You are on page 1of 26

SUM PRODUCT TRU- NHAN* CHIA/

1 2 3 6 6 -4 6 0.1666667
4 5 6 15 120 -7 120 0.1333333
7 8 9 24 504 -10 504 0.0972222

LEFT MID RIGHT


NguyenDinhKhai
Nguyen Dinh Khai
TEN LOP SO TIEN
A TOAN 500
B ANH 150
C VAN 300
D TOAN 400

IF IF(IF)
DIEM DO/TRUOT XEP HANG
1 TRUOT YEU
2 TRUOT YEU
3 TRUOT YEU
4 TRUOT YEU
5 DO TRUNG BINH
6 DO TRUNG BINH
7 DO KHA
8 DO KHA
9 DO GIOI
10 DO GIOI
SUMIF
SO TIEN LOP TOAN SO TIEN LOP ANH SO TIEN LOP VAN
900 150 300
AVERAGE MIN
1 2 3 4 5 3 1
6 7 8 9 10 8 6
MAX NOW
5 3/25/2024 3:31 Nguyen Dinh Khai
10
CONCATENATE NETWORKDAYS
NguyenDinhKhai 12/24/2023 6
1/1/2024
SUBSTITUTE DAY MONTH YEAR
NguyenDinhKhai NguyenDinhKhoi 24 12 2023
1 1 2024
DATE TEXT
1/25/2025 Sunday
2/2/2025 Monday
VLOOKUP HLOOKUP
HO TEN CHUC DANH PHU CAP CHI SO HO TEN DIEM TB XEP LOAI
A GD 50000 2 A 5.8 TB
B PGD 40000 5 B 6.1 TB
C NV 10000 4 C 6.9 TB
D NV 10000 4 D 7 KHA
E PP 20000 1 E 8.2 KHA
F TP 30000 2 F 9.1 GIOI

BANG PHU CAP CHI SO DIEM TB 0 5


GD 50000 2 XEP LOAI YEU TB
PGD 40000 5
TP 30000 2
PP 20000 1
NV 10000 4
HLOOKUP COUNT
B3B8 C3C8 A12C17
0 6 10

COUNTIF
D3D8 H3H8 A12C17
3 4 7

7 9 COUNTIFS
KHA GIOI LOAI SO LUONG AO>=15 QUAN<=10
AO 10 2 3
QUAN 15
AO 20
AO 14
QUAN 10
AO 15
QUAN 9
QUAN 5
QUAN 11
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC MỞ

DỰ TOÁN PHÔ TÔ HỌC LIỆU


(Kèm theo tờ trình số ..../TTr-DHM ngày ....tháng ...năm 2013)

Đơn giá Đơn giá Số


Số Số
phô tô đóng bìa lượng
TT Tên sách trang trang
(đồng/tr (đồng/ học
sách phô tô
ang) quyển) liệu

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)


1 Vật lý 2 và TN 167 167 150 4,000 40
2 Lịch sử các học thuyết kinh tế 159 159 150 4,000 8
3 Tín hiệu và hệ thống 200 200 150 4,000 20
Tổng 526 526 450 12,000 68

Lãnh đạo Học viện phê duyệt Phòng Kinh tế - Tài chính
U
ng ...năm 2013)

Thành tiền Thành tiền


Tổng cộng
đóng bìa photo

(8)=(6)*(7) (9)=(4)*(5)*(7) (10)=(8)+(9)


160,000 1,002,000 1,162,000
32,000 190,800 222,800
80,000 600,000 680,000
272,000 1,792,800 2,064,800

Trung tâm đào tạo ĐHM


TẬP ĐOÀN BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG VIÊT NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP CÁC MÔN HỌC BSKT


CỦA CÁC SINH VIÊN HỆ ĐẠI HỌC TỪ XA 2,5 NĂM KHÓA 2009
NGÀNH: ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

Điểm các môn học

Lý thuyết trường

Cơ sở KT truyền
thông sợ quang
Truyền sóng và

Cơ sở kỹ thuật

Truyền dẫn vô
Tổng quan về

chuyển mạch
điện từ&SCT
Viễn thông

tuyến số
ăng ten
STT Họ đệm Tên Mã SV Lớp

1 Nguyễn Gia Tuân 0981010049 L09TXVT1 4 7 6 5 5 6


2 Đào Đắc Hào 0991010035 L09TXVT2 8 M 6 5 5 5
3 Trịnh Hưng Nguyên 0991010041 L09TXVT2 M M 6 5 5 5
Danh sách gồm 3 sinh viên
Hà Nội, ngày 10 tháng 10 năm 2013
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG TRUNG TÂM ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC MỞ
PHỤ TRÁCH TRUNG TÂM

TS.Nguyễn Quý Sỹ
Ủ NGHĨA VIỆT NAM
- Hạnh phúc

A 2009

học
Mạng viễn thông
Kỹ thuật ghép

Hoàn thành
kênh

bổ sung
kiến thức

7 7 Trượt
M M Đạt
M M Đạt

ng 10 năm 2013
G TÂM ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC MỞ
CH TRUNG TÂM

uyễn Quý Sỹ
TẬP ĐOÀN BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG VIÊT NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP CÁC MÔN HỌC BSKT


