Professional Documents
Culture Documents
THÔNG BÁO
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024
Áp dụng cho sinh viên khóa : DH10,DH11,DH12
3. QuyLý
- LT: định về chữ viết tắt: - TC: Tín chỉ
thuyết
- TH: Thực hành
- TC:
TH: Tín
Thựcchỉhành - Phòng học A.501: Học tại nhà A - tầng 5 phòng 501
- ĐA: Đồ án - 1,2,3: Tiết 1,2,3
- TT: Thực tập
4. Thời khóa biểu:
Lịch học trong tu
STT Lớp học phần Tên học phần Số TC Hình thức học Số tiết Số tuần Thời gian Giảng viên giảng dạy
Thứ Hai Phòng học Thứ Ba Phòng học Thứ Tư
1 DH10QB An toàn và an ninh trên biển 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23 4,5
2 ĐH12M1 Auto CAD trong kỹ thuật môi trường 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23 4,5
3 ĐH12M1 Auto CAD trong kỹ thuật môi trường 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 1,2,3,4,5
4 ĐH12M2 Auto CAD trong kỹ thuật môi trường 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23 9,10
5 ĐH12M2 Auto CAD trong kỹ thuật môi trường 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 6,7,8,9,10
6 ĐH11NA1 Biên dịch 3 LT 45 11 14/08 - 29/10/23 Trần Thị Thuỳ Linh 4,5
7 ĐH11NA1 Biên dịch 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 Trần Thị Thuỳ Linh 4
8 ĐH11NA2 Biên dịch 3 LT 45 11 14/08 - 29/10/23 Bùi Thị Oanh 9,10
9 ĐH11NA2 Biên dịch 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 Bùi Thị Oanh 9
Hoàng Thị Tuyết Nhung -
10 ĐH11NA3 Biên dịch 3 LT 45 11 14/08 - 29/10/23 9,10 9,10
Phạm Quang Thiên
Hoàng Thị Tuyết Nhung -
11 ĐH11NA3 Biên dịch 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 9
Phạm Quang Thiên
12 ĐH10TĐ Bản đồ học hiện đại 3 LT 60 15 07/08 - 19/11/23 2,3,4,5
13 ĐH12QĐ1 Bản đồ học 2 LT 30 8 21/08 - 15/10/23 4,5
14 ĐH12QĐ1 Bản đồ học 2 LT 30 2 16/10 - 29/10/23 4,5
15 ĐH12QĐ1 Bản đồ học 2 LT 30 2 30/10 - 12/11/23 1,2,3,4,5
16 ĐH12QĐ2 Bản đồ học 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 9,10
17 ĐH12QĐ2 Bản đồ học 2 LT 30 2 30/10 - 12/11/23 6,7,8,9,10
18 ĐH12QĐ3 Bản đồ học 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 4,5
19 ĐH12QĐ3 Bản đồ học 2 LT 30 2 30/10 - 12/11/23 1,2,3,4,5
20 ĐH12QĐ4 Bản đồ học 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 9,10
21 ĐH12QĐ4 Bản đồ học 2 LT 30 2 30/10 - 12/11/23 6,7,8,9,10
22 ĐH12QĐ5 Bản đồ học 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
23 ĐH12QĐ5 Bản đồ học 2 LT 30 2 30/10 - 12/11/23
24 ĐH12QĐ6 Bản đồ học 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
25 ĐH12QĐ6 Bản đồ học 2 LT 30 2 30/10 - 12/11/23
Bản đồ trong ngành tài nguyên và
26 ĐH10TĐ 3 LT 59 14 07/08 - 12/11/23 2,3,4,5
môi trường
Bản đồ trong ngành tài nguyên và
27 ĐH10TĐ 3 LT 59 1 13/11 - 19/11/23 2,3,4
môi trường
2
108 ĐH12BK Các quy luật địa lý chung của Trái đất 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 9,10
109 ĐH11C1 Công nghệ Java 3 LT 50 13 14/08 - 12/11/23 1,2,3
110 ĐH11C1 Công nghệ Java 3 LT 50 1 13/11 - 19/11/23 1,2,3 4,5
111 ĐH11C1 Công nghệ Java 3 LT 50 1 20/11 - 26/11/23 1,2,3 1,2,3
112 ĐH11C10 Công nghệ Java 3 LT 50 13 14/08 - 12/11/23
113 ĐH11C10 Công nghệ Java 3 LT 50 1 13/11 - 19/11/23 9,10
114 ĐH11C10 Công nghệ Java 3 LT 50 1 20/11 - 26/11/23 6,7,8
115 ĐH11C11 Công nghệ Java 3 LT 50 13 14/08 - 12/11/23 1,2,3
116 ĐH11C11 Công nghệ Java 3 LT 50 1 13/11 - 19/11/23 1,2,3 4,5
117 ĐH11C11 Công nghệ Java 3 LT 50 1 20/11 - 26/11/23 1,2,3 1,2,3
118 ĐH11C12 Công nghệ Java 3 LT 50 13 14/08 - 12/11/23 6,7,8
119 ĐH11C12 Công nghệ Java 3 LT 50 1 13/11 - 19/11/23 6,7,8 9,10
120 ĐH11C12 Công nghệ Java 3 LT 50 1 20/11 - 26/11/23 6,7,8 6,7,8
121 ĐH11C13 Công nghệ Java 3 LT 50 13 14/08 - 12/11/23 1,2,3
122 ĐH11C13 Công nghệ Java 3 LT 50 1 13/11 - 19/11/23 1,2,3 4,5
123 ĐH11C13 Công nghệ Java 3 LT 50 1 20/11 - 26/11/23 1,2,3 1,2,3
124 ĐH11C2 Công nghệ Java 3 LT 50 13 14/08 - 12/11/23 6,7,8
125 ĐH11C2 Công nghệ Java 3 LT 50 1 13/11 - 19/11/23 6,7,8 9,10
126 ĐH11C2 Công nghệ Java 3 LT 50 1 20/11 - 26/11/23 6,7,8 6,7,8
127 ĐH11C3 Công nghệ Java 3 LT 50 13 14/08 - 12/11/23 1,2,3
128 ĐH11C3 Công nghệ Java 3 LT 50 1 13/11 - 19/11/23 1,2,3 4,5
129 ĐH11C3 Công nghệ Java 3 LT 50 1 20/11 - 26/11/23 1,2,3 1,2,3
130 ĐH11C4 Công nghệ Java 3 LT 50 13 14/08 - 12/11/23 6,7,8
131 ĐH11C4 Công nghệ Java 3 LT 50 1 13/11 - 19/11/23 6,7,8 9,10
132 ĐH11C4 Công nghệ Java 3 LT 50 1 20/11 - 26/11/23 6,7,8 6,7,8
133 ĐH11C5 Công nghệ Java 3 LT 50 13 14/08 - 12/11/23 1,2,3
134 ĐH11C5 Công nghệ Java 3 LT 50 1 13/11 - 19/11/23 1,2,3
135 ĐH11C5 Công nghệ Java 3 LT 50 1 20/11 - 26/11/23 1,2,3
136 ĐH11C6 Công nghệ Java 3 LT 50 13 14/08 - 12/11/23 6,7,8
137 ĐH11C6 Công nghệ Java 3 LT 50 1 13/11 - 19/11/23 6,7,8
138 ĐH11C6 Công nghệ Java 3 LT 50 1 20/11 - 26/11/23 6,7,8
4
139 ĐH11C7 Công nghệ Java 3 LT 50 13 14/08 - 12/11/23
140 ĐH11C7 Công nghệ Java 3 LT 50 1 13/11 - 19/11/23
141 ĐH11C7 Công nghệ Java 3 LT 50 1 20/11 - 26/11/23
142 ĐH11C8 Công nghệ Java 3 LT 50 13 14/08 - 12/11/23
143 ĐH11C8 Công nghệ Java 3 LT 50 1 13/11 - 19/11/23
144 ĐH11C8 Công nghệ Java 3 LT 50 1 20/11 - 26/11/23
145 ĐH11C9 Công nghệ Java 3 LT 50 13 14/08 - 12/11/23
146 ĐH11C9 Công nghệ Java 3 LT 50 1 13/11 - 19/11/23 4,5
147 ĐH11C9 Công nghệ Java 3 LT 50 1 20/11 - 26/11/23 1,2,3
148 ĐH10TĐ Công nghệ Lidar 3 LT 60 15 07/08 - 19/11/23 4,5
Công nghệ bao bì, đóng gói thực
149 ĐH10ĐA1 2 LT 40 10 21/08 - 29/10/23 9,10 9,10
phẩm
150 ĐH11ĐA1 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 LT 45 10 14/08 - 22/10/23 4,5 4,5
151 ĐH11ĐA1 Công nghệ chế biến thực phẩm 3 LT 45 1 23/10 - 29/10/23 1,2,3,4,5
152 ĐH11SH1 Công nghệ lên men phế phụ phẩm 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 9,10
153 ĐH11QM1 Công nghệ môi trường 3 LT 45 7 28/08 - 15/10/23 1,2,3
154 ĐH11QM1 Công nghệ môi trường 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23 1,2,3
155 ĐH11QM2 Công nghệ môi trường 3 LT 45 7 28/08 - 15/10/23 6,7,8
156 ĐH11QM2 Công nghệ môi trường 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23 6,7,8
157 ĐH11QM3 Công nghệ môi trường 3 LT 45 3 07/08 - 27/08/23 1,2,3
158 ĐH11QM3 Công nghệ môi trường 3 LT 45 4 18/09 - 15/10/23 1,2,3
159 ĐH11QM3 Công nghệ môi trường 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23 1,2,3
160 ĐH11QM4 Công nghệ môi trường 3 LT 45 3 07/08 - 27/08/23 6,7,8
161 ĐH11QM4 Công nghệ môi trường 3 LT 45 4 18/09 - 15/10/23 6,7,8
162 ĐH11QM4 Công nghệ môi trường 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23 6,7,8
163 ĐH11C1 Công nghệ phần mềm 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
164 ĐH11C10 Công nghệ phần mềm 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23
165 ĐH11C11 Công nghệ phần mềm 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
166 ĐH11C12 Công nghệ phần mềm 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 9,10
167 ĐH11C13 Công nghệ phần mềm 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
168 ĐH11C2 Công nghệ phần mềm 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 9,10
169 ĐH11C3 Công nghệ phần mềm 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
170 ĐH11C4 Công nghệ phần mềm 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 9,10
171 ĐH11C5 Công nghệ phần mềm 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
172 ĐH11C6 Công nghệ phần mềm 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 9,10
173 ĐH11C7 Công nghệ phần mềm 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23
174 ĐH11C8 Công nghệ phần mềm 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23
175 ĐH11C9 Công nghệ phần mềm 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23
176 ĐH11SH1 Công nghệ sinh học thực vật 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 6,7,8
Công nghệ sinh học trong xử lý môi
177 ĐH11SH1 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 6,7,8
trường
Công nghệ sản xuất chế phẩm sinh
178 ĐH11SH1 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 6,7,8
học
179 ĐH10SH1 Công nghệ sản xuất phân vi sinh 2 LT 30 3 20/11 - 10/12/23 4,5
180 ĐH10SH1 Công nghệ sản xuất phân vi sinh 2 LT 30 1 11/12 - 17/12/23
Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất
181 ĐH10ĐA1 2 LT 40 10 21/08 - 29/10/23 9,10
lượng dầu thực vật
Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất
182 ĐH10ĐA1 2 LT 40 10 21/08 - 29/10/23
lượng trứng, thịt, thủy sản
183 ĐH10LA1 Công pháp quốc tế 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 1,2,3 4,5
184 ĐH10LA2 Công pháp quốc tế 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 6,7,8 9,10
185 ĐH10LA3 Công pháp quốc tế 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 1,2,3
186 ĐH10LA4 Công pháp quốc tế 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 6,7,8
187 ĐH12K Cơ học chất lỏng 2 LT 30 5 30/10 - 03/12/23 1,2,3
188 ĐH12TĐ Cơ sở bản đồ 4 LT 90 15 21/08 - 03/12/23 6,7,8 6,7,8
189 ĐH10BĐS1 Cơ sở dữ liệu bất động sản 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3 1,2,3
190 ĐH10BĐS1 Cơ sở dữ liệu bất động sản 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
191 ĐH10BĐS2 Cơ sở dữ liệu bất động sản 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
192 ĐH10BĐS2 Cơ sở dữ liệu bất động sản 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
193 ĐH10BĐS3 Cơ sở dữ liệu bất động sản 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
194 ĐH10BĐS3 Cơ sở dữ liệu bất động sản 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
5
195 ĐH11BĐS4 Cơ sở dữ liệu bất động sản 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 9,10
196 ĐH11BĐS5 Cơ sở dữ liệu bất động sản 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
197 ĐH11BĐS1 Cơ sở dữ liệu bất động sản 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
198 ĐH11BĐS2 Cơ sở dữ liệu bất động sản 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
199 ĐH11BĐS3 Cơ sở dữ liệu bất động sản 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
200 ĐH10C1 Cơ sở dữ liệu phân tán và ứng dụng 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23 4,5
201 ĐH10C2 Cơ sở dữ liệu phân tán và ứng dụng 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23 9,10
202 ĐH10C3 Cơ sở dữ liệu phân tán và ứng dụng 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23 4,5
203 ĐH10C4 Cơ sở dữ liệu phân tán và ứng dụng 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23 9,10
204 ĐH10C5 Cơ sở dữ liệu phân tán và ứng dụng 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23 4,5
205 ĐH10C6 Cơ sở dữ liệu phân tán và ứng dụng 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23 9,10
632 ĐH10M1 Kiểm soát môi trường doanh nghiệp 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5 A.110
633 ĐH10M1 Kiểm soát môi trường doanh nghiệp 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5 A.110
634 ĐH10M2 Kiểm soát môi trường doanh nghiệp 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
635 ĐH10M2 Kiểm soát môi trường doanh nghiệp 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10 A.110
636 ĐH10KN Kiểm toán môi trường 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
637 ĐH10KN Kiểm toán môi trường 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
638 ĐH10QM1 Kiểm toán môi trường 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
639 ĐH10QM1 Kiểm toán môi trường 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
13
640 ĐH10QM2 Kiểm toán môi trường 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
641 ĐH10QM2 Kiểm toán môi trường 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
642 ĐH10QM3 Kiểm toán môi trường 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10 9,10
643 ĐH10QM3 Kiểm toán môi trường 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
644 ĐH11KE1 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 7 09/10 - 26/11/23 1,2,3
645 ĐH11KE1 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23 1,2,3
646 ĐH11KE10 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 7 09/10 - 26/11/23 6,7,8 6,7,8
647 ĐH11KE10 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23 6,7,8
648 ĐH11KE11 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 7 09/10 - 26/11/23 1,2,3
649 ĐH11KE11 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23
650 ĐH11KE12 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 7 09/10 - 26/11/23 6,7,8
651 ĐH11KE12 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23
652 ĐH11KE13 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 7 09/10 - 26/11/23 1,2,3
653 ĐH11KE13 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23 1,2,3
654 ĐH11KE14 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 7 09/10 - 26/11/23 6,7,8
655 ĐH11KE14 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23 6,7,8
