You are on page 1of 14

THỐNG KÊ TÌNH HÌNH XU

Yêu cầu bài thi ở dòng 57 trở xuống

STT MÃ LÔ HÀNG MÃ CÁ SỐ LƯỢNG (TẤTÊN CÁ


1 37CTOQ CT 21006 Cá Thu
2 90CHKL CH 17208 Cá Hồi
3 81CTTL CT 16662 Cá Thu
4 24CDLA CD 23073 Cá Đuối
5 77CTOI CT 20925 Cá Thu
6 23CTIG CT 10275 Cá Thu
7 34CHPZ CH 8396 Cá Hồi
8 93CDBC CD 17156 Cá Đuối
9 78CDDB CD 14622 Cá Đuối
10 36CTFO CT 8944 Cá Thu
11 19CDZL CD 22680 Cá Đuối
12 36CHIA CH 17813 Cá Hồi
13 15CHYY CH 19203 Cá Hồi
14 32CDUC CD 16362 Cá Đuối
15 50CDKO CD 15756 Cá Đuối
16 59CDDU CD 19894 Cá Đuối
17 11CTBQ CT 22003 Cá Thu
18 67CTAW CT 16693 Cá Thu
19 37CDLU CD 18907 Cá Đuối
20 77CDNH CD 20178 Cá Đuối
21 73CHCI CH 15133 Cá Hồi
22 20CHEF CH 19321 Cá Hồi
23 10CHGY CH 14853 Cá Hồi
24 35CDAQ CD 15363 Cá Đuối
25 79CDYL CD 10422 Cá Đuối
26 46CHJN CH 17937 Cá Hồi
27 55CHOL CH 14765 Cá Hồi
28 78CDOT CD 18448 Cá Đuối
29 52CDQU CD 12883 Cá Đuối
30 94CHKA CH 23090 Cá Hồi
31 36CTUO CT 18689 Cá Thu
32 99CDYG CD 10339 Cá Đuối
33 37CDTL CD 21116 Cá Đuối
34 71CHBI CH 21844 Cá Hồi
35 24CHAQ CH 10369 Cá Hồi
36 77CTBR CT 9200 Cá Thu
37 12CHZI CH 22430 Cá Hồi
38 45CHOW CH 14189 Cá Hồi
39 17CDIA CD 22674 Cá Đuối
40 84CDKV CD 12221 Cá Đuối
41 52CDSU CD 22827 Cá Đuối
42 81CTCB CT 16922 Cá Thu
43 88CDGA CD 17150 Cá Đuối
44 96CHUB CH 11302 Cá Hồi
45 32CTJB CT 21795 Cá Thu
46 69CHSW CH 22266 Cá Hồi
47 17CHXT CH 11381 Cá Hồi
48 78CDNV CD 13070 Cá Đuối
49 77CTZD CT 14241 Cá Thu
50 50CHXZ CH 10736 Cá Hồi

Yêu cầu:
Câu 1: (0.5 đ) MÃ CÁ được lấy ra từ 2 ký tự 3 và 4 của MÃ LÔ HÀNG
Câu 2: (0.75 đ) TÊN CÁ được tính như sau:
+ Nếu MÃ CÁ là CT thì TÊN CÁ là Cá Thu
+ Nếu MÃ CÁ là CH thì TÊN CÁ là Cá Hồi
+ Nếu MÃ CÁ là CD thì TÊN CÁ là Cá Đuối
Câu 3: (0.75 đ) Tính GIÁ XUẤT KHẨU dựa vào MÃ CÁ dò trong BẢNG GIÁ XUẤT KHẨU ở Sh
Câu 4: (1 đ) Viết công thức cho cột GHI CHÚ như sau:
+ Nếu NGÀY của NGÀY XUẤT KHẨU là từ 3 đến 11 Hoặc MÃ CÁ là CH thì
+ Nếu SỐ LƯỢNG (TẤN) > 10000 thì ghi chú là ''vận chuyển nhanh''
+ Còn lại thì ghi chú là ''chưa duyệt''
Câu 5: (0.5 đ) Tính TỔNG TÍNH = SỐ LƯỢNG (TẤN) * PHÍ LƯU TRỮ * TỶ GIÁ USD. Kết quả
Câu 6: (0.5 đ) TRÍCH LỌC dữ liệu sang Sheet [TrichLoc] các mẫu tin có SỐ LƯỢNG (TẤN) >= 16
Câu 7: (0.25 đ) Sắp xếp bảng tính ở Sheet [SapXep] GIẢM DẦN theo cột MÃ CÁ, nếu trùng thì sắp
Câu 8: (0.75 đ) Tại Sheet [ThongKe], Tính Tổng PHÍ LƯU TRỮ theo MÃ CÁ
HỐNG KÊ TÌNH HÌNH XUẤT KHẨU CÁ
TỶ GIÁ USD 19999

