Professional Documents
Culture Documents
xls
BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN
Ngày
TT Họ Tên Ngày sinh Tuổi C.Vụ LCB PCCV
công
1 Nguyễn Thị Hoa 11/11/1984 39 CV 1200 25 2000
2 Phạm Hoa Liên 12/12/1997 26 GĐ 1600 24 5000
3 Nguyễn Thị Hường 13/01/1987 36 QĐ 1400 26 4000
4 Bùi Văn Nhàn 23/01/1998 25 CV 1200 22 2000
5 Nguyễn Trí Hiệp 24/05/1985 38 TP 1300 27 3000
6 Tổng cộng
7 Bình quân
8 Cao nhất
9 Thấp nhất
Tạm
Lương Còn lại
ứng
30000 400 31600
38400 500 42900
36400 300 40100
26400 600 27800
35100 400 37700
166300 2200 180100
33260 440 36020
38400 600 42900
26400 300 27800
5
9
4 8.22
6.22 6.44
3
0
Hoa Liên Hường Nhàn
BÀI TẬP 5
Tạo bảng tính và lưu vào đường dẫn như BÀI TẬP 1 với tên file là baitap5.xls
STT Tên Đ.Toán Đ.Lý Đ.Anh ĐTB Đ.Thi vào Tổng Nơi học
1 Hoa 9 9 9 9 33 42 Mỹ
2 Liên 8 6 4 6 33 39 VN
3 Hường 5 7 8 6.67 30 36.67 VN
4 Nhàn 9 7 8 8 22 30 VN
5 Hùng 5 7 9 7 28 35 VN
6 Lan 5 8 7 6.67 31 37.67 VN
Yêu cầu:
1. Tính ĐTB và Tổng = ĐTB + Điểm thi vào của từng người. (làm tròn 2 số thập phân bằng cá
2. Viết công thức chọn những người đi du học Mỹ thoả mãn các điều kiện sau:
- ĐTB trên 8, điểm các môn không dưới 7, Tiếng Anh phải đạt 8.25 trở lên.
- Điểm tổng trên 38.5.
(Điền chữ Mỹ vào cột nơi học cho những người thoả mãn điều kiện trên, còn lại chọn V
3. Cột học bổng được tính như sau:
- Nếu ĐTB>=8, Đ.Thi vào>30 và Đ.Anh>8 thì được 1500000
- Nếu ĐTB>=7, Đ.Thi vào từ 28 đến 30 và Đ.Anh>8 thì được 800000
- Còn lại không xét.
4. Vẽ biểu đồ so sánh ĐTB của các SV trên.
ĐTB
Học bổng
10
9
9
1500000 8
8
Không xét 7 6.67
7
6.67
6
Không xét 6
5
Không xét
4
800000 3
Không xét 2
1
0
Hoa Liên Hường Nhàn Hùng Lan
ì được 800000
7
6.67
Hùng Lan
Xếp thứ
STT Tên Ngày sinh Tuổi ĐTB Thưởng Tổng điểm Xếp loại
bậc
1 Hường 05/05/1983 40 5 5 0.75 5.75 TB
2 Hùng 05/05/1983 40 5 5 0.75 5.75 TB
3 Hoa 10/10/1978 45 7.5 4 0.75 8.25 Giỏi
4 Liên 05/05/1983 40 8 3 0.75 8.75 Giỏi
5 Nhàn 05/05/1983 40 9.5 2 0.75 10.25 Giỏi
6 Lan 05/05/1963 60 10 1 0 10 Giỏi
=IF(OR(RIGHT(C6,4)="1978",RIGHT(C
1. Xếp thứ bậc theo chiều giảm dần.
2. Viết công thức điền cum từ “Đi úc” vào cột nơi học cho những người có ĐTB cao nhất, những
3. Thêm 1 cột Ngày sinh (ngày sinh nhập theo kiểu ký tự), thưởng 0.75 điểm vào cột thưởng cho n
4. X.loại cho các SV (theo ĐTB+Thưởng):
Nếu điểm từ 8 trở lên thì loại “Giỏi”
Nếu điểm từ 7 đến dưới 8 thì loại “Khá”
Nếu điểm từ 5 đến dưới 7 thì loại “TB”
Còn lại “Yếu”.
Nơi học
Trong nước
Trong nước
Trong nước
Trong nước
Trong nước
Đi Úc
="1978",RIGHT(C6,4)>"1982"),0.75,0)
ười có ĐTB cao nhất, những người còn lại điền cụm từ “Trong nước”.
75 điểm vào cột thưởng cho những SV sinh năm 78 và sau năm 82 .
BÀI TẬP 7
Tạo bảng tính và lưu vào đường dẫn như BÀI TẬP 1 với tên file là baitap7.xls
Yêu cầu:
được 150000.
ược 70000.
