Professional Documents
Culture Documents
STT Lớp Mã Lớp PĐT Mã HP Tên HP GVLT Trợ giảng Lịch học Phòng Số SV BMQL
1 CQ2018/3 18_3 CSC13108 Mô hình hóa phần mềm Bùi Tấn Lộc T4 4-6 CNPM
KHMT-
2 CQ2020/4 20CTT4 CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Bùi Tiến Lên T2 6-9
CNTT
3 CQ2018/5 18_5 CSC10102 Kiến tập nghề nghiệp Cao Xuân Nam T2 1-3 BCN Khoa
KHMT-
4 CQ2020/2 20CTT2 CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Cao Xuân Nam T4 6-9
CNTT
5 CQ2019/4 19_4 CSC10007 Hệ điều hành Đặng Trần Minh Hậu T7 2-4 BCN Khoa
6 CQ2021/4 21CTT4 CSC10001 Nhập môn lập trình Đặng Trần Minh Hậu T7 7-9 BCN Khoa
7 21KDL1 21KDL1 CSC10001 Nhập môn lập trình Đậu Ngọc Hà Dương T4 6-9 BCN Khoa
8 CQ2021/2 21CTT2 CSC00004 Nhập môn Công nghệ thông tin Đậu Ngọc Hà Dương T5 6-9 BCN Khoa
9 CNTN2019 19TN CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm Đinh Bá Tiến T5 1-3 CNPM
10 CQ2019/22 19_22 CSC15006 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên Đinh Điền T3 1-4 CNTT
11 CQ2020/1 20CTT1 CSC10008 Mạng máy tính Đỗ Hoàng Cường T2 6-9 MMT
12 CQ2020/2 20CTT2 CSC10008 Mạng máy tính Đỗ Hoàng Cường T3 6-9 MMT
13 CQ2021/3 21CTT3 CSC00004 Nhập môn Công nghệ thông tin Đỗ Thị Thanh Hà T5 6-9 BCN Khoa
Hồ Bảo Quốc,
14 CQ2018/1 18_1 CSC12110 Phân tích dữ liệu ứng dụng T5 4-6 HTTT
Hồ Thị Hoàng Vy
15 CQ2018/1 18_1 CSC12107 Hệ thống thông tin phục vụ trí tuệ kinh doanh Hồ Thị Hoàng Vy T3 4-6 HTTT
16 CQ2021/2 21CTT2 CSC10001 Nhập môn lập trình Hồ Tuấn Thanh T4 6-9 BCN Khoa
17 CQ2018/22 18_22 CSC15001 An ninh máy tính Huỳnh Nguyên Chính T7 4-6 CNTT
18 CQ2021/4 21CTT4 CSC00004 Nhập môn Công nghệ thông tin Huỳnh Thụy Bảo Trân T4 1-4 BCN Khoa
19 CQ2020/4 20CTT4 CSC10008 Mạng máy tính Huỳnh Thụy Bảo Trân T4 6-9 MMT
Trang 1 / 39
TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN Giờ BĐ - Giờ Tiết Tiết
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN KT (NVCừ) (LTrung)
06:40 - 07:30 1
THỜI KHÓA BIỂU LÝ THUYẾT (dạng danh sách) 07:30 - 08:20
08:30 - 09:20
2
3
1
2
09:20 - 10:10 4 3
ĐẠI HỌC CHÍNH QUY VÀ CỬ NHÂN TÀI NĂNG, HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2021 - 2022 10:20 - 11:10 5 4
11:10 - 12:00 6 5
Thời gian học: 12:30 - 13:20 7 6
Khóa 2018, 2019, 2020: 15 tuần. Bắt đầu từ ngày 13/09/2021 13:20 - 14:10 8 7
Khóa 2021: 15 tuần. Bắt đầu từ ngày 04/10/2021 14:20 - 15:10 9 8
15:10 - 16:00 10 9
Địa điểm học: Cơ sở Nguyễn Văn Cừ (NVC), Cơ sở Linh Trung (LT) 16:10 - 17:00 11 10
17:00 - 17:50 12
STT Lớp Mã Lớp PĐT Mã HP Tên HP GVLT Trợ giảng Lịch học Phòng Số SV BMQL
20 CQ2018/3 18_3 CSC13003 Kiểm thử phần mềm Lâm Quang Vũ T3 1-3 CNPM
21 CNTN2018 18TN CSC13003 Kiểm thử phần mềm Lâm Quang Vũ T4 1-4 CNPM
23 CNTN2019 19TN CSC14003 Cơ sở trí tuệ nhân tạo Lê Hoài Bắc T3 4-6 KHMT
24 CQ2019/21 19_21 CSC14003 Cơ sở trí tuệ nhân tạo Lê Hoài Bắc T4 1-4 KHMT
25 CQ2019/22 19_22 CSC14003 Cơ sở trí tuệ nhân tạo Lê Hoài Bắc T4 6-9 KHMT
26 CQ2019/21 19_21 CSC14004 Khai thác dữ liệu và ứng dụng Lê Hoài Bắc T6 1-4 KHMT
KHMT-
27 20KDL1 20KDL1 CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Lê Hoàng Thái T2 6-9
CNTT
28 CQ2018/21 18_21 CSC14112 Sinh trắc học Lê Hoàng Thái T3 1-3 KHMT
29 CQ2018/21 18_21 CSC14109 Logic mờ và ứng dụng Lê Hoàng Thái T3 4-6 KHMT
KHMT-
30 CQ2020/5 20CTT5 CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Lê Hoàng Thái T3 7-10
CNTT
31 CQ2019/4 19_4 CSC11004 Mạng máy tính nâng cao Lê Ngọc Sơn T3 1-4 MMT
32 CQ2018/21 18_21 CSC17103 Khai thác dữ liệu đồ thị Lê Ngọc Thành T2 7-9 KHMT
33 CQ2021/5 21CTT5 CSC10001 Nhập môn lập trình Lê Ngọc Thành T6 1-4 BCN Khoa
34 CQ2019/21 19_21 CSC14119 Nhập môn khoa học dữ liệu Lê Ngọc Thành T6 6-9 KHMT
35 CQ2018/1 18_1 CSC12106 Tương tác người - máy Lê Thị Nhàn T2 7-9 HTTT
36 CQ2020/1 20CTT1 MTH00050 Toán học tổ hợp Lê Văn Hợp T3 1-4 BCN Khoa
