You are on page 1of 104

1

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HÒ


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG HÀ NỘI Đ

Số: /TBTKB -TĐHHN Hà N

THÔNG BÁO
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024
Áp dụng cho sinh viên khóa : DH10,DH11,DH12

1. Quy định về thời gian giảng dạy:


- Tiết 1: 07h00 - 07h50 - Tiết 6: 12h30 - 13h20
- Tiết 2: 07h55 - 08h45 - Tiết 7: 13h25 - 14h15
- Tiết 3: 08h50 - 09h40 - Tiết 8: 14h20 - 15h10
- Tiết 4: 09h50 - 10h40 - Tiết 9: 15h20 - 16h10
2. Các ngày nghỉ lễ:

3. QuyLý
- LT: định về chữ viết tắt: - TC: Tín chỉ
thuyết
- TH: Thực hành
- TC:
TH: Tín
Thựcchỉhành - Phòng học A.501: Học tại nhà A - tầng 5 phòng 501
- ĐA: Đồ án - 1,2,3: Tiết 1,2,3
- TT: Thực tập
4. Thời khóa biểu:
Lịch học trong tu
STT Lớp học phần Tên học phần Số TC Hình thức học Số tiết Số tuần Thời gian Giảng viên giảng dạy
Thứ Hai Phòng học Thứ Ba Phòng học Thứ Tư
1 DH10QB An toàn và an ninh trên biển 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23 4,5
2 ĐH12M1 Auto CAD trong kỹ thuật môi trường 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23 4,5

3 ĐH12M1 Auto CAD trong kỹ thuật môi trường 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 1,2,3,4,5

4 ĐH12M2 Auto CAD trong kỹ thuật môi trường 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23 9,10

5 ĐH12M2 Auto CAD trong kỹ thuật môi trường 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 6,7,8,9,10
6 ĐH11NA1 Biên dịch 3 LT 45 11 14/08 - 29/10/23 Trần Thị Thuỳ Linh 4,5
7 ĐH11NA1 Biên dịch 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 Trần Thị Thuỳ Linh 4
8 ĐH11NA2 Biên dịch 3 LT 45 11 14/08 - 29/10/23 Bùi Thị Oanh 9,10
9 ĐH11NA2 Biên dịch 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 Bùi Thị Oanh 9
Hoàng Thị Tuyết Nhung -
10 ĐH11NA3 Biên dịch 3 LT 45 11 14/08 - 29/10/23 9,10 9,10
Phạm Quang Thiên
Hoàng Thị Tuyết Nhung -
11 ĐH11NA3 Biên dịch 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 9
Phạm Quang Thiên
12 ĐH10TĐ Bản đồ học hiện đại 3 LT 60 15 07/08 - 19/11/23 2,3,4,5
13 ĐH12QĐ1 Bản đồ học 2 LT 30 8 21/08 - 15/10/23 4,5
14 ĐH12QĐ1 Bản đồ học 2 LT 30 2 16/10 - 29/10/23 4,5
15 ĐH12QĐ1 Bản đồ học 2 LT 30 2 30/10 - 12/11/23 1,2,3,4,5
16 ĐH12QĐ2 Bản đồ học 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 9,10
17 ĐH12QĐ2 Bản đồ học 2 LT 30 2 30/10 - 12/11/23 6,7,8,9,10
18 ĐH12QĐ3 Bản đồ học 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 4,5
19 ĐH12QĐ3 Bản đồ học 2 LT 30 2 30/10 - 12/11/23 1,2,3,4,5
20 ĐH12QĐ4 Bản đồ học 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 9,10
21 ĐH12QĐ4 Bản đồ học 2 LT 30 2 30/10 - 12/11/23 6,7,8,9,10
22 ĐH12QĐ5 Bản đồ học 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
23 ĐH12QĐ5 Bản đồ học 2 LT 30 2 30/10 - 12/11/23
24 ĐH12QĐ6 Bản đồ học 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
25 ĐH12QĐ6 Bản đồ học 2 LT 30 2 30/10 - 12/11/23
Bản đồ trong ngành tài nguyên và
26 ĐH10TĐ 3 LT 59 14 07/08 - 12/11/23 2,3,4,5
môi trường
Bản đồ trong ngành tài nguyên và
27 ĐH10TĐ 3 LT 59 1 13/11 - 19/11/23 2,3,4
môi trường
2

Bể chứa các-bon và thị trường các-


28 ĐH11BK 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 6,7,8
bon
29 ĐH10MKTH Chiến lược thương hiệu 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
30 ĐH10MKTH Chiến lược thương hiệu 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8,9 6,7,8,9,10
Chuỗi cung ứng trong sản xuất nông
31 ĐH10SH1 2 LT 30 3 20/11 - 10/12/23 1,2,3,4,5 1,2,3
nghiệp sạch
Chuỗi cung ứng trong sản xuất nông
32 ĐH10SH1 2 LT 30 1 11/12 - 17/12/23 2,3,4,5 2,3
nghiệp sạch
Chính sách biến đổi khí hậu phục vụ
33 ĐH11BK 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 9,10
phát triển bền vững
Chính sách quàn lý Tài nguyên và
34 ĐH10TNN 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23 9,10
Môi trường nước
Chính sách quản lý Tài nguyên nước
35 ĐH11TNN 2 LT 30 10 07/08 - 19/11/23 1,2,3
và Môi trường nước
36 ĐH11T Chỉnh biên thủy văn 3 LT 45 2 14/08 - 27/08/23 4,5
37 ĐH11T Chỉnh biên thủy văn 3 LT 45 8 11/09 - 05/11/23 4,5
38 ĐH11T Chỉnh biên thủy văn 3 LT 45 1 06/11 - 12/11/23 1,2,3,4,5
39 ĐH10T Chỉnh trị sông 2 LT 30 10 07/08 - 15/10/23 9,10
40 ĐH10T Chỉnh trị sông 2 LT 30 2 16/10 - 29/10/23 6,7,8
41 ĐH10QTDL1 Chủ nghĩa Xã hội khoa học 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5 4,5
42 ĐH10QTDL1 Chủ nghĩa Xã hội khoa học 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
43 ĐH10QTDL2 Chủ nghĩa Xã hội khoa học 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10 9,10
44 ĐH10QTDL2 Chủ nghĩa Xã hội khoa học 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
45 ĐH10QTDL3 Chủ nghĩa Xã hội khoa học 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
46 ĐH10QTDL3 Chủ nghĩa Xã hội khoa học 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
47 ĐH10QTDL4 Chủ nghĩa Xã hội khoa học 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
48 ĐH10QTDL4 Chủ nghĩa Xã hội khoa học 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
49 ĐH10QTDL5 Chủ nghĩa Xã hội khoa học 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
50 ĐH10QTDL5 Chủ nghĩa Xã hội khoa học 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
51 ĐH10QTDL6 Chủ nghĩa Xã hội khoa học 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
52 ĐH10QTDL6 Chủ nghĩa Xã hội khoa học 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
53 ĐH10QTDL7 Chủ nghĩa Xã hội khoa học 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
54 ĐH10QTDL7 Chủ nghĩa Xã hội khoa học 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23
55 ĐH10QTDL8 Chủ nghĩa Xã hội khoa học 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
56 ĐH10QTDL8 Chủ nghĩa Xã hội khoa học 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23
57 ĐH12BĐS1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
58 ĐH12BĐS2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
59 ĐH12BK Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23
60 ĐH12ĐA1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23
61 ĐH12ĐA2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23
62 ĐH12KTTN1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
63 ĐH12KTTN2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 4,5
64 ĐH12KĐ;ĐH12SH Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
65 ĐH12LA1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
66 ĐH12LA2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
67 ĐH12NA1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 4,5
68 ĐH12NA2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 9,10
69 ĐH12QĐ1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
70 ĐH12QĐ2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
71 ĐH12QĐ3 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
72 ĐH12QĐ4 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
73 ĐH12QĐ5 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
74 ĐH12QĐ6 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
75 ĐH12QM1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 4,5
76 ĐH12QM2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 9,10
77 ĐH12QM3 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23
78 ĐH12QM4 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23
79 ĐH12QM5 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23
80 ĐH12TĐ Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
81 ĐH12C1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 4,5
82 ĐH12C2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 9,10
3
83 ĐH12C3 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 4,5
84 ĐH12C4 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 9,10
85 ĐH12C5 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23
86 ĐH12LQ1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23 6,7,8
87 ĐH12LQ2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23 1,2,3
88 ĐH12LQ3 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 9,10
89 ĐH12QTDL1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
90 ĐH12QTDL2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
91 ĐH12QTDL3 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
92 ĐH12QTKS1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23 1,2,3
93 ĐH12QTKS1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23 1,2,3
94 ĐH12QTKS2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23 6,7,8
95 ĐH12QTKS2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23 6,7,8
96 ĐH12QTKS3 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23 1,2,3
97 ĐH12QTKS3 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23 1,2,3
98 ĐH12K;ĐH12T Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 4,5
99 ĐH10KĐ Chủ nhiệm đề án địa chất 2 LT 30 10 07/08 - 15/10/23 1,2,3
100 DH10QB Chủ quyền biển, đảo của Việt Nam 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23 4,5
101 ĐH11ĐA1 Các biện pháp bảo quản thực phẩm 2 LT 30 10 14/08 - 22/10/23 1,2,3
102 ĐH12KTTN1 Các kỹ thuật phân tích kinh tế 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23
103 ĐH12KTTN2 Các kỹ thuật phân tích kinh tế 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23 1,2,3
Các phương pháp xử lý mẫu phân tích
104 ĐH12ĐA1 3 LT 57 9 21/08 - 22/10/23 1,2,3
thực phẩm
Các phương pháp xử lý mẫu phân tích
105 ĐH12ĐA1 3 LT 57 1 23/10 - 29/10/23 1,2,3
thực phẩm
Các phương pháp xử lý mẫu phân tích
106 ĐH12ĐA2 3 LT 57 9 21/08 - 22/10/23 6,7,8
thực phẩm
Các phương pháp xử lý mẫu phân tích
107 ĐH12ĐA2 3 LT 57 1 23/10 - 29/10/23 6,7,8
thực phẩm

108 ĐH12BK Các quy luật địa lý chung của Trái đất 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 9,10
109 ĐH11C1 Công nghệ Java 3 LT 50 13 14/08 - 12/11/23 1,2,3
110 ĐH11C1 Công nghệ Java 3 LT 50 1 13/11 - 19/11/23 1,2,3 4,5
111 ĐH11C1 Công nghệ Java 3 LT 50 1 20/11 - 26/11/23 1,2,3 1,2,3
112 ĐH11C10 Công nghệ Java 3 LT 50 13 14/08 - 12/11/23
113 ĐH11C10 Công nghệ Java 3 LT 50 1 13/11 - 19/11/23 9,10
114 ĐH11C10 Công nghệ Java 3 LT 50 1 20/11 - 26/11/23 6,7,8
115 ĐH11C11 Công nghệ Java 3 LT 50 13 14/08 - 12/11/23 1,2,3
116 ĐH11C11 Công nghệ Java 3 LT 50 1 13/11 - 19/11/23 1,2,3 4,5
117 ĐH11C11 Công nghệ Java 3 LT 50 1 20/11 - 26/11/23 1,2,3 1,2,3
118 ĐH11C12 Công nghệ Java 3 LT 50 13 14/08 - 12/11/23 6,7,8
119 ĐH11C12 Công nghệ Java 3 LT 50 1 13/11 - 19/11/23 6,7,8 9,10
120 ĐH11C12 Công nghệ Java 3 LT 50 1 20/11 - 26/11/23 6,7,8 6,7,8
121 ĐH11C13 Công nghệ Java 3 LT 50 13 14/08 - 12/11/23 1,2,3
122 ĐH11C13 Công nghệ Java 3 LT 50 1 13/11 - 19/11/23 1,2,3 4,5
123 ĐH11C13 Công nghệ Java 3 LT 50 1 20/11 - 26/11/23 1,2,3 1,2,3
124 ĐH11C2 Công nghệ Java 3 LT 50 13 14/08 - 12/11/23 6,7,8
125 ĐH11C2 Công nghệ Java 3 LT 50 1 13/11 - 19/11/23 6,7,8 9,10
126 ĐH11C2 Công nghệ Java 3 LT 50 1 20/11 - 26/11/23 6,7,8 6,7,8
127 ĐH11C3 Công nghệ Java 3 LT 50 13 14/08 - 12/11/23 1,2,3
128 ĐH11C3 Công nghệ Java 3 LT 50 1 13/11 - 19/11/23 1,2,3 4,5
129 ĐH11C3 Công nghệ Java 3 LT 50 1 20/11 - 26/11/23 1,2,3 1,2,3
130 ĐH11C4 Công nghệ Java 3 LT 50 13 14/08 - 12/11/23 6,7,8
131 ĐH11C4 Công nghệ Java 3 LT 50 1 13/11 - 19/11/23 6,7,8 9,10
132 ĐH11C4 Công nghệ Java 3 LT 50 1 20/11 - 26/11/23 6,7,8 6,7,8
133 ĐH11C5 Công nghệ Java 3 LT 50 13 14/08 - 12/11/23 1,2,3
134 ĐH11C5 Công nghệ Java 3 LT 50 1 13/11 - 19/11/23 1,2,3
135 ĐH11C5 Công nghệ Java 3 LT 50 1 20/11 - 26/11/23 1,2,3
136 ĐH11C6 Công nghệ Java 3 LT 50 13 14/08 - 12/11/23 6,7,8
137 ĐH11C6 Công nghệ Java 3 LT 50 1 13/11 - 19/11/23 6,7,8
138 ĐH11C6 Công nghệ Java 3 LT 50 1 20/11 - 26/11/23 6,7,8
4
139 ĐH11C7 Công nghệ Java 3 LT 50 13 14/08 - 12/11/23
140 ĐH11C7 Công nghệ Java 3 LT 50 1 13/11 - 19/11/23
141 ĐH11C7 Công nghệ Java 3 LT 50 1 20/11 - 26/11/23
142 ĐH11C8 Công nghệ Java 3 LT 50 13 14/08 - 12/11/23
143 ĐH11C8 Công nghệ Java 3 LT 50 1 13/11 - 19/11/23
144 ĐH11C8 Công nghệ Java 3 LT 50 1 20/11 - 26/11/23
145 ĐH11C9 Công nghệ Java 3 LT 50 13 14/08 - 12/11/23
146 ĐH11C9 Công nghệ Java 3 LT 50 1 13/11 - 19/11/23 4,5
147 ĐH11C9 Công nghệ Java 3 LT 50 1 20/11 - 26/11/23 1,2,3
148 ĐH10TĐ Công nghệ Lidar 3 LT 60 15 07/08 - 19/11/23 4,5
Công nghệ bao bì, đóng gói thực
149 ĐH10ĐA1 2 LT 40 10 21/08 - 29/10/23 9,10 9,10
phẩm
150 ĐH11ĐA1 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 LT 45 10 14/08 - 22/10/23 4,5 4,5
151 ĐH11ĐA1 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 LT 45 1 23/10 - 29/10/23 1,2,3,4,5
152 ĐH11SH1 Công nghệ lên men phế phụ phẩm 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 9,10
153 ĐH11QM1 Công nghệ môi trường 3 LT 45 7 28/08 - 15/10/23 1,2,3
154 ĐH11QM1 Công nghệ môi trường 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23 1,2,3
155 ĐH11QM2 Công nghệ môi trường 3 LT 45 7 28/08 - 15/10/23 6,7,8
156 ĐH11QM2 Công nghệ môi trường 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23 6,7,8
157 ĐH11QM3 Công nghệ môi trường 3 LT 45 3 07/08 - 27/08/23 1,2,3
158 ĐH11QM3 Công nghệ môi trường 3 LT 45 4 18/09 - 15/10/23 1,2,3
159 ĐH11QM3 Công nghệ môi trường 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23 1,2,3
160 ĐH11QM4 Công nghệ môi trường 3 LT 45 3 07/08 - 27/08/23 6,7,8
161 ĐH11QM4 Công nghệ môi trường 3 LT 45 4 18/09 - 15/10/23 6,7,8
162 ĐH11QM4 Công nghệ môi trường 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23 6,7,8
163 ĐH11C1 Công nghệ phần mềm 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
164 ĐH11C10 Công nghệ phần mềm 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23
165 ĐH11C11 Công nghệ phần mềm 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
166 ĐH11C12 Công nghệ phần mềm 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 9,10
167 ĐH11C13 Công nghệ phần mềm 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
168 ĐH11C2 Công nghệ phần mềm 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 9,10
169 ĐH11C3 Công nghệ phần mềm 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
170 ĐH11C4 Công nghệ phần mềm 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 9,10
171 ĐH11C5 Công nghệ phần mềm 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
172 ĐH11C6 Công nghệ phần mềm 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 9,10
173 ĐH11C7 Công nghệ phần mềm 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23
174 ĐH11C8 Công nghệ phần mềm 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23
175 ĐH11C9 Công nghệ phần mềm 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23
176 ĐH11SH1 Công nghệ sinh học thực vật 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 6,7,8
Công nghệ sinh học trong xử lý môi
177 ĐH11SH1 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 6,7,8
trường
Công nghệ sản xuất chế phẩm sinh
178 ĐH11SH1 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 6,7,8
học
179 ĐH10SH1 Công nghệ sản xuất phân vi sinh 2 LT 30 3 20/11 - 10/12/23 4,5
180 ĐH10SH1 Công nghệ sản xuất phân vi sinh 2 LT 30 1 11/12 - 17/12/23
Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất
181 ĐH10ĐA1 2 LT 40 10 21/08 - 29/10/23 9,10
lượng dầu thực vật
Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất
182 ĐH10ĐA1 2 LT 40 10 21/08 - 29/10/23
lượng trứng, thịt, thủy sản
183 ĐH10LA1 Công pháp quốc tế 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 1,2,3 4,5
184 ĐH10LA2 Công pháp quốc tế 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 6,7,8 9,10
185 ĐH10LA3 Công pháp quốc tế 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 1,2,3
186 ĐH10LA4 Công pháp quốc tế 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 6,7,8
187 ĐH12K Cơ học chất lỏng 2 LT 30 5 30/10 - 03/12/23 1,2,3
188 ĐH12TĐ Cơ sở bản đồ 4 LT 90 15 21/08 - 03/12/23 6,7,8 6,7,8
189 ĐH10BĐS1 Cơ sở dữ liệu bất động sản 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3 1,2,3
190 ĐH10BĐS1 Cơ sở dữ liệu bất động sản 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
191 ĐH10BĐS2 Cơ sở dữ liệu bất động sản 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
192 ĐH10BĐS2 Cơ sở dữ liệu bất động sản 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
193 ĐH10BĐS3 Cơ sở dữ liệu bất động sản 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
194 ĐH10BĐS3 Cơ sở dữ liệu bất động sản 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
5
195 ĐH11BĐS4 Cơ sở dữ liệu bất động sản 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 9,10
196 ĐH11BĐS5 Cơ sở dữ liệu bất động sản 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
197 ĐH11BĐS1 Cơ sở dữ liệu bất động sản 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
198 ĐH11BĐS2 Cơ sở dữ liệu bất động sản 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
199 ĐH11BĐS3 Cơ sở dữ liệu bất động sản 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
200 ĐH10C1 Cơ sở dữ liệu phân tán và ứng dụng 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23 4,5

201 ĐH10C2 Cơ sở dữ liệu phân tán và ứng dụng 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23 9,10

202 ĐH10C3 Cơ sở dữ liệu phân tán và ứng dụng 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23 4,5

203 ĐH10C4 Cơ sở dữ liệu phân tán và ứng dụng 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23 9,10

204 ĐH10C5 Cơ sở dữ liệu phân tán và ứng dụng 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23 4,5

205 ĐH10C6 Cơ sở dữ liệu phân tán và ứng dụng 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23 9,10

206 ĐH10C7 Cơ sở dữ liệu phân tán và ứng dụng 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23

207 ĐH10C8 Cơ sở dữ liệu phân tán và ứng dụng 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23

208 ĐH10C9 Cơ sở dữ liệu phân tán và ứng dụng 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23


