Professional Documents
Culture Documents
Số ngày phép
BẢNG LƯƠNG CÁN BỘ - CNV
Họ tên Chức vụ Lương căn bản Ngày công Phụ Cấp CV
Đặng Thiên BV 10000 32 0
Hà Thị Ngọc PP 12000 26 300
Đỗ Thị Kiều TP 15000 26 300
Lê Công PGD 40000 28 400
Lâm Tích GD 10000 28 500
Lê Hồ Cẩm NV 7000 29 0
Tổng Cộng:
Lương bình quân:
Lương cao nhất:
Lương thấp nhất:
Lương Tạm ứng đợt 1 Còn lại
390000
324000
405000
1240000
310000
231000
BANG ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP
Họ tên Phái Văn Vật lý Sử Hoá Toán Ngoại ngữ Tổng điểm Kết quả Thủ khoa
Nam 5 5 5.5 5.5 4.5 3.5
Le Cong Trieu Nam 6 7.5 8 7 4 4.5
Nguyen Thi
Nữ 5.5 5 7 5.5 2 3.5
Kieu
Tran Bach Lan Nữ 6 6 5 6.5 5.5 4
Nguyen Thi Em Nữ 5.5 5 7 6.5 7.5 4.5
Le Thi Diem Ai Nữ 5 4 5.5 4.5 4.5 2.5
Truong Vu Linh Nam 7.5 7 8.5 9 9 4
NGHIỆP
BẢNG THỐNG KÊ
Mục thống kê Số lượng Tỉ lệ (%)
Số thí sinh đậu
Số thí sinh rớt
Nam
Nữ
BẢNG TÍNH DOANH THU DỊCH VỤ CHO THUÊ NHÀ
Diện tích (m2)
Chủ hộ Mã đoạn đường Tên đoạn đường Đơn giá đất
Tầng trệt Lầu 1 Lầu 2 Lầu 3
Nguyen Thi Kieu HBT01 Nguyễn An Ninh 17,500,000 120 271 300 258
Huynh Thi Cam
HBT02 Hai Bà Trưng 14,000,000 200 150 250 169
Van
Le Cong Trieu NQ01 Hòa Bình 16,800,000 100 120 86
Tran Thanh Hiep NQ02 Trương Định 13,500,000 90 257
Ly Yen Minh LTT01 Trần Hưng Đạo 16,800,000 100
Vo Viet Ngan LTT02 Hòa Bình 13,500,000 110 200 335 387
Doanh thu
Tầng trệt Các tầng lầu
BANG ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP
Điểm thi tốt nghiệp Điểm xếp Môn điểm
Họ và Tên Học lực lớp 12 Xếp loại T.N
Văn Sinh Địa Sử Toán Hóa loại thấp
Nguyễn Thị Ai Giỏi 9 10 7 9.5 9.5 9 9 Giỏi Địa
Nguyễn Hải An Khá 6.5 8.5 6.5 5 10 7.5 7.33 Không TN Sử
Nguyễn Thị An Giỏi 8.5 9.5 6.5 9.5 9.5 9.5 8.83 Không TN Địa
Nguyễn Văn
Khá 6.5 8 6.5 5 7.5 7.5 6.83 Không TN Sử
Ba
Đào Văn Bắc Khá 7.5 9 7.5 6.5 8.5 7 7.67 Khá Sử
Hồ Thiên Bảo Khá 6.5 4.5 5 4 5 7.5 5.42 Không TN Sử
Lê Thị Bé TB 7 6 6 5 8.5 6.5 6.5 TB Sử
P
Môn điểm
cao
Sinh
Toán BẢNG THỐNG KÊ
Số thí
Sinh Xếp loại T.N Tỉ lệ (%)
sinh
Sinh Giỏi 1 0.1
Sinh Khá 1 0.1
Hóa TB 1 0.1
Toán Không TN 4 0.6
BẢNG THƯỞNG - PHỤ CẤP CHI TIẾT
Quỹ Thưởng: 300
Tỷ Giá: 15500
Họ và tên Manv Số ngày làm việc Ngày sinh