37 CQ2019/1 19_1 CSC10007 Hệ điều hành Lê Viết Long T5 1-4 BCN Khoa
38 CQ2019/21 19_21 CSC10007 Hệ điều hành Lê Viết Long T5 6-9 BCN Khoa
39 CQ2018/23 18_23 CSC16002 Phương pháp toán trong phân tích dữ liệu thị giác Lý Quốc Ngọc T2 4-6 TGMT
Trang 2 / 39
TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN Giờ BĐ - Giờ Tiết Tiết
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN KT (NVCừ) (LTrung)
06:40 - 07:30 1
THỜI KHÓA BIỂU LÝ THUYẾT (dạng danh sách) 07:30 - 08:20
08:30 - 09:20
2
3
1
2
09:20 - 10:10 4 3
ĐẠI HỌC CHÍNH QUY VÀ CỬ NHÂN TÀI NĂNG, HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2021 - 2022 10:20 - 11:10 5 4
11:10 - 12:00 6 5
Thời gian học: 12:30 - 13:20 7 6
Khóa 2018, 2019, 2020: 15 tuần. Bắt đầu từ ngày 13/09/2021 13:20 - 14:10 8 7
Khóa 2021: 15 tuần. Bắt đầu từ ngày 04/10/2021 14:20 - 15:10 9 8
15:10 - 16:00 10 9
Địa điểm học: Cơ sở Nguyễn Văn Cừ (NVC), Cơ sở Linh Trung (LT) 16:10 - 17:00 11 10
17:00 - 17:50 12
STT Lớp Mã Lớp PĐT Mã HP Tên HP GVLT Trợ giảng Lịch học Phòng Số SV BMQL
40 CQ2019/23 19_23 CSC16001 Đồ họa máy tính Lý Quốc Ngọc T4 1-4 TGMT
42 CQ2019/3 19_3 CSC13008 Phát triển ứng dụng web Mai Anh Tuấn T2 6-9 CNPM
43 CQ2018/3 18_3 CSC13006 Quản lý dự án phần mềm Ngô Huy Biên T4 7-9 CNPM
44 CQ2019/1 19_1 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm Ngô Ngọc Đăng Khoa T4 6-9 CNPM
45 CQ2020/2 20CTT2 MTH00050 Toán học tổ hợp Nguyễn Anh Thi T5 1-4 BCN Khoa
Trang 3 / 39
TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN Giờ BĐ - Giờ Tiết Tiết
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN KT (NVCừ) (LTrung)
06:40 - 07:30 1
THỜI KHÓA BIỂU LÝ THUYẾT (dạng danh sách) 07:30 - 08:20
08:30 - 09:20
2
3
1
2
09:20 - 10:10 4 3
ĐẠI HỌC CHÍNH QUY VÀ CỬ NHÂN TÀI NĂNG, HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2021 - 2022 10:20 - 11:10 5 4
11:10 - 12:00 6 5
Thời gian học: 12:30 - 13:20 7 6
Khóa 2018, 2019, 2020: 15 tuần. Bắt đầu từ ngày 13/09/2021 13:20 - 14:10 8 7
Khóa 2021: 15 tuần. Bắt đầu từ ngày 04/10/2021 14:20 - 15:10 9 8
15:10 - 16:00 10 9
Địa điểm học: Cơ sở Nguyễn Văn Cừ (NVC), Cơ sở Linh Trung (LT) 16:10 - 17:00 11 10
17:00 - 17:50 12
STT Lớp Mã Lớp PĐT Mã HP Tên HP GVLT Trợ giảng Lịch học Phòng Số SV BMQL
46 CQ2019/22 19_22 CSC15005 Nhập môn mã hóa - mật mã Nguyễn Đình Thúc T2 6-9 CNTT
47 CNTN2019 19TN MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê Nguyễn Đình Thúc T3 1-3 BCN Khoa
48 CQ2018/22 18_22 CSC15106 Seminar Công nghệ tri thức Nguyễn Đình Thúc T5 1-3 CNTT
49 CQ2018/22 18_22 CSC15107 Phân tích dữ liệu bảo toàn tính riêng tư Nguyễn Đình Thúc T5 4-6 CNTT
50 CQ2018/23 18_23 CSC16106 Nhập môn lập trình điều khiển thiết bị thông minh Nguyễn Đức Hoàng Hạ T7 1-3 TGMT
51 CQ2018/21 18_21 CSC14117 Nhập môn lập trình kết nối vạn vật Nguyễn Đức Hoàng Hạ T7 4-6 KHMT
52 CQ2018/22 18_22 CSC15008 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên ứng dụng Nguyễn Hồng Bửu Long T6 1-3 CNTT
53 CQ2019/1 19_1 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê Nguyễn Hữu Toàn T2 6-9 BCN Khoa
54 CQ2019/21 19_21 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê Nguyễn Hữu Toàn T4 6-9 BCN Khoa
55 CQ2020/3 20CTT3 MTH00050 Toán học tổ hợp Nguyễn Hữu Trí Nhật T4 6-9 BCN Khoa
56 CQ2018/3 18_3 CSC13114 Phát triển ứng dụng web nâng cao Nguyễn Huy Khánh T5 7-9 CNPM
57 CQ2020/4 20CTT4 MTH00050 Toán học tổ hợp Nguyễn Khánh Tùng T7 6-9 BCN Khoa
58 CQ2020/5 20CTT5 MTH00050 Toán học tổ hợp Nguyễn Kim Ngọc T2 6-9 BCN Khoa
59 CQ2020/6 20CTT6 CSC10002 Kỹ thuật lập trình Nguyễn Lê Hoàng Dũng T6 6-9 BCN Khoa
60 CQ2018/3 18_3 CSC13007 Phát triển game Nguyễn Lê Hoàng Dũng T7 1-3 CNPM
61 CNTN2020 20CTT1TN CSC10003 Phương pháp lập trình hướng đối tượng Nguyễn Minh Huy T3 6-9 CNPM
