You are on page 1of 10

BẢNG GIÁ TOÀ A3

30/11/2019
Gía bán
Dt Dt
Số Đơn Giá /căn hộ
Loại thôn tim Hướng Hướng
Tầng Mã căn hộ phòng View (DT Tim Chưa bao gồm
căn g tườn cửa Ban công
ngủ tường) VAT và phí bảo
thủy g
trì
05 A3-05.01 01 55.5 63 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 52,306,900 3,295,334,700
05 A3-05.02 02 52 59.8 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 53,098,957 3,175,317,600
05 A3-05.03 03 45 54 1PN nhỏ Nội khu Đông Nam Tây Bắc 51,590,000 2,785,860,000
05 A3-05.04 04 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Đông Nam Tây Bắc 52,245,108 4,597,569,480
05 A3-05.05 05 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Tây Bắc Đông Nam 52,727,965 4,640,060,880
05 A3-05.06 06 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 52,059,000 2,811,186,000
05 A3-05.07 07 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 53,695,714 2,631,090,000
05 A3-05.08 08 45 52 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 52,600,154 2,735,208,000
05 A3-05.09 09 66 75 2PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Nam 52,745,616 3,955,921,200
05 A3-05.10 10 42.5 48.7 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 54,026,489 2,631,090,000
05 A3-05.11 11 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 51,590,000 2,785,860,000
05 A3-05.12 12 75.5 88 2PN Rạch Bà Bướm Tây Đông Nam 53,114,250 4,674,054,000
05 A3-05.13 13 103 117 3PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây Nam 54,389,194 6,374,413,500
05 A3-05.14 14 74.5 86 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây 52,166,979 4,486,360,200
05 A3-05.15 15 52 61.3 1PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 50,128,679 3,072,888,000
05 A3-05.16 16 73 83.9 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 51,906,393 4,354,946,400
05 A3-05.17 17 45 54 1PN nhỏ PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 52,762,500 2,849,175,000
05 A3-05.18 18 75.5 88 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 54,079,964 4,759,036,800
05 A3-05.19 19 75.5 88 2PN Nội khu Bắc Tây Bắc 52,872,822 4,652,808,300
05 A3-05.20 20 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 51,590,000 2,785,860,000
05 A3-05.21 21 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 53,695,714 2,631,090,000
07 A3-07.01 01 55.5 63 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 52,554,800 3,310,952,400
07 A3-07.02 02 52 59.8 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 53,343,652 3,189,950,400
07 A3-07.03 03 45 54 1PN nhỏ Nội khu Đông Nam Tây Bắc 51,824,500 2,798,523,000
07 A3-07.04 04 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Đông Nam Tây Bắc 52,727,965 4,640,060,880
07 A3-07.05 05 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Tây Bắc Đông Nam 53,210,821 4,682,552,280
07 A3-07.06 06 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 52,293,500 2,823,849,000
07 A3-07.07 07 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 53,939,786 2,643,049,500
07 A3-07.08 08 45 52 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 52,843,673 2,747,871,000
07 A3-07.09 09 66 75 2PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Nam 52,993,248 3,974,493,600
07 A3-07.10 10 42.5 48.7 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 54,272,064 2,643,049,500
07 A3-07.11 11 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 51,824,500 2,798,523,000
07 A3-07.12 12 75.5 88 2PN Rạch Bà Bướm Tây Đông Nam 53,597,107 4,716,545,400
07 A3-07.13 13 103 117 3PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây Nam 54,881,404 6,432,100,500
07 A3-07.14 14 74.5 86 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây 52,654,521 4,528,288,800
07 A3-07.15 15 52 61.3 1PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 50,606,095 3,102,153,600
07 A3-07.16 16 73 83.9 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 52,396,076 4,396,030,800
07 A3-07.17 17 45 54 1PN nhỏ PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 53,231,500 2,874,501,000
07 A3-07.18 18 75.5 88 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 54,562,820 4,801,528,200
07 A3-07.19 19 75.5 88 2PN Nội khu Bắc Tây Bắc 53,114,250 4,674,054,000
07 A3-07.20 20 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 51,824,500 2,798,523,000
07 A3-07.21 21 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 53,939,786 2,643,049,500
09 A3-09.01 01 55.5 63 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 53,298,500 3,357,805,500
09 A3-09.02 02 52 59.8 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 54,077,739 3,233,848,800
09 A3-09.03 03 45 54 1PN nhỏ Nội khu Đông Nam Tây Bắc 52,528,000 2,836,512,000
09 A3-09.04 04 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Đông Nam Tây Bắc 53,693,678 4,725,043,680
09 A3-09.05 05 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Tây Bắc Đông Nam 54,176,535 4,767,535,080
09 A3-09.06 06 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 52,997,000 2,861,838,000
09 A3-09.07 07 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 54,672,000 2,678,928,000
09 A3-09.08 08 45 52 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 53,574,231 2,785,860,000
09 A3-09.09 09 66 75 2PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Nam 53,736,144 4,030,210,800
09 A3-09.10 10 42.5 48.7 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 55,008,789 2,678,928,000
09 A3-09.11 11 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 52,528,000 2,836,512,000
09 A3-09.12 12 75.5 88 2PN Rạch Bà Bướm Tây Đông Nam 54,562,820 4,801,528,200
09 A3-09.13 13 103 117 3PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây Nam 55,865,823 6,547,474,500
09 A3-09.14 14 74.5 86 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây 53,629,605 4,612,146,000
09 A3-09.15 15 52 61.3 1PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 51,560,927 3,160,684,800
09 A3-09.16 16 73 83.9 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 53,375,442 4,478,199,600
09 A3-09.17 17 45 54 1PN nhỏ PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 54,169,500 2,925,153,000
09 A3-09.18 18 75.5 88 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 55,528,534 4,886,511,000
09 A3-09.19 19 75.5 88 2PN Nội khu Bắc Tây Bắc 53,838,535 4,737,791,100
09 A3-09.20 20 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 52,528,000 2,836,512,000
09 A3-09.21 21 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 54,672,000 2,678,928,000