BÀI TẬP 8
Tạo bảng tính và lưu vào đường dẫn như BÀI TẬP 1 với tên file là baitap8.xls
Năm công
1 Họ Tên Tên Ngày sinh GiớiTính Đơn vị
tác
2 Nguyễn Thị Hoa 01/01/1991 9 Nữ V.phòng
3 Phạm Hoa Liên 01/01/1992 8 Nữ V.phòng
4 Nguyễn Thị Hường 01/01/1993 7 Nữ P.Xưởng
5 Bùi Văn Nhàn 01/01/1994 6 Nam V.phòng
6 Nguyễn Trí Hiệp 01/01/1995 5 Nam P.Xưởng
7 Nguyễn Hùng Cường 01/01/1996 4 Nam V.phòng
8 Đỗ Thị Tố Nữ 01/01/1997 3 Nữ P.Xưởng
Lương trung bình:
Yêu cầu:
Tạo bảng tính và lưu vào đường dẫn như BÀI TẬP 1 với tên file là baitap9.xls
Giới Thực
STT Họ Tên C.Vụ Lương Số con Phụ cấp
tính lĩnh
1 Nguyễn Thị Hoa Nữ CV 1200 1 120 1320
2 Nguyễn Văn Hùng Nam CV 1300 3 65 1365
3 Phạm Hoa Liên Nữ GĐ 1600 3 580 2180
4 Nguyễn Thị Hường Nữ PP 1400 2 440 1840
5 Bùi Văn Nhàn Nữ CV 1200 0 0 1200
6 Nguyễn Trí Hiệp Nam TP 1300 2 530 1830
7 Bùi Văn Nga Nam PGĐ 1500 1 550 2050
Lương trung bình cán bộ là Nữ 1635
Số người dưới 3 con 5
Yêu cầu:
Tạo bảng tính và lưu vào đường dẫn như BÀI TẬP 1 với tên file là baitap10.xls
TT Tên Ngày sinh Ngày sinh Toán Văn Anh ĐTB Xloại
1 Hoa 01/02/1991 01 - 02 - 1991 7 7 6 6.71 Khá
2 Liên 01/02/1992 01 - 02 - 1992 8 6 4 6.29 TB
3 Hường 01/02/1993 01 - 02 - 1993 5 7 8 6.43 TB
4 Nhàn 01/02/1994 01 - 02 - 1994 9 7 8 8.14 Giỏi
5 Hiệp 01/02/1995 01 - 02 - 1995 5 7 9 6.71 Khá
6 Nga 01/02/1996 01 - 02 - 1996 5 8 7 6.43 TB
Yêu cầu:
18
2008 2009 2010 2011 200 168
Hà nội 125 168 200 150 150 125
112
Huế 112 180 134 180
TP. 100
220 200 150 165
HCM
50
0
2008 200
Yêu cầu:
Hà
1000
800
Column 1
lượng mưa
600 Hà Nội
400
400 350
320
Huế
300
200
TP. HCM
168180 180
200 125112 134 150
0
năm
Lượng mưa của 3 TP lớn của VN qua các năm
250 220
200 200
200 180 180
168 165
150 150
134
150 125
112
100
50
0
2008 2009 2010 2011
Tạo bảng tính và lưu vào đường dẫn như BÀI TẬP 1 với tên file là baitap12.xls
VIỆN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN - ĐHQGHN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM TIN HỌC PT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
*** --------o0o--------
Đỗ 800.000đ
Đỗ 1.000.000đ
Đỗ 0
Đỗ 500.000đ
Trượt 0
Đỗ 0
Trượt 0
Đỗ 0
Đỗ 0
Trượt 0
rằng:
BÀI TẬP 13
Tạo bảng tính và lưu vào đường dẫn như BÀI TẬP 1 với tên file là baitap14.xls
BẢNG ĐIỂM THI HỌC KỲ II
ĐIỂM
STT HỌ VÀ TÊN ĐIỂM MIỆNG ĐIỂM 15' ĐIỂM 1T
H.KỲ
1 Lê Anh Văn 7 5 7 5 8 8
2 Trần Trung Kiên 9 8 8 7 9
3 Phạm Thanh An 6 7 6.5 5 8.5 7 6
4 Nguyễn Thị Thu 3 4 7 4 5 6 5.5
5 Đào Thu Thủy 5 5 6 7 6.5 7.5 6.5
6 Vũ Kim Dung 8 7.5 8 8.5 7
7 Đỗ Hải Phượng 9 6.5 5 8.5 9 7
8 Phạm Phương Chi 6 7.5 6.5 8 9 7.5
9 Trần Quỳnh Anh 8 5.5 4 4.5 6.5 5 6.5
10 Đỗ Phương Anh 5 5.5 4.5 8 6.5 8 7
)
điểm 1 tiết*2+3)
Xếp loại
Giỏi 1
Khá 4
Trung bình 5
Yếu 0
BÀI TẬP 15
Tạo bảng tính và lưu vào đường dẫn như BÀI TẬP 1 với tên file là baitap15.xls
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-------*****--------
