You are on page 1of 43

BẢNG TÍNH TIỀN ĐIỆN

Tháng 8/2010

TIỀN TIỀN
ST ĐỊNH CHỈ SỐ CHỈ SỐ TIÊU ĐƠN
HỌ TÊN LOẠI TRONG VƯỢT
T MỨC CŨ MỚI THỤ GIÁ
ĐMỨC ĐMỨC

1 Tô Thùy Linh A 1,200 1,301


2 Nguyễn Bích Ngọc C 2,400 2,541
3 Vũ Thanh Tịnh A 7,894 8,100
4 Trần Hoài Linh B 2,345 2,500
5 Phạm Hoài Thương A 2,561 2,746
6 Nguyễn Minh An C 2,478 2,600
7 Trương Thị Thanh B 5,420 5,800
8 Huỳnh Minh Tấn C 1,578 1,649
9 Lê Ngọc Tí A 1,256 1,379
10 Võ Minh Tân C 3,698 4,200
TỔNG CỘNG

ĐỊNH ĐƠN SỐ KWH TIÊU


LOẠI LOẠI
MỨC GIÁ THỤ
A 100 800 A ?
B 300 1,200 B ?
C 500 1,900 C ?
TIỀN
PHẢI
TRẢ

SỐ NGƯỜI
VƯỢT ĐM
?
TRUNG TÂM TIN HỌC XYZ
KẾT QUẢ KỲ THI CHỨNG CHỈ A
NGÀY 12/8/2010
ĐIỂM
NGÀY TRUNG XẾP
STT THÍ SINH SINH WORD EXCEL PPT BÌNH HẠNG
1 Mai Diên Khánh 26/2/1991 8 9.5 8
2 Âu Thị Thúy Liễu 26/2/1991 7 8 9
3 Nguyễn Anh Bình 21/8/1984 6.5 9 7
4 Hồ Văn Hùng 30/1/1978 4 7 8
5 Phan Mỹ Lệ 23/4/1988 9 7 8
6 Phạm Kim Ngân 12/5/1995 10 6.5 7
7 Nguyễn Anh Thư 1/5/1983 3 8.5 5
8 Dương Chí Dũng 5/12/1986 5 5 4
9 Liêu Văn An 16/8/1987 7 4 8
10 Giang Thị Kim 18/9/1987 4 6 8.5
XẾP LOẠI
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG
NGÀY LƯƠNG CHỨC NGÀY TIỀN
STT HỌ TÊN MÃ KT LƯƠNG
SINH NGÀY VỤ CÔNG KT
1 Nguyễn Văn An 5/14/1974 150,000 NV1 B 26 ? ?
2 Lâm Thị Tâm 10/1/1970 300,000 TP A 26
3 Bùi Năm 1/23/1980 100,000 NV2 A 25
4 Trần Hữu Ân 12/4/1980 170,000 NV1 C 24
5 Nguyễn Nam 11/2/1982 200,000 PP B 22
6 Trịnh Hoài 4/15/1980 170,000 NV1 C 24
7 Nguyễn Ngọc 1/2/1978 180,000 NV2 B 25
Tổng cộng: ? ?

BẢNG HỆ SỐ CHỨC VỤ
CHỨC VỤ TP PP NV1 NV2
HỆ SỐ CHỨC VỤ 2 1.6 1.2 1

BẢNG TIỀN KHEN THƯỞNG


MÃ KT A B C
TIỀN KT 5 3.5 2
THU
NHẬP
?

?
Tổng Quỹ thưởng :
Bảng lương T8/2010 Tổng số ngày làm thêm:

STT MA-NV Họ-tên Chức vụ L-NGÀY NG-CÔNG LƯƠNG


BC01 Hà Xuân Trung 24
BP02 Nguyễn Cao Phan 26
FV03 Lê Ngọc Hân 22
FC04 Mai Thị Hương 26
FP05 Lý Duy Kỳ 25
MC06 Trần Thành Long 21
MP07 Hoàng Trọng Thi 24
TV08 Cao Thành Tâm 23
TP09 Nguyễn Nhân 18
TC10 Bửu Lâm 18

Phòng ban
Mã P-Ban P-Ban Chức vụ & Lương
B Kinh doanh Mã Chức vụ C P
F Tài vụ Chức vụ TP NV
M Tiếp thị L-ngày 300000 180000
T Kho vận
Tổng Quỹ thưởng : 18525000
Tổng số ngày làm thêm:

