Professional Documents
Culture Documents
ĐƠN
STT TÊN HÀNG NHẬP BÁN LÃI
VỊ
ĐƠN
GIÁ SL GIÁ SL
VỊ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 Gỗ m3 60,000 98 90,000 30
2 Đồng hồ SENKO Cái 400,000 60 600,000 20
3 Bàn ủi Thái Lan Cái 350,000 50 500,000 20
4 Bia Tiger Thùng 160,000 80 200,000 10
5 Thuốc lá Cây 110,000 50 150,000 15
6 Băng đĩa Cái 50,000 95 60,000 27
7 Casess SONY Cái 500,000 50 700,000 22
8 TIVI mầu JVC Cái 5,000,000 50 6,000,000 28
9 Máy sấy tóc TQ Cái 150,000 80 200,000 30
10 Tủ lạnh LG Cái 3,500,000 50 4,000,000 29
Tổng cộng
Trang 1/67
HTGJHJU PHÒNG KẾ TOÁN
TỒN
TỔNG TỶ LỆ (%)
9 10 11
Trang 2/67
CÔNG TY TNHH PHÒNG KẾ TOÁN
SỞ THƯƠNG MẠI HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Công ty HACOM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----***---- ------o0o------
Trang 3/67
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ViỆ
TRƯỜNG ĐH DL HÙNG VƯƠNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
--------------------------------------- ---------------------------
ỌC KÌ I
2 - 2013
if
1) Loại trừ
2) Số th -1 = if
3) Kiểu ký tự ""
Lop:TIN
Ho ten: NTT MSSV:...
Trang6/67
tHI MICROSOFT EXCEL
Lop:TIN
Ho ten: NTT MSSV:...
LƯƠN
STT
HỌ VÀ TÊN
GIỚI
GIÁ CẢNHG CƠ
NGÀYGiỜ
CÔNG
CÔNG
LOẠILƯƠNG
PHỤ CẤP GIA
THƯỞNG
CẢNH
TẠM ỨNG THỰC LĨNH
BẢN
36 Trần Trun 0 3,500 28 A 3,769 0 500 800 3,469
37 Nguyễn T 0 5,000 18 C 3,462 0 -100 3,362
38 Lê Xuân 0 3,000 200 B 2,885 0 300 3,185
39 Hoàng Thị 0 3 3,500 156 C 2,625 500 -100 3,025
40 HO Thị T 0 4,500 24 B 4,154 0 300 4,454
41 Nguyễn T 0 1 3,500 22 B 2,962 1000 300 4,262
42 Trần Văn 0 5,400 209 A 5,426 0 500 500 5,426
43 Nguyễn Ma 0 2 4,000 190 B 3,654 800 300 700 4,054
44 Nguyễn T 0 3,000 26 A 3,000 0 500 3,500
45 Mai Anh 0 1 3,200 230 A 3,538 1000 500 5,038
46 Trần Trun 0 3,500 28 A 3,769 0 500 800 3,469
47 Nguyễn T 0 5,000 18 C 3,462 0 -100 3,362
48 Lê Xuân 0 3,000 200 B 2,885 0 300 3,185
49 Hoàng Thị 0 3 3,500 156 C 2,625 500 -100 3,025
50 HO Thị T 0 4,500 24 B 4,154 0 300 4,454
51 Nguyễn T 0 1 3,500 22 B 2,962 1000 300 4,262
52 Trần Văn 0 5,400 209 A 5,426 0 500 500 5,426
53 Nguyễn Ma 0 2 4,000 190 B 3,654 800 300 700 4,054
54 Nguyễn T 0 3,000 26 A 3,000 0 500 3,500
55 Mai Anh 0 1 3,200 230 A 3,538 1000 500 5,038
56 Trần Trun 0 3,500 28 A 3,769 0 500 800 3,469
