You are on page 1of 33

Timestamp mã căn

nội dung số tiền:


HAY
Timestamp Email Address CHI NỘI DUNG SỐ TIỀN
Timestamp Email Address Untitled Question số tiền
NHÂN phần
Timestamp Email Address VIÊN mã căn trăm %: tổng phí:
5/26/2020 21:30:01 DLINH NE.A12-12 70 4500000
5/26/2020 21:30:29 LOAN NE.A12-12 30
5/26/2020 21:31:03 DLINH NE.A12-12 100
5/26/2020 1:15:26 YẾN NE.A18-1 70 10000000
5/26/2020 1:15:46 ĐÔNG NE.A18-1 30
5/26/2020 1:16:24 MY NE.A18-1 70
5/26/2020 1:16:40 LOAN NE.A18-1 30
5/26/2020 0:55:09 TRÂM NE.A24-6 70 12000000
5/26/2020 0:55:31 TIÊN NE.A24-6 30
5/26/2020 0:55:57 LOAN NE.A24-6 100
5/26/2020 1:45:27 LOAN NE.B10-1 100 19500000
5/26/2020 1:46:18 THẢO NE.B10-1 100
5/26/2020 0:44:26 MY NE.B14-9 30 24000000
5/26/2020 0:44:49 TIÊN NE.B14-9 70
5/26/2020 0:45:32 LOAN NE.B14-9 100
5/26/2020 1:25:04 LOAN NE.B20-12 30 600000
5/26/2020 1:25:23 NGÂN NE.B20-12 40
5/26/2020 1:25:59 TIÊN NE.B20-12 30
5/26/2020 1:26:15 YẾN NE.B20-12 100
5/26/2020 1:43:48 YẾN NE.B21-8 100 5750000
5/26/2020 1:44:07 LOAN NE.B21-8 100
5/26/2020 1:48:20 THÚY NE.B25-1 100 7500000
5/26/2020 1:48:39 LOAN NE.B25-1 100
5/26/2020 1:02:45 TIÊN NE.B4-5 15 8500000
5/26/2020 1:03:19 THẢO NE.B4-5 15
5/26/2020 1:03:36 LOAN NE.B4-5 30
5/26/2020 1:03:52 NGÂN NE.B4-5 40
5/26/2020 1:04:20 NAM NE.B4-5 100
5/26/2020 1:50:15 LOAN NE.C3-10 90 22000000
5/26/2020 1:50:35 ĐẠT NE.C3-10 10
5/26/2020 1:50:51 ĐẠT NE.C3-10 10
5/26/2020 1:51:12 NGÂN NE.C3-10 90
5/26/2020 1:32:12 NGÂN NE.D15-5 100 9500000
5/26/2020 1:32:31 LOAN NE.D15-5 100
5/25/2020 21:35:13 DLINH NE.D16-1 100 12000000
5/25/2020 21:35:35 NGÂN NE.D16-1 100
5/26/2020 1:20:01 LOAN NE.D19-6 30 15000000
5/26/2020 1:20:21 TRÂM NE.D19-6 70
5/26/2020 1:20:41 NGÂN NE.D19-6 100
5/26/2020 0:29:37 DLINH NE.D20-8 70 10000000
5/26/2020 0:29:54 DLINH NE.D20-8 70
5/26/2020 0:30:09 LOAN NE.D20-8 30
5/26/2020 0:30:25 LOAN NE.D20-8 30
5/26/2020 1:29:29 NAM NE.D7-7 70 7000000
5/26/2020 1:30:01 LOAN NE.D7-7 30
5/26/2020 1:30:20 NAM NE.D7-7 70
5/26/2020 0:32:27 LOAN PA.B15.5 30 22900000
5/26/2020 0:32:57 NAM PA.B15.5 70
5/26/2020 0:33:13 DLINH PA.B15.5 100
5/26/2020 1:27:27 NAM PA.B3.2 100 1500000
5/26/2020 1:27:41 THẢO PA.B3.2 100
5/26/2020 0:37:26 THẢO PA.B9.1 80 13000000
5/26/2020 0:39:19 THẢO PA.B9.1 80
5/26/2020 0:39:41 NAM PA.B9.1 20
5/26/2020 0:39:56 NAM PA.B9.1 20
5/26/2020 2:00:11 LOAN PA.D10.6 30 6500000
5/26/2020 2:00:27 NAM PA.D10.6 70
5/26/2020 2:00:56 THÚY PA.D10.6 100
### MY PA.E11.4 100 15000000
5/25/2020 22:03:51 MY PA.E11.4 100
5/26/2020 0:51:54 LOAN PA.E27.2 40 17000000
5/26/2020 0:52:15 THẢO PA.E27.2 60
5/26/2020 0:52:33 THÚY PA.E27.2 100
5/25/2020 21:37:50 NGÂN SG.A6.9 100 11500000
### TIÊN SG.A6.9 90
5/25/2020 21:38:46 NGÂN SG.A6.9 10
5/25/2020 22:09:12 NGÂN SG.A9.7 100 12500000
### K.PHÁT SG.A9.7 100
5/25/2020 21:42:43 NGÂN SG.C6.12 100 12000000
5/25/2020 21:44:56 NGÂN SG.C6.12 30
5/25/2020 21:45:28 TIÊN SG.C6.12 70
### MY SG.E17.2 100 16000000
5/25/2020 22:06:51 MY SG.E17.2 100
5/26/2020 1:54:39 DLINH SR.B16.2 D2 30 3250000
5/26/2020 1:55:11 NGÂN SR.B16.2 D2 70
5/26/2020 1:57:32 TIÊN SR.B16.2 D2 100
5/26/2020 0:42:17 DLINH SR.E14.9 100 3750000
5/26/2020 0:42:35 THÚY SR.E14.9 100
5/26/2020 1:08:11 LOAN SR.I16.10 10 7000000
5/26/2020 1:08:27 LOAN SR.I16.10 10
5/26/2020 1:08:46 DLINH SR.I16.10 90
5/26/2020 1:09:10 THÚY SR.I16.10 90
5/25/2020 21:53:39 TIÊN SR.I9.5 70 11000000
5/25/2020 21:55:47 DLINH SR.I9.5 30
5/25/2020 21:56:08 YẾN SR.I9.5 90
5/25/2020 21:56:31 TIÊN SR.I9.5 10
5/25/2020 21:47:28 TRÂM SR.K17.5 100 15000000
### YẾN SR.K17.5 70
5/25/2020 21:49:12 ĐÔNG SR.K17.5 30
5/27/2020 1:38:44 YẾN VB.A106OT08 100 13000000
5/27/2020 1:39:01 TÍN VB.A106OT08 70
5/27/2020 1:39:28 NGÂN VB.A106OT08 30
5/25/2020 21:58:47 CƯƠNG VB.A14715 100 21000000
5/25/2020 21:59:12 MY VB.A14715 60
5/25/2020 21:59:35 TÍN VB.A14715 30
### CƯƠNG VB.A14715 10
5/27/2020 1:42:01 CƯƠNG VB.A221OT11 100 8000000
5/27/2020 1:42:21 CƯƠNG VB.A221OT11 100
5/27/2020 1:37:19 TÍN VB.A312BOT0 100 11000000
5/27/2020 1:37:37 TÍN VB.A312BOT0 100
5/27/2020 1:46:37 TÍN VB.A33701 70 10000000
5/27/2020 1:46:50 LOAN VB.A33701 30
5/27/2020 1:47:08 CƯƠNG VB.A33701 100
5/27/2020 1:43:52 TÍN VB.A406OT01 100 6000000
5/27/2020 1:44:12 TÍN VB.A406OT01 100
5/26/2020 0:34:21 YẾN VB.L61406 100 14000000
5/26/2020 0:35:01 V.TUẤN VB.L61406 70
5/26/2020 0:35:23 CƯƠNG VB.L61406 30
5/27/2020 1:48:15 YẾN VB.L63005 100 16000000
5/27/2020 1:48:43 CƯƠNG VB.L63005 100
### TÍN VB.L632OT01 100 23600000
5/25/2020 22:15:07 TÍN VB.L632OT01 10
5/25/2020 22:15:35 K.PHÁT VB.L632OT01 90
5/26/2020 0:59:06 YẾN VB.L63406 100 12000000
5/26/2020 0:59:43 V.TUẤN VB.L63406 70
5/26/2020 1:00:02 CƯƠNG VB.L63406 30
5/27/2020 2:27:46 LOAN VB.A224OT06 30 13000000
5/27/2020 2:28:07 V.TUẤN VB.A224OT06 70
5/27/2020 2:28:25 TÍN VB.A224OT06 100
6/1/2020 14:29:15 NGỌC NE.A24-6 TT 100 500000
6/1/2020 14:29:45 THẢO NE.A24-6 TT 35
6/1/2020 14:30:10 ĐÔNG NE.A24-6 TT 30
6/1/2020 14:30:34 NGÂN NE.A24-6 TT 35
thuôc: GIẢI TRÌNH: công ty còn:
nắm khách Coty con: 4tr5.kh loan 30 linh 7 4500000
nắm khách
nắm chủ
nắm khách Mg. Coty còn: 5tr.kh yen 80 đô5000000
nắm khách
nắm chủ
nắm chủ
nắm khách Mg.-700 sopha.coty còn: 5tr65.5650000
nắm khách
nắm chủ
nắm khách Coty còn: 19tr5. Loankh= thao 19500000
nắm chủ
nắm khách GT 30. Bớt khách 4tr. COTY cò 14000000
nắm khách
nắm chủ
nắm khách Bể cọc. 600k. Kh Tiên 30 ngân 600000
nắm khách
nắm khách
nắm chủ
nắm khách Mg.-500 tam trú.cotycon: 5tr7 5750000
nắm chủ
nắm khách Bể cọc. Mg. Thúy kh= loan ch 7500000
nắm chủ
nắm khách Coty còn: 8tr( -500k tạm trú).K8000000
nắm khách
nắm khách
nắm khách
nắm chủ
nắm khách Coty còn: 22tr. Kh loan 90 dat 22000000
nắm khách
nắm chủ
nắm chủ
nắm khách Coty còn: 9tr5. Kh ngân= ch lo 9500000
nắm chủ
nắm khách Mg 50%. Coty còn: 6tr 6000000
nắm chủ
nắm khách Coty còn:14.5tr( trừ 500 sua c 14500000
nắm khách
nắm chủ
nắm khách Mg.800k mua gươngcoty còn: 4t
4600000
nắm chủ
nắm khách
nắm chủ
nắm khách GH. Mg .coty còn 3tr5. Kh nam3500000
nắm chủ
nắm chủ
nắm khách Coty còn: 21tr4 (1tr5 làm giấy 21400000
nắm khách
nắm chủ
nắm khách Bể cọc. Nam= thảo 1500000
nắm chủ
nắm khách Mg. -70k sửa khoá.coty còn: 6 6450000
nắm chủ
nắm khách
nắm chủ
nắm khách Mg.-200k vs. Coty còn:3tr15.k 3150000
nắm khách
