You are on page 1of 22

KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ A - TIN HỌC

STT SBD HỌ TÊN HỌ VÀ TÊN NĂM SINH


1 001A Nguyễn Thanh Lâm Nguyễn Thanh Lâm 1996
2 002B Trần Công Tâm Trần Công Tâm 1990
3 003C Hà Quang Tùng Hà Quang Tùng 1987
4 004D Trần Quốc Minh Trần Quốc Minh 1987
5 005E Lê Thị Loan Lê Thị Loan 1987
6 006A Đoàn Hải Phúc Đoàn Hải Phúc 1995
7 007B Trương Đinh Mão Trương Đinh Mão 1989
8 008A Lâm Anh Hùng Lâm Anh Hùng 1994
9 009C Huỳnh Văn Sơn Huỳnh Văn Sơn 1985
10 010A Lê Minh Đức Lê Minh Đức 1996
11 011C Trần Anh Dũng Trần Anh Dũng 1980

Bảng 1 - Đối tượng Bảng Thống kê


A Học sinh Số thí sinh có ĐTB>=5 10
B Sinh viên
C Công nhân NĂM SINH ĐTB
D Viên chức >1995 >=5
E Khác

Danh sách các thí sinh đậu sinh trước 1995


STT SBD HỌ TÊN HỌ VÀ TÊN NĂM SINH
1 001A Nguyễn Thanh Lâm Nguyễn Thanh Lâm 1996
10 010A Lê Minh Đức Lê Minh Đức 1996
Đối tượng THCB WORD EXCEL ĐTB XẾP HẠNG
Học sinh 8.0 9.0 10.0 9.0 2
Sinh viên 10.0 8.0 10.0 9.5 1
Công nhân 7.0 9.0 10.0 8.5 1
Viên chức 9.0 7.0 8.0 8.0 2
Khác 10.0 7.0 8.0 8.5 1
Học sinh 7.0 9.0 4.0 6.5 2
Sinh viên 7.0 8.0 7.0 7.5 1
Học sinh 8.0 7.0 4.5 6.5 1
Công nhân 4.0 5.0 4.0 4.5 3
Học sinh 6.0 5.0 7.0 6.0 1
Công nhân 6.5 6.0 5.5 6.0 1

Đối tượng THCB WORD EXCEL ĐTB XẾP HẠNG


A 8.0 9.0 10.0 9.0
A 6.0 5.0 7.0 6.0
BÁO CÁO DOANH THU SẢN PHẦM THỀ THAO QUÝ IV
STT NGÀY MÃ SẢN PHẨM LOẠI HÀNG TÊN HÀNG
11 12/30/2012 ANK004 Nhập khẩu Áo thể thao
6 11/20/2012 GNK005 Nhập khẩu Giày thể thao
1 10/10/2012 GNK001 Nhập khẩu Giày thể thao
8 12/1/2012 QXK004 Xuất khẩu Quần thể thao
2 10/12/2012 NNK001 Nhập khẩu Nón thể thao
10 12/24/2012 GNK007 Nhập khẩu Giày thể thao
4 11/1/2012 AXK001 Xuất khẩu Áo thể thao
7 11/22/2012 QNK002 Nhập khẩu Quần thể thao
5 11/5/2012 QXK003 Xuất khẩu Quần thể thao
3 10/25/2012 ANK002 Nhập khẩu Áo thể thao
9 12/12/2012 AXK003 Xuất khẩu Áo thể thao

BẢNG DÒ TÌM
LOẠI TÊN HÀNG GIÁ NHẬP KHẨUGIÁ XUẤT KHẨU
G Giày thể thao 1,000,000 550,000
A Áo thể thao 700,000 240,000
N Nón thể thao 400,000 120,000
Q Quần thể thao 650,000 280,000
ĐƠN VỊ TÍNH SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Cái 1 700,000 700,000
Đôi 4 1,000,000 4,000,000
Đôi 7 1,000,000 7,000,000
Cái 9 650,000 5,850,000
Cái 10 400,000 3,600,000
Đôi 14 1,000,000 12,600,000
Cái 15 700,000 9,450,000
Cái 17 650,000 9,945,000
Cái 18 650,000 10,530,000
Cái 20 700,000 12,600,000
Cái 20 700,000 12,600,000

