Professional Documents
Culture Documents
Gui Oanh
Gui Oanh
Stt Tên vật tư Đơn vị Tiêu hao T11 Tiêu hao T12 Tiêu hao T1 (6/1- Tiêu hao T2 (6/2-
(6/11-5/12) (6/12-5/1) 5/2) 5/3)
1 Sứ KL EX đvr/g 1.91 2.13 2.17 2.68
2 Sứ KKL CRZ đvr/g 1.58 2.38 2.70 3.99
3 OPAC đvr/tuyp 35.4 36.1 36.63 49.50
4 Bột ten màu
5 Phôi Zico đvr/phôi 28.05 36.12 34.46 35.88
6 Nước ten màu
7
8
9
Lab: HM SMILE
Ghi chú
BẢNG TỔNG HỢP TIÊU HAO 1 SỐ VẬT TƯ CHỦ YẾU
Tổng
Zico hoàn thiện
Số lượng KL
Tổng
Tháng 2(6/2-5/3)
Zico 185
Phòng khám 210
emax 6
cercon 19 ht dr t
canh thang 0 4 18
DR Tuan 42
Hồng thịnh 44
Tổng 296
232
0 2 hộp
10.9 2 hộp
0
0
0 2 hộp
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0.4 Tong
0 11.3 11.3
0
0
0
0
5
200
15
0
1450 vỏ giấy 30g
405 hộp nhựa 40g
28
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6*150
12
17
5
260
151 -4 -17
411 419 29
49.8181818182
THEO DÕI VẬT LIỆU LABO Tháng 1/2023
Số đơn vị răng hoàn thiện Cái
Số đơn vị răng cắt sườn Cái
STT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ Tồn (5/1) Nhập về Tồn (5/2)
3 2.5
0 11
1 8.5
0 4
0 0
0 11
1 5.5
2 4
0 9
0 0
0 3
0 6 Tong
1 8 8
0
0
0
0 het
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0 tong foi sd
2.35 15.625 0.5 7.4
2.85 5.075 0.2
1.3 0.75 1
0.15 1.625 1
0.55 0.175 0.55
0 0
0 1 Tong
0.2 0.5 0.25 7.4
0 2 hộp
0.4 2 hộp
0
0
0 2 hộp
0
0.2
0
0.4
0
0.1
0
0
0
0
0.1 Tong
0 1.2 1.2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6*150
12
17
5
260
151 -4 -17
411 419 29
55.5405405405
BẢNG TỔNG HỢP TIÊU HAO 1 SỐ VẬT TƯ CHỦ YẾU
Tổng
Zico hoàn thiện
Số lượng KL
Tổng
Tháng 1(5/1-5/2)
Zico 194
Phòng khám 206
emax 3
cercon 9 ht
canh thang 6 6
DR Tuan 1
Hồng thịnh 42
Tổng 255
212
kl 196
Phòng khám tt 44 240
canh thang 53
Tổng 293
THEO DÕI VẬT LIỆU LABO Tháng 12/2022
Số đơn vị răng hoàn thiện Cái
Số đơn vị răng cắt sườn Cái
STT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ Tồn (5/12) Nhập về Tồn (5/1)
27.4
0 50 g lo nho=74g ca vo
15.4
0
7
78.5
33.6
1.2
0
14 lo nho = 23g
2.4
0.4 110
0 lo to =
0
0 200 g lo to = 233 g ca vo
0.7
4.5
0.8
0.2 186.1
8
0.8
10.7
32.1
2.2
0
1.7
7.5
2.2
42.7
0
0
0
0
0.3
21
0.2
0 129.4
4
1
0
0
0
0
2
3
0
0
0
1
0 11
0
47.8
27.3
15.9 het
33.8
55.7
19
46.2
51.1
44
68.1
69.5
69.4
68.3
70.5
0
51
44
50
1
1
19 tong foi sd
5.55 trong đó 0.5 phôi đang cắt dở 0.5 11.6
4.9 trong đó 0.2 phôi đang cắt dở 0.2
0.65 trong đó 1 phôi đang cắt dở 1
0.5 trong đó 1 phôi đang cắt dở 1
0 trong đó 0.55 phôi đang cắt dở 0.55
0
0 0
0 0 0.25
0 2 hộp
0.4 2 hộp
0.1
0
0 2 hộp
0
0
0.2
0.2
0
0.1
0.3
0
0
0
0
0 1.3
0
0
0
0
1
0
1
1
0
11
4
2
0
30
0
3
0
3
4
0
0
0
0
0
0
0
10
3
8
3
0
0
0
0
0
0
40
0
0
6*150
12
17
5
260
151 -4 -17
411 419 29
35.4310344828
BẢNG TỔNG HỢP TIÊU HAO 1 SỐ VẬT TƯ CHỦ YẾU
186.1
129.4
11
1.3
Tổng
Tháng 12(5/12-5/1)
Zico 227
Phòng khám 260
emax 3
cercon 30
Dr Tuấn 77
Hồng thịnh 82
Tổng 419
THEO DÕI VẬT LIỆU LABO Tháng 11/2022
Số đơn vị răng hoàn thiện Cái
