You are on page 1of 23

BẢNG ĐIỂM THỰC TẬP (DATA_01)

STT HỌ TÊN Họ và Tên MÃ SỐ SV


1 đỗ thụy vân Đỗ Thụy Vân 05SQN
2 trần anh tuấn Trần Anh Tuấn 05ACT
3 võ văn thành Võ Văn Thành 05VBTT
4 huỳnh văn sơn Huỳnh Văn Sơn 02VDL
5 nguyễn văn nam Nguyễn Văn Nam 05SAG
6 võ ngọc lệ Võ Ngọc Lệ 04TTH
7 phan thế huynh Phan Thế Huynh 04AQT
8 trịnh quốc hùng Trịnh Quốc Hùng 04HLD
9 lâm anh hùng Lâm Anh Hùng 01ABMT
10 lê minh đức Lê Minh Đức 03SBT

BẢNG 1
Mã Ngành
A anh văn Bảng thống kê
V vật lý Số SV ngành Hoá
H hoá Số SV ngành Vật lý
S sinh học
T toán - tin

Danh sách đậu


Số buổi
NGÀNH HỌC ĐIỂM THI ĐIỂM TC KẾT QUẢ
có mặt
9 7
7 3
4 5
10 7
4 4
8 4
7 7
9 5
10 8
9 6
KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ A - TIN HỌC (DATA_02)
STT SBD HỌ TÊN HỌ VÀ TÊN Nữ
1 006A Đoàn Hải Phúc Đoàn Hải Phúc
2 003C Hà Quang Minh Hà Quang Minh
3 009C Huỳnh Văn Sơn Huỳnh Văn Sơn
4 008A Lâm Anh Hùng Lâm Anh Hùng
5 005E Lê Thị Loan Lê Thị Loan X
6 001A Nguyễn Thanh Tâm Nguyễn Thanh Tâm
7 010A Phan Thuỳ Hương Phan Thuỳ Hương X
8 011C Phan Thị Thảo Phan Thị Thảo X
9 002B Trần Công Tùng Trần Công Tùng
10 004D Trần Quốc Minh Trần Quốc Minh
11 007B Trương Đinh Mão Trương Đinh Mão

Bảng 1 - Đối tượng Bảng Thống kê


A Học sinh Số thí sinh có ĐTB>=6.5 6
B Sinh viên
C Công nhân NĂM SINH ĐTB
D Viên chức >1995 >=6.5
E Khác

Danh sách các thí sinh có ĐTB>=6.5 và sinh sau năm 1995
STT SBD HỌ TÊN HỌ VÀ TÊN Nữ
6 001A Nguyễn Thanh Tâm Nguyễn Thanh Tâm
NĂM SINH Đối tượng THCB WORD EXCEL ĐTB XẾP HẠNG
1997 Học sinh 7.0 9.0 4.0 6.0 8
1990 Công nhân 7.0 9.0 10.0 9.0 3
1989 Công nhân 4.0 5.0 4.0 4.3 11
1993 Học sinh 8.0 7.0 4.5 6.0 8
1991 Khác 10.0 7.0 8.0 8.3 4
1998 Học sinh 8.0 9.0 10.0 9.3 2
1997 Học sinh 6.0 5.0 7.0 6.3 7
1986 Công nhân 6.5 6.0 5.5 5.9 10
1994 Sinh viên 10.0 8.0 10.0 9.5 1
1990 Viên chức 9.0 7.0 8.0 8.0 5
1990 Sinh viên 7.0 8.0 7.0 7.3 6

NĂM SINH Đối tượng THCB WORD EXCEL ĐTB XẾP HẠNG
1998 Học sinh 8.0 9.0 10.0 9.3 2
BẢNG ĐIỂM MÔN CƠ BẢN (DATA_03)
Số lần ĐIỂM
STT HỌ TÊN MÃ SỐ SV NGÀNH HỌC
trình bày THI
1 Phan Thế Huynh 04AQT anh văn 2 7
2 Võ Văn Thành 05VBTT vật lý 2 6.5
3 Trịnh Quốc Hùng 04HLD hoá 1 5
4 Nguyên Thụy Vân 05SQN sinh học 0 5
5 Võ Ngọc Lệ 04TTH toán - tin 0 4
6 Trần Anh Tuấn 05ACT anh văn 0 3
7 Nguyễn Văn Nam 05SAG sinh học 1 4
8 Lâm Anh Hùng 01ABMT anh văn 3 8
9 Huỳnh Văn Sơn 02VDL vật lý 2 7
10 Lê Minh Đức 03SBT sinh học 1 6
11 Trần Anh Dũng 01TKG toán - tin 0 6