62 CNTN2021 21CTT1TN CSC10001 Nhập môn lập trình Nguyễn Minh Huy T4 6-9 BCN Khoa
63 CQ2018/3 18_3 CSC13107 Mẫu thiết kế hướng đối tượng và ứng dụng Nguyễn Minh Huy T5 10-12 CNPM
64 CQ2018/21 18_21 CSC14118 Nhập môn dữ liệu lớn Nguyễn Ngọc Thảo T2 10-12 KHMT
KHMT-
65 CQ2020/1 20CTT1 CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Nguyễn Thanh Phương T4 1-4
CNTT
Trang 4 / 39
TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN Giờ BĐ - Giờ Tiết Tiết
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN KT (NVCừ) (LTrung)
06:40 - 07:30 1
THỜI KHÓA BIỂU LÝ THUYẾT (dạng danh sách) 07:30 - 08:20
08:30 - 09:20
2
3
1
2
09:20 - 10:10 4 3
ĐẠI HỌC CHÍNH QUY VÀ CỬ NHÂN TÀI NĂNG, HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2021 - 2022 10:20 - 11:10 5 4
11:10 - 12:00 6 5
Thời gian học: 12:30 - 13:20 7 6
Khóa 2018, 2019, 2020: 15 tuần. Bắt đầu từ ngày 13/09/2021 13:20 - 14:10 8 7
Khóa 2021: 15 tuần. Bắt đầu từ ngày 04/10/2021 14:20 - 15:10 9 8
15:10 - 16:00 10 9
Địa điểm học: Cơ sở Nguyễn Văn Cừ (NVC), Cơ sở Linh Trung (LT) 16:10 - 17:00 11 10
17:00 - 17:50 12
STT Lớp Mã Lớp PĐT Mã HP Tên HP GVLT Trợ giảng Lịch học Phòng Số SV BMQL
66 CQ2019/21 19_21 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật Nguyễn Thanh Phương T5 1-4 KHMT
KHMT-
67 CNTN2020 20CTT1TN CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Nguyễn Thanh Phương T6 1-4
CNTT
68 CQ2018/4 18_4 CSC11003 Lập trình mạng Nguyễn Thanh Quân T4 1-3 MMT
69 CQ2020/5 20CTT5 CSC10008 Mạng máy tính Nguyễn Thanh Quân T5 1-4 MMT
70 CQ2019/3 19_3 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm Nguyễn Thị Minh Tuyền T6 1-4 CNPM
71 CQ2019/5 19_5 CSC10006 Cơ sở dữ liệu Nguyễn Thị Như Anh T5 1-4 HTTT
72 CQ2018/21 18_21 CSC17102 Học sâu cho khoa học dữ liệu Nguyễn Tiến Huy (1951) T4 1-3 KHMT
Trang 5 / 39
TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN Giờ BĐ - Giờ Tiết Tiết
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN KT (NVCừ) (LTrung)
06:40 - 07:30 1
THỜI KHÓA BIỂU LÝ THUYẾT (dạng danh sách) 07:30 - 08:20
08:30 - 09:20
2
3
1
2
09:20 - 10:10 4 3
ĐẠI HỌC CHÍNH QUY VÀ CỬ NHÂN TÀI NĂNG, HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2021 - 2022 10:20 - 11:10 5 4
11:10 - 12:00 6 5
Thời gian học: 12:30 - 13:20 7 6
Khóa 2018, 2019, 2020: 15 tuần. Bắt đầu từ ngày 13/09/2021 13:20 - 14:10 8 7
Khóa 2021: 15 tuần. Bắt đầu từ ngày 04/10/2021 14:20 - 15:10 9 8
15:10 - 16:00 10 9
Địa điểm học: Cơ sở Nguyễn Văn Cừ (NVC), Cơ sở Linh Trung (LT) 16:10 - 17:00 11 10
17:00 - 17:50 12
STT Lớp Mã Lớp PĐT Mã HP Tên HP GVLT Trợ giảng Lịch học Phòng Số SV BMQL
73 CQ2019/1 19_1 CSC12002 Cơ sở dữ liệu nâng cao Nguyễn Trần Minh Thư T4 1-4 HTTT
74 CQ2021/1 21CTT1 CSC00004 Nhập môn Công nghệ thông tin Nguyễn Trọng Việt T3 6-9 BCN Khoa
75 CQ2018/23 18_23 CSC16104 Thị giác robot Nguyễn Trọng Việt T4 10-12 TGMT
76 CQ2018/23 18_23 CSC16102 Kỹ thuật lập trình xử lý ảnh số và video số Nguyễn Trọng Việt T4 7-9 TGMT
77 21KDL1 21KDL1 CSC00004 Nhập môn Công nghệ thông tin Nguyễn Trọng Việt T5 6-9 BCN Khoa
78 CQ2018/4 18_4 CSC11005 Thực tập Mạng máy tính Nguyễn Văn Giang T2 1-3 MMT
79 CQ2019/5 19_5 CSC10003 Phương pháp lập trình hướng đối tượng Nguyễn Văn Khiết T5 6-9 CNPM
80 CQ2019/4 19_4 MTH00053 Lý thuyết số Nguyễn Văn Thìn (A) T3 6-9 BCN Khoa
81 CQ2018/3 18_3 CSC13112 Thiết kế giao diện Nguyễn Văn Vũ T2 10-12 CNPM
82 CQ2018/3 18_3 CSC13118 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động nâng cao Phạm Hoàng Hải T3 7-9 CNPM
83 CQ2018/1 18_1 CSC12005 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin hiện đại Phạm Minh Tú T3 1-3 HTTT
84 CQ2019/4 19_4 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm Phạm Minh Tuấn T5 1-4 CNPM
85 CQ2021/1 21CTT1 CSC10001 Nhập môn lập trình Phạm Nguyễn Sơn Tùng T2 1-4 BCN Khoa
