You are on page 1of 11

Giá nhập Giá xuất

Mã hàng Tên hàng


Loại 1 Loại 2 Loại 1 Loại 2
CS Cam Sành 42,000 36,000 78,000 66,000
CD Chanh Dây 30,000 24,000 68,000 52,000
CG Chuối Già 10,000 6,500 25,000 19,000
CC Chôm Chôm 30,000 26,000 45,000 33,000

NGUON ~ Nguon!$A$3:$F$6
Tháng 5
Năm 2021

Số Đơn giá
Mã N/X Tên hàng Ngày N/X Loại Kho
lượng nhập

CS01L1 An Bình 202


CD02L1 Thạch Đông 120
CS03L2 An Bình 223
CG03L2 Thạch Đông 211
CS04L1 Hòa Hưng 415
CC05L2 Thạch Đông 484
CG05L1 Hòa Hưng 349
CC06L2 An Bình 228
CS06L2 Hòa Hưng 431
CG07L1 An Bình 407
CD07L2 Thạch Đông 349
CD08L2 Hòa Hưng 397
CG08L2 An Bình 211
CC09L1 Hòa Hưng 455
CS09L1 Thạch Đông 259
CC10L2 Long Trường 401
CG10L2 Thạch Đông 426
CD11L1 Thạch Đông 493
CC11L2 Long Trường 399
CS12L2 An Bình 139
CG12L2 Thạch Đông 254
CC12L1 An Bình 435
CD12L1 Long Trường 491
CS15L2 Thạch Đông 448
CG15L1 Long Trường 422
CD16L2 Thạch Đông 391
CC16L2 An Bình 210
CS16L2 Long Trường 258
CS18L2 Thạch Đông 344
CC18L1 Thạch Đông 382
CG21L2 Hòa Hưng 151
CD21L2 An Bình 358
CS22L2 Hòa Hưng 254
CC22L1 Thạch Đông 168
CS23L2 Long Trường 121
CG24L1 An Bình 283
CD25L2 Long Trường 441
CC26L2 Thạch Đông 248
CG26L1 Hòa Hưng 473
CC27L2 Long Trường 181
CC27L2 An Bình 221
CC28L1 Long Trường 329
CD28L1 Thạch Đông 168
CG29L2 Long Trường 261
CC29L2 An Bình 234
CG30L1 Hòa Hưng 355
CC31L2 An Bình 183
Giá vốn Doanh thu

