You are on page 1of 33

BẢNG ĐIỂM THỰC TẬP

STT HỌ VÀ TÊN MÃ SỐ SV NGÀNH HỌC BUỔI 1 BUỔI 2


4 Đỗ Thu Hằng S05113B Sinh Học x x
7 Lâm Lý Hằng H05146B Vật Lý
1 Trịnh Xuân Hoàng A04111A Anh Văn x x
5 Trần Ánh Minh T04118A Toán - Tin x x
6 Đàm Thu Phan A05006B Anh Văn x x
3 Nguyễn Văn Quân V04002A Hoá x x
2 Trần Quang Triệu H05111B Vật Lý

BẢNG 1 BẢNG THỐNG KÊ


NGÀNH HỌC
NGÀNH
Mã số SV
A Anh Văn Thí sinh điểm cao nhất #N/A
H Vật Lý Thí sinh điểm thấp nhất
V Hoá
S Sinh Học
T Toán - Tin

STT HỌ VÀ TÊN MÃ SỐ SV NGÀNH HỌC BUỔI 1 BUỔI 2


7 Lâm Lý Hằng H05146B Vật Lý
6 Đàm Thu Phan A05006B Anh Văn x x
3 Nguyễn Văn Quân V04002A Hoá x x
2 Trần Quang Triệu H05111B Vật Lý
TẬP
ĐIỂM ĐIỂM ĐIỂM KẾT
BUỔI 3 CC THI TC QUẢ
x 1 7 8 ĐẬU
0 5 5 ĐẬU
x 1 7 8 ĐẬU
x 1 4 5 ĐẬU
0.5 3 3.5 RỚT
0.5 5 5.5 ĐẬU
x 0 5 5 ĐẬU

ĐIỂM ĐIỂM ĐIỂM KẾT


BUỔI 3 CC THI TC QUẢ
0 5 5 ĐẬU
0.5 3 3.5 RỚT
0.5 5 5.5 ĐẬU
x 0 5 5 ĐẬU
BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN THÁNG 12/2013
Lương cơ Ngày
STT Họ tên Lương tháng Phụ cấp
bản công
1 Phạm Văn Huy 1,100,000.00 23 973,076.92
1 2 Phạm Ngọc Thạch 1,400,000.00 25 1,346,153.85 350,000.00
0 3 Phạm Ngọc Long 1,100,000.00 20 846,153.85
4 Nguyễn Thị Tài 1,500,000.00 23 1,326,923.08 200,000.00
5 Nguyễn Thị Nga 1,300,000.00 26 1,300,000.00 210,000.00
6 Phạm Văn Tú 1,100,000.00 20 846,153.85
7 Nguyễn Ngọc 1,100,000.00 25 1,057,692.31 250,000.00
8 Nguyễn Mạnh Hùng 1,100,000.00 26 1,100,000.00 200,000.00
9 Nguyễn Đức Nhân 1,100,000.00 24 1,015,384.62 240,000.00
10 Hoàng Văn Thụy 1,100,000.00 21 888,461.54
11 Hoàng Thiện Mệnh 1,200,000.00 24 1,107,692.31 230,000.00
12 Đỗ Thị Hằng 1,100,000.00 24 1,015,384.62
Tổng cộng 3,400,000.00 69 3,011,538.46 230,000.00
12/2013

Tạm ứng Lương chính


973,076.92
500,000.00 1,196,153.85
846,153.85 FALSE
1,526,923.08
700,000.00 810,000.00
846,153.85
1,307,692.31
400,000.00 900,000.00
1,255,384.62
888,461.54
1,337,692.31
1,015,384.62
0.00 3,241,538.46
KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2023
STT Họ và tên SBD Nhóm Ngành thi D1 D2
5 Lý Minh Dương QST-0215T B T 8 7
9 Võ Phương Tư Nhật QST-0222T B T 8 9
3 TháiNhư Châu QST-0304T B T 7 8
7 Lê Hòa Nam QST-0207T B T 6 9

