Professional Documents
Culture Documents
kien.trinhxuan(at)gmail.com
phamquochung72(at)gmail.com
haminhduc060(at)gmail.com
madamchi68@gmail.com
danghuyen051090(at)gmail.com
justquan.qtkd(at)gmail.com
tuancaosa@yahoo.com
dongloirice@gmail.com
trinhdaohong@gmail.com
tongngocnhan(at)gmail.com
BUICAOHANH2(at)GMAIL.COM
vinaso.jsc@gmail.com
tranbahvhq@gmail.com
alunalau(at)gmail.com
nguyenhuyen7979(at)gmail.com
phung0910(at)yahoo.com
quanganh_vcbbt(at)yahoo.com.vn
tranvanngoc564994@yahoo.com
vietcuong1276@gmail.com
bach19872014(at)gmail.com
conconbh(at)gmail.com
vanhue3(at)gmail.com
atnh(at)fvef.com.vn
nguyentiendat6789(at)hotmail.com
thanh.ntmgacb@gmail.com
ADDRESS
262 Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
Công ty HarVey Nash Việt Nam, Tầng 6 tòa nhà HITC, 239 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà nội
Thành Công, Ba Đình, Hà Nội, Viet Nam
Xí nghiệp Đá cai Kinh, Thôn Ba Nàng, Cai King, Hữu Lũng, Lạng S
39 Vân Đồn, Nha Trang, Khánh Hòa
C4/2/1 Trung tâm đô thị Chí Linh, P. Thắng Nhất, TP. Vũng Tàu
Số nhà 12 hẻm 43/4 Ngõ Quan Thổ 3, Hàng Bột, Đống Đa, Hà Nội
98 Bà Triệu, F4, Vũng Tàu
58 CÙ LAO, P. 2, Q. PHÚ NHUẬN, TP. HCM
802 chung cư an khánh, P. An Phú, Q.2, HCM
346/22/14 Chu Văn An, P. 12, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM
60/31 LÒ SIÊU, P. 16, Q.11, TP. HCM
SỐ 5 ĐƯỜNG 14A, P.BÌNH HƯNG HÒA A, Q.BÌNH TÂN, TP.HCM
324 ẤP TRUNG HÒA, XÃ TRUNG HÒA, CHỢ GẠO, TIỀN GIANG
104/8 TRỊNH ĐÌNH TRỌNG, P PHÚ TRUNG, Q TÂN PHÚ, TPHCM
474A Trần Hưng Đạo, P.2, Q.5, HCM
1/10/1 TRẦN BÌNH TRỌNG, P.5, Q.BÌNH THẠNH, TP.HCM
478 AN DƯƠNG VƯƠNG, P.4, Q.5, TP.HCM
95/42 LÊ VĂN SỸ, P. 13,Q. PHÚ NHUẬN, TP.HCM
002/2 Ấp Thới Bình A3, Xã Thới Thạnh, Huyện Thới Lai, TP. Cần Thơ
SỐ NHÀ 36, TỔ 14 PHƯỜNG NGHĨA ĐÔ, QUẬN CẦU GIẤY, TP. HÀ NỘI
521/106 Cách Mạng Tháng Tám, P.13, Q.10, Hồ Chí Minh, Viet Nam
số 21 ngõ 34 Phố Hào Nam
42 Ngõ 84 Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội
P307 B7 Tô Hiệu, Nghĩa Tân, HN
P 908 chung cư số 6 Nguyễn Công Hoan,Ngọc Khánh,Ba Đình,hà nội
SỐ 23, NGÕ 37 , DỊCH VỌNG, CẦU GIẤY, HÀ NỘI
Khoan Tế, Đa Tốn, Gia Lâm, Hà Nội
Số 879/F11, TP. Vũng tàu, T. Bà Rịa Vũng Tàu
P15.21. Chung cư Petroland. Số 2. Đường 62, Đường Nguyễn Duy Trinh, P Bình Trưng Đông, Q.2, TP. HCM
Tân Ninh, Ninh Trung, Ninh Hòa, Khánh Hòa
25/14 Nguyễn Thị Nê, Phú Hòa, Phú Hòa Đông, Củ Chi, Hồ Chí Minh
173A Đường 11, KP8, P Trường Thọ, Q Thủ Đức, HCM