nắm chủ
nắm khách MG- 1tr3 tạm trú. COTY CÒN 6850000
nắm chủ
nắm khách Mg. Coty còn: 12tr5. Ch thuy 1 12500000
nắm khách
nắm chủ
nắm chủ -3tr chia kh- 500k tamtru. Cot 8000000
nắm khách
nắm chủ
nắm chủ COTY còn: 12tr5. CH ngân= KH12500000
nắm khách
nắm khách Mg.coty còn 6tr. Ch tiên 70 ng 6000000
nắm chủ
nắm chủ
nắm chủ MG-1tr3 tam trú. COTY CÒN:7t7350000
nắm khách
nắm khách Mg? Coty còn: 3tr25. Kh ngân 73250000
nắm khách
nắm chủ
nắm khách Phí L2. Mg. Coty còn: CH thuy 3750000
nắm chủ
nắm khách Coty còn: 7tr. dlinh 90 loan 10 7000000
nắm chủ
nắm khách
nắm chủ
nắm khách Mg. Coty còn: 5tr5. KH tiên 70 5500000
nắm khách
nắm chủ
nắm chủ
nắm chủ Mg. Coty còn: 7tr5. Ch trâm 1 7500000
nắm khách
nắm khách
nắm khách MG. COTY CON: 6TR5 6500000
nắm chủ
nắm chủ
nắm khách MG. Coty còn: 10tr5. Ch my 6010500000
nắm chủ
nắm chủ
nắm chủ
nắm khách MG.COTYCON: 4TR. CƯƠNG 1 4000000
nắm chủ
nắm khách MG. COTY CON: 10TR3(-600K 10300000
nắm chủ
nắm khách COTY CON: 9TR(HT KH 1TR). 9000000
nắm khách
nắm chủ
nắm khách MG.COTY CON: 3TR. TÍN 100 3000000
nắm chủ
nắm khách Mg. Coty còn 7tr 7000000
nắm chủ
nắm chủ
nắm khách MG. COTY CON: 8TR. KH Y 4000000
nắm chủ
nắm khách MG, 23tr6-500k tạm trú. COTY11600000
c
nắm chủ
nắm chủ
nắm khách Mg. Coty còn:12 tr. Ch tuấn 7 6000000
nắm chủ
nắm chủ
nắm khách MG.-400 TAMTRU COTYCON: 6300000
nắm khách
nắm chủ
nắm chủ PHI TẠM TRÚ. CH NGỌC 100 500000
nắm khách
nắm khách
nắm khách
công ty TRĂ DOANH TỔNG DOANH TỔNG HOA
NV MÃ CĂN tổng phí còn MG. Coty còn: DIỄN 10tr5. Ch my 60 tín 30 M
GIẢI THUỘC THU HOA HỒNG THU HỒNG nắm khách
CƯƠNG VB.A14715 ### 10,500,000 cMG.
ương 10.còn:
Coty Kh c10tr5.
ương 100 Ch my 60 tín 30 100 nắm khách 5,250,000 3,675,000 20,225,000 11,562,500
CƯƠNG VB.A14715 ### 10,500,000 cương 10. Kh cương 100 10 nắm chủ 525,000 262,500 20,225,000 11,562,500
CƯƠNG VB.A221OT11 8,000,000 4,000,000 MG.COTYCON: 4TR. CƯƠNG 100 100 nắm khách 2,000,000 1,400,000 20,225,000 11,562,500
CƯƠNG VB.A221OT11 8,000,000 4,000,000 MG.COTYCON:
COTY CON: 9TR(HT 4TR. KHCƯƠ NG 100
1TR). KH TIN 70 100 nắm chủ 2,000,000 1,000,000 20,225,000 11,562,500
CƯƠNG VB.A33701 ### 9,000,000 Mg.
LOANCoty
30. còn
CH CUONG
7tr. 100 Ch tuấn 70 cương 100 nắm chủ 4,500,000 2,250,000 20,225,000 11,562,500
CƯƠNG VB.L61406 ### 7,000,000 MG.
30. COTY
Kh yếnCON: 70 TIEN
8TR. 30KH YEN 70 TIEN 30 nắm chủ 1,050,000 525,000 20,225,000 11,562,500
CƯƠNG VB.L63005 ### 8,000,000 Mg.
30=CHCoty
CUONGcòn:12 tr. Ch tuấn 70 100 nắm chủ 4,000,000 2,000,000 20,225,000 11,562,500
CƯƠNG VB.L63406 ### 6,000,000 Coty
cươngcòn:
30. 22tr.
Kh yếnKh70loanTIEN9030dat 10. 30 nắm chủ 900,000 450,000 20,225,000 11,562,500
ĐẠT NE.C3-10 ### 22,000,000 Coty
Ch đạtcòn:
10 ngân
22tr.90Kh loan 90 dat 10. 10 nắm khách 1,100,000 770,000 2,200,000 1,320,000
ĐẠT NE.C3-10 ### 22,000,000 Coty
Ch đạtcon:
10 ngân
4tr5.kh90 loan 30 linh 70. 10 nắm chủ 1,100,000 550,000 2,200,000 1,320,000
DLINH NE.A12-12 4,500,000 4,500,000 ch linh 100 70 nắm khách 1,575,000 1,102,500 25,627,500 15,318,250
DLINH NE.D16-1 ### 6,000,000 Mg 50%. mua
Mg.800k Cotygươcòn: 6tr còn: 4tr6.
ngcoty 100 nắm khách 3,000,000 2,100,000 25,627,500 15,318,250
DLINH NE.D20-8 ### 4,600,000 Mg.800k
loan 30 mua linhg70ươngcoty còn: 4tr6. 70 nắm khách 1,610,000 1,127,000 25,627,500 15,318,250
DLINH NE.D20-8 ### 4,600,000 Coty
loan còn:
30 linh 70 (1tr5 làm giấy
21tr4 70 nắm chủ 1,610,000 805,000 25,627,500 15,318,250
DLINH PA.B15.5 ### 19,900,000 Mg?
tờ).ch
Cotylinhcòn:100. kh nam
3tr25. 70 loan
Kh ngân 70 30 100 nắm chủ 9,950,000 4,975,000 25,627,500 15,318,250
DLINH SR.B16.2 D2 3,250,000 3,250,000 Phí
dlinhL2.30.Mg.ChCoty
tiêncòn:
100.CH thuy= KH 30 nắm khách 487,500 341,250 25,627,500 15,318,250
DLINH SR.E14.9 3,750,000 3,750,000 linh 100 nắm khách 1,875,000 1,312,500 25,627,500 15,318,250
DLINH SR.I16.10 7,000,000 7,000,000 Coty còn:còn:
Mg. Coty 7tr.5tr5.
dlinhKH90tiên
loan7010dlinh 90 nắm khách 3,150,000 2,205,000 25,627,500 15,318,250
DLINH SR.I9.5 ### 5,500,000 TAMTRU,VS).kh
30.ch yến 90 tiên TIN 10
100 CH LINH 30 TIN 30 nắm khách 825,000 577,500 25,627,500 15,318,250
DLINH VB.A312BOT01 ### 10,300,000 70
Mg. Coty còn: 5tr.kh yen 80 đông 30. 30 nắm chủ 1,545,000 772,500
ĐÔNG NE.A18-1 ### 5,000,000 Ch my 70 loan 30
PHI TẠM TRÚ. CH NGỌC 100 KH ĐÔNG 30 30 nắm khách 750,000 525,000 1,950,000 1,365,000
ĐÔNG NE.A24-6 TT 500,000 500,000 NGÂN 35 TH Ả O 35
Mg. Coty còn: 7tr5. Ch trâm 100. KH 30 nắm khách 75,000 52,500
ĐÔNG SR.K17.5 ### 7,500,000 Yến 70 Đông 30 30 nắm khách 1,125,000 787,500 1,950,000 1,365,000
K.PHÁT SG.A9.7 ### 12,500,000 COTY
11tr6.còn: 12tr5.
KH Tín 100.KHCHngân=
kphatCH90,
kphat
tín 100 nắm chủ 6,250,000 3,125,000 11,470,000 5,735,000
K.PHÁT VB.L632OT01 ### 11,600,000 10
Coty con: 4tr5.kh loan 30 linh 70. 90 nắm chủ 5,220,000 2,610,000 11,470,000 5,735,000
LOAN NE.A12-12 4,500,000 4,500,000 Coty
ch linhcon:1004tr5.kh loan 30 linh 70. 100 nắm chủ 2,250,000 1,125,000 60,410,500 36,799,350
LOAN NE.A12-12 4,500,000 4,500,000 Mg.
ch linh
Coty100 còn: 5tr.kh yen 80 đông 30. 30 nắm khách 675,000 472,500 60,410,500 36,799,350
LOAN NE.A18-1 ### 5,000,000 Mg.-700
Ch my 70sopha.coty
loan 30 còn: 5tr65. Kh 30 nắm chủ 750,000 375,000 60,410,500 36,799,350
LOAN NE.A24-6 ### 5,650,000 MG-500KTT,-GT30,COTY
trâm 70 tiên 30. Ch loan 100
CON:3TR85. CH 100 nắm chủ 2,825,000 1,412,500 60,410,500 36,799,350
LOAN NE.A7-12 6,000,000 3,850,000 MG-500KTT,-GT30,COTY
LOAN 100 KH LOAN 30 TIEN 70
CON:3TR85. CH 100 nắm chủ 1,925,000 962,500
LOAN NE.A7-12 6,000,000 3,850,000 LOAN 100 KH LOAN 30 TIEN 70 30 nắm khách 577,500 404,250
LOAN NE.B10-1 ### 19,500,000 Coty
GT 30.còn:Bớt19tr5. Loankh=
khách 4tr. COTYthao
còn:ch 100 nắm khách 9,750,000 6,825,000 60,410,500 36,799,350
LOAN NE.B14-9 ### 14,000,000 B14tr.KH tiên 70
ể cọc. 600k. Kh my 30.15CHthao
Tiên loan15100 100 nắm chủ 7,000,000 3,500,000 60,410,500 36,799,350
LOAN NE.B20-12 600,000 600,000 Mg.-500
ngân 40 tam loantrú.cotycon:
30. Ch yến 100 5tr750. Yến 21 nắm khách 63,000 44,100 60,410,500 36,799,350
LOAN NE.B21-8 5,750,000 5,250,000 kh= loan ch 100 nắm chủ 2,625,000 1,312,500 60,410,500 36,799,350
LOAN NE.B25-1 7,500,000 7,500,000 Btiên
ể cọc.15,Mg.thảoThúy
15, kh=
ngânloan
49, ch
loan 21. 100 nắm chủ 3,750,000 1,875,000 60,410,500 36,799,350