BẢNG 1 BẢNG 2
Mã ngành thi NHÓM Điểm ưu tiên
T Toán A 0
L Vật lý B 1
H Hóa học

Bảng thống kê
Tổng số SV GIỎI 4
Tổng số SV KHÁ 4
Tổng số SV RỚT 3
D3 Tổng điểm Kết quả
8 24 GIỎI
5 23 KHÁ
5 21 KHÁ
5 21 KHÁ
BẢNG KÊ HÀNG NHẬP THÁNG 06/2007
TÌNH HÌNH NHẬP KHẨU
STT Mã hàng Ngày nhập Số lượng Xuất xứ Tên hàng Loại hàng
2 NS001 7/6/2023 96 Asean Thức ăn heo thịt Nông sản
9 NS001 25/06/2023 75 Asean Thức ăn heo thịt Nông sản
7 NS002 17/06/2023 85 Asean Thức ăn heo sữa Nông sản
10 TP001 27/06/2023 125 Sữa bột Thực phẩm
1 TP001 2/6/2023 120 Sữa bột Thực phẩm
6 TP002 16/06/2023 90 Trà túi lọc Thực phẩm
5 TP002 15/06/2023 52 Trà túi lọc Thực phẩm
8 VT001 23/06/2023 80 Phân bón Vật tư
3 VT002 8/6/2023 150 Hạt nhựa Vật tư
4 VT003 12/6/2023 251 Hạt tổng hợp Vật tư

Bảng 1 Bảng 2 - Bảng thống kê


Mã hàng Tên hàng Đơn Giá Số loại hàng là nông sản
TP001 Sữa bột 45 Tổng số lượng hàng nông sản
TP002 Trà túi lọc 15
NS001 Thức ăn heo thịt 220
NS002 Thức ăn heo sữa 150
VT001 Phân bón 270
VT002 Hạt nhựa 159
VT003 Hạt tổng hợp 170

STT Mã hàng Ngày nhập Số lượng Xuất xứ Tên hàng Loại hàng
10 TP001 27/06/2023 125 Sữa bột Thực phẩm
1 TP001 2/6/2023 120 Sữa bột Thực phẩm
06/2007
Đơn giá Thành tiền
220 21120
220 16500
150 12750
45 5062.5
45 4860
15 1350
15 780
270 21600
159 21465
170 38403

ng 2 - Bảng thống kê
Số loại hàng là nông sản 3
ng số lượng hàng nông sản 256

Đơn giá Thành tiền


45 5062.5
45 4860
DANH SÁCH SÁCH TẠI THƯ VIỆN
STT MÃ SÁCH Nhà XB Năm XB TÊN SÁCH
3 BT19980091 Giáo Dục 1998 Bài tập Lý 11
4 BT20020121 Giáo Dục 2002 Bài tập Toán 12
2 BT19990011 Giáo Dục 1999 Bài tập Hóa 10
1 TN20070902 Khoa học Kỹ thuật 2007 Bách khoa cây cỏ
7 XH20010002 Khoa học Kỹ thuật 2001 Điển hay tích lạ
6 XH20000022 Khoa học Kỹ thuật 2000 Chuyện lạ VN
12 TK19970014 Kỹ Thuật 1997 Vật lý vui
8 TK20050324 Kỹ Thuật 2005 Hóa học vui
10 TK20031004 Kỹ Thuật 2003 Thí nghiệm Vật Lý
9 TN19960075 Văn Hoá 1996 Thế giới động vật
5 XH20070533 Văn Học 2007 Chuyện cổ tích VN
11 XH20050093 Văn Học 2005 Từ điển Hán - Việt

BẢNG 1- Mã nhà xuất bản Bảng thống kê


1 Giáo Dục Năm
2 Khoa học Kỹ thuật 2007
3 Văn Học
4 Kỹ Thuật
5 Văn Hoá

STT MÃ SÁCH Nhà XB Năm XB TÊN SÁCH


3 BT19980091 Giáo Dục 1998 Bài tập Lý 11
4 BT20020121 Giáo Dục 2002 Bài tập Toán 12
2 BT19990011 Giáo Dục 1999 Bài tập Hóa 10
5 XH20070533 Văn Học 2007 Chuyện cổ tích VN
11 XH20050093 Văn Học 2005 Từ điển Hán - Việt
HƯ VIỆN
SỐ LƯỢNG Đề nghị
5
5
4
78
65
4
64
9 mua thêm
7
96
5 mua thêm
4 mua thêm