Đơn giá
Giá vốn Doanh thu Lãi gộp Thuế Tổng thu
xuất
Tháng 5
Năm 2021

Số Đơn giá
Mã N/X Tên hàng Ngày N/X Loại Kho
lượng nhập

CS01L1 Cam Sành 01/05/2021 Loại 1 An Bình 202 42,000


CD02L1 Chanh Dây 02/05/2021 Loại 1 Thạch Đông 120 30,000
CS03L2 Cam Sành 03/05/2021 Loại 2 An Bình 223 36,000
CG03L2 Chuối Già 03/05/2021 Loại 2 Thạch Đông 211 6,500
CS04L1 Cam Sành 04/05/2021 Loại 1 Hòa Hưng 415 42,000
CC05L2 Chôm Chô 05/05/2021 Loại 2 Thạch Đông 484 26,000
CG05L1 Chuối Già 05/05/2021 Loại 1 Hòa Hưng 349 10,000
CC06L2 Chôm Chô 06/05/2021 Loại 2 An Bình 228 26,000
CS06L2 Cam Sành 06/05/2021 Loại 2 Hòa Hưng 431 36,000
CG07L1 Chuối Già 07/05/2021 Loại 1 An Bình 407 10,000
CD07L2 Chanh Dây 07/05/2021 Loại 2 Thạch Đông 349 24,000
CD08L2 Chanh Dây 08/05/2021 Loại 2 Hòa Hưng 397 24,000
CG08L2 Chuối Già 08/05/2021 Loại 2 An Bình 211 6,500
CC09L1 Chôm Chô 09/05/2021 Loại 1 Hòa Hưng 455 30,000
CS09L1 Cam Sành 09/05/2021 Loại 1 Thạch Đông 259 42,000
CC10L2 Chôm Chô 10/05/2021 Loại 2 Long Trường 401 26,000
CG10L2 Chuối Già 10/05/2021 Loại 2 Thạch Đông 426 6,500
CD11L1 Chanh Dây 11/05/2021 Loại 1 Thạch Đông 493 30,000
CC11L2 Chôm Chô 11/05/2021 Loại 2 Long Trường 399 26,000
CS12L2 Cam Sành 12/05/2021 Loại 2 An Bình 139 36,000
CG12L2 Chuối Già 12/05/2021 Loại 2 Thạch Đông 254 6,500
CC12L1 Chôm Chô 12/05/2021 Loại 1 An Bình 435 30,000
CD12L1 Chanh Dây 12/05/2021 Loại 1 Long Trường 491 30,000
CS15L2 Cam Sành 15/05/2021 Loại 2 Thạch Đông 448 36,000
CG15L1 Chuối Già 15/05/2021 Loại 1 Long Trường 422 10,000
CD16L2 Chanh Dây 16/05/2021 Loại 2 Thạch Đông 391 24,000
CC16L2 Chôm Chô 16/05/2021 Loại 2 An Bình 210 26,000
CS16L2 Cam Sành 16/05/2021 Loại 2 Long Trường 258 36,000
CS18L2 Cam Sành 18/05/2021 Loại 2 Thạch Đông 344 36,000
CC18L1 Chôm Chô 18/05/2021 Loại 1 Thạch Đông 382 30,000
CG21L2 Chuối Già 21/05/2021 Loại 2 Hòa Hưng 151 6,500
CD21L2 Chanh Dây 21/05/2021 Loại 2 An Bình 358 24,000
CS22L2 Cam Sành 22/05/2021 Loại 2 Hòa Hưng 254 36,000
CC22L1 Chôm Chô 22/05/2021 Loại 1 Thạch Đông 168 30,000
CS23L2 Cam Sành 23/05/2021 Loại 2 Long Trường 121 36,000
CG24L1 Chuối Già 24/05/2021 Loại 1 An Bình 283 10,000
CD25L2 Chanh Dây 25/05/2021 Loại 2 Long Trường 441 24,000
CC26L2 Chôm Chô 26/05/2021 Loại 2 Thạch Đông 248 26,000
CG26L1 Chuối Già 26/05/2021 Loại 1 Hòa Hưng 473 10,000
CC27L2 Chôm Chô 27/05/2021 Loại 2 Long Trường 181 26,000
CC27L2 Chôm Chô 27/05/2021 Loại 2 An Bình 221 26,000
CC28L1 Chôm Chô 28/05/2021 Loại 1 Long Trường 329 30,000
CD28L1 Chanh Dây 28/05/2021 Loại 1 Thạch Đông 168 30,000
CG29L2 Chuối Già 29/05/2021 Loại 2 Long Trường 261 6,500
CC29L2 Chôm Chô 29/05/2021 Loại 2 An Bình 234 26,000
CG30L1 Chuối Già 30/05/2021 Loại 1 Hòa Hưng 355 10,000
CC31L2 Chôm Chô 31/05/2021 Loại 2 An Bình 183 26,000
Giá vốn Doanh thu