Nguyễn Minh Trung B297BC 297 12/24/59
Nguyễn Diễm Kiều B39HD 39 5/13/68
Trần Thị Lệ Hà A5HD 5 5/5/70
Trần Minh Tuấn B125HD 125 10/10/70
Lý Thanh Hiền B10HD 10 5/27/75
Nguyễn Hoàng Minh A150BC 150 7/17/67
Tỷ lệ NV Biên chế:
Tỷ lệ NV Hợp đồng:
5/29/2022
Bảng thống kê
Vùng Số tiền
Nội vùng
Ngoại vùng
Quốc tế
Ghi chú
DANH SÁCH CÔNG CHỨC
Ngày xét 12/31/17
Ngày làm Thời gian làm
Họ tên Phái Ngày sinh Tuổi Nghỉ hưu
Nguyễn Minh việc việc
Nam 12/02/45 10/04/76 73 42 Nghỉ hưu
Trung
Nguyễn Diễm Kiều Nu 19/10/45 05/02/81 72 37
Trần Thị Lệ Hà Nu 03/04/46 01/02/77 72 41
Trần Minh Tuấn Nam 09/10/47 08/02/73 70 45 Nghỉ hưu
Đặng Thiên Nam 09/02/51 01/02/81 67 37 Nghỉ hưu
Hà Thị Ngọc Nu 13/02/51 11/01/82 67 36
Đỗ Thị Kiều Nu 19/03/51 19/02/85 67 33
Nguyen Thi Tram Nu 13/02/51 24/12/93 67 24
Nguyễn Thị Ai Nu 23/08/52 11/10/81 65 36
Nguyễn Hải An Nam 13/02/52 11/04/91 66 27
Nghỉ mất
sức
TIỀN ĐIỆN
BẢNG HỆ SỐ CHỨC VỤ
CHỨC VỤ GD PGD TP PP
HỆ SỐ CHỨC VỤ 60 55 50 45
KT NV BV
40 20 10
UAT
Dien Giai
Tu thang 1 den thang 3
Tu thang 4 den thang 6
Tu thang 7 den thang 9
Tu thang 10 den thang
12
SỔ THUÊ BĂNG VIDEO
STT Tên khách Mã khách Ngày thuê Ngày trả SN thuê Thể loại Loại
1 Châu CA1TB 5/9/2003 5/11/2003 2 Cải lương Phim Bộ
2 Hồng NB2SL 5/8/2003 5/9/2003 1 Ca nhạc Phim Lẻ
3 Hùng HB9SB 5/10/2003 5/13/2003 3 Hình sự Phim Bộ
4 Liễu VB7TB 5/11/2003 5/12/2003 1 Võ thuật Phim Bộ
5 Mai TA2SL 5/10/2003 5/12/2003 2 Tình cảm Phim Lẻ
6 Thúy CA4SB 5/11/2003 5/13/2003 2 Cải lương Phim Bộ
7 Vân NA5TL 5/20/2003 5/22/2003 2 Ca nhạc Phim Lẻ
BẢNG GIÁ
Mã Thể lọai Băng gốc Băng sao
C Cải lương 2500 2000
N Ca nhạc 3000 2500
T Tình cảm 2000 1500
H Hình sự 2500 2000
V Võ thuật 3000 2500
Đơn giá Tiền trả số băng thuê
2500 $5,000 1
2500 $10,000 2
2000 $25,200 9
2500 $17,500 7
2000 $4,800 2
2500 $12,000 4
3000 $22,500 5
BẢNG THANH TOÁN TIỀN GIẢNG DẠY
NĂM HỌC 1995-1996
Họ tên Cán bộ Miễn giảm Thành tiền
Mã loại Thực giảng Mã CV Giờ chuẩn Giờ vượt
GV Tỉ lệ Số giờ Trong ĐM Vượt ĐM
Tran Thanh Ha A 290 TKH 280 50% 140 150 5,040,000 4,050,000
Nguyen Van Nam B 200 260
Le Thi Ngo C 350 PKH 240 40% 96 206 3,840,000 4,944,000
Bui Van Bang D 250 220
Tran Van Kiet B 350 TBM 260 30% 78 168 3,640,000 3,528,000
