You are on page 1of 9

DANH SÁCH 675 KHÁCH HÀNG SÀN VÀNG VG

Thống kê | Tỷ lệ
95 95 95 95
100.00% 100.00% 100.00% 100.00%
STT TÀI KHOẢN VÀNG HẠN MỨC TÍN DỤNG HỌ TÊN
01 13801056868986 30,000,000,000 NGUYEN MINH TOAN
02 13801055402983 30,000,000,000 UONG THU HUONG
03 13801058284981 30,000,000,000 NGUYEN THI THU
04 13801051628987 30,000,000,000 NGUYEN HOANG
05 13801051971983 30,000,000,000 PHAM XUAN HOAN
NGUYEN TRAN PHUONG
06 13801052882984 30,000,000,000
MINH
07 13801050011986 30,000,000,000 NGUYEN THANH DAT
08 13801050001980 30,000,000,000 NGUYEN MANH HA
09 13801050004981 30,000,000,000 NGUYEN THI KIM QUY
10 13801050003983 30,000,000,000 NGUYEN DUY TAN
11 13801050013989 30,000,000,000 DO NGOC HUNG
12 13801050005986 30,000,000,000 NGUYEN THI VAN
13 13801050007989 30,000,000,000 NGUYEN NGOC HOAN
14 13801050009981 30,000,000,000 NGUYEN TO CHINH
15 13801050012982 30,000,000,000 NGUYEN NGOC PHUONG
16 13801050014985 30,000,000,000 DAO VAN CHIEN
17 13801050017984 30,000,000,000 NGUYEN NGOC QUYNH
18 13801050015981 30,000,000,000 PHAN ANH TUAN
19 10201050079991 5,000,000,000 NGUYEN DUC TU
20 13801050018980 30,000,000,000 VUONG DINH TUAN
21 13801050019987 30,000,000,000 DANG THAI HUNG
22 13801050021981 30,000,000,000 NGUYEN THI MAI HOA
23 13801051894989 30,000,000,000 PHAM THI HONG
24 13801050024980 30,000,000,000 NGUYEN DINH KHOA
25 13801050022988 30,000,000,000 NGUYEN TAI ANH
26 13801050023984 30,000,000,000 DO HOANG VIET
27 13801050026983 30,000,000,000 NGUYEN SON THANH
28 13801050028986 30,000,000,000 NGUYEN VAN THANH
29 13801050030980 30,000,000,000 VU PHI TUYEN
30 13801050031987 30,000,000,000 DO THI THANH THUY
31 13801050032983 30,000,000,000 NGO QUANG TRUNG
32 13801050034986 30,000,000,000 VU MANH HOA
33 13801050035982 30,000,000,000 LE THI HANG
34 13801050036989 30,000,000,000 TO XUAN THANH
35 13801050037985 30,000,000,000 NGUEN MINH TOAN
36 13801050038981 10,000,000,000 BUI TRONG KIEU
37 13801050039988 30,000,000,000 HOANG ANH VIET
38 13801050041982 20,000,000,000 VO THANH TAM
NGUYEN THI THU
39 13801050042989 10,000,000,000
HUONG
40 13801050043985 30,000,000,000 VU DUC VUONG
41 13801050044981 10,000,000,000 LY DUC HUNG
42 13801050045988 30,000,000,000 PHAM HUNG
43 13801050046984 30,000,000,000 NGUYEN LAM
44 13801050047980 30,000,000,000 NGUYEN THI HOAI ANH
45 13801050048987 30,000,000,000 NGUYEN NGOC NAM
46 13801050049983 30,000,000,000 PHAM HUY KHA
47 13801050050981 30,000,000,000 LUU VO SAN
48 13801050051988 10,000,000,000 NGUYEN DUY HUYEN
49 13801050053980 30,000,000,000 HOANG THI THI
50 13801050052984 30,000,000,000 PHAM VAN QUYNH
51 13801050055983 30,000,000,000 NGUYEN THI TUYET
52 13801050056981 30,000,000,000 VU NGOC ANH
53 13801050054987 30,000,000,000 DO THI KIM ANH
54 13801050063986 30,000,000,000 NGUYEN THI THANH VAN
55 13801050057986 30,000,000,000 TRINH THI THOM
56 13801050067981 30,000,000,000 NGUYEN DUY MINH