Đơn giá
Giá vốn Doanh thu Lãi gộp Thuế Tổng thu
xuất

8,484,000 78,000 15,756,000 7,272,000 1,575,600 17,331,600


3,600,000 68,000 8,160,000 4,560,000 816,000 8,976,000
8,028,000 66,000 14,718,000 6,690,000 1,471,800 16,189,800
1,371,500 19,000 4,009,000 2,637,500 400,900 4,409,900
17,430,000 78,000 32,370,000 14,940,000 3,237,000 35,607,000
12,584,000 33,000 15,972,000 3,388,000 1,597,200 17,569,200
3,490,000 25,000 8,725,000 5,235,000 872,500 9,597,500
5,928,000 33,000 7,524,000 1,596,000 752,400 8,276,400
15,516,000 66,000 28,446,000 12,930,000 2,844,600 31,290,600
4,070,000 25,000 10,175,000 6,105,000 1,017,500 11,192,500
8,376,000 52,000 18,148,000 9,772,000 1,814,800 19,962,800
9,528,000 52,000 20,644,000 11,116,000 2,064,400 22,708,400
1,371,500 19,000 4,009,000 2,637,500 400,900 4,409,900
13,650,000 45,000 20,475,000 6,825,000 2,047,500 22,522,500
10,878,000 78,000 20,202,000 9,324,000 2,020,200 22,222,200
10,426,000 33,000 13,233,000 2,807,000 1,323,300 14,556,300
2,769,000 19,000 8,094,000 5,325,000 809,400 8,903,400
14,790,000 68,000 33,524,000 18,734,000 3,352,400 36,876,400
10,374,000 33,000 13,167,000 2,793,000 1,316,700 14,483,700
5,004,000 66,000 9,174,000 4,170,000 917,400 10,091,400
1,651,000 19,000 4,826,000 3,175,000 482,600 5,308,600
13,050,000 45,000 19,575,000 6,525,000 1,957,500 21,532,500
14,730,000 68,000 33,388,000 18,658,000 3,338,800 36,726,800
16,128,000 66,000 29,568,000 13,440,000 2,956,800 32,524,800
4,220,000 25,000 10,550,000 6,330,000 1,055,000 11,605,000
9,384,000 52,000 20,332,000 10,948,000 2,033,200 22,365,200
5,460,000 33,000 6,930,000 1,470,000 693,000 7,623,000
9,288,000 66,000 17,028,000 7,740,000 1,702,800 18,730,800
12,384,000 66,000 22,704,000 10,320,000 2,270,400 24,974,400
11,460,000 45,000 17,190,000 5,730,000 1,719,000 18,909,000
981,500 19,000 2,869,000 1,887,500 286,900 3,155,900
8,592,000 52,000 18,616,000 10,024,000 1,861,600 20,477,600
9,144,000 66,000 16,764,000 7,620,000 1,676,400 18,440,400
5,040,000 45,000 7,560,000 2,520,000 756,000 8,316,000
4,356,000 66,000 7,986,000 3,630,000 798,600 8,784,600
2,830,000 25,000 7,075,000 4,245,000 707,500 7,782,500
10,584,000 52,000 22,932,000 12,348,000 2,293,200 25,225,200
6,448,000 33,000 8,184,000 1,736,000 818,400 9,002,400
4,730,000 25,000 11,825,000 7,095,000 1,182,500 13,007,500
4,706,000 33,000 5,973,000 1,267,000 597,300 6,570,300
5,746,000 33,000 7,293,000 1,547,000 729,300 8,022,300
9,870,000 45,000 14,805,000 4,935,000 1,480,500 16,285,500
5,040,000 68,000 11,424,000 6,384,000 1,142,400 12,566,400
1,696,500 19,000 4,959,000 3,262,500 495,900 5,454,900
6,084,000 33,000 7,722,000 1,638,000 772,200 8,494,200
3,550,000 25,000 8,875,000 5,325,000 887,500 9,762,500
4,758,000 33,000 6,039,000 1,281,000 603,900 6,642,900
BẢNG THỐNG KÊ
Tên hàng Tg Số lượng Tg Giá vốn Tg Doanh thu Tg Thuế Tg Thu
Cam Sành 3,094 116,640,000 214,716,000 21,471,600 236,187,600
Chanh Dây 3,208 84,624,000 187,168,000 18,716,800 205,884,800
Chuối Già 3,803 32,731,000 85,991,000 8,599,100 94,590,100
Chôm Chôm 4,558 125,584,000 171,642,000 17,164,200 188,806,200

Hàm SUMIF()
=SUMIF(range,criteria,[sum_range])
range: vùng điều kiện
criteria: điều kiện
sum_range: vùng tính tổng
Tính tổng số lượng theo mặt hàng
->Vùng tính tổng: cột số lượng (G4:G50)
->Vùng điều kiện: cột Tên hàng (C4:C50)
->Điều kiện: từng mặt hàng
Cam sành ->"Cam sành"
lấy địa chỉ ô chứa Cam sành trong Bảng thống kê

Tên hàng Tg Số lượng Tg Giá vốn Tg Doanh thu Tg Thuế Tg Thu


Cam Sành 3,094 116,640,000 214,716,000 21,471,600 236,187,600
Chanh Dây 3,208 84,624,000 187,168,000 18,716,800 205,884,800
Chuối Già 3,803 32,731,000 85,991,000 8,599,100 94,590,100
Chôm Chôm 4,558 125,584,000 171,642,000 17,164,200 188,806,200

Tính tổng số lượng theo mặt hàng và theo kho


An Bình Hòa Hưng Long TrườngThạch Đông
Cam Sành 564 1100 379 1051
Chanh Dây 358 397 932 1521
Chuối Già 901 1328 683 891
Chôm Chôm 1511 455 1310 1282

=SUMIF(range,criteria,[sum_range])
=SUMIFS(sum_range,criteria_range1,criteria1,[criteria_rang2,criteria2,..])

Cam Sành Chanh Dây Chuối Già Chôm Chôm


An Bình 39,648,000 18,616,000 21,259,000 55,083,000
Hòa Hưng 77,580,000 20,644,000 32,294,000 20,475,000
Long Trường 25,014,000 56,320,000 15,509,000 47,178,000
Thạch Đông 72,474,000 91,588,000 16,929,000 48,906,000

Tính số lượng theo Tên hàng, theo loại và theo kho


Cam Sành Chanh Dây Chuối Già Chôm Chôm
An Bình Loại 1
Loại 2
Hòa Hưng Loại 1
Loại 2
Long Trường Loại 1
Loại 2
Thạch Đông Loại 1
Loại 2

You might also like