Thưởng Thực lĩnh

ương Tổng kết Thưởng


V Mã P-Ban Phòng Thưởng
PP B Kinh doanh
250000 F Tài vụ
M Tiếp thị
T Kho vận
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 02
Mã sinh
TT Họ Tên Ngày Sinh Ngành
viên
085402101
1 Vũ Thị Hồng Anh 24/03/1990 Kế toán
1
085402100
2 Nguyễn Hoàng Đạo 06/01/1990 Kế toán
7
085402101
3 Nguyễn Nhật Đông 24/10/1990 Kế toán
2
085402102
4 Huỳnh Thanh Duy 22/03/1990 Kế toán
7
085402102
5 Nguyễn Mạnh Hà 17/01/1988 Kế toán
0
085402102
6 Diệp Phương Hồng 08/07/1990 Kế toán
8
085402102
7 Lê Thị Thanh Hương 20/08/1990 Kế toán
1
085402102
8 Trần Đăng Khôi 22/02/1990 Kế toán
6
085402101
9 Lê Trung Kiên 04/10/1990 Kế toán
3
085402100
10 Trần Minh Lâm 09/08/1990 Kế toán
9
085402100
11 Nguyễn Thị Ngọc Lành 15/07/1990 Kế toán
1
085402100
12 Nguyễn Phương Linh 09/11/1990 Kế toán
5
085402100
13 Lê Thị Nga 19/05/1990 Kế toán
3
085402102
14 Lê Thị Nghiêm 09/10/1990 Kế toán
3
085402101
15 Nguyễn Thị Kim Ngọc 02/07/1990 Kế toán
7
085402101
16 Nguyễn Thái Nguyên 27/11/1990 Kế toán
0
085402102
17 Tô Thị Hồng Phượng 07/07/1990 Kế toán
2
085402102
18 Nguyễn Thị Thanh Tâm 06/10/1990 Kế toán
5
085402101
19 Nguyễn Thị Hà Thanh 12/04/1990 Kế toán
9
085402100
20 Dương Thị Ngọc Thành 29/10/1990 Kế toán
2
085402100
21 Hoàng Thị Phương Thảo 13/09/1990 Kế toán
4
085402101
22 Nguyễn Thị Thịnh 29/09/1990 Kế toán
8
085402101
23 Trần Thị Thanh Thúy 19/07/1989 Kế toán
4
085402102
24 Nguyễn Quốc Tuấn 13/10/1990 Kế toán
4
085402101
25 Phạm Nguyễn Hoàng Vân 22/04/1990 Kế toán
5
085402100
26 Bùi Nguyễn Đan Vũ 10/09/1990 Kế toán
8
085402102
27 Nguyễn Tuấn Vũ 02/04/1990 Kế toán
9
085401102
28 Phạm Thị Vương Anh 21/11/1990 Quản trị kinh doanh
9
085401104
29 Vũ Tuấn Anh 04/04/1989 Quản trị kinh doanh
4
085401103
30 Đặng Thanh Bắc 14/07/1990 Quản trị kinh doanh
3
085401102
31 Đặng Quốc Bình 15/10/1990 Quản trị kinh doanh
7
085401104
32 Nguyễn Thanh Bình 28/02/1990 Quản trị kinh doanh
0
085401100
33 Nguyễn Thị Cẩm 26/08/1990 Quản trị kinh doanh
3
085401100
34 Đỗ Minh Chiến 26/06/1990 Quản trị kinh doanh
5
085401103
35 Nguyễn Huỳnh Đăng 04/05/1990 Quản trị kinh doanh
9
085401100
36 Nguyễn Hoàng Đại Dương 28/06/1990 Quản trị kinh doanh
9
085401101
37 Võ Hoàng Đại Dương 02/12/1990 Quản trị kinh doanh
5
085401103
38 Bùi Thị Thu Hà 05/01/1990 Quản trị kinh doanh
4
085401100
39 Phan Phi Hải 21/04/1989 Quản trị kinh doanh
1
085401104
40 Trần Thanh Hải 22/01/1990 Quản trị kinh doanh
6
085401105
41 Nguyễn Thụy Phương Hạnh 25/09/1989 Quản trị kinh doanh
2
085401101
42 Trịnh Việt Hùng 18/12/1989 Quản trị kinh doanh
1
085401102
43 Lê Phạm Hùng Huy 04/07/1990 Quản trị kinh doanh
1
085401103
44 Lý Đoàn Huy 09/09/1990 Quản trị kinh doanh
0
085401101
45 Nguyễn Minh Huy 03/07/1989 Quản trị kinh doanh
8
085401102
46 Nguyễn Thị Thanh Huyền 06/09/1990 Quản trị kinh doanh
6
085401104
47 Đoàn Anh Khoa 02/06/1989 Quản trị kinh doanh
2
085401103
48 Nguyễn Tùng Lâm 21/05/1990 Quản trị kinh doanh
7
085401102
49 Trần Hoài Linh 30/11/1986 Quản trị kinh doanh
8
085402200
50 Vũ Hồng Linh 19/04/1988 Quản trị kinh doanh
1
085401103
51 Điền Vĩ Lương 31/12/1990 Quản trị kinh doanh
8
085401100
52 Lê Công Minh 06/10/1990 Quản trị kinh doanh
7
085401104
53 Phạm Thiên Nam 15/01/1990 Quản trị kinh doanh
5
085401101
54 Lương Trần Kim Ngân 21/03/1990 Quản trị kinh doanh
9
085401100
55 Vũ Văn Nghị 05/04/1990 Quản trị kinh doanh
6
085401102
56 Nguyễn Văn Nghĩa 13/07/1990 Quản trị kinh doanh
2
085401102
57 Đoàn Thị Kim Ngọc 13/12/1990 Quản trị kinh doanh
4
085401104
58 Lê Thị Hồng Ngọc 25/03/1990 Quản trị kinh doanh
7
085401101
59 Nguyễn Đỗ Nguyên 07/01/1990 Quản trị kinh doanh
0
085401101
60 Nguyễn Thùy Nhiên 02/11/1990 Quản trị kinh doanh
7
085401101
61 Nguyễn Hoàng Quang Thái 08/05/1990 Quản trị kinh doanh
