You are on page 1of 31

HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI LẦN 1


Năm học 2022-2023 học kỳ 2 - Thi KTHP AT17

Tên học phần: Kiến trúc máy tính và hợp ngữ Mã HP: CLC1ATCTHT2 Số TC: 3
Ngày thi: 04-07-2023 Hình thức: Thực hành Ca thi: 7h Thi tại: tầng 1 - TA2
Tổng số sinh viên: ........ Số sinh viên dự thi: ........... Vắng: ............ Có lý do: ....... Không lý do: .........

STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Thời gian Ký nộp Ghi chú
1 4 AT170203 Chu Đức Anh AT17B-CN
2 5 AT170102 Đinh Thị Vân Anh AT17A-CN
3 17 AT170704 Trần Công Vương Anh AT17H-KN
4 20 AT170304 Vũ Quốc Anh AT17C-KN
5 22 AT170302 Vương Tuấn Anh AT17C-AT
6 40 AT170707 Phạm Phú Cường AT17H-KN
7 52 AT170209 Nguyễn Tiến Đạt AT17B-KN
8 53 AT170709 Nguyễn Tiến Đạt AT17H-KN
9 67 AT170410 Lưu Anh Đức AT17D-KN
10 72 AT170212 Nguyễn Mạnh Đức AT17B-KN
11 79 AT170713 Đỗ Song Dương AT17H-KN
12 81 AT170112 Khương Văn Dương AT17A-KN
13 88 AT170411 Phạm Hoàng Dương AT17D-KN
14 92 AT170615 Phan Anh Duy AT17G-KN
15 94 AT170114 Cao Quý Duyệt AT17A-AT
16 100 AT170316 Nguyễn Đức Hải AT17C-CN
17 112 AT170518 Nguyễn Duy Hiếu AT17E-KN
18 116 AT170118 Phan Trung Hiếu AT17A-KN
19 139 AT170322 Đỗ Thị Hồng AT17C-KN
20 140 AT170223 Trần Thị Hồng AT17B-KN
21 151 AT170123 Nguyễn Quốc Hưng AT17A-KN
22 159 AT170125 Lưu Quốc Huy AT17A-AT
23 161 AT170527 Nguyễn Ngọc Huy AT17E-CN
24 172 AT170426 Trình Hồng Khanh AT17D-KN
25 178 AT170726 Vũ Văn Kiên AT17H-KN
26 183 AT170630 Bùi Hữu Linh AT17G
27 192 AT170330 Nguyễn Văn Lộc AT17C-KN
28 195 AT170631 Lê Ngọc Long AT17G-KN
29 197 AT170430 Nguyễn Phi Long AT17D-CN
30 202 AT170332 Đinh Gia Lưu AT17C-AT
31 205 AT170632 Nguyễn Thị Sao Mai AT17G-KN
32 214 AT160335 Phạm Đỗ Anh Minh AT16CP
33 227 AT170237 Trần Duy Nam AT17B-KN
34 230 AT170536 Nguyễn Thị Nga AT17E-KN
35 240 AT170136 Nguyễn Cao Phi AT17A-CN
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Thời gian Ký nộp Ghi chú
36 273 AT170543 Phạm Trung Sơn AT17E-KN
37 274 AT170244 Vũ Trường Sơn AT17B-KN
38 278 AT170444 Lương Thế Tài AT17D-KN
39 283 AT170644 Đồng Minh Tấn AT17G-KN
40 325 AT170252 Bùi Thị Quỳnh Trang AT17B-KN
41 351 AT170455 Nguyễn Thị Bích Tuệ AT17D-CN
42 355 AT170355 Ngô Quang Tùng AT17C-KN
43 363 AT170156 Kim Lâm Vũ AT17A-KN
44 367 AT170157 Phùng Ngọc Vũ AT17A-KN
45 368 AT170657 Nguyễn Thị Tường Vy AT17G-KN
Hà Nội, ngày .... tháng ..... năm .........
CBCT thứ nhất CBCT thứ hai Người nhận bài thi
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI LẦN 1


Năm học 2022-2023 học kỳ 2 - Thi KTHP AT17

Tên học phần: Kiến trúc máy tính và hợp ngữ Mã HP: CLC1ATCTHT2 Số TC: 3
Ngày thi: 04-07-2023 Hình thức: Thực hành Ca thi: 7h Thi tại: tầng 1 - TA2
Tổng số sinh viên: ........ Số sinh viên dự thi: ........... Vắng: ............ Có lý do: ....... Không lý do: .........

STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Thời gian Ký nộp Ghi chú
1 6 AT170403 Dương Tuấn Anh AT17D-KN
2 8 AT170303 Nguyễn Đình Hoàng Anh AT17C-AT
3 18 AT170503 Trần Đức Anh AT17E-KN
4 28 AT170605 Hoàng Gia Bảo AT17G-CN
5 37 AT170506 Phan Văn Chương AT17E-AT
6 44 AT170207 Trần Mạnh Cường AT17B-KN
7 55 AT170508 Nhâm Tiến Đạt AT17E-KN
8 63 AT170611 Dương Văn Đoàn AT17G-KN
9 85 AT170113 Nguyễn Mạnh Dương AT17A-KN
10 95 AT170414 Nguyễn Trường Giang AT17D-KN
11 96 AT170315 Phan Trường Giang AT17C-AT
12 113 AT170220 Nguyễn Khắc Hiếu AT17B-KN
13 121 AT170418 Lê Xuân Hinh AT17D-KN
14 124 AT170718 Trần Anh Hoà AT17H-KN
15 125 AT170320 Đàm Việt Hòa AT17C-AT
16 126 AT170419 Trịnh Thị Hòa AT17D-KN
17 134 AT170621 Nguyễn Ngọc Hoàng AT17G-KN
18 138 AT170420 Vũ Huy Hoàng AT17D-CN
19 148 AT170324 Cù Tất Hưng AT17C-KN
20 150 AT170722 Lê Ngọc Hưng AT17H-KN
21 169 AT170327 Nguyễn Xuân Kết AT17C-AT
22 174 AT170229 Nguyễn Nam Khánh AT17B
23 182 AT170629 Phạm Nhật Lệ AT17G-KN
24 190 AT170728 Vũ Từ Khánh Linh AT17H-CN
25 222 AT170732 Nguyễn Đức Nam AT17H-KN
26 223 AT170236 Nguyễn Hoàng Nam AT17B-KN
27 224 AT170434 Nguyễn Hữu Nam AT17D-KN
28 225 AT170534 Nguyễn Phương Nam AT17E-CN
29 226 AT170335 Tô Thành Nam AT17C-KN
30 228 AT170731 Trần Hoài Nam AT17H-KN
31 252 AT170540 Lê Trọng Quân AT17E-KN
32 254 AT170241 Nguyễn Minh Quân AT17B-KN
33 275 AT170142 Vũ Tùng Sơn AT17A-KN
34 280 AT170143 Phùng Văn Tài AT17A-KN
35 287 AT170545 Hoàng Hưng Thắng AT17E-KN
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Thời gian Ký nộp Ghi chú
36 301 AT170648 Phạm Ngọc Thành AT17G-KN
37 307 AT170148 Nguyễn Anh Thư AT17A-AT
38 318 AT170449 Trần Mạnh Tiến AT17D-KN
39 331 AT170452 Nguyễn Bá Trung AT17D-KN
40 348 AT170454 Nguyễn Tiến Tuấn AT17D-KN
41 350 AT170654 Trần Anh Tuấn AT17G-KN
42 358 AT170754 Nguyễn Đức Việt AT17H-CN
43 359 AT170356 Trần Quốc Việt AT17C-KN
44 365 AT170557 Nguyễn Minh Vũ AT17E-CN
45 369 AT170258 Hoàng Hải Yến AT17B-KN
Hà Nội, ngày .... tháng ..... năm .........
CBCT thứ nhất CBCT thứ hai Người nhận bài thi
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI LẦN 1