656 ĐH11KE2 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 7 09/10 - 26/11/23 6,7,8
657 ĐH11KE2 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23 6,7,8
658 ĐH11KE3 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 7 09/10 - 26/11/23 1,2,3
659 ĐH11KE3 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23 1,2,3
660 ĐH11KE4 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 7 09/10 - 26/11/23 6,7,8
661 ĐH11KE4 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23 6,7,8
662 ĐH11KE5 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 7 09/10 - 26/11/23 1,2,3
663 ĐH11KE5 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23 1,2,3
664 ĐH11KE6 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 7 09/10 - 26/11/23 6,7,8
665 ĐH11KE6 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23 6,7,8
666 ĐH11KE7 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 7 09/10 - 26/11/23 1,2,3
667 ĐH11KE7 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23
668 ĐH11KE8 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 7 09/10 - 26/11/23 6,7,8
669 ĐH11KE8 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23
670 ĐH11KE9 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 7 09/10 - 26/11/23 1,2,3 1,2,3
671 ĐH11KE9 Kiểm toán tài chính 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23 1,2,3
672 ĐH10MKQT Kế hoạch marketing 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
673 ĐH10MKQT Kế hoạch marketing 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
674 ĐH10MKTT1 Kế hoạch truyền thông marketing 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
675 ĐH10MKTT1 Kế hoạch truyền thông marketing 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3 2,3,4,5
676 ĐH10MKTT2 Kế hoạch truyền thông marketing 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
677 ĐH10MKTT2 Kế hoạch truyền thông marketing 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8,9,10 7,8,9,10
678 ĐH10MKTT3 Kế hoạch truyền thông marketing 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
679 ĐH10MKTT3 Kế hoạch truyền thông marketing 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3,4,5 2,3,4,5
680 ĐH10MKTT4 Kế hoạch truyền thông marketing 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
681 ĐH10MKTT4 Kế hoạch truyền thông marketing 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8,9,10 7,8,9,10
682 ĐH10MKTT5 Kế hoạch truyền thông marketing 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
683 ĐH10MKTT5 Kế hoạch truyền thông marketing 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3,4,5 2,3,4,5
684 ĐH10KN Kế toán máy 3 LT 59 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8,9,10
685 ĐH10KN Kế toán máy 3 LT 59 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8,9,10
686 ĐH10KN Kế toán máy 3 LT 59 1 02/10 - 08/10/23 6,7,8,9,10 7,8,9,10
687 ĐH10KE1 Kế toán máy 3 LT 59 7 07/08 - 24/09/23
688 ĐH10KE1 Kế toán máy 3 LT 59 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3,4,5
689 ĐH10KE1 Kế toán máy 3 LT 59 1 02/10 - 08/10/23 1,2,3,4,5 2,3 1,2,3,4,5
690 ĐH10KE10 Kế toán máy 3 LT 59 7 07/08 - 24/09/23
691 ĐH10KE10 Kế toán máy 3 LT 59 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8,9,10
692 ĐH10KE10 Kế toán máy 3 LT 59 1 02/10 - 08/10/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
693 ĐH10KE11 Kế toán máy 3 LT 59 7 07/08 - 24/09/23
694 ĐH10KE11 Kế toán máy 3 LT 59 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8,9,10
695 ĐH10KE11 Kế toán máy 3 LT 59 1 02/10 - 08/10/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
696 ĐH10KE2 Kế toán máy 3 LT 59 7 07/08 - 24/09/23
697 ĐH10KE2 Kế toán máy 3 LT 59 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8,9,10
698 ĐH10KE2 Kế toán máy 3 LT 59 1 02/10 - 08/10/23 6,7,8,9,10 7,8 6,7,8,9,10
699 ĐH10KE3 Kế toán máy 3 LT 59 7 07/08 - 24/09/23 4,5
700 ĐH10KE3 Kế toán máy 3 LT 59 1 25/09 - 01/10/23 4,5
14
701 ĐH10KE3 Kế toán máy 3 LT 59 1 02/10 - 08/10/23 4,5 1,2,3,4,5 2,3
702 ĐH10KE4 Kế toán máy 3 LT 59 7 07/08 - 24/09/23 9,10
703 ĐH10KE4 Kế toán máy 3 LT 59 1 25/09 - 01/10/23 4,5
704 ĐH10KE4 Kế toán máy 3 LT 59 1 02/10 - 08/10/23 4,5 1,2,3,4,5 2,3
705 ĐH10KE5 Kế toán máy 3 LT 59 7 07/08 - 24/09/23 4,5 4,5
706 ĐH10KE5 Kế toán máy 3 LT 59 1 25/09 - 01/10/23 4,5
707 ĐH10KE5 Kế toán máy 3 LT 59 1 02/10 - 08/10/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
708 ĐH10KE6 Kế toán máy 3 LT 59 7 07/08 - 24/09/23 9,10 9,10
709 ĐH10KE6 Kế toán máy 3 LT 59 1 25/09 - 01/10/23 9,10 9,10
710 ĐH10KE6 Kế toán máy 3 LT 59 1 02/10 - 08/10/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
711 ĐH10KE7 Kế toán máy 3 LT 59 7 07/08 - 24/09/23 4,5 4,5
712 ĐH10KE7 Kế toán máy 3 LT 59 1 25/09 - 01/10/23 4,5 4,5
713 ĐH10KE7 Kế toán máy 3 LT 59 1 02/10 - 08/10/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
714 ĐH10KE8 Kế toán máy 3 LT 59 7 07/08 - 24/09/23 9,10 9,10
715 ĐH10KE8 Kế toán máy 3 LT 59 1 25/09 - 01/10/23 9,10 9,10
716 ĐH10KE8 Kế toán máy 3 LT 59 1 02/10 - 08/10/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
717 ĐH10KE9 Kế toán máy 3 LT 59 7 07/08 - 24/09/23 4,5
718 ĐH10KE9 Kế toán máy 3 LT 59 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3,4,5
719 ĐH10KE9 Kế toán máy 3 LT 59 1 02/10 - 08/10/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
720 ĐH10KN Kế toán ngân hàng 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
721 ĐH10KN Kế toán ngân hàng 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
722 ĐH10KE1 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5 4,5
723 ĐH10KE1 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
724 ĐH10KE10 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 11,12 11,12
725 ĐH10KE10 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
726 ĐH10KE11 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10 9,10
727 ĐH10KE11 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
728 ĐH10KE2 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10 9,10
729 ĐH10KE2 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
730 ĐH10KE3 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
731 ĐH10KE3 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
732 ĐH10KE4 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
733 ĐH10KE4 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
734 ĐH10KE5 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
735 ĐH10KE5 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
736 ĐH10KE6 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
737 ĐH10KE6 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
738 ĐH10KE7 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
739 ĐH10KE7 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
740 ĐH10KE8 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
741 ĐH10KE8 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
742 ĐH10KE9 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
743 ĐH10KE9 Kế toán ngân hàng 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
744 ĐH11KE1 Kế toán quản trị 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 1,2,3
745 ĐH11KE10 Kế toán quản trị 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 9,10
746 ĐH11KE11 Kế toán quản trị 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 1,2,3
747 ĐH11KE12 Kế toán quản trị 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 6,7,8
748 ĐH11KE13 Kế toán quản trị 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 1,2,3
749 ĐH11KE14 Kế toán quản trị 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 6,7,8
750 ĐH11KE2 Kế toán quản trị 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 6,7,8
751 ĐH11KE3 Kế toán quản trị 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 1,2,3
752 ĐH11KE4 Kế toán quản trị 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 6,7,8
753 ĐH11KE5 Kế toán quản trị 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 4,5 1,2,3
754 ĐH11KE6 Kế toán quản trị 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 9,10 6,7,8
755 ĐH11KE7 Kế toán quản trị 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 4,5
756 ĐH11KE8 Kế toán quản trị 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 9,10
757 ĐH11KE9 Kế toán quản trị 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 4,5
758 ĐH11KE1 Kế toán tài chính 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 1,2,3
759 ĐH11KE10 Kế toán tài chính 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 6,7,8
760 ĐH11KE11 Kế toán tài chính 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 1,2,3
761 ĐH11KE12 Kế toán tài chính 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 6,7,8
15
762 ĐH11KE13 Kế toán tài chính 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 4,5
763 ĐH11KE14 Kế toán tài chính 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 9,10
764 ĐH11KE2 Kế toán tài chính 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 6,7,8
765 ĐH11KE3 Kế toán tài chính 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 4,5
766 ĐH11KE4 Kế toán tài chính 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 9,10
767 ĐH11KE5 Kế toán tài chính 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 4,5
768 ĐH11KE6 Kế toán tài chính 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 9,10
769 ĐH11KE7 Kế toán tài chính 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 1,2,3 4,5
770 ĐH11KE8 Kế toán tài chính 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 6,7,8 9,10
771 ĐH11KE9 Kế toán tài chính 2 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 1,2,3
Kỹ năng Xử lý thông tin địa chất
772 ĐH10KĐ 2 LT 30 10 07/08 - 15/10/23
Khoáng sản
773 ĐH12KĐ Kỹ năng mềm 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 4,5
774 ĐH12KĐ Kỹ năng mềm 2 LT 30 2 30/10 - 12/11/23 1,2,3,4,5
775 ĐH12QĐ1 Kỹ năng mềm 2 LT 30 7 21/08 - 08/10/23 1,2,3
776 ĐH12QĐ1 Kỹ năng mềm 2 LT 30 1 09/10 - 15/10/23 1,2,3
777 ĐH12QĐ1 Kỹ năng mềm 2 LT 30 2 16/10 - 29/10/23 1,2,3
778 ĐH12QĐ2 Kỹ năng mềm 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
779 ĐH12QĐ3 Kỹ năng mềm 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
780 ĐH12QĐ4 Kỹ năng mềm 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
781 ĐH12QĐ5 Kỹ năng mềm 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
782 ĐH12QĐ6 Kỹ năng mềm 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
783 ĐH12TĐ Kỹ năng mềm 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 9,10
784 ĐH12T Kỹ năng mềm 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
785 ĐH12TNN Kỹ năng mềm 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
Kỹ năng nghiên cứu tài nguyên và
786 ĐH12QM1 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
môi trường
Kỹ năng nghiên cứu tài nguyên và
787 ĐH12QM2 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
môi trường
Kỹ năng nghiên cứu tài nguyên và
788 ĐH12QM3 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
môi trường
Kỹ năng nghiên cứu tài nguyên và
789 ĐH12QM4 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
môi trường
Kỹ năng nghiên cứu tài nguyên và
790 ĐH12QM5 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
môi trường
791 ĐH10BĐS1 Kỹ năng nghề nghiệp bất động sản 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
792 ĐH10BĐS1 Kỹ năng nghề nghiệp bất động sản 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
793 ĐH10BĐS2 Kỹ năng nghề nghiệp bất động sản 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
794 ĐH10BĐS2 Kỹ năng nghề nghiệp bất động sản 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
795 ĐH10BĐS3 Kỹ năng nghề nghiệp bất động sản 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
796 ĐH10BĐS3 Kỹ năng nghề nghiệp bất động sản 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
Kỹ năng nghề nghiệp quản lý tài
797 ĐH10TNN 2 LT 37 11 07/08 - 22/10/23 6,7,8
nguyên nước
Kỹ năng nghề nghiệp quản lý tài
798 ĐH10TNN 2 LT 37 1 23/10 - 29/10/23 7,8
nguyên nước
Kỹ năng nghề nghiệp quản lý tài
799 ĐH10TNN 2 LT 37 1 30/10 - 05/11/23 7,8
nguyên nước
800 ĐH10K Kỹ năng nghề nghiệp trong khí tượng 2 LT 30 10 07/08 - 15/10/23
882 ĐH10T Kỹ năng tìm việc cho kỹ sư thủy văn 2 LT 30 2 16/10 - 29/10/23 6,7,8,9,10
1099 ĐH12NA2_nhóm 1 Nghe-Nói 3 4 LT 60 6 16/10 - 26/11/23 Đoàn Vân Kiều - Trần Vũ Anh 6,7,8
1100 ĐH12NA2_nhóm 1 Nghe-Nói 3 4 LT 60 1 27/11 - 03/12/23 Đoàn Vân Kiều - Trần Vũ Anh 9,10
ĐH12NA2_nhóm 2 Nghe-Nói 3 4 LT 60 8 21/08 - 15/10/23 Đào Thị Thuỳ Linh 9,10
ĐH12NA2_nhóm 2 Nghe-Nói 3 4 LT 60 6 16/10 - 26/11/23 Đào Thị Thuỳ Linh 6,7,8
ĐH12NA2_nhóm 2 Nghe-Nói 3 4 LT 60 1 27/11 - 03/12/23 Đào Thị Thuỳ Linh 9,10
1101 ĐH11NA1_nhóm 1 Nghe-Nói 5 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 Đào Thị Thuỳ Linh 1,2,3