11 A3-11.01 01 55.5 63 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 53,050,600 3,342,187,800
11 A3-11.02 02 52 59.8 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 53,833,043 3,219,216,000
11 A3-11.03 03 45 54 1PN nhỏ Nội khu Đông Nam Tây Bắc 52,293,500 2,823,849,000
11 A3-11.04 04 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Đông Nam Tây Bắc 53,693,678 4,725,043,680
11 A3-11.05 05 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Tây Bắc Đông Nam 54,176,535 4,767,535,080
11 A3-11.06 06 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 52,762,500 2,849,175,000
11 A3-11.07 07 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 54,427,929 2,666,968,500
11 A3-11.08 08 45 52 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 53,330,712 2,773,197,000
11 A3-11.09 09 66 75 2PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Nam 53,488,512 4,011,638,400
11 A3-11.10 10 42.5 48.7 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 54,763,214 2,666,968,500
11 A3-11.11 11 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 52,293,500 2,823,849,000
11 A3-11.12 12 75.5 88 2PN Rạch Bà Bướm Tây Đông Nam 54,562,820 4,801,528,200
11 A3-11.13 13 103 117 3PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây Nam 55,865,823 6,547,474,500
11 A3-11.14 14 74.5 86 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây 53,629,605 4,612,146,000
11 A3-11.15 15 52 61.3 1PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 51,560,927 3,160,684,800
11 A3-11.16 16 73 83.9 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 53,375,442 4,478,199,600
11 A3-11.17 17 45 54 1PN nhỏ PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 54,169,500 2,925,153,000
11 A3-11.18 18 75.5 88 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 55,528,534 4,886,511,000
11 A3-11.19 19 75.5 88 2PN Nội khu Bắc Tây Bắc 53,597,107 4,716,545,400
11 A3-11.20 20 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 52,293,500 2,823,849,000
11 A3-11.21 21 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 54,427,929 2,666,968,500
12A A3-12A.01 01 55.5 63 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 52,306,900 3,295,334,700
12A A3-12A.02 02 52 59.8 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 53,098,957 3,175,317,600
12A A3-12A.03 03 45 54 1PN nhỏ Nội khu Đông Nam Tây Bắc 51,590,000 2,785,860,000
12A A3-12A.04 04 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Đông Nam Tây Bắc 53,210,821 4,682,552,280
12A A3-12A.05 05 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Tây Bắc Đông Nam 53,693,678 4,725,043,680
12A A3-12A.06 06 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 52,059,000 2,811,186,000
12A A3-12A.07 07 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 53,695,714 2,631,090,000
12A A3-12A.08 08 45 52 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 52,600,154 2,735,208,000
12A A3-12A.09 09 66 75 2PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Nam 52,745,616 3,955,921,200
12A A3-12A.10 10 42.5 48.7 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 54,026,489 2,631,090,000
12A A3-12A.11 11 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 51,590,000 2,785,860,000
12A A3-12A.12 12 75.5 88 2PN Rạch Bà Bướm Tây Đông Nam 54,079,964 4,759,036,800
12A A3-12A.13 13 103 117 3PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây Nam 55,373,613 6,489,787,500
12A A3-12A.14 14 74.5 86 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây 53,142,063 4,570,217,400
12A A3-12A.15 15 52 61.3 1PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 51,083,511 3,131,419,200
12A A3-12A.16 16 73 83.9 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 52,885,759 4,437,115,200
12A A3-12A.17 17 45 54 1PN nhỏ PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 53,700,500 2,899,827,000
12A A3-12A.18 18 75.5 88 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 55,045,677 4,844,019,600
12A A3-12A.19 19 75.5 88 2PN Nội khu Bắc Tây Bắc 52,872,822 4,652,808,300
12A A3-12A.20 20 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 51,590,000 2,785,860,000
12A A3-12A.21 21 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 53,695,714 2,631,090,000
15 A3-15.01 01 55.5 63 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 53,546,400 3,373,423,200
15 A3-15.02 02 52 59.8 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 54,322,435 3,248,481,600
15 A3-15.03 03 45 54 1PN nhỏ Nội khu Đông Nam Tây Bắc 52,762,500 2,849,175,000
15 A3-15.04 04 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Đông Nam Tây Bắc 54,659,392 4,810,026,480
15 A3-15.05 05 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Tây Bắc Đông Nam 55,142,249 4,852,517,880
15 A3-15.06 06 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 53,231,500 2,874,501,000
15 A3-15.07 07 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 54,916,071 2,690,887,500
15 A3-15.08 08 45 52 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 53,817,750 2,798,523,000
15 A3-15.09 09 66 75 2PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Nam 53,983,776 4,048,783,200
15 A3-15.10 10 42.5 48.7 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 55,254,363 2,690,887,500
15 A3-15.11 11 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 52,762,500 2,849,175,000
15 A3-15.12 12 75.5 88 2PN Rạch Bà Bướm Tây Đông Nam 55,528,534 4,886,511,000
15 A3-15.13 13 103 117 3PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây Nam 56,850,243 6,662,848,500
15 A3-15.14 14 74.5 86 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây 54,604,688 4,696,003,200
15 A3-15.15 15 52 61.3 1PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 52,515,759 3,219,216,000
15 A3-15.16 16 73 83.9 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 54,354,808 4,560,368,400
15 A3-15.17 17 45 54 1PN nhỏ PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 55,107,500 2,975,805,000
15 A3-15.18 18 75.5 88 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 56,494,248 4,971,493,800
15 A3-15.19 19 75.5 88 2PN Nội khu Bắc Tây Bắc 54,079,964 4,759,036,800
15 A3-15.20 20 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 52,762,500 2,849,175,000
15 A3-15.21 21 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 54,916,071 2,690,887,500
16 A3-16.01 01 55.5 63 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 54,166,150 3,412,467,450
16 A3-16.02 02 52 59.8 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 54,934,174 3,285,063,600
