Professional Documents
Culture Documents
MÃ
NGÀNH HỌC
NGÀNH
Mã số SV
A Anh Văn Thí sinh điểm cao nhất #N/A
H Vật Lý Thí sinh điểm thấp nhất
V Hoá
S Sinh Học
T Toán - Tin
BẢNG 1 BẢNG 2
Mã ngành thi NHÓM Điểm ưu tiên
T Toán A 0
L Vật lý B 1
H Hóa học
Bảng thống kê
Tổng số SV GIỎI 4
Tổng số SV KHÁ 4
Tổng số SV RỚT 3
D3 Tổng điểm Kết quả
8 24 GIỎI
5 23 KHÁ
5 21 KHÁ
5 21 KHÁ
BẢNG KÊ HÀNG NHẬP THÁNG 06/2007
TÌNH HÌNH NHẬP KHẨU
STT Mã hàng Ngày nhập Số lượng Xuất xứ Tên hàng Loại hàng
2 NS001 7/6/2023 96 Asean Thức ăn heo thịt Nông sản
9 NS001 25/06/2023 75 Asean Thức ăn heo thịt Nông sản
7 NS002 17/06/2023 85 Asean Thức ăn heo sữa Nông sản
10 TP001 27/06/2023 125 Sữa bột Thực phẩm
1 TP001 2/6/2023 120 Sữa bột Thực phẩm
6 TP002 16/06/2023 90 Trà túi lọc Thực phẩm
5 TP002 15/06/2023 52 Trà túi lọc Thực phẩm
8 VT001 23/06/2023 80 Phân bón Vật tư
3 VT002 8/6/2023 150 Hạt nhựa Vật tư
4 VT003 12/6/2023 251 Hạt tổng hợp Vật tư
STT Mã hàng Ngày nhập Số lượng Xuất xứ Tên hàng Loại hàng
10 TP001 27/06/2023 125 Sữa bột Thực phẩm
1 TP001 2/6/2023 120 Sữa bột Thực phẩm
06/2007
Đơn giá Thành tiền
220 21120
220 16500
150 12750
45 5062.5
45 4860
15 1350
15 780
270 21600
159 21465
170 38403
ng 2 - Bảng thống kê
Số loại hàng là nông sản 3
ng số lượng hàng nông sản 256
Số lượng
2
SỐ LƯỢNG Đề nghị
5
5
4
5 mua thêm
4 mua thêm
BẢNG ĐIỂM THỰC TẬP
CÓ
STT HỌ TÊN MÃ SỐ SV NGÀNH HỌC MẶT ĐIỂM CC
1 Trịnh Xuân Hoàng 04A111A Anh Văn 5 1
4 Đỗ Thu Thảo 05S113B Sinh Học 2 0
2 Trần Quang Triệu 05V111B Vật Lý 5 1
3 Nguyễn Văn Quân 04H002A Hoá 3 0.5
7 Lâm Lý Hằng 05S146B Sinh Học 2 0
5 Trần Ánh Minh 04T118A Toán - Tin 3 0.5
6 Đàm Thu Phan 05A006B Anh Văn 4 0.5
BẢNG 1
MÃ
NGÀNH HỌC
NGÀNH
A Anh Văn Bảng thống kê
Tổng số SV đậu 5
V Vật Lý
H Hoá Tổng số SV rớt 2
S Sinh Học
T Toán - Tin
CÓ
STT HỌ TÊN MÃ SỐ SV NGÀNH HỌC MẶT ĐIỂM CC
1 Trịnh Xuân Hoàng 04A111A Anh Văn 5 1
ĐIỂM KẾT NGÀNH KẾT
THI ĐIỂM TC QUẢ HỌC QUẢ
7 8 ĐẬU Anh Văn ĐẬU
7 7 ĐẬU Toán - TinĐẬU
5 6 ĐẬU
5 5.5 ĐẬU
5 5 ĐẬU
4 4.5 RỚT
3 3.5 RỚT
ĐIỂM KẾT
THI ĐIỂM TC QUẢ
7 8 ĐẬU
KẾT QUẢ THI TIN HỌC
KHÓA CCA01
STT SBD HỌ VÀ TÊN NĂM SINHĐối tượng WORD EXCEL PP Điểm KK
1 001A Văn Anh Liên 2009 Học sinh 9 10 8.5 0
2 002B Võ Văn Thành 2000 Sinh viên 8 6 7.5 0
3 003C Trịnh Quốc Hùng 1997 Công nhân 9 10 9 0.5
4 004D Nguyên Thụy Vân 1997 Viên chức 7 8 6.5 0.5
5 005E Võ Ngọc Lệ 1997 Khác 7 8 7 0
6 006A Trần Anh Tuấn 2005 Học sinh 6 4 3.5 0
7 007B Nguyễn Văn Nam 1999 Sinh viên 8 7 8 0
8 008A Lâm Anh Hùng 2004 Học sinh 7 4.5 6 0
9 009C Huỳnh Văn Sơn 1995 Công nhân 5.5 4 2.5 0.5
10 010A Lê Minh Đức 2006 Học sinh 6 7 7 0
11 011C Trần Anh Dũng 1990 Công nhân 6 5.5 5.5 0.5
Bảng thống kê
Số thí sinh theo
khu vực
3
4
4
Bảng thống kê
Số
BẢNG 1- mã nhà xuất bản Nhà XB lượng
1 Giáo Dục Giáo Dục
2 Khoa học Kỹ thuật Khoa học Kỹ thuật
3 Văn Học Văn Học
4 Kỹ Thuật Kỹ Thuật
5 Văn Hoá Văn Hoá
Nhà XB SỐ LƯỢNG
Giáo Dục #VALUE!