57 Nguyễn T 0 5,000 18 C 3,462 0 -100 3,362
58 Lê Xuân 0 3,000 200 B 2,885 0 300 3,185
59 Hoàng Thị 0 3 3,500 156 C 2,625 500 -100 3,025
60 HO Thị T 0 4,500 24 B 4,154 0 300 4,454
61 Nguyễn T 0 5,000 18 C 3,462 0 -100 3,362
62 Lê Xuân 0 3,000 200 B 2,885 0 300 3,185
63 Hoàng Thị 0 3 3,500 156 C 2,625 500 -100 3,025
64 HO Thị T 0 4,500 24 B 4,154 0 300 4,454
65 Nguyễn T 0 1 3,500 22 B 2,962 1000 300 4,262
66 Trần Văn 0 5,400 209 A 5,426 0 500 500 5,426
67 Nguyễn Ma 0 2 4,000 190 B 3,654 800 300 700 4,054
68 Nguyễn T 0 3,000 26 A 3,000 0 500 3,500
69 Mai Anh 0 1 3,200 230 A 3,538 1000 500 5,038
70 Trần Trun 0 3,500 28 A 3,769 0 500 800 3,469
71 Nguyễn T 0 5,000 18 C 3,462 0 -100 3,362
72 Lê Xuân 0 3,000 200 B 2,885 0 300 3,185
73 Hoàng Thị 0 3 3,500 156 C 2,625 500 -100 3,025
74 HO Thị T 0 4,500 24 B 4,154 0 300 4,454
75 Nguyễn T 0 1 3,500 22 B 2,962 1000 300 4,262
76 Trần Văn 0 5,400 209 A 5,426 0 500 500 5,426
Trang7/67
tHI MICROSOFT EXCEL
Lop:TIN
Ho ten: NTT MSSV:...
LƯƠN
STT
HỌ VÀ TÊN
GIỚI
GIÁ CẢNHG CƠ
NGÀYGiỜ
CÔNG
CÔNG
LOẠILƯƠNG
PHỤ CẤP GIA
THƯỞNG
CẢNH
TẠM ỨNG THỰC LĨNH
BẢN
Hà Nội, ngày….tháng…năm….
Thủ quỹ Kế toán Gíam đốc (ký duyệt)
Trang8/67
tHI MICROSOFT EXCEL
Lop:TIN
Ho ten: NTT MSSV:...
Trang9/67
tHI MICROSOFT EXCEL
CÔNG TY TNHH PHƯỢNG HOÀNG PHÒNG KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ
Lãi suất
Đơn
Trang10/67
CÔNG TY TNHH PHƯỢNG HOÀNG PHÒNG KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ
AY VỐN ĐẦU TƯ
14% /năm
Đơn vị tính: Đồng
Trang11/67
CÔNG TY TNHH PHƯỢNG HOÀNG PHÒNG KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ
Trang12/67
KHÁCH SẠN THẮNG LỢI PHÒNG KẾ TOÁN
LoẠI
ĐG TuẦN ĐG NGÀY
PHÒNG
A1 5,600,000 820,000
A2 5,500,000 800,000
A3 5,100,000 740,000
B1 5,000,000 720,000
B2 5,200,000 760,000
B3 4,800,000 700,000
SỐ SỐ NGÀY
TT HỌ TÊN LOẠI PHÒNG NGÀY ĐẾN NGÀY ĐI ĐGT ĐGN TiỀN
NGÀY TUẦN LẺ
1 Nguyễn Thị Bình A1 1/1/2012 1/12/2012 12 1 5,600,000 5 820,000 9,700,000
2 Phạm Mai Chi A2 1/3/2012 1/12/2012 10 1 5,500,000 3 800,000 7,900,000
3 Nguyễn Chí Hùng A3 1/11/2012 1/12/2012 2 0 5,100,000 2 740,000 1,480,000
4 Cao Việt Thắng B1 1/10/2012 2/1/2012 23 3 5,000,000 2 720,000 16,440,000
5 Nguyễn Vân Anh B3 1/12/2012 2/22/2012 42 6 4,800,000 0 700,000 28,800,000