LOAN NE.B4-5 8,500,000 8,000,000 Coty
ch namcòn:10022tr. Kh loan 90 dat 10. 30 nắm khách 1,200,000 840,000 60,410,500 36,799,350
LOAN NE.C3-10 ### 22,000,000 Ch đạt 10 ngân 90 90 nắm khách 9,900,000 6,930,000 60,410,500 36,799,350
LOAN NE.D15-5 9,500,000 9,500,000 Coty còn: 9tr5. Kh
Coty còn:14.5tr( trừngân= ch loan
500 sua chua). 100 nắm chủ 4,750,000 2,375,000 60,410,500 36,799,350
LOAN NE.D19-6 ### 14,500,000 Mg.800k
Kh Trâm mua 70 loan 30. Ch còn:
gươngcoty ngân 4tr6.
100 30 nắm khách 2,175,000 1,522,500 60,410,500 36,799,350
LOAN NE.D20-8 ### 4,600,000 loan 30 linh 70
Mg.800k mua gươngcoty còn: 4tr6. 30 nắm khách 690,000 483,000 60,410,500 36,799,350
LOAN NE.D20-8 ### 4,600,000 loan
GH. Mg30.coty
linh 70còn 3tr5. Kh nam 100. 30 nắm chủ 690,000 345,000 60,410,500 36,799,350
LOAN NE.D7-7 7,000,000 3,500,000 Ch nam 70 loan 30
Coty còn: 21tr4 (1tr5 làm giấy 30 nắm chủ 525,000 262,500 60,410,500 36,799,350
LOAN PA.B15.5 ### 19,900,000 tMg.-200k
ờ).ch linh 100. kh nam 70 loan
vs. Coty còn:3tr15.kh loan 30 30 nắm khách 2,985,000 2,089,500 60,410,500 36,799,350
LOAN PA.D10.6 6,500,000 3,150,000 Mg.
30 nam
Coty70còn:.CH 12tr5.
thuy 100Ch thuy 1000. 30 nắm khách 472,500 330,750 60,410,500 36,799,350
LOAN PA.E27.2 ### 12,250,000 KH loan 30 thảo 70 30 nắm khách 1,837,500 1,286,250 60,410,500 36,799,350
LOAN SR.I16.10 7,000,000 7,000,000 Coty còn: 7tr. dlinh 90 loan 10 10 nắm khách 350,000 245,000 60,410,500 36,799,350
LOAN SR.I16.10 7,000,000 7,000,000 Coty
MG.-400còn: 7tr. dlinh
TAMTRU 90 loan
COTYCON: 10
6TR3.KH 10 nắm chủ 350,000 175,000 60,410,500 36,799,350
LOAN VB.A224OT06 ### 6,300,000 COTY
TUAN CON:
70 LOAN 30. KH
9TR(HT CH 1TR).
TIN 70KHmyTIN30 70 30 nắm khách 945,000 661,500
LOAN VB.A33701 ### 9,000,000 Mg.
LOANCoty
30. còn:
CH CUONG 100yen 80 đông 30.
5tr.kh 30 nắm khách 1,350,000 945,000 60,410,500 36,799,350
MY NE.A18-1 ### 5,000,000 GT
Ch 30.
my 70Bớloan
t khách 30 4tr. COTY còn: 70 nắm chủ 1,750,000 875,000 22,145,000 12,912,500
MY NE.B14-9 ### 14,000,000 MG-
14tr.KH
1tr3tiên 70 myCOTY
tạm trú. 30. CÒN:
CH loan 100
6TR85. 30 nắm khách 2,100,000 1,470,000 22,145,000 12,912,500
MY PA.E11.4 ### 6,850,000 MG-
CH=KH1tr3
My tạm trú. COTY CÒN: 6TR85. 100 nắm khách 3,425,000 2,397,500 22,145,000 12,912,500
MY PA.E11.4 ### 6,850,000 CH=KH My 100 nắm chủ 3,425,000 1,712,500 22,145,000 12,912,500
MY SG.E17.2 ### 7,350,000 MG-1tr3 tam trú. COTY CÒN:7tr35 100 nắm chủ 3,675,000 1,837,500 22,145,000 12,912,500
MY SG.E17.2 ### 7,350,000 MG-1tr3
MG. Coty tam còn:trú. my 60 tín 30 100 nắm khách
COTYChCÒN:7tr35
10tr5. 3,675,000 2,572,500 22,145,000 12,912,500
MY VB.A14715 ### 10,500,000 MG.-400
cương 10. Kh cươCOTYCON:
TAMTRU ng 100 6TR3.KH 60 nắm chủ 3,150,000 1,575,000 22,145,000 12,912,500
MY VB.A224OT06 ### 6,300,000 tiên
TUAN 15,
70 LOAN
thảo 30.
15, CH TIN49,
ngân 70 loan
my 3021. 30 nắm chủ 945,000 472,500
NAM NE.B4-5 8,500,000 8,000,000 GH.
ch nam 100 còn 3tr5. Kh nam 100.
Mg .coty 100 nắm chủ 4,000,000 2,000,000 17,082,500 10,678,750
NAM NE.D7-7 7,000,000 3,500,000 Ch nam 70 loan 30
GH. Mg .coty còn 3tr5. Kh nam 100. 70 nắm khách 1,225,000 857,500 17,082,500 10,678,750
NAM NE.D7-7 7,000,000 3,500,000 Ch nam 70 loan 30
Coty còn: 21tr4 (1tr5 làm giấy 100 nắm chủ 1,750,000 875,000 17,082,500 10,678,750
NAM PA.B15.5 ### 19,900,000 tờ).ch linh 100. kh nam 70 loan 30 70 nắm khách 6,965,000 4,875,500 17,082,500 10,678,750
NAM PA.B3.2 1,500,000 1,500,000 BMg.
ể cọ-70k
c. Nam= th ảo
sửa khoá.coty còn: 6tr465. 100 nắm khách 750,000 525,000 17,082,500 10,678,750
NAM PA.B9.1 ### 6,450,000 Mg.
Thảo -70k
80 Nam sửa20khoá.coty còn: 6tr465. 20 nắm khách 645,000 451,500 17,082,500 10,678,750
NAM PA.B9.1 ### 6,450,000 Mg.-200k
Thảo 80 Nam vs.20Coty còn:3tr15.kh loan 20 nắm chủ 645,000 322,500 17,082,500 10,678,750
NAM PA.D10.6 6,500,000 3,150,000 PHI
30 nam
TẠM70TRÚ. .CH CHthuy
NGỌ100
C 100 KH ĐÔNG 30 70 nắm khách 1,102,500 771,750 17,082,500 10,678,750
NGÂN NE.A24-6 TT 500,000 500,000 BNGÂN
ể cọc.35 600k.
THẢO 35 Kh Tiên 15 thao 15 35 nắm khách 87,500 61,250
NGÂN NE.B20-12 600,000 600,000 tiên
ngân 15,
40 loan
thảo 30.
15, Ch yến49,
ngân 100loan 21. 49 nắm khách 147,000 102,900 43,397,000 25,092,900
NGÂN NE.B4-5 8,500,000 8,000,000 Coty
ch namcòn:10022tr. Kh loan 90 dat 10. 40 nắm khách 1,600,000 1,120,000 43,397,000 25,092,900
NGÂN NE.C3-10 ### 22,000,000 Ch đạt 10 ngân 90 90 nắm chủ 9,900,000 4,950,000 43,397,000 25,092,900
NGÂN NE.D15-5 9,500,000 9,500,000 Coty còn: 9tr5. Kh ngân= ch loan 100 nắm khách 4,750,000 3,325,000 43,397,000 25,092,900
NGÂN NE.D16-1 ### 6,000,000 Mg
Coty50%. Coty còn:tr6tr
còn:14.5tr( ừ 500 sua chua). 100 nắm chủ 3,000,000 1,500,000 43,397,000 25,092,900
NGÂN NE.D19-6 ### 14,500,000 -3tr
Kh Trâmchia70kh-loan500k30.tamtru.
Ch ngânCoty100 còn: 100 nắm chủ 7,250,000 3,625,000 43,397,000 25,092,900
NGÂN SG.A6.9 ### 8,000,000 -3tr
8tr. chia
Kh tiên kh-90500kngântamtru.
10, CHCoty 100 100 nắm chủ
ngâncòn: 4,000,000 2,000,000 43,397,000 25,092,900
NGÂN SG.A6.9 ### 8,000,000 8tr. Kh tiên 90 ngân 10, CH ngân 100 10 nắm chủ 400,000 200,000 43,397,000 25,092,900
NGÂN SG.A9.7 ### 12,500,000 COTY
Mg.cotycòn: còn12tr5.
6tr. ChKH tiên
ngân=70CHngân
kphat30. 100 nắm khách 6,250,000 4,375,000 43,397,000 25,092,900
NGÂN SG.C6.12 ### 6,000,000 Mg.coty
KH ngân còn 100 6tr. Ch tiên 70 ngân 30. 100 nắm khách 3,000,000 2,100,000 43,397,000 25,092,900
NGÂN SG.C6.12 ### 6,000,000 Mg?
KH ngân
Coty100 còn: 3tr25. Kh ngân 70 30 nắm chủ 900,000 450,000 43,397,000 25,092,900
NGÂN SR.B16.2 D2 3,250,000 3,250,000 dlinh 30. Ch tiên 100. 70 nắm khách 1,137,500 796,250 43,397,000 25,092,900
NGÂN VB.A106OT08 ### 6,500,000 MG.
PHI TCOTY CON: CH
ẠM TRÚ. 6TR5
NGỌC 100 KH ĐÔNG 30 30 nắm chủ 975,000 487,500 43,397,000 25,092,900
NGỌC NE.A24-6 TT 500,000 500,000 NGÂN
PHI T35ẠM TH ẢO 35
TRÚ. CH NGỌC 100 KH ĐÔNG 30 100 nắm chủ 250,000 125,000
THẢO NE.A24-6 TT 500,000 500,000 NGÂN 35 THẢO 35 35 nắm khách 87,500 61,250
THẢO NE.B10-1 ### 19,500,000 Coty
Bể cọc.còn: 19tr5.
600k. Loankh=
Kh Tiên thao 15
15 thao ch 100 nắm chủ 9,750,000 4,875,000 20,680,000 11,860,000
THẢO NE.B20-12 600,000 600,000 tiên
ngân 15,
40 loan
thảo 30.
15, Ch yến49,
ngân 100loan 21. 15 nắm khách 45,000 31,500