Nguyen Huu Hoa A 200 280
Nguyen Van An C 300 PBM 240 25% 60 120 3,840,000 2,880,000
Tran Thi Suu C 315 240
Hoang Kim Thanh D 450 220
Nguyen Nam An C 410 240
Hoang Dai Loan A 300 TBM 280 30% 84 104 5,040,000 2,808,000
Tran Nha Phuong C 315 240
Le Tron Trot B 180 260
Nguyen Thi Ti C 150 BTH 240 20% 48 0 3,168,000 -
Nguyen Van Ti A 120 CCD 280
Tran Hong Hoi B 315 260
Nguyen Thi Meo C 230 240
Nguyen Thi Teo D 180 GVU 220
9,090,000 18000
14000
8,784,000 16000
12000
7,168,000 14000
18000
6,720,000 16000
16000
12000
16000
7,848,000 18000
16000
14000
3,168,000 16000
18000
14000
16000
12000
BẢNG NHẬP XUẤT HÀNG HÓA
Số lượng Đơn Tiền
STT Mã hàng Tên hàng
bán giá giảm
1 T-240VNSA Tivi Samsung 240 125 1500
2 MG-032THAILG Máy giặt LG 32 250 0
3 MAS-101CHILG Máy ảnh KTS LG 101 225 1136.25
4 T-105TAWLG Tivi LG 105 140 735
5 MG-220SNGSA Máy giặt Samsung 220 225 2475
6 T-090CHISA Tivi Samsung 90 125 337.5
7 MQP-025THAISA Máy quay phim Samsung 25 150 0
8 D-200THAILG Đầu đĩa DVD LG 200 33 330
9 MQP-050VNLG Máy quay phim LG 50 160 0
10 D-057VNSA Đầu đĩa DVD Samsung 57 30 51.3
11 D-103SNGTO Đầu đĩa DVD Toshiba 103 32 164.8
12 MG-110FRSA Máy giặt Samsung 110 225 1237.5
13 MAS-104FRTO Máy ảnh KTS Toshiba 104 120 624
14 D-116CHILG Đầu đĩa DVD LG 116 33 191.4
BẢNG QUY ĐỊNH TRỌNG TẢI CHO MỖI LOẠI XE BẢNG THỐNG KÊ THEO LỘ TRÌNH
LOẠI XE TRỌNG TẢI ĐƠN VỊ TỔNG TIỀN LỘ TRÌNH
50 4 sao mai 49162 HANOI
51 8 đồng nai 75075 NHATRANG
52 12 bến thành 134000 HUE
53 10 tiger beer 165050 DALAT
CÒN LẠI
TRỌNG TẢI ĐƠN VỊ THỰC
CƯỚC PHÍ THỜI GIAN ĐI THƯỞNG TỔNG TIỀN
CHO PHÉP HIỆN
4 15750 Sao Mai 1 787.5 16537.5
4 18690 Sao Mai 1 934.5 19624.5
8 40000 Đồng Nai 1 2000 42000
12 120000 Bến Thành 1 6000 126000
10 103000 Tiger Beer 16 0 103000
4 13000 Sao Mai 5 0 13000
8 24000 Đồng Nai 1 1200 25200
12 8000 Bến Thành 3 0 8000
8 7500 Đồng Nai 2 375 7875
10 22050 Tiger Beer 10 0 22050
10 40000 Tiger Beer 6 0 40000
KIENGIANG
5
BẢNG ĐIỂM CHUẨN
Điểm chuẩn
Mã Ngành Tên Ngành N4 N3 N2 N1
101 SP. Toan - Ly 22.5 21.5 20.5 19.5
Dien tu - Tin
102 20.5 19.5 18.5 17.5
Hoc
103 Toan Tin 19.5 18.5 17.5 16.5
104 Y - Nha - Duoc 17.5 16.5 15.5 14.5
301 Thuy San 19.5 18.5 17.5 16.5