Hoàng Thị Tuyết Nhung - Trần
ĐH11NA1_nhóm 2 Nghe-Nói 5 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 1,2,3
Vũ Anh
1102 ĐH11NA2_nhóm 1 Nghe-Nói 5 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 Ngô Thị Hà 6,7,8
ĐH11NA2_nhóm 2 Nghe-Nói 5 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 Đỗ Mai Quyên 6,7,8
1103 ĐH11NA3_nhóm 1 Nghe-Nói 5 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 Đỗ Mai Quyên 6,7,8
1104 ĐH11MK1 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
1105 ĐH11MK1 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
1106 ĐH11MK2 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
1107 ĐH11MK2 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
1108 ĐH11MK3 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
1109 ĐH11MK3 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
1110 ĐH11MK4 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
22
1111 ĐH11MK4 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
1112 ĐH11MK5 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
1113 ĐH11MK5 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
1114 ĐH11MK6 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
1115 ĐH11MK6 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
1116 ĐH11MK7 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5 4,5
1117 ĐH11MK7 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
1118 ĐH11MK8 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10 9,10
1119 ĐH11MK8 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
1120 ĐH11MK9 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
1121 ĐH11MK9 Nghiên cứu marketing 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
1122 ĐH10ĐA1 Nghiên cứu người tiêu dùng 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
1123 ĐH11LQ1 Nghiệp vụ ngoại thương 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3 1,2,3
1124 ĐH11LQ1 Nghiệp vụ ngoại thương 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1125 ĐH11LQ2 Nghiệp vụ ngoại thương 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
1126 ĐH11LQ2 Nghiệp vụ ngoại thương 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1127 ĐH11LQ3 Nghiệp vụ ngoại thương 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3 1,2,3
1128 ĐH11LQ3 Nghiệp vụ ngoại thương 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1129 ĐH11LQ4 Nghiệp vụ ngoại thương 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8 6,7,8
1130 ĐH11LQ4 Nghiệp vụ ngoại thương 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1131 ĐH12C1 Nguyên lý hệ điều hành 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
1132 ĐH12C1 Nguyên lý hệ điều hành 2 LT 30 2 30/10 - 12/11/23 1,2,3
1133 ĐH12C2 Nguyên lý hệ điều hành 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
1134 ĐH12C2 Nguyên lý hệ điều hành 2 LT 30 2 30/10 - 12/11/23 6,7,8
1135 ĐH12C3 Nguyên lý hệ điều hành 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 4,5
1136 ĐH12C3 Nguyên lý hệ điều hành 2 LT 30 2 30/10 - 12/11/23 4,5 1,2,3
1137 ĐH12C4 Nguyên lý hệ điều hành 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 9,10
1138 ĐH12C4 Nguyên lý hệ điều hành 2 LT 30 2 30/10 - 12/11/23 9,10 6,7,8
1139 ĐH12C5 Nguyên lý hệ điều hành 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 9,10
1140 ĐH12C5 Nguyên lý hệ điều hành 2 LT 30 2 30/10 - 12/11/23 9,10 6,7,8
1141 ĐH12KE1 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 5 07/08 - 10/09/23 4,5
1142 ĐH12KE1 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 5 09/10 - 12/11/23 4,5
1143 ĐH12KE1 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 1 13/11 - 19/11/23 1,2,3,4,5
1144 ĐH12KE2 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 5 07/08 - 10/09/23 9,10
1145 ĐH12KE2 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 5 09/10 - 12/11/23 9,10
1146 ĐH12KE2 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 1 13/11 - 19/11/23 6,7,8,9,10
1147 ĐH12KE3 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 5 07/08 - 10/09/23 9,10 9,10
1148 ĐH12KE3 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 5 09/10 - 12/11/23 9,10 9,10
1149 ĐH12KE3 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 1 13/11 - 19/11/23 6,7,8,9,10
1150 ĐH12LQ1 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 11 28/08 - 12/11/23
1151 ĐH12LQ1 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 1 13/11 - 19/11/23
1152 ĐH12LQ1 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 1 20/11 - 26/11/23 6,7,8,9
1153 ĐH12LQ2 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 11 28/08 - 12/11/23
1154 ĐH12LQ2 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 1 13/11 - 19/11/23
1155 ĐH12LQ2 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 1 20/11 - 26/11/23 1,2,3,4
1156 ĐH12LQ3 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23
1157 ĐH12QTKD1 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 10 28/08 - 05/11/23 4,5 4,5
1158 ĐH12QTKD1 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 1 06/11 - 12/11/23 1,2,3,4,5
1159 ĐH12QTKD2 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 10 28/08 - 05/11/23 9,10 9,10
1160 ĐH12QTKD2 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 1 06/11 - 12/11/23 6,7,8,9,10
1161 ĐH12MK1 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 10 28/08 - 05/11/23 1,2,3
1162 ĐH12MK1 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 1 06/11 - 12/11/23 1,2,3
1163 ĐH12MK1 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 2 13/11 - 26/11/23 1,2,3 1,2,3
1164 ĐH12MK2 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 10 28/08 - 05/11/23 6,7,8
1165 ĐH12MK2 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 1 06/11 - 12/11/23 6,7,8
1166 ĐH12MK2 Nguyên lý kế toán 3 LT 45 2 13/11 - 26/11/23 6,7,8 6,7,8
ĐH11NA3_nhóm 2 Nghe-Nói 5 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 Ngô Thị Hà 6,7,8
1167 ĐH11NA1 Ngữ pháp tiếng Anh 2 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 Hoàng Thị Tuyết Nhung
1168 ĐH11NA2 Ngữ pháp tiếng Anh 2 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 Phạm Thị Hồng Quế
1169 ĐH11NA3 Ngữ pháp tiếng Anh 2 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 Lê Minh Hằng 6,7,8
1170 ĐH12ĐA1 Nhập môn công nghệ thực phẩm 2 LT 30 2 23/10 - 05/11/23
23
1171 ĐH12ĐA1 Nhập môn công nghệ thực phẩm 2 LT 30 4 06/11 - 03/12/23 1,2,3
1172 ĐH12ĐA2 Nhập môn công nghệ thực phẩm 2 LT 30 2 23/10 - 05/11/23
1173 ĐH12ĐA2 Nhập môn công nghệ thực phẩm 2 LT 30 4 06/11 - 03/12/23 6,7,8
1174 ĐH10K Niên luận 3 LT 90 10 07/08 - 15/10/23 6,7,8,9,10
1175 ĐH10K Niên luận 3 LT 90 2 16/10 - 29/10/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1176 ĐH10BK Năng lượng và phát triển bền vững 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 6,7,8
1177 ĐH12BĐS1 Phong thủy trong bất động sản 2 LT 30 7 21/08 - 08/10/23
1178 ĐH12BĐS1 Phong thủy trong bất động sản 2 LT 30 1 09/10 - 15/10/23
1179 ĐH12BĐS2 Phong thủy trong bất động sản 2 LT 30 7 21/08 - 08/10/23
1180 ĐH12BĐS2 Phong thủy trong bất động sản 2 LT 30 1 09/10 - 15/10/23
1181 ĐH12QĐ1 Phong thủy trong quy hoạch đất đai 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
1182 ĐH12QĐ2 Phong thủy trong quy hoạch đất đai 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
1183 ĐH12QĐ3 Phong thủy trong quy hoạch đất đai 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
1184 ĐH12QĐ4 Phong thủy trong quy hoạch đất đai 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
1185 ĐH12QĐ5 Phong thủy trong quy hoạch đất đai 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
1186 ĐH12QĐ6 Phong thủy trong quy hoạch đất đai 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
1187 ĐH10LA1 Pháp luật phòng chống tham nhũng 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 1,2,3
1188 ĐH10LA2 Pháp luật phòng chống tham nhũng 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 6,7,8
1189 ĐH10LA3 Pháp luật phòng chống tham nhũng 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 1,2,3
1190 ĐH10LA4 Pháp luật phòng chống tham nhũng 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 6,7,8
1191 ĐH12LA1 Pháp luật phòng, chống tham nhũng 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23
1192 ĐH12LA2 Pháp luật phòng, chống tham nhũng 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23
1193 ĐH10LA1 Pháp luật thanh tra và khiếu nại tố cáo 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23
1194 ĐH10LA2 Pháp luật thanh tra và khiếu nại tố cáo 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23
1195 ĐH10LA3 Pháp luật thanh tra và khiếu nại tố cáo 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 4,5
1196 ĐH10LA4 Pháp luật thanh tra và khiếu nại tố cáo 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 9,10
1197 ĐH10KĐ Pháp luật về khoáng sản 2 LT 30 10 07/08 - 15/10/23 4,5
1198 ĐH10KĐ Pháp luật về khoáng sản 2 LT 30 2 16/10 - 29/10/23 1,2,3,4,5
1199 ĐH12M1 Pháp luật đại cương 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 4,5
1200 ĐH12M2 Pháp luật đại cương 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23
1201 ĐH12NA1 Pháp luật đại cương 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23
1202 ĐH12NA2 Pháp luật đại cương 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23
1203 ĐH12KE1 Pháp luật đại cương 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23 1,2,3
1204 ĐH12KE1 Pháp luật đại cương 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23 1,2,3
1205 ĐH12KE2 Pháp luật đại cương 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23 6,7,8
1206 ĐH12KE2 Pháp luật đại cương 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23 6,7,8
1207 ĐH12KE3 Pháp luật đại cương 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23 6,7,8
1208 ĐH12KE3 Pháp luật đại cương 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23 6,7,8
1209 ĐH12LQ1 Pháp luật đại cương 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23
1210 ĐH12LQ2 Pháp luật đại cương 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23
1211 ĐH12QTDL1 Pháp luật đại cương 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
1212 ĐH12QTDL2 Pháp luật đại cương 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
1213 ĐH12QTDL3 Pháp luật đại cương 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
1214 ĐH12QTKS1 Pháp luật đại cương 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23 1,2,3
1215 ĐH12QTKS1 Pháp luật đại cương 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23 1,2,3
1216 ĐH12QTKS2 Pháp luật đại cương 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23 6,7,8
1217 ĐH12QTKS2 Pháp luật đại cương 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23 6,7,8
1218 ĐH12QTKS3 Pháp luật đại cương 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23
1219 ĐH12QTKS3 Pháp luật đại cương 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23
1220 ĐH12MK1 Pháp luật đại cương 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23 4,5
1221 ĐH12MK1 Pháp luật đại cương 2 LT 30 1 06/11 - 12/11/23 4,5
1222 ĐH12MK1 Pháp luật đại cương 2 LT 30 1 13/11 - 19/11/23 4,5 4,5
1223 ĐH12MK1 Pháp luật đại cương 2 LT 30 1 20/11 - 26/11/23 4,5 4,5
1224 ĐH12MK2 Pháp luật đại cương 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23 9,10
1225 ĐH12MK2 Pháp luật đại cương 2 LT 30 1 06/11 - 12/11/23 9,10
1226 ĐH12MK2 Pháp luật đại cương 2 LT 30 2 13/11 - 26/11/23 9,10 9,10
1227 ĐH12QB Pháp luật đại cương 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
24
1228 ĐH12LQ3 Pháp luật đại cương 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23
1229 ĐH11LA1 Pháp luật, chính sách tài nguyên nước 2 LT 30 7 14/08 - 01/10/23 2,3,4,5
1230 ĐH11LA1 Pháp luật, chính sách tài nguyên nước 2 LT 30 1 02/10 - 08/10/23 4,5
1231 ĐH11LA2 Pháp luật, chính sách tài nguyên nước 2 LT 30 7 14/08 - 01/10/23 6,7,8,9
1232 ĐH11LA2 Pháp luật, chính sách tài nguyên nước 2 LT 30 1 02/10 - 08/10/23 9,10
1233 ĐH11LA3 Pháp luật, chính sách tài nguyên nước 2 LT 30 7 14/08 - 01/10/23 2,3,4,5
1234 ĐH11LA3 Pháp luật, chính sách tài nguyên nước 2 LT 30 1 02/10 - 08/10/23 4,5
1235 ĐH11LA4 Pháp luật, chính sách tài nguyên nước 2 LT 30 7 14/08 - 01/10/23 6,7,8,9
1236 ĐH11LA4 Pháp luật, chính sách tài nguyên nước 2 LT 30 1 02/10 - 08/10/23 9,10
1237 ĐH11LA5 Pháp luật, chính sách tài nguyên nước 2 LT 30 7 14/08 - 01/10/23
1238 ĐH11LA5 Pháp luật, chính sách tài nguyên nước 2 LT 30 1 02/10 - 08/10/23
1448 ĐH11QB Quan trắc tổng hợp môi trường biển 3 LT 45 1 23/10 - 29/10/23 6,7,8,9,10
1561 ĐH10MKQT Quản trị chiến lược giá doanh nghiệp 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8,9,10