THẢO NE.B4-5 8,500,000 8,000,000 ch nam 100 15 nắm khách 600,000 420,000 20,680,000 11,860,000
THẢO PA.B3.2 1,500,000 1,500,000 BMg.
ể cọ-70k
c. Nam=sửa th ảo
khoá.coty còn: 6tr465. 100 nắm chủ 750,000 375,000 20,680,000 11,860,000
THẢO PA.B9.1 ### 6,450,000 Mg.
Thảo -70k
80 Nam sửa20khoá.coty còn: 6tr465. 80 nắm khách 2,580,000 1,806,000 20,680,000 11,860,000
THẢO PA.B9.1 ### 6,450,000 Mg.
Thảo Coty
80 Nam còn:20 12tr5. Ch thuy 1000. 80 nắm chủ 2,580,000 1,290,000 20,680,000 11,860,000
THẢO PA.E27.2 ### 12,250,000 KH loan 30 thảo 70 70 nắm khách 4,287,500 3,001,250 20,680,000 11,860,000
THÚY NE.B25-1 7,500,000 7,500,000 BMg.-200k
ể cọc. Mg. vs.Thúy
Cotykh= loan ch loan
còn:3tr15.kh 100 nắm khách 3,750,000 2,625,000 16,475,000 8,987,500
THÚY PA.D10.6 6,500,000 3,150,000 Mg.
30 nam
Coty70còn:.CH 12tr5.
thuy 100Ch thuy 1000. 100 nắm chủ 1,575,000 787,500 16,475,000 8,987,500
THÚY PA.E27.2 ### 12,250,000 Phí
KH loan
L2. Mg.30 thCoty
ảo 70còn: CH thuy= KH 100 nắm chủ 6,125,000 3,062,500 16,475,000 8,987,500
THÚY SR.E14.9 3,750,000 3,750,000 linh 100 nắm chủ 1,875,000 937,500 16,475,000 8,987,500
THÚY SR.I16.10 7,000,000 7,000,000 Coty
Mg.-700còn: 7tr. dlinh
sopha.coty 90 5tr65.
còn: loan 10Kh 90 nắm chủ 3,150,000 1,575,000 16,475,000 8,987,500
TIÊN NE.A24-6 ### 5,650,000 MG-500KTT,-GT30,COTY
trâm 70 tiên 30. Ch loan 100
CON:3TR85. CH 30 nắm khách 847,500 593,250 20,415,000 13,490,500
TIÊN NE.A7-12 6,000,000 3,850,000 GT
LOAN30.100BớKH LOAN 30
t khách 4tr.TIEN
COTY70còn: 70 nắm khách 1,347,500 943,250
TIÊN NE.B14-9 ### 14,000,000 B14tr.KH tiên 70
ể cọc. 600k. Kh my 30.15CHthao
Tiên loan15100 70 nắm khách 4,900,000 3,430,000 20,415,000 13,490,500
TIÊN NE.B20-12 600,000 600,000 tiên
ngân 15,
40 loan
thảo 30.
15, Ch yến49,
ngân 100loan 21. 15 nắm khách 45,000 31,500 20,415,000 13,490,500
TIÊN NE.B4-5 8,500,000 8,000,000 -3tr
ch namchia100kh- 500k tamtru. Coty còn: 15 nắm khách 600,000 420,000 20,415,000 13,490,500
TIÊN SG.A6.9 ### 8,000,000 Mg.coty
8tr. Kh còn tiên6tr.
90 ngân 10, 70
Ch tiên CH ngân
ngân 30.
100 90 nắm khách 3,600,000 2,520,000 20,415,000 13,490,500
TIÊN SG.C6.12 ### 6,000,000 KH ngân 100
Mg? Coty còn: 3tr25. Kh ngân 70 70 nắm chủ 2,100,000 1,050,000 20,415,000 13,490,500
TIÊN SR.B16.2 D2 3,250,000 3,250,000 dlinh 30. Ch tiên 100.
Mg. Coty còn: 5tr5. KH tiên 70 dlinh 100 nắm chủ 1,625,000 812,500 20,415,000 13,490,500
TIÊN SR.I9.5 ### 5,500,000 30.ch
Mg. Cotyyến còn:
90 tiên5tr5.10 KH tiên 70 dlinh 70 nắm khách 1,925,000 1,347,500 20,415,000 13,490,500
TIÊN SR.I9.5 ### 5,500,000 30.ch y ến 90 tiên 10
Mg. Coty còn 7tr. Ch tuấn 70 cương 10 nắm chủ 275,000 137,500 20,415,000 13,490,500
TIÊN VB.L61406 ### 7,000,000 MG.
30. COTY
Kh yếnCON: 70 TIEN
8TR. 30KH YEN 70 TIEN 30 nắm khách 1,050,000 735,000
TIÊN VB.L63005 ### 8,000,000 Mg.
30=CHCoty
CUONGcòn:12 tr. Ch tuấn 70 30 nắm khách 1,200,000 840,000
TIÊN VB.L63406 ### 6,000,000 cương 30. Kh yến 70 TIEN 30 30 nắm khách 900,000 630,000
TÍN VB.A106OT08 ### 6,500,000 MG. COTY còn:
MG. Coty CON: 10tr5.
6TR5 Ch my 60 tín 30 70 nắm chủ 2,275,000 1,137,500 27,340,000 16,790,000
TÍN VB.A14715 ### 10,500,000 MG.-400
cương 10. Kh cươCOTYCON:
TAMTRU ng 100 6TR3.KH 30 nắm chủ 1,575,000 787,500 27,340,000 16,790,000
TÍN VB.A224OT06 ### 6,300,000 TAMTRU,VS).kh
TUAN 70 LOAN 30. TINCH100TINCH70LINH
my 30
30 TIN 70 nắm chủ 2,205,000 1,102,500
TÍN VB.A312BOT01 ### 10,300,000 70
TAMTRU,VS).kh TIN 100 CH LINH 30 TIN 100 nắm khách 5,150,000 3,605,000 27,340,000 16,790,000
TÍN VB.A312BOT01 ### 10,300,000 70
COTY CON: 9TR(HT KH 1TR). KH TIN 70 70 nắm chủ 3,605,000 1,802,500 27,340,000 16,790,000
TÍN VB.A33701 ### 9,000,000 LOAN 30. CH CUONG 100 70 nắm khách 3,150,000 2,205,000 27,340,000 16,790,000
TÍN VB.A406OT01 6,000,000 3,000,000 MG.COTY CON: 3TR. TÍN 100 100 nắm khách 1,500,000 1,050,000 27,340,000 16,790,000
TÍN VB.A406OT01 6,000,000 3,000,000 MG.COTY
11tr6. KHCON: Tín 3TR.
100. TÍN 100 90, tín
CH kphat 100 nắm chủ 1,500,000 750,000 27,340,000 16,790,000
TÍN VB.L632OT01 ### 11,600,000 10
11tr6. KH Tín 100. CH kphat 90, tín 100 nắm khách 5,800,000 4,060,000 27,340,000 16,790,000
TÍN VB.L632OT01 ### 11,600,000 10
Mg.-700 sopha.coty còn: 5tr65. Kh 10 nắm chủ 580,000 290,000 27,340,000 16,790,000
TRÂM NE.A24-6 ### 5,650,000 Coty
trâm còn:14.5tr(
70 tiên 30. tr Chừloan
500 100
sua chua). 70 nắm khách 1,977,500 1,384,250 10,802,500 6,811,750
TRÂM NE.D19-6 ### 14,500,000 Mg.
Kh Trâm
Coty70còn: loan7tr5.
30. Ch
Ch trâm
ngân 100.
100 KH 70 nắm khách 5,075,000 3,552,500 10,802,500 6,811,750
TRÂM SR.K17.5 ### 7,500,000 MG.-400
Yến 70 Đông 30 COTYCON: 6TR3.KH
TAMTRU 100 nắm chủ 3,750,000 1,875,000 10,802,500 6,811,750
V.TUẤNVB.A224OT06 ### 6,300,000 TUAN 70 LOAN
Mg. Coty còn 30.
7tr.CHChTINtu70 my 30
ấn 70 cương 70 nắm khách 2,205,000 1,543,500 6,755,000 3,818,500
V.TUẤNVB.L61406 ### 7,000,000 30.
Mg. Kh
Cotyyếncòn:12
70 TIEN tr.30Ch tuấn 70 70 nắm chủ 2,450,000 1,225,000 6,755,000 3,818,500
V.TUẤNVB.L63406 ### 6,000,000 cMg.
ương 30.còn:
Coty Kh y5tr.kh
ến 70 TIEN
yen 3080 đông 30. 70 nắm chủ 2,100,000 1,050,000 6,755,000 3,818,500
YẾN NE.A18-1 ### 5,000,000 Ch my 70 loan 30
Bể cọc. 600k. Kh Tiên 15 thao 15 70 nắm khách 1,750,000 1,225,000 20,375,000 13,707,500
YẾN NE.B20-12 600,000 600,000 Mg.-500
ngân 40 tam loantrú.cotycon:
30. Ch yến 100 5tr750. Yến 100 nắm chủ 300,000 150,000 20,375,000 13,707,500
YẾN NE.B21-8 5,750,000 5,250,000 Mg.
kh= Coty ch 5tr5. KH tiên 70 dlinh 100 nắm khách
loan còn: 2,625,000 1,837,500 20,375,000 13,707,500
YẾN SR.I9.5 ### 5,500,000 Mg.
30.chCoty
yến còn:
90 tiên7tr5.10 Ch trâm 100. KH 90 nắm chủ 2,475,000 1,237,500 20,375,000 13,707,500
YẾN SR.K17.5 ### 7,500,000 Yến 70 Đông 30 70 nắm khách 2,625,000 1,837,500 20,375,000 13,707,500
YẾN VB.A106OT08 ### 6,500,000 MG. COTY còn
Mg. Coty CON:7tr.6TR5 Ch tuấn 70 cương 100 nắm khách 3,250,000 2,275,000 20,375,000 13,707,500
YẾN VB.L61406 ### 7,000,000 MG.
30. COTY
Kh yếnCON: 70 TIEN
8TR. 30KH YEN 70 TIEN 70 nắm khách 2,450,000 1,715,000 20,375,000 13,707,500
YẾN VB.L63005 ### 8,000,000 Mg.
30=CHCoty
CUONGcòn:12 tr. Ch tuấn 70 70 nắm khách 2,800,000 1,960,000 20,375,000 13,707,500
YẾN VB.L63406 ### 6,000,000 cương 30. Kh yến 70 TIEN 30 70 nắm khách 2,100,000 1,470,000 20,375,000 13,707,500
8600
43