16 A3-16.03 03 45 54 1PN nhỏ Nội khu Đông Nam Tây Bắc 53,348,750 2,880,832,500
16 A3-16.04 04 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Đông Nam Tây Bắc 55,383,677 4,873,763,580
16 A3-16.05 05 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Tây Bắc Đông Nam 55,866,534 4,916,254,980
16 A3-16.06 06 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 53,817,750 2,906,158,500
16 A3-16.07 07 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 55,526,250 2,720,786,250
16 A3-16.08 08 45 52 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 54,426,548 2,830,180,500
16 A3-16.09 09 66 75 2PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Nam 54,602,856 4,095,214,200
16 A3-16.10 10 42.5 48.7 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 55,868,301 2,720,786,250
16 A3-16.11 11 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 53,348,750 2,880,832,500
16 A3-16.12 12 75.5 88 2PN Rạch Bà Bướm Tây Đông Nam 56,252,819 4,950,248,100
16 A3-16.13 13 103 117 3PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây Nam 57,588,558 6,749,379,000
16 A3-16.14 14 74.5 86 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây 55,336,001 4,758,896,100
16 A3-16.15 15 52 61.3 1PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 53,231,883 3,263,114,400
16 A3-16.16 16 73 83.9 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 55,089,333 4,621,995,000
16 A3-16.17 17 45 54 1PN nhỏ PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 55,811,000 3,013,794,000
16 A3-16.18 18 75.5 88 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 57,218,533 5,035,230,900
16 A3-16.19 19 75.5 88 2PN Nội khu Bắc Tây Bắc 54,683,535 4,812,151,050
16 A3-16.20 20 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 53,348,750 2,880,832,500
16 A3-16.21 21 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 55,526,250 2,720,786,250
17 A3-17.01 01 55.5 63 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 53,794,300 3,389,040,900
17 A3-17.02 02 52 59.8 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 54,567,130 3,263,114,400
17 A3-17.03 03 45 54 1PN nhỏ Nội khu Đông Nam Tây Bắc 52,997,000 2,861,838,000
17 A3-17.04 04 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Đông Nam Tây Bắc 55,142,249 4,852,517,880
17 A3-17.05 05 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Tây Bắc Đông Nam 55,625,105 4,895,009,280
17 A3-17.06 06 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 53,466,000 2,887,164,000
17 A3-17.07 07 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 55,160,143 2,702,847,000
17 A3-17.08 08 45 52 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 54,061,269 2,811,186,000
17 A3-17.09 09 66 75 2PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Nam 54,231,408 4,067,355,600
17 A3-17.10 10 42.5 48.7 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 55,499,938 2,702,847,000
17 A3-17.11 11 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 52,997,000 2,861,838,000
17 A3-17.12 12 75.5 88 2PN Rạch Bà Bướm Tây Đông Nam 56,011,391 4,929,002,400
17 A3-17.13 13 103 117 3PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây Nam 57,342,453 6,720,535,500
17 A3-17.14 14 74.5 86 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây 55,092,230 4,737,931,800
17 A3-17.15 15 52 61.3 1PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 52,993,175 3,248,481,600
17 A3-17.16 16 73 83.9 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 54,844,491 4,601,452,800
17 A3-17.17 17 45 54 1PN nhỏ PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 55,576,500 3,001,131,000
17 A3-17.18 18 75.5 88 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 56,977,105 5,013,985,200
17 A3-17.19 19 75.5 88 2PN Nội khu Bắc Tây Bắc 54,321,392 4,780,282,500
17 A3-17.20 20 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 52,997,000 2,861,838,000
17 A3-17.21 21 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 55,160,143 2,702,847,000
18 A3-18.01 01 55.5 63 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 54,414,050 3,428,085,150
18 A3-18.02 02 52 59.8 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 55,178,870 3,299,696,400
18 A3-18.03 03 45 54 1PN nhỏ Nội khu Đông Nam Tây Bắc 53,583,250 2,893,495,500
18 A3-18.04 04 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Đông Nam Tây Bắc 55,866,534 4,916,254,980
18 A3-18.05 05 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Tây Bắc Đông Nam 56,349,391 4,958,746,380
18 A3-18.06 06 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 54,052,250 2,918,821,500
18 A3-18.07 07 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 55,770,321 2,732,745,750
18 A3-18.08 08 45 52 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 54,670,067 2,842,843,500
18 A3-18.09 09 66 75 2PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Nam 54,850,488 4,113,786,600
18 A3-18.10 10 42.5 48.7 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 56,113,876 2,732,745,750
18 A3-18.11 11 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 53,583,250 2,893,495,500
18 A3-18.12 12 75.5 88 2PN Rạch Bà Bướm Tây Đông Nam 56,735,676 4,992,739,500
18 A3-18.13 13 103 117 3PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây Nam 58,080,768 6,807,066,000
18 A3-18.14 14 74.5 86 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây 55,823,543 4,800,824,700
18 A3-18.15 15 52 61.3 1PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 53,709,299 3,292,380,000
18 A3-18.16 16 73 83.9 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 55,579,015 4,663,079,400
18 A3-18.17 17 45 54 1PN nhỏ PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 56,280,000 3,039,120,000
18 A3-18.18 18 75.5 88 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 57,701,390 5,077,722,300
18 A3-18.19 19 75.5 88 2PN Nội khu Bắc Tây Bắc 54,924,963 4,833,396,750
18 A3-18.20 20 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 53,583,250 2,893,495,500
18 A3-18.21 21 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 55,770,321 2,732,745,750
19 A3-19.01 01 55.5 63 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 54,538,000 3,435,894,000
19 A3-19.02 02 52 59.8 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 55,301,217 3,307,012,800
19 A3-19.03 03 45 54 1PN nhỏ Nội khu Đông Nam Tây Bắc 53,700,500 2,899,827,000
19 A3-19.04 04 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Đông Nam Tây Bắc 56,107,962 4,937,500,680