CỦA CÁC SINH VIÊN HỆ ĐẠI HỌC TỪ XA 2,5 NĂM KHÓA 2009
NGÀNH: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Điểm các môn học

Nhập môn CNPM

Kỹ thuật vi xử lý

Cấu trúc dữ liệu


Mạng máy tính
Cơ sở dữ liệu

Ngôn ngữ lập

và giải thuật
Toán rời rạc

trình C++
STT Họ đệm Tên Mã SV Lớp

1 Nguyễn Thanh Phương 0991040019 L09TXCN1 6 6 6 8 6 6 M


2 Trần Lê Trung 0991040027 L09TXCN1 6 6 8 10 5 5 M
3 Lê Hữu Hoàng 0991040043 L09TXCN2 5 6 7 8 5 7 M
Danh sách gồm 3 sinh viên
Hà Nội, ngày 24 tháng 4 năm 2011
Cán bộ nhập điểm Cán bộ kiểm tra PHÓ TRƯỞNG PHÒNG TRUNG TÂM ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC MỞ
PHỤ TRÁCH TRUNG TÂM

TS.Nguyễn Quý Sỹ
GHĨA VIỆT NAMLập trình hướng
đối tượng

Ghi chú

M Đạt
M Đạt
M Đạt

4 năm 2011
ÂM ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC MỞ
0 Không
1 Một
2 Hai
3 Ba
4 Bốn
5 Năm
6 Sáu
7 Bảy
8 Tám
9 Chín
10 Mười
BẢNG ĐIỂM MÔN HỌC
Lớp H09VT7 Kỳ 2
Lý thuyết thông tin

Điểm BT Se. TL
Điểm thi KT HP

Điểm TH-TN
TB Kiểm tra
Chuyên cần
TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Lần Lần
1 2

10% 10% 10%


1 0931010400 Bùi Tuấn Anh 08/07/86 7 8 8 9
2 0931010396 Đào Đức Anh 19/02/88 8 8 7 5
3 0931010389 Đỗ Đình Anh 14/07/87 7 7 9 9
4 0931010386 Hoàng Tuấn Anh 03/01/86 9 8 7 9
5 0931010412 Đoàn Thế Bách 06/01/87 10 8 8 9
Điểm thi KT HP Điểm HP
Điểm

Bằng Bằng
số chữ
70%
9 9 Chín
5 6 Sáu
9 9 Chín
9 9 Chín
9 9 Chín
Chuyên Chuyên
Lịch
đề đề Giáo
sử các
Mã sinh Kinh tế Triết dục Kinh tế
STT Họ đệm Tên học
viên chinh học thể vĩ mô
thuyết
trị Mác- Mác- chất 8
kinh tế
Lênin Lênin

12 B103401012 Vũ Văn Minh 6 6 8 8 7


17 B103401017 Vũ Thị Thu 6 6 7 8 7
3 B103401003 Nguyễn Thu Hiền 6 5 7 8 6
1 B103401001 Lê Thị Kim Anh 6 6 7 7 7
5 B103401005 Đặng Thị Hồng 7 5 7 7 6
20 B103401020 Nguyễn Đức Toàn 6 5 9 7 6
2 B103401002 Phạm Thị Thu Hà 5 6 5 8 6
9 B103401009 Hoàng Thùy Linh 6 6 5 8 6
11 B103401011 Trần Thị Phương Mai 6 6 8 6 6
14 B103401014 Âu Đặng Quý 4 6 6 7 6
16 B103401016 Nguyễn Thị Thái 6 5 8 6 6
22 B103401022 Dương Thị Thùy Trang 7 6 5 7 6
13 B103401013 Đỗ Văn Phòng 6 5 6 6 7
18 B103401018 Lưu Thị Thủy 6 6 6 7 6
21 B103401021 Nguyễn Thị Huyền Trang 7 5 6 5 6
8 B103401008 Hoàng Thị Thu Hường 5 6 6 6 6
15 B103401015 Nguyễn Đình Sơn 3 5 8 7 6
19 B103401019 Nguyễn Thị Tiệp 5 5 7 5 7
4 B103401004 Nguyễn Văn Hồng 4 4 7 7 6
23 B103401023 Trần Nam Trung 3 4 9 6 5
7 B103401007 Nguyễn Quang Hưng 0 0 5 4 0
24 B103401024 Nguyễn Tuấn Tú 0 0 5 5 0
6 B103401006 Trương Thị Thu Huyền 0 0 0 0 0
10 B103401010 Nguyễn Đình Luân 0 0 0 0 0