nắm chủ
CHI TIẾT HOA HỒNG MÔI GIỚI THÁNG 05/2020
VĂN
PHÒNG
STT MÃ CĂN tổng phí DIỄN GIẢI THU (về công ty)
TỔNG KHU VỰC

NEW 1 NE.A12-12 4,500,000 100 4,500,000 134,450,000


2 NE.A18-1 10,000,000 my 70 loan 30 5,000,000
NE.A7-12 6,000,000 CH LOAN 100 KH LOAN 30 TIEN 70 3,850,000
3 NE.A24-6 12,000,000 70 tiên 30. Ch loan 100 5,650,000
4 NE.B10-1 19,500,000 Coty còn: 19tr5. Loankh= thao ch 19,500,000
5 NE.B14-9 24,000,000 B
tiên
ể cọ70
c. 600k.
my 30.Kh CHTiên
loan15100thao 15 ngân 40 14,000,000
6 NE.B20-12 600,000 Mg.-500
loan 30. Ch tam trú.cotycon:
yến 100 5tr750. Yến 600,000
7 NE.B21-8 5,750,000 kh= loan ch 5,250,000
8 NE.B25-1 7,500,000 PHI
Bể cTọẠc.MMg.
TRÚ.Thúy
CH NGkh= loan
ỌC 100 KHchĐÔNG 30 NGÂN 7,500,000
NE.A24-6 TT Coty
500,000 35 THẢ còn:
O 35 8tr( -500k tạm trú).KH tiên 15, 500,000
9 NE.B4-5 8,500,000 Coty còn:
thảo 15, 22tr.49,
ngân Khloan
loan21.90chdat
nam10.100
Ch đạt 8,000,000
10 NE.C3-10 22,000,000 10 ngân 90 22,000,000
11 NE.D15-5 9,500,000 Coty còn: 9tr5. Kh ngân= ch loan 9,500,000
12 NE.D16-1 12,000,000 Coty
Mg 50%.còn:14.5tr(
Coty còn: trừ6tr
500 sua chua). Kh 6,000,000
13 NE.D19-6 15,000,000 Mg.800k
Trâm 70 loan mua30. gươChngcoty
ngâncòn:1004tr6. loan 14,500,000
14 NE.D20-8 10,000,000 GH.
30 linh
Mg70 .coty còn 3tr5. Kh nam 100. Ch 4,600,000
15 NE.D7-7 7,000,000 Coty
nam 70 còn: 21tr4
loan 30(1tr5 làm giấy tờ).ch linh 3,500,000
PHU+ 16 PA.B15.5 22,900,000 100. kh nam 70 loan 30 19,900,000 110,950,000
17 PA.B3.2 1,500,000 Mg.
Bể cọ-70k
c. Nam=
sửa khoá.coty
thảo còn: 6tr465. Thảo 1,500,000
18 PA.B9.1 13,000,000 Mg.-200k
80 Nam 20vs. Coty còn:3tr15.kh loan 30 6,450,000
19 PA.D10.6 6,500,000 MG-
nam 70 1tr3.CHtạmthuy
trú. 100
COTY CÒN: 6TR85. 3,150,000
20 PA.E11.4 15,000,000 Mg.
CH=KH CotyMy còn: 12tr5. Ch thuy 1000. KH 6,850,000
21 PA.E27.2 17,000,000 -3tr
loanchia
30 th kh- 500k tamtru. Coty còn: 8tr.
ảo 70 12,250,000
22 SG.A6.9 11,500,000 Kh tiên 90 ngân 10, CH ngân 100 8,000,000
23 SG.A9.7 12,500,000 Mg.coty
COTY còn: còn12tr5.
6tr. Ch KH tiên
ngân=
70 ngân
CH kphat
30. KH 12,500,000
24 SG.C6.12 12,000,000 ngân 100 6,000,000
25 SG.E17.2 16,000,000 Mg?
MG-1tr3
Cotytam còn:trú.3tr25.
COTY Kh CÒN:7tr35
ngân 70 dlinh 30. 7,350,000
26 SR.B16.2 D2 3,250,000 Ch tiên 100. 3,250,000
27 SR.E14.9 3,750,000 Phí L2. Mg. Coty còn: CH thuy= KH linh 3,750,000
28 SR.I16.10 7,000,000 Mg.
CotyCoty
còn:còn:7tr. dlinh
5tr5. KH90 loan
tiên 70
10 dlinh 30.ch 7,000,000
29 SR.I9.5 11,000,000 Mg.
yếnCoty còn:107tr5. Ch trâm 100. KH Yến
90 tiên 5,500,000
30 SR.K17.5 15,000,000 70 Đông 30 7,500,000
BASON 31 VB.A106OT08 13,000,000 MG. Coty
COTYcòn: CON: 10tr5.
6TR5 Ch my 60 tín 30 6,500,000 82,200,000
32 VB.A14715 21,000,000 MG.
cươngCOTY10. Kh CON:
cương 10TR3(-600K
100 10,500,000
33 VB.A221OT11 8,000,000 TAMTRU,VS).kh
MG.COTYCON: 4TR. TIN C 100
ƯƠCH NGLINH
100 30 4,000,000
34 VB.A312BOT01 11,000,000 COTY
TIN 70CON: 9TR(HT KH 1TR). KH TIN 70 10,300,000
35 VB.A33701 10,000,000 LOAN 30. CH CUONG 100 9,000,000
36 VB.A406OT01 6,000,000 Mg.
MG.COTY
Coty còn CON:
7tr. 3TR.
Ch tuấnTÍN 100
70 cương 30. 3,000,000
37 VB.L61406 14,000,000 MG.
Kh yếnCOTY 70 CON:
TIEN 8TR.30 KH YEN 70 TIEN 7,000,000
38 VB.L63005 16,000,000 MG,
30=CH 23tr6-500k
CUONG tạm trú. COTY còn: 11tr6. 8,000,000
39 VB.L632OT01 23,600,000 Mg.
KH TínCoty100.
còn:12
CH tr. Ch tuấn
kphat 90, tín7010 cương 30. 11,600,000
40 VB.L63406 Kh yếnTAMTRU
12,000,000 MG.-400 70 TIENCOTYCON:
30 6TR3.KH TUAN 70 6,000,000
41 VB.A224OT06 13,000,000 LOAN 30. CH TIN 70 my 30 6,300,000
TONG

