You are on page 1of 57

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: /ĐT Hà Nội, ngày tháng năm 2021


V/v: Dự kiến thời khóa biểu
học kỳ I năm học 2021-2022

Kính gửi: Toàn thể sinh viên bậc đại học

Phòng Đào tạo (P.ĐT) gửi tới toàn thể sinh viên trong Trường “Dự kiến Thời khóa biểu học kỳ I
năm học 2021-2022”. Đề nghị sinh viên lưu ý các vấn đề sau:

1. Học kỳ I dự kiến bắt đầu từ ngày 30/08/2021 ÷ 12/12/2021. Lịch học bài tập, thực hành bắt đầu
học từ tuần thứ 2 của học kỳ.

2. Thời gian đăng ký học phần: dự kiến từ ngày 11/08/202115/08/2021.

3. Về đăng ký học:

3.1. Đối với Khóa QH-2021-I/CQ: Sinh viên học theo Thời khóa biểu đã được P.ĐT xếp cố định.

3.2. Đối với Khóa QH-2020-I/CQ, QH-2019-I/CQ: P.ĐT đăng ký học sẵn các học phần bắt buộc
cho từng sinh viên theo một lịch trình học tập thông thường. Sinh viên kiểm tra, nếu thấy
chưa phù hợp thì thay đổi (thêm/bớt/điều chỉnh) lớp học phần trong thời gian đăng ký học
trực tuyến qua cổng thông tin đào tạo.

3.3. Đối với Khóa QH-2018-I/CQ, QH-2017-I/CQ, QH-2016-I/CQ: Sinh viên tự đăng ký học
trong thời gian đăng ký học trực tuyến qua cổng thông tin đào tạo.
4. Sinh viên cần xem kỹ dự kiến thời khóa biểu, đối chiếu với kế hoạch học tập của cá nhân, nếu
có vướng mắc thì liên hệ trực tiếp với P.ĐT (chuyên viên Nguyễn Ngọc Lâm Tùng, ĐT:
0968769966, Email: lamtungnguyen@vnu.edu.vn) trước thứ tư, ngày 04/08/2021. Dự kiến thời khóa
biểu chính thức sẽ thông báo trước ngày 11/08/2021.

Trân trọng thông báo!

TL. HIỆU TRƯỞNG


KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Nơi nhận:
- Như kính gửi;
- Lưu VT, ĐT, NNT.3.

Vũ Thị Bích Hà
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY


SÁNG CHIỀU TỐI
Tiết Thời gian học Nghỉ Tiết Thời gian học Nghỉ Tiết Thời gian học Nghỉ
1 07h00’  07h50’ 10’ 7 13h00’  13h50’ 10’ 13 19h00’  19h50’ 10’
2 08h00’  08h50’ 10’ 8 14h00’  14h50’ 10’ 14 20h00’  20h50’
3 09h00’  09h50’ 10’ 9 15h00’  15h50’ 10’
4 10h00’  10h50’ 10’ 10 16h00’  16h50’ 10’
5 11h00’  11h50’ 10’ 11 17h00’  17h50’ 10’
6 12h00’  12h50’ 10’ 12 18h00’  18h50’ 10’

Ghi chú: Áp dụng thống nhất đối với cả giờ học tại giảng đường, tại phòng máy tính, phòng thí nghiệm.

2
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020-2021

Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUẨN
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2021-I/CQ nhóm ngành Công nghệ thông tin – CN1
Lớp số 01
PHI1006 Triết học Mác – Lênin 3 PHI1006 4 70 Trường ĐH KHXHNV 3 7-9 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 3 70 Viện Toán học 2 7-8 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 3 35 Viện Toán học 5 7-8 1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 3 35 Viện Toán học 5 9-10 2
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 4 70 Viện Cơ học 2 9-10 CL
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 4 35 Viện Cơ học 5 9-10 1
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 4 35 Viện Cơ học 5 7-8 2
PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam
EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 4 70 2 11-12 CL
TS. Nguyễn Tuấn Cảnh
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 2,4,8) 3 INT1007 4 90 TS. Lê Hồng Hải 6 5-6 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 4 30 HVCH. Nguyễn Tuấn Anh 3 1-3 1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 4 30 CN. Ngô Minh Hoàng 2 1-3 2
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 4 30 CN. Ngô Minh Hoàng 2 4-6 3
PHI1006 Triết học Mác – Lênin 3 PHI1006 5 70 Trường ĐH KHXHNV 6 7-9 CL
MAT1093 Lớp số 02 4 MAT1093 4 70 Viện Toán học 5 7-8 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 4 35 Viện Toán học 3 7-8 1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 4 35 Viện Toán học 3 9-10 2
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 5 70 Viện Cơ học 5 9-10 CL
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 5 35 Viện Cơ học 3 9-10 1
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 5 35 Viện Cơ học 3 7-8 2
EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 5 70 TS. Vũ Thị Thao 5 11-12 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 2,4,8) 3 INT1007 5 90 TS. Lê Hồng Hải 7 4-5 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 5 30 CN. Nguyễn Ngọc Quỳnh 7 7-9 1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 5 30 CN. Nguyễn Ngọc Quỳnh 7 10-12 2
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 5 30 CN. Nguyễn Xuân Việt Cường 2 7-9 3
3
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
Lớp số 03
PHI1006 Triết học Mác – Lênin 3 PHI1006 6 60 Trường ĐH KHXHNV 2 7-9 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 5 60 Viện Toán học 6 7-8 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 5 30 Viện Toán học 4 7-8 1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 5 30 Viện Toán học 4 9-10 2
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 6 70 Viện Cơ học 6 9-10 CL
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 6 35 Viện Cơ học 4 9-10 1
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 6 35 Viện Cơ học 4 7-8 2
EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 6 60 PGS.TS. Nguyễn Kiên Cường 6 11-12 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 6 90 TS. Ngô Thị Duyên 2 5-6 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 4,6,10) 3 INT1007 6 30 CN. Nguyễn Xuân Việt Cường 3 1-3 1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 4,6,10) 3 INT1007 6 30 ThS. Nguyễn Vũ Hoàng Vương 4 1-3 2
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 4,6,10) 3 INT1007 6 30 HVCH. Nguyễn Thành Sơn 5 1-3 3
Lớp số 01 + 02 + 03
TS. Trần Quốc Long
TS. Ngô Thị Duyên
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 1 300 6 1-2 CL
TS. Lê Nguyên Khôi
ThS. Hồ Đắc Phương
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 1 30 CN. Nguyễn Minh Tuấn 4 7-9 1
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 1 30 CN. Nguyễn Minh Tuấn 4 10-12 2
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 1 30 CN. Kiều Hải Đăng 2 7-9 3
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 1 30 CN. Kiều Hải Đăng 2 10-12 4
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 1 30 CN. Trần Minh Đức 5 7-9 5
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 1 30 CN. Trần Minh Đức 5 10-12 6
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 1 30 HVCH. Nguyễn Hoàng Quân 3 7-9 7
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 1 30 HVCH. Nguyễn Hoàng Quân 3 10-12 8
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2021-I/CQ nhóm ngành Công nghệ thông tin – CN1 (Ngành Công nghệ thông tin định hướng thị trường
Nhật Bản)
PHI1006 Triết học Mác – Lênin 3 PHI1006 7 60 Trường ĐH KHXHNV 4 10-12 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 6 60 Viện Toán học 2 11-12 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 6 30 Viện Toán học 5 9-10 1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 6 30 Viện Toán học 5 11-12 2
4
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 7 60 TS. Trần Mậu Danh 7 7-8 CL
TS. Trần Quốc Long
TS. Ngô Thị Duyên
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 1 300 6 1-2 CL
TS. Lê Nguyên Khôi
ThS. Hồ Đắc Phương
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 1 30 HVCH. Phạm Tuấn Dũng 6 7-9 9
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 1 30 HVCH. Phạm Tuấn Dũng 6 10-12 10
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 2,4,8) 3 INT1007 5 90 TS. Lê Hồng Hải 7 4-5 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 5 30 Khoa CNTT 7 10-12 2
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 5 30 Khoa CNTT 2 7-9 3
JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 JAP4021 1 20 Công ty Framgia 2 3-4 CL
JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 JAP4021 1 20 Công ty Framgia 3 3-4 CL
JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 JAP4021 1 20 Công ty Framgia 4 3-4 CL
JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 JAP4021 1 20 Công ty Framgia 5 3-4 CL
JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 JAP4021 1 20 Công ty Framgia 6 3-4 CL
JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 JAP4021 2 20 Công ty Framgia 2 5-6 CL
JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 JAP4021 2 20 Công ty Framgia 3 5-6 CL
JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 JAP4021 2 20 Công ty Framgia 4 5-6 CL
JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 JAP4021 2 20 Công ty Framgia 5 5-6 CL
JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 JAP4021 2 20 Công ty Framgia 6 5-6 CL
JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 JAP4021 3 20 Công ty Framgia 2 5-6 CL
JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 JAP4021 3 20 Công ty Framgia 3 5-6 CL
JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 JAP4021 3 20 Công ty Framgia 4 5-6 CL
JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 JAP4021 3 20 Công ty Framgia 5 5-6 CL
JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 JAP4021 3 20 Công ty Framgia 6 5-6 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2021-I/CQ nhóm ngành Máy tính và Robot - CN2
Lớp số 01
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 7 80 Viện Toán học 2 7-8 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 7 40 Viện Toán học 4 7-8 1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 7 40 Viện Toán học 4 9-10 2
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 7 80 Viện Cơ học 2 9-10 CL

5
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 7 40 Viện Cơ học 4 9-10 1
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 7 40 Viện Cơ học 4 7-8 2
EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 8 80 TS. Trần Mậu Danh 3 11-12 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 7 80 ThS. Lương Việt Nguyên 7 10-11 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 4,6,10) 3 INT1007 7 40 ThS. Lương Việt Nguyên 7 1-3 1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 4,6,10) 3 INT1007 7 40 ThS. Lương Việt Nguyên 7 4-6 2
INT1008 Nhập môn lập trình (tuần 1-10) 3 INT1008 5 80 TS. Nguyễn Ngọc An 3 9-10 CL
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 5 40 HVCH. Phạm Xuân Lộc 5 7-9 1
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 5 40 HVCH. Trần Thanh Hằng 5 10-12 2
ELT2028 Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 ELT2028 1 80 PGS.TS. Nguyễn Nam Hoàng 3 7-8 CL
Lớp số 02
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 8 70 Viện Cơ học 4 11-12 CL
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 8 35 Viện Cơ học 6 7-8 1
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 8 35 Viện Cơ học 6 9-10 2
EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 9 70 TS. Nguyễn Thị Yến Mai 4 9-10 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 2,4,8) 3 INT1007 8 70 ThS. Lương Việt Nguyên 5 11-12 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 8 35 CN. Nguyễn Đăng Bảo Long 7 1-3 1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 8 35 CN. Nguyễn Đăng Bảo Long 7 4-6 2
INT1008 Nhập môn lập trình (tuần 1-10) 3 INT1008 6 70 ThS. Phan Hoàng Anh 4 7-8 CL
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 6 35 HVCH. Nguyễn Thu Hằng 2 10-12 1
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 6 35 HVCH. Nguyễn Như Cường 2 10-12 2
ELT2028 Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 ELT2028 2 70 PGS.TS. Nguyễn Nam Hoàng 3 10-11 CL
INE1050 Kinh tế vi mô (môn tự chọn) 3 INE1050 2 70 TS. Trần Thị Lan Hương 3 7-9 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2021-I/CQ nhóm ngành Vật lý kỹ thuật - CN3
Lớp số 01
PHI1006 Triết học Mác – Lênin 3 PHI1006 8 70 Trường ĐH KHXHNV 6 7-9 CL
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 PEC1008 4 70 Trường ĐHKT 4 7-8 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 8 70 Viện Toán học 6 10-11 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 8 35 Viện Toán học 3 7-8 1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 8 35 Viện Toán học 3 9-10 2
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 9 70 Viện Cơ học 5 9-10 CL
6
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 9 35 Viện Cơ học 3 9-10 1
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 9 35 Viện Cơ học 3 7-8 2
TS. Nguyễn Đình Lãm
EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 10 70 5 7-8 CL
ThS. Hồ Anh Tâm
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 9 70 TS. Ma Thị Châu 3 11-12 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 4,6,10) 3 INT1007 9 35 HVCH. Đoàn Thị Hoài Thu 2 1-3 1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 4,6,10) 3 INT1007 9 35 HVCH. Đoàn Thị Hoài Thu 2 4-6 2
Lớp số 02
PHI1006 Triết học Mác – Lênin 3 PHI1006 9 70 Trường ĐH KHXHNV 2 7-9 CL
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 PEC1008 5 70 Trường ĐHKT 3 7-8 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 9 70 Viện Toán học 2 10-11 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 9 35 Viện Toán học 5 7-8 1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 9 35 Viện Toán học 5 9-10 2
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 10 70 Viện Cơ học 4 7-8 CL
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 10 35 Viện Cơ học 5 9-10 1
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 10 35 Viện Cơ học 5 7-8 2
EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 11 70 TS. Nguyễn Đức Cường 4 9-10 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 2,4,8) 3 INT1007 10 70 TS. Ngô Thị Duyên 6 5-6 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 10 35 HVCH. Nguyễn Thanh Bình 7 7-9 1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 10 35 HVCH. Nguyễn Thanh Bình 7 10-12 2
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2021-I/CQ nhóm ngành Cơ kỹ thuật - CN4
PHI1006 Triết học Mác – Lênin 3 PHI1006 1 90 Trường ĐH KHXHNV 2 7-9 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 1 90 PGS.TS. Đào Như Mai 2 10-11 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 1 30 ThS. Đào Thị Bích Thảo 6 7-8 1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 1 30 ThS. Đào Thị Bích Thảo 6 11-12 2
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 1 30 ThS. Đào Thị Bích Thảo 6 9-10 3
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 1 90 TS. Trần Thanh Hải 3 7-8 CL
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 1 30 TS. Trần Thanh Hải 6 9-10 1
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 1 30 TS. Trần Thanh Hải 6 7-8 2
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 1 30 TS. Trần Thanh Hải 6 11-12 3
EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 1 90 GS.TS. Hoàng Nam Nhật 4 10-11 CL

7
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
ThS. Nguyễn Đăng Cơ
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 2,4,8) 3 INT1007 1 90 ThS. Bùi Huy Hoàng 4 5-6 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 1 30 ThS. Bùi Huy Hoàng 5 10-12 1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 1 30 ThS. Bùi Huy Hoàng 5 7-9 2
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 1 30 ThS. Bùi Huy Hoàng 4 1-3 3
Học phần bổ trợ 3
BSA2002 Nguyên lý marketing (môn tự chọn) 3 BSA2002 1 70 TS. Lê Thị Hải Hà 3 9-11 CL
INT3103 Tối ưu hóa (môn tự chọn) 3 INT3103 1 70 TS. Đỗ Đức Đông 4 7-9 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2021-I/CQ nhóm ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng - CN5
Lớp số 01
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 9 110 Trường ĐH KHXHNV 6 11-12 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 10 60 ThS. Đỗ Thị Thu Hà 4 4-5 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 10 30 NCS. Phạm Đình Nguyện 2 7-8 1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 10 30 NCS. Phạm Đình Nguyện 2 9-10 2
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 11 60 ThS. Đỗ Thị Thu Hà 5 9-10 CL
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 11 30 ThS. Vũ Minh Anh 2 9-10 1
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 11 30 ThS. Vũ Minh Anh 2 7-8 2
EPN1095 Vât lý đại cương 1 2 EPN1095 12 60 TS. Trần Mậu Danh 5 7-8 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 11 60 ThS. Ngô Đình Đạt 6 1-2 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 4,6,10) 3 INT1007 11 30 ThS. Ngô Đình Đạt 3 7-9 1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 4,6,10) 3 INT1007 11 30 ThS. Ngô Đình Đạt 3 10-12 2
CTE2016 Hóa đại cương 2 CTE2016 1 60 TS. Nguyễn Văn Thức 4 7-9 CL
Lớp số 02
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 9 110 Trường ĐH KHXHNV 6 11-12 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 11 60 ThS. Đỗ Thị Thu Hà 5 7-8 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 11 30 ThS. Ngô Đình Đạt 6 7-8 1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 11 30 ThS. Ngô Đình Đạt 6 9-10 2
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 12 60 TS. Vũ Thị Thùy Anh 5 11-12 CL
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 12 30 TS. Vũ Thị Thùy Anh 6 9-10 1
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 12 30 TS. Vũ Thị Thùy Anh 6 7-8 2
EPN1095 Vât lý đại cương 1 2 EPN1095 13 60 TS. Nguyễn Thị Yến Mai 5 9-10 CL
8
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 2,4,8) 3 INT1007 12 60 ThS. Ngô Đình Đạt 4 5-6 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 12 30 ThS. Ngô Đình Đạt 3 1-3 1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 12 30 ThS. Ngô Đình Đạt 3 4-6 2
CTE2016 Hóa đại cương 2 CTE2016 2 60 TS. Nguyễn Văn Thức 4 10-12 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2021-I/CQ nhóm ngành Công nghệ hàng không vũ trụ - CN7
PHI1006 Triết học Mác – Lênin 3 PHI1006 10 70 Trường ĐH KHXHNV 3 7-9 CL
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 PEC1008 6 70 Trường ĐHKT 3 10-11 CL
MAT1041 Giải tích 1 (LT) 4 MAT1041 13 70 Viện Cơ học 2 7-8 CL
MAT1041 Giải tích 1 (BT) 4 MAT1041 13 35 Viện Cơ học 5 7-8 1
MAT1041 Giải tích 1 (BT) 4 MAT1041 13 35 Viện Cơ học 5 9-10 2
TS. Bùi Đình Tú
EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 14 70 2 9-10 CL
ThS. Nguyễn Đăng Cơ
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 13 70 ThS. Lê Hoàng Quỳnh 6 1-2 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 4,6,10) 3 INT1007 13 35 HVCH. Nguyễn Ngọc Tiến 7 10-12 1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 4,6,10) 3 INT1007 13 35 HVCH. Nguyễn Ngọc Tiến 7 7-9 2
ThS. Lê Tiến Dung
AER1002 Giới thiệu về Hàng không Vũ trụ 3 AER1002 1 70 4 7-9 CL
TS. Lê Xuân Huy
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2021-I/CQ nhóm ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - CN11
PHI1006 Triết học Mác – Lênin 3 PHI1006 2 70 Trường ĐH KHXHNV 6 10-12 CL
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 PEC1008 2 70 Trường ĐHKT 6 1-2 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 2 70 PGS. TS. Đào Như Mai 4 1-2 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 2 35 ThS. Đào Thị Bích Thảo 3 9-10 1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 2 35 ThS. Đào Thị Bích Thảo 3 11-12 2
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 2 70 PGS.TS. Nguyễn Đình Kiên 6 3-4 CL
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 2 35 ThS. Nguyễn Quang Huân 3 11-12 1
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 2 35 ThS. Nguyễn Quang Huân 3 9-10 2
TS. Nguyễn Thị Minh Hồng
EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 2 70 4 3-4 CL
ThS. Vũ Nguyên Thức
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 2 70 ThS. Bùi Huy Hoàng 6 5-6 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 4,6,10) 3 INT1007 2 35 ThS. Bùi Huy Hoàng 2 1-3 1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 4,6,10) 3 INT1007 2 35 ThS. Bùi Huy Hoàng 2 4-6 2
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2021-I/CQ nhóm ngành Công nghệ nông nghiệp - CN10
9
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
PHI1006 Triết học Mác – Lênin 3 PHI1006 3 70 Trường ĐH KHXHNV 5 7-9 CL
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 3 70 Viện Cơ học 3 7-8 CL
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 3 35 Viện Cơ học 3 9-10 1
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 3 35 Viện Cơ học 3 11-12 2
TS. Nguyễn Thị Yến Mai
EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 3 70 4 7-8 CL
ThS. Nguyễn Đăng Cơ
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 3 70 ThS. Lương Việt Nguyên 2 11-12 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 4,6,10) 3 INT1007 3 35 ThS. Lương Việt Nguyên 7 1-3 1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 4,6,10) 3 INT1007 3 35 ThS. Lương Việt Nguyên 7 4-6 2
GS.TS. Lê Huy Hàm
TS. Lê Thị Hiên
AGT2000 Nhập môn Công nghệ Nông nghiệp 3 AGT2000 1 70 5 10-12 CL
TS. Phạm Minh Triển
TS. Nguyễn Lê Khanh
TS. Hà Thị Quyến
AGT2001 Thực vật, động vật và vi sinh vật học 3 AGT2001 1 70 TS. Trần Đăng Khoa 4 9-11 CL
TS. Chu Đức Hà
TS. Hà Thị Quyến
Thực vật, động vật và vi sinh vật học (học tuần 14;
AGT2001 3 AGT2001 1 18 TS. Trần Đăng Khoa 2 1-5 1
15)
TS. Chu Đức Hà
TS. Hà Thị Quyến
Thực vật, động vật và vi sinh vật học (học tuần 14;
AGT2001 3 AGT2001 1 18 TS. Trần Đăng Khoa 3 1-5 2
15)
TS. Chu Đức Hà
TS. Hà Thị Quyến
Thực vật, động vật và vi sinh vật học (học tuần 14;
AGT2001 3 AGT2001 1 17 TS. Trần Đăng Khoa 4 1-5 3
15)
TS. Chu Đức Hà
TS. Hà Thị Quyến
Thực vật, động vật và vi sinh vật học (học tuần 14;
AGT2001 3 AGT2001 1 17 TS. Trần Đăng Khoa 6 7-11 4
15)
TS. Chu Đức Hà
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2020-I/CQ-C-CLC
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 PEC1008 3 80 Trường ĐHKT 4 5-6 CL
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 6 56 Trường ĐH KHXHNV 7 1-2 CL
FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 1 30 Trường ĐHNN 2 7-9 CL
FLF1108 Tiếng Anh B2 5 FLF1108 1 30 Trường ĐHNN 5 1-3 CL