Số lượng
2

SỐ LƯỢNG Đề nghị
5
5
4
5 mua thêm
4 mua thêm
BẢNG ĐIỂM THỰC TẬP

STT HỌ TÊN MÃ SỐ SV NGÀNH HỌC MẶT ĐIỂM CC
1 Trịnh Xuân Hoàng 04A111A Anh Văn 5 1
4 Đỗ Thu Thảo 05S113B Sinh Học 2 0
2 Trần Quang Triệu 05V111B Vật Lý 5 1
3 Nguyễn Văn Quân 04H002A Hoá 3 0.5
7 Lâm Lý Hằng 05S146B Sinh Học 2 0
5 Trần Ánh Minh 04T118A Toán - Tin 3 0.5
6 Đàm Thu Phan 05A006B Anh Văn 4 0.5

BẢNG 1

NGÀNH HỌC
NGÀNH
A Anh Văn Bảng thống kê
Tổng số SV đậu 5
V Vật Lý
H Hoá Tổng số SV rớt 2
S Sinh Học
T Toán - Tin


STT HỌ TÊN MÃ SỐ SV NGÀNH HỌC MẶT ĐIỂM CC
1 Trịnh Xuân Hoàng 04A111A Anh Văn 5 1
ĐIỂM KẾT NGÀNH KẾT
THI ĐIỂM TC QUẢ HỌC QUẢ
7 8 ĐẬU Anh Văn ĐẬU
7 7 ĐẬU Toán - TinĐẬU
5 6 ĐẬU
5 5.5 ĐẬU
5 5 ĐẬU
4 4.5 RỚT
3 3.5 RỚT

ĐIỂM KẾT
THI ĐIỂM TC QUẢ
7 8 ĐẬU
KẾT QUẢ THI TIN HỌC
KHÓA CCA01
STT SBD HỌ VÀ TÊN NĂM SINHĐối tượng WORD EXCEL PP Điểm KK
1 001A Văn Anh Liên 2009 Học sinh 9 10 8.5 0
2 002B Võ Văn Thành 2000 Sinh viên 8 6 7.5 0
3 003C Trịnh Quốc Hùng 1997 Công nhân 9 10 9 0.5
4 004D Nguyên Thụy Vân 1997 Viên chức 7 8 6.5 0.5
5 005E Võ Ngọc Lệ 1997 Khác 7 8 7 0
6 006A Trần Anh Tuấn 2005 Học sinh 6 4 3.5 0
7 007B Nguyễn Văn Nam 1999 Sinh viên 8 7 8 0
8 008A Lâm Anh Hùng 2004 Học sinh 7 4.5 6 0
9 009C Huỳnh Văn Sơn 1995 Công nhân 5.5 4 2.5 0.5
10 010A Lê Minh Đức 2006 Học sinh 6 7 7 0
11 011C Trần Anh Dũng 1990 Công nhân 6 5.5 5.5 0.5

Bảng 1 - Đối tượng Bảng Thống kê


A Học sinh Số thí sinh có điểm tổng >=20 7
B Sinh viên
C Công nhân
D Viên chức
E Khác

STT SBD HỌ VÀ TÊN NĂM SINHĐối tượng WORD EXCEL PP Điểm KK


6 006A Trần Anh Tuấn 2005 Học sinh 6 4 3.5 0
7 007B Nguyễn Văn Nam 1999 Sinh viên 8 7 8 0
11 011C Trần Anh Dũng 1990 Công nhân 6 5.5 5.5 0.5
Điểm tổngKết quả
27.5 ĐẬU
21.5 ĐẬU
28.5 ĐẬU
22 ĐẬU
22 ĐẬU
13.5 RỚT
23 ĐẬU
17.5 ĐẬU
12.5 RỚT
20 ĐẬU
17.5 ĐẬU

Điểm tổngKết quả


13.5 RỚT
23 ĐẬU
17.5 ĐẬU
KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2023
STT Họ và tên SBD Khu vực Ngành thi D1 D2 D3
4 Lâm Minh Tú Đức QST-0110L 1 Vật lý 10 9 8
1 Nguyễn Thanh An QST-0105L 1 Vật lý 6 5 8
11 Nguyễn Tấn Lộc Quyên QST-0134H 1 hoá học 6 5 5
5 Lý Minh Dương QST-0215T 2 Toán 8 7 8
9 Võ Phương Tư Nhật QST-0222T 2 Toán 8 9 5
7 Lê Hòa Nam QST-0207T 2 Toán 6 9 5
2 Trần Văn Anh Bình QST-0208H 2 hoá học 6 6 7
10 Hoàng Ngọc Phong QST-0323L 3 Vật lý 8 9 8
6 Tăng Minh Kiều QST-0311L 3 Vật lý 6 8 9
3 TháiNhư Châu QST-0304T 3 Toán 7 8 5
8 Nguyễn Trâm Ngọc QST-0306H 3 hoá học 5 5 5