209 ĐH11QĐ1 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 3 07/08 - 27/08/23 2,3,4,5
210 ĐH11QĐ1 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 7 25/09 - 12/11/23 2,3,4,5
211 ĐH11QĐ1 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 1 13/11 - 19/11/23 1,2,3,4,5
212 ĐH11QĐ2 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 3 07/08 - 27/08/23 6,7,8,9
213 ĐH11QĐ2 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 7 25/09 - 12/11/23 6,7,8,9
214 ĐH11QĐ2 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 1 13/11 - 19/11/23 6,7,8,9,10
215 ĐH11QĐ3 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 3 07/08 - 27/08/23 2,3,4,5
216 ĐH11QĐ3 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 7 25/09 - 12/11/23 2,3,4,5
217 ĐH11QĐ3 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 1 13/11 - 19/11/23 1,2,3,4,5
218 ĐH11QĐ4 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 3 07/08 - 27/08/23 6,7,8,9
219 ĐH11QĐ4 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 2 11/09 - 24/09/23 6,7,8,9
220 ĐH11QĐ4 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 5 23/10 - 26/11/23 6,7,8,9
221 ĐH11QĐ4 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23 6,7,8,9,10
222 ĐH11QĐ5 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 3 07/08 - 27/08/23 2,3,4,5
223 ĐH11QĐ5 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 2 11/09 - 24/09/23 2,3,4,5
224 ĐH11QĐ5 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 5 23/10 - 26/11/23 2,3,4,5
225 ĐH11QĐ5 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23 1,2,3,4,5
226 ĐH11QĐ6 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 3 07/08 - 27/08/23 6,7,8,9
227 ĐH11QĐ6 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 2 11/09 - 24/09/23 6,7,8,9
228 ĐH11QĐ6 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 5 23/10 - 26/11/23 6,7,8,9
229 ĐH11QĐ6 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23 6,7,8,9,10
230 ĐH11QĐ7 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 3 07/08 - 27/08/23 4,5
231 ĐH11QĐ7 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 2 11/09 - 24/09/23 4,5
232 ĐH11QĐ7 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 4 13/11 - 10/12/23 4,5
233 ĐH11QĐ8 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 3 07/08 - 27/08/23 9,10
234 ĐH11QĐ8 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 2 11/09 - 24/09/23 9,10
235 ĐH11QĐ8 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 4 13/11 - 10/12/23 9,10
236 ĐH11QĐ9 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 3 07/08 - 27/08/23 4,5
237 ĐH11QĐ9 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 2 11/09 - 24/09/23 4,5
238 ĐH11QĐ9 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 4 13/11 - 10/12/23 4,5
239 ĐH11QĐ10 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 3 07/08 - 27/08/23 9,10
240 ĐH11QĐ10 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 5 18/09 - 22/10/23 9,10
241 ĐH11QĐ10 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 1 20/11 - 26/11/23
242 ĐH11QĐ11 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 3 07/08 - 27/08/23
243 ĐH11QĐ11 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 5 18/09 - 22/10/23
244 ĐH11QĐ11 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 1 20/11 - 26/11/23
245 ĐH11QĐ12 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 3 07/08 - 27/08/23
246 ĐH11QĐ12 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 5 18/09 - 22/10/23
6
247 ĐH11QĐ12 Cơ sở dữ liệu đất đai 3 LT 45 1 20/11 - 26/11/23
248 ĐH11TĐ Cơ sở dữ liệu địa lý 3 LT 45 2 14/08 - 27/08/23 6,7,8 6,7,8
249 ĐH11TĐ Cơ sở dữ liệu địa lý 3 LT 45 5 11/09 - 15/10/23 6,7,8 6,7,8
250 ĐH11TĐ Cơ sở dữ liệu địa lý 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23 6,7,8
251 ĐH10BK Cơ sở viễn thám 2 LT 30 6 18/09 - 29/10/23 6,7,8 9,10
252 ĐH12TĐ Cơ sở viễn thám 4 LT 65 13 21/08 - 19/11/23 9,10
253 ĐH12NA1 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23
254 ĐH12NA2 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23
255 ĐH10TĐ Cơ sở vật lý ảnh viễn thám 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23
256 ĐH12QB Cơ sở địa lý biển và đại dương 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23 9,10
257 ĐH12QB Cơ sở địa lý biển và đại dương 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 6,7,8,9,10
258 ĐH10KĐ Cấp phép trong hoạt động khoáng sản 2 LT 30 10 07/08 - 15/10/23 1,2,3
259 ĐH10T Cấp thoát nước 2 LT 35 11 07/08 - 22/10/23 6,7,8
260 ĐH10T Cấp thoát nước 2 LT 35 1 23/10 - 29/10/23 7,8
261 ĐH11K Dao động và Biến đổi khí hậu 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23
262 ĐH10BĐS1 Dịch vụ công về bất động sản 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5 4,5
263 ĐH10BĐS1 Dịch vụ công về bất động sản 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
264 ĐH10QĐ1 Dịch vụ công về đất đai 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 4,5
265 ĐH10QĐ1 Dịch vụ công về đất đai 2 LT 30 1 18/09 - 24/09/23 4,5 4,5
266 ĐH10QĐ2 Dịch vụ công về đất đai 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 9,10
267 ĐH10QĐ2 Dịch vụ công về đất đai 2 LT 30 1 18/09 - 24/09/23 9,10 9,10
268 ĐH10QĐ3 Dịch vụ công về đất đai 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 4,5
269 ĐH10QĐ3 Dịch vụ công về đất đai 2 LT 30 1 18/09 - 24/09/23 4,5
270 ĐH10QĐ4 Dịch vụ công về đất đai 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 9,10
271 ĐH10QĐ4 Dịch vụ công về đất đai 2 LT 30 1 18/09 - 24/09/23 9,10
272 ĐH10QĐ5 Dịch vụ công về đất đai 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 4,5
273 ĐH10QĐ5 Dịch vụ công về đất đai 2 LT 30 1 18/09 - 24/09/23 4,5 4,5
274 ĐH10QĐ6 Dịch vụ công về đất đai 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 9,10
275 ĐH10QĐ6 Dịch vụ công về đất đai 2 LT 30 1 18/09 - 24/09/23 9,10 9,10
276 ĐH11K Dự báo số trị 3 LT 45 11 14/08 - 29/10/23 4,5 4,5
277 ĐH11K Dự báo số trị 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 4
Dự báo ô nhiễm môi trường không
278 DH10QB 2 LT 30 10 07/08 - 15/10/23 1,2,3
khí và nước biển
279 ĐH10LA1 Giao dịch dân sự về nhà ở 2 LT 30 6 18/09 - 29/10/23 1,2,3
280 ĐH10LA2 Giao dịch dân sự về nhà ở 2 LT 30 6 18/09 - 29/10/23 6,7,8
281 ĐH10LA3 Giao dịch dân sự về nhà ở 2 LT 30 6 18/09 - 29/10/23 1,2,3
282 ĐH10LA4 Giao dịch dân sự về nhà ở 2 LT 30 6 18/09 - 29/10/23 6,7,8
283 ĐH11NA1 Giao thoa văn hóa Anh Mỹ 3 LT 45 10 14/08 - 22/10/23 Lê Minh Hằng 2,3,4,5
284 ĐH11NA1 Giao thoa văn hóa Anh Mỹ 3 LT 45 1 23/10 - 29/10/23 Lê Minh Hằng 1,2,3,4,5
Nguyễn Thị Huyên - Nghiêm
285 ĐH11NA2 Giao thoa văn hóa Anh Mỹ 3 LT 45 10 14/08 - 22/10/23 6,7,8,9
Thị Thủy
Nguyễn Thị Huyên - Nghiêm
286 ĐH11NA2 Giao thoa văn hóa Anh Mỹ 3 LT 45 1 23/10 - 29/10/23 6,7,8,9,10
Thị Thủy
287 ĐH11NA3 Giao thoa văn hóa Anh Mỹ 3 LT 45 10 14/08 - 22/10/23 Nguyễn Thuỳ Linh
288 ĐH11NA3 Giao thoa văn hóa Anh Mỹ 3 LT 45 1 23/10 - 29/10/23 Nguyễn Thuỳ Linh
289 ĐH11QĐ1 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 3 07/08 - 27/08/23 2,3,4,5
290 ĐH11QĐ1 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 7 25/09 - 12/11/23 2,3,4,5
291 ĐH11QĐ1 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 1 13/11 - 19/11/23 1,2,3,4,5
292 ĐH11QĐ2 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 3 07/08 - 27/08/23 6,7,8,9
293 ĐH11QĐ2 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 7 25/09 - 12/11/23 6,7,8,9
294 ĐH11QĐ2 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 1 13/11 - 19/11/23 6,7,8,9,10
295 ĐH11QĐ3 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 3 07/08 - 27/08/23 2,3,4,5
296 ĐH11QĐ3 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 7 25/09 - 12/11/23 2,3,4,5
297 ĐH11QĐ3 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 1 13/11 - 19/11/23 1,2,3,4,5
298 ĐH11QĐ4 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 3 07/08 - 27/08/23 6,7,8,9
299 ĐH11QĐ4 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 2 11/09 - 24/09/23 6,7,8,9
300 ĐH11QĐ4 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 5 23/10 - 26/11/23 6,7,8,9
301 ĐH11QĐ4 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23 6,7,8,9,10
302 ĐH11QĐ5 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 3 07/08 - 27/08/23
303 ĐH11QĐ5 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 2 11/09 - 24/09/23
7
304 ĐH11QĐ5 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 5 23/10 - 26/11/23
305 ĐH11QĐ5 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23
306 ĐH11QĐ6 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 3 07/08 - 27/08/23
307 ĐH11QĐ6 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 2 11/09 - 24/09/23
308 ĐH11QĐ6 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 5 23/10 - 26/11/23
309 ĐH11QĐ6 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23
310 ĐH11QĐ7 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 3 07/08 - 27/08/23 4,5
311 ĐH11QĐ7 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 2 11/09 - 24/09/23 4,5
312 ĐH11QĐ7 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 4 13/11 - 10/12/23 4,5
313 ĐH11QĐ8 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 3 07/08 - 27/08/23 9,10
314 ĐH11QĐ8 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 2 11/09 - 24/09/23 9,10
315 ĐH11QĐ8 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 4 13/11 - 10/12/23 9,10
316 ĐH11QĐ9 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 3 07/08 - 27/08/23 1,2,3
317 ĐH11QĐ9 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 2 11/09 - 24/09/23 1,2,3
318 ĐH11QĐ9 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 4 13/11 - 10/12/23 1,2,3
319 ĐH11QĐ10 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 3 07/08 - 27/08/23 6,7,8
320 ĐH11QĐ10 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 5 18/09 - 22/10/23 6,7,8
321 ĐH11QĐ10 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 1 20/11 - 26/11/23 6,7,8,9,10
322 ĐH11QĐ11 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 3 07/08 - 27/08/23 1,2,3
323 ĐH11QĐ11 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 5 18/09 - 22/10/23 1,2,3
324 ĐH11QĐ11 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 1 20/11 - 26/11/23 1,2,3,4,5
325 ĐH11QĐ12 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 3 07/08 - 27/08/23 6,7,8
326 ĐH11QĐ12 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 5 18/09 - 22/10/23 6,7,8
327 ĐH11QĐ12 Giao đất và thu hồi đất 3 LT 45 1 20/11 - 26/11/23 6,7,8,9,10
328 ĐH10KĐ Giám đốc điều hành mỏ khoáng sản 2 LT 30 10 07/08 - 15/10/23 1,2,3
329 ĐH12QM1 Hoá học đại cương 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23
330 ĐH12QM2 Hoá học đại cương 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23
331 ĐH12QM3 Hoá học đại cương 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 4,5
332 ĐH12QM4 Hoá học đại cương 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 9,10
333 ĐH12QM5 Hoá học đại cương 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 4,5
334 ĐH12M1 Hoá kỹ thuật môi trường 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
335 ĐH12M2 Hoá kỹ thuật môi trường 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
Hoạt động thương mại về sở hữu trí
336 ĐH10MKTH 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
tuệ
Hoạt động thương mại về sở hữu trí
337 ĐH10MKTH 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8,9,10
tuệ
Hoạt động thương mại về sở hữu trí
338 ĐH10MKTH 2 LT 30 1 02/10 - 08/10/23 6,7,8,9 6,7,8,9 6,7,8
tuệ
339 ĐH12QB Hóa học biển 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
340 ĐH12QM1 Hóa học môi trường 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
341 ĐH12QM2 Hóa học môi trường 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
342 ĐH12QM3 Hóa học môi trường 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
343 ĐH12QM4 Hóa học môi trường 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
344 ĐH12QM5 Hóa học môi trường 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
345 ĐH12ĐA1 Hóa học phân tích 2 LT 40 13 21/08 - 19/11/23 1,2,3
346 ĐH12ĐA1 Hóa học phân tích 2 LT 40 1 20/11 - 26/11/23 3
347 ĐH12ĐA2 Hóa học phân tích 2 LT 40 13 21/08 - 19/11/23 6,7,8
348 ĐH12ĐA2 Hóa học phân tích 2 LT 40 1 20/11 - 26/11/23 8
349 ĐH12M1 Hóa học phân tích 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
350 ĐH12M2 Hóa học phân tích 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
351 ĐH12TNN Hóa học trong Tài nguyên nước 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
352 ĐH12TNN Hóa học trong Tài nguyên nước 2 LT 30 2 30/10 - 12/11/23
353 ĐH12ĐA1 Hóa sinh học thực phẩm 3 LT 57 14 21/08 - 26/11/23 4,5
354 ĐH12ĐA1 Hóa sinh học thực phẩm 3 LT 57 1 27/11 - 03/12/23 4
355 ĐH12ĐA2 Hóa sinh học thực phẩm 3 LT 57 14 21/08 - 26/11/23 9,10
356 ĐH12ĐA2 Hóa sinh học thực phẩm 3 LT 57 1 27/11 - 03/12/23 9
357 ĐH12SH Hóa sinh 3 LT 53 12 21/08 - 12/11/23 4,5 4,5
358 ĐH12SH Hóa sinh 3 LT 53 1 13/11 - 19/11/23 1,2,3,4,5
359 ĐH10QTDL1 Hướng dẫn du lịch 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3 1,2,3
360 ĐH10QTDL1 Hướng dẫn du lịch 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
8
361 ĐH10QTDL2 Hướng dẫn du lịch 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8 6,7,8
362 ĐH10QTDL2 Hướng dẫn du lịch 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
363 ĐH10QTDL3 Hướng dẫn du lịch 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
364 ĐH10QTDL3 Hướng dẫn du lịch 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
365 ĐH10QTDL4 Hướng dẫn du lịch 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
366 ĐH10QTDL4 Hướng dẫn du lịch 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
367 ĐH10QTDL5 Hướng dẫn du lịch 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
368 ĐH10QTDL5 Hướng dẫn du lịch 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
369 ĐH10QTDL6 Hướng dẫn du lịch 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
370 ĐH10QTDL6 Hướng dẫn du lịch 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
371 ĐH10QTDL7 Hướng dẫn du lịch 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
372 ĐH10QTDL7 Hướng dẫn du lịch 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
373 ĐH10QTDL8 Hướng dẫn du lịch 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
374 ĐH10QTDL8 Hướng dẫn du lịch 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
375 ĐH11QĐ1 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23 1,2,3
376 ĐH11QĐ1 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 7 25/09 - 12/11/23 1,2,3
377 ĐH11QĐ2 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23 6,7,8
378 ĐH11QĐ2 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 7 25/09 - 12/11/23 6,7,8
379 ĐH11QĐ3 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23
380 ĐH11QĐ3 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 7 25/09 - 12/11/23
381 ĐH11QĐ4 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23
382 ĐH11QĐ4 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 2 11/09 - 24/09/23
383 ĐH11QĐ4 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 5 23/10 - 26/11/23
384 ĐH11QĐ5 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23
385 ĐH11QĐ5 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 2 11/09 - 24/09/23
386 ĐH11QĐ5 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 5 23/10 - 26/11/23
387 ĐH11QĐ6 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23
388 ĐH11QĐ6 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 2 11/09 - 24/09/23
389 ĐH11QĐ6 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 5 23/10 - 26/11/23
390 ĐH11QĐ7 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23
391 ĐH11QĐ7 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 2 11/09 - 24/09/23
392 ĐH11QĐ7 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 2 13/11 - 26/11/23
393 ĐH11QĐ7 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 1 27/11 - 03/12/23
394 ĐH11QĐ8 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23
395 ĐH11QĐ8 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 2 11/09 - 24/09/23
396 ĐH11QĐ8 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 2 13/11 - 26/11/23
397 ĐH11QĐ8 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 1 27/11 - 03/12/23
398 ĐH11QĐ9 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23 4,5
399 ĐH11QĐ9 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 2 11/09 - 24/09/23 4,5
400 ĐH11QĐ9 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 2 13/11 - 26/11/23 4,5
401 ĐH11QĐ9 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 1 27/11 - 03/12/23 4,5
402 ĐH11QĐ10 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23 9,10
403 ĐH11QĐ10 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 4 18/09 - 15/10/23 9,10
404 ĐH11QĐ10 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 1 16/10 - 22/10/23
405 ĐH11QĐ11 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23 2,3,4,5
406 ĐH11QĐ11 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 4 18/09 - 15/10/23 2,3,4,5
407 ĐH11QĐ11 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 1 16/10 - 22/10/23 4,5
408 ĐH11QĐ12 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23 6,7,8,9
409 ĐH11QĐ12 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 4 18/09 - 15/10/23 6,7,8,9
410 ĐH11QĐ12 Hướng dẫn khởi nghiệp 2 LT 30 1 16/10 - 22/10/23 9,10
411 ĐH10KTTN Hạch toán quản lý môi trường 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23 1,2,3
412 ĐH11KTTN1 Hạch toán quản lý môi trường 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
413 ĐH12QB Hải dương học đại cương 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23 9,10
414 ĐH12QB Hải dương học đại cương 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 6,7,8,9,10
415 ĐH10C10 Hệ quản trị Linux 3 LT 56 9 07/08 - 08/10/23 6,7,8 6,7,8
416 ĐH10C10 Hệ quản trị Linux 3 LT 56 1 09/10 - 15/10/23 7,8
417 ĐH10C10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle 3 LT 55 13 07/08 - 05/11/23 6,7,8,9
418 ĐH10C10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle 3 LT 55 1 06/11 - 12/11/23 6,7,8
419 ĐH10MKTH Hệ thống nhận diện thương hiệu 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
420 ĐH10MKTH Hệ thống nhận diện thương hiệu 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23
421 ĐH11M1 Hệ thống pháp luật về môi trường 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
9
422 ĐH11M2 Hệ thống pháp luật về môi trường 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 9,10
Hệ thống pháp luật về tài nguyên và
423 ĐH12QM1 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23 1,2,3
môi trường
Hệ thống pháp luật về tài nguyên và
424 ĐH12QM2 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23 6,7,8
môi trường
Hệ thống pháp luật về tài nguyên và
425 ĐH12QM3 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23
môi trường
Hệ thống pháp luật về tài nguyên và
426 ĐH12QM4 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23
môi trường
Hệ thống pháp luật về tài nguyên và
427 ĐH12QM5 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23
môi trường
Hệ thống quản lý chất lượng môi
428 ĐH10QM1 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
trường
Hệ thống quản lý chất lượng môi
429 ĐH10QM1 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
trường
Hệ thống quản lý chất lượng môi
430 ĐH10QM2 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
trường
Hệ thống quản lý chất lượng môi
431 ĐH10QM2 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
trường
Hệ thống quản lý chất lượng môi
432 ĐH10QM3 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8 6,7,8
trường
Hệ thống quản lý chất lượng môi
433 ĐH10QM3 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
trường
434 ĐH11QM1 Hệ thống quản lý môi trường 2 LT 30 7 28/08 - 15/10/23 4,5
435 ĐH11QM1 Hệ thống quản lý môi trường 2 LT 30 1 16/10 - 22/10/23 4,5
436 ĐH11QM2 Hệ thống quản lý môi trường 2 LT 30 7 28/08 - 15/10/23 9,10
437 ĐH11QM2 Hệ thống quản lý môi trường 2 LT 30 1 16/10 - 22/10/23 9,10
438 ĐH11QM3 Hệ thống quản lý môi trường 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23 4,5
439 ĐH11QM3 Hệ thống quản lý môi trường 2 LT 30 4 18/09 - 15/10/23 4,5
440 ĐH11QM3 Hệ thống quản lý môi trường 2 LT 30 1 16/10 - 22/10/23 4,5
441 ĐH11QM4 Hệ thống quản lý môi trường 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23 9,10
442 ĐH11QM4 Hệ thống quản lý môi trường 2 LT 30 4 18/09 - 15/10/23 9,10
443 ĐH11QM4 Hệ thống quản lý môi trường 2 LT 30 1 16/10 - 22/10/23 9,10
Hệ thống quản lý và đảm bảo chất
444 ĐH11ĐA1 2 LT 30 10 14/08 - 22/10/23 1,2,3
lượng thực phẩm
445 ĐH10KN Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
446 ĐH10KN Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
447 ĐH10KE1 Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 4,5
448 ĐH10KE1 Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 4,5
449 ĐH10KE1 Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 1 02/10 - 08/10/23 4,5
450 ĐH10KE10 Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 11,12
451 ĐH10KE10 Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 9,10
452 ĐH10KE10 Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 1 02/10 - 08/10/23 9,10
453 ĐH10KE11 Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 9,10
454 ĐH10KE11 Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 9,10
455 ĐH10KE11 Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 1 02/10 - 08/10/23 6,7,8,9,10
456 ĐH10KE2 Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 9,10
457 ĐH10KE2 Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 9,10
458 ĐH10KE2 Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 1 02/10 - 08/10/23 9,10
459 ĐH10KE3 Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3 4,5
460 ĐH10KE3 Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3 4,5
461 ĐH10KE3 Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 1 02/10 - 08/10/23 1,2,3 4,5
462 ĐH10KE4 Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8 9,10
463 ĐH10KE4 Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3 4,5
464 ĐH10KE4 Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 1 02/10 - 08/10/23 1,2,3 4,5
465 ĐH10KE5 Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
466 ĐH10KE5 Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
467 ĐH10KE5 Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 1 02/10 - 08/10/23 4,5
468 ĐH10KE6 Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
469 ĐH10KE6 Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
470 ĐH10KE6 Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 1 02/10 - 08/10/23 9,10
10
471 ĐH10KE7 Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
472 ĐH10KE7 Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
473 ĐH10KE7 Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 1 02/10 - 08/10/23 1,2,3,4,5
474 ĐH10KE8 Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
475 ĐH10KE8 Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
476 ĐH10KE8 Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 1 02/10 - 08/10/23 6,7,8,9,10
477 ĐH10KE9 Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 4,5
478 ĐH10KE9 Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 4,5
479 ĐH10KE9 Hệ thống thông tin kế toán 3 LT 45 1 02/10 - 08/10/23
Hệ thống tích hợp ứng dụng tài
480 ĐH10C10 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23 9,10
nguyên môi trường
Hợp tác trong quản lý và khai thác
481 DH10QB 3 LT 45 10 07/08 - 15/10/23 4,5
Biển Đông
Hợp tác trong quản lý và khai thác
482 DH10QB 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23 1,2,3 4,5
Biển Đông
483 ĐH10LA1 Hợp đồng dân sự thông dụng 2 LT 30 6 18/09 - 29/10/23 1,2,3
484 ĐH10LA2 Hợp đồng dân sự thông dụng 2 LT 30 6 18/09 - 29/10/23 6,7,8
485 ĐH10LA3 Hợp đồng dân sự thông dụng 2 LT 30 6 18/09 - 29/10/23 4,5
486 ĐH10LA4 Hợp đồng dân sự thông dụng 2 LT 30 6 18/09 - 29/10/23 9,10
487 ĐH11KS Khai thác mỏ 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23
488 ĐH12BK Khoa học bền vững 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23 6,7,8
489 ĐH12ĐA1 Khoa học thực phẩm 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
490 ĐH12ĐA2 Khoa học thực phẩm 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
491 ĐH12BK Khoa học về biến đổi khí hậu 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23 6,7,8
492 ĐH12QĐ1 Khoa học đất(*) 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23 4,5 4,5
493 ĐH12QĐ1 Khoa học đất(*) 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 1,2,3,4,5
494 ĐH12QĐ2 Khoa học đất(*) 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23 9,10 9,10
495 ĐH12QĐ2 Khoa học đất(*) 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 6,7,8,9,10
496 ĐH12QĐ3 Khoa học đất(*) 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23 4,5
497 ĐH12QĐ3 Khoa học đất(*) 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23
498 ĐH12QĐ4 Khoa học đất(*) 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23 9,10
499 ĐH12QĐ4 Khoa học đất(*) 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23
500 ĐH12QĐ5 Khoa học đất(*) 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23 4,5
501 ĐH12QĐ5 Khoa học đất(*) 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 1,2,3,4,5
502 ĐH12QĐ6 Khoa học đất(*) 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23 9,10
503 ĐH12QĐ6 Khoa học đất(*) 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 6,7,8,9,10
504 ĐH12BK Khí hậu và dao động khí hậu 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23
505 ĐH11K Khí hậu và khí hậu Việt Nam 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 1,2,3
506 ĐH11BK Khí nhà kính và kiểm kê khí nhà kính 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 6,7,8
507 ĐH12K Khí tượng cơ sở 1 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23 1,2,3
508 ĐH12BK Khí tượng cơ sở 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23
509 ĐH11K Khí tượng nhiệt đới 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23
510 ĐH10K Khí tượng radar và vệ tinh 3 LT 45 10 07/08 - 15/10/23 4,5
511 ĐH10K Khí tượng radar và vệ tinh 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23
512 ĐH12QB Khí tượng thủy văn biển đại cương 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
513 ĐH12T Khí tượng đại cương 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
514 ĐH12T Khí tượng đại cương 2 LT 30 2 30/10 - 12/11/23 1,2,3
515 DH10QB Khảo sát khí tượng thủy văn biển 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23 1,2,3
516 ĐH11KE1 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 7 09/10 - 26/11/23 4,5 4,5
517 ĐH11KE1 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 1 27/11 - 03/12/23 4,5
518 ĐH11KE10 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 7 09/10 - 26/11/23 9,10
519 ĐH11KE10 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 1 27/11 - 03/12/23
520 ĐH11KE11 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 7 09/10 - 26/11/23 4,5 4,5
521 ĐH11KE11 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 1 27/11 - 03/12/23 4,5
522 ĐH11KE12 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 7 09/10 - 26/11/23 9,10 9,10
523 ĐH11KE12 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 1 27/11 - 03/12/23 9,10
524 ĐH11KE13 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 7 09/10 - 26/11/23 4,5
525 ĐH11KE13 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 1 27/11 - 03/12/23 4,5
526 ĐH11KE14 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 7 09/10 - 26/11/23 9,10
527 ĐH11KE14 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 1 27/11 - 03/12/23 9,10
11
528 ĐH11KE2 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 7 09/10 - 26/11/23 9,10 9,10
529 ĐH11KE2 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 1 27/11 - 03/12/23 9,10
530 ĐH11KE3 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 7 09/10 - 26/11/23 4,5
531 ĐH11KE3 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 1 27/11 - 03/12/23 4,5
532 ĐH11KE4 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 7 09/10 - 26/11/23 9,10
533 ĐH11KE4 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 1 27/11 - 03/12/23 9,10
534 ĐH11KE5 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 7 09/10 - 26/11/23 4,5
535 ĐH11KE5 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 1 27/11 - 03/12/23 4,5
536 ĐH11KE6 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 7 09/10 - 26/11/23 9,10
537 ĐH11KE6 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 1 27/11 - 03/12/23 9,10
538 ĐH11KE7 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 7 09/10 - 26/11/23 4,5
539 ĐH11KE7 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 1 27/11 - 03/12/23
540 ĐH11KE8 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 7 09/10 - 26/11/23 9,10
541 ĐH11KE8 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 1 27/11 - 03/12/23
542 ĐH11KE9 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 7 09/10 - 26/11/23 4,5
543 ĐH11KE9 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 1 27/11 - 03/12/23
544 ĐH11QTKD1 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 10 02/10 - 10/12/23 1,2,3
545 ĐH11QTKD10 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 10 02/10 - 10/12/23
546 ĐH11QTKD11 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 10 02/10 - 10/12/23 6,7,8
547 ĐH11QTKD2 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 10 02/10 - 10/12/23 6,7,8
548 ĐH11QTKD3 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 10 02/10 - 10/12/23 1,2,3
549 ĐH11QTKD4 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 10 02/10 - 10/12/23 6,7,8
550 ĐH11QTKD5 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 10 02/10 - 10/12/23 1,2,3
551 ĐH11QTKD6 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 10 02/10 - 10/12/23 6,7,8
552 ĐH11QTKD7 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 10 02/10 - 10/12/23
553 ĐH11QTKD8 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 10 02/10 - 10/12/23
554 ĐH11QTKD9 Khởi sự kinh doanh 2 LT 30 10 02/10 - 10/12/23
555 ĐH10KDBĐS Kinh doanh bất động sản 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8 6,7,8
556 ĐH10KDBĐS Kinh doanh bất động sản 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
557 ĐH12LQ1 Kinh doanh logistics 3 LT 45 10 28/08 - 05/11/23 9,10 9,10
558 ĐH12LQ1 Kinh doanh logistics 3 LT 45 1 06/11 - 12/11/23 6,7,8,9,10
559 ĐH12LQ2 Kinh doanh logistics 3 LT 45 10 28/08 - 05/11/23 4,5 4,5
560 ĐH12LQ2 Kinh doanh logistics 3 LT 45 1 06/11 - 12/11/23 1,2,3,4,5
561 ĐH12LQ3 Kinh doanh logistics 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 6,7,8
562 ĐH11LQ1 Kinh doanh logistics 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 4,5
563 ĐH11LQ1 Kinh doanh logistics 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 4,5 1,2,3,4,5
564 ĐH11LQ1 Kinh doanh logistics 3 LT 45 1 02/10 - 08/10/23 1,2,3,4,5
565 ĐH11LQ2 Kinh doanh logistics 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 9,10
566 ĐH11LQ2 Kinh doanh logistics 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 9,10
567 ĐH11LQ2 Kinh doanh logistics 3 LT 45 1 02/10 - 08/10/23 6,7,8,9,10
568 ĐH11LQ3 Kinh doanh logistics 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 4,5 4,5
569 ĐH11LQ3 Kinh doanh logistics 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 4,5 1,2,3,4,5
570 ĐH11LQ3 Kinh doanh logistics 3 LT 45 1 02/10 - 08/10/23 1,2,3,4,5
571 ĐH11LQ4 Kinh doanh logistics 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 9,10 9,10
572 ĐH11LQ4 Kinh doanh logistics 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 9,10 6,7,8,9,10
573 ĐH11LQ4 Kinh doanh logistics 3 LT 45 1 02/10 - 08/10/23 6,7,8,9,10
574 ĐH12KĐ Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
575 ĐH12M1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
576 ĐH12M2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
577 ĐH12QĐ1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
578 ĐH12QĐ2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
579 ĐH12QĐ3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
580 ĐH12QĐ4 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
581 ĐH12QĐ5 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
582 ĐH12QĐ6 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
583 ĐH12QM1 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 4,5
584 ĐH12QM2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 9,10
585 ĐH12QM3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 4,5
586 ĐH12QM4 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 9,10
587 ĐH12QM5 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 4,5
588 ĐH12KTTN1 Kinh tế môi trường 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
12
589 ĐH12KTTN2 Kinh tế môi trường 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23
Kinh tế sinh thái và phát triển bền
590 ĐH11KTTN1 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
vững
591 ĐH12LQ1 Kinh tế số 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23 6,7,8
592 ĐH12LQ2 Kinh tế số 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23 1,2,3
593 ĐH12LQ3 Kinh tế số 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 9,10
594 ĐH12QTKD1 Kinh tế số 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23 1,2,3
595 ĐH12QTKD2 Kinh tế số 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23 6,7,8
596 ĐH12MK1 Kinh tế số 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23 1,2,3
597 ĐH12MK2 Kinh tế số 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23 6,7,8
598 ĐH11KTTN1 Kinh tế số 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
599 ĐH10KTTN Kinh tế tài nguyên du lịch 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23 4,5
Kinh tế tài nguyên rừng và đa dạng
600 ĐH10KTTN 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23 4,5
sinh học
601 ĐH12KTTN1 Kinh tế tài nguyên 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 4,5
602 ĐH12KTTN2 Kinh tế tài nguyên 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23
603 ĐH12BĐS1 Kinh tế vĩ mô 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23
604 ĐH12BĐS2 Kinh tế vĩ mô 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23
605 ĐH12LQ1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 10 28/08 - 05/11/23 9,10
606 ĐH12LQ1 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 06/11 - 12/11/23 6,7,8,9,10
607 ĐH12LQ2 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 10 28/08 - 05/11/23 4,5
608 ĐH12LQ2 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 1 06/11 - 12/11/23 1,2,3,4,5
609 ĐH12LQ3 Kinh tế vĩ mô 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 6,7,8
610 ĐH12C1 Kiến trúc máy tính 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
611 ĐH12C2 Kiến trúc máy tính 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
612 ĐH12C3 Kiến trúc máy tính 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
613 ĐH12C4 Kiến trúc máy tính 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
614 ĐH12C5 Kiến trúc máy tính 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
615 ĐH10KDBĐS Kiến trúc đô thị và cảnh quan 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10 9,10
616 ĐH10KDBĐS Kiến trúc đô thị và cảnh quan 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
617 ĐH12SH Kiến tập nghề nghiệp 1 1 LT 0 2 20/11 - 03/12/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
618 ĐH11LA1 Kiến tập nghề nghiệp 1 4 LT 0 6 16/10 - 26/11/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
619 ĐH11LA2 Kiến tập nghề nghiệp 1 4 LT 0 6 16/10 - 26/11/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
620 ĐH11LA3 Kiến tập nghề nghiệp 1 4 LT 0 6 16/10 - 26/11/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
621 ĐH11LA4 Kiến tập nghề nghiệp 1 4 LT 0 6 16/10 - 26/11/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
622 ĐH11LA5 Kiến tập nghề nghiệp 1 4 LT 0 6 16/10 - 26/11/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
623 ĐH11QM1 Kiến tập nghề nghiệp 2 2 LT 0 3 13/11 - 03/12/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
624 ĐH11QM2 Kiến tập nghề nghiệp 2 2 LT 0 3 13/11 - 03/12/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
625 ĐH11QM3 Kiến tập nghề nghiệp 2 2 LT 0 3 13/11 - 03/12/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
626 ĐH11QM4 Kiến tập nghề nghiệp 2 2 LT 0 3 13/11 - 03/12/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
627 ĐH11TĐ Kiến tập nghề nghiệp 2 LT 0 3 20/11 - 10/12/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
Kiểm soát an toàn hóa chất và quản lý
628 ĐH10M1 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 2,3,4,5 A.110
phòng thí nghiệm
Kiểm soát an toàn hóa chất và quản lý
629 ĐH10M1 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 2,3 A.110
phòng thí nghiệm
Kiểm soát an toàn hóa chất và quản lý
630 ĐH10M2 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8,9 A.110
phòng thí nghiệm
Kiểm soát an toàn hóa chất và quản lý
631 ĐH10M2 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 6,7 A.110
phòng thí nghiệm

632 ĐH10M1 Kiểm soát môi trường doanh nghiệp 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5 A.110

633 ĐH10M1 Kiểm soát môi trường doanh nghiệp 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5 A.110

634 ĐH10M2 Kiểm soát môi trường doanh nghiệp 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10

635 ĐH10M2 Kiểm soát môi trường doanh nghiệp 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10 A.110
636 ĐH10KN Kiểm toán môi trường 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
637 ĐH10KN Kiểm toán môi trường 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
638 ĐH10QM1 Kiểm toán môi trường 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
639 ĐH10QM1 Kiểm toán môi trường 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
13
640 ĐH10QM2 Kiểm toán môi trường 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
641 ĐH10QM2 Kiểm toán môi trường 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
642 ĐH10QM3 Kiểm toán môi trường 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10 9,10
643 ĐH10QM3 Kiểm toán môi trường 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
644 ĐH11KE1 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 7 09/10 - 26/11/23 1,2,3
645 ĐH11KE1 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23 1,2,3
646 ĐH11KE10 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 7 09/10 - 26/11/23 6,7,8 6,7,8
647 ĐH11KE10 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23 6,7,8
648 ĐH11KE11 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 7 09/10 - 26/11/23 1,2,3
649 ĐH11KE11 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23
650 ĐH11KE12 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 7 09/10 - 26/11/23 6,7,8
651 ĐH11KE12 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23
652 ĐH11KE13 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 7 09/10 - 26/11/23 1,2,3
653 ĐH11KE13 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23 1,2,3
654 ĐH11KE14 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 7 09/10 - 26/11/23 6,7,8
655 ĐH11KE14 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23 6,7,8
656 ĐH11KE2 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 7 09/10 - 26/11/23 6,7,8
657 ĐH11KE2 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23 6,7,8
658 ĐH11KE3 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 7 09/10 - 26/11/23 1,2,3
659 ĐH11KE3 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23 1,2,3
660 ĐH11KE4 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 7 09/10 - 26/11/23 6,7,8
661 ĐH11KE4 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23 6,7,8
662 ĐH11KE5 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 7 09/10 - 26/11/23 1,2,3
663 ĐH11KE5 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23 1,2,3
664 ĐH11KE6 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 7 09/10 - 26/11/23 6,7,8
665 ĐH11KE6 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23 6,7,8
666 ĐH11KE7 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 7 09/10 - 26/11/23 1,2,3
667 ĐH11KE7 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23
668 ĐH11KE8 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 7 09/10 - 26/11/23 6,7,8
669 ĐH11KE8 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23
670 ĐH11KE9 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 7 09/10 - 26/11/23 1,2,3 1,2,3
671 ĐH11KE9 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23 1,2,3
672 ĐH10MKQT Kế hoạch marketing 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
673 ĐH10MKQT Kế hoạch marketing 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
674 ĐH10MKTT1 Kế hoạch truyền thông marketing 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
675 ĐH10MKTT1 Kế hoạch truyền thông marketing 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3 2,3,4,5
676 ĐH10MKTT2 Kế hoạch truyền thông marketing 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
677 ĐH10MKTT2 Kế hoạch truyền thông marketing 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8,9,10 7,8,9,10
678 ĐH10MKTT3 Kế hoạch truyền thông marketing 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
679 ĐH10MKTT3 Kế hoạch truyền thông marketing 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3,4,5 2,3,4,5
680 ĐH10MKTT4 Kế hoạch truyền thông marketing 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
681 ĐH10MKTT4 Kế hoạch truyền thông marketing 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8,9,10 7,8,9,10
682 ĐH10MKTT5 Kế hoạch truyền thông marketing 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
683 ĐH10MKTT5 Kế hoạch truyền thông marketing 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3,4,5 2,3,4,5
684 ĐH10KN Kế toán máy 3 LT 59 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8,9,10
685 ĐH10KN Kế toán máy 3 LT 59 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8,9,10
686 ĐH10KN Kế toán máy 3 LT 59 1 02/10 - 08/10/23 6,7,8,9,10 7,8,9,10
687 ĐH10KE1 Kế toán máy 3 LT 59 7 07/08 - 24/09/23
688 ĐH10KE1 Kế toán máy 3 LT 59 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3,4,5
689 ĐH10KE1 Kế toán máy 3 LT 59 1 02/10 - 08/10/23 1,2,3,4,5 2,3 1,2,3,4,5
690 ĐH10KE10 Kế toán máy 3 LT 59 7 07/08 - 24/09/23
691 ĐH10KE10 Kế toán máy 3 LT 59 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8,9,10
692 ĐH10KE10 Kế toán máy 3 LT 59 1 02/10 - 08/10/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
693 ĐH10KE11 Kế toán máy 3 LT 59 7 07/08 - 24/09/23
694 ĐH10KE11 Kế toán máy 3 LT 59 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8,9,10
695 ĐH10KE11 Kế toán máy 3 LT 59 1 02/10 - 08/10/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
696 ĐH10KE2 Kế toán máy 3 LT 59 7 07/08 - 24/09/23
697 ĐH10KE2 Kế toán máy 3 LT 59 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8,9,10
698 ĐH10KE2 Kế toán máy 3 LT 59 1 02/10 - 08/10/23 6,7,8,9,10 7,8 6,7,8,9,10
699 ĐH10KE3 Kế toán máy 3 LT 59 7 07/08 - 24/09/23 4,5
700 ĐH10KE3 Kế toán máy 3 LT 59 1 25/09 - 01/10/23 4,5
14
701 ĐH10KE3 Kế toán máy 3 LT 59 1 02/10 - 08/10/23 4,5 1,2,3,4,5 2,3
702 ĐH10KE4 Kế toán máy 3 LT 59 7 07/08 - 24/09/23 9,10
703 ĐH10KE4 Kế toán máy 3 LT 59 1 25/09 - 01/10/23 4,5
704 ĐH10KE4 Kế toán máy 3 LT 59 1 02/10 - 08/10/23 4,5 1,2,3,4,5 2,3
705 ĐH10KE5 Kế toán máy 3 LT 59 7 07/08 - 24/09/23 4,5 4,5
706 ĐH10KE5 Kế toán máy 3 LT 59 1 25/09 - 01/10/23 4,5
707 ĐH10KE5 Kế toán máy 3 LT 59 1 02/10 - 08/10/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
708 ĐH10KE6 Kế toán máy 3 LT 59 7 07/08 - 24/09/23 9,10 9,10
709 ĐH10KE6 Kế toán máy 3 LT 59 1 25/09 - 01/10/23 9,10 9,10
710 ĐH10KE6 Kế toán máy 3 LT 59 1 02/10 - 08/10/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
711 ĐH10KE7 Kế toán máy 3 LT 59 7 07/08 - 24/09/23 4,5 4,5
712 ĐH10KE7 Kế toán máy 3 LT 59 1 25/09 - 01/10/23 4,5 4,5
713 ĐH10KE7 Kế toán máy 3 LT 59 1 02/10 - 08/10/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
714 ĐH10KE8 Kế toán máy 3 LT 59 7 07/08 - 24/09/23 9,10 9,10
715 ĐH10KE8 Kế toán máy 3 LT 59 1 25/09 - 01/10/23 9,10 9,10
716 ĐH10KE8 Kế toán máy 3 LT 59 1 02/10 - 08/10/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
717 ĐH10KE9 Kế toán máy 3 LT 59 7 07/08 - 24/09/23 4,5
718 ĐH10KE9 Kế toán máy 3 LT 59 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3,4,5
719 ĐH10KE9 Kế toán máy 3 LT 59 1 02/10 - 08/10/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
720 ĐH10KN Kế toán ngân hàng 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
721 ĐH10KN Kế toán ngân hàng 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
722 ĐH10KE1 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5 4,5
723 ĐH10KE1 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
724 ĐH10KE10 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 11,12 11,12
725 ĐH10KE10 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
726 ĐH10KE11 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10 9,10
727 ĐH10KE11 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
728 ĐH10KE2 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10 9,10
729 ĐH10KE2 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
730 ĐH10KE3 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
731 ĐH10KE3 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
732 ĐH10KE4 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
733 ĐH10KE4 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
734 ĐH10KE5 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
735 ĐH10KE5 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
736 ĐH10KE6 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
737 ĐH10KE6 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
738 ĐH10KE7 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
739 ĐH10KE7 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
740 ĐH10KE8 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
741 ĐH10KE8 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
742 ĐH10KE9 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
743 ĐH10KE9 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
744 ĐH11KE1 Kế toán quản trị 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 1,2,3
745 ĐH11KE10 Kế toán quản trị 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 9,10
746 ĐH11KE11 Kế toán quản trị 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 1,2,3
747 ĐH11KE12 Kế toán quản trị 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 6,7,8
748 ĐH11KE13 Kế toán quản trị 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 1,2,3
749 ĐH11KE14 Kế toán quản trị 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 6,7,8
750 ĐH11KE2 Kế toán quản trị 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 6,7,8
751 ĐH11KE3 Kế toán quản trị 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 1,2,3
752 ĐH11KE4 Kế toán quản trị 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 6,7,8
753 ĐH11KE5 Kế toán quản trị 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 4,5 1,2,3
754 ĐH11KE6 Kế toán quản trị 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 9,10 6,7,8
755 ĐH11KE7 Kế toán quản trị 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 4,5
756 ĐH11KE8 Kế toán quản trị 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 9,10
757 ĐH11KE9 Kế toán quản trị 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 4,5
758 ĐH11KE1 Kế toán tài chính 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 1,2,3
759 ĐH11KE10 Kế toán tài chính 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 6,7,8
760 ĐH11KE11 Kế toán tài chính 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 1,2,3
761 ĐH11KE12 Kế toán tài chính 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 6,7,8
15
762 ĐH11KE13 Kế toán tài chính 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 4,5
763 ĐH11KE14 Kế toán tài chính 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 9,10
764 ĐH11KE2 Kế toán tài chính 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 6,7,8
765 ĐH11KE3 Kế toán tài chính 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 4,5
766 ĐH11KE4 Kế toán tài chính 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 9,10
767 ĐH11KE5 Kế toán tài chính 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 4,5
768 ĐH11KE6 Kế toán tài chính 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 9,10
769 ĐH11KE7 Kế toán tài chính 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 1,2,3 4,5
770 ĐH11KE8 Kế toán tài chính 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 6,7,8 9,10
771 ĐH11KE9 Kế toán tài chính 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 1,2,3
Kỹ năng Xử lý thông tin địa chất
772 ĐH10KĐ 2 LT 30 10 07/08 - 15/10/23
Khoáng sản
773 ĐH12KĐ Kỹ năng mềm 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 4,5
774 ĐH12KĐ Kỹ năng mềm 2 LT 30 2 30/10 - 12/11/23 1,2,3,4,5
775 ĐH12QĐ1 Kỹ năng mềm 2 LT 30 7 21/08 - 08/10/23 1,2,3
776 ĐH12QĐ1 Kỹ năng mềm 2 LT 30 1 09/10 - 15/10/23 1,2,3
777 ĐH12QĐ1 Kỹ năng mềm 2 LT 30 2 16/10 - 29/10/23 1,2,3
778 ĐH12QĐ2 Kỹ năng mềm 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
779 ĐH12QĐ3 Kỹ năng mềm 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
780 ĐH12QĐ4 Kỹ năng mềm 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
781 ĐH12QĐ5 Kỹ năng mềm 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
782 ĐH12QĐ6 Kỹ năng mềm 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
783 ĐH12TĐ Kỹ năng mềm 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 9,10
784 ĐH12T Kỹ năng mềm 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
785 ĐH12TNN Kỹ năng mềm 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
Kỹ năng nghiên cứu tài nguyên và
786 ĐH12QM1 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
môi trường
Kỹ năng nghiên cứu tài nguyên và
787 ĐH12QM2 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
môi trường
Kỹ năng nghiên cứu tài nguyên và
788 ĐH12QM3 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
môi trường
Kỹ năng nghiên cứu tài nguyên và
789 ĐH12QM4 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
môi trường
Kỹ năng nghiên cứu tài nguyên và
790 ĐH12QM5 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
môi trường
791 ĐH10BĐS1 Kỹ năng nghề nghiệp bất động sản 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
792 ĐH10BĐS1 Kỹ năng nghề nghiệp bất động sản 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
793 ĐH10BĐS2 Kỹ năng nghề nghiệp bất động sản 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
794 ĐH10BĐS2 Kỹ năng nghề nghiệp bất động sản 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
795 ĐH10BĐS3 Kỹ năng nghề nghiệp bất động sản 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
796 ĐH10BĐS3 Kỹ năng nghề nghiệp bất động sản 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
Kỹ năng nghề nghiệp quản lý tài
797 ĐH10TNN 2 LT 37 11 07/08 - 22/10/23 6,7,8
nguyên nước
Kỹ năng nghề nghiệp quản lý tài
798 ĐH10TNN 2 LT 37 1 23/10 - 29/10/23 7,8
nguyên nước
Kỹ năng nghề nghiệp quản lý tài
799 ĐH10TNN 2 LT 37 1 30/10 - 05/11/23 7,8
nguyên nước

