You are on page 1of 21

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA


PHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ 2/2018-2019
Đính kèm Quyết định số: /QĐ-ĐHBK-ĐT, ký ngày / 11 /2019

Tín
Điểm
Điểm Tín chỉ chỉ Điểm Mức
Stt Masv Họ tên SV Ngày sinh Tên lớp rèn
TBHK học kỳ tích TBCMR học bổng
luyện
lũy

1 1812383 Nguyễn Đức Huy 210100 VP2018/2 8.90 24 54 100 9.12 7,200,000
2 1812177 Nguyễn Lê Quang Hiếu 270700 VP2018/2 8.52 24 54 100 8.82 6,000,000
3 1813892 Nguyễn Tấn Tài 140100 VP2018/2 8.63 24 54 95 8.80 6,000,000
4 1812176 Nguyễn Lê Nam Hiếu 270700 VP2018/2 8.42 24 46 100 8.74 6,000,000
5 1813277 Nguyễn Hữu Nguyên 210200 VP2018/2 8.42 24 54 100 8.74 6,000,000
6 1810548 Nguyễn Phước Thịnh 120100 VP2018/1 8.46 24 54 97 8.71 6,000,000
7 1812539 Lương Tuấn Khang 150500 VP2018/2 8.23 24 54 100 8.58 6,000,000
8 1812377 Nguyễn Anh Huy 170400 VP2018/2 8.27 24 46 97 8.56 6,000,000
9 1813229 Nguyễn Tuấn Nghĩa 040100 VP2018/2 8.13 24 46 100 8.50 6,000,000
10 1810609 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 230300 VP2018/1 8.20 27 55 93 8.42 6,000,000
11 1813650 Trương Vĩnh Phước 180900 VP2018/2 7.94 24 54 95 8.25 6,000,000
12 1810467 Đỗ Minh Quân 070300 VP2018/1 7.77 28 58 95 8.12 6,000,000
13 1812464 Nguyễn Song Hùng 180400 VP2018/2 7.77 24 52 95 8.12 6,000,000
14 1814270 Mai Anh Thư 221100 VP2018/2 7.65 24 54 100 8.12 6,000,000
15 1810633 Nguyễn Xuân Tuấn 191100 VP2018/1 7.58 24 50 100 8.06 6,000,000
16 1811943 Trần Duy Đông 210800 VP2018/2 7.75 24 54 90 8.00 6,000,000
17 1814365 Lê Xuân Toàn 121200 VP2018/2 7.50 24 50 100 8.00 6,000,000
18 1810618 Nguyễn Tiến Trọng 030100 VP2018/1 7.44 24 54 100 7.95 4,800,000
19 1710256 Nguyễn Hữu Duy Quang 170299 VP2017/1 8.64 29 111 100 8.91 6,000,000
20 1710129 Đinh Công Khánh 071099 VP2017/1 8.62 29 117 95 8.80 6,000,000
21 1710026 Hồ Xuân Ngọc Châu 010499 VP2017/1 8.48 29 113 100 8.78 6,000,000
22 1712481 Vương Minh Nhật 121299 VP2017/1 8.27 26 119 95 8.52 6,000,000
23 1710325 Nguyễn Thị Anh Thy 170899 VP2017/1 7.78 29 117 100 8.22 6,000,000
24 1710068 Trần Hải Đăng 090899 VP2017/1 8.00 29 117 90 8.20 6,000,000
25 1710312 Lục Tấn Thọ 050199 VP2017/1 7.81 29 117 95 8.15 6,000,000
26 1710459 Hoàng Kỳ Anh 150999 VP2017/2 7.79 24 101 95 8.13 6,000,000
27 1710142 Nguyễn Danh Khoa 281099 VP2017/1 7.76 29 117 95 8.11 6,000,000
28 1710207 Nguyễn Lê Hải Nguyên 150699 VP2017/2 7.65 24 104 98 8.08 6,000,000
29 1710361 Đinh Minh Tuấn 010999 VP2017/2 7.43 29 117 93 7.80 4,800,000
30 1752362 Lê Hoàng Nam 050799 VP2017/2 7.23 24 102 90 7.58 4,800,000
31 1713688 Cao Quốc Trung 040599 VP2017/1 7.16 29 113 90 7.53 4,800,000
32 1712527 Lê Quỳnh Như 201199 VP2017/2 7.02 31 109 92 7.46 4,800,000
33 1712235 Hồ Phước Nam 091199 VP2017/1 7.19 29 105 85 7.45 4,800,000
34 1612808 Lâm Minh Quân 270898 VP16VT 8.84 29 169 100 9.07 7,200,000
35 1613685 Võ Minh Triết 310598 VP16VT 8.76 29 173 100 9.01 7,200,000
36 1612674 Huỳnh Thị Kim Phụng 210298 VP16XDC 8.79 24 172 95 8.93 6,000,000
37 1613864 Trần Hữu Tuân 030798 VP16VT 8.64 29 173 100 8.91 6,000,000
38 1613342 Đỗ Hữu Thịnh 041198 VP16CDT 8.35 26 178 100 8.68 6,000,000
39 1613895 Nguyễn Anh Tuấn 020698 VP16XDC 8.48 25 175 95 8.68 6,000,000

Tr.1/21
Tín
Điểm
Điểm Tín chỉ chỉ Điểm Mức
Stt Masv Họ tên SV Ngày sinh Tên lớp rèn
TBHK học kỳ tích TBCMR học bổng
luyện
lũy

40 1611292 Nguyễn Minh Huy 100898 VP16XDC 8.26 27 175 95 8.51 6,000,000
41 1613269 Nguyễn Trung Thắng 161297 VP16HK 8.08 24 166 100 8.46 6,000,000
42 1610227 Bùi Văn Bình 081198 VP16CDT 8.04 26 164 100 8.43 6,000,000
43 1611950 Phùng Trí Lương 290498 VP16NL 8.02 27 184 100 8.42 6,000,000
44 1611944 Võ Nguyễn Gia Luật 120297 VP16VT 8.11 28 173 95 8.39 6,000,000
45 1610327 Đặng Trần Chí Công 161198 VP16VT 8.07 27 169 95 8.36 6,000,000
46 1611604 Lê Chí Văn Khoa 030298 VP16CDT 7.87 26 168 100 8.30 6,000,000
47 1511568 Lành Lưu Anh Khoa 280597 VP15CDT 9.08 30 232 100 9.26 7,200,000
48 1511544 Trương Thế Khải 191297 VP15HK 9.02 30 239 100 9.22 7,200,000
49 1513682 Võ Đức Trí 231297 VP15CDT 8.93 28 231 100 9.14 7,200,000
50 1512193 Châu Thái Nguyên 170997 VP15CDT 8.81 29 236 100 9.05 7,200,000
51 1512220 Phạm Đơn Nguyên 011197 VP15HK 8.75 30 229 100 9.00 7,200,000
52 1510517 Võ Thế Duy 121097 VP15VT 8.87 34 240 95 9.00 7,200,000
53 1511774 Phạm Thế Linh 240297 VP15VT 8.87 34 235 95 9.00 7,200,000
54 1511394 Nguyễn Đăng Hưng 110497 VP15CDT 8.65 30 232 100 8.92 6,000,000
55 1513215 Nguyễn Trương Phúc Thiện 270497 VP15NL 8.56 35 238 100 8.85 6,000,000
56 1510441 Đinh Hoàng Phương Duy 140697 VP15CDT 8.53 30 231 100 8.82 6,000,000
57 1510594 Lê Quốc Dương 120597 VP15CDT 8.52 28 231 100 8.82 6,000,000
58 1510927 Phan Minh Hải 031197 VP15VL 8.41 29 232 100 8.73 6,000,000
59 1510888 Cổ Chí Hào 120497 VP15CDT 8.38 28 231 100 8.70 6,000,000
60 1513202 Lương Hoài Thiện 270197 VP15VT 8.35 27 235 99 8.66 6,000,000
61 1511147 Phạm Thái Hoàng 240997 VP15VT 8.32 30 233 99 8.64 6,000,000
62 1510721 Trương Khánh Đạt 180997 VP15CDT 8.27 28 227 100 8.62 6,000,000
63 1511996 Nguyễn Quang Minh 160297 VP15HK 8.27 28 227 100 8.62 6,000,000
64 1413968 Phạm Cảnh An Tiên 060896 VP14CDT 9.54 10 268 100 9.63 7,200,000
65 1413077 Lê Nguyễn Trí Quang 310795 VP14VT 9.50 13 277 100 9.60 7,200,000
66 1413736 Nguyễn Minh Thiện 270996 VP14NL 9.50 10 275 95 9.50 7,200,000
67 1411312 Lý Minh Hoàng 050496 VP14VT 9.38 10 277 99 9.48 7,200,000
68 1411334 Thái Ngọc Minh Hoàng 010396 VP14VL 9.34 12 279 100 9.47 7,200,000
69 1413447 Đoàn Như Nhật Tân 070196 VP14VT 9.15 17 275 100 9.32 7,200,000
70 1413090 Nguyễn Minh Quang 040796 VP14HK 9.11 10 274 100 9.29 7,200,000
71 1413206 Hồ Văn Quý 181096 VP14HK 9.11 15 274 100 9.29 7,200,000
72 1413084 Nguyễn Duy Quang 250796 VP14VT 9.06 10 277 100 9.25 7,200,000
73 1411856 Trần Thanh Đăng Khoa 221096 VP14VT 9.06 10 277 99 9.23 7,200,000
74 1412804 Lê Hà Phan 260496 VP14NL 9.25 10 278 90 9.20 7,200,000
75 1413627 Phạm Thị Ngọc Thảo 170796 VP14NL 9.06 10 278 95 9.15 7,200,000
76 1410021 Nguyễn Đình An 090496 VP14HK 8.92 10 274 100 9.14 7,200,000
77 1812826 Nguyễn Vũ Hoài Linh 130699 BD18BDG1 8.50 18 32 100 8.80 6,000,000
78 1811475 Dương Bảo Ân 200200 BD18BDG1 6.92 18 36 89 7.32 4,800,000
79 1811214 Nguyễn Danh Tân 180300 BD18BDG1 6.81 18 40 92 7.29 4,800,000
80 1700159 Trần Sao Biển 110399 BD17CN02 8.63 20 76 100 8.90 6,000,000
81 1700199 Phạm Đức Lợi 170299 BD17CN01 8.44 17 74 100 8.75 6,000,000
82 1700050 Nguyễn Đăng Minh Khai 220898 BD17CN04 8.30 20 80 100 8.64 6,000,000
83 1500200 Mai Việt Phong 300196 BD17CN01 8.28 20 76 100 8.62 6,000,000

Tr.2/21
Tín
Điểm
Điểm Tín chỉ chỉ Điểm Mức
Stt Masv Họ tên SV Ngày sinh Tên lớp rèn
TBHK học kỳ tích TBCMR học bổng
luyện
lũy

84 1700244 Nguyễn Hữu Vinh 060299 BD17CN02 8.25 20 82 100 8.60 6,000,000
85 1700047 Phan Văn Hùng 231092 BD17CN04 8.35 20 74 95 8.58 6,000,000
86 1700250 Vũ Đức Gia Bảo 290699 BD17CN03 8.18 20 76 100 8.54 6,000,000
87 1700235 Hồ Anh Trường 180798 BD17CN02 8.06 18 72 100 8.45 6,000,000
88 1600224 Đỗ Phước Thiện 131098 BD16CDT 9.81 8 110 100 9.85 7,200,000
89 1600241 Trần Thị Thùy Trang 241298 BD16CDT 9.81 8 110 100 9.85 7,200,000
90 1600245 Huỳnh Thị Phương Trinh 250997 BD16CDT 9.81 8 120 100 9.85 7,200,000
91 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000
92 1600259 Nguyễn Ngọc Tuấn 251198 BD16CDT 9.81 8 112 95 9.75 7,200,000
93 1600227 Nguyễn Ngọc Thiện 170698 BD16CDT 9.56 8 112 100 9.65 7,200,000
94 1814068 Nguyễn Phú Thạnh 180400 CK18CK12 8.63 16 32 100 8.90 6,000,000
95 1811425 Nguyễn Duy Anh 191200 CK18CK04 8.38 16 38 96 8.62 6,000,000
96 1811465 Vũ Tuấn Anh 070300 CK18CK04 8.19 16 38 98 8.51 6,000,000
97 1813334 Nguyễn Thanh Nhân 040700 CK18CK09 8.25 16 34 92 8.44 6,000,000
98 1810194 Nguyễn Đăng Hưng 011000 CK18CK01 7.94 16 38 100 8.35 6,000,000
99 1810308 Trần Thành Long 090600 CK18CK02 8.16 16 38 85 8.23 6,000,000
100 1810325 Lâm Quốc Minh 160900 CK18CK01 7.71 17 37 100 8.17 6,000,000
101 1812435 Từ Phạm Ngọc Huy 060100 CK18CK07 7.63 16 38 100 8.10 6,000,000
102 1810075 Lê Minh Duy 180600 CK18CK01 7.59 16 36 100 8.07 6,000,000
103 1810685 Phạm Hoàng Ân 210800 CK18CK02 7.59 16 34 100 8.07 6,000,000
104 1810199 Trần Nguyễn Gia Hưng 231100 CK18CK02 7.56 16 38 100 8.05 6,000,000
105 1810565 Nguyễn Đình Thuận 160700 CK18CK01 7.53 18 32 100 8.02 6,000,000
106 1814452 Bùi Thế Trí 130200 CK18CK12 7.78 16 38 90 8.02 6,000,000
107 1813489 Nguyễn Xuân Phát 080900 CK18CK10 7.72 16 38 88 7.94 4,800,000
108 1814090 Lê Nhựt Thắng 101000 CK18CK11 7.60 20 34 93 7.94 4,800,000
109 1812271 Ngô Trần Nhật Hoàng 300400 CK18CK07 7.56 16 38 94 7.93 4,800,000
110 1814440 Nguyễn Văn Triệu 060800 CK18CK14 7.50 16 34 95 7.90 4,800,000
111 1812961 Đinh Tuấn Lộc 010100 CK18CK08 7.76 19 39 83 7.87 4,800,000
112 1810441 Mã Tiến Phúc 190100 CK18CK01 7.31 16 38 100 7.85 4,800,000
113 1813335 Nguyễn Thành Nhân 050300 CK18CK09 7.47 16 38 93 7.84 4,800,000
114 1813799 Mai Nguyễn Hoàng Sang 070900 CK18CK11 7.31 16 36 93 7.71 4,800,000
115 1811375 Nguyễn Hảo An 200500 CK18CK04 7.22 16 34 96 7.70 4,800,000
116 1812321 Nguyễn Tuấn Hòa 010700 CK18CK07 7.47 18 38 85 7.68 4,800,000
117 1811903 Võ Tuấn Đạt 190100 CK18CK06 7.29 19 33 92 7.67 4,800,000
118 1810434 Nguyễn Ngọc Phú 160100 CK18CK01 7.31 16 36 91 7.67 4,800,000
119 1810182 Trần Thanh Huy 170300 CK18CK01 7.06 18 32 100 7.65 4,800,000
120 1811580 Trần Hòa Bình 040100 CK18CK05 7.11 19 41 98 7.65 4,800,000
121 1811948 Nguyễn Trọng Độ 130100 CK18CK05 7.13 15 33 97 7.64 4,800,000
122 1810829 Lê Quốc Bảo 070700 CK18CK03 7.18 19 37 95 7.64 4,800,000
123 1810074 Lê Đình Duy 071000 CK18CK01 7.03 16 38 100 7.62 4,800,000
124 1811364 Mách Aly 040900 CK18CK04 7.22 16 34 91 7.60 4,800,000
125 1811399 Đặng Linh Anh 090100 CK18CK04 7.11 18 40 94 7.57 4,800,000
126 1811445 Phạm Ngọc Quế Anh 190600 CK18DM1 7.85 20 37 92 8.12 6,000,000
127 1813406 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi 111200 CK18DM2 7.69 18 35 97 8.09 6,000,000