19 A3-19.05 05 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Tây Bắc Đông Nam 56,590,819 4,979,992,080
19 A3-19.06 06 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 54,169,500 2,925,153,000
19 A3-19.07 07 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 55,892,357 2,738,725,500
19 A3-19.08 08 45 52 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 54,791,827 2,849,175,000
19 A3-19.09 09 66 75 2PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Nam 54,974,304 4,123,072,800
19 A3-19.10 10 42.5 48.7 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 56,236,663 2,738,725,500
19 A3-19.11 11 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 53,700,500 2,899,827,000
19 A3-19.12 12 75.5 88 2PN Rạch Bà Bướm Tây Đông Nam 56,977,105 5,013,985,200
19 A3-19.13 13 103 117 3PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây Nam 58,326,873 6,835,909,500
19 A3-19.14 14 74.5 86 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây 56,067,314 4,821,789,000
19 A3-19.15 15 52 61.3 1PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 53,948,007 3,307,012,800
19 A3-19.16 16 73 83.9 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 55,823,857 4,683,621,600
19 A3-19.17 17 45 54 1PN nhỏ PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 56,514,500 3,051,783,000
19 A3-19.18 18 75.5 88 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 57,942,818 5,098,968,000
19 A3-19.19 19 75.5 88 2PN Nội khu Bắc Tây Bắc 55,045,677 4,844,019,600
19 A3-19.20 20 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 53,700,500 2,899,827,000
19 A3-19.21 21 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 55,892,357 2,738,725,500
20 A3-20.01 01 52 59.8 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 56,891,739 3,402,126,000
20 A3-20.02 02 45 54 1PN nhỏ Nội khu Đông Nam Tây Bắc 55,224,750 2,982,136,500
20 A3-20.03 03 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Đông Nam Tây Bắc 58,280,818 5,128,711,980
20 A3-20.04 04 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Tây Bắc Đông Nam 57,797,961 5,086,220,580
20 A3-20.05 05 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 55,224,750 2,982,136,500
20 A3-20.06 06 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 57,966,964 2,840,381,250
20 A3-20.07 07 75.5 88 2PN Rạch Bà Bướm Tây Đông Nam 58,667,103 5,162,705,100
20 A3-20.08 08 103 117 3PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây Nam 61,280,132 7,182,031,500
20 A3-20.09 09 74.5 86 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây 58,748,794 5,052,396,300
20 A3-20.10 10 52 61.3 1PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 55,618,962 3,409,442,400
20 A3-20.11 11 73 83.9 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 57,048,064 4,786,332,600
20 A3-20.12 12 45 54 1PN nhỏ PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 58,156,000 3,140,424,000
20 A3-20.13 13 75.5 88 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 58,425,675 5,141,459,400
20 A3-20.14 14 75.5 88 2PN Nội khu Tây Nam Đông Bắc 55,649,248 4,897,133,850
20 A3-20.15 15 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 55,224,750 2,982,136,500
20 A3-20.16 16 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 57,966,964 2,840,381,250
21 A3-21.01 01 55.5 63 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 54,290,100 3,420,276,300
21 A3-21.02 02 52 59.8 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 55,056,522 3,292,380,000
21 A3-21.03 03 45 54 1PN nhỏ Nội khu Đông Nam Tây Bắc 53,466,000 2,887,164,000
21 A3-21.04 04 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Đông Nam Tây Bắc 56,107,962 4,937,500,680
21 A3-21.05 05 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Tây Bắc Đông Nam 56,590,819 4,979,992,080
21 A3-21.06 06 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 53,935,000 2,912,490,000
21 A3-21.07 07 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 55,648,286 2,726,766,000
21 A3-21.08 08 45 52 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 54,548,308 2,836,512,000
21 A3-21.09 09 66 75 2PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Nam 54,726,672 4,104,500,400
21 A3-21.10 10 42.5 48.7 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 55,991,088 2,726,766,000
21 A3-21.11 11 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 53,466,000 2,887,164,000
21 A3-21.12 12 75.5 88 2PN Rạch Bà Bướm Tây Đông Nam 56,977,105 5,013,985,200
21 A3-21.13 13 103 117 3PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây Nam 58,326,873 6,835,909,500
21 A3-21.14 14 74.5 86 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây 56,067,314 4,821,789,000
21 A3-21.15 15 52 61.3 1PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 53,948,007 3,307,012,800
21 A3-21.16 16 73 83.9 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 55,823,857 4,683,621,600
21 A3-21.17 17 45 54 1PN nhỏ PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 56,514,500 3,051,783,000
21 A3-21.18 18 75.5 88 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 57,942,818 5,098,968,000
21 A3-21.19 19 75.5 88 2PN Nội khu Bắc Tây Bắc 54,804,249 4,822,773,900
21 A3-21.20 20 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 53,466,000 2,887,164,000
21 A3-21.21 21 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 55,648,286 2,726,766,000
23 A3-23.01 01 55.5 63 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 54,538,000 3,435,894,000
23 A3-23.02 02 52 59.8 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 55,301,217 3,307,012,800
23 A3-23.03 03 45 54 1PN nhỏ Nội khu Đông Nam Tây Bắc 53,700,500 2,899,827,000
23 A3-23.04 04 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Đông Nam Tây Bắc 56,590,819 4,979,992,080
23 A3-23.05 05 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Tây Bắc Đông Nam 57,073,676 5,022,483,480
23 A3-23.06 06 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 54,169,500 2,925,153,000
23 A3-23.07 07 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 55,892,357 2,738,725,500
23 A3-23.08 08 45 52 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 54,791,827 2,849,175,000
23 A3-23.09 09 66 75 2PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Nam 54,974,304 4,123,072,800
23 A3-23.10 10 42.5 48.7 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 56,236,663 2,738,725,500
23 A3-23.11 11 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 53,700,500 2,899,827,000