800 ĐH10K Kỹ năng nghề nghiệp trong khí tượng 2 LT 30 10 07/08 - 15/10/23

Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý


801 ĐH10QĐ1 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 1,2,3 4,5
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
802 ĐH10QĐ2 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 6,7,8 9,10
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
803 ĐH10QĐ3 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 1,2,3
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
804 ĐH10QĐ4 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 6,7,8
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
805 ĐH10QĐ5 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 1,2,3
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
806 ĐH10QĐ6 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 6,7,8
đất đai
16

Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý


807 ĐH11QĐ1 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23 4,5
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
808 ĐH11QĐ1 2 LT 30 7 25/09 - 12/11/23 4,5
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
809 ĐH11QĐ1 2 LT 30 2 13/11 - 26/11/23 1,2,3,4,5
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
810 ĐH11QĐ2 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23 9,10
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
811 ĐH11QĐ2 2 LT 30 7 25/09 - 12/11/23 9,10
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
812 ĐH11QĐ2 2 LT 30 2 13/11 - 26/11/23 6,7,8,9,10
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
813 ĐH11QĐ3 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
814 ĐH11QĐ3 2 LT 30 7 25/09 - 12/11/23
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
815 ĐH11QĐ3 2 LT 30 2 13/11 - 26/11/23
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
816 ĐH11QĐ4 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
817 ĐH11QĐ4 2 LT 30 2 11/09 - 24/09/23
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
818 ĐH11QĐ4 2 LT 30 5 23/10 - 26/11/23
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
819 ĐH11QĐ4 2 LT 30 2 27/11 - 10/12/23
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
820 ĐH11QĐ5 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
821 ĐH11QĐ5 2 LT 30 2 11/09 - 24/09/23
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
822 ĐH11QĐ5 2 LT 30 5 23/10 - 26/11/23
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
823 ĐH11QĐ5 2 LT 30 2 27/11 - 10/12/23
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
824 ĐH11QĐ6 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
825 ĐH11QĐ6 2 LT 30 2 11/09 - 24/09/23
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
826 ĐH11QĐ6 2 LT 30 5 23/10 - 26/11/23
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
827 ĐH11QĐ6 2 LT 30 2 27/11 - 10/12/23
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
828 ĐH11QĐ7 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23 1,2,3
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
829 ĐH11QĐ7 2 LT 30 2 11/09 - 24/09/23 1,2,3
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
830 ĐH11QĐ7 2 LT 30 5 13/11 - 17/12/23 1,2,3
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
831 ĐH11QĐ8 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23 6,7,8
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
832 ĐH11QĐ8 2 LT 30 2 11/09 - 24/09/23 6,7,8
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
833 ĐH11QĐ8 2 LT 30 5 13/11 - 17/12/23 6,7,8
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
834 ĐH11QĐ9 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23 1,2,3
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
835 ĐH11QĐ9 2 LT 30 2 11/09 - 24/09/23 1,2,3
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
836 ĐH11QĐ9 2 LT 30 5 13/11 - 17/12/23 1,2,3
đất đai
17

Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý


837 ĐH11QĐ10 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23 6,7,8
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
838 ĐH11QĐ10 2 LT 30 5 18/09 - 22/10/23 6,7,8
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
839 ĐH11QĐ10 2 LT 30 2 20/11 - 03/12/23 6,7,8
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
840 ĐH11QĐ11 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
841 ĐH11QĐ11 2 LT 30 5 18/09 - 22/10/23
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
842 ĐH11QĐ11 2 LT 30 2 20/11 - 03/12/23
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
843 ĐH11QĐ12 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
844 ĐH11QĐ12 2 LT 30 5 18/09 - 22/10/23
đất đai
Kỹ năng nghề nghiệp trong quản lý
845 ĐH11QĐ12 2 LT 30 2 20/11 - 03/12/23
đất đai
846 ĐH10QTDL1 Kỹ năng phát triển nghề du lịch 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
847 ĐH10QTDL1 Kỹ năng phát triển nghề du lịch 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
848 ĐH10QTDL2 Kỹ năng phát triển nghề du lịch 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
849 ĐH10QTDL2 Kỹ năng phát triển nghề du lịch 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
850 ĐH10QTDL3 Kỹ năng phát triển nghề du lịch 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
851 ĐH10QTDL3 Kỹ năng phát triển nghề du lịch 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
852 ĐH10QTDL4 Kỹ năng phát triển nghề du lịch 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
853 ĐH10QTDL4 Kỹ năng phát triển nghề du lịch 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
854 ĐH10QTDL5 Kỹ năng phát triển nghề du lịch 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
855 ĐH10QTDL5 Kỹ năng phát triển nghề du lịch 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
856 ĐH10QTDL6 Kỹ năng phát triển nghề du lịch 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
857 ĐH10QTDL6 Kỹ năng phát triển nghề du lịch 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
858 ĐH10QTDL7 Kỹ năng phát triển nghề du lịch 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
859 ĐH10QTDL7 Kỹ năng phát triển nghề du lịch 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
860 ĐH10QTDL8 Kỹ năng phát triển nghề du lịch 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
861 ĐH10QTDL8 Kỹ năng phát triển nghề du lịch 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
862 ĐH10KTTN Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 2 LT 30 10 07/08 - 15/10/23 1,2,3
863 ĐH11MK1 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
864 ĐH11MK1 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
865 ĐH11MK2 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
866 ĐH11MK2 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
867 ĐH11MK3 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
868 ĐH11MK3 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
869 ĐH11MK4 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
870 ĐH11MK4 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
871 ĐH11MK5 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
872 ĐH11MK5 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
873 ĐH11MK6 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
874 ĐH11MK6 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
875 ĐH11MK7 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
876 ĐH11MK7 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
877 ĐH11MK8 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
878 ĐH11MK8 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
879 ĐH11MK9 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10 9,10
880 ĐH11MK9 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
881 ĐH10T Kỹ năng tìm việc cho kỹ sư thủy văn 2 LT 30 10 07/08 - 15/10/23 9,10

882 ĐH10T Kỹ năng tìm việc cho kỹ sư thủy văn 2 LT 30 2 16/10 - 29/10/23 6,7,8,9,10

Kỹ năng xử lý và giải quyết tình


883 ĐH12LA1 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 4,5
huống pháp lý
Kỹ năng xử lý và giải quyết tình
884 ĐH12LA2 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 9,10
huống pháp lý
18

Kỹ thuật Viễn thám và GIS trong


885 ĐH11T 3 LT 45 2 14/08 - 27/08/23 4,5 4,5
thủy văn
Kỹ thuật Viễn thám và GIS trong
886 ĐH11T 3 LT 45 8 11/09 - 05/11/23 4,5 4,5
thủy văn
Kỹ thuật Viễn thám và GIS trong
887 ĐH11T 3 LT 45 1 06/11 - 12/11/23 1,2,3,4,5
thủy văn
888 ĐH10TNN Kỹ thuật khai thác nước dưới đất 2 LT 37 11 07/08 - 22/10/23 6,7,8
889 ĐH10TNN Kỹ thuật khai thác nước dưới đất 2 LT 37 1 23/10 - 29/10/23 7,8
890 ĐH10TNN Kỹ thuật khai thác nước dưới đất 2 LT 37 1 30/10 - 05/11/23 7,8
891 ĐH10TNN Kỹ thuật tài nguyên nước 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23 9,10
892 ĐH11M1 Kỹ thuật xử lý nước thải 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 1,2,3
893 ĐH11M2 Kỹ thuật xử lý nước thải 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 6,7,8
894 ĐH11BK Lao động di cư và việc làm bền vững 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 6,7,8
895 ĐH11C1 Linux và phần mềm mã nguồn mở 3 LT 65 10 14/08 - 22/10/23 1,2,3
896 ĐH11C1 Linux và phần mềm mã nguồn mở 3 LT 65 1 23/10 - 29/10/23 1,2,3
897 ĐH11C10 Linux và phần mềm mã nguồn mở 3 LT 65 10 14/08 - 22/10/23 6,7,8 6,7,8
898 ĐH11C10 Linux và phần mềm mã nguồn mở 3 LT 65 1 23/10 - 29/10/23 6,7,8 7,8
899 ĐH11C11 Linux và phần mềm mã nguồn mở 3 LT 65 10 14/08 - 22/10/23 1,2,3
900 ĐH11C11 Linux và phần mềm mã nguồn mở 3 LT 65 1 23/10 - 29/10/23 1,2,3
901 ĐH11C12 Linux và phần mềm mã nguồn mở 3 LT 65 10 14/08 - 22/10/23 6,7,8
902 ĐH11C12 Linux và phần mềm mã nguồn mở 3 LT 65 1 23/10 - 29/10/23 6,7,8
903 ĐH11C13 Linux và phần mềm mã nguồn mở 3 LT 65 10 14/08 - 22/10/23 1,2,3
904 ĐH11C13 Linux và phần mềm mã nguồn mở 3 LT 65 1 23/10 - 29/10/23 1,2,3
905 ĐH11C2 Linux và phần mềm mã nguồn mở 3 LT 65 10 14/08 - 22/10/23 6,7,8
906 ĐH11C2 Linux và phần mềm mã nguồn mở 3 LT 65 1 23/10 - 29/10/23 6,7,8
907 ĐH11C3 Linux và phần mềm mã nguồn mở 3 LT 65 10 14/08 - 22/10/23 1,2,3
908 ĐH11C3 Linux và phần mềm mã nguồn mở 3 LT 65 1 23/10 - 29/10/23 1,2,3
909 ĐH11C4 Linux và phần mềm mã nguồn mở 3 LT 65 10 14/08 - 22/10/23 6,7,8
910 ĐH11C4 Linux và phần mềm mã nguồn mở 3 LT 65 1 23/10 - 29/10/23 6,7,8
911 ĐH11C5 Linux và phần mềm mã nguồn mở 3 LT 65 10 14/08 - 22/10/23 1,2,3
912 ĐH11C5 Linux và phần mềm mã nguồn mở 3 LT 65 1 23/10 - 29/10/23 1,2,3
913 ĐH11C6 Linux và phần mềm mã nguồn mở 3 LT 65 10 14/08 - 22/10/23 6,7,8
914 ĐH11C6 Linux và phần mềm mã nguồn mở 3 LT 65 1 23/10 - 29/10/23 6,7,8
915 ĐH11C7 Linux và phần mềm mã nguồn mở 3 LT 65 10 14/08 - 22/10/23 1,2,3
916 ĐH11C7 Linux và phần mềm mã nguồn mở 3 LT 65 1 23/10 - 29/10/23 1,2,3
917 ĐH11C8 Linux và phần mềm mã nguồn mở 3 LT 65 10 14/08 - 22/10/23 6,7,8
918 ĐH11C8 Linux và phần mềm mã nguồn mở 3 LT 65 1 23/10 - 29/10/23 6,7,8
919 ĐH11C9 Linux và phần mềm mã nguồn mở 3 LT 65 10 14/08 - 22/10/23 1,2,3 1,2,3
920 ĐH11C9 Linux và phần mềm mã nguồn mở 3 LT 65 1 23/10 - 29/10/23 1,2,3 2,3
921 ĐH10LQ1 Logistics quốc tế 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8,9 9,10
922 ĐH10LQ1 Logistics quốc tế 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
923 ĐH10LQ2 Logistics quốc tế 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 2,3,4,5 4,5
924 ĐH10LQ2 Logistics quốc tế 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 2,3,4
925 ĐH10LQ3 Logistics quốc tế 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
926 ĐH10LQ3 Logistics quốc tế 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
927 ĐH10LQ4 Logistics quốc tế 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
928 ĐH10LQ4 Logistics quốc tế 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 2,3,4
929 ĐH10LQ5 Logistics quốc tế 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 2,3,4,5
930 ĐH10LQ5 Logistics quốc tế 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 2,3,4
931 ĐH12LA1 Luật Hiến pháp 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23
932 ĐH12LA2 Luật Hiến pháp 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23
933 ĐH12LA1 Luật Hành chính 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23 1,2,3
934 ĐH12LA2 Luật Hành chính 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23 6,7,8
935 ĐH10LA1 Luật Hôn nhân và gia đình 2 LT 30 6 18/09 - 29/10/23 4,5
936 ĐH10LA2 Luật Hôn nhân và gia đình 2 LT 30 6 18/09 - 29/10/23 9,10
937 ĐH10LA3 Luật Hôn nhân và gia đình 2 LT 30 6 18/09 - 29/10/23 4,5
938 ĐH10LA4 Luật Hôn nhân và gia đình 2 LT 30 6 18/09 - 29/10/23 9,10
939 ĐH11LA1 Luật Thương mại 2 3 LT 45 9 14/08 - 15/10/23 1,2,3
940 ĐH11LA2 Luật Thương mại 2 3 LT 45 9 14/08 - 15/10/23 6,7,8
941 ĐH11LA3 Luật Thương mại 2 3 LT 45 9 14/08 - 15/10/23 1,2,3
19
942 ĐH11LA4 Luật Thương mại 2 3 LT 45 9 14/08 - 15/10/23 6,7,8
943 ĐH11LA5 Luật Thương mại 2 3 LT 45 9 14/08 - 15/10/23 6,7,8 9,10
944 ĐH11LA1 Luật Tố tụng dân sự 3 LT 45 9 14/08 - 15/10/23 4,5
945 ĐH11LA2 Luật Tố tụng dân sự 3 LT 45 9 14/08 - 15/10/23 9,10
946 ĐH11LA3 Luật Tố tụng dân sự 3 LT 45 9 14/08 - 15/10/23 1,2,3
947 ĐH11LA4 Luật Tố tụng dân sự 3 LT 45 9 14/08 - 15/10/23 6,7,8
948 ĐH11LA5 Luật Tố tụng dân sự 3 LT 45 9 14/08 - 15/10/23 6,7,8
949 ĐH11LA1 Luật Tố tụng hình sự 3 LT 45 9 14/08 - 15/10/23 4,5
950 ĐH11LA2 Luật Tố tụng hình sự 3 LT 45 9 14/08 - 15/10/23 9,10
951 ĐH11LA3 Luật Tố tụng hình sự 3 LT 45 9 14/08 - 15/10/23 4,5
952 ĐH11LA4 Luật Tố tụng hình sự 3 LT 45 9 14/08 - 15/10/23 9,10
953 ĐH11LA5 Luật Tố tụng hình sự 3 LT 45 9 14/08 - 15/10/23 9,10 6,7,8
954 ĐH12LA1 Luật học so sánh 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23
955 ĐH12LA2 Luật học so sánh 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23
956 ĐH10LA1 Luật sư, công chứng, chứng thực 2 LT 30 6 18/09 - 29/10/23 4,5
957 ĐH10LA2 Luật sư, công chứng, chứng thực 2 LT 30 6 18/09 - 29/10/23 9,10
958 ĐH10LA3 Luật sư, công chứng, chứng thực 2 LT 30 6 18/09 - 29/10/23 1,2,3
959 ĐH10LA4 Luật sư, công chứng, chứng thực 2 LT 30 6 18/09 - 29/10/23 6,7,8
960 ĐH11LA1 Luật Đất đai 3 LT 45 9 14/08 - 15/10/23 1,2,3
961 ĐH11LA2 Luật Đất đai 3 LT 45 9 14/08 - 15/10/23 6,7,8
962 ĐH11LA3 Luật Đất đai 3 LT 45 9 14/08 - 15/10/23 4,5
963 ĐH11LA4 Luật Đất đai 3 LT 45 9 14/08 - 15/10/23 9,10
964 ĐH11LA5 Luật Đất đai 3 LT 45 9 14/08 - 15/10/23 9,10
965 ĐH11NA1 Lý thuyết dịch 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 Trần Thị Thuỳ Linh
Hoàng Thị Tuyết Nhung -
966 ĐH11NA2 Lý thuyết dịch 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23
Phạm Quang Thiên
967 ĐH11NA3 Lý thuyết dịch 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 Trần Thị Thuỳ Linh
968 ĐH12TĐ Lý thuyết sai số 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23
969 ĐH12MK1 Lý thuyết truyền thông 3 LT 45 10 28/08 - 05/11/23 4,5
970 ĐH12MK1 Lý thuyết truyền thông 3 LT 45 1 06/11 - 12/11/23 1,2,3,4,5
971 ĐH12MK2 Lý thuyết truyền thông 3 LT 45 10 28/08 - 05/11/23 9,10
972 ĐH12MK2 Lý thuyết truyền thông 3 LT 45 1 06/11 - 12/11/23 6,7,8,9,10
973 ĐH11C1 Lập trình hệ thống nhúng 3 LT 55 13 14/08 - 12/11/23 4,5
974 ĐH11C1 Lập trình hệ thống nhúng 3 LT 55 1 13/11 - 19/11/23 1,2,3
975 ĐH11C10 Lập trình hệ thống nhúng 3 LT 55 13 14/08 - 12/11/23 9,10 9,10
976 ĐH11C10 Lập trình hệ thống nhúng 3 LT 55 1 13/11 - 19/11/23 6,7,8
977 ĐH11C11 Lập trình hệ thống nhúng 3 LT 55 13 14/08 - 12/11/23 4,5
978 ĐH11C11 Lập trình hệ thống nhúng 3 LT 55 1 13/11 - 19/11/23 1,2,3
979 ĐH11C12 Lập trình hệ thống nhúng 3 LT 55 13 14/08 - 12/11/23 9,10
980 ĐH11C12 Lập trình hệ thống nhúng 3 LT 55 1 13/11 - 19/11/23 6,7,8
981 ĐH11C13 Lập trình hệ thống nhúng 3 LT 55 13 14/08 - 12/11/23 4,5
982 ĐH11C13 Lập trình hệ thống nhúng 3 LT 55 1 13/11 - 19/11/23 1,2,3
983 ĐH11C2 Lập trình hệ thống nhúng 3 LT 55 13 14/08 - 12/11/23 9,10
984 ĐH11C2 Lập trình hệ thống nhúng 3 LT 55 1 13/11 - 19/11/23 6,7,8
985 ĐH11C3 Lập trình hệ thống nhúng 3 LT 55 13 14/08 - 12/11/23 4,5
986 ĐH11C3 Lập trình hệ thống nhúng 3 LT 55 1 13/11 - 19/11/23 1,2,3
987 ĐH11C4 Lập trình hệ thống nhúng 3 LT 55 13 14/08 - 12/11/23 9,10
988 ĐH11C4 Lập trình hệ thống nhúng 3 LT 55 1 13/11 - 19/11/23 6,7,8
989 ĐH11C5 Lập trình hệ thống nhúng 3 LT 55 13 14/08 - 12/11/23 4,5
990 ĐH11C5 Lập trình hệ thống nhúng 3 LT 55 1 13/11 - 19/11/23
991 ĐH11C6 Lập trình hệ thống nhúng 3 LT 55 13 14/08 - 12/11/23 9,10
992 ĐH11C6 Lập trình hệ thống nhúng 3 LT 55 1 13/11 - 19/11/23
993 ĐH11C7 Lập trình hệ thống nhúng 3 LT 55 13 14/08 - 12/11/23 4,5
994 ĐH11C7 Lập trình hệ thống nhúng 3 LT 55 1 13/11 - 19/11/23
995 ĐH11C8 Lập trình hệ thống nhúng 3 LT 55 13 14/08 - 12/11/23 9,10
996 ĐH11C8 Lập trình hệ thống nhúng 3 LT 55 1 13/11 - 19/11/23
997 ĐH11C9 Lập trình hệ thống nhúng 3 LT 55 13 14/08 - 12/11/23 4,5 4,5
998 ĐH11C9 Lập trình hệ thống nhúng 3 LT 55 1 13/11 - 19/11/23 1,2,3
999 ĐH10BK Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 6 18/09 - 29/10/23 6,7,8
1000 ĐH12QB Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
1001 ĐH11BĐS4;ĐH11SH1 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23
20
1002 ĐH11KS;ĐH11BĐS5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23
1003 ĐH11BĐS1 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
1004 ĐH11BĐS2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
1005 ĐH11BĐS3 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23
1006 ĐH11BK Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 9,10
1007 ĐH11LQ1 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5 4,5
1008 ĐH11LQ1 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
1009 ĐH11LQ2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
1010 ĐH11LQ2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
1011 ĐH11LQ3 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
1012 ĐH11LQ3 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
1013 ĐH11LQ4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
1014 ĐH11LQ4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
1015 ĐH11QĐ1 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23
1016 ĐH11QĐ1 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 7 25/09 - 12/11/23
1017 ĐH11QĐ2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23
1018 ĐH11QĐ2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 7 25/09 - 12/11/23
1019 ĐH11QĐ3 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23 1,2,3
1020 ĐH11QĐ3 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 7 25/09 - 12/11/23 1,2,3
1021 ĐH11QĐ4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23 6,7,8
1022 ĐH11QĐ4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 2 11/09 - 24/09/23 6,7,8
1023 ĐH11QĐ4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 5 23/10 - 26/11/23 6,7,8
1024 ĐH11QĐ5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23 1,2,3
1025 ĐH11QĐ5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 2 11/09 - 24/09/23 1,2,3
1026 ĐH11QĐ5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 5 23/10 - 26/11/23 1,2,3
1027 ĐH11QĐ6 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23 6,7,8
1028 ĐH11QĐ6 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 2 11/09 - 24/09/23 6,7,8
1029 ĐH11QĐ6 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 5 23/10 - 26/11/23 6,7,8
1030 ĐH11QĐ7 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23 2,3,4,5
1031 ĐH11QĐ7 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 2 11/09 - 24/09/23 2,3,4,5
1032 ĐH11QĐ7 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 2 13/11 - 26/11/23 2,3,4,5
1033 ĐH11QĐ7 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 1 27/11 - 03/12/23 4,5
1034 ĐH11QĐ8 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23 6,7,8,9
1035 ĐH11QĐ8 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 2 11/09 - 24/09/23 6,7,8,9
1036 ĐH11QĐ8 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 2 13/11 - 26/11/23 6,7,8,9
1037 ĐH11QĐ8 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 1 27/11 - 03/12/23 9,10
1038 ĐH11QĐ9 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23 2,3,4,5
1039 ĐH11QĐ9 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 2 11/09 - 24/09/23 2,3,4,5
1040 ĐH11QĐ9 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 2 13/11 - 26/11/23 2,3,4,5
1041 ĐH11QĐ9 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 1 27/11 - 03/12/23 4,5
1042 ĐH11QĐ10 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23 6,7,8,9
1043 ĐH11QĐ10 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 4 18/09 - 15/10/23 6,7,8,9
1044 ĐH11QĐ10 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 1 16/10 - 22/10/23 9,10
1045 ĐH11QĐ11 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23 4,5 4,5
1046 ĐH11QĐ11 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 4 18/09 - 15/10/23 4,5 4,5
1047 ĐH11QĐ11 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 1 16/10 - 22/10/23 4,5
1048 ĐH11QĐ12 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23 9,10 9,10
1049 ĐH11QĐ12 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 4 18/09 - 15/10/23 9,10 9,10
1050 ĐH11QĐ12 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 1 16/10 - 22/10/23 9,10
1051 ĐH11QTDL1 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 10 02/10 - 10/12/23 1,2,3
1052 ĐH11QTDL2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 10 02/10 - 10/12/23 6,7,8
1053 ĐH11QTDL3 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 10 02/10 - 10/12/23 1,2,3
1054 ĐH11QTDL4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 10 02/10 - 10/12/23 6,7,8
1055 ĐH11QTDL5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 10 02/10 - 10/12/23 6,7,8
1056 ĐH11QTKS1 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 2,3,4,5
1057 ĐH11QTKS1 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
1058 ĐH11QTKS2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8,9
1059 ĐH11QTKS2 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
1060 ĐH11QTKS3 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 2,3,4,5
1061 ĐH11QTKS3 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
1062 ĐH11QTKS4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8,9
21
1063 ĐH11QTKS4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
1064 ĐH11TĐ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 2 14/08 - 27/08/23 9,10 9,10
1065 ĐH11TĐ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 5 11/09 - 15/10/23 9,10 9,10
1066 ĐH11TĐ Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 LT 30 1 16/10 - 22/10/23 9,10
1067 ĐH11BĐS4 Marketing bất động sản 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23
1068 ĐH11BĐS5 Marketing bất động sản 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
1069 ĐH11BĐS1 Marketing bất động sản 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23
1070 ĐH11BĐS2 Marketing bất động sản 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23
1071 ĐH11BĐS3 Marketing bất động sản 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23
1072 ĐH12QTKD1 Marketing căn bản 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23 1,2,3
1073 ĐH12QTKD2 Marketing căn bản 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23 6,7,8
1074 ĐH12MK1 Marketing căn bản 3 LT 45 10 28/08 - 05/11/23 4,5
1075 ĐH12MK1 Marketing căn bản 3 LT 45 1 06/11 - 12/11/23 1,2,3,4,5
1076 ĐH12MK2 Marketing căn bản 3 LT 45 10 28/08 - 05/11/23 9,10
1077 ĐH12MK2 Marketing căn bản 3 LT 45 1 06/11 - 12/11/23 6,7,8,9,10
1078 ĐH11QTKS1 Marketing khách sạn 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1079 ĐH11QTKS1 Marketing khách sạn 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1080 ĐH11QTKS2 Marketing khách sạn 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
1081 ĐH11QTKS2 Marketing khách sạn 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1082 ĐH11QTKS3 Marketing khách sạn 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1083 ĐH11QTKS3 Marketing khách sạn 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
1084 ĐH11QTKS4 Marketing khách sạn 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
1085 ĐH11QTKS4 Marketing khách sạn 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
1086 ĐH10SH1 Marketting cho sản phẩm xanh 2 LT 30 3 20/11 - 10/12/23 2,3,4,5
1087 ĐH10SH1 Marketting cho sản phẩm xanh 2 LT 30 1 11/12 - 17/12/23 2,3,4,5 4,5
1088 ĐH10MKQT Mô hình marketing 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
1089 ĐH10MKQT Mô hình marketing 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
Mô hình sinh kế thích ứng với biến
1090 ĐH10BK 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 6,7,8 9,10
đổi khí hậu
1091 ĐH10M1 Mạng lưới cấp thoát nước 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1092 ĐH10M1 Mạng lưới cấp thoát nước 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1093 ĐH10M2 Mạng lưới cấp thoát nước 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
1094 ĐH10M2 Mạng lưới cấp thoát nước 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1095 ĐH12NA1_nhóm 1 Nghe-Nói 3 4 LT 60 8 21/08 - 15/10/23 Ngô Thị Hà 4,5
1096 ĐH12NA1_nhóm 1 Nghe-Nói 3 4 LT 60 6 16/10 - 26/11/23 Ngô Thị Hà 1,2,3
1097 ĐH12NA1_nhóm 1 Nghe-Nói 3 4 LT 60 1 27/11 - 03/12/23 Ngô Thị Hà 4,5
ĐH12NA1_nhóm 2 Nghe-Nói 3 4 LT 60 8 21/08 - 15/10/23 Đỗ Mai Quyên 4,5
ĐH12NA1_nhóm 2 Nghe-Nói 3 4 LT 60 6 16/10 - 26/11/23 Đỗ Mai Quyên 1,2,3
ĐH12NA1_nhóm 2 Nghe-Nói 3 4 LT 60 1 27/11 - 03/12/23 Đỗ Mai Quyên 4,5
1098 ĐH12NA2_nhóm 1 Nghe-Nói 3 4 LT 60 8 21/08 - 15/10/23 Đoàn Vân Kiều - Trần Vũ Anh 9,10

1099 ĐH12NA2_nhóm 1 Nghe-Nói 3 4 LT 60 6 16/10 - 26/11/23 Đoàn Vân Kiều - Trần Vũ Anh 6,7,8