Phạm Thị Bạch Huệ,
86 CNTN2018 18TN CSC10107 Thực tập thực tế BCN Khoa
Trần Minh Triết
87 CQ2021/5 21CTT5 CSC00006 Giới thiệu ngành Trí tuệ nhân tạo Phạm Trọng Nghĩa T2 1-4 BCN Khoa
88 CNTN2020 20CTT1TN CSC10009 Hệ thống máy tính Phạm Tuấn Sơn T7 6-9 BCN Khoa
89 CQ2021/3 21CTT3 CSC10001 Nhập môn lập trình Thái Hùng Văn T4 1-4 BCN Khoa
90 CQ2019/3 19_3 CSC10007 Hệ điều hành Thái Hùng Văn T5 1-4 BCN Khoa
91 CQ2019/5 19_5 CSC10009 Hệ thống máy tính Thái Hùng Văn T6 1-4 BCN Khoa
92 CQ2018/22 18_22 CSC15104 An toàn và phục hồi dữ liệu Thái Hùng Văn T7 1-3 CNTT
Trang 6 / 39
TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN Giờ BĐ - Giờ Tiết Tiết
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN KT (NVCừ) (LTrung)
06:40 - 07:30 1
THỜI KHÓA BIỂU LÝ THUYẾT (dạng danh sách) 07:30 - 08:20
08:30 - 09:20
2
3
1
2
09:20 - 10:10 4 3
ĐẠI HỌC CHÍNH QUY VÀ CỬ NHÂN TÀI NĂNG, HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2021 - 2022 10:20 - 11:10 5 4
11:10 - 12:00 6 5
Thời gian học: 12:30 - 13:20 7 6
Khóa 2018, 2019, 2020: 15 tuần. Bắt đầu từ ngày 13/09/2021 13:20 - 14:10 8 7
Khóa 2021: 15 tuần. Bắt đầu từ ngày 04/10/2021 14:20 - 15:10 9 8
15:10 - 16:00 10 9
Địa điểm học: Cơ sở Nguyễn Văn Cừ (NVC), Cơ sở Linh Trung (LT) 16:10 - 17:00 11 10
17:00 - 17:50 12
STT Lớp Mã Lớp PĐT Mã HP Tên HP GVLT Trợ giảng Lịch học Phòng Số SV BMQL
Tiết Gia Hồng,
93 CQ2019/1 19_1 CSC12109 Hệ thống thông tin doanh nghiệp T7 1-4 HTTT
Lê Nguyễn Hoài Nam
94 CQ2019/22 19_22 CSC14007 Nhập môn phân tích độ phức tạp thuật toán Trần Đan Thư, Lê Phúc Lữ T4 3-5 CNTT
95 CQ2019/3 19_3 CSC13001 Lập trình Windows Trần Duy Quang T3 6-9 CNPM
96 CNTN2018 18TN CSC13007 Phát triển game Trần Minh Triết T3 1-3 CNPM
97 CQ2018/3 18_3 CSC13106 Kiến trúc phần mềm Trần Minh Triết T3 4-6 CNPM
98 CNTN2019 19TN CSC13009 Phát triển phần mềm cho thiết bị di động Trần Minh Triết T4 4-6 CNPM
99 CNTN2018 18TN CSC16001 Đồ họa máy tính Trần Thái Sơn T3 10-12 TGMT
Trang 7 / 39
TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN Giờ BĐ - Giờ Tiết Tiết
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN KT (NVCừ) (LTrung)
06:40 - 07:30 1
THỜI KHÓA BIỂU LÝ THUYẾT (dạng danh sách) 07:30 - 08:20
08:30 - 09:20
2
3
1
2
09:20 - 10:10 4 3
ĐẠI HỌC CHÍNH QUY VÀ CỬ NHÂN TÀI NĂNG, HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2021 - 2022 10:20 - 11:10 5 4
11:10 - 12:00 6 5
Thời gian học: 12:30 - 13:20 7 6
Khóa 2018, 2019, 2020: 15 tuần. Bắt đầu từ ngày 13/09/2021 13:20 - 14:10 8 7
Khóa 2021: 15 tuần. Bắt đầu từ ngày 04/10/2021 14:20 - 15:10 9 8
15:10 - 16:00 10 9
Địa điểm học: Cơ sở Nguyễn Văn Cừ (NVC), Cơ sở Linh Trung (LT) 16:10 - 17:00 11 10
17:00 - 17:50 12
STT Lớp Mã Lớp PĐT Mã HP Tên HP GVLT Trợ giảng Lịch học Phòng Số SV BMQL
100 CNTN2021 21CTT1TN CSC00004 Nhập môn Công nghệ thông tin Trần Thái Sơn T5 2-5 BCN Khoa
101 CQ2018/4 18_4 CSC11112 Chuyên đề Hệ thống phân tán Trần Trung Dũng T3 1-3 MMT
102 CNTN2019 19TN CSC10007 Hệ điều hành Trần Trung Dũng T4 1-3 BCN Khoa
103 CQ2018/21 18_21 CSC14120 Lập trình song song Trần Trung Kiên T5 1-3 KHMT
104 CQ2018/21 18_21 CSC14115 Khoa học dữ liệu ứng dụng Trần Trung Kiên T5 4-6 KHMT
105 CQ2019/21 19_21 CSC17104 Lập trình cho Khoa học dữ liệu Trần Trung Kiên T7 1-4 KHMT
Trương Phước Hải,
106 CNTN2019 19TN CSC10105 Nhập môn tư duy thuật toán T6 4-6 KHMT
Nguyễn Thanh Hùng
107 CQ2019/3 19_3 CSC13009 Phát triển phần mềm cho thiết bị di động Trương Toàn Thịnh T5 6-9 CNPM
108 CQ2019/1 19_1 CSC12003 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Tuấn Nguyên Hoài Đức T2 3-5 HTTT
109 CQ2018/22 18_22 CSC15102 Phân tích mạng xã hội Văn Chí Nam T3 7-9 CNTT
KHMT-
110 CQ2020/3 20CTT3 CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Văn Chí Nam T6 1-4
CNTT
