You are on page 1of 68

DANH SÁCH CÁN BÔ - NHÂN VIÊN CÔ

Ngày xét: 29/05/22


MÃ NHÂN VIÊN HỌ TÊN HỌ VÀ TÊN MÃ HÌNH THỨC
HD042A Ly Thanh Trung Ly Thanh Trung HD
BC011A Truong Vinh Phuc Truong Vinh Phuc BC
BC021B Tran Tien Tinh Tran Tien Tinh BC
BC021A Nguyen Ngoc Thinh Nguyen Ngoc Thinh BC
HD032B Nguyen Thi Thao Nguyen Thi Thao HD
HD052A Doan Thanh Toan Doan Thanh Toan HD
CÁN BÔ - NHÂN VIÊN CÔNG TY HƯƠNG THÀNH

MÃ CHỨC VỤ MÃ ĐƠN VỊ MÃ TRÌNH ĐỘ NGÀY SINH NGÀY CÔNG TÁC TUỔI


04 A 2 20/03/69 03/04/90 53
01 A 1 30/09/70 06/08/92 ###
02 B 1 17/10/72 08/06/89 ###
02 A 1 29/10/62 23/05/85 ###
03 B 2 28/12/55 ###
05 A 2 19/02/71 01/01/94 ###
THÂM NIÊN
32
30
33
#VALUE!
122
28
BẢNG TÍNH TIỀN NÔNG SẢN
Mã số Diễn giải Số lượng Tên kho Ngày nhập Ngày xuất Đơn giá
Gạo nàng
G01 1,500.00 NBÈ 2/15/2016 3/5/2016 3,000.00
thương
G02 Gạo nàng thơm 1,000.00 BCHÁNH 2/17/2016 4/9/2016 3,200.00
N02 Nếp tẻ 800 HMON 1/19/2016 1/19/2016 3,900.00
N03 Nếp thơm 400 HMON 1/20/2016 3/25/2016 3,700.00
B01 Gạo tẻ 600 BCHÁNH 1/15/2016 2/23/2016 4,000.00
B02 Bột mì canada 750 NBÈ 1/16/2016 3/26/2016 4,200.00
G01 Gạo Nếp hương 850 TĐỨC 1/18/2016 4/18/2016 3,700.00
G04 Gạo Nếp 200 TĐỨC 2/18/2016 4/18/2016 4,000.00
Trị giá Tiền lưu kho Thuế Chuyên chở Tổng tiền Tiền giảm
BẢNG KÊ KHAI THU TIỀN QUẢNG CÁO TRUYỀN HÌNH
Loại Khách Thời
Họ Tên Ngày Loại Giờ Thứ Đơn Giá
Hàng Lượng
Nguyen Van Thanh A 2/28/2016 1 35
Le Mong Tuyen B 3/1/2016 2 55
Nguyen Tan Tai C 3/2/2016 3 25
Tran Tuan B 3/1/2016 1 60
Hoang Thuc Phuong C 3/2/2016 2 50
Tran Viet Hung C 3/5/2016 2 45
HÌNH
Giảm
Thành Tiền
Giá
BẢNG BÁO CÁO DOANH THU DỊCH VỤ KHÁCH SẠN
Khách hàng Ngày thuê Giờ thuê Ngày trả Giờ trả Số ngày
Cao Minh Thanh 1/23/2016 17:30 1/26/2016 8:00
Nguyan Ba Tuan 1/25/2016 14:20 1/27/2016 11:00
Nguyen Cuc Xuan 1/25/2016 12:00 X
Nguyen Hong Van 1/25/2016 15:30 X
Dao Quang Vinh 1/25/2016 10:30 1/27/2016 15:30
Nguyen Khac Huy 1/26/2016 7:30 X
HÁCH SẠN
Tiền
Đơn giá Thành tiền
giảm
BẢNG TÍNH TIỀN NƯỚC
Chủ Hộ Số Cũ Số Mới Tiêu Thụ (m3) Tiền Nước Phụ Phí Phải Trả
Trung 468 500
Hòa 160 230
Việt 410 509
Vinh 210 630
Trâm 307 410
Mã vùng Tên vùng Tên trường Số lớp Xếp hạng
ĐB Đồng bằng trung du Châu Văn Liêm 30 1
MN Miền núi,vùng sâu, hải đảo Lương Thế Vinh 21 1
ĐB Đồng bằng trung du Nguyễn Việt Dũng 19 2
MN Miền núi,vùng sâu, hải đảo Nguyễn Viết Xuân 22 1
ĐB Đồng bằng trung du Ngô Thời Nhiệm 42 1
ĐB Đồng bằng trung du Lê Quý Đôn 44 1
ĐB Đồng bằng trung du Mạc Đỉnh Chi 17 3
KẾT QUẢ HỌC TẬP NĂM 2015
Môn Chính Môn Phụ
Tên Học Sinh ĐTB
Toán Lý Hóa Sinh Sử Địa
Dũng 9 4 4 7 4 10 6.1
Anh 3 5 6 3 2 5 4.2
Nguyệt 6 5 4 6 6 4 5.1
Vũ 8 8 9 9 8 9 8.4
Châu 9 5 5 8 4 8 6.4
Thành 9 9 6 9 4 4 7.2
Vân 4 7 5 6 6 6 5.6
Trang 9 4 4 7 4 10 6.1
Xếp hạng Xếp loại
4 TB
8 Yếu
7 TB
1 Khá
3 TB
2 TB
6 TB
4 TB
BẢNG TÍNH SỐ NGÀY PHÉP CBVC
Ngày tính