6 Đặng Thái Anh A3 1/12/2012 2/22/2012 42 6 5,100,000 0 740,000 30,600,000
7 Nguyễn Thị Lan B3 1/22/2012 3/25/2012 64 9 4,800,000 1 700,000 43,900,000
8 Bùi Minh Hà A2 2/22/2012 3/25/2012 33 4 5,500,000 5 800,000 26,000,000
9 Nguyễn Văn Vinh B3 2/25/2012 3/25/2012 30 4 4,800,000 2 700,000 20,600,000
10 Trần Nam Anh A1 3/1/2012 4/1/2012 32 4 5,600,000 4 820,000 25,680,000
Trang13/67
BẢNG MÃ
MÃ ĐƠN VỊ A B
ĐƠN VỊ
TÊN ĐƠN VỊ Kế hoạch Hành chính
BẢNG MÃ
GiỚI MÃ GiỚI TÍNH GiỚI TÍNH
TÍNH T Nam
F Nữ
BẢNG LƯƠNG KÌ
SỐ CON SỐ CÁN BỘ TỔNG LƯƠNG TỔNG TiỀN PHỤ CẤP TỔNG THU NHẬP
>2 2 15072000 1500000 16572000
<=2 8 48608000 8000000 56608000
Total 10 63680000 9500000 73180000
BẢNG THỐNG KÊ THU NHẬP
(Theo chức vụ)
CHỨC VỤ SỐ CÁN BỘ TỔNG LƯƠNG TỔNG TiỀN PHỤ CẤP TỔNG THU NHẬP
GĐ 1 2976000 3000000 5976000
TP 1 3568000 2000000 5568000
PP 3 25168000 4500000 29668000
NV 5 31968000 0 31968000
Total 10 63680000 9500000 73180000
C
Kế toán
HU NHẬP
TỔNG THU NHẬP
7,536,000
4,800,000
10,044,000
10,588,000
10,256,000
5,568,000
5,632,000
5,976,000
3,744,000
9,036,000
73,180,000
năm
)
g
BẢNG TÍNH CƯỚC PHÍ
CƯỚC PHÍ
MÃ TỈNH TÊN TỈNH
(đồng/phút)
04 Hà Nội 200
08 TP.HCM 2,900
031 Hải Phòng 1,300
036 Thái Bình 1,120
0350 Nam Định 1,150
Mã NT MN TT
Khu
vực Nông thôn Miền núi Thành thị
BẢNG HỆ SỐ
1 2 3 4 5 6 7
1 DK001 SXMN Miền núi Sản xuất 2700 1
2 DK002 KDMN Miền núi Kinh doanh 2650 0.5
3 DK003 SXTT Thành thị Sản xuất 100 4
4 DK005 SHTT Thành thị Sinh hoạt 1500 3
5 DK006 SHMN Miền núi Sinh hoạt 1750 1.5
6 DK007 KDTT Thành thị Kinh doanh 1950 6
7 DK008 SHNT Nông thôn Sinh hoạt 1650 2.5
8 DK009 KDNT Nông thôn Kinh doanh 2350 5
9 DK004 KDTT Thành thị Kinh doanh 1950 6
10 DK010 SXNT Nông thôn Sản xuất 2200 3.5
BẢNG MỤC ĐÍCH
Mã SX SH KD
Mục
đích Sản xuất Sinh hoạt Kinh doanh
TT Ngày mua Tên hàng Mã hóa đơn (Mã HĐ) Loại đại lý
1 03-01-2012 TV TC-14M09 HTC14M1 Hà Nội
2 04-02-2012 TV TC-16M09 HTC16M52 Hà Nội
3 11-02-2012 TV TC-21S99 TTC21S43 Tỉnh
4 14-03-2012 TV TC-16S99 HTC16S74 Hà Nội
5 16-03-2012 TV TC-21M09 KTC21M15 Tỉnh
6 29-04-2012 TV TC-14S99 HTC14S36 Hà Nội
7 15-11-2012 TV TC-20M09 TTC20M57 Tỉnh
8 26-11-2012 TV TC-21M09 HTC21M85 Hà Nội
9 03-08-2012 TV TC-16S99 KTC16S95 Tỉnh
10 04-12-2012 TV TC-20M09 HTC20M10 Hà Nội
B11
Kết luận: NĐT phải đưa vào kinh doanh số tiền là 99,44 triệu đồng
Dấu tiền: Thu về +