111 CQ2018/23 18_23 CSC16107 Ứng dụng thị giác máy tính Võ Hoài Việt T4 1-3 TGMT
112 CQ2019/3 19_3 MTH00052 Phương pháp tính Vũ Đỗ Huy Cường T4 1-4 BCN Khoa
Số lớp #REF! 1
Trang 8 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
CSC16001 Đồ họa máy tính 45 LT + 30 TH
CSC13007 Phát triển game 45 LT + 30 TH
Trang 9 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
09:20 - 10:10 4
HTTT PVụ trí tuệ Kdoanh PT DLiệu Ứng dụng
10:20 - 11:10 5 SV SV
11:10 - 12:00 6
12:30 - 13:20 7
Tương tác người - máy
13:20 - 14:10 8 SV
14:20 - 15:10 9
15:10 - 16:00 10
16:10 - 17:00 11
17:00 - 17:50 12
MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
CSC10204 Thực tập dự án tốt nghiệp 0 LT + 180 TH
CSC10251 Khóa luận tốt nghiệp 0 LT + 300 TH
CSC10252 Thực tập tốt nghiệp 0 LT + 300 TH
Trang 10 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
CSC14115 Khoa học dữ liệu ứng dụng 45 LT + 30 TH
CSC14109 Logic mờ và ứng dụng 45 LT + 30 TH
CSC14112 Sinh trắc học 45 LT + 30 TH
Trang 11 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
CSC15106 Seminar Công nghệ tri thức 45 LT + 30 TH
CSC15104 An toàn và phục hồi dữ liệu 45 LT + 30 TH
CSC15001 An ninh máy tính 45 LT + 30 TH
Trang 12 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
Phương pháp toán trong phân
CSC16002 45 LT + 30 TH
tích dữ liệu thị giác
Kỹ thuật lập trình xử lý ảnh số
CSC16102 45 LT + 30 TH
và video số
Trang 13 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
Đường lối cách mạng của
BAA00002 45 LT + 0 TH
ĐCSVN
BAA00003 Tư tưởng HCM 30 LT + 0 TH
Phát triển ứng dụng web
CSC13114 45 LT + 30 TH
nâng cao
Trang 14 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
06:40 - 07:30 1 TT Mạng máy tính CĐề hệ thống phân tán Lập trình mạng
07:30 - 08:20 2 SV SV SV
08:30 - 09:20 3
09:20 - 10:10 4
10:20 - 11:10 5
11:10 - 12:00 6
12:30 - 13:20 7
13:20 - 14:10 8
14:20 - 15:10 9
15:10 - 16:00 10
16:10 - 17:00 11
17:00 - 17:50 12
MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
Chuyên đề Hệ thống phân
CSC11112 45 LT + 30 TH
tán
CSC11003 Lập trình mạng 45 LT + 30 TH
CSC11005 Thực tập Mạng máy tính 45 LT + 30 TH
Trang 15 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
Trang 16 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 45 LT + 30 TH
CSC10007 Hệ điều hành 45 LT + 30 TH
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 45 LT + 30 TH
CSC14003 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 45 LT + 30 TH
CSC10105 Nhập môn tư duy thuật toán 45 LT + 30 TH
Phát triển phần mềm cho thiết bị
CSC13009 45 LT + 30 TH
di động
Trang 17 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
15:10 - 16:00 9
16:10 - 17:00 10
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC
MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 45 LT + 30 TH
Trang 18 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
06:40 - 07:30 0 Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC
07:30 - 08:20 1
08:30 - 09:20 2 Cơ sở trí tuệ nhân tạo NM TKế và PT GThuật Khai thác DLiệu&ƯD LT cho khoa học dữ liệu
SV SV SV SV
09:20 - 10:10 3
10:20 - 11:10 4
11:10 - 12:00 5
12:30 - 13:20 6
TH Toán ƯD&TK - N1
13:20 - 14:10 7 PM-NĐH 4.5 Toán ƯD và TKê Hệ điều hành NM khoa học dữ liệu
SV SV SV
14:20 - 15:10 8
TH Toán ƯD&TK - N2 TH Toán ƯD&TK - N3
15:10 - 16:00 9 PM-NĐH 4.5 PM-NĐH 4.5
16:10 - 17:00 10
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC
MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 45 LT + 30 TH
CSC10007 Hệ điều hành 45 LT + 30 TH
CSC14003 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 45 LT + 30 TH
CSC14004 Khai thác dữ liệu và ứng dụng 45 LT + 30 TH
Nhập môn thiết kế và phân
CSC14111 45 LT + 30 TH
tích giải thuật
CSC14119 Nhập môn khoa học dữ liệu 45 LT + 30 TH
Lập trình cho khoa học dữ
CSC17104 45 LT + 30 TH
liệu