10
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 1 56 TS. Nguyễn Hồng Thịnh 7 4-6 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (*) 4 INT2210 4 56 PGS.TS. Phạm Bảo Sơn 3 1-2 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (*) 4 INT2210 4 28 HVCH. Nguyễn Đình Tuân 6 1-2 1
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (*) 4 INT2210 4 28 HVCH. Nguyễn Đình Tuân 6 3-4 2
INT1050 Toán học rời rạc 4 INT1050 4 56 TS. Lê Phê Đô 4 1-4 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 2 56 TS. Võ Đình Hiếu 6 5-6 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 2 28 HVCH. Ngô Kiên Tuấn 6 3-4 1
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 2 28 HVCH. Ngô Kiên Tuấn 6 1-2 2
INT2212 Kiến trúc máy tính 4 INT2212 4 56 PGS.TS. Nguyễn Trí Thành 3 3-6 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2020-I/CQ-C-B
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 3 80 TS. Nguyễn Thị Thu Hường 2 1-2 CL
INT3514 Pháp luật và đạo đức nghề nghiệp trong CNTT 2 INT3514 1 80 TS. Phan Quốc Nguyên 2 3-4 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 1 80 TS. Lê Quang Hiếu 2 5-6 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 1 40 CN. Lê Phạm Văn Linh 3 1-2 1
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 1 40 CN. Lê Phạm Văn Linh 4 5-6 2
INT1050 Toán học rời rạc 4 INT1050 1 90 TS. Đỗ Đức Đông 4 1-4 CL
INT2212 Kiến trúc máy tính 4 INT2212 1 80 PGS.TS. Trần Xuân Tú 3 3-6 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2020-I/CQ-C-C
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 4 80 TS. Nguyễn Thị Thu Hường 2 3-4 CL
INT3514 Pháp luật và đạo đức nghề nghiệp trong CNTT 2 INT3514 2 80 TS. Phan Quốc Nguyên 5 5-6 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 2 80 TS. Phạm Minh Triển 2 1-2 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 2 40 HVCH. Nguyễn Thanh Bình 7 1-2 1
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 2 40 HVCH. Nguyễn Thanh Bình 7 3-4 2
INT1050 Toán học rời rạc 4 INT1050 2 90 TS. Đỗ Đức Đông 5 1-4 CL
INT2212 Kiến trúc máy tính 4 INT2212 2 80 TS. Bùi Duy Hiếu 4 1-4 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2020-I/CQ-C-D
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 5 70 TS. Nguyễn Thị Thu Hường 2 5-6 CL
INT3514 Pháp luật và đạo đức nghề nghiệp trong CNTT 2 INT3514 3 80 TS. Phan Quốc Nguyên 2 1-2 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 3 80 PGS.TS. Nguyễn Việt Anh 3 3-4 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 3 40 CN. Đồng Việt Hoàng 3 1-2 1
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 3 40 CN. Đồng Việt Hoàng 3 5-6 2
11
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
INT1050 Toán học rời rạc 4 INT1050 3 90 TS. Lê Phê Đô 7 1-4 CL
INT2212 Kiến trúc máy tính 4 INT2212 3 80 TS. Đặng Nam Khánh 5 1-4 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2020-I/CQ-J
JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 1 20 Công ty Framgia 2 7-8 CL
JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 1 20 Công ty Framgia 3 7-8 CL
JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 1 20 Công ty Framgia 4 7-8 CL
JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 1 20 Công ty Framgia 5 7-8 CL
JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 1 20 Công ty Framgia 6 7-8 CL
JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 2 20 Công ty Framgia 2 7-8 CL
JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 2 20 Công ty Framgia 3 7-8 CL
JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 2 20 Công ty Framgia 4 7-8 CL
JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 2 20 Công ty Framgia 5 7-8 CL
JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 2 20 Công ty Framgia 6 7-8 CL
EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 1 40 TS. Nguyễn Tuấn Cảnh 3 1-2 CL
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 2 40 TS. Nguyễn Hồng Thịnh 2 3-5 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (LT) 4 INT2210 5 40 TS. Lê Quang Hiếu 4 5-6 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (TH) 4 INT2210 5 40 HVCH. Phạm Tuấn Dũng 2 1-2 CL
INT2212 Kiến trúc máy tính (LT) 4 INT2212 5 40 TS. Phạm Minh Triển 4 1-4 CL
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 PEC1008 3 80 Trường ĐHKT 4 5-6 CL
INT1050 Toán học rời rạc 4 INT1050 2 90 TS. Đỗ Đức Đông 5 1-4 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2020-I/CQ-C-B; QH-2020-I/CQ-C-C; QH-2020-I/CQ-C-D; QH-2020-I/CQ-C-J
TS. Võ Đình Hiếu
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 1 300 6 3-4 CL
ThS. Nguyễn Thu Trang
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 1 30 HVCH. Ngô Kiên Tuấn 5 1-2 1
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 1 30 HVCH. Ngô Kiên Tuấn 5 3-4 2
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 1 30 HVCH. Ngô Kiên Tuấn 5 5-6 3
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 1 30 HVCH. Ngô Kiên Tuấn 3 1-2 4
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 1 30 HVCH. Ngô Kiên Tuấn 3 3-4 5
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 1 30 HVCH. Ngô Kiên Tuấn 3 5-6 6
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 1 30 HVCH. Ngô Kiên Tuấn 4 1-2 7
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 1 30 HVCH. Ngô Kiên Tuấn 4 3-4 8

12
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 1 30 HVCH. Ngô Kiên Tuấn 4 5-6 9
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 1 30 HVCH. Ngô Kiên Tuấn 6 11-12 10
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2020-I/CQ-K
ELT2030 Kỹ thuật điện 3 ELT2030 1 60 ThS. Trần Như Chí 5 1-3 CL
GS.TS. Chử Đức Trình
ELT2030 Kỹ thuật điện 3 ELT2030 2 60 3 1-3 CL
ThS. Vũ Quốc Tuấn
ELT2040 Điện tử tương tự 3 ELT2040 1 60 TS. Nguyễn Đăng Phú 3 4-6 CL
ELT2040 Điện tử tương tự 3 ELT2040 2 60 TS. Nguyễn Đăng Phú 5 1-3 CL
ELT2041 Điện tử số 3 ELT2041 1 60 TS. Phạm Đức Quang 3 1-3 CL
ELT2041 Điện tử số 3 ELT2041 2 60 TS. Phạm Đức Quang 5 4-6 CL
INT2291 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 INT2291 1 60 Khoa CNTT 5 4-5 CL
INT2291 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 INT2291 1 30 Khoa CNTT 2 1-2 1
INT2291 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 INT2291 1 30 Khoa CNTT 2 3-4 2
INT2291 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 INT2291 2 60 Khoa CNTT 3 4-5 CL
INT2291 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 INT2291 2 30 Khoa CNTT 2 5-6 1
INT2291 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 INT2291 2 30 Khoa CNTT 6 1-2 2
Học phần bổ trợ 4
PSY1050 Tâm lý học đại cương (môn tự chọn) 2 PSY1050 1 60 Giảng viên mời giảng 7 5-6 CL
PSY1050 Tâm lý học đại cương (môn tự chọn) 2 PSY1050 2 60 Giảng viên mời giảng 7 3-4 CL
MNS1052 Khoa học quản lý đại cương (môn tự chọn) 2 MNS1052 1 60 ThS. Tạ Thị Bích Ngọc 7 3-4 CL
MNS1052 Khoa học quản lý đại cương (môn tự chọn) 2 MNS1052 2 60 ThS. Tạ Thị Bích Ngọc 7 5-6 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2020-I/CQ-R
TS. Hoàng Văn Xiêm
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 3 70 7 1-3 CL
TS. Trần Thị Thúy Quỳnh
ELT2029 Toán trong Công nghệ (môn tự chọn) 3 ELT2029 1 56 TS. Lâm Sinh Công 2 1-3 CL
RBE2001 Vẽ kỹ thuật 2 RBE2001 1 30 ThS. Đỗ Huy Điệp 6 4-6 CL
RBE2001 Vẽ kỹ thuật 2 RBE2001 2 30 ThS. Đỗ Huy Điệp 5 7-9 CL
TS. Nguyễn Thị Thanh Vân
ELT2201 Nguyên lý Kỹ thuật điện tử 3 ELT2201 1 60 7 4-6 CL
ThS. Đặng Anh Việt
ThS. Hoàng Bảo Anh
ELT3134 Thực tập Kỹ thuật điện tử 2 ELT3134 1 20 4 1-4 CL
HVCH. Trần Thanh Hằng
ELT3134 Thực tập Kỹ thuật điện tử 2 ELT3134 2 20 ThS. Đặng Anh Việt 5 1-4 CL
13
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
HVCH. Nguyễn Đức Tiến
HVCH. Nguyễn Đức Tiến
ELT3134 Thực tập Kỹ thuật điện tử 2 ELT3134 3 20 3 1-4 CL
HVCH. Phạm Xuân Lộc
ThS. Trần Như Chí
RBE2023 Thực hành Thiết kế và xây dựng Robot 1 2 RBE2023 1 20 3 1-4 CL
HVCH. Nguyễn Như Cường
ThS. Đỗ Huy Điệp
RBE2023 Thực hành Thiết kế và xây dựng Robot 1 2 RBE2023 2 20 5 1-4 CL
HVCH. Đinh Bảo Minh
ThS. Phan Hoàng Anh
RBE2023 Thực hành Thiết kế và xây dựng Robot 1 2 RBE2023 3 20 4 1-4 CL
HVCH. Đinh Bảo Minh
INE1050 Kinh tế vi mô (môn tự chọn) 3 INE1050 3 60 TS. Trần Thị Lan Hương 6 1-3 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2020-I/CQ-E
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 7 60 Trường ĐH KHXHNV 2 1-2 CL
TS. Nguyễn Đình Lãm
EPN2055 Điện và Quang 3 EPN2055 1 60 4 1-4 CL
ThS. Vũ Ngọc Linh
PHY1104 Thực hành Vật lý đại cương 2 PHY1104 1 20 Trường ĐHKHTN 3 2-5 CL
PHY1104 Thực hành Vật lý đại cương 2 PHY1104 2 20 Trường ĐHKHTN 3 7-10 CL
PHY1104 Thực hành Vật lý đại cương 2 PHY1104 3 20 Trường ĐHKHTN 5 2-5 CL
EPN2029 Khoa học vật liệu đại cương (học tuần 1-6, 9-11, 15) 3 EPN2029 1 60 GS.TS. Nguyễn Năng Định 4 9-10 CL
EPN2029 Khoa học vật liệu đại cương (học tuần 7-8, 12-14) 3 EPN2029 1 30 GS.TS. Nguyễn Năng Định 6 1-6 1
EPN2029 Khoa học vật liệu đại cương (học tuần 7-8, 12-14) 3 EPN2029 1 30 GS.TS. Nguyễn Năng Định 7 1-6 2
EMA2041 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng 4 EMA2041 1 60 Khoa CHKT 5 10-12 CL
EMA2041 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng 4 EMA2041 1 30 Khoa CHKT 2 7-8 1
EMA2041 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng 4 EMA2041 1 30 Khoa CHKT 2 9-10 2
TS. Hoàng Đình Quế
EET2013 Năng lượng tái tạo 3 EET2013 1 60 2 3-5 CL
ThS. Vũ Ngọc Linh
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 6 110 Trường ĐH KHXHNV 4 11-12 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2020-I/CQ-V
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 6 110 Trường ĐH KHXHNV 4 11-12 CL
TS. Nguyễn Thị Minh Hồng
EPN2055 Điện và Quang 3 EPN2055 2 70 3 1-4 CL
ThS. Vũ Nguyên Thức
PHY1104 Thực hành Vật lý đại cương 2 PHY1104 4 24 Trường ĐHKHTN 2 2-5 CL
PHY1104 Thực hành Vật lý đại cương 2 PHY1104 5 23 Trường ĐHKHTN 2 7-10 CL

14
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
PHY1104 Thực hành Vật lý đại cương 2 PHY1104 6 23 Trường ĐHKHTN 6 2-5 CL
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 2 70 Khoa CHKT 7 1-2 CL
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 2 35 Khoa CHKT 4 7-8 1
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 2 35 Khoa CHKT 4 9-10 2
EPN2015 Vật lý lượng tử 3 EPN2015 1 70 GS.TS. Hoàng Nam Nhật 7 3-5 CL
EPN2050 Vật lý phân tử 3 EPN2050 1 70 GS.TS. Nguyễn Năng Định 5 1-3 CL
PHY1105 Vật lý hiện đại (môn tự chọn) 2 PHY1105 1 70 TS. Nguyễn Thị Minh Hồng 5 4-5 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2020-I/CQ-H
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 PEC1008 1 90 Trường ĐHKT 4 5-6 CL
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 1 90 Trường ĐH KHXHNV 5 3-4 CL
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 1 90 TS. Trần Thanh Tùng 5 1-2 CL
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 1 30 TS. Trần Thanh Tùng 7 3-4 1
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 1 30 TS. Trần Thanh Tùng 7 5-6 2
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 1 30 TS. Trần Thanh Tùng 7 1-2 3
EMA2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA2011 1 90 PGS.TS. Đặng Thế Ba 3 1-2 CL
EMA2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA2011 1 30 NCS. Phạm Đình Nguyện 6 3-4 1
EMA2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA2011 1 30 NCS. Phạm Đình Nguyện 6 5-6 2
EMA2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA2011 1 30 NCS. Phạm Đình Nguyện 6 1-2 3
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 1 90 TS. Bùi Hồng Sơn 4 3-4 CL
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 1 30 TS. Bùi Hồng Sơn 6 1-2 1
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 1 30 TS. Bùi Hồng Sơn 6 3-4 2
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 1 30 TS. Bùi Hồng Sơn 6 5-6 3
EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA2006 1 90 PGS.TS. Đặng Thế Ba 3 3-4 CL
EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA2006 1 30 ThS. Nguyễn Cao Sơn 2 1-2 1
EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA2006 1 30 ThS. Nguyễn Cao Sơn 2 3-4 2
EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA2006 1 30 ThS. Nguyễn Cao Sơn 2 5-6 3
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD (học tuần 1-8) 2 EMA2032 1 90 ThS. Đỗ Huy Điệp 4 1-2 CL
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 1 30 ThS. Đỗ Huy Điệp 2 5-6 1
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 1 30 ThS. Đỗ Huy Điệp 2 1-2 2
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 1 30 ThS. Đỗ Huy Điệp 2 3-4 3
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2020-I/CQ-XD
15
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
Lớp số 01
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 8 90 Trường ĐH KHXHNV 3 1-2 CL
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 3 100 Trường ĐH KHXHNV 5 1-2 CL
EMA2004 Cơ học môi trường liên tục 4 EMA2004 2 60 GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức 5 3-5 CL
EMA2004 Cơ học môi trường liên tục 4 EMA2004 2 30 NCS. Phạm Đình Nguyện 4 11-12 1
EMA2004 Cơ học môi trường liên tục 4 EMA2004 2 30 NCS. Phạm Đình Nguyện 4 9-10 2
Phát triển bền vững trong xây dựng và giao thông GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức
CTE2003 2 CTE2003 1 56 2 4-6 CL
(tuần 1-12) ThS. Trần Tuấn Linh
CTE2017 Cơ học trong kỹ thuật xây dựng 4 CTE2017 1 60 PGS.TS. Đào Như Mai 2 1-3 CL
CTE2017 Cơ học trong kỹ thuật xây dựng 4 CTE2017 1 30 NCS. Phạm Đình Nguyện 7 1-2 1
CTE2017 Cơ học trong kỹ thuật xây dựng 4 CTE2017 1 30 NCS. Phạm Đình Nguyện 7 3-4 2
CTE2007 Hình họa – họa hình 2 CTE2007 1 60 ThS. Trần Tuấn Linh 3 4-6 CL
Học phần bổ trợ 2
CTE3016 Phong thủy trong xây dựng (môn tự chọn) 2 CTE3016 1 60 GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức 4 3-5 CL
Lớp số 02
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 8 90 Trường ĐH KHXHNV 3 1-2 CL
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 3 100 Trường ĐH KHXHNV 5 1-2 CL
EMA2004 Cơ học môi trường liên tục 4 EMA2004 3 60 GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức 3 3-5 CL
EMA2004 Cơ học môi trường liên tục 4 EMA2004 3 30 NCS. Phạm Đình Nguyện 4 1-2 1
EMA2004 Cơ học môi trường liên tục 4 EMA2004 3 30 KS. Nguyễn Đình Khoa 4 1-2 2
Phát triển bền vững trong xây dựng và giao thông GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức
CTE2003 2 CTE2003 2 56 2 1-3 CL
(tuần 1-12) ThS. Trần Tuấn Linh
CTE2017 Cơ học trong kỹ thuật xây dựng 4 CTE2017 2 60 PGS.TS. Đào Như Mai 2 4-6 CL
CTE2017 Cơ học trong kỹ thuật xây dựng 4 CTE2017 2 30 NCS. Phạm Đình Nguyện 4 7-8 1
CTE2017 Cơ học trong kỹ thuật xây dựng 4 CTE2017 2 30 NCS. Phạm Đình Nguyện 7 5-6 2
CTE2007 Hình họa – họa hình 2 CTE2007 2 60 ThS. Trần Tuấn Linh 5 4-6 CL
Học phần bổ trợ 2
CTE3016 Phong thủy trong xây dựng (môn tự chọn) 2 CTE3016 1 60 GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức 4 3-5 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2020-I/CQ-AE
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 9 70 Trường ĐH KHXHNV 3 1-2 CL
MAT1101 Xác suất thống kê (môn tự chọn) 3 MAT1101 4 70 TS. Hoàng Thị Điệp 4 3-5 CL

