Professional Documents
Culture Documents
nắm chủ
CHI TIẾT HOA HỒNG MÔI GIỚI THÁNG 05/2020
VĂN
PHÒNG
STT MÃ CĂN tổng phí DIỄN GIẢI THU (về công ty)
TỔNG KHU VỰC
1/17
KÝ TÊN XÁC
HOA HÔNG ĐT CÒN NỢ TỔNG TIỀN TIỀN CÒN NHẬN VÀ
STT TÊN DOANH THU HOA HÔNG THỰC PHÁT GỬI XE ĐIỆN THOẠI HỦY XE
ĐƯỢC LÃNH LẠI BỊ TRỪ LẠI NHẬN TIỀN
(nợ thiếu lại)
2 Đông 1,950,000 ### 1,365,000 ### 80,000 405,739 419,000 80,000 984,739 380,261 _
13 Võ Thị Thu Ngọc 250,000 125,000 125,000 125,000 - - - - - 125,000 _
23 Kim Phát ### ### 5,735,000 ### - 706,870 - 706,870 ### _
BẢNG LƯƠNG THÁNG 5-2020 10%
THƯỞNG HOA ỨNG KÝ TÊN XÁC
DOANH HOA SAU 3 HÔNG TRÍCH QUỸ TIỀN ĂN ĐIỆN (MƯỢN TỔNG TIỀN TIỀN NHẬN VÀ
STT TÊN MARKETING THỰC PHÁT GỬI XE VI PHẠM DIỄN GIẢI VI
NỢ TRƯỚC.
THU HÔNG NĂM ĐƯỢC 10% PHẠM
CHƠI 17 THOẠI XÀI BỊ TRỪ CÒN LẠI NHẬN TIỀN
LÀM LÃNH TRƯỚC) (nợ thiếu lại)
0 CHUYÊN VIÊN TƯ VẤN 0 VIỆC
1 Nguyễn Thị Bích Loan 60,410,500 ### 3,679,935 ### 1,000,000 32,119,415 180,000 235,000 602,058 1,017,058 ### _
3 Huỳnh Ngọc Kim Cương 20,225,000 ### 1,156,250 ### 1,000,000 9,406,250 80,000 235,000 5,000,000 5,315,000 4,091,250 _
4 Lê Tiến Đạt 2,200,000 1,320,000 132,000 1,188,000 1,000,000 188,000 180,000 235,000 474,160 889,160 (701,160) (701,160)
5 Nguyễn Thị Thúy 16,475,000 8,987,500 898,750 8,088,750 1,000,000 7,088,750 80,000 470,000 71,904 621,904 6,466,846 _
6 Chánh Tín 27,340,000 ### 1,679,000 ### 1,000,000 14,111,000 0 500,000 ĐI TRỄ CHÀO CỜ 235,000 (200,000) 535,000 ### _
NGHỈ LỐ 1,5
7 Trần Thị Bích Ngân 43,397,000 ### 2,509,290 ### 1,000,000 21,583,610 180,000 150,000 NGÀY 235,000 - 565,000 ### _
NGHỈ LỐ 1,5
9 Nguyễn Thị Kim Yến 20,375,000 ### 1,370,750 ### 1,000,000 11,336,750 180,000 150,000 NGÀY 235,000 (200,000) 2,000,000 2,365,000 8,971,750 _
10 Lê Kim Thảo 20,680,000 ### 1,186,000 ### 1,000,000 9,674,000 0 0 235,000 (200,000) 35,000 9,639,000 _
14 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 20,415,000 ### 1,349,050 ### 1,000,000 11,141,450 0 235,000 256,864 491,864 ### _
Nguyễn Huỳnh Bích
15 Trâm 10,802,500 6,811,750 681,175 6,130,575 1,000,000 5,130,575 80,000 100,000 NGHỈ LỐ 1 NGÀY 235,000 543,255 3,508,089 2,000,000 6,466,344 ### (1,335,769) -5663777
16 Nguyễn Đình Nam 17,082,500 ### 1,067,875 9,610,875 1,000,000 8,610,875 180,000 235,000 39,966 454,966 8,155,909 _
17 Trần Dương Linh 25,627,500 ### 1,531,825 ### 1,000,000 12,786,425 180,000 235,000 472,814 1,000,000 1,887,814 ### _ -4194558