Năm học 2022-2023 học kỳ 2 - Thi KTHP AT17

Tên học phần: Kiến trúc máy tính và hợp ngữ Mã HP: CLC1ATCTHT2 Số TC: 3
Ngày thi: 04-07-2023 Hình thức: Thực hành Ca thi: 7h Thi tại: tầng 1 - TA2
Tổng số sinh viên: ........ Số sinh viên dự thi: ........... Vắng: ............ Có lý do: ....... Không lý do: .........

STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Thời gian Ký nộp Ghi chú
1 1 AT170101 Nguyễn Thành An AT17A-KN
2 10 AT170502 Nguyễn Hoàng Anh AT17E-KN
3 43 AT170307 Trần Chí Cường AT17C
4 51 AT170109 Nguyễn Thế Đạt AT17A-CN
5 58 AT170509 Vũ Thành Đạt AT17E-KN
6 59 AT170609 Vũ Tiến Đạt AT17G-KN
7 62 AT170711 Lê Đức Trung Đô AT17H-KN
8 65 AT170510 Vi Minh Đồng AT17E-AT
9 68 AT170111 Nguyễn Anh Đức AT17A-KN
10 69 AT170712 Nguyễn Bá Minh Đức AT17H-KN
11 70 AT170211 Nguyễn Đình Đức AT17B-KN
12 86 AT170314 Nguyễn Thị Dương AT17C-AT
13 89 AT170215 Nguyễn Đức Duy AT17B-KN
14 93 AT170413 Phan Tiến Duy AT17D-KN
15 107 AT170517 Đoàn Ngọc Hiệp AT17E-KN
16 114 AT170319 Nguyễn Minh Hiếu AT17C-AT
17 135 AT170321 Nguyễn Việt Hoàng AT17C-AT
18 136 AT170622 Phan Văn Hoàng AT17G-KN
19 141 AT170422 Nguyễn Ngọc Huân AT17D-KN
20 143 AT170323 Đào Quốc Hùng AT17C-KN
21 144 AT170623 Dương Việt Hùng AT17G-KN
22 147 AT170423 Trần Văn Hùng AT17D
23 152 AT170721 Nguyễn Văn Hưng AT17H-KN
24 153 AT170525 Trần Khải Hưng AT17E-KN
25 155 AT170227 Bùi Thị Hương AT17B-KN
26 170 AT170725 Mạc Đình Khang AT17H-AT
27 175 AT170328 Phạm Tiến Khánh AT17C-KN
28 204 AT170729 Nguyễn Thảo Ly AT17H-AT
29 210 AT170634 Đỗ Công Minh AT17G-KN
30 212 AT170133 Nguyễn Tuấn Minh AT17A-KN
31 213 AT170234 Nguyễn Văn Minh AT17B-KN
32 217 AT170533 Trần Tuấn Minh AT17E-KN
33 233 AT170336 Đoàn Anh Ngọc AT17C-CN
34 238 AT170637 Nguyễn Long Nhật AT17G-KN
35 242 AT170736 Lê Xuân Vũ Phong AT17H-KN
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Thời gian Ký nộp Ghi chú
36 247 AT170538 Nguyễn Thị Phương AT17E-KN
37 288 AT170146 Nguyễn Đức Thắng AT17A-AT
38 295 AT170346 Lâm Tăng Thành AT17C-KN
39 303 AT170747 Trần Đức Khánh Thiện AT17H-CN
40 315 AT170250 Đỗ Văn Tiến AT17B-KN
41 333 AT170254 Trần Quốc Trung AT17B-KN
42 336 AT170653 Nguyễn Đan Trường AT17G-KN
43 341 AT170353 Đỗ Hữu Tú AT17C-KN
44 347 AT170753 Nguyễn Kim Tuấn AT17H-KN
45 356 AT170556 Nguyễn Đức Tùng AT17E-KN
Hà Nội, ngày .... tháng ..... năm .........
CBCT thứ nhất CBCT thứ hai Người nhận bài thi
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI LẦN 1