Tr.3/21
Tín
Điểm
Điểm Tín chỉ chỉ Điểm Mức
Stt Masv Họ tên SV Ngày sinh Tên lớp rèn
TBHK học kỳ tích TBCMR học bổng
luyện
lũy

128 1814394 Lê Thị Huyền Trang 300999 CK18DM2 7.61 18 41 92 7.93 4,800,000
129 1811648 Hứa Huy Cường 241099 CK18DM1 7.38 17 38 100 7.90 4,800,000
130 1813405 Nguyễn Song Quỳnh Nhi 141298 CK18DM2 7.31 18 39 96 7.77 4,800,000
131 1812755 Trương Nguyễn Hàn Lam 100100 CK18DM1 7.53 19 38 80 7.62 4,800,000
132 1811316 Đinh Ngọc Tuyến 260500 CK18DM1 6.98 20 41 100 7.58 4,800,000
133 1810040 Trần Hồng Quốc Bảo 311200 CK18HT1 8.79 17 39 100 9.03 7,200,000
134 1811227 Đỗ Thị Thảo 030700 CK18HT1 8.50 17 39 95 8.70 6,000,000
135 1811701 Đinh Đức Duy 230900 CK18HT2 8.00 15 37 100 8.40 6,000,000
136 1813315 Trương Thanh Nhã 030100 CK18HT3 8.20 15 31 90 8.36 6,000,000
137 1810329 Nguyễn Thành Minh 260200 CK18HT1 8.06 17 39 95 8.35 6,000,000
138 1811736 Phạm Anh Duy 010400 CK18HT2 7.93 20 42 100 8.34 6,000,000
139 1810327 Nguyễn Anh Nhật Minh 091200 CK18HT1 8.03 17 39 95 8.32 6,000,000
140 1810573 Võ Hoàng Minh Thư 170800 CK18HT1 8.12 17 37 90 8.30 6,000,000
141 1814115 Huỳnh Thị Cẩm Thi 240400 CK18HT4 7.97 17 31 95 8.28 6,000,000
142 1812395 Nguyễn Nhật Huy 190700 CK18HT2 7.79 17 35 100 8.23 6,000,000
143 1812512 Trịnh Thị Kiều Hương 200400 CK18HT2 7.68 19 33 100 8.14 6,000,000
144 1819005 Nguyễn Tấn Hưng 270896 CK18LTH 7.78 16 111 100 8.22 6,000,000
145 1810550 Trần Quang Đức Thịnh 230500 CK18NH1 6.50 15 31 98 7.16 4,800,000
146 1812993 Dương Lê Khánh Luân 271100 CK18NH1 6.34 16 36 97 7.01 4,800,000
147 1713842 Nguyễn Thanh Tú 261299 CK17HT1 8.95 20 79 100 9.16 7,200,000
148 1712360 Trầm Thị Như Ngọc 270899 CK17LOG 9.00 17 73 95 9.10 7,200,000
149 1710338 Nguyễn Ngọc Trang 080699 CK17HT1 8.82 17 76 100 9.06 7,200,000
150 1710381 Trương Thị Thu Uyên 010999 CK17HT1 8.78 20 76 100 9.02 7,200,000
151 1711518 Nguyễn Lê Bảo Huy 160199 CK17KCTN 8.28 20 76 100 8.62 6,000,000
152 1710930 Huỳnh Hưng Đạo 010398 CK17CTM1 8.26 21 71 100 8.61 6,000,000
153 1712731 Nguyễn Văn Phương 300699 CK17KCTN 8.16 19 77 100 8.53 6,000,000
154 1711471 Cù Đình Huy 040699 CK17KCTN 8.13 19 68 100 8.50 6,000,000
155 1711818 Nguyễn Thanh Khôi 161299 CK17KTK 8.25 16 78 95 8.50 6,000,000
156 1711435 Lê Văn Hòa 160699 CK17KCTN 8.21 19 74 95 8.47 6,000,000
157 1714053 Phan Bảo Vy 150398 CK17KCTN 8.16 19 74 97 8.47 6,000,000
158 1711892 Ngô Đình Tuấn Lạc 010199 CK17KCTN 8.05 19 76 100 8.44 6,000,000
159 1710648 Nguyễn Minh Cảm 090799 CK17CTM1 7.86 21 68 98 8.25 6,000,000
160 1713794 Nguyễn Minh Tuấn 261199 CK17CTM1 7.82 19 77 98 8.22 6,000,000
161 1713083 Trần Minh Tân 020899 CK17CTM1 7.81 18 75 98 8.21 6,000,000
162 1713606 Phạm Nguyễn Minh Triết 290999 CK17KCTN 7.76 19 83 100 8.21 6,000,000
163 1713395 Vương Dũng Thuận 160499 CK17KCTN 7.82 19 70 93 8.12 6,000,000
164 1710867 Nguyễn Tấn Dũng 010599 CK17KTK 8.03 19 72 85 8.12 6,000,000
165 1711222 Vương Thuý Hằng 160799 CK17KTK 7.63 19 83 100 8.10 6,000,000
166 1710684 Nguyễn Hồng Chín 090999 CK17CTM1 7.66 19 74 98 8.09 6,000,000
167 1710784 Lê Thanh Duy 100199 CK17CTM1 7.58 19 76 98 8.02 6,000,000
168 1710344 Phạm Triển 250399 CK17KCTN 7.69 16 76 93 8.01 6,000,000
169 1711499 Ngô Nhật Huy 170199 CK17CTM1 7.63 19 74 95 8.00 6,000,000
170 1713447 Bùi Nguyễn Quang Thức 250199 CK17CTM1 7.55 19 71 98 8.00 6,000,000
171 1711536 Nguyễn Quốc Huy 261099 CK17CTM1 7.58 18 70 93 7.92 4,800,000

Tr.4/21
Tín
Điểm
Điểm Tín chỉ chỉ Điểm Mức
Stt Masv Họ tên SV Ngày sinh Tên lớp rèn
TBHK học kỳ tích TBCMR học bổng
luyện
lũy

172 1710913 Võ Đình Dương 220799 CK17CTM1 7.50 21 68 95 7.90 4,800,000


173 1713374 Trần Minh Thuấn 060899 CK17CTM2 7.47 19 72 95 7.88 4,800,000
174 1710197 Trịnh Thành Nam 221299 CK17KSCD 9.42 18 73 100 9.54 7,200,000
175 1712117 Võ Đại Mau 110599 CK17KSCD 9.17 18 67 100 9.34 7,200,000
176 1713780 Hồ Trần Quốc Tuấn 021099 CK17KSCD 9.17 18 71 100 9.34 7,200,000
177 1712041 Khưu Nguyễn Hữu Lộc 120199 CK17KSCD 9.00 18 78 100 9.20 7,200,000
178 1710303 Phạm Văn Thắng 210999 CK17KSCD 8.90 15 76 100 9.12 7,200,000
179 1710719 Nguyễn Đức Cường 140699 CK17KSCD 8.90 15 77 100 9.12 7,200,000
180 1713014 Nguyễn Đức Tài 021299 CK17KSCD 8.83 18 76 100 9.06 7,200,000
181 1712320 Ngô Minh Nghĩa 200598 CK17KSCD 8.75 18 65 100 9.00 7,200,000
182 1712822 Nguyễn Hữu Vĩnh Quân 230799 CK17NH2 7.66 16 68 100 8.13 6,000,000
183 1710952 Ngô Viết Gia Đạt 090899 CK17NH2 7.94 18 77 85 8.05 6,000,000
184 1712073 Nguyễn Nhân Luân 011099 CK17NH1 7.22 18 68 90 7.58 4,800,000
185 1712704 Võ Hoàng Vĩnh Phúc 080699 CK17NH2 7.11 19 81 90 7.49 4,800,000
186 1710997 Trương Văn Đạt 030691 CK17DET 9.23 13 83 100 9.38 7,200,000
187 1712139 Mách Thảo Mi 190999 CK17DET 8.17 21 79 100 8.54 6,000,000
188 1712359 Nguyễn Thị Kim Ngọc 010299 CK17DET 8.21 14 77 98 8.53 6,000,000
189 1711992 Vũ Ngọc Thùy Linh 170899 CK17CNM 8.86 14 79 95 8.99 6,000,000
190 1711991 Vũ Ngọc Mỹ Linh 170899 CK17CNM 8.79 14 79 95 8.93 6,000,000
191 1610060 Lê Thúy Anh 021198 CK16KTKN 9.03 16 121 100 9.22 7,200,000
192 1611580 Phạm Lê Khải 220298 CK16KTKN 8.83 15 114 100 9.06 7,200,000
193 1611595 Cung Nguyễn Bảo Khoa 190398 CK16KTKN 8.77 15 114 100 9.02 7,200,000
194 1611501 Huỳnh Duy Khang 221198 CK16KTKN 8.67 15 114 100 8.94 6,000,000
195 1612005 Đặng Nguyễn Ngọc Minh 101098 CK16KCTN 8.64 18 117 100 8.91 6,000,000
196 1613244 Phan Hữu Thạnh 160298 CK16KTKN 8.63 15 112 100 8.90 6,000,000
197 1611715 Nguyễn Duy Kính 190898 CK16KCTN 8.52 21 120 100 8.82 6,000,000
198 1611014 Lê Minh Hiếu 280998 CK16KCTN 8.50 21 118 100 8.80 6,000,000
199 1612626 Thái Sĩ Phú 200898 CK16KTKN 8.50 18 115 100 8.80 6,000,000
200 1612973 Nguyễn Ngọc Sơn 291198 CK16KTKN 8.50 19 118 100 8.80 6,000,000
201 1611273 Nguyễn Bảo Huy 250998 CK16KSCD 8.83 18 118 100 9.06 7,200,000
202 1612362 Nguyễn Trọng Nhân 200898 CK16KSCD 8.57 21 117 100 8.86 6,000,000
203 1613720 Huỳnh Cao Trí 260798 CK16KSCD 8.57 21 115 98 8.82 6,000,000
204 1610636 Lê Quốc Đạt 150998 CK16KSCD 8.50 24 120 99 8.78 6,000,000
205 1612358 Nguyễn Thành Nhân 100898 CK16KSCD 8.50 18 120 98 8.76 6,000,000
206 1513161 Nguyễn Cường Thi 070497 CK16NH1 8.58 18 117 100 8.86 6,000,000
207 1611166 Nguyễn Xuân Hoàng 180198 CK16NH1 8.38 17 111 100 8.70 6,000,000
208 1611262 Lê Quang Huy 201198 CK16NH1 7.70 15 108 100 8.16 6,000,000
209 1611692 Lao Khải Kiện 051198 CK16LOG 9.03 19 115 95 9.12 7,200,000
210 1612382 Lê Khánh Nhật 091198 CK16HT1 8.89 19 115 100 9.11 7,200,000
211 1613794 Nguyễn Anh Trung 091198 CK16HT1 8.89 19 113 100 9.11 7,200,000
212 1613904 Nguyễn Phạm Ngọc Tuấn 110198 CK16LOG 8.87 19 111 99 9.08 7,200,000
213 1613295 Nguyễn Thị Kim Thi 200998 CK16LOG 8.84 19 116 100 9.07 7,200,000
214 1614191 Đồng Khả Vy 050898 CK16DET 8.08 18 117 100 8.46 6,000,000
215 1610076 Nguyễn Lương Hoàng Anh 180698 CK16CNM 8.56 16 116 100 8.85 6,000,000

Tr.5/21
Tín
Điểm
Điểm Tín chỉ chỉ Điểm Mức
Stt Masv Họ tên SV Ngày sinh Tên lớp rèn
TBHK học kỳ tích TBCMR học bổng
luyện
lũy