19 Nguyễn Thị My 22,145,000 ### 1,291,250 ### 1,000,000 10,621,250 0 200,000 NGHỈ LỐ 2 NGÀY 235,000 959,131 2,546,938 8,074,312 _
1,152,807
ĐI TRỄ +NGHỈ
22 Nguyễn Việt Tuấn 6,755,000 3,818,500 381,850 3,436,650 1,000,000 2,436,650 80,000 600,000 LỐ 1 NGÀY 235,000 364,800 820,000 2,099,800 336,850 _ -294497
Tổng ### ### 18,915,000 ### 14,000,000 163,460,000 1,480,000 1,700,000 3,760,000 3,590,691 5,480,896 10,000,000 25,069,717 ### -2,036,929
Nợ thiếu
Nguyễn Thị Bích Loan : cộng 1.500.000 nhận chuyển tiền nhà. chưa thu 2,036,929
hồi được
Nguyễn Việt Tuấn : cộng 2.500.000 quản lý giỏ hàng+TÍNH
LƯƠNG Tổng nợ 15,480,896
Thu nợ 13,443,967
Nợ thiếu
PHA 100k/1xe máy 750k/1 ô tô chưa thu 2,036,929
hồi được
THU LẠI TIỀN ĐT & GỬI
XE CỦA NHÂN VIÊN 5,070,691 New 80k/1xe máy Tổng nợ 15,480,896
Thu nợ 13,443,967
7.1E+07 24498050 6137200 11,005,000 7,554,250 ### 0 ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ###
70,652,300
14,831,250
24,498,050
6,137,200 NỢ XẤU
HOÀNG
11,005,000 ###
TUẤN
TRINH
7,554,250 (785,000)
TRINH
11,270,000
7,863,750
6,451,250
432,500
59,584,800
7,941,250
27,110,700
19,558,750
19,400,000
5,258,750
4,375,000
2,937,500
4,625,000
1,780,000
1,129,700
400,000
BÁO CÁO TÀI CHÍNH THÁNG 05/2020
STT NỘI DUNG DIỄN GIẢI THU CHI
DOANH THU BÁN
1 HÀNG
Phí môi giới 327,600,000
Tiền trí gửi nước + gửi xe ( đã trừ nước uống trong
2 TRÍ NƯỚC
tháng) nhận từ a trí gửi nước, gửi xe( 02 xe máy): 2,404,000
3 Share mb 10,200,000
4 Điện shop giày
SHOP GIÀY T10/2019
5 Nước
6 Tiền trả mặt bằng shop giày
7 Share mb tiệm bánh hq rộp rộp 12,800,000
8 Điện
9 RỘP RỘP Nước
(CAFÉ 86) Phí ql theo diện tích sd: 3,6 m * 6,8 = 24,48m2 *
10 5.000 = 122.400đ * 1 tháng = 122,400đ
11 Phí quản lý chòi
12 Tồng
13 Share mb shop rượu 12,800,000
14 Tiền điện shop rượu tháng 02
15 SHOP RƯỢU Tiền shop rượu tháng 02
Phí ql theo diện tích sd: 4m * 8m = 32m2 *
16
5.000 = 160.000đ * 1 tháng = 160.000đ
17
18 Thu lại tiền gửi xe 1,480,000
GỬI XE
19 Tông chi : tiền gửi xe
20 Tổng : thu tiền điện thoại cty 7,295,185
TIỀN ĐIỆN THOẠI
21 Tổng : chi tiền điện thoại 2,849,426
22 NHÂN VIÊN ỨNG Tổng : thu tiền ứng nhân viên 13,443,967
23 TIỀN Tổng : chi : tiền ứng nhân viên 15,480,896
24 Chi hoa hồng chưa trích quỹ 196,375,000
25 Chi 10% thưởng sau 3 năm làm việc 18,915,000
26 Lương a.Thức 15,000,000
27 LƯƠNG Lương C.Phương kế toán 2,000,000
28 Lương chị Út 1,200,000
29 Lương Tuấn 2,500,000
30 Lương Nam 1,500,000