NGÀY XUẤT KHẨU GIÁ XUẤT KHẨPHÍ LƯU TRỮ GHI CHÚ
8/28/2019 1678 718 vận chuyển nhanh
12/28/2018 2182 845 lưu kho lạnh
10/15/2019 1678 1072 vận chuyển nhanh
5/31/2020 2686 1058 vận chuyển nhanh
9/25/2018 1678 623 vận chuyển nhanh
10/2/2017 1678 706 vận chuyển nhanh
3/5/2020 2182 707 lưu kho lạnh
1/2/2018 2686 1008 vận chuyển nhanh
8/28/2017 2686 807 vận chuyển nhanh
8/6/2018 1678 1096 chưa duyệt
6/27/2020 2686 991 vận chuyển nhanh
11/22/2018 2182 694 lưu kho lạnh
12/29/2018 2182 1047 lưu kho lạnh
11/29/2019 2686 957 vận chuyển nhanh
6/23/2018 2686 1030 vận chuyển nhanh
1/5/2020 2686 678 vận chuyển nhanh
11/14/2019 1678 875 vận chuyển nhanh
10/23/2017 1678 930 vận chuyển nhanh
9/16/2018 2686 939 vận chuyển nhanh
9/8/2017 2686 617 vận chuyển nhanh
10/15/2018 2182 782 lưu kho lạnh
11/15/2018 2182 1087 lưu kho lạnh
11/8/2018 2182 982 lưu kho lạnh
5/22/2018 2686 904 vận chuyển nhanh
12/19/2019 2686 810 vận chuyển nhanh
9/24/2019 2182 747 lưu kho lạnh
3/31/2019 2182 1041 lưu kho lạnh
9/26/2017 2686 841 vận chuyển nhanh
8/9/2020 2686 751 vận chuyển nhanh
3/30/2018 2182 769 lưu kho lạnh
3/7/2020 1678 972 vận chuyển nhanh
3/1/2019 2686 877 vận chuyển nhanh
10/22/2018 2686 759 vận chuyển nhanh
6/1/2019 2182 993 lưu kho lạnh
2/7/2018 2182 931 lưu kho lạnh
9/15/2018 1678 1093 chưa duyệt
3/23/2020 2182 920 lưu kho lạnh
9/21/2017 2182 976 lưu kho lạnh
5/18/2020 2686 742 vận chuyển nhanh
10/6/2019 2686 718 vận chuyển nhanh
11/17/2019 2686 625 vận chuyển nhanh
3/7/2018 1678 680 vận chuyển nhanh
3/17/2019 2686 1023 vận chuyển nhanh
2/17/2019 2182 1085 lưu kho lạnh
8/21/2019 1678 738 vận chuyển nhanh
8/18/2017 2182 1058 lưu kho lạnh
7/6/2019 2182 658 lưu kho lạnh
6/16/2020 2686 943 vận chuyển nhanh
6/10/2019 1678 1031 vận chuyển nhanh
8/13/2017 2182 1095 lưu kho lạnh

BẢNG GIÁ XUẤT KHẨU ở Sheet [BangDo] để lấy ra giá trị tương ứng

3 đến 11 Hoặc MÃ CÁ là CH thì ghi chú là ''lưu kho lạnh''


là ''vận chuyển nhanh''

U TRỮ * TỶ GIÁ USD. Kết quả làm tròn đến Hàng Trăm
in có SỐ LƯỢNG (TẤN) >= 16000
eo cột MÃ CÁ, nếu trùng thì sắp TĂNG DẦN theo cột PHÍ LƯU TRỮ
eo MÃ CÁ