Họ và tên Mã ngạch Ngày làm việc Số năm làm việc


Quách Anh Hào 6.031 2/1/2004
Bùi Văn Ga 15.113 10/9/1999
Lê Tiến Dũng 1.011 2/9/1999
Hoàng Anh Tuấn 1.011 9/16/2005
Nguyễn Văn Linh 1.003 4/26/2009
Lê TrungKiên 1.009 7/1/2010
Lý Kiều Diễm 1.002 8/1/1989
Lê Hữu Lý 13.095 5/4/2002
Danh Bô Na 15.111 8/12/2002
Nguyễn Minh Trung 15.11 12/12/1996
Kiều Mai Lý 15.111 5/20/2005
1/1/2016

Số ngày phép
BẢNG LƯƠNG CÁN BỘ - CNV
Họ tên Chức vụ Lương căn bản Ngày công Phụ Cấp CV
Đặng Thiên BV 10000 32 0
Hà Thị Ngọc PP 12000 26 300
Đỗ Thị Kiều TP 15000 26 300
Lê Công PGD 40000 28 400
Lâm Tích GD 10000 28 500
Lê Hồ Cẩm NV 7000 29 0
Tổng Cộng:
Lương bình quân:
Lương cao nhất:
Lương thấp nhất:
Lương Tạm ứng đợt 1 Còn lại
390000
324000
405000
1240000
310000
231000
BANG ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP
Họ tên Phái Văn Vật lý Sử Hoá Toán Ngoại ngữ Tổng điểm Kết quả Thủ khoa
Nam 5 5 5.5 5.5 4.5 3.5
Le Cong Trieu Nam 6 7.5 8 7 4 4.5
Nguyen Thi
Nữ 5.5 5 7 5.5 2 3.5
Kieu
Tran Bach Lan Nữ 6 6 5 6.5 5.5 4
Nguyen Thi Em Nữ 5.5 5 7 6.5 7.5 4.5
Le Thi Diem Ai Nữ 5 4 5.5 4.5 4.5 2.5
Truong Vu Linh Nam 7.5 7 8.5 9 9 4
NGHIỆP

BẢNG THỐNG KÊ
Mục thống kê Số lượng Tỉ lệ (%)
Số thí sinh đậu
Số thí sinh rớt
Nam
Nữ
BẢNG TÍNH DOANH THU DỊCH VỤ CHO THUÊ NHÀ
Diện tích (m2)
Chủ hộ Mã đoạn đường Tên đoạn đường Đơn giá đất
Tầng trệt Lầu 1 Lầu 2 Lầu 3
Nguyen Thi Kieu HBT01 Nguyễn An Ninh 17,500,000 120 271 300 258
Huynh Thi Cam
HBT02 Hai Bà Trưng 14,000,000 200 150 250 169
Van
Le Cong Trieu NQ01 Hòa Bình 16,800,000 100 120 86
Tran Thanh Hiep NQ02 Trương Định 13,500,000 90 257
Ly Yen Minh LTT01 Trần Hưng Đạo 16,800,000 100
Vo Viet Ngan LTT02 Hòa Bình 13,500,000 110 200 335 387
Doanh thu
Tầng trệt Các tầng lầu
BANG ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP
Điểm thi tốt nghiệp Điểm xếp Môn điểm
Họ và Tên Học lực lớp 12 Xếp loại T.N
Văn Sinh Địa Sử Toán Hóa loại thấp
Nguyễn Thị Ai Giỏi 9 10 7 9.5 9.5 9 9 Giỏi Địa
Nguyễn Hải An Khá 6.5 8.5 6.5 5 10 7.5 7.33 Không TN Sử
Nguyễn Thị An Giỏi 8.5 9.5 6.5 9.5 9.5 9.5 8.83 Không TN Địa
Nguyễn Văn
Khá 6.5 8 6.5 5 7.5 7.5 6.83 Không TN Sử
Ba
Đào Văn Bắc Khá 7.5 9 7.5 6.5 8.5 7 7.67 Khá Sử
Hồ Thiên Bảo Khá 6.5 4.5 5 4 5 7.5 5.42 Không TN Sử
Lê Thị Bé TB 7 6 6 5 8.5 6.5 6.5 TB Sử
P
Môn điểm
cao
Sinh
Toán BẢNG THỐNG KÊ
Số thí
Sinh Xếp loại T.N Tỉ lệ (%)
sinh
Sinh Giỏi 1 0.1
Sinh Khá 1 0.1
Hóa TB 1 0.1
Toán Không TN 4 0.6
BẢNG THƯỞNG - PHỤ CẤP CHI TIẾT
Quỹ Thưởng: 300
Tỷ Giá: 15500
Họ và tên Manv Số ngày làm việc Ngày sinh
Nguyễn Minh Trung B297BC 297 12/24/59
Nguyễn Diễm Kiều B39HD 39 5/13/68
Trần Thị Lệ Hà A5HD 5 5/5/70
Trần Minh Tuấn B125HD 125 10/10/70
Lý Thanh Hiền B10HD 10 5/27/75
Nguyễn Hoàng Minh A150BC 150 7/17/67
Tỷ lệ NV Biên chế:
Tỷ lệ NV Hợp đồng:
5/29/2022