16
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
EMA2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA2011 3 70 Khoa CHKT 4 1-2 CL
EMA2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA2011 3 35 Khoa CHKT 5 1-2 1
EMA2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA2011 3 35 Khoa CHKT 5 3-4 2
AER2002 Cơ học chất lỏng 4 AER2002 1 70 TS. Lê Đình Anh 3 3-5 CL
AER2002 Cơ học chất lỏng 4 AER2002 1 35 TS. Lê Đình Anh 5 3-4 1
AER2002 Cơ học chất lỏng 4 AER2002 1 35 TS. Lê Đình Anh 5 1-2 2
AER2008 Sức bền vật liệu 3 AER2008 1 70 Nguyễn Anh Tuấn 2 3-5 CL
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 PEC1008 7 70 Trường ĐHKT 2 1-2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2020-I/CQ-AT
EMA2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA2011 2 70 TS. Trần Dương Trí 4 3-4 CL
EMA2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA2011 2 35 TS. Nguyễn Văn Quang 4 7-8 1
EMA2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA2011 2 35 TS. Nguyễn Văn Quang 4 5-6 2
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 2 70 TS. Bùi Hồng Sơn 5 3-4 CL
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 2 35 TS. Bùi Hồng Sơn 2 3-4 1
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 2 35 TS. Bùi Hồng Sơn 2 5-6 2
EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA2006 2 70 ThS. Nguyễn Cao Sơn 7 4-5 CL
EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA2006 2 35 ThS. Nguyễn Cao Sơn 6 5-6 1
EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA2006 2 35 ThS. Nguyễn Cao Sơn 6 3-4 2
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 3 70 TS. Nguyễn Văn Quang 4 1-2 CL
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 3 35 TS. Nguyễn Văn Quang 2 1-2 1
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 3 35 TS. Nguyễn Văn Quang 2 3-4 2
Học phần bổ trợ 3
INT3103 Tối ưu hóa (môn tự chọn) 3 INT3103 2 70 TS. Đỗ Đức Đông 3 1-3 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2020-I/CQ-AG
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 2 56 Trường ĐH KHXHNV 2 1-2 CL
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 3 56 Trường ĐH KHXHNV 2 3-4 CL
PGS. TS. Lê Tuấn Anh
AGT2003 Hóa hữu cơ ứng dụng trong nông nghiệp 3 AGT2003 1 56 TS. Lê Thị Hiên 4 1-3 CL
TS. Vũ Thị Huyền
PGS. TS. Lê Tuấn Anh
Hóa hữu cơ ứng dụng trong nông nghiệp (Tuần 12-
AGT2003 3 AGT2003 1 18 TS. Lê Thị Hiên 2 7-11 1
13)
TS. Vũ Thị Huyền
17
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
PGS. TS. Lê Tuấn Anh
Hóa hữu cơ ứng dụng trong nông nghiệp (Tuần 12-
AGT2003 3 AGT2003 1 19 TS. Lê Thị Hiên 4 7-11 2
13)
TS. Vũ Thị Huyền
PGS. TS. Lê Tuấn Anh
Hóa hữu cơ ứng dụng trong nông nghiệp (Tuần 12-
AGT2003 3 AGT2003 1 19 TS. Lê Thị Hiên 7 7-11 3
13)
TS. Vũ Thị Huyền
PGS.TS. Trần Thị Minh Hằng
AGT2005 Trồng trọt đại cương 3 AGT2005 1 56 TS. Nguyễn Lê Khanh 4 4-6 CL
TS. Vũ Thị Huyền
PGS.TS. Trần Thị Minh Hằng
AGT2005 Trồng trọt đại cương (Tuần 14-15) 3 AGT2005 1 18 TS. Nguyễn Lê Khanh 2 7-11 1
TS. Vũ Thị Huyền
PGS.TS. Trần Thị Minh Hằng
AGT2005 Trồng trọt đại cương (Tuần 14-15) 3 AGT2005 1 19 TS. Nguyễn Lê Khanh 4 7-11 2
TS. Vũ Thị Huyền
PGS.TS. Trần Thị Minh Hằng
AGT2005 Trồng trọt đại cương (Tuần 14-15) 3 AGT2005 1 19 TS. Nguyễn Lê Khanh 7 7-11 3
TS. Vũ Thị Huyền
EMA2005 Kỹ thuật điện và điện tử 3 EMA2005 1 56 Khoa CHKT 3 4-6 CL
EMA2005 Kỹ thuật điện và điện tử 3 EMA2005 1 28 Khoa CHKT 6 1-2 1
EMA2005 Kỹ thuật điện và điện tử 3 EMA2005 1 28 Khoa CHKT 6 3-4 2
INE1050 Kinh tế vi mô (môn tự chọn) 3 INE1050 1 56 TS. Trần Thị Lan Hương 3 1-3 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-C
Lớp số 01
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 1 90 Trường ĐH KHXHNV 7 9-10 CL
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 1 80 TS. Nguyễn Thị Hậu 5 11-12 CL
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 1 40 CN. Phạm Hoàng Quốc Việt 2 7-8 1
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 1 40 CN. Phạm Hoàng Quốc Việt 2 9-10 2
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 1 80 TS. Lê Đình Thanh 5 10-11 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 1 40 HVCH. Nguyễn Đăng Bảo Long 2 9-10 1
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 1 40 HVCH. Nguyễn Đăng Bảo Long 2 7-8 2
INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT3401 1 80 GS.TS. Nguyễn Thanh Thủy 5 7-9 CL
INT3514 Pháp luật và đạo đức nghề nghiệp trong CNTT 2 INT3514 4 80 TS. Phan Quốc Nguyên 7 7-8 CL
18
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 INT3110 1 80 PGS.TS. Trương Ninh Thuận 6 4-6 CL
Lớp số 02
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 1 90 Trường ĐH KHXHNV 7 9-10 CL
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 2 70 ThS. Vũ Bá Duy 5 9-10 CL
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 2 35 ThS. Phạm Thị Quỳnh Trang 3 11-12 1
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 2 35 CN. Phạm Hoàng Quốc Việt 3 11-12 2
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 2 70 TS. Lê Đình Thanh 5 7-8 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 2 35 CN. Nguyễn Xuân Việt Cường 3 7-8 1
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 2 35 CN. Nguyễn Xuân Việt Cường 3 9-10 2
INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT3401 2 70 PGS.TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh 4 10-12 CL
INT3514 Pháp luật và đạo đức nghề nghiệp trong CNTT 2 INT3514 4 80 TS. Phan Quốc Nguyên 7 7-8 CL
INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 INT3110 2 70 TS. Tô Văn Khánh 7 1-3 CL
Lớp số 03
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 2 100 Trường ĐH KHXHNV 7 7-8 CL
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 3 70 ThS. Vũ Bá Duy 5 11-12 CL
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 3 35 CN. Phạm Hoàng Quốc Việt 2 11-12 1
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 3 35 CN. Phạm Hoàng Quốc Việt 3 5-6 2
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 3 70 TS. Lê Đình Thanh 6 10-11 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 3 35 CN. Nguyễn Xuân Việt Cường 4 1-2 1
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 3 35 CN. Nguyễn Xuân Việt Cường 2 11-12 2
INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT3401 3 70 TS. Nguyễn Văn Vinh 6 7-9 CL
INT3514 Pháp luật và đạo đức nghề nghiệp trong CNTT 2 INT3514 5 70 TS. Phan Quốc Nguyên 7 9-10 CL
INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 INT3110 3 70 TS. Võ Đình Hiếu 7 4-6 CL
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức ngành dành cho sinh
3
viên QH-2019-I/CQ-C
INT3206 Cơ sở dữ liệu phân tán (môn tự chọn) 3 INT3206 1 80 ThS. Vũ Bá Duy 3 4-6 CL
INT3207 Kho dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3207 1 90 PGS.TS. Nguyễn Hà Nam 2 1-3 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3209 1 80 PGS.TS. Hà Quang Thụy 2 4-6 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3209 2 80 TS. Phan Xuân Hiếu 4 1-3 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3209 3 80 TS. Phan Xuân Hiếu 6 10-12 CL
INT3213 Nhập môn an toàn thông tin (môn tự chọn) 3 INT3213 1 90 TS. Nguyễn Đức Toàn 3 1-3 CL

19
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
INT3506 Các hệ thống thương mại điện tử (môn tự chọn) 3 INT3506 1 90 TS. Trần Trọng Hiếu 6 1-3 CL
INT3506 Các hệ thống thương mại điện tử (môn tự chọn) 3 INT3506 2 90 TS. Bùi Quang Hưng 2 1-3 CL
INT2020 Phân tích thiết kế các HTTT (môn tự chọn) 3 INT2020 1 80 TS. Dư Phương Hạnh 5 4-6 CL
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn tự chọn) 3 INT3301 1 40 ThS. Đỗ Hoàng Kiên 4 7-11 CL
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn tự chọn) 3 INT3301 2 40 ThS. Ngô Lê Minh 2 7-11 CL
INT3303 Mạng không dây (môn tự chọn) 3 INT3303 1 80 PGS.TS. Nguyễn Đình Việt 5 1-3 CL
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 80 PGS.TS. Nguyễn Hoài Sơn 6 1-2 CL
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 40 CN. Ngô Minh Hoàng 7 7-8 1
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 40 CN. Ngô Minh Hoàng 7 9-10 2
INT3305 Truyền thông đa phương tiện (môn tự chọn) 3 INT3305 1 80 TS. Hoàng Xuân Tùng 5 7-9 CL
INT3307 An toàn và an ninh mạng (môn tự chọn) 3 INT3307 1 90 TS. Nguyễn Đại Thọ 5 10-12 CL
INT3319 Điện toán đám mây (môn tự chọn) 3 INT3319 1 80 TS. Phạm Mạnh Linh 6 3-4 CL
INT3319 Điện toán đám mây (môn tự chọn) 3 INT3319 1 40 TS. Phạm Mạnh Linh 7 9-10 1
INT3319 Điện toán đám mây (môn tự chọn) 3 INT3319 1 40 TS. Phạm Mạnh Linh 7 7-8 2
INT3512 Lập trình thi đấu (môn tự chọn) 3 INT3512 1 90 ThS. Hồ Đắc Phương 6 7-9 CL
INT3407 Tin sinh học (môn tự chọn) 3 INT3407 1 80 TS. Đặng Cao Cường 5 10-12 CL
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (môn tự
INT3117 3 INT3117 1 80 ThS. Nguyễn Thu Trang 2 4-6 CL
chọn)
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (môn tự
INT3117 3 INT3117 2 80 ThS. Nguyễn Thu Trang 5 10-12 CL
chọn)
INT3106 Phương pháp hình thức 3 INT3106 1 80 TS. Tô Văn Khánh 6 3-4 CL
INT3106 Phương pháp hình thức 3 INT3106 1 40 TS. Tô Văn Khánh 5 1-2 1
INT3106 Phương pháp hình thức 3 INT3106 1 40 TS. Tô Văn Khánh 5 3-4 2
INT3111 Quản lý dự án phần mềm (môn tự chọn) 3 INT3111 1 80 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng 6 10-12 CL
INT3115 Thiết kế giao diện người dùng (môn tự chọn) 3 INT3115 1 80 ThS. Nguyễn Đức Anh 7 7-9 CL
INT3115 Thiết kế giao diện người dùng (môn tự chọn) 3 INT3115 2 80 TS. Ngô Thị Duyên 2 1-3 CL
INT 3415 Phát triển ứng dụng di động nâng cao (môn tự chọn) 3 INT 3415 1 70 PGS.TS. Trương Anh Hoàng 2 4-5 CL
INT 3415 Phát triển ứng dụng di động nâng cao (môn tự chọn) 3 INT 3415 1 35 HVCH. Đoàn Thị Hoài Thu 5 1-2 1
INT 3415 Phát triển ứng dụng di động nâng cao (môn tự chọn) 3 INT 3415 1 35 HVCH. Đoàn Thị Hoài Thu 5 3-4 2
INT3404 Xử lý ảnh (môn tự chọn) 3 INT3404 1 80 TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp 6 4-6 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-C-CLC

20
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 2 100 Trường ĐH KHXHNV 7 7-8 CL
MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 1 56 TS. Đặng Cao Cường 2 9-10 CL
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 4 56 TS. Nguyễn Thị Hậu 2 11-12 CL
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 4 28 ThS. Nguyễn Thị Cẩm Vân 6 11-12 1
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 4 28 ThS. Nguyễn Thị Cẩm Vân 3 11-12 2
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 4 56 TS. Hoàng Xuân Tùng 6 7-8 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 4 28 HVCH. Nguyễn Ngọc Tiến 2 1-2 1
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 4 28 HVCH. Nguyễn Ngọc Tiến 5 7-8 2
INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT3401 4 56 PGS.TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh 5 9-11 CL
INT3403 Đồ họa máy tính (***) 3 INT3403 1 56 TS. Ma Thị Châu 6 9-10 CL
INT3403 Đồ họa máy tính (***) 3 INT3403 1 28 HVCH. Nguyễn Văn Phi 5 7-8 1
INT3403 Đồ họa máy tính (***) 3 INT3403 1 28 HVCH. Nguyễn Văn Phi 2 1-2 2
INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 INT3110 4 56 TS. Đặng Đức Hạnh 3 4-6 CL
Học phần tự chọn theo định hướng chuyên sâu 3
INT3206 Cơ sở dữ liệu phân tán (môn tự chọn) 3 INT3206 1 80 ThS. Vũ Bá Duy 3 4-6 CL
INT3207 Kho dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3207 1 90 PGS.TS. Nguyễn Hà Nam 2 1-3 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3209 1 80 PGS.TS. Hà Quang Thụy 2 4-6 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3209 2 80 TS. Phan Xuân Hiếu 4 1-3 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3209 3 80 TS. Phan Xuân Hiếu 6 10-12 CL
INT3213 Nhập môn an toàn thông tin (môn tự chọn) 3 INT3213 1 90 TS. Nguyễn Đức Toàn 3 1-3 CL
INT3506 Các hệ thống thương mại điện tử (môn tự chọn) 3 INT3506 1 90 TS. Trần Trọng Hiếu 6 1-3 CL
INT3506 Các hệ thống thương mại điện tử (môn tự chọn) 3 INT3506 2 90 TS. Bùi Quang Hưng 2 1-3 CL
INT2020 Phân tích thiết kế các HTTT (môn tự chọn) 3 INT2020 1 80 TS. Dư Phương Hạnh 5 4-6 CL
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn tự chọn) 3 INT3301 1 40 ThS. Đỗ Hoàng Kiên 4 7-11 CL
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn tự chọn) 3 INT3301 2 40 ThS. Ngô Lê Minh 2 7-11 CL
INT3303 Mạng không dây (môn tự chọn) 3 INT3303 1 80 PGS.TS. Nguyễn Đình Việt 5 1-3 CL
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 80 PGS.TS. Nguyễn Hoài Sơn 6 1-2 CL
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 40 Khoa CNTT 7 7-8 1
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 40 Khoa CNTT 7 9-10 2
INT3305 Truyền thông đa phương tiện (môn tự chọn) 3 INT3305 1 80 TS. Hoàng Xuân Tùng 5 7-9 CL
INT3307 An toàn và an ninh mạng (môn tự chọn) 3 INT3307 1 90 TS. Nguyễn Đại Thọ 5 10-12 CL
21
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
INT3319 Điện toán đám mây (môn tự chọn) 3 INT3319 1 80 TS. Phạm Mạnh Linh 6 3-4 CL
INT3319 Điện toán đám mây (môn tự chọn) 3 INT3319 1 40 TS. Phạm Mạnh Linh 7 9-10 1
INT3319 Điện toán đám mây (môn tự chọn) 3 INT3319 1 40 TS. Phạm Mạnh Linh 7 7-8 2
INT3512 Lập trình thi đấu (môn tự chọn) 3 INT3512 1 90 ThS. Hồ Đắc Phương 6 7-9 CL
INT3407 Tin sinh học (môn tự chọn) 3 INT3407 1 80 TS. Đặng Cao Cường 5 10-12 CL
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (môn tự
INT3117 3 INT3117 1 80 ThS. Nguyễn Thu Trang 2 4-6 CL
chọn)
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (môn tự
INT3117 3 INT3117 2 80 ThS. Nguyễn Thu Trang 5 10-12 CL
chọn)
INT3106 Phương pháp hình thức 3 INT3106 1 80 TS. Tô Văn Khánh 6 3-4 CL
INT3106 Phương pháp hình thức 3 INT3106 1 40 TS. Tô Văn Khánh 5 1-2 1
INT3106 Phương pháp hình thức 3 INT3106 1 40 TS. Tô Văn Khánh 5 3-4 2
INT3111 Quản lý dự án phần mềm (môn tự chọn) 3 INT3111 1 80 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng 6 10-12 CL
INT3115 Thiết kế giao diện người dùng (môn tự chọn) 3 INT3115 1 80 ThS. Nguyễn Đức Anh 7 7-9 CL
INT3115 Thiết kế giao diện người dùng (môn tự chọn) 3 INT3115 2 80 TS. Ngô Thị Duyên 2 1-3 CL
INT 3415 Phát triển ứng dụng di động nâng cao (môn tự chọn) 3 INT 3415 1 70 PGS.TS. Trương Anh Hoàng 2 4-5 CL
INT 3415 Phát triển ứng dụng di động nâng cao (môn tự chọn) 3 INT 3415 1 35 HVCH. Đoàn Thị Hoài Thu 5 1-2 1
INT 3415 Phát triển ứng dụng di động nâng cao (môn tự chọn) 3 INT 3415 1 35 HVCH. Đoàn Thị Hoài Thu 5 3-4 2
INT3404 Xử lý ảnh (môn tự chọn) 3 INT3404 1 80 TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp 6 4-6 CL
INT3406 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên *** (môn tự chọn) 3 INT3406 1 70 TS. Nguyễn Văn Vinh 6 1-3 CL
INT3402 Chương trình dịch (***) (môn tự chọn) 3 INT3402 1 90 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái 4 4-6 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-J
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 5 100 Trường ĐH KHXHNV 3 11-12 CL
JAP4025 Tiếng Nhật 3A 4 JAP4025 1 25 Công ty Framgia 3 9-10 CL
JAP4025 Tiếng Nhật 3A 4 JAP4025 1 25 Công ty Framgia 6 9-10 CL
JAP4025 Tiếng Nhật 3A 4 JAP4025 2 25 Công ty Framgia 3 9-10 CL
JAP4025 Tiếng Nhật 3A 4 JAP4025 2 25 Công ty Framgia 6 9-10 CL
EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 2 56 TS. Nguyễn Đức Cường 6 11-12 CL
MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 3 56 TS. Hoàng Thị Điệp 5 10-12 CL
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 5 56 TS. Lê Hồng Hải 4 7-8 CL
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 5 28 CN. Nguyễn Ngọc Quỳnh 5 7-8 1