31 Mặt bằng Phú Hoàng Anh KIOS 783,000
mb pha 39,876,000
32 Phí quản lý Phú Hoàng Anh+ nước 1,560,000
PHA xe may 900,000
33 Điện PHA 6,256,000
34
35 Tiền internet Phú Hoàng Anh 790,000
36 Mặt bằng Hoàng Anh gia Lai 3 21,355,000
NEW
37
38 Tiền nhà của Tâm tại Vinhomes golden river 7,298,431
BASON
39 Mặt bằng Vinhomes golden river 15,200,000
40 mb NHT 1,000,000
MB N.H.T MỚI
41
42 LINH TINH
43 BÁNH KEM THẢO SN 300,000
44 MUA 1/2 BAO XIMANG TRẮNG LÀM TOALET 90,000
45 MUA NÓN BẢO HỘ COVIS MỚI 960,000
46 MỚ SĐT HTUAN CHO CHỊ HOÀ 500,000
47 MUA BÓNG ĐÈN NEW 120,000
48 SN ĐẠT+HOÀ 600,000
49 MUA GIẤY BĂNG KEO+SỔ GHI KẾ TOÁN 633,000
50 IN SÁCH ACTION + GIẤY KẾT NẠP NHÓM 1,102,000
51 GH WEB 2,626,000
52 MUA MÓC TREO KEY SG 72,000
53 KẺNG TB TẬP KHÍ CÔNG 300,000
54 PHÔT SÁCH TOYOTA 900,000
55 BÌA IN TUYÊN BỐ QUY TRÌNH HỌP 320,000
56 NẠP MỰC BASON 100,000
57 IN SỔ LƯƠNG 430,000
58 SN C THUÝ 300,000
59 DECAN GIA QUY MỚI 400,000
60 MUA 2 CÂY KIỂNG 140,000
61 IN GIẤY TỜ CN SSR 59,000
62 CHI BƠM MỰC NEW 29/4 130,000
63 CÂY ĐỰNG RÁC+ NC RỬA CHÉN 258,000
64 SN MY 300,000
65 NẠP MỰC PHÚ 90,000
66 CHI YẾN ĐT T4 200,000
67 MUA PIN THAY PASS VIN 66,000
68 CHIA TAY ĐÔNG CÚN 490,000
69 DỌN VP PHÚ ĂN LẨU 665,000
70 CHUỐI + BÁNH mỲ 161,000
71 BÁNH GẠO HỌP LÃNH ĐẠO 31,000
72 IN SỔ ACTION L2 840,000
73 MUA DƯA HẤU+BƠ CÚNG NGÀY 17 145,000
74 SÂN BÓNG 400,000
75 ĂN VIVO 17 HỖ TRỢ 30 1,605,000
76 SỬA CHŨA NEW 300,000
77 MUA GIẤY IN 787,000
78 MUA NC SUỐI 234,000
79 MUA NỒI CƠM NEW 2,700,000
80 MUA CHIẾU NHỰA NGỦ NEW 150,000
TỔNG CỘNG ### ###
LỢI NHUẬN CÔNG TY 32,277,261
Nguyễn Thị Bích Loan 0 0
Phan Thanh Nhựt Đông -581934.5 581934.5
Huỳnh Ngọc Kim Cương 0 0
Lê Tiến Đạt 0 0
Nguyễn Thị Thúy 0 0
Chánh Tín 0 0
Trần Thị Bích Ngân 0 0
Phúc -600000 600000
Yến 0 0
Lê Kim Thảo 0 0
Tuấn mới -1436000 1436000
Linh mới ### 1671850
Võ Thị Thu Ngọc - 0
Nguyễn Thị Mỹ Tiên - 0
Nguyễn Huỳnh Bích Trâm 0 0
Nguyễn Đình Nam 0 0
Trần Dương Linh 0 0
Ngô Thị Thùy Linh 0
Nguyễn Thị My 0 0
Lê Ngọc Diệp -3163857 3163857
Dương Ngọc Thiên -4512276 4512276
Nguyễn Việt Tuấn -4281205 4281205
Kim Phát 0 0
Trân 0 0
Trinh 0 0
NHÂN VIÊN ỨNG T10/2019
GHI CHÚ:
**
**
QUỸ MARKETTING THÁNG 12/2019
STT HỌ VÀ TÊN SỐ TIỀN ĐÃ CHI CÒN LẠI DIỄN GIẢI
2 Nguyễn Thị Bích Loan 1,000,000
Phan Thanh Nhựt
4 -
Đông
Huỳnh Ngọc Kim
5 1,000,000
Cương
6 Lê Tiến Đạt 1,000,000
12 Nguyễn Thị Thúy 1,000,000
13 Chánh Tín 1,000,000
14 Trần Thị Bích Ngân 1,000,000
16 #REF! #REF!