1100 ĐH12NA2_nhóm 1 Nghe-Nói 3 4 LT 60 1 27/11 - 03/12/23 Đoàn Vân Kiều - Trần Vũ Anh 9,10
ĐH12NA2_nhóm 2 Nghe-Nói 3 4 LT 60 8 21/08 - 15/10/23 Đào Thị Thuỳ Linh 9,10
ĐH12NA2_nhóm 2 Nghe-Nói 3 4 LT 60 6 16/10 - 26/11/23 Đào Thị Thuỳ Linh 6,7,8
ĐH12NA2_nhóm 2 Nghe-Nói 3 4 LT 60 1 27/11 - 03/12/23 Đào Thị Thuỳ Linh 9,10
1101 ĐH11NA1_nhóm 1 Nghe-Nói 5 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 Đào Thị Thuỳ Linh 1,2,3
Hoàng Thị Tuyết Nhung - Trần
ĐH11NA1_nhóm 2 Nghe-Nói 5 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 1,2,3
Vũ Anh
1102 ĐH11NA2_nhóm 1 Nghe-Nói 5 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 Ngô Thị Hà 6,7,8
ĐH11NA2_nhóm 2 Nghe-Nói 5 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 Đỗ Mai Quyên 6,7,8
1103 ĐH11NA3_nhóm 1 Nghe-Nói 5 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 Đỗ Mai Quyên 6,7,8
1104 ĐH11MK1 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
1105 ĐH11MK1 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
1106 ĐH11MK2 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
1107 ĐH11MK2 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
1108 ĐH11MK3 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
1109 ĐH11MK3 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
1110 ĐH11MK4 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
22
1111 ĐH11MK4 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
1112 ĐH11MK5 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
1113 ĐH11MK5 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
1114 ĐH11MK6 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
1115 ĐH11MK6 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
1116 ĐH11MK7 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5 4,5
1117 ĐH11MK7 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
1118 ĐH11MK8 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10 9,10
1119 ĐH11MK8 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
1120 ĐH11MK9 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
1121 ĐH11MK9 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
1122 ĐH10ĐA1 Nghiên cứu người tiêu dùng 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
1123 ĐH11LQ1 Nghiệp vụ ngoại thương 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3 1,2,3
1124 ĐH11LQ1 Nghiệp vụ ngoại thương 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1125 ĐH11LQ2 Nghiệp vụ ngoại thương 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
1126 ĐH11LQ2 Nghiệp vụ ngoại thương 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1127 ĐH11LQ3 Nghiệp vụ ngoại thương 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3 1,2,3
1128 ĐH11LQ3 Nghiệp vụ ngoại thương 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1129 ĐH11LQ4 Nghiệp vụ ngoại thương 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8 6,7,8
1130 ĐH11LQ4 Nghiệp vụ ngoại thương 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1131 ĐH12C1 Nguyên lý hệ điều hành 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
1132 ĐH12C1 Nguyên lý hệ điều hành 2 LT 30 2 30/10 - 12/11/23 1,2,3
1133 ĐH12C2 Nguyên lý hệ điều hành 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
1134 ĐH12C2 Nguyên lý hệ điều hành 2 LT 30 2 30/10 - 12/11/23 6,7,8
1135 ĐH12C3 Nguyên lý hệ điều hành 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 4,5
1136 ĐH12C3 Nguyên lý hệ điều hành 2 LT 30 2 30/10 - 12/11/23 4,5 1,2,3
1137 ĐH12C4 Nguyên lý hệ điều hành 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 9,10
1138 ĐH12C4 Nguyên lý hệ điều hành 2 LT 30 2 30/10 - 12/11/23 9,10 6,7,8
1139 ĐH12C5 Nguyên lý hệ điều hành 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 9,10
1140 ĐH12C5 Nguyên lý hệ điều hành 2 LT 30 2 30/10 - 12/11/23 9,10 6,7,8
1141 ĐH12KE1 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 5 07/08 - 10/09/23 4,5
1142 ĐH12KE1 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 5 09/10 - 12/11/23 4,5
1143 ĐH12KE1 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 1 13/11 - 19/11/23 1,2,3,4,5
1144 ĐH12KE2 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 5 07/08 - 10/09/23 9,10
1145 ĐH12KE2 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 5 09/10 - 12/11/23 9,10
1146 ĐH12KE2 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 1 13/11 - 19/11/23 6,7,8,9,10
1147 ĐH12KE3 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 5 07/08 - 10/09/23 9,10 9,10
1148 ĐH12KE3 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 5 09/10 - 12/11/23 9,10 9,10
1149 ĐH12KE3 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 1 13/11 - 19/11/23 6,7,8,9,10
1150 ĐH12LQ1 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 11 28/08 - 12/11/23
1151 ĐH12LQ1 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 1 13/11 - 19/11/23
1152 ĐH12LQ1 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 1 20/11 - 26/11/23 6,7,8,9
1153 ĐH12LQ2 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 11 28/08 - 12/11/23
1154 ĐH12LQ2 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 1 13/11 - 19/11/23
1155 ĐH12LQ2 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 1 20/11 - 26/11/23 1,2,3,4
1156 ĐH12LQ3 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23
1157 ĐH12QTKD1 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 10 28/08 - 05/11/23 4,5 4,5
1158 ĐH12QTKD1 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 1 06/11 - 12/11/23 1,2,3,4,5
1159 ĐH12QTKD2 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 10 28/08 - 05/11/23 9,10 9,10
1160 ĐH12QTKD2 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 1 06/11 - 12/11/23 6,7,8,9,10
1161 ĐH12MK1 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 10 28/08 - 05/11/23 1,2,3
1162 ĐH12MK1 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 1 06/11 - 12/11/23 1,2,3
1163 ĐH12MK1 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 2 13/11 - 26/11/23 1,2,3 1,2,3
1164 ĐH12MK2 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 10 28/08 - 05/11/23 6,7,8
1165 ĐH12MK2 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 1 06/11 - 12/11/23 6,7,8
1166 ĐH12MK2 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 2 13/11 - 26/11/23 6,7,8 6,7,8
ĐH11NA3_nhóm 2 Nghe-Nói 5 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 Ngô Thị Hà 6,7,8
1167 ĐH11NA1 Ngữ pháp tiếng Anh 2 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 Hoàng Thị Tuyết Nhung
1168 ĐH11NA2 Ngữ pháp tiếng Anh 2 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 Phạm Thị Hồng Quế
1169 ĐH11NA3 Ngữ pháp tiếng Anh 2 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 Lê Minh Hằng 6,7,8
1170 ĐH12ĐA1 Nhập môn công nghệ thực phẩm 2 LT 30 2 23/10 - 05/11/23
23
1171 ĐH12ĐA1 Nhập môn công nghệ thực phẩm 2 LT 30 4 06/11 - 03/12/23 1,2,3
1172 ĐH12ĐA2 Nhập môn công nghệ thực phẩm 2 LT 30 2 23/10 - 05/11/23
1173 ĐH12ĐA2 Nhập môn công nghệ thực phẩm 2 LT 30 4 06/11 - 03/12/23 6,7,8
1174 ĐH10K Niên luận 3 LT 90 10 07/08 - 15/10/23 6,7,8,9,10
1175 ĐH10K Niên luận 3 LT 90 2 16/10 - 29/10/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1176 ĐH10BK Năng lượng và phát triển bền vững 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 6,7,8
1177 ĐH12BĐS1 Phong thủy trong bất động sản 2 LT 30 7 21/08 - 08/10/23
1178 ĐH12BĐS1 Phong thủy trong bất động sản 2 LT 30 1 09/10 - 15/10/23
1179 ĐH12BĐS2 Phong thủy trong bất động sản 2 LT 30 7 21/08 - 08/10/23
1180 ĐH12BĐS2 Phong thủy trong bất động sản 2 LT 30 1 09/10 - 15/10/23
1181 ĐH12QĐ1 Phong thủy trong quy hoạch đất đai 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
1182 ĐH12QĐ2 Phong thủy trong quy hoạch đất đai 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
1183 ĐH12QĐ3 Phong thủy trong quy hoạch đất đai 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
1184 ĐH12QĐ4 Phong thủy trong quy hoạch đất đai 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
1185 ĐH12QĐ5 Phong thủy trong quy hoạch đất đai 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
1186 ĐH12QĐ6 Phong thủy trong quy hoạch đất đai 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
1187 ĐH10LA1 Pháp luật phòng chống tham nhũng 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 1,2,3
1188 ĐH10LA2 Pháp luật phòng chống tham nhũng 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 6,7,8
1189 ĐH10LA3 Pháp luật phòng chống tham nhũng 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 1,2,3
1190 ĐH10LA4 Pháp luật phòng chống tham nhũng 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 6,7,8
1191 ĐH12LA1 Pháp luật phòng, chống tham nhũng 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23
1192 ĐH12LA2 Pháp luật phòng, chống tham nhũng 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23
1193 ĐH10LA1 Pháp luật thanh tra và khiếu nại tố cáo 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23

1194 ĐH10LA2 Pháp luật thanh tra và khiếu nại tố cáo 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23

1195 ĐH10LA3 Pháp luật thanh tra và khiếu nại tố cáo 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 4,5

1196 ĐH10LA4 Pháp luật thanh tra và khiếu nại tố cáo 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 9,10
1197 ĐH10KĐ Pháp luật về khoáng sản 2 LT 30 10 07/08 - 15/10/23 4,5
1198 ĐH10KĐ Pháp luật về khoáng sản 2 LT 30 2 16/10 - 29/10/23 1,2,3,4,5
1199 ĐH12M1 Pháp luật đại cương 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 4,5
1200 ĐH12M2 Pháp luật đại cương 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23
1201 ĐH12NA1 Pháp luật đại cương 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23
1202 ĐH12NA2 Pháp luật đại cương 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23
1203 ĐH12KE1 Pháp luật đại cương 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23 1,2,3
1204 ĐH12KE1 Pháp luật đại cương 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23 1,2,3
1205 ĐH12KE2 Pháp luật đại cương 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23 6,7,8
1206 ĐH12KE2 Pháp luật đại cương 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23 6,7,8
1207 ĐH12KE3 Pháp luật đại cương 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23 6,7,8
1208 ĐH12KE3 Pháp luật đại cương 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23 6,7,8
1209 ĐH12LQ1 Pháp luật đại cương 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23
1210 ĐH12LQ2 Pháp luật đại cương 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23
1211 ĐH12QTDL1 Pháp luật đại cương 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
1212 ĐH12QTDL2 Pháp luật đại cương 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
1213 ĐH12QTDL3 Pháp luật đại cương 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
1214 ĐH12QTKS1 Pháp luật đại cương 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23 1,2,3
1215 ĐH12QTKS1 Pháp luật đại cương 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23 1,2,3
1216 ĐH12QTKS2 Pháp luật đại cương 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23 6,7,8
1217 ĐH12QTKS2 Pháp luật đại cương 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23 6,7,8
1218 ĐH12QTKS3 Pháp luật đại cương 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23
1219 ĐH12QTKS3 Pháp luật đại cương 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23
1220 ĐH12MK1 Pháp luật đại cương 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23 4,5
1221 ĐH12MK1 Pháp luật đại cương 2 LT 30 1 06/11 - 12/11/23 4,5
1222 ĐH12MK1 Pháp luật đại cương 2 LT 30 1 13/11 - 19/11/23 4,5 4,5
1223 ĐH12MK1 Pháp luật đại cương 2 LT 30 1 20/11 - 26/11/23 4,5 4,5
1224 ĐH12MK2 Pháp luật đại cương 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23 9,10
1225 ĐH12MK2 Pháp luật đại cương 2 LT 30 1 06/11 - 12/11/23 9,10
1226 ĐH12MK2 Pháp luật đại cương 2 LT 30 2 13/11 - 26/11/23 9,10 9,10
1227 ĐH12QB Pháp luật đại cương 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
24
1228 ĐH12LQ3 Pháp luật đại cương 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23
1229 ĐH11LA1 Pháp luật, chính sách tài nguyên nước 2 LT 30 7 14/08 - 01/10/23 2,3,4,5

1230 ĐH11LA1 Pháp luật, chính sách tài nguyên nước 2 LT 30 1 02/10 - 08/10/23 4,5

1231 ĐH11LA2 Pháp luật, chính sách tài nguyên nước 2 LT 30 7 14/08 - 01/10/23 6,7,8,9

1232 ĐH11LA2 Pháp luật, chính sách tài nguyên nước 2 LT 30 1 02/10 - 08/10/23 9,10

1233 ĐH11LA3 Pháp luật, chính sách tài nguyên nước 2 LT 30 7 14/08 - 01/10/23 2,3,4,5

1234 ĐH11LA3 Pháp luật, chính sách tài nguyên nước 2 LT 30 1 02/10 - 08/10/23 4,5

1235 ĐH11LA4 Pháp luật, chính sách tài nguyên nước 2 LT 30 7 14/08 - 01/10/23 6,7,8,9

1236 ĐH11LA4 Pháp luật, chính sách tài nguyên nước 2 LT 30 1 02/10 - 08/10/23 9,10

1237 ĐH11LA5 Pháp luật, chính sách tài nguyên nước 2 LT 30 7 14/08 - 01/10/23

1238 ĐH11LA5 Pháp luật, chính sách tài nguyên nước 2 LT 30 1 02/10 - 08/10/23

Phát triển hệ thống thông tin


1239 ĐH10C1 3 LT 54 9 07/08 - 08/10/23 2,3,4,5
Enterprise
Phát triển hệ thống thông tin
1240 ĐH10C1 3 LT 54 3 09/10 - 29/10/23 1,2,3,4,5
Enterprise
Phát triển hệ thống thông tin
1241 ĐH10C1 3 LT 54 1 30/10 - 05/11/23 1,2,3
Enterprise
Phát triển hệ thống thông tin
1242 ĐH10C2 3 LT 54 9 07/08 - 08/10/23 6,7,8,9
Enterprise
Phát triển hệ thống thông tin
1243 ĐH10C2 3 LT 54 3 09/10 - 29/10/23 6,7,8,9,10
Enterprise
Phát triển hệ thống thông tin
1244 ĐH10C2 3 LT 54 1 30/10 - 05/11/23 6,7,8
Enterprise
Phát triển hệ thống thông tin
1245 ĐH10C3 3 LT 54 9 07/08 - 08/10/23 2,3,4,5
Enterprise
Phát triển hệ thống thông tin
1246 ĐH10C3 3 LT 54 3 09/10 - 29/10/23 1,2,3,4,5
Enterprise
Phát triển hệ thống thông tin
1247 ĐH10C3 3 LT 54 1 30/10 - 05/11/23 1,2,3
Enterprise
Phát triển hệ thống thông tin
1248 ĐH10C4 3 LT 54 9 07/08 - 08/10/23 6,7,8,9
Enterprise
Phát triển hệ thống thông tin
1249 ĐH10C4 3 LT 54 3 09/10 - 29/10/23 6,7,8,9,10
Enterprise
Phát triển hệ thống thông tin
1250 ĐH10C4 3 LT 54 1 30/10 - 05/11/23 6,7,8
Enterprise
Phát triển hệ thống thông tin
1251 ĐH10C5 3 LT 54 9 07/08 - 08/10/23
Enterprise
Phát triển hệ thống thông tin
1252 ĐH10C5 3 LT 54 3 09/10 - 29/10/23
Enterprise
Phát triển hệ thống thông tin
1253 ĐH10C5 3 LT 54 1 30/10 - 05/11/23
Enterprise
Phát triển hệ thống thông tin
1254 ĐH10C6 3 LT 54 9 07/08 - 08/10/23
Enterprise
Phát triển hệ thống thông tin
1255 ĐH10C6 3 LT 54 3 09/10 - 29/10/23
Enterprise
Phát triển hệ thống thông tin
1256 ĐH10C6 3 LT 54 1 30/10 - 05/11/23
Enterprise
Phát triển hệ thống thông tin
1257 ĐH10C7 3 LT 54 9 07/08 - 08/10/23
Enterprise
Phát triển hệ thống thông tin
1258 ĐH10C7 3 LT 54 3 09/10 - 29/10/23
Enterprise
25

Phát triển hệ thống thông tin


1259 ĐH10C7 3 LT 54 1 30/10 - 05/11/23
Enterprise
Phát triển hệ thống thông tin
1260 ĐH10C8 3 LT 54 9 07/08 - 08/10/23
Enterprise
Phát triển hệ thống thông tin
1261 ĐH10C8 3 LT 54 3 09/10 - 29/10/23
Enterprise
Phát triển hệ thống thông tin
1262 ĐH10C8 3 LT 54 1 30/10 - 05/11/23
Enterprise
Phát triển hệ thống thông tin
1263 ĐH10C9 3 LT 54 9 07/08 - 08/10/23 2,3,4,5
Enterprise
Phát triển hệ thống thông tin
1264 ĐH10C9 3 LT 54 3 09/10 - 29/10/23 1,2,3,4,5
Enterprise
Phát triển hệ thống thông tin
1265 ĐH10C9 3 LT 54 1 30/10 - 05/11/23 1,2,3
Enterprise
Phát triển hệ thống thông tin tài
1266 ĐH10C1 2 LT 40 13 07/08 - 05/11/23 1,2,3
nguyên môi trường
Phát triển hệ thống thông tin tài
1267 ĐH10C1 2 LT 40 1 06/11 - 12/11/23 3
nguyên môi trường
Phát triển hệ thống thông tin tài
1268 ĐH10C2 2 LT 40 13 07/08 - 05/11/23 6,7,8
nguyên môi trường
Phát triển hệ thống thông tin tài
1269 ĐH10C2 2 LT 40 1 06/11 - 12/11/23 8
nguyên môi trường
Phát triển hệ thống thông tin tài
1270 ĐH10C3 2 LT 40 13 07/08 - 05/11/23 1,2,3
nguyên môi trường
Phát triển hệ thống thông tin tài
1271 ĐH10C3 2 LT 40 1 06/11 - 12/11/23 3
nguyên môi trường
Phát triển hệ thống thông tin tài
1272 ĐH10C4 2 LT 40 13 07/08 - 05/11/23 6,7,8
nguyên môi trường
Phát triển hệ thống thông tin tài
1273 ĐH10C4 2 LT 40 1 06/11 - 12/11/23 8
nguyên môi trường
Phát triển hệ thống thông tin tài
1274 ĐH10C5 2 LT 40 13 07/08 - 05/11/23 1,2,3
nguyên môi trường
Phát triển hệ thống thông tin tài
1275 ĐH10C5 2 LT 40 1 06/11 - 12/11/23 3
nguyên môi trường
Phát triển hệ thống thông tin tài
1276 ĐH10C6 2 LT 40 13 07/08 - 05/11/23 6,7,8
nguyên môi trường
Phát triển hệ thống thông tin tài
1277 ĐH10C6 2 LT 40 1 06/11 - 12/11/23 8
nguyên môi trường
Phát triển hệ thống thông tin tài
1278 ĐH10C7 2 LT 40 13 07/08 - 05/11/23
nguyên môi trường
Phát triển hệ thống thông tin tài
1279 ĐH10C7 2 LT 40 1 06/11 - 12/11/23
nguyên môi trường
Phát triển hệ thống thông tin tài
1280 ĐH10C8 2 LT 40 13 07/08 - 05/11/23
nguyên môi trường
Phát triển hệ thống thông tin tài
1281 ĐH10C8 2 LT 40 1 06/11 - 12/11/23
nguyên môi trường
Phát triển hệ thống thông tin tài
1282 ĐH10C9 2 LT 40 13 07/08 - 05/11/23
nguyên môi trường
Phát triển hệ thống thông tin tài
1283 ĐH10C9 2 LT 40 1 06/11 - 12/11/23
nguyên môi trường
1284 ĐH10C1 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 LT 53 9 07/08 - 08/10/23 2,3,4,5
1285 ĐH10C1 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 LT 53 3 09/10 - 29/10/23 1,2,3,4,5
1286 ĐH10C1 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 LT 53 1 30/10 - 05/11/23 4,5
1287 ĐH10C2 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 LT 53 9 07/08 - 08/10/23 6,7,8,9
1288 ĐH10C2 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 LT 53 3 09/10 - 29/10/23 6,7,8,9,10
1289 ĐH10C2 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 LT 53 1 30/10 - 05/11/23 9,10
1290 ĐH10C3 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 LT 53 9 07/08 - 08/10/23
1291 ĐH10C3 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 LT 53 3 09/10 - 29/10/23
1292 ĐH10C3 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 LT 53 1 30/10 - 05/11/23
1293 ĐH10C4 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 LT 53 9 07/08 - 08/10/23
1294 ĐH10C4 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 LT 53 3 09/10 - 29/10/23
26
1295 ĐH10C4 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 LT 53 1 30/10 - 05/11/23
1296 ĐH10C5 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 LT 53 9 07/08 - 08/10/23
1297 ĐH10C5 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 LT 53 3 09/10 - 29/10/23
1298 ĐH10C5 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 LT 53 1 30/10 - 05/11/23
1299 ĐH10C6 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 LT 53 9 07/08 - 08/10/23
1300 ĐH10C6 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 LT 53 3 09/10 - 29/10/23
1301 ĐH10C6 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 LT 53 1 30/10 - 05/11/23
1302 ĐH10C7 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 LT 53 9 07/08 - 08/10/23 2,3,4,5
1303 ĐH10C7 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 LT 53 3 09/10 - 29/10/23 1,2,3,4,5
1304 ĐH10C7 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 LT 53 1 30/10 - 05/11/23 4,5
1305 ĐH10C8 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 LT 53 9 07/08 - 08/10/23 6,7,8,9
1306 ĐH10C8 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 LT 53 3 09/10 - 29/10/23 6,7,8,9,10
1307 ĐH10C8 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 LT 53 1 30/10 - 05/11/23 9,10
1308 ĐH10C9 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 LT 53 9 07/08 - 08/10/23 2,3,4,5
1309 ĐH10C9 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 LT 53 3 09/10 - 29/10/23 1,2,3,4,5
1310 ĐH10C9 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 LT 53 1 30/10 - 05/11/23 4,5
1311 ĐH10BK Phát triển đô thị bền vững 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 6,7,8
Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di
1312 ĐH10C1 2 LT 38 12 07/08 - 29/10/23
động
Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di
1313 ĐH10C1 2 LT 38 1 30/10 - 05/11/23
động
Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di
1314 ĐH10C2 2 LT 38 12 07/08 - 29/10/23
động
Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di
1315 ĐH10C2 2 LT 38 1 30/10 - 05/11/23
động
Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di
1316 ĐH10C3 2 LT 38 12 07/08 - 29/10/23
động
Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di
1317 ĐH10C3 2 LT 38 1 30/10 - 05/11/23
động
Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di
1318 ĐH10C4 2 LT 38 12 07/08 - 29/10/23
động
Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di
1319 ĐH10C4 2 LT 38 1 30/10 - 05/11/23
động
Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di
1320 ĐH10C5 2 LT 38 12 07/08 - 29/10/23 1,2,3
động
Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di
1321 ĐH10C5 2 LT 38 1 30/10 - 05/11/23 2,3
động
Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di
1322 ĐH10C6 2 LT 38 12 07/08 - 29/10/23 6,7,8
động
Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di
1323 ĐH10C6 2 LT 38 1 30/10 - 05/11/23 7,8
động
Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di
1324 ĐH10C7 2 LT 38 12 07/08 - 29/10/23 1,2,3
động
Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di
1325 ĐH10C7 2 LT 38 1 30/10 - 05/11/23 2,3
động
Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di
1326 ĐH10C8 2 LT 38 12 07/08 - 29/10/23 6,7,8
động
Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di
1327 ĐH10C8 2 LT 38 1 30/10 - 05/11/23 7,8
động
Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di
1328 ĐH10C9 2 LT 38 12 07/08 - 29/10/23 1,2,3
động
Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di
1329 ĐH10C9 2 LT 38 1 30/10 - 05/11/23 2,3
động
1330 ĐH10C1 Phát triển ứng dụng mạng 3 LT 55 5 07/08 - 10/09/23
1331 ĐH10C1 Phát triển ứng dụng mạng 3 LT 55 7 11/09 - 29/10/23
1332 ĐH10C2 Phát triển ứng dụng mạng 3 LT 55 5 07/08 - 10/09/23
1333 ĐH10C2 Phát triển ứng dụng mạng 3 LT 55 7 11/09 - 29/10/23
1334 ĐH10C3 Phát triển ứng dụng mạng 3 LT 55 5 07/08 - 10/09/23 2,3,4,5
1335 ĐH10C3 Phát triển ứng dụng mạng 3 LT 55 7 11/09 - 29/10/23 1,2,3,4,5
1336 ĐH10C4 Phát triển ứng dụng mạng 3 LT 55 5 07/08 - 10/09/23 6,7,8,9
1337 ĐH10C4 Phát triển ứng dụng mạng 3 LT 55 7 11/09 - 29/10/23 6,7,8,9,10
27
1338 ĐH10C5 Phát triển ứng dụng mạng 3 LT 55 5 07/08 - 10/09/23 2,3,4,5
1339 ĐH10C5 Phát triển ứng dụng mạng 3 LT 55 7 11/09 - 29/10/23 1,2,3,4,5
1340 ĐH10C6 Phát triển ứng dụng mạng 3 LT 55 5 07/08 - 10/09/23 6,7,8,9
1341 ĐH10C6 Phát triển ứng dụng mạng 3 LT 55 7 11/09 - 29/10/23 6,7,8,9,10
1342 ĐH10C7 Phát triển ứng dụng mạng 3 LT 55 5 07/08 - 10/09/23 2,3,4,5
1343 ĐH10C7 Phát triển ứng dụng mạng 3 LT 55 7 11/09 - 29/10/23 1,2,3,4,5
1344 ĐH10C8 Phát triển ứng dụng mạng 3 LT 55 5 07/08 - 10/09/23 6,7,8,9
1345 ĐH10C8 Phát triển ứng dụng mạng 3 LT 55 7 11/09 - 29/10/23 6,7,8,9,10
1346 ĐH10C9 Phát triển ứng dụng mạng 3 LT 55 5 07/08 - 10/09/23
1347 ĐH10C9 Phát triển ứng dụng mạng 3 LT 55 7 11/09 - 29/10/23
1348 ĐH10C10 Phát triển ứng dụng mạng 3 LT 55 5 07/08 - 10/09/23
1349 ĐH10C10 Phát triển ứng dụng mạng 3 LT 55 7 11/09 - 29/10/23
1350 ĐH11C1 Phát triển ứng dụng trên nền Web 3 LT 55 13 14/08 - 12/11/23 2,3,4,5
1351 ĐH11C1 Phát triển ứng dụng trên nền Web 3 LT 55 1 13/11 - 19/11/23 1,2,3
1352 ĐH11C10 Phát triển ứng dụng trên nền Web 3 LT 55 13 14/08 - 12/11/23 6,7,8,9
1353 ĐH11C10 Phát triển ứng dụng trên nền Web 3 LT 55 1 13/11 - 19/11/23 6,7,8
1354 ĐH11C11 Phát triển ứng dụng trên nền Web 3 LT 55 13 14/08 - 12/11/23 2,3,4,5
1355 ĐH11C11 Phát triển ứng dụng trên nền Web 3 LT 55 1 13/11 - 19/11/23 1,2,3
1356 ĐH11C12 Phát triển ứng dụng trên nền Web 3 LT 55 13 14/08 - 12/11/23 6,7,8,9
1357 ĐH11C12 Phát triển ứng dụng trên nền Web 3 LT 55 1 13/11 - 19/11/23 6,7,8
1358 ĐH11C13 Phát triển ứng dụng trên nền Web 3 LT 55 13 14/08 - 12/11/23
1359 ĐH11C13 Phát triển ứng dụng trên nền Web 3 LT 55 1 13/11 - 19/11/23
1360 ĐH11C2 Phát triển ứng dụng trên nền Web 3 LT 55 13 14/08 - 12/11/23 6,7,8,9
1361 ĐH11C2 Phát triển ứng dụng trên nền Web 3 LT 55 1 13/11 - 19/11/23 6,7,8
1362 ĐH11C3 Phát triển ứng dụng trên nền Web 3 LT 55 13 14/08 - 12/11/23
1363 ĐH11C3 Phát triển ứng dụng trên nền Web 3 LT 55 1 13/11 - 19/11/23
1364 ĐH11C4 Phát triển ứng dụng trên nền Web 3 LT 55 13 14/08 - 12/11/23
1365 ĐH11C4 Phát triển ứng dụng trên nền Web 3 LT 55 1 13/11 - 19/11/23
1366 ĐH11C5 Phát triển ứng dụng trên nền Web 3 LT 55 13 14/08 - 12/11/23
1367 ĐH11C5 Phát triển ứng dụng trên nền Web 3 LT 55 1 13/11 - 19/11/23
1368 ĐH11C6 Phát triển ứng dụng trên nền Web 3 LT 55 13 14/08 - 12/11/23
1369 ĐH11C6 Phát triển ứng dụng trên nền Web 3 LT 55 1 13/11 - 19/11/23
1370 ĐH11C7 Phát triển ứng dụng trên nền Web 3 LT 55 13 14/08 - 12/11/23 2,3,4,5
1371 ĐH11C7 Phát triển ứng dụng trên nền Web 3 LT 55 1 13/11 - 19/11/23 1,2,3
1372 ĐH11C8 Phát triển ứng dụng trên nền Web 3 LT 55 13 14/08 - 12/11/23 6,7,8,9
1373 ĐH11C8 Phát triển ứng dụng trên nền Web 3 LT 55 1 13/11 - 19/11/23 6,7,8
1374 ĐH11C9 Phát triển ứng dụng trên nền Web 3 LT 55 13 14/08 - 12/11/23 2,3,4,5
1375 ĐH11C9 Phát triển ứng dụng trên nền Web 3 LT 55 1 13/11 - 19/11/23 1,2,3
1376 ĐH10MKQT Phân tích Marketing 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
1377 ĐH10MKQT Phân tích Marketing 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1378 ĐH11KTTN1 Phân tích chi phí - lợi ích 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 1,2,3
1379 ĐH10KN Phân tích kinh doanh 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
1380 ĐH10KN Phân tích kinh doanh 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1381 ĐH10KE1 Phân tích kinh doanh 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3 1,2,3
1382 ĐH10KE1 Phân tích kinh doanh 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1383 ĐH10KE10 Phân tích kinh doanh 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 8,9,10 8,9,10
1384 ĐH10KE10 Phân tích kinh doanh 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1385 ĐH10KE11 Phân tích kinh doanh 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8 6,7,8
1386 ĐH10KE11 Phân tích kinh doanh 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1387 ĐH10KE2 Phân tích kinh doanh 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8 6,7,8
1388 ĐH10KE2 Phân tích kinh doanh 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1389 ĐH10KE3 Phân tích kinh doanh 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1390 ĐH10KE3 Phân tích kinh doanh 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1391 ĐH10KE4 Phân tích kinh doanh 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
1392 ĐH10KE4 Phân tích kinh doanh 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1393 ĐH10KE5 Phân tích kinh doanh 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1394 ĐH10KE5 Phân tích kinh doanh 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1395 ĐH10KE6 Phân tích kinh doanh 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
1396 ĐH10KE6 Phân tích kinh doanh 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1397 ĐH10KE7 Phân tích kinh doanh 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1398 ĐH10KE7 Phân tích kinh doanh 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
28
1399 ĐH10KE8 Phân tích kinh doanh 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
1400 ĐH10KE8 Phân tích kinh doanh 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1401 ĐH10KE9 Phân tích kinh doanh 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1402 ĐH10KE9 Phân tích kinh doanh 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1403 ĐH11C1 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23
1404 ĐH11C10 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23
1405 ĐH11C11 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23
1406 ĐH11C12 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23
1407 ĐH11C13 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 1,2,3
1408 ĐH11C2 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23
1409 ĐH11C3 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 1,2,3
1410 ĐH11C4 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 6,7,8
1411 ĐH11C5 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 1,2,3
1412 ĐH11C6 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 6,7,8
1413 ĐH11C7 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 1,2,3
1414 ĐH11C8 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 6,7,8
1415 ĐH11C9 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23
1416 ĐH11ĐA1 Phân tích vi sinh thực phẩm 3 LT 60 12 14/08 - 05/11/23 1,2,3
1417 ĐH10K Phân tích và dự báo thời tiết 3 LT 45 10 07/08 - 15/10/23 1,2,3,4
1418 ĐH10K Phân tích và dự báo thời tiết 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23 1,2,3,4,5
Phân tích và đánh giá Tài nguyên
1419 ĐH11TNN 2 LT 30 10 02/10 - 10/12/23 1,2,3
nước dưới đất
Phân tích và đánh giá tác động môi
1420 ĐH11KTTN1 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23
trường
1421 ĐH11TNN Phân tích đánh giá chất lượng nước 2 LT 30 10 02/10 - 10/12/23 1,2,3
1422 ĐH12TNN Phương pháp Nghiên cứu Khoa học 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8

Phương pháp nghiên cứu khoa học


1423 ĐH12BĐS1 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 4,5
ngành bất động sản
Phương pháp nghiên cứu khoa học
1424 ĐH12BĐS2 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 9,10
ngành bất động sản
1425 ĐH12KĐ Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
Phương pháp nghiên cứu trong quản
1426 ĐH10QTDL1 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
lý và kinh doanh
Phương pháp nghiên cứu trong quản
1427 ĐH10QTDL1 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23
lý và kinh doanh
Phương pháp nghiên cứu trong quản
1428 ĐH10QTDL2 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
lý và kinh doanh
Phương pháp nghiên cứu trong quản
1429 ĐH10QTDL2 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23
lý và kinh doanh
Phương pháp nghiên cứu trong quản
1430 ĐH10QTDL3 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
lý và kinh doanh
Phương pháp nghiên cứu trong quản
1431 ĐH10QTDL3 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
lý và kinh doanh
Phương pháp nghiên cứu trong quản
1432 ĐH10QTDL4 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
lý và kinh doanh
Phương pháp nghiên cứu trong quản
1433 ĐH10QTDL4 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
lý và kinh doanh
Phương pháp nghiên cứu trong quản
1434 ĐH10QTDL5 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
lý và kinh doanh
Phương pháp nghiên cứu trong quản
1435 ĐH10QTDL5 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
lý và kinh doanh
Phương pháp nghiên cứu trong quản
1436 ĐH10QTDL6 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
lý và kinh doanh
Phương pháp nghiên cứu trong quản
1437 ĐH10QTDL6 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
lý và kinh doanh
Phương pháp nghiên cứu trong quản
1438 ĐH10QTDL7 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10 4,5
lý và kinh doanh
Phương pháp nghiên cứu trong quản
1439 ĐH10QTDL7 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
lý và kinh doanh
29

Phương pháp nghiên cứu trong quản


1440 ĐH10QTDL8 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5 9,10
lý và kinh doanh
Phương pháp nghiên cứu trong quản
1441 ĐH10QTDL8 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
lý và kinh doanh
Phương pháp tiếp cận trong nghiên
1442 ĐH12BK cứu biến đổi khí hậu và phát triển bền 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23
vững
Phương pháp đánh giá kinh tế địa
1443 ĐH10KĐ 3 LT 45 10 07/08 - 15/10/23 4,5
chất tài nguyên khoáng
Phương pháp đánh giá kinh tế địa
1444 ĐH10KĐ 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23 1,2,3,4,5
chất tài nguyên khoáng
1445 ĐH12K Phương trình toán lí 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
1446 ĐH11K Quan trắc khí tượng bề mặt 2 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 1,2,3
1447 ĐH11QB Quan trắc tổng hợp môi trường biển 3 LT 45 10 14/08 - 22/10/23 6,7,8,9

