
ELT2031E Mô hình hóa và mô phỏng 2 ELT2031E 20 35 TS. Hoàng Văn Xiêm 6 3-4 2
TS. Nguyễn Đăng Phú
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 20 20 4 1-5 CL
ThS. Trần Như Chí
ThS. Nguyễn Văn Cương
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 21 20 3 7-11 CL
ThS. Trần Như Chí
TS. Phạm Duy Hưng
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 22 20 5 1-5 CL
ThS. Nguyễn Văn Cương
TS. Phạm Duy Hưng
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 23 20 4 7-11 CL
ThS. Nguyễn Vinh Quang
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
TS. Phạm Ngọc Thảo
ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 20 20 4 7-11 CL
TS. Phạm Đức Quang
TS. Phạm Duy Hưng
ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 21 20 3 1-5 CL
ThS. Hoàng Bảo Anh
ThS. Nguyễn Văn Cương
ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 22 20 4 1-5 CL
ThS. Chu Thị Phương Dung
ThS. Nguyễn Vinh Quang
ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 23 20 5 1-5 CL
ThS. Đặng Anh Việt
ELT3057 Truyền thông số và mã hóa 3 ELT3057 20 70 PGS.TS. Trịnh Anh Vũ 2 10-12 CL
ELT3047E Kiến trúc máy tính 3 ELT3047E 20 70 TS. Hoàng Gia Hưng 7 1-3 TA
Dành cho sinh viên lớp QH-2019-I/CQ-ĐA-CLC2
ELT2031E Mô hình hóa và mô phỏng 2 ELT2031E 21 66 TS. Nguyễn Hồng Thịnh 4 1-2 TA
ELT2031E Mô hình hóa và mô phỏng 2 ELT2031E 21 33 TS. Nguyễn Hồng Thịnh 3 3-4 1
ELT2031E Mô hình hóa và mô phỏng 2 ELT2031E 21 33 TS. Nguyễn Hồng Thịnh 3 1-2 2
TS. Phạm Duy Hưng
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 23 20 4 7-11 CL
ThS. Nguyễn Vinh Quang
ThS. Phạm Đình Tuân
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự (học tuần 1-10) 2 ELT3102 24 20 7 7-12 CL
ThS. Chu Thị Phương Dung
ThS. Chử Văn An
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự (học tuần 1-10) 2 ELT3102 25 20 2 7-12 CL
TS. Nguyễn Đăng Phú
TS. Nguyễn Đăng Phú
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 26 20 5 7-11 CL
ThS. Chu Thị Phương Dung
ThS. Nguyễn Vinh Quang
ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 23 20 5 1-5 CL
ThS. Đặng Anh Việt
ThS. Nguyễn Vinh Quang
ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 24 20 2 8-12 CL
ThS. Phạm Đình Tuân
ThS. Chu Thị Phương Dung
ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 25 20 3 7-11 CL
TS. Phạm Đức Quang
ThS. Chử Văn An
ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 26 20 7 7-11 CL
TS. Bùi Trung Ninh
ELT3057 Truyền thông số và mã hóa 3 ELT3057 21 70 PGS.TS. Trịnh Anh Vũ 7 1-3 CL
ELT3047E Kiến trúc máy tính 3 ELT3047E 21 70 TS. Phạm Minh Triển 6 1-3 TA
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức
6 140
