You are on page 1of 2

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ĐỊA ỐC ĐIỀN XUÂN

Địa chỉ: Lô 31-A22, Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Hiệp thành, TP Thủ Dầu
Một, Tỉnh Bình Dương
Số Hotline: 0945 10 11 12
Mã Số Thuế: 3702880488

BẢNG GIÁ DỰ ÁN KHU NHÀ Ở NAM LONG


Địa chỉ: Ấp Cầu Sắt, xã Lai Hưng, huyện Bàu Bàng, Bình Dương
Bình Dương, ngày 16 tháng 04 năm 2022

STT LOCK LÔ DIỆN TÍCH (m2) THÀNH TIỀN ĐƠN VỊ NOTE NGÀY CỌC
1 LK 5 33 (GÓC) 164.3 1,775,150,000 Điền Xuân GC 4/2/2022
2 LK 12 2 100 1,080,000,000 Điền Xuân CỌC 1/9/2022
3 LK 15 6 (GÓC) 107.5 1,232,500,000 Điền Xuân CỌC 3/27/2022
4 LK 15 22 (GÓC) 149.6 1,650,720,000
5 LK 15 23 (GÓC) 158.3 1,743,810,000
6 LK 16 26 (GÓC) 119.7 1,330,790,000 Điền Xuân CỌC 3/26/2022
7 LK 16 27 103.5 1,085,700,000 Điền Xuân CỌC 3/26/2022
8 LK 16 29 106.8 1,119,360,000
9 LK 16 30 108.4 1,135,680,000 Điền Xuân GC 4/4/2022
10 LK 18 5 100 1,050,000,000 Điền Xuân CỌC 3/13/2022
11 LK 18 10 100 1,050,000,000 Điền Xuân GC 4/6/2022
12 LK 18 35 100 1,080,000,000
13 LK 18 42 (GÓC) 147.5 1,672,500,000
14 LK 18 45 100 1,050,000,000
15 LK 18 47 100 1,050,000,000
16 LK 18 48 (GÓC) 182.4 2,001,680,000
17 LK 19 5 100 1,080,000,000 Điền Xuân CỌC 3/29/2022
18 LK 19 7 100 1,080,000,000 Điền Xuân CỌC 4/4/2022
19 LK 19 11 100 1,080,000,000 Điền Xuân CỌC 4/3/2022
20 LK 19 12 100 1,080,000,000 Điền Xuân CỌC 4/6/2022
21 LK 19 13 100 1,080,000,000 Điền Xuân GC 4/3/2022
22 LK 19 14 100 1,080,000,000 Điền Xuân GC 4/3/2022
23 LK 19 15 100 1,080,000,000
24 LK 19 16 100 1,080,000,000 Điền Xuân CỌC 4/6/2022
25 LK 21 4 100 1,080,000,000
26 LK 21 5 100 1,080,000,000 Phú Thịnh CỌC 4/12/2022
27 LK 21 24 (GÓC) 108.7 1,213,090,000
28 LK 21 29 (GÓC) 120.9 1,343,630,000 Điền Xuân CỌC 3/28/2022
29 LK 22 1 (GÓC) 133.7 1,480,590,000
30 LK 22 8 (GÓC) 107.5 1,232,500,000 Phú Thịnh CỌC 4/10/2022
31 LK 22 10 93 960,000,000 Điền Xuân CỌC 3/13/2022
32 LK 22 11 93 960,000,000 Điền Xuân CỌC 3/13/2022
33 LK 22 13 126.1 1,354,050,000
34 LK 22 14 90 930,000,000 Điền Xuân CỌC 3/30/2022
35 LK 22 16 90 930,000,000 Phú Thịnh CỌC 3/20/2022
36 LK 22 26 90 930,000,000 Điền Xuân CỌC 3/30/2022
37 LK 22 27 90 930,000,000 Điền Xuân CỌC 3/30/2022
38 LK 22 28 90 930,000,000 Điền Xuân CỌC 3/30/2022
39 LK 22 31 (GÓC) 180.8 1,948,400,000
40 LK 22 32 (GÓC) 165.4 1,786,700,000
41 LK 22 52 132.7 1,357,000,000
42 LK 22 55 107.6 1,106,000,000
43 LK 22 56 115.8 1,188,000,000
44 LK 23 1 (GÓC) 145 1,645,000,000
45 LK 23 28 (GÓC) 134.5 1,489,150,000
46 LK 24 31 (GÓC) 93.7 1,052,590,000
47 LK 25 91 105.9 1,089,000,000
48 LK 25 96 105.2 1,082,000,000 Điền Xuân CỌC 4/3/2022
49 LK 25 97 105.1 1,081,000,000 Điền Xuân CỌC 4/4/2022
50 LK 25 99 104.7 1,077,000,000
51 LK 25 100 104.6 1,076,000,000
52 LK 25 101 104.4 1,074,000,000
53 LK 25 102 104.2 1,072,000,000
54 LK 25 108 103.3 1,063,000,000
55 LK 25 109 103 1,060,000,000
56 LK 25 40 104.4 1,094,880,000
57 LK 26 138 94.7 977,000,000 Phú Thịnh CỌC 4/16/2022
58 LK 26 142 186.7 1,990,350,000

You might also like