You are on page 1of 4

STT Họ tên TRẠNG THÁI Tele Ngày sinh_x

Giới tính_x
Số điện thoại Tên
1 Nguyễn Thị Anh Thư NAM THANH THẢO 07/06/1997Nữ0767182784 Thư
2 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh ĐANG BẬN THANH THẢO 11/05/1996Nữ0348658060 Quỳnh
3 Dương Kim Ngân KNC CỌC THANH THẢO 22/04/1989Nữ0989599537 Ngân
4 Nguyễn Thị Trang KNM THANH THẢO 24/05/1989Nữ0936824643 Trang
5 Vũ Thị Thanh Châu KNC THANH THẢO 09/01/1998Nữ0938821925 Châu
6 Nguyễn Tú Nguyên TMN THANH THẢO 13/06/1995Nữ0903374279 Nguyên
7 Cao Thụy Mai Trâm THANH THẢO 03/05/1988Nữ0949800228 Trâm
8 Nguyễn Huỳnh ThanhCHỐT Tâm NGÀY 17.03 - 09H00
THANH THẢO 15/01/1998Nữ0773632954 Tâm
9 Vũ Thị Thanh Trúc KNC THANH THẢO 11/02/1998Nữ0932728218 Trúc
10 Vũ Thị Lan Anh TB THANH THẢO 30/12/1992Nữ0987784268 Anh
11 Nguyễn Vũ Đan Châu KNC NGỌC THƯ 05/10/1988Nữ0772576787 Châu
12 Nguyễn Thị Linh Vi KNC NGỌC THƯ 18/09/1997Nữ0388270400 Vi
13 Nguyễn Thị Bảo Trân KNC NGỌC THƯ 16/07/1986Nữ0974833320 Trân
14 Phạm Yến Duyên NAM NGỌC THƯ 07/02/1995Nữ0907761660 Duyên
15 Nguyễn Hà Tố Uyên KNC NGỌC THƯ 11/07/1993Nữ0902950117 Uyên
16 Phạm Ngọc Phúc Thuần NAM NGỌC THƯ 06/10/1998Nữ0703298720 Thuần
17 Trần Thị Hương Mai KNC NGỌC THƯ 29/03/1994Nữ0909449994 Mai
18 Lê Thị Bích KNC NGỌC THƯ 20/06/1992Nữ0976408497 Bích
19 Đinh Nguyên Hân KNC NGỌC THƯ 29/03/1990Nữ0772991369 Hân
20 Nguyễn Thị Kiều Trang KNC NGỌC THƯ 12/02/1997Nữ0353165480 Trang
21 Nguyễn Thị Phương Thanh Ở QUÊ HUỲNH THƯ 06/10/1985Nữ0985254793 Thanh
22 Nguyễn Xuân Thảo K CÓ TIME HUỲNH THƯ 19/01/1989Nữ0935191901 Thảo
23 Phạm Thị Yến Như KNM HUỲNH THƯ 12/11/1999Nữ0795424896 Như
24 Đào Thị Xuân KNC HUỲNH THƯ 03/01/1984Nữ0934074918 Xuân
25 Thi Huệ Nghi KNM HUỲNH THƯ 01/11/1995Nữ0981125084 Nghi
26 Võ Thanh Hương TMN HUỲNH THƯ 06/11/1999Nữ0763166400 Hương
27 Nguyễn Ngọc Thùy Dương GỌI LẠI HUỲNH THƯ 05/02/1999Nữ0849258419 Dương
28 Trần Lê Anh Thư TMN HUỲNH THƯ 26/10/1996Nữ0708798793 Thư
29 Lê Xuân Ngộ TMN HUỲNH THƯ 03/03/1994Nữ0906883394 Ngộ
30 Phù Mỹ Thanh KNC HUỲNH THƯ 06/11/1983Nữ0909288857 Thanh
31 Võ Thị Ngọc Trâm K TƯƠNG TÁC NGỌC THƯ 03/12/1994Nữ0938020672 Trâm
32 Nguyễn Lê Hồng Nhung KNM NGỌC THƯ 30/03/1996Nữ0396891379 Nhung
33 Nguyễn Thị Hồng Vân KNM NGỌC THƯ 28/02/1998Nữ0375313436 Vân
34 Phạm Thu Anh TB NGỌC THƯ 17/10/1986Nữ0938634317 Anh
35 Lê Vân Hạnh BUSY NGỌC THƯ 17/06/1984Nữ0987682801 Hạnh
36 Nguyễn Thị Vân Anh TB NGỌC THƯ 09/11/1993Nữ0902462120 Anh
37 Phan Thị Thu Trang K Ở SG NGỌC THƯ 12/07/1993Nữ0978303931 Trang
38 Trần Thị Song Quỳnh KNC NGỌC THƯ 26/02/1994Nữ0902856737 Quỳnh
39 Nguyễn Vũ Phương Thảo KNC NGỌC THƯ 25/05/1996Nữ0362766046 Thảo
40 Huỳnh Thanh Thanh KNM NGỌC THƯ 16/11/1995Nữ0919975810 Thanh
Thẻ BHYT
DN4798925679467
DN4798223903834
DN4797911033863
DN4797911461364
DN4797931636121
DN4797938917760
DN4797929960576
DN4797930069913
DN4797935441664
DN4792621351025
DN4794811006487
DN4796020078981
DN4797910069691
DN4797939106777
DN4797916031792
DN4797935606237
DN4797916232569
DN4797515110762
DN4797914294594
DN4796821829713
DN4797908414876
DN4797939348006
DN4795221700239
DN4797908418661
SV4790100219917
DN4794821128491
DN4797936558336
DN4797933384652
DN4797916272101
DN4790206123769
DN4797916534279
DN4797523489915
DN4794821397621
DN4797912331414
DN4790207269809
DN4797916283479
DN4797915168389
DN4797932253976
DN4797933627037
DN4799423184496
Địa chỉ thường trú
83/41 Phạm Văn Bạch, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
188/2 Trịnh Quang Nghi, phường 7, quận 8 , tpHồ Chí Minh
443/12 - 443/12 A Điện Biên Phủ, Phường 03, Quận 3, Hồ Chí Minh
80/19 Trần Quang Diệu, p. 14, q.3, tp. Hồ Chí Minh
20/21/2C Núi Thành, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
13/5 Nguyễn Thị Định, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
334/64 Nguyen Van Nghi, Phường 07, Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh
672 Lê Đức Thọ, Phường 15, Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh
26/3 Hồ Ngọc Cẩn, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn, Hồ Chí Minh