BẢNG 1

NGÀNH HỌC
NGÀNH

A anh văn Bảng thống kê


V vật lý Tổng số SV đạt 8
H hoá Tổng số SV không đạt 3
S sinh học
T toán - tin NGÀNH HỌC KẾT QUẢ
sinh học dat
hoá dat
Danh sách sinh viên ngành HÓA hay SINH HỌC có kết quả đạt
Số lần ĐIỂM
STT HỌ TÊN MÃ SỐ SV NGÀNH HỌC
trình bày THI
3 Trịnh Quốc Hùng 04HLD hoá 1 5
4 Nguyên Thụy Vân 05SQN sinh học 0 5
10 Lê Minh Đức 03SBT sinh học 1 6
ĐIỂM TC KẾT QUẢ XẾP HẠNG
8 dat 2
7.5 dat 4
5.5 dat 7
5 dat 8
4 10
3 11
4.5 9
9 dat 1
8 dat 2
6.5 dat 5
6 dat 6

ĐIỂM TC KẾT QUẢ XẾP HẠNG


5.5 dat 7
5 dat 8
6.5 dat 5
KẾT QUẢ KINH DOANH BÁNH MỨT (DATA_04)
STT MÃ HÀNGTÊN HÀNG Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 B00DP Bánh 20 80,000 1,600,000
2 B00BC Bánh 15 82,000 1,230,000
3 B00MX Bánh 20 79,000 1,580,000
4 M00MX Mứt 25 50,000 1,250,000
5 B00GV Bánh 55 90,000 4,950,000
6 T00TN Trà 40 40,000 1,600,000
7 C00TN Cà phê 33 70,000 2,310,000
8 C00BL Cà phê 80 70,000 5,600,000
9 M00BC Mứt 37 45,000 1,665,000
10 T00BL Trà 19 55,000 1,045,000

BẢNG TÊN HÀNG


B Bánh Thống kê số lượng Trà bán
M Mứt Số lượng trà: 59
T Trà
C Cà phê TÊN HÀNG Phí vận chuyển
Bánh 50000
Trà 50000

Danh sách hàng trà và cà phê phải chịu phí vận chuyển

STT MÃ HÀNGTÊN HÀNG Số lượng Đơn giá Thành tiền


1 B00DP Bánh 20 80,000 1,600,000
2 B00BC Bánh 15 82,000 1,230,000
3 B00MX Bánh 20 79,000 1,580,000
6 T00TN Trà 40 40,000 1,600,000
10 T00BL Trà 19 55,000 1,045,000
Phí vận chuyểnTổng cộng
50000 1,650,000
50000 1,280,000
50000 1,630,000
50000 1,300,000
0 4,950,000
50000 1,650,000
50000 2,360,000
0 5,600,000
50000 1,715,000
50000 1,095,000

ận chuyển

Phí vận chuyểnTổng cộng


50000 1,650,000
50000 1,280,000
50000 1,630,000
50000 1,650,000
50000 1,095,000
THI ĐẦU VÀO (DATA_05)
STT SBD HỌ VÀ TÊN NĂM SINH Ngành đăng ký
1 001A1 Vũ Quang Trí 1996 CNTT
2 002B0 Vũ Đình Anh Khoa 1995 Cơ khí
3 003C1 Trương Nhật Hưng 1996 Điện tử
4 004D2 Trần Tấn Đạt 1996 Hóa - Sinh
5 005A2 Trần Nguyễn Phương Nam 1995 CNTT
6 006A1 Nguyễn Yến Phi 1995 CNTT
7 007B2 Nguyễn Hoàng Khánh 1994 Cơ khí
8 008A1 Nguyễn Đắc Hải Dương 1995 CNTT
9 009C2 Lưu Ngọc Quang 1996 Điện tử
10 010A1 Lê Hoàng Yến Nhi 1995 CNTT
11 011C1 Đỗ Nguyễn Hoàng Nga 1996 Điện tử