216 1511383 Đặng Duy Hưng 210397 CK15KCTN 9.79 9 145 100 9.83 7,200,000
217 1512194 Đào Trung Nguyên 091197 CK15KCTN 9.47 12 145 100 9.58 7,200,000
218 1510847 Trần Công Giang 170297 CK15KCTN 9.42 9 142 100 9.54 7,200,000
219 1510715 Trà Ngọc Tiến Đạt 101097 CK15CTM1 9.14 9 142 95 9.21 7,200,000
220 1513519 Huỳnh Văn Tịnh 100297 CK15KCTN 8.90 15 145 100 9.12 7,200,000
221 1513394 Diệp Thanh Thương 170997 CK15KCTN 8.82 15 148 100 9.06 7,200,000
222 1511304 Trương Quang Huy 250297 CK15KCTN 8.82 12 142 100 9.06 7,200,000
223 1510413 Hoàng Đắc Dinh 281297 CK15KCTN 8.80 12 142 100 9.04 7,200,000
224 1511379 Cái Huy Quốc Hưng 190797 CK15KCTN 8.79 9 142 100 9.03 7,200,000
225 1511014 Ngô Trung Hiếu 101097 CK15CTM2 8.83 9 142 95 8.96 6,000,000
226 1511127 Nguyễn Huy Hoàng 241197 CK15KCTN 8.70 15 145 100 8.96 6,000,000
227 1510358 Hoàng Quốc Cường 111297 CK15KCTN 8.69 12 142 100 8.95 6,000,000
228 1511914 Nguyễn Phước Lực 070797 CK15KCTN 8.67 9 142 100 8.94 6,000,000
229 1513861 Phạm Minh Tuấn 020497 CK15KCTN 8.68 12 142 100 8.94 6,000,000
230 1512737 Đỗ Xuân Quyền 260297 CK15KSCD 9.17 9 145 100 9.34 7,200,000
231 1511404 Phạm Phú Hưng 050297 CK15KSCD 9.14 9 142 100 9.31 7,200,000
232 1513289 Lâm Chí Thông 170597 CK15KSCD 8.56 12 142 100 8.85 6,000,000
233 1511210 Đặng Lê Huy 190997 CK15CD1 8.50 9 142 100 8.80 6,000,000
234 1513872 Trần Minh Tuấn 210797 CK15KSCD 8.44 12 142 100 8.75 6,000,000
235 1511801 Giản Thành Long 220197 CK15NH1 8.56 12 142 100 8.85 6,000,000
236 1513654 Hồ Đăng Trí 081094 CK15NH1 8.37 12 142 95 8.60 6,000,000
237 1512524 Nguyễn Hồng Phúc 080297 CK15NH2 8.46 18 142 90 8.57 6,000,000
238 1512408 Nguyễn Hữu Phát 061097 CK15NH1 8.08 9 142 95 8.36 6,000,000
239 1513990 Trần Nguyên Tố Uyên 101197 CK15HT1 9.46 12 145 95 9.47 7,200,000
240 1512120 Huỳnh Thị Kim Ngân 130497 CK15LOG 9.17 9 151 100 9.34 7,200,000
241 1511771 Nguyễn Thị Thùy Linh 240697 CK15LOG 9.17 9 145 100 9.34 7,200,000
242 1510627 Nguyễn Thị Cẩm Đào 310796 CK15LOG 9.20 9 142 95 9.26 7,200,000
243 1511949 Lâm Minh Mẫn 120397 CK15HT1 9.08 12 142 100 9.26 7,200,000
244 1513365 Đỗ Văn Thủy 260997 CK15LOG 9.00 9 142 100 9.20 7,200,000
245 1511173 Vũ Thị Hòa 300697 CK15LOG 9.08 9 142 95 9.16 7,200,000
246 1513911 Nguyễn Ngọc Minh Tuyền 210697 CK15LOG 9.08 9 145 95 9.16 7,200,000
247 1511403 Phan Ngọc Hưng 170397 CK15DET 9.88 9 142 100 9.90 7,200,000
248 1513952 Khấu Lê Thanh Tùng 080197 CK15KHD 9.42 9 142 93 9.40 7,200,000
249 1513891 Nguyễn Phương Mẫn Tuệ 211197 CK15CNM 9.21 9 142 90 9.17 7,200,000
250 1513907 La Thị Bích Tuyền 060897 CK15CNM 9.21 9 142 90 9.17 7,200,000
251 1511326 Võ Thị Ngọc Huyền 240997 CK15CNM 8.58 9 142 100 8.86 6,000,000
252 1511767 Nguyễn Thị Ngọc Linh 270197 CK15CNM 8.58 9 144 93 8.72 6,000,000
253 1812093 Trần Vũ Hạ 180600 DC1802 8.31 21 43 100 8.65 6,000,000
254 1810316 Khấu Thị Ly 070300 DC1801 7.84 19 37 96 8.19 6,000,000
255 1810117 Mai Huỳnh Đức 280900 DC1801 7.08 19 39 100 7.66 4,800,000
256 1814564 Nguyễn Trường 050200 DC1803 7.06 17 37 95 7.55 4,800,000
257 1812686 La Hồng Sơn Khuyên 040600 DC1802 6.74 19 43 98 7.35 4,800,000
258 1811254 Phạm Thanh Thuận 270600 DC1801 6.71 19 45 94 7.25 4,800,000
259 1710580 Huỳnh Gia Bảo 280999 DC17KT 8.03 16 78 100 8.42 6,000,000

Tr.6/21
Tín
Điểm
Điểm Tín chỉ chỉ Điểm Mức
Stt Masv Họ tên SV Ngày sinh Tên lớp rèn
TBHK học kỳ tích TBCMR học bổng
luyện
lũy

260 1713318 Huỳnh Văn Thịnh 280299 DC17KT 7.98 20 73 95 8.28 6,000,000
261 1711883 Châu Thị Lan 231199 DC17MT 7.88 17 75 96 8.22 6,000,000
262 1713403 Nguyễn Bùi Thúy Thúy 111299 DC17DK 8.22 16 70 100 8.58 6,000,000
263 1711743 Trịnh Quang Khải 240599 DC17KK 8.29 14 75 95 8.53 6,000,000
264 1713035 Lê Chí Tâm 260399 DC17KK 8.05 19 79 98 8.40 6,000,000
265 1713418 Huỳnh Minh Thư 261099 DC17DK 8.08 18 76 95 8.36 6,000,000
266 1612961 Huỳnh Hồng Sơn 160198 DC16KT 8.50 15 122 100 8.80 6,000,000
267 1610731 Lê Trần Roanh Đô 050598 DC16KT 8.14 14 116 100 8.51 6,000,000
268 1612386 Nguyễn Đắc Nhật 210998 DC16KK 8.26 19 118 100 8.61 6,000,000
269 1610247 Tạ Long Bình 081098 DC16DK 8.39 18 115 94 8.59 6,000,000
270 1610482 Nguyễn Nhật Duy 230898 DC16KK 8.11 19 112 100 8.49 6,000,000
271 1614016 Đặng Minh Tư 270398 DC16KK 7.78 18 109 100 8.22 6,000,000
272 1513650 Đinh Nguyễn Thành Trí 130897 DC15KT 9.10 9 140 95 9.18 7,200,000
273 1514084 Võ Trần Thế Vĩ 211097 DC15MT 9.21 9 141 89 9.15 7,200,000
274 1513584 Trần Thị Trang 180797 DC15DK 9.80 9 149 100 9.84 7,200,000
275 1511321 Nguyễn Thị Khánh Huyền 220397 DC15DK 9.30 9 141 100 9.44 7,200,000
276 1810034 Hồ Nghĩa Gia Bảo 161000 DD18LT02 8.94 17 38 95 9.05 7,200,000
277 1810236 Nguyễn Gia Khiêm 240900 DD18LT01 8.79 19 44 100 9.03 7,200,000
278 1814215 Nguyễn Thị Mỹ Thu 200700 DD18LT17 8.74 17 42 100 8.99 6,000,000
279 1810583 Vũ Quang Tiến 311200 DD18LT01 8.66 19 44 100 8.93 6,000,000
280 1813382 Trần Anh Nhật 240600 DD18LT14 8.65 17 38 100 8.92 6,000,000
281 1814133 Lê Tự Quốc Thiện 231200 DD18LT17 8.76 17 42 90 8.81 6,000,000
282 1814199 Đỗ Thành Thông 180200 DD18LT17 8.62 17 38 95 8.80 6,000,000
283 1813453 Nguyễn Hải Ninh 200900 DD18LT14 8.41 17 38 100 8.73 6,000,000
284 1811113 Phạm Bình Nguyên 260100 DD18LT03 8.76 17 42 85 8.71 6,000,000
285 1810380 Tô Thanh Nhã 150400 DD18LT03 8.63 19 36 88 8.66 6,000,000
286 1812352 Hồ Phước Huy 260500 DD18LT10 8.26 17 36 98 8.57 6,000,000
287 1813708 Nguyễn Thắng Anh Quân 041100 DD18LT15 8.44 17 42 90 8.55 6,000,000
288 1814391 Cao Nguyễn Minh Trang 171297 DD18LT03 8.24 17 42 95 8.49 6,000,000
289 1814514 Nguyễn Thanh Trung 211100 DD18LT18 8.05 19 44 100 8.44 6,000,000
290 1814676 Nguyễn Quang Tú 160700 DD18LT18 8.18 19 44 95 8.44 6,000,000
291 1810538 Hồ Minh Thiện 130500 DD18LT01 7.96 14 39 100 8.37 6,000,000
292 1812840 Trương Văn Lĩnh 180700 DD18LT12 8.06 17 42 95 8.35 6,000,000
293 1810005 Vũ Nam An 180200 DD18LT01 8.03 19 40 95 8.32 6,000,000
294 1810637 Đoàn Ngọc Thanh Tú 281000 DD18LT01 8.00 17 34 95 8.30 6,000,000
295 1810387 Nguyễn Ngọc Nhân 280500 DD18LT01 8.12 17 40 90 8.30 6,000,000
296 1810076 Lê Nguyễn Trí Duy 190200 DD18LT01 7.85 17 40 100 8.28 6,000,000
297 1813809 Nguyễn Trần Sang 090200 DD18LT15 8.08 19 42 90 8.26 6,000,000
298 1814680 Phạm Lê Mộng Tú 080300 DD18LT19 8.13 19 40 88 8.26 6,000,000
299 1810367 Lâm Phúc Nguyên 230800 DD18LT02 7.94 17 42 95 8.25 6,000,000
300 1814076 Bùi Văn Thắng 280799 DD18LT17 8.15 17 42 85 8.22 6,000,000
301 1813818 Trương Tấn Sang 230600 DD18LT15 8.00 17 36 90 8.20 6,000,000
302 1811423 Ngô Việt Anh 310300 DD18LT06 8.00 17 42 90 8.20 6,000,000
303 1812689 Huỳnh Khương 220400 DD18LT11 7.91 17 42 93 8.19 6,000,000

Tr.7/21
Tín
Điểm
Điểm Tín chỉ chỉ Điểm Mức
Stt Masv Họ tên SV Ngày sinh Tên lớp rèn
TBHK học kỳ tích TBCMR học bổng
luyện
lũy

304 1810669 Châu Ngọc Thúy Vy 030800 DD18LT02 7.82 17 42 95 8.16 6,000,000
305 1812331 Trần Trung Huân 081000 DD18LT09 7.92 19 36 90 8.14 6,000,000
306 1813294 Thái Quang Nguyên 031200 DD18LT13 7.65 17 42 100 8.12 6,000,000
307 1814000 Đào Đức Thành 010100 DD18LT16 7.65 17 42 100 8.12 6,000,000
308 1813543 Ngô Phúc Phú 200599 DD18LT14 7.61 19 36 100 8.09 6,000,000
309 1810521 Bùi Hoàng Nhật Thảo 210300 DD18LT01 7.59 17 34 100 8.07 6,000,000
310 1810108 Đặng Minh Đăng 150700 DD18LT01 7.71 19 44 95 8.07 6,000,000
311 1810478 Nguyễn Thanh Sang 041200 DD18LT02 7.71 17 42 95 8.07 6,000,000
312 1814031 Thái Nguyễn Trung Thành 040300 DD18LT16 7.59 17 41 100 8.07 6,000,000
313 1810144 Nguyễn Minh Hiếu 100300 DD18BK01 7.63 19 44 95 8.00 6,000,000
314 1812725 Nguyễn Chí Kiệt 061100 DD18LT11 7.76 19 36 88 7.97 4,800,000
315 1811436 Nguyễn Thị Vân Anh 031100 DD18LT06 7.58 19 36 95 7.96 4,800,000
316 1814095 Nguyễn Gia Thắng 240500 DD18LT17 7.82 17 42 85 7.96 4,800,000
317 1811809 Lê Thanh Dương 140900 DD18LT07 7.61 19 36 93 7.95 4,800,000
318 1814379 Hoàng Đình Toản 080200 DD18LT18 7.76 17 38 87 7.95 4,800,000
319 1813231 Phạm Đức Nghĩa 260200 DD18LT13 7.68 17 42 90 7.94 4,800,000
320 1812224 Đỗ Minh Hiệp 020100 DD18LT08 7.87 19 42 81 7.92 4,800,000
321 1811783 Nguyễn Hoàng Minh Dũng 020900 DD18LT07 7.56 17 37 93 7.91 4,800,000
322 1710345 Thái Phát Triển 011099 DD17KSTD 9.08 18 87 100 9.26 7,200,000
323 1712520 Nguyễn Thành Nhơn 200799 DD17KSTD 8.89 18 77 100 9.11 7,200,000
324 1710392 Trần Tuấn Vũ 280799 DD17KSTD 8.83 18 80 100 9.06 7,200,000
325 1710149 Huỳnh Minh Khôi 190899 DD17KSTD 8.92 18 89 95 9.04 7,200,000
326 1710174 Đỗ Vũ Gia Long 121299 DD17KSTD 8.78 18 89 100 9.02 7,200,000
327 1710350 Tôn Thất Hữu Trí 301199 DD17BK02 8.64 18 80 100 8.91 6,000,000
328 1710273 Nguyễn Hùng Sơn 270799 DD17KSTD 8.75 18 82 95 8.90 6,000,000
329 1710156 Huỳnh Quốc Kiệt 171099 DD17KSTD 8.61 18 82 100 8.89 6,000,000
330 1711885 Phùng Bích Lan 031199 DD17KSTD 8.53 18 72 100 8.82 6,000,000
331 1711437 Nguyễn Hồng Hòa 280399 DD17KSVT 8.50 18 85 100 8.80 6,000,000
332 1711154 Đỗ Tuấn Hào 151099 DD17KSVT 8.61 18 82 95 8.79 6,000,000
333 1711756 Nguyễn Thanh Khiết 160399 DD17LT13 8.58 20 83 95 8.76 6,000,000
334 1713397 Ngô An Thuyên 061099 DD17LT04 8.56 18 78 95 8.75 6,000,000
335 1713522 Nguyễn Trung Tính 010599 DD17KSTD 8.44 18 81 100 8.75 6,000,000
336 1711541 Nguyễn Thành Huy 270299 DD17KSTD 8.39 18 72 100 8.71 6,000,000
337 1710138 Nguyễn Huy Khiêm 020499 DD17KSTD 8.64 18 85 90 8.71 6,000,000
338 1710264 Trần Quân 140599 DD17LT05 8.50 18 85 95 8.70 6,000,000
339 1710111 Nguyễn Minh Huy 270499 DD17BK02 8.53 16 78 92 8.66 6,000,000
340 1710319 Lê Xuân Thuyên 010399 DD17KSTD 8.47 18 87 94 8.66 6,000,000
341 1711441 Phạm Thái Hòa 140899 DD17LT03 8.56 18 80 90 8.65 6,000,000
342 1713002 Hà Tiến Tài 300499 DD17KSTD 8.42 18 85 95 8.64 6,000,000
343 1712109 Nguyễn Công Lý 280599 DD17LT15 8.28 18 76 100 8.62 6,000,000
344 1711442 Trần Quốc Hòa 041199 DD17KSVT 8.28 18 74 100 8.62 6,000,000
345 1710274 Trương Ngọc Sơn 180699 DD17KSTD 8.39 18 76 95 8.61 6,000,000
346 1710774 Đỗ Trường Duy 070799 DD17KSTD 8.25 18 87 99 8.58 6,000,000
347 1713012 Nguyễn Dương Phúc Tài 101198 DD17KSVT 8.19 18 83 100 8.55 6,000,000

