Professional Documents
Culture Documents
Số TN 1 2 3 4 5 6 7 8
Yi0 13,3 9,7 13,1 7,2 43,29 14,34 23,81 6,3
Số TN 1 2 3
Yi0 6,32 8,41 10,5
Giải
Bước 1: Gọi Z1 : nồng độ aliginate
Z2 : nồng độ glucozo
Z3 : nồng độ trung bình nấm
Có 3 yếu tố ảnh hưởng (Z1, Z2, Z3)
Số TN : N = 2k = 23 = 8
Có 3 mức cơ bản :
1 2+ 5 7
Z10 = 2 ( Zjmin + Zjmax ) = 2 = 2
1 8+16
Z20 = 2 ( Zjmin + Zjmax ) = =12
2
1 12+ 14
Z30 = 2 ( Zjmin + ) = =18
2
7
Tâm quy hoạch X0 = ( 2 ; 12 ; 18 ¿
Khoảng biến thiên :
1 1 3
λ1 = ( Zj
min
+ Z j
max
) = (5−2)=
2 2 2
1 1
λ2 =
2
( Zjmin + Zjmax ) = 2 ( 16−8 )=4
1 1
λ3 = ( Zj
min
+ Z j
max
) = ( 24−12 )=6
2 2
SYT
Z1 Z2 Z3 X0 X1 X2 X3 X12 X23 X13 X123 Y
STN
1 5 16 24 + + + + + + + + 13,3
2 2 16 24 + - + + - + - - 9,7
3 5 8 24 + + - + - - + - 13,1
4 2 8 24 + - - + + - - + 7,2
5 5 16 12 + + + - + - - - 43,29
6 2 16 12 + - + - - - + + 14,34
7 5 8 12 + + - - - + - + 23,81
8 2 8 12 + - - - + + - - 6,3
Độ lệch chuẩn:
Sth=√❑ =√ 4 ,28 =2,07
Sai số chuẩn hệ số
S th 2 ,07
Sbj= = = 0,73
N √8
Bước 4: kiểm tra theo chuẩn student
Tm-1α/2=t 20025=4,303
¿b ¿ ¿
tj= s ¿ => t0= ¿ b 0∨ S bj ¿=¿ 16 , 38∨ 0 , 73 ¿=22,44
j∨¿
bj
¿b ¿
t1= s ¿ =¿ 6,995∨ 0 , 73 ¿=9,6
1∨¿
bj
¿b ¿
t2= s ¿ =¿ 3 , 78∨ 0 , 73 ¿=5,2
2∨¿
bj
¿b ¿
t3= s ¿ =¿−5 ,56∨ 0 ,73 ¿=7,6
3∨¿
bj
¿b ¿
t12= s ¿ =¿ 1,1425∨ 0 , 73 ¿ =1,6
12∨¿
bj
¿b ¿
t23= s ¿ =¿−3 ,1∨ 0 ,73 ¿=4,2
23∨¿
bj
¿b ¿
t123= s ¿ =¿−1 ,72∨ 0 , 73 ¿ =2,4
123∨¿
bj
¿b ¿
t13= s ¿ =¿−6 , 19∨ 0 , 73 ¿=8,5
13∨¿
bj
m−1
t α/ 2 t0 t1 t2 t3 t12 t23 t13 t123
4,303 22,44 9,6 5,2 7,6 1,6 4,2 8,5 2,4
> > > > < < > <
PTHQ: y =16,38+6,99X1+3,78X2-5,56X3-6,19X13
Bước 5: kiểm tra sự tương thích của PTHQ theo chuẩn Fisher
0 0 0 0 0
STT X0 X1 X2 X3 X23 X13 Yu yu ( y ¿¿ u − y u)¿ ( y ¿¿ u − y u)¿
1 + + + + + + 13,3 38,9 -25,6 655,36
2 + - + + + - 9,7 12,54 -2,84 8,07
3 + + - + - + 13,1 31,34 -18,24 332,69
4 + - - + - - 7,2 4,98 -2,22 4,922
5 + + + - - - 43,29 15,4 27,89 77785
6 + - + - - + 14,34 13,8 0,54 0,29
7 + + - - + - 23,81 7,84 15,97 225,04
8 + - - - + - 6,3 -6,14 12,49 154,75
Tổng 2188,97