Professional Documents
Culture Documents
BẢNG DÒ TÌM
LOẠI TÊN HÀNG GIÁ NHẬP KHẨUGIÁ XUẤT KHẨU
G Giày thể thao 1,000,000 550,000
A Áo thể thao 700,000 240,000
N Nón thể thao 400,000 120,000
Q Quần thể thao 650,000 280,000
ĐƠN VỊ TÍNH SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Cái 1 700,000 700,000
Đôi 4 1,000,000 4,000,000
Đôi 7 1,000,000 7,000,000
Cái 9 650,000 5,850,000
Cái 10 400,000 3,600,000
Đôi 14 1,000,000 12,600,000
Cái 15 700,000 9,450,000
Cái 17 650,000 9,945,000
Cái 18 650,000 10,530,000
Cái 20 700,000 12,600,000
Cái 20 700,000 12,600,000
Bảng thống kê
Số loại hàng nhập khẩu 7
Số loại hàng xuất khẩu 4
DANH SÁCH SÁCH TẠI THƯ VIỆN
STT MÃ SÁCH Nhà XB Tái bản
9 1-2013-T Đông Á X
1 1-2012-T Đông Á X
7 1-2011-T Đông Á X
10 3-2013-N Hội nhà văn
3 5-2013-T Kim Đồng X
4 5-2010-N Kim Đồng
11 2-2013-N Mỹ Thuật
5 2-2009-N Mỹ Thuật
6 2-2009-N Mỹ Thuật
8 2-2008-N Mỹ Thuật
2 4-2012-N NXB Trẻ
12 4-2012-N NXB Trẻ
Danh sách của nhà xuất bản Kim Đồng có số lượng >=5
STT MÃ SÁCH Nhà XB Tái bản
3 5-2013-T Kim Đồng X
TÊN SÁCH SỐ LƯỢNG Năm XB Đề nghị
Thế giới động vật 96 2013
Hai chú gấu 78 2012
Động vật vui 65 2011
Thành phố đồ chơi 7 2013
Doremon 5 2013
Conan 4 2010 Mua thêm
Đến giờ đi ngủ 4 2013 Mua thêm
Bé khám phá 1 5 2009
Bé khám phá 2 4 2009 Mua thêm
Tiếng Anh cho bé 9 2008
Truyện ngụ ngôn cho bé 4 2012 Mua thêm
Lớp học gia đình 64 2012
SỐ LƯỢNG
>=5
BẢNG 1
MÃ
NGÀNH HỌC
NGÀNH
A anh văn Bảng thống kê
V vật lý Tổng số SV đậu
H hoá Tổng số SV rớt
S sinh học
T toán - tin
Danh sách sinh viên ngành HÓA hay SINH HỌC có kết quả đậu
ĐIỂM TC KẾT QUẢ XẾP HẠNG
KẾT QUẢ THI CUỐI KỲ
STT SBD HỌ VÀ TÊN NĂM SINH
1 001A Nguyễn Đắc Hải Dương 1999
2 002B Trần Tấn Đạt 1990
3 003C Trương Nhật Hưng 1992
4 004D Nguyễn Hoàng Khánh 1987
5 005A Vũ Đình Anh Khoa 1987
6 006A Trần Nguyễn Phương Nam 1995
7 007B Đỗ Nguyễn Hoàng Nga 1989
8 008A Lê Hoàng Yến Nhi 1994
9 009C Nguyễn Yến Phi 1985
10 010A Lưu Ngọc Quang 1996
11 011C Vũ Quang Trí 1988
Danh sách các thí sinh học ngành Công nghệ thông tin và sinh sau năm 1999.
Đối tượng Môn_1 Môn_2 Môn_3 Điểm KK Điểm tổng Kết quả
Công nghệ thông tin 8.0 9.0 10.0
Cơ khí 10.0 8.0 6.0
Điện tử 7.0 9.0 10.0
Hóa - Sinh 9.0 7.0 8.0
Công nghệ thông tin 4.0 5.0 5.0
Công nghệ thông tin 7.0 9.0 4.0
Cơ khí 7.0 8.0 7.0
Công nghệ thông tin 8.0 7.0 4.5
Điện tử 7.0 8.0 4.0
Công nghệ thông tin 6.0 6.0 7.0
Điện tử 6.5 6.0 5.5
m tổng >=20
BẢNG CHI PHÍ THUÊ KHÁCH SẠN
STT Họ và tên Loại phòng Ngày đến Ngày đi Số ngày ở
1 Huy A 5/10/2012 5/23/2012
2 Hùng B 12/7/2012 12/11/2012
3 Sơn C 12/24/2012 1/3/2013
4 Lan A 12/30/2012 1/6/2013
5 Linh A 1/15/2013 1/31/2013
6 Phương D 2/5/2013 2/22/2013
7 Ni C 3/7/2013 4/1/2013
8 Trang B 3/22/2013 3/29/2013
9 Phúc A 4/26/2013 5/1/2013
10 Vỹ D 4/29/2013 5/2/2013
STT MÃ HÀNG TÊN HÀNG ĐƠN VỊ SX Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 B00DP 20 80,000
2 B00BC 15 82,000
3 B00MX 20 79,000
4 M00MX 25 50,000
5 B00GV 55 90,000
6 T00TN 40 40,000
7 C00TN 33 70,000
8 C00BL 80 70,000
9 M00BC 37 45,000
10 T00BL 19 55,000
Danh sách hàng trà và cà phê phải chịu phí vận chuyển
Phí vân chuyểnTổng cộng
BẢNG ĐIỂM THỰC TẬP
STT HỌ TÊN HỌ TÊN SV MÃ SỐ SV
1 lê quang hoàng lê quang hoàng A04111A
2 trần quang triệu trần quang triệu H05111B
3 nguyễn văn quân nguyễn văn quân V04002A
4 đỗ thu trang đỗ thu trang S05113B
5 trần ánh quang trần ánh quang T04118A
6 đàm thu hằng đàm thu hằng A05006B
7 lâm lý hằng lâm lý hằng H05146B
Danh sách sinh viên ngành Anh văn hay Toán – Tin có kết quả đậu
NGÀNH HỌC BUỔI 1 BUỔI 2 BUỔI 3 ĐIỂM THI ĐIỂM TC KẾT QUẢ
anh văn x x x 7
hoá học x x x 5
vật lý x x 5
sinh hoá x x x 7
toán-tin x x x 4
anh văn 3
hoá học x 5