ngành theo định hướng chuyên sâu
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
ELT3213 Truyền thông quang (môn tự chọn) 3 ELT3213 20 40 TS. Bùi Trung Ninh 6 4-6 CL
ELT3214E Mạng truyền thông máy tính 2 (môn tự chọn) 3 ELT3214E 20 40 TS. Lâm Sinh Công 6 7-9 TA
ELT3056 Truyền thông vô tuyến (môn tự chọn) 3 ELT3056 20 40 PGS.TS. Trịnh Anh Vũ 2 1-3 CL
ELT3215 Mạng truyền thông di động (môn tự chọn) 3 ELT3215 20 40 TS. Đinh Thị Thái Mai 2 4-6 CL
ELT3048E Hệ thống vi xử lý (môn tự chọn) (LT) 3 ELT3048E 20 40 TS. Nguyễn Ngọc An 6 10-11 TA
ELT3048E Hệ thống vi xử lý (môn tự chọn) (TH) 3 ELT3048E 20 40 TS. Nguyễn Ngọc An 6 5-6 TA
ELT3097 Lập trình thiết bị di động (môn tự chọn) 3 ELT3097 20 40 TS. Hoàng Văn Xiêm 7 4-6 CL
ELT3105 Mạch xử lý tín hiệu y sinh (môn tự chọn) 3 ELT3105 20 40 TS. Chử Đức Hoàng 7 7-9 CL
Thiết bị và phân tích tín hiệu y sinh (môn tự TS. Lưu Mạnh Hà
ELT3087 3 ELT3087 20 40 6 10-12 CL
chọn) PGS.TS Nguyễn Linh Trung
Dành cho sinh viên lớp QH-2018-I/CQ-ĐA-CLC
TS. Lâm Sinh Công
ELT3086 Thực tập chuyên đề 3 ELT3086 20 20 7 1-6 CL
ThS. Chu Thị Phương Dung
TS. Lưu Mạnh Hà
ELT3086 Thực tập chuyên đề 3 ELT3086 21 20 6 1-6 CL
ThS. Chu Thị Phương Dung
TS. Trần Thị Thúy Quỳnh
ELT3086 Thực tập chuyên đề 3 ELT3086 22 20 4 7-12 CL
TS. Lâm Sinh Công
ThS. Phạm Đình Tuân
ELT3086 Thực tập chuyên đề 3 ELT3086 23 20 2 1-6 CL
TS. Trần Thị Thúy Quỳnh
TS. Trần Cao Quyền
ELT3086 Thực tập chuyên đề 3 ELT3086 24 20 5 7-12 CL
TS. Lưu Mạnh Hà
TS. Trần Cao Quyền
ELT3086 Thực tập chuyên đề 3 ELT3086 25 20 3 1-6 CL
ThS. Phạm Đình Tuân
ELT2040 Điện tử tương tự 3 ELT2040 20 40 TS. Phạm Duy Hưng 3 13-14 CL
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức
12 120
ngành tự chọn
Nhập môn xử lý tín hiệu cho hệ thống đa
ELT3094 3 ELT3094 20 65 TS. Đinh Triều Dương 2 10-12 CL
phương tiện (môn tự chọn)
ELT3060 Kỹ thuật cao tần (môn tự chọn) 3 ELT3060 20 65 TS. Trần Thị Thúy Quỳnh 4 1-3 CL
ELT3189 Kỹ thuật anten (môn tự chọn) 3 ELT3189 20 65 TS. Trần Cao Quyền 6 10-12 CL
PGS.TS. Nguyễn Linh Trung
ELT3099 Các phương pháp xử lý tín hiệu (môn tự chọn) 3 ELT3099 20 65 2 7-9 CL
TS. Lê Vũ Hà
ELT3110 Quang điện tử (môn tự chọn) 3 ELT3110 20 65 TS. Phạm Đức Quang 7 7-9 CL
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
Mems sinh học và các thiết bị y sinh (môn tự TS. Phạm Ngọc Thảo
ELT3088 3 ELT3088 20 65 5 4-6 CL
chọn) TS. Đỗ Quang Lộc
ELT3111 Hệ thống logic mờ (môn tự chọn) 3 ELT3111 20 65 TS. Nguyễn Thị Thanh Vân 4 4-6 CL
FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 35 30 Trường ĐHNN 3 7-11 CL
FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 35 30 Trường ĐHNN 7 7-11 CL
FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 35 30 Trường ĐHNN 7 1-5 CL
HỌC PHẦN CHUNG TOÀN TRƯỜNG
PES1017 Bóng chuyền hơi 1 PES1017 51 52 TT GDTC 2 1-2 CL
PES1017 Bóng chuyền hơi 1 PES1017 52 52 TT GDTC 2 3-4 CL
PES1017 Bóng chuyền hơi 1 PES1017 53 52 TT GDTC 3 1-2 CL
PES1017 Bóng chuyền hơi 1 PES1017 54 52 TT GDTC 3 3-4 CL
PES1017 Bóng chuyền hơi 1 PES1017 55 52 TT GDTC 4 1-2 CL
PES1017 Bóng chuyền hơi 1 PES1017 56 52 TT GDTC 4 3-4 CL
PES1017 Bóng chuyền hơi 1 PES1017 57 52 TT GDTC 6 1-2 CL
PES1017 Bóng chuyền hơi 1 PES1017 58 52 TT GDTC 6 3-4 CL
PES1003 Điền kinh 1 PES1003 9 52 TT GDTC 2 1-2 CL
PES1003 Điền kinh 1 PES1003 10 52 TT GDTC 2 3-4 CL
PES1003 Điền kinh 1 PES1003 11 52 TT GDTC 3 7-8 CL
PES1003 Điền kinh 1 PES1003 12 52 TT GDTC 3 9-10 CL
PES1003 Điền kinh 1 PES1003 13 52 TT GDTC 6 1-2 CL
PES1003 Điền kinh 1 PES1003 14 52 TT GDTC 6 3-4 CL
PES1025 Bóng đá 1 1 PES1025 5 52 TT GDTC 2 1-2 CL
PES1025 Bóng đá 1 1 PES1025 6 52 TT GDTC 2 3-4 CL
PES1025 Bóng đá 1 1 PES1025 7 52 TT GDTC 4 7-8 CL
PES1025 Bóng đá 1 1 PES1025 8 52 TT GDTC 4 9-10 CL
PES1025 Bóng đá 1 1 PES1025 9 52 TT GDTC 6 7-8 CL
PES1025 Bóng đá 1 1 PES1025 10 52 TT GDTC 6 9-10 CL
PES1050 Taekwondo 1 PES1050 20 52 TT GDTC 4 9-10 CL
PES1050 Taekwondo 1 PES1050 21 52 TT GDTC 2 1-2 CL
PES1050 Taekwondo 1 PES1050 22 52 TT GDTC 2 3-4 CL
PES1050 Taekwondo 1 PES1050 23 52 TT GDTC 2 7-8 CL
PES1050 Taekwondo 1 PES1050 24 52 TT GDTC 2 9-10 CL
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
PES1020 Bóng rổ 1 1 PES1020 45 52 TT GDTC 3 1-2 CL
PES1020 Bóng rổ 1 1 PES1020 46 52 TT GDTC 3 3-4 CL
PES1020 Bóng rổ 1 1 PES1020 47 52 TT GDTC 3 7-8 CL
PES1020 Bóng rổ 1 1 PES1020 48 52 TT GDTC 3 9-10 CL
PES1020 Bóng rổ 1 1 PES1020 49 52 TT GDTC 5 1-2 CL
PES1020 Bóng rổ 1 1 PES1020 50 52 TT GDTC 5 3-4 CL
PES1020 Bóng rổ 1 1 PES1020 51 52 TT GDTC 5 7-8 CL
PES1020 Bóng rổ 1 1 PES1020 52 52 TT GDTC 5 9-10 CL
PES1020 Bóng rổ 1 1 PES1020 53 52 TT GDTC 6 7-8 CL
PES1020 Bóng rổ 1 1 PES1020 54 52 TT GDTC 6 9-10 CL
PES1015 Bóng chuyền 1 1 PES1015 27 52 TT GDTC 2 7-8 CL
PES1015 Bóng chuyền 1 1 PES1015 28 52 TT GDTC 2 9-10 CL
PES1015 Bóng chuyền 1 1 PES1015 29 52 TT GDTC 3 7-8 CL
PES1015 Bóng chuyền 1 1 PES1015 30 52 TT GDTC 3 9-10 CL
PES1015 Bóng chuyền 1 1 PES1015 31 52 TT GDTC 4 1-2 CL
PES1015 Bóng chuyền 1 1 PES1015 32 52 TT GDTC 4 3-4 CL
PES1015 Bóng chuyền 1 1 PES1015 33 52 TT GDTC 5 1-2 CL
PES1015 Bóng chuyền 1 1 PES1015 34 52 TT GDTC 5 3-4 CL
PES1015 Bóng chuyền 1 1 PES1015 35 52 TT GDTC 5 7-8 CL
PES1015 Bóng chuyền 1 1 PES1015 36 52 TT GDTC 5 9-10 CL
PES1015 Bóng chuyền 1 1 PES1015 37 52 TT GDTC 6 7-8 CL