3
085401103
62 Đỗ Phan Thanh Thanh 18/11/1990 Quản trị kinh doanh
2
085401103
63 Nguyễn Thị Phương Thảo 23/09/1990 Quản trị kinh doanh
5
085401102
64 Đỗ Hữu Thế 04/06/1989 Quản trị kinh doanh
5
085401104
65 Lê Hương Thủy 06/12/1987 Quản trị kinh doanh
9
085401104
66 Vũ Thị Thủy 12/10/1990 Quản trị kinh doanh
8
085401105
67 Nguyễn Nhật Tín 01/07/1990 Quản trị kinh doanh
0
085401100
68 Phan Đức Tín 01/05/1990 Quản trị kinh doanh
4
085401103
69 Trần Thị Trang 15/08/1990 Quản trị kinh doanh
6
085401101
70 Trần Cao Trí 28/08/1990 Quản trị kinh doanh
2
085401100
71 Nguyễn Thị Diễm Trinh 09/08/1990 Quản trị kinh doanh
2
085401103
72 Lê Thành Trung 01/07/1990 Quản trị kinh doanh
1
085401105
73 Mai Thanh Trung 05/09/1990 Quản trị kinh doanh
1
085401100
74 Lê Văn Tuấn 24/10/1990 Quản trị kinh doanh
8
085401102
75 Lục Quốc Vinh 12/02/1989 Quản trị kinh doanh
0
085401101
76 Lưu Thế Vĩnh 16/04/1990 Quản trị kinh doanh
4
085401102
77 Nguyễn Thanh Vương 05/06/1990 Quản trị kinh doanh
3
085401104
78 Nguyễn Thị Hoàng Yến 02/04/1990 Quản trị kinh doanh
1
085401101
79 Từ Hải Yến 14/06/1990 Quản trị kinh doanh
6
085403101 Tài chính - Ngân
80 Lê Thị Thúy An 16/07/1990
1
085403112 hàng- Ngân
Tài chính
81 Nguyễn Quỳnh An 29/03/1990
3
085403103 hàng- Ngân
Tài chính
82 Nguyễn Việt Trường An 21/09/1990
4
085403105 hàng- Ngân
Tài chính
83 Nguyễn Vũ Xuân An 07/03/1990
1
085403111 hàng- Ngân
Tài chính
84 Lý Nghĩa Quỳnh Anh 20/09/1990
2
085403112 hàng- Ngân
Tài chính
85 Nguyễn Đặng Hồng Anh 31/10/1990
2
085403103 hàng- Ngân
Tài chính
86 Nguyễn Duy Anh 15/07/1990
8
085403105 hàng- Ngân
Tài chính
87 Nguyễn Ngọc Vân Anh 12/03/1990
7
085403108 hàng- Ngân
Tài chính
88 Nguyễn Thị Kim Anh 04/07/1990
4
085403111 hàng- Ngân
Tài chính
89 Nguyễn Thúy Quỳnh Anh 19/04/1988
7
085403106 hàng- Ngân
Tài chính
90 Nguyễn Đăng Bảo 25/07/1990
4
085403100 hàng- Ngân
Tài chính
91 Nguyễn Trần Thị Bêna 26/07/1990
2
085403112 hàng- Ngân
Tài chính
92 Huỳnh Thị Trúc Chi 03/07/1987
8
085403105 hàng- Ngân
Tài chính
93 Nguyễn Thị Kim Chi 15/05/1990
3
085403114 hàng- Ngân
Tài chính
94 Nguyễn Thị Trúc Chi 04/04/1990
5
085403113 hàng- Ngân
Tài chính
95 Lê Ngọc Chiến 07/05/1990
9
085403109 hàng- Ngân
Tài chính
96 Mai Xuân Công 15/03/1990
2
085403109 hàng- Ngân
Tài chính
97 Nguyễn Đức Cường 07/02/1990
0
085403103 hàng- Ngân
Tài chính
98 Trần Minh Cường 10/03/1990
6
085403102 hàng- Ngân
Tài chính
99 Trần Vĩnh Đắc 06/08/1990
2
085403105 hàng- Ngân
Tài chính
100 Nguyễn Phúc Đạt 19/01/1990
4
085403102 hàng- Ngân
Tài chính
101 Bùi Kỳ Diệu 12/08/1990
6
085403101 hàng- Ngân
Tài chính
102 Lương Minh Đức 20/05/1990
0
085403104 hàng- Ngân
Tài chính
103 Trần Quang Đức 13/10/1990
8
085403101 hàng- Ngân
Tài chính
104 Nguyễn Thị Mỹ Dung 07/01/1990
5
085403113 hàng- Ngân
Tài chính
105 Phạm Thùy Dung 30/11/1990
6
085403111 hàng- Ngân
Tài chính
106 Nguyễn Tiến Dũng 02/11/1990
5
085403107 hàng- Ngân
Tài chính
107 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 17/01/1990
8
085403103 hàng- Ngân
Tài chính
108 Nguyễn Thị Thùy Dương 07/03/1989
2
085403109 hàng- Ngân
Tài chính
109 Nguyễn Thùy Dương 26/05/1990
7
085403107 hàng- Ngân
Tài chính
110 Trần Quốc Giàu 05/01/1990
6
085403103 hàng- Ngân
Tài chính
111 Hứa Thị Diễm Hằng 08/12/1990
5
085403102 hàng- Ngân
Tài chính
112 Lâm Mỹ Hằng 12/04/1990
8 hàng
085403110 Tài chính - Ngân
113 Bùi Thị Hồng Hạnh 06/03/1990
4
085403111 hàng- Ngân
Tài chính
114 Hoàng Thị Như Hạnh 27/09/1990
9
085403109 hàng- Ngân
Tài chính
115 Phạm Thị út Hậu 27/12/1989
3
085403103 hàng- Ngân
Tài chính
116 Nguyễn Ngọc Thảo Hiền 22/11/1990
1
085403114 hàng- Ngân
Tài chính
117 Cao Thị Như Hoa 08/07/1990
8
085403107 hàng- Ngân
Tài chính
118 Nguyễn Huy Hoàng 14/05/1990
5
085403109 hàng- Ngân
