You are on page 1of 67

HTGJHJU PHÒNG KẾ TOÁN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-------------------------------
BẢNG BÁO CÁO HÀNG HÓA
Cửa hàng HACOM
Đơn vị tính: Đồng a

ĐƠN
STT TÊN HÀNG NHẬP BÁN LÃI
VỊ
ĐƠN
GIÁ SL GIÁ SL
VỊ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 Gỗ m3 60,000 98 90,000 30
2 Đồng hồ SENKO Cái 400,000 60 600,000 20
3 Bàn ủi Thái Lan Cái 350,000 50 500,000 20
4 Bia Tiger Thùng 160,000 80 200,000 10
5 Thuốc lá Cây 110,000 50 150,000 15
6 Băng đĩa Cái 50,000 95 60,000 27
7 Casess SONY Cái 500,000 50 700,000 22
8 TIVI mầu JVC Cái 5,000,000 50 6,000,000 28
9 Máy sấy tóc TQ Cái 150,000 80 200,000 30
10 Tủ lạnh LG Cái 3,500,000 50 4,000,000 29
Tổng cộng

Cửa hàng trưởng Kế toán Người lập bảng

Đào Anh Đức Nguyễn Thu Thủy Trần Quỳnh Anh

Trang 1/67
HTGJHJU PHÒNG KẾ TOÁN

TỒN

TỔNG TỶ LỆ (%)
9 10 11

Người lập bảng

Trần Quỳnh Anh

Trang 2/67
CÔNG TY TNHH PHÒNG KẾ TOÁN

SỞ THƯƠNG MẠI HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Công ty HACOM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----***---- ------o0o------

BẢNG KÊ PHÂN BỐ HÀNG HÓA


Đơn vị tính; Nghìn đồng

QUỐC DOANH TẬP THỂ TƯ NHÂN CỘNG


ĐƠN TỶ
STT TÊN HÀNG THÀNH THÀNH THÀNH THÀNH
GIÁ SL SL SL LỆ (%)
TiỀN TiỀN TiỀN TiỀN
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
1 Xi măng 10.00 120 1,200 100 1,000 50
2 Sắt 50 240 12,000 100 5,000 60
3 Phân bón 60 600 36,000 500 30,000 30
4 Thuốc trừ sâu 120 700 84,000 400 48,000 40
5 Sơn 150 300 45,000 200 30,000 10
6 Dầu lửa 30 200 6,000 100 3,000 30
7 Xăng 14 100 1,400 500 7,000 50
8 Gạo 15 150 2,250 120 1,800 20
9 Đường 15 500 7,500 600 9,000 50
10 Sữa 35 300 10,500 400 14,000 30
11 Cà phê 40 100 4,000 200 8,000 10
12 Thuốc lá 10 50 500 100 1,000 50
TỔNG THÀNH TIỀN (12)
TỶ LỆ (%) (13)

Hà Nội, ngày…..tháng…..năm 20…


Cửa hàng trưởng

Đào Anh Đức

Trang 3/67
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ViỆ
TRƯỜNG ĐH DL HÙNG VƯƠNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
--------------------------------------- ---------------------------

KẾT QUẢ THI HỌC KÌ I


NIÊN KHÓA 2012 - 2013
MÔN HỌC
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH BÌNH QUÂN
MÔN 1 MÔN 2 MÔN 3
1 2 3 4 5 6 7
1 Nguyễn Thị Bình 02/11/1998 9 7 8 8.00
2 Phạm Mai Chi 30/12/2005 3 6 6 5.00
3 Nguyễn Chí Hùng 06/05/2003 7 8 10 8.33
4 Cao Việt Thắng 13/06/1997 5 4 3 4.00
5 Nguyễn Vân Anh 08/01/1987 9 9 10 9.33
6 Đặng Thái Anh 22/08/1989 6 7 10 7.67
7 Nguyễn Thị Lan 23/01/1989 7 5 4 5.33
8 Bùi Minh Hà 15/04/1988 8 6 5 6.33
9 Nguyễn Văn Vinh 02/02/1989 3 5 6 4.67
10 Trần Nam Anh 04/11/1989 8 9 7 8.00
Cao nhất 9.33
Thấp nhất 4.00
Trung bình 6.67
G HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ViỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------------------

ỌC KÌ I
2 - 2013

XẾP THỨ XẾP LOẠI HỌC BỔNG


8 9 10
3 Giỏi 300,000
8 Trung bình 0
2 Giỏi 300,000
10 Yếu 0
1 Xuất sắc 450,000
5 Khá 200,000
7 Trung bình 0
6 Trung bình 0
9 Yếu 0
3 Giỏi 300,000

if
1) Loại trừ
2) Số th -1 = if
3) Kiểu ký tự ""
Lop:TIN
Ho ten: NTT MSSV:...