PES1015 Bóng chuyền 1 1 PES1015 38 52 TT GDTC 6 9-10 CL
PES1035 Cầu lông 1 PES1035 7 52 TT GDTC 3 1-2 CL
PES1035 Cầu lông 1 PES1035 8 52 TT GDTC 3 3-4 CL
PES1035 Cầu lông 1 PES1035 9 52 TT GDTC 4 7-8 CL
PES1035 Cầu lông 1 PES1035 10 52 TT GDTC 4 9-10 CL
PES1030 Bóng bàn 1 1 PES1030 7 52 TT GDTC 4 1-2 CL
PES1030 Bóng bàn 1 1 PES1030 8 52 TT GDTC 4 3-4 CL
PES1030 Bóng bàn 1 1 PES1030 9 52 TT GDTC 5 7-8 CL
PES1030 Bóng bàn 1 1 PES1030 10 52 TT GDTC 5 9-10 CL
PES1080 Golf 1 PES1080 7 52 TT GDTC 5 1-2 CL
PES1080 Golf 1 PES1080 8 52 TT GDTC 5 3-4 CL
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/ Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
PES1005 Aerobic 1 PES1005 9 52 TT GDTC 3 1-2 CL
PES1005 Aerobic 1 PES1005 10 52 TT GDTC 3 3-4 CL

Lưu ý:
- CL: Cả lớp;
- TA: Các lớp học phần giảng dạy bằng ngôn ngữ Tiếng Anh;
- 1÷10: Nhóm (thực hành/bài tập) 1÷10;
- Các lớp học phần mã từ 1÷19: dành cho Chương trình đào tạo chuẩn;
- Các lớp học phần mã từ 20÷39: dành cho Chương trình đào tạo Chất lượng cao 23;
- Hệ thống Website môn học: https://courses.uet.vnu.edu.vn:
* Tài khoản truy cập website môn học: tài khoản email VNU
* Tài liệu hướng dẫn sử dụng: tại website môn học hoặc tại địa chỉ: https://www.youtube.com/watch?v=u3O_DGjTXeA
* Vào giờ học theo Thời khóa biểu đang thực hiện, sinh viên đăng nhập hệ thống để học theo hướng dẫn và quy định của
từng lớp học phần
*Sinh viên cần thường xuyên theo dõi các thông báo cũng như nghiên cứu tài liệu, nội dung các lớp học phần trước mỗi giờ
học trực tuyến; tích cực tham gia các hoạt động của môn học trên hệ thống để đảm bảo chất lượng học tập.
- Các lớp thuộc khóa tuyển sinh QH-2019-I/CQ học theo khung Chương trình đào tạo cập nhật đối với các khóa tuyển sinh từ năm 2019
tương ứng tại https://uet.vnu.edu.vn/category/dao-tao/dao-tao-dai-hoc/;
- Các lớp học phần có dấu (*), (**), (***) và mã học phần có chữ (E): yêu cầu sinh viên bắt buộc phải học đúng lớp học phần được tư vấn
trong TKB nếu không sẽ bị xóa đăng ký học;
- Các lớp học phần thực hành, thực tập học theo hướng dẫn cụ thể của Khoa, Viện, Bộ môn;
- Các lớp học phần Thực hành vật lý đại cương: PĐT sẽ thông báo cụ thể cách thức triển khai sau.
- Các lớp học phần Thể dục: PĐT sẽ thông báo học theo thông báo cụ thể sau khi có hướng dẫn của Trung tâm Giáo dục thể chất và thể
thao. Thời gian học học phần thể dục:
+ Tiết 1-2: 7h00 – 8h40; Tiết 3-4: 9h00 – 10h40
+ Tiết 7-8: 13h30 – 15h10; Tiết 9-10: 15h10 – 16h50
- Thời khóa biểu và lịch đăng ký học các lớp học phần dành cho sinh viên năm nhất (khóa QH-2021) theo tiến trình đào tạo sẽ được PĐT
thông báo sau.

You might also like