Tài chính
119 Nguyễn Hữu Huấn 07/09/1989
6
085403100 hàng- Ngân
Tài chính
120 Huỳnh Thị Huệ 17/01/1990
4
085403112 hàng- Ngân
Tài chính
121 Dương Văn Hùng 13/05/1990
1
085403114 hàng- Ngân
Tài chính
122 Mai Văn Hùng 03/12/1990
0
085403108 hàng- Ngân
Tài chính
123 Nguyễn Phi Hùng 15/09/1990
3
085403109 hàng- Ngân
Tài chính
124 Bùi Mạnh Hưng 05/06/1990
5
085403112 hàng- Ngân
Tài chính
125 Phan Văn Hữu 02/09/1988
7
085403107 hàng- Ngân
Tài chính
126 Lâm Đức Huy 03/07/1990
9
085403114 hàng- Ngân
Tài chính
127 Lê Thanh Huy 15/09/1989
6
085403107 hàng- Ngân
Tài chính
128 Nguyễn Huỳnh Huy 14/01/1990
7
085403109 hàng- Ngân
Tài chính
129 Lê Đinh Ngọc Huyền 19/03/1990
8
085403110 hàng- Ngân
Tài chính
130 Đào Ngọc An Khang 11/10/1990
3
085403111 hàng- Ngân
Tài chính
131 Nguyễn Viết Khanh 20/09/1990
6
085403104 hàng- Ngân
Tài chính
132 Đỗ Đăng Khoa 12/11/1990
2
085403112 hàng- Ngân
Tài chính
133 Lê Đăng Khoa 01/06/1990
0
085403100 hàng- Ngân
Tài chính
134 Trần Hoàng Lâm 27/10/1990
1
085403105 hàng- Ngân
Tài chính
135 Nguyễn Đăng Lân 11/06/1990
2
085403112 hàng- Ngân
Tài chính
136 Trần Thị Liên 03/12/1990
4
085403102 hàng- Ngân
Tài chính
137 Nguyễn Mỹ Linh 18/11/1990
3
085403100 hàng- Ngân
Tài chính
138 Nguyễn Thị Nhật Linh 16/08/1990
6
085403100 hàng- Ngân
Tài chính
139 Lê Thị Kim Loan 14/10/1990
7
085403112 hàng- Ngân
Tài chính
140 Nguyễn Hoàng Lộc 29/12/1990
9
085403108 hàng- Ngân
Tài chính
141 Lê Tuấn Minh 16/12/1989
2
085403104 hàng- Ngân
Tài chính
142 Nguyễn Bích Ngà 03/08/1990
5
085403111 hàng- Ngân
Tài chính
143 Lê Thị Thúy Ngân 04/07/1990
3
085403108 hàng- Ngân
Tài chính
144 Nguyễn Thị Kim Ngân 08/03/1990
7
085403110 hàng- Ngân
Tài chính
145 Nguyễn Hoàng Nghĩa 14/08/1990
6
085403101 hàng- Ngân
Tài chính
146 Nguyễn Thị Minh Ngọc 07/11/1990
8
085403110 hàng- Ngân
Tài chính
147 Nguyễn Thị Tuyết Ngọc 08/05/1989
9
085403114 hàng- Ngân
Tài chính
148 Phạm Hồng Ngọc 19/07/1990
9
085403100 hàng- Ngân
Tài chính
149 Tống Bảo Ngọc 13/04/1990
3
085403112 hàng- Ngân
Tài chính
150 Trần Bích Ngọc 14/09/1990
5 hàng
085403104 Tài chính - Ngân
151 Dương Từ Khôi Nguyên 05/02/1990
4
085403105 hàng- Ngân
Tài chính
152 Trần Phương Nguyên 08/07/1990
5
085403108 hàng- Ngân
Tài chính
153 Bùi Viết Thành Nhân 13/12/1990
1
085403110 hàng- Ngân
Tài chính
154 Lê Triệu Nhân 06/04/1990
7
085403101 hàng- Ngân
Tài chính
155 Mai Nguyễn Hoài Nhân 21/11/1990
2
085403113 hàng- Ngân
Tài chính
156 Lữ Minh Nhật 05/04/1990
4
085403104 hàng- Ngân
Tài chính
157 Đặng Ngọc Yến Nhi 19/02/1990
7
085403114 hàng- Ngân
Tài chính
158 Nguyễn Thị Ngọc Như 17/05/1988
7
085403109 hàng- Ngân
Tài chính
159 Trần Thị Hồng Nhung 28/03/1990
4
085403110 hàng- Ngân
Tài chính
160 Võ Hoàng Phi 06/09/1989
1
085403107 hàng- Ngân
Tài chính
161 Trần Duy Phú 28/02/1990
0
085403104 hàng- Ngân
Tài chính
162 Nguyễn Trần Thị Phúc 26/06/1990
1
085403105 hàng- Ngân
Tài chính
163 Đặng Ngọc Kim Phụng 17/11/1990
0
085403114 hàng- Ngân
Tài chính
164 Hồ Mai Phương 06/11/1990
3
085403106 hàng- Ngân
Tài chính
165 Phạm Bích Phương 31/05/1990
7
085403102 hàng- Ngân
Tài chính
166 Trần Thị Hương Phương 18/04/1990
4
085403100 hàng- Ngân
Tài chính
167 Phạm Thị Kim Phượng 12/09/1990
5
085403110 hàng- Ngân
Tài chính
168 Nguyễn Ngọc Lảnh Quan 24/06/1985
0
085403103 hàng- Ngân
Tài chính
169 Lăng Minh Quân 01/08/1990
0
085403101 hàng- Ngân
Tài chính
170 Nguyễn Đăng Quang 08/06/1990
4
085403113 hàng- Ngân
Tài chính
171 Đỗ Thanh An Quế 21/06/1990
2
085403105 hàng- Ngân
Tài chính
172 Trần Ngọc Thảo Quyên 13/06/1989
6
085403113 hàng- Ngân
Tài chính
173 Huỳnh Ngọc Phương Quỳnh 10/01/1989
0
085403103 hàng- Ngân
Tài chính
174 Lưu Tấn Tài 29/07/1989
9
085403100 hàng- Ngân
Tài chính
175 Phan Tấn Tài 29/09/1990
8
085403104 hàng- Ngân
Tài chính