Tr.8/21
Tín
Điểm
Điểm Tín chỉ chỉ Điểm Mức
Stt Masv Họ tên SV Ngày sinh Tên lớp rèn
TBHK học kỳ tích TBCMR học bổng
luyện
lũy

348 1751091 Nguyễn Thanh Thiên 070799 DD17LT01 8.17 18 74 100 8.54 6,000,000
349 1711631 Lê Quang Hưng 270299 DD17LT03 8.42 18 87 90 8.54 6,000,000
350 1714046 Huỳnh ý Vy 031199 DD17KSVT 8.17 18 85 100 8.54 6,000,000
351 1711205 Đào Duy Hạnh 220799 DD17LT09 8.36 18 78 92 8.53 6,000,000
352 1711847 Tạ Đình Kiên 190499 DD17KSTD 8.28 18 80 95 8.52 6,000,000
353 1712454 Võ Thành Nhân 070299 DD17KSVT 8.14 18 76 100 8.51 6,000,000
354 1711879 Phạm Hoàng Lai 230399 DD17KSVT 8.36 18 76 90 8.49 6,000,000
355 1711268 Nguyễn Hà Hiến 241099 DD17KSTD 8.11 18 80 100 8.49 6,000,000
356 1710621 Lê Cao Bằng 270499 DD17LT04 8.22 18 78 95 8.48 6,000,000
357 1713498 Nguyễn Tấn Minh Tiền 170399 DD17LT01 8.08 18 74 100 8.46 6,000,000
358 1710212 Vũ Lê Khôi Nguyên 060799 DD17KSTD 8.33 18 80 90 8.46 6,000,000
359 1712447 Tạ Hữu Nhân 040899 DD17KSTD 8.08 18 82 100 8.46 6,000,000
360 1710911 Trần Thanh Dương 200299 DD17KSTD 8.06 18 82 100 8.45 6,000,000
361 1612975 Nguyễn Thái Sơn 230998 DD16KTD2 8.38 16 106 100 8.70 6,000,000
362 1611261 Lê Quang Huy 201098 DD16KTD1 8.34 16 112 95 8.57 6,000,000
363 1610898 Huỳnh Chí Hải 040198 DD16KTD1 8.23 15 107 95 8.48 6,000,000
364 1612513 Đỗ Ngọc Phát 140898 DD16KTD2 8.00 17 104 100 8.40 6,000,000
365 1612113 Nguyễn Đắc Phương Nam 270798 DD16KTD1 7.83 21 103 100 8.26 6,000,000
366 1610686 Đỗ Hải Đăng 140797 DD16KTD1 7.83 18 104 100 8.26 6,000,000
367 1651017 Hồ Hưng Duy 180998 DD16KSVT 8.73 13 116 100 8.98 6,000,000
368 1612588 Trần Khánh Phong 090198 DD16KSVT 8.69 16 124 100 8.95 6,000,000
369 1611736 Trương Trí Lạc 250898 DD16KSVT 8.56 16 119 100 8.85 6,000,000
370 1611579 Phan Văn Khải 120198 DD16KSVT 8.53 16 117 100 8.82 6,000,000
371 1610877 Mai Trí Hào 120998 DD16KSVT 8.47 18 119 100 8.78 6,000,000
372 1613598 Nguyễn Hữu Toàn 260898 DD16KSVT 8.44 16 115 100 8.75 6,000,000
373 1611866 Lê Thành Long 080698 DD16KSVT 8.31 16 119 100 8.65 6,000,000
374 1610836 Phạm Thị Giang 020698 DD16DV1 8.30 15 110 100 8.64 6,000,000
375 1612576 Nguyễn Thanh Phong 140298 DD16KSVT 8.22 16 122 100 8.58 6,000,000
376 1610110 Trần Văn Anh 020297 DD16KSVT 8.13 15 116 100 8.50 6,000,000
377 1612612 Nguyễn Phan Hải Phú 140898 DD16KSVT 8.13 16 117 100 8.50 6,000,000
378 1611082 Phan Thị Thanh Hiền 160198 DD16KSTD 9.13 16 119 100 9.30 7,200,000
379 1612756 Đoàn Nhật Quang 061298 DD16KSTD 9.13 16 122 93 9.16 7,200,000
380 1612633 Cao Huỳnh Phúc 110998 DD16KSTD 8.94 16 119 100 9.15 7,200,000
381 1610464 Nguyễn Anh Duy 221098 DD16KSTD 8.89 19 130 100 9.11 7,200,000
382 1612231 Võ Trọng Nghĩa 280498 DD16KSTD 8.88 16 117 100 9.10 7,200,000
383 1613969 Nguyễn Hoàng Tú 090398 DD16KSTD 8.88 16 119 100 9.10 7,200,000
384 1613063 Phan Minh Tâm 141298 DD16TD2 8.94 18 112 95 9.05 7,200,000
385 1510465 Ngô Thanh Duy 070297 DD15KTD1 9.50 9 142 100 9.60 7,200,000
386 1511269 Nguyễn Trọng Huy 080197 DD15KSKT 9.13 12 142 100 9.30 7,200,000
387 1510673 Huỳnh Tiến Đạt 160397 DD15KSKT 9.05 12 145 100 9.24 7,200,000
388 1510687 Nguyễn Mạnh Đạt 041297 DD15KSKT 9.00 9 142 100 9.20 7,200,000
389 1511948 Trần Minh Mẩn 271197 DD15KSKT 8.90 9 142 100 9.12 7,200,000
390 1513913 Nguyễn Thị Bích Tuyền 190897 DD15KSKT 8.90 12 145 100 9.12 7,200,000
391 1511410 Trần Minh Hưng 140697 DD15KSKT 8.83 9 142 100 9.06 7,200,000

Tr.9/21
Tín
Điểm
Điểm Tín chỉ chỉ Điểm Mức
Stt Masv Họ tên SV Ngày sinh Tên lớp rèn
TBHK học kỳ tích TBCMR học bổng
luyện
lũy

392 1512014 Phạm Đình Minh 250397 DD15KSKT 8.83 9 142 100 9.06 7,200,000
393 1513372 Nguyễn Chính Thụy 200997 DD15KSVT 9.90 9 142 100 9.92 7,200,000
394 1512232 Trịnh Vũ Đăng Nguyên 181297 DD15KSVT 10.00 9 142 95 9.90 7,200,000
395 1511464 Đỗ Huy Khang 090197 DD15KSVT 10.00 9 145 95 9.90 7,200,000
396 1512872 Nguyễn Tấn Sỹ 061097 DD15KSVT 10.00 9 147 95 9.90 7,200,000
397 1511766 Nguyễn Thị Mỹ Linh 140297 DD15KSVT 9.75 9 145 100 9.80 7,200,000
398 1513125 Lê Quốc Thắng 050397 DD15DV1 9.75 9 142 100 9.80 7,200,000
399 1511422 Vương Đình Hưng 121297 DD15KSVT 9.67 9 142 100 9.74 7,200,000
400 1512489 Nguyễn Tấn Phú 280697 DD15KSVT 9.58 9 142 100 9.66 7,200,000
401 1511195 Nguyễn Ngọc Huân 281097 DD15KSVT 9.70 9 142 95 9.66 7,200,000
402 1511359 Nguyễn Tuấn Hùng 110697 DD15KSVT 9.67 9 142 95 9.64 7,200,000
403 1512885 Nguyễn Tài 250597 DD15KSVT 9.50 9 142 100 9.60 7,200,000
404 1513505 Bùi Thanh Tính 150997 DD15DV1 9.40 9 142 100 9.52 7,200,000
405 1512055 Bùi Trung Nam 110597 DD15KSVT 9.33 9 142 100 9.46 7,200,000
406 1510774 Đặng Minh Đức 120197 DD15TD1 9.92 9 142 100 9.94 7,200,000
407 1511979 Lê Quang Minh 171197 DD15TD1 9.63 12 142 100 9.70 7,200,000
408 1510335 Phương Hữu Công 201097 DD15TD1 9.58 9 147 100 9.66 7,200,000
409 1513329 Lê Công Thuần 160497 DD15KSTD 9.50 9 142 100 9.60 7,200,000
410 1511234 Lê Quang Huy 261297 DD15TD1 9.50 9 145 95 9.50 7,200,000
411 1512106 Trần Thanh Nam 020297 DD15TD1 9.33 9 142 100 9.46 7,200,000
412 1510189 Trần Duy Bảo 270297 DD15KSTD 9.33 9 142 100 9.46 7,200,000
413 1513009 Phan Quốc Thanh 221297 DD15KSTD 9.33 9 142 100 9.46 7,200,000
414 1512299 Thân Trọng Khánh Nhật 200397 DD15TD2 9.30 12 142 100 9.44 7,200,000
415 1812749 Phạm Minh Kỳ 280800 GT18HK1 7.71 17 40 100 8.17 6,000,000
416 1813921 Nguyễn Thanh Tâm 080100 GT18HK2 7.39 19 34 95 7.81 4,800,000
417 1811644 Đặng Phạm Việt Cường 220500 GT18HK1 7.15 17 40 100 7.72 4,800,000
418 1812597 Nguyễn Đức Khánh 051200 GT18HK1 7.13 19 42 99 7.68 4,800,000
419 1810537 Hồ Mai Quốc Thiện 030900 GT18OTO1 8.44 17 36 95 8.65 6,000,000
420 1811496 Dương Thế Bảo 160800 GT18OTO1 8.41 17 40 90 8.53 6,000,000
421 1811395 Bạch Tuấn Anh 050900 GT18OTO1 7.74 17 38 95 8.09 6,000,000
422 1810381 Dương Thành Nhân 210400 GT18OTO1 7.95 20 39 85 8.06 6,000,000
423 1810512 Nguyễn Hồng Thái 121100 GT18OTO1 7.83 20 43 85 7.96 4,800,000
424 1812595 Nguyễn Duy Khánh 220800 GT18OTO3 7.29 19 36 100 7.83 4,800,000
425 1813856 Nguyễn Văn Sơn 080600 GT18OTO4 7.45 19 36 90 7.76 4,800,000
426 1811651 Nguyễn Lâm Vĩ Cường 200300 GT18OTO2 7.18 17 38 95 7.64 4,800,000
427 1811949 Ngô Phước Đủ 130499 GT18OTO4 7.21 17 38 90 7.57 4,800,000
428 1813686 Trần Ngọc Thanh Quang 250600 GT18OTO4 7.06 17 34 95 7.55 4,800,000
429 1812222 Dương Văn Hiện 270300 GT18OTO2 7.24 17 32 85 7.49 4,800,000
430 1812465 Nguyễn Thanh Hùng 290300 GT18OTO2 7.06 17 32 90 7.45 4,800,000
431 1711480 Huỳnh Anh Huy 080699 GT17HK1 8.91 16 78 100 9.13 7,200,000
432 1710238 Huỳnh Hoài Phúc 020499 GT17TAU1 7.74 17 78 95 8.09 6,000,000
433 1710160 Trần Tuấn Kiệt 240799 GT17OTO1 8.74 17 79 92 8.83 6,000,000
434 1713232 Nguyễn Chiến Thắng 120799 GT17OTO1 8.62 17 72 95 8.80 6,000,000
435 1710637 Nguyễn Trọng Bình 010199 GT17OTO2 8.44 17 72 90 8.55 6,000,000

Tr.10/21
Tín
Điểm
Điểm Tín chỉ chỉ Điểm Mức
Stt Masv Họ tên SV Ngày sinh Tên lớp rèn
TBHK học kỳ tích TBCMR học bổng
luyện
lũy