Trang 19 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
15:10 - 16:00 9
16:10 - 17:00 10
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC
MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 45 LT + 30 TH
Trang 20 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
10:20 - 11:10 4
11:10 - 12:00 5
12:30 - 13:20 6
13:20 - 14:10 7
14:20 - 15:10 8
15:10 - 16:00 9
16:10 - 17:00 10
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC
MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 45 LT + 30 TH
CSC10007 Hệ điều hành 45 LT + 30 TH
CSC14003 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 45 LT + 30 TH
CSC16001 Đồ họa máy tính 45 LT + 30 TH
CSC16005 Xử lý ảnh số và video số 45 LT + 30 TH
Trang 21 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
06:40 - 07:30 0 Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC
07:30 - 08:20 1
TH PPTính - N1
08:30 - 09:20 2 Phương pháp tính Hệ điều hành Nhập môn CNPM PM-D203
SV SV SV
09:20 - 10:10 3
TH PPTính - N2
10:20 - 11:10 4 PM-D203
11:10 - 12:00 5
12:30 - 13:20 6
TH PPTính - N3
13:20 - 14:10 7 PT phần mềm cho TBDD PM-D203
PT ứng dụng web LT Windows
SV
14:20 - 15:10 8 SV SV
15:10 - 16:00 9
16:10 - 17:00 10
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC
MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
MTH00052 Phương pháp tính 45 LT + 30 TH
Trang 22 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
06:40 - 07:30 0 Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC
07:30 - 08:20 1
TH LT Số - N1
08:30 - 09:20 2 NM CNPMềm
MMT nâng cao PM-NĐH 4.5
SV SV Hệ điều hành
09:20 - 10:10 3 SV
TH LT Số - N2
10:20 - 11:10 4
PM-NĐH 4.5
11:10 - 12:00 5
12:30 - 13:20 6
TH LT Số - N3
13:20 - 14:10 7 Lý thuyết số PM-NĐH 4.5
SV
14:20 - 15:10 8
15:10 - 16:00 9
16:10 - 17:00 10
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC
MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
MTH00053 Lý thuyết số 45 LT + 30 TH
CSC10007 Hệ điều hành 45 LT + 30 TH
CSC14003 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 45 LT + 30 TH
Nhập môn công nghệ phần
CSC13002 45 LT + 30 TH
mềm
CSC11004 Mạng máy tính nâng cao 45 LT + 30 TH
Trang 23 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
06:40 - 07:30 0 Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC
07:30 - 08:20 1
TH HĐT -N1, PM-C201
08:30 - 09:20 2 Cơ sở dữ liệu Hệ thống máy tính
TH CSDL - N2, PM-C202
SV SV
09:20 - 10:10 3
TH HĐT - N2, PM-C201
10:20 - 11:10 4
TH CSDL - N1, PM-C202
11:10 - 12:00 5
12:30 - 13:20 6
13:20 - 14:10 7 PPLT hướng đối
tượng
14:20 - 15:10 8 SV
15:10 - 16:00 9
16:10 - 17:00 10
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC
MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
Phương pháp lập trình hướng
CSC10003 45 LT + 30 TH
đối tượng
CSC10006 Cơ sở dữ liệu 45 LT + 30 TH
CSC10009 Hệ thống máy tính 30 LT + 0 TH
Trang 24 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
06:40 - 07:30 0 Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC
07:30 - 08:20 1
TH Toán tổ hợp - N1,
08:30 - 09:20 2 Toán học tổ hợp CTDL và giải thuật PMT-D204
SV SV
09:20 - 10:10 3 LT-F103 F102-CDIO
TH HDT - N3, PMT-D204
TH Toán tổ hợp - N2,
10:20 - 11:10 4
TH CTDL - N1, PMT-D203
PMT-D204
11:10 - 12:00 5
12:30 - 13:20 6 TH HDT - N1, PMT-D204
13:20 - 14:10 7 PP lập trình HĐT TH XSTKê - N1 Hệ thống máy tính
TH CTDL - N2, PMT-D203
SV SV
14:20 - 15:10 8 F102-CDIO NĐH 7.2
TH HDT - N2, PMT-D204
15:10 - 16:00 9 TH XSTKê - N2
TH CTDL - N3, PMT-D203
16:10 - 17:00 10
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC
MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
BAA00013 Anh văn 3 30 LT + 30 TH (học chung chính quy)
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 45 LT + 0 TH (học chung chính quy)
CHE00002 Hóa đại cương 2 30 LT + 30 BT (học chung chính quy)
CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 0 LT + 60 TH (học chung chính quy)
BIO00002 Sinh đại cương 2 45 LT + 0 TH (học chung chính quy)
BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 0 LT + 30 TH (học chung chính quy)
MTH00040 Xác suất thống kê 45 LT + 0 TH (học chung chính quy)
MTH00085 Thực hành Xác suất thống kê 0 LT + 30 TH (học chung chính quy)
MTH00050 Toán học tổ hợp 45 LT + 30 TH (học chung chính quy)
CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 45 LT + 30 TH
Phương pháp lập trình hướng đối
CSC10003 45 LT + 30 TH
tượng
CSC10009 Hệ thống máy tính 30 LT + 0 TH
Trang 25 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
Vật lý đại cương 2 (Điện từ -
PHY00002 45 LT + 0 TH
Quang)
BAA00013 Anh văn 3 30 LT + 30 TH
CHE00002 Hóa đại cương 2 30 LT + 30 BT
CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 0 LT + 60 TH
BIO00002 Sinh đại cương 2 45 LT + 0 TH
BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 0 LT + 30 TH
MTH00040 Xác suất thống kê 45 LT + 0 TH
MTH00085 Thực hành Xác suất thống kê 0 LT + 30 TH
MTH00050 Toán học tổ hợp 45 LT + 30 TH
CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 45 LT + 30 TH
CSC10008 Mạng máy tính 45 LT + 30 TH
Trang 26 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
12:30 - 13:20 6
13:20 - 14:10 7 Mạng máy tính CTDL và giải thuật
Xác xuất thống kê Vật lý ĐCương 2
SV SV
14:20 - 15:10 8 LT-F106 LT-F104
LT-F201 LT-F201
15:10 - 16:00 9
16:10 - 17:00 10
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC
MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
Vật lý đại cương 2 (Điện từ -
PHY00002 45 LT + 0 TH
Quang)
BAA00013 Anh văn 3 30 LT + 30 TH
CHE00002 Hóa đại cương 2 30 LT + 30 BT
CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 0 LT + 60 TH
BIO00002 Sinh đại cương 2 45 LT + 0 TH
BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 0 LT + 30 TH
MTH00040 Xác suất thống kê 45 LT + 0 TH
MTH00085 Thực hành Xác suất thống kê 0 LT + 30 TH
MTH00050 Toán học tổ hợp 45 LT + 30 TH
CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 45 LT + 30 TH
CSC10008 Mạng máy tính 45 LT + 30 TH
Trang 27 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 45 LT + 0 TH
BAA00013 Anh văn 3 30 LT + 30 TH
CHE00002 Hóa đại cương 2 30 LT + 30 BT
CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 0 LT + 60 TH
BIO00002 Sinh đại cương 2 45 LT + 0 TH
BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 0 LT + 30 TH
MTH00040 Xác suất thống kê 45 LT + 0 TH
MTH00085 Thực hành Xác suất thống kê 0 LT + 30 TH
MTH00050 Toán học tổ hợp 45 LT + 30 TH
CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 45 LT + 30 TH
CSC10008 Mạng máy tính 45 LT + 30 TH
Trang 28 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
12:30 - 13:20 6
TH CTDL - N1, PMT-D203
13:20 - 14:10 7
CTDL và giải thuật Mạng máy tính TH XSTKê - N3 Toán học tổ hợp
Vật lý đại cương 2
SV SV SV
LT-F106
14:20 - 15:10 8 LT-F107 LT-F208 LT-F204
TH CTDL - N2, PMT-D203
TH XSTKê - N1
16:10 - 17:00 10
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC
MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 45 LT + 0 TH
BAA00013 Anh văn 3 30 LT + 30 TH
CHE00002 Hóa đại cương 2 30 LT + 30 BT
CHE00082 Thực hành Hóa đại cương 2 0 LT + 60 TH
BIO00002 Sinh đại cương 2 45 LT + 0 TH
BIO00082 Thực tập Sinh đại cương 2 0 LT + 30 TH
MTH00040 Xác suất thống kê 45 LT + 0 TH
MTH00085 Thực hành Xác suất thống kê 0 LT + 30 TH
MTH00050 Toán học tổ hợp 45 LT + 30 TH
CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 45 LT + 30 TH
CSC10008 Mạng máy tính 45 LT + 30 TH
Trang 29 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC
MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
Vật lý đại cương 2 (Điện từ -
PHY00002 45 LT + 0 TH
Quang)
