You are on page 1of 4

Tổng hợp món ăn bán

Ngày đầu 17/12/2022 Ngày cuối 23/12/2022

Mã hàng Tên hàng Số lượng Tỷ lệ lãi Tổng lãi

ĐỒ ĂN 1526 176 4152.94


MNG06 Bắp Bò Luộc Chấm Mắm Nêm 38 4.83 183.54
MNG06 Bắp Bò Luộc Chấm Mắm Nêm 7 4.83 33.81
MNG06 Bắp Bò Luộc Chấm Mắm Nêm 1 4.83 4.83
NHAU02 Khoai Tây Lắc Phomai 87 2.52 219.24
NHAU02 Khoai Tây Lắc Phomai 20 2.52 50.4
NHAU02 Khoai Tây Lắc Phomai 4 2.52 10.08
NHAU03 Khoai Lang Kén 32 3.9 124.8
NHAU03 Khoai Lang Kén 6 3.9 23.4
NHAU03 Khoai Lang Kén 1 3.9 3.9
NHAU07 Vó Bò Tổng Hợp 55 3.33 183.15
NHAU07 Vó Bò Tổng Hợp 8 3.33 26.64
NHAU07 Vó Bò Tổng Hợp 2 3.33 6.66
MNG19 Khay Lòng Bò Tổng Hợp 30 2.39 71.7
MNG19 Khay Lòng Bò Tổng Hợp 4 2.39 9.56
MNG19 Khay Lòng Bò Tổng Hợp 1 2.39 2.39
THIT01 Bò Viên 29 3.06 88.74
THIT01 Bò Viên 1 3.06 3.06
THIT01 Bò Viên 1 3.06 3.06
THIT02 Lõi Bò 104 2.24 232.96
THIT02 Lõi Bò 14 2.24 31.36
THIT04 Tủy Bò 81 2.58 208.98
THIT04 Tủy Bò 13 2.58 33.54
THIT05 Lòng Mỡ 43 3.6 154.8
THIT05 Lòng Mỡ 9 3.6 32.4
THIT05 Lòng Mỡ 2 3.6 7.2
THIT07 Cuống Tim 38 2.51 95.38
THIT07 Cuống Tim 12 2.51 30.12
THIT08 U Bò 31 3.04 94.24
THIT08 U Bò 6 3.04 18.24
THIT10 Sách Bò 60 2.17 130.2
THIT10 Sách Bò 9 2.17 19.53
THIT10 Sách Bò 1 2.17 2.17
THIT11 Sườn Bò 13 2.19 28.47
THIT11 Sườn Bò 4 2.19 8.76
THIT12 Đuôi Bò 44 2.21 97.24
THIT12 Đuôi Bò 5 2.21 11.05
THIT13 Lẩu Sườn Bò 39 2.04 79.56
THIT13 Lẩu Sườn Bò 3 2.04 6.12
THIT14 Lẩu Đuôi Bò 41 2.05 84.05
THIT14 Lẩu Đuôi Bò 1 2.05 2.05
THIT15 Gân Bò 46 3.01 138.46
THIT15 Gân Bò 5 3.01 15.05
THIT16 Ba chỉ bò 79 2.91 229.89
THIT16 Ba chỉ bò 18 2.91 52.38
THIT16 Ba chỉ bò 5 2.91 14.55
THIT18 Nạm Bò 46 2.73 125.58
THIT18 Nạm Bò 9 2.73 24.57
THIT18 Nạm Bò 1 2.73 2.73
THIT21 Gầu bò 64 2.64 168.96
THIT21 Gầu bò 11 2.64 29.04
THIT21 Gầu bò 3 2.64 7.92
THIT22 Set lẩu đuôi tự do 104 3 312
THIT22 Set lẩu đuôi tự do 14 3 42
THIT22 Set lẩu đuôi tự do 2 3 6
THIT23 Set lẩu sườn tự do 153 2.33 356.49
THIT23 Set lẩu sườn tự do 30 2.33 69.9
THIT23 Set lẩu sườn tự do 4 2.33 9.32
THIT40 Lòng Non 16 2.87 45.92
THIT40 Lòng Non 7 2.87 20.09
THIT40 Lòng Non 2 2.87 5.74
THIT41 Dạ Dày 6 2.71 16.26
THIT41 Dạ Dày 1 2.71 2.71

Tran
Lãi chung

2.7214547837484
Trang

You might also like