23 A3-23.12 12 75.5 88 2PN Rạch Bà Bướm Tây Đông Nam 57,459,961 5,056,476,600
23 A3-23.13 13 103 117 3PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây Nam 58,819,083 6,893,596,500
23 A3-23.14 14 74.5 86 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây 56,554,856 4,863,717,600
23 A3-23.15 15 52 61.3 1PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 54,425,423 3,336,278,400
23 A3-23.16 16 73 83.9 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 56,313,540 4,724,706,000
23 A3-23.17 17 45 54 1PN nhỏ PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 56,983,500 3,077,109,000
23 A3-23.18 18 75.5 88 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 58,425,675 5,141,459,400
23 A3-23.19 19 75.5 88 2PN Nội khu Bắc Tây Bắc 55,045,677 4,844,019,600
23 A3-23.20 20 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 53,700,500 2,899,827,000
23 A3-23.21 21 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 55,892,357 2,738,725,500
24 A3-24.01 01 55.5 63 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 54,661,950 3,443,702,850
24 A3-24.02 02 52 59.8 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 55,423,565 3,314,329,200
24 A3-24.03 03 45 54 1PN nhỏ Nội khu Đông Nam Tây Bắc 53,817,750 2,906,158,500
24 A3-24.04 04 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Đông Nam Tây Bắc 56,832,248 5,001,237,780
24 A3-24.05 05 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Tây Bắc Đông Nam 57,315,104 5,043,729,180
24 A3-24.06 06 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 54,286,750 2,931,484,500
24 A3-24.07 07 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 56,014,393 2,744,705,250
24 A3-24.08 08 45 52 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 54,913,587 2,855,506,500
24 A3-24.09 09 66 75 2PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Nam 55,098,120 4,132,359,000
24 A3-24.10 10 42.5 48.7 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 56,359,451 2,744,705,250
24 A3-24.11 11 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 53,817,750 2,906,158,500
24 A3-24.12 12 75.5 88 2PN Rạch Bà Bướm Tây Đông Nam 57,701,390 5,077,722,300
24 A3-24.13 13 103 117 3PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây Nam 59,065,188 6,922,440,000
24 A3-24.14 14 74.5 86 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây 56,798,627 4,884,681,900
24 A3-24.15 15 52 61.3 1PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 54,664,131 3,350,911,200
24 A3-24.16 16 73 83.9 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 56,558,381 4,745,248,200
24 A3-24.17 17 45 54 1PN nhỏ PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 57,218,000 3,089,772,000
24 A3-24.18 18 75.5 88 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 58,667,103 5,162,705,100
24 A3-24.19 19 75.5 88 2PN Nội khu Bắc Tây Bắc 55,166,391 4,854,642,450
24 A3-24.20 20 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 53,817,750 2,906,158,500
24 A3-24.21 21 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 56,014,393 2,744,705,250
25 A3-25.01 01 55.5 63 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 54,785,900 3,451,511,700
25 A3-25.02 02 52 59.8 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 55,545,913 3,321,645,600
25 A3-25.03 03 45 54 1PN nhỏ Nội khu Đông Nam Tây Bắc 53,935,000 2,912,490,000
25 A3-25.04 04 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Đông Nam Tây Bắc 57,073,676 5,022,483,480
25 A3-25.05 05 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Tây Bắc Đông Nam 57,556,533 5,064,974,880
25 A3-25.06 06 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 54,404,000 2,937,816,000
25 A3-25.07 07 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 56,136,429 2,750,685,000
25 A3-25.08 08 45 52 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 55,035,346 2,861,838,000
25 A3-25.09 09 66 75 2PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Nam 55,221,936 4,141,645,200
25 A3-25.10 10 42.5 48.7 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 56,482,238 2,750,685,000
25 A3-25.11 11 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 53,935,000 2,912,490,000
25 A3-25.12 12 75.5 88 2PN Rạch Bà Bướm Tây Đông Nam 57,942,818 5,098,968,000
25 A3-25.13 13 103 117 3PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây Nam 59,311,293 6,951,283,500
25 A3-25.14 14 74.5 86 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây 57,042,398 4,905,646,200
25 A3-25.15 15 52 61.3 1PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 54,902,838 3,365,544,000
25 A3-25.16 16 73 83.9 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 56,803,223 4,765,790,400
25 A3-25.17 17 45 54 1PN nhỏ PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 57,452,500 3,102,435,000
25 A3-25.18 18 75.5 88 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 58,908,532 5,183,950,800
25 A3-25.19 19 75.5 88 2PN Nội khu Bắc Tây Bắc 55,287,106 4,865,265,300
25 A3-25.20 20 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 53,935,000 2,912,490,000
25 A3-25.21 21 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 56,136,429 2,750,685,000
26 A3-26.01 01 55.5 63 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 55,405,650 3,490,555,950
26 A3-26.02 02 52 59.8 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 56,157,652 3,358,227,600
26 A3-26.03 03 45 54 1PN nhỏ Nội khu Đông Nam Tây Bắc 54,521,250 2,944,147,500
26 A3-26.04 04 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Đông Nam Tây Bắc 57,797,961 5,086,220,580
26 A3-26.05 05 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Tây Bắc Đông Nam 58,280,818 5,128,711,980
26 A3-26.06 06 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 54,990,250 2,969,473,500
26 A3-26.07 07 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 56,746,607 2,780,583,750
26 A3-26.08 08 45 52 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 55,644,144 2,893,495,500
26 A3-26.09 09 66 75 2PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Nam 55,841,016 4,188,076,200
26 A3-26.10 10 42.5 48.7 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 57,096,176 2,780,583,750
26 A3-26.11 11 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 54,521,250 2,944,147,500
26 A3-26.12 12 75.5 88 2PN Rạch Bà Bướm Tây Đông Nam 58,667,103 5,162,705,100
26 A3-26.13 13 103 117 3PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây Nam 60,049,608 7,037,814,000
26 A3-26.14 14 74.5 86 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây 57,773,710 4,968,539,100