176 Trần Ngọc Tài 04/09/1990
0
085403104 hàng- Ngân
Tài chính
177 Võ Minh Tâm 31/01/1990
6
085403106 hàng- Ngân
Tài chính
178 Đoàn Thị Vân Thanh 21/09/1989
8
085403103 hàng- Ngân
Tài chính
179 Ngô Minh Thanh 25/12/1990
7
085403101 hàng- Ngân
Tài chính
180 Nguyễn Phương Thanh 19/07/1990
9
085403108 hàng- Ngân
Tài chính
181 Tằng Quảng Thành 10/07/1990
0
085403114 hàng- Ngân
Tài chính
182 Hồ Phương Thảo 30/06/1989
4
085403101 hàng- Ngân
Tài chính
183 Hồ Thị Như Thảo 22/03/1990
3
085403107 Nguyễn Dương hàng- Ngân
Tài chính
184 Thảo 20/01/1991
2
085403102 Nguyệt hàng- Ngân
Tài chính
185 Phạm Hạnh Thảo 09/09/1990
7
085403114 hàng- Ngân
Tài chính
186 Trần Minh Thế 20/05/1990
2
085403113 hàng- Ngân
Tài chính
187 Lê Anh Thư 11/12/1990
1
085403101 hàng- Ngân
Tài chính
188 Phạm Lê Minh Thư 24/10/1986
6 hàng
085403113 Tài chính - Ngân
189 Châu Lê Duy Thức 08/02/1989
5
085403106 hàng- Ngân
Tài chính
190 Lê Thị Hoài Thương 15/08/1990
2
085403113 hàng- Ngân
Tài chính
191 Lê Đình Nhật Thuyên 14/08/1990
8
085403103 hàng- Ngân
Tài chính
192 Hồ Thanh Tịnh 06/06/1986
3
085403110 hàng- Ngân
Tài chính
193 Phạm Bảo Toàn 27/07/1990
8
085403110 hàng- Ngân
Tài chính
194 Cao Mộng Trâm 29/08/1990
2
085403104 hàng- Ngân
Tài chính
195 Nguyễn Trần Bảo Trân 09/12/1990
3
085403104 hàng- Ngân
Tài chính
196 Đinh Huế Trang 02/05/1990
9
085403109 hàng- Ngân
Tài chính
197 Lê Hương Trang 16/04/1990
9
085403106 hàng- Ngân
Tài chính
198 Phan Thị Kiều Trang 01/08/1990
3
085403111 hàng- Ngân
Tài chính
199 Nguyễn Mộng Trúc 20/06/1990
0
085403106 hàng- Ngân
Tài chính
200 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 24/08/1990
0
085403113 hàng- Ngân
Tài chính
201 Nguyễn Hữu Trung 04/03/1990
7
085403102 hàng- Ngân
Tài chính
202 Nguyễn Tín Trung 12/03/1990
0
085403107 hàng- Ngân
Tài chính
203 Trần Thị Tú 29/07/1990
4
085403110 hàng- Ngân
Tài chính
204 Vương Minh Tú 16/08/1990
5
085403105 hàng- Ngân
Tài chính
205 Nguyễn Trí Tuấn 29/04/1990
8
085403106 hàng- Ngân
Tài chính
206 Phạm Minh Tuấn 02/09/1990
1
085403106 hàng- Ngân
Tài chính
207 Phan Thành Tuấn 07/10/1989
6
085403111 hàng- Ngân
Tài chính
208 Trần Quang Tưởng 05/10/1990
4
085403101 hàng- Ngân
Tài chính
209 Đoàn Thị Mỹ Tuyên 08/06/1989
7
085403100 hàng- Ngân
Tài chính
210 Phạm Thanh Tuyền 26/09/1990
9
085403102 hàng- Ngân
Tài chính
211 Đoàn Trần Lê Uyên 08/02/1990
1
085403111 hàng- Ngân
Tài chính
212 Trần Thị Ngọc Vân 19/05/1990
1
085403108 hàng- Ngân
Tài chính
213 Trần Lệ Xuân Viên 29/09/1990
5
085403105 hàng- Ngân
Tài chính
214 Ngô Đình Viễn 18/03/1990
9
085403114 hàng- Ngân
Tài chính
215 Cao Thị Vinh 18/06/1990
1
085403102 hàng- Ngân
Tài chính
216 Đỗ Văn Vũ 12/09/1990
9
085403112 hàng- Ngân
Tài chính
217 Võ Phương Vũ 19/12/1990
6
085403107 hàng- Ngân
Tài chính
218 Nguyễn Thiên Vương 01/01/1990
1
085403109 hàng- Ngân
Tài chính
219 Phạm Hùng Vương 29/08/1989
1
085403106 hàng- Ngân
Tài chính
220 Lê Thành Khánh Vy 23/02/1989
5
085403111 hàng- Ngân
Tài chính
221 Trương Hoàng Vy 15/09/1990
8
085403108 hàng- Ngân
Tài chính
222 Hùynh Nguyễn Minh Xuân 05/01/1990
8
081C67100 hàng
223 Phạm Thiên Ân 14/11/1990 CĐ Mạng máy tính
8
081C67100
224 Trần Diệu Anh 25/09/1990 CĐ Mạng máy tính
7
081C67200
225 Đoàn Thùy Dương 03/12/1988 CĐ Mạng máy tính
1
081C67100
226 Nguyễn Trọng Nghĩa 28/10/1989 CĐ Mạng máy tính
9
081C67100
227 Nguyễn Hiền Vân Nhi 08/01/1990 CĐ Mạng máy tính
6
081C67100
228 Nguyễn Duy Phúc 19/10/1990 CĐ Mạng máy tính
4
081C67100
229 Huỳnh Văn Sang 16/04/1990 CĐ Mạng máy tính
1
081C67101
230 Trần Ngọc Tính 24/02/1990 CĐ Mạng máy tính
1
081C67100
231 Nguyễn Thị Ngọc Trân 07/06/1990 CĐ Mạng máy tính
2
081C67100
232 Nguyễn Hùng Trương 16/09/1986 CĐ Mạng máy tính
5
081C67101
233 Trương Trọng Tùng 10/02/1990 CĐ Mạng máy tính
0
081C67100