BAA00013 Anh văn 3 30 LT + 30 TH
Trang 30 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
CSC10002 Kỹ thuật lập trình 45 LT + 30 TH
Trang 31 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
BAA00103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 30 LT + 0 TH
Trang 32 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
11:10 - 12:00 5
12:30 - 13:20 6 TH NMCNTT - N1, PMT-C201 TH Toán RR, N1
13:20 - 14:10 7 Nhập môn lập trình
TH NMLT - N2, PMT-C202 SV TH Vi tích phân 1B, N2
14:20 - 15:10 8
TH NMCNTT - N2, PMT-C201 F102-CDIO TH Toán RR, N2
15:10 - 16:00 9
16:10 - 17:00 10 TH NMLT - N1, PMT-C202 TH Vi tích phân 1B, N1
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC
MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
BAA00011 Anh văn 1 30 LT + 30 TH
BAA00021 Thể dục 1 15 LT + 30 TH
BAA00030 Giáo dục quốc phòng LT + 0 TH
MTH00003 Vi tích phân 1B 45 LT + 0 TH
MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 0 LT + 30 TH
MTH00041 Toán rời rạc 45 LT + 0 TH
MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 0 LT + 30 TH
CSC00004 Nhập môn Công nghệ thông tin 45 LT + 30 TH
CSC10001 Nhập môn lập trình 45 LT + 30 TH
Trang 33 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
BAA00011 Anh văn 1 30 LT + 30 TH
BAA00021 Thể dục 1 15 LT + 30 TH
BAA00030 Giáo dục quốc phòng LT + 0 TH
MTH00003 Vi tích phân 1B 45 LT + 0 TH
MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 0 LT + 30 TH
MTH00041 Toán rời rạc 45 LT + 0 TH
MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 0 LT + 30 TH
CSC00004 Nhập môn Công nghệ thông tin 45 LT + 30 TH
CSC10001 Nhập môn lập trình 45 LT + 30 TH
Trang 34 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
BAA00011 Anh văn 1 30 LT + 30 TH
BAA00021 Thể dục 1 15 LT + 30 TH
BAA00030 Giáo dục quốc phòng LT + 0 TH
MTH00003 Vi tích phân 1B 45 LT + 0 TH
MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 0 LT + 30 TH
MTH00041 Toán rời rạc 45 LT + 0 TH
MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 0 LT + 30 TH
CSC00004 Nhập môn Công nghệ thông tin 45 LT + 30 TH
CSC10001 Nhập môn lập trình 45 LT + 30 TH
Trang 35 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
BAA00011 Anh văn 1 30 LT + 30 TH
BAA00021 Thể dục 1 15 LT + 30 TH
BAA00030 Giáo dục quốc phòng LT + 0 TH
MTH00003 Vi tích phân 1B 45 LT + 0 TH
MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 0 LT + 30 TH
MTH00041 Toán rời rạc 45 LT + 0 TH
MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 0 LT + 30 TH
CSC00004 Nhập môn Công nghệ thông tin 45 LT + 30 TH
CSC10001 Nhập môn lập trình 45 LT + 30 TH
Trang 36 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
BAA00011 Anh văn 1 30 LT + 30 TH
BAA00021 Thể dục 1 15 LT + 30 TH
BAA00030 Giáo dục quốc phòng LT + 0 TH
MTH00003 Vi tích phân 1B 45 LT + 0 TH
MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 0 LT + 30 TH
MTH00041 Toán rời rạc 45 LT + 0 TH
MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 0 LT + 30 TH
CSC00004 Nhập môn Công nghệ thông tin 45 LT + 30 TH
CSC10001 Nhập môn lập trình 45 LT + 30 TH
Trang 37 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
BAA00011 Anh văn 1 30 LT + 30 TH
BAA00021 Thể dục 1 15 LT + 30 TH
BAA00030 Giáo dục quốc phòng LT + 0 TH
MTH00003 Vi tích phân 1B 45 LT + 0 TH
MTH00081 Thực hành Vi tích phân 1B 0 LT + 30 TH
MTH00041 Toán rời rạc 45 LT + 0 TH
MTH00086 Thực hành Toán rời rạc 0 LT + 30 TH
CSC00006 Giới thiệu ngành Trí tuệ nhân tạo 45 LT + 30 TH
CSC10001 Nhập môn lập trình 45 LT + 30 TH
Trang 38 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 30 LT + 0 TH
MTH00003 Vi tích phân 1B 45 LT + 0 TH
BAA00004 Pháp luật đại cương 45 LT + 0 TH
CSC00004 Nhập môn Công nghệ thông tin 45 LT + 30 TH
CSC10001 Nhập môn lập trình 45 LT + 30 TH
Trang 39 / 39