Năm học 2022-2023 học kỳ 2 - Thi KTHP AT17

Tên học phần: Kiến trúc máy tính và hợp ngữ Mã HP: CLC1ATCTHT2 Số TC: 3
Ngày thi: 04-07-2023 Hình thức: Thực hành Ca thi: 7h Thi tại: tầng 1 - TA2
Tổng số sinh viên: ........ Số sinh viên dự thi: ........... Vắng: ............ Có lý do: ....... Không lý do: .........

STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Thời gian Ký nộp Ghi chú
1 12 AT170703 Nguyễn Ngọc Anh AT17H-KN
2 14 AT170701 Nguyễn Tường Duy Anh AT17H-CN
3 16 AT170104 Phạm Hoàng Anh AT17A-KN
4 26 AT170205 Nguyễn Quang Bá AT17B-KN
5 27 AT170705 Ngô Trí Ban AT17H-KN
6 48 AT170208 Nguyễn Thế Dân AT17B-KN
7 56 AT170309 Phùng Tiến Đạt AT17C-KN
8 60 AT170408 Vương Phúc Đạt AT17D-KN
9 61 AT170710 Vũ Đoàn Ngọc Diệp AT17H-KN
10 64 AT170409 Phạm Văn Đông AT17D-KN
11 78 AT170613 Nguyễn Việt Dũng AT17G-KN
12 83 AT170614 Nguyễn Bình Dương AT17G-KN
13 98 AT170515 Nguyễn Thị Thu Hà AT17E-KN
14 104 AT170116 Nguyễn Thị Hồng Hạnh AT17A-KN
15 109 AT170117 Chu Bá Hiếu AT17A-KN
16 118 AT170219 Trần Trung Hiếu AT17B-KN
17 130 AT170620 Lê Văn Hoàn AT17G-KN
18 149 AT170624 Lê Minh Hưng AT17G-KN
19 158 AT170425 Lê Mạnh Huy AT17D-KN
20 166 AT170625 Trần Mạnh Huy AT17G-KN
21 167 AT170326 Trần Tuấn Huy AT17C
22 179 AT170727 Nguyễn Danh Kiệt AT17H-KN
23 191 AT170429 Hà Thị Loan AT17D-KN
24 194 AT170232 Khuất Duy Long AT17B-KN
25 200 AT170130 Thái Hoàng Long AT17A-KN
26 206 AT170431 Nguyễn Thị Xuân Mai AT17D-KN
27 211 AT170132 Nguyễn Quang Minh AT17A-KN
28 236 AT170735 Phạm Đức Nhân AT17H-CN
29 239 AT170337 Nguyễn Trần Long Nhật AT17C-AT
30 244 AT170239 Bùi Minh Phúc AT17B-KN
31 269 AT170740 Hoàng Tuấn Sinh AT17H-AT
32 271 AT170343 Nguyễn Hà Sơn AT17C-KN
33 272 AT170443 Phạm Minh Sơn AT17D-KN
34 281 AT170246 Phạm Thanh Tâm AT17B-KN
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Thời gian Ký nộp Ghi chú
35 282 AT170344 Cao Xuân Tấn AT17C-AT
36 292 AT170345 Lê Duy Thanh AT17C-KN
37 298 AT170744 Nguyễn Quang Thành AT17H-KN
38 299 AT170147 Nguyễn Tuấn Thành AT17A-KN
39 308 AT170249 Phạm Minh Thư AT17B-AT
40 313 AT170650 Phạm Đình Thụy AT17G-KN
41 322 AT170349 Nguyễn Đình Toàn AT17C-AT
42 330 AT170351 Hoàng Bảo Trung AT17C-KN
43 340 AT170352 Tô Xuân Trường AT17C-CN
44 364 AT170756 Nguyễn Lý Minh Vũ AT17H-CN
Hà Nội, ngày .... tháng ..... năm .........
CBCT thứ nhất CBCT thứ hai Người nhận bài thi
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI LẦN 1