Tuổi Thưởng 1 Thưởng Phụ cấp Tổng cộng


Mobi Fone
Khách hàng: Nguyễn Minh Trung
Khu vực: 1
CHIẾT TÍNH PHÍ ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG THÁNG 3/2016
Ngày Gọi đi Số phút Vùng được gọi Cước Nội Cước Ngoại Cước QT T.Cộng Ghi chú
3/1/2016 10:30 10 2
3/3/2016 7:20 11 1
3/3/2016 19:10 12 3
3/4/2016 23:50 12 1
3/5/2016 23:45 4 4
3/5/2016 2:40 15 4
3/7/2016 9:20 5 2
3/5/2016 20:10 6 1
3/5/2016 18:22 9 4
3/4/2016 2:03 8 2

Bảng thống kê
Vùng Số tiền
Nội vùng
Ngoại vùng
Quốc tế
Ghi chú
DANH SÁCH CÔNG CHỨC
Ngày xét 12/31/17
Ngày làm Thời gian làm
Họ tên Phái Ngày sinh Tuổi Nghỉ hưu
Nguyễn Minh việc việc
Nam 12/02/45 10/04/76 73 42 Nghỉ hưu
Trung
Nguyễn Diễm Kiều Nu 19/10/45 05/02/81 72 37
Trần Thị Lệ Hà Nu 03/04/46 01/02/77 72 41
Trần Minh Tuấn Nam 09/10/47 08/02/73 70 45 Nghỉ hưu
Đặng Thiên Nam 09/02/51 01/02/81 67 37 Nghỉ hưu
Hà Thị Ngọc Nu 13/02/51 11/01/82 67 36
Đỗ Thị Kiều Nu 19/03/51 19/02/85 67 33
Nguyen Thi Tram Nu 13/02/51 24/12/93 67 24
Nguyễn Thị Ai Nu 23/08/52 11/10/81 65 36
Nguyễn Hải An Nam 13/02/52 11/04/91 66 27
Nghỉ mất
sức

Nghỉ mất sức


BẢNG THỐNG KÊ
Loại hộ
A
B
C
D
Tổng công ty điện lực
Sở điện lực Cần Thơ BẢNG KÊ TIỀN ĐIỆN

Loại Chỉ số Tiêu Số Kwh chịu đơn giá


Tên khách
hộ Cũ Mới thụ 450 600
Trần Thanh Phong A 50 250
Lê Như Khoa B 73 155
Nguyễn Kim Dung C 85 203
Trần Tuấn Dũng A 60 145
Hoàng Lệ Phương D 105 301
Nguyễn Bạch Chín B 215 429
Bùi Hồng Châu C 124 321
Tổng Cộng
Bình Quân
Cao Nhất
Thấp Nhấp
BẢNG THỐNG KÊ
Tiêu thụ Thành tiền

TIỀN ĐIỆN

wh chịu đơn giá


Thành tiền
800
BANG DU KIEN THOI GIAN NGHI HUU VA TI LE HUONG LUONG HUU
KHÁCH HÀNG N. SINH PHAI Ngày đóng BHXH
Nguyễn Thị Thanh 11/6/1954 NU 1/9/1977
Nguyễn Thị Ngọc 10/4/1958 NU 1/2/1979
Nguyễn Tâm Trung 2/20/1957 6/9/1978
Trần Minh Trí 8/15/1955 8/1/1978
Nguyễn Thị Thu Cúc 3/9/1954 NU 1/9/1977
Văn Văn Sáu 10/28/1961 7/1/1984
LUONG HUU
Ngày nghỉ hưu
11/6/2014
10/4/2018
2/20/2017
8/15/2015
2/9/2014
10/28/2021
Công ty xuất khẩu Nhà Rồng
Tổng giá trị xuất khẩu nông sản năm 2000
Ngày Mã hàng Tên hàng Giá/tấn(USD) Số lượng (tấn) Tổng giá trị
16-Feb Ca04 Cafe 250 205 53812.5
21-Mar Ba01 Bắp 40 800 33600
28-Mar Ca03 Cafe 210 520 114660
15-Sep Tr04 Trà 250 205 53812.5
25-Nov Ca02 Cafe 120 720 90720
30-Nov Tr02 Trà 120 670 84420
Bảng phụ A
Mã Tên hàng Tổng trị giá
Ca Cafe 259192.5
Ba Bắp 33600
Tr Trà 138232.5
Bảng phụ B
Mã 1 2 3 4
Giá 40 120 210 250
CÔNG TY TNHH 3A
BẢNG LƯƠNG THÁNG 4/2003

HỌ VÀ TÊN CHỨC VỤ NGÀY CÔNG MÃ KT SỐ CON


Nguyễn Thanh Thuận TP 26 B 0
Nguyễn Ngọc Huỳnh PP 25 D 1
Nguyễn Tâm Trung NV 24 C 2
Trần Minh Trí KT 25 A 0
Nguyễn Thị Thu Cúc GD 26 E 1
Văn Văn Sáu NV 25 B 4
Nguyễn Phước Hòa NV 26 A 2
Vũ Minh Tấn BV 21 C 3
Nguyễn Thị Phúc PGD 23 B 1
Nguyễn Minh Tâm TP 22 D 3
Nguyễn Văn Tư PP 20 C 3