TỔNG THU PHÍ MG ### 327,600,000 0

1/17
KÝ TÊN XÁC
HOA HÔNG ĐT CÒN NỢ TỔNG TIỀN TIỀN CÒN NHẬN VÀ
STT TÊN DOANH THU HOA HÔNG THỰC PHÁT GỬI XE ĐIỆN THOẠI HỦY XE
ĐƯỢC LÃNH LẠI BỊ TRỪ LẠI NHẬN TIỀN
(nợ thiếu lại)
2 Đông 1,950,000 ### 1,365,000 ### 80,000 405,739 419,000 80,000 984,739 380,261 _
13 Võ Thị Thu Ngọc 250,000 125,000 125,000 125,000 - - - - - 125,000 _
23 Kim Phát ### ### 5,735,000 ### - 706,870 - 706,870 ### _
BẢNG LƯƠNG THÁNG 5-2020 10%
THƯỞNG HOA ỨNG KÝ TÊN XÁC
DOANH HOA SAU 3 HÔNG TRÍCH QUỸ TIỀN ĂN ĐIỆN (MƯỢN TỔNG TIỀN TIỀN NHẬN VÀ
STT TÊN MARKETING THỰC PHÁT GỬI XE VI PHẠM DIỄN GIẢI VI
NỢ TRƯỚC.
THU HÔNG NĂM ĐƯỢC 10% PHẠM
CHƠI 17 THOẠI XÀI BỊ TRỪ CÒN LẠI NHẬN TIỀN
LÀM LÃNH TRƯỚC) (nợ thiếu lại)
0 CHUYÊN VIÊN TƯ VẤN 0 VIỆC
1 Nguyễn Thị Bích Loan 60,410,500 ### 3,679,935 ### 1,000,000 32,119,415 180,000 235,000 602,058 1,017,058 ### _

3 Huỳnh Ngọc Kim Cương 20,225,000 ### 1,156,250 ### 1,000,000 9,406,250 80,000 235,000 5,000,000 5,315,000 4,091,250 _

4 Lê Tiến Đạt 2,200,000 1,320,000 132,000 1,188,000 1,000,000 188,000 180,000 235,000 474,160 889,160 (701,160) (701,160)

5 Nguyễn Thị Thúy 16,475,000 8,987,500 898,750 8,088,750 1,000,000 7,088,750 80,000 470,000 71,904 621,904 6,466,846 _

6 Chánh Tín 27,340,000 ### 1,679,000 ### 1,000,000 14,111,000 0 500,000 ĐI TRỄ CHÀO CỜ 235,000 (200,000) 535,000 ### _
NGHỈ LỐ 1,5
7 Trần Thị Bích Ngân 43,397,000 ### 2,509,290 ### 1,000,000 21,583,610 180,000 150,000 NGÀY 235,000 - 565,000 ### _
NGHỈ LỐ 1,5
9 Nguyễn Thị Kim Yến 20,375,000 ### 1,370,750 ### 1,000,000 11,336,750 180,000 150,000 NGÀY 235,000 (200,000) 2,000,000 2,365,000 8,971,750 _

10 Lê Kim Thảo 20,680,000 ### 1,186,000 ### 1,000,000 9,674,000 0 0 235,000 (200,000) 35,000 9,639,000 _

14 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 20,415,000 ### 1,349,050 ### 1,000,000 11,141,450 0 235,000 256,864 491,864 ### _
Nguyễn Huỳnh Bích
15 Trâm 10,802,500 6,811,750 681,175 6,130,575 1,000,000 5,130,575 80,000 100,000 NGHỈ LỐ 1 NGÀY 235,000 543,255 3,508,089 2,000,000 6,466,344 ### (1,335,769) -5663777

16 Nguyễn Đình Nam 17,082,500 ### 1,067,875 9,610,875 1,000,000 8,610,875 180,000 235,000 39,966 454,966 8,155,909 _

17 Trần Dương Linh 25,627,500 ### 1,531,825 ### 1,000,000 12,786,425 180,000 235,000 472,814 1,000,000 1,887,814 ### _ -4194558

19 Nguyễn Thị My 22,145,000 ### 1,291,250 ### 1,000,000 10,621,250 0 200,000 NGHỈ LỐ 2 NGÀY 235,000 959,131 2,546,938 8,074,312 _
1,152,807
ĐI TRỄ +NGHỈ
22 Nguyễn Việt Tuấn 6,755,000 3,818,500 381,850 3,436,650 1,000,000 2,436,650 80,000 600,000 LỐ 1 NGÀY 235,000 364,800 820,000 2,099,800 336,850 _ -294497

1 Nguyễn Trí Thức 15,000,000 880,000 - 235,000 ###

2 Nguyễn Đình Nam 1,500,000 1,500,000

3 Nguyễn Việt Tuấn 2,500,000 2,500,000


Hoàng Linh Phương
4 ( BCT) 2,000,000 2,000,000

5 Nguyễn Thị Út 1,200,000 0 1,200,000

Tổng ### ### 18,915,000 ### 14,000,000 163,460,000 1,480,000 1,700,000 3,760,000 3,590,691 5,480,896 10,000,000 25,069,717 ### -2,036,929
Nợ thiếu
Nguyễn Thị Bích Loan : cộng 1.500.000 nhận chuyển tiền nhà. chưa thu 2,036,929
hồi được
Nguyễn Việt Tuấn : cộng 2.500.000 quản lý giỏ hàng+TÍNH
LƯƠNG Tổng nợ 15,480,896

Thu nợ 13,443,967
Nợ thiếu
PHA 100k/1xe máy 750k/1 ô tô chưa thu 2,036,929
hồi được
THU LẠI TIỀN ĐT & GỬI
XE CỦA NHÂN VIÊN 5,070,691 New 80k/1xe máy Tổng nợ 15,480,896

Thu nợ 13,443,967

7.1E+07 24498050 6137200 11,005,000 7,554,250 ### 0 ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ###

70,652,300

14,831,250

24,498,050

6,137,200 NỢ XẤU
HOÀNG
11,005,000 ###
TUẤN
TRINH
7,554,250 (785,000)
TRINH
11,270,000

7,863,750
6,451,250
432,500
59,584,800
7,941,250
27,110,700
19,558,750
19,400,000
5,258,750
4,375,000
2,937,500
4,625,000
1,780,000
1,129,700
400,000
BÁO CÁO TÀI CHÍNH THÁNG 05/2020
STT NỘI DUNG DIỄN GIẢI THU CHI
DOANH THU BÁN
1 HÀNG
Phí môi giới 327,600,000
Tiền trí gửi nước + gửi xe ( đã trừ nước uống trong
2 TRÍ NƯỚC
tháng) nhận từ a trí gửi nước, gửi xe( 02 xe máy): 2,404,000
3 Share mb 10,200,000
4 Điện shop giày
SHOP GIÀY T10/2019
5 Nước
6 Tiền trả mặt bằng shop giày
7 Share mb tiệm bánh hq rộp rộp 12,800,000
8 Điện
9 RỘP RỘP Nước
(CAFÉ 86) Phí ql theo diện tích sd: 3,6 m * 6,8 = 24,48m2 *
10 5.000 = 122.400đ * 1 tháng = 122,400đ
11 Phí quản lý chòi
12 Tồng
13 Share mb shop rượu 12,800,000
14 Tiền điện shop rượu tháng 02
15 SHOP RƯỢU Tiền shop rượu tháng 02
Phí ql theo diện tích sd: 4m * 8m = 32m2 *
16
5.000 = 160.000đ * 1 tháng = 160.000đ
17
18 Thu lại tiền gửi xe 1,480,000
GỬI XE
19 Tông chi : tiền gửi xe
20 Tổng : thu tiền điện thoại cty 7,295,185
TIỀN ĐIỆN THOẠI
21 Tổng : chi tiền điện thoại 2,849,426
22 NHÂN VIÊN ỨNG Tổng : thu tiền ứng nhân viên 13,443,967
23 TIỀN Tổng : chi : tiền ứng nhân viên 15,480,896
24 Chi hoa hồng chưa trích quỹ 196,375,000
25 Chi 10% thưởng sau 3 năm làm việc 18,915,000
26 Lương a.Thức 15,000,000
27 LƯƠNG Lương C.Phương kế toán 2,000,000
28 Lương chị Út 1,200,000
29 Lương Tuấn 2,500,000
30 Lương Nam 1,500,000
31 Mặt bằng Phú Hoàng Anh KIOS 783,000
mb pha 39,876,000
32 Phí quản lý Phú Hoàng Anh+ nước 1,560,000
PHA xe may 900,000
33 Điện PHA 6,256,000
34
35 Tiền internet Phú Hoàng Anh 790,000
36 Mặt bằng Hoàng Anh gia Lai 3 21,355,000
NEW
37
38 Tiền nhà của Tâm tại Vinhomes golden river 7,298,431
BASON
39 Mặt bằng Vinhomes golden river 15,200,000
40 mb NHT 1,000,000
MB N.H.T MỚI
41
42 LINH TINH
43 BÁNH KEM THẢO SN 300,000
44 MUA 1/2 BAO XIMANG TRẮNG LÀM TOALET 90,000
45 MUA NÓN BẢO HỘ COVIS MỚI 960,000
46 MỚ SĐT HTUAN CHO CHỊ HOÀ 500,000
47 MUA BÓNG ĐÈN NEW 120,000
48 SN ĐẠT+HOÀ 600,000
49 MUA GIẤY BĂNG KEO+SỔ GHI KẾ TOÁN 633,000
50 IN SÁCH ACTION + GIẤY KẾT NẠP NHÓM 1,102,000
51 GH WEB 2,626,000
52 MUA MÓC TREO KEY SG 72,000
53 KẺNG TB TẬP KHÍ CÔNG 300,000
54 PHÔT SÁCH TOYOTA 900,000
55 BÌA IN TUYÊN BỐ QUY TRÌNH HỌP 320,000
56 NẠP MỰC BASON 100,000
57 IN SỔ LƯƠNG 430,000
58 SN C THUÝ 300,000
59 DECAN GIA QUY MỚI 400,000
60 MUA 2 CÂY KIỂNG 140,000
61 IN GIẤY TỜ CN SSR 59,000
62 CHI BƠM MỰC NEW 29/4 130,000
63 CÂY ĐỰNG RÁC+ NC RỬA CHÉN 258,000
64 SN MY 300,000
65 NẠP MỰC PHÚ 90,000
66 CHI YẾN ĐT T4 200,000
67 MUA PIN THAY PASS VIN 66,000
68 CHIA TAY ĐÔNG CÚN 490,000
69 DỌN VP PHÚ ĂN LẨU 665,000
70 CHUỐI + BÁNH mỲ 161,000
71 BÁNH GẠO HỌP LÃNH ĐẠO 31,000
72 IN SỔ ACTION L2 840,000
73 MUA DƯA HẤU+BƠ CÚNG NGÀY 17 145,000
74 SÂN BÓNG 400,000
75 ĂN VIVO 17 HỖ TRỢ 30 1,605,000
76 SỬA CHŨA NEW 300,000
77 MUA GIẤY IN 787,000
78 MUA NC SUỐI 234,000
79 MUA NỒI CƠM NEW 2,700,000
80 MUA CHIẾU NHỰA NGỦ NEW 150,000
TỔNG CỘNG ### ###
LỢI NHUẬN CÔNG TY 32,277,261
Nguyễn Thị Bích Loan 0 0
Phan Thanh Nhựt Đông -581934.5 581934.5
Huỳnh Ngọc Kim Cương 0 0
Lê Tiến Đạt 0 0
Nguyễn Thị Thúy 0 0
Chánh Tín 0 0
Trần Thị Bích Ngân 0 0
Phúc -600000 600000
Yến 0 0
Lê Kim Thảo 0 0
Tuấn mới -1436000 1436000
Linh mới ### 1671850
Võ Thị Thu Ngọc - 0
Nguyễn Thị Mỹ Tiên - 0
Nguyễn Huỳnh Bích Trâm 0 0
Nguyễn Đình Nam 0 0
Trần Dương Linh 0 0
Ngô Thị Thùy Linh 0
Nguyễn Thị My 0 0
Lê Ngọc Diệp -3163857 3163857
Dương Ngọc Thiên -4512276 4512276
Nguyễn Việt Tuấn -4281205 4281205
Kim Phát 0 0
Trân 0 0
Trinh 0 0
NHÂN VIÊN ỨNG T10/2019