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ViỆT NAM


Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số ngày trong tháng: 31
------------------------------------ Số ngày ngh
Đơn vị tính: Nghìn đồngỉ: 05

BẢNG TÍNH LƯƠNG THÁNG 1/2012


LƯƠN
STT
HỌ VÀ TÊN
GIỚI
GIÁ CẢNHG CƠ
NGÀYGiỜ
CÔNG
CÔNG
LOẠILƯƠNG
PHỤ CẤP GIA
THƯỞNG
CẢNH
TẠM ỨNG THỰC LĨNH
BẢN
1 Nguyễn T 0 1 3,500 22 B 2,962 1000 300 4,262
2 Trần Văn 0 5,400 209 A 5,426 0 500 500 5,426
3 Nguyễn Ma 0 2 4,000 190 B 3,654 800 300 700 4,054
4 Nguyễn T 0 3,000 26 A 3,000 0 500 3,500
5 Mai Anh 0 1 3,200 230 A 3,538 1000 500 5,038
6 Trần Trun 0 3,500 28 A 3,769 0 500 800 3,469
7 Nguyễn T 0 5,000 18 C 3,462 0 -100 3,362
8 Lê Xuân 0 3,000 200 B 2,885 0 300 3,185
9 Hoàng Thị 0 3 3,500 156 C 2,625 500 -100 3,025
10 HO Thị T 0 4,500 24 B 4,154 0 300 4,454
11 Nguyễn T 0 1 3,500 22 B 2,962 1000 300 4,262
12 Trần Văn 0 5,400 209 A 5,426 0 500 500 5,426
13 Nguyễn Ma 0 2 4,000 190 B 3,654 800 300 700 4,054
14 Nguyễn T 0 3,000 26 A 3,000 0 500 3,500
15 Mai Anh 0 1 3,200 230 A 3,538 1000 500 5,038
16 Trần Trun 0 3,500 28 A 3,769 0 500 800 3,469
17 Nguyễn T 0 5,000 18 C 3,462 0 -100 3,362
18 Lê Xuân 0 3,000 200 B 2,885 0 300 3,185
19 Hoàng Thị 0 3 3,500 156 C 2,625 500 -100 3,025
20 HO Thị T 0 4,500 24 B 4,154 0 300 4,454
21 Nguyễn T 0 1 3,500 22 B 2,962 1000 300 4,262
22 Trần Văn 0 5,400 209 A 5,426 0 500 500 5,426
23 Nguyễn Ma 0 2 4,000 190 B 3,654 800 300 700 4,054
24 Nguyễn T 0 3,000 26 A 3,000 0 500 3,500
25 Mai Anh 0 1 3,200 230 A 3,538 1000 500 5,038
26 Trần Trun 0 3,500 28 A 3,769 0 500 800 3,469
27 Nguyễn T 0 5,000 18 C 3,462 0 -100 3,362
28 Lê Xuân 0 3,000 200 B 2,885 0 300 3,185
29 Hoàng Thị 0 3 3,500 156 C 2,625 500 -100 3,025
30 HO Thị T 0 4,500 24 B 4,154 0 300 4,454
31 Nguyễn T 0 1 3,500 22 B 2,962 1000 300 4,262
32 Trần Văn 0 5,400 209 A 5,426 0 500 500 5,426
33 Nguyễn Ma 0 2 4,000 190 B 3,654 800 300 700 4,054
34 Nguyễn T 0 3,000 26 A 3,000 0 500 3,500
35 Mai Anh 0 1 3,200 230 A 3,538 1000 500 5,038

Trang6/67
tHI MICROSOFT EXCEL
Lop:TIN
Ho ten: NTT MSSV:...

LƯƠN
STT
HỌ VÀ TÊN
GIỚI
GIÁ CẢNHG CƠ
NGÀYGiỜ
CÔNG
CÔNG
LOẠILƯƠNG
PHỤ CẤP GIA
THƯỞNG
CẢNH
TẠM ỨNG THỰC LĨNH
BẢN
36 Trần Trun 0 3,500 28 A 3,769 0 500 800 3,469
37 Nguyễn T 0 5,000 18 C 3,462 0 -100 3,362
38 Lê Xuân 0 3,000 200 B 2,885 0 300 3,185
39 Hoàng Thị 0 3 3,500 156 C 2,625 500 -100 3,025
40 HO Thị T 0 4,500 24 B 4,154 0 300 4,454
41 Nguyễn T 0 1 3,500 22 B 2,962 1000 300 4,262
42 Trần Văn 0 5,400 209 A 5,426 0 500 500 5,426
43 Nguyễn Ma 0 2 4,000 190 B 3,654 800 300 700 4,054
44 Nguyễn T 0 3,000 26 A 3,000 0 500 3,500
45 Mai Anh 0 1 3,200 230 A 3,538 1000 500 5,038
46 Trần Trun 0 3,500 28 A 3,769 0 500 800 3,469
47 Nguyễn T 0 5,000 18 C 3,462 0 -100 3,362
48 Lê Xuân 0 3,000 200 B 2,885 0 300 3,185
49 Hoàng Thị 0 3 3,500 156 C 2,625 500 -100 3,025
50 HO Thị T 0 4,500 24 B 4,154 0 300 4,454
51 Nguyễn T 0 1 3,500 22 B 2,962 1000 300 4,262
52 Trần Văn 0 5,400 209 A 5,426 0 500 500 5,426
53 Nguyễn Ma 0 2 4,000 190 B 3,654 800 300 700 4,054
54 Nguyễn T 0 3,000 26 A 3,000 0 500 3,500
55 Mai Anh 0 1 3,200 230 A 3,538 1000 500 5,038
56 Trần Trun 0 3,500 28 A 3,769 0 500 800 3,469
57 Nguyễn T 0 5,000 18 C 3,462 0 -100 3,362
58 Lê Xuân 0 3,000 200 B 2,885 0 300 3,185
59 Hoàng Thị 0 3 3,500 156 C 2,625 500 -100 3,025
60 HO Thị T 0 4,500 24 B 4,154 0 300 4,454
61 Nguyễn T 0 5,000 18 C 3,462 0 -100 3,362
62 Lê Xuân 0 3,000 200 B 2,885 0 300 3,185
63 Hoàng Thị 0 3 3,500 156 C 2,625 500 -100 3,025
64 HO Thị T 0 4,500 24 B 4,154 0 300 4,454
65 Nguyễn T 0 1 3,500 22 B 2,962 1000 300 4,262
66 Trần Văn 0 5,400 209 A 5,426 0 500 500 5,426
67 Nguyễn Ma 0 2 4,000 190 B 3,654 800 300 700 4,054
68 Nguyễn T 0 3,000 26 A 3,000 0 500 3,500
69 Mai Anh 0 1 3,200 230 A 3,538 1000 500 5,038
70 Trần Trun 0 3,500 28 A 3,769 0 500 800 3,469
71 Nguyễn T 0 5,000 18 C 3,462 0 -100 3,362
72 Lê Xuân 0 3,000 200 B 2,885 0 300 3,185
73 Hoàng Thị 0 3 3,500 156 C 2,625 500 -100 3,025
74 HO Thị T 0 4,500 24 B 4,154 0 300 4,454
75 Nguyễn T 0 1 3,500 22 B 2,962 1000 300 4,262
76 Trần Văn 0 5,400 209 A 5,426 0 500 500 5,426