SỐ LƯỢNG (TẤN)
>=16000
TỔNG TÍNH
704,926,111,900
750,919,572,100
559,148,761,200
1,239,419,585,900
702,207,887,900
344,811,758,600
366,383,119,900
921,574,239,000
785,454,565,300
300,145,632,000
1,218,308,681,500
777,320,452,000
837,977,019,100
878,922,691,700
846,369,999,400
1,068,652,244,700
738,383,759,000
560,189,069,100
1,015,633,255,800
1,083,907,961,900
660,371,099,800
843,126,281,600
648,152,510,800
825,259,095,000
559,841,846,500
782,731,541,500
644,312,382,800
990,977,008,700
692,040,156,300
1,007,597,217,600
627,171,479,900
555,383,309,400
1,134,294,802,400
953,224,496,400
452,480,534,800
308,736,562,400
978,796,257,700
619,176,999,600
1,217,986,377,600
656,479,294,400
1,226,205,126,700
567,873,924,900
921,251,935,100
493,194,619,000
731,403,628,000
971,639,655,600
496,642,006,700
702,085,294,000
477,904,063,600
468,495,614,000
Yêu cầu:
Trích lọc các mẫu tin có SỐ LƯỢNG (TẤN) >= 16000
Copy luôn tiêu đề, dán kết quả vào ô B4 (làm khác 2 yêu cầu này thì sẽ chấm sai)
STT MÃ LÔ HMÃ CÁ SỐ LƯỢNTÊN CÁ NGÀY XUẤT KGIÁ XUẤPHÍ LƯU
1 37CTOQ CT 21006 Cá Thu 8/28/2019 1678 718
2 90CHKL CH 17208 Cá Hồi 12/28/2018 2182 845
3 81CTTL CT 16662 Cá Thu 10/15/2019 1678 1072
4 24CDLA CD 23073 Cá Đuối 5/31/2020 2686 1058
5 77CTOI CT 20925 Cá Thu 9/25/2018 1678 623
8 93CDBC CD 17156 Cá Đuối 1/2/2018 2686 1008
11 19CDZL CD 22680 Cá Đuối 6/27/2020 2686 991
12 36CHIA CH 17813 Cá Hồi 11/22/2018 2182 694
13 15CHYY CH 19203 Cá Hồi 12/29/2018 2182 1047
14 32CDUC CD 16362 Cá Đuối 11/29/2019 2686 957
16 59CDDU CD 19894 Cá Đuối 1/5/2020 2686 678
17 11CTBQ CT 22003 Cá Thu 11/14/2019 1678 875
18 67CTAW CT 16693 Cá Thu 10/23/2017 1678 930
19 37CDLU CD 18907 Cá Đuối 9/16/2018 2686 939
20 77CDNH CD 20178 Cá Đuối 9/8/2017 2686 617
22 20CHEF CH 19321 Cá Hồi 11/15/2018 2182 1087
26 46CHJN CH 17937 Cá Hồi 9/24/2019 2182 747
28 78CDOT CD 18448 Cá Đuối 9/26/2017 2686 841
30 94CHKA CH 23090 Cá Hồi 3/30/2018 2182 769
31 36CTUO CT 18689 Cá Thu 3/7/2020 1678 972
33 37CDTL CD 21116 Cá Đuối 10/22/2018 2686 759
34 71CHBI CH 21844 Cá Hồi 6/1/2019 2182 993
37 12CHZI CH 22430 Cá Hồi 3/23/2020 2182 920
39 17CDIA CD 22674 Cá Đuối 5/18/2020 2686 742
41 52CDSU CD 22827 Cá Đuối 11/17/2019 2686 625
42 81CTCB CT 16922 Cá Thu 3/7/2018 1678 680
43 88CDGA CD 17150 Cá Đuối 3/17/2019 2686 1023
45 32CTJB CT 21795 Cá Thu 8/21/2019 1678 738
46 69CHSW CH 22266 Cá Hồi 8/18/2017 2182 1058
GHI CHÚTỔNG TÍNH
vận chuyển 704,926,111,900
lưu kho lạ 750,919,572,100
vận chuyển 559,148,761,200
vận chuyển 1,239,419,585,900
vận chuyển 702,207,887,900
vận chuyển 921,574,239,000
vận chuyển 1,218,308,681,500
lưu kho lạ 777,320,452,000
lưu kho lạ 837,977,019,100
vận chuyển 878,922,691,700
vận chuyển 1,068,652,244,700
vận chuyển 738,383,759,000
vận chuyển 560,189,069,100
vận chuyển 1,015,633,255,800
vận chuyển 1,083,907,961,900
lưu kho lạ 843,126,281,600
lưu kho lạ 782,731,541,500
vận chuyển 990,977,008,700
lưu kho lạ 1,007,597,217,600
vận chuyển 627,171,479,900
vận chuyển 1,134,294,802,400
lưu kho lạ 953,224,496,400
lưu kho lạ 978,796,257,700
vận chuyển 1,217,986,377,600
vận chuyển 1,226,205,126,700
vận chuyển 567,873,924,900
vận chuyển 921,251,935,100
vận chuyển 731,403,628,000
lưu kho lạ 971,639,655,600
Yêu cầu:
Sắp xếp bảng tính GIẢM DẦN theo cột MÃ CÁ, nếu trùng thì sắp TĂNG DẦN theo cột PHÍ LƯU