BẢNG HỆ SỐ CHỨC VỤ
CHỨC VỤ GD PGD TP PP
HỆ SỐ CHỨC VỤ 60 55 50 45

BẢNG MỨC LƯƠNG


Chức vụ Lương CB Tổng tiền
GD 650 1484000
PGD 550 1145750
TP 500 2290000
PP 450 1916250
KT 400 975000
NV 300 2340000
BV 250 522500
PCKV TẠM ỨNG LƯƠNG TIỀN ĂN TRƯA PCGĐ TIỀN KT THỰC LĨNH
20000 650000 390000 0 200000 1260000
20000 506250 375000 10000 100000 1011250
20000 144000 360000 20000 150000 694000
20000 120000 400000 375000 0 300000 975000
20000 1014000 390000 10000 50000 1484000
20000 150000 375000 15000 200000 760000
20000 156000 390000 20000 300000 886000
20000 45000 52500 315000 30000 150000 522500
20000 125000 695750 345000 10000 200000 1145750
20000 550000 330000 30000 100000 1030000
20000 405000 300000 30000 150000 905000

KT NV BV
40 20 10

BẢNG KHEN HƯỞNG


Mã KT Tiền KT Số người
A 300000 2
B 200000 3
C 150000 3
D 100000 2
E 50000 1
ỰC LĨNH
BÁO CÁO DOANH THU
Số Thành
Mã Hàng Tên Hàng Chuyên Chở Phải Trả
Lượng Tiền
XL1 Xăng 30 99000 1980 100980
DS1 Dầu 10 22000 440 22440
NS3 Nhớt 50 55000 3850 58850
DL1 Dầu 60 132000 2640 134640
XS2 Xăng 25 82500 4125 86625
XS1 Xăng 35 115500 2310 117810
BẢNG TRA THÔNG TIN
Mã Hàng Hoá Tên Hàng Hoá Giá Sĩ Giá Lẻ Mã Chuyên Chở Phần Trăm Chuyên Chở
X Xăng 3000 3300 1 2%
D Dầu 2000 2200 2 5%
N Nhớt 1000 1100 3 7%
BANG DE NGHI KHEN THUONG CHONG MY CUU NUOC
Từ ngày 7/20/1954 Đến ngày
Họ và tên Đối tượng Năm công tác Số năm chống Mỹ
Le Huu Thanh B 12/12/1965 9.39
Hua Thi Kim Chi A 1/25/1956 19.27
Pham Anh Tuyet B 5/26/1973 1.93
Tran Bich Nga B 11/20/1960 14.45
Lam Tri Phuong B 7/12/1969 5.80
Pham Van
A 4/20/1972 3.03
Truong
BANG TRA CUU
SO NAM MUC KHEN THUONG DIEN GIAI THEM
0 Không xét Từ 0 đến dưới 5 năm
5 Huy chương hạng 2 Từ 5 năm đến dưới 7 năm
7 Huy chương hạng 1 Từ 7 năm đến dưới 10 năm
10 Huân chương hạng 3 Từ 10 năm đến dưới 15 năm
15 Huân chương hạng 2 Từ 15 năm đến dưới 20 năm
20 Huân chương hạng 1 Từ 20 năm trở lên
MY CUU NUOC
4/30/1975
Mức khen thưởng
Huy chương hạng 1
Huân chương hạng 1
Không xét
Huân chương hạng 3
Huy chương hạng 2
Không xét
Mã Hiệu Tên Hãng Phân Khối Tên Xe Bảng mã phân khối
S11 Suzuki 110 Viva Mã PK Phân Khối
Y11 Yamaha 110 Sirius 10 100
H12 Honda 125 Spacy 11 110
S12 Suzuki 125 Fx 12 125
Y10 Yamaha 100 Crypton
H11 Honda 110 Wave
Y12 Yamaha 125 Majesty
Bảng Tên Xe
Mã Hàng H S Y
Tên Honda Suzuki Yamaha
Hàng Bảng tên loại xe
100 110 125
Honda Dream Wave Spacy
Suzuki S100 Viva Fx
Yamaha Crypton Sirius Majesty
THANH TOÁN TIỀN THUÊ PHÒNG
MAPH TEN SO NGUOI NG.DEN NG.DI SO NGAY SO TUAN NGAY LE DGTUAN
101A Trường 3 3/30/1996 4/30/1996 31 43 160
201B Kỳ 2 3/23/1996 4/1/1996 9 12 108
303C Kháng 3 2/20/1996 2/22/1996 2 02 52
104A Chiến 4 3/20/1996 4/1/1996 12 15 160
205A Nhất 5 3/24/1996 5/4/1996 41 56 135
306B Định 1 2/1/1996 3/1/1996 29 41 80
TỔNG CỘNG
Bang gia tuan Bang gia ngay
MAPH ĐG1 ĐG 2 ĐG3 MAPH A B C
A $160 $135 $108 ĐG1 $24 $20 $16
B $135 $108 $80 ĐG2 $20 $16 $12
C $108 $80 $52 ĐG3 $16 $12 $8

MAPH TEN SO NGUOI NG.DEN NG.DI SO NGAYSO TUANNGAY LEDGTUAN


101A Trường 3 3/30/1996 4/30/1996 31 4 3 160
201B Kỳ 2 3/23/1996 4/1/1996 9 1 2 108
303C Kháng 3 2/20/1996 2/22/1996 2 0 2 52
104A Chiến 4 3/20/1996 4/1/1996 12 1 5 160
205A Nhất 5 3/24/1996 5/4/1996 41 5 6 135
306B Định 1 2/1/1996 3/1/1996 29 4 1 80
TỔNG CỘNG
DGNGAY PHU THU TH TIEN
24 71.2 783.2
16 0 140
8 1.6 17.6
24 56 336
20 238.5 1033.5
12 0 332
367.3 2642.3