Trang7/67
tHI MICROSOFT EXCEL
Lop:TIN
Ho ten: NTT MSSV:...

LƯƠN
STT
HỌ VÀ TÊN
GIỚI
GIÁ CẢNHG CƠ
NGÀYGiỜ
CÔNG
CÔNG
LOẠILƯƠNG
PHỤ CẤP GIA
THƯỞNG
CẢNH
TẠM ỨNG THỰC LĨNH
BẢN
Hà Nội, ngày….tháng…năm….
Thủ quỹ Kế toán Gíam đốc (ký duyệt)

Nguyễn Ngọc Linh


Lê Thu Thủy Nguyễn Chiến Thắng

Trang8/67
tHI MICROSOFT EXCEL
Lop:TIN
Ho ten: NTT MSSV:...

Số ngày trong tháng: 31


Số ngày ngh
Đơn vị tính: Nghìn đồngỉ: 05

Trang9/67
tHI MICROSOFT EXCEL
CÔNG TY TNHH PHƯỢNG HOÀNG PHÒNG KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ

BẢNG THỐNG KÊ VAY VỐN ĐẦU TƯ

Lãi suất
Đơn

TT TÊN ĐƠN VỊ NGÀY VAY NĂM VAY VỐN GỐC

1 May Thăng Long 6/30/2003 2003 76,000,000 VND


2 Xí nghiệp gạch TB 6/1/2004 2004 52,000,000 VND
3 May Thăng Long 1/14/2011 2011 14,200,000 VND
4 Xí nghiệp gạch TB 7/15/2002 2002 96,000,000 VND
5 Xí nghiệp gạch TB 1/1/2000 2000 90,000,000 VND
6 Công ty cầu TL 8/2/2001 2001 80,000,000 VND
7 May Thăng Long 2/21/2011 2011 78,000,000 VND
8 Xí nghiệp gạch TB 11/11/2004 2004 92,000,000 VND
9 May xuất khẩu HP 11/15/2003 2003 89,000,000 VND
10 Xí nghiệp 20 12/2/2004 2004 95,000,000 VND
Total 762,200,000 VND

Trang10/67
CÔNG TY TNHH PHƯỢNG HOÀNG PHÒNG KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ

AY VỐN ĐẦU TƯ

14% /năm
Đơn vị tính: Đồng

THỜI HẠN THỜI HẠN


VAY (NĂM) PHẢI TRẢ

NĂM SỐ TIỀN Địa chỉ


7 2010 190,172,428 VND Không
6 2010 114,138,576 VND $F$3
5 2016 27,340,887 VND
8 2010 273,848,297 VND
10 2010 333,649,918 VND
9 2010 260,155,882 VND
5 2016 150,182,337 VND
6 2010 201,937,481 VND
7 2010 222,701,922 VND
6 2010 208,522,399 VND
1,982,650,129 VND

Trang11/67
CÔNG TY TNHH PHƯỢNG HOÀNG PHÒNG KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ

Chỉ tuyệt đối cột/hàng


$F3 / F$3

Trang12/67
KHÁCH SẠN THẮNG LỢI PHÒNG KẾ TOÁN

BẢNG GIÁ THUÊ PHÒNG

LoẠI
ĐG TuẦN ĐG NGÀY
PHÒNG
A1 5,600,000 820,000
A2 5,500,000 800,000
A3 5,100,000 740,000
B1 5,000,000 720,000
B2 5,200,000 760,000
B3 4,800,000 700,000

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ViỆT NAM


Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------

BÁO CÁO HoẠT ĐỘNG KHÁCH SẠN


Ngày lập báo cáo:
Người lập:

SỐ SỐ NGÀY
TT HỌ TÊN LOẠI PHÒNG NGÀY ĐẾN NGÀY ĐI ĐGT ĐGN TiỀN
NGÀY TUẦN LẺ
1 Nguyễn Thị Bình A1 1/1/2012 1/12/2012 12 1 5,600,000 5 820,000 9,700,000
2 Phạm Mai Chi A2 1/3/2012 1/12/2012 10 1 5,500,000 3 800,000 7,900,000
3 Nguyễn Chí Hùng A3 1/11/2012 1/12/2012 2 0 5,100,000 2 740,000 1,480,000
4 Cao Việt Thắng B1 1/10/2012 2/1/2012 23 3 5,000,000 2 720,000 16,440,000
5 Nguyễn Vân Anh B3 1/12/2012 2/22/2012 42 6 4,800,000 0 700,000 28,800,000
6 Đặng Thái Anh A3 1/12/2012 2/22/2012 42 6 5,100,000 0 740,000 30,600,000
7 Nguyễn Thị Lan B3 1/22/2012 3/25/2012 64 9 4,800,000 1 700,000 43,900,000
8 Bùi Minh Hà A2 2/22/2012 3/25/2012 33 4 5,500,000 5 800,000 26,000,000
9 Nguyễn Văn Vinh B3 2/25/2012 3/25/2012 30 4 4,800,000 2 700,000 20,600,000
10 Trần Nam Anh A1 3/1/2012 4/1/2012 32 4 5,600,000 4 820,000 25,680,000

Trang13/67
BẢNG MÃ
MÃ ĐƠN VỊ A B
ĐƠN VỊ
TÊN ĐƠN VỊ Kế hoạch Hành chính

CHỨC VỤ PHỤ CẤP


BẢNG PHỤ GĐ 3,000,000
CẤP TP 2,000,000
CHỨC VỤ PP 1,500,000
NV 0

BẢNG MÃ
GiỚI MÃ GiỚI TÍNH GiỚI TÍNH
TÍNH T Nam
F Nữ

Lương cơ bản 1,600,000

CỘNG HÒA XÃ HỘI


Độc lập - Tự
--------------

BẢNG LƯƠNG KÌ

STT MÃ NHÂN VIÊN HỌ ĐỆM TÊN HỌ TÊN

2 B2NVT Nguyễn Hà An Nguyễn Hà An


8 C33NVT Trần Hải Anh Trần Hải Anh
1 A1PPF Trần Vân Hà Trần Vân Hà
7 B23PPT Nguyễn Hà Nguyễn Hà
6 C12NVF Bùi Thu Hằng Bùi Thu Hằng
3 C3TPF Phạm Mai Hoa Phạm Mai Hoa
4 A22NVF Thái Thị Minh Thái Thị Minh
5 B21GĐT Nguyễn Lê Thu Nguyễn Lê Thu
10 B124NVF Lê Minh Thùy Lê Minh Thùy
9 A44PPF Hoàng Lê Vân Hoàng Lê Vân
Total

Thủ quỹ Kế toán

Nguyễn Ngọc Linh Lê Thu Thủy


BẢNG THỐNG KÊ THU NHẬP
(Theo hoàn cảnh gia đình)

SỐ CON SỐ CÁN BỘ TỔNG LƯƠNG TỔNG TiỀN PHỤ CẤP TỔNG THU NHẬP
>2 2 15072000 1500000 16572000
<=2 8 48608000 8000000 56608000
Total 10 63680000 9500000 73180000
BẢNG THỐNG KÊ THU NHẬP
(Theo chức vụ)

CHỨC VỤ SỐ CÁN BỘ TỔNG LƯƠNG TỔNG TiỀN PHỤ CẤP TỔNG THU NHẬP
GĐ 1 2976000 3000000 5976000
TP 1 3568000 2000000 5568000
PP 3 25168000 4500000 29668000
NV 5 31968000 0 31968000
Total 10 63680000 9500000 73180000
C
Kế toán

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ViỆT NAM


Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------------------------

BẢNG LƯƠNG KÌ I THÁNG 10 NĂM 2011

ĐƠN VỊ GiỚI TÍNH SỐ CON PHỤ CẤP HỆ SỐ LƯƠNG

Hành chính Nam 3 0 4.71 7,536,000


Kế toán Nam 0 0 3 4,800,000
Kế hoạch Nữ 2 1500000 5.34 8,544,000
Hành chính Nam 2 1500000 5.68 9,088,000
Kế toán Nữ 1 0 6.41 10,256,000
Kế toán Nữ 1 2000000 2.23 3,568,000
Kế hoạch Nữ 2 0 3.52 5,632,000
Hành chính Nam 2 3000000 1.86 2,976,000
Hành chính Nữ 2 0 2.34 3,744,000
Kế hoạch Nữ 3 1500000 4.71 7,536,000
63,680,000
Hà Nội, ngày…tháng…năm
Giám đốc (ký duyệt)

hủy Nguyễn Chiến Thắng


HU NHẬP

HU NHẬP
TỔNG THU NHẬP

7,536,000
4,800,000
10,044,000
10,588,000
10,256,000
5,568,000
5,632,000
5,976,000
3,744,000
9,036,000
73,180,000
năm
)

g
BẢNG TÍNH CƯỚC PHÍ

CƯỚC PHÍ
MÃ TỈNH TÊN TỈNH
(đồng/phút)
04 Hà Nội 200
08 TP.HCM 2,900
031 Hải Phòng 1,300
036 Thái Bình 1,120
0350 Nam Định 1,150

BẢNG TÍNH TIỀN ĐIỆN THOẠI TRONG THÁNG


THỜI ĐIỂM TỔNG SỐ
THỜI GIAN
STT NGÀY GỌI MÃ VÙNG SỐ QUAY PHÚT
BẮT ĐẦU KẾT THÚC GỌI
GỌI
1 2 3 4 5 6 62 7
1 4/3/2012 04 38629725 07:20:12 07:45:32 00:25:20 26
2 4/5/2012 036 38412136 09:30:38 09:52:12 00:21:34 22
3 4/10/2012 031 38452497 10:49:25 10:56:58 00:07:33 8
4 4/16/2012 036 38624875 08:36:59 09:24:16 00:47:17 48
5 4/15/2012 04 37254183 06:52:07 07:22:07 00:30:00 30
6 4/23/2012 04 66429733 07:12:58 07:24:28 00:11:30 12
7 4/25/2012 08 37593592 11:38:51 11:48:12 00:09:21 10
8 4/30/2012 0350 38643129 02:43:08 03:24:08 00:41:00 41
ONG THÁNG 4/2012