Bảng 1 - Ngành học Thống kê: Thí sinh diện 1


A CNTT Số lượng: 6
B Cơ khí
C Điện tử NĂM SINH
D Hóa - Sinh >=1996

Trích danh sách các thí sinh Lớp tài năng sinh từ 1996 về sau
STT SBD HỌ VÀ TÊN NĂM SINH Ngành đăng ký
1 001A1 Vũ Quang Trí 1996 CNTT
3 003C1 Trương Nhật Hưng 1996 Điện tử
4 004D2 Trần Tấn Đạt 1996 Hóa - Sinh
9 009C2 Lưu Ngọc Quang 1996 Điện tử
11 011C1 Đỗ Nguyễn Hoàng Nga 1996 Điện tử
Môn_1 Môn_2 Môn_3 Diện Điểm tổng Kết quả
6.5 6.0 4.0 1 17.5 lop dong hoc phi xa hoi
4.0 5.0 5.0 0 14.0 lop dong hoc phi xa hoi
7.0 9.0 10.0 1 27.0 lop tai nang
7.0 8.0 6.0 2 23.0 lop tuong
7.0 6.0 4.0 2 19.0 lop tuong
7.0 8.0 4.0 1 20.0 lop tuong
9.0 7.0 8.0 2 26.0 lop tai nang
8.0 9.0 10.0 1 28.0 lop tai nang
6.0 6.0 7.0 2 21.0 lop tuong
8.0 7.0 4.5 1 20.5 lop tuong
7.0 8.0 7.0 1 23.0 lop tuong

Môn_1 Môn_2 Môn_3 Diện Điểm tổng Kết quả


6.5 6.0 4.0 1 17.5 lop dong hoc phi xa hoi
7.0 9.0 10.0 1 27.0 lop tai nang
7.0 8.0 6.0 2 23.0 lop tuong
6.0 6.0 7.0 2 21.0 lop tuong
7.0 8.0 7.0 1 23.0 lop tuong
DANH SÁCH KHÁCH ĐẶT BÁO QUÍ 3 (DATA_06)
HỌ LÓT TÊN KHÁCH HÀNG NHẬT BÁO TT TUẦN BÁO TT
NGUYỄN VĂN VƯỢNG Nguyễn Văn Vượng X
TRẦN THANH THÚY Trần Thanh Thúy X X
NGÔ ĐÌNH MINH Ngô Đình Minh X
VÕ CÔNG THẮNG Võ Công Thắng X X
NGUYỄN MAI HẬU Nguyễn Mai Hậu X X
MAI CHẤN KIM Mai Chấn Kim X
TRIỆU THỊ THÀNH Triệu Thị Thành X
TRƯƠNG CHẤN Trương Chấn X X

BẢNG GIÁ BÁO QUÝ 3 Thống kê số khách hàng mua cả 3


LOẠI GIÁ 1 SỐ SỐ LƯỢNG Số khách:
NHẬT BÁO TT 3700 91
TUẦN BÁO TT 6500 13 SỐ LOẠI
TT CƯỜI 6500 6 3

Danh sách các khách mua cả ba loại báo:


HỌ LÓT TÊN KHÁCH HÀNG NHẬT BÁO TT TUẦN BÁO TT
VÕ CÔNG THẮNG Võ Công Thắng X X
TRƯƠNG CHẤN Trương Chấn X X
TT CƯỜI SỐ LOẠI GIÁ THÀNH TIỀN
X 2
2
X 2
X 3
2
1
X 2
X 3

g kê số khách hàng mua cả 3 loại báo

TT CƯỜI SỐ LOẠI GIÁ THÀNH TIỀN


X 3
X 3
DANH SÁCH SÁCH TẠI THƯ VIỆN
STT MÃ SÁCH Nhà XB Tái bản TÊN SÁCH
1 1-2012-T Hai chú gấu
2 4-2012-N Truyện ngụ ngôn cho bé
3 5-2013-T Doremon
4 5-2010-N Conan
5 2-2009-N Bé khám phá 1
6 2-2009-N Bé khám phá 2
7 1-2011-T Động vật vui
8 2-2008-N Tiếng Anh cho bé
9 1-2013-T Thế giới động vật
10 3-2013-N Thành phố đồ chơi
11 2-2013-N Đến giờ đi ngủ
12 4-2012-N Lớp học gia đình

BẢNG 1- Mã nhà xuất bản Thống kê số lượng sách của nhà xuất bản Nhâ
1 Gia Định Số lượng:
2 Kim Đồng
3 Kỹ Thuật
4 NXB Trẻ
5 Nhân Văn

Danh sách của nhà xuất bản Nhân Văn có số lượng >=5
SỐ LƯỢNG Năm XB Đề nghị
78
4
5
4
5
4
65
9
96
7
4
64

ợng sách của nhà xuất bản Nhân Văn


KẾT QUẢ KINH DOANH BÁNH MỨT (DATA_08)
STT MÃ HÀNGĐƠN VỊ SX Số lượng Đơn giá Thành tiền Khuyến mãi Tổng cộng
1 T00TN Trung Nguyên 20 85,000 1,700,000 0 1,700,000
2 C00TN Trung Nguyên 15 87,000 1,305,000 0.00% 1,305,000
3 C00BL Bảo Lộc 20 84,000 1,680,000 0.00% 1,680,000
4 M00MX Maxim 25 55,000 1,375,000 0.00% 1,375,000
5 B00GV Givral 55 95,000 5,225,000 15.00% 4,441,250
6 B00DP Đức Phát 40 45,000 1,800,000 10.00% 1,620,000
7 B00BC Bibica 33 75,000 2,475,000 10.00% 2,227,500
8 B00MX Maxim 80 75,000 6,000,000 15.00% 5,100,000
9 M00BC Bibica 37 50,000 1,850,000 10.00% 1,665,000
10 T00BL Bảo Lộc 19 60,000 1,140,000 0.00% 1,140,000