STT MÃ LÔ HÀNG MÃ CÁ SỐ LƯỢNG (TẤN) TÊN CÁ


5 77CTOI CT 20925
42 81CTCB CT 16922
6 23CTIG CT 10275
1 37CTOQ CT 21006
45 32CTJB CT 21795
17 11CTBQ CT 22003
18 67CTAW CT 16693
31 36CTUO CT 18689
49 77CTZD CT 14241
3 81CTTL CT 16662
36 77CTBR CT 9200
10 36CTFO CT 8944
47 17CHXT CH 11381
12 36CHIA CH 17813
7 34CHPZ CH 8396
26 46CHJN CH 17937
30 94CHKA CH 23090
21 73CHCI CH 15133
2 90CHKL CH 17208
37 12CHZI CH 22430
35 24CHAQ CH 10369
38 45CHOW CH 14189
23 10CHGY CH 14853
34 71CHBI CH 21844
27 55CHOL CH 14765
13 15CHYY CH 19203
46 69CHSW CH 22266
44 96CHUB CH 11302
22 20CHEF CH 19321
50 50CHXZ CH 10736
20 77CDNH CD 20178
41 52CDSU CD 22827
16 59CDDU CD 19894
40 84CDKV CD 12221
39 17CDIA CD 22674
29 52CDQU CD 12883
33 37CDTL CD 21116
9 78CDDB CD 14622
25 79CDYL CD 10422
28 78CDOT CD 18448
32 99CDYG CD 10339
24 35CDAQ CD 15363
19 37CDLU CD 18907
48 78CDNV CD 13070
14 32CDUC CD 16362
11 19CDZL CD 22680
8 93CDBC CD 17156
43 88CDGA CD 17150
15 50CDKO CD 15756
4 24CDLA CD 23073
DẦN theo cột PHÍ LƯU TRỮ

NGÀY XUẤT KHẨU GIÁ XUẤT PHÍ LƯU TRỮ GHI CHÚ TỔNG TÍNH
9/25/2018 623
3/7/2018 680
10/2/2017 706
8/28/2019 718
8/21/2019 738
11/14/2019 875
10/23/2017 930
3/7/2020 972
6/10/2019 1031
10/15/2019 1072
9/15/2018 1093
8/6/2018 1096
7/6/2019 658
11/22/2018 694
3/5/2020 707
9/24/2019 747
3/30/2018 769
10/15/2018 782
12/28/2018 845
3/23/2020 920
2/7/2018 931
9/21/2017 976
11/8/2018 982
6/1/2019 993
3/31/2019 1041
12/29/2018 1047
8/18/2017 1058
2/17/2019 1085
11/15/2018 1087
8/13/2017 1095
9/8/2017 617
11/17/2019 625
1/5/2020 678
10/6/2019 718
5/18/2020 742
8/9/2020 751
10/22/2018 759
8/28/2017 807
12/19/2019 810
9/26/2017 841
3/1/2019 877
5/22/2018 904
9/16/2018 939
6/16/2020 943
11/29/2019 957
6/27/2020 991
1/2/2018 1008
3/17/2019 1023
6/23/2018 1030
5/31/2020 1058
BẢNG GIÁ XUẤT KHẨU
MÃ CÁ CT CH CD
GIÁ XUẤT KHẨU 1678 2182 2686
TỔNG PHÍ LƯU TRỮ THEO MÃ CÁ
MÃ CÁ TỔNG PHÍ LƯU TRỮ
CT 11149
CH 15992
CD 16170

You might also like