You are on page 1of 19

Các hàm cơ bản cần nhớ

STT Hàm Chức năng


1 Sum Tính tổng
2 Average Tính trung bình
3 Min Tìm GTNN
4 Max Tìm GTLN
5 Count Đếm
6 Countif Đếm (có điều kiện)
7 if Điều kiện
8 sumif Tính tổng (có điều kiện)
9 vlookup Tìm giá trị theo hàng
10 hlookup Tìm giá trị theo cột
11 index + match Kết hợp để tìm giá trị theo cả hàng và cột
12 And Và (cần thỏa mãn 2 điều kiện)
13 Or Hoặc (thỏa mãn 1 trong 2 điều kiện)
14 Left Lấy n ký tự của 1 đoạn text từ bên trái
15 Right Lấy n ký tự của 1 đoạn text từ bên phải
Sheet này gồm các bài tập tính toán cơ bản. Thực hiện tính toán các giá trị trong ô màu vàng

GIÁ TRỊ TÍNH


A B C A2 C2 A 2 + B2
1 -9 1 1 1 82
2 -7 2.5 4 6.25 53
3 -5 4 9 16 34
4 -3 5.5 16 30.25 25
5 -1 7 25 49 26
6 1 8.5 36 72.25 37
7 3 10 49 100 58
8 5 11.5 64 132.25 89

x y (x + y)2 x2 + 2xy + y2 x/y 3xy


9 5 196 196 1.80 135
125 48 29929 29929 2.60 18000
32 18 2500 2500 1.78 1728
29 12 1681 1681 2.42 1044

a b a>b a<b a>=b a<=b


47 23 1 0 1 FALSE
58 58 0 0 1 TRUE
12 49 0 1 0 TRUE
35 75 0 1 0 TRUE

x y Mod(x,y) Int(x/y) Sqrt(x+y) Round(x/y,2)


7 2 1 3 3 3.5
13 -4 -3 -4 3 -3.25
15 66 15 0 9 0.23
8 8 0 1 4 1

a b c m=a>b n=b>c And(m,n)


4 5 14 FALSE FALSE 0
2 12 32 FALSE FALSE 0
24 14 16 TRUE FALSE 0
24 24 16 FALSE TRUE 0
ị trong ô màu vàng

TÍNH
D = B2 - 4AC
77
29
-23
-79
-139
-203
-271
-343

Power(x,4) Product(x,y)
2401 14
28561 -52
50625 990
4096 64

Or(m,n) And(m,Or(m,n))
0 FALSE
0 FALSE
1 TRUE
1 FALSE
Sheet này luyện tập về các hàm tổng, trung bình, min, max. Thực hiện điền vào các ô trống theo yêu cầu

Cty TNHH Thái Dương PHỤ Tháng : 2


LƯƠNG
CHỨC NGÀY CẤP CÒN
STT HỌ TÊN CĂN LƯƠNG TẠM ỨNG
VỤ CÔNG CHỨC LẠI
1 Nguyễn Trần Thanh GĐ BẢN
5000 30 500 150,000 25,000 125,500
VỤ
2 Trần Xuân Đức PGĐ 4000 30 400 120,000 25,000 95,400
3 Lê Nam TP 3000 28 300 84,000 25,000 59,300
4 Lê Quý An TP 3000 21 300 63,000 25,000 38,300
5 Hoàng Sơn TP 2000 29 300 58,000 25,000 33,300
6 Trần Văn Thành BV 1000 30 100 30,000 20,000 10,100
7 Nguyễn Văn An KT 1000 30 250 30,000 20,000 10,250
8 Bùi Xuân Dũng NV 1000 27 100 27,000 18,000 9,100
9 Đặng Ly NV 1000 24 100 24,000 16,000 8,100
TỔNG CỘNG: 2,350 586,000 199,000 389,350
TRUNG BÌNH: 261 65,111 22,111 43,261
CAO NHẤT: 500 150,000 25,000 125,500
THẤP NHẤT: 100 24,000 16,000 8,100
Sheet này luyện tập về hàm điều kiện kết hợp các hàm lấy ký tự và vẽ đồ thị. Hoàn thành các ô trống theo y