1448 ĐH11QB Quan trắc tổng hợp môi trường biển 3 LT 45 1 23/10 - 29/10/23 6,7,8,9,10

Quan trắc và phân tích môi trường


1449 ĐH11M1 4 LT 80 13 14/08 - 12/11/23 1,2,3
nước
Quan trắc và phân tích môi trường
1450 ĐH11M1 4 LT 80 1 13/11 - 19/11/23
nước
Quan trắc và phân tích môi trường
1451 ĐH11M2 4 LT 80 13 14/08 - 12/11/23 6,7,8
nước
Quan trắc và phân tích môi trường
1452 ĐH11M2 4 LT 80 1 13/11 - 19/11/23 7,8
nước
1453 ĐH10TNN Quy hoạch Tài nguyên nước 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23 6,7,8
1454 Quy hoạch sử dụng đất 3 LT 135 14 21/08 - 26/11/23
1455 Quy hoạch sử dụng đất 3 LT 135 14 21/08 - 26/11/23
1456 ĐH12BĐS1 Quy hoạch đô thị 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 4,5
1457 ĐH12BĐS2 Quy hoạch đô thị 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 9,10
Quản lý Tài nguyên nước trong bối
1458 ĐH10TNN 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23 9,10
cảnh Biến đổi khí hậu
Quản lý chuỗi cung ứng và truy
1459 ĐH11ĐA1 2 LT 30 10 14/08 - 22/10/23
nguyên nguồn gốc thực phẩm
Quản lý chất thải thải rắn và chất thải
1460 ĐH11QM1 3 LT 45 7 28/08 - 15/10/23 1,2,3
nguy hại
Quản lý chất thải thải rắn và chất thải
1461 ĐH11QM1 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23 1,2,3
nguy hại
Quản lý chất thải thải rắn và chất thải
1462 ĐH11QM2 3 LT 45 7 28/08 - 15/10/23 6,7,8
nguy hại
Quản lý chất thải thải rắn và chất thải
1463 ĐH11QM2 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23 6,7,8
nguy hại
Quản lý chất thải thải rắn và chất thải
1464 ĐH11QM3 3 LT 45 3 07/08 - 27/08/23 1,2,3 1,2,3
nguy hại
Quản lý chất thải thải rắn và chất thải
1465 ĐH11QM3 3 LT 45 4 18/09 - 15/10/23 1,2,3 1,2,3
nguy hại
Quản lý chất thải thải rắn và chất thải
1466 ĐH11QM3 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23 1,2,3
nguy hại
Quản lý chất thải thải rắn và chất thải
1467 ĐH11QM4 3 LT 45 3 07/08 - 27/08/23 6,7,8 6,7,8
nguy hại
Quản lý chất thải thải rắn và chất thải
1468 ĐH11QM4 3 LT 45 4 18/09 - 15/10/23 6,7,8 6,7,8
nguy hại
Quản lý chất thải thải rắn và chất thải
1469 ĐH11QM4 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23 6,7,8
nguy hại
1470 ĐH10C1 Quản lý dự án phần mềm 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23
1471 ĐH10C2 Quản lý dự án phần mềm 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23
1472 ĐH10C3 Quản lý dự án phần mềm 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23
1473 ĐH10C4 Quản lý dự án phần mềm 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23
1474 ĐH10C5 Quản lý dự án phần mềm 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23 4,5
1475 ĐH10C6 Quản lý dự án phần mềm 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23 9,10
1476 ĐH10C7 Quản lý dự án phần mềm 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23 4,5
30
1477 ĐH10C8 Quản lý dự án phần mềm 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23 9,10
1478 ĐH10C9 Quản lý dự án phần mềm 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23 4,5
1479 ĐH10C10 Quản lý dự án phần mềm 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23 9,10
Quản lý dự án tài nguyên và môi
1480 ĐH11KTTN1 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 1,2,3
trường
1481 ĐH10TĐ Quản lý dự án đo đạc - bản đồ 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23
1482 ĐH10KDBĐS Quản lý khu đô thị 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
1483 ĐH10KDBĐS Quản lý khu đô thị 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1484 ĐH10KTTN Quản lý kinh tế tài nguyên 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23
Quản lý môi trường đô thị, công
1485 ĐH11QM1 2 LT 30 7 28/08 - 15/10/23 4,5
nghiệp và làng nghề
Quản lý môi trường đô thị, công
1486 ĐH11QM1 2 LT 30 1 16/10 - 22/10/23 4,5
nghiệp và làng nghề
Quản lý môi trường đô thị, công
1487 ĐH11QM2 2 LT 30 7 28/08 - 15/10/23 9,10
nghiệp và làng nghề
Quản lý môi trường đô thị, công
1488 ĐH11QM2 2 LT 30 1 16/10 - 22/10/23 9,10
nghiệp và làng nghề
Quản lý môi trường đô thị, công
1489 ĐH11QM3 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23 4,5 4,5
nghiệp và làng nghề
Quản lý môi trường đô thị, công
1490 ĐH11QM3 2 LT 30 4 18/09 - 15/10/23 4,5 4,5
nghiệp và làng nghề
Quản lý môi trường đô thị, công
1491 ĐH11QM3 2 LT 30 1 16/10 - 22/10/23 4,5
nghiệp và làng nghề
Quản lý môi trường đô thị, công
1492 ĐH11QM4 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23 9,10 9,10
nghiệp và làng nghề
Quản lý môi trường đô thị, công
1493 ĐH11QM4 2 LT 30 4 18/09 - 15/10/23 9,10 9,10
nghiệp và làng nghề
Quản lý môi trường đô thị, công
1494 ĐH11QM4 2 LT 30 1 16/10 - 22/10/23 9,10
nghiệp và làng nghề
1495 ĐH12QM1 Quản lý môi trường 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
1496 ĐH12QM2 Quản lý môi trường 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
1497 ĐH12QM3 Quản lý môi trường 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
1498 ĐH12QM4 Quản lý môi trường 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
1499 ĐH12QM5 Quản lý môi trường 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
1500 ĐH11M1 Quản lý môi trường 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
1501 ĐH11M2 Quản lý môi trường 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 9,10
1502 ĐH10C10 Quản lý mạng máy tính 2 LT 48 12 07/08 - 29/10/23
1503 ĐH10C10 Quản lý mạng máy tính 2 LT 48 3 30/10 - 19/11/23
1504 ĐH11QB Quản lý nguồn lợi hải sản 3 LT 45 10 14/08 - 22/10/23 6,7,8,9
1505 ĐH11QB Quản lý nguồn lợi hải sản 3 LT 45 1 23/10 - 29/10/23 6,7,8,9,10
1506 ĐH10QĐ1 Quản lý thị trường bất động sản 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 4,5 1,2,3
1507 ĐH10QĐ2 Quản lý thị trường bất động sản 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 9,10 6,7,8
1508 ĐH10QĐ3 Quản lý thị trường bất động sản 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 4,5
1509 ĐH10QĐ4 Quản lý thị trường bất động sản 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 9,10
1510 ĐH10QĐ5 Quản lý thị trường bất động sản 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 4,5
1511 ĐH10QĐ6 Quản lý thị trường bất động sản 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 9,10
1512 ĐH10KĐ Quản lý tài nguyên khoáng sản 2 LT 30 10 07/08 - 15/10/23
1513 ĐH10KĐ Quản lý tài nguyên khoáng sản 2 LT 30 2 16/10 - 29/10/23
Quản lý tài nguyên và môi trường
1514 DH10QB 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23 1,2,3
biển
Quản lý tài nguyên và môi trường
1515 ĐH11BK 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 9,10
ứng phó với biến đổi khí hậu*
Quản lý tài nguyên và môi trường
1516 ĐH10BK 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 9,10
ứng phó với biến đổi khí hậu
1517 ĐH12KTTN1 Quản lý tài nguyên và môi trường 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23 1,2,3
1518 ĐH12KTTN2 Quản lý tài nguyên và môi trường 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23 1,2,3
1519 ĐH11QB Quản lý tổng hợp vùng bờ biển 3 LT 45 10 14/08 - 22/10/23 6,7,8,9
1520 ĐH11QB Quản lý tổng hợp vùng bờ biển 3 LT 45 1 23/10 - 29/10/23 6,7,8,9,10
Quản lý và kiểm soát phòng thí
1521 ĐH10ĐA1 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
nghiệm phân tích thực phẩm
1522 ĐH11QTKD1 Quản trị Marketing 2 LT 30 9 02/10 - 03/12/23 4,5
31
1523 ĐH11QTKD1 Quản trị Marketing 2 LT 30 1 04/12 - 10/12/23 4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1524 ĐH11QTKD10 Quản trị Marketing 2 LT 30 9 02/10 - 03/12/23 9,10
1525 ĐH11QTKD10 Quản trị Marketing 2 LT 30 1 04/12 - 10/12/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1526 ĐH11QTKD11 Quản trị Marketing 2 LT 30 9 02/10 - 03/12/23 9,10
1527 ĐH11QTKD11 Quản trị Marketing 2 LT 30 1 04/12 - 10/12/23 9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1528 ĐH11QTKD2 Quản trị Marketing 2 LT 30 9 02/10 - 03/12/23 9,10
1529 ĐH11QTKD2 Quản trị Marketing 2 LT 30 1 04/12 - 10/12/23 9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1530 ĐH11QTKD3 Quản trị Marketing 2 LT 30 9 02/10 - 03/12/23 4,5
1531 ĐH11QTKD3 Quản trị Marketing 2 LT 30 1 04/12 - 10/12/23 4,5 1,2,3,4,5
1532 ĐH11QTKD4 Quản trị Marketing 2 LT 30 9 02/10 - 03/12/23 9,10
1533 ĐH11QTKD4 Quản trị Marketing 2 LT 30 1 04/12 - 10/12/23 9,10 6,7,8,9,10
1534 ĐH11QTKD5 Quản trị Marketing 2 LT 30 9 02/10 - 03/12/23
1535 ĐH11QTKD5 Quản trị Marketing 2 LT 30 1 04/12 - 10/12/23 4,5
1536 ĐH11QTKD6 Quản trị Marketing 2 LT 30 9 02/10 - 03/12/23
1537 ĐH11QTKD6 Quản trị Marketing 2 LT 30 1 04/12 - 10/12/23 9,10
1538 ĐH11QTKD7 Quản trị Marketing 2 LT 30 9 02/10 - 03/12/23
1539 ĐH11QTKD7 Quản trị Marketing 2 LT 30 1 04/12 - 10/12/23 1,2,3,4,5
1540 ĐH11QTKD8 Quản trị Marketing 2 LT 30 9 02/10 - 03/12/23
1541 ĐH11QTKD8 Quản trị Marketing 2 LT 30 1 04/12 - 10/12/23 6,7,8,9,10
1542 ĐH11QTKD9 Quản trị Marketing 2 LT 30 9 02/10 - 03/12/23 4,5
1543 ĐH11QTKD9 Quản trị Marketing 2 LT 30 1 04/12 - 10/12/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
Quản trị an toàn, an ninh trong khách
1544 ĐH11QTKS1 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
sạn
Quản trị an toàn, an ninh trong khách
1545 ĐH11QTKS1 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
sạn
Quản trị an toàn, an ninh trong khách
1546 ĐH11QTKS2 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
sạn
Quản trị an toàn, an ninh trong khách
1547 ĐH11QTKS2 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
sạn
Quản trị an toàn, an ninh trong khách
1548 ĐH11QTKS3 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
sạn
Quản trị an toàn, an ninh trong khách
1549 ĐH11QTKS3 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23
sạn
Quản trị an toàn, an ninh trong khách
1550 ĐH11QTKS4 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
sạn
Quản trị an toàn, an ninh trong khách
1551 ĐH11QTKS4 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23
sạn
1552 ĐH11LQ1 Quản trị bán hàng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1553 ĐH11LQ1 Quản trị bán hàng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1554 ĐH11LQ2 Quản trị bán hàng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
1555 ĐH11LQ2 Quản trị bán hàng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1556 ĐH11LQ3 Quản trị bán hàng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1557 ĐH11LQ3 Quản trị bán hàng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1558 ĐH11LQ4 Quản trị bán hàng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
1559 ĐH11LQ4 Quản trị bán hàng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1560 ĐH10MKQT Quản trị chiến lược giá doanh nghiệp 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8

1561 ĐH10MKQT Quản trị chiến lược giá doanh nghiệp 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8,9,10

1562 ĐH10QTKS1 Quản trị chiến lược trong khách sạn 3 LT 45 10 07/08 - 15/10/23 2,3,4,5

1563 ĐH10QTKS1 Quản trị chiến lược trong khách sạn 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23 1,2,3,4,5

1564 ĐH10QTKS2 Quản trị chiến lược trong khách sạn 3 LT 45 10 07/08 - 15/10/23 6,7,8,9

1565 ĐH10QTKS2 Quản trị chiến lược trong khách sạn 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23 6,7,8,9,10

1566 ĐH10QTKS3 Quản trị chiến lược trong khách sạn 3 LT 45 10 07/08 - 15/10/23 2,3,4,5

1567 ĐH10QTKS3 Quản trị chiến lược trong khách sạn 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23 1,2,3,4,5
32

1568 ĐH10QTKS4 Quản trị chiến lược trong khách sạn 3 LT 45 10 07/08 - 15/10/23 6,7,8,9

1569 ĐH10QTKS4 Quản trị chiến lược trong khách sạn 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23 6,7,8,9,10
1570 ĐH11QTKD1 Quản trị chiến lược 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 1,2,3
1571 ĐH11QTKD10 Quản trị chiến lược 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 6,7,8 9,10
1572 ĐH11QTKD11 Quản trị chiến lược 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 6,7,8
1573 ĐH11QTKD2 Quản trị chiến lược 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 6,7,8
1574 ĐH11QTKD3 Quản trị chiến lược 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 1,2,3
1575 ĐH11QTKD4 Quản trị chiến lược 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 6,7,8
1576 ĐH11QTKD5 Quản trị chiến lược 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 4,5
1577 ĐH11QTKD6 Quản trị chiến lược 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 9,10
1578 ĐH11QTKD7 Quản trị chiến lược 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 4,5
1579 ĐH11QTKD8 Quản trị chiến lược 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 9,10
1580 ĐH11QTKD9 Quản trị chiến lược 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 1,2,3 4,5
1581 ĐH10QTKD1 Quản trị chuỗi cung ứng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3 1,2,3
1582 ĐH10QTKD1 Quản trị chuỗi cung ứng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1583 ĐH10QTKD2 Quản trị chuỗi cung ứng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8 6,7,8
1584 ĐH10QTKD2 Quản trị chuỗi cung ứng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1585 ĐH10QTKD3 Quản trị chuỗi cung ứng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1586 ĐH10QTKD3 Quản trị chuỗi cung ứng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1587 ĐH10QTKD4 Quản trị chuỗi cung ứng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
1588 ĐH10QTKD4 Quản trị chuỗi cung ứng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1589 ĐH10QTKD5 Quản trị chuỗi cung ứng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1590 ĐH10QTKD5 Quản trị chuỗi cung ứng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1591 ĐH10QTKD6 Quản trị chuỗi cung ứng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
1592 ĐH10QTKD6 Quản trị chuỗi cung ứng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1593 ĐH10QTKD7 Quản trị chuỗi cung ứng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1594 ĐH10QTKD7 Quản trị chuỗi cung ứng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1595 ĐH11QTDL1 Quản trị chất lượng du lịch 2 LT 30 10 02/10 - 10/12/23 1,2,3
1596 ĐH11QTDL2 Quản trị chất lượng du lịch 2 LT 30 10 02/10 - 10/12/23 6,7,8
1597 ĐH11QTDL3 Quản trị chất lượng du lịch 2 LT 30 10 02/10 - 10/12/23
1598 ĐH11QTDL4 Quản trị chất lượng du lịch 2 LT 30 10 02/10 - 10/12/23
1599 ĐH11QTDL5 Quản trị chất lượng du lịch 2 LT 30 10 02/10 - 10/12/23
1600 ĐH11QTKS1 Quản trị chất lượng du lịch 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
1601 ĐH11QTKS1 Quản trị chất lượng du lịch 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
1602 ĐH11QTKS2 Quản trị chất lượng du lịch 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
1603 ĐH11QTKS2 Quản trị chất lượng du lịch 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
1604 ĐH11QTKS3 Quản trị chất lượng du lịch 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
1605 ĐH11QTKS3 Quản trị chất lượng du lịch 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23
1606 ĐH11QTKS4 Quản trị chất lượng du lịch 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
1607 ĐH11QTKS4 Quản trị chất lượng du lịch 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23
1608 ĐH10QTKS1 Quản trị chất lượng dịch vụ khách sạn 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23 1,2,3

1609 ĐH10QTKS2 Quản trị chất lượng dịch vụ khách sạn 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23 6,7,8

1610 ĐH10QTKS3 Quản trị chất lượng dịch vụ khách sạn 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23 1,2,3

1611 ĐH10QTKS4 Quản trị chất lượng dịch vụ khách sạn 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23 6,7,8
1612 ĐH10QTKD1 Quản trị chất lượng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1613 ĐH10QTKD1 Quản trị chất lượng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1614 ĐH10QTKD2 Quản trị chất lượng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
1615 ĐH10QTKD2 Quản trị chất lượng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1616 ĐH10QTKD3 Quản trị chất lượng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1617 ĐH10QTKD3 Quản trị chất lượng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1618 ĐH10QTKD4 Quản trị chất lượng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
1619 ĐH10QTKD4 Quản trị chất lượng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1620 ĐH10QTKD5 Quản trị chất lượng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1621 ĐH10QTKD5 Quản trị chất lượng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1622 ĐH10QTKD6 Quản trị chất lượng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
33
1623 ĐH10QTKD6 Quản trị chất lượng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1624 ĐH10QTKD7 Quản trị chất lượng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1625 ĐH10QTKD7 Quản trị chất lượng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1626 ĐH10QTKD1 Quản trị công nghệ 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5 4,5
1627 ĐH10QTKD1 Quản trị công nghệ 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
1628 ĐH10QTKD2 Quản trị công nghệ 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10 9,10
1629 ĐH10QTKD2 Quản trị công nghệ 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
1630 ĐH10QTKD3 Quản trị công nghệ 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
1631 ĐH10QTKD3 Quản trị công nghệ 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
1632 ĐH10QTKD4 Quản trị công nghệ 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
1633 ĐH10QTKD4 Quản trị công nghệ 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
1634 ĐH10QTKD5 Quản trị công nghệ 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
1635 ĐH10QTKD5 Quản trị công nghệ 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
1636 ĐH10QTKD6 Quản trị công nghệ 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
1637 ĐH10QTKD6 Quản trị công nghệ 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
1638 ĐH10QTKD7 Quản trị công nghệ 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
1639 ĐH10QTKD7 Quản trị công nghệ 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
1640 ĐH12QTDL1 Quản trị doanh nghiệp du lịch 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23 4,5 4,5
1641 ĐH12QTDL1 Quản trị doanh nghiệp du lịch 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 1,2,3,4,5
1642 ĐH12QTDL2 Quản trị doanh nghiệp du lịch 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23 9,10 9,10
1643 ĐH12QTDL2 Quản trị doanh nghiệp du lịch 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 6,7,8,9,10
1644 ĐH12QTDL3 Quản trị doanh nghiệp du lịch 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23 4,5
1645 ĐH12QTDL3 Quản trị doanh nghiệp du lịch 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 1,2,3,4,5
1646 ĐH10QTKS1 Quản trị kinh doanh khu nghỉ dưỡng 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23 1,2,3

1647 ĐH10QTKS2 Quản trị kinh doanh khu nghỉ dưỡng 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23 6,7,8

1648 ĐH10QTKS3 Quản trị kinh doanh khu nghỉ dưỡng 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23

1649 ĐH10QTKS4 Quản trị kinh doanh khu nghỉ dưỡng 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23
1650 ĐH12QTKS1 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 LT 45 5 07/08 - 10/09/23 4,5
1651 ĐH12QTKS1 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 LT 45 5 09/10 - 12/11/23 4,5
1652 ĐH12QTKS1 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 LT 45 1 13/11 - 19/11/23 1,2,3,4,5
1653 ĐH12QTKS2 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 LT 45 5 07/08 - 10/09/23 9,10
1654 ĐH12QTKS2 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 LT 45 5 09/10 - 12/11/23 9,10
1655 ĐH12QTKS2 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 LT 45 1 13/11 - 19/11/23 6,7,8,9,10
1656 ĐH12QTKS3 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 LT 45 5 07/08 - 10/09/23 4,5
1657 ĐH12QTKS3 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 LT 45 5 09/10 - 12/11/23 4,5
1658 ĐH12QTKS3 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 LT 45 1 13/11 - 19/11/23 1,2,3,4,5
1659 ĐH12BĐS1 Quản trị kinh doanh 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 4,5
1660 ĐH12BĐS2 Quản trị kinh doanh 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 9,10
1661 ĐH12KE1 Quản trị kinh doanh 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23 1,2,3
1662 ĐH12KE1 Quản trị kinh doanh 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23 1,2,3
1663 ĐH12KE2 Quản trị kinh doanh 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23 6,7,8
1664 ĐH12KE2 Quản trị kinh doanh 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23 6,7,8
1665 ĐH12KE3 Quản trị kinh doanh 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23 6,7,8
1666 ĐH12KE3 Quản trị kinh doanh 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23 6,7,8
1667 ĐH10MKQT Quản trị kênh phân phối 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
1668 ĐH10MKQT Quản trị kênh phân phối 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8,9,10
1669 ĐH10MKQT Quản trị kênh phân phối 2 LT 30 1 02/10 - 08/10/23 7,8,9,10 7,8,9,10 7,8,9
1670 ĐH11QTKS1 Quản trị lễ tân khách sạn 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1671 ĐH11QTKS1 Quản trị lễ tân khách sạn 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1672 ĐH11QTKS2 Quản trị lễ tân khách sạn 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
1673 ĐH11QTKS2 Quản trị lễ tân khách sạn 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1674 ĐH11QTKS3 Quản trị lễ tân khách sạn 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1675 ĐH11QTKS3 Quản trị lễ tân khách sạn 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
1676 ĐH11QTKS4 Quản trị lễ tân khách sạn 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
1677 ĐH11QTKS4 Quản trị lễ tân khách sạn 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
1678 ĐH11QTDL1 Quản trị lễ tân 2 LT 30 7 02/10 - 19/11/23 4,5 4,5
1679 ĐH11QTDL1 Quản trị lễ tân 2 LT 30 1 20/11 - 26/11/23 4,5
34
1680 ĐH11QTDL2 Quản trị lễ tân 2 LT 30 7 02/10 - 19/11/23 9,10 9,10
1681 ĐH11QTDL2 Quản trị lễ tân 2 LT 30 1 20/11 - 26/11/23 9,10
1682 ĐH11QTDL3 Quản trị lễ tân 2 LT 30 7 02/10 - 19/11/23 4,5
1683 ĐH11QTDL3 Quản trị lễ tân 2 LT 30 1 20/11 - 26/11/23 4,5
1684 ĐH11QTDL4 Quản trị lễ tân 2 LT 30 7 02/10 - 19/11/23 9,10
1685 ĐH11QTDL4 Quản trị lễ tân 2 LT 30 1 20/11 - 26/11/23 9,10
1686 ĐH11QTDL5 Quản trị lễ tân 2 LT 30 7 02/10 - 19/11/23 9,10
1687 ĐH11QTDL5 Quản trị lễ tân 2 LT 30 1 20/11 - 26/11/23
1688 ĐH10LQ1 Quản trị mua hàng toàn cầu 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8,9
1689 ĐH10LQ1 Quản trị mua hàng toàn cầu 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1690 ĐH10LQ2 Quản trị mua hàng toàn cầu 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 2,3,4,5
1691 ĐH10LQ2 Quản trị mua hàng toàn cầu 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 2,3,4
1692 ĐH10LQ3 Quản trị mua hàng toàn cầu 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8,9
1693 ĐH10LQ3 Quản trị mua hàng toàn cầu 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1694 ĐH10LQ4 Quản trị mua hàng toàn cầu 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 2,3,4,5
1695 ĐH10LQ4 Quản trị mua hàng toàn cầu 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 2,3,4
1696 ĐH10LQ5 Quản trị mua hàng toàn cầu 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1697 ĐH10LQ5 Quản trị mua hàng toàn cầu 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 2,3,4
1698 ĐH11KTTN1 Quản trị môi trường doanh nghiệp 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 1,2,3
1699 ĐH11QTDL1 Quản trị nguồn nhân lực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23
1700 ĐH11QTDL2 Quản trị nguồn nhân lực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23
1701 ĐH11QTDL3 Quản trị nguồn nhân lực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 1,2,3
1702 ĐH11QTDL4 Quản trị nguồn nhân lực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 9,10
1703 ĐH11QTDL5 Quản trị nguồn nhân lực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 6,7,8
1704 ĐH11QTKD1 Quản trị nguồn nhân lực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 4,5 1,2,3
1705 ĐH11QTKD10 Quản trị nguồn nhân lực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 6,7,8
1706 ĐH11QTKD11 Quản trị nguồn nhân lực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 9,10 6,7,8
1707 ĐH11QTKD2 Quản trị nguồn nhân lực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 9,10 6,7,8
1708 ĐH11QTKD3 Quản trị nguồn nhân lực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 4,5
1709 ĐH11QTKD4 Quản trị nguồn nhân lực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 9,10
1710 ĐH11QTKD5 Quản trị nguồn nhân lực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 4,5
1711 ĐH11QTKD6 Quản trị nguồn nhân lực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 9,10
1712 ĐH11QTKD7 Quản trị nguồn nhân lực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 1,2,3
1713 ĐH11QTKD8 Quản trị nguồn nhân lực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 6,7,8
1714 ĐH11QTKD9 Quản trị nguồn nhân lực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 1,2,3
1715 ĐH10MKTH Quản trị quan hệ khách hàng 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
1716 ĐH10MKTH Quản trị quan hệ khách hàng 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23
1717 ĐH10QTKD1 Quản trị rủi ro 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
1718 ĐH10QTKD1 Quản trị rủi ro 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
1719 ĐH10QTKD2 Quản trị rủi ro 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
1720 ĐH10QTKD2 Quản trị rủi ro 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
1721 ĐH10QTKD3 Quản trị rủi ro 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
1722 ĐH10QTKD3 Quản trị rủi ro 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
1723 ĐH10QTKD4 Quản trị rủi ro 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
1724 ĐH10QTKD4 Quản trị rủi ro 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
1725 ĐH10QTKD5 Quản trị rủi ro 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
1726 ĐH10QTKD5 Quản trị rủi ro 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
1727 ĐH10QTKD6 Quản trị rủi ro 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
1728 ĐH10QTKD6 Quản trị rủi ro 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
1729 ĐH10QTKD7 Quản trị rủi ro 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
1730 ĐH10QTKD7 Quản trị rủi ro 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
1731 ĐH10QTKS1 Quản trị sự kiện 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23
1732 ĐH10QTKS2 Quản trị sự kiện 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23
1733 ĐH10QTKS3 Quản trị sự kiện 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23
1734 ĐH10QTKS4 Quản trị sự kiện 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23
1735 ĐH10QTKS1 Quản trị tài chính trong khách sạn 3 LT 45 10 07/08 - 15/10/23 4,5
1736 ĐH10QTKS1 Quản trị tài chính trong khách sạn 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23 4,5
1737 ĐH10QTKS1 Quản trị tài chính trong khách sạn 3 LT 45 1 23/10 - 29/10/23 4
1738 ĐH10QTKS2 Quản trị tài chính trong khách sạn 3 LT 45 10 07/08 - 15/10/23 9,10
1739 ĐH10QTKS2 Quản trị tài chính trong khách sạn 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23 9,10
1740 ĐH10QTKS2 Quản trị tài chính trong khách sạn 3 LT 45 1 23/10 - 29/10/23 9
35
1741 ĐH10QTKS3 Quản trị tài chính trong khách sạn 3 LT 45 10 07/08 - 15/10/23 4,5
1742 ĐH10QTKS3 Quản trị tài chính trong khách sạn 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23 4,5
1743 ĐH10QTKS3 Quản trị tài chính trong khách sạn 3 LT 45 1 23/10 - 29/10/23 4
1744 ĐH10QTKS4 Quản trị tài chính trong khách sạn 3 LT 45 10 07/08 - 15/10/23 9,10
1745 ĐH10QTKS4 Quản trị tài chính trong khách sạn 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23 9,10
1746 ĐH10QTKS4 Quản trị tài chính trong khách sạn 3 LT 45 1 23/10 - 29/10/23 9
Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ
1747 ĐH10QTDL1 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
hành
Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ
1748 ĐH10QTDL1 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
hành
Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ
1749 ĐH10QTDL2 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
hành
Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ
1750 ĐH10QTDL2 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
hành
Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ
1751 ĐH10QTDL3 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
hành
Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ
1752 ĐH10QTDL3 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
hành
Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ
1753 ĐH10QTDL4 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
hành
Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ
1754 ĐH10QTDL4 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
hành
Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ
1755 ĐH10QTDL5 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
hành
Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ
1756 ĐH10QTDL5 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
hành
Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ
1757 ĐH10QTDL6 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
hành
Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ
1758 ĐH10QTDL6 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
hành
Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ
1759 ĐH10QTDL7 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
hành
Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ
1760 ĐH10QTDL7 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
hành
Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ
1761 ĐH10QTDL8 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
hành
Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ
1762 ĐH10QTDL8 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
hành
1763 ĐH11QTKD1 Quản trị tác nghiệp 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 4,5
1764 ĐH11QTKD10 Quản trị tác nghiệp 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 9,10 6,7,8
1765 ĐH11QTKD11 Quản trị tác nghiệp 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 9,10
1766 ĐH11QTKD2 Quản trị tác nghiệp 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 9,10
1767 ĐH11QTKD3 Quản trị tác nghiệp 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23
1768 ĐH11QTKD4 Quản trị tác nghiệp 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23
1769 ĐH11QTKD5 Quản trị tác nghiệp 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 1,2,3
1770 ĐH11QTKD6 Quản trị tác nghiệp 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 6,7,8
1771 ĐH11QTKD7 Quản trị tác nghiệp 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 4,5 1,2,3
1772 ĐH11QTKD8 Quản trị tác nghiệp 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 9,10 6,7,8
1773 ĐH11QTKD9 Quản trị tác nghiệp 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 4,5 1,2,3
1774 ĐH10MKTH Quản trị và phát triển sản phẩm mới 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8

1775 ĐH10MKTH Quản trị và phát triển sản phẩm mới 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
1776 ĐH10QTKD1 Quản trị văn phòng 3 LT 45 5 07/08 - 10/09/23
1777 ĐH10QTKD1 Quản trị văn phòng 3 LT 45 2 11/09 - 24/09/23
1778 ĐH10QTKD1 Quản trị văn phòng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3,4,5
1779 ĐH10QTKD2 Quản trị văn phòng 3 LT 45 5 07/08 - 10/09/23
1780 ĐH10QTKD2 Quản trị văn phòng 3 LT 45 2 11/09 - 24/09/23
1781 ĐH10QTKD2 Quản trị văn phòng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8,9,10
1782 ĐH10QTKD3 Quản trị văn phòng 3 LT 45 5 07/08 - 10/09/23 2,3,4,5
1783 ĐH10QTKD3 Quản trị văn phòng 3 LT 45 2 11/09 - 24/09/23 1,2,3,4,5
36
1784 ĐH10QTKD3 Quản trị văn phòng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3,4,5
1785 ĐH10QTKD4 Quản trị văn phòng 3 LT 45 5 07/08 - 10/09/23 7,8,9,10
1786 ĐH10QTKD4 Quản trị văn phòng 3 LT 45 2 11/09 - 24/09/23 6,7,8,9,10
1787 ĐH10QTKD4 Quản trị văn phòng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8,9,10
1788 ĐH10QTKD5 Quản trị văn phòng 3 LT 45 5 07/08 - 10/09/23 2,3,4,5
1789 ĐH10QTKD5 Quản trị văn phòng 3 LT 45 2 11/09 - 24/09/23 1,2,3,4,5
1790 ĐH10QTKD5 Quản trị văn phòng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3,4,5
1791 ĐH10QTKD6 Quản trị văn phòng 3 LT 45 5 07/08 - 10/09/23 7,8,9,10
1792 ĐH10QTKD6 Quản trị văn phòng 3 LT 45 2 11/09 - 24/09/23 6,7,8,9,10
1793 ĐH10QTKD6 Quản trị văn phòng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8,9,10
1794 ĐH10QTKD7 Quản trị văn phòng 3 LT 45 5 07/08 - 10/09/23 2,3,4,5
1795 ĐH10QTKD7 Quản trị văn phòng 3 LT 45 2 11/09 - 24/09/23 1,2,3,4,5
1796 ĐH10QTKD7 Quản trị văn phòng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3,4,5
1797 ĐH10MKTT1 Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5