1562 ĐH10QTKS1 Quản trị chiến lược trong khách sạn 3 LT 45 10 07/08 - 15/10/23 2,3,4,5
1563 ĐH10QTKS1 Quản trị chiến lược trong khách sạn 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23 1,2,3,4,5
1564 ĐH10QTKS2 Quản trị chiến lược trong khách sạn 3 LT 45 10 07/08 - 15/10/23 6,7,8,9
1565 ĐH10QTKS2 Quản trị chiến lược trong khách sạn 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23 6,7,8,9,10
1566 ĐH10QTKS3 Quản trị chiến lược trong khách sạn 3 LT 45 10 07/08 - 15/10/23 2,3,4,5
1567 ĐH10QTKS3 Quản trị chiến lược trong khách sạn 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23 1,2,3,4,5
32
1568 ĐH10QTKS4 Quản trị chiến lược trong khách sạn 3 LT 45 10 07/08 - 15/10/23 6,7,8,9
1569 ĐH10QTKS4 Quản trị chiến lược trong khách sạn 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23 6,7,8,9,10
1570 ĐH11QTKD1 Quản trị chiến lược 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 1,2,3
1571 ĐH11QTKD10 Quản trị chiến lược 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 6,7,8 9,10
1572 ĐH11QTKD11 Quản trị chiến lược 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 6,7,8
1573 ĐH11QTKD2 Quản trị chiến lược 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 6,7,8
1574 ĐH11QTKD3 Quản trị chiến lược 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 1,2,3
1575 ĐH11QTKD4 Quản trị chiến lược 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 6,7,8
1576 ĐH11QTKD5 Quản trị chiến lược 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 4,5
1577 ĐH11QTKD6 Quản trị chiến lược 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 9,10
1578 ĐH11QTKD7 Quản trị chiến lược 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 4,5
1579 ĐH11QTKD8 Quản trị chiến lược 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 9,10
1580 ĐH11QTKD9 Quản trị chiến lược 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 1,2,3 4,5
1581 ĐH10QTKD1 Quản trị chuỗi cung ứng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3 1,2,3
1582 ĐH10QTKD1 Quản trị chuỗi cung ứng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1583 ĐH10QTKD2 Quản trị chuỗi cung ứng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8 6,7,8
1584 ĐH10QTKD2 Quản trị chuỗi cung ứng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1585 ĐH10QTKD3 Quản trị chuỗi cung ứng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1586 ĐH10QTKD3 Quản trị chuỗi cung ứng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1587 ĐH10QTKD4 Quản trị chuỗi cung ứng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
1588 ĐH10QTKD4 Quản trị chuỗi cung ứng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1589 ĐH10QTKD5 Quản trị chuỗi cung ứng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1590 ĐH10QTKD5 Quản trị chuỗi cung ứng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1591 ĐH10QTKD6 Quản trị chuỗi cung ứng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
1592 ĐH10QTKD6 Quản trị chuỗi cung ứng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1593 ĐH10QTKD7 Quản trị chuỗi cung ứng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1594 ĐH10QTKD7 Quản trị chuỗi cung ứng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1595 ĐH11QTDL1 Quản trị chất lượng du lịch 2 LT 30 10 02/10 - 10/12/23 1,2,3
1596 ĐH11QTDL2 Quản trị chất lượng du lịch 2 LT 30 10 02/10 - 10/12/23 6,7,8
1597 ĐH11QTDL3 Quản trị chất lượng du lịch 2 LT 30 10 02/10 - 10/12/23
1598 ĐH11QTDL4 Quản trị chất lượng du lịch 2 LT 30 10 02/10 - 10/12/23
1599 ĐH11QTDL5 Quản trị chất lượng du lịch 2 LT 30 10 02/10 - 10/12/23
1600 ĐH11QTKS1 Quản trị chất lượng du lịch 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
1601 ĐH11QTKS1 Quản trị chất lượng du lịch 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
1602 ĐH11QTKS2 Quản trị chất lượng du lịch 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
1603 ĐH11QTKS2 Quản trị chất lượng du lịch 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
1604 ĐH11QTKS3 Quản trị chất lượng du lịch 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
1605 ĐH11QTKS3 Quản trị chất lượng du lịch 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23
1606 ĐH11QTKS4 Quản trị chất lượng du lịch 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
1607 ĐH11QTKS4 Quản trị chất lượng du lịch 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23
1608 ĐH10QTKS1 Quản trị chất lượng dịch vụ khách sạn 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23 1,2,3
1609 ĐH10QTKS2 Quản trị chất lượng dịch vụ khách sạn 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23 6,7,8
1610 ĐH10QTKS3 Quản trị chất lượng dịch vụ khách sạn 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23 1,2,3
1611 ĐH10QTKS4 Quản trị chất lượng dịch vụ khách sạn 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23 6,7,8
1612 ĐH10QTKD1 Quản trị chất lượng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1613 ĐH10QTKD1 Quản trị chất lượng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1614 ĐH10QTKD2 Quản trị chất lượng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
1615 ĐH10QTKD2 Quản trị chất lượng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1616 ĐH10QTKD3 Quản trị chất lượng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1617 ĐH10QTKD3 Quản trị chất lượng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1618 ĐH10QTKD4 Quản trị chất lượng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
1619 ĐH10QTKD4 Quản trị chất lượng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1620 ĐH10QTKD5 Quản trị chất lượng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1621 ĐH10QTKD5 Quản trị chất lượng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1622 ĐH10QTKD6 Quản trị chất lượng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
33
1623 ĐH10QTKD6 Quản trị chất lượng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1624 ĐH10QTKD7 Quản trị chất lượng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1625 ĐH10QTKD7 Quản trị chất lượng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1626 ĐH10QTKD1 Quản trị công nghệ 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5 4,5
1627 ĐH10QTKD1 Quản trị công nghệ 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
1628 ĐH10QTKD2 Quản trị công nghệ 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10 9,10
1629 ĐH10QTKD2 Quản trị công nghệ 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
1630 ĐH10QTKD3 Quản trị công nghệ 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
1631 ĐH10QTKD3 Quản trị công nghệ 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
1632 ĐH10QTKD4 Quản trị công nghệ 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
1633 ĐH10QTKD4 Quản trị công nghệ 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
1634 ĐH10QTKD5 Quản trị công nghệ 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
1635 ĐH10QTKD5 Quản trị công nghệ 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
1636 ĐH10QTKD6 Quản trị công nghệ 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
1637 ĐH10QTKD6 Quản trị công nghệ 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
1638 ĐH10QTKD7 Quản trị công nghệ 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
1639 ĐH10QTKD7 Quản trị công nghệ 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
1640 ĐH12QTDL1 Quản trị doanh nghiệp du lịch 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23 4,5 4,5
1641 ĐH12QTDL1 Quản trị doanh nghiệp du lịch 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 1,2,3,4,5
1642 ĐH12QTDL2 Quản trị doanh nghiệp du lịch 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23 9,10 9,10
1643 ĐH12QTDL2 Quản trị doanh nghiệp du lịch 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 6,7,8,9,10
1644 ĐH12QTDL3 Quản trị doanh nghiệp du lịch 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23 4,5
1645 ĐH12QTDL3 Quản trị doanh nghiệp du lịch 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 1,2,3,4,5
1646 ĐH10QTKS1 Quản trị kinh doanh khu nghỉ dưỡng 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23 1,2,3
1647 ĐH10QTKS2 Quản trị kinh doanh khu nghỉ dưỡng 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23 6,7,8
1648 ĐH10QTKS3 Quản trị kinh doanh khu nghỉ dưỡng 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23
1649 ĐH10QTKS4 Quản trị kinh doanh khu nghỉ dưỡng 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23
1650 ĐH12QTKS1 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 LT 45 5 07/08 - 10/09/23 4,5
1651 ĐH12QTKS1 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 LT 45 5 09/10 - 12/11/23 4,5
1652 ĐH12QTKS1 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 LT 45 1 13/11 - 19/11/23 1,2,3,4,5
1653 ĐH12QTKS2 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 LT 45 5 07/08 - 10/09/23 9,10
1654 ĐH12QTKS2 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 LT 45 5 09/10 - 12/11/23 9,10
1655 ĐH12QTKS2 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 LT 45 1 13/11 - 19/11/23 6,7,8,9,10
1656 ĐH12QTKS3 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 LT 45 5 07/08 - 10/09/23 4,5
1657 ĐH12QTKS3 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 LT 45 5 09/10 - 12/11/23 4,5
1658 ĐH12QTKS3 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 LT 45 1 13/11 - 19/11/23 1,2,3,4,5
1659 ĐH12BĐS1 Quản trị kinh doanh 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 4,5
1660 ĐH12BĐS2 Quản trị kinh doanh 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 9,10
1661 ĐH12KE1 Quản trị kinh doanh 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23 1,2,3
1662 ĐH12KE1 Quản trị kinh doanh 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23 1,2,3
1663 ĐH12KE2 Quản trị kinh doanh 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23 6,7,8
1664 ĐH12KE2 Quản trị kinh doanh 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23 6,7,8
1665 ĐH12KE3 Quản trị kinh doanh 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23 6,7,8
1666 ĐH12KE3 Quản trị kinh doanh 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23 6,7,8
1667 ĐH10MKQT Quản trị kênh phân phối 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
1668 ĐH10MKQT Quản trị kênh phân phối 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8,9,10
1669 ĐH10MKQT Quản trị kênh phân phối 2 LT 30 1 02/10 - 08/10/23 7,8,9,10 7,8,9,10 7,8,9
1670 ĐH11QTKS1 Quản trị lễ tân khách sạn 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1671 ĐH11QTKS1 Quản trị lễ tân khách sạn 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1672 ĐH11QTKS2 Quản trị lễ tân khách sạn 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
1673 ĐH11QTKS2 Quản trị lễ tân khách sạn 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1674 ĐH11QTKS3 Quản trị lễ tân khách sạn 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1675 ĐH11QTKS3 Quản trị lễ tân khách sạn 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
1676 ĐH11QTKS4 Quản trị lễ tân khách sạn 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
1677 ĐH11QTKS4 Quản trị lễ tân khách sạn 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
1678 ĐH11QTDL1 Quản trị lễ tân 2 LT 30 7 02/10 - 19/11/23 4,5 4,5
1679 ĐH11QTDL1 Quản trị lễ tân 2 LT 30 1 20/11 - 26/11/23 4,5
34
1680 ĐH11QTDL2 Quản trị lễ tân 2 LT 30 7 02/10 - 19/11/23 9,10 9,10
1681 ĐH11QTDL2 Quản trị lễ tân 2 LT 30 1 20/11 - 26/11/23 9,10
1682 ĐH11QTDL3 Quản trị lễ tân 2 LT 30 7 02/10 - 19/11/23 4,5
1683 ĐH11QTDL3 Quản trị lễ tân 2 LT 30 1 20/11 - 26/11/23 4,5
1684 ĐH11QTDL4 Quản trị lễ tân 2 LT 30 7 02/10 - 19/11/23 9,10
1685 ĐH11QTDL4 Quản trị lễ tân 2 LT 30 1 20/11 - 26/11/23 9,10
1686 ĐH11QTDL5 Quản trị lễ tân 2 LT 30 7 02/10 - 19/11/23 9,10
1687 ĐH11QTDL5 Quản trị lễ tân 2 LT 30 1 20/11 - 26/11/23
1688 ĐH10LQ1 Quản trị mua hàng toàn cầu 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8,9
1689 ĐH10LQ1 Quản trị mua hàng toàn cầu 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1690 ĐH10LQ2 Quản trị mua hàng toàn cầu 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 2,3,4,5
1691 ĐH10LQ2 Quản trị mua hàng toàn cầu 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 2,3,4
1692 ĐH10LQ3 Quản trị mua hàng toàn cầu 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8,9
1693 ĐH10LQ3 Quản trị mua hàng toàn cầu 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1694 ĐH10LQ4 Quản trị mua hàng toàn cầu 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 2,3,4,5
1695 ĐH10LQ4 Quản trị mua hàng toàn cầu 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 2,3,4