BẢNG THEO DÕI XUẤT NHẬP HÀNG Tháng: 2


Trị giá
Mã hàng Nhập Xuất Đơn giá Thuế Thành tiền
(Tiền)
L506I 1,000 500 17,500 8,750,000 875,000 9,625,000
S908A 2,500 1,500 22,000 33,000,000 4,950,000 37,950,000
S909I 4,500 2,700 17,500 47,250,000 11,812,500 59,062,500
L507A 1,400 700 22,000 15,400,000 1,232,000 16,632,000
L508I 1,700 850 17,500 14,875,000 1,487,500 16,362,500

Tổng số lượng suất tháng L506I

S908A
L506I
L508I 8%
14% S909I
L507A S908A
11% L507A
24%

L508I

S909I
43%
oàn thành các ô trống theo yêu cầu sau:
Sheet này luyện tập về các hàm Vlookup, Sumif kết hợp với hàm lấy ký tự và vẽ biểu đồ. Hoàn thiện bảng sau

BẢNG THU TIỀN THUÊ XE MÁY


Ngày Ngày Số Số
Tên hàng
thuê trả tuần ngày dư
XMG01 10/5/2019 10/16/2019 1 4
XMS01 11/5/2019 11/26/2019 3 0
XMG02 5/15/2019 5/19/2019 0 4
XMS02 3/19/2019 4/19/2019 4 3
Tổng thu từ xe máy ga
Tổng thu từ xe máy số
Tổng thu

Mã xe Loại xe Tiền thuê theo ngày Tiền thuê theo tuần


XMG Xe máy ga 120,000 VND 560,000 VND
XMS Xe máy số 100,000 VND 490,000 VND

Tổng thu theo loại xe


Tổng thu từ xe
máy ga

Tổng thu từ xe
máy số
Tổng thu từ xe
máy ga
29%

Tổng thu từ xe
máy số
71%
ẽ biểu đồ. Hoàn thiện bảng sau theo yêu cầu

E MÁY
Tiền Tiền Tiền
tuần ngày thu
560,000 480,000 1,040,000
1,470,000 0 1,470,000
0 480,000 480,000
1,960,000 300,000 2,260,000
1,520,000
3,730,000
5,250,000

hu từ xe

hu từ xe
Sheet này luyện tập các hàm Vlookup, Hlookup, các hàm điều kiện và vẽ đồ thị. Hoàn thiện bảng theo yêu cầu sau:

KẾT QUẢ TUYỂN SINH NĂM 2019


Mã Điểm Tổng Kết
Họ Tên Ngành thi Toán Lý Hóa
số chuẩn điểm quả
C100 Phạm Anh Cơ Khí 2 6 3 15 11 Trượt
A201 Lê Đại CNTT 4 3 5 19 12 Trượt
A202 Nguyễn Hải CNTT 8 9 10 19 27 Đỗ
A203 Lê Hoàng CNTT 5 8 7 19 20 Đỗ
B101 Nguyễn Nga Điện 6 5 5 17 16 Trượt
D201 Lê Hoa Vật Lý 7 8 5 13 20 Đỗ
D202 Phạm Ly Vật Lý 5 8 5 13 18 Đỗ
C102 Trần Thắng Cơ Khí 10 8 8 15 26 Đỗ

BẢNG ĐIỂM CHUẨN BẢNG ĐIỂM XÉT HỌC BỔNG


Mã Ngành Mã
Điểm chuẩn A B C D
ngành thi ngành
A CNTT 19 Điểm HB 25 23 21 19
B Điện 17
C Cơ Khí 15
D Vật Lý 13 Tỉ lệ Đỗ/Trượt của thí sin

Trượt;
38%
Điểm HB HB
21 Không
25 Không
25 Có
25 Không
23 Không
19 Có
19 Không
21 Có