57 13801050058982 30,000,000,000 NGUYEN THI HOAI VAN
58 13801050062981 30,000,000,000 DINH THI TUYET LAN
59 13801050059989 10,000,000,000 DINH VIET THANG
60 13801050061983 30,000,000,000 NGUYEN ANH PHUONG
61 13801050091981 30,000,000,000 DANG NGOC KHANH
62 13801050065989 30,000,000,000 NGUYEN MANH HA
63 13801050066985 30,000,000,000 NGUYEN HONG NAM
64 13801050068988 30,000,000,000 HOANG THANH VAN
65 13801050069984 30,000,000,000 NGUYEN VAN THINH
66 13801050071989 30,000,000,000 CHU BA THEM
NGUYEN THI THU
67 13801050073981 30,000,000,000
HUONG
68 13801050074988 30,000,000,000 NGUYEN THI TIEN
69 13801050076980 30,000,000,000 BUI ANH TUAN
70 13801050075984 30,000,000,000 LE HIEP TUAN
71 13801050077987 30,000,000,000 NGUYEN VINH HIEN
72 13801050078983 30,000,000,000 NGUYEN THANH TRUNG
73 13801050079981 30,000,000,000 NGUYEN TUAN ANH
74 13801050080988 30,000,000,000 NGO HUU HA
75 13801050081984 30,000,000,000 NGUYEN THI MAI HONG
76 13801050084983 30,000,000,000 NGUYEN KIM YEN
77 13801050083987 30,000,000,000 PHAN QUOC CUONG
78 13801050082980 30,000,000,000 DO DONG DUC
79 13801050085981 30,000,000,000 NGUYEN THI YEN
80 13801050093982 30,000,000,000 HOANG THI PHUONG
81 13801050086986 30,000,000,000 BUI NGOC LAN
NGUYEN THI HONG
82 13801050089985 30,000,000,000
THAM
83 13801050095985 50,000,000,000 PHAN THI THU HOAI
84 13801050096981 30,000,000,000 NGUYEN DUC HUNG
85 13801050094989 50,000,000,000 VU THI HIEN
86 13801050104976 30,000,000,000 NGUYEN DUC CUONG
87 13801050114971 30,000,000,000 PHAM CHI TRUNG
88 13801050122974 30,000,000,000 DINH QUOC DAT
89 13801050126971 5,000,000,000 KHUAT DUY TRI
90 13801050098984 30,000,000,000 DAO VO THAI
91 13801050120971 30,000,000,000 NGUYEN THI TUONG
92 13801050116974 30,000,000,000 LE VAN TUAN
93 13801050100970 30,000,000,000 NGUYEN TUAN ANH
94 13801050101977 30,000,000,000 NGUYEN NHU THANG
95 13801050103971 30,000,000,000 NGUYEN NGOC CUONG
NG SÀN VÀNG VGB TẠI THỦ ĐÔ HÀ NỘI

95 95 95
100.00% 100.00% 100.00%
DI ĐỘNG NGÀY SINH CMND
0913213756 26/06/1962 010341210
0912265402 28/11/2008 012094799
0983848225 26/10/1984 162670071
0915779316 28/11/2008 012452577
0918763571 03/06/1971 011807970
0983020882 02/08/1982 012359934
04.38222597 18/07/1987 111938826
0903434969 23/10/1968 011286918
0904203888 01/12/2008 012046802
0913204386 10/12/2008 011067522
0912042199 25/12/1971 011850985
0983580380 02/12/2008 011284956
01665131027 05/07/1970 011932262
04.39368368(310) 31/08/1981 012178487
04356658889 06/01/1972 012175544
01238997890 17/04/1972 011644083
0989259288 17/10/1982 172002762
0979792199 31/05/1985 186007570
0975769668 11/12/2008 142170043
0973119192 21/04/1972 145426602
0913303343 27/05/1974 111268097
0903266388 03/11/1974 011743364
01688335363 23/05/1982 031107277
0912023399 12/04/1979 012909932
0902996668 14/05/1977 011755359
0986986636 18/11/1972 111696398
0904124312 24/06/1979 011835962
0904837279 03/12/1957 010383003