Vinhomes Golden River, 2 Tôn Đức Thắng, Bến Nghé, Q1, Hồ Chí Minh
23 mạc đĩnh chi, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
135B Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1, Hồ Chí Minh
215 Thích Quảng Đức, Phường 04, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
183C/ 6 ô Tôn Thất Thuyết, Phường 4, Quận 4, Hồ Chí Minh
101/5 đường Chương Dương, khu phố 2, Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
30/7 ấp Nam thới, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Hồ Chí Minh
163/26/40 tô hiến thành, Phường 13, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
729 Tạ Quang Bửu, phường 4, Quận 8, Hồ Chí Minh
391/69/6 Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Hồ Chí Minh
135, Trần Hưng Đạo, Phạm Ngũ Lão, quân 1, thành phố Hồ Chí Minh
08 Đường 380, Xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Hồ Chí Minh
216/103 Lãnh Binh Thăng Phường 13, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
21 A Khu ADC, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Hồ Chí Minh
4a trúc đường, Phường Thảo Điền, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh
980A/1D Nguyễn Duy Trinh, Phường Phú Hữu, Quận 9, Thành Phố Hồ Chí Minh
Imperial Place, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Hồ Chí Minh
43A Trịnh Lỗi, Phường Phú Thọ Hòa, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
995/116/10 Hồng Bàng, Phường 12, Quận 6, Hồ Chí Minh
724/28D Điện Biên Phủ, phường 10, quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
154/23 nguyễn bửu, Phường 02, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
538/31 Lý Thường Kiệt, Phường 07, Quận Tân Bình, Hồ Chí Minh
188 Nguyen Xi Street, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh
Chung cư Tín Phong - 12 View, Tân Thới Nhất, Hồ Chí Minh
90/3 Tổ 14 ấp Trung Chánh 1, xã Trung Chánh, huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh
467 minh phụng, Phường 10, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh
15 Võ Văn Kiệt, Phường 16, Quận 8, Hồ Chí Minh
463B/45F Cách Mạng Tháng 8, Phường 13, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
141 Nguyễn Thông, Phường 09, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
157B/39T2 Dương Bá Trạc, Phường 01, Quận 8, Hồ Chí Minh
113H/62 Hoài Thanh, Phường 14, Quận 8, Tp. Hồ Chí Minh
Chức danh, Công việc Lương chính
Chuyên viên nhân sự 20,999,000 1997 26
Kỹ sư kiểm thử phần mềm cấp cao 23,509,750 1996 27
Trưởng Phòng Nhân sự 77,438,922 1989 34
Lead, Engineer 79,810,000 1989 34
Associate, Business Analyst 20,600,000 1998 25
Kỹ sư phần mềm cấp cao 36,520,000 1995 28
Chuyên viên nhân sự cấp cao 37,204,750 1988 35
Kỹ sư phần mềm 21,455,500 1998 25
Chuyên viên nhân sự 19,629,500 1998 25
Product Owner 115,000,000 1992 31
Giám đốc tiếp thị 65,000,000 1988 35
Kỹ sư phần mềm cấp cao 27,390,000 1997 26
Trưởng phòng Kinh doanh 55,384,615 1986 37
Nhân viên tư vấn 11,730,000 1995 28
Chuyên viên kiểm tra phần mềm 17,500,000 1993 30
Kỹ sư kiểm thử phần mềm 23,966,250 1998 25
Nhân viên 11,500,000 1994 29
Trưởng nhóm Marketing cấp cao 75,322,500 1992 31
Kỹ sư Tin học 31,227,000 1990 33
Cán bộ cấp 2 15,000,000 1997 26
Nhân viên 18,975,000 1985 38
Chuyên viên kiểm thử phân mềm. 39,248,485 1989 34
Chuyên viên Kiểm thử 12,010,000 1999 24
Kỹ sư phần mềm 36,400,000 1984 39
Cán bộ cấp 3 15,000,000 1995 28
Kỹ sư kiểm thử cấp trung 23,000,000 1999 24
Chuyên viên quản lý khách hàng 14,493,875 1999 24
Chuyên viên tài chính 29,672,500 1996 27
Giám đốc sản phẩm 64,480,625 1994 29
13,520,613 1983 40
Nhân viên tư vấn tuyển dụng 9,000,000 1994 29
Chuyên gia Truyền thông Thương hiệu cấp cao 32,941,000 1996 27
Kỹ sư phát triển phần mềm cấp cao 93,500,000 1998 25
Trưởng phòng Tiếp thị 13,260,000 1986 37
Lead, Quality Engineer 77,250,000 1984 39
Nhân viên Marketing 15,000,000 1993 30
Senior Analyst, Engineer 53,700,000 1993 30
Chuyên viên thiết kế 21,000,000 1994 29
Associate Product Executive 9,800,000 1996 27
Nhân Viên Kiểm Thử Phần Mềm 30,800,000 1995 28

You might also like