BẢNG KẾT QUẢ


Số lượng
Đỗ Trượt
có học bổng
5 3 8

ệ Đỗ/Trượt của thí sinh Đỗ


Trượt
Trượt;
38%

Đỗ;
63%
Từ sheet này trở đi là các bài luyện tập tổng hợp các hàm. Hoàn thiện các bảng theo yêu cầu:
BẢNG TÍNH TIỀN KHÁCH SẠN
Khách Quốc Ngày Ngày Số Loại Đơn Thành Tiền Phải
Hàng Tịch Đến Đi Ngày Ở Phòng Giá Tiền Giảm Trả
Thanh VN 8/9/2016 10/13/2016 65 B 300,000 19,500,000 975,000 18,525,000
Hải VN 11/7/2016 12/9/2016 32 B 300,000 9,600,000 480,000 9,120,000
Rooney Anh 4/1/2016 4/30/2016 29 B 300,000 8,700,000 870,000 7,830,000
Ngọc VN 12/15/2016 12/30/2016 15 A 500,000 7,500,000 375,000 7,125,000
Bacbara Anh 1/31/2017 2/14/2017 14 A 500,000 7,000,000 7,000,000
Jean Anh 6/5/2016 7/6/2016 31 C 200,000 6,200,000 620,000 5,580,000
Jovani Mỹ 6/2/2016 7/4/2016 32 A 500,000 16,000,000 16,000,000
Hoa VN 12/4/2016 12/30/2016 26 C 200,000 5,200,000 260,000 4,940,000
Madona Mỹ 2/7/2016 2/15/2016 8 A 500,000 4,000,000 4,000,000
Daniela Mỹ 9/7/2016 9/19/2016 12 B 300,000 3,600,000 3,600,000
Adam Anh 12/12/2016 1/19/2017 38 B 300,000 11,400,000 1,140,000 10,260,000

DANH SÁCH HỌC BỔNG NĂM 2016


Mã học Tiền học
TT Mã SV Họ tên SV Chuyên ngành Học phí Thực lĩnh
bổng bổng
1 DT01 Cường Điện tử D 1,000,000 550,000 450,000 BẢNG MÃ HỌC BỔNG
2 QT01 Dũng Quản trị C 1,600,000 550,000 1,050,000 Mã
3 DT03 Duy Điện tử A 2,500,000 550,000 1,950,000 A
4 MR01 Hằng Marketing A 2,500,000 550,000 1,950,000 B
5 VT03 Ngọc Viễn thông B 2,000,000 550,000 1,450,000 C
6 MR02 Nhung Marketing D 1,000,000 550,000 450,000 D
7 AT04 Hà An toàn A 2,500,000 550,000 1,950,000
8 AT01 Mai An toàn C 1,600,000 550,000 1,050,000
9 VT02 Ngọc Anh Viễn thông B 2,000,000 550,000 1,450,000
10 QT04 Hương Quản trị B 2,000,000 550,000 1,450,000
11 VT07 Vân Viễn thông A 2,500,000 550,000 1,950,000
12 VT05 Minh Viễn thông A 2,500,000 550,000 1,950,000
13 AT05 Quang An toàn C 1,600,000 550,000 1,050,000
BẢNG
Mã khoa

Tên khoa
Số lượng
SV
ác bảng theo yêu cầu:

Tổng tiền
Quốc tịch Số lượng
phải trả
VN 4 39,710,000
Anh 4 30,670,000
Mỹ 3 23,600,000

ẢNG MÃ HỌC BỔNG


Tiền học bổng
2,500,000
2,000,000
1,600,000
1,000,000
BẢNG THỐNG KÊ
AT DT MR QT VT

An toàn Điện tử Marketing Quản trị Viễn thông

3 2 2 2 4
Sheet này là bài tập nâng cao tương đối khó gồm Vlookup, Hlookup và Index kết hợp match. Hoàn thiện bảng theo yêu cầu sau:

BẢNG THỐNG KÊ TIÊU THỤ SẢN PHẨM

Mã SP Đại lý Tên hàng - Tên hãng Đơn giá Số lượng Thành tiền BẢNG THỐNG KÊ DOANH THU

HDD-SS SGN Ổ cứng - Samsung 130 20 2600 Đại lý

KEY-TC HAN Bàn phím - Transcend 24 10 240 SGN

RAM-TC DNA Bộ nhớ - Transcend 123 15 1845 HAN

KEY-SS HAN Bàn phím - Samsung 12 30 360 DNA

HDD-TB DNA Ổ cứng - Toshiba 167 10 1670

RAM-SS DNA Bộ nhớ - Samsung 78 25 1950 BẢNG ĐƠN GIÁ

HDD-TC DNA Ổ cứng - Transcend 210 16 3360


KEY-TB HAN Bàn phím - Toshiba 16 27 432
Mã hàng
RAM-TB SGN Bộ nhớ - Toshiba 89 35 3115
HDD-TC HAN Ổ cứng - Transcend 210 23 4830 HDD
RAM
KEY
oàn thiện bảng theo yêu cầu sau:

BẢNG THỐNG KÊ DOANH THU

Doanh thu

5715

5862

8825

BẢNG ĐƠN GIÁ

SS TC TB
Tên hãng
Samsung Transcend Toshiba
Tên hàng
Ổ cứng 130 210 167
Bộ nhớ 78 123 89
Bàn phím 12 24 16

You might also like