1696 ĐH10LQ5 Quản trị mua hàng toàn cầu 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1697 ĐH10LQ5 Quản trị mua hàng toàn cầu 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 2,3,4
1698 ĐH11KTTN1 Quản trị môi trường doanh nghiệp 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 1,2,3
1699 ĐH11QTDL1 Quản trị nguồn nhân lực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23
1700 ĐH11QTDL2 Quản trị nguồn nhân lực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23
1701 ĐH11QTDL3 Quản trị nguồn nhân lực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 1,2,3
1702 ĐH11QTDL4 Quản trị nguồn nhân lực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 9,10
1703 ĐH11QTDL5 Quản trị nguồn nhân lực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 6,7,8
1704 ĐH11QTKD1 Quản trị nguồn nhân lực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 4,5 1,2,3
1705 ĐH11QTKD10 Quản trị nguồn nhân lực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 6,7,8
1706 ĐH11QTKD11 Quản trị nguồn nhân lực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 9,10 6,7,8
1707 ĐH11QTKD2 Quản trị nguồn nhân lực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 9,10 6,7,8
1708 ĐH11QTKD3 Quản trị nguồn nhân lực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 4,5
1709 ĐH11QTKD4 Quản trị nguồn nhân lực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 9,10
1710 ĐH11QTKD5 Quản trị nguồn nhân lực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 4,5
1711 ĐH11QTKD6 Quản trị nguồn nhân lực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 9,10
1712 ĐH11QTKD7 Quản trị nguồn nhân lực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 1,2,3
1713 ĐH11QTKD8 Quản trị nguồn nhân lực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 6,7,8
1714 ĐH11QTKD9 Quản trị nguồn nhân lực 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 1,2,3
1715 ĐH10MKTH Quản trị quan hệ khách hàng 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
1716 ĐH10MKTH Quản trị quan hệ khách hàng 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23
1717 ĐH10QTKD1 Quản trị rủi ro 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
1718 ĐH10QTKD1 Quản trị rủi ro 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
1719 ĐH10QTKD2 Quản trị rủi ro 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
1720 ĐH10QTKD2 Quản trị rủi ro 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
1721 ĐH10QTKD3 Quản trị rủi ro 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
1722 ĐH10QTKD3 Quản trị rủi ro 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
1723 ĐH10QTKD4 Quản trị rủi ro 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
1724 ĐH10QTKD4 Quản trị rủi ro 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
1725 ĐH10QTKD5 Quản trị rủi ro 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
1726 ĐH10QTKD5 Quản trị rủi ro 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
1727 ĐH10QTKD6 Quản trị rủi ro 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
1728 ĐH10QTKD6 Quản trị rủi ro 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
1729 ĐH10QTKD7 Quản trị rủi ro 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
1730 ĐH10QTKD7 Quản trị rủi ro 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 4,5
1731 ĐH10QTKS1 Quản trị sự kiện 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23
1732 ĐH10QTKS2 Quản trị sự kiện 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23
1733 ĐH10QTKS3 Quản trị sự kiện 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23
1734 ĐH10QTKS4 Quản trị sự kiện 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23
1735 ĐH10QTKS1 Quản trị tài chính trong khách sạn 3 LT 45 10 07/08 - 15/10/23 4,5
1736 ĐH10QTKS1 Quản trị tài chính trong khách sạn 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23 4,5
1737 ĐH10QTKS1 Quản trị tài chính trong khách sạn 3 LT 45 1 23/10 - 29/10/23 4
1738 ĐH10QTKS2 Quản trị tài chính trong khách sạn 3 LT 45 10 07/08 - 15/10/23 9,10
1739 ĐH10QTKS2 Quản trị tài chính trong khách sạn 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23 9,10
1740 ĐH10QTKS2 Quản trị tài chính trong khách sạn 3 LT 45 1 23/10 - 29/10/23 9
35
1741 ĐH10QTKS3 Quản trị tài chính trong khách sạn 3 LT 45 10 07/08 - 15/10/23 4,5
1742 ĐH10QTKS3 Quản trị tài chính trong khách sạn 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23 4,5
1743 ĐH10QTKS3 Quản trị tài chính trong khách sạn 3 LT 45 1 23/10 - 29/10/23 4
1744 ĐH10QTKS4 Quản trị tài chính trong khách sạn 3 LT 45 10 07/08 - 15/10/23 9,10
1745 ĐH10QTKS4 Quản trị tài chính trong khách sạn 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23 9,10
1746 ĐH10QTKS4 Quản trị tài chính trong khách sạn 3 LT 45 1 23/10 - 29/10/23 9
Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ
1747 ĐH10QTDL1 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
hành
Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ
1748 ĐH10QTDL1 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
hành
Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ
1749 ĐH10QTDL2 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
hành
Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ
1750 ĐH10QTDL2 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
hành
Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ
1751 ĐH10QTDL3 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
hành
Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ
1752 ĐH10QTDL3 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
hành
Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ
1753 ĐH10QTDL4 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
hành
Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ
1754 ĐH10QTDL4 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
hành
Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ
1755 ĐH10QTDL5 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
hành
Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ
1756 ĐH10QTDL5 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
hành
Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ
1757 ĐH10QTDL6 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
hành
Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ
1758 ĐH10QTDL6 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
hành
Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ
1759 ĐH10QTDL7 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
hành
Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ
1760 ĐH10QTDL7 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
hành
Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ
1761 ĐH10QTDL8 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
hành
Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ
1762 ĐH10QTDL8 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
hành
1763 ĐH11QTKD1 Quản trị tác nghiệp 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 4,5
1764 ĐH11QTKD10 Quản trị tác nghiệp 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 9,10 6,7,8
1765 ĐH11QTKD11 Quản trị tác nghiệp 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 9,10
1766 ĐH11QTKD2 Quản trị tác nghiệp 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 9,10
1767 ĐH11QTKD3 Quản trị tác nghiệp 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23
1768 ĐH11QTKD4 Quản trị tác nghiệp 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23
1769 ĐH11QTKD5 Quản trị tác nghiệp 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 1,2,3
1770 ĐH11QTKD6 Quản trị tác nghiệp 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 6,7,8
1771 ĐH11QTKD7 Quản trị tác nghiệp 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 4,5 1,2,3
1772 ĐH11QTKD8 Quản trị tác nghiệp 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 9,10 6,7,8
1773 ĐH11QTKD9 Quản trị tác nghiệp 3 LT 45 9 02/10 - 03/12/23 4,5 1,2,3
1774 ĐH10MKTH Quản trị và phát triển sản phẩm mới 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
1775 ĐH10MKTH Quản trị và phát triển sản phẩm mới 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
1776 ĐH10QTKD1 Quản trị văn phòng 3 LT 45 5 07/08 - 10/09/23
1777 ĐH10QTKD1 Quản trị văn phòng 3 LT 45 2 11/09 - 24/09/23
1778 ĐH10QTKD1 Quản trị văn phòng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3,4,5
1779 ĐH10QTKD2 Quản trị văn phòng 3 LT 45 5 07/08 - 10/09/23
1780 ĐH10QTKD2 Quản trị văn phòng 3 LT 45 2 11/09 - 24/09/23
1781 ĐH10QTKD2 Quản trị văn phòng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8,9,10
1782 ĐH10QTKD3 Quản trị văn phòng 3 LT 45 5 07/08 - 10/09/23 2,3,4,5
1783 ĐH10QTKD3 Quản trị văn phòng 3 LT 45 2 11/09 - 24/09/23 1,2,3,4,5
36
1784 ĐH10QTKD3 Quản trị văn phòng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3,4,5
1785 ĐH10QTKD4 Quản trị văn phòng 3 LT 45 5 07/08 - 10/09/23 7,8,9,10
1786 ĐH10QTKD4 Quản trị văn phòng 3 LT 45 2 11/09 - 24/09/23 6,7,8,9,10
1787 ĐH10QTKD4 Quản trị văn phòng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8,9,10
1788 ĐH10QTKD5 Quản trị văn phòng 3 LT 45 5 07/08 - 10/09/23 2,3,4,5
1789 ĐH10QTKD5 Quản trị văn phòng 3 LT 45 2 11/09 - 24/09/23 1,2,3,4,5
1790 ĐH10QTKD5 Quản trị văn phòng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3,4,5
1791 ĐH10QTKD6 Quản trị văn phòng 3 LT 45 5 07/08 - 10/09/23 7,8,9,10
1792 ĐH10QTKD6 Quản trị văn phòng 3 LT 45 2 11/09 - 24/09/23 6,7,8,9,10
1793 ĐH10QTKD6 Quản trị văn phòng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8,9,10
1794 ĐH10QTKD7 Quản trị văn phòng 3 LT 45 5 07/08 - 10/09/23 2,3,4,5
1795 ĐH10QTKD7 Quản trị văn phòng 3 LT 45 2 11/09 - 24/09/23 1,2,3,4,5
1796 ĐH10QTKD7 Quản trị văn phòng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3,4,5
1797 ĐH10MKTT1 Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
1798 ĐH10MKTT1 Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1799 ĐH10MKTT1 Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán 2 LT 30 1 02/10 - 08/10/23 2,3,4,5 2,3,4,5 2,3,4
1800 ĐH10MKTT2 Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
1801 ĐH10MKTT2 Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8,9,10
1802 ĐH10MKTT2 Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán 2 LT 30 1 02/10 - 08/10/23 7,8,9,10 7,8,9,10 7,8,9
1803 ĐH10MKTT3 Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
1804 ĐH10MKTT3 Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3,4,5
1805 ĐH10MKTT3 Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán 2 LT 30 1 02/10 - 08/10/23 2,3,4,5 2,3,4,5 2,3,4
1806 ĐH10MKTT4 Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
1807 ĐH10MKTT4 Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8,9,10
1808 ĐH10MKTT4 Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán 2 LT 30 1 02/10 - 08/10/23 6,7,8,9 6,7,8,9 6,7,8
1809 ĐH10MKTT5 Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
1810 ĐH10MKTT5 Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3,4,5
1811 ĐH10MKTT5 Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán 2 LT 30 1 02/10 - 08/10/23 2,3,4,5 2,3,4,5 2,3,4
1812 ĐH12SH Sinh lý vật nuôi, cây trồng 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23 4,5
1813 ĐH12SH Sinh lý vật nuôi, cây trồng 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 1,2,3,4,5
Sản xuất sạch hơn và phòng ngừa ô
1814 ĐH10QM1 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 2,3,4,5
nhiễm
Sản xuất sạch hơn và phòng ngừa ô
1815 ĐH10QM1 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 2,3
nhiễm
Sản xuất sạch hơn và phòng ngừa ô
1816 ĐH10QM2 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8,9
nhiễm
Sản xuất sạch hơn và phòng ngừa ô
1817 ĐH10QM2 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 6,7
nhiễm
Sản xuất sạch hơn và phòng ngừa ô
1818 ĐH10QM3 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8,9
nhiễm
Sản xuất sạch hơn và phòng ngừa ô
1819 ĐH10QM3 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 6,7
nhiễm
1820 ĐH12KE1 Tham quan nhận thức 2 1 LT 0 2 27/11 - 10/12/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1821 ĐH12KE2 Tham quan nhận thức 2 1 LT 0 2 27/11 - 10/12/23 6 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1822 ĐH12KE3 Tham quan nhận thức 2 1 LT 0 2 27/11 - 10/12/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1823 ĐH12LQ1 Tham quan nhận thức 2 1 LT 0 2 27/11 - 10/12/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
37