CÁC KHOẢN ỨNG TRƯỚC CÁC KHOẢN ĐÃ THU VI PHẠM


ST HỌ VÀ TÊN NHÂN THỰC NỢ GHI
TIỀN CÒN LẠI (quỹ yêu
T VIÊN PHÁT TIỀN GỬI NỢ TIỀN GỬI TIỀN ĐIỆN TRƯỚC CHÚ
ĐIỆN ỨNG XÀI ỨNG XÀI thương&biết ơn)
XE TRƯỚC XE THOẠI
THOẠI
1 Nguyễn Trí Thức 880,000 - -
2 Nguyễn Thị Bích Loan 180,000 100,000
3 Phan Thanh Nhựt Đông 80,000 8,000,000 -
Huỳnh Ngọc Kim
4
Cương 80,000 2,701,000 50,000
5 Lê Tiến Đạt 180,000 -
6 Nguyễn Thị Thúy 80,000 -
7 Chánh Tín 0 -
8 Trần Thị Bích Ngân 180,000 -
9 Phúc 0 50,000
10 Yến 180,000 -
11 Lê Kim Thảo 0 -
12 Tuấn mới 180,000 236,000 -
13 Linh mới 0 166,000 1,500,000 -
14 Võ Thị Thu Ngọc 320,000 10,000,000 -
15 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 0 2,500,000 -
Nguyễn Huỳnh Bích
16
Trâm 80,000 1,620,504 8,500,000 -
17 Nguyễn Đình Nam 180,000 -
18 Trần Dương Linh 180,000 5,360,983 1,500,000 -
19 Ngô Thị Thùy Linh 0 1,800,000 100,000
20 Nguyễn Thị My 0 250,000
21 Lê Ngọc Diệp 80,000 1,523,765 1,000,000 100,000
22 Dương Ngọc Thiên 0 987,833 50,000
23 Nguyễn Việt Tuấn 80,000 3,500,000 650,000
24 KPHÁT 0 -
25 TRÂN 0 -
26 TRINH 80,000 -
27 Kim Phát 0 -
37 -
38 -
39 -

TỔNG TIỀN ỨNG - 3,020,000 - 9,895,085 41,001,000 - - - - - - - 1,350,000

GHI CHÚ:
**
**
QUỸ MARKETTING THÁNG 12/2019
STT HỌ VÀ TÊN SỐ TIỀN ĐÃ CHI CÒN LẠI DIỄN GIẢI
2 Nguyễn Thị Bích Loan 1,000,000
Phan Thanh Nhựt
4 -
Đông
Huỳnh Ngọc Kim
5 1,000,000
Cương
6 Lê Tiến Đạt 1,000,000
12 Nguyễn Thị Thúy 1,000,000
13 Chánh Tín 1,000,000
14 Trần Thị Bích Ngân 1,000,000
16 #REF! #REF!
16 Nguyễn Thị Kim Yến 1,000,000
16 Lê Kim Thảo 1,000,000
16 #REF! #REF!
16 #REF! #REF!
16 Võ Thị Thu Ngọc -
17 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 1,000,000 -
Nguyễn Huỳnh Bích
18 1,000,000
Trâm
19 Nguyễn Đình Nam 1,000,000
21 Trần Dương Linh 1,000,000
22 #REF! #REF!
23 Nguyễn Thị My 1,000,000
24 #REF! #REF!
25 #REF! #REF!
26 Nguyễn Việt Tuấn 1,000,000
27 Kim Phát -
LỊCH OFF VÀ VI PHẠM TỪ 25/09/2019 ĐẾN 24/10/2019
STT TÊN NHÂN VIÊN OFF SÁNG OFF CHIỀU OFF CẢ NGÀY GHI CHÚ
1 Nguyễn Trí Thức
2 Nguyễn Thị Bích Loan
3 Phan Thanh Nhựt Đông
4 Huỳnh Ngọc Kim Cương
5 Lê Tiến Đạt
6 Lê Thị Thu Hà
7 Nguyễn Thị Kiều Linh
8 Lê Cảnh Sang
9 Phạm Thanh Nga
10 Nguyễn Hồng Hạnh
11 Nguyễn Thị Thúy
12 Chánh Tín
13 Trần Thị Bích Ngân
14 Nguyễn Thị Lài
15 Phúc
16 Yến
17 Bé Thảo
Tuấn mới
Linh mới
16
18 Võ Thị Thu Ngọc
19 Nguyễn Thị Mỹ Tiên
Nguyễn Huỳnh Bích
20
Trâm
21 Ngô Thiều
22 Nguyễn Đình Nam
23 Trần Dương Linh
24 Ngô Thị Thùy Linh
25 Nguyễn Thị My
26 Hồ Đức Ái
27 Lê Ngọc Diệp
28 Dương Ngọc Thiên
29 Nguyễn Việt Tuấn
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
/10/2019
VI PHẠM ĐI TRỄVI PHẠM QUY CHẾ
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT ĐẦU TƯ NHÀ VIỆT
NHẬT
C01.01 Cao ốc Phú Hoàng Anh, số 9 Nguyễn Hữu Thọ, ấp 5, xã Phước Kiển,
Huyện Nhà Bè, Tp. HCMMST: 0312445727 Điện
thoại: 0909 40 50 49

DANH SÁCH NHÂN VIÊN SỬ DỤNG SỐ ĐIỆN THOẠI CTY BĐS VIỆT
NHẬT
T05/2020
NHÂN
SỐ ĐIỆN
STT VIÊN SỬ TIỂN CƯỚC THÁNG 11/2019
THOẠI
DỤNG
DT ĐẠT > TIỀN
CƯỚC BAN 10TR. CTY CƯỚC
CÒN LẠI DT >10T hỗ trợ 200k đt DANH SÁCH SỐ ĐIỆN THOẠI CTY BĐS VIỆT NHẬT HÒA MẠNG
ĐẦU HỖ TRỢ THÁNG
200K 3/2020 (TỪ
NGƯỜI SỬ 1 ĐẾN
1 - - STT SỐ ĐIỆN THOẠI DỤNG 31/03/2020)
2 945,838,281 Loan 494,269 200,000 294,269 1 945,838,281 Loan 494,269 Nguyễn Thị Bích Loan ###
3 947,535,251 D Linh 466,815 0 466,815 2 947,535,251 D Linh 466,815 Phan Thanh Nhựt Đông 4,200,000
4 948,959,493 Mỹ Tiên 456,864 200,000 256,864 3 948,959,493 Mỹ Tiên 456,864 Huỳnh Ngọc Kim Cương ###
5 946,959,493 Kim Cương 154,200 200,000 - 4 946,959,493 Kim Cương 154,200 Lê Tiến Đạt ###
6 948,636,261 My 716,120 200,000 516,120 5 948,636,261 My 716,120 Nguyễn Thị Thúy 5,866,250
7 947,636,261 Loan 307,789 0 307,789 602,058 6 947,636,261 Loan 307,789 Chánh Tín ###
8 945,636,261 Đông 405,739 0 405,739 7 945,636,261 Đông 405,739 Trần Thị Bích Ngân 7,268,250
9 949,656,463 Nam 239,966 200,000 39,966 8 949,656,463 Nam 239,966 Nguyễn Hoàng Tuấn 9,525,000
10 949,999,619 dLINH 2 205,999 200,000 5,999 9 949,999,619 Thu Ngọc 205,999 Nguyễn Thị Kim Yến ###

