You are on page 1of 2

Điểm thêm

Mã số Họ Tên Ngày sinh Phái Điểm KK


Giỏi TDTT VHNT Nghề Cộng
100TB Lâm Đức Trí 2/3/1991 Nam 2 0 0 1 3 0
220KH Nguyễn Thị Nghĩa 1/7/1993 Nữ 1.5 1.5 0 1.5 4.5 0
301GI Trần Hải Thanh 4/12/1993 Nam 1 0 2 2 5 0
201GI Nguyễn Thuỵ Ngọc Châu 3/3/1992 Nữ 1.5 0 2 2 5 0
003KH Phan Thành Long 6/9/1993 Nam 0 0 1 1.5 0 0
000TB Võ Trường Hải 6/5/1991 Nam 0 0 0 1 0 0
000XX Nguyễn Ngọc Bích 12/15/1991 Nữ 0 0 0 0 0 0
011XX Thái Minh Trí 3/8/1992 Nam 0 2 2 0 0 0
123KH Lê Thu Trang 10/22/1991 Nữ 2 1.5 1 1.5 5 0
030TB Trần Chí Hải 11/11/1991 Nam 0 1 0 1 0 0

Yêu cầu
1. Tính phần ĐIỂM THÊM
GIỎI : Dựa vào ký tự thứ 1 của mã số : nếu là 1 là 2 - nếu là 2 là 1.5 - nếu là 3 là 1
TDTT :Dựa vào ký tự thứ 2 của mã số : nếu là 1 là 2 - nếu là 2 là 1.5 - nếu là 3 là 1
VHNT : Dựa vào ký tự thứ 3 của mã số : nếu là 1 là 2 - nếu là 2 là 1.5 - nếu là 3 là 1
NGHỀ : Dựa vào ký tự thứ 4 và 5 của mã số : nếu là GI là 2 - nếu là KH là 1.5 - nếu là TB là 1
CỘNG : là tổng điểm thêm cho HS Giỏi có giải TDTT, VHNT và nghề nhưng không quá 5
2. Tính Điểm KK : Nếu là học sinh nữ và có tuổi nhỏ hơn 30 , Điểm KK là 1 các trường hợp còn lại là 0
3. Tính Tổng Điểm = Điểm thêm(cộng) + Điểm KK + Điểm của các môn thi
4. Căn cứ vào Tổng Điểm để xếp loại Kết quả
GIỎI : Nếu Tổng Điểm từ 55 trở lên và không có môn thi dưới 7
KHÁ : Nếu 45<=Tổng Điểm <55 và không có môn thi dưới 5
TBÌNH : Nếu 30<=Tổng Điểm <45 và không có môn thi dưới 3
Còn lại là Hỏng
5. Đánh dấu X chọn HS các khối A, B, C theo yêu cầu
Khối A : Nếu Kết quả là Giỏi và các môn thi Toan, Lý, Hóa trên 8, Anh trên 5
Khối B : Nếu Kết quả là Giỏi hoặc Khá và có ít nhất 1 trong 2 môn Văn, Sử trên 7 các môn còn lại trên 5
(Chú ý : Trường hợp xếp vào khối A thì không xếp vào khối B)
Khối C : Các học sinh tốt nghiệp còn lại

6. Lập bảng

TỔNG
KHỐI A B C
CỘNG
TỔNG SỐ HỌC
1 1 8 10
SINH
TỶ LỆ (%) 10.00% 10.00% 80.00%
Điểm thi Tổng Khối
Kết Quả
Toán Văn Lý Hóa Anh Sử Điểm A B C
6 7 8 5 5 5 39 Tbình X
10 8 9 10 9 9 59.5 Giỏi X
9 8 10 9 7 4 52 Hỏng X
7 6 8 5 4 6 41 Tbình X
9 9 8 8 6 6 46 Khá X
6 4 7 5 8 8 38 Tbình X
8 9 6 9 10 8 50 Khá X
3 4 8 5 9 10 39 Tbình X
5 4 7 9 8 10 48 Hỏng X
10 7 8 8 10 7 50 Khá X

òn lại trên 5

You might also like