436 1711736 Nguyễn Anh Khải 161199 GT17OTO1 8.05 19 81 100 8.44 6,000,000
437 1712019 Nguyễn Nhật Long 020399 GT17OTO1 8.20 20 73 90 8.36 6,000,000
438 1713218 Đỗ Quang Thắng 210499 GT17OTO1 7.95 19 81 100 8.36 6,000,000
439 1613922 Phạm Minh Tuấn 260798 GT16HK 8.67 18 117 95 8.84 6,000,000
440 1613529 Lê Văn Tiến 190298 GT16TAU1 8.79 17 122 100 9.03 7,200,000
441 1611117 Hồ Nam Hoa 141094 GT16OTO1 9.05 11 128 100 9.24 7,200,000
442 1613278 Trần Nguyễn Minh Thắng 301098 GT16OTO1 8.97 16 116 95 9.08 7,200,000
443 1511696 Ngô Tùng Lâm 041297 GT15HK 9.50 12 141 95 9.50 7,200,000
444 1511522 Trần Đoàn Kim Khánh 230197 GT15HK 9.27 9 141 95 9.32 7,200,000
445 1513123 Lê Minh Thắng 030797 GT15TAU2 8.25 9 142 92 8.44 6,000,000
446 1514131 Nguyễn Quốc Vương 021196 GT15TAU2 8.00 12 144 86 8.12 6,000,000
447 1513518 Mai Văn Tĩnh 221197 GT15OTO2 9.67 9 142 100 9.74 7,200,000
448 1510728 Đoàn Văn Đăng 100697 GT15OTO1 9.67 9 148 90 9.54 7,200,000
449 1510034 Võ Văn An 291097 GT15OTO1 9.08 9 145 90 9.06 7,200,000
450 1512255 Lê Hoàng Nhân 120697 GT15OTO2 8.70 9 142 100 8.96 6,000,000
451 1810849 Phạm Phú Thanh Cường 180500 HC18HC02 9.09 16 43 100 9.27 7,200,000
452 1810682 Lê Kỳ Anh 070300 HC18HC02 9.19 16 43 95 9.25 7,200,000
453 1810230 Ông Thị Ngọc Khánh 200500 HC18HC01 9.06 16 43 92 9.09 7,200,000
454 1810067 Trần Thế Danh 210800 HC18HC01 8.97 16 43 95 9.08 7,200,000
455 1810444 Nguyễn Thiên Phúc 141100 HC18HC01 8.75 16 43 100 9.00 7,200,000
456 1810792 Lâm Thuận An 050100 HC18HC02 8.72 16 39 100 8.98 6,000,000
457 1813624 Nguyễn Thị Phương 010200 HC18HC09 8.81 16 43 95 8.95 6,000,000
458 1811190 Văn Tú Quỳnh 211000 HC18HC03 8.72 16 43 95 8.88 6,000,000
459 1810133 Nguyễn Trường Như Hảo 011000 HC18HC01 8.75 16 43 92 8.84 6,000,000
460 1810417 Trần Ngọc Quỳnh Như 121100 HC18HC01 8.66 16 37 95 8.83 6,000,000
461 1813397 Lý Uyên Nhi 101000 HC18HC09 8.78 18 45 90 8.82 6,000,000
462 1814730 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 090700 HC18HC14 8.53 16 39 100 8.82 6,000,000
463 1810526 Nguyễn Thị Phương Thảo 260300 HC18HC01 8.59 16 35 95 8.77 6,000,000
464 1813975 Nguyễn Tiến Thanh 030500 HC18HC10 8.44 16 35 100 8.75 6,000,000
465 1811340 Lê Tuấn Vũ 260200 HC18HC03 8.53 16 43 95 8.72 6,000,000
466 1810695 Đặng Thị Mỹ Duyên 261100 HC18HC02 8.50 16 43 95 8.70 6,000,000
467 1810107 Trần Phát Đạt 060900 HC18HC01 8.34 16 37 100 8.67 6,000,000
468 1812320 Nguyễn Thị Xuân Hòa 110900 HC18HC06 8.44 16 43 95 8.65 6,000,000
469 1812706 Nguyễn Trung Kiên 220200 HC18HC07 8.50 16 43 92 8.64 6,000,000
470 1810291 Lâm Bảo Long 210800 HC18HC01 8.41 16 39 95 8.63 6,000,000
471 1810816 Trần Ngọc Vân Anh 100400 HC18HC03 8.41 16 43 95 8.63 6,000,000
472 1812027 Nguyễn Trường Minh Hà 010800 HC18HC05 8.31 16 41 95 8.55 6,000,000
473 1810277 Nguyễn Ngọc Phương Linh 131000 HC18HC01 8.28 16 43 95 8.52 6,000,000
474 1813749 Trương Tuệ Quyên 280900 HC18HC10 8.28 16 43 95 8.52 6,000,000
475 1814644 Huỳnh Thị Bích Tuyền 140600 HC18HC14 8.14 18 43 100 8.51 6,000,000
476 1810762 Nguyễn Đình Sáng 200700 HC18HC02 8.09 16 43 100 8.47 6,000,000
477 1813860 Phan Nguyễn Thiên Sơn 060700 HC18HC10 8.34 16 43 90 8.47 6,000,000
478 1810231 Phan Cao Phương Khánh 010600 HC18HC01 8.19 16 43 95 8.45 6,000,000
479 1712066 Trần Mậu Lợi 050299 HC17SH2 8.43 21 82 100 8.74 6,000,000

Tr.11/21
Tín
Điểm
Điểm Tín chỉ chỉ Điểm Mức
Stt Masv Họ tên SV Ngày sinh Tên lớp rèn
TBHK học kỳ tích TBCMR học bổng
luyện
lũy

480 1711327 Huỳnh Thị Thu Hiền 051199 HC17SH1 8.31 18 78 98 8.61 6,000,000
481 1710510 Phạm Ngọc Quỳnh Anh 230299 HC17SH1 8.19 18 82 100 8.55 6,000,000
482 1712599 Thị Sô Phia 010199 HC17SH1 7.97 18 82 100 8.38 6,000,000
483 1710072 Lý Đức 151199 HC17KTHC 9.64 18 80 100 9.71 7,200,000
484 1713255 Trương Hoàng Thắng 150299 HC17KTMB 9.40 15 77 95 9.42 7,200,000
485 1710353 Lê Minh Trung 111099 HC17KTHC 9.24 19 81 100 9.39 7,200,000
486 1714052 Nguyễn Thị Bích Vy 101299 HC17CHC 9.17 15 71 100 9.34 7,200,000
487 1710025 Trương Yến Bình 060799 HC17KTMB 9.03 15 76 100 9.22 7,200,000
488 1711824 Vũ Hoàng Khôi 130499 HC17KTMB 8.97 15 77 100 9.18 7,200,000
489 1711225 Lê Lâm Thuỳ Hân 271099 HC17KTDK 8.94 17 82 100 9.15 7,200,000
490 1710411 Tô Nguyễn Phương Thảo 290499 HC17KTHC 8.90 15 80 100 9.12 7,200,000
491 1710709 Dương Chí Cường 140899 HC17KTMB 8.87 15 82 100 9.10 7,200,000
492 1712297 Trần Thị Ngọc Ngân 280899 HC17CHC 8.83 15 78 100 9.06 7,200,000
493 1710184 Nguyễn Tấn Luôn 300999 HC17KTHL 8.83 15 80 100 9.06 7,200,000
494 1711061 Kiều Trí Đức 141299 HC17KTHC 8.80 15 80 100 9.04 7,200,000
495 1714077 Đặng Tiểu Yến 051299 HC17KTMB 8.78 18 78 100 9.02 7,200,000
496 1713495 Trương Vĩnh Tiến 120499 HC17KTVS 8.73 15 76 100 8.98 6,000,000
497 1710171 Bành Vũ Long 190499 HC17KTHC 8.72 18 82 100 8.98 6,000,000
498 1710042 Nguyễn Quốc Duy 181099 HC17CHC 8.70 15 80 100 8.96 6,000,000
499 1710096 Mai Văn Xuân Hoàng 260699 HC17KTTP 8.92 18 80 99 9.12 7,200,000
500 1712196 Trần Cao Minh 070899 HC17KTTP 8.81 18 82 99 9.03 7,200,000
501 1710262 Nguyễn Minh Quân 040599 HC17KTTP 8.72 18 80 99 8.96 6,000,000
502 1613901 Nguyễn Minh Tuấn 070894 HC16SH 8.75 22 122 95 8.90 6,000,000
503 1610089 Nguyễn Tú Anh 170798 HC16SH 8.29 19 121 97 8.57 6,000,000
504 1612278 Mai Đào Tây Nguyên 101098 HC16SH 8.39 19 117 92 8.55 6,000,000
505 1611266 Lê Xuân Huy 181298 HC16KTHC 9.61 19 117 100 9.69 7,200,000
506 1612488 Trần Thị Kim Nở 241198 HC16KTHC 9.45 19 117 100 9.56 7,200,000
507 1612052 Trần Nguyễn Cao Minh 290798 HC16KTHC 9.37 19 120 100 9.50 7,200,000
508 1611526 Võ Việt An Khang 270998 HC16CHC 9.26 17 118 100 9.41 7,200,000
509 1613186 Nguyễn Đức Thành 160898 HC16KTHC 9.21 21 124 100 9.37 7,200,000
510 1613412 Nguyễn Thị Hoài Thu 311098 HC16KTHC 9.18 19 117 100 9.34 7,200,000
511 1610443 Đỗ Quốc Duy 040598 HC16KTHC 9.21 17 120 98 9.33 7,200,000
512 1611889 Bùi Tấn Lộc 011198 HC16KTHL 9.16 19 117 100 9.33 7,200,000
513 1611610 Lưu Anh Khoa 310798 HC16CHC 9.12 17 115 100 9.30 7,200,000
514 1612364 Nguyễn Vũ Đức Nhân 011198 HC16KTHC 9.11 19 120 100 9.29 7,200,000
515 1612380 Hồ Thanh Nhật 250598 HC16KTHC 9.11 19 120 100 9.29 7,200,000
516 1610951 Nguyễn Thái Hạo 061098 HC16KTTP 8.38 20 123 100 8.70 6,000,000
517 1610555 Phan Nguyên Nam Dũng 261198 HC16KTTP 8.35 20 123 100 8.68 6,000,000
518 1611752 Phù Mỹ Lâm 100298 HC16KTTP 8.32 17 120 95 8.56 6,000,000
519 1613473 Nguyễn Thị Anh Thư 170998 HC16KTTP 8.15 20 120 100 8.52 6,000,000
520 1510449 Huỳnh Công Duy 020897 HC15SH 9.11 9 144 96 9.21 7,200,000
521 1513639 Nguyễn Thị Thu Trinh 060697 HC15SH 9.06 9 140 95 9.15 7,200,000
522 1511828 Võ Phi Long 130697 HC15SH 9.03 9 145 95 9.12 7,200,000
523 1511649 Trần Văn Kiệm 161097 HC15DK 9.80 9 142 100 9.84 7,200,000

Tr.12/21
Tín
Điểm
Điểm Tín chỉ chỉ Điểm Mức
Stt Masv Họ tên SV Ngày sinh Tên lớp rèn
TBHK học kỳ tích TBCMR học bổng
luyện
lũy

524 1512131 Nguyễn Thị Kim Ngân 061097 HC15KTHC 9.83 9 141 95 9.76 7,200,000
525 1510640 Lý Tấn Đại 300397 HC15KTDK 9.70 9 143 100 9.76 7,200,000
526 1511604 Trần Minh Khoa 080997 HC15CHC 9.67 9 141 100 9.74 7,200,000
527 1514019 Phan Thị Thúy Vi 211097 HC15KTHL 9.60 9 142 100 9.68 7,200,000
528 1511493 Trịnh Hoàng Khang 051297 HC15KTHC 9.67 9 141 95 9.64 7,200,000
529 1513817 Hồ Hoàng Tuấn 301197 HC15CHC 9.50 9 142 100 9.60 7,200,000
530 1513632 Huỳnh Ngọc Diễm Trinh 241197 HC15KTVS 9.60 9 144 95 9.58 7,200,000
531 1510540 Võ Thị Kiều Duyên 070397 HC15KTVS 9.60 9 144 95 9.58 7,200,000
532 1514047 Đặng Quốc Vinh 201296 HC15CHC 9.46 9 141 100 9.57 7,200,000
533 1512240 Phan Văn Nhàn 080897 HC15CHC 9.46 9 142 100 9.57 7,200,000
534 1510135 Vũ Lê Hoàng Ân 161097 HC15KTVS 9.40 9 142 100 9.52 7,200,000
535 1512342 Hoàng Cẩm Nhung 181197 HC15HLY 9.40 9 142 100 9.52 7,200,000
536 1514168 Phạm Ngọc Y 011197 HC15KTHL 9.40 9 142 100 9.52 7,200,000
537 1510059 Mai Ngọc Trâm Anh 310797 HC15KTHL 9.40 9 142 100 9.52 7,200,000
538 1512769 Trương Ngọc Xuân Quỳnh 211197 HC15KTTP 9.60 9 142 100 9.68 7,200,000
539 1511095 Lê Thị Thương Hoài 070897 HC15TP1 9.60 9 142 98 9.64 7,200,000
540 1512123 Nguyễn Bảo Ngân 230997 HC15TP2 9.50 9 145 98 9.56 7,200,000
541 1510160 Lư Huỳnh Quốc Bảo 190997 HC15TP1 9.50 9 148 98 9.56 7,200,000
542 1811570 Ngô Khánh Bình 221100 KU18CKT1 7.31 18 43 100 7.85 4,800,000
543 1813250 Nguyễn Thị Kim Ngọc 180800 KU18VLY2 7.57 15 40 95 7.96 4,800,000
544 1813181 Trương Mỹ Nga 210700 KU18VLY2 7.35 17 34 100 7.88 4,800,000
545 1811382 Nguyễn Thanh An 040900 KU18VLY1 7.41 17 42 90 7.73 4,800,000
546 1812767 Ngô Thị Trúc Lâm 261200 KU18VLY1 7.03 17 34 100 7.62 4,800,000
547 1813447 Huỳnh Hoàng Nhựt 151200 KU18VLY2 7.12 17 36 95 7.60 4,800,000
548 1811920 Trần Nguyễn Đệ 130800 KU18VLY1 7.08 19 38 95 7.56 4,800,000
549 1810560 Nguyễn Hữu Nhất Thống 040100 KU18VLY1 6.85 17 34 95 7.38 4,800,000
550 1812609 Võ Quốc Khánh 010200 KU18VLY1 6.68 17 36 98 7.30 4,800,000
551 1713071 Nguyễn Hồ Duy Tân 010199 KU17CKT2 8.38 20 70 100 8.70 6,000,000
552 1713151 Lữ Kim Thành 101299 KU17CKT2 8.34 19 85 100 8.67 6,000,000
553 1710643 Võ Thanh Bình 311099 KU17CKT1 8.35 20 74 95 8.58 6,000,000
554 1710484 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 260699 KU17CKT2 8.03 15 76 95 8.32 6,000,000
555 1712724 Nguyễn Ngọc Cúc Phương 291199 KU17VLY1 9.23 20 80 100 9.38 7,200,000
556 1713614 Trần Ngọc Triệu 030199 KU17VLY2 8.85 17 78 100 9.08 7,200,000
557 1713470 Nguyễn Thị Thủy Tiên 280198 KU17VLY1 8.91 17 79 97 9.07 7,200,000
558 1711162 Huỳnh Võ Anh Hào 210399 KU17VLY1 8.79 14 79 100 9.03 7,200,000
559 1713459 Lê Phương Mai Thy 260999 KU17VLY2 8.75 14 80 100 9.00 7,200,000
560 1611584 Bùi Trọng Khiêm 170798 KU16CKT1 8.48 20 118 100 8.78 6,000,000
561 1612192 Nguyễn Chấn Nghiệp 281198 KU16CKT1 8.29 17 118 100 8.63 6,000,000
562 1614134 Bùi Trương Vỉ 240898 KU16KYS2 8.80 20 116 100 9.04 7,200,000
563 1610040 Đỗ Quốc Anh 230798 KU16KYS1 9.00 11 117 90 9.00 7,200,000
564 1612855 Tưởng Minh Quốc 260298 KU16KYS2 8.70 20 117 99 8.94 6,000,000
565 1512926 Nguyễn Nhật Tâm 200397 KU15CKT2 9.75 12 148 100 9.80 7,200,000
566 1510245 Võ Đức Bình 081097 KU15CKT1 9.53 9 142 100 9.62 7,200,000
567 1514015 Lồ Sìu Vẫy 161197 KU15CKT2 9.60 9 142 94 9.56 7,200,000