11 917,952,852 - 10 917,952,852 Thị KO CO CUOC Lê Kim Thảo 0


12 916,393,928 Thảo (Trâm) 743,255 200,000 543,255 11 916,393,928 Trầm 743,255 Linh mới 7,857,500

13 915,246,839 Hạnh->My 443,011 443,011 chuyển vào của My 959,131 12 915,246,839 Hạnh 443,011 Võ Thị Thu Ngọc ###
14 917,898,928 Thức 255,426 255,426 - 13 917,898,928 Thức 255,426 Nguyễn Thị Mỹ Tiên ###
15 917,001,218 Tuấn 364,800 0 364,800 14 917,001,218 Tuấn 364,800 Nguyễn Huỳnh Bích Trâm 0
16 945,664,141 Đạt 474,160 0 474,160 15 945,664,141 Đạt 474,160 Nguyễn Đình Nam 8,660,000
17 944,535,251 - 16 944,535,251 KO CO CUOC Trần Dương Linh ###
18 948,535,251 Thúy 271,904 200,000 71,904 17 948,535,251 271,904 Nguyễn Thị My 3,137,000
19 - 19 917,532,038 193,998 Nguyễn Việt Tuấn ###
20 Ngân 0 - 20 938,636,261 194,000 Kim Phát 6,177,500
TỔNG
21 917,532,038 193,998 193,998 CƯỚC 6,388,315 Trinh Trinh 2,100,000

22 708,636,261 be thao 200,000 200,000


23 708,737,271 - 1 773838281  Nguyễn Trí Thức 906,870
24 776,939,291 yen 200,000 200,000 2 769838281  Nguyễn Trí Thức
25 778,939,291 - 3 707838281  Nguyễn Trí Thức
26 779,939,291 - 4 768939291  Nguyễn Trí Thức
27 707,838,281 Tín 200,000 200,000 5 775939291  Nguyễn Trí Thức
28 703,838,281 - 6 776939291  Nguyễn Trí Thức
29 773,838,281 kphat 906,870 200,000 706,870 7 778939291  Nguyễn Trí Thức
30 938,636,261 Thức 194,000 194,000 - - 8 779939291  Nguyễn Trí Thức
- 9 708939291  Nguyễn Trí Thức
TỔNG 7,295,185 2,849,426 5,691,559
10 703838281  Nguyễn Trí Thức
GỬI MAIL
CHO THUY
TỪ THÁNG
nguyenthuy1016@gmail.com 218,856
05.2016 11 703636261  Nguyễn Trí Thức
Nguyễn Huỳnh Bích
Trâm 12 708636261  Nguyễn Trí Thức
NEW Nguyễn Thị Mỹ Tiên Tổng
PHA #REF! Trần Dương Linh
Linh mới
218,856 Kim Phát
7,076,329 Trân
Trinh
BẢNG NHÂN VIÊN VI PHẠM THÁNG 12/2019

KHÔNG:BẢNG
ST TÊN/ MẶC ĐỒNG
VẮNG /
CHUÔNG ĐT REO
NGHỈ DƯ BUỔI/ NGÀY
KHÔNG TRỄ/BỎ THI ĐẤU THÀNH
TÊN NHÂN VIÊN PHỤC/
VI PHẠM NỘI ĐI TRỄ/ TRỄ HỌP KHÔNG THUỘC VẮNGHỌP
TRONG GIỜ HỌP/
QUI ĐỊNH/ NGHỈ KHI
LẬP/KHÔNG
KHÔNG LÀM KHÔNG LÀM
TENNIS, CHƠI GHI CHÚ
T MANG GIÀY/TRỄ
NGÀY THƯỜNG
QUY CTY THÁNG/ TRỄ T2 BÀI TB/VẮNG HỌP
KHÔNG PHÉP
NC
CTY ĐÃ CÓ 03 NGƯỜI
NGHỈ TRƯỚC RỒI
MANG SỒ 3,7/
QT SỐ 3- SỐ 7 PDCA
TRÒ CHƠI TIỀN
1 Nguyễn Trí Thức -
2 Nguyễn Thị Bích Loan - Điện thoại reo
3 Phan Thanh Nhựt Đông -
Huỳnh Ngọc Kim
4 - 05/10 không làm KH đệ nhị thân
Cương
5 Lê Tiến Đạt -
6 Lê Thị Thu Hà -
7 Nguyễn Thị Kiều Linh -
8 Lê Cảnh Sang -
9 Phạm Thanh Nga -
10 Nguyễn Hồng Hạnh -
11 Nguyễn Thị Thúy -
12 Chánh Tín -
13 Trần Thị Bích Ngân -
14 Nguyễn Thị Lài -
15 Phúc - 05/10 không làm KH đệ nhị thân
16 Yến -
17 Bé Thảo -
18 Tuấn mới -
19 Linh mới -
Khanh mới -
20 Võ Thị Thu Ngọc -
21 Nguyễn Thị Mỹ Tiên -
Nguyễn Huỳnh Bích
22 -
Trâm
23 Ngô Thiều - 05/10 không làm KH đệ nhị thân
24 Nguyễn Đình Nam -
25 Trần Dương Linh -
26 Ngô Thị Thùy Linh - Điện thoại
28/09 reo reo
để chuông
27 Nguyễn Thị My - Nghỉ quá 02 buổi
28 Hồ Đức Ái - 05/10 không làm KH đệ nhị thân
05/10 không
28/09 không telesales
làm KH đệ nhị thân
29 Lê Ngọc Diệp -
Nghỉ
Nghỉ dư 01 buổi
30 Dương Ngọc Thiên - 05/10 không làm KH đệkhông
dư 03 ngày'05/10 làm
nhị thân
KH đệ nhị thân
31 Nguyễn Việt Tuấn -
Không mặc áo trắng khi chào cờ T2
32 F - 02 lần phát biểu vi phạm trong cuộc
33 G - họp
34 H -
35 I -
36 J -
37 K -
38 L -
39 M -
40 N -
41 O -
42 P -
43 Q -
44 R -
45 S -
46 T -
47 V -
TỔNG: -

5/Nghỉ lố ngày( 1 tháng nghỉ 04 ngày: 02 Thứ Bảy


**Ghi chú: Nhắc lại phạt vi phạm qui chế: + 02 CN): 500k/ngày( Bất đầu áp dụng mức phạt HỌP:
1/Không: mang bảng tên/mang giày/mặc đồng phục/đi trễ ngày thường --> 50k/lần T10/2018). Chỉ được off 04 buổi sáng + 04 buổi 1/ Tân Binh( Thứ Năm hàng tuần): 6h00
2/ Không lấy vân tay chấm công 100k/lần chiều --> dư sáng hoặc chiều --> Phạt 1 triệu/ buổi ( 2/ Họp Cty( 25 tây hàng tháng): 6h00
3/Đi trễ T2 & trễ họp: 200k/lần Áp dụng ngày 29/10/2018) 3/ Chào cờ( Thứ 2): 7h15'
4/Vắng họp không phép: 500k 6/Không làm PDCA: 500k/lần 4/ Vui chơi thư giãn ( 17 tây hàng tháng): Nội
7/ Không lập kế hoạch kinh doanh tháng: 500k/lần dung thay đổi theo thời điểm
8/Không lập kế hoạch ngày: 50k/lần

**Note: dữ liệu chấm công, vi phạm lấy từ nguồn group Zalo: Chấm công nhà Việt Nhật, Test chấm công, Mail Báo cáo PDCA, Vi phạm quy chế
NHÂN VIÊN NỘI DUNG VI PHẠM số tiền phạt
Nguyễn Thị Bích
Phan
Loan Thanh Nhựt 200,000
Huỳnh
Đông Ngọc Kim 350,000
Cương
Lê Tiến Đạt
Nguyễn Thị Thúy 50,000
Chánh Tín 50,000
Trần Thị Bích Ngân
Tuấn mới 1,550,000
Yến 150,000
Lê Kim Thảo
Linh mới 1,150,000
Võ Thị Thu Ngọc
Nguyễn
Nguyễn Thị Mỹ Bích
Huỳnh Tiên
300,000
Trâm
Nguyễn Đình Nam 50,000
Trần Dương Linh
Nguyễn Thị My 100,000
Lê Ngọc Diệp 250,000
Dương Ngọc Thiên
Nguyễn Việt Tuấn 100,000
Kim Phát 200,000
Trân 150,000
Trinh 500,000
STT BIỂN SỐ XE NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG PHÍ
62L1 - 58334 CƯƠNG NEW 80,000
66K7 - 2762 ĐẠT NEW 80,000
ĐẠT PHA 100,000
66L6 - 0983 ĐÔNG NEW 80,000
66H - 14677 ĐÔNG NEW 80,000
68T3 - 8598 DƯƠNG LINH PHA 100,000
DƯƠNG LINH New 80,000
54U3 - 3899 LOAN PHA 100,000
59D1 - 65011 NAM PHA 100,000
52X1 - 8548 NGÂN NEW 80,000
71B1 - 09876 NGỌC NEW 80,000
59Z1 - 40794 NGỌC NEW 80,000
59A3 - 02662 THỨC BASON 200,000
OTO BMW : 51A-38760THỨC NEW 700,000
59A3 - 02662 THỨC PHA 100,000
59C2 - 82126 THÚY NEW 80,000
67H1 - 53152 TRÂM NEW 80,000
54U5 - 0767 TUẤN NEW 80,000
Tín 80,000
HTuấn PHA 100,000
###

You might also like