26 A3-26.15 15 52 61.3 1PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 55,618,962 3,409,442,400
26 A3-26.16 16 73 83.9 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 57,537,747 4,827,417,000
26 A3-26.17 17 45 54 1PN nhỏ PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 58,156,000 3,140,424,000
26 A3-26.18 18 75.5 88 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 59,632,817 5,247,687,900
26 A3-26.19 19 75.5 88 2PN Nội khu Bắc Tây Bắc 55,890,677 4,918,379,550
26 A3-26.20 20 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 54,521,250 2,944,147,500
26 A3-26.21 21 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 56,746,607 2,780,583,750
28 A3-28.01 01 55.5 63 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 55,653,550 3,506,173,650
28 A3-28.02 02 52 59.8 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 56,402,348 3,372,860,400
28 A3-28.03 03 45 54 1PN nhỏ Nội khu Đông Nam Tây Bắc 54,755,750 2,956,810,500
28 A3-28.04 04 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Đông Nam Tây Bắc 58,280,818 5,128,711,980
28 A3-28.05 05 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Tây Bắc Đông Nam 58,763,675 5,171,203,380
28 A3-28.06 06 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 55,224,750 2,982,136,500
28 A3-28.07 07 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 56,990,679 2,792,543,250
28 A3-28.08 08 45 52 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 55,887,663 2,906,158,500
28 A3-28.09 09 66 75 2PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Nam 56,088,648 4,206,648,600
28 A3-28.10 10 42.5 48.7 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 57,341,751 2,792,543,250
28 A3-28.11 11 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 54,755,750 2,956,810,500
28 A3-28.12 12 75.5 88 2PN Rạch Bà Bướm Tây Đông Nam 59,149,960 5,205,196,500
28 A3-28.13 13 103 117 3PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây Nam 60,541,817 7,095,501,000
28 A3-28.14 14 74.5 86 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây 58,261,252 5,010,467,700
28 A3-28.15 15 52 61.3 1PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 56,096,378 3,438,708,000
28 A3-28.16 16 73 83.9 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 58,027,430 4,868,501,400
28 A3-28.17 17 45 54 1PN nhỏ PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 58,625,000 3,165,750,000
28 A3-28.18 18 75.5 88 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 60,115,674 5,290,179,300
28 A3-28.19 19 75.5 88 2PN Nội khu Bắc Tây Bắc 56,132,105 4,939,625,250
28 A3-28.20 20 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 54,755,750 2,956,810,500
28 A3-28.21 21 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 56,990,679 2,792,543,250
29 A3-29.01 01 55.5 63 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 55,777,500 3,513,982,500
29 A3-29.02 02 52 59.8 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 56,524,696 3,380,176,800
29 A3-29.03 03 45 54 1PN nhỏ Nội khu Đông Nam Tây Bắc 54,873,000 2,963,142,000
29 A3-29.04 04 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Đông Nam Tây Bắc 58,522,246 5,149,957,680
29 A3-29.05 05 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Tây Bắc Đông Nam 59,005,103 5,192,449,080
29 A3-29.06 06 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 55,342,000 2,988,468,000
29 A3-29.07 07 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 57,112,714 2,798,523,000
29 A3-29.08 08 45 52 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 56,009,423 2,912,490,000
29 A3-29.09 09 66 75 2PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Nam 56,212,464 4,215,934,800
29 A3-29.10 10 42.5 48.7 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 57,464,538 2,798,523,000
29 A3-29.11 11 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 54,873,000 2,963,142,000
29 A3-29.12 12 75.5 88 2PN Rạch Bà Bướm Tây Đông Nam 59,391,389 5,226,442,200
29 A3-29.13 13 103 117 3PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây Nam 60,787,922 7,124,344,500
29 A3-29.14 14 74.5 86 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây 58,505,023 5,031,432,000
29 A3-29.15 15 52 61.3 1PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 56,335,086 3,453,340,800
29 A3-29.16 16 73 83.9 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 58,272,272 4,889,043,600
29 A3-29.17 17 45 54 1PN nhỏ PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 58,859,500 3,178,413,000
29 A3-29.18 18 75.5 88 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 60,357,102 5,311,425,000
29 A3-29.19 19 75.5 88 2PN Nội khu Bắc Tây Bắc 56,252,819 4,950,248,100
29 A3-29.20 20 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 54,873,000 2,963,142,000
29 A3-29.21 21 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 57,112,714 2,798,523,000
31 A3-31.01 01 55.5 63 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 55,529,600 3,498,364,800
31 A3-31.02 02 52 59.8 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 56,280,000 3,365,544,000
31 A3-31.03 03 45 54 1PN nhỏ Nội khu Đông Nam Tây Bắc 54,638,500 2,950,479,000
31 A3-31.04 04 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Đông Nam Tây Bắc 58,522,246 5,149,957,680
31 A3-31.05 05 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Tây Bắc Đông Nam 59,005,103 5,192,449,080
31 A3-31.06 06 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 55,107,500 2,975,805,000
31 A3-31.07 07 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 56,868,643 2,786,563,500
31 A3-31.08 08 45 52 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 55,765,904 2,899,827,000
31 A3-31.09 09 66 75 2PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Nam 55,964,832 4,197,362,400
31 A3-31.10 10 42.5 48.7 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 57,218,963 2,786,563,500
31 A3-31.11 11 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 54,638,500 2,950,479,000
31 A3-31.12 12 75.5 88 2PN Rạch Bà Bướm Tây Đông Nam 59,391,389 5,226,442,200
31 A3-31.13 13 103 117 3PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây Nam 60,787,922 7,124,344,500
31 A3-31.14 14 74.5 86 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây 58,505,023 5,031,432,000
31 A3-31.15 15 52 61.3 1PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 56,335,086 3,453,340,800
31 A3-31.16 16 73 83.9 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 58,272,272 4,889,043,600