BẢNG 1 BẢNG 2 Bảng thống kê


Mã Số thí sinh theo
Ngành thi khu vực
ngành Khu vực Điểm ưu tiên
T Toán 1 0.5 1
L Vật lý 2 1 2
H hoá học 3 1.5 3

STT Họ và tên SBD Khu vực Ngành thi D1 D2 D3


5 Lý Minh Dương QST-0215T 2 Toán 8 7 8
9 Võ Phương Tư Nhật QST-0222T 2 Toán 8 9 5
7 Lê Hòa Nam QST-0207T 2 Toán 6 9 5
3 TháiNhư Châu QST-0304T 3 Toán 7 8 5
Tổng điểmKết quả Ngành thi Kết quả
27.5 ĐẬU Toán ĐẬU
19.5 RỚT
16.5 RỚT
24 ĐẬU
23 ĐẬU
21 ĐẬU
20 ĐẬU
26.5 ĐẬU
24.5 ĐẬU
21.5 ĐẬU
16.5 RỚT

Bảng thống kê
Số thí sinh theo
khu vực
3
4
4

Tổng điểmKết quả


24 ĐẬU
23 ĐẬU
21 ĐẬU
21.5 ĐẬU
BẢNG ĐIỂM THỰC TẬP
STT HỌ TÊN MÃ SỐ SV NGÀNH HỌC CÓ MẶT
1 Trịnh Xuân Hoàng 04A111A Anh Văn (Khối A) 3
6 Đàm Thu Phan 05A006B Anh Văn (Khối B) 2
3 Nguyễn Văn Quân 04H002A Hoá (Khối A) 1
4 Đỗ Thu Thảo 05S113B Sinh Học (Khối B) 2
7 Lâm Lý Hằng 05S146B Sinh Học (Khối B) 0
5 Trần Ánh Minh 04T118A Toán - Tin (Khối A) 1
2 Trần Quang Triệu 05V111B Vật Lý (Khối B) 3

BẢNG 1 Bảng thống kê


MÃ NGÀNH NGÀNH HỌC Tổng số SV đậu 4
A Anh Văn Tổng số SV rớt 3
V Vật Lý
H Hoá
S Sinh Học
T Toán - Tin

STT HỌ TÊN MÃ SỐ SV NGÀNH HỌC CÓ MẶT


3 Nguyễn Văn Quân 04H002A Hoá (Khối A) 1
2 Trần Quang Triệu 05V111B Vật Lý (Khối B) 3
P
NGÀNH
ĐIỂM CC ĐIỂM THI ĐIỂM TC KẾT QUẢ HỌC
1 7 8 ĐẬU Vật Lý
0.5 3 3.5 RỚT Hoá
0 5 5 ĐẬU
0.5 7 7.5 ĐẬU
0 5 5 RỚT
0 4 4 RỚT
1 5 6 ĐẬU

ĐIỂM CC ĐIỂM THI ĐIỂM TC KẾT QUẢ


0 5 5 ĐẬU
1 5 6 ĐẬU
DANH SÁCH SÁCH TẠI THƯ VIỆN
STT MÃ SÁCH Nhà XB Năm XB TÊN SÁCH Thể loại
4 BT20020121 Giáo Dục 2002 Bài tập Toán 12 Học tập
2 BT19990011 Giáo Dục 1999 Bài tập Hóa 10 Học tập
3 BT19980091 Giáo Dục 1998 Bài tập Lý 11 Học tập
1 TN20070902 Khoa học Kỹ thuật 2007 Bách khoa cây cỏ Học tập
7 XH20010002 Khoa học Kỹ thuật 2001 Điển hay tích lạ Học tập
6 XH20000022 Khoa học Kỹ thuật 2000 Chuyện lạ VN Học tập
8 TK20050324 Kỹ Thuật 2005 Hóa học vui Khác
10 TK20031004 Kỹ Thuật 2003 Thí nghiệm Vật LýKhác
12 TK19970014 Kỹ Thuật 1997 Vật lý vui Khác
9 TN19960075 Văn Hoá 1996 Thế giới động vật Khác
5 XH20070533 Văn Học 2007 Chuyện cổ tích VNKhác
11 XH20050093 Văn Học 2005 Từ điển Hán - Việt Khác