Năm học 2022-2023 học kỳ 2 - Thi KTHP AT17

Tên học phần: Kiến trúc máy tính và hợp ngữ Mã HP: CLC1ATCTHT2 Số TC: 3
Ngày thi: 04-07-2023 Hình thức: Thực hành Ca thi: 9h Thi tại: tầng 1 - TA2
Tổng số sinh viên: ........ Số sinh viên dự thi: ........... Vắng: ............ Có lý do: ....... Không lý do: .........

STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Thời gian Ký nộp Ghi chú
1 2 AT170301 Nguyễn Văn An AT17C-KN
2 3 AT170401 Nguyễn Quốc Ân AT17D-KN
3 13 AT170602 Nguyễn Trường Anh AT17G-KN
4 15 AT170402 Nguyễn Văn Anh AT17D-KN
5 30 AT170606 Nguyễn Thị Thu Chang AT17G-KN
6 32 AT170106 Kỷ Hưng Chiến AT17A-KN
7 34 AT170706 Vương Xuân Chiến AT17H-CN
8 35 AT170306 Trương Văn Chiêu AT17C-AT
9 36 AT170405 Khổng Đức Chức AT17D
10 50 AT170610 Chu Quang Đạt AT17G-CN
11 54 AT170110 Nguyễn Trọng Đạt AT17A-AT
12 57 AT170210 Trần Tuấn Đạt AT17B-KN
13 66 AT170612 Đặng Xuân Đức AT17G-KN
14 90 AT170514 Phạm Tiến Duy AT17E-KN
15 115 AT170519 Nguyễn Văn Hiếu AT17E-KN
16 117 AT170318 Phan Trung Hiếu AT17C-KN
17 119 AT170617 Trần Trung Hiếu AT17G-AT
18 123 AT170120 Vũ Như Hoa AT17A-KN
19 131 AT170122 Lê Thanh Hoàng AT17A-CN
20 146 AT170225 Trần Mạnh Hùng AT17B-AT
21 154 AT170226 Trần Quang Hưng AT17B-KN
22 156 AT170325 Nguyễn Thu Hường AT17C-CN
23 165 AT170724 Phạm Quang Huy AT17H
24 180 AT170529 Trần Bình Lâm AT17E-KN
25 181 AT170230 Đỗ Thị Phương Lan AT17B-KN
26 184 AT170530 Bùi Yến Linh AT17E-KN
27 208 AT170633 Tống Xuân Mạnh AT17G-KN
28 215 AT170235 Trần Công Minh AT17B-KN
29 218 AT170730 Vũ Quang Minh AT17H-CN
30 220 AT170636 Đỗ Hoài Nam AT17G-KN
31 246 AT170137 Đặng Thanh Phương AT17A-KN
32 257 AT170240 Vũ Duy Quân AT17B-KN
33 259 AT170541 Phùng Văn Quang AT17E-KN
34 260 AT170738 Nguyễn Ngọc Quý AT17H-KN
35 266 AT170243 Lê Ngọc Quỳnh AT17B-KN
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Thời gian Ký nộp Ghi chú
36 267 AT170341 Mai Thị Quỳnh AT17C-CN
37 279 AT170245 Mai Văn Tài AT17B-KN
38 316 AT170550 Đoàn Văn Tiến AT17E-KN
39 324 AT170750 Bùi Thị Huyền Trang AT17H-KN
40 327 AT170651 Nguyễn Quỳnh Trang AT17G-KN
41 337 AT170553 Nguyễn Quân Trường AT17E-CN
42 343 AT170255 Phạm Anh Tú AT17B-KN
43 357 AT170457 Đậu Thị Vân AT17D-KN
44 366 AT170656 Nguyễn Văn Vũ AT17G
Hà Nội, ngày .... tháng ..... năm .........
CBCT thứ nhất CBCT thứ hai Người nhận bài thi
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI LẦN 1