22
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 5 28 CN. Nguyễn Ngọc Quỳnh 2 11-12 2
INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT3401 5 56 TS. Tạ Việt Cường 4 9-10 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (*) 3 INT3306 5 56 TS. Lê Đình Thanh 2 9-10 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (*) 3 INT3306 5 28 HVCH. Nguyễn Thị Thu Trang B 2 11-12 1
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (*) 3 INT3306 5 28 HVCH. Nguyễn Thị Thu Trang B 5 7-8 2
INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 INT3110 5 56 TS. Đặng Đức Hạnh 6 1-3 CL
Học phần bổ trợ 3
JAP3047 Văn hóa kinh doanh Nhật Bản (*) (môn tự chọn) 3 JAP3047 1 56 TS. Nguyễn Phương Thúy 7 7-9 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-N
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 4 70 Trường ĐH KHXHNV 4 1-2 CL
MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 2 70 TS. Đặng Thanh Hải 6 4-6 CL
INT2208 Công nghệ phần mềm 3 INT2208 2 70 Khoa CNTT 7 1-3 CL
ELT3243 Các nguyên lý truyền thông 3 ELT3243 1 70 TS. Trần Thị Thúy Quỳnh 5 9-11 CL
INT3303 Mạng không dây 3 INT3303 2 70 PGS.TS. Nguyễn Đình Việt 4 3-5 CL
INT3307 An toàn và an ninh mạng 3 INT3307 2 80 TS. Nguyễn Đại Thọ 6 1-3 CL
INT3514 Pháp luật và đạo đức nghề nghiệp trong CNTT 2 INT3514 6 70 TS. Phan Quốc Nguyên 5 3-4 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-K
Lớp số 01
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 1 70 TS. Nguyễn Hồng Thịnh 2 7-9 CL
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 1 35 TS. Nguyễn Hồng Thịnh 3 7-8 1
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 1 35 TS. Nguyễn Hồng Thịnh 3 9-10 2
ELT3047 Kiến trúc máy tính 3 ELT3047 1 70 ThS. Phạm Đình Tuân 6 10-12 CL
ELT3051 Kỹ thuật điều khiển 3 ELT3051 1 70 TS. Nguyễn Thị Thanh Vân 6 7-9 CL
ELT3240 Nhập môn hệ thống nhúng 3 ELT3240 1 70 TS. Nguyễn Kiêm Hùng 4 7-8 CL
ELT3240 Nhập môn hệ thống nhúng 3 ELT3240 1 35 TS. Nguyễn Kiêm Hùng 3 9-10 1
ELT3240 Nhập môn hệ thống nhúng 3 ELT3240 1 35 TS. Nguyễn Kiêm Hùng 3 7-8 2
INT3217 Lập trình hệ thống 3 INT3217 1 70 PGS.TS. Nguyễn Quốc Tuấn 2 10-12 CL
INT3217 Lập trình hệ thống (tuần 3-11) 3 INT3217 1 35 PGS.TS. Nguyễn Quốc Tuấn 5 9-10 1
INT3217 Lập trình hệ thống (tuần 3-11) 3 INT3217 1 35 ThS. Phan Hoàng Anh 5 9-10 2
Lớp số 02
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 2 70 TS. Đinh Thị Thái Mai 3 7-9 CL
23
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 2 35 TS. Nguyễn Hồng Thịnh 5 7-8 1
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 2 35 TS. Nguyễn Hồng Thịnh 5 9-10 2
ELT3047 Kiến trúc máy tính 3 ELT3047 2 70 TS. Phạm Minh Triển 2 7-9 CL
ELT3051 Kỹ thuật điều khiển 3 ELT3051 2 70 TS. Hoàng Gia Hưng 2 10-12 CL
ELT3240 Nhập môn hệ thống nhúng 3 ELT3240 2 70 TS. Nguyễn Kiêm Hùng 4 9-10 CL
ELT3240 Nhập môn hệ thống nhúng 3 ELT3240 2 35 TS. Nguyễn Kiêm Hùng 5 9-10 1
ELT3240 Nhập môn hệ thống nhúng 3 ELT3240 2 35 TS. Nguyễn Kiêm Hùng 5 7-8 2
INT3217 Lập trình hệ thống 3 INT3217 2 70 PGS.TS. Nguyễn Quốc Tuấn 3 10-12 CL
INT3217 Lập trình hệ thống (tuần 3-11) 3 INT3217 2 35 PGS.TS. Nguyễn Quốc Tuấn 5 11-12 1
INT3217 Lập trình hệ thống (tuần 3-11) 3 INT3217 2 35 HVCH. Nguyễn Đức Tiến 5 11-12 2
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức theo nhóm ngành
3
dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-K
INT2292 Cấu trúc rời rạc (môn tự chọn) 3 INT2292 1 70 Khoa CNTT 4 11-12 CL
INT2292 Cấu trúc rời rạc (môn tự chọn) 3 INT2292 1 35 Khoa CNTT 6 7-8 1
INT2292 Cấu trúc rời rạc (môn tự chọn) 3 INT2292 1 35 Khoa CNTT 6 9-10 2
INT2204 Lập trình hướng đối tượng (môn tự chọn) 3 INT2204 3 70 TS. Nguyễn Việt Tân 4 11-12 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng (môn tự chọn) 3 INT2204 3 35 HVCH. Đoàn Thị Hoài Thu 6 7-8 1
INT2204 Lập trình hướng đối tượng (môn tự chọn) 3 INT2204 3 35 HVCH. Đoàn Thị Hoài Thu 6 9-10 2
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-R
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 5 100 Trường ĐH KHXHNV 3 11-12 CL
Mô hình hóa động lực học và điều khiển Robot (tuần
RBE3011 2 RBE3011 1 56 TS. Phạm Duy Hưng 5 7-9 CL
1-14)
RBE3012 Các cơ cấu chấp hành Robot 3 RBE3012 1 56 TS. Dương Xuân Biên 5 10-12 CL
RBE3013 Các cơ cấu truyền động 3 RBE3013 1 56 ThS. Đặng Anh Việt 2 9-11 CL
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức theo nhóm
4
ngành
ELT2028 Chuyên nghiệp trong công nghệ (môn tự chọn) 2 ELT2028 3 56 PGS.TS. Nguyễn Nam Hoàng 2 7-8 CL
RBE3001 Cơ lý thuyết (môn tự chọn) 2 RBE3001 1 40 PGS. TS. Đào Như Mai 4 11-12 CL
RBE3002 Gia công và thiết kế CAD/CAM/CAE (môn tự chọn) 2 RBE3002 1 20 TS. Trần Thanh Tùng 4 1-3 CL
RBE3002 Gia công và thiết kế CAD/CAM/CAE (môn tự chọn) 2 RBE3002 2 20 TS. Trần Thanh Tùng 4 4-6 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-E
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 7 56 Trường ĐH KHXHNV 5 1-2 CL
24
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
EET2001 Hóa học hữu cơ 3 EET2001 1 60 PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam 7 1-3 CL
EMA2004 Cơ học môi trường liên tục 4 EMA2004 1 60 TS. Trần Quốc Quân 5 3-5 CL
EMA2004 Cơ học môi trường liên tục 4 EMA2004 1 30 KS. Nguyễn Đình Khoa 4 1-2 1
EMA2004 Cơ học môi trường liên tục 4 EMA2004 1 30 KS. Nguyễn Đình Khoa 4 3-4 2
Nguyên lý biến đổi năng lượng (học tuần 1-6, 9-11,
EET2004 3 EET2004 1 60 TS. Phạm Đức Hạnh 3 9-10 CL
15)
EET2004 Nguyên lý biến đổi năng lượng (học tuần 7-8, 12-14) 3 EET2004 1 20 TS. Phạm Đức Hạnh 6 7-12 1
EET2004 Nguyên lý biến đổi năng lượng (học tuần 7-8, 12-14) 3 EET2004 1 20 TS. Phạm Đức Hạnh 7 7-12 2
EET2004 Nguyên lý biến đổi năng lượng (học tuần 7-8, 12-14) 3 EET2004 1 20 TS. Phạm Đức Hạnh 5 7-12 3
GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức
EET2005 Vật liệu tiên tiến và composite 2 EET2005 1 60 2 9-11 CL
KS. Nguyễn Đình Khoa
Kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí (học tuần 1-6, 9-
EET2010 3 EET2010 1 60 TS. Phạm Đức Hạnh 3 11-12 CL
11, 15)
Kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí (học tuần 7-8,
EET2010 3 EET2010 1 20 TS. Phạm Đức Hạnh 2 1-6 1
12-14)
Kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí (học tuần 7-8,
EET2010 3 EET2010 1 20 TS. Phạm Đức Hạnh 4 7-12 2
12-14)
Kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí (học tuần 7-8,
EET2010 3 EET2010 1 20 TS. Phạm Đức Hạnh 3 1-6 3
12-14)
TS. Hoàng Đình Quế
EET2013 Năng lượng tái tạo 3 EET2013 2 60 6 1-3 CL
ThS. Vũ Ngọc Linh
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-V
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 8 56 Trường ĐH KHXHNV 4 1-2 CL
EPN2002 Kỹ thuật hóa học và ứng dụng 3 EPN2002 1 80 PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam 4 3-5 CL
TS. Bùi Đình Tú
EPN2027 Tin học vật lý (học tuần 1-10) 3 EPN2027 1 80 3 7-9 CL
ThS. Nguyễn Đăng Cơ
TS. Bùi Đình Tú
EPN2027 Tin học vật lý (học tuần 11-15) 3 EPN2027 1 20 7 1-6 1
ThS. Nguyễn Đăng Cơ
TS. Bùi Đình Tú
EPN2027 Tin học vật lý (học tuần 11-15) 3 EPN2027 1 20 6 7-12 2
ThS. Nguyễn Đăng Cơ
TS. Bùi Đình Tú
EPN2027 Tin học vật lý (học tuần 11-15) 3 EPN2027 1 20 5 7-12 3
ThS. Nguyễn Đăng Cơ
EPN2027 Tin học vật lý (học tuần 11-15) 3 EPN2027 1 20 TS. Bùi Đình Tú 3 7-12 4

25
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
ThS. Nguyễn Đăng Cơ
EPN2004 Mô hình hóa và mô phỏng trong vật lý (học tuần 1-7) 3 EPN2004 1 80 TS. Nguyễn Tiến Cường (KHTN) 5 4-6 CL
EPN2004 Mô hình hóa và mô phỏng trong vật lý 3 EPN2004 1 40 TS. Nguyễn Tiến Cường (KHTN) 4 7-9 1
EPN2004 Mô hình hóa và mô phỏng trong vật lý 3 EPN2004 1 40 TS. Nguyễn Tiến Cường (KHTN) 4 10-12 2
Kỹ thuật màng mỏng và công nghệ nano (học tuần 1-
EPN2025 3 EPN2025 1 80 TS. Nguyễn Thị Minh Hồng 6 7-9 CL
7, 11, 14-15)
Kỹ thuật màng mỏng và công nghệ nano (học tuần 8-
EPN2025 3 EPN2025 1 20 TS. Nguyễn Thị Minh Hồng 3 7-12 1
10, 12, 13)
Kỹ thuật màng mỏng và công nghệ nano (học tuần 8-
EPN2025 3 EPN2025 1 20 TS. Nguyễn Thị Minh Hồng 5 7-12 2
10, 12, 13)
Kỹ thuật màng mỏng và công nghệ nano (học tuần 8-
EPN2025 3 EPN2025 1 20 TS. Nguyễn Thị Minh Hồng 6 7-12 3
10, 12, 13)
Kỹ thuật màng mỏng và công nghệ nano (học tuần 8-
EPN2025 3 EPN2025 1 20 TS. Nguyễn Thị Minh Hồng 7 7-12 4
10, 12, 13)
EPN2014 Vật lý bán dẫn và linh kiện 2 EPN2014 1 80 TS. Nguyễn Đức Cường 2 10-11 CL
Seminar và thảo luận nhóm về công nghệ nano và ứng TS. Hồ Thị Anh
EPN2051 2 EPN2051 1 80 2 7-9 CL
dụng TS. Vũ Thị Thao
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-H
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 1 80 Trường ĐH KHXHNV 3 11-12 CL
EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động 3 EMA2013 1 90 TS. Nguyễn Ngọc Linh 6 7-8 CL
EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động 3 EMA2013 1 30 TS. Nguyễn Ngọc Linh 4 7-8 1
EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động 3 EMA2013 1 30 TS. Nguyễn Ngọc Linh 4 9-10 2
EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động 3 EMA2013 1 30 TS. Nguyễn Ngọc Linh 4 11-12 3
EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu 4 EMA2012 1 90 ThS. Nguyễn Cao Sơn 6 9-11 CL
EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu 4 EMA2012 1 30 ThS. Nguyễn Cao Sơn 7 11-12 1
EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu 4 EMA2012 1 30 ThS. Nguyễn Cao Sơn 7 7-8 2
EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu 4 EMA2012 1 30 ThS. Nguyễn Cao Sơn 7 9-10 3
EMA2008 Cơ học chất lỏng 3 EMA2008 1 90 PGS.TS. Trần Thu Hà 3 7-8 CL
EMA2008 Cơ học chất lỏng 3 EMA2008 1 30 TS. Bùi Hồng Sơn 5 7-8 1
EMA2008 Cơ học chất lỏng 3 EMA2008 1 30 TS. Bùi Hồng Sơn 5 9-10 2
EMA2008 Cơ học chất lỏng 3 EMA2008 1 30 TS. Bùi Hồng Sơn 2 9-10 3
EMA2035 Kỹ thuật mô hình - mô phỏng 3 EMA2035 1 90 PGS.TS. Đinh Văn Mạnh 3 9-10 CL

26
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
PGS.TS. Nguyễn Đình Kiên
PGS.TS. Đinh Văn Mạnh
EMA2035 Kỹ thuật mô hình - mô phỏng 3 EMA2035 1 30 5 9-10 1
PGS.TS. Nguyễn Đình Kiên
PGS.TS. Đinh Văn Mạnh
EMA2035 Kỹ thuật mô hình - mô phỏng 3 EMA2035 1 30 5 7-8 2
PGS.TS. Nguyễn Đình Kiên
PGS.TS. Đinh Văn Mạnh
EMA2035 Kỹ thuật mô hình - mô phỏng 3 EMA2035 1 30 2 7-8 3
PGS.TS. Nguyễn Đình Kiên
EMA2045 Lý thuyết cắt gọt kim loại 2 EMA2045 1 90 TS. Trần Thanh Tùng 2 11-12 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-XD
Lớp số 01
GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức
CTE2011 Vật liệu xây dựng 3 CTE2011 1 56 5 7-9 CL
KS. Nguyễn Đình Khoa
CTE2011 Vật liệu xây dựng (BT) 3 CTE2011 1 28 KS. Nguyễn Đình Khoa 3 7-8 1
CTE2011 Vật liệu xây dựng (BT) 3 CTE2011 1 28 KS. Nguyễn Đình Khoa 3 11-12 2
CTE3002 Thủy văn (LT) 2 CTE3002 1 56 TS. Dương Tuấn Mạnh 2 7-9 CL
CTE3005 Trắc địa 3 CTE3005 1 56 ThS. Vũ Minh Anh 7 1-3 CL
CTE3005 Trắc địa 3 CTE3005 1 28 ThS. Vũ Minh Anh 3 9-10 1
CTE3005 Trắc địa 3 CTE3005 1 28 ThS. Vũ Minh Anh 3 7-8 2
CTE3006 Địa chất công trình 2 CTE3006 1 56 TS. Lê Văn Tuân 2 10-12 CL
CTE3051 Tin học xây dựng 3 CTE3051 1 56 TS. Dương Tuấn Mạnh 5 10-12 CL
CTE3051 Tin học xây dựng 3 CTE3051 1 28 TS. Dương Tuấn Mạnh 3 11-12 1
CTE3051 Tin học xây dựng 3 CTE3051 1 28 TS. Dương Tuấn Mạnh 3 9-10 2
CTE3008 Thiết bị, máy trong xây dựng – giao thông (LT) 2 CTE3008 1 56 TS. Lê Văn Tuân 6 10-12 CL
Học phần bổ trợ 4
Năng lượng mới và tiết kiệm năng lượng trong xây GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức
CTE3013 2 CTE3013 1 56 6 7-9 CL
dựng và giao thông (môn tự chọn) ThS. Trần Tuấn Linh
CTE3048 Môi trường pháp lý trong xây dựng (môn tự chọn) 2 CTE3048 1 56 ThS. Trần Tuấn Linh 4 7-9 CL
Lớp số 02
GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức
CTE2011 Vật liệu xây dựng 3 CTE2011 2 56 5 10-12 CL
KS. Nguyễn Đình Khoa
CTE2011 Vật liệu xây dựng (BT) 3 CTE2011 2 28 KS. Nguyễn Đình Khoa 7 7-8 1
CTE2011 Vật liệu xây dựng (BT) 3 CTE2011 2 28 KS. Nguyễn Đình Khoa 7 9-10 2

27
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
CTE3002 Thủy văn (LT) 2 CTE3002 2 56 TS. Dương Tuấn Mạnh 2 10-12 CL
CTE3005 Trắc địa 3 CTE3005 2 56 ThS. Vũ Minh Anh 7 4-6 CL
CTE3005 Trắc địa 3 CTE3005 2 28 ThS. Vũ Minh Anh 7 9-10 1
CTE3005 Trắc địa 3 CTE3005 2 28 ThS. Vũ Minh Anh 7 11-12 2
CTE3006 Địa chất công trình 2 CTE3006 2 56 TS. Nguyễn Tiến Dũng 2 7-9 CL
CTE3051 Tin học xây dựng 3 CTE3051 2 56 TS. Dương Tuấn Mạnh 5 7-9 CL
CTE3051 Tin học xây dựng 3 CTE3051 2 28 TS. Dương Tuấn Mạnh 7 11-12 1
CTE3051 Tin học xây dựng 3 CTE3051 2 28 TS. Dương Tuấn Mạnh 7 7-8 2
CTE3008 Thiết bị, máy trong xây dựng – giao thông (LT) 2 CTE3008 2 56 TS. Lê Văn Tuân 6 7-9 CL
Học phần bổ trợ 4
Năng lượng mới và tiết kiệm năng lượng trong xây GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức
CTE3013 2 CTE3013 2 56 6 10-12 CL
dựng và giao thông (môn tự chọn) ThS. Trần Tuấn Linh
CTE3048 Môi trường pháp lý trong xây dựng (môn tự chọn) 2 CTE3048 2 56 ThS. Trần Tuấn Linh 4 10-12 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-AE
PGS.TS. Đào Như Mai
AER2009 Cơ học kỹ thuật cho Công nghệ Hàng không Vũ trụ 4 AER2009 1 70 4 7-10 CL
ThS. Đỗ Huy Điệp
EMA2038 Nhiệt động lực học kỹ thuật (LT) (từ tuần 1-12) 3 EMA2038 1 70 Khoa CHKT 3 7-9 CL
EMA2038 Nhiệt động lực học kỹ thuật (từ tuần 3-14) 3 EMA2038 1 35 Khoa CHKT 5 7-8 1
EMA2038 Nhiệt động lực học kỹ thuật (từ tuần 3-14) 3 EMA2038 1 35 Khoa CHKT 5 9-10 2
EMA2041 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng 4 EMA2041 2 70 Khoa CHKT 3 10-12 CL
EMA2041 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng 4 EMA2041 2 35 Khoa CHKT 5 9-10 1
EMA2041 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng 4 EMA2041 2 35 Khoa CHKT 5 7-8 2
AER3001 Kết cấu hàng không 3 AER3001 1 70 TS. Nguyễn Hoàng Quân 6 7-9 CL
AER2008 Sức bền vật liệu 3 AER2008 2 70 Nguyễn Anh Tuấn 2 7-9 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-AT
ELT2050 Nguyên lý kỹ thuật điện tử 3 ELT2050 1 60 TS. Trần Cường Hưng 3 9-10 CL
HVCH. Nguyễn Như Cường
ELT2050 Nguyên lý kỹ thuật điện tử (thực hành từ tuần 11) 3 ELT2050 1 20 2 1-6 1
HVCH. Trần Thanh Hằng
HVCH. Phạm Xuân Lộc
ELT2050 Nguyên lý kỹ thuật điện tử (thực hành từ tuần 11) 3 ELT2050 1 20 3 1-6 2
HVCH. Đinh Bảo Minh
HVCH. Đinh Bảo Minh
ELT2050 Nguyên lý kỹ thuật điện tử (thực hành từ tuần 11) 3 ELT2050 1 20 7 1-6 3
HVCH. Nguyễn Đức Tiến
28
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
EMA2022 Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 EMA2022 1 70 TS. Trần Anh Quân 2 9-10 CL
EMA2022 Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 EMA2022 1 35 TS. Trần Anh Quân 4 9-10 1
EMA2022 Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 EMA2022 1 35 TS. Trần Anh Quân 4 7-8 2
EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 EMA2024 1 70 TS. Nguyễn Ngọc Linh 6 9-10 CL
EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 EMA2024 1 18 TS. Nguyễn Ngọc Linh 5 3-4 2
EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 EMA2024 1 17 TS. Nguyễn Ngọc Linh 5 7-8 3
EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 EMA2024 1 17 TS. Nguyễn Ngọc Linh 5 9-10 4
EMA2040 Máy CNC và CAD/CAM 2 EMA2040 1 18 TS. Trần Thanh Tùng 5 3-4 1
EMA2040 Máy CNC và CAD/CAM 2 EMA2040 1 18 TS. Trần Thanh Tùng 5 5-6 2
EMA2040 Máy CNC và CAD/CAM 2 EMA2040 1 17 TS. Trần Thanh Tùng 5 9-10 3
EMA2040 Máy CNC và CAD/CAM 2 EMA2040 1 17 TS. Trần Thanh Tùng 5 7-8 4
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-AG
TS. Chu Đức Hà
AGT3013 Hệ sinh thái nông nghiệp và nông nghiệp bền vững 3 AGT3013 1 40 TS. Trần Đăng Khoa 2 7-9 CL
TS Hà Thị Quyến
UET1002 Kỹ năng khởi nghiệp 2 UET1002 1 40 Giảng viên mời giảng 2 10-11 CL
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức theo nhóm
12
ngành
TS. Lê Thị Hiên
AGT2009 Công nghệ nano trong nông nghiệp (môn tự chọn) 3 AGT2009 1 40 3 7-9 CL
TS. Vũ Thị Huyền
Công nghệ nano trong nông nghiệp (môn tự chọn) TS. Lê Thị Hiên
AGT2009 3 AGT2009 1 20 5 1-5 1
(học từ tuần 14; 15) TS. Vũ Thị Huyền
Công nghệ nano trong nông nghiệp (môn tự chọn) TS. Lê Thị Hiên
AGT2009 3 AGT2009 1 20 6 1-5 2
(học từ tuần 14; 15) TS. Vũ Thị Huyền
TS. Hà Thị Quyến
AGT2011 Công nghệ sinh học đại cương (môn tự chọn) 3 AGT2011 1 40 3 10-12 CL
TS. Chu Đức Hà
Công nghệ sinh học đại cương (môn tự chọn) (học từ TS. Hà Thị Quyến
AGT2011 3 AGT2011 1 20 7 1-5 1
tuần 9; 10) TS. Chu Đức Hà
Công nghệ sinh học đại cương (môn tự chọn) (học từ TS. Hà Thị Quyến
AGT2011 3 AGT2011 1 20 7 7-11 2
tuần 9; 10) TS. Chu Đức Hà
INT2215 Lập trình nâng cao (LT) (môn tự chọn) 4 INT2215 1 40 TS. Phạm Minh Triển 4 7-8 CL
INT2215 Lập trình nâng cao (TH) (môn tự chọn) 4 INT2215 1 40 TS. Phạm Minh Triển 6 7-8 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (LT) (môn tự chọn) 4 INT2210 6 40 TS. Phạm Minh Triển 4 9-10 CL
29
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-C
INT3507 Các vấn đề hiện đại Công nghệ thông tin (CNPM) 3 INT3507 1 50 ThS. Nguyễn Đức Anh 7 1-3 CL
INT3507 Các vấn đề hiện đại Công nghệ thông tin (CNPM) 3 INT3507 2 50 ThS. Nguyễn Thu Trang 4 4-6 CL
INT3507 Các vấn đề hiện đại Công nghệ thông tin (KHMT) 3 INT3507 3 50 Khoa CNTT 5 1-3 CL
INT3507 Các vấn đề hiện đại Công nghệ thông tin (MMT) 3 INT3507 4 50 TS. Trần Trúc Mai 2 4-6 CL
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức ngành 12 220
INT3206 Cơ sở dữ liệu phân tán (môn tự chọn) 3 INT3206 1 80 ThS. Vũ Bá Duy 3 4-6 CL
INT3207 Kho dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3207 1 90 PGS.TS. Nguyễn Hà Nam 2 1-3 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3209 1 80 PGS.TS. Hà Quang Thụy 2 4-6 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3209 2 80 TS. Phan Xuân Hiếu 4 1-3 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3209 3 80 TS. Phan Xuân Hiếu 6 10-12 CL
INT3506 Các hệ thống thương mại điện tử (môn tự chọn) 3 INT3506 1 90 TS. Trần Trọng Hiếu 6 1-3 CL
INT3506 Các hệ thống thương mại điện tử (môn tự chọn) 3 INT3506 2 90 TS. Bùi Quang Hưng 2 1-3 CL
INT2020 Phân tích thiết kế các HTTT (môn tự chọn) 3 INT2020 1 80 TS. Dư Phương Hạnh 5 4-6 CL
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn tự chọn) 3 INT3301 1 40 ThS. Đỗ Hoàng Kiên 4 7-11 CL
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn tự chọn) 3 INT3301 2 40 ThS. Ngô Lê Minh 2 7-11 CL
INT3303 Mạng không dây (môn tự chọn) 3 INT3303 1 80 PGS.TS. Nguyễn Đình Việt 5 1-3 CL
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 40 Khoa CNTT 7 7-8 1
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 40 Khoa CNTT 7 9-10 2
INT3305 Truyền thông đa phương tiện (môn tự chọn) 3 INT3305 1 80 TS. Hoàng Xuân Tùng 5 7-9 CL
INT3307 An toàn và an ninh mạng (môn tự chọn) 3 INT3307 1 90 TS. Nguyễn Đại Thọ 5 10-12 CL
INT3407 Tin sinh học (môn tự chọn) 3 INT3407 1 80 TS. Đặng Cao Cường 5 10-12 CL
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (môn tự
INT3117 3 INT3117 1 80 ThS. Nguyễn Thu Trang 2 4-6 CL
chọn)
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (môn tự
INT3117 3 INT3117 2 80 ThS. Nguyễn Thu Trang 5 10-12 CL
chọn)
INT3106 Phương pháp hình thức 3 INT3106 1 80 TS. Tô Văn Khánh 6 3-4 CL
INT3106 Phương pháp hình thức 3 INT3106 1 40 TS. Tô Văn Khánh 5 1-2 1
INT3106 Phương pháp hình thức 3 INT3106 1 40 TS. Tô Văn Khánh 5 3-4 2
INT3111 Quản lý dự án phần mềm (môn tự chọn) 3 INT3111 1 80 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng 6 10-12 CL
INT3115 Thiết kế giao diện người dùng (môn tự chọn) 3 INT3115 1 80 ThS. Nguyễn Đức Anh 7 7-9 CL