Tr.13/21
Tín
Điểm
Điểm Tín chỉ chỉ Điểm Mức
Stt Masv Họ tên SV Ngày sinh Tên lớp rèn
TBHK học kỳ tích TBCMR học bổng
luyện
lũy

568 1510784 Lê Huỳnh Đức 150397 KU15KYS1 10.00 9 148 100 10.00 7,200,000
569 1511731 Bùi Mai Quỳnh Linh 120597 KU15KYS1 10.00 9 145 100 10.00 7,200,000
570 1510593 Lê Phú Dương 040296 KU15KYS1 9.63 12 142 100 9.70 7,200,000
571 1512946 Lê Nhật Tân 250297 KU15KYS2 9.33 9 145 100 9.46 7,200,000
572 1512015 Phạm Nhật Minh 090997 KU15KYS1 9.32 12 145 100 9.46 7,200,000
573 1510747 Phan Phú Điều 070696 KU15KYS1 9.30 9 142 97 9.38 7,200,000
574 1511936 Trương Nhựt Mai 240297 KU15KYS1 9.42 9 142 92 9.38 7,200,000
575 1511797 Đào Duy Long 090197 KU15KYS1 9.42 9 144 92 9.38 7,200,000
576 1512942 Đặng Thiên Tân 220297 KU15KYS2 9.25 9 142 95 9.30 7,200,000
577 1512126 Nguyễn Lý Thiên Ngân 221197 KU15KYS1 9.07 11 142 100 9.26 7,200,000
578 1511679 Trần Huỳnh Kỳ 210897 KU15KYS1 9.07 12 142 93 9.12 7,200,000
579 1810345 Lê Ngọc Kim Ngân 230300 MO1801 7.21 17 41 95 7.67 4,800,000
580 1813765 Cao Nguyễn Khánh Quỳnh 060300 MO1802 6.32 19 41 98 7.02 4,800,000
581 1710689 Lã Ngọc Trí Chung 110898 MO17KMT1 7.68 17 74 100 8.14 6,000,000
582 1713781 Huỳnh Nguyễn Anh Tuấn 251199 MO17KMT1 7.86 18 79 90 8.09 6,000,000
583 1713989 Trần Quang Vinh 230999 MO17KMT1 7.56 16 70 100 8.05 6,000,000
584 1712397 Trần Khải Nguyên 070799 MO17KMT1 7.53 19 75 100 8.02 6,000,000
585 1710835 Lý Thị ái Duyên 201099 MO17KMT1 7.42 18 83 95 7.84 4,800,000
586 1712045 Nguyễn Hoàng Lộc 010899 MO17KMT1 7.25 18 78 93 7.66 4,800,000
587 1712204 Trần Thành Minh 120699 MO17QLM 8.44 17 70 100 8.75 6,000,000
588 1713266 Trần Thị Quỳnh Thi 260499 MO17QLM 8.31 18 77 90 8.45 6,000,000
589 1713352 Nguyễn Hoàng Thông 131299 MO17QLM 7.92 19 74 100 8.34 6,000,000
590 1711137 Đoàn Thị Thanh Hà 060799 MO17QLM 7.58 19 76 100 8.06 6,000,000
591 1612466 Nguyễn Thị Quỳnh Như 141197 MO16KMT1 8.79 17 112 95 8.93 6,000,000
592 1612863 Đặng Nguyễn Ngọc Quyên 271097 MO16QLM 8.50 18 116 100 8.80 6,000,000
593 1513360 Ngô Thị Thanh Thùy 310397 MO15KMT2 9.60 9 143 100 9.68 7,200,000
594 1512176 Ngô Công Ngọc 230196 MO15KMT1 9.28 9 144 100 9.42 7,200,000
595 1513348 Võ Minh Thuận 101197 MO15KMT2 9.16 9 143 100 9.33 7,200,000
596 1510945 Nguyễn Quý Hảo 310896 MO15KMT1 9.10 9 142 100 9.28 7,200,000
597 1512564 Nguyễn Thị Thanh Phụng 010997 MO15QLM 9.20 9 146 100 9.36 7,200,000
598 1513363 Vương Thị ái Thùy 221297 MO15QLM 9.20 9 144 95 9.26 7,200,000
599 1813085 Nguyễn Huỳnh Minh 220300 MT1808 9.74 19 45 100 9.79 7,200,000
600 1810109 Lê Khắc Minh Đăng 200900 MT1801 9.74 19 45 99 9.77 7,200,000
601 1814710 Trần Khánh Tùng 180500 MT1812 9.53 20 46 100 9.62 7,200,000
602 1812872 Huỳnh Nhật Long 300700 MT1807 9.05 19 37 98 9.20 7,200,000
603 1810730 Lê Thành Lâm 151200 MT1802 8.92 19 45 100 9.14 7,200,000
604 1810867 Nguyễn Đỗ Quốc Duy 250900 MT1802 9.32 19 45 83 9.12 7,200,000
605 1811568 Lê Đỗ Thanh Bình 191000 MT1804 8.72 16 42 100 8.98 6,000,000
606 1810340 Võ Hoàng Hải Nam 300700 MT1801 8.68 19 45 100 8.94 6,000,000
607 1810880 Trương Việt Dũng 220500 MT1803 8.61 19 43 100 8.89 6,000,000
608 1810689 Trần Thanh Bình 180300 MT1802 8.55 19 45 97 8.78 6,000,000
609 1810283 Bùi Ngô Hoàng Long 080300 MT1801 8.84 19 45 85 8.77 6,000,000
610 1814551 Đỗ Lam Trường 230400 MT1812 8.48 20 46 98 8.74 6,000,000
611 1810198 Tô Duy Hưng 160600 MT1801 8.39 19 45 100 8.71 6,000,000

Tr.14/21
Tín
Điểm
Điểm Tín chỉ chỉ Điểm Mức
Stt Masv Họ tên SV Ngày sinh Tên lớp rèn
TBHK học kỳ tích TBCMR học bổng
luyện
lũy

612 1810374 Phạm Khang Nguyên 281199 MT1801 8.76 19 45 85 8.71 6,000,000
613 1810118 Nguyễn Quang Đức 241200 MT1801 8.61 19 45 90 8.69 6,000,000
614 1810373 Phạm Gia Nguyên 281199 MT1801 8.66 19 45 85 8.63 6,000,000
615 1810173 Nguyễn Gia Huy 020700 MT1801 8.75 16 42 80 8.60 6,000,000
616 1812536 Lâm Duy Khang 271200 MT1806 8.63 19 45 83 8.56 6,000,000
617 1812612 Huỳnh Đình Quang Khải 010900 MT1807 8.31 16 42 93 8.51 6,000,000
618 1814656 Đào Thanh Tú 120800 MT1812 8.50 18 42 85 8.50 6,000,000
619 1810887 Lê Trung Đan 311200 MT1803 8.53 16 42 83 8.48 6,000,000
620 1813787 Ngô Minh Ngọc Richard 250999 MT1810 8.53 20 46 83 8.48 6,000,000
621 1810648 Huỳnh Thị Uyên 180500 MT1801 8.23 20 46 94 8.46 6,000,000
622 1810004 Nguyễn Thúy An 270700 MT1801 8.02 21 47 100 8.42 6,000,000
623 1810388 Nguyễn Thành Nhân 021200 MT1802 8.31 16 42 88 8.41 6,000,000
624 1812228 Trương Minh Hiệp 240800 MT1805 8.00 16 36 100 8.40 6,000,000
625 1812879 Lăng Hoàng Long 070500 MT1808 8.41 16 39 83 8.39 6,000,000
626 1810220 Võ Tuấn Khanh 190800 MT1801 8.29 19 41 87 8.37 6,000,000
627 1812881 Lê Long 030800 MT1808 8.08 19 41 95 8.36 6,000,000
628 1810299 Phan Quốc Long 281000 MT1801 7.88 16 42 100 8.30 6,000,000
629 1710332 Dương Đức Tín 140899 MT17KHTN 9.38 20 90 100 9.50 7,200,000
630 1710853 Đặng Văn Dũng 081299 MT17KH01 8.93 21 80 100 9.14 7,200,000
631 1710043 Nguyễn Trần Công Duy 160699 MT17KHTN 8.84 22 88 100 9.07 7,200,000
632 1713251 Trần Đức Thắng 041099 MT17KHTN 8.82 19 90 100 9.06 7,200,000
633 1713497 Vũ Văn Tiến 030499 MT17KHTN 8.82 17 77 100 9.06 7,200,000
634 1710214 Cao Thành Nhân 221299 MT17KH03 8.97 18 87 93 9.04 7,200,000
635 1710929 Phạm Tấn Đại 250999 MT17KH01 8.80 20 84 100 9.04 7,200,000
636 1710313 Nguyễn Thành Thông 050999 MT17KHTN 8.75 22 82 100 9.00 7,200,000
637 1712345 Đặng Minh Ngọc 040499 MT17KHTN 8.78 18 87 99 9.00 7,200,000
638 1710368 Trương Đức Tuấn 140899 MT17KHTN 8.70 20 81 100 8.96 6,000,000
639 1710314 Trần Hồ Minh Thông 090799 MT17KHTN 8.91 22 83 90 8.93 6,000,000
640 1710059 NguyễnDươngMinhTâm Đạt 080199 MT17KHTN 8.63 19 81 100 8.90 6,000,000
641 1710259 Bùi Việt Minh Quân 250299 MT17KHTN 8.61 23 85 100 8.89 6,000,000
642 1710780 Lê Anh Duy 160399 MT17KHTN 8.61 18 87 100 8.89 6,000,000
643 1710098 Nguyễn Việt Hoàng 181099 MT17KHTN 8.56 17 77 98 8.81 6,000,000
644 1710009 Phan Gia Anh 071299 MT17KTTN 9.50 14 77 100 9.60 7,200,000
645 1710869 Nguyễn Tiến Dũng 211299 MT17KTTN 8.57 14 76 94 8.74 6,000,000
646 1713365 Đỗ Xuân Thơ 220499 MT17KTTN 8.38 17 69 100 8.70 6,000,000
647 1610571 Cao Chánh Dương 270298 MT16KHTN 9.13 19 114 100 9.30 7,200,000
648 1611331 Trần Cảnh Huy 160798 MT16KHTN 9.09 17 117 100 9.27 7,200,000
649 1613074 Đinh Minh Tân 210798 MT16KHTN 8.97 17 118 100 9.18 7,200,000
650 1611931 Nguyễn Trọng Luân 161198 MT16KHTN 8.92 13 117 100 9.14 7,200,000
651 1610179 Nguyễn Lê Chí Bảo 021098 MT16KH01 8.86 14 107 100 9.09 7,200,000
652 1610129 Phan Thị Ngọc ánh 270898 MT16KH02 8.82 17 117 100 9.06 7,200,000
653 1613938 Vũ Đào Anh Tuấn 230398 MT16KHTN 8.75 14 120 100 9.00 7,200,000
654 1610956 Lê Thị Thúy Hằng 280698 MT16KHTN 8.88 16 114 93 8.96 6,000,000
655 1610580 Lê Hoàng Dương 260598 MT16KHTN 8.81 16 114 95 8.95 6,000,000

Tr.15/21
Tín
Điểm
Điểm Tín chỉ chỉ Điểm Mức
Stt Masv Họ tên SV Ngày sinh Tên lớp rèn
TBHK học kỳ tích TBCMR học bổng
luyện
lũy

656 1613232 Trình Thị Thu Thảo 120698 MT16KH02 8.68 17 124 100 8.94 6,000,000
657 1613096 Trần Nhựt Tân 080398 MT16KTTN 8.57 23 134 98 8.82 6,000,000
658 1614189 Tạ Văn Vượng 020598 MT16KT01 8.38 21 113 100 8.70 6,000,000
659 1612483 Nguyễn Minh Nhựt 280898 MT16KT01 8.28 18 119 100 8.62 6,000,000
660 1513293 Mai Lê Thông 140497 MT15KHTN 9.78 9 143 99 9.80 7,200,000
661 1512723 Văn Hữu Quốc 240297 MT15KHTN 9.80 9 140 97 9.78 7,200,000
662 1512400 Đỗ Thành Phát 060497 MT15KHTN 9.69 16 144 98 9.71 7,200,000
663 1510443 Đỗ Lê Duy 250897 MT15KHTN 9.60 9 141 100 9.68 7,200,000
664 1510062 Nguyễn Đỗ Đức Anh 151097 MT15KHTN 9.58 12 141 100 9.66 7,200,000
665 1513056 Nguyễn Văn Thành 230497 MT15KHTN 9.50 15 143 100 9.60 7,200,000
666 1511738 Hoàng Đức Linh 180897 MT15KHTN 9.60 12 140 96 9.60 7,200,000
667 1510180 Nguyễn Quốc Bảo 190997 MT15KHTN 9.48 9 141 100 9.58 7,200,000
668 1511360 Nguyễn Văn Hùng 140197 MT15KHTN 9.60 12 141 93 9.54 7,200,000
669 1511918 Trần Như Lực 230397 MT15KHTN 9.60 12 140 92 9.52 7,200,000
670 1512752 Trần Ngọc Quý 120897 MT15KHTN 9.45 12 144 97 9.50 7,200,000
671 1513668 Nguyễn Quang Thiên Trí 270697 MT15KTTN 9.83 9 142 88 9.62 7,200,000
672 1510068 Nguyễn Minh Phúc Anh 050297 MT15KTTN 9.49 12 149 93 9.45 7,200,000
673 1810846 Đặng Thanh Công 160799 QL1802 8.37 19 36 100 8.70 6,000,000
674 1812242 Nguyễn Lê Anh Hoài 090100 QL1802 8.38 17 42 100 8.70 6,000,000
675 1810649 Lê Nguyễn Phương Uyên 130700 QL1801 8.34 19 38 100 8.67 6,000,000
676 1810238 Hà Trần Minh Khoa 101200 QL1801 8.26 19 44 100 8.61 6,000,000
677 1814645 Ngô Thị Thanh Tuyền 220100 QL1804 8.21 17 36 100 8.57 6,000,000
678 1814245 Nguyễn Phương Thuỳ 150800 QL1804 8.09 17 34 100 8.47 6,000,000
679 1811404 Hà Vân Anh 120200 QL1802 8.32 17 42 90 8.46 6,000,000
680 1813958 Tạ Minh Tấn 100700 QL1804 8.08 19 44 100 8.46 6,000,000
681 1810203 Võ Xuân Hương 120800 QL1801 8.39 19 40 85 8.41 6,000,000
682 1712356 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 300997 QL1703 8.94 17 78 100 9.15 7,200,000
683 1710455 Đoàn Kiều Anh 111199 QL1704 8.89 14 78 100 9.11 7,200,000
684 1712568 Nguyễn Hoàng Phát 071099 QL1701 8.85 17 76 100 9.08 7,200,000
685 1710278 Nguyễn Thị Thanh Tâm 230499 QL1704 8.79 17 74 100 9.03 7,200,000
686 1710434 Nguyễn Thị Thanh An 200399 QL1701 8.79 17 70 100 9.03 7,200,000
687 1710101 Huỳnh Thị Thúy Hồng 200599 QL1703 8.74 17 78 100 8.99 6,000,000
688 1713528 Dương Quốc Toàn 100199 QL1704 8.62 17 70 100 8.90 6,000,000
689 1712343 Đào Bảo Ngọc 180399 QL1704 8.54 14 78 100 8.83 6,000,000
690 1712551 Trần Thị Ny 021099 QL1701 8.62 17 70 95 8.80 6,000,000
691 1613442 Lữ Học Thuyền 200198 QL16KD 9.29 17 115 100 9.43 7,200,000
692 1613619 Huỳnh Thanh Trang 140698 QL16KD 9.21 14 115 100 9.37 7,200,000
693 1613970 Nguyễn Hoàng Cẩm Tú 211098 QL16KD 8.91 17 115 100 9.13 7,200,000
694 1612303 Phùng Khánh Nguyên 270498 QL16CN1 8.71 21 117 100 8.97 6,000,000
695 1610944 Nguyễn Thị Hạnh 030298 QL16CN1 8.50 15 114 95 8.70 6,000,000
696 1511931 Nguyễn Thị Hoàng Mai 100697 QL15CN1 9.33 9 149 95 9.36 7,200,000
697 1513416 Lê Thị Cẩm Tiên 310597 QL15CN1 9.17 9 144 95 9.24 7,200,000
698 1512608 Võ Thị Mỹ Phương 120297 QL15CN1 9.00 9 142 100 9.20 7,200,000
699 1514082 Nguyễn Triệu Vĩ 190197 QL15CN1 9.00 9 158 95 9.10 7,200,000