1824 ĐH12LQ2 Tham quan nhận thức 2 1 LT 0 2 27/11 - 10/12/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1825 ĐH12LQ3 Tham quan nhận thức 2 1 LT 0 2 27/11 - 10/12/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1826 ĐH12QTDL1 Tham quan nhận thức 2 1 LT 0 2 27/11 - 10/12/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1827 ĐH12QTDL2 Tham quan nhận thức 2 1 LT 0 2 27/11 - 10/12/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1828 ĐH12QTDL3 Tham quan nhận thức 2 1 LT 0 2 27/11 - 10/12/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1829 ĐH12QTKD1 Tham quan nhận thức 2 1 LT 0 2 27/11 - 10/12/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1830 ĐH12QTKD2 Tham quan nhận thức 2 1 LT 0 2 27/11 - 10/12/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1831 ĐH12QTKS1 Tham quan nhận thức 2 1 LT 0 2 27/11 - 10/12/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1832 ĐH12QTKS2 Tham quan nhận thức 2 1 LT 0 2 27/11 - 10/12/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1833 ĐH12QTKS3 Tham quan nhận thức 2 1 LT 0 2 27/11 - 10/12/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1834 ĐH12MK1 Tham quan nhận thức 2 1 LT 0 2 27/11 - 10/12/23 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1835 ĐH12MK2 Tham quan nhận thức 2 1 LT 0 2 27/11 - 10/12/23 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
Tham quan nhận thức và hướng
1836 ĐH12QB 3 LT 0 4 13/11 - 10/12/23 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
nghiệp sinh viên
1837 ĐH12TNN Tham quan nhận thức 1 LT 0 2 20/11 - 03/12/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1838 ĐH10ĐA1 Thanh tra an toàn thực phẩm 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
1839 ĐH10BĐS1 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1840 ĐH10BĐS1 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1841 ĐH10BĐS2 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
1842 ĐH10BĐS2 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
1843 ĐH10BĐS3 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
1844 ĐH10BĐS3 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
1845 ĐH10QĐ1 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 6 07/08 - 17/09/23 1,2,3
1846 ĐH10QĐ1 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 1 18/09 - 24/09/23 1,2,3 1,2,3
1847 ĐH10QĐ2 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 6 07/08 - 17/09/23 6,7,8
1848 ĐH10QĐ2 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 1 18/09 - 24/09/23 6,7,8 6,7,8
1849 ĐH10QĐ3 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 6 07/08 - 17/09/23 1,2,3
1850 ĐH10QĐ3 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 1 18/09 - 24/09/23 1,2,3
1851 ĐH10QĐ4 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 6 07/08 - 17/09/23 6,7,8
1852 ĐH10QĐ4 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 1 18/09 - 24/09/23 6,7,8
1853 ĐH10QĐ5 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 6 07/08 - 17/09/23 1,2,3
1854 ĐH10QĐ5 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 1 18/09 - 24/09/23 1,2,3 1,2,3
1855 ĐH10QĐ6 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 6 07/08 - 17/09/23 6,7,8
1856 ĐH10QĐ6 Thanh tra đất đai và xây dựng 3 LT 45 1 18/09 - 24/09/23 6,7,8 6,7,8
1857 ĐH10BK Thiên tai và quản lý rủi ro thiên tai 2 LT 30 6 07/08 - 17/09/23 9,10
1858 ĐH12K Thiên văn 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
Thiết kế và Quản lý điều hành
1859 ĐH10QTDL1 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
chương trình du lịch
Thiết kế và Quản lý điều hành
1860 ĐH10QTDL1 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
chương trình du lịch
Thiết kế và Quản lý điều hành
1861 ĐH10QTDL2 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
chương trình du lịch
Thiết kế và Quản lý điều hành
1862 ĐH10QTDL2 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
chương trình du lịch
Thiết kế và Quản lý điều hành
1863 ĐH10QTDL3 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
chương trình du lịch
Thiết kế và Quản lý điều hành
1864 ĐH10QTDL3 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
chương trình du lịch
Thiết kế và Quản lý điều hành
1865 ĐH10QTDL4 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
chương trình du lịch
Thiết kế và Quản lý điều hành
1866 ĐH10QTDL4 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
chương trình du lịch
Thiết kế và Quản lý điều hành
1867 ĐH10QTDL5 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
chương trình du lịch
Thiết kế và Quản lý điều hành
1868 ĐH10QTDL5 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
chương trình du lịch
Thiết kế và Quản lý điều hành
1869 ĐH10QTDL6 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
chương trình du lịch
Thiết kế và Quản lý điều hành
1870 ĐH10QTDL6 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
chương trình du lịch
38
2006 ĐH10NA1 Thực hành phiên dịch chuyên ngành 3 LT 90 11 07/08 - 22/10/23 Bùi Thị Oanh 9,10 9,10
2007 ĐH10NA1 Thực hành phiên dịch chuyên ngành 3 LT 90 1 23/10 - 29/10/23 Bùi Thị Oanh 9,10
2010 ĐH10NA3 Thực hành phiên dịch chuyên ngành 3 LT 90 11 07/08 - 22/10/23 Trần Xuân Hào 6,7,8,9 9,10
2011 ĐH10NA3 Thực hành phiên dịch chuyên ngành 3 LT 90 1 23/10 - 29/10/23 Trần Xuân Hào 9,10
2094 ĐH10SH1 Thực tập sản xuất nông nghiệp sạch 2 LT 0 3 30/10 - 19/11/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2095 ĐH10SH1 Thực tập sản xuất vật liệu sinh học 2 LT 0 3 09/10 - 29/10/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2096 ĐH10KĐ Thực tập sản xuất 3 LT 0 4 27/11 - 24/12/23 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
Thực tập tin học ứng dụng trong bất
2097 ĐH10BĐS1 3 LT 0 4 02/10 - 29/10/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
động sản
2098 ĐH10BK Thực tập tin học ứng dụng 3 LT 0 4 30/10 - 26/11/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
2099 ĐH12QĐ1 Thực tập trắc địa cơ sở 2 LT 0 3 20/11 - 10/12/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2100 ĐH12QĐ2 Thực tập trắc địa cơ sở 2 LT 0 3 20/11 - 10/12/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
2101 ĐH12QĐ3 Thực tập trắc địa cơ sở 2 LT 0 3 20/11 - 10/12/23 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
2102 ĐH12QĐ4 Thực tập trắc địa cơ sở 2 LT 0 3 20/11 - 10/12/23 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
2103 ĐH12QĐ5 Thực tập trắc địa cơ sở 2 LT 0 3 20/11 - 10/12/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
2104 ĐH12QĐ6 Thực tập trắc địa cơ sở 2 LT 0 3 20/11 - 10/12/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2105 ĐH11QĐ7 Thực tập trắc địa cơ sở 2 LT 0 3 23/10 - 12/11/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2106 ĐH11QĐ8 Thực tập trắc địa cơ sở 2 LT 0 3 23/10 - 12/11/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
2107 ĐH11QĐ9 Thực tập trắc địa cơ sở 2 LT 0 3 23/10 - 12/11/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2108 ĐH11QĐ10 Thực tập trắc địa cơ sở 2 LT 0 3 28/08 - 17/09/23 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
2109 ĐH11QĐ11 Thực tập trắc địa cơ sở 2 LT 0 3 28/08 - 17/09/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2110 ĐH11QĐ12 Thực tập trắc địa cơ sở 2 LT 0 3 28/08 - 17/09/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2111 ĐH10QĐ1 Thực tập Đăng ký và thống kê đất đai 3 LT 0 4 30/10 - 26/11/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2112 ĐH10QĐ2 Thực tập Đăng ký và thống kê đất đai 3 LT 0 4 30/10 - 26/11/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2113 ĐH10QĐ3 Thực tập Đăng ký và thống kê đất đai 3 LT 0 4 30/10 - 26/11/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2114 ĐH10QĐ4 Thực tập Đăng ký và thống kê đất đai 3 LT 0 4 30/10 - 26/11/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2115 ĐH10QĐ5 Thực tập Đăng ký và thống kê đất đai 3 LT 0 4 30/10 - 26/11/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2116 ĐH10QĐ6 Thực tập Đăng ký và thống kê đất đai 3 LT 0 4 30/10 - 26/11/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2253 ĐH10NA2 Tiếng Anh chuyên ngành Môi trường 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23 Nguyễn Thị Thu Hằng 1,2,3
2254 ĐH10NA3 Tiếng Anh chuyên ngành Môi trường 3 LT 45 15 07/08 - 19/11/23 Đoàn Vân Kiều 6,7,8
2255 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 135 14 21/08 - 26/11/23 1,2 C.501
2256 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 135 1 21/08 - 27/08/23 3,4 C.501 1,2 C.501
2257 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 135 1 28/08 - 03/09/23 3,4 C.501
2258 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 135 12 04/09 - 26/11/23 3,4 C.501 1,2 C.501
2259 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 135 1 27/11 - 03/12/23 1,2 C.501
2260 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 135 14 21/08 - 26/11/23
2261 ĐH11BĐS4 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 6,7,8
2262 ĐH11BĐS5 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 1,2,3
2263 ĐH11BĐS1 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 1,2,3
2264 ĐH11BĐS2 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 1,2,3
2265 ĐH11BĐS3 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 1,2,3
2266 ĐH11MK1 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
2267 ĐH11MK1 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
2268 ĐH11MK2 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
2269 ĐH11MK2 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
2270 ĐH11MK3 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
2271 ĐH11MK3 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
2272 ĐH11MK4 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
2273 ĐH11MK4 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
2274 ĐH11MK5 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
46
2275 ĐH11MK5 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
2276 ĐH11MK6 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
2277 ĐH11MK6 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
2278 ĐH11MK7 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3 1,2,3
2279 ĐH11MK7 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
2280 ĐH11MK8 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8 6,7,8
2281 ĐH11MK8 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
2282 ĐH11MK9 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
2283 ĐH11MK9 Tiếng Anh chuyên ngành 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
2284 ĐH12NA1 Tiếng Trung 3 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 Nguyễn Trọng Tính 1,2,3
2285 ĐH12NA2 Tiếng Trung 3 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 Nguyễn Trọng Tính 6,7,8
2286 ĐH12NA1 Tiếng Việt thực hành 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23 Vương Thuý Vân
2287 ĐH12NA2 Tiếng Việt thực hành 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23 Vương Thuý Vân
2288 ĐH11TNN Tiếng anh chuyên ngành 3 LT 45 8 02/10 - 26/11/23 4,5
2289 ĐH11TNN Tiếng anh chuyên ngành 3 LT 45 1 27/11 - 03/12/23 4,5 4,5 4,5
2290 ĐH11TNN Tiếng anh chuyên ngành 3 LT 45 1 04/12 - 10/12/23
2291 ĐH11QB Tiếng anh chuyên ngành 3 LT 45 10 14/08 - 22/10/23
2292 ĐH11QB Tiếng anh chuyên ngành 3 LT 45 1 23/10 - 29/10/23
Tiếp cận cộng đồng trong quản lý tài
2293 ĐH10KTTN 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23
nguyên
2294 ĐH12SH Toán cao cấp 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
2295 ĐH12KTTN1 Toán kinh tế 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23
2296 ĐH12KTTN2 Toán kinh tế 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
2297 ĐH12LQ1 Toán kinh tế 2 LT 30 11 28/08 - 12/11/23
2298 ĐH12LQ1 Toán kinh tế 2 LT 30 2 13/11 - 26/11/23
2299 ĐH12LQ2 Toán kinh tế 2 LT 30 11 28/08 - 12/11/23
2300 ĐH12LQ2 Toán kinh tế 2 LT 30 2 13/11 - 26/11/23
2301 ĐH12LQ3 Toán kinh tế 2 LT 30 10 14/08 - 22/10/23 6,7,8
2302 ĐH12QTDL1 Toán kinh tế 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
2303 ĐH12QTDL2 Toán kinh tế 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
2304 ĐH12QTDL3 Toán kinh tế 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
2305 ĐH12QTKD1 Toán kinh tế 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23
2306 ĐH12QTKD2 Toán kinh tế 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23
2307 ĐH12MK1 Toán kinh tế 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23
2308 ĐH12MK2 Toán kinh tế 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23
2309 ĐH12C1 Toán rời rạc 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23
2310 ĐH12C2 Toán rời rạc 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23
2311 ĐH12C3 Toán rời rạc 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23
2312 ĐH12C4 Toán rời rạc 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23
2313 ĐH12C5 Toán rời rạc 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23 6,7,8
2314 ĐH10C10 Truyền dữ liệu 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23
2315 ĐH11MK1 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