30
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
INT3115 Thiết kế giao diện người dùng (môn tự chọn) 3 INT3115 2 80 TS. Ngô Thị Duyên 2 1-3 CL
INT3404 Xử lý ảnh (môn tự chọn) 3 INT3404 1 80 TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp 6 4-6 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-C-CLC
INT3507 Các vấn đề hiện đại Công nghệ thông tin 3 INT3507 6 40 PGS.TS. Lê Sỹ Vinh 4 1-3 CL
Học phần tự chọn theo định hướng chuyên sâu 12 40
INT3206 Cơ sở dữ liệu phân tán (môn tự chọn) 3 INT3206 1 80 ThS. Vũ Bá Duy 3 4-6 CL
INT3207 Kho dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3207 1 90 PGS.TS. Nguyễn Hà Nam 2 1-3 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3209 1 80 PGS.TS. Hà Quang Thụy 2 4-6 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3209 2 80 TS. Phan Xuân Hiếu 4 1-3 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3209 3 80 TS. Phan Xuân Hiếu 6 10-12 CL
INT3506 Các hệ thống thương mại điện tử (môn tự chọn) 3 INT3506 1 90 TS. Trần Trọng Hiếu 6 1-3 CL
INT3506 Các hệ thống thương mại điện tử (môn tự chọn) 3 INT3506 2 90 TS. Bùi Quang Hưng 2 1-3 CL
INT2020 Phân tích thiết kế các HTTT (môn tự chọn) 3 INT2020 1 80 TS. Dư Phương Hạnh 5 4-6 CL
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn tự chọn) 3 INT3301 1 40 ThS. Đỗ Hoàng Kiên 4 7-11 CL
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn tự chọn) 3 INT3301 2 40 ThS. Ngô Lê Minh 2 7-11 CL
INT3303 Mạng không dây (môn tự chọn) 3 INT3303 1 80 PGS.TS. Nguyễn Đình Việt 5 1-3 CL
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 40 Khoa CNTT 7 7-8 1
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 40 Khoa CNTT 7 9-10 2
INT3305 Truyền thông đa phương tiện (môn tự chọn) 3 INT3305 1 80 TS. Hoàng Xuân Tùng 5 7-9 CL
INT3307 An toàn và an ninh mạng (môn tự chọn) 3 INT3307 1 90 TS. Nguyễn Đại Thọ 5 10-12 CL
INT3512 Lập trình thi đấu (môn tự chọn) 3 INT3512 1 90 ThS. Hồ Đắc Phương 6 7-9 CL
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (môn tự
INT3117 3 INT3117 1 80 ThS. Nguyễn Thu Trang 2 4-6 CL
chọn)
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (môn tự
INT3117 3 INT3117 2 80 ThS. Nguyễn Thu Trang 5 10-12 CL
chọn)
INT3106 Phương pháp hình thức 3 INT3106 1 80 TS. Tô Văn Khánh 6 3-4 CL
INT3106 Phương pháp hình thức 3 INT3106 1 40 TS. Tô Văn Khánh 5 1-2 1
INT3106 Phương pháp hình thức 3 INT3106 1 40 TS. Tô Văn Khánh 5 3-4 2
INT3111 Quản lý dự án phần mềm (môn tự chọn) 3 INT3111 1 80 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng 6 10-12 CL
INT3115 Thiết kế giao diện người dùng (môn tự chọn) 3 INT3115 1 80 ThS. Nguyễn Đức Anh 7 7-9 CL
INT3115 Thiết kế giao diện người dùng (môn tự chọn) 3 INT3115 2 80 TS. Ngô Thị Duyên 2 1-3 CL

31
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
INT3404 Xử lý ảnh (môn tự chọn) 3 INT3404 1 80 TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp 6 4-6 CL
INT3406 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên *** (môn tự chọn) 3 INT3406 1 70 TS. Nguyễn Văn Vinh 6 1-3 CL
INT3402 Chương trình dịch (***) (môn tự chọn) 3 INT3402 1 90 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái 4 4-6 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-J
TS. Dương Lê Minh
INT3510 Chuẩn kỹ năng của CNTT 2 INT3510 1 80 7 7-9 CL
CN. Nghiêm Xuân Hiến
INT3138 Chuyên đề Công nghệ Nhật Bản 3 INT3138 1 80 TS. Đặng Thanh Hải 5 5-6 CL
INT3139 Thực hành phát triển phần mềm (*) (học tuần 1,7,15) 3 INT3139 1 80 ThS. Nguyễn Đức Anh 2 5-6 CL
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức ngành 6
INT3141 Tiếng Nhật trong CNTT 2* (môn tự chọn) 3 INT3140 2 40 TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp 3 3-5 CL
INT3141 Tiếng Nhật trong CNTT 2* (môn tự chọn) 3 INT3140 1 40 TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp 4 4-6 CL
Thực hành phát triển ứng dụng di động (*) (môn tự
INT3321 3 INT3321 1 70 ThS. Nguyễn Việt Tân 4 1-2 CL
chọn)
Thực hành phát triển ứng dụng di động (*) (môn tự
INT3321 3 INT3321 1 40 HVCH. Nguyễn Thị Huyền 3 7-10 1
chọn)
Thực hành phát triển ứng dụng di động (*) (môn tự
INT3321 3 INT3321 1 30 HVCH. Nguyễn Thị Huyền 6 7-10 2
chọn)
Thực hành phát triển ứng dụng di động (*) (môn tự
INT3321 3 INT3321 2 70 ThS. Nguyễn Việt Tân 3 1-2 CL
chọn)
Thực hành phát triển ứng dụng di động (*) (môn tự
INT3321 3 INT3321 2 40 HVCH. Nguyễn Thị Huyền 7 1-4 1
chọn)
Thực hành phát triển ứng dụng di động (*) (môn tự
INT3321 3 INT3321 2 30 HVCH. Nguyễn Thị Huyền 4 1-4 2
chọn)
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-N
INT3509 Dự án 4 INT3509 1 100 TS. Trần Trúc Mai 7 1-5 CL
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức ngành 12 70
INT3308 Đánh giá hiệu năng mạng (môn tự chọn) 3 INT3308 1 50 PGS.TS. Nguyễn Đình Việt 5 7-9 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 6 50 TS. Lê Đình Thanh 2 1-2 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 6 25 CN. Ngô Minh Hoàng 6 7-8 1
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 6 25 CN. Ngô Minh Hoàng 6 9-10 2
INT3305 Truyền thông đa phương tiện (môn tự chọn) 3 INT3305 2 50 TS. Hoàng Xuân Tùng 4 7-9 CL
INT3317 Thực hành an ninh mạng (môn tự chọn) 3 INT3317 1 50 TS. Nguyễn Đại Thọ 2 3-4 CL