TÊN TIỀN KHUYẾN THỰC


TỈNH TRẢ MÃI TRẢ
8 9 10 11
Hà Nội 5200 0 5200
Thái Bình 24640 0 24640
Hải Phòng 10400 0 10400
Thái Bình 53760 0 53760
Hà Nội 6000 1800 4200
Hà Nội 2400 0 2400
TP.HCM 29000 0 29000
Nam Định 47150 0 47150
BẢNG KHU VỰC

Mã NT MN TT
Khu
vực Nông thôn Miền núi Thành thị

BẢNG ĐỊNH MỨC

Khu vực Thành thị Nông thôn Miền núi


Mục đích
Sinh hoạt 70 60 50
Sản xuất 300 250 200
Kinh doan 200 150 100

BẢNG HỆ SỐ

Khu vực Thành thị Nông thôn Miền núi


Mục đích
Sinh hoạt 3.0 2.5 1.5
Sản xuất 4.0 3.5 1.0
Kinh doan 6.0 5.0 0.5

BẢNG TÍNH TIỀN ĐIỆN THÁNG 6/20

STT ĐiỆN KẾ LoẠI HỘ KHU VỰC MỤC ĐÍCH ĐƠN GIÁ HỆ SỐ

1 2 3 4 5 6 7
1 DK001 SXMN Miền núi Sản xuất 2700 1
2 DK002 KDMN Miền núi Kinh doanh 2650 0.5
3 DK003 SXTT Thành thị Sản xuất 100 4
4 DK005 SHTT Thành thị Sinh hoạt 1500 3
5 DK006 SHMN Miền núi Sinh hoạt 1750 1.5
6 DK007 KDTT Thành thị Kinh doanh 1950 6
7 DK008 SHNT Nông thôn Sinh hoạt 1650 2.5
8 DK009 KDNT Nông thôn Kinh doanh 2350 5
9 DK004 KDTT Thành thị Kinh doanh 1950 6
10 DK010 SXNT Nông thôn Sản xuất 2200 3.5
BẢNG MỤC ĐÍCH

Mã SX SH KD
Mục
đích Sản xuất Sinh hoạt Kinh doanh

BẢNG ĐƠN GIÁ

Khu vực Thành thị Nông thôn Miền núi


Mục đích
Sinh hoạt 1500 1650 1750
Sản xuất 100 2200 2700
Kinh doanh 1950 2350 2650

IỆN THÁNG 6/2011


VƯỢT TiỀN
TIÊU ĐỊNH
CHỈ SỐ ĐỊNH PHẢI
THỤ MỨC
MỨC TRẢ
CHỈ SỐ CŨCHỈ SỐ MỚI
8 9 10 11 12 13
80 421 341 200 141
98 177 79 100 0
83 146 63 300 0
93 383 290 70 220
66 365 299 50 249
48 507 459 200 259
98 124 26 60 0
50 361 311 150 161
110 350 240 200 40
99 150 51 250 0
Bảng tên hàng & Đơn giá (1000Đ)
Mã hàng Tên hàng T M
TC14M TV TC-14M09 2,620 2,350
TC16M TV TC-16M09 3,060 2,690
TC20M TV TC-20M09 3,770 3,290
TC21M TV TC-21M09 3,970 3,490
TC14S TV TC-14S99 2,810 2,490
TC16S TV TC-16S99 3,470 2,890
TC21S TV TC-21S99 4,580 3,890

BẢNG TỔNG KẾT GIAO HÀNG TIVI PANASONIC CHO

TT Ngày mua Tên hàng Mã hóa đơn (Mã HĐ) Loại đại lý
1 03-01-2012 TV TC-14M09 HTC14M1 Hà Nội
2 04-02-2012 TV TC-16M09 HTC16M52 Hà Nội
3 11-02-2012 TV TC-21S99 TTC21S43 Tỉnh
4 14-03-2012 TV TC-16S99 HTC16S74 Hà Nội
5 16-03-2012 TV TC-21M09 KTC21M15 Tỉnh
6 29-04-2012 TV TC-14S99 HTC14S36 Hà Nội
7 15-11-2012 TV TC-20M09 TTC20M57 Tỉnh
8 26-11-2012 TV TC-21M09 HTC21M85 Hà Nội
9 03-08-2012 TV TC-16S99 KTC16S95 Tỉnh
10 04-12-2012 TV TC-20M09 HTC20M10 Hà Nội

Mã hóa đơn (Mã HĐ) TÊN HÀNG NGÀY MUA


HTC16S74
ASONIC CHO ĐẠI LÝ
Đơn vị tính: Nghìn đồng

Số lượng Khuyến mại Đơn giá Thành tiền


10
25
35
5
12
8
15
5
4
9
Lý thuyết HÀM TÀI CHÍNH - Bài 11 - 30
Tiền PV Giá trị hiện tại
FV Tiền tương lai
PMT Thanh toán định kỳ (=nhau)
Kỳ hạn (Thời hạn) NPER Đơn vị tính: Tháng, năm, quí, …
Kiểu thanh toán TYPE 0 CUỐI KỲ
1 ĐẤU KỲ
Lãi suất RATE Đơn vị tính: %/Tháng, năm, quí, …
Tỷ lệ nội hoàn IRR Đơn vị tính: %
Giá trị hiện tại ròng NPV =FV-PV nhưng qui về thời điểm đầu tư