DGNGAYPHU THUTH TIEN


24 71.2 783.2
16 0 140
8 1.6 17.6
24 56 336
20 238.5 1033.5
12 0 332
BẢNG THANH TOÁN TIỀN ĐIỆN
Họ và Tên Mã Hộ Số Cũ Số Mới Số Trong ĐM Số Ngoài ĐM Tiền Trong ĐM
Lê Thị Dung NN-B 97 150 53 0 10600
Trần Văn Đang CB-C 28 80 52 0 14300
Phan Đình Phùng CB-B 67 120 53 0 15900
Hồ Thị Cẩn CB-A 50 95 45 0 15750
Lưu Văn Lang ND-D 59 159 100 0 35000
Cao Nguyệt Quế ND-C 10 110 100 0 37500
Dương Minh Châu ND-A 51 171 80 40 36000
Đào Cẩm Tú KD-D 25 135 110 0 60500
Ngô Công Bằng KD-C 98 265 100 67 57500
Lê Phương Nam KD-A 12 112 80 20 52000
Trần Hà Trung SX-A 60 250 120 70 66000

BẢNG ĐƠN GIÁ ĐIỆN


A B C D
NN 250 200 175 150
CB 350 300 275 250
ND 450 400 375 350
KD 650 600 575 550
SX 550 500 475 450

Bảng Thống Kê Theo Loại Hộ Bảng Thống Kê


Mã Số Loại Hộ Số Lượng Tổng Thành Tiền Mã Số
NN Nhà nước 1 A
CB Cán bộ 3 B
ND Nhân dân 3 C
KD Kinh doanh 3 D
ỀN ĐIỆN
Tiền Ngoài ĐM Thành Tiền
0 10600 160
0 14300 150
0 15900 120
0 15750 100
0 35000 175
0 37500 150
27000 63000 80
0 60500 120
57787.5 115287.5 100
19500 71500 80
57750 123750 120

BẢNG ĐỊNH MỨC (Kwh)


NN CB ND KD SX
A 150 100 80 80 120
B 160 120 120 90 140
C 180 150 150 100 180
D 200 175 175 120 220

Bảng Thống Kê Theo Khu Vực


Loại Hộ Số Lượng Tổng Thành Tiền
Vùng sâu
Ngoại thành
Nội thành
Ưu tiên
160
150
120
100
175
150
80
120
100
80
120
BANG TINH GIA TRI HANG NHAP

Ma HD Ngay Mua Ten Hang So Luong Thanh Tien Thue


K071 1/15/2016 Vai Kate 120 780000 9360
S052 1/16/2016 Vai Silk 200 6000000 72000
T041 2/17/2016 Vai Tole 150 1725000 20700
K032 3/18/2016 Vai Kate 180 1260000 15120
G062 1/19/2016 Gam T.Hai 250 18750000 225000
X061 5/10/2016 Vai Xo 140 420000 6300
S042 1/21/2016 Vai Silk 180 5400000 64800
G022 6/20/2016 Gam T.Hai 100 7500000 112500

BANG TEN HANG - DON GIA BANG THUE SUAT


DON GIA Thang Thue Suat Dien Giai
Ten Hang
Loai 1 Loai 2 1 1.20% Tu thang 1 den thang 3
Vai Kate 6500 7000 4 1.50% Tu thang 4 den thang 6
Gam T.Hai 74500 75000 7 1.80% Tu thang 7 den thang 9
Tu thang 10 den thang
Vai Tole 11500 12000 10 2.00%
12
Vai Silk 29500 30000
Vai Xo 3000 3500
Tong Cong
789360 6500 9360
6072000 30000 72000
1745700 11500 20700
1275120 7000 15120
18975000 75000 225000
426300 3000 6300
5464800 30000 64800
7612500 75000 112500

UAT
Dien Giai
Tu thang 1 den thang 3
Tu thang 4 den thang 6
Tu thang 7 den thang 9
Tu thang 10 den thang
12
SỔ THUÊ BĂNG VIDEO
STT Tên khách Mã khách Ngày thuê Ngày trả SN thuê Thể loại Loại
1 Châu CA1TB 5/9/2003 5/11/2003 2 Cải lương Phim Bộ
2 Hồng NB2SL 5/8/2003 5/9/2003 1 Ca nhạc Phim Lẻ
3 Hùng HB9SB 5/10/2003 5/13/2003 3 Hình sự Phim Bộ
4 Liễu VB7TB 5/11/2003 5/12/2003 1 Võ thuật Phim Bộ
5 Mai TA2SL 5/10/2003 5/12/2003 2 Tình cảm Phim Lẻ
6 Thúy CA4SB 5/11/2003 5/13/2003 2 Cải lương Phim Bộ
7 Vân NA5TL 5/20/2003 5/22/2003 2 Ca nhạc Phim Lẻ