16 Nguyễn Thị Kim Yến 1,000,000
16 Lê Kim Thảo 1,000,000
16 #REF! #REF!
16 #REF! #REF!
16 Võ Thị Thu Ngọc -
17 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 1,000,000 -
Nguyễn Huỳnh Bích
18 1,000,000
Trâm
19 Nguyễn Đình Nam 1,000,000
21 Trần Dương Linh 1,000,000
22 #REF! #REF!
23 Nguyễn Thị My 1,000,000
24 #REF! #REF!
25 #REF! #REF!
26 Nguyễn Việt Tuấn 1,000,000
27 Kim Phát -
LỊCH OFF VÀ VI PHẠM TỪ 25/09/2019 ĐẾN 24/10/2019
STT TÊN NHÂN VIÊN OFF SÁNG OFF CHIỀU OFF CẢ NGÀY GHI CHÚ
1 Nguyễn Trí Thức
2 Nguyễn Thị Bích Loan
3 Phan Thanh Nhựt Đông
4 Huỳnh Ngọc Kim Cương
5 Lê Tiến Đạt
6 Lê Thị Thu Hà
7 Nguyễn Thị Kiều Linh
8 Lê Cảnh Sang
9 Phạm Thanh Nga
10 Nguyễn Hồng Hạnh
11 Nguyễn Thị Thúy
12 Chánh Tín
13 Trần Thị Bích Ngân
14 Nguyễn Thị Lài
15 Phúc
16 Yến
17 Bé Thảo
Tuấn mới
Linh mới
16
18 Võ Thị Thu Ngọc
19 Nguyễn Thị Mỹ Tiên
Nguyễn Huỳnh Bích
20
Trâm
21 Ngô Thiều
22 Nguyễn Đình Nam
23 Trần Dương Linh
24 Ngô Thị Thùy Linh
25 Nguyễn Thị My
26 Hồ Đức Ái
27 Lê Ngọc Diệp
28 Dương Ngọc Thiên
29 Nguyễn Việt Tuấn
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
/10/2019
VI PHẠM ĐI TRỄVI PHẠM QUY CHẾ
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT ĐẦU TƯ NHÀ VIỆT
NHẬT
C01.01 Cao ốc Phú Hoàng Anh, số 9 Nguyễn Hữu Thọ, ấp 5, xã Phước Kiển,
Huyện Nhà Bè, Tp. HCMMST: 0312445727 Điện
thoại: 0909 40 50 49
DANH SÁCH NHÂN VIÊN SỬ DỤNG SỐ ĐIỆN THOẠI CTY BĐS VIỆT
NHẬT
T05/2020
NHÂN
SỐ ĐIỆN
STT VIÊN SỬ TIỂN CƯỚC THÁNG 11/2019
THOẠI
DỤNG
DT ĐẠT > TIỀN
CƯỚC BAN 10TR. CTY CƯỚC
CÒN LẠI DT >10T hỗ trợ 200k đt DANH SÁCH SỐ ĐIỆN THOẠI CTY BĐS VIỆT NHẬT HÒA MẠNG
ĐẦU HỖ TRỢ THÁNG
200K 3/2020 (TỪ
NGƯỜI SỬ 1 ĐẾN
1 - - STT SỐ ĐIỆN THOẠI DỤNG 31/03/2020)
2 945,838,281 Loan 494,269 200,000 294,269 1 945,838,281 Loan 494,269 Nguyễn Thị Bích Loan ###
3 947,535,251 D Linh 466,815 0 466,815 2 947,535,251 D Linh 466,815 Phan Thanh Nhựt Đông 4,200,000
4 948,959,493 Mỹ Tiên 456,864 200,000 256,864 3 948,959,493 Mỹ Tiên 456,864 Huỳnh Ngọc Kim Cương ###