Bảng thống kê
Số
BẢNG 1- mã nhà xuất bản Nhà XB lượng
1 Giáo Dục Giáo Dục
2 Khoa học Kỹ thuật Khoa học Kỹ thuật
3 Văn Học Văn Học
4 Kỹ Thuật Kỹ Thuật
5 Văn Hoá Văn Hoá

STT MÃ SÁCH Nhà XB Năm XB TÊN SÁCH Thể loại


2 BT19990011 Giáo Dục 1999 Bài tập Hóa 10 Học tập
6 XH20000022 Khoa học Kỹ thuật 2000 Chuyện lạ VN Học tập
10 TK20031004 Kỹ Thuật 2003 Thí nghiệm Vật LýKhác
9 TN19960075 Văn Hoá 1996 Thế giới động vật Khác
11 XH20050093 Văn Học 2005 Từ điển Hán - Việt Khác

Nhà XB Sum of SỐ LƯỢNG Nhà XB Sum of SỐ LƯỢNG


Giáo Dục 14 Giáo Dục 14
Khoa học Kỹ thuật 147 Khoa học Kỹ thuật 147
Kỹ Thuật 80 Kỹ Thuật 80
Văn Hoá 96 Văn Hoá 96
Văn Học 9 Văn Học 9
Total Result 346 Total Result 346
SỐ LƯỢNG
5
4
5
78
65
4
9
7
64
96
5
4
4

Nhà XB SỐ LƯỢNG
Giáo Dục #VALUE!
Khoa học Kỹ thuật 4
Văn Học 4
Kỹ Thuật 7
Văn Hoá 96

SỐ LƯỢNG
4
4
7
96
4
BẢNG KÊ HÀNG NHẬP THÁNG 06/2
Tỉ giá USD/VNĐ 21550
STT Mã hàng Ngày nhập Xuất xứ Tên hàng Đơn Vị Tính
4 VT003B 6/12/2023 Hạt tổng hợp tấn
6 TP002B 6/16/2023 Trà túi lọc thùng
9 NS001B 6/25/2023 Thức ăn heo thịt thùng
10 TP001B 6/27/2023 Sữa bột thùng
1 TP001A 6/2/2023 Asean Sữa bột thùng
2 NS001A 6/7/2023 Asean Thức ăn heo thịt thùng
3 VT002A 6/8/2023 Asean Hạt nhựa tấn
5 TP002A 6/15/2023 Asean Trà túi lọc thùng
7 NS002A 6/17/2023 Asean Thức ăn heo sữa thùng
8 VT001A 6/23/2023 Asean Phân bón tấn

Bảng 1 Bảng 2 - Bảng thống kê


Mã hàng Tên hàng Số lượt hàng có xuất xứ ASE
TP001 Sữa bột Tổng thành tiền các mặt hàng có xuất xứ ASE
TP002 Trà túi lọc
NS001 Thức ăn heo thịt
NS002 Thức ăn heo sữa
VT001 Phân bón
VT002 Hạt nhựa
VT003 Hạt tổng hợp

STT Mã hàng Ngày nhập Xuất xứ Tên hàng Đơn Vị Tính


1 TP001A 6/2/2023 Asean Sữa bột thùng
2 NS001A 6/7/2023 Asean Thức ăn heo thịt thùng
3 VT002A 6/8/2023 Asean Hạt nhựa tấn
5 TP002A 6/15/2023 Asean Trà túi lọc thùng
7 NS002A 6/17/2023 Asean Thức ăn heo sữa thùng
HẬP THÁNG 06/2023
Số lượng Đơn Giá Thành tiền VNĐ
230 280 VND 1,387,820,000.00
580 220 VND 2,749,780,000.00
230 270 VND 1,338,255,000.00
657 450 VND 6,371,257,500.00 Xuất xứ
600 450 VND 5,818,500,000.00 Asean
1500 270 VND 8,727,750,000.00
191 260 VND 1,070,173,000.00
1100 220 VND 5,215,100,000.00
1838 300 VND 11,882,670,000.00
21 460 VND 208,173,000.00

Số lượt hàng có xuất xứ ASEAN 6


các mặt hàng có xuất xứ ASEAN VND 32,922,366,000.00

Số lượng Đơn Giá Thành tiền VNĐ


600 450 VND 5,818,500,000
1500 270 VND 8,727,750,000
191 260 VND 1,070,173,000
1100 220 VND 5,215,100,000
1838 300 VND 11,882,670,000
Số lượng
>= 100
DANH SÁCH SÁCH TẠI THƯ VIỆN

