Professional Documents
Culture Documents
HỌ VÀ
SỐ
TÊN CHỨC
PHÁI THĐCC TCC ANH LTĐT ĐTB
THÍ VỤ
TT
SINH
1 Khi LP Nam 4.1 8 7 8 6.53
2 Trời TV Nam 8.4 5.6 4.7 6 6.48
3 Đất TV Nữ 5.4 4.3 3.4 4.5 4.57
4 Nổi LT Nam 9 9 9.5 9 9.08
5 Cơn BT Nữ 3 4.6 4.8 5 4.2
6 Giông TV Nữ 3 5.6 4.8 6 4.7
Giá trị cao nhất 9.08
Bảng Kết Quả TỔNG HỢP SỐ LIỆU Giá trị thấp nhất 4.2
0 Lưu ban Loại Số Thí Sinh Trung bình 5.9266667
3 Thi lại Lưu ban 0
5 Trung Thi lại 2
7 bình
Khá Trung 2
9 Giỏi bình
Khá 1
Giỏi 1
Yêu cầu:
A) Tính toán
1. ĐTB: = (THĐCC * 4 + TCC * 3 + ANH * 2 + LTĐT * 3)/12, làm tròn đến 2 số lẻ
2. ĐKQ: = ĐTB + 1 nếu CHỨC VỤ là LT hoặc BT
= ĐTB + 0.5 nếu CHỨC VỤ là LP
= ĐTB nếu là TV
3. KẾT QUẢ: Căn cứ cột ĐKQ và tham chiếu Bảng kết quả để tính
4. Tính giá trị cao nhất, trung bình và thấp nhất cho các cột có dấu ?
5. Lập bảng TỔNG HỢP SỐ LIỆU theo kết quả
Định dạng bảng tính như trong bài tập
B)
C) Đổi tên Sheet thành: Vlookup-Countif
D) Lưu tệp tin
ĐKQ KẾT QUẢ
7.03 Khá
6.48 Trung bình
4.57 Thi lại
10.08 Giỏi
5.2 Trung bình
4.7 Thi lại
10.08
4.57
6.343333
LCB
350000
Chức Phụ cấp Ngày
MNV Họ Tên Phòng HSL Lương Tiền lĩnh
vụ chức vụ công
H01C Công HC GĐ 500000 23 4.2 33810000 34310000
H01C Cha HC PGĐ 400000 24 4 33600000 34000000
Đ02T Như ĐT TP 400000 25 4 35000000 35400000
N03V Núi NV NV 500000 10 2.9 10150000 10650000
Đ02T Thái ĐT PP 400000 20 3.5 24500000 24900000
H02C Sơn HC KT 500000 30 3.5 36750000 37250000
Tổng cộng
Yêu cầu:
A) Tính toán
1. Phòng: = "HC" nếu ký tự đầu của MNV là "H" và ký tự cuối là "C"
= "ĐT" nếu ký tự đầu của MNV là "Đ" và ký tự cuối là "T"
= "NV" còn lại
2. Phụ cấp chức vụ: Căn cứ vào BẢng PCCV ở trên để tính
105560000 35186666.67
60300000 30150000
10650000 10650000
ĐƠN
TÊN KHÁCH NGÀY NGÀY PHÒNG SỐ
STT GIÁ
HÀNG ĐẾN ĐI LOẠI TẦNG NGÀY PHÒNG
1 Trần Văn Thứ 6/1/2014 6/10/2014 B 1 9 250000
2 Lê Anh Đào 6/4/2014 6/12/2014 A 2 8 285000
3 Nguyễn Hoàng Gia 6/10/2014 6/15/2014 C 4 5 170000
4 Võ Hữu Danh 6/11/2014 7/5/2014 C 3 24 180000
5 Lương Công Tuấn 6/13/2014 6/20/2014 A 5 7 240000
6 Cao Bình 6/14/2014 6/16/2014 A 2 2 285000
7 Trần Thanh Vân 6/17/2014 6/25/2014 B 2 8 237500
8 Trần Văn Long 6/22/2014 7/15/2014 C 6 23 150000
9 Nguyễn Duy Hà 6/25/2014 6/30/2014 B 3 5 225000
10 Đào Thu Trang 7/3/2014 7/30/2014 B 5 27 200000
11 Trương Văn Sử 7/4/2014 7/30/2014 B 6 26 187500
12 Lê Đức Hạnh 7/6/2014 7/20/2014 C 4 14 170000
13 Lê Hữu Hạnh 7/7/2014 7/14/2014 C 3 7 180000
14 Trịnh Quốc Cường 7/10/2014 7/22/2014 A 2 12 285000
15 Võ Văn Dũng 7/13/2014 8/1/2014 C 1 19 200000
Tổng cộng
Yêu cầu:
A) Tính toán
1. Số ngày: = 1 nếu Ngày đi bằng Ngày đến
= Ngày đi - Ngày đến nếu Ngày đi khác Ngày đến
= "ĐT" nếu ký tự đầu của MNV là "Đ" và ký tự cuối là "T"
= "NV" còn lại
2. Đơn giá phòng: = giá loại phòng nhân hệ số tầng lầu, căn cứ vào BẢNG GÍA và BẢNG HỆ SỐ ở trên để tính
= ĐTB + 0.5 nếu CHỨC VỤ là LP
= ĐTB nếu là TV
3. Thành tiền: = Đơn giá phòng nhân Số ngày
B) Định dạng bảng tính như trong bài tập
C) Thiết lập mật khẩu để bảo vệ cấu trúc bảng tính
D) Đổi tên Sheet thành: H-Vlookup
E) Lưu tệp tin
THÀNH
TIỀN
2250000
2280000
850000
4320000
1680000
570000
1900000
3450000
1125000
5400000
4875000
2380000
1260000
3420000
3800000
Ố
5 6
80% 75%
NG HỆ SỐ ở trên để tính
STT HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NỮ LỚP TRƯỜNG
Yêu cầu:
A) Tính toán: Hãy dùng các công thức thống kê nhiều điều kiện (COUNTIFS, SUMIFS, ...) để thực hiện các yêu cầu sa
1. Thực hiện BẢNG THỐNG KÊ sau:
BẢNG THỐNG KÊ
Tổng số thí sinh trường Gia Định 11
Số thí sinh trường Gia Định thi môn Văn 4
Số thí sinh trường Gia Định thi môn Văn dưới 5 điểm 2
Điểm trung bình cộng môn Toán của trường Gia Định 5.325