Năm học 2022-2023 học kỳ 2 - Thi KTHP AT17

Tên học phần: Kiến trúc máy tính và hợp ngữ Mã HP: CLC1ATCTHT2 Số TC: 3
Ngày thi: 04-07-2023 Hình thức: Thực hành Ca thi: 9h Thi tại: tầng 1 - TA2
Tổng số sinh viên: ........ Số sinh viên dự thi: ........... Vắng: ............ Có lý do: ....... Không lý do: .........

STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Thời gian Ký nộp Ghi chú
1 11 AT170103 Nguyễn Ngọc Anh AT17A-CN
2 33 AT170607 Tạ Quang Chiến AT17G-KN
3 41 AT170507 Phan Cao Cường AT17E-KN
4 45 AT170708 Nguyễn Hải Đại AT17H-KN
5 47 AT170407 Trần Quốc Đảm AT17D-KN
6 71 AT170310 Nguyễn Hồng Đức AT17C-CN
7 74 AT170311 Nguyễn Thành Đức AT17C-KN
8 76 AT170313 Nguyễn Tiến Dũng AT17C-AT
9 82 AT170412 Lương Ngọc Dương AT17D-KN
10 87 AT170513 Phạm Đăng Dương AT17E-KN
11 103 AT170216 Tạ Xuân Hải AT17B-KN
12 111 AT170416 Lê Trung Hiếu AT17D-KN
13 127 AT170520 Trương Thị Khánh Hòa AT17E-KN
14 163 AT170723 Nguyễn Quốc Huy AT17H-KN
15 164 AT170124 Phạm Đình Huy AT17A-KN
16 171 AT170126 Mạc Bảo Khanh AT17A-KN
17 177 AT170127 Lê Trung Kiên AT17A-KN
18 185 AT170128 Cao Thị Linh AT17A-KN
19 207 AT170432 Nguyễn Đức Mạnh AT17D-KN
20 234 AT170436 Lê Duy Ngọc AT17D-KN
21 237 AT170537 Đặng Quang Nhất AT17E-KN
22 258 AT170641 Nguyễn Chí Quang AT17G-KN
23 284 AT170144 Nguyễn Hồng Thái AT17A-KN
24 285 AT170645 Phạm Ngọc Thái AT17G-KN
25 286 AT170247 Đặng Kim Thắng AT17B-KN
26 291 AT170743 Trần Đức Thắng AT17H-KN
27 293 AT170546 Bùi Xuân Thành AT17E-KN
28 296 AT170547 Lê Sỹ Thành AT17E-KN
29 310 AT170748 Nguyễn Thanh Thưởng AT17H-KN
30 320 AT170551 Đỗ Hữu Toàn AT17E-KN
31 321 AT170251 Đoàn Đình Toàn AT17B-KN
32 323 AT170552 Nguyễn Đức Trà AT17E-KN
33 328 AT170451 Ninh Thị Thùy Trang AT17D-KN
34 332 AT170151 Nguyễn Quốc Trung AT17A-AT
35 334 AT170751 Vũ Thành Trung AT17H-CN
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Thời gian Ký nộp Ghi chú
36 339 AT170453 Nguyễn Xuân Trường AT17D-KN
37 342 AT170153 Hoàng Anh Tú AT17A-KN
38 344 AT170554 Trần Ngọc Tú AT17E-AT
39 345 AT170555 Vũ Quang Tuân AT17E-KN
40 346 AT170154 Đoàn Minh Tuấn AT17A-CN
41 349 AT170354 Phạm Ngọc Tuấn AT17C-KN
42 352 AT170155 Đặng Minh Tùng AT17A-KN
43 353 AT160357 Hoàng Dương Tùng AT16CP
44 360 AT170755 Nguyễn Khánh Vinh AT17H-CN
Hà Nội, ngày .... tháng ..... năm .........
CBCT thứ nhất CBCT thứ hai Người nhận bài thi
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI LẦN 1