STT MÃ SÁCH Nhà Xuất bản Năm XB TÊN SÁCH


4 BT20020121 Giáo Dục 2002 Bài tập Toán 12
2 BT19990011 Giáo Dục 1999 Bài tập Hóa 10
3 BT19980091 Giáo Dục 1998 Bài tập Lý 11
1 TN20070902 Khoa học Kỹ thuật 2007 Bách khoa cây cỏ
7 XH20010002 Khoa học Kỹ thuật 2001 Điển hay tích lạ
6 XH20000022 Khoa học Kỹ thuật 2000 Chuyện lạ VN

8 TK20050324 Kỹ Thuật 2005 Hóa học vui


10 TK20031004 Kỹ Thuật 2003 Thí nghiệm Vật Lý
12 TK19970014 Kỹ Thuật 1997 Vật lý vui
9 TN19960075 Văn Hoá 1996 Thế giới động vật
11 XH20050093 Văn Học 2005 Từ điển Hán - Việt
5 XH20040533 Văn Học 2004 Chuyện cổ tích VN

BẢNG 1- Mã nhà xuất bản Bảng thống kê

1 Giáo Dục Loại


2 Khoa học Kỹ thuật Bài tập
3 Văn Học Tham khảo
4 Kỹ Thuật
5 Văn Hoá

STT MÃ SÁCH Nhà Xuất bản Năm XB TÊN SÁCH


4 BT20020121 Giáo Dục 2002 Bài tập Toán 12
3 BT19980091 Giáo Dục 1998 Bài tập Lý 11
ẠI THƯ VIỆN
SỐ
SỐ LƯỢNG Đề nghị Loại sách Nhà Xuất bản LƯỢNG
5 Bài tập Giáo Dục 4
4 mua thêm Bài tập Khoa học Kỹ thuật 4
5 Bài tập Văn Học 4
78 Loại khác Kỹ Thuật 7
65 Loại khác Văn Hoá 96
4 mua thêm Loại khác

SỐ
9 Tham khảo Loại sách LƯỢNG
7 mua thêm Tham khảo Bài tập >= 5
64 Tham khảo
96 mua thêm Loại khác
4 mua thêm Loại khác
5 Loại khác

Tổng số lượng

14
80

SỐ LƯỢNG Đề nghị Loại sách


5 Bài tập
5 Bài tập
KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2023
STT Họ và tên SBD Khu vực Ngành thi D1 D2
4 Lâm Minh Tú Đức QST-0110L 1 Vật lý 10 9
1 Nguyễn Thanh An QST-0105L 1 Vật lý 6 5
11 Nguyễn Tấn Lộc Quyên QST-0134H 1 Hoá học 6 5
5 Lý Minh Dương QST-0215T 2 Toán 8 7
9 Võ Phương Tư Nhật QST-0222T 2 Toán 8 9
7 Lê Hòa Nam QST-0207T 2 Toán 6 9
2 Trần Văn Anh Bình QST-0208H 2 Hoá học 6 6
10 Hoàng Ngọc Phong QST-0323L 3 Vật lý 8 9
6 Tăng Minh Kiều QST-0311L 3 Vật lý 6 8
3 TháiNhư Châu QST-0304T 3 Toán 7 8
8 Nguyễn Trâm Ngọc QST-0306H 3 Hoá học 5 5

BẢNG 1 BẢNG 2

Ngành thi
ngành Khu vực Điểm ưu tiên
T Toán 1 0.5
L Vật lý 2 1
H Hoá học 3 1.5

Bảng thống kê:


Tổng số SV đậu 11

Tổng số SV rớt 0

STT Họ và tên SBD Khu vực Ngành thi D1 D2


5 Lý Minh Dương QST-0215T 2 Toán 8 7
9 Võ Phương Tư Nhật QST-0222T 2 Toán 8 9
7 Lê Hòa Nam QST-0207T 2 Toán 6 9
3 TháiNhư Châu QST-0304T 3 Toán 7 8
23
D3 Tổng điểm Kết quả
8 27.5 ĐẬU
8 19.5 ĐẬU
5 16.5 ĐẬU
8 24 ĐẬU Ngành thi Kết quả
5 23 ĐẬU Toán ĐẬU
5 21 ĐẬU
7 20 ĐẬU
8 26.5 ĐẬU
9 24.5 ĐẬU
5 21.5 ĐẬU
5 16.5 ĐẬU