BẢNG GIÁ
Mã Thể lọai Băng gốc Băng sao
C Cải lương 2500 2000
N Ca nhạc 3000 2500
T Tình cảm 2000 1500
H Hình sự 2500 2000
V Võ thuật 3000 2500
Đơn giá Tiền trả số băng thuê
2500 $5,000 1
2500 $10,000 2
2000 $25,200 9
2500 $17,500 7
2000 $4,800 2
2500 $12,000 4
3000 $22,500 5
BẢNG THANH TOÁN TIỀN GIẢNG DẠY
NĂM HỌC 1995-1996
Họ tên Cán bộ Miễn giảm Thành tiền
Mã loại Thực giảng Mã CV Giờ chuẩn Giờ vượt
GV Tỉ lệ Số giờ Trong ĐM Vượt ĐM
Tran Thanh Ha A 290 TKH 280 50% 140 150 5,040,000 4,050,000
Nguyen Van Nam B 200 260
Le Thi Ngo C 350 PKH 240 40% 96 206 3,840,000 4,944,000
Bui Van Bang D 250 220
Tran Van Kiet B 350 TBM 260 30% 78 168 3,640,000 3,528,000
Nguyen Huu Hoa A 200 280
Nguyen Van An C 300 PBM 240 25% 60 120 3,840,000 2,880,000
Tran Thi Suu C 315 240
Hoang Kim Thanh D 450 220
Nguyen Nam An C 410 240
Hoang Dai Loan A 300 TBM 280 30% 84 104 5,040,000 2,808,000
Tran Nha Phuong C 315 240
Le Tron Trot B 180 260
Nguyen Thi Ti C 150 BTH 240 20% 48 0 3,168,000 -
Nguyen Van Ti A 120 CCD 280
Tran Hong Hoi B 315 260
Nguyen Thi Meo C 230 240
Nguyen Thi Teo D 180 GVU 220

TI LE MIEN GIO BANG GIO CHUAN, DON GIA/1GIO


MACV TILE LOAI GIOCHUAN DONGIA TONGCONG
BTH 20% A 280 18000 16938000
PBM 25% D 220 12000 0
PKH 40% B 260 14000 7168000
TBM 30% C 240 16000 18672000
TKH 50%
TỔNG CỘNG

9,090,000 18000
14000
8,784,000 16000
12000
7,168,000 14000
18000
6,720,000 16000
16000
12000
16000
7,848,000 18000
16000
14000
3,168,000 16000
18000
14000
16000
12000
BẢNG NHẬP XUẤT HÀNG HÓA
Số lượng Đơn Tiền
STT Mã hàng Tên hàng
bán giá giảm
1 T-240VNSA Tivi Samsung 240 125 1500
2 MG-032THAILG Máy giặt LG 32 250 0
3 MAS-101CHILG Máy ảnh KTS LG 101 225 1136.25
4 T-105TAWLG Tivi LG 105 140 735
5 MG-220SNGSA Máy giặt Samsung 220 225 2475
6 T-090CHISA Tivi Samsung 90 125 337.5
7 MQP-025THAISA Máy quay phim Samsung 25 150 0
8 D-200THAILG Đầu đĩa DVD LG 200 33 330
9 MQP-050VNLG Máy quay phim LG 50 160 0
10 D-057VNSA Đầu đĩa DVD Samsung 57 30 51.3
11 D-103SNGTO Đầu đĩa DVD Toshiba 103 32 164.8
12 MG-110FRSA Máy giặt Samsung 110 225 1237.5
13 MAS-104FRTO Máy ảnh KTS Toshiba 104 120 624
14 D-116CHILG Đầu đĩa DVD LG 116 33 191.4

Hãng SX Doanh mục hàng


Mã SA LG TO Mã SP
Tên hãng
Samsung LG Toshiba T
SX
D
MQP
MG
MAS
Thành tiền
28500 Samsung Tivi Samsung Tivi
8000 LG Máy giặt LG Máy giặt
21588.75 LG Máy ảnh KTS LG Máy ảnh KTS
13965 LG Tivi LG Tivi
47025 Samsung Máy giặt Samsung Máy giặt
10912.5 Samsung Tivi Samsung Tivi
3750 Samsung Máy quay phim Samsung Máy quay phim
6270 LG Đầu đĩa DVD LG Đầu đĩa DVD
8000 LG Máy quay phim LG Máy quay phim
1658.7 Samsung Đầu đĩa DVD Samsung Đầu đĩa DVD
3131.2 Toshiba Đầu đĩa DVD Toshiba Đầu đĩa DVD
23512.5 Samsung Máy giặt Samsung Máy giặt
11856 Toshiba Máy ảnh KTS Toshiba Máy ảnh KTS
3636.6 LG Đầu đĩa DVD LG Đầu đĩa DVD

Doanh mục hàng


Sản phẩm SA LG TO
Tivi 125 140 135
Đầu đĩa DVD 30 33 32
Máy quay
150 160 155
phim
Máy giặt 225 250 230
Máy ảnh KTS 115 225 120
quay phim
SỐ XE SỐ LƯỢNG LỘ TRÌNH NGÀY ĐI NGÀY ĐẾN ĐƠN GIÁ
50A-1667 7 DALAT 10/12/1997 10/13/1997 15000
50B-1234 12 NHATRANG 10/5/1997 10/5/1997 17800
51A-8977 3 HUE 12/10/1997 12/11/1997 40000
52A-999 10 HANOI 5/8/1997 5/8/1997 120000
53B-8888 5 HANOI 7/9/1997 7/25/1997 103000
50B-7777 3 DALAT 9/20/1997 9/25/1997 13000
51A-6666 7 KIENGIANG 7/26/1997 7/27/1997 24000
52A-5555 4 CANTHO 5/27/1997 5/30/1997 8000
51B-4444 6 CANTHO 6/10/1997 6/12/1997 7500
53B-3333 10 KIENGIANG 5/5/1997 5/15/1997 21000
53A-2222 4 HUE 9/9/1997 9/15/1997 40000