Năm học 2022-2023 học kỳ 2 - Thi KTHP AT17

Tên học phần: Kiến trúc máy tính và hợp ngữ Mã HP: CLC1ATCTHT2 Số TC: 3
Ngày thi: 04-07-2023 Hình thức: Thực hành Ca thi: 9h Thi tại: tầng 1 - TA2
Tổng số sinh viên: ........ Số sinh viên dự thi: ........... Vắng: ............ Có lý do: ....... Không lý do: .........

STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Thời gian Ký nộp Ghi chú
1 7 AT170603 Mai Vũ Quốc Anh AT17G-KN
2 19 AT170202 Trần Tuấn Anh AT17B-KN
3 21 AT170501 Vũ Thị Lan Anh AT17E-KN
4 23 AT170604 Hoàng Hữu Ánh AT17G-KN
5 24 AT170504 Vũ Thị Phương Ánh AT17E-KN
6 25 AT170204 Nguyễn Hoàng Hải Âu AT17B-KN
7 39 AT170406 Nguyễn Duy Cương AT17D-KN
8 46 AT170108 Trần Ngọc Đại AT17A-KN
9 49 AT170308 Lưu Nhật Đan AT17C-AT
10 73 AT170511 Nguyễn Minh Đức AT17E-CN
11 75 AT170312 Lê Thị Thùy Dung AT17C-KN
12 80 AT170214 Hoàng Xuân Dương AT17B-KN
13 97 AT170716 Đinh Thị Hà AT17H-KN
14 101 AT170415 Nguyễn Văn Hải AT17D-KN
15 102 AT170115 Tạ Đông Hải AT17A-KN
16 105 AT170218 Hoàng Ngọc Hiển AT17B-KN
17 108 AT170717 Nguyễn Quang Hiệp AT17H-KN
18 128 AT170121 Vũ Phú Hòa AT17A-AT
19 142 AT170720 Đào Duy Hùng AT17H-KN
20 145 AT170524 Nguyễn Sỹ Hùng AT17E-CN
21 160 AT170424 Nguyễn Đình Huy AT17D-CN
22 173 AT170528 Nguyễn Khánh AT17E-KN
23 193 AT170129 Lê Tiến Lợi AT17A-CN
24 196 AT170531 Nguyễn Hải Long AT17E-CN
25 198 AT170233 Nguyễn Thế Long AT17B-KN
26 248 AT170338 Trần Thị Phương AT17C-KN
27 250 AT170340 Đoàn Minh Quân AT17C
28 253 AT170138 Ngô Minh Quân AT17A-KN
29 256 AT170539 Trần Bá Quân AT17E-KN
30 261 AT170441 Đỗ Thị Quyên AT17D-KN
31 264 AT170542 Nguyễn Kim Quyết AT17E-CN
32 270 AT170643 Nguyễn Đình Sinh AT17G-KN
33 276 AT170741 Lê Văn Song AT17H-KN
34 290 AT170646 Trần Đức Thắng AT17G-KN
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Thời gian Ký nộp Ghi chú
35 300 AT170446 Nguyễn Văn Thành AT17D-KN
36 302 AT170746 Nguyễn Phương Thảo AT17H-AT
37 304 AT170548 Trương Văn Thiện AT17E-KN
38 305 AT170248 Trần Văn Thiệp AT17B-AT
39 309 AT170649 Vũ Vân Thư AT17G-KN
40 311 AT170149 Bùi Sỹ Thủy AT17A-CN
41 314 AT170150 Đỗ Lan Tiên AT17A-AT
42 319 AT170450 Phạm Văn Tính AT17D-KN
43 361 AT170257 Triệu Đức Vinh AT17B-KN
44 362 AT170357 Bùi Tuấn Vũ AT17C-AT
Hà Nội, ngày .... tháng ..... năm .........
CBCT thứ nhất CBCT thứ hai Người nhận bài thi
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI LẦN 1