5 946,959,493 Kim Cương 154,200 200,000 - 4 946,959,493 Kim Cương 154,200 Lê Tiến Đạt ###
6 948,636,261 My 716,120 200,000 516,120 5 948,636,261 My 716,120 Nguyễn Thị Thúy 5,866,250
7 947,636,261 Loan 307,789 0 307,789 602,058 6 947,636,261 Loan 307,789 Chánh Tín ###
8 945,636,261 Đông 405,739 0 405,739 7 945,636,261 Đông 405,739 Trần Thị Bích Ngân 7,268,250
9 949,656,463 Nam 239,966 200,000 39,966 8 949,656,463 Nam 239,966 Nguyễn Hoàng Tuấn 9,525,000
10 949,999,619 dLINH 2 205,999 200,000 5,999 9 949,999,619 Thu Ngọc 205,999 Nguyễn Thị Kim Yến ###
13 915,246,839 Hạnh->My 443,011 443,011 chuyển vào của My 959,131 12 915,246,839 Hạnh 443,011 Võ Thị Thu Ngọc ###
14 917,898,928 Thức 255,426 255,426 - 13 917,898,928 Thức 255,426 Nguyễn Thị Mỹ Tiên ###
15 917,001,218 Tuấn 364,800 0 364,800 14 917,001,218 Tuấn 364,800 Nguyễn Huỳnh Bích Trâm 0
16 945,664,141 Đạt 474,160 0 474,160 15 945,664,141 Đạt 474,160 Nguyễn Đình Nam 8,660,000
17 944,535,251 - 16 944,535,251 KO CO CUOC Trần Dương Linh ###
18 948,535,251 Thúy 271,904 200,000 71,904 17 948,535,251 271,904 Nguyễn Thị My 3,137,000
19 - 19 917,532,038 193,998 Nguyễn Việt Tuấn ###
20 Ngân 0 - 20 938,636,261 194,000 Kim Phát 6,177,500
TỔNG
21 917,532,038 193,998 193,998 CƯỚC 6,388,315 Trinh Trinh 2,100,000
KHÔNG:BẢNG
ST TÊN/ MẶC ĐỒNG
VẮNG /
CHUÔNG ĐT REO
NGHỈ DƯ BUỔI/ NGÀY
KHÔNG TRỄ/BỎ THI ĐẤU THÀNH
TÊN NHÂN VIÊN PHỤC/
VI PHẠM NỘI ĐI TRỄ/ TRỄ HỌP KHÔNG THUỘC VẮNGHỌP
TRONG GIỜ HỌP/
QUI ĐỊNH/ NGHỈ KHI
LẬP/KHÔNG
KHÔNG LÀM KHÔNG LÀM
TENNIS, CHƠI GHI CHÚ
T MANG GIÀY/TRỄ
NGÀY THƯỜNG
QUY CTY THÁNG/ TRỄ T2 BÀI TB/VẮNG HỌP
KHÔNG PHÉP
NC
CTY ĐÃ CÓ 03 NGƯỜI
NGHỈ TRƯỚC RỒI
MANG SỒ 3,7/
QT SỐ 3- SỐ 7 PDCA
TRÒ CHƠI TIỀN
1 Nguyễn Trí Thức -
2 Nguyễn Thị Bích Loan - Điện thoại reo
3 Phan Thanh Nhựt Đông -
Huỳnh Ngọc Kim
4 - 05/10 không làm KH đệ nhị thân
Cương
5 Lê Tiến Đạt -
6 Lê Thị Thu Hà -
7 Nguyễn Thị Kiều Linh -
8 Lê Cảnh Sang -
9 Phạm Thanh Nga -
10 Nguyễn Hồng Hạnh -
11 Nguyễn Thị Thúy -
12 Chánh Tín -
13 Trần Thị Bích Ngân -
14 Nguyễn Thị Lài -
15 Phúc - 05/10 không làm KH đệ nhị thân