32
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
INT3317 Thực hành an ninh mạng (môn tự chọn) 3 INT3317 1 25 HVCH. Hoàng Đăng Kiên 5 9-12 1
INT3317 Thực hành an ninh mạng (môn tự chọn) 3 INT3317 1 25 HVCH. Hoàng Đăng Kiên 3 3-6 2
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn tự chọn) 3 INT3301 3 40 ThS. Đỗ Hoàng Kiên 6 1-5 CL
INT3309 Phân tích và thiết kế mạng máy tính (môn tự chọn) 3 INT3309 1 50 TS. Phạm Mạnh Linh 4 10-12 CL
INT3318 Các thiết bị mạng và môi trường truyền (môn tự chọn) 3 INT3318 1 50 TS. Phạm Mạnh Linh 3 7-8 CL
INT3318 Các thiết bị mạng và môi trường truyền (môn tự chọn) 3 INT3318 1 25 ThS. Ngô Lê Minh 6 1-2 1
INT3318 Các thiết bị mạng và môi trường truyền (môn tự chọn) 3 INT3318 1 25 ThS. Ngô Lê Minh 6 3-4 2
INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT3120 1 80 ThS. Nguyễn Việt Tân 5 7-8 CL
INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT3120 1 40 HVCH. Nguyễn Thị Huyền 7 7-8 1
INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT3120 1 40 HVCH. Nguyễn Thị Huyền 7 9-10 2
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 80 PGS.TS. Nguyễn Hoài Sơn 6 1-2 CL
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 40 Khoa CNTT 7 7-8 1
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 40 Khoa CNTT 7 9-10 2
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-T
INT3211 Tích hợp hệ thống 3 INT3211 1 60 PGS.TS. Nguyễn Ngọc Hóa 2 7-9 CL
INT3220 Các chủ đề hiện đại của HTTT 3 INT3220 1 60 PGS.TS. Nguyễn Hải Châu 5 3-5 CL
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức ngành 9 60
INT3501 Khoa học dịch vụ (môn tự chọn) 3 INT3501 1 50 PGS.TS. Hà Quang Thụy 3 7-9 CL
INT3075 Học máy thống kê (môn tự chọn) 3 INT3075 1 50 TS. Lê Đức Trọng 3 10-12 CL
INT3210 Khai phá dữ liệu hướng lĩnh vực (môn tự chọn) 3 INT3210 1 50 TS. Trần Mai Vũ 4 4-6 CL
INT3126 Xử lý phân tích thông tin trực tuyến (môn tự chọn) 3 INT3126 1 50 TS. Lê Hồng Hải 6 10-12 CL
INT3215 Các hệ thống lưu trữ lớn (môn tự chọn) 3 INT3215 1 50 TS. Trần Mai Vũ 6 7-9 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-K
Lớp số 1
INT3404 Xử lý ảnh 3 INT3404 2 70 PGS.TS. Lê Thanh Hà 2 3-5 CL
TS. Đinh Triều Dương
ELT3241 Các vấn đề hiện đại của Kỹ thuật Máy tính 2 ELT3241 1 70 TS. Hoàng Gia Hưng 2 1-2 CL
PGS.TS. Bùi Thanh Tùng
Lớp số 2
INT3404 Xử lý ảnh 3 INT3404 3 70 TS. Tạ Việt Cường 3 3-5 CL
TS. Đinh Triều Dương
ELT3241 Các vấn đề hiện đại của Kỹ thuật Máy tính 2 ELT3241 2 70 3 1-2 CL
TS. Hoàng Gia Hưng
33
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
PGS.TS. Bùi Thanh Tùng
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức ngành 9
GS.TS. Chử Đức Trình
ELT3203 Thiết kế mạch tích hợp tương tự (môn tự chọn) 3 ELT3203 1 30 ThS. Vũ Quốc Tuấn 4 1-4 CL
HVCH. Nguyễn Như Cường
INT3405 Học máy (môn tự chọn) 3 INT3405 1 30 Khoa CNTT 7 1-3 CL
TS. Phạm Ngọc Thảo
ELT3211 Mems sinh học và các vi thiết bị y sinh (môn tự chọn) 3 ELT3211 1 30 5 1-4 CL
TS. Đỗ Quang Lộc
Kỹ thuật xử lý và truyền thông đa phương tiện (môn
ELT3231 3 ELT3231 1 30 TS. Đinh Triều Dương 6 1-4 CL
tự chọn)
INT3402 Chương trình dịch (***) (môn tự chọn) 3 INT3402 1 90 Khoa CNTT 4 4-6 CL
INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT3120 1 80 ThS. Nguyễn Việt Tân 5 7-8 CL
INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT3120 1 40 HVCH. Nguyễn Thị Huyền 7 7-8 1
INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT3120 1 40 HVCH. Nguyễn Thị Huyền 7 9-10 2
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-R
RBE3001 Cơ lý thuyết (môn tự chọn) 2 RBE3001 2 60 PGS. TS. Đào Như Mai 6 1-2 CL
RBE3002 Gia công và thiết kế CAD/CAM/CAE (môn tự chọn) 2 RBE3002 3 20 TS. Trần Thanh Tùng 4 7-9 CL
RBE3002 Gia công và thiết kế CAD/CAM/CAE (môn tự chọn) 2 RBE3002 4 20 TS. Trần Thanh Tùng 7 9-11 CL
RBE3016 Thiết kế kiểu dáng công nghiệp 3 RBE3016 1 60 TS. Dương Việt Dũng 3 1-2 CL
RBE3016 Thiết kế kiểu dáng công nghiệp 3 RBE3016 1 30 TS. Dương Việt Dũng 5 1-2 1
RBE3016 Thiết kế kiểu dáng công nghiệp 3 RBE3016 1 30 TS. Dương Việt Dũng 5 3-4 2
RBE3021 Đồ án 1: Thiết kế và xây dựng Robot 1 2 RBE3021 1 60 Bộ môn Kỹ thuật Robot CN 1-4 CL
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức ngành 9 60
RBE3043 Các thuật toán thích nghi (môn tự chọn) 3 RBE3043 1 60 TS. Phạm Văn Nguyên 6 3-5 CL
ELT3996 Điện tử công suất và điều khiển (môn tự chọn) 3 ELT3996 1 60 ThS. Đặng Anh Việt 7 1-2 CL
ELT3996 Điện tử công suất và điều khiển (môn tự chọn) 3 ELT3996 1 20 ThS. Đặng Anh Việt 2 1-2 1
ELT3996 Điện tử công suất và điều khiển (môn tự chọn) 3 ELT3996 1 20 ThS. Đặng Anh Việt 2 3-4 2
ELT3996 Điện tử công suất và điều khiển (môn tự chọn) 3 ELT3996 1 20 ThS. Đặng Anh Việt 2 5-6 3
INT3401 Trí tuệ nhân tạo (môn tự chọn) 3 INT3401 6 60 TS. Hoàng Văn Xiêm 3 3-5 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-E
Học phần thuộc khối kiến thức định hướng chuyên
20
sâu
34
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
Kiến thức định hướng chuyên sâu về Năng lượng mặt
20
trời
Học phần bắt buộc 14
EET3001 Bức xạ và biến đổi năng lượng mặt trời 2 EET3001 1 20 TS. Bùi Đình Tú 3 1-2 CL
Đồ án học phần bức xạ và biến đổi năng lượng mặt
EET3002 2 EET3002 1 20 ThS. Vũ Ngọc Linh 7 1-4 CL
trời
EET3003 Hệ thống năng lượng nhiệt mặt trời 2 EET3003 1 20 TS. Nguyễn Trần Thuật 3 3-4 CL
EET3004 Đồ án học phần Hệ thống năng lượng nhiệt mặt trời 2 EET3004 1 20 TS. Nguyễn Trần Thuật 6 1-4 CL
EET3005 Hệ thống quang điện 2 EET3005 1 20 TS. Nguyễn Đình Lãm 2 1-2 CL
EET3006 Đồ án học phần Hệ thống quang điện 2 EET3006 1 20 ThS. Vũ Ngọc Linh 5 1-4 CL
EET3007 Thực tập Chuyên đề năng lượng mặt trời 2 EET3007 1 20 TS. Nguyễn Đình Lãm 3 7-10 CL
Các học phần tự chọn 6
EET3008 Kỹ thuật pin mặt trời (môn tự chọn) 3 EET3008 1 20 TS. Nguyễn Đình Lãm 2 3-5 CL
Khoa học vật liệu ứng dụng cho kỹ thuật năng lượng
EET3009 3 EET3009 1 20 TS. Trần Mậu Danh 4 1-3 CL
mặt trời (môn tự chọn)
Kiến thức định hướng chuyên sâu về Biến đổi và tích
20
trữ các nguồn năng lượng mới
Học phần bắt buộc 14
EET3013 Công nghệ năng lượng Hydro và pin nhiên liệu 2 EET3013 1 20 TS. Nguyễn Thị Minh Hồng 6 3-4 CL
Đồ án học phần Công nghệ năng lượng Hydro và pin
EET3014 2 EET3014 1 20 TS. Nguyễn Thị Minh Hồng 4 7-9 CL
nhiên liệu
EET3015 Hệ thống đồng phát và thu hồi nhiệt xả thải 2 EET3015 1 20 TS. Phạm Đức Hạnh 6 1-2 CL
Đồ án học phần Hệ thống đồng phát và thu hồi nhiệt
EET3016 2 EET3016 1 20 TS. Phạm Đức Hạnh 4 1-4 CL
xả thải
EET3017 Tích trữ và biến đổi các nguồn năng lượng mới 2 EET3017 1 20 TS. Bùi Đình Tú 5 3-4 CL
Đồ án học phần Tích trữ và biển đổi các nguồn năng
EET3018 2 EET3018 1 20 ThS. Nguyễn Đăng Cơ 2 1-4 CL
lượng mới
Thực tập Chuyên đề biến đổi và tích trữ các nguồn ThS. Nguyễn Thanh Tùng
EET3019 2 EET3019 1 20 7 8-10 CL
năng lượng mới ThS. Nguyễn Đăng Cơ
Các học phần tự chọn 6
EET3022 Năng lượng sinh học (môn tự chọn) 2 EET3022 1 20 TS. Nguyễn Hồng Nam 2 7-8 CL
EET3023 Biến đổi năng lượng điện hóa (môn tự chọn) 2 EET3023 1 20 TS. Trần Mậu Danh 2 9-10 CL
EET3024 Điện gió (môn tự chọn) 2 EET3024 1 20 TS. Nguyễn Hải Bình 5 1-2 CL
35
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
Kiến thức định hướng chuyên sâu về Quản lý và An
20
toàn năng lượng
Học phần bắt buộc 14
TS. Nguyễn Hải Bình
EET3025 Kiểm soát ô nhiễm trong các quá trình năng lượng 2 EET3025 1 20 5 3-4 CL
PGS.TS. Phạm Đức Thắng
Đồ án học phần Kiểm soát ô nhiễm trong các ngành TS. Nguyễn Hải Bình
EET3026 2 EET3026 1 20 6 7-10 CL
năng lượng PGS.TS. Phạm Đức Thắng
EET3027 An toàn hiệu quả trong kỹ thuật năng lượng 2 EET3027 1 20 TS. Trần Hồng Nguyên 4 4-5 CL
Đồ án học phần An toàn hiệu quả trong kỹ thuật năng
EET3028 2 EET3028 1 20 ThS. Nguyễn Thanh Tùng 2 7-10 CL
lượng
TS. Vũ Minh Pháp
EET3029 Kinh tế và chính sách năng lượng 2 EET3029 1 20 6 1-2 CL
ThS. Nguyễn Thanh Tùng
TS. Vũ Minh Pháp
EET3030 Đồ án học phần Kinh tế và chính sách năng lượng 2 EET3030 1 20 5 7-10 CL
ThS. Nguyễn Thanh Tùng
EET3031 Thực tập Chuyên đề quản lý và an toàn năng lượng 2 EET3031 1 20 TS. Nguyễn Xuân Trường 5 1-2 CL
Các học phần tự chọn 6
Xây dựng và đánh giá các dự án năng lượng (môn tự
EET3032 3 EET3032 1 20 PGS. TS. Đinh Văn Châu 4 1-3 CL
chọn)
Quản lý rủi ro trong công nghiệp năng lượng (môn tự
EET3033 3 EET3033 1 20 PGS. TS. Đinh Văn Châu 6 3-5 CL
chọn)
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-V
Kiến thức định hướng chuyên sâu về Công nghệ
17
quang tử
Các học phần bắt buộc 9
EPN3039 Vật lý và công nghệ laser (LT) (học từ tuần 1-12) 4 EPN3039 1 20 PGS.TS. Phạm Hồng Minh 2 1-4 CL
EPN3039 Vật lý và công nghệ laser (TH) (học từ tuần 10-15) 4 EPN3039 1 20 PGS.TS. Phạm Hồng Minh 5 2-5 CL
EPN3017 Quang phổ chất rắn 2 EPN3017 1 20 PGS.TS. Nguyễn Kiên Cường 3 3-4 CL
TS. Nguyễn Trọng Nghĩa PGS.TS.
EPN3029 Thực tập chuyên đề Công nghệ quang tử 3 EPN3029 1 20 Nguyễn Kiên Cường 6 1-6 CL
TS. Nghiêm Thị Hà Liên
Các học phần tự chọn 8
EPN3024 Thiết bị quang tử (môn tự chọn) 2 EPN3024 1 20 TS. Vũ Dương 7 5-6 CL
EPN3016 Quang phi tuyến (môn tự chọn) 2 EPN3016 1 20 PGS.TS. Ngô Quang Minh 7 3-4 CL
36
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
EPN3020 Quang tử nanô (môn tự chọn) 2 EPN3020 1 20 TS. Nguyễn Trọng Nghĩa 7 9-10 CL
EPN3038 Vật liệu quang tử hữu cơ nanô (môn tự chọn) 2 EPN3038 1 20 PGS. TS. Nguyễn Kiên Cường 3 1-2 CL
Kiến thức định hướng chuyên sâu về Công nghệ
17
nano, năng lượng và môi trường
Các học phần bắt buộc 9
TS. Nguyễn Đức Cường
EPN3035 Vật liệu bán dẫn cấu trúc nano 2 EPN3035 1 20 2 1-2 CL
TS. Nguyễn Tuấn Cảnh
Các vật liệu từ tính cấu trúc nano và kỹ thuật spin
EPN3010 2 EPN3010 1 20 PGS.TS. Đỗ Thị Hương Giang 3 3-4 CL
điện tử
TS. Nguyễn Tuấn Cảnh
EPN3030 Thực tập chuyên đề Công nghệ nano 3 EPN3030 1 20 TS. Vũ Thị Thao 4 1-6 CL
ThS. Nguyễn Đăng Cơ
EPN3006 Các hệ vi cơ điện tử và ứng dụng 2 EPN3006 1 20 PGS.TS. Đỗ Thị Hương Giang 3 5-6 CL
Các học phần tự chọn 8
Các vật liệu polymer chức năng cấu trúc nanô (môn
EPN3009 2 EPN3009 1 20 PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam 6 1-2 CL
tự chọn)
EPN3052 Vật liệu gốm kỹ thuật (môn tự chọn) 2 EPN3052 1 20 TS. Hồ Thị Anh 5 3-4 CL
TS. Vũ Thị Thao
EPN3053 Kỹ thuật bảo vệ vật liệu và ứng dụng (môn tự chọn) 2 EPN3053 1 20 2 3-4 CL
TS. Nguyễn Tuấn Cảnh
EPN3055 Công nghệ chế tạo pin mặt trời (môn tự chọn) 2 EPN3055 1 20 TS. Hoàng Mai Hà 5 1-2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-M
Học phần bổ trợ 3
INT2208 Công nghệ phần mềm (môn tự chọn) 3 INT2208 1 80 Khoa CNTT 7 1-3 CL
BSA2002 Nguyên lý marketing (môn tự chọn) 3 BSA2002 2 80 TS. Lê Thị Hải Hà 5 1-3 CL
PGS.TS. Phạm Mạnh Thắng
TS. Trần Anh Quân
EMA4002 Thực tập xưởng 2 EMA4002 1 200 TS. Đinh Văn Duy CN 1-5 CL
NCS. Hoàng Văn Mạnh
KS. Nguyễn Phương Chi
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức định
8 160
hướng chuyên sâu
Định hướng về Hệ thống cơ điện tử 8
EMA3071 Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển 3 EMA3071 1 50 NCS. Hoàng Văn Mạnh 7 9-10 CL
37
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
(môn tự chọn)
Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển
EMA3071 3 EMA3071 1 16 NCS. Hoàng Văn Mạnh 4 2-6 1
(môn tự chọn) (học tuần 10-15)
Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển
EMA3071 3 EMA3071 1 17 NCS. Hoàng Văn Mạnh 3 2-6 2
(môn tự chọn) (học tuần 10-15)
Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển
EMA3071 3 EMA3071 1 17 NCS. Hoàng Văn Mạnh 2 7-11 3
(môn tự chọn) (học tuần 10-15)
EMA3116 Kỹ thuật thuỷ khí (môn tự chọn) 3 EMA3116 1 70 PGS.TS. Đặng Thế Ba 5 7-8 CL
EMA3116 Kỹ thuật thuỷ khí (môn tự chọn) 3 EMA3116 1 35 PGS.TS. Đặng Thế Ba 3 7-8 1
EMA3116 Kỹ thuật thuỷ khí (môn tự chọn) 3 EMA3116 1 35 PGS.TS. Đặng Thế Ba 3 9-10 2
EMA2028 Nhập môn công nghệ vi cơ điện tử (môn tự chọn) 2 EMA2028 1 50 PGS.TS. Mai Anh Tuấn 5 9-10 CL
Định hướng về Chế tạo thiết bị
TS. Đinh Văn Duy
EMA3042 Thiết kế khuôn mẫu (môn tự chọn) 2 EMA3042 1 40 2 1-3 CL
KS. Nguyễn Phương Chi
Công nghệ gia công phi truyền thống và tạo mẫu
EMA3006 3 EMA3006 1 40 TS. Trần Ngọc Hưng 2 4-5 CL
nhanh (môn tự chọn) (LT)
Công nghệ gia công phi truyền thống và tạo mẫu
EMA3006 3 EMA3006 1 40 TS. Trần Ngọc Hưng 3 5-6 CL
nhanh (môn tự chọn) (BT)
Định hướng về Đo lường và điều khiển
Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển
EMA3071 3 EMA3071 2 50 NCS. Hoàng Văn Mạnh 7 7-8 CL
(môn tự chọn)
Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển
EMA3071 3 EMA3071 2 17 NCS. Hoàng Văn Mạnh 4 8-12 1
(môn tự chọn) (học tuần 10-15)
Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển
EMA3071 3 EMA3071 2 17 NCS. Hoàng Văn Mạnh 5 2-6 2
(môn tự chọn) (học tuần 10-15)
Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển
EMA3071 3 EMA3071 2 16 NCS. Hoàng Văn Mạnh 6 2-6 3
(môn tự chọn) (học tuần 10-15)
EMA3116 Kỹ thuật thuỷ khí (môn tự chọn) 3 EMA3116 2 70 PGS.TS. Đặng Thế Ba 5 9-10 CL
EMA3116 Kỹ thuật thuỷ khí (môn tự chọn) 3 EMA3116 2 35 PGS.TS. Đặng Thế Ba 6 7-8 1
EMA3116 Kỹ thuật thuỷ khí (môn tự chọn) 3 EMA3116 2 35 PGS.TS. Đặng Thế Ba 6 9-10 2
EMA2028 Nhập môn công nghệ vi cơ điện tử (môn tự chọn) 2 EMA2028 2 50 PGS.TS. Mai Anh Tuấn 5 11-12 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-XD
CTE3018 Thiết kế nhà bê tông cốt thép 2 CTE3018 1 40 TS. Ngô Văn Thuyết 7 1-3 CL
38
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
TS. Nguyễn Ngọc Vinh
Kỹ thuật và tổ chức thi công nhà bê tông cốt thép TS. Ngô Văn Thuyết
CTE3019 3 CTE3019 1 40 2 4-5 CL
(LT) TS. Nguyễn Ngọc Vinh
Kỹ thuật và tổ chức thi công nhà bê tông cốt thép TS. Ngô Văn Thuyết
CTE3019 3 CTE3019 1 40 4 5-6 CL
(BT) TS. Nguyễn Ngọc Vinh
CTE3021 Thiết kế các công trình đặc biệt 2 CTE3021 1 40 TS. Nguyễn Ngọc Thắng 6 3-6 CL
CTE3022 Kỹ thuật và tổ chức thi công các công trình đặc biệt 2 CTE3022 1 40 TS. Nguyễn Ngọc Thắng 5 1-3 CL
CTE3023 Thiết kế nhà cao tầng 2 CTE3023 1 40 ThS. Nguyễn Thị Thanh Thúy 4 1-3 CL
CTE3024 Kỹ thuật và tổ chức thi công nhà cao tầng 2 CTE3024 1 40 ThS. Nguyễn Thị Thanh Thúy 3 1-3 CL
CTE3027 Cấp thoát nước 2 CTE3027 1 40 TS. Dương Tuấn Mạnh 2 1-3 CL
Giảng viên Bộ môn
Đồ án 2: Thực tập kỹ thuật – đồ án thiết kế trong xây
CTE4003 3 CTE4003 1 40 Giảng viên kiêm nhiệm CN 1-6 CL
dựng dân dụng và công nghiệp
Giảng viên mời giảng
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-AE
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức định
15
hướng chuyên sâu
Định hướng chuyên sâu về động lực học, điều khiển
15
và cơ khí hàng không
EMA3101 Kết cấu thiết bị bay và đồ án (môn tự chọn) 3 EMA3101 1 30 TS. Dương Việt Dũng 2 1-4 CL
EMA 3064 Điều khiển điện thủy khí (môn tự chọn) 3 EMA 3064 1 30 TS. Nguyễn Hoàng Quân 5 1-4 CL
Kỹ thuật mô hình và mô phỏng thiết bị bay (môn tự
AER3025 3 AER3025 1 30 TS. Dương Việt Dũng 4 1-4 CL
chọn)
AER3023 Động lực học bay và điều khiển (môn tự chọn) 3 AER3023 1 30 PGS.TS. Lê Quang 6 1-4 CL
AER3036 Vật liệu hàng không (môn tự chọn) 3 AER3036 1 30 TS. Phạm Chung 3 1-3 CL
Định hướng chuyên sâu về công nghệ thông tin,
15
điện tử hàng không
AER3015 Nhập môn viễn thám (môn tự chọn) 3 AER3015 1 30 TS. Hà Minh Cường 2 1-3 CL
AER3006 Nhập môn hệ thống thông tin địa lý (môn tự chọn) 3 AER3006 1 30 TS. Hà Minh Cường 2 4-6 CL
AER3007 Xử lý ảnh viễn thám (môn tự chọn) 3 AER3007 1 30 TS. Hà Minh Cường 3 1-4 CL
INT3108 Lập trình nhúng và thời gian thực (môn tự chọn) (LT) 3 INT3108 1 30 PGS.TS. Lê Quang Minh 4 1-2 CL
INT3108 Lập trình nhúng và thời gian thực (môn tự chọn) (TH) 3 INT3108 1 30 PGS.TS. Lê Quang Minh 5 5-6 CL
AER3019 Nguyên lý rada (môn tự chọn) 3 AER3019 1 30 GS.TS. Bạch Gia Dương 4 3-5 CL

39
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-H
EMA4050 Đồ án tốt nghiệp 10 EMA4050 1 40 Khoa CHKT&TĐH CN 1-5 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-N
INT4054 Đồ án tốt nghiệp 10 INT4054 1 80 Khoa CNTT CN 1-5 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-K
ELT4068 Đồ án tốt nghiệp 10 ELT4068 1 10 Khoa ĐTVT CN 7-11 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-E
EET4000 Đồ án tốt nghiệp 10 EET4000 1 40 Khoa VLKT&CNNN CN 1-5 CL
Học phần thay thế cho ĐATN 10
EET3020 Thủy điện và năng lượng biển (môn tự chọn) 3 EET3020 1 30 TS. Nguyễn Hoàng Quân 4 7-9 CL
PGS.TS. Vũ Văn Tích
EET3021 Năng lượng địa nhiệt (môn tự chọn) 3 EET3021 1 30 3 7-9 CL
TS. Hoàng Đình Quế
EET3034 Năng lượng từ chất thải (môn tự chọn) 2 EET3034 1 30 TS. Nguyễn Hồng Nam 2 9-10 CL
Các vấn đề pháp lý trong quản lý năng lượng (môn tự
EET3035 2 EET3035 1 30 ThS. Vũ Ngọc Linh 2 7-8 CL
chọn)
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-XD
Giảng viên Bộ môn
CTE4050 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư 10 CTE4050 1 10 Giảng viên kiêm nhiệm CN 1-5 CL
Giảng viên mời giảng
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-AE
AER4002 Thực tập tốt nghiệp 3 AER4002 1 10 Viện CNHKVT CN 1-5 CL
AER4050 Đồ án tốt nghiệp 10 AER4050 1 10 Viện CNHKVT CN 7-11 CL
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CAO
Dành cho sinh viên khóa QH-2021-I/CQ nhóm ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử - CN6
Lớp số 1
PHI1006 Triết học Mác – Lênin 3 PHI1006 20 80 TS. Nguyễn Thị Thu Hường 7 1-3 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 20 60 TS. Nguyễn Thị Thu Hường 7 4-6 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 20 30 PGS.TS. Đào Như Mai 3 3-4 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 20 30 ThS. Đào Thị Bích Thảo 6 1-2 1
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 20 60 ThS. Đào Thị Bích Thảo 6 3-4 2
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 20 30 TS. Nguyễn Văn Quang 7 4-5 CL
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 20 30 TS. Nguyễn Văn Quang 6 3-4 1
40
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 20 60 TS. Nguyễn Văn Quang 6 1-2 2
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 2,4,8) 3 INT1007 20 60 PGS.TS. Nguyễn Thế Hiện 3 1-2 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 20 30 TS. Trần Cường Hưng 5 5-6 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 20 30 TS. Trần Cường Hưng 5 1-3 1
Lớp số 2
PHI1006 Triết học Mác – Lênin 3 PHI1006 20 80 TS. Nguyễn Thị Thu Hường 7 1-3 CL
PHI1006 Triết học Mác – Lênin 3 PHI1006 21 80 TS. Nguyễn Thị Thu Hường 7 4-6 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 21 60 PGS.TS. Đào Như Mai 3 5-6 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 21 30 ThS. Đào Thị Bích Thảo 2 9-10 1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 21 30 ThS. Đào Thị Bích Thảo 2 7-8 2
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 21 60 TS. Nguyễn Văn Quang 7 2-3 CL
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 21 30 TS. Nguyễn Văn Quang 2 7-8 1
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 21 30 TS. Nguyễn Văn Quang 2 9-10 2
EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 21 60 PGS.TS. Nguyễn Thế Hiện 6 3-4 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 21 60 TS. Trần Cường Hưng 6 5-6 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 4,6,10) 3 INT1007 21 30 TS. Trần Cường Hưng 5 7-9 1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 4,6,10) 3 INT1007 21 30 TS. Trần Cường Hưng 5 10-12 2
Lớp số 3
PHI1006 Triết học Mác – Lênin 3 PHI1006 21 80 TS. Nguyễn Thị Thu Hường 7 4-6 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 22 60 PGS.TS. Đào Như Mai 6 3-4 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 22 30 ThS. Đào Thị Bích Thảo 5 7-8 1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 22 30 ThS. Đào Thị Bích Thảo 5 9-10 2
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 22 60 TS. Nguyễn Văn Quang 3 5-6 CL
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 22 30 TS. Nguyễn Văn Quang 5 9-10 1
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 22 30 TS. Nguyễn Văn Quang 5 7-8 2
EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 22 60 PGS.TS. Nguyễn Thế Hiện 6 1-2 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 22 60 ThS. Bùi Huy Hoàng 3 3-4 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 4,6,10) 3 INT1007 22 30 ThS. Bùi Huy Hoàng 4 7-9 1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 4,6,10) 3 INT1007 22 30 ThS. Bùi Huy Hoàng 4 10-12 2
Dành cho sinh viên khóa QH-2021-I/CQ nhóm ngành Công nghệ thông tin (Chương trình CLC) - CN8
Lớp số 1
41
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
PHI1006 Triết học Mác – Lênin 3 PHI1006 24 70 TS. Nguyễn Thị Thu Hường 3 7-9 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 25 70 Viện Toán học 6 7-8 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 25 35 Viện Toán học 4 9-10 1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 25 35 Viện Toán học 4 11-12 2
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 25 70 Viện Cơ học 3 1-2 CL
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 25 35 Viện Cơ học 4 11-12 1
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 25 35 Viện Cơ học 4 9-10 2
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 2,4,8) 3 INT1007 25 70 TS. Dương Lê Minh 3 10-11 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 25 35 ThS. Cấn Duy Cát 2 4-6 1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 25 35 ThS. Cấn Duy Cát 2 1-3 2
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 22 70 TS. Ma Thị Châu 3 3-4 CL
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 22 35 ThS. Phạm Quỳnh Trang 4 1-3 1
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 22 35 ThS. Phạm Quỳnh Trang 4 4-6 2
Lớp số 2
PHI1006 Triết học Mác – Lênin 3 PHI1006 25 70 TS. Nguyễn Thị Thu Hường 3 10-12 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 26 70 Viện Toán học 5 1-2 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 26 35 Viện Toán học 4 1-2 1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 26 35 Viện Toán học 4 3-4 2
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 26 70 Viện Cơ học 2 1-2 CL
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 26 35 Viện Cơ học 4 3-4 1
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 26 35 Viện Cơ học 4 1-2 2
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 26 70 TS. Dương Lê Minh 4 7-8 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 4,6,10) 3 INT1007 26 35 ThS. Nguyễn Đức Anh 6 10-12 1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 4,6,10) 3 INT1007 26 35 ThS. Nguyễn Đức Anh 6 7-9 2
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 23 70 TS. Nguyễn Văn Vinh 2 3-4 CL
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 23 35 ThS. Lê Minh Khôi 3 1-3 1
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 23 35 ThS. Lê Minh Khôi 3 4-6 2
Lớp số 3
PHI1006 Triết học Mác – Lênin 3 PHI1006 26 70 Trường ĐH KHXHNV 2 1-3 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 27 70 Viện Toán học 2 4-5 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 27 35 Viện Toán học 3 3-4 1
42
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 27 35 Viện Toán học 4 11-12 2
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 27 70 Viện Cơ học 4 5-6 CL
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 27 35 Viện Cơ học 3 1-2 1
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 27 35 Viện Cơ học 4 9-10 2
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 2,4,8) 3 INT1007 27 70 TS. Dương Lê Minh 7 3-4 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 27 35 ThS. Nguyễn Thị Cẩm Vân 5 1-3 1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 27 35 ThS. Nguyễn Thị Cẩm Vân 5 4-6 2
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 24 70 TS. Ma Thị Châu 3 5-6 CL
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 24 35 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang 6 10-12 1
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 24 35 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang 6 7-9 2
Lớp số 4
PHI1006 Triết học Mác – Lênin 3 PHI1006 22 65 Trường ĐH KHXHNV 6 7-9 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 23 66 Viện Toán học 4 1-2 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 23 33 Viện Toán học 3 1-2 1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 23 33 Viện Toán học 3 3-4 2
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 23 66 Viện Cơ học 6 10-11 CL
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 23 33 Viện Cơ học 3 3-4 1
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 23 33 Viện Cơ học 3 1-2 2
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 2,4,8) 3 INT1007 23 60 PGS.TS. Nguyễn Việt Anh 4 7-8 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 23 30 ThS. Lê Hoàng Quỳnh 7 1-3 1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 23 30 ThS. Lê Hoàng Quỳnh 7 4-6 2
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 20 70 TS. Ngô Thị Duyên 4 3-4 CL
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 20 35 ThS. Nguyễn Minh Thuận 5 1-3 1
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 20 35 ThS. Nguyễn Minh Thuận 5 4-6 2
Lớp số 5
PHI1006 Triết học Mác – Lênin 3 PHI1006 23 65 Trường ĐH KHXHNV 4 1-3 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 24 66 Viện Toán học 3 3-4 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 24 33 Viện Toán học 6 7-8 1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 24 33 Viện Toán học 6 9-10 2
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 24 66 Viện Cơ học 3 1-2 CL
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 24 33 Viện Cơ học 6 9-10 1
43
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 24 33 Viện Cơ học 6 7-8 2
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 24 60 TS. Ma Thị Châu 7 3-4 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 4,6,10) 3 INT1007 24 30 ThS. Phạm Thị Quỳnh Trang 5 1-3 1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 4,6,10) 3 INT1007 24 30 ThS. Phạm Thị Quỳnh Trang 5 4-6 2
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 21 70 TS. Lê Nguyên Khôi 7 1-2 CL
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 21 35 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang 4 7-9 1
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 21 35 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang 4 10-12 2
Dành cho sinh viên khóa QH-2021-I/CQ nhóm ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông - CN9
Lớp số 1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 28 60 Viện Toán học 4 3-4 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 28 30 Viện Toán học 5 1-2 1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 28 30 Viện Toán học 5 3-4 2
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 28 60 Viện Cơ học 4 1-2 CL
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 28 30 Viện Cơ học 5 3-4 1
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 28 30 Viện Cơ học 5 1-2 2
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 29 60 PGS.TS. Nguyễn Việt Anh 6 3-4 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 4,6,10) 3 INT1007 29 30 ThS. Lê Hoàng Quỳnh 3 1-3 1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 4,6,10) 3 INT1007 29 30 ThS. Lê Hoàng Quỳnh 3 4-6 2
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 25 60 TS. Lâm Sinh Công 6 1-2 CL
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 25 30 ThS. Dương Ngọc Sơn 4 7-9 1
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 25 30 ThS. Dương Ngọc Sơn 4 10-12 2
EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 23 55 TS. Trần Mậu Danh 2 7-8 CL
Lớp số 2
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 29 60 Viện Toán học 2 11-12 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 29 30 Viện Toán học 4 7-8 1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 29 30 Viện Toán học 4 9-10 2
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 29 60 Viện Cơ học 2 9-10 CL
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 29 30 Viện Cơ học 4 9-10 1
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 29 30 Viện Cơ học 4 7-8 2
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 30 60 TS. Dương Lê Minh 3 10-11 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 4,6,10) 3 INT1007 30 30 ThS. Cấn Duy Cát 6 1-3 1
44
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 4,6,10) 3 INT1007 30 30 ThS. Cấn Duy Cát 6 4-6 2
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 26 60 TS. Bùi Trung Ninh 3 1-2 CL
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 26 30 ThS. Dương Ngọc Sơn 5 1-3 1
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 26 30 ThS. Dương Ngọc Sơn 5 4-6 2
PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam
EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 24 55 3 3-4 CL
ThS. Hồ Anh Tâm
Lớp số 3
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 30 60 Viện Toán học 4 5-6 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 30 30 Viện Toán học 4 11-12 1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 30 30 Viện Toán học 6 1-2 2
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 30 60 Viện Cơ học 5 1-2 CL
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 30 30 Viện Cơ học 6 1-2 1
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 30 30 Viện Cơ học 4 11-12 2
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 3,5,9) 3 INT1007 31 60 TS. Lê Hồng Hải 6 3-4 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 4,6,10) 3 INT1007 31 30 ThS. Phạm Thị Quỳnh Trang 3 1-3 1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 4,6,10) 3 INT1007 31 30 ThS. Phạm Thị Quỳnh Trang 3 4-6 2
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 27 60 TS. Nguyễn Ngọc An 4 3-4 CL
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 27 30 ThS. Phan Hoàng Anh 2 10-12 1
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 27 30 ThS. Phan Hoàng Anh 2 7-9 2
TS. Vũ Thị Thao
EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 25 55 5 3-4 CL
ThS. Nguyễn Đăng Cơ
Dành cho sinh viên khóa QH-2020-I/CQ-M-CLC
Lớp số 1
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 20 80 Trường ĐH KHXHNV 2 5-6 CL
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 20 70 TS. Nguyễn Văn Quang 3 9-10 CL
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 20 35 TS. Nguyễn Văn Quang 3 1-2 1
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 20 35 TS. Nguyễn Văn Quang 3 3-4 2
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 20 70 PGS. TS. Đào Như Mai 4 3-4 CL
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 20 35 ThS. Đỗ Huy Điệp 3 3-4 1
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 20 35 ThS. Đỗ Huy Điệp 3 1-2 2
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 20 70 TS. Trần Thanh Tùng 2 3-4 TA