Chú ý Sai dấu của tiền -50% = 0.5 điểm


Kết quả đúng, kết luận sai -50% =0.5 điểm
Sai dấu + Kết luận sai =0
Kết quả HTC để 2 chữ số thập phân
Các bước Tóm tắt
Nhập hàm
Trình bày, kết luận

B11

FV NPER RATE TYPE PV


200 5 15% 0 -99.44

Kết luận: NĐT phải đưa vào kinh doanh số tiền là 99,44 triệu đồng
Dấu tiền: Thu về +
Bỏ ra -

PV PMT FV
B11

FV NPER RATE TYPE PV


200 5 15% 0 -99.44

Kết luận: NĐT phải đưa vào kinh doanh số tiền là 99,44 triệu đồng
DANH SÁCH NHÂN VIÊN
TT HỌ VÀ TÊN GiỚI TÍNH NĂM SINH SỐ THẺ ĐƠN VỊ NĂM TĂNG LƯ
1 Nguyễn Thị Bình NAM 1955 NT001 KTNT 2010
2 Phạm Mai Chi NAM 1951 NT003 KTNT 2010
3 Nguyễn Chí Hùng NỮ 1976 NT002 QTKD 2011
4 Cao Việt Thắng NỮ 1987 NT011 CB 2010
5 Nguyễn Vân LAnh NỮ 1985 NT004 KTNT 2010
6 Đặng Thái Anh NAM 1986 NT006 CB 2011
7 Nguyễn Thị Lan NỮ 1970 NT010 QTKD 2010
8 Bùi Minh Hà NỮ 1956 NT007 CB 2011
9 Nguyễn Văn Vinh NỮ 1987 NT009 KTNT 2011
10 Trần Nam oAnh NAM 1988 NT011 QTKD 2011
HỆ SỐ TuỔI
4.65
5.64
4.65
2.34
3.66
3.33
5.31
4.32
2.67
2.67
BẢNG ĐƠN GIÁ - PHỤ PHÍ

Tỷ lệ thuế
Loại hàng Đơn giá % Phụ phí tiêu thụ
Gạo 5500 2.5% 12%
Đường 6000 1.3% 5%
Sữa 8000 0.5% 10%
Cà phê 5000 3.5% 30%
Bột mì 5000 4.5% 20%

CÔNG TY LƯƠNG THỰC MiỀN BẮC CỘ


Bộ phận bán hàng
----------------

BÁO CÁO KINH DOANH THÁ

NGÀY MÃ HÓA ĐƠN KHÁCH HÀNG LoẠI HÀNG SỐ LƯỢNG


1/3/11 H01/KD VAFACO Gạo 520
1/3/11 H03/KD SGVNC Đường 450
1/3/11 H01/NB DOBESC Sữa 742
2/3/11 H02/KD IMEXCO Bột mì 348
2/3/11 H04/KD SGVNC Cà phê 346
3/3/11 H01/KD VAFACO Sữa 134
3/3/11 H02/NB DOBESC Đường 267
3/3/11 H03/XK IMEXCO Bột mì 159
4/3/11 H06/KD SGVNC Đường 357
4/3/11 H11/NB LOTUS Gạo 428
5/3/11 H06/XK VAFACO Cà phê 359
5/3/11 K09/KX LOTUS Sữa 459
6/3/11 H07/KD IMEXCO Bột mì 351
6/3/11 H08/XK DOBESC Đường 157
7/3/11 H09/KD SGVNC Gạo 254
8/3/11 H04/NB LOTUS Sữa 451
8/3/11 H07/XK IMEXCO Bột mì 652
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ViỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------

NH DOANH THÁNG 3-2012


TỶ LỆ THUẾ THUẾ CỘNG TỶ
ĐƠN GIÁ TiỀN HÀNG PHỤ PHÍ TIÊU THỤ TIÊU THỤ TiỀN LỆ
TỔNG KẾT SẢN PHẨM
(Đơn vị: Tấn) Tấn Tổ 1
180 1
Column1 QÚI I QUÍ II QUÍ III QUÍ IV 200 150
150 100
Tổ 1 180 150 100 165
100
Tổ 2 80 140 170 80
50
Tổ 3 75 130 90 150
0
QÚI I QUÍ II QUÍ III QU
TÌNH HÌNH SẢN XuẤT CỦA CÔNG TY VAPHACO
Giai đoạn 2006 - 2010
Đơn vị: Tấn Tổ 3
17
Năm 34 %
Xí nghiệp 2006 2007 2008 2009 2010 Tổng %
XN1 180 210 270 280 290
XN2 320 360 280 350 400
XN3 240 260 340 540 350
TỔNG 29
%
20%
Tấn
Tổ 1 Tổ 2
180 200 170
150 165 140
150
100
100 80 80

50
0
QÚI I QUÍ II QUÍ III QUÍ IV QÚI I QUÍ II QUÍ III QUÍ IV
Quí
Quí

Tổ 3 Tấn Tình hình sản xuất


180 170 165
17 150140 150
170 130
%
130 100 90
QÚI I 80 75 80
QUÍ II 90
QUÍ III Tổ 1
50
QUÍ IV Tổ 2
10 Tổ 3
29 QÚI I QUÍ II QUÍ III QUÍ IV
%
Tổ 1 180 150 100 165
%
Tổ 2 80 140 170 80
Tổ 3 75 130 90 150 Quí
Tổ 1
Tổ 2
Tổ 3