234 Huỳnh Hoàng Phúc Vinh 25/04/1990 CĐ Mạng máy tính
3
08ZC67100
235 Hồ Huỳnh Trung Hiếu 02/02/1985 Chuyên nghiệp
2
08ZC67100
236 Trần Hoàng Phi 28/03/1983 Chuyên nghiệp
1
Lớp Lớp AV
08DC13 Pre 4
08DC13 Pre 4
08DC14 Pre 1
08DC12 Ele 4
08DC11 Ele 4
08DC13 Pre 4
08DC11 Ele 4
08DC12 Pre 3
08DC13 Pre 4
08DC14 Ele 2
08DC14 Ele 2
08DC14 Pre 1
08DC15 Pre 1
08DC12 Ele 5
08DC14 Pre 1
08DC16 Inter-Upper 1
08DC14 Inter-Upper 1
08DC15 Pre 1
08DC15 Ele 2
08DC15 Ele 2
08DC15 Pre 1
08DC13 Pre 4
08DC14 Pre 1
08DC15 Ele 1
08DC15 Inter-Upper 1
08DC11 Pre 3
08DC12 Inter-Upper 3
08DC16 Ele 2
08DC14 Ele 1
08DC15 Ele 1
08DC11 Pre 3
08DC13 Ele 4
08DC16 Ele 3
08DC13 Ele 5
08DC11 Inter-Upper 2
08DC13 Inter-Upper 2
08DC11 Inter-Upper 3
08DC15 Inter-Upper 1
08DC16 Pre 2
08DC15 Ele 2
08DC14 Inter-Upper 1
08DC11 Pre 3
08DC16 Pre 2
08DC13 Pre 4
08DC13 Pre 4
08DC15 Inter-Upper 1
08DC13 Pre 4
08DC14 Ele 2
08DC16 Ele 3
08DC12 Inter-Upper 3
08DC11 Pre 3
08DC14 Ele 2
08DC11 Pre 3
08DC14 Pre 1
08DC16 Ele 1
08DC16 Pre 2
08DC16 Inter-Upper 1
08DC15 Inter-Upper 1
08DC14 Pre 1
08DC11 Inter-Upper 3
08DC16 Ele 3
08DC15 Pre 1
08DC16 Ele 3
08DC16 Ele 1
08DC13 Ele 5
08DC16 Pre 2
08DC15 Ele 2
08DC11 Pre 3
08DC16 Pre 2
08DC13 Ele 5
08DC16 Pre 2
08DC14 Inter-Upper 1
08DC13 Ele 5
08DC16 Pre 2
08DC11 Ele 4
08DC15 Ele 1
08DC16 Ele 1
08DC16 Ele 3
08DC15 Pre 1
08DC12 Ele 4
08DC15 Pre 1
08DC11 Pre 3
08DC13 Ele 5
08DC12 Inter-Upper 2
08DC11 Inter-Upper 2
08DC13 Ele 4
08DC14 Pre 1
08DC11 Inter-Upper 2
08DC11 Inter-Upper 2
08DC11 Inter-Upper 3
08DC11 Ele 4
08DC11 Inter-Upper 3
08DC15 Pre 1
08DC14 Ele 1
08DC14 Inter-Upper 1
08DC12 Pre 3
08DC12 Ele 4
08DC15 Ele 2
08DC14 Ele 1
08DC11 Ele 4
08DC15 Inter-Upper 1
08DC16 Pre 2
08DC15 Pre 1
08DC14 Ele 1
08DC11 Pre 3
08DC16 Ele 3
08DC16 Pre 2
08DC16 Ele 3
08DC15 Inter-Upper 1
08DC11 Pre 3
08DC16 Inter-Upper 1
08DC12 Pre 3
08DC15 Inter-Upper 1
08DC12 Pre 3
08DC15 Pre 1
08DC11 Inter-Upper 2
08DC11 Inter-Upper 2
08DC12 Pre 3
08DC12 Inter-Upper 2
08DC16 Pre 2
08DC15 Ele 2
08DC12 Ele 4
08DC14 Pre 1
08DC13 Pre 4
08DC14 Ele 1
08DC13 Pre 4
08DC12 Inter-Upper 2
08DC15 Ele 2
08DC16 Pre 2
08DC11 Pre 3
08DC12 Pre 3
08DC11 Inter-Upper 3
08DC12 Ele 5
08DC11 Ele 4
08DC11 Inter-Upper 3
08DC14 Ele 1
08DC13 Pre 4
08DC16 Inter-Upper 1
08DC12 Ele 5
08DC11 Inter-Upper 2
08DC11 Ele 4
08DC15 Ele 2
08DC14 Ele 2
08DC14 Ele 1
08DC12 Pre 3
08DC16 Ele 3
08DC13 Pre 4
08DC15 Ele 2
08DC11 Inter-Upper 2
08DC13 Pre 4
08DC12 Pre 3
08DC13 Ele 5
08DC15 Inter-Upper 1
08DC16 Pre 2
08DC12 Ele 5
08DC16 Ele 3
08DC16 Pre 2
08DC14 Pre 1
08DC13 Pre 4
08DC13 Ele 5
08DC13 Ele 5
08DC15 Ele 2
08DC13 Ele 5
08DC13 Pre 4
08DC13 Inter-Upper 3
08DC13 Ele 5
08DC14 Ele 2
08DC12 Pre 3
08DC15 Inter-Upper 1
08DC15 Ele 1
08DC14 Ele 1
08DC12 Pre 3
08DC11 Inter-Upper 2
08DC16 Pre 2
08DC14 Pre 1
08DC13 Ele 4
08DC16 Ele 1
08DC14 Ele 1
08DC12 Ele 4
08DC12 Pre 3
08DC14 Pre 1
08DC14 Pre 1
08DC13 Pre 4
08DC13 Ele 5
08DC12 Ele 5
08DC13 Ele 5
08DC16 Pre 2
08DC12 Ele 5
08DC11 Ele 4
08DC13 Pre 4
08DC11 Inter-Upper 2
08DC12 Ele 5
08DC11 Inter-Upper 2
08DC12 Pre 4
08DC13 Inter-Upper 3
08DC12 Inter-Upper 3
08DC14 Pre 1
08DC12 Pre 4
08DC11 Inter-Upper 3
08DC12 Pre 4
08DC12 Inter-Upper 2
08DC12 Pre 4
08DC15 Pre 1
08DC15 Pre 1
08DC13 Inter-Upper 3
08DC14 Ele 2
08DC12 Pre 4
08DC12 Inter-Upper 3
08DC12 Inter-Upper 3
08DC11 Pre 3
08DC12 Ele 4
08DC14 Inter-Upper 1
08DC16 Ele 1
08DC14 Inter-Upper 1
08DC15 Pre 1
08DC12 Pre 4
08DC13 Inter-Upper 2
08DC13 Ele 4
08DC11 Pre 3
08DC11 Ele 4
08DC13 Inter-Upper 2
08DC16 Pre 2
08DC14 Ele 3
08DC14 Pre 2
08DC14 Ele 3
08DC16 Ele 3
08DC14 Pre 2
08DC15 Ele 3
08DC15 Ele 3
08DC15 Ele 3
08DC15 Ele 3
08DC15 Ele 3
08DC16 Pre 2
08DC16 Pre 2
08DC16 Ele 3
08DC16 Ele 3
KẾT QUẢ TUYỂN SINH
NĂM HỌC: 2010 - 2014