BẢNG ĐƠN GIÁ VÀ THỜI GIAN QUY ĐỊNH


LỘ TRÌNH DALAT NHATRANG HUE HANOI CANTHO
ĐƠN GIÁ
13000 17800 37000 103000 7500
B
THỜI
3 4 6 8 3
GIAN

BẢNG QUY ĐỊNH TRỌNG TẢI CHO MỖI LOẠI XE BẢNG THỐNG KÊ THEO LỘ TRÌNH
LOẠI XE TRỌNG TẢI ĐƠN VỊ TỔNG TIỀN LỘ TRÌNH
50 4 sao mai 49162 HANOI
51 8 đồng nai 75075 NHATRANG
52 12 bến thành 134000 HUE
53 10 tiger beer 165050 DALAT
CÒN LẠI
TRỌNG TẢI ĐƠN VỊ THỰC
CƯỚC PHÍ THỜI GIAN ĐI THƯỞNG TỔNG TIỀN
CHO PHÉP HIỆN
4 15750 Sao Mai 1 787.5 16537.5
4 18690 Sao Mai 1 934.5 19624.5
8 40000 Đồng Nai 1 2000 42000
12 120000 Bến Thành 1 6000 126000
10 103000 Tiger Beer 16 0 103000
4 13000 Sao Mai 5 0 13000
8 24000 Đồng Nai 1 1200 25200
12 8000 Bến Thành 3 0 8000
8 7500 Đồng Nai 2 375 7875
10 22050 Tiger Beer 10 0 22050
10 40000 Tiger Beer 6 0 40000

KIENGIANG DALAT NHATRANG HUE HANOI


21000 3 4 6 8

THỐNG KÊ THEO LỘ TRÌNH


SỐ CHUYẾN
2
1
2
2
4
50 4
50 4
51 8
52 12
53 10
50 4
51 8
52 12
51 8
53 10
53 10

KIENGIANG
5
BẢNG ĐIỂM CHUẨN
Điểm chuẩn
Mã Ngành Tên Ngành N4 N3 N2 N1
101 SP. Toan - Ly 22.5 21.5 20.5 19.5
Dien tu - Tin
102 20.5 19.5 18.5 17.5
Hoc
103 Toan Tin 19.5 18.5 17.5 16.5
104 Y - Nha - Duoc 17.5 16.5 15.5 14.5
301 Thuy San 19.5 18.5 17.5 16.5
309 CN Sinh hoc 20 19 18 17
202 SP. Hoa - Sinh 22 21 20 19
601 Trong Trot 24.5 23.5 22.5 21.5
751 SP.Anh Van 21.5 20.5 19.5 18.5
KẾT QUẢ THI TUYỂN

Số bao danh Họ tên Đối tượng Tên Ngành Nhóm Toán Lý
ngành
TC001 Hoang Thuc Phuong C 202 SP. Hoa - Sinh N1 8.5 5.5
Nguyen Thanh
HB002 B 102 Dien tu - Tin Hoc N2 4 4
Phong
TC003 Huynh Tuan Ngoc C 103 Toan Tin N3 7.5 5
CA004 Le Nhu Khoa A 104 Y - Nha - Duoc N4 8 7
LB005 Nguyen Van Thuan B 202 SP. Hoa - Sinh N1 5.5 5
TA006 Tran Thanh Phong A 101 SP. Toan - Ly N2 6 7.5
LC007 Tran Tuan Dung C 102 Dien tu - Tin Hoc N3 4.5 2.5
HC008 Nguyen Bach Chin C 103 Toan Tin N4 3 2.5
CB009 Dinh Hoang Hoa B 104 Y - Nha - Duoc N1 9 7.5
CC010 Le Minh Thuy C 202 SP. Hoa - Sinh N2 6.5 4
Môn
Điểm xét Kết Môn Cao ĐIỂM
Hoá Điểm thi Thủ khoa Thấp
tuyển quả điểm CHUẨN
điểm
6.5 29 29 ĐẬU Lý Toán 19
5 18 19 ĐẬU Toán Hoá 18.5
5.5 25.5 25.5 ĐẬU Lý Toán 18.5
0 23 25 RỚT Hoá Toán 17.5
4.5 20 21 ĐẬU Hoá Toán 19
7 26.5 28.5 ĐẬU Toán Lý 20.5
3 12.5 12.5 RỚT Lý Toán 19.5
2 9.5 9.5 RỚT Hoá Toán 19.5
8 33.5 34.5 ĐẬU THỦ KHOA Lý Toán 14.5
3.5 20.5 20.5 ĐẬU Hoá Toán 20
BẢNG ĐƠN GIÁ
Mã hàng Tên hàng Loại 1 Loại 2 Thành tiền
G Sách giáo khoa 4,500 4,000 3800000
H Hồ sơ các loại 800 600 280000
K Sách kỹ thuật 10,000 9,000 6440000
S Sách hướng dẫn 8,000 7,500 525000
T Truyện tranh thiếu nhi 2,000 1,800 630000
V Vở Vĩnh Tiến 1,600 1,400 1096000