Số đơn vị răng cắt sườn Cái
STT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ Tồn (5/11) Nhập về Tồn (5/12)
30
0 50 g lo nho=74g ca vo
16.5
0
13
53
52
11
0
0 lo nho = 23g
3.8
2 110
0 lo to =
3
0 200 g lo to = 233 g ca vo
0
1
0
0
8
5
10
9
2.6
1
6
2
0
0
0
0
0
0
1
161
0
0
4
0
0
0
0
0
2
3
1
0
0
0
0
0
5.7
7.2
14.4 het
6.6
0.3
5.4
0.6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4.65 trong đó 0.7 phôi đang cắt dở 0.7
4.05 trong đó 0.15 phôi đang cắt dở 0.15
1.35 trong đó 1 phôi đang cắt dở 1
0.5 trong đó 1 phôi đang cắt dở 1
0 trong đó 0.55 phôi đang cắt dở 0.55
0 0
0 0
1 0
0.6 2 hộp
0.3 2 hộp
0.2
0
0.1 2 hộp
0.1
0.2
0
0
0.2
0.1
0
0
0.1
0
0
0.4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
-1
1
0
50
1
-3
3
1
0
0
1
0.5
2
90
1
0.5
0
0
2
3
1
1
100
100
80
70
210
200
20
6*150
12
17
5
THEO DÕI VẬT LIỆU LABO Tháng 10/2022
Số đơn vị răng hoàn thiện Cái
Số đơn vị răng cắt sườn Cái
Tồn ngày
STT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ Nhập về Tồn (5/11)
14/10
1 SỨ KL T0 GAM 10 227
2 SỨ KL C3 GAM 10 107
3 SỨ KL E2 GAM 10 169
4 SỨ KL D3 GAM 10 105
5 SỨ KL PINK GAM 15 49
6 SỨ KL E1 GAM 15 45
7 SỨ KL C4 GAM 15 42
8 SỨ KL B2 GAM 25 61
9 SỨ KL C2 GAM 25 55
10 SỨ KL A1 GAM 30 60
11 SỨ KL B3 GAM 30 74
12 SỨ KL D2 GAM 30 62
13 SỨ KL DARK PINK GAM 30 67
14 SỨ KL A2 GAM 45 61
15 SỨ KL B1 GAM 50 71
16 SỨ KL B3 GAM 10 54
17 SỨ KL B4 GAM 50 70
18 SỨ KL A3 GAM 120 36
19 SỨ KL A4 GAM 180 181
SỨ KL A3.5 284
21 SỨ CZR E2 GAM 10 32
22 SỨ KKL A2 GAM 7 57
23 SỨ KKL A3 GAM 170 391
24 SỨ KKL A35 GAM 150 193.6
25 SỨ KKL A4 GAM 10 114
26 SỨ KKL B1 GAM 30 61
27 SỨ KKL B2 GAM 12 42
28 SỨ KKL B3 GAM 12 42
29 SỨ KKL B4 GAM 60 106
30 SỨ KKL C2 GAM 45 71
31 SỨ KKL C3 GAM 30 64
32 SỨ KKL C4 GAM 40 71
33 SỨ KKL D2 GAM 40 68
34 SỨ KKL D3 GAM 200 231
35 SỨ KKL T0 GAM 10 64
36 SỨ KKL PINK GAM 30 70
37 SỨ KKL DARK PINK GAM 40 70
38 OPAC PASTE TÍP 11 8
39 OPAC CERAMOCO B2 TÍP 12 12
40 OPAC CERAMOCO B3 TÍP 12 11
41 OPAC CERAMOCO B4 TÍP 4 4
42 OPAC CERAMOCO C2 TÍP 0 0
43 OPAC CERAMOCO A4 TÍP 11 11
44 OPAC CERAMOCO A35 TÍP 3 2
45 OPAC CERAMOCO A3 TÍP 7 5
46 OPAC CERAMOCO A2 TÍP 10 10
47 OPAC CERAMOCO A1 TÍP 0 0
48 OPAC C4 3 3
49 OPAC D3 TÍP 7 7
50 OPAC PASTE ILLUMINE WHITE TÍP 3 2
CAD-CAM
51 NƯỚC NHUỘM MÀU UPCERA A1 ML 40 53.5
52 NƯỚC NHUỘM MÀU UPCERA A2 ML 20 34.5
53 NƯỚC NHUỘM MÀU UPCERA A3 ML 25 30.3
54 NƯỚC NHUỘM MÀU UPCERA A35 ML 20 40.4
55 NƯỚC NHUỘM MÀU UPCERA A4 ML 40 56
56 NƯỚC NHUỘM MÀU UPCERA B3 ML 10 24.4
57 NƯỚC NHUỘM MÀU UPCERA C3 ML 25 46.8
57 NƯỚC NHUỘM MÀU UPCERA OPAQUE ML 51.1
57 NƯỚC NHUỘM MÀU UPCERA COLOURING ML 44
57 NƯỚC NHUỘM MÀU BLOOM ZIR A3 ML 68.1
57 NƯỚC NHUỘM MÀU BLOOM ZIR A2 ML 69.5
57 NƯỚC NHUỘM MÀU BLOOM ZIR A3.5 ML 69.4
57 NƯỚC NHUỘM MÀU BLOOM ZIR B3 ML 68.3
57 NƯỚC NHUỘM MÀU BLOOM ZIR B2 ML 70.5
2 hộp
12
6*150
BẢNG TỔNG HỢP TIÊU HAO 1 SỐ VẬT TƯ CHỦ YẾU
canh thang 17
DR Tuan 84 9dv ht
135
Phòng khám
sứ KL 337
zico 206