2316 ĐH11MK1 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
2317 ĐH11MK2 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
2318 ĐH11MK2 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
2319 ĐH11MK3 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
2320 ĐH11MK3 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
2321 ĐH11MK4 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
2322 ĐH11MK4 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
2323 ĐH11MK5 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
2324 ĐH11MK5 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
2325 ĐH11MK6 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
2326 ĐH11MK6 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
2327 ĐH11MK7 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
2328 ĐH11MK7 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
2329 ĐH11MK8 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
2330 ĐH11MK8 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 6,7,8
2331 ĐH11MK9 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8 6,7,8
2332 ĐH11MK9 Truyền thông Marketing tích hợp 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23 1,2,3
2333 ĐH10MKTT1 Truyền thông báo trí 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
2334 ĐH10MKTT1 Truyền thông báo trí 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
47
2335 ĐH10MKTT2 Truyền thông báo trí 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
2336 ĐH10MKTT2 Truyền thông báo trí 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
2337 ĐH10MKTT3 Truyền thông báo trí 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
2338 ĐH10MKTT3 Truyền thông báo trí 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
2339 ĐH10MKTT4 Truyền thông báo trí 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
2340 ĐH10MKTT4 Truyền thông báo trí 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
2341 ĐH10MKTT5 Truyền thông báo trí 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
2342 ĐH10MKTT5 Truyền thông báo trí 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
2343 ĐH10MKTT1 Truyền thông quốc tế 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
2344 ĐH10MKTT1 Truyền thông quốc tế 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23
2345 ĐH10MKTT2 Truyền thông quốc tế 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
2346 ĐH10MKTT2 Truyền thông quốc tế 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23
2347 ĐH10MKTT3 Truyền thông quốc tế 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
2348 ĐH10MKTT3 Truyền thông quốc tế 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23
2349 ĐH10MKTT4 Truyền thông quốc tế 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
2350 ĐH10MKTT4 Truyền thông quốc tế 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23
2351 ĐH10MKTT5 Truyền thông quốc tế 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 4,5
2352 ĐH10MKTT5 Truyền thông quốc tế 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23
2353 ĐH10TNN Truyền thông về Tài nguyên nước 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23
2354 ĐH10BK Truyền thông về biến đổi khí hậu 2 LT 30 6 18/09 - 29/10/23 9,10 6,7,8
2355 ĐH10K Truyền thông về khí tượng thủy văn 2 LT 30 10 07/08 - 15/10/23 1,2,3
2356 ĐH10T Truyền thông về thủy văn 2 LT 30 10 07/08 - 15/10/23 6,7,8
2357 ĐH11T Truyền thông về thủy văn 2 LT 60 2 14/08 - 27/08/23 1,2,3 1,2,3
2358 ĐH11T Truyền thông về thủy văn 2 LT 60 8 11/09 - 05/11/23 1,2,3 1,2,3
2359 ĐH10MKTT1 Truyền thông đa phương tiện 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
2360 ĐH10MKTT1 Truyền thông đa phương tiện 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
2361 ĐH10MKTT2 Truyền thông đa phương tiện 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
2362 ĐH10MKTT2 Truyền thông đa phương tiện 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
2363 ĐH10MKTT3 Truyền thông đa phương tiện 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
2364 ĐH10MKTT3 Truyền thông đa phương tiện 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
2365 ĐH10MKTT4 Truyền thông đa phương tiện 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
2366 ĐH10MKTT4 Truyền thông đa phương tiện 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
2367 ĐH10MKTT5 Truyền thông đa phương tiện 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 1,2,3
2368 ĐH10MKTT5 Truyền thông đa phương tiện 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
2369 ĐH11C1 Trí tuệ nhân tạo 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23
2370 ĐH11C10 Trí tuệ nhân tạo 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23
2371 ĐH11C11 Trí tuệ nhân tạo 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23
2372 ĐH11C12 Trí tuệ nhân tạo 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23
2373 ĐH11C13 Trí tuệ nhân tạo 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
2374 ĐH11C2 Trí tuệ nhân tạo 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23
2375 ĐH11C3 Trí tuệ nhân tạo 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
2376 ĐH11C4 Trí tuệ nhân tạo 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 9,10
2377 ĐH11C5 Trí tuệ nhân tạo 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
2378 ĐH11C6 Trí tuệ nhân tạo 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 9,10
2379 ĐH11C7 Trí tuệ nhân tạo 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
2380 ĐH11C8 Trí tuệ nhân tạo 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 9,10
2381 ĐH11C9 Trí tuệ nhân tạo 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23
2382 ĐH12TĐ Trắc địa cơ sở 4 LT 60 15 21/08 - 03/12/23 9,10
2383 ĐH12QTDL1 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
2384 ĐH12QTDL2 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
2385 ĐH12QTDL3 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 1,2,3
2386 ĐH12QTKS1 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23
2387 ĐH12QTKS1 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23
2388 ĐH12QTKS2 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23
2389 ĐH12QTKS2 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23
2390 ĐH12QTKS3 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 5 07/08 - 10/09/23 1,2,3
2391 ĐH12QTKS3 Tài chính - tiền tệ 2 LT 30 5 09/10 - 12/11/23 1,2,3
2392 ĐH11KS Tài nguyên khoáng sản Việt Nam 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 1,2,3
2393 ĐH11KS Tài nguyên khoáng sản biển 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
2394 ĐH12TNN Tài nguyên nước dưới đất đại cương 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23 6,7,8
48
2395 ĐH12TNN Tài nguyên nước mặt đại cương 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23 9,10
2396 ĐH12TNN Tài nguyên nước mặt đại cương 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 6,7,8,9,10
2397 ĐH12QTKS1 Tâm lý khách hàng du lịch 3 LT 45 5 07/08 - 10/09/23 4,5
2398 ĐH12QTKS1 Tâm lý khách hàng du lịch 3 LT 45 5 09/10 - 12/11/23 4,5
2399 ĐH12QTKS1 Tâm lý khách hàng du lịch 3 LT 45 1 13/11 - 19/11/23 1,2,3,4,5
2400 ĐH12QTKS2 Tâm lý khách hàng du lịch 3 LT 45 5 07/08 - 10/09/23 9,10
2401 ĐH12QTKS2 Tâm lý khách hàng du lịch 3 LT 45 5 09/10 - 12/11/23 9,10
2402 ĐH12QTKS2 Tâm lý khách hàng du lịch 3 LT 45 1 13/11 - 19/11/23 6,7,8,9,10
2403 ĐH12QTKS3 Tâm lý khách hàng du lịch 3 LT 45 5 07/08 - 10/09/23 4,5
2404 ĐH12QTKS3 Tâm lý khách hàng du lịch 3 LT 45 5 09/10 - 12/11/23 4,5
2405 ĐH12QTKS3 Tâm lý khách hàng du lịch 3 LT 45 1 13/11 - 19/11/23 1,2,3,4,5
2406 ĐH11BK Tín chỉ rừng và cơ chế phát triển sạch 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23
2564 ĐH10KDBĐS Đăng ký thống kê đất và bất động sản 2 LT 30 7 07/08 - 24/09/23 9,10
2565 ĐH10KDBĐS Đăng ký thống kê đất và bất động sản 2 LT 30 1 25/09 - 01/10/23 9,10
2566 ĐH11KE1 Đạo đức nghề nghiệp 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 4,5
2567 ĐH11KE10 Đạo đức nghề nghiệp 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 9,10
2568 ĐH11KE11 Đạo đức nghề nghiệp 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 4,5
2569 ĐH11KE12 Đạo đức nghề nghiệp 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 9,10
2570 ĐH11KE13 Đạo đức nghề nghiệp 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 1,2,3 4,5
2571 ĐH11KE14 Đạo đức nghề nghiệp 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 6,7,8 9,10
2572 ĐH11KE2 Đạo đức nghề nghiệp 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 9,10
2573 ĐH11KE3 Đạo đức nghề nghiệp 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 1,2,3 4,5
2574 ĐH11KE4 Đạo đức nghề nghiệp 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 6,7,8 9,10
2575 ĐH11KE5 Đạo đức nghề nghiệp 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 1,2,3
2576 ĐH11KE6 Đạo đức nghề nghiệp 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 6,7,8
2577 ĐH11KE7 Đạo đức nghề nghiệp 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 1,2,3
2578 ĐH11KE8 Đạo đức nghề nghiệp 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 6,7,8
2579 ĐH11KE9 Đạo đức nghề nghiệp 3 LT 45 9 09/10 - 10/12/23 4,5
Đạo đức nghề trong kinh doanh
2580 ĐH10QTKS1 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23 4,5
khách sạn
Đạo đức nghề trong kinh doanh
2581 ĐH10QTKS2 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23 9,10
khách sạn
Đạo đức nghề trong kinh doanh
2582 ĐH10QTKS3 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23
khách sạn
Đạo đức nghề trong kinh doanh
2583 ĐH10QTKS4 2 LT 30 15 07/08 - 19/11/23
khách sạn
Đề án môn học - Kinh tế tài nguyên
2584 ĐH10KTTN 3 LT 45 10 07/08 - 15/10/23
và môi trường
Đề án môn học - Kinh tế tài nguyên
2585 ĐH10KTTN 3 LT 45 1 16/10 - 22/10/23
và môi trường
2586 ĐH11KS Địa chất các mỏ khoáng 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 1,2,3
Địa chất cấu tạo và đo vẽ bản đồ địa
2587 ĐH12KĐ 3 LT 45 10 21/08 - 29/10/23 4,5
chất
Địa chất cấu tạo và đo vẽ bản đồ địa
2588 ĐH12KĐ 3 LT 45 1 30/10 - 05/11/23 1,2,3,4,5
chất
2589 ĐH12T Địa chất thủy văn 3 LT 45 15 21/08 - 03/12/23
2590 ĐH11KS Địa hóa môi trường 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
2591 ĐH10T Địa lý Thủy văn 2 LT 30 10 07/08 - 15/10/23 6,7,8
2592 ĐH12KTTN1 Địa lý kinh tế 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 4,5
2593 ĐH12KTTN2 Địa lý kinh tế 2 LT 30 15 21/08 - 03/12/23 4,5
2594 ĐH11KS Địa vật lý đại cương 2 LT 30 15 14/08 - 26/11/23 4,5
2595 ĐH11BĐS4 Định giá bất động sản 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23
2596 ĐH11BĐS5 Định giá bất động sản 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 1,2,3
2597 ĐH11BĐS1 Định giá bất động sản 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23
2598 ĐH11BĐS2 Định giá bất động sản 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23
2599 ĐH11BĐS3 Định giá bất động sản 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23
2600 ĐH12QTKD1 Định giá tài sản 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23
2601 ĐH12QTKD1 Định giá tài sản 2 LT 30 2 06/11 - 19/11/23
2602 ĐH12QTKD2 Định giá tài sản 2 LT 30 10 28/08 - 05/11/23
2603 ĐH12QTKD2 Định giá tài sản 2 LT 30 2 06/11 - 19/11/23
Định giá và nhượng quyền thương
2604 ĐH10MKTH 3 LT 45 7 07/08 - 24/09/23 6,7,8
hiệu
Định giá và nhượng quyền thương
2605 ĐH10MKTH 3 LT 45 1 25/09 - 01/10/23
hiệu
2606 ĐH12NA1_nhóm 1 Đọc-Viết 3 4 LT 60 8 21/08 - 15/10/23 Vũ Mỹ Linh 1,2,3
2607 ĐH12NA1_nhóm 1 Đọc-Viết 3 4 LT 60 6 16/10 - 26/11/23 Vũ Mỹ Linh 4,5
2608 ĐH12NA1_nhóm 1 Đọc-Viết 3 4 LT 60 1 27/11 - 03/12/23 Vũ Mỹ Linh 1,2,3
ĐH12NA1_nhóm 2 Đọc-Viết 3 4 LT 60 8 21/08 - 15/10/23 Đinh Thị Hoài Ly 1,2,3
ĐH12NA1_nhóm 2 Đọc-Viết 3 4 LT 60 6 16/10 - 26/11/23 Đinh Thị Hoài Ly 4,5
ĐH12NA1_nhóm 2 Đọc-Viết 3 4 LT 60 1 27/11 - 03/12/23 Đinh Thị Hoài Ly 1,2,3
2609 ĐH12NA2_nhóm 1 Đọc-Viết 3 4 LT 60 8 21/08 - 15/10/23 Lê Minh Hằng 6,7,8
52
2610 ĐH12NA2_nhóm 1 Đọc-Viết 3 4 LT 60 6 16/10 - 26/11/23 Lê Minh Hằng 9,10
2611 ĐH12NA2_nhóm 1 Đọc-Viết 3 4 LT 60 1 27/11 - 03/12/23 Lê Minh Hằng 6,7,8
ĐH12NA2_nhóm 2 Đọc-Viết 3 4 LT 60 8 21/08 - 15/10/23 Đinh Thị Hoài Ly 6,7,8
ĐH12NA2_nhóm 2 Đọc-Viết 3 4 LT 60 6 16/10 - 26/11/23 Đinh Thị Hoài Ly 9,10
ĐH12NA2_nhóm 2 Đọc-Viết 3 4 LT 60 1 27/11 - 03/12/23 Đinh Thị Hoài Ly 6,7,8
ĐH11NA1_nhóm 1 Đọc-Viết 5 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 Bùi Thị Oanh - Trần Vũ Anh
ĐH11NA1_nhóm 2 Đọc-Viết 5 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 Mai Thị Hiền
ĐH11NA2_nhóm 1 Đọc-Viết 5 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 Mai Thị Hiền
Vũ Mỹ Linh -Nghiêm Thị