043990664 25/06/1974 011634706
0902086336 30/05/1978 011798493
0904350880 09/12/1979 011934887
0904388552 30/12/1984 162483023
0906167004 22/08/1953 011733556
0983358505 01/09/1966 012067034
0903451699 20/05/1948 011733558
0989482495 12/06/1982 013093383
0944534668 26/05/1981 182426623
0912152152 12/03/1977 013066421_D
0977173184 25/08/1987 012759478
0949869898 10/11/1974 151059431
0944662468 06/02/1973 011743709
0982040038 12/04/1967 011318605
0989301111 06/02/1974 012166830
0989886672 02/06/1972 011745921
0913088856 30/12/1899 111832830
0988218453 08/07/1953 011341982_D
0902234621 06/07/1973 012974616
0915341744 08/03/1954 010397208
0982225676 30/07/1957 012091452_D
0904885526 05/02/1982 145093328
0989158168 25/08/1964 011565797
0984425547 27/10/1984 012214767
0983526927 31/07/1964 012539544
0912781662 05/01/2009 011911449
0912239121 20/01/1949 010336089
0913455858 06/01/2009 012788511
0906129640 25/01/1982 013025872
0904335957 20/10/1965 011095682
0903442975 22/11/1971 011761646
0904189570 13/07/1969 011899783
0903430505 26/08/1973 011727136
0912441003 14/01/2009 011870229
0912529894 15/12/1967 011405854
0912023732 01/08/1970 011589679
0435131310 08/06/1953 011059682_D
0913283879 11/11/1967 012754310
0902188068 28/10/1970 011543590
01238916339 09/10/1973 011670790
0915341764 07/10/1966 012665988
0987905378 07/11/1970 012916451
0913308776 10/08/1962 010455059
0982001132 07/01/2009 011966040
0912398416 03/11/1970 012655713
0943456068 17/11/1978 011959221
0912315858 16/01/1964 011163242
0915398918 20/08/1966 011187779
0983147198 26/10/1966 011369787
0913280165 15/10/1970 011549062
0904817568 20/10/1962 010173878_D
0903234724 02/12/1966 011180519
0913220477 10/10/1948 011123830
0986229768 15/04/1954 010372409
0913217594 02/08/1973 011668164
0983177829 23/05/1977 011832581
0912118228 20/08/1965 012009750
0903404282 24/01/1982 151290530
01236212125 10/01/1959 011153200
0917744594 28/05/1977 012228617
0989136488 12/05/1961 010154320
0936815711 12/03/1960 011311458
0914264479 21/02/1979 012385109
0973258065 30/10/1979 171705104
0918231938 27/01/1977 012055964
0912510282 25/06/1950 010098970
0912528404 09/08/1983 125111496
95
100.00%
ĐỊA CHỈ LIÊN HỆ
67 Hàng Bạc, Hà Nội Hà Nội
201-H2, Thành Công, Ba Dình, Hà Nội Hà Nội
SN 20, tổ 20B, KTT cao đẳng sư phạm Hà Nội Hà Nội
Sn64 Ngõ4, Kim Dồng, Hoàng Mai, Hà Nội Hà Nội
50/2 Nguyễn Viết Xuân, Hà Nội Hà Nội
C5/P6 Tập thể UBKHXH - Cống v? - Ba điình Hà Nội
27 Hà Trung Hà nội
Số 5 Hàng Gai, Hoàn Kiếm Hà Nội
Số 5 Hà Trung, Hoàn Kiếm Hà Nội
75 Hàng Bạc Hà Nội
44B Sơn Tây, Ba Đình Hà Nội
P1212-CT1A, DĐN2, Mỹ Đình 2, Từ Liêm Hà Nội
Số 7 ngách 85/15 phố 8/3, Quỳnh Mai Hai Bà Trưng
P308, C1 Quỳnh Mai, Hai Bà Trưng Hà Nội
16/3/198 LE TRONG TAN HA NOI
Số 32 ngách 88 ngõ Thái Thịnh 2 Hà Nội
tầng 1 số 9 Đào Duy Anh Hà Nội
Tầng 16, toà nhà Pacific, 83 Lý Thường Kiệt Hà Nội
6B ngo 76 pho Hong Mai, Hai Ba Trung Ha Noi