57 Tân Thọ. Phường 8. Tân Bình. HCM
140 Tôn Thất Hiệp, P13, Q11, HCM
Phòng 206 CC An Hòa, Khu đô thị mới An Phú, An Khánh Q2
5/2A1, KP.2, P thạnh Xuân, Q.12, TP..HCM
Hoàng Diệu, TX Thái Bình, Thái Bình
số 26n 7a đtm trung hoà nhân chính hn
B2312 Sky City Tower 88 Láng Hạ - Đống Đa - Hà Nội
Phòng 316 - A5 Đội Cấn, Ngõ 1, Phường Vạn Phúc, Ba Đình, Hà Nội
Thái Yên, Đức Thọ, Hà Tĩnh, Viet Nam
8-8 KP3, P.Bửu Long, Biên Hòa, Đồng Nai
11 đường 284 Cao Lỗ, F4, Quận 8, HCM
ấp Kinh Xáng, xã Hiếu tử, huyện Tiểu cần, Trà Vinh, Viet Nam
327/16 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 5, Quận 3, TPHCM
08/20/06 Phan Đình Phùng - Pleiku - Gia Lai
G14 Cư Xá Nguyễn Đình Chiểu F4 Q Phú Nhuận TPHCM
245 Nguyễn Chí Thanh, TP Buôn Ma Thuột
64B Tô Vĩnh Diện, Pleiku, Gia Lai
TAIKHOA MA_CTCKLOAI_TK GIAO_DICCHO_THANHTOAN
003C50075001 MGTN 0 6,000 6,000
003C50143001 MGTN 0 120 120
003C50197001 MGTN 0 1,000 1,000
003C50257001 MGTN 0 100 100
003C60104001 MGTN 0 4,030 4,030
003C70300001 MGTN 0 300 300
003C81130001 MGTN 0 50 50
006C01414002 MGTN 0 10,000 10,000
006C01816002 MGTN 0 30,000 30,000
006C02670002 MGTN 0 1,000 1,000
006C05459002 MGTN 0 2,000 2,000
006C05534002 MGTN 0 500 500
006C05922002 MGTN 0 1,000 1,000
006C06377002 MGTN 0 1,000 1,000
006C07361002 MGTN 0 100 100
006C07562002 MGTN 0 500 500
006C08093002 MGTN 0 500 500
006C08256002 MGTN 0 100 100
006C08374002 MGTN 0 570 570
006C08501002 MGTN 0 41,800 41,800
006C08513002 MGTN 0 2,000 2,000
006C08568002 MGTN 0 1,030 1,030
005C00086004 MGTN 0 10,000 10,000
005C00143004 MGTN 0 10,000 10,000
005C01102004 MGTN 0 2,900 2,900
005C03831004 MGTN 0 5,000 5,000
005C06030004 MGTN 0 150 150
005C06663004 MGTN 0 10,000 10,000
005C16566004 MGTN 0 250 250
005C35288004 MGTN 0 2,000 2,000
005C36240004 MGTN 0 1,140 1,140
005C46636004 MGTN 0 2,480 2,480
005C50573004 MGTN 0 800 800
005C52800004 MGTN 0 3,000 3,000
005C57016004 MGTN 0 20,000 20,000
005C61940004 MGTN 0 200 200
005C71587004 MGTN 0 200 200
001C10270005 MGTN 0 10,000 10,000
001C10696005 MGTN 0 700 700
001C13602005 MGTN 0 230 230
001C15366005 MGTN 0 3,000 3,000
001C19191005 MGTN 0 800 800
001C53493005 MGTN 0 300 300
002C01471006 MGTN 0 1,000 1,000
002C02701006 MGTN 0 200 200
002C02801006 MGTN 0 20,000 20,000
002C04027006 MGTN 0 30,000 30,000
002C04603006 MGTN 0 1,000 1,000
002C04897006 MGTN 0 1,000 1,000
002C04941006 MGTN 0 4,070 4,070