Quí
TÌNH HÌNH NHẬP KHẨU MỘT SỐ MẶT HÀNG
Đơn vị tính: Triệu USD

Năm

06

07

08

09

10
Nguyên liệu

20

20

20

20

20
Dầu thô 120 145 180 180 160
Đồng 150 123 160 150 180
Chì 100 200 140 120 170
Sắt 120 140 200 170 150
Thép 110 100 150 140 200

CHỈ SỐ PHÁT TRIỂN


Đơn vị tính: %

Năm
Nguyên liệu 2007 2008 2009 2010
Dầu thô
Đồng
Chì
Sắt
Thép

Chú ý: Combo chart không hỗ trợ Table


Chuyển Table sang Range
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘ
-------***-------- Độc lập - T
----------

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 50


Năm học: 2011 - 2012

STT HỌ VÀ TÊN GiỚI ĐOÀN SỐ THẺ LỚP DM1


1 Nguyễn Thị Bình Nam C QT5001 ANH 1 8.5
2 Phạm Mai Chi Nữ K TC5002 ANH 1 9
3 Nguyễn Chí Hùng Nữ C NT003 ANH 1 3
4 Cao Việt Thắng Nam C QT004 ANH 1 7.5
5 Nguyễn Vân Anh Nam C KT011 ANH 1 5
6 Đặng Thái Anh Nữ K TC007 ANH 2 9
7 Nguyễn Thị Lan Nữ C KT5008 ANH 2 6.8
8 Bùi Minh Hà Nữ C TC009 ANH 2 7
9 Nguyễn Văn Vinh Nam K QT5010 ANH 2 8
10 Trần Nam Anh Nam K NT5011 ANH 2 3.3
11 Nguyễn Mai Chi Nữ C NT5012 ANH 2 4
12 Phạm Hòa Bình Nữ C KT5013 ANH 3 9
13 Trần Văn Hòa Nữ C QT5014 ANH 3 8.3
14 Trần Thị Xuân Nam C KT006 ANH 3 7
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-------------------------------

SINH VIÊN KHÓA 50


học: 2011 - 2012

H1 H2 H3
3 4 3

BẰNG CHỮ BẰNG CHỮ BẰNG CHỮ


DM2 DM3
DM1 DM2 DM3
A 9 7
A 7 8.3
F 6 6
B 8 10
D 4 3.5
A 9 10
C 7 10
B 5 4
B 6 5
F 5.5 6.8
D 3 5
A 8 8.5
B 7 9
B 5 4
BẢNG GIÁ HÀNG

STT MÃ HÀNG TÊN HÀNG GIÁ NHẬP GIÁ XUẤT


1 M01 Bút máy Cửu Long 13500 15000
2 M02 giấy thếp Bãi Bằng 2200 2500
3 M03 Hộp đựng bút 35000 41000
4 M04 Vở học sinh 2700 3300

QUẢN LÝ HÀNG NHẬP

STT NGÀY MÃ HÀNG SỐ LƯỢNG TiỀN


1 2/15/2011 M01 101
2 3/2/2011 M02 134
3 3/12/2011 M03 178
4 5/13/2011 M04 123
5 10/1/2011 M01 123
6 10/1/2011 M02 56
7 11/1/2011 M03 234

QUẢN LÝ HÀNG XUẤT

STT NGÀY MÃ HÀNG SỐ LƯỢNG TiỀN


1 4/13/2011 M03 22
2 5/22/2011 M01 34
3 6/13/2011 M03 45
4 6/13/2011 M04 31
5 8/1/2011 M04 22
6 9/19/2011 M01 34
7 11/22/2011 M01 98
8 12/8/2011 M02 34
9 12/8/2011 M03 51
BẢNG DANH MỤC TÀI SẢN

MÃ TÀI SẢN TÊN TÀI SẢN ĐƠN VỊ TÍNH ĐƠN GIÁ


G Ghế Cái 1,250,000
B Bàn Cái 4,000,000
T Tủ Bộ 15,800,000

QUẢN LÝ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH


NGÀY MUA NGÀY THANH LÝ MÃ TÀI SẢN TÊN TÀI SẢN TÊN ĐƠN VỊ
3/2/1997 3/12/2011 KT01T
4/2/1997 5/22/2011 KT02G
3/12/1998 3/12/2011 HC01B
4/15/1999 6/15/2011 HC02T
3/28/2000 5/18/2011 HC03G
3/15/2005 1/25/2011 KT03B
4/11/2007 4/11/2011 HC04T
1/1/2008 12/21/2011 KT04B
BẢNG DANH MỤC ĐƠN VỊ

MÃ ĐƠN VỊ KT HC
TÊN ĐƠN VỊ Kế toán Hành chính

Giá trị đã sử dụng 10%

NH
NĂM SỬ DỤNG KHẤU HAO THÀNH TiỀN
BẢNG 1 - ĐƠN GIÁ BẢNG 2 - THỐNG KÊ

SỐ NGÀY ĐƠN GIÁ DiỆN BN


1 50000 Bảo hiểm
5 45000 Không bảo hiểm
15 30000

BẢNG THU VIỆN PHÍ


MS-N DiỆN BN NHẬP ViỆN RA ViỆN SỐ NGÀY
BH-01 Bảo hiểm 7/5/2012 7/10/2012
BH-02 Bảo hiểm 7/10/2012 7/20/2012
KBH-04 Không bảo hiểm 6/15/2012 8/16/2012
BH-05 Bảo hiểm 7/20/2012 7/23/2012
KBH-06 Không bảo hiểm 7/25/2012 7/27/2012
KBH-07 Không bảo hiểm 7/20/2012 7/30/2012
BH-08 Bảo hiểm 7/21/2012 7/21/2012
BH-09 Bảo hiểm 7/19/2012 8/10/2012
BH-10 Bảo hiểm 7/22/2012 8/23/2012
KBH-11 Không bảo hiểm 7/14/2012 8/15/2012