Số 10/2/151 Đội Cấn, Ba Đình Hà Nội
P.Ha Cau, TP Ha Dong Ha Tay
Phòng 802 - CT5 - Đơn Nguyên 4 - Mỹ Đình 2 Hà Nội
HA NOI HA NOI
PHONG 504 PACIFIC PLACE 83B LY THUONGKIET HA NOI
506-B3 Lang Quoc te Thang Long, Dich Vong, Cau Giay Ha Noi
B201 Tập thể Tàu biển - Ngõ 477 Kim Ngưu - HBT - HN Hà Nội
So 18A, Ngach 354/144 Ngo 22 Ton That Tung Ha Noi
106 HANG BUOM HA NOI
Ngo 4 Ngach 12-P201, A12, T2 Phuong Mai, Khu VPCP
3/10 Kim Ma Thuong Ha Noi
23 Pho Pham Than Duat, Mai Dich, Cau Giay Ha Noi
So 7 Ngo Quan Nhan, TX Ha Noi
To 43, Phu Thuong, Tay Ho Ha Noi
P-1212, CT 1A-DN2, My Dinh II, Tu Liem Ha Noi
58 Nguyễn Ngọc Nại, Thanh Xuân Hà Nội
P909 - CT3 - Bắc Linh Đàm - Đaị Kim, Hoàng mai Hà Nội
Số 16, tổ 36, Thịnh Liệt, Hoàng Mai Hà nội
25/5/14 Van Kiep, Hai Ba Trung Ha Noi
18 ngo 19 Giap bat, Hoang Mai, Ha Noi Ha Noi
Công ty CP Đầu tư BIZMAN, 22 Ph? Đức Chi?n, Ba đình Hà Nội
P208 A8 Tập thể Phương Mai - Đống Đa Hà Nội
62 tổ 24 Minh Khai, Hai Bà Trưng Hà Nội
403 - D8 - Trung Tự - Đống Đa Hà Nội
13 Nguyễn Văn Tố, Hoàn Kiếm Hà Nội
P406 Lô 4A Bán đảo Linh Đàm, Hà Nội Hà Nội
19 Hang Bun Ha Noi
P203 - C40, Mai Động - Hoàng Mai Hà Nội
So 18 Hang Quat Ha Noi
P503 - A1, Thanh Xuân Bắc Hà Nội
So 28, ngách 1 - Thổ Quan, Khâm Thiên Hà Nội
126A - Bạch Mai Hà Nội
23 DAO TAN - NGOC KHANH - HA NOI HA NOI
308 Tây Sơn - Đống Đa Hà Nội
26 Nguyễn Lương Bằng - Đống Đa Hà Nội
376 Bach Mai Ha Noi
4 Hàng Cot - Hang Ma, Hoan Kiem Hà Nội
Số 7 ngách 122/44 Vĩnh Tuy Hà Nội
57Làng Yên Phụ- Tây Hồ Hà Nội
76D Làng Yên Phụ Hà Nội
7 ngõ 2 - Hàm Long Hà Nội
9B, Dam Trau, Hai Ba Trung Ha Noi
Khoi 3 Long Bien Ha Noi
65 Khu Cau Lon - Nam Hồng - Đông Anh Hà Nội
56 Nguyễn Du - HBT Hà Nội
68 Ngõ GiOng - Đông Các - Ô Chợ Doa Hà Nội
1E tap the Quan Y, pho Hue, Hai Ba Trung Hà Nội
97 Trần Hưng Đạo Hà Nội
314 Trường Chinh Hà Nội
90/169 Minh Khai, Hai Bà Hà Nội
Ngõ 52 TE Trần Nhân Tông Hà Nội
19 Nguyễn Biểu - Ba Đình
Số 3 ngõ 124/90 Âu Cơ, Tây Hồ Hà Nội
Nhà 39, ngõ 259/9, phố Vọng Hà Nội
Số 65, ngách 310/78, ngõ 310, Nguyễn Văn Co - Long Biên Hà Nội
36 Nguyen Thai Hoc Ha Noi
41D Lý Quốc Sư Hà Nội
42 HANG BUN HA NOI
To 101 Kim Liên Đống Đa Hà Nội
6B Pho Tran Vu, Ba Dinh Ha Noi
Số 7 Tôn Đức Thắng Ha Noi
TO 25B CUM 3 TU LIEM TAY HO HA NOI HA NOI
SO 44 A HANG BE HA NOI
56A- Ngõ Yết Kiêu- Cửa Nam - Hà Nội hà Nội
p9-C4 dẫy 12G láng thượng Hà Nội hà Nội
SO 8 DA TUONG - HA NOI HA NOI
số 14 đường Vườn Cam, Phú Đô, Mễ trì, Từ Liêm Hà Nội
S0 23 NGO 205 TAY SON DONG DA HA NOI HA NOI
129 K NGUYEN TRAI THANH XUAN HA NOI HA NOI
SO 41 NGACH 73/26A KHUONG TRUNG TXUAN - HA NOI HA NOI
39/262a Nguyễn Trãi, Thanh Xuân Hà Nội
PHONG 2909 NHA 34 TANG THNC CAU GIAY - HA NOI HA NOI
XOM DIA - BINH DA- BINH MINH - THANH OAI HA NOI
77A, Ngõ 144, Quan Nhân, Nhân chính, thanh xuân Hà Nội
10E Ngõ 533 Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm Hà Nội
Số 30, ngách 2/83, Nguyễn Khang, Cầu Giấy Hà Nội

You might also like