31 A3-31.17 17 45 54 1PN nhỏ PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 58,859,500 3,178,413,000
31 A3-31.18 18 75.5 88 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 60,357,102 5,311,425,000
31 A3-31.19 19 75.5 88 2PN Nội khu Bắc Tây Bắc 56,011,391 4,929,002,400
31 A3-31.20 20 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 54,638,500 2,950,479,000
31 A3-31.21 21 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 56,868,643 2,786,563,500
33 A3-33.01 01 55.5 63 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 55,777,500 3,513,982,500
33 A3-33.02 02 52 59.8 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 56,524,696 3,380,176,800
33 A3-33.03 03 45 54 1PN nhỏ Nội khu Đông Nam Tây Bắc 54,873,000 2,963,142,000
33 A3-33.04 04 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Đông Nam Tây Bắc 59,005,103 5,192,449,080
33 A3-33.05 05 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Tây Bắc Đông Nam 59,487,960 5,234,940,480
33 A3-33.06 06 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 55,342,000 2,988,468,000
33 A3-33.07 07 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 57,112,714 2,798,523,000
33 A3-33.08 08 45 52 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 56,009,423 2,912,490,000
33 A3-33.09 09 66 75 2PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Nam 56,212,464 4,215,934,800
33 A3-33.10 10 42.5 48.7 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 57,464,538 2,798,523,000
33 A3-33.11 11 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 54,873,000 2,963,142,000
33 A3-33.12 12 75.5 88 2PN Rạch Bà Bướm Tây Đông Nam 59,874,245 5,268,933,600
33 A3-33.13 13 103 117 3PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây Nam 61,280,132 7,182,031,500
33 A3-33.14 14 74.5 86 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây 58,992,565 5,073,360,600
33 A3-33.15 15 52 61.3 1PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 56,812,502 3,482,606,400
33 A3-33.16 16 73 83.9 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 58,761,955 4,930,128,000
33 A3-33.17 17 45 54 1PN nhỏ PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 59,328,500 3,203,739,000
33 A3-33.18 18 75.5 88 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 60,839,959 5,353,916,400
33 A3-33.19 19 75.5 88 2PN Nội khu Bắc Tây Bắc 56,252,819 4,950,248,100
33 A3-33.20 20 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 54,873,000 2,963,142,000
33 A3-33.21 21 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 57,112,714 2,798,523,000
34 A3-34.01 01 55.5 63 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 55,901,450 3,521,791,350
34 A3-34.02 02 52 59.8 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 56,647,043 3,387,493,200
34 A3-34.03 03 45 54 1PN nhỏ Nội khu Đông Nam Tây Bắc 54,990,250 2,969,473,500
34 A3-34.04 04 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Đông Nam Tây Bắc 59,246,532 5,213,694,780
34 A3-34.05 05 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Tây Bắc Đông Nam 59,729,388 5,256,186,180
34 A3-34.06 06 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 55,459,250 2,994,799,500
34 A3-34.07 07 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 57,234,750 2,804,502,750
34 A3-34.08 08 45 52 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 56,131,183 2,918,821,500
34 A3-34.09 09 66 75 2PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Nam 56,336,280 4,225,221,000
34 A3-34.10 10 42.5 48.7 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 57,587,325 2,804,502,750
34 A3-34.11 11 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 54,990,250 2,969,473,500
34 A3-34.12 12 75.5 88 2PN Rạch Bà Bướm Tây Đông Nam 60,115,674 5,290,179,300
34 A3-34.13 13 103 117 3PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây Nam 61,526,237 7,210,875,000
34 A3-34.14 14 74.5 86 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây 59,236,336 5,094,324,900
34 A3-34.15 15 52 61.3 1PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 57,051,210 3,497,239,200
34 A3-34.16 16 73 83.9 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 59,006,796 4,950,670,200
34 A3-34.17 17 45 54 1PN nhỏ PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 59,563,000 3,216,402,000
34 A3-34.18 18 75.5 88 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 61,081,388 5,375,162,100
34 A3-34.19 19 75.5 88 2PN Nội khu Bắc Tây Bắc 56,373,534 4,960,870,950
34 A3-34.20 20 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 54,990,250 2,969,473,500
34 A3-34.21 21 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 57,234,750 2,804,502,750
35 A3-35.01 01 55.5 63 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 56,025,400 3,529,600,200
35 A3-35.02 02 52 59.8 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 56,769,391 3,394,809,600
35 A3-35.03 03 45 54 1PN nhỏ Nội khu Đông Nam Tây Bắc 55,107,500 2,975,805,000
35 A3-35.04 04 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Đông Nam Tây Bắc 59,487,960 5,234,940,480
35 A3-35.05 05 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Tây Bắc Đông Nam 59,970,817 5,277,431,880
35 A3-35.06 06 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 55,576,500 3,001,131,000
35 A3-35.07 07 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 57,356,786 2,810,482,500
35 A3-35.08 08 45 52 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 56,252,942 2,925,153,000
35 A3-35.09 09 66 75 2PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Nam 56,460,096 4,234,507,200
35 A3-35.10 10 42.5 48.7 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 57,710,113 2,810,482,500
35 A3-35.11 11 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 55,107,500 2,975,805,000
35 A3-35.12 12 75.5 88 2PN Rạch Bà Bướm Tây Đông Nam 60,357,102 5,311,425,000
35 A3-35.13 13 103 117 3PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây Nam 61,772,342 7,239,718,500
35 A3-35.14 14 74.5 86 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây 59,480,107 5,115,289,200
35 A3-35.15 15 52 61.3 1PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 57,289,918 3,511,872,000
35 A3-35.16 16 73 83.9 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 59,251,638 4,971,212,400
35 A3-35.17 17 45 54 1PN nhỏ PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 59,797,500 3,229,065,000
35 A3-35.18 18 75.5 88 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 61,322,816 5,396,407,800