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG
HỌ VÀ GHI
STT MÃ NV P.BAN C.VỤ PCCV Phòng ban
TÊN CHÚ
1 A01 Dương Thùy Chi GĐ 50000 Kế hoạch
2 B01 Nguyễn Ánh Hồng PGĐ 40000 Hành chính
3 C03 Đặng Phước Cường TP 30000 Kế toán
4 B02 Nguyễn Đức Huy NV 0 Hành chính
5 B02 Nguyễn Chí Kiên TP 30000 Hành chính
6 C01 Phạm Cao Đằng PP 25000 Kế toán
7 C04 Phạm Hải Nam NV 0 Kế toán
8 A05 Hoàng Phi Long NV 0 Kế hoạch
9 B05 Nguyễn Hà Mi NV 0 Hành chính
10 A04 Nguyễn Xuân Hiếu NV 0 Kế hoạch
11 A04 Lê Thanh Dung NV 0 Kế hoạch
C.VỤ PCCV MÃ A B C
GĐ 50000 Tên phòng Kế hoạch Hành chính Kế toán
PGĐ 40000
TP 30000 Yêu cầu thực hiện
PP 25000 1. Dựa vào chức vụ để điền PCCV
2. Dựa vào ký tự đầu tiên của mã NV để điền tên
NV 0
phòng ban
BÀI TẬP 16
Tạo bảng tính và lưu vào đường dẫn như BÀI TẬP 1 với tên file là baitap16.xls
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG
NĂM HỌC 2002 – 2003
MÃ
STT SINH HỌ ĐỆM TÊN Tên khoa Khu vực NS Tuổi
VIÊN
1 T-01-A Trần Thu Hà Tin quản lý KVA 10/14/1984 39
2 T-02-B Lương Thanh Tùng Tin quản lý KVB 10/10/1985 38
3 D-01-A Hoàng Thị Lan Du lịch KVA 2/22/1983 40
4 K-02-A Trần Văn Linh TK tạo mẫu KVA 1/9/1984 39
5 K-03-B Hoàng Hải TK tạo mẫu KVB 3/2/1986 37
6 C-01-B Vương Kim Cương CN sinh học KVB 4/25/1984 39
7 C-10-A Trần Thanh Loan CN sinh học KVA 10/10/1985 38
8 T-05-C Nguyễn Văn Cường Tin quản lý KVC 3/5/1985 38
9 K-02-C Nguyễn Văn Hòa TK tạo mẫu KVC 6/9/1984 39
BẢNG 1 BẢNG 2
MÃ
TÊN KHOA MÃ A
KHOA
T Tin quản lý H Bổng 50000
D Du lịch
C CN sinh học
K TK tạo mẫu
50000 0 50000
60000 0 60000
50000 0 50000
50000 0 50000
60000 0 60000
60000 0 60000
50000 0 50000
70000 0 70000
70000 0 70000
ẢNG 2
B C
60000 70000
ủa Mã SV
tuổi = 18,
BÀI TẬP 17
Tạo bảng tính và lưu vào đường dẫn như BÀI TẬP 1 với tên file là baitap17.xls
TRỊ GIÁ KIM NGẠCH XUẤT NHẬP KHẨU
2003
Trị giá %
$ 48,254.00 15%
$ 35,642.00 11%
$ 33,025.00 10%
$ 15,654.00 5%
$ 26,782.00 8%
$ 45,355.00 14%
$ 48,654.00 15%
$ 42,654.00 13%
$ 12,456.00 4%
$ 8,542.00 3%
$ 317,018.00 100%
ăm
BÀI TẬP 18
Tạo bảng tính và lưu vào đường dẫn như BÀI TẬP 1 với tên file là baitap18.xls
DANH SÁCH ĐIỂM THI HỌC KỲ 1
STT HỌ ĐỆM TÊN PHÁI NƠI SINH NGÀY SINH LỚP ĐLT ĐTH
1 Trần Ngọc Đông Nam Sài Gòn 3/11/1976 VP 9 8
2 Trần Anh Thủy Nữ Đà Nẵng 10/15/1974 LT 7 7
3 Triệu Đại Hoàng Nam Sài Gòn 03/29/1970 PC 5.5 8
4 Lý Ngọc Nga Nữ Gia Định 03/29/1970 LT 6 4
5 Vũ Thúy Đông Tâm Nữ Tp Huế 10/10/1975 VP 7.25 8
6 Lê Thị Minh Tư Nữ Huế 07/30/1976 DH 7.25 7.25
7 Dương Quang Ngữ Nam Đà Lạt 04/15/1975 LT 9 2
8 Lê Thị Minh Tâm Nam Cần Thơ 09/30/1969 PC 8.5 6.5
9 Dương Quang Ngữ Nam Gia Định 03/29/1970 VP 8.5 7.25
10 Trương Ngọc Dung Nữ Đông Hà 07/30/1976 PC 5.75 8.75
11 Nguyễn Đình Thất Nam Sài Gòn 04/15/1975 VP 9 8.75
12 Nguyễn Xuân Tây Nam Sài Gòn 7/6/1975 LT 9.5 7.25