BẢNG PHẦN TRĂM PHỤ THU


Ký hiệu D F L
% phí phụ thu 0.10% 0.30% 0.12%
Công ty phát hành sách BẢNG THANH TOÁN TIỀN SÁCH
NHÀ SÁCH KHAI TRÍ

Phiếu XK Số lượng Tên hàng Loại Đơn giá Thành tiền


V97X1 300 Vở Vĩnh Tiến 1 1600 480000
V97L2 200 Vở Vĩnh Tiến 2 1400 280000
T97D1 75 Truyện tranh thiếu nhi 1 2000 150000
G97F2 450 Sách giáo khoa 2 4000 1800000
S97F2 30 Sách hướng dẫn 2 7500 225000
H97D1 350 Hồ sơ các loại 1 800 280000
T97X1 190 Truyện tranh thiếu nhi 1 2000 380000
S97L2 20 Sách hướng dẫn 2 7500 150000
K97X2 360 Sách kỹ thuật 2 9000 3240000
K97D1 320 Sách kỹ thuật 1 10000 3200000
V97L2 240 Vở Vĩnh Tiến 2 1400 336000
T97D1 50 Truyện tranh thiếu nhi 1 2000 100000
G97F2 500 Sách giáo khoa 2 4000 2000000
S97F2 20 Sách hướng dẫn 2 7500 150000
3800000
280000
6440000
525000
630000
1096000

U
X
1.10%
N SÁCH

Phụ thu Tổng cộng


5280 485280 X 0.011
336 280336 L 0.0012
150 150150 D 0.001
5400 1805400 F 0.003
675 225675 F 0.003
280 280280 D 0.001
4180 384180 X 0.011
180 150180 L 0.0012
35640 3275640 X 0.011
3200 3203200 D 0.001
403.2 336403.2 L 0.0012
100 100100 D 0.001
6000 2006000 F 0.003
450 150450 F 0.003
CỬA HÀNG BÁCH HÓA TỔNG HỢP
STT MÃ HÀNG NGÀY NHẬP TÊN HÀNG SỐ LƯỢNG
1 2A199 1/5/2004 Mực HP 199
2 1F1506 5/5/2004 Văn phòng phẩm 1506
3 1A90 5/14/2004 Mực HP 90
4 2B9090 2/5/2004 RAM 128 MB 9090
5 1B3555 5/19/2004 RAM 128 MB 3555
6 2F2406 10/5/2004 Văn phòng phẩm 2406
7 1C3000 12/5/2004 Hardisk 40GB 3000
8 2D1212 5/17/2004 CD ROM LG 1212
9 1C17 5/16/2004 Hardisk 40GB 17
10 1F9951 7/5/2004 Văn phòng phẩm 9951
11 1A124 11/5/2004 Mực HP 124
12 2F1550 5/19/2004 Văn phòng phẩm 1550

BẢNG THAM CHIẾU


Loại Mã hàng Tên hàng Đơn giá 1 Đơn giá 2
A Mực HP 120000 100000
B RAM 128 MB 300000 250000
C Hardisk 40GB 990000 910000
D CD ROM LG 500000 450000
F Văn phòng phẩm 250000 200000
TỔNG HỢP
ĐƠN GIÁ THUẾ THÀNH TIỀN
100000 10% 21890000 199
200000 5% 316260000 1506
100000 10% 9900000 90
250000 10% 2499750000 9090
250000 10% 977625000 3555
200000 5% 505260000 2406
910000 10% 3003000000 3000
450000 10% 599940000 1212
910000 10% 17017000 17
200000 5% 2089710000 9951
100000 10% 13640000 124
200000 5% 325500000 1550

Tổng Thành
Tiền
45430000
3477375000
3020017000
599940000
3236730000
BẢNG KÊ CHI TIẾT MẶT HÀNG MAY MẶC
STT Mã HĐ Tên Hàng Số Lượng Đơn Giá Thành Tiền Giảm Giá Tổng Tiền
1 AT1-001 Áo thun 95 80000 7600000 1140000 6460000
2 QJ2-002 Quần Jean 105 125000 13125000 3937500 9187500
3 QK1-003 Quần Kaki 285 160000 45600000 22800000 22800000
4 AT2-004 Áo thun 50 45000 2250000 337500 1912500
5 SM1-005 Sơ mi 85 105000 8925000 1338750 7586250
6 AT2-006 Áo thun 100 45000 4500000 1350000 3150000
7 QJ1-007 Quần Jean 75 220000 16500000 2475000 14025000
8 QJ2-008 Quần Jean 35 125000 4375000 0 4375000
9 AT1-009 Áo thun 55 80000 4400000 660000 3740000
10 SM2-010 Sơ mi 140 75000 10500000 3150000 7350000
11 QK1-011 Quần Kaki 20 160000 3200000 0 3200000
12 SM2-012 Sơ mi 60 75000 4500000 675000 3825000

BẢNG TÊN HÀNG - ĐƠN GIÁ


Mã Hàng AT SM QK QJ
Tên Hàng Áo thun Sơ mi Quần Kaki Quần Jean
ĐG - Loại 1 80000 105000 160000 220000
ĐG - Loại 2 45000 75000 90000 125000

BẢNG THỐNG KÊ DOANH THU


Mã Hàng AT SM QK QJ
Tổng Tiền 15262500 18761250 26000000 27587500
MH
AT
QJ
QK
AT
SM
AT
QJ
QJ
AT
SM
QK
SM

You might also like