Bảng thống kê
Số loại hàng nhập khẩu 7
Số loại hàng xuất khẩu 4
DANH SÁCH SÁCH TẠI THƯ VIỆN
STT MÃ SÁCH Nhà XB Tái bản
9 1-2013-T Đông Á X
1 1-2012-T Đông Á X
7 1-2011-T Đông Á X
10 3-2013-N Hội nhà văn
3 5-2013-T Kim Đồng X
4 5-2010-N Kim Đồng
11 2-2013-N Mỹ Thuật
5 2-2009-N Mỹ Thuật
6 2-2009-N Mỹ Thuật
8 2-2008-N Mỹ Thuật
2 4-2012-N NXB Trẻ
12 4-2012-N NXB Trẻ

BẢNG 1- Mã nhà xuất bản


1 Đông Á Nhà XB
2 Mỹ Thuật Kim Đồng
3 Hội nhà văn
4 NXB Trẻ
5 Kim Đồng

Danh sách của nhà xuất bản Kim Đồng có số lượng >=5
STT MÃ SÁCH Nhà XB Tái bản
3 5-2013-T Kim Đồng X
TÊN SÁCH SỐ LƯỢNG Năm XB Đề nghị
Thế giới động vật 96 2013
Hai chú gấu 78 2012
Động vật vui 65 2011
Thành phố đồ chơi 7 2013
Doremon 5 2013
Conan 4 2010 Mua thêm
Đến giờ đi ngủ 4 2013 Mua thêm
Bé khám phá 1 5 2009
Bé khám phá 2 4 2009 Mua thêm
Tiếng Anh cho bé 9 2008
Truyện ngụ ngôn cho bé 4 2012 Mua thêm
Lớp học gia đình 64 2012

SỐ LƯỢNG
>=5

TÊN SÁCH SỐ LƯỢNG Năm XB Đề nghị


Doremon 5 2013
BẢNG ĐIỂM THỰC TẬP
Số buổi
STT HỌ MÃ SỐ SV NGÀNH HỌC có mặt ĐIỂM THI
1 PHAN THẾ HUYNH 04AQT anh văn 5 7
2 VÕ VĂN THÀNH 05VBTT vật lý 5 5
3 TRỊNH QUỐC HÙNG 04HLD hoá 4 5
4 NGUYÊN THỤY VÂN05SQN sinh học 5 7
5 VÕ NGỌC LỆ 04TTH toán - tin 3 4
6 TRẦN ANH TUẤN 05ACT anh văn 2 3
7 NGUYỄN VĂN NAM 05SAG sinh học 1 5
8 LÂM ANH HÙNG 01ABMT anh văn 5 8
9 HUỲNH VĂN SƠN 02VDL vật lý 4 7
10 LÊ MINH ĐỨC 03SBT sinh học 5 6
11 TRẦN ANH DŨNG 01TKG toán - tin 3 7

BẢNG 1

NGÀNH HỌC
NGÀNH
A anh văn Bảng thống kê
V vật lý Tổng số SV đậu
H hoá Tổng số SV rớt
S sinh học
T toán - tin

Danh sách sinh viên ngành HÓA hay SINH HỌC có kết quả đậu
ĐIỂM TC KẾT QUẢ XẾP HẠNG
KẾT QUẢ THI CUỐI KỲ
STT SBD HỌ VÀ TÊN NĂM SINH
1 001A Nguyễn Đắc Hải Dương 1999
2 002B Trần Tấn Đạt 1990
3 003C Trương Nhật Hưng 1992
4 004D Nguyễn Hoàng Khánh 1987
5 005A Vũ Đình Anh Khoa 1987
6 006A Trần Nguyễn Phương Nam 1995
7 007B Đỗ Nguyễn Hoàng Nga 1989
8 008A Lê Hoàng Yến Nhi 1994
9 009C Nguyễn Yến Phi 1985
10 010A Lưu Ngọc Quang 1996
11 011C Vũ Quang Trí 1988