16 Yến -
17 Bé Thảo -
18 Tuấn mới -
19 Linh mới -
Khanh mới -
20 Võ Thị Thu Ngọc -
21 Nguyễn Thị Mỹ Tiên -
Nguyễn Huỳnh Bích
22 -
Trâm
23 Ngô Thiều - 05/10 không làm KH đệ nhị thân
24 Nguyễn Đình Nam -
25 Trần Dương Linh -
26 Ngô Thị Thùy Linh - Điện thoại
28/09 reo reo
để chuông
27 Nguyễn Thị My - Nghỉ quá 02 buổi
28 Hồ Đức Ái - 05/10 không làm KH đệ nhị thân
05/10 không
28/09 không telesales
làm KH đệ nhị thân
29 Lê Ngọc Diệp -
Nghỉ
Nghỉ dư 01 buổi
30 Dương Ngọc Thiên - 05/10 không làm KH đệkhông
dư 03 ngày'05/10 làm
nhị thân
KH đệ nhị thân
31 Nguyễn Việt Tuấn -
Không mặc áo trắng khi chào cờ T2
32 F - 02 lần phát biểu vi phạm trong cuộc
33 G - họp
34 H -
35 I -
36 J -
37 K -
38 L -
39 M -
40 N -
41 O -
42 P -
43 Q -
44 R -
45 S -
46 T -
47 V -
TỔNG: -
**Note: dữ liệu chấm công, vi phạm lấy từ nguồn group Zalo: Chấm công nhà Việt Nhật, Test chấm công, Mail Báo cáo PDCA, Vi phạm quy chế
NHÂN VIÊN NỘI DUNG VI PHẠM số tiền phạt
Nguyễn Thị Bích
Phan
Loan Thanh Nhựt 200,000
Huỳnh
Đông Ngọc Kim 350,000
Cương
Lê Tiến Đạt
Nguyễn Thị Thúy 50,000
Chánh Tín 50,000
Trần Thị Bích Ngân
Tuấn mới 1,550,000
Yến 150,000
Lê Kim Thảo
Linh mới 1,150,000
Võ Thị Thu Ngọc
Nguyễn
Nguyễn Thị Mỹ Bích
Huỳnh Tiên
300,000
Trâm
Nguyễn Đình Nam 50,000
Trần Dương Linh
Nguyễn Thị My 100,000
Lê Ngọc Diệp 250,000
Dương Ngọc Thiên
Nguyễn Việt Tuấn 100,000
Kim Phát 200,000
Trân 150,000
Trinh 500,000
STT BIỂN SỐ XE NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG PHÍ
62L1 - 58334 CƯƠNG NEW 80,000
66K7 - 2762 ĐẠT NEW 80,000
ĐẠT PHA 100,000
66L6 - 0983 ĐÔNG NEW 80,000
66H - 14677 ĐÔNG NEW 80,000
68T3 - 8598 DƯƠNG LINH PHA 100,000
DƯƠNG LINH New 80,000
54U3 - 3899 LOAN PHA 100,000
59D1 - 65011 NAM PHA 100,000
52X1 - 8548 NGÂN NEW 80,000
71B1 - 09876 NGỌC NEW 80,000
59Z1 - 40794 NGỌC NEW 80,000
59A3 - 02662 THỨC BASON 200,000
OTO BMW : 51A-38760THỨC NEW 700,000
59A3 - 02662 THỨC PHA 100,000
59C2 - 82126 THÚY NEW 80,000
67H1 - 53152 TRÂM NEW 80,000
54U5 - 0767 TUẤN NEW 80,000
Tín 80,000
HTuấn PHA 100,000
###