Professional Documents
Culture Documents
BẢNG 1
Mã Ngành
A anh văn Bảng thống kê
V vật lý Số SV ngành Hoá
H hoá Số SV ngành Vật lý
S sinh học
T toán - tin
Danh sách các thí sinh có ĐTB>=6.5 và sinh sau năm 1995
STT SBD HỌ TÊN HỌ VÀ TÊN Nữ
6 001A Nguyễn Thanh Tâm Nguyễn Thanh Tâm
NĂM SINH Đối tượng THCB WORD EXCEL ĐTB XẾP HẠNG
1997 Học sinh 7.0 9.0 4.0 6.0 8
1990 Công nhân 7.0 9.0 10.0 9.0 3
1989 Công nhân 4.0 5.0 4.0 4.3 11
1993 Học sinh 8.0 7.0 4.5 6.0 8
1991 Khác 10.0 7.0 8.0 8.3 4
1998 Học sinh 8.0 9.0 10.0 9.3 2
1997 Học sinh 6.0 5.0 7.0 6.3 7
1986 Công nhân 6.5 6.0 5.5 5.9 10
1994 Sinh viên 10.0 8.0 10.0 9.5 1
1990 Viên chức 9.0 7.0 8.0 8.0 5
1990 Sinh viên 7.0 8.0 7.0 7.3 6
NĂM SINH Đối tượng THCB WORD EXCEL ĐTB XẾP HẠNG
1998 Học sinh 8.0 9.0 10.0 9.3 2
BẢNG ĐIỂM MÔN CƠ BẢN (DATA_03)
Số lần ĐIỂM
STT HỌ TÊN MÃ SỐ SV NGÀNH HỌC
trình bày THI
1 Phan Thế Huynh 04AQT anh văn 2 7
2 Võ Văn Thành 05VBTT vật lý 2 6.5
3 Trịnh Quốc Hùng 04HLD hoá 1 5
4 Nguyên Thụy Vân 05SQN sinh học 0 5
5 Võ Ngọc Lệ 04TTH toán - tin 0 4
6 Trần Anh Tuấn 05ACT anh văn 0 3
7 Nguyễn Văn Nam 05SAG sinh học 1 4
8 Lâm Anh Hùng 01ABMT anh văn 3 8
9 Huỳnh Văn Sơn 02VDL vật lý 2 7
10 Lê Minh Đức 03SBT sinh học 1 6
11 Trần Anh Dũng 01TKG toán - tin 0 6
BẢNG 1
MÃ
NGÀNH HỌC
NGÀNH
Danh sách hàng trà và cà phê phải chịu phí vận chuyển
ận chuyển
Trích danh sách các thí sinh Lớp tài năng sinh từ 1996 về sau
STT SBD HỌ VÀ TÊN NĂM SINH Ngành đăng ký
1 001A1 Vũ Quang Trí 1996 CNTT
3 003C1 Trương Nhật Hưng 1996 Điện tử
4 004D2 Trần Tấn Đạt 1996 Hóa - Sinh
9 009C2 Lưu Ngọc Quang 1996 Điện tử
11 011C1 Đỗ Nguyễn Hoàng Nga 1996 Điện tử
Môn_1 Môn_2 Môn_3 Diện Điểm tổng Kết quả
6.5 6.0 4.0 1 17.5 lop dong hoc phi xa hoi
4.0 5.0 5.0 0 14.0 lop dong hoc phi xa hoi
7.0 9.0 10.0 1 27.0 lop tai nang
7.0 8.0 6.0 2 23.0 lop tuong
7.0 6.0 4.0 2 19.0 lop tuong
7.0 8.0 4.0 1 20.0 lop tuong
9.0 7.0 8.0 2 26.0 lop tai nang
8.0 9.0 10.0 1 28.0 lop tai nang
6.0 6.0 7.0 2 21.0 lop tuong
8.0 7.0 4.5 1 20.5 lop tuong
7.0 8.0 7.0 1 23.0 lop tuong
BẢNG 1- Mã nhà xuất bản Thống kê số lượng sách của nhà xuất bản Nhâ
1 Gia Định Số lượng:
2 Kim Đồng
3 Kỹ Thuật
4 NXB Trẻ
5 Nhân Văn
Danh sách của nhà xuất bản Nhân Văn có số lượng >=5
SỐ LƯỢNG Năm XB Đề nghị
78
4
5
4
5
4
65
9
96
7
4
64
BL
Bảo Lộc
Ghi chú:
Đăng ký khi ghi loại sách - VD: HÀ THIÊN BẢO có đăng ký loại sách 01
Thực mua: tính tổng cột số lượng tương ứng với loại sách