SBD Họ Tên Toán Lý Hóa Kết quả


A101 Lê Minh Tấn 4 7 5
B102 Trương Quang Minh 5 6 6
C203 Lê Minh Định 4 3 1
D204 Nguyễn Mạnh Đình 2 4 2
A205 Nguyển Thị Thanh 6 7 9
C106 Châu Thanh Thế 8 6 7
D107 Trần Trung 9 7 8
A208 Phan Bá Vinh 9 9 9

Bảng 1 Bảng 2
Mã Điểm Điểm Mã Ngành A B C
Ngành Ngành thi chuẩn 1 chuẩn 2 Điểm học bổng 25 23 21
A Máy Tính 19 10
B Điện Tử 17 18
C Xây Dựng 15 16 BẢNG THỐNG KÊ
D Hóa 13 14 Số thí sinh đậu ?
Số thí sinh hỏng ?
Số thí sinh học bổng ?
D
19
BÀI TẬP 1 :
BẢNG TÍNH TIỀN ĐIỆN
Tháng 2/2006

ĐỊNH CHỈ SỐ CHỈ SỐ TIÊU ĐƠN


STT HỌ TÊN LOẠI
MỨC CŨ MỚI THỤ GIÁ

1 Tô Thùy Linh A 1200 1301


2 Nguyễn Bích Ngọc C 2400 2541
Vũ Thanh Tịnh A 7894 8100
Trần Thị My B 2345 2500
Phạm Hoài Thương A 2561 2746
Nguyễn Minh An C 2478 2600
Trương Thị Thanh B 5678 5800
Huỳnh Minh Tấn C 1578 1649
Lê Ngọc Tí A 1256 1379
Võ Minh Tân C 3698 3700
TỔNG CỘNG