D3 Tổng điểm Kết quả


8 24 ĐẬU
5 23 ĐẬU
5 21 ĐẬU
5 21.5 ĐẬU
BẢNG KÊ HÀNG NHẬP
Tỉ giá USD/VNĐ 21550
STT Mã hàng Ngày nhập Loại hàng Tên hàng
2 NS001A 6/7/2023 Nông sản Thức ăn heo thịt
7 NS002A 8/17/2023 Nông sản Thức ăn heo sữa
9 NS001B 8/25/2023 Nông sản Thức ăn heo thịt
1 TP001A 6/2/2023 Thực phẩm Sữa bột
5 TP002A 7/15/2023 Thực phẩm Trà túi lọc
6 TP002B 7/16/2023 Thực phẩm Trà túi lọc
10 TP001B 8/27/2023 Thực phẩm Sữa bột
3 VT002A 6/8/2023 Vật tư Hạt nhựa
4 VT003B 7/12/2023 Vật tư Hạt tổng hợp
8 VT001A 8/23/2023 Vật tư Phân bón

Bảng 1 Bảng 2 - Bảng thống kê


Mã hàng Tên hàng Đơn Giá Tháng
TP001 Sữa bột 450 6
TP002 Trà túi lọc 270 7
NS001 Thức ăn heo thịt 260 8
NS002 Thức ăn heo sữa 280
VT001 Phân bón 220
VT002 Hạt nhựa 220
VT003 Hạt tổng hợp 300
NG NHẬP
Đơn Vị Tính Số lượng Đơn Giá Thành tiền VNĐ tháng
thùng 1500 260 8404500000 6
thùng 1838 280 11090492000 8
thùng 230 260 1288690000 8
thùng 600 450 5818500000 6
thùng 1100 270 6400350000 7
thùng 580 270 3374730000 7
thùng 657 450 6371257500 8
tấn 191 220 905531000 6
tấn 230 300 1486950000 7
tấn 21 220 99561000 8

- Bảng thống kê
Tổng tiền
THỐNG KÊ CHI TIÊU
Tháng 01/2024
STT Mã Chi tiêu Chi phí Ngày chi Danh mục
1 A1 Thuê nhà 2,000,000 đồng 1/3/2024 Chi phí cơ bản
2 B1 Ăn uống 2,100,000 đồng 1/20/2024 Chi phí cơ bản
3 C1 Di chuyển 300,000 đồng 1/31/2024 Chi phí cơ bản
4 A2 Nuôi mèo 1,000,000 đồng 2/1/2024 Giải chí
5 B2 Săn sale Shoppe 15/1 2,500,000 đồng 1/15/2024 Giải chí
6 C2 Mua vé Eras Tour 20,000,000 đồng 1/27/2024 Giải chí
7 A3 Học lại Tin học cơ sở 2,400,000 đồng 1/19/2024 Phát sinh
8 B3 Mừng cưới người yêu cũ 50,000 đồng 1/24/2024 Phát sinh

NGÂN SÁCH CHI TIÊU


Mã 1 2 3
Danh mục Chi phí cơ bản Giải chí Phát sinh
Ngân sách 5,000,000 3,000,000 2,000,000

STT Mã Chi tiêu Chi phí Ngày chi Danh mục


3 C1 Di chuyển 300,000 đồng 01/31/24 Chi phí cơ bản
6 C2 Mua vé Eras Tour 20,000,000 đồng 01/27/24 Giải chí
Bình quân/ngày
65,000 đồng
68,000 đồng
10,000 đồng
32,000 đồng
81,000 đồng
645,000 đồng
77,000 đồng
2,000 đồng


C*

Bình quân/ngày
10,000 đồng
645,000 đồng
Data
Danh mục Tổng chi phí Trung bình chi phí Số lượng khoản chi
Chi phí cơ bản ### 143,000 đồng 3
Giải chí ### 758,000 đồng 3
Phát sinh ### 79,000 đồng 2
Total Result ### 980,000 đồng 8
25000000

20000000

15000000

10000000

5000000

0
Danh mục Chi phí cơ bản Giải chí
Data
Column C
Column D

Danh mục Chi phí cơ bản Giải chí Phát sinh

You might also like