Data
DiỆN BN Count of DiỆN BN Sum of TiỀN TRẢ
Bảo hiểm 6
Không bảo hiểm 4
BẢNG 2 - THỐNG KÊ

SỐ LƯỢNG TỔNG TiỀN TRẢ


6 0
4 0

N PHÍ
CHI PHÍ KHÁC ĐƠN GIÁ TiỀN TRẢ ĐG
100,000

1,500,000

30,000
350,000
52,000

850,000
BẢNG KHÁCH HÀNG BẢNG TÊN HÀNG - ĐƠN GIÁ

MKH TÊN K.HÀNG MÃ HÀNG TÊN HÀNG


K0 Khách lẻ DN Dừa nước
K1 CT TNHH Hà Hải DK Dừa khô
K2 CT CP Lê Hoàng GN Gạo
K3 Cửa hàng HT MK Mì lát khô
K4 CT Hưng Thịnh BĐ Bắp
K5 CH Phát Đạt ĐX Đậu xanh

CỬA HÀNG NÔNG SẢN

TT MÃ HĐ NGÀY HĐ TÊN HÀNG SỐ LƯỢNG


5 BĐ0128K4 05/24/2012 50
8 BĐ0165K4 05/27/2012 19000
9 BĐ0165K4 05/29/2012 750
6 BĐ0229K5 05/26/2012 700
2 DK0123K5 05/21/2012 150
10 DK0234K5 05/29/2012 900
7 ĐX0120K0 05/27/2012 600
1 GN0123K1 05/21/2012 1500
4 GN0126K1 05/24/2012 100000
3 MK0225K1 05/21/2012 400

Câu 7

TT MÃ HĐ NGÀY HĐ TÊN HÀNG SỐ LƯỢNG


7 ĐX0120K0 05/27/2012 Đậu xanh 600
1 GN0123K1 05/21/2012 Gạo 1500
4 GN0126K1 05/24/2012 Gạo 100000

Câu 8

TÊN HÀNSố lần bán SL nhỏ nhất Sl lớn nhất Sl trung bình
Gạo 0 #DIV/0!

TÊN HÀNSố lần bán SL nhỏ nhất Sl lớn nhất Sl trung bình
Gạo 0 0 0 #NAME?
NG TÊN HÀNG - ĐƠN GIÁ

ĐƠN GIÁ 1 ĐƠN GIÁ 2


200 220
250 300
5000 5500
2000 2200
2200 2500
5000 5500

NG NÔNG SẢN

THÀNH
LOẠI HÀNG TÊN K.HÀNG ĐƠN GIÁ TiỀN

THÀNH
LOẠI HÀNG TÊN K.HÀNG ĐƠN GIÁ TiỀN
1 Khách lẻ 5000 2,850,000.0
1 CT TNHH Hà Hải 5000 7,125,000.0
1 CT TNHH Hà Hải 5000 475,000,000.0

Tổng số lượng
0

Tổng số lượng
0
Nhóm tài sản

1 Nhà cửa kho hàng


2 Máy míc thiết bị
3 Phương tiện vận tải
BẢNG KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH ĐẾN NGÀY 31/03/2012

MÃ Tỷ lệ
TS TÊN TS Còn lại KH/năm Nhóm
001 Văn phòng 1,000,000,000 500,000,000 10%
002 Nhà kho 1 400,000,000 400,000,000 8%
003 Xe Toyota 300,000,000 300,000,000 10%
004 Xe Deawo 100,000,000 20,000,000 7%
011 Máy vi tín 20,000,000 10,000,000 20%
006 Nhà kho 2 100,000,000 80,000,000 10%
Tổng cộng
BẢNG TÍNH KHẤU HAO THÁNG 04/2012

MÃ TS TÊN TS NGUYÊN TiỀN KH KHẤU HANHÓM TÊN NHÓM


001
002
003
004
011
006
Tổng
ĐƠN GIÁ XUẤT HÀNG
Nước sx US TQ ĐL
Mã hàng Tên hàng MỸ TRUNG QUỐC ĐÀI LOAN
1 2 3 4 5
COM COMPACT 1,200 750 800
ACE ACER 1,150 650 720

BÁO CÁO TÌN HÌNH NHẬP XuẤT HÀNG


THÁNG 4-5/2012
LoẠI HĐ NGÀY MÃ HÀNG TÊN HÀNG NƯỚC SX SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ
X 4/2/2012 COM-US 100
N 4/6/2012 COM-TQ 200
X 4/10/2012 ACE-ĐL 50
X 4/11/2012 ACE-TQ 200
N 4/30/2012 ACER-TQ 50
X 5/1/2012 COM-US 20
N 5/11/2012 ACE-ĐL 30
X 5/7/2011 COM-TQ 30
X 5/10/2011 ACE-TQ 20
N 5/20/2011 COM-US 30
THÀNH TiỀN

You might also like