ĐH11NA2_nhóm 2 Đọc-Viết 5 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23
Thủy
Lưu Thị Bích Phượng -
ĐH11NA3_nhóm 1 Đọc-Viết 5 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23
Nghiêm Thị Thủy
ĐH11NA3_nhóm 2 Đọc-Viết 5 3 LT 45 15 14/08 - 26/11/23 Bùi Thị Oanh - Trần Vũ Anh
2615 ĐH10ĐA1 Đồ án công nghệ chế biến thực phẩm 1 LT 0 2 07/08 - 20/08/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
2616 ĐH10QM1 Đồ án quy hoạch môi trường 2 LT 0 3 09/10 - 29/10/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
2617 ĐH10QM2 Đồ án quy hoạch môi trường 2 LT 0 3 09/10 - 29/10/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
2618 ĐH10QM3 Đồ án quy hoạch môi trường 2 LT 0 3 09/10 - 29/10/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
Đồ án quản lý chất thải rắn và chất
2619 ĐH10M1 1 LT 0 4 07/08 - 03/09/23 1,2,3 A.110
thải nguy hại
Đồ án quản lý chất thải rắn và chất
2620 ĐH10M2 1 LT 0 4 07/08 - 03/09/23 6,7,8 A.110
thải nguy hại
Đồ án quản lý môi trường đô thị,
2621 ĐH10QM1 2 LT 0 3 30/10 - 19/11/23 1,2,3,4,5 6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
công nghiệp, làng nghề
Đồ án quản lý môi trường đô thị,
2622 ĐH10QM2 2 LT 0 3 30/10 - 19/11/23 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
công nghiệp, làng nghề
Đồ án quản lý môi trường đô thị,
2623 ĐH10QM3 2 LT 0 3 30/10 - 19/11/23 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
công nghiệp, làng nghề
2624 ĐH10M1 Đồ án xử lý khí thải 1 LT 12 2 04/09 - 17/09/23 1,2,3 A.110
2625 ĐH10M2 Đồ án xử lý khí thải 1 LT 12 2 04/09 - 17/09/23 6,7,8 A.110
2626 ĐH10M1 Đồ án xử lý nước thải 1 LT 12 2 18/09 - 01/10/23 1,2,3 A.110
2627 ĐH10M2 Đồ án xử lý nước thải 1 LT 12 2 18/09 - 01/10/23 6,7,8 A.110
2628 ĐH12M1 Độc học môi trường 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
2629 ĐH12M2 Độc học môi trường 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
2630 ĐH12QM1 Độc học môi trường 2 LT 30 5 30/10 - 03/12/23 1,2,3
2631 ĐH12QM2 Độc học môi trường 2 LT 30 5 30/10 - 03/12/23 6,7,8
2632 ĐH12QM3 Độc học môi trường 2 LT 30 5 30/10 - 03/12/23 1,2,3
2633 ĐH12QM4 Độc học môi trường 2 LT 30 5 30/10 - 03/12/23 6,7,8
2634 ĐH12QM5 Độc học môi trường 2 LT 30 5 30/10 - 03/12/23 1,2,3 1,2,3
Ứng dụng sinh học trong quan trắc
2635 ĐH11SH1 3 LT 60 15 14/08 - 26/11/23
môi trường
Ứng dụng thống kê trong kiểm soát
2636 ĐH11ĐA1 2 LT 30 10 14/08 - 22/10/23
chất lượng và an toàn thực phẩm
Ứng dụng tin học trong công nghệ
2637 ĐH10ĐA1 2 LT 30 10 21/08 - 29/10/23
thực phẩm
Ứng dụng viễn thám và GIS trong
2638 ĐH10T 2 LT 36 12 07/08 - 29/10/23
tính toán và dự báo thuỷ văn
Trong quá trình tổ chức thực hiện, nếu có vướng mắc giảng viên, sinh viên liên hệ thầy Đồng Sỹ Nguyên (Cán bộ phòng Đào tạo), Số điện thoại: 0968065644 để được hỗ trợ
Nơi nhận:
- Ban Giám hiệu (để b/c);
- Trưởng các đơn vị trực thuộc Trường;
- Website Trường;
- Lưu: VT, ĐT.SN (2)
53
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
M HỌC 2023-2024
10,DH11,DH12
4,5
9,10
4,5
9,10
4,5
1,2,3,4,5
9,10
6,7,8,9,10
54
4,5
4,5
4,5
9,10
4,5
9,10
4,5
4,5
9,10
9,10
1,2,3
6,7,8
9,10
4,5
9,10
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
4,5
9,10
4,5
6,7,8
55
9,10
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
6,7,8
6,7,8
4,5
1,2,3
9,10
6,7,8
56
1,2,3
1,2,3 4,5
1,2,3 1,2,3
6,7,8
6,7,8 9,10
6,7,8 6,7,8
1,2,3
1,2,3
1,2,3
4,5
1,2,3
6,7,8
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
9,10
4,5
9,10
4,5
1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 2,3,4,5
9,10
7,8,9,10
4,5
9,10
1,2,3
1,2,3
6,7,8
57
4,5
9,10
4,5
1,2,3
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
6,7,8
1,2,3
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
6,7,8,9,10
1,2,3 4,5
1,2,3 4,5
1,2,3,4,5
6,7,8 9,10
6,7,8 9,10
58
6,7,8,9,10
6,7,8
4,5
9,10
1,2,3
9,10
4,5
4,5
4,5
9,10
9,10
4,5
4,5 4,5
9,10
9,10 9,10
4,5
4,5
9,10
9,10
4,5
9,10
4,5
9,10
6,7,8,9
6,7,8,9,10
2,3,4,5
2,3,4,5
59
2,3,4,5
1,2,3,4,5
6,7,8,9
6,7,8,9
6,7,8,9
6,7,8,9,10
1,2,3
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
6,7,8
4,5
4,5
4,5
9,10
9,10
4,5
4,5
9,10
9,10
4,5
9,10
9,10
6,7,8,9,10
4,5
9,10
60
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
6,7,8
1,2,3
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
6,7,8
4,5 4,5
4,5 4,5
4,5 4,5
4,5
9,10 9,10
9,10 9,10
9,10 9,10
9,10
4,5
4,5
4,5
9,10
9,10
9,10
9,10
9,10
9,10
61
1,2,3
6,7,8
1,2,3
1,2,3
6,7,8
4,5
9,10
4,5
4,5
9,10
9,10
6,7,8
1,2,3
1,2,3
1,2,3
8,9,10
6,7,8
6,7,8
6,7,8
6,7,8
6,7,8
6,7,8
4,5
9,10
9,10
62
4,5
4,5
9,10
9,10
1,2,3
1,2,3
1,2,3,4,5
4,5
4,5
9,10
1,2,3
6,7,8
1,2,3
4,5
1,2,3,4,5
9,10
6,7,8,9,10
4,5
9,10
9,10
6,7,8
1,2,3
4,5
1,2,3,4,5
4,5
4,5
9,10
9,10
4,5
9,10
63
4,5
9,10
4,5
9,10
4,5
4,5
9,10
9,10
4,5
4,5
6,7,8
1,2,3
6,7,8
1,2,3
4,5
1,2,3,4,5
9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5
6,7,8,9,10
1,2,3
1,2,3
64
4,5
4,5
4,5
9,10
9,10
4,5
6,7,8
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
4,5 A.110
9,10
4,5
65
9,10
1,2,3
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
1,2,3
6,7,8
6,7,8
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
6,7,8
6,7,8
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
4,5 4,5
1,2,3,4,5 4,5
1,2,3,4,5 4,5
11,12 11,12
9,10 9,10
6,7,8,9,10 9
9,10 9,10
9,10 9,10
6,7,8,9,10 7,8,9,10
9,10 9,10
6,7,8,9,10 9,10
6,7,8,9,10 9,10
4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
66
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 2,3,4,5
6,7,8 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 7,8,9,10
4,5 1,2,3
1,2,3,4,5 2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8
6,7,8,9,10 7,8,9,10
4,5
4,5 1,2,3,4,5
2,3,4,5
9,10
4,5
9,10
4,5
9,10
4,5
9,10
4,5
4,5
6,7,8
4,5
9,10
4,5
9,10
9,10
4,5
9,10
1,2,3
6,7,8
1,2,3
4,5
9,10
4,5
9,10
67
1,2,3
6,7,8
9,10
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
4,5
1,2,3
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
4,5
4,5
9,10
1,2,3
4,5
9,10
4,5
9,10
68
4,5
4,5
1,2,3,4,5
9,10
9,10
9,10
6,7,8,9,10
4,5
4,5
4,5
1,2,3,4,5
9,10
9,10
9,10
6,7,8,9,10
69
1,2,3
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
6,7,8
4,5
9,10
4,5
9,10
4,5
9,10
4,5
9,10
4,5
9,10
4,5
9,10
4,5
9,10
4,5
9,10
70
1,2,3
2,3
1,2,3
2,3
6,7,8
7,8
1,2,3
2,3
6,7,8
7,8
1,2,3
2,3
6,7,8
7,8
1,2,3
2,3
6,7,8
7,8
1,2,3
2,3
6,7,8
7,8
6,7,8
1,2,3
4,5
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
4,5
9,10
4,5
71
9,10
1,2,3
6,7,8
4,5
9,10
9,10
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
4,5
9,10
4,5
9,10
1,2,3
6,7,8
6,7,8
4,5
9,10
9,10
9,10
4,5
9,10
4,5
4,5
9,10
4,5
9,10
4,5
9,10
4,5
1,2,3
9,10
6,7,8
4,5
1,2,3
9,10
6,7,8
9,10
9,10
72
4,5
4,5
9,10
4,5
9,10
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
73
9,10
4,5
4,5
4,5
4,5
9,10
1,2,3
6,7,8
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
2,3,4,5
9,10
1,2,3
6,7,8
6,7,8
4,5
9,10
4,5
9,10
74
4,5
9,10
9,10
6,7,8
4,5
4,5
9,10
9,10
4,5
4,5
9,10
9,10
6,7,8
6,7,8,9
6,7,8,9
1,2,3
1,2,3,4
1,2,3,4
6,7,8
1,2,3
6,7,8
1,2,3
75
1,2,3
6,7,8
6,7,8
4,5
9,10
2,3,4,5
2,3
6,7,8,9
6,7
1,2,3
6,7,8
4,5
9,10
4,5
9,10
4,5
9,10
1,2,3 4,5
6,7,8 9,10
1,2,3
6,7,8
9,10
4,5
9,10
6,7,8
1,2,3
1,2,3
1,2,3
6,7,8
76
9,10
6,7,8,9
9,10
2,3,4,5
1,2,3,4,5
1,2,3
6,7,8,9
6,7,8,9,10
6,7,8
2,3,4,5
1,2,3,4,5
77
1,2,3
6,7,8,9
6,7,8,9,10
6,7,8
1,2,3
6,7,8
1,2,3
2,3,4,5
1,2,3,4,5
4,5
6,7,8,9
6,7,8,9,10
78
9,10
2,3,4,5
1,2,3,4,5
4,5
6,7,8,9
6,7,8,9,10
9,10
9,10
1,2,3
2,3
6,7,8
7,8
1,2,3
2,3
6,7,8
7,8
2,3,4,5
1,2,3,4,5
6,7,8,9
6,7,8,9,10
79
2,3,4,5
1,2,3,4,5
6,7,8,9
6,7,8,9,10
2,3,4,5
1,2,3
2,3,4,5
1,2,3
6,7,8,9
6,7,8
2,3,4,5
1,2,3
6,7,8,9
6,7,8
6,7,8
6,7,8
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
1,2,3
80
6,7,8
1,2,3
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
6,7,8
1,2,3
4,5
4,5
1,2,3
4,5
4,5
9,10
9,10
9,10
4,5
9,10
4,5
81
6,7,8
4,5
1,2,3
6,7,8
1,2,3
1,2,3
6,7,8
4,5
9,10
4,5
9,10
82
4,5
6,7,8
1,2,3
4,5
9,10
1,2,3
6,7,8
6,7,8
6,7,8,9
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
4,5
1,2,3,4,5
6,7,8
83
9,10
1,2,3,4,5
6,7,8,9,10
4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
4,5
4,5 1,2,3,4,5
9,10
9,10 6,7,8,9,10
4,5
4,5
9,10
4,5
4,5
9,10
9,10
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
7,8,9,10
84
4,5
9,10
9,10
4,5
9,10
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
4,5
9,10
4,5
4,5
9,10
9,10
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
85
1,2,3
4,5
9,10
4,5
9,10
4,5
4,5
1,2,3
6,7,8
4,5
4,5
9,10
9,10
4,5
4,5
1,2,3
6,7,8
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
86
4,5
9,10
9,10
9,10
9,10
4,5
9,10
4,5
1,2,3
4,5 1,2,3
9,10 6,7,8
4,5
6,7,8
9,10
9,10
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
4,5
9,10
4,5
9,10
9,10
4,5
9,10
4,5
9,10
4,5
9,10
4,5
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
4,5
4,5
9,10
9,10
87
4,5
4,5
9,10
9,10
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
6,7,8
4,5 1,2,3
9,10 6,7,8
4,5
9,10
6,7,8
6,7,8
2,3,4,5
1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
7,8,9,10
6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
88
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
4,5
1 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
89
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3
1,2,3
6,7,8
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
1,2,3
1,2,3 1,2,3
6,7,8
6,7,8 6,7,8
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
6,7,8
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
6,7,8
1,2,3
6,7,8
1,2,3
90
1,2,3
8,9,10
6,7,8
6,7,8
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
4,5
4,5
1,2,3,4,5
9,10
9,10
6,7,8,9,10
91
1,2,3
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
6,7,8
1,2,3
1,2,3
1,2,3
6,7,8,9
6,7,8,9
6,7,8,9
2,3,4,5
2,3,4,5
2,3,4,5
6,7,8,9
6,7,8,9
6,7,8,9
1,2,3
1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 2,3,4
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
92
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9
2,3,4,5
9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
93
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
94
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
95
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 1,2,3,4,5
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
1,2,3
1,2,3,4,5
1,2,3,4,5
1,2,3
6,7,8
4,5
4,5
4
9,10
9,10
9
9,10
9,10
9
1,2,3
2,3,4,5
2,3,4,5
1,2,3,4,5
C.501
C.501
C.501
2,3,4,5
2,3,4,5
2,3,4,5
6,7,8,9
2,3,4,5
1,2,3,4,5
1,2,3,4,5
6,7,8,9,10
6,7,8,9,10
1,2,3,4,5
96
1,2,3,4,5
6,7,8,9,10
6,7,8,9,10
6,7,8,9,10
1,2,3
4,5
1,2,3
4,5
9,10
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
4,5
9,10
4,5
9,10
4,5
9,10
97
4,5
9,10
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
6,7,8
6,7,8
4,5
2,3,4,5
9,10
7,8,9,10
4,5
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
1,2,3
1,2,3
6,7,8
1,2 C.501
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
1,2,3
98
6,7,8
6,7,8
1,2,3
6,7,8
4,5
4,5
1,2,3,4,5
6,7,8,9
6,7,8,9,10
4,5
1,2,3
4,5
1,2,3
9,10
6,7,8,9
4,5
1,2,3,4
1,2,3
6,7,8
1,2,3
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
9,10
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
1,2,3
1,2,3
99
6,7,8
6,7,8
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
1,2,3
1,2,3
4,5
4,5
9,10
9,10
4,5
4,5
9,10
9,10
4,5
4,5
9,10
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
1,2,3
1,2,3
4,5
9,10
4,5
9,10
9,10
4,5
9,10
1,2,3
6,7,8
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
100
9,10
4,5
4,5
9,10
9,10
4,5
4,5
9,10
9,10
6,7,8,9
1,2,3,4
4,5
2,3,4,5
2,3
6,7,8,9
6,7
6,7,8,9
6,7
1,2,3
6,7,8
6,7,8
6,7,8
6,7,8
4,5
1,2,3
6,7,8
1,2,3
2,3,4,5
2,3,4,5
4,5
6,7,8,9
101
6,7,8,9
9,10
1,2,3
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
1,2,3
3
6,7,8
8
1,2,3
2,3,4,5
4,5
9,10
1,2,3 4,5
6,7,8 9,10
1,2,3
9,10
6,7,8
6,7,8
1,2,3
6,7,8,9
6,7,8
2,3,4,5
2,3,4
2,3,4,5
2,3,4
4,5
1,2,3
6,7,8
4,5
4,5
4,5
102
9,10
9,10
4,5
4,5
9,10
9,10
4,5
4,5
6,7,8
6,7,8
4,5
9,10
4,5
4,5 4,5
1,2,3,4,5
9,10 9,10
6,7,8,9,10
4,5
9,10
6,7,8,9,10 9,10
6,7,8,9,10 9,10
6,7,8
6,7,8
6,7,8
6,7,8,9
6,7
2,3
6,7,8
6,7,8
1,2,3
1,2,3
103
9,10
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
6,7,8
4,5
9,10
4,5
9,10
1,2,3
4,5
9,10
2,3,4,5
1,2,3,4,5
4,5
1,2,3
6,7,8
1,2,3
1,2,3
1,2,3
4,5
1,2,3,4,5
9,10
6,7,8,9,10
6,7,8
6,7,8
1,2,3
1,2,3
1,2,3
1,2,3
104
6,7,8
6,7,8
6,7,8
6,7,8
1,2,3
1,2,3
6,7,8
6,7,8
6,7,8
6,7,8
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 6,7,8,9,10
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
1,2,3 A.110
6,7,8 A.110
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3,4,5 1,2,3,4,5
6,7,8,9,10 6,7,8,9,10
1,2,3 A.110
6,7,8 A.110
1,2,3 A.110
6,7,8 A.110
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
1,2,3
6,7,8
6,7,8,9
1,2,3
6,7,8
6,7,8