BẢNG NHÃN HÀNG


DP Đức Phát Số lượt sản phẩm bán với số lượng < 20
BC Bibica Số lượt: 2
MX Maxim
GV Givral
TN Trung Nguyên
BL Bảo Lộc

Danh sách mặt hàng Maxim được khuyến mãi 15%


STT MÃ HÀNGĐƠN VỊ SX Số lượng Đơn giá Thành tiền Khuyến mãi Tổng cộng
8 B00MX Maxim 80 75,000 6,000,000 0.15 5,100,000
ĐƠN VỊ SX Khuyến mãi
Maxim 0.15
KẾT QUẢ KINH DOANH BÁNH MỨT (DATA_09)
STT MÃ HÀNG ĐƠN VỊ SX Số lượng Đơn giá Đơn vị tính
1 T00TN Trung Nguyên 20 85,000 Kg
2 C00TN Trung Nguyên 15 85,000 Kg
3 C00BL Bảo Lộc 20 60,000 Hộp
4 M00MX Maxim 25 75,000 Hộp
5 B00GV Givral 55 90,000 Hộp
6 B00DP Đức Phát 40 62,000 Hộp
7 B00BC Bibica 33 65,000 Hộp
8 B00MX Maxim 80 75,000 Hộp
9 M00BC Bibica 37 65,000 Hộp
10 T00BL Bảo Lộc 19 60,000 Hộp

BẢNG NHÃN HÀNG


Mã DP BC MX GV TN
Đơn vị SX Đức Phát Bibica Maxim Givral Trung Nguyên

Số lượt bán sản phẩm Bibica Khuyến mãi


Số lượt: 2

Danh sách mặt hàng không được khuyến mãi.


STT MÃ HÀNG ĐƠN VỊ SX Số lượng Đơn giá Đơn vị tính
1 T00TN Trung Nguyên 20 85,000 Kg
2 C00TN Trung Nguyên 15 85,000 Kg
3 C00BL Bảo Lộc 20 60,000 Hộp
4 M00MX Maxim 25 75,000 Hộp
10 T00BL Bảo Lộc 19 60,000 Hộp
Thành tiền Khuyến mãi
1,700,000
1,275,000
1,200,000
1,875,000
4,950,000 Phieu qua tang
2,480,000 Phieu qua tang
2,145,000 Phieu qua tang
6,000,000 Phieu qua tang
2,405,000 Phieu qua tang
1,140,000

BL
Bảo Lộc

Thành tiền Khuyến mãi


1,700,000
1,275,000
1,200,000
1,875,000
1,140,000
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ TRUYỆN TRANH KHOA HỌC WHY? (DATA_10)
HỌC SINH LOẠI SÁCH TÊN SÁCH ĐÓNG TIỀN
HÀ THIÊN BẢO 01 Phát minh - Khám phá X
NGUYỄN KIM DUNG 01 Phát minh - Khám phá X
ĐINH PHƯƠNG DUY 03 Trái đất X
LÊ THÙY DƯƠNG 02 Biển
HOÀNG MINH NHẬT 02 Biển
TRẦN MẠNH HẢI 04 Vũ trụ X
NGÔ QUẾ HƯƠNG 03 Trái đất X
LÊ NGUYÊN KHẢI 04 Vũ trụ
PHAN DUY KHÔI 04 Vũ trụ X
VÕ MINH KIÊN 03 Trái đất X

BẢNG TÊN SÁCH


LOẠI SÁCH TÊN SÁCH
01 Phát minh - Khám phá
02 Biển
03 Trái đất
04 Vũ trụ

Danh sách đăng ký chưa đóng tiền


SỐ LƯỢNG GHI CHÚ
1
1
1
kiem tra lai
kiem tra lai
1
1
kiem tra lai
1
1

Thống kê số lượng sách Vũ trụ ĐÓNG TIỀN


ĐĂNG KÝ THỰC MUA

Ghi chú:
Đăng ký khi ghi loại sách - VD: HÀ THIÊN BẢO có đăng ký loại sách 01
Thực mua: tính tổng cột số lượng tương ứng với loại sách

You might also like