Bảng 1 - Ngành học Bảng Thống kê


A Công nghệ thông tin Số thí sinh có điểm tổng >=20
B Cơ khí
C Điện tử
D Hóa - Sinh

Danh sách các thí sinh học ngành Công nghệ thông tin và sinh sau năm 1999.
Đối tượng Môn_1 Môn_2 Môn_3 Điểm KK Điểm tổng Kết quả
Công nghệ thông tin 8.0 9.0 10.0
Cơ khí 10.0 8.0 6.0
Điện tử 7.0 9.0 10.0
Hóa - Sinh 9.0 7.0 8.0
Công nghệ thông tin 4.0 5.0 5.0
Công nghệ thông tin 7.0 9.0 4.0
Cơ khí 7.0 8.0 7.0
Công nghệ thông tin 8.0 7.0 4.5
Điện tử 7.0 8.0 4.0
Công nghệ thông tin 6.0 6.0 7.0
Điện tử 6.5 6.0 5.5

m tổng >=20
BẢNG CHI PHÍ THUÊ KHÁCH SẠN
STT Họ và tên Loại phòng Ngày đến Ngày đi Số ngày ở
1 Huy A 5/10/2012 5/23/2012
2 Hùng B 12/7/2012 12/11/2012
3 Sơn C 12/24/2012 1/3/2013
4 Lan A 12/30/2012 1/6/2013
5 Linh A 1/15/2013 1/31/2013
6 Phương D 2/5/2013 2/22/2013
7 Ni C 3/7/2013 4/1/2013
8 Trang B 3/22/2013 3/29/2013
9 Phúc A 4/26/2013 5/1/2013
10 Vỹ D 4/29/2013 5/2/2013

BẢNG GIÁ PHÒNG BẢNG THỐNG KÊ


Loại phòng Đơn giá ngày Loại phòng Số ngày ở
A 1,300,000 A
B 1,100,000 B
C 840,000 C
D 600,000 D
Đơn giá Qui USD Khuyến mãi Thành tiền
KẾT QUẢ KINH DOANH BÁNH MỨT

STT MÃ HÀNG TÊN HÀNG ĐƠN VỊ SX Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 B00DP 20 80,000
2 B00BC 15 82,000
3 B00MX 20 79,000
4 M00MX 25 50,000
5 B00GV 55 90,000
6 T00TN 40 40,000
7 C00TN 33 70,000
8 C00BL 80 70,000
9 M00BC 37 45,000
10 T00BL 19 55,000

BẢNG TÊN HÀNG BẢNG NHÃN HÀNG


B Bánh DP Đức Phát
M Mứt BC Bibica
T Trà MX Maxim
C Cà phê GV Grival
TN Trung Nguyên
BL Bảo Lộc

Danh sách hàng trà và cà phê phải chịu phí vận chuyển
Phí vân chuyểnTổng cộng
BẢNG ĐIỂM THỰC TẬP
STT HỌ TÊN HỌ TÊN SV MÃ SỐ SV
1 lê quang hoàng lê quang hoàng A04111A
2 trần quang triệu trần quang triệu H05111B
3 nguyễn văn quân nguyễn văn quân V04002A
4 đỗ thu trang đỗ thu trang S05113B
5 trần ánh quang trần ánh quang T04118A
6 đàm thu hằng đàm thu hằng A05006B
7 lâm lý hằng lâm lý hằng H05146B

BẢNG 1 BẢNG THỐNG KÊ


MÃ Điểm cao nhất
NGÀNH HỌC
NGÀNH
A anh văn Điểm thấp nhất
H hoá học
V vật lý
S sinh hoá
T toán-tin

Danh sách sinh viên ngành Anh văn hay Toán – Tin có kết quả đậu
NGÀNH HỌC BUỔI 1 BUỔI 2 BUỔI 3 ĐIỂM THI ĐIỂM TC KẾT QUẢ
anh văn x x x 7
hoá học x x x 5
vật lý x x 5
sinh hoá x x x 7
toán-tin x x x 4
anh văn 3
hoá học x 5

You might also like