LOẠI ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ


A 100 1000
B 300 1200
C 500 1500
N
TIỀN TIỀN
TỔNG
TRONG VƯỢT
CỘNG
ĐMỨC ĐMỨC

LOẠI SÔ KW TT
A
B
C
BẢNG THỐNG KÊ NHẬP NHIÊN LIỆU
6 THÁNG ĐẦU NĂM
SỐ
MÃ TÊN CÔNG TY ĐƠN GIÁ THÀNH
STT LƯỢNG THUẾ
HÀNG HÀNG SẢN XUẤT (đồng/lít) TIỀN
(lít)
1 D00BP
2 D01ES
X92SH
N4TCA
X83TN
N06MO
N89BP
D06TN
N29SH
D09SH
Bảng mặt hàng Bảng công ty sản xuất

ký tự đầu Tên Đơn giá


Thuế suất Hai ký tự Công ty
Mã Hàng Hàng (đồng/lít)
cuối MH sản xuất
X Xăng 8400 3% BP Bristish
D Dầu 10000 2.50% ES Esso
N Nhớt 12000 2% SH Shell
CA Castrol
MO Mobil
TÌNH HÌNH PHÂN PHỐI BÁO CHÍ TẠI CÁC KHU VỰC
Tháng 1 năm 1998
Tỉ lệ CL: 0.2

STT Giá_PP Giá_Bán SL_KV1 SL_KV2 SL_KV3 SL_KV4 Tổng_SL
báo chí
1 CA 47000 50000 30000 24000
2 LD 27000 32000 27000 17000
MK 21000 20000 15000 19000
MT 21000 20000 12000 15000
PN 37000 30000 24000 21000
SG 23000 25000 17000 19000
TN 34000 32000 24000 25000
TT 43000 40000 30000 28000
VN 35000 25000 17000 22000

Bảng tham chiếu KV1 KV2 KV3 KV4


MaBC tên báo giáPP Tổng số lượng
SG SG giải phóng 1200 Tổng tiền theo giá PP
TN Thanh niên 1700 Tổng tiền theo giá bán:
TT Tuổi trẻ 1500
VN Văn nghệ 3200 THỐNG KÊ
MK Tiếp thị 3500 Đơn giá PP thấp nhất :
CA Công an 2700 Đơn giá PP cao nhất:
MT Mực tím 2200 Tổng số lượng báo tại các KV:
PN Phụ nữ 3000 Tổng số tiền theo giá PP tại các KV:
LD Người lđ 1900 Tổng số tiền theo giá bán tại các KV:
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG
PHỤ
MỨC CHỨC SỐ NGÀY TIỀN
STT HỌ TÊN MÃ KT LƯƠNG CẤP
LƯƠNG VỤ CON CÔNG KT

1 Nguyễn Văn Tâm 150000 NV1 B 2 28
2 Đoàn Thị Hạnh 300000 TP A 1 21
Bùi Lý 100000 NV2 A 0 21
Nguyễn Nam 200000 PP B 0 21
Trịnh Hoài 170000 NV1 C 3 24
Nguyễn Ngọc 180000 NV1 C 2 25
Nguyễn Văn An 180000 NV1 C 3 25
25
Tổng
BẢNG HỆ SỐ CHỨC VỤ
CHỨC VỤ TP PP NV1 NV2
HỆ SỐ CHỨC VỤ 1.5 1.2 1.1 1

BẢNG TIỀN KHEN THƯỞNG


MÃ KT A B C
TIỀN KT 300000 200000 100000
THU TẠM CÒN
NHẬP ỨNG LÃNH

800000
1000000
500000

700000
BÁO CÁO TÌNH HÌNH THU NỢ VAY
NGÀY DH 4/15/2009
STT MAKH HO TEN NGAY TT TIEN VAY NGOAI TỆ LAI VAY LAI PHAT
1 A006 NGUYỄN VĂN THÀNH 4/14/2009 9500 FF
2 D011 TỐNG NGHỊ CHÂU 4/14/2009 45000 FF
C001 ĐÀO HỮU NGỰ 4/14/2009 8000 HKD
C005 TRƯƠNG HẢI BẰNG 4/14/2009 10000 HKD
A001 NGUYỄN CAO TRÍ 4/26/2009 25000 HKD
B010 CHU NGỌC TÂN 4/21/2009 30000 HKD
B002 LÊ PHƯỚC KHANG 5/25/2009 8000 JPY
B001 NGUYỄN TẤN THÀNH 4/16/2009 10000 JPY
C002 TRƯƠNG VĂN QUANG MINH 4/14/2009 30000 JPY
A003 VŨ KIM LAN 3/19/2009 10000 USD
B004 LƯ BÍCH AN 4/14/2009 15000 USD
A010 ĐỖ THỊ NGỌC YẾN 4/13/2009 9000 USD
D002 PHAN MINH MINH TÂM 3/27/2009 25000000 VND
C006 NGUYỄN THU PHƯỢNG 4/18/2009 16000000 VND
D004 LÊ MINH HẰNG 3/29/2009 8000000 VND

BẢNG 1 : LAI SUẤT VAY A B C D


VND 2.70% 1.80% 2.40% 1.90%
NGOẠI TỆ 1.50% 1.10% 0.90% 1.40%

BẢNG 2: TỶ GIÁ QUI ĐỔI


NGOẠI TỆ VND
USD 15120
HKD 5400
FF 2500
JPY 160
TONG THU

You might also like