Tr.16/21
Tín
Điểm
Điểm Tín chỉ chỉ Điểm Mức
Stt Masv Họ tên SV Ngày sinh Tên lớp rèn
TBHK học kỳ tích TBCMR học bổng
luyện
lũy

700 1513580 Phạm Thị Trang 230497 QL15KD 9.00 9 142 95 9.10 7,200,000
701 1510426 Nguyễn Thị ánh Dung 060897 QL15CN2 8.83 9 142 95 8.96 6,000,000
702 1810359 Ngô Thị Bảo Ngọc 130600 TN18DDT 7.35 17 44 92 7.72 4,800,000
703 1811768 Bùi Lê Dũng 260700 TN18DDT 6.79 17 44 80 7.03 4,800,000
704 1814539 Thái Thanh Trúc 290700 VL1805 7.82 19 41 93 8.12 6,000,000
705 1810126 Trần Tô Giang 271100 VL1801 7.53 19 37 98 7.98 4,800,000
706 1814211 Trần Chính Thống 110700 VL1804 7.18 17 39 86 7.46 4,800,000
707 1813010 Nguyễn Trung Luật 090900 VL1803 6.92 19 37 89 7.32 4,800,000
708 1810412 Lê Minh Nhuận 221200 VL1801 6.35 17 43 97 7.02 4,800,000
709 1711323 Vũ Thị Ngọc Hiếu 220299 VL17PO 8.67 21 76 92 8.78 6,000,000
710 1711165 Nguyễn Phú Hào 060399 VL17PO 8.82 17 81 85 8.76 6,000,000
711 1713406 Đoàn Dương Xuân Thùy 270399 VL17SI 8.43 21 76 95 8.64 6,000,000
712 1712918 Trần Thị Minh Quỳnh 140799 VL17KL 8.26 19 80 93 8.47 6,000,000
713 1713937 Phạm Nguyễn ái Vi 250799 VL17PO 8.18 19 78 95 8.44 6,000,000
714 1710458 Hà Thị Trâm Anh 220497 VL17NL 7.94 16 80 100 8.35 6,000,000
715 1710572 Trần Ngọc Bách 041098 VL17NL 7.89 19 70 98 8.27 6,000,000
716 1713672 Đồng Thị Mỹ Trọng 170299 VL17NL 7.86 21 79 95 8.19 6,000,000
717 1711221 Ưng Thị Thanh Hằng 250599 VL17PO 7.88 17 74 93 8.16 6,000,000
718 1712383 Nguyễn Hoàng Khải Nguyên 051099 VL17PO 7.74 17 80 98 8.15 6,000,000
719 1711724 Trần Thị Vân Khánh 300199 VL17PO 7.66 19 74 100 8.13 6,000,000
720 1712258 Trần Hoàng Nam 171099 VL17SI 7.89 19 74 90 8.11 6,000,000
721 1611308 Nguyễn Thanh Huy 291097 VL16KL 8.61 19 141 100 8.89 6,000,000
722 1612496 Nguyễn Kiều Oanh 280198 VL16PO 8.57 14 117 100 8.86 6,000,000
723 1610266 Nguyễn Thị Ngọc Châm 051197 VL16SI 8.44 18 117 100 8.75 6,000,000
724 1613637 Phạm Võ Kim Trang 170898 VL16SI 8.44 18 117 100 8.75 6,000,000
725 1613237 Bùi Khắc Thạch 210298 VL16SI 8.37 15 114 100 8.70 6,000,000
726 1610523 Lê Thị Mỹ Duyên 240898 VL16PO 8.35 13 114 98 8.64 6,000,000
727 1612170 Nguyễn Thị Kim Ngân 171198 VL16SI 8.24 17 112 100 8.59 6,000,000
728 1613618 Đỗ Thị Huyền Trang 220998 VL16SI 8.23 13 118 100 8.58 6,000,000
729 1612910 Trần Khánh Như Quỳnh 280398 VL16PO 8.24 17 119 98 8.55 6,000,000
730 1510713 Thái Tiến Đạt 241197 VL15SI 9.21 9 142 100 9.37 7,200,000
731 1512354 Nguyễn Cao Quỳnh Như 280896 VL15KL 9.29 9 142 95 9.33 7,200,000
732 1512347 Trương Thị Thanh Nhung 060197 VL15NL 9.21 9 142 97 9.31 7,200,000
733 1513784 Nguyễn Nhựt Trường 291097 VL15PO 9.13 9 142 100 9.30 7,200,000
734 1512215 Nguyễn Thị Kim Nguyên 150197 VL15PO 9.10 12 142 98 9.24 7,200,000
735 1513835 Nguyễn Hoàng Tuấn 061197 VL15SI 9.04 9 142 100 9.23 7,200,000
736 1512686 Nguyễn Triều Hoàng Quân 140197 VL15PO 9.00 9 142 100 9.20 7,200,000
737 1513393 Võ Hoàng Anh Thư 260396 VL15PO 9.00 9 142 100 9.20 7,200,000
738 1513683 Võ Minh Trí 180197 VL15PO 9.00 9 142 100 9.20 7,200,000
739 1512051 Trương Gia Mỹ 020897 VL15PO 9.13 9 142 90 9.10 7,200,000
740 1813928 Dương Nhật Tân 300100 XD18XD11 8.53 17 43 90 8.62 6,000,000
741 1811882 Nguyễn Tiến Đạt 010100 XD18XD05 8.03 19 41 92 8.26 6,000,000
742 1813997 Trần Vĩ Thái 300900 XD18XD11 8.06 17 43 85 8.15 6,000,000
743 1812359 Lâm Ngọc Gia Huy 230500 XD18XD06 7.44 17 37 95 7.85 4,800,000

Tr.17/21
Tín
Điểm
Điểm Tín chỉ chỉ Điểm Mức
Stt Masv Họ tên SV Ngày sinh Tên lớp rèn
TBHK học kỳ tích TBCMR học bổng
luyện
lũy

744 1811663 Đoàn Quốc Danh 200700 XD18XD04 7.16 19 37 100 7.73 4,800,000
745 1812159 Hoàng Văn Hiếu 100700 XD18XD05 7.29 19 37 95 7.73 4,800,000
746 1811902 Võ Tiến Đạt 251000 XD18XD05 7.37 19 37 90 7.70 4,800,000
747 1813978 Trần Thiện Thanh 140400 XD18XD11 7.44 17 43 87 7.69 4,800,000
748 1813576 Nguyễn Hoàng Phúc 240900 XD18XD10 7.26 19 37 90 7.61 4,800,000
749 1814466 Nguyễn Thành Trí 310700 XD18BXD1 7.26 17 39 90 7.61 4,800,000
750 1813451 Nguyễn Thị Hồng Niên 200496 XD18XD09 7.13 20 46 95 7.60 4,800,000
751 1814792 Phạm Đặng Thành Vinh 160600 XD18XD15 7.11 19 37 95 7.59 4,800,000
752 1812005 Phạm Trường Giang 050700 XD18XD05 7.08 19 37 95 7.56 4,800,000
753 1813415 Trần Đặng Thục Nhi 190200 XD18XD09 7.18 17 43 90 7.54 4,800,000
754 1812041 Lưu Cẩm Hào 081200 XD18BXD1 7.09 17 43 88 7.43 4,800,000
755 1812662 Nguyễn Việt Anh Khoa 151200 XD18BXD1 7.15 17 37 85 7.42 4,800,000
756 1814384 Hồ Thanh Huệ Tông 051200 XD18XD14 6.89 19 37 95 7.41 4,800,000
757 1810544 Lê Nguyên Cát Thịnh 111100 XD18XD02 6.85 17 35 93 7.34 4,800,000
758 1810470 Vũ Hoàng Quân 280300 XD18XD02 6.97 17 37 85 7.28 4,800,000
759 1813002 Trần Minh Luân 150600 XD18XD08 6.61 19 37 98 7.25 4,800,000
760 1813188 Đinh Thị Kim Ngân 230800 XD18XD09 6.76 17 35 88 7.17 4,800,000
761 1814374 Trần Đức Toàn 130700 XD18XD14 6.59 17 35 95 7.17 4,800,000
762 1810077 Ngô Tuấn Duy 190900 XD18XD02 6.74 17 35 88 7.15 4,800,000
763 1811176 Ngô Trần Hồng Quân 300695 XD18XD02 6.68 17 39 90 7.14 4,800,000
764 1812565 Trịnh Gia Khang 230100 XD18XD06 6.71 19 39 88 7.13 4,800,000
765 1812569 Vũ Hoàng Nhĩ Khang 130400 XD18XD06 6.71 17 39 88 7.13 4,800,000
766 1814576 Nguyễn Văn Trường 020900 XD18XD14 6.59 17 35 92 7.11 4,800,000
767 1812408 Phan Gia Huy 020300 XD18BXD1 6.76 17 43 85 7.11 4,800,000
768 1813259 Trần Thanh Ngọc 091200 XD18XD09 6.59 17 43 92 7.11 4,800,000
769 1814818 Nguyễn Tuấn Vũ 200700 XD18XD15 6.55 19 37 93 7.10 4,800,000
770 1814530 Võ Thành Trung 111000 XD18XD14 6.47 19 37 95 7.08 4,800,000
771 1810249 Trần Lê Đăng Khoa 151000 XD18XD02 6.50 17 43 94 7.08 4,800,000
772 1812598 Nguyễn Kim Khánh 280500 XD18XD07 6.50 17 35 93 7.06 4,800,000
773 1812895 Nguyễn Đình Long 080400 XD18XD08 6.50 19 43 93 7.06 4,800,000
774 1812329 Trần Hoàng Huân 270800 XD18XD06 6.68 17 35 85 7.04 4,800,000
775 1814600 Lê Đỗ Quốc Tuấn 271099 XD18XD15 6.68 17 35 85 7.04 4,800,000
776 1811597 Nguyễn Văn Châu 250100 XD18XD04 6.44 17 35 93 7.01 4,800,000
777 1713138 Đàm Lê Thành 110389 XD17VL 9.44 18 77 100 9.55 7,200,000
778 1712304 Đỗ Quỳnh Nghi 240999 XD17VL 8.09 16 78 100 8.47 6,000,000
779 1711594 Lâm Chí Hùng 130599 XD17VL 8.08 13 73 100 8.46 6,000,000
780 1711200 Huỳnh Thị Hoàng Hảo 190799 XD17VL 8.00 18 73 100 8.40 6,000,000
781 1714044 Huỳnh Ngọc Anh Vy 150797 XD17TD1 7.61 14 72 95 7.99 4,800,000
782 1713401 Nguyễn Thị Thu Thủy 120199 XD17TD1 7.29 14 75 100 7.83 4,800,000
783 1713202 Phạm Ngọc Thạch 040999 XD17TD1 6.82 14 68 92 7.30 4,800,000
784 1710543 Đinh Quang Thiên Ân 220399 XD17TD1 6.69 16 75 95 7.25 4,800,000
785 1710891 Đinh Vũ Thuỳ Dương 220899 XD17KT 7.68 19 84 85 7.84 4,800,000
786 1712272 Bùi Kim Ngân 151099 XD17KT 7.26 19 80 100 7.81 4,800,000
787 1711587 Trà Thị Như Huỳnh 081299 XD17KT 7.61 19 76 85 7.79 4,800,000

Tr.18/21
Tín
Điểm
Điểm Tín chỉ chỉ Điểm Mức
Stt Masv Họ tên SV Ngày sinh Tên lớp rèn
TBHK học kỳ tích TBCMR học bổng
luyện
lũy

