You are on page 1of 8

CÔNG TY CỔ PHẦN VIWACO

Địa chỉ: Tầng 1, nhà 17T7, Khu ĐT Trung Hòa Nhân Chính
Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, BẢNG THỐNG K
Thành phố Hà Nội, Việt Nạm
VƯỢT
SỐ ĐỊNH (Tháng 08 nă
SỐ ĐỌC ĐỊNH
ĐỌC TỔNG TIÊU MỨC
STT HỌ VÀ TÊN THÁNG MỨC
THÁNG THỤ TIÊU
1 Phùng Nguyên Hà 239 TRƯỚC
226 TIÊU 3
NÀY 13 THỤ10
THỤ
2 Lưu Hải Ninh 253 245 8 8 0
3 Đỗ Hồng Quân 983 952 31 10 21
4 Đỗ Minh Chiến 750 697 53 10 43
5 Hoàng Hùng 563 556 7 7 0
6 Trần Phi Hùng 324 314 10 10 0
7 Phạm Minh Khiết 245 200 45 10 35
8 Ngô Anh Đức 187 164 23 10 13
9 Lê Hải Long 109 104 5 5 0
10 Hoàng Phi Hùng 632 606 26 10 16
BẢNG THỐNG KÊ TIỀN NƯỚC
(Tháng 08PHÍ
nămBẢO
2020)
THÀNH TIỀN THUẾ THANH
VỆ MÔI
TIỀN (VAT) TOÁN
126,000 TRƯỜNG
18,900 12,600 157,500
72,000 7,200 7,200 86,400
342,000 68,400 34,200 444,600
606,000 121,200 60,600 787,800
63,000 6,300 6,300 75,600
90,000 9,000 9,000 108,000
510,000 102,000 51,000 663,000
246,000 49,200 24,600 319,800
45,000 4,500 4,500 54,000
282,000 56,400 28,200 366,600
Lý thuyết:
0
1
0
0
1
17
-7
# DIV/0
lỗ i chia 0
0
#DIV/0
0
8
TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC HÀ NỘI
TRẠM SỐ: 50
BẢNG THANH TOÁN TIỀN ĐIỆN SINH HOẠT
Tháng 08/2017
STT ĐIỆN SỐ ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ TRONG
CHỈ SỐ CHỈ SỐ
ĐIỆN HỌ ĐỆM TÊN NĂNG
MỚI CŨ
KẾ TIÊU THỤ BẬC 1 BẬC 2 BẬC 3 BẬC 4 BẬC 5 BẬC 6
ĐK01 Nguyễn Văn Thành 285 45 240 50 50 100 40 0 0
ĐK02 Lê Thị Dung 356 82 274 50 50 100 74 0 0
ĐK03 Trần Văn Đang 782 150 632 50 50 100 100 100 232
ĐK04 Phan Đình Ân 162 150 12 12 0 0 0 0 0
ĐK05 Hồ Thị Cẩn 487 380 107 50 50 7 0 0 0
ĐK06 Lưu Văn Lang 518 420 98 50 48 0 0 0 0
ĐK07 Cao Nguyệt Quế 548 18 530 50 50 100 100 100 130
ĐK08 Dương Minh Châu 750 250 500 50 50 100 100 100 100
ĐK09 Đào Cẩm Tú 352 280 72 50 22 0 0 0 0
ĐK10 Ngô Công Hữu 179 14 165 50 50 65 0 0 0
ĐK11 Lê Phương Nam 851 151 700 50 50 100 100 100 300
ĐK12 Trần Hà Trung 147 14 133 50 50 33 0 0 0