1798 ĐH10MKTT1 Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3

1799 ĐH10MKTT1 Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán 2 LT 30 1 02/10 - 08/10/23 2,3,4,5 2,3,4,5 2,3,4

1800 ĐH10MKTT2 Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10

1801 ĐH10MKTT2 Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8,9,10

1802 ĐH10MKTT2 Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán 2 LT 30 1 02/10 - 08/10/23 7,8,9,10 7,8,9,10 7,8,9

1803 ĐH10MKTT3 Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5

1804 ĐH10MKTT3 Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3,4,5

1805 ĐH10MKTT3 Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán 2 LT 30 1 02/10 - 08/10/23 2,3,4,5 2,3,4,5 2,3,4

1806 ĐH10MKTT4 Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10

1807 ĐH10MKTT4 Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8,9,10

1808 ĐH10MKTT4 Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán 2 LT 30 1 02/10 - 08/10/23 6,7,8,9 6,7,8,9 6,7,8

1809 ĐH10MKTT5 Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5

1810 ĐH10MKTT5 Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3,4,5

1811 ĐH10MKTT5 Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán 2 LT 30 1 02/10 - 08/10/23 2,3,4,5 2,3,4,5 2,3,4
1812 ĐH12SH Sinh lý vật nuôi, cây trồng 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23 4,5
1813 ĐH12SH Sinh lý vật nuôi, cây trồng 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 1,2,3,4,5
Sản xuất sạch hơn và phòng ngừa ô
1814 ĐH10QM1 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 2,3,4,5
nhiễm
Sản xuất sạch hơn và phòng ngừa ô
1815 ĐH10QM1 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 2,3
nhiễm
Sản xuất sạch hơn và phòng ngừa ô
1816 ĐH10QM2 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8,9
nhiễm
Sản xuất sạch hơn và phòng ngừa ô
1817 ĐH10QM2 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 6,7
nhiễm
Sản xuất sạch hơn và phòng ngừa ô
1818 ĐH10QM3 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8,9
nhiễm
Sản xuất sạch hơn và phòng ngừa ô
1819 ĐH10QM3 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 6,7
nhiễm
1820 ĐH12KE1 Tham quan nhận thức 2 1 LT 0 2 27/11 - 10/12/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1821 ĐH12KE2 Tham quan nhận thức 2 1 LT 0 2 27/11 - 10/12/23 6 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1822 ĐH12KE3 Tham quan nhận thức 2 1 LT 0 2 27/11 - 10/12/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1823 ĐH12LQ1 Tham quan nhận thức 2 1 LT 0 2 27/11 - 10/12/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
37
1824 ĐH12LQ2 Tham quan nhận thức 2 1 LT 0 2 27/11 - 10/12/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1825 ĐH12LQ3 Tham quan nhận thức 2 1 LT 0 2 27/11 - 10/12/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1826 ĐH12QTDL1 Tham quan nhận thức 2 1 LT 0 2 27/11 - 10/12/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1827 ĐH12QTDL2 Tham quan nhận thức 2 1 LT 0 2 27/11 - 10/12/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1828 ĐH12QTDL3 Tham quan nhận thức 2 1 LT 0 2 27/11 - 10/12/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1829 ĐH12QTKD1 Tham quan nhận thức 2 1 LT 0 2 27/11 - 10/12/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1830 ĐH12QTKD2 Tham quan nhận thức 2 1 LT 0 2 27/11 - 10/12/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1831 ĐH12QTKS1 Tham quan nhận thức 2 1 LT 0 2 27/11 - 10/12/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1832 ĐH12QTKS2 Tham quan nhận thức 2 1 LT 0 2 27/11 - 10/12/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1833 ĐH12QTKS3 Tham quan nhận thức 2 1 LT 0 2 27/11 - 10/12/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1834 ĐH12MK1 Tham quan nhận thức 2 1 LT 0 2 27/11 - 10/12/23 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1835 ĐH12MK2 Tham quan nhận thức 2 1 LT 0 2 27/11 - 10/12/23 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
Tham quan nhận thức và hướng
1836 ĐH12QB 3 LT 0 4 13/11 - 10/12/23 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
nghiệp sinh viên
1837 ĐH12TNN Tham quan nhận thức 1 LT 0 2 20/11 - 03/12/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1838 ĐH10ĐA1 Thanh tra an toàn thực phẩm 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
1839 ĐH10BĐS1 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1840 ĐH10BĐS1 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1841 ĐH10BĐS2 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1842 ĐH10BĐS2 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1843 ĐH10BĐS3 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
1844 ĐH10BĐS3 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1845 ĐH10QĐ1 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 6 07/08 - 17/09/23 1,2,3
1846 ĐH10QĐ1 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 1 18/09 - 24/09/23 1,2,3 1,2,3
1847 ĐH10QĐ2 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 6 07/08 - 17/09/23 6,7,8
1848 ĐH10QĐ2 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 1 18/09 - 24/09/23 6,7,8 6,7,8
1849 ĐH10QĐ3 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 6 07/08 - 17/09/23 1,2,3
1850 ĐH10QĐ3 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 1 18/09 - 24/09/23 1,2,3
1851 ĐH10QĐ4 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 6 07/08 - 17/09/23 6,7,8
1852 ĐH10QĐ4 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 1 18/09 - 24/09/23 6,7,8
1853 ĐH10QĐ5 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 6 07/08 - 17/09/23 1,2,3
1854 ĐH10QĐ5 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 1 18/09 - 24/09/23 1,2,3 1,2,3
1855 ĐH10QĐ6 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 6 07/08 - 17/09/23 6,7,8
1856 ĐH10QĐ6 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 1 18/09 - 24/09/23 6,7,8 6,7,8
1857 ĐH10BK Thiên tai và quản lý rủi ro thiên tai 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 9,10
1858 ĐH12K Thiên văn 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
Thiết kế và Quản lý điều hành
1859 ĐH10QTDL1 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
chương trình du lịch
Thiết kế và Quản lý điều hành
1860 ĐH10QTDL1 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
chương trình du lịch
Thiết kế và Quản lý điều hành
1861 ĐH10QTDL2 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
chương trình du lịch
Thiết kế và Quản lý điều hành
1862 ĐH10QTDL2 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
chương trình du lịch
Thiết kế và Quản lý điều hành
1863 ĐH10QTDL3 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
chương trình du lịch
Thiết kế và Quản lý điều hành
1864 ĐH10QTDL3 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
chương trình du lịch
Thiết kế và Quản lý điều hành
1865 ĐH10QTDL4 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
chương trình du lịch
Thiết kế và Quản lý điều hành
1866 ĐH10QTDL4 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
chương trình du lịch
Thiết kế và Quản lý điều hành
1867 ĐH10QTDL5 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
chương trình du lịch
Thiết kế và Quản lý điều hành
1868 ĐH10QTDL5 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
chương trình du lịch
Thiết kế và Quản lý điều hành
1869 ĐH10QTDL6 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
chương trình du lịch
Thiết kế và Quản lý điều hành
1870 ĐH10QTDL6 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
chương trình du lịch
38

Thiết kế và Quản lý điều hành


1871 ĐH10QTDL7 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8 1,2,3
chương trình du lịch
Thiết kế và Quản lý điều hành
1872 ĐH10QTDL7 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
chương trình du lịch
Thiết kế và Quản lý điều hành
1873 ĐH10QTDL8 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3 6,7,8
chương trình du lịch
Thiết kế và Quản lý điều hành
1874 ĐH10QTDL8 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
chương trình du lịch
1875 ĐH10KE1 Thuế và kế toán thuế 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1876 ĐH10KE1 Thuế và kế toán thuế 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1877 ĐH10KE10 Thuế và kế toán thuế 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 8,9,10
1878 ĐH10KE10 Thuế và kế toán thuế 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1879 ĐH10KE11 Thuế và kế toán thuế 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
1880 ĐH10KE11 Thuế và kế toán thuế 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1881 ĐH10KE2 Thuế và kế toán thuế 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
1882 ĐH10KE2 Thuế và kế toán thuế 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1883 ĐH10KE3 Thuế và kế toán thuế 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1884 ĐH10KE3 Thuế và kế toán thuế 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1885 ĐH10KE4 Thuế và kế toán thuế 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
1886 ĐH10KE4 Thuế và kế toán thuế 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1887 ĐH10KE5 Thuế và kế toán thuế 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1888 ĐH10KE5 Thuế và kế toán thuế 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1889 ĐH10KE6 Thuế và kế toán thuế 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
1890 ĐH10KE6 Thuế và kế toán thuế 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1891 ĐH10KE7 Thuế và kế toán thuế 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1892 ĐH10KE7 Thuế và kế toán thuế 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1893 ĐH10KE8 Thuế và kế toán thuế 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
1894 ĐH10KE8 Thuế và kế toán thuế 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1895 ĐH10KE9 Thuế và kế toán thuế 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3 1,2,3
1896 ĐH10KE9 Thuế và kế toán thuế 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1897 ĐH10M1 Thông tin môi trường 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
1898 ĐH10M1 Thông tin môi trường 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
1899 ĐH10M2 Thông tin môi trường 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10 A.110
1900 ĐH10M2 Thông tin môi trường 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
1901 ĐH10KDBĐS Thị trường bất động sản 3 LT 45 5 07/08 - 10/09/23
1902 ĐH10KDBĐS Thị trường bất động sản 3 LT 45 2 11/09 - 24/09/23
1903 ĐH10KDBĐS Thị trường bất động sản 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8,9,10
1904 Thống kê bất động sản 2 LT 90 14 21/08 - 26/11/23
1905 Thống kê bất động sản 2 LT 90 14 21/08 - 26/11/23
1906 ĐH12KE1 Thống kê doanh nghiệp 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23
1907 ĐH12KE1 Thống kê doanh nghiệp 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23
1908 ĐH12KE2 Thống kê doanh nghiệp 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23
1909 ĐH12KE2 Thống kê doanh nghiệp 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23
1910 ĐH12KE3 Thống kê doanh nghiệp 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23 6,7,8
1911 ĐH12KE3 Thống kê doanh nghiệp 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23 6,7,8
1912 ĐH11QĐ1 Thống kê đất đai 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23
1913 ĐH11QĐ1 Thống kê đất đai 2 LT 30 7 25/09 - 12/11/23
1914 ĐH11QĐ1 Thống kê đất đai 2 LT 30 2 13/11 - 26/11/23
1915 ĐH11QĐ2 Thống kê đất đai 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23
1916 ĐH11QĐ2 Thống kê đất đai 2 LT 30 7 25/09 - 12/11/23
1917 ĐH11QĐ2 Thống kê đất đai 2 LT 30 2 13/11 - 26/11/23
1918 ĐH11QĐ3 Thống kê đất đai 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23 4,5
1919 ĐH11QĐ3 Thống kê đất đai 2 LT 30 7 25/09 - 12/11/23 4,5
1920 ĐH11QĐ3 Thống kê đất đai 2 LT 30 2 13/11 - 26/11/23 1,2,3,4,5
1921 ĐH11QĐ4 Thống kê đất đai 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23 9,10
1922 ĐH11QĐ4 Thống kê đất đai 2 LT 30 2 11/09 - 24/09/23 9,10
1923 ĐH11QĐ4 Thống kê đất đai 2 LT 30 5 23/10 - 26/11/23 9,10
1924 ĐH11QĐ4 Thống kê đất đai 2 LT 30 2 27/11 - 10/12/23 6,7,8,9,10
1925 ĐH11QĐ5 Thống kê đất đai 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23 4,5
1926 ĐH11QĐ5 Thống kê đất đai 2 LT 30 2 11/09 - 24/09/23 4,5
1927 ĐH11QĐ5 Thống kê đất đai 2 LT 30 5 23/10 - 26/11/23 4,5
39
1928 ĐH11QĐ5 Thống kê đất đai 2 LT 30 2 27/11 - 10/12/23 1,2,3,4,5
1929 ĐH11QĐ6 Thống kê đất đai 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23 9,10
1930 ĐH11QĐ6 Thống kê đất đai 2 LT 30 2 11/09 - 24/09/23 9,10
1931 ĐH11QĐ6 Thống kê đất đai 2 LT 30 5 23/10 - 26/11/23 9,10
1932 ĐH11QĐ6 Thống kê đất đai 2 LT 30 2 27/11 - 10/12/23 6,7,8,9,10
1933 ĐH11QĐ7 Thống kê đất đai 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23 1,2,3
1934 ĐH11QĐ7 Thống kê đất đai 2 LT 30 2 11/09 - 24/09/23 1,2,3
1935 ĐH11QĐ7 Thống kê đất đai 2 LT 30 5 13/11 - 17/12/23 1,2,3
1936 ĐH11QĐ8 Thống kê đất đai 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23 6,7,8
1937 ĐH11QĐ8 Thống kê đất đai 2 LT 30 2 11/09 - 24/09/23 6,7,8
1938 ĐH11QĐ8 Thống kê đất đai 2 LT 30 5 13/11 - 17/12/23 6,7,8
1939 ĐH11QĐ9 Thống kê đất đai 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23
1940 ĐH11QĐ9 Thống kê đất đai 2 LT 30 2 11/09 - 24/09/23
1941 ĐH11QĐ9 Thống kê đất đai 2 LT 30 5 13/11 - 17/12/23
1942 ĐH11QĐ10 Thống kê đất đai 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23
1943 ĐH11QĐ10 Thống kê đất đai 2 LT 30 5 18/09 - 22/10/23
1944 ĐH11QĐ10 Thống kê đất đai 2 LT 30 2 20/11 - 03/12/23
1945 ĐH11QĐ11 Thống kê đất đai 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23 1,2,3
1946 ĐH11QĐ11 Thống kê đất đai 2 LT 30 5 18/09 - 22/10/23 1,2,3
1947 ĐH11QĐ11 Thống kê đất đai 2 LT 30 2 20/11 - 03/12/23 1,2,3
1948 ĐH11QĐ12 Thống kê đất đai 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23 6,7,8
1949 ĐH11QĐ12 Thống kê đất đai 2 LT 30 5 18/09 - 22/10/23 6,7,8
1950 ĐH11QĐ12 Thống kê đất đai 2 LT 30 2 20/11 - 03/12/23 6,7,8
1951 ĐH12TNN Thủy lực học 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23 9,10 9,10
1952 ĐH12TNN Thủy lực học 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 6,7,8,9,10
1953 ĐH12T Thủy lực đại cương 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23 1,2,3
1954 ĐH10T Thủy văn nước dưới đất ứng dụng 2 LT 30 12 07/08 - 29/10/23 9,10
1955 ĐH10T Thủy văn nước dưới đất ứng dụng 2 LT 30 1 30/10 - 05/11/23 6,7,8,9 6,7
1956 ĐH12T Thủy văn đại cương 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23 1,2,3
1957 ĐH12K Thủy văn đại cương 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
1958 ĐH10TĐ Thực hành GIS 3 LT 90 15 07/08 - 19/11/23 1,2,3
Thực hành Phân tích đánh giá chất
1959 ĐH11TNN 1 LT 30 10 02/10 - 10/12/23
lượng
Phạm Thị Hồng Quế - Phạm
1960 ĐH10NA1 Thực hành biên dịch chuyên ngành 3 LT 90 11 07/08 - 22/10/23 9,10
Quang Thiên
Phạm Thị Hồng Quế - Phạm
1961 ĐH10NA1 Thực hành biên dịch chuyên ngành 3 LT 90 1 23/10 - 29/10/23 9,10
Quang Thiên
Phạm Thị Hồng Quế - Phạm
1962 ĐH10NA1 Thực hành biên dịch chuyên ngành 3 LT 90 3 30/10 - 19/11/23 9,10
Quang Thiên
1963 ĐH10NA2 Thực hành biên dịch chuyên ngành 3 LT 90 11 07/08 - 22/10/23 Bùi Thị Oanh 4,5
1964 ĐH10NA2 Thực hành biên dịch chuyên ngành 3 LT 90 1 23/10 - 29/10/23 Bùi Thị Oanh 4,5
1965 ĐH10NA2 Thực hành biên dịch chuyên ngành 3 LT 90 3 30/10 - 19/11/23 Bùi Thị Oanh 4,5
1966 ĐH10NA3 Thực hành biên dịch chuyên ngành 3 LT 90 11 07/08 - 22/10/23 Trần Thị Thuỳ Linh 9,10
1967 ĐH10NA3 Thực hành biên dịch chuyên ngành 3 LT 90 1 23/10 - 29/10/23 Trần Thị Thuỳ Linh 9,10
1968 ĐH10NA3 Thực hành biên dịch chuyên ngành 3 LT 90 3 30/10 - 19/11/23 Trần Thị Thuỳ Linh 9,10
1969 ĐH10K Thực hành dự báo số trị 4 LT 113 10 07/08 - 15/10/23 6,7,8,9,10
1970 ĐH10K Thực hành dự báo số trị 4 LT 113 1 16/10 - 22/10/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1971 ĐH10K Thực hành dự báo số trị 4 LT 113 1 23/10 - 29/10/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1972 ĐH10K Thực hành dự báo thời tiết 2 LT 46 9 07/08 - 08/10/23 1,2,3,4
1973 ĐH10K Thực hành dự báo thời tiết 2 LT 46 2 09/10 - 22/10/23 1,2,3,4,5
Thực hành nghề nghiệp quản trị
1974 ĐH10MKTH 4 LT 0 6 30/10 - 10/12/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
thương hiệu
Thực hành nghề nghiệp truyền thông
1975 ĐH10MKTT1 4 LT 0 6 30/10 - 10/12/23 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
marketing
Thực hành nghề nghiệp truyền thông
1976 ĐH10MKTT2 4 LT 0 6 30/10 - 10/12/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
marketing
Thực hành nghề nghiệp truyền thông
1977 ĐH10MKTT3 4 LT 0 6 30/10 - 10/12/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
marketing
Thực hành nghề nghiệp truyền thông
1978 ĐH10MKTT4 4 LT 0 6 30/10 - 10/12/23 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
marketing
40

Thực hành nghề nghiệp truyền thông


1979 ĐH10MKTT5 4 LT 0 6 30/10 - 10/12/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
marketing
1980 ĐH10KN Thực hành nghề nghiệp 4 LT 0 6 30/10 - 10/12/23 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1981 ĐH10KE1 Thực hành nghề nghiệp 4 LT 0 6 30/10 - 10/12/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1982 ĐH10KE10 Thực hành nghề nghiệp 4 LT 0 6 30/10 - 10/12/23 6,7,8,9,10 10 6,7,8,9,10
1983 ĐH10KE11 Thực hành nghề nghiệp 4 LT 0 6 30/10 - 10/12/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1984 ĐH10KE2 Thực hành nghề nghiệp 4 LT 0 6 30/10 - 10/12/23 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1985 ĐH10KE3 Thực hành nghề nghiệp 4 LT 0 6 30/10 - 10/12/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1986 ĐH10KE4 Thực hành nghề nghiệp 4 LT 0 6 30/10 - 10/12/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1987 ĐH10KE5 Thực hành nghề nghiệp 4 LT 0 6 30/10 - 10/12/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1988 ĐH10KE6 Thực hành nghề nghiệp 4 LT 0 6 30/10 - 10/12/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1989 ĐH10KE7 Thực hành nghề nghiệp 4 LT 0 6 30/10 - 10/12/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1990 ĐH10KE8 Thực hành nghề nghiệp 4 LT 0 6 30/10 - 10/12/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1991 ĐH10KE9 Thực hành nghề nghiệp 4 LT 0 6 30/10 - 10/12/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1992 ĐH10LQ1 Thực hành nghề nghiệp 4 LT 0 6 30/10 - 10/12/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1993 ĐH10LQ2 Thực hành nghề nghiệp 4 LT 0 6 30/10 - 10/12/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1994 ĐH10LQ3 Thực hành nghề nghiệp 4 LT 0 6 30/10 - 10/12/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1995 ĐH10LQ4 Thực hành nghề nghiệp 4 LT 0 6 30/10 - 10/12/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1996 ĐH10LQ5 Thực hành nghề nghiệp 4 LT 0 6 30/10 - 10/12/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1997 ĐH10KDBĐS Thực hành nghề nghiệp 4 LT 0 6 30/10 - 10/12/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 1
1998 ĐH10QTKD1 Thực hành nghề nghiệp 4 LT 0 6 30/10 - 10/12/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1999 ĐH10QTKD2 Thực hành nghề nghiệp 4 LT 0 6 30/10 - 10/12/23 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
2000 ĐH10QTKD3 Thực hành nghề nghiệp 4 LT 0 6 30/10 - 10/12/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
2001 ĐH10QTKD4 Thực hành nghề nghiệp 4 LT 0 6 30/10 - 10/12/23 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
2002 ĐH10QTKD5 Thực hành nghề nghiệp 4 LT 0 6 30/10 - 10/12/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
2003 ĐH10QTKD6 Thực hành nghề nghiệp 4 LT 0 6 30/10 - 10/12/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2004 ĐH10QTKD7 Thực hành nghề nghiệp 4 LT 0 6 30/10 - 10/12/23 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
Thực hành nghề nghiệp quản trị
2005 ĐH10MKQT 4 LT 0 6 30/10 - 10/12/23 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
marketing

2006 ĐH10NA1 Thực hành phiên dịch chuyên ngành 3 LT 90 11 07/08 - 22/10/23 Bùi Thị Oanh 9,10 9,10

2007 ĐH10NA1 Thực hành phiên dịch chuyên ngành 3 LT 90 1 23/10 - 29/10/23 Bùi Thị Oanh 9,10

Phạm Thị Hồng Quế - Phạm


2008 ĐH10NA2 Thực hành phiên dịch chuyên ngành 3 LT 90 11 07/08 - 22/10/23 4,5 4,5
Quang Thiên
Phạm Thị Hồng Quế - Phạm
2009 ĐH10NA2 Thực hành phiên dịch chuyên ngành 3 LT 90 1 23/10 - 29/10/23 4,5
Quang Thiên

2010 ĐH10NA3 Thực hành phiên dịch chuyên ngành 3 LT 90 11 07/08 - 22/10/23 Trần Xuân Hào 6,7,8,9 9,10

2011 ĐH10NA3 Thực hành phiên dịch chuyên ngành 3 LT 90 1 23/10 - 29/10/23 Trần Xuân Hào 9,10

Thực hành tính toán và dự báo như


2012 ĐH11TNN 2 LT 30 7 02/10 - 19/11/23 4,5 4,5
cầu sử dụng nước
Thực hành tính toán và dự báo như
2013 ĐH11TNN 2 LT 30 1 20/11 - 26/11/23 4,5
cầu sử dụng nước
Thực hành vận hành hệ thống xử lý
2014 ĐH10M1 2 LT 0 3 30/10 - 19/11/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
chất thải
Thực hành vận hành hệ thống xử lý
2015 ĐH10M2 2 LT 0 3 30/10 - 19/11/23 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
chất thải
Thực tập Dự báo và Quan trắc khí
2016 ĐH11QB tượng thủy văn, môi trường biển tại 3 LT 0 4 30/10 - 26/11/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
trạm ven bờ, đảo
2017 ĐH11TĐ Thực tập GIS 3 LT 0 4 23/10 - 19/11/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2018 ĐH10QĐ1 Thực tập Quy hoạch sử dụng đất 3 LT 0 4 02/10 - 29/10/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2019 ĐH10QĐ2 Thực tập Quy hoạch sử dụng đất 3 LT 0 4 02/10 - 29/10/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
2020 ĐH10QĐ3 Thực tập Quy hoạch sử dụng đất 3 LT 0 4 02/10 - 29/10/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
2021 ĐH10QĐ4 Thực tập Quy hoạch sử dụng đất 3 LT 0 4 02/10 - 29/10/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2022 ĐH10QĐ5 Thực tập Quy hoạch sử dụng đất 3 LT 0 4 02/10 - 29/10/23 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
2023 ĐH10QĐ6 Thực tập Quy hoạch sử dụng đất 3 LT 0 4 02/10 - 29/10/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
Thực tập công nghệ chế biến thực
2024 ĐH10ĐA1 1 LT 0 2 27/11 - 10/12/23 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
phẩm (nhà máy)
41

Thực tập công nghệ sinh học trong xử


2025 ĐH10SH1 2 LT 0 3 18/09 - 08/10/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
lý môi trường
2026 ĐH10SH1 Thực tập công nghệ trồng nấm 2 LT 0 3 07/08 - 27/08/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
Thực tập kinh doanh và giao dịch bất
2027 ĐH10BĐS2 3 LT 0 4 30/10 - 26/11/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
động sản
Thực tập kinh doanh và giao dịch bất
2028 ĐH10BĐS3 3 LT 0 4 30/10 - 26/11/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
động sản
Thực tập kiểm nghiệm an toàn thực
2029 ĐH10ĐA1 1 LT 0 2 11/12 - 24/12/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
phẩm (nhà máy)
2030 ĐH10QTDL1 Thực tập lữ hành 4 LT 0 6 09/10 - 19/11/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
2031 ĐH10QTDL2 Thực tập lữ hành 4 LT 0 6 09/10 - 19/11/23 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
2032 ĐH10QTDL3 Thực tập lữ hành 4 LT 0 6 09/10 - 19/11/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2033 ĐH10QTDL4 Thực tập lữ hành 4 LT 0 6 09/10 - 19/11/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2034 ĐH10QTDL5 Thực tập lữ hành 4 LT 0 6 09/10 - 19/11/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2035 ĐH10QTDL6 Thực tập lữ hành 4 LT 0 6 09/10 - 19/11/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
2036 ĐH10QTDL7 Thực tập lữ hành 4 LT 0 6 09/10 - 19/11/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2037 ĐH10QTDL8 Thực tập lữ hành 4 LT 0 6 09/10 - 19/11/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2038 ĐH10BĐS2 Thực tập môi giới bất động sản 3 LT 0 4 02/10 - 29/10/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
2039 ĐH10BĐS3 Thực tập môi giới bất động sản 3 LT 0 4 02/10 - 29/10/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
2040 ĐH11KE1 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2041 ĐH11KE10 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
2042 ĐH11KE11 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
2043 ĐH11KE12 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2044 ĐH11KE13 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2045 ĐH11KE14 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2046 ĐH11KE2 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2047 ĐH11KE3 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2048 ĐH11KE4 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2049 ĐH11KE5 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
2050 ĐH11KE6 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
2051 ĐH11KE7 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2052 ĐH11KE8 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2053 ĐH11KE9 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
2054 ĐH11LQ1 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 09/10 - 26/11/23 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
2055 ĐH11LQ2 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 09/10 - 26/11/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2056 ĐH11LQ3 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 09/10 - 26/11/23 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
2057 ĐH11LQ4 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 09/10 - 26/11/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2058 ĐH11QTDL1 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
2059 ĐH11QTDL2 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
2060 ĐH11QTDL3 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
2061 ĐH11QTDL4 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2062 ĐH11QTDL5 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
2063 ĐH11QTKD1 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
2064 ĐH11QTKD10 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
2065 ĐH11QTKD11 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
2066 ĐH11QTKD2 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2067 ĐH11QTKD3 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
2068 ĐH11QTKD4 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2069 ĐH11QTKD5 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
2070 ĐH11QTKD6 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2071 ĐH11QTKD7 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2072 ĐH11QTKD8 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2073 ĐH11QTKD9 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2074 ĐH11QTKS1 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 09/10 - 26/11/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2075 ĐH11QTKS2 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 09/10 - 26/11/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2076 ĐH11QTKS3 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 09/10 - 26/11/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
2077 ĐH11QTKS4 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 09/10 - 26/11/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
2078 ĐH11MK1 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 09/10 - 26/11/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2079 ĐH11MK2 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 09/10 - 26/11/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2080 ĐH11MK3 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 09/10 - 26/11/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2081 ĐH11MK4 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 09/10 - 26/11/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
42
2082 ĐH11MK5 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 09/10 - 26/11/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
2083 ĐH11MK6 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 09/10 - 26/11/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
2084 ĐH11MK7 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 09/10 - 26/11/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
2085 ĐH11MK8 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 09/10 - 26/11/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
2086 ĐH11MK9 Thực tập nghề nghiệp 2 5 LT 0 7 09/10 - 26/11/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
2087 ĐH11ĐA1 Thực tập phân tích thực phẩm 2 LT 0 3 06/11 - 26/11/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
Thực tập quan trắc và điều tra Tài
2088 ĐH11TNN 2 LT 0 3 04/09 - 24/09/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
nguyên nước dưới đất
Thực tập quan trắc và điều tra Tài
2089 ĐH11TNN 2 LT 0 3 14/08 - 03/09/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
nguyên nước mặt
Thực tập quan trắc, phân tích môi
2090 ĐH11QM1 2 LT 0 3 07/08 - 27/08/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
trường
Thực tập quan trắc, phân tích môi
2091 ĐH11QM2 2 LT 0 3 07/08 - 27/08/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
trường
Thực tập quan trắc, phân tích môi
2092 ĐH11QM3 2 LT 0 3 28/08 - 17/09/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
trường
Thực tập quan trắc, phân tích môi
2093 ĐH11QM4 2 LT 0 3 28/08 - 17/09/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
trường

2094 ĐH10SH1 Thực tập sản xuất nông nghiệp sạch 2 LT 0 3 30/10 - 19/11/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2095 ĐH10SH1 Thực tập sản xuất vật liệu sinh học 2 LT 0 3 09/10 - 29/10/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2096 ĐH10KĐ Thực tập sản xuất 3 LT 0 4 27/11 - 24/12/23 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
Thực tập tin học ứng dụng trong bất
2097 ĐH10BĐS1 3 LT 0 4 02/10 - 29/10/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
động sản
2098 ĐH10BK Thực tập tin học ứng dụng 3 LT 0 4 30/10 - 26/11/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
2099 ĐH12QĐ1 Thực tập trắc địa cơ sở 2 LT 0 3 20/11 - 10/12/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2100 ĐH12QĐ2 Thực tập trắc địa cơ sở 2 LT 0 3 20/11 - 10/12/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
2101 ĐH12QĐ3 Thực tập trắc địa cơ sở 2 LT 0 3 20/11 - 10/12/23 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
2102 ĐH12QĐ4 Thực tập trắc địa cơ sở 2 LT 0 3 20/11 - 10/12/23 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
2103 ĐH12QĐ5 Thực tập trắc địa cơ sở 2 LT 0 3 20/11 - 10/12/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
2104 ĐH12QĐ6 Thực tập trắc địa cơ sở 2 LT 0 3 20/11 - 10/12/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2105 ĐH11QĐ7 Thực tập trắc địa cơ sở 2 LT 0 3 23/10 - 12/11/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2106 ĐH11QĐ8 Thực tập trắc địa cơ sở 2 LT 0 3 23/10 - 12/11/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
2107 ĐH11QĐ9 Thực tập trắc địa cơ sở 2 LT 0 3 23/10 - 12/11/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2108 ĐH11QĐ10 Thực tập trắc địa cơ sở 2 LT 0 3 28/08 - 17/09/23 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
2109 ĐH11QĐ11 Thực tập trắc địa cơ sở 2 LT 0 3 28/08 - 17/09/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2110 ĐH11QĐ12 Thực tập trắc địa cơ sở 2 LT 0 3 28/08 - 17/09/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2111 ĐH10QĐ1 Thực tập Đăng ký và thống kê đất đai 3 LT 0 4 30/10 - 26/11/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10

2112 ĐH10QĐ2 Thực tập Đăng ký và thống kê đất đai 3 LT 0 4 30/10 - 26/11/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10

2113 ĐH10QĐ3 Thực tập Đăng ký và thống kê đất đai 3 LT 0 4 30/10 - 26/11/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10

2114 ĐH10QĐ4 Thực tập Đăng ký và thống kê đất đai 3 LT 0 4 30/10 - 26/11/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10

2115 ĐH10QĐ5 Thực tập Đăng ký và thống kê đất đai 3 LT 0 4 30/10 - 26/11/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10

2116 ĐH10QĐ6 Thực tập Đăng ký và thống kê đất đai 3 LT 0 4 30/10 - 26/11/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10