Khoa học Kỹ thuật 4
Văn Học 4
Kỹ Thuật 7
Văn Hoá 96
SỐ LƯỢNG
4
4
7
96
4
BẢNG KÊ HÀNG NHẬP THÁNG 06/2
Tỉ giá USD/VNĐ 21550
STT Mã hàng Ngày nhập Xuất xứ Tên hàng Đơn Vị Tính
4 VT003B 6/12/2023 Hạt tổng hợp tấn
6 TP002B 6/16/2023 Trà túi lọc thùng
9 NS001B 6/25/2023 Thức ăn heo thịt thùng
10 TP001B 6/27/2023 Sữa bột thùng
1 TP001A 6/2/2023 Asean Sữa bột thùng
2 NS001A 6/7/2023 Asean Thức ăn heo thịt thùng
3 VT002A 6/8/2023 Asean Hạt nhựa tấn
5 TP002A 6/15/2023 Asean Trà túi lọc thùng
7 NS002A 6/17/2023 Asean Thức ăn heo sữa thùng
8 VT001A 6/23/2023 Asean Phân bón tấn
SỐ
9 Tham khảo Loại sách LƯỢNG
7 mua thêm Tham khảo Bài tập >= 5
64 Tham khảo
96 mua thêm Loại khác
4 mua thêm Loại khác
5 Loại khác
Tổng số lượng
14
80
BẢNG 1 BẢNG 2
Mã
Ngành thi
ngành Khu vực Điểm ưu tiên
T Toán 1 0.5
L Vật lý 2 1
H Hoá học 3 1.5
Tổng số SV rớt 0
- Bảng thống kê
Tổng tiền
THỐNG KÊ CHI TIÊU
Tháng 01/2024
STT Mã Chi tiêu Chi phí Ngày chi Danh mục
1 A1 Thuê nhà 2,000,000 đồng 1/3/2024 Chi phí cơ bản
2 B1 Ăn uống 2,100,000 đồng 1/20/2024 Chi phí cơ bản
3 C1 Di chuyển 300,000 đồng 1/31/2024 Chi phí cơ bản
4 A2 Nuôi mèo 1,000,000 đồng 2/1/2024 Giải chí
5 B2 Săn sale Shoppe 15/1 2,500,000 đồng 1/15/2024 Giải chí
6 C2 Mua vé Eras Tour 20,000,000 đồng 1/27/2024 Giải chí
7 A3 Học lại Tin học cơ sở 2,400,000 đồng 1/19/2024 Phát sinh
8 B3 Mừng cưới người yêu cũ 50,000 đồng 1/24/2024 Phát sinh
Mã
C*
Bình quân/ngày
10,000 đồng
645,000 đồng
Data
Danh mục Tổng chi phí Trung bình chi phí Số lượng khoản chi
Chi phí cơ bản ### 143,000 đồng 3
Giải chí ### 758,000 đồng 3
Phát sinh ### 79,000 đồng 2
Total Result ### 980,000 đồng 8
25000000
20000000
15000000
10000000
5000000
0
Danh mục Chi phí cơ bản Giải chí
Data
Column C
Column D