Tiếng
thuyết
anh Điểm
xác
chuyên trung Xếp loại
suất
ngành bình
thống
QTKD

7 7 7.00 Loại khá


7 8 7.00 Loại khá
8 8 6.86 Loại Trung bình khá
6 8 6.71 Loại Trung bình khá
6 8 6.57 Loại Trung bình khá
6 7 6.57 Loại Trung bình khá
7 8 6.43 Loại Trung bình khá
7 7 6.43 Loại Trung bình khá
6 7 6.43 Loại Trung bình khá
7 8 6.29 Loại Trung bình khá
6 7 6.29 Loại Trung bình khá
5 8 6.29 Loại Trung bình khá
6 7 6.14 Loại Trung bình khá
5 7 6.14 Loại Trung bình khá
6 8 6.14 Loại Trung bình khá
5 8 6.00 Loại Trung bình khá
6 7 6.00 Loại Trung bình khá
6 7 6.00 Loại Trung bình khá
6 7 5.86 Loại Trung bình
4 7 5.43 Loại Trung bình
0 6 2.14 Loại Yếu
0 0 1.43 Loại Yếu
0 0 0.00 Loại Yếu
0 0 0.00 Loại Yếu
BẢNG LƯƠNG CÁN BỘ
Tháng 10/2023

Số
Chức Hệ số ngày Phụ cấp
STT Họ đệm Lương Được lĩnh
vụ lương làm chức vụ
việc
1 Lê Thị Kim Anh TP 7.0 22 14,350,000 2,870,000 17,220,000
2 Phạm Thị Thu Hà GD 10.0 22 20,500,000 8,200,000 28,700,000
3 Nguyễn Thu Hiền NV 3.5 21 6,848,864 0 6,848,864
4 Nguyễn Văn Hồng NV 3.5 22 7,175,000 0 7,175,000
5 Đặng Thị Hồng NV 3.5 22 7,175,000 0 7,175,000
6 Trương Thị Thu Huyền PGD 8.5 20 15,840,909 4,752,273 20,593,182
7 Nguyễn Quang Hưng BV 1.0 22 2,050,000 0 2,050,000
8 Hoàng Thị Thu Hường LX 2.0 22 4,100,000 0 4,100,000
9 Hoàng Thùy Linh PTP 5.0 22 10,250,000 0 10,250,000
10 Nguyễn Đình Luân NV 3.5 22 7,175,000 0 7,175,000
11 Trần Thị Phương Mai NV 3.5 19 6,196,591 0 6,196,591
12 Nguyễn Đình Sơn NV 3.5 22 7,175,000 0 7,175,000
Tổng cộng 108,836,364 15,822,273 124,658,636
Bình quân 9,069,697 1,318,523 10,388,220
Cao nhất 20,500,000 8,200,000 28,700,000
Thấp nhất 2,050,000 0 2,050,000
Tạm ứng Còn lĩnh Ghi chú

3,000,000 14,220,000
5,000,000 23,700,000
2,000,000 4,848,864
2,000,000 5,175,000
2,000,000 5,175,000
4,000,000 16,593,182
1,000,000 1,050,000
4,100,000
10,250,000
7,175,000
6,196,591
7,175,000
19,000,000 105,658,636
2,714,286 8,804,886
5,000,000 23,700,000
1,000,000 1,050,000
BẢNG LƯƠNG CÔNG TY TNHH X
Số sản Tiền
STT Họ đệm Đơn vị Xếp loại Tiền công Công lĩnh
phẩm thưởng
1 Lê Thị Kim Anh Đội 1 49 C 1,862,000 93,100 1,955,100
2 Phạm Thị Thu Hà Đội 2 41 C 1,558,000 77,900 1,635,900
3 Nguyễn Thị Thu Huyền Đội 2 50 C 1,900,000 95,000 1,995,000
4 Nguyễn Văn Hồng Đội 3 55 B 2,200,000 176,000 2,376,000
5 Đặng Thị Hồng Đội 1 59 A 2,655,000 265,500 2,920,500
6 Trương Thị Thu Huyền Đội 2 57 B 2,280,000 182,400 2,462,400
7 Nguyễn Quang Hưng Đội 2 52 B 2,080,000 166,400 2,246,400
8 Hoàng Thị Thu Hường Đội 3 68 A 3,060,000 306,000 3,366,000
9 Hoàng Thùy Linh Đội 1 65 A 2,925,000 292,500 3,217,500
10 Nguyễn Đình Luân Đội 1 61 A 2,745,000 274,500 3,019,500
11 Trần Thị Phương Mai Đội 2 45 C 1,710,000 85,500 1,795,500
12 Nguyễn Đình Sơn Đội 3 62 A 2,790,000 279,000 3,069,000

Số sản Tiền công/1


Loại Thưởng
phẩm sản phẩm

A >=58 45.000 đ 10%


B 52-57 40.000 đ 8%
C <=51 38.000 đ 5%
DS công nhân đạt loại A, B, C

Xếp loại A B C

#N/A

Họ
đệm

Tổng
Đơn vị Sản phẩm Tiền công Tiền thưởng
Đội 1 234 10,187,000 925,600
Đội 2 245 9,528,000 607,200
Đội 3 185 8,050,000 761,000
Công lĩnh
11,112,600
10,135,200
8,811,000

You might also like