Bỏ ra -
PV PMT FV
B11
Kết luận: NĐT phải đưa vào kinh doanh số tiền là 99,44 triệu đồng
DANH SÁCH NHÂN VIÊN
TT HỌ VÀ TÊN GiỚI TÍNH NĂM SINH SỐ THẺ ĐƠN VỊ NĂM TĂNG LƯ
1 Nguyễn Thị Bình NAM 1955 NT001 KTNT 2010
2 Phạm Mai Chi NAM 1951 NT003 KTNT 2010
3 Nguyễn Chí Hùng NỮ 1976 NT002 QTKD 2011
4 Cao Việt Thắng NỮ 1987 NT011 CB 2010
5 Nguyễn Vân LAnh NỮ 1985 NT004 KTNT 2010
6 Đặng Thái Anh NAM 1986 NT006 CB 2011
7 Nguyễn Thị Lan NỮ 1970 NT010 QTKD 2010
8 Bùi Minh Hà NỮ 1956 NT007 CB 2011
9 Nguyễn Văn Vinh NỮ 1987 NT009 KTNT 2011
10 Trần Nam oAnh NAM 1988 NT011 QTKD 2011
HỆ SỐ TuỔI
4.65
5.64
4.65
2.34
3.66
3.33
5.31
4.32
2.67
2.67
BẢNG ĐƠN GIÁ - PHỤ PHÍ
Tỷ lệ thuế
Loại hàng Đơn giá % Phụ phí tiêu thụ
Gạo 5500 2.5% 12%
Đường 6000 1.3% 5%
Sữa 8000 0.5% 10%
Cà phê 5000 3.5% 30%
Bột mì 5000 4.5% 20%
50
0
QÚI I QUÍ II QUÍ III QUÍ IV QÚI I QUÍ II QUÍ III QUÍ IV
Quí
Quí
Quí
TÌNH HÌNH NHẬP KHẨU MỘT SỐ MẶT HÀNG
Đơn vị tính: Triệu USD
Năm
06
07
08
09
10
Nguyên liệu
20
20
20
20
20
Dầu thô 120 145 180 180 160
Đồng 150 123 160 150 180
Chì 100 200 140 120 170
Sắt 120 140 200 170 150
Thép 110 100 150 140 200
Năm
Nguyên liệu 2007 2008 2009 2010
Dầu thô
Đồng
Chì
Sắt
Thép
H1 H2 H3
3 4 3
MÃ ĐƠN VỊ KT HC
TÊN ĐƠN VỊ Kế toán Hành chính
NH
NĂM SỬ DỤNG KHẤU HAO THÀNH TiỀN
BẢNG 1 - ĐƠN GIÁ BẢNG 2 - THỐNG KÊ
Data
DiỆN BN Count of DiỆN BN Sum of TiỀN TRẢ
Bảo hiểm 6
Không bảo hiểm 4
BẢNG 2 - THỐNG KÊ
N PHÍ
CHI PHÍ KHÁC ĐƠN GIÁ TiỀN TRẢ ĐG
100,000
1,500,000
30,000
350,000
52,000
850,000
BẢNG KHÁCH HÀNG BẢNG TÊN HÀNG - ĐƠN GIÁ
Câu 7
Câu 8
TÊN HÀNSố lần bán SL nhỏ nhất Sl lớn nhất Sl trung bình
Gạo 0 #DIV/0!
TÊN HÀNSố lần bán SL nhỏ nhất Sl lớn nhất Sl trung bình
Gạo 0 0 0 #NAME?
NG TÊN HÀNG - ĐƠN GIÁ
NG NÔNG SẢN
THÀNH
LOẠI HÀNG TÊN K.HÀNG ĐƠN GIÁ TiỀN
THÀNH
LOẠI HÀNG TÊN K.HÀNG ĐƠN GIÁ TiỀN
1 Khách lẻ 5000 2,850,000.0
1 CT TNHH Hà Hải 5000 7,125,000.0
1 CT TNHH Hà Hải 5000 475,000,000.0
Tổng số lượng
0
Tổng số lượng
0
Nhóm tài sản
MÃ Tỷ lệ
TS TÊN TS Còn lại KH/năm Nhóm
001 Văn phòng 1,000,000,000 500,000,000 10%
002 Nhà kho 1 400,000,000 400,000,000 8%
003 Xe Toyota 300,000,000 300,000,000 10%
004 Xe Deawo 100,000,000 20,000,000 7%
011 Máy vi tín 20,000,000 10,000,000 20%
006 Nhà kho 2 100,000,000 80,000,000 10%
Tổng cộng
BẢNG TÍNH KHẤU HAO THÁNG 04/2012