309 CN Sinh hoc 20 19 18 17
202 SP. Hoa - Sinh 22 21 20 19
601 Trong Trot 24.5 23.5 22.5 21.5
751 SP.Anh Van 21.5 20.5 19.5 18.5
KẾT QUẢ THI TUYỂN
Mã
Số bao danh Họ tên Đối tượng Tên Ngành Nhóm Toán Lý
ngành
TC001 Hoang Thuc Phuong C 202 SP. Hoa - Sinh N1 8.5 5.5
Nguyen Thanh
HB002 B 102 Dien tu - Tin Hoc N2 4 4
Phong
TC003 Huynh Tuan Ngoc C 103 Toan Tin N3 7.5 5
CA004 Le Nhu Khoa A 104 Y - Nha - Duoc N4 8 7
LB005 Nguyen Van Thuan B 202 SP. Hoa - Sinh N1 5.5 5
TA006 Tran Thanh Phong A 101 SP. Toan - Ly N2 6 7.5
LC007 Tran Tuan Dung C 102 Dien tu - Tin Hoc N3 4.5 2.5
HC008 Nguyen Bach Chin C 103 Toan Tin N4 3 2.5
CB009 Dinh Hoang Hoa B 104 Y - Nha - Duoc N1 9 7.5
CC010 Le Minh Thuy C 202 SP. Hoa - Sinh N2 6.5 4
Môn
Điểm xét Kết Môn Cao ĐIỂM
Hoá Điểm thi Thủ khoa Thấp
tuyển quả điểm CHUẨN
điểm
6.5 29 29 ĐẬU Lý Toán 19
5 18 19 ĐẬU Toán Hoá 18.5
5.5 25.5 25.5 ĐẬU Lý Toán 18.5
0 23 25 RỚT Hoá Toán 17.5
4.5 20 21 ĐẬU Hoá Toán 19
7 26.5 28.5 ĐẬU Toán Lý 20.5
3 12.5 12.5 RỚT Lý Toán 19.5
2 9.5 9.5 RỚT Hoá Toán 19.5
8 33.5 34.5 ĐẬU THỦ KHOA Lý Toán 14.5
3.5 20.5 20.5 ĐẬU Hoá Toán 20
BẢNG ĐƠN GIÁ
Mã hàng Tên hàng Loại 1 Loại 2 Thành tiền
G Sách giáo khoa 4,500 4,000 3800000
H Hồ sơ các loại 800 600 280000
K Sách kỹ thuật 10,000 9,000 6440000
S Sách hướng dẫn 8,000 7,500 525000
T Truyện tranh thiếu nhi 2,000 1,800 630000
V Vở Vĩnh Tiến 1,600 1,400 1096000
U
X
1.10%
N SÁCH
RÍ
Tổng Thành
Tiền
45430000
3477375000
3020017000
599940000
3236730000
BẢNG KÊ CHI TIẾT MẶT HÀNG MAY MẶC
STT Mã HĐ Tên Hàng Số Lượng Đơn Giá Thành Tiền Giảm Giá Tổng Tiền
1 AT1-001 Áo thun 95 80000 7600000 1140000 6460000
2 QJ2-002 Quần Jean 105 125000 13125000 3937500 9187500
3 QK1-003 Quần Kaki 285 160000 45600000 22800000 22800000
4 AT2-004 Áo thun 50 45000 2250000 337500 1912500
5 SM1-005 Sơ mi 85 105000 8925000 1338750 7586250
6 AT2-006 Áo thun 100 45000 4500000 1350000 3150000
7 QJ1-007 Quần Jean 75 220000 16500000 2475000 14025000
8 QJ2-008 Quần Jean 35 125000 4375000 0 4375000
9 AT1-009 Áo thun 55 80000 4400000 660000 3740000
10 SM2-010 Sơ mi 140 75000 10500000 3150000 7350000
11 QK1-011 Quần Kaki 20 160000 3200000 0 3200000
12 SM2-012 Sơ mi 60 75000 4500000 675000 3825000