45
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 20 35 TS. Trần Thanh Tùng 6 1-2 1
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 20 35 TS. Trần Thanh Tùng 6 3-4 2
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 20 70 Khoa CNTT 4 1-2 CL
INT2209 Mạng máy tính (học từ tuần 6) 3 INT2209 20 35 Khoa CNTT 7 7-9 1
INT2209 Mạng máy tính (học từ tuần 6) 3 INT2209 20 35 Khoa CNTT 7 10-12 2
EMA2026 Cơ sở kỹ thuật điện 2 EMA2026 20 70 PGS. TS. Bùi Thanh Tùng 5 3-4 CL
ThS. Phạm Đình Tuân
EMA2026 Cơ sở kỹ thuật điện (học từ tuần 10) 2 EMA2026 20 23 4 7-9 1
HVCH. Nguyễn Thu Hằng
ThS. Phạm Đình Tuân
EMA2026 Cơ sở kỹ thuật điện (học từ tuần 10) 2 EMA2026 20 23 4 10-12 2
HVCH. Nguyễn Thu Hằng
ThS. Phạm Đình Tuân
EMA2026 Cơ sở kỹ thuật điện (học từ tuần 10) 2 EMA2026 20 24 5 7-9 3
HVCH. Nguyễn Thu Hằng
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA2027 20 70 TS. Đỗ Trần Thắng 5 1-2 CL
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA2027 20 35 TS. Đỗ Trần Thắng 7 1-2 1
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA2027 20 35 TS. Đỗ Trần Thắng 7 3-4 2
Lớp số 2
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 20 80 Trường ĐH KHXHNV 2 5-6 CL
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 21 70 TS. Nguyễn Văn Quang 6 5-6 CL
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 21 35 TS. Nguyễn Văn Quang 5 1-2 1
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 21 35 TS. Nguyễn Văn Quang 5 3-4 2
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 21 70 PGS. TS. Đào Như Mai 3 1-2 CL
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 21 35 ThS. Đỗ Huy Điệp 3 9-10 1
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 21 35 ThS. Đỗ Huy Điệp 3 11-12 2
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 21 70 TS. Trần Thanh Tùng 7 7-8 TA
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 21 35 TS. Trần Thanh Tùng 3 11-12 1
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 21 35 TS. Trần Thanh Tùng 3 9-10 2
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 21 70 Khoa CNTT 7 9-10 CL
INT2209 Mạng máy tính (học từ tuần 6) 3 INT2209 21 35 Khoa CNTT 4 10-12 1
INT2209 Mạng máy tính (học từ tuần 6) 3 INT2209 21 35 Khoa CNTT 6 1-3 2
EMA2026 Cơ sở kỹ thuật điện 2 EMA2026 21 70 PGS. TS. Bùi Thanh Tùng 3 3-4 CL
ThS. Trần Như Chí
EMA2026 Cơ sở kỹ thuật điện (học từ tuần 10) 2 EMA2026 21 24 2 1-3 1
ThS. Hoàng Bảo Anh
46
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
ThS. Trần Như Chí
EMA2026 Cơ sở kỹ thuật điện (học từ tuần 10) 2 EMA2026 21 23 2 7-9 2
ThS. Hoàng Bảo Anh
ThS. Trần Như Chí
EMA2026 Cơ sở kỹ thuật điện (học từ tuần 10) 2 EMA2026 21 23 5 10-12 3
ThS. Hoàng Bảo Anh
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA2027 21 70 TS. Đỗ Trần Thắng 4 5-6 CL
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA2027 21 35 TS. Đỗ Trần Thắng 5 3-4 1
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA2027 21 35 TS. Đỗ Trần Thắng 5 5-6 2
Dành cho sinh viên khóa QH-2020-I/CQ-CA-CLC
Lớp số 1
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 23 60 Trường ĐH KHXHNV 3 11-12 CL
TS. Hồ Thị Anh
EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 22 60 2 1-2 CL
ThS. Vũ Nguyên Thức
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 21 60 TS. Lưu Mạnh Hà 2 3-5 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 22 60 TS. Trần Thị Minh Châu 3 9-10 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 22 30 ThS. Phạm Thị Quỳnh Trang 5 9-10 1
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 22 30 ThS. Phạm Thị Quỳnh Trang 5 11-12 2
INT2211 Cơ sở dữ liệu 4 INT2211 20 60 PGS.TS. Nguyễn Hải Châu 5 1-2 CL
INT2211 Cơ sở dữ liệu 4 INT2211 20 30 ThS. Phạm Thị Quỳnh Trang 2 7-8 1
INT2211 Cơ sở dữ liệu 4 INT2211 20 30 ThS. Phạm Thị Quỳnh Trang 2 9-10 2
INT2212 Kiến trúc máy tính 4 INT2212 22 60 PGS.TS. Nguyễn Trí Thành 4 7-10 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 22 60 PGS.TS. Trương Anh Hoàng 3 7-8 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 22 30 HVCH. Nguyễn Văn Hoàn 7 1-2 1
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 22 30 HVCH. Nguyễn Văn Hoàn 7 3-4 2
Lớp số 2
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 24 56 Trường ĐH KHXHNV 5 1-2 CL
TS. Hồ Thị Anh
EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 23 56 5 5-6 CL
ThS. Vũ Ngọc Linh
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 22 56 TS. Lưu Mạnh Hà 4 1-3 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 23 60 TS. Trần Thị Minh Châu 5 3-4 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 23 30 ThS. Phạm Thị Quỳnh Trang 3 7-8 1
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 23 30 ThS. Phạm Thị Quỳnh Trang 3 9-10 2
INT2211 Cơ sở dữ liệu 4 INT2211 21 60 ThS. Vũ Bá Duy 4 11-12 CL
47
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
INT2211 Cơ sở dữ liệu 4 INT2211 21 30 ThS. Lê Hoàng Quỳnh 2 1-2 1
INT2211 Cơ sở dữ liệu 4 INT2211 21 30 ThS. Lê Hoàng Quỳnh 2 3-4 2
INT2212 Kiến trúc máy tính 4 INT2212 23 60 TS. Trần Trọng Hiếu 6 7-10 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 23 60 TS. Đặng Đức Hạnh 4 5-6 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 23 30 HVCH. Nguyễn Văn Hoàn 2 7-8 1
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 23 30 HVCH. Nguyễn Văn Hoàn 2 9-10 2
Lớp số 3
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 25 56 Trường ĐH KHXHNV 3 1-2 CL
EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 24 56 TS. Nguyễn Thị Yến Mai 3 5-6 CL
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 23 60 TS. Lưu Mạnh Hà 4 7-9 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 24 60 TS. Trần Thị Minh Châu 4 3-4 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 24 30 ThS. Phạm Thị Quỳnh Trang 6 11-12 1
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 24 30 ThS. Phạm Thị Quỳnh Trang 6 9-10 2
INT2211 Cơ sở dữ liệu 4 INT2211 22 60 TS. Nguyễn Thị Hậu 4 1-2 CL
INT2211 Cơ sở dữ liệu 4 INT2211 22 30 ThS. Nguyễn Thị Cẩm Vân 7 7-8 1
INT2211 Cơ sở dữ liệu 4 INT2211 22 30 ThS. Nguyễn Thị Cẩm Vân 7 9-10 2
INT2212 Kiến trúc máy tính 4 INT2212 24 60 PGS.TS. Nguyễn Ngọc Hóa 5 9-12 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 24 60 TS. Vũ Thị Hồng Nhạn 5 7-8 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 24 30 HVCH. Nguyễn Văn Hoàn 7 9-10 1
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 24 30 HVCH. Nguyễn Văn Hoàn 7 7-8 2
Dành cho sinh viên khóa QH-2020-I/CQ-T-CLC
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 21 60 Trường ĐH KHXHNV 4 7-8 CL
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 PEC1008 20 60 Trường ĐHKT 6 1-2 CL
EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 20 65 TS. Nguyễn Tuấn Cảnh 3 7-8 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 20 66 TS. Bùi Ngọc Thăng 6 3-4 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 20 33 Khoa CNTT 2 3-4 1
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 20 33 Khoa CNTT 2 5-6 2
INT2212 Kiến trúc máy tính 4 INT2212 20 60 PGS.TS. Nguyễn Trí Thành 5 1-4 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 20 66 TS. Tô Văn Khánh 3 9-10 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 20 33 HVCH. Nguyễn Thị Huyền 2 5-6 1
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 20 33 HVCH. Nguyễn Thị Huyền 2 3-4 2
48
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
Học phần bổ trợ 3
INT3103 Tối ưu hóa (môn tự chọn) 3 INT3103 20 65 TS. Hà Minh Hoàng 4 10-12 CL
BSA2002 Nguyên lý Marketing (môn tự chọn) 3 BSA2002 20 65 TS. Lê Thị Hải Hà 5 7-9 CL
Dành cho sinh viên khóa QH-2020-I/CQ-N-CLC
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 22 60 Trường ĐH KHXHNV 4 11-12 CL
GS.TS. Hoàng Nam Nhật
EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 21 65 3 1-2 CL
ThS. Vũ Ngọc Linh
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 20 65 TS. Đinh Thị Thái Mai 6 1-3 CL
INT2210E Cấu trúc dữ liệu và giải thuật* 4 INT2210E 21 66 PGS.TS. Nguyễn Việt Anh 4 9-10 CL
INT2210E Cấu trúc dữ liệu và giải thuật* 4 INT2210E 21 33 Khoa CNTT 7 3-4 1
INT2210E Cấu trúc dữ liệu và giải thuật* 4 INT2210E 21 33 Khoa CNTT 7 1-2 2
MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 21 65 TS. Đặng Cao Cường 5 1-3 CL
INT2212E Kiến trúc máy tính* 4 INT2212E 21 60 TS. Trần Trọng Hiếu 2 1-4 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 21 66 PGS.TS. Trương Anh Hoàng 3 3-4 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 21 33 HVCH. Đoàn Thị Hoài Thu 4 1-2 1
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 21 33 HVCH. Đoàn Thị Hoài Thu 4 3-4 2
Dành cho sinh viên khóa QH-2020-I/CQ-ĐA-CLC
Lớp số 1
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 PEC1008 21 65 Trường ĐHKT 5 1-2 CL
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 21 65 Trường ĐH KHXHNV 2 1-2 CL
TS. Bùi Đình Tú
EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 25 65 4 7-8 CL
ThS. Vũ Ngọc Linh
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 24 65 TS. Lê Vũ Hà 2 3-5 CL
ELT2029 Toán trong Công nghệ (môn tự chọn) 3 ELT2029 20 60 PGS.TS. Nguyễn Linh Trung 4 9-11 CL
GS.TS. Chử Đức Trình
ELT2030 Kỹ thuật điện 3 ELT2030 20 65 5 3-5 CL
ThS. Vũ Quốc Tuấn
Học phần bổ trợ 2
PGS.TS. Nguyễn Hoàng Hải
PHY1105 Vật lý hiện đại (môn tự chọn) 2 PHY1105 20 70 3 1-2 CL
PGS.TS. Nguyễn Trần Thuật
MNS1052 Khoa học quản lý đại cương (môn tự chọn) 2 MNS1052 20 70 ThS. Tạ Thị Bích Ngọc 7 9-10 CL
Lớp số 2
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 PEC1008 22 70 Trường ĐHKT 3 5-6 CL
49
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 22 65 Trường ĐH KHXHNV 4 11-12 CL
TS. Nguyễn Đình Lãm
EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 26 65 4 9-10 CL
ThS. Vũ Ngọc Linh
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 25 65 TS. Lê Vũ Hà 5 1-3 CL
ELT2029 Toán trong Công nghệ (môn tự chọn) 3 ELT2029 21 60 TS. Trần Thị Thúy Quỳnh 5 4-6 CL
ELT2030 Kỹ thuật điện 3 ELT2030 21 65 TS. Phạm Ngọc Thảo 6 4-6 CL
Học phần bổ trợ 2
PGS.TS. Nguyễn Hoàng Hải
PHY1105 Vật lý hiện đại (môn tự chọn) 2 PHY1105 20 70 3 1-2 CL
PGS.TS. Nguyễn Trần Thuật
MNS1052 Khoa học quản lý đại cương (môn tự chọn) 2 MNS1052 20 70 ThS. Tạ Thị Bích Ngọc 7 9-10 CL
Dành cho sinh viên khóa QH-2019-I/CQ-M-CLC
Lớp số 1
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 20 70 Trường ĐH KHXHNV 5 11-12 CL
EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 20 70 TS. Trần Thanh Tùng 4 10-12 CL
EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 20 35 TS. Trần Thanh Tùng 6 7-9 1
EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 20 35 TS. Trần Thanh Tùng 6 10-12 2
ELT2050E Nguyên lý kỹ thuật điện tử 3 ELT2050E 20 65 PGS. TS. Bùi Thanh Tùng 3 10-11 CL
TS. Phạm Ngọc Thảo
ELT2050E Nguyên lý kỹ thuật điện tử (thực hành từ tuần thứ 11) 3 ELT2050E 20 22 2 7-12 1
ThS. Nguyễn Văn Cương
ThS. Chu Thị Phương Dung
ELT2050E Nguyên lý kỹ thuật điện tử (thực hành từ tuần thứ 11) 3 ELT2050E 20 21 2 1-6 2
HVCH. Nguyễn Thu Hằng
ThS. Vũ Quốc Tuấn
ELT2050E Nguyên lý kỹ thuật điện tử (thực hành từ tuần thứ 11) 3 ELT2050E 20 21 7 7-12 3
ThS. Hoàng Bảo Anh
EMA2021 EMA2021E
Linh kiện bán dẫn và vi mạch 2 70 TS. Trần Cường Hưng 4 7-9 CL
E 20
EMA2022 EMA2022E
Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 70 TS. Trần Anh Quân 5 9-10 CL
E 20
EMA2022 EMA2022E
Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 35 TS. Trần Anh Quân 6 1-2 1
E 20
EMA2022 EMA2022E
Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 35 TS. Trần Anh Quân 6 3-4 2
E 20
EMA2023 Kỹ thuật số 2 EMA2023 20 70 TS. Bùi Trung Ninh 3 7-9 CL
INT2013 Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công nghiệp 3 INT2013 20 70 ThS. Đặng Anh Việt 5 7-8 CL
50
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
INT2013 Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công nghiệp 3 INT2013 20 35 ThS. Đặng Anh Việt 6 3-4 1
INT2013 Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công nghiệp 3 INT2013 20 35 ThS. Đặng Anh Việt 6 5-6 2
Lớp số 2
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 20 70 Trường ĐH KHXHNV 5 11-12 CL
EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 21 70 TS. Trần Thanh Tùng 2 7-9 CL
EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 21 35 TS. Trần Thanh Tùng 3 4-6 1
EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 21 35 TS. Trần Thanh Tùng 3 1-3 2
ELT2050E Nguyên lý kỹ thuật điện tử 3 ELT2050E 21 65 PGS. TS. Bùi Thanh Tùng 4 10-11 CL
TS. Phạm Duy Hưng
ELT2050E Nguyên lý kỹ thuật điện tử (thực hành từ tuần thứ 11) 3 ELT2050E 21 22 6 7-12 1
HVCH. Nguyễn Thu Hằng
ThS. Hoàng Bảo Anh
ELT2050E Nguyên lý kỹ thuật điện tử (thực hành từ tuần thứ 11) 3 ELT2050E 21 21 6 1-6 2
ThS. Vũ Quốc Tuấn
TS. Nguyễn Đăng Phú
ELT2050E Nguyên lý kỹ thuật điện tử (thực hành từ tuần thứ 11) 3 ELT2050E 21 21 7 1-6 3
HVCH. Nguyễn Thu Hằng
EMA2021 EMA2021E
Linh kiện bán dẫn và vi mạch 2 70 TS. Trần Cường Hưng 2 10-12 CL
E 21
EMA2022 EMA2022E
Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 70 TS. Trần Anh Quân 5 7-8 CL
E 21
EMA2022 EMA2022E
Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 35 TS. Trần Anh Quân 3 9-10 1
E 21
EMA2022 EMA2022E
Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 35 TS. Trần Anh Quân 3 11-12 2
E 21
EMA2023 Kỹ thuật số 2 EMA2023 21 70 TS. Bùi Trung Ninh 4 7-9 CL
INT2013 Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công nghiệp 3 INT2013 21 70 ThS. Đặng Anh Việt 5 9-10 CL
INT2013 Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công nghiệp 3 INT2013 21 35 ThS. Đặng Anh Việt 3 11-12 1
INT2013 Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công nghiệp 3 INT2013 21 35 ThS. Đặng Anh Việt 3 9-10 2
Dành cho sinh viên khóa QH-2019-I/CQ-CA-CLC
Lớp số 1
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 26 60 Trường ĐH KHXHNV 2 1-2 CL
INT2044E Lý thuyết thông tin 3 INT2044E 20 70 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái 2 10-12 CL
Lớp số 2
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 26 60 Trường ĐH KHXHNV 2 1-2 CL