Thực tập điều tra đánh giá đa dạng


2117 ĐH11QM1 2 LT 0 3 23/10 - 12/11/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
sinh học
Thực tập điều tra đánh giá đa dạng
2118 ĐH11QM2 2 LT 0 3 23/10 - 12/11/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
sinh học
Thực tập điều tra đánh giá đa dạng
2119 ĐH11QM3 2 LT 0 3 23/10 - 12/11/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
sinh học
Thực tập điều tra đánh giá đa dạng
2120 ĐH11QM4 2 LT 0 3 23/10 - 12/11/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
sinh học
2121 ĐH11QĐ1 Thực tập đo đạc địa chính 3 LT 0 4 28/08 - 24/09/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2122 ĐH11QĐ2 Thực tập đo đạc địa chính 3 LT 0 4 28/08 - 24/09/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
2123 ĐH11QĐ3 Thực tập đo đạc địa chính 3 LT 0 4 28/08 - 24/09/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2124 ĐH11QĐ4 Thực tập đo đạc địa chính 3 LT 0 4 25/09 - 22/10/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
43
2125 ĐH11QĐ5 Thực tập đo đạc địa chính 3 LT 0 4 25/09 - 22/10/23 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
2126 ĐH11QĐ6 Thực tập đo đạc địa chính 3 LT 0 4 25/09 - 22/10/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2127 ĐH11QĐ7 Thực tập đo đạc địa chính 3 LT 0 4 25/09 - 22/10/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
2128 ĐH11QĐ8 Thực tập đo đạc địa chính 3 LT 0 4 25/09 - 22/10/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
2129 ĐH11QĐ9 Thực tập đo đạc địa chính 3 LT 0 4 25/09 - 22/10/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
2130 ĐH11QĐ10 Thực tập đo đạc địa chính 3 LT 0 4 23/10 - 19/11/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2131 ĐH11QĐ11 Thực tập đo đạc địa chính 3 LT 0 4 23/10 - 19/11/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2132 ĐH11QĐ12 Thực tập đo đạc địa chính 3 LT 0 4 23/10 - 19/11/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
Thực tập đánh giá chất lượng môi
2133 ĐH10M1 2 LT 0 3 27/11 - 17/12/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
trường
Thực tập đánh giá chất lượng môi
2134 ĐH10M2 2 LT 0 3 27/11 - 17/12/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
trường
2135 ĐH10BĐS1 Thực tập đăng ký bất động sản 3 LT 0 4 30/10 - 26/11/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
2136 ĐH12KĐ Thực tập địa chất đại cương ngoài trời 2 LT 0 3 13/11 - 03/12/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5

Thực tập ứng dụng sinh học trong


2137 ĐH10SH1 2 LT 0 3 28/08 - 17/09/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
quan trắc môi trường
2138 ĐH10KĐ Tin học Địa chất 1 2 LT 42 10 07/08 - 15/10/23
2139 ĐH10KĐ Tin học Địa chất 1 2 LT 42 1 16/10 - 22/10/23
2140 ĐH10KĐ Tin học Địa chất 1 2 LT 42 1 23/10 - 29/10/23 2,3
2141 ĐH12M1 Tin học đại cương 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
2142 ĐH12M2 Tin học đại cương 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
2143 ĐH12KE1 Tin học đại cương 2 LT 39 5 07/08 - 10/09/23 4,5
2144 ĐH12KE1 Tin học đại cương 2 LT 39 4 09/10 - 05/11/23 4,5
2145 ĐH12KE1 Tin học đại cương 2 LT 39 1 06/11 - 12/11/23 4,5
2146 ĐH12KE2 Tin học đại cương 2 LT 39 5 07/08 - 10/09/23 9,10
2147 ĐH12KE2 Tin học đại cương 2 LT 39 4 09/10 - 05/11/23 9,10
2148 ĐH12KE2 Tin học đại cương 2 LT 39 1 06/11 - 12/11/23 9,10
2149 ĐH12KE3 Tin học đại cương 2 LT 39 5 07/08 - 10/09/23 9,10
2150 ĐH12KE3 Tin học đại cương 2 LT 39 4 09/10 - 05/11/23 9,10
2151 ĐH12KE3 Tin học đại cương 2 LT 39 1 06/11 - 12/11/23 9,10
2152 ĐH12QTDL1 Tin học đại cương 2 LT 39 13 21/08 - 19/11/23 1,2,3
2153 ĐH12QTDL2 Tin học đại cương 2 LT 39 13 21/08 - 19/11/23 6,7,8
2154 ĐH12QTDL3 Tin học đại cương 2 LT 39 13 21/08 - 19/11/23
2155 ĐH11T Tin học ứng dụng 3 LT 45 2 14/08 - 27/08/23
2156 ĐH11T Tin học ứng dụng 3 LT 45 8 11/09 - 05/11/23
2157 ĐH11T Tin học ứng dụng 3 LT 45 1 06/11 - 12/11/23
2158 Tin học ứng dụng 1 3 LT 135 1 21/08 - 27/08/23 3,4 C.501 1,2
2159 Tin học ứng dụng 1 3 LT 135 1 28/08 - 03/09/23 1,2
2160 Tin học ứng dụng 1 3 LT 135 12 04/09 - 26/11/23 3,4 C.501 1,2
2161 ĐH11BĐS4 Tin học ứng dụng 2 3 LT 60 15 14/08 - 26/11/23 6,7,8,9
2162 ĐH11BĐS5 Tin học ứng dụng 2 3 LT 60 15 14/08 - 26/11/23
2163 ĐH11BĐS1 Tin học ứng dụng 2 3 LT 60 15 14/08 - 26/11/23 2,3,4,5
2164 ĐH11BĐS2 Tin học ứng dụng 2 3 LT 60 15 14/08 - 26/11/23 2,3,4,5
2165 ĐH11BĐS3 Tin học ứng dụng 2 3 LT 60 15 14/08 - 26/11/23 2,3,4,5
2166 ĐH10BĐS1 Tin học ứng dụng 3 3 LT 60 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8,9
2167 ĐH10BĐS1 Tin học ứng dụng 3 3 LT 60 1 25/09 - 01/10/23
2168 ĐH10BĐS2 Tin học ứng dụng 3 3 LT 60 7 07/08 - 24/09/23 2,3,4,5
2169 ĐH10BĐS2 Tin học ứng dụng 3 3 LT 60 1 25/09 - 01/10/23 2,3,4,5
2170 ĐH10BĐS3 Tin học ứng dụng 3 3 LT 60 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8,9
2171 ĐH10BĐS3 Tin học ứng dụng 3 3 LT 60 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8,9
Tin học ứng dụng trong quản lý đất
2172 ĐH11QĐ1 3 LT 60 3 07/08 - 27/08/23
đai 1(*)
Tin học ứng dụng trong quản lý đất
2173 ĐH11QĐ1 3 LT 60 9 25/09 - 26/11/23
đai 1(*)
Tin học ứng dụng trong quản lý đất
2174 ĐH11QĐ2 3 LT 60 3 07/08 - 27/08/23
đai 1(*)
Tin học ứng dụng trong quản lý đất
2175 ĐH11QĐ2 3 LT 60 9 25/09 - 26/11/23
đai 1(*)
Tin học ứng dụng trong quản lý đất
2176 ĐH11QĐ3 3 LT 60 3 07/08 - 27/08/23
đai 1(*)
44

Tin học ứng dụng trong quản lý đất


2177 ĐH11QĐ3 3 LT 60 9 25/09 - 26/11/23
đai 1(*)
Tin học ứng dụng trong quản lý đất
2178 ĐH11QĐ4 3 LT 60 3 07/08 - 27/08/23
đai 1(*)
Tin học ứng dụng trong quản lý đất
2179 ĐH11QĐ4 3 LT 60 2 11/09 - 24/09/23
đai 1(*)
Tin học ứng dụng trong quản lý đất
2180 ĐH11QĐ4 3 LT 60 7 23/10 - 10/12/23
đai 1(*)
Tin học ứng dụng trong quản lý đất
2181 ĐH11QĐ5 3 LT 60 3 07/08 - 27/08/23 1,2,3,4,5
đai 1(*)
Tin học ứng dụng trong quản lý đất
2182 ĐH11QĐ5 3 LT 60 2 11/09 - 24/09/23 1,2,3,4,5
đai 1(*)
Tin học ứng dụng trong quản lý đất
2183 ĐH11QĐ5 3 LT 60 7 23/10 - 10/12/23 1,2,3,4,5
đai 1(*)
Tin học ứng dụng trong quản lý đất
2184 ĐH11QĐ6 3 LT 60 3 07/08 - 27/08/23 6,7,8,9,10
đai 1(*)
Tin học ứng dụng trong quản lý đất
2185 ĐH11QĐ6 3 LT 60 2 11/09 - 24/09/23 6,7,8,9,10
đai 1(*)
Tin học ứng dụng trong quản lý đất
2186 ĐH11QĐ6 3 LT 60 7 23/10 - 10/12/23 6,7,8,9,10
đai 1(*)
2187 ĐH11K Tin học ứng dụng 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 1,2,3
2188 ĐH11M1 Tin học ứng dụng 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 1,2,3
2189 ĐH11M2 Tin học ứng dụng 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 6,7,8
2190 ĐH11SH1 Tin sinh học 3 LT 60 15 14/08 - 26/11/23 9,10 9,10
2191 ĐH10NA1 Tiếng Anh Chuyên ngành Du lịch 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23 Phạm Thị Hồng Quế 6,7,8
2192 ĐH10NA2 Tiếng Anh Chuyên ngành Du lịch 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23 Nguyễn Thị Hoa 1,2,3
2193 ĐH10NA3 Tiếng Anh Chuyên ngành Du lịch 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23 Trần Thị Ngọc Lam 6,7,8
2194 ĐH11T Tính toán thủy văn 3 LT 45 7 02/10 - 19/11/23 1,2,3
2195 ĐH11T Tính toán thủy văn 3 LT 45 1 20/11 - 26/11/23 1,2,3
2196 ĐH12BĐS1 Tiếng Anh 3 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 Đoàn Vân Kiều 1,2,3
2197 ĐH12BĐS2 Tiếng Anh 3 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 Nguyễn Phú Cường 6,7,8
Đặng Đức Chính - Nguyễn Thị
2198 ĐH12BK Tiếng Anh 3 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 9,10
Thanh An
2199 ĐH12ĐA1 Tiếng Anh 3 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 Đoàn Vân Kiều 4,5
2200 ĐH12ĐA2 Tiếng Anh 3 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 Nguyễn Phú Cường 9,10
2201 ĐH12KTTN1 Tiếng Anh 3 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 Hoàng Thị Tuyết Nhung
2202 ĐH12KTTN2 Tiếng Anh 3 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 Triệu Thuỳ Hương
2203 ĐH12KĐ;ĐH12SH Tiếng Anh 3 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 Trần Thị Ngọc Lam 1,2,3
2204 ĐH12LA1 Tiếng Anh 3 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 Triệu Thuỳ Hương
Lê Minh Hằng - Lâm Thị Thu
2205 ĐH12LA2 Tiếng Anh 3 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23
Phương
2206 ĐH12M1 Tiếng Anh 3 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 Hoàng Trường Giang 4,5
Lê Minh Hằng - Lâm Thị Thu
2207 ĐH12M2 Tiếng Anh 3 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 9,10
Phương
2208 ĐH12QĐ1 Tiếng Anh 3 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 Nguyễn Thuỳ Linh
2209 ĐH12QĐ2 Tiếng Anh 3 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 Hoàng Trường Giang
Nguyễn Thuỳ Linh - Nguyễn
2210 ĐH12QĐ3 Tiếng Anh 3 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
Thị Thanh An
Hoàng Thị Tuyết Nhung -Lâm
2211 ĐH12QĐ4 Tiếng Anh 3 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
Thị Thu Phương
2212 ĐH12QĐ5 Tiếng Anh 3 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 Hoàng Trường Giang 1,2,3
2213 ĐH12QĐ6 Tiếng Anh 3 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 Lưu Thị Bích Phượng 6,7,8
2214 ĐH12QM1 Tiếng Anh 3 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 Nguyễn Thuỳ Linh
2215 ĐH12QM2 Tiếng Anh 3 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 Hoàng Trường Giang
2216 ĐH12QM3 Tiếng Anh 3 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 Vương Thuý Vân
2217 ĐH12QM4 Tiếng Anh 3 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 Nguyễn Thị Huyên
2218 ĐH12QM5 Tiếng Anh 3 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 Hoàng Trường Giang 4,5
Đặng Đức Chính - Nguyễn Thị
2219 ĐH12TĐ Tiếng Anh 3 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
Thanh An
2220 ĐH12C1 Tiếng Anh 3 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 Nguyễn Thị Huyên
2221 ĐH12C2 Tiếng Anh 3 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 Vương Thuý Vân
45
2222 ĐH12C3 Tiếng Anh 3 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 Nguyễn Thị Thu Hằng
2223 ĐH12C4 Tiếng Anh 3 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 Lưu Thị Bích Phượng
2224 ĐH12C5 Tiếng Anh 3 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 Lưu Thị Bích Phượng 9,10
2225 ĐH12KE1 Tiếng Anh 3 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23 Vương Thuý Vân
2226 ĐH12KE1 Tiếng Anh 3 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23 Vương Thuý Vân
2227 ĐH12KE2 Tiếng Anh 3 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23 Nguyễn Thị Huyên
2228 ĐH12KE2 Tiếng Anh 3 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23 Nguyễn Thị Huyên
2229 ĐH12KE3 Tiếng Anh 3 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23 Vũ Mỹ Linh
2230 ĐH12KE3 Tiếng Anh 3 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23 Vũ Mỹ Linh
2231 ĐH12LQ1 Tiếng Anh 3 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23 Đoàn Vân Kiều 6,7,8
2232 ĐH12LQ2 Tiếng Anh 3 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23 Đoàn Vân Kiều 1,2,3
2233 ĐH12QTDL1 Tiếng Anh 3 2 LT 30 12 21/08 - 12/11/23 Vũ Mỹ Linh
2234 ĐH12QTDL1 Tiếng Anh 3 2 LT 30 1 13/11 - 19/11/23 Vũ Mỹ Linh 4,5
Đặng Đức Chính - Nguyễn Thị
2235 ĐH12QTDL2 Tiếng Anh 3 2 LT 30 12 21/08 - 12/11/23
Thanh An
Đặng Đức Chính - Nguyễn Thị
2236 ĐH12QTDL2 Tiếng Anh 3 2 LT 30 1 13/11 - 19/11/23 9,10
Thanh An
2237 ĐH12QTDL3 Tiếng Anh 3 2 LT 30 12 21/08 - 12/11/23 Nguyễn Phú Cường 4,5
2238 ĐH12QTDL3 Tiếng Anh 3 2 LT 30 1 13/11 - 19/11/23 Nguyễn Phú Cường 2,3,4,5
Lê Minh Hằng - Lâm Thị Thu
2239 ĐH12QTKD1 Tiếng Anh 3 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23 1,2,3
Phương
Đặng Đức Chính - Nguyễn Thị
2240 ĐH12QTKD2 Tiếng Anh 3 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23 6,7,8
Thanh An
2241 ĐH12QTKS1 Tiếng Anh 3 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23 Trần Xuân Hào
2242 ĐH12QTKS1 Tiếng Anh 3 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23 Trần Xuân Hào
2243 ĐH12QTKS2 Tiếng Anh 3 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23 Vương Thuý Vân
2244 ĐH12QTKS2 Tiếng Anh 3 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23 Vương Thuý Vân
2245 ĐH12QTKS3 Tiếng Anh 3 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23 Nguyễn Thị Thu Hằng
2246 ĐH12QTKS3 Tiếng Anh 3 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23 Nguyễn Thị Thu Hằng
Lê Minh Hằng - Lâm Thị Thu
2247 ĐH12K;ĐH12T Tiếng Anh 3 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 4,5
Phương
2248 ĐH12MK1 Tiếng Anh 3 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23 Trần Thị Ngọc Lam 1,2,3
2249 ĐH12MK2 Tiếng Anh 3 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23 Trần Thị Ngọc Lam 6,7,8
2250 ĐH12LQ3 Tiếng Anh 3 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 Nguyễn Phú Cường 9,10
2251 ĐH12QB;ĐH12TNN Tiếng Anh 3 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 Lưu Thị Bích Phượng
2252 ĐH10NA1 Tiếng Anh chuyên ngành Môi trường 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23 Mai Thị Hiền 6,7,8

2253 ĐH10NA2 Tiếng Anh chuyên ngành Môi trường 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23 Nguyễn Thị Thu Hằng 1,2,3

2254 ĐH10NA3 Tiếng Anh chuyên ngành Môi trường 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23 Đoàn Vân Kiều 6,7,8
2255 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 135 14 21/08 - 26/11/23 1,2 C.501
2256 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 135 1 21/08 - 27/08/23 3,4 C.501 1,2 C.501
2257 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 135 1 28/08 - 03/09/23 3,4 C.501
2258 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 135 12 04/09 - 26/11/23 3,4 C.501 1,2 C.501
2259 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 135 1 27/11 - 03/12/23 1,2 C.501
2260 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 135 14 21/08 - 26/11/23
2261 ĐH11BĐS4 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 6,7,8
2262 ĐH11BĐS5 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 1,2,3
2263 ĐH11BĐS1 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 1,2,3
2264 ĐH11BĐS2 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 1,2,3
2265 ĐH11BĐS3 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 1,2,3
2266 ĐH11MK1 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
2267 ĐH11MK1 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
2268 ĐH11MK2 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
2269 ĐH11MK2 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
2270 ĐH11MK3 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
2271 ĐH11MK3 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
2272 ĐH11MK4 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
2273 ĐH11MK4 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
2274 ĐH11MK5 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
46
2275 ĐH11MK5 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
2276 ĐH11MK6 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
2277 ĐH11MK6 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
2278 ĐH11MK7 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3 1,2,3
2279 ĐH11MK7 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
2280 ĐH11MK8 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8 6,7,8
2281 ĐH11MK8 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
2282 ĐH11MK9 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
2283 ĐH11MK9 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
2284 ĐH12NA1 Tiếng Trung 3 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 Nguyễn Trọng Tính 1,2,3
2285 ĐH12NA2 Tiếng Trung 3 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 Nguyễn Trọng Tính 6,7,8
2286 ĐH12NA1 Tiếng Việt thực hành 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23 Vương Thuý Vân
2287 ĐH12NA2 Tiếng Việt thực hành 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23 Vương Thuý Vân
2288 ĐH11TNN Tiếng anh chuyên ngành 3 LT 45 8 02/10 - 26/11/23 4,5
2289 ĐH11TNN Tiếng anh chuyên ngành 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23 4,5 4,5 4,5
2290 ĐH11TNN Tiếng anh chuyên ngành 3 LT 45 1 04/12 - 10/12/23
2291 ĐH11QB Tiếng anh chuyên ngành 3 LT 45 10 14/08 - 22/10/23
2292 ĐH11QB Tiếng anh chuyên ngành 3 LT 45 1 23/10 - 29/10/23
Tiếp cận cộng đồng trong quản lý tài
2293 ĐH10KTTN 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23
nguyên
2294 ĐH12SH Toán cao cấp 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
2295 ĐH12KTTN1 Toán kinh tế 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23
2296 ĐH12KTTN2 Toán kinh tế 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
2297 ĐH12LQ1 Toán kinh tế 2 LT 30 11 28/08 - 12/11/23
2298 ĐH12LQ1 Toán kinh tế 2 LT 30 2 13/11 - 26/11/23
2299 ĐH12LQ2 Toán kinh tế 2 LT 30 11 28/08 - 12/11/23
2300 ĐH12LQ2 Toán kinh tế 2 LT 30 2 13/11 - 26/11/23
2301 ĐH12LQ3 Toán kinh tế 2 LT 30 10 14/08 - 22/10/23 6,7,8
2302 ĐH12QTDL1 Toán kinh tế 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
2303 ĐH12QTDL2 Toán kinh tế 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
2304 ĐH12QTDL3 Toán kinh tế 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
2305 ĐH12QTKD1 Toán kinh tế 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23
2306 ĐH12QTKD2 Toán kinh tế 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23
2307 ĐH12MK1 Toán kinh tế 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23
2308 ĐH12MK2 Toán kinh tế 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23
2309 ĐH12C1 Toán rời rạc 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23
2310 ĐH12C2 Toán rời rạc 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23
2311 ĐH12C3 Toán rời rạc 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23
2312 ĐH12C4 Toán rời rạc 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23
2313 ĐH12C5 Toán rời rạc 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23 6,7,8
2314 ĐH10C10 Truyền dữ liệu 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23
2315 ĐH11MK1 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
2316 ĐH11MK1 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
2317 ĐH11MK2 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
2318 ĐH11MK2 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
2319 ĐH11MK3 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
2320 ĐH11MK3 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
2321 ĐH11MK4 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
2322 ĐH11MK4 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
2323 ĐH11MK5 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
2324 ĐH11MK5 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
2325 ĐH11MK6 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
2326 ĐH11MK6 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
2327 ĐH11MK7 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
2328 ĐH11MK7 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
2329 ĐH11MK8 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
2330 ĐH11MK8 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
2331 ĐH11MK9 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8 6,7,8
2332 ĐH11MK9 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
2333 ĐH10MKTT1 Truyền thông báo trí 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
2334 ĐH10MKTT1 Truyền thông báo trí 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
47
2335 ĐH10MKTT2 Truyền thông báo trí 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
2336 ĐH10MKTT2 Truyền thông báo trí 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
2337 ĐH10MKTT3 Truyền thông báo trí 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
2338 ĐH10MKTT3 Truyền thông báo trí 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
2339 ĐH10MKTT4 Truyền thông báo trí 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
2340 ĐH10MKTT4 Truyền thông báo trí 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
2341 ĐH10MKTT5 Truyền thông báo trí 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
2342 ĐH10MKTT5 Truyền thông báo trí 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
2343 ĐH10MKTT1 Truyền thông quốc tế 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
2344 ĐH10MKTT1 Truyền thông quốc tế 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23
2345 ĐH10MKTT2 Truyền thông quốc tế 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
2346 ĐH10MKTT2 Truyền thông quốc tế 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23
2347 ĐH10MKTT3 Truyền thông quốc tế 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
2348 ĐH10MKTT3 Truyền thông quốc tế 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23
2349 ĐH10MKTT4 Truyền thông quốc tế 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
2350 ĐH10MKTT4 Truyền thông quốc tế 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23
2351 ĐH10MKTT5 Truyền thông quốc tế 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
2352 ĐH10MKTT5 Truyền thông quốc tế 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23
2353 ĐH10TNN Truyền thông về Tài nguyên nước 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23
2354 ĐH10BK Truyền thông về biến đổi khí hậu 2 LT 30 6 18/09 - 29/10/23 9,10 6,7,8
2355 ĐH10K Truyền thông về khí tượng thủy văn 2 LT 30 10 07/08 - 15/10/23 1,2,3
2356 ĐH10T Truyền thông về thủy văn 2 LT 30 10 07/08 - 15/10/23 6,7,8
2357 ĐH11T Truyền thông về thủy văn 2 LT 60 2 14/08 - 27/08/23 1,2,3 1,2,3
2358 ĐH11T Truyền thông về thủy văn 2 LT 60 8 11/09 - 05/11/23 1,2,3 1,2,3
2359 ĐH10MKTT1 Truyền thông đa phương tiện 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
2360 ĐH10MKTT1 Truyền thông đa phương tiện 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
2361 ĐH10MKTT2 Truyền thông đa phương tiện 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
2362 ĐH10MKTT2 Truyền thông đa phương tiện 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
2363 ĐH10MKTT3 Truyền thông đa phương tiện 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
2364 ĐH10MKTT3 Truyền thông đa phương tiện 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
2365 ĐH10MKTT4 Truyền thông đa phương tiện 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
2366 ĐH10MKTT4 Truyền thông đa phương tiện 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
2367 ĐH10MKTT5 Truyền thông đa phương tiện 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
2368 ĐH10MKTT5 Truyền thông đa phương tiện 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
2369 ĐH11C1 Trí tuệ nhân tạo 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23
2370 ĐH11C10 Trí tuệ nhân tạo 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23
2371 ĐH11C11 Trí tuệ nhân tạo 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23
2372 ĐH11C12 Trí tuệ nhân tạo 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23
2373 ĐH11C13 Trí tuệ nhân tạo 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
2374 ĐH11C2 Trí tuệ nhân tạo 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23
2375 ĐH11C3 Trí tuệ nhân tạo 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
2376 ĐH11C4 Trí tuệ nhân tạo 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 9,10
2377 ĐH11C5 Trí tuệ nhân tạo 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
2378 ĐH11C6 Trí tuệ nhân tạo 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 9,10
2379 ĐH11C7 Trí tuệ nhân tạo 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
2380 ĐH11C8 Trí tuệ nhân tạo 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 9,10
2381 ĐH11C9 Trí tuệ nhân tạo 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23
2382 ĐH12TĐ Trắc địa cơ sở 4 LT 60 15 21/08 - 03/12/23 9,10
2383 ĐH12QTDL1 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
2384 ĐH12QTDL2 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
2385 ĐH12QTDL3 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
2386 ĐH12QTKS1 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23
2387 ĐH12QTKS1 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23
2388 ĐH12QTKS2 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23
2389 ĐH12QTKS2 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23
2390 ĐH12QTKS3 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23 1,2,3
2391 ĐH12QTKS3 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23 1,2,3
2392 ĐH11KS Tài nguyên khoáng sản Việt Nam 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 1,2,3
2393 ĐH11KS Tài nguyên khoáng sản biển 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
2394 ĐH12TNN Tài nguyên nước dưới đất đại cương 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
48
2395 ĐH12TNN Tài nguyên nước mặt đại cương 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23 9,10
2396 ĐH12TNN Tài nguyên nước mặt đại cương 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 6,7,8,9,10
2397 ĐH12QTKS1 Tâm lý khách hàng du lịch 3 LT 45 5 07/08 - 10/09/23 4,5
2398 ĐH12QTKS1 Tâm lý khách hàng du lịch 3 LT 45 5 09/10 - 12/11/23 4,5
2399 ĐH12QTKS1 Tâm lý khách hàng du lịch 3 LT 45 1 13/11 - 19/11/23 1,2,3,4,5
2400 ĐH12QTKS2 Tâm lý khách hàng du lịch 3 LT 45 5 07/08 - 10/09/23 9,10
2401 ĐH12QTKS2 Tâm lý khách hàng du lịch 3 LT 45 5 09/10 - 12/11/23 9,10
2402 ĐH12QTKS2 Tâm lý khách hàng du lịch 3 LT 45 1 13/11 - 19/11/23 6,7,8,9,10
2403 ĐH12QTKS3 Tâm lý khách hàng du lịch 3 LT 45 5 07/08 - 10/09/23 4,5
2404 ĐH12QTKS3 Tâm lý khách hàng du lịch 3 LT 45 5 09/10 - 12/11/23 4,5
2405 ĐH12QTKS3 Tâm lý khách hàng du lịch 3 LT 45 1 13/11 - 19/11/23 1,2,3,4,5
2406 ĐH11BK Tín chỉ rừng và cơ chế phát triển sạch 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23

Tính toán chất lượng nước trong


2407 ĐH10T 2 LT 30 12 07/08 - 29/10/23
sông, hồ
Tính toán chất lượng nước trong
2408 ĐH10T 2 LT 30 1 30/10 - 05/11/23 8,9
sông, hồ
Tính toán và dự báo nhu cầu sử dụng
2409 ĐH11TNN 2 LT 30 7 02/10 - 19/11/23
nước
Tính toán và dự báo nhu cầu sử dụng
2410 ĐH11TNN 2 LT 30 1 20/11 - 26/11/23
nước
2411 ĐH10QM1 Tăng trưởng xanh 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23
2412 ĐH10QM1 Tăng trưởng xanh 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23
2413 ĐH10QM2 Tăng trưởng xanh 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23
2414 ĐH10QM2 Tăng trưởng xanh 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23
2415 ĐH10QM3 Tăng trưởng xanh 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23
2416 ĐH10QM3 Tăng trưởng xanh 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23
2417 ĐH10LA1 Tư pháp quốc tế 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 4,5 1,2,3
2418 ĐH10LA2 Tư pháp quốc tế 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 9,10 6,7,8
2419 ĐH10LA3 Tư pháp quốc tế 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 4,5
2420 ĐH10LA4 Tư pháp quốc tế 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 9,10
2421 ĐH12LA1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 4,5
2422 ĐH12LA2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 9,10
2423 ĐH12C1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 4,5
2424 ĐH12C2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 9,10
2425 ĐH12C3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 4,5
2426 ĐH12C4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 9,10
2427 ĐH12C5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 9,10
2428 ĐH12KE1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23 1,2,3
2429 ĐH12KE1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23 1,2,3
2430 ĐH12KE2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23 6,7,8
2431 ĐH12KE2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23 6,7,8
2432 ĐH12KE3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23
2433 ĐH12KE3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23
2434 ĐH12QTKD1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23 4,5
2435 ĐH12QTKD1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 2 06/11 - 19/11/23 1,2,3,4,5
2436 ĐH12QTKD2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23 9,10
2437 ĐH12QTKD2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 2 06/11 - 19/11/23 6,7,8,9,10
2438 ĐH12TNN Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
2439 ĐH12K Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23
2440 ĐH12MK1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23
2441 ĐH12MK2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23
2442 ĐH11KTTN1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 10 14/08 - 22/10/23
2443 ĐH11QM1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 7 28/08 - 15/10/23 2,3,4,5
2444 ĐH11QM1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 1 16/10 - 22/10/23 4,5
2445 ĐH11QM2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 7 28/08 - 15/10/23 6,7,8,9
2446 ĐH11QM2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 1 16/10 - 22/10/23 9,10
2447 ĐH11QM3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23
2448 ĐH11QM3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 4 18/09 - 15/10/23
2449 ĐH11QM3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 1 16/10 - 22/10/23
2450 ĐH11QM4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 3 07/08 - 27/08/23
49
2451 ĐH11QM4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 4 18/09 - 15/10/23
2452 ĐH11QM4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 1 16/10 - 22/10/23
2453 ĐH11T Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 2 14/08 - 27/08/23 1,2,3
2454 ĐH11T Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 3 11/09 - 01/10/23 1,2,3
2455 ĐH11M1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
2456 ĐH11M2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 9,10
2457 ĐH10LA1 Tội phạm học 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 4,5
2458 ĐH10LA2 Tội phạm học 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 9,10
2459 ĐH10LA3 Tội phạm học 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 1,2,3 4,5
2460 ĐH10LA4 Tội phạm học 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 6,7,8 9,10
2461 ĐH10NA1 Từ vựng học 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23 Phạm Thị Hồng Quế 6,7,8
2462 ĐH10NA2 Từ vựng học 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23 Nguyễn Thị Huyên 1,2,3
Đặng Đức Chính - Lâm Thị
2463 ĐH10NA3 Từ vựng học 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23
Thu Phương
2464 ĐH12ĐA1 Vi sinh vật học thực phẩm 2 LT 40 13 21/08 - 19/11/23
2465 ĐH12ĐA1 Vi sinh vật học thực phẩm 2 LT 40 1 20/11 - 26/11/23
2466 ĐH12ĐA2 Vi sinh vật học thực phẩm 2 LT 40 13 21/08 - 19/11/23
2467 ĐH12ĐA2 Vi sinh vật học thực phẩm 2 LT 40 1 20/11 - 26/11/23
2468 ĐH12SH Vi sinh vật học 2 LT 40 12 21/08 - 12/11/23
2469 ĐH12SH Vi sinh vật học 2 LT 40 1 13/11 - 19/11/23
2470 ĐH10BĐS2 Văn hóa và đạo đức kinh doanh 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
2471 ĐH10BĐS2 Văn hóa và đạo đức kinh doanh 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
2472 ĐH10BĐS3 Văn hóa và đạo đức kinh doanh 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
2473 ĐH10BĐS3 Văn hóa và đạo đức kinh doanh 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
2474 ĐH11QTDL1 Văn hóa ẩm thực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23
2475 ĐH11QTDL2 Văn hóa ẩm thực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23
2476 ĐH11QTDL3 Văn hóa ẩm thực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 4,5
2477 ĐH11QTDL4 Văn hóa ẩm thực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 6,7,8
2478 ĐH11QTDL5 Văn hóa ẩm thực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 9,10
2479 ĐH10LQ1 Vận hành dịch vụ Logistics 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
2480 ĐH10LQ1 Vận hành dịch vụ Logistics 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
2481 ĐH10LQ2 Vận hành dịch vụ Logistics 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
2482 ĐH10LQ2 Vận hành dịch vụ Logistics 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 2,3,4
2483 ĐH10LQ3 Vận hành dịch vụ Logistics 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 9,10
2484 ĐH10LQ3 Vận hành dịch vụ Logistics 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
2485 ĐH10LQ4 Vận hành dịch vụ Logistics 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 4,5
2486 ĐH10LQ4 Vận hành dịch vụ Logistics 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
2487 ĐH10LQ5 Vận hành dịch vụ Logistics 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 4,5
2488 ĐH10LQ5 Vận hành dịch vụ Logistics 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
2489 ĐH12KĐ Vật lý đại cương 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23 4,5
2490 ĐH12KĐ Vật lý đại cương 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 1,2,3,4,5
2491 ĐH12C1 Vật lý đại cương 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23
2492 ĐH12C2 Vật lý đại cương 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23
2493 ĐH12C3 Vật lý đại cương 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23 1,2,3
2494 ĐH12C4 Vật lý đại cương 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23 6,7,8
2495 ĐH12C5 Vật lý đại cương 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23 6,7,8
2496 ĐH12ĐA1 Xác suất thống kê 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 4,5
2497 ĐH12ĐA2 Xác suất thống kê 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 9,10
2498 ĐH12KĐ;ĐH12SH Xác suất thống kê 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
2499 ĐH12M1 Xác suất thống kê 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23
2500 ĐH12M2 Xác suất thống kê 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 9,10
2501 ĐH12C1 Xác suất thống kê 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
2502 ĐH12C2 Xác suất thống kê 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
2503 ĐH12C3 Xác suất thống kê 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
2504 ĐH12C4 Xác suất thống kê 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
2505 ĐH12C5 Xác suất thống kê 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
2506 ĐH12K;ĐH12T Xác suất thống kê 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 4,5
2507 ĐH12BĐS1 Xã hội học đại cương 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
2508 ĐH12BĐS2 Xã hội học đại cương 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
2509 ĐH10MKTT1 Xử lý khủng hoảng truyền thông 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
2510 ĐH10MKTT1 Xử lý khủng hoảng truyền thông 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23
50
2511 ĐH10MKTT2 Xử lý khủng hoảng truyền thông 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
2512 ĐH10MKTT2 Xử lý khủng hoảng truyền thông 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23
2513 ĐH10MKTT3 Xử lý khủng hoảng truyền thông 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
2514 ĐH10MKTT3 Xử lý khủng hoảng truyền thông 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23
2515 ĐH10MKTT4 Xử lý khủng hoảng truyền thông 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
2516 ĐH10MKTT4 Xử lý khủng hoảng truyền thông 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23
2517 ĐH10MKTT5 Xử lý khủng hoảng truyền thông 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
2518 ĐH10MKTT5 Xử lý khủng hoảng truyền thông 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23
2519 ĐH11TĐ Xử lý ảnh vệ tinh 3 LT 57 2 14/08 - 27/08/23 6,7,8,9,10
2520 ĐH11TĐ Xử lý ảnh vệ tinh 3 LT 57 5 11/09 - 15/10/23 6,7,8,9,10
2521 ĐH11TĐ Xử lý ảnh vệ tinh 3 LT 57 1 16/10 - 22/10/23 6
2522 ĐH12QTDL1 Điểm đến du lịch 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23 4,5
2523 ĐH12QTDL1 Điểm đến du lịch 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 1,2,3,4,5
2524 ĐH12QTDL2 Điểm đến du lịch 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23 9,10
2525 ĐH12QTDL2 Điểm đến du lịch 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 6,7,8,9,10
2526 ĐH12QTDL3 Điểm đến du lịch 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23 4,5
2527 ĐH12QTDL3 Điểm đến du lịch 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 1,2,3,4,5
2528 ĐH12BĐS1 Đo đạc địa chính 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23 1,2,3
2529 ĐH12BĐS2 Đo đạc địa chính 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23 6,7,8
2530 ĐH12QĐ1 Đo đạc địa chính 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23
2531 ĐH12QĐ1 Đo đạc địa chính 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23
2532 ĐH12QĐ2 Đo đạc địa chính 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23
2533 ĐH12QĐ2 Đo đạc địa chính 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23
2534 ĐH12QĐ3 Đo đạc địa chính 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23 4,5
2535 ĐH12QĐ3 Đo đạc địa chính 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 1,2,3,4,5
2536 ĐH12QĐ4 Đo đạc địa chính 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23 9,10
2537 ĐH12QĐ4 Đo đạc địa chính 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 6,7,8,9,10
2538 ĐH12QĐ5 Đo đạc địa chính 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23 4,5 4,5
2539 ĐH12QĐ5 Đo đạc địa chính 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 1,2,3,4,5
2540 ĐH12QĐ6 Đo đạc địa chính 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23 9,10 9,10
2541 ĐH12QĐ6 Đo đạc địa chính 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 6,7,8,9,10
2542 ĐH11TĐ Đo ảnh 3 LT 52 2 14/08 - 27/08/23
2543 ĐH11TĐ Đo ảnh 3 LT 52 5 11/09 - 15/10/23
2544 ĐH11TĐ Đo ảnh 3 LT 52 1 16/10 - 22/10/23
2545 ĐH10BK Đánh giá biến đổi khí hậu 2 LT 30 6 18/09 - 29/10/23 9,10
2546 ĐH10TNN Đánh giá kinh tế tài nguyên nước 2 LT 30 10 07/08 - 15/10/23
Đánh giá rủi ro và quản lý an toàn
2547 ĐH11ĐA1 2 LT 30 10 14/08 - 22/10/23 4,5
thực phẩm
Đánh giá rủi ro và quản lý an toàn
2548 ĐH11ĐA1 2 LT 30 2 23/10 - 05/11/23 1,2,3,4,5
thực phẩm
Đánh giá sự tuân thủ các quy định
2549 ĐH10QM1 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 2,3,4,5
pháp luật về bảo vệ môi trường
Đánh giá sự tuân thủ các quy định
2550 ĐH10QM1 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 2,3
pháp luật về bảo vệ môi trường
Đánh giá sự tuân thủ các quy định
2551 ĐH10QM2 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8,9
pháp luật về bảo vệ môi trường
Đánh giá sự tuân thủ các quy định
2552 ĐH10QM2 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 6,7
pháp luật về bảo vệ môi trường
Đánh giá sự tuân thủ các quy định
2553 ĐH10QM3 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23
pháp luật về bảo vệ môi trường
Đánh giá sự tuân thủ các quy định
2554 ĐH10QM3 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23
pháp luật về bảo vệ môi trường
2555 DH10QB Đánh giá tác động môi trường 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23
2556 ĐH11QB Đánh giá tác động môi trường 2 LT 30 10 14/08 - 22/10/23
2557 Đăng ký bất động sản 3 LT 135 14 21/08 - 26/11/23
2558 Đăng ký bất động sản 3 LT 135 14 21/08 - 26/11/23
2559 ĐH11BĐS4 Đăng ký bất động sản 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23
2560 ĐH11BĐS5 Đăng ký bất động sản 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23
2561 ĐH11BĐS1 Đăng ký bất động sản 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 1,2,3
2562 ĐH11BĐS2 Đăng ký bất động sản 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 1,2,3
2563 ĐH11BĐS3 Đăng ký bất động sản 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23
51