BẢNG ĐƠN GIÁ ĐIỆN SINH HOẠT. ĐVT: VNĐ/1KWh


Bậc Đơn giá
Bậc 1: KWh từ 0 - 50 1,484
Bậc 2: KWh từ 51 đến 100 1,533
Bậc 3: KWh từ 101 - 200 1,786
Bậc 4: Kwh từ 201 - 300 2,242
Bậc 5: Kwh từ 301 - 400 2,503
Bậc 6: Kwh từ 401 trở lên 2,587
TIỀN
THÀNH
THUẾ THANH TOÁN
TIỀN
VAT (10%)
419130 41,913 461,043
495358 49,536 544,894
1404134 140,413 1,544,547
17808 1,781 19,589
163352 16,335 179,687
147784 14,778 162,562
1140260 114,026 1,254,286
1062650 106,265 1,168,915
107926 10,793 118,719
266940 26,694 293,634
1580050 158,005 1,738,055
209788 20,979 230,767
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN AN VIỆT
CHI NHÁNH: HÀ ĐÔNG
BẢNG KÊ BÁN HÀNG THÁNG
ĐƠN GIÁ SỐ
7/2020
THÀNH TIỀN
STT TÊN KHÁCH KÝ HIỆU TÊN GỖ (Nghìn LƯỢNG KHUYẾN MẠI
(Nghìn đồng)
1 Nguyễn Minh TH Gỗ Thông 8000
đồng) (m 12 96000
3)
Miễn phí vận chuyển
2 Nguyễn Văn Hùng LI Gỗ Lim 15000 23 345000 Miễn phí vận chuyển
3 Hồ Vĩnh Xuân KE Gỗ Keo 7000 100 665000 Miễn phí vận chuyển
4 Phạm Trung Lập TH Gỗ Thông 8000 34 272000 Miễn phí vận chuyển
5 Đinh Huyền Hương KE Gỗ Keo 7000 120 798000 Miễn phí vận chuyển
6 Nguyễn Thị Mỹ KE Gỗ Keo 7000 65 455000 Miễn phí vận chuyển
7 Thi Hồng Xuân LI Gỗ Lim 15000 210 2992500 Miễn phí vận chuyển
8 Lê Tấn Đại LI Gỗ Lim 15000 20 300000 Miễn phí vận chuyển
9 Trần Văn Tần LI Gỗ Lim 15000 72 1080000 Miễn phí vận chuyển
10 Cao Nguyệt Quế SO Gỗ Sồi 12000 140 1596000 Miễn phí vận chuyển
11 Dương Minh Châu SO Gỗ Sồi 12000 100 1140000 Miễn phí vận chuyển
12 Đào Cẩm Tú KE Gỗ Keo 7000 45 315000 Miễn phí vận chuyển
13 Phạm Minh Khiết KE Gỗ Keo 7000 25 175000 Miễn phí vận chuyển
14 Ngô Anh Đức TH Gỗ Thông 8000 78 624000 Miễn phí vận chuyển
15 Lê Hải Long SO Gỗ Sồi 12000 51 612000 Miễn phí vận chuyển
16 Hoàng Phi Hùng LI Gỗ Lim 15000 39 585000 Miễn phí vận chuyển
17 Nguyễn Tùng Sơn SO Gỗ Sồi 12000 30 360000 Miễn phí vận chuyển
18 Cao Thu Trang TH Gỗ Thông 8000 68 544000 Miễn phí vận chuyển
19 Nguyễn Tiến Trường SO Gỗ Sồi 12000 55 660000 Miễn phí vận chuyển
20 Hoàng Phương Thảo LI Gỗ Lim 15000 130 1852500 Miễn phí vận chuyển

BẢNG TỔNG HỢP


LOẠI GỖ Gỗ Thông Gỗ Keo Gỗ Lim Gỗ Sồi
SỐ LƯỢT GIAO DỊCH 4 5 5 5
TRUNG BÌNH TIỀN 384000 481600 1192500 873600
CÔNG TY TNHH SAO BĂNG
Địa chỉ: 135 Trầ n Đă ng Ninh BẢNG THANH TOÁN VẬN CHUY
Cầ u Giấ y - Hà Nộ i

MÃ SỐ TUYẾN VẬN CHUYỂN SỐ


STT Phươn PHƯƠNG LƯỢNG
Tỉnh Điểm đi Điểm đến TIỆN (tấn)
g tiện
1 01 HUE Hà Nộ i 12
2 02 HCM Hà Nộ i 20
3 02 HUE Hà Nộ i 30
4 01 HCM Hà Nộ i 4
5 02 DNA Hà Nộ i 22
6 02 NTR Hà Nộ i 14
7 01 NTR Hà Nộ i 25
8 01 DNA Hà Nộ i 6
9 01 HCM Hà Nộ i 17
10 02 HUE Hà Nộ i 23
11 02 HCM Hà Nộ i 26
12 01 HCM Hà Nộ i 22
13 01 HCM Hà Nộ i 15
14 02 HUE Hà Nộ i 8
15 01 DNA Hà Nộ i 10
ANH TOÁN VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA

CƯỚC VẬN PHỤ PHÍ PHÍ BỐC THÀNH


CHUYỂN XẾP TIỀN

You might also like