51
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 27 60 Trường ĐH KHXHNV 2 3-4 CL
INT2044E Lý thuyết thông tin 3 INT2044E 21 70 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái 4 10-12 CL
Lớp số 3
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 27 60 Trường ĐH KHXHNV 2 3-4 CL
INT2044E Lý thuyết thông tin 3 INT2044E 22 70 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái 6 1-3 CL
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức ngành 6
INT3407E Tin sinh học* (môn tự chọn) 3 INT3407E 20 80 TS. Đặng Cao Cường 2 1-3 CL
INT3121 Các chuyên đề trong KHMT (môn tự chọn) 3 INT3121 20 70 TS. Đặng Thanh Hải 2 7-9 CL
INT3121 Các chuyên đề trong KHMT (môn tự chọn) 3 INT3121 21 70 GS.TS. Nguyễn Thanh Thủy 4 7-9 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 21 70 TS. Lê Đình Thanh 7 4-6 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 21 35 ThS. Đào Minh Thư 3 1-2 1
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 21 35 ThS. Đào Minh Thư 3 3-4 2
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 22 70 PGS.TS. Nguyễn Việt Anh 3 1-2 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 22 35 ThS. Đào Minh Thư 4 3-4 1
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 22 35 ThS. Đào Minh Thư 4 5-6 2
INT3307 An toàn và an ninh mạng* (môn tự chọn) 3 INT3307 20 80 TS. Nguyễn Đại Thọ 5 1-3 CL
INT3307 An toàn và an ninh mạng* (môn tự chọn) 3 INT3307 21 80 TS. Nguyễn Đại Thọ 6 7-9 CL
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn tự chọn) 3 INT3301 20 30 TS. Lê Thị Hợi 7 7-11 CL
INT3512 Lập trình thi đấu (môn tự chọn) 3 INT3512 20 80 ThS. Hồ Đắc Phương 7 1-3 CL
INT3110E Phân tích và thiết kế hướng đối tượng* (môn tự chọn) 3 INT3110E 20 80 PGS.TS. Trương Ninh Thuận 4 7-9 CL
INT3110E Phân tích và thiết kế hướng đối tượng* (môn tự chọn) 3 INT3110E 21 80 TS. Tô Văn Khánh 7 4-6 CL
INT3111E Quản lý dự án phần mềm* (môn tự chọn) 3 INT3111E 20 80 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng 6 7-9 CL
INT3111E Quản lý dự án phần mềm* (môn tự chọn) 3 INT3111E 21 80 TS. Trần Hoàng Việt 4 1-3 CL
INT3402E Chương trình dịch* (môn tự chọn) 3 INT3402E 20 70 Khoa CNTT 6 10-12 CL
INT3402E Chương trình dịch* (môn tự chọn) 3 INT3402E 21 70 TS. Nguyễn Văn Vinh 4 4-6 CL
INT3405E Học máy* (môn tự chọn) 3 INT3405E 20 70 TS. Trần Quốc Long 5 1-3 CL
INT3405E Học máy* (môn tự chọn) 3 INT3405E 21 70 TS. Tạ Việt Cường 7 7-9 CL
INT3406E Xử lý ngôn ngữ tự nhiên* (môn tự chọn) 3 INT3406E 20 70 Khoa CNTT 6 4-6 CL
INT3406E Xử lý ngôn ngữ tự nhiên* (môn tự chọn) 3 INT3406E 21 70 TS. Nguyễn Văn Vinh 5 4-6 CL
INT3403 Đồ họa máy tính* (môn tự chọn) 3 INT3403 20 60 TS. Ma Thị Châu 2 5-6 CL
INT3403 Đồ họa máy tính* (môn tự chọn) 3 INT3403 20 30 ThS. Nguyễn Minh Trang 4 7-8 1
52
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
INT3403 Đồ họa máy tính* (môn tự chọn) 3 INT3403 20 30 ThS. Nguyễn Minh Trang 4 9-10 2
INT3404 Xử lý ảnh* (môn tự chọn) 3 INT3404 20 70 TS. Tạ Việt Cường 5 10-12 CL
INT2041 Tương tác người máy (môn tự chọn) 3 INT2041 20 70 TS. Ngô Thị Duyên 5 7-9 CL
INT3137 Phân tích dữ liệu trực quan (môn tự chọn) 3 INT3137 20 80 TS. Bùi Quang Hưng 6 4-5 CL
Dành cho sinh viên khóa QH-2019-I/CQ-T-CLC
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 21 60 Trường ĐH KHXHNV 4 4-5 CL
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 20 60 Trường ĐH KHXHNV 2 9-10 CL
MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 20 50 TS. Lê Phê Đô 6 9-11 CL
INT3202E Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202E 20 60 TS. Dư Phương Hạnh 6 7-8 CL
INT3202E Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202E 20 30 TS. Lê Hồng Hải 5 3-4 1
INT3202E Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202E 20 30 TS. Dư Phương Hạnh 5 1-2 2
INT3306E Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306E 20 60 TS. Hoàng Xuân Tùng 2 7-8 CL
INT3306E Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306E 20 30 HVCH. Nguyễn Ngọc Tiến 7 5-6 1
INT3306E Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306E 20 30 HVCH. Nguyễn Ngọc Tiến 7 3-4 2
Chọn 1 trong 2 học phần dự án 3
INT3131 Dự án khoa học (môn tự chọn) 3 INT3131 20 200 TS. Trần Quốc Long CN 1-5 CL
INT3132 Dự án công nghệ (môn tự chọn) 3 INT3132 20 200 TS. Trần Quốc Long CN 7-11 CL
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức ngành 4
INT3228E Thiết kế và phân tích thực nghiệm* (môn tự chọn) 4 INT3228E 20 60 PGS.TS. Nguyễn Hải Châu 5 9-12 CL
Phân tích mạng phương tiện xã hội trong kinh doanh*
INT3235E 4 INT3235E 20 60 TS. Trần Mai Vũ 3 7-10 CL
(môn tự chọn)
Dành cho sinh viên khóa QH-2019-I/CQ-ĐA-CLC
Lớp số 1
ELT2031E Mô hình hóa và mô phỏng 2 ELT2031E 20 70 TS. Hoàng Văn Xiêm 2 7-8 CL
ELT2031E Mô hình hóa và mô phỏng 2 ELT2031E 20 35 TS. Hoàng Văn Xiêm 6 1-2 1
ELT2031E Mô hình hóa và mô phỏng 2 ELT2031E 20 35 TS. Hoàng Văn Xiêm 6 3-4 2
TS. Nguyễn Đăng Phú
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 20 20 4 1-5 CL
ThS. Trần Như Chí
ThS. Nguyễn Văn Cương
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 21 20 3 7-11 CL
ThS. Trần Như Chí
TS. Phạm Duy Hưng
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 22 20 5 1-5 CL
ThS. Chu Thị Phương Dung
53
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
TS. Phạm Duy Hưng
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 23 20 4 7-11 CL
ThS. Nguyễn Vinh Quang
TS. Phạm Ngọc Thảo
ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 20 20 4 7-11 CL
TS. Phạm Đức Quang
ThS. Nguyễn Văn Cương
ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 21 20 3 1-5 CL
ThS. Đặng Anh Việt
ThS. Nguyễn Văn Cương
ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 22 20 4 1-5 CL
ThS. Chu Thị Phương Dung
ThS. Nguyễn Vinh Quang
ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 23 20 5 1-5 CL
ThS. Đặng Anh Việt
ELT3057 Truyền thông số và mã hóa 3 ELT3057 20 70 PGS.TS. Trịnh Anh Vũ 2 10-12 CL
ELT3047E Kiến trúc máy tính 3 ELT3047E 20 70 TS. Hoàng Gia Hưng 7 1-3 CL
Lớp số 2
ELT2031E Mô hình hóa và mô phỏng 2 ELT2031E 21 66 TS. Nguyễn Hồng Thịnh 4 1-3 CL
ELT2031E Mô hình hóa và mô phỏng 2 ELT2031E 21 33 TS. Nguyễn Hồng Thịnh 3 3-4 1
ELT2031E Mô hình hóa và mô phỏng 2 ELT2031E 21 33 TS. Nguyễn Hồng Thịnh 3 1-2 2
TS. Phạm Duy Hưng
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 23 20 4 7-11 CL
ThS. Nguyễn Vinh Quang
ThS. Phạm Đình Tuân
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 24 20 7 7-11 CL
ThS. Chu Thị Phương Dung
ThS. Chử Văn An
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 25 20 2 7-11 CL
TS. Nguyễn Đăng Phú
TS. Bùi Trung Ninh
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 26 20 5 7-11 CL
ThS. Chu Thị Phương Dung
ThS. Nguyễn Vinh Quang
ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 23 20 5 1-5 CL
ThS. Đặng Anh Việt
ThS. Nguyễn Vinh Quang
ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 24 20 2 8-12 CL
ThS. Phạm Đình Tuân
TS. Phạm Duy Hưng
ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 25 20 3 7-11 CL
TS. Phạm Đức Quang
ThS. Chử Văn An
ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 26 20 7 7-11 CL
TS. Bùi Trung Ninh
ELT3057 Truyền thông số và mã hóa 3 ELT3057 21 70 PGS.TS. Trịnh Anh Vũ 7 1-3 CL

54
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
ELT3047E Kiến trúc máy tính 3 ELT3047E 21 70 TS. Phạm Minh Triển 6 1-3 CL
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức ngành theo
6
định hướng chuyên sâu
ELT3213 Truyền thông quang (môn tự chọn) 3 ELT3213 20 40 TS. Bùi Trung Ninh 6 7-9 CL
ELT3214E Mạng truyền thông máy tính 2 (môn tự chọn) 3 ELT3214E 20 40 TS. Lâm Sinh Công 7 4-6 CL
ELT3056 Truyền thông vô tuyến (môn tự chọn) 3 ELT3056 20 40 PGS.TS. Trịnh Anh Vũ 2 1-3 CL
ELT3215 Mạng truyền thông di động (môn tự chọn) 3 ELT3215 20 40 TS. Đinh Thị Thái Mai 2 4-6 CL
ELT3048E Hệ thống vi xử lý (môn tự chọn) (LT) 3 ELT3048E 20 40 TS. Nguyễn Ngọc An 6 10-11 CL
ELT3048E Hệ thống vi xử lý (môn tự chọn) (TH) 3 ELT3048E 20 40 TS. Nguyễn Ngọc An 6 5-6 CL
ELT3097 Lập trình thiết bị di động (môn tự chọn) 3 ELT3097 20 40 Khoa ĐTVT 7 4-6 CL
ELT3105 Mạch xử lý tín hiệu y sinh (môn tự chọn) 3 ELT3105 20 40 TS. Chử Đức Hoàng 7 7-9 CL
TS. Lưu Mạnh Hà
ELT3087 Thiết bị và phân tích tín hiệu y sinh (môn tự chọn) 3 ELT3087 20 40 6 10-12 CL
PGS.TS Nguyễn Linh Trung
Dành cho sinh viên khóa QH-2018-I/CQ-CA-CLC
Chọn 1 trong 2 học phần dự án 3
INT3131 Dự án khoa học (môn tự chọn) 3 INT3131 20 200 TS. Trần Quốc Long CN 1-5 CL
INT3132 Dự án công nghệ (môn tự chọn) 3 INT3132 20 200 TS. Trần Quốc Long CN 7-11 CL
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức ngành 15
INT3407E Tin sinh học* (môn tự chọn) 3 INT3407E 20 80 TS. Đặng Cao Cường 2 1-3 CL
INT3121 Các chuyên đề trong KHMT (môn tự chọn) 3 INT3121 20 70 TS. Đặng Thanh Hải 2 7-9 CL
INT3121 Các chuyên đề trong KHMT (môn tự chọn) 3 INT3121 21 70 GS.TS. Nguyễn Thanh Thủy 4 7-9 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 21 70 TS. Lê Đình Thanh 7 4-6 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 21 35 ThS. Đào Minh Thư 3 1-2 1
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 21 35 ThS. Đào Minh Thư 3 3-4 2
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 22 70 PGS.TS. Nguyễn Việt Anh 3 1-2 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 22 35 ThS. Đào Minh Thư 4 3-4 1
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 22 35 ThS. Đào Minh Thư 4 5-6 2
INT3307 An toàn và an ninh mạng* (môn tự chọn) 3 INT3307 20 80 TS. Nguyễn Đại Thọ 5 1-3 CL
INT3307 An toàn và an ninh mạng* (môn tự chọn) 3 INT3307 21 80 TS. Nguyễn Đại Thọ 6 7-9 CL
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn tự chọn) 3 INT3301 20 30 TS. Lê Thị Hợi 7 7-11 CL
INT3512 Lập trình thi đấu (môn tự chọn) 3 INT3512 20 80 ThS. Hồ Đắc Phương 7 1-3 CL

55
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
INT3110E Phân tích và thiết kế hướng đối tượng* (môn tự chọn) 3 INT3110E 20 80 PGS.TS. Trương Ninh Thuận 4 7-9 CL
INT3110E Phân tích và thiết kế hướng đối tượng* (môn tự chọn) 3 INT3110E 21 80 TS. Tô Văn Khánh 7 4-6 CL
INT3111E Quản lý dự án phần mềm* (môn tự chọn) 3 INT3111E 20 80 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng 6 7-9 CL
INT3111E Quản lý dự án phần mềm* (môn tự chọn) 3 INT3111E 21 80 TS. Trần Hoàng Việt 4 1-3 CL
INT3402E Chương trình dịch* (môn tự chọn) 3 INT3402E 20 70 Khoa CNTT 6 10-12 CL
INT3402E Chương trình dịch* (môn tự chọn) 3 INT3402E 21 70 TS. Nguyễn Văn Vinh 4 4-6 CL
INT3405E Học máy* (môn tự chọn) 3 INT3405E 20 70 TS. Trần Quốc Long 5 1-3 CL
INT3405E Học máy* (môn tự chọn) 3 INT3405E 21 70 TS. Tạ Việt Cường 7 7-9 CL
INT3406E Xử lý ngôn ngữ tự nhiên* (môn tự chọn) 3 INT3406E 20 70 Khoa CNTT 6 4-6 CL
INT3406E Xử lý ngôn ngữ tự nhiên* (môn tự chọn) 3 INT3406E 21 70 TS. Nguyễn Văn Vinh 5 4-6 CL
INT3403 Đồ họa máy tính* (môn tự chọn) 3 INT3403 20 60 TS. Ma Thị Châu 2 5-6 CL
INT3403 Đồ họa máy tính* (môn tự chọn) 3 INT3403 20 30 ThS. Nguyễn Minh Trang 4 7-8 1
INT3403 Đồ họa máy tính* (môn tự chọn) 3 INT3403 20 30 ThS. Nguyễn Minh Trang 4 9-10 2
INT3404 Xử lý ảnh* (môn tự chọn) 3 INT3404 20 70 TS. Tạ Việt Cường 5 10-12 CL
INT3137 Phân tích dữ liệu trực quan (môn tự chọn) 3 INT3137 20 80 TS. Bùi Quang Hưng 6 4-5 CL
INT2041 Tương tác người máy (môn tự chọn) 3 INT2041 20 70 TS. Ngô Thị Duyên 5 7-9 CL
Dành cho sinh viên khóa QH-2018-I/CQ-ĐA-CLC
TS. Lâm Sinh Công
ELT3086 Thực tập chuyên đề 3 ELT3086 20 20 7 1-6 CL
ThS. Chu Thị Phương Dung
TS. Lưu Mạnh Hà
ELT3086 Thực tập chuyên đề 3 ELT3086 21 20 3 7-12 CL
ThS. Chu Thị Phương Dung
TS. Trần Thị Thúy Quỳnh
ELT3086 Thực tập chuyên đề 3 ELT3086 22 20 4 7-12 CL
TS. Trần Cao Quyền
ThS. Phạm Đình Tuân
ELT3086 Thực tập chuyên đề 3 ELT3086 23 20 2 1-6 CL
TS. Trần Thị Thúy Quỳnh
TS. Trần Cao Quyền
ELT3086 Thực tập chuyên đề 3 ELT3086 24 20 5 1-6 CL
TS. Lưu Mạnh Hà
TS. Lâm Sinh Công
ELT3086 Thực tập chuyên đề 3 ELT3086 25 20 3 1-6 CL
ThS. Phạm Đình Tuân
Học phần tự chọn thuộc khối kiến thức ngành tự
12
chọn
Nhập môn xử lý tín hiệu cho hệ thống đa phương tiện
ELT3094 3 ELT3094 20 65 TS. Đinh Triều Dương 2 10-12 CL
(môn tự chọn)
56
Mã học Số Ghi
Học phần TC Mã LHP Giảng viên/Trợ giảng Thứ Tiết
phần SV chú
ELT3060 Kỹ thuật cao tần (môn tự chọn) 3 ELT3060 20 65 TS. Trần Thị Thúy Quỳnh 6 4-6 CL
ELT3189 Kỹ thuật anten (môn tự chọn) 3 ELT3189 20 65 TS. Trần Cao Quyền 6 10-12 CL
PGS.TS. Nguyễn Linh Trung
ELT3099 Các phương pháp xử lý tín hiệu (môn tự chọn) 3 ELT3099 20 65 2 7-9 CL
TS. Lê Vũ Hà
ELT3110 Quang điện tử (môn tự chọn) 3 ELT3110 20 65 TS. Phạm Đức Quang 7 7-9 CL
TS. Phạm Ngọc Thảo
ELT3088 Mems sinh học và các thiết bị y sinh (môn tự chọn) 3 ELT3088 20 65 6 1-3 CL
TS. Đỗ Quang Lộc
ELT3111 Hệ thống logic mờ (môn tự chọn) 3 ELT3111 20 65 TS. Nguyễn Thị Thanh Vân 6 1-3 CL

Ghi chú:
- CL - Cả lớp
- 1, 2, …, 10 - nhóm (thực hành/bài tập) số 1, 2, …, 10;
- TA – các lớp học phần giảng dạy bằng tiếng Anh;
- Các lớp HP có mã 1÷19: dành cho các chương trình đào tạo chuẩn;
- Các lớp HP có mã 20÷39: dành cho các chương trình đào tạo Chất lượng cao.

57

You might also like