35 A3-35.19 19 75.5 88 2PN Nội khu Bắc Tây Bắc 56,494,248 4,971,493,800
35 A3-35.20 20 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 55,107,500 2,975,805,000
35 A3-35.21 21 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 57,356,786 2,810,482,500
36 A3-36.01 01 55.5 63 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 56,645,150 3,568,644,450
36 A3-36.02 02 52 59.8 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 57,381,130 3,431,391,600
36 A3-36.03 03 45 54 1PN nhỏ Nội khu Đông Nam Tây Bắc 55,693,750 3,007,462,500
36 A3-36.04 04 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Đông Nam Tây Bắc 60,212,245 5,298,677,580
36 A3-36.05 05 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Tây Bắc Đông Nam 60,695,102 5,341,168,980
36 A3-36.06 06 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 56,162,750 3,032,788,500
36 A3-36.07 07 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 57,966,964 2,840,381,250
36 A3-36.08 08 45 52 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 56,861,740 2,956,810,500
36 A3-36.09 09 66 75 2PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Nam 57,079,176 4,280,938,200
36 A3-36.10 10 42.5 48.7 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 58,324,050 2,840,381,250
36 A3-36.11 11 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 55,693,750 3,007,462,500
36 A3-36.12 12 75.5 88 2PN Rạch Bà Bướm Tây Đông Nam 61,081,388 5,375,162,100
36 A3-36.13 13 103 117 3PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây Nam 62,510,657 7,326,249,000
36 A3-36.14 14 74.5 86 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây 60,211,420 5,178,182,100
36 A3-36.15 15 52 61.3 1PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 58,006,042 3,555,770,400
36 A3-36.16 16 73 83.9 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 59,986,162 5,032,839,000
36 A3-36.17 17 45 54 1PN nhỏ PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 60,501,000 3,267,054,000
36 A3-36.18 18 75.5 88 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 62,047,101 5,460,144,900
36 A3-36.19 19 75.5 88 2PN Nội khu Bắc Tây Bắc 57,097,819 5,024,608,050
36 A3-36.20 20 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 55,693,750 3,007,462,500
36 A3-36.21 21 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 57,966,964 2,840,381,250
38 A3-38.01 01 55.5 63 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 56,893,050 3,584,262,150
38 A3-38.02 02 52 59.8 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 57,625,826 3,446,024,400
38 A3-38.03 03 45 54 1PN nhỏ Nội khu Đông Nam Tây Bắc 55,928,250 3,020,125,500
38 A3-38.04 04 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Đông Nam Tây Bắc 60,695,102 5,341,168,980
38 A3-38.05 05 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Tây Bắc Đông Nam 61,177,959 5,383,660,380
38 A3-38.06 06 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 56,397,250 3,045,451,500
38 A3-38.07 07 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 58,211,036 2,852,340,750
38 A3-38.08 08 45 52 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 57,105,260 2,969,473,500
38 A3-38.09 09 66 75 2PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Nam 57,326,808 4,299,510,600
38 A3-38.10 10 42.5 48.7 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 58,569,625 2,852,340,750
38 A3-38.11 11 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 55,928,250 3,020,125,500
38 A3-38.12 12 75.5 88 2PN Rạch Bà Bướm Tây Đông Nam 61,564,244 5,417,653,500
38 A3-38.13 13 103 117 3PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây Nam 63,002,867 7,383,936,000
38 A3-38.14 14 74.5 86 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây 60,698,962 5,220,110,700
38 A3-38.15 15 52 61.3 1PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 58,483,458 3,585,036,000
38 A3-38.16 16 73 83.9 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 60,475,845 5,073,923,400
38 A3-38.17 17 45 54 1PN nhỏ PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 60,970,000 3,292,380,000
38 A3-38.18 18 75.5 88 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 62,529,958 5,502,636,300
38 A3-38.19 19 75.5 88 2PN Nội khu Bắc Tây Bắc 57,339,247 5,045,853,750
38 A3-38.20 20 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 55,928,250 3,020,125,500
38 A3-38.21 21 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 58,211,036 2,852,340,750
39 A3-39.01 01 55.5 63 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 57,017,000 3,592,071,000
39 A3-39.02 02 52 59.8 1PN Nội khu Đông Nam Tây Bắc 57,748,174 3,453,340,800
39 A3-39.03 03 45 54 1PN nhỏ Nội khu Đông Nam Tây Bắc 56,045,500 3,026,457,000
39 A3-39.04 04 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Đông Nam Tây Bắc 60,936,530 5,362,414,680
39 A3-39.05 05 75.5 88 2PN Sông SG, Cầu PM Tây Bắc Đông Nam 61,419,387 5,404,906,080
39 A3-39.06 06 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 56,514,500 3,051,783,000
39 A3-39.07 07 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 58,333,071 2,858,320,500
39 A3-39.08 08 45 52 1PN nhỏ Nội khu Tây Bắc Đông Nam 57,227,019 2,975,805,000
39 A3-39.09 09 66 75 2PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Nam 57,450,624 4,308,796,800
39 A3-39.10 10 42.5 48.7 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 58,692,413 2,858,320,500
39 A3-39.11 11 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Đông 56,045,500 3,026,457,000
39 A3-39.12 12 75.5 88 2PN Rạch Bà Bướm Tây Đông Nam 61,805,673 5,438,899,200
39 A3-39.13 13 103 117 3PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây Nam 63,248,972 7,412,779,500
39 A3-39.14 14 74.5 86 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Tây 60,942,733 5,241,075,000
39 A3-39.15 15 52 61.3 1PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 58,722,166 3,599,668,800
39 A3-39.16 16 73 83.9 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 60,720,687 5,094,465,600
39 A3-39.17 17 45 54 1PN nhỏ PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 61,204,500 3,305,043,000
39 A3-39.18 18 75.5 88 2PN PMH, Rạch Bà Bướm Đông Bắc Tây Nam 62,771,386 5,523,882,000
39 A3-39.19 19 75.5 88 2PN Nội khu Bắc Tây Bắc 57,459,961 5,056,476,600
39 A3-39.20 20 45 54 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 56,045,500 3,026,457,000
39 A3-39.21 21 42.5 49 1PN nhỏ Nội khu Tây Nam Đông Bắc 58,333,071 2,858,320,500

You might also like