788 1712728 Nguyễn Thanh Phương 300999 XD17KT 7.55 21 88 85 7.74 4,800,000
789 1710232 Đồng Văn Phong 190899 XD17KSDD 9.72 16 77 100 9.78 7,200,000
790 1710980 Phan Danh Đạt 131299 XD17KSDD 9.56 16 73 100 9.65 7,200,000
791 1711875 Trần Quốc Kim 300799 XD17KSDD 9.56 18 84 100 9.65 7,200,000
792 1712369 Đặng Trung Nguyên 261199 XD17DD3 9.50 18 80 100 9.60 7,200,000
793 1712416 Nguyễn Lâm Nhã 210695 XD17KSDD 9.47 18 79 100 9.58 7,200,000
794 1711455 Hà Lê Phước Hội 210499 XD17KSDD 9.16 16 77 100 9.33 7,200,000
795 1711845 Nguyễn Tấn Kiên 101199 XD17KSDD 9.14 18 77 100 9.31 7,200,000
796 1711294 Nguyễn Nhất Duy Hiếu 280199 XD17KSDD 9.06 16 73 100 9.25 7,200,000
797 1710693 Lê Đình Chủy 130999 XD17DD1 9.09 16 73 98 9.23 7,200,000
798 1711260 Trần Công Hậu 260799 XD17DD2 9.06 18 77 99 9.23 7,200,000
799 1710376 Lê Bá Tùng 201099 XD17KSDD 9.03 16 73 100 9.22 7,200,000
800 1713784 Lê Anh Tuấn 030598 XD17KSDD 9.00 16 73 100 9.20 7,200,000
801 1711517 Nguyễn Kha Hoàng Huy 190199 XD17KSDD 8.91 16 76 100 9.13 7,200,000
802 1713997 Vương Minh Vĩ 011099 XD17KSDD 8.86 18 71 100 9.09 7,200,000
803 1712309 Bùi Kiến Nghiệp 270499 XD17DD3 8.94 18 73 96 9.07 7,200,000
804 1711890 Mạch Đình Lãm 081099 XD17KSDD 8.84 16 77 100 9.07 7,200,000
805 1710937 Đặng Quốc Đạt 040399 XD17DD1 8.79 17 81 100 9.03 7,200,000
806 1710555 Phạm Vũ Đức Ân 040499 XD17DD1 8.78 16 73 100 9.02 7,200,000
807 1714084 Nguyễn Như ý 060599 XD17KSDD 8.75 16 83 100 9.00 7,200,000
808 1714026 Võ Ngọc Vũ 260399 XD17DD3 8.75 16 77 100 9.00 7,200,000
809 1711412 Phạm Việt Hoàng 050999 XD17TL1 6.82 17 68 90 7.26 4,800,000
810 1711073 Nguyễn Hữu Đức 290499 XD17CB1 8.08 19 72 90 8.26 6,000,000
811 1711074 Nguyễn Hữu Đức 130999 XD17CD1 9.44 18 74 95 9.45 7,200,000
812 1710122 Hà Xuân Khang 101199 XD17CD1 9.24 19 80 90 9.19 7,200,000
813 1713432 Tạ Thị Minh Thư 020199 XD17CD2 8.67 18 70 90 8.74 6,000,000
814 1711731 Lê Minh Khải 060499 XD17CD1 7.97 17 70 92 8.22 6,000,000
815 1713520 Nguyễn Trung Tính 040299 XD17CD2 7.67 21 72 90 7.94 4,800,000
816 1710018 Trần Quốc Bảo 121099 XD17CD1 7.78 18 78 85 7.92 4,800,000
817 1711164 Nguyễn Nhựt Hào 010199 XD17CD1 7.57 15 70 85 7.76 4,800,000
818 1712257 Trần Đình Nam 120899 XD17CD2 7.19 18 74 90 7.55 4,800,000
819 1613078 Đỗ Thiên Tân 291298 XD16VL 8.20 15 111 95 8.46 6,000,000
820 1613522 Đỗ Tiến 271098 XD16VL 8.00 15 111 100 8.40 6,000,000
821 1612748 Nguyễn Thị Hoa Phượng 281298 XD16VL 7.95 19 118 100 8.36 6,000,000
822 1612416 Lê Thị Uyễn Nhi 040898 XD16VL 7.94 16 115 95 8.25 6,000,000
823 1612525 Nguyễn Hữu Phát 030598 XD16TD2 7.40 15 112 98 7.88 4,800,000
824 1613115 Ngô Đoàn Quế Thanh 210498 XD16TD2 7.13 12 112 97 7.64 4,800,000
825 1612474 Võ Thị Huỳnh Như 170598 XD16TD2 7.09 16 110 95 7.57 4,800,000
826 1612328 Bùi Trang Nhã 050998 XD16TD1 6.83 18 109 95 7.36 4,800,000
827 1612866 Phạm Lê ái Quyên 270298 XD16KT 8.53 19 118 98 8.78 6,000,000
828 1611894 Lê Minh Lộc 030398 XD16KT 8.09 16 126 85 8.17 6,000,000
829 1610085 Nguyễn Thị Vi Anh 200498 XD16KT 7.69 21 119 99 8.13 6,000,000
830 1611922 Thái Cao Đại Lợi 080898 XD16KT 7.58 18 126 85 7.76 4,800,000
831 1613757 Cao Bá Trình 180298 XD16KT 7.25 20 118 98 7.76 4,800,000

Tr.19/21
Tín
Điểm
Điểm Tín chỉ chỉ Điểm Mức
Stt Masv Họ tên SV Ngày sinh Tên lớp rèn
TBHK học kỳ tích TBCMR học bổng
luyện
lũy

832 1612729 Hoàng Ngọc Phước 260698 XD16KSDD 8.64 14 113 100 8.91 6,000,000
833 1610480 Nguyễn Minh Duy 301098 XD16KSDD 8.39 14 107 99 8.69 6,000,000
834 1611760 Vũ Xuân Lâm 300398 XD16KSDD 8.39 14 110 99 8.69 6,000,000
835 1611418 Trần Mạnh Hùng 161198 XD16KSDD 8.35 17 109 100 8.68 6,000,000
836 1610858 Nguyễn Thái Yên Hà 220298 XD16KSDD 8.36 14 116 99 8.67 6,000,000
837 1611016 Lê Phước Hiếu 270698 XD16KSDD 8.32 14 113 98 8.62 6,000,000
838 1613896 Nguyễn Duy Tuấn 020398 XD16KSDD 8.15 17 109 100 8.52 6,000,000
839 1611782 Nguyễn Trí Lễ 211298 XD16KSDD 8.11 14 113 98 8.45 6,000,000
840 1610030 Bùi Quang Anh 011298 XD16KSDD 8.04 14 108 99 8.41 6,000,000
841 1613635 Nguyễn Văn Trang 010297 XD16KSDD 8.06 17 113 98 8.41 6,000,000
842 1611094 Phan Công Hiển 091098 XD16DD1 8.03 19 113 99 8.40 6,000,000
843 1612839 Trương Đại Phú Quí 240796 XD16KSDD 8.00 14 113 100 8.40 6,000,000
844 1611131 Phạm Văn Hoài 140598 XD16DD1 7.96 14 102 100 8.37 6,000,000
845 1612229 Văn Đại Nghĩa 070298 XD16KSDD 7.97 18 113 98 8.34 6,000,000
846 1612279 Mai Ngọc Nguyên 270298 XD16TL1 7.98 21 117 95 8.28 6,000,000
847 1610765 Lê Huỳnh Đức 280698 XD16TL1 7.43 21 123 95 7.84 4,800,000
848 1611310 Nguyễn Trần Nhật Huy 291098 XD16TL1 7.65 17 108 82 7.76 4,800,000
849 1610476 Nguyễn Hồ Hồng Duy 280998 XD16CB1 7.63 15 105 93 7.96 4,800,000
850 1611775 Trần Đình Lập 290398 XD16CB1 7.60 15 111 88 7.84 4,800,000
851 1610026 Võ Đình An 050498 XD16CB1 7.35 17 108 90 7.68 4,800,000
852 1613082 Lâm Duy Tân 221298 XD16CB1 7.18 17 103 90 7.54 4,800,000
853 1611611 Lý Đăng Khoa 201298 XD16CB1 6.90 20 99 96 7.44 4,800,000
854 1610343 Bùi Chí Cường 110698 XD16CB1 6.70 15 107 85 7.06 4,800,000
855 1610573 Cao Văn Dương 230898 XD16CD1 8.21 14 107 100 8.57 6,000,000
856 1613497 Nguyễn Trọng Thức 150698 XD16KSCD 8.18 14 113 100 8.54 6,000,000
857 1612166 Nguyễn Hoàng Thu Ngân 091298 XD16CD1 8.14 14 109 100 8.51 6,000,000
858 1612647 Nguyễn Đức Phúc 180898 XD16CD1 7.97 17 113 100 8.38 6,000,000
859 1612669 Trần Văn Hồng Phúc 240298 XD16KSCD 7.74 17 111 96 8.11 6,000,000
860 1613285 Nguyễn Hoàng Thật 230997 XD16CD1 7.61 14 107 94 7.97 4,800,000
861 1611667 Nguyễn Trần Hồng Khuyên 040998 XD16CTN 8.44 18 117 95 8.65 6,000,000
862 1610639 Lê Thành Đạt 091198 XD16CTN 7.85 17 102 88 8.04 6,000,000
863 1613527 Lê Huy Tiến 010298 XD16CTN 7.63 15 110 90 7.90 4,800,000
864 1610506 Trần Phan Đức Duy 290698 XD16CTN 7.50 18 114 90 7.80 4,800,000
865 1613937 Võ Văn Tuấn 290798 XD16CTN 6.68 20 102 87 7.08 4,800,000
866 1513126 Lương Chiến Thắng 260597 XD15VL2 9.58 9 148 85 9.36 7,200,000
867 1513181 Nguyễn Thanh Thiên 190397 XD15VL1 9.33 9 142 95 9.36 7,200,000
868 1510299 Nguyễn Văn Chiến 141297 XD15VL1 9.22 13 142 95 9.28 7,200,000
869 1513644 Trần Nhị Kiều Trinh 010197 XD15TD1 7.76 14 145 92 8.05 6,000,000
870 1513935 Nguyễn Võ Cẩm Tú 281296 XD15TD2 7.70 9 142 90 7.96 4,800,000
871 1510079 Nguyễn Thị Lan Anh 191197 XD15KT 8.34 19 151 90 8.47 6,000,000
872 1513645 Trần Thị Tú Trinh 170295 XD15KT 8.30 15 160 90 8.44 6,000,000
873 1511229 Lê Anh Huy 210997 XD15KT 8.24 19 153 90 8.39 6,000,000
874 1512988 Hồ Thị Thanh Thanh 020997 XD15KT 8.10 15 160 90 8.28 6,000,000
875 1510762 Đinh Đình Đô 080797 XD15DD1 9.25 12 142 100 9.40 7,200,000

Tr.20/21
Tín
Điểm
Điểm Tín chỉ chỉ Điểm Mức
Stt Masv Họ tên SV Ngày sinh Tên lớp rèn
TBHK học kỳ tích TBCMR học bổng
luyện
lũy

876 1511063 Phạm Trương Thị Lệ Hiểu 180196 XD15KSDD 8.86 12 142 100 9.09 7,200,000
877 1510095 Phạm Trần Hoàng Anh 050497 XD15KSDD 8.76 14 147 100 9.01 7,200,000
878 1510056 Lê Nguyễn Nhi Anh 040497 XD15DD1 8.70 12 142 100 8.96 6,000,000
879 1513385 Phan Huỳnh Anh Thư 210997 XD15KSDD 8.82 12 142 93 8.92 6,000,000
880 1511707 Đỗ Hoàng Lân 131097 XD15KSDD 8.56 12 142 100 8.85 6,000,000
881 1510478 Nguyễn Nhất Duy 090896 XD15DD2 8.56 12 142 100 8.85 6,000,000
882 1513626 Nguyễn Xuân Triều 010897 XD15DD6 8.53 9 157 100 8.82 6,000,000
883 1511038 Trương Công Hiếu 311097 XD15KSDD 8.73 11 142 92 8.82 6,000,000
884 1511716 Huỳnh Thị Mỹ Lệ 201297 XD15DD3 8.50 12 142 100 8.80 6,000,000
885 1513266 Nguyễn Xuân Thịnh 200897 XD15KSDD 8.63 9 142 92 8.74 6,000,000
886 1510629 Châu Ngọc Đảnh 071097 XD15KSDD 8.36 18 148 100 8.69 6,000,000
887 1512684 Nguyễn Ngọc Hoàng Quân 220297 XD15KSDD 8.23 12 142 100 8.58 6,000,000
888 1513131 Nguyễn Hoàng Thắng 151197 XD15KSDD 8.07 12 142 100 8.46 6,000,000
889 1510689 Nguyễn Tấn Đạt 141297 XD15KSDD 8.16 12 142 95 8.43 6,000,000
890 1512961 Nguyễn Thanh Tân 261097 XD15DD4 8.00 9 142 100 8.40 6,000,000
891 1513160 Nguyễn Anh Thi 040296 XD15TL1 8.20 9 142 95 8.46 6,000,000
892 1512431 Cao Duy Phong 300596 XD15CB2 8.05 12 142 100 8.44 6,000,000
893 1510748 Nguyễn Tuấn Điệp 130197 XD15CB1 8.19 12 142 87 8.29 6,000,000
894 1512379 Trần Minh Nhựt 301196 XD15CB2 7.86 12 146 80 7.89 4,800,000
895 1513464 Trần Quốc Tiến 061097 XD15KSCD 9.08 12 142 100 9.26 7,200,000
896 1512019 Trần Công Minh 180797 XD15KSCD 9.08 12 142 100 9.26 7,200,000
897 1513077 Lê Thị Thanh Thảo 010197 XD15CD2 9.13 12 142 95 9.20 7,200,000
898 1512444 Nguyễn Duy Phong 130397 XD15KSCD 8.58 9 142 100 8.86 6,000,000
899 1513828 Lợi Siêu Tuấn 100597 XD15KSCD 8.58 9 142 100 8.86 6,000,000
900 1511178 Lâm Thị ánh Hồng 230197 XD15KSCD 8.56 12 142 100 8.85 6,000,000
901 1512886 Nguyễn Đình Tài 060997 XD15KSCD 8.50 9 142 100 8.80 6,000,000
902 1512965 Phan Nguyễn Minh Tân 060297 XD15KSCD 8.50 9 142 98 8.76 6,000,000
903 1512429 Bùi Thanh Phong 110197 XD15CTN 8.25 11 144 100 8.60 6,000,000
904 1513367 Lê Thanh Thủy 181297 XD15CTN 7.90 9 145 100 8.32 6,000,000
5,610,000,000

Tr.21/21

You might also like