2564 ĐH10KDBĐS Đăng ký thống kê đất và bất động sản 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10

2565 ĐH10KDBĐS Đăng ký thống kê đất và bất động sản 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
2566 ĐH11KE1 Đạo đức nghề nghiệp 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 4,5
2567 ĐH11KE10 Đạo đức nghề nghiệp 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 9,10
2568 ĐH11KE11 Đạo đức nghề nghiệp 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 4,5
2569 ĐH11KE12 Đạo đức nghề nghiệp 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 9,10
2570 ĐH11KE13 Đạo đức nghề nghiệp 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 1,2,3 4,5
2571 ĐH11KE14 Đạo đức nghề nghiệp 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 6,7,8 9,10
2572 ĐH11KE2 Đạo đức nghề nghiệp 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 9,10
2573 ĐH11KE3 Đạo đức nghề nghiệp 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 1,2,3 4,5
2574 ĐH11KE4 Đạo đức nghề nghiệp 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 6,7,8 9,10
2575 ĐH11KE5 Đạo đức nghề nghiệp 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 1,2,3
2576 ĐH11KE6 Đạo đức nghề nghiệp 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 6,7,8
2577 ĐH11KE7 Đạo đức nghề nghiệp 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 1,2,3
2578 ĐH11KE8 Đạo đức nghề nghiệp 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 6,7,8
2579 ĐH11KE9 Đạo đức nghề nghiệp 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 4,5
Đạo đức nghề trong kinh doanh
2580 ĐH10QTKS1 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23 4,5
khách sạn
Đạo đức nghề trong kinh doanh
2581 ĐH10QTKS2 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23 9,10
khách sạn
Đạo đức nghề trong kinh doanh
2582 ĐH10QTKS3 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23
khách sạn
Đạo đức nghề trong kinh doanh
2583 ĐH10QTKS4 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23
khách sạn
Đề án môn học - Kinh tế tài nguyên
2584 ĐH10KTTN 3 LT 45 10 07/08 - 15/10/23
và môi trường
Đề án môn học - Kinh tế tài nguyên
2585 ĐH10KTTN 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23
và môi trường
2586 ĐH11KS Địa chất các mỏ khoáng 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 1,2,3
Địa chất cấu tạo và đo vẽ bản đồ địa
2587 ĐH12KĐ 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23 4,5
chất
Địa chất cấu tạo và đo vẽ bản đồ địa
2588 ĐH12KĐ 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 1,2,3,4,5
chất
2589 ĐH12T Địa chất thủy văn 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23
2590 ĐH11KS Địa hóa môi trường 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
2591 ĐH10T Địa lý Thủy văn 2 LT 30 10 07/08 - 15/10/23 6,7,8
2592 ĐH12KTTN1 Địa lý kinh tế 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 4,5
2593 ĐH12KTTN2 Địa lý kinh tế 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 4,5
2594 ĐH11KS Địa vật lý đại cương 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
2595 ĐH11BĐS4 Định giá bất động sản 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23
2596 ĐH11BĐS5 Định giá bất động sản 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 1,2,3
2597 ĐH11BĐS1 Định giá bất động sản 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23
2598 ĐH11BĐS2 Định giá bất động sản 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23
2599 ĐH11BĐS3 Định giá bất động sản 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23
2600 ĐH12QTKD1 Định giá tài sản 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23
2601 ĐH12QTKD1 Định giá tài sản 2 LT 30 2 06/11 - 19/11/23
2602 ĐH12QTKD2 Định giá tài sản 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23
2603 ĐH12QTKD2 Định giá tài sản 2 LT 30 2 06/11 - 19/11/23
Định giá và nhượng quyền thương
2604 ĐH10MKTH 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
hiệu
Định giá và nhượng quyền thương
2605 ĐH10MKTH 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
hiệu
2606 ĐH12NA1_nhóm 1 Đọc-Viết 3 4 LT 60 8 21/08 - 15/10/23 Vũ Mỹ Linh 1,2,3
2607 ĐH12NA1_nhóm 1 Đọc-Viết 3 4 LT 60 6 16/10 - 26/11/23 Vũ Mỹ Linh 4,5
2608 ĐH12NA1_nhóm 1 Đọc-Viết 3 4 LT 60 1 27/11 - 03/12/23 Vũ Mỹ Linh 1,2,3
ĐH12NA1_nhóm 2 Đọc-Viết 3 4 LT 60 8 21/08 - 15/10/23 Đinh Thị Hoài Ly 1,2,3
ĐH12NA1_nhóm 2 Đọc-Viết 3 4 LT 60 6 16/10 - 26/11/23 Đinh Thị Hoài Ly 4,5
ĐH12NA1_nhóm 2 Đọc-Viết 3 4 LT 60 1 27/11 - 03/12/23 Đinh Thị Hoài Ly 1,2,3
2609 ĐH12NA2_nhóm 1 Đọc-Viết 3 4 LT 60 8 21/08 - 15/10/23 Lê Minh Hằng 6,7,8
52
2610 ĐH12NA2_nhóm 1 Đọc-Viết 3 4 LT 60 6 16/10 - 26/11/23 Lê Minh Hằng 9,10
2611 ĐH12NA2_nhóm 1 Đọc-Viết 3 4 LT 60 1 27/11 - 03/12/23 Lê Minh Hằng 6,7,8
ĐH12NA2_nhóm 2 Đọc-Viết 3 4 LT 60 8 21/08 - 15/10/23 Đinh Thị Hoài Ly 6,7,8
ĐH12NA2_nhóm 2 Đọc-Viết 3 4 LT 60 6 16/10 - 26/11/23 Đinh Thị Hoài Ly 9,10
ĐH12NA2_nhóm 2 Đọc-Viết 3 4 LT 60 1 27/11 - 03/12/23 Đinh Thị Hoài Ly 6,7,8
ĐH11NA1_nhóm 1 Đọc-Viết 5 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 Bùi Thị Oanh - Trần Vũ Anh
ĐH11NA1_nhóm 2 Đọc-Viết 5 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 Mai Thị Hiền
ĐH11NA2_nhóm 1 Đọc-Viết 5 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 Mai Thị Hiền
Vũ Mỹ Linh -Nghiêm Thị
ĐH11NA2_nhóm 2 Đọc-Viết 5 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23
Thủy
Lưu Thị Bích Phượng -
ĐH11NA3_nhóm 1 Đọc-Viết 5 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23
Nghiêm Thị Thủy
ĐH11NA3_nhóm 2 Đọc-Viết 5 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 Bùi Thị Oanh - Trần Vũ Anh
2615 ĐH10ĐA1 Đồ án công nghệ chế biến thực phẩm 1 LT 0 2 07/08 - 20/08/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2616 ĐH10QM1 Đồ án quy hoạch môi trường 2 LT 0 3 09/10 - 29/10/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
2617 ĐH10QM2 Đồ án quy hoạch môi trường 2 LT 0 3 09/10 - 29/10/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
2618 ĐH10QM3 Đồ án quy hoạch môi trường 2 LT 0 3 09/10 - 29/10/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
Đồ án quản lý chất thải rắn và chất
2619 ĐH10M1 1 LT 0 4 07/08 - 03/09/23 1,2,3 A.110
thải nguy hại
Đồ án quản lý chất thải rắn và chất
2620 ĐH10M2 1 LT 0 4 07/08 - 03/09/23 6,7,8 A.110
thải nguy hại
Đồ án quản lý môi trường đô thị,
2621 ĐH10QM1 2 LT 0 3 30/10 - 19/11/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
công nghiệp, làng nghề
Đồ án quản lý môi trường đô thị,
2622 ĐH10QM2 2 LT 0 3 30/10 - 19/11/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
công nghiệp, làng nghề
Đồ án quản lý môi trường đô thị,
2623 ĐH10QM3 2 LT 0 3 30/10 - 19/11/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
công nghiệp, làng nghề
2624 ĐH10M1 Đồ án xử lý khí thải 1 LT 12 2 04/09 - 17/09/23 1,2,3 A.110
2625 ĐH10M2 Đồ án xử lý khí thải 1 LT 12 2 04/09 - 17/09/23 6,7,8 A.110
2626 ĐH10M1 Đồ án xử lý nước thải 1 LT 12 2 18/09 - 01/10/23 1,2,3 A.110
2627 ĐH10M2 Đồ án xử lý nước thải 1 LT 12 2 18/09 - 01/10/23 6,7,8 A.110
2628 ĐH12M1 Độc học môi trường 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
2629 ĐH12M2 Độc học môi trường 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
2630 ĐH12QM1 Độc học môi trường 2 LT 30 5 30/10 - 03/12/23 1,2,3
2631 ĐH12QM2 Độc học môi trường 2 LT 30 5 30/10 - 03/12/23 6,7,8
2632 ĐH12QM3 Độc học môi trường 2 LT 30 5 30/10 - 03/12/23 1,2,3
2633 ĐH12QM4 Độc học môi trường 2 LT 30 5 30/10 - 03/12/23 6,7,8
2634 ĐH12QM5 Độc học môi trường 2 LT 30 5 30/10 - 03/12/23 1,2,3 1,2,3
Ứng dụng sinh học trong quan trắc
2635 ĐH11SH1 3 LT 60 15 14/08 - 26/11/23
môi trường
Ứng dụng thống kê trong kiểm soát
2636 ĐH11ĐA1 2 LT 30 10 14/08 - 22/10/23
chất lượng và an toàn thực phẩm
Ứng dụng tin học trong công nghệ
2637 ĐH10ĐA1 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
thực phẩm
Ứng dụng viễn thám và GIS trong
2638 ĐH10T 2 LT 36 12 07/08 - 29/10/23
tính toán và dự báo thuỷ văn
Trong quá trình tổ chức thực hiện, nếu có vướng mắc giảng viên, sinh viên liên hệ thầy Đồng Sỹ Nguyên (Cán bộ phòng Đào tạo), Số điện thoại: 0968065644 để được hỗ trợ
Nơi nhận:
- Ban Giám hiệu (để b/c);
- Trưởng các đơn vị trực thuộc Trường;
- Website Trường;
- Lưu: VT, ĐT.SN (2)
53
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Hà Nội, ngày ngày 6 tháng 7 năm 2023

M HỌC 2023-2024
10,DH11,DH12

Lịch học trong tuần Ghi chú


Phòng học Thứ Năm Phòng học Thứ Sáu Phòng học

4,5

9,10

4,5

9,10

4,5
1,2,3,4,5
9,10
6,7,8,9,10
54

4,5
4,5

4,5

9,10

4,5

9,10

4,5
4,5
9,10
9,10
1,2,3
6,7,8
9,10
4,5
9,10

1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8

4,5
9,10
4,5
6,7,8
55

9,10

1,2,3

1,2,3

6,7,8

6,7,8
6,7,8
6,7,8

4,5
1,2,3

9,10
6,7,8
56
1,2,3
1,2,3 4,5
1,2,3 1,2,3
6,7,8
6,7,8 9,10
6,7,8 6,7,8
1,2,3
1,2,3
1,2,3
4,5

1,2,3

6,7,8

1,2,3
1,2,3

6,7,8
6,7,8

9,10

4,5
9,10
4,5

1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 2,3,4,5
9,10

7,8,9,10

4,5
9,10
1,2,3

1,2,3

6,7,8
57

4,5

9,10

4,5

1,2,3
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
6,7,8
1,2,3
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
6,7,8,9,10
1,2,3 4,5
1,2,3 4,5
1,2,3,4,5
6,7,8 9,10
6,7,8 9,10
58
6,7,8,9,10

6,7,8
4,5
9,10
1,2,3
9,10

4,5

4,5
4,5
9,10
9,10
4,5
4,5 4,5
9,10
9,10 9,10
4,5
4,5
9,10
9,10

4,5
9,10
4,5
9,10

6,7,8,9
6,7,8,9,10

2,3,4,5
2,3,4,5
59
2,3,4,5
1,2,3,4,5
6,7,8,9
6,7,8,9
6,7,8,9
6,7,8,9,10
1,2,3
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
6,7,8
4,5
4,5
4,5
9,10
9,10

4,5
4,5

9,10
9,10

4,5
9,10

9,10
6,7,8,9,10
4,5

9,10
60

1,2,3

6,7,8

1,2,3

6,7,8

1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8

1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
6,7,8
1,2,3
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
6,7,8
4,5 4,5
4,5 4,5
4,5 4,5
4,5
9,10 9,10
9,10 9,10
9,10 9,10
9,10
4,5
4,5
4,5

9,10
9,10
9,10

9,10

9,10
9,10
61

1,2,3

6,7,8

1,2,3

1,2,3

6,7,8

4,5

9,10

4,5
4,5

9,10
9,10

6,7,8

1,2,3
1,2,3
1,2,3
8,9,10
6,7,8

6,7,8
6,7,8

6,7,8
6,7,8
6,7,8

4,5

9,10
9,10
62
4,5
4,5

9,10
9,10

1,2,3
1,2,3
1,2,3,4,5

4,5

4,5
9,10
1,2,3
6,7,8
1,2,3

4,5
1,2,3,4,5
9,10
6,7,8,9,10
4,5

9,10

9,10

6,7,8
1,2,3
4,5
1,2,3,4,5

4,5
4,5

9,10
9,10

4,5

9,10
63

4,5

9,10

4,5

9,10

4,5
4,5
9,10
9,10
4,5
4,5

6,7,8

1,2,3
6,7,8
1,2,3

4,5
1,2,3,4,5

9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10

1,2,3,4,5

6,7,8,9,10

1,2,3

1,2,3
64
4,5

4,5
4,5
9,10
9,10

4,5

6,7,8

1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10

4,5 A.110

A.110 9,10 A.110

9,10

4,5
65
9,10

1,2,3

1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
1,2,3

6,7,8

6,7,8

1,2,3

6,7,8

1,2,3

6,7,8

1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8

6,7,8
6,7,8

6,7,8,9,10 6,7,8,9,10

4,5 4,5
1,2,3,4,5 4,5
1,2,3,4,5 4,5
11,12 11,12
9,10 9,10
6,7,8,9,10 9
9,10 9,10
9,10 9,10
6,7,8,9,10 7,8,9,10
9,10 9,10
6,7,8,9,10 9,10
6,7,8,9,10 9,10
4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
66
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5

1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 2,3,4,5

6,7,8 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 7,8,9,10

4,5 1,2,3
1,2,3,4,5 2,3,4,5

6,7,8,9,10 6,7,8
6,7,8,9,10 7,8,9,10
4,5
4,5 1,2,3,4,5
2,3,4,5
9,10

4,5

9,10

4,5

9,10

4,5

9,10

4,5

4,5
6,7,8
4,5
9,10
4,5
9,10
9,10
4,5
9,10

1,2,3
6,7,8
1,2,3
4,5
9,10
4,5
9,10
67
1,2,3
6,7,8
9,10
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8

4,5
1,2,3

1,2,3
6,7,8

1,2,3

6,7,8

1,2,3

6,7,8

4,5

4,5

9,10

1,2,3

4,5

9,10

4,5

9,10
68

4,5

4,5

1,2,3,4,5

9,10

9,10

9,10

6,7,8,9,10

4,5

4,5

4,5

1,2,3,4,5

9,10

9,10

9,10

6,7,8,9,10
69

1,2,3

1,2,3

1,2,3

6,7,8

6,7,8

6,7,8
4,5

9,10

4,5

9,10

4,5

9,10

4,5

9,10

4,5

9,10

4,5

9,10

4,5

9,10

4,5

9,10
70

1,2,3
2,3

1,2,3
2,3
6,7,8
7,8
1,2,3
2,3
6,7,8
7,8
1,2,3
2,3
6,7,8
7,8
1,2,3
2,3
6,7,8
7,8
1,2,3
2,3
6,7,8
7,8

6,7,8

1,2,3

4,5

1,2,3
6,7,8

1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
4,5
9,10
4,5
71
9,10

1,2,3
6,7,8
4,5
9,10
9,10
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8

1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
4,5
9,10
4,5
9,10
1,2,3
6,7,8
6,7,8
4,5
9,10
9,10
9,10
4,5

9,10

4,5

4,5

9,10

4,5

9,10

4,5

9,10

4,5
1,2,3
9,10
6,7,8
4,5
1,2,3
9,10
6,7,8

9,10

9,10
72
4,5

4,5

9,10

4,5

9,10

1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
73

9,10

4,5
4,5
4,5

4,5

9,10

1,2,3

6,7,8

1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
2,3,4,5

9,10

A.110 1,2,3 A.110


A.110
A.110 6,7,8 A.110
A.110
1,2,3

1,2,3

6,7,8

6,7,8

4,5

9,10

4,5

9,10
74

4,5

9,10

9,10

6,7,8

4,5
4,5
9,10
9,10

4,5
4,5

9,10
9,10

6,7,8
6,7,8,9
6,7,8,9
1,2,3
1,2,3,4
1,2,3,4
6,7,8

1,2,3
6,7,8

1,2,3
75
1,2,3
6,7,8
6,7,8
4,5

9,10
2,3,4,5
2,3
6,7,8,9
6,7
1,2,3
6,7,8

4,5
9,10
4,5
9,10
4,5
9,10
1,2,3 4,5

6,7,8 9,10

1,2,3

6,7,8

9,10
4,5
9,10

6,7,8
1,2,3

1,2,3
1,2,3

6,7,8
76
9,10

6,7,8,9

9,10

2,3,4,5

1,2,3,4,5

1,2,3

6,7,8,9

6,7,8,9,10

6,7,8

2,3,4,5

1,2,3,4,5
77

1,2,3

6,7,8,9

6,7,8,9,10

6,7,8

1,2,3

6,7,8

1,2,3

2,3,4,5
1,2,3,4,5
4,5
6,7,8,9
6,7,8,9,10
78
9,10
2,3,4,5
1,2,3,4,5
4,5
6,7,8,9
6,7,8,9,10
9,10

9,10
1,2,3

2,3

6,7,8

7,8

1,2,3

2,3

6,7,8

7,8

2,3,4,5
1,2,3,4,5
6,7,8,9
6,7,8,9,10
79

2,3,4,5
1,2,3,4,5
6,7,8,9
6,7,8,9,10

2,3,4,5
1,2,3

2,3,4,5
1,2,3
6,7,8,9
6,7,8
2,3,4,5
1,2,3
6,7,8,9
6,7,8

6,7,8

6,7,8

1,2,3

6,7,8

1,2,3

6,7,8

1,2,3
80
6,7,8

1,2,3

1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8

6,7,8

1,2,3
4,5

4,5

1,2,3
4,5

4,5

9,10

9,10

9,10

4,5

9,10

4,5
81

6,7,8

4,5

1,2,3

6,7,8

1,2,3

1,2,3

6,7,8

4,5
9,10
4,5
9,10
82

4,5
6,7,8

1,2,3
4,5

9,10

1,2,3
6,7,8

6,7,8
6,7,8,9

1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
4,5
1,2,3,4,5

6,7,8
83

9,10

1,2,3,4,5

6,7,8,9,10
4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
4,5
4,5 1,2,3,4,5
9,10
9,10 6,7,8,9,10

4,5
4,5

9,10

4,5

4,5

9,10

9,10
1,2,3

6,7,8

1,2,3

6,7,8

7,8,9,10
84

4,5

9,10
9,10
4,5
9,10
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8

1,2,3

6,7,8

1,2,3

6,7,8

1,2,3

1,2,3
6,7,8
6,7,8
4,5

9,10

4,5
4,5
9,10
9,10

1,2,3

6,7,8

1,2,3

6,7,8

1,2,3

6,7,8
85

1,2,3

4,5

9,10

4,5

9,10

4,5

4,5

1,2,3

6,7,8
4,5
4,5

9,10
9,10

4,5
4,5

1,2,3

6,7,8

1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
86

4,5

9,10

9,10
9,10
9,10

4,5

9,10

4,5

1,2,3

4,5 1,2,3
9,10 6,7,8
4,5
6,7,8
9,10

9,10

1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
4,5
9,10
4,5
9,10
9,10
4,5

9,10

4,5

9,10

4,5

9,10

4,5

1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
4,5
4,5

9,10
9,10
87
4,5
4,5

9,10
9,10

1,2,3

6,7,8

1,2,3

6,7,8

1,2,3

6,7,8

1,2,3

6,7,8

1,2,3

6,7,8
6,7,8
4,5 1,2,3
9,10 6,7,8
4,5
9,10

6,7,8

6,7,8
2,3,4,5
1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
7,8,9,10
6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
88
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5

6,7,8,9,10 6,7,8,9,10

1,2,3,4,5 1,2,3,4,5

6,7,8,9,10 6,7,8,9,10

1,2,3,4,5 1,2,3,4,5

4,5

1 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
89
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5

1,2,3

1,2,3

6,7,8

1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
1,2,3
1,2,3 1,2,3
6,7,8
6,7,8 6,7,8
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
6,7,8

1,2,3

1,2,3

6,7,8

6,7,8

6,7,8

1,2,3

6,7,8

1,2,3
90

1,2,3

8,9,10

6,7,8

6,7,8

1,2,3

6,7,8

1,2,3

6,7,8

1,2,3

6,7,8

A.110 4,5 A.110


A.110
9,10 A.110
A.110
6,7,8,9
6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10

1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8

4,5
4,5
1,2,3,4,5
9,10
9,10
6,7,8,9,10
91

1,2,3
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
6,7,8

1,2,3
1,2,3
1,2,3

6,7,8,9

6,7,8,9

6,7,8,9
2,3,4,5
2,3,4,5
2,3,4,5
6,7,8,9
6,7,8,9
6,7,8,9
1,2,3
1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 2,3,4

1,2,3,4,5 1,2,3,4,5

1,2,3,4,5 1,2,3,4,5

6,7,8,9,10 6,7,8,9,10

1,2,3,4,5 6,7,8,9,10

6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
92

1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5

6,7,8,9

2,3,4,5

9,10

1,2,3,4,5 1,2,3,4,5

1,2,3,4,5 1,2,3,4,5

1,2,3,4,5 6,7,8,9,10

6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
93

1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5

6,7,8,9,10 6,7,8,9,10

1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
94
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5

6,7,8,9,10 6,7,8,9,10

6,7,8,9,10 6,7,8,9,10

6,7,8,9,10 6,7,8,9,10

6,7,8,9,10 1,2,3,4,5

6,7,8,9,10 6,7,8,9,10

6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5

6,7,8,9,10 1,2,3,4,5

1,2,3,4,5 6,7,8,9,10

1,2,3,4,5 6,7,8,9,10

1,2,3,4,5 6,7,8,9,10

6,7,8,9,10 1,2,3,4,5

1,2,3,4,5 1,2,3,4,5

1,2,3,4,5 6,7,8,9,10

1,2,3,4,5 1,2,3,4,5

1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
95
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10

1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5

1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1,2,3
1,2,3,4,5
1,2,3,4,5
1,2,3
6,7,8
4,5
4,5
4
9,10
9,10
9
9,10
9,10
9

1,2,3
2,3,4,5
2,3,4,5
1,2,3,4,5
C.501
C.501
C.501

2,3,4,5

2,3,4,5
2,3,4,5
6,7,8,9

2,3,4,5

1,2,3,4,5

1,2,3,4,5

6,7,8,9,10

6,7,8,9,10

1,2,3,4,5
96

1,2,3,4,5

6,7,8,9,10

6,7,8,9,10

6,7,8,9,10

1,2,3

4,5
1,2,3

4,5
9,10

1,2,3
6,7,8
1,2,3

6,7,8

4,5
9,10
4,5
9,10

4,5
9,10
97
4,5
9,10

1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
6,7,8
6,7,8

4,5
2,3,4,5
9,10

7,8,9,10

4,5

1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
1,2,3
1,2,3

6,7,8

1,2 C.501

1,2,3

6,7,8

1,2,3

6,7,8

1,2,3
98

6,7,8

6,7,8

1,2,3
6,7,8
4,5
4,5
1,2,3,4,5
6,7,8,9
6,7,8,9,10
4,5
1,2,3
4,5
1,2,3
9,10
6,7,8,9
4,5
1,2,3,4

1,2,3
6,7,8
1,2,3
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8

9,10
1,2,3

6,7,8

1,2,3

6,7,8

1,2,3

6,7,8

1,2,3

6,7,8

1,2,3
1,2,3
99
6,7,8
6,7,8
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
1,2,3
1,2,3
4,5
4,5
9,10
9,10
4,5
4,5
9,10
9,10
4,5
4,5
9,10

1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
1,2,3
1,2,3
4,5
9,10
4,5
9,10

9,10

4,5
9,10
1,2,3
6,7,8

1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
100
9,10

4,5
4,5

9,10
9,10

4,5
4,5

9,10

9,10

6,7,8,9

1,2,3,4

4,5
2,3,4,5
2,3
6,7,8,9
6,7
6,7,8,9
6,7

1,2,3
6,7,8

6,7,8
6,7,8

6,7,8
4,5
1,2,3
6,7,8
1,2,3

2,3,4,5
2,3,4,5
4,5
6,7,8,9
101
6,7,8,9
9,10
1,2,3
1,2,3

1,2,3
6,7,8

6,7,8
1,2,3
3
6,7,8
8
1,2,3
2,3,4,5
4,5

9,10

1,2,3 4,5
6,7,8 9,10
1,2,3
9,10
6,7,8
6,7,8

1,2,3

6,7,8,9
6,7,8
2,3,4,5
2,3,4
2,3,4,5
2,3,4
4,5

1,2,3
6,7,8

4,5

4,5
4,5
102
9,10
9,10
4,5
4,5
9,10
9,10
4,5
4,5
6,7,8
6,7,8

4,5

9,10

4,5

4,5 4,5
1,2,3,4,5
9,10 9,10
6,7,8,9,10
4,5

9,10

6,7,8,9,10 9,10
6,7,8,9,10 9,10
6,7,8
6,7,8
6,7,8

6,7,8,9

6,7
2,3
6,7,8

6,7,8
1,2,3

1,2,3
103

9,10

1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8

6,7,8

4,5
9,10
4,5
9,10
1,2,3

4,5

9,10

2,3,4,5

1,2,3,4,5

4,5

1,2,3

6,7,8

1,2,3
1,2,3
1,2,3
4,5
1,2,3,4,5
9,10
6,7,8,9,10
6,7,8

6,7,8

1,2,3
1,2,3

1,2,3
1,2,3
104
6,7,8
6,7,8

6,7,8
6,7,8
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8

6,7,8
6,7,8
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3 A.110

6,7,8 A.110

6,7,8,9,10 6,7,8,9,10

1,2,3,4,5 1,2,3,4,5

6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3 A.110
6,7,8 A.110
1,2,3 A.110
6,7,8 A.110
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8

6,7,8,9

1,2,3

6,7,8

6,7,8

TL. HIỆU TRƯỞNG


TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Lưu Văn Huyền

You might also like