Năm học 2022-2023 học kỳ 2 - Thi KTHP AT17

Tên học phần: Kiến trúc máy tính và hợp ngữ Mã HP: CLC1ATCTHT2 Số TC: 3
Ngày thi: 04-07-2023 Hình thức: Thực hành Ca thi: 9h Thi tại: tầng 1 - TA2
Tổng số sinh viên: ........ Số sinh viên dự thi: ........... Vắng: ............ Có lý do: ....... Không lý do: .........

STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Thời gian Ký nộp Ghi chú
1 9 AT160503 Nguyễn Đức Anh AT16EK
2 29 AT170505 Bùi Quang Bình AT17E-KN
3 42 AT170107 Tạ Xuân Cường AT17A-KN
4 77 AT170213 Nguyễn Văn Dũng AT17B-KN
5 106 AT170317 Trần Gia Hiển AT17C-AT
6 120 AT170119 Nguyễn Xuân Hiệu AT17A-CN
7 122 AT170221 Nguyễn Thị Hoa AT17B-KN
8 129 AT170521 Nguyễn Văn Hoan AT17E-KN
9 132 AT170421 Lê Việt Hoàng AT17D-KN
10 133 AT170522 Nguyễn Minh Hoàng AT17E-KN
11 157 AT170526 Nguyễn Văn Hưởng AT17E-KN
12 162 AT170228 Nguyễn Quang Huy AT17B-KN
13 168 AT170626 Phạm Thị Huyền AT17G-KN
14 176 AT170427 Nguyễn Đức Khiêm AT17D-KN
15 188 AT170231 Nguyễn Quang Linh AT17B-KN
16 189 AT170329 Nguyễn Thị Mai Linh AT17C-KN
17 199 AT170331 Nguyễn Viết Long AT17C-AT
18 201 AT170532 Ngô Huy Lục AT17E-CN
19 203 AT170333 Đặng Thị Ly AT17C-KN
20 209 AT170334 Đào Văn Minh AT17C-KN
21 216 AT170433 Trần Công Minh AT17D-CN
22 219 AT170435 Đàm Ngọc Nam AT17D-KN
23 221 AT170535 Hắc Ngọc Nam AT17E-CN
24 232 AT170134 Trịnh Minh Nghĩa AT17A-KN
25 235 AT170135 Đỗ Minh Nguyên AT17A-AT
26 241 AT170238 Vũ Quốc Phi AT17B-KN
27 243 AT170639 Trần Ngọc Phú AT17G-CN
28 245 AT170437 Vũ Mạnh Phúc AT17D-KN
29 249 AT170640 Cao Đắc Quân AT17G-KN
30 251 AT170139 Hoàng Hồng Quân AT17A-KN
31 255 AT170438 Phan Minh Quân AT17D-KN
32 262 AT170141 Dương Hồng Quyên AT17A-AT
33 265 AT170642 Hồ Bá Quỳnh AT17G-KN
34 268 AT170442 Đặng Văn Sâm AT17D-KN
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Thời gian Ký nộp Ghi chú
35 277 AT170742 Đỗ Anh Tài AT17H-KN
36 289 AT170445 Nguyễn Đức Thắng AT17D-KN
37 294 AT170745 Đinh Công Thành AT17H-CN
38 297 AT170447 Nguyễn Đình Thành AT17D-KN
39 306 AT170549 Nguyễn Ngọc Thịnh AT17E-AT
40 312 AT170749 Nguyễn Thị Thủy AT17H-KN
41 326 AT170350 Nguyễn Minh Trang AT17C-KN
42 335 AT170152 Đào Văn Trường AT17A-AT
43 338 AT170752 Nguyễn Văn Trường AT17H-CN
44 354 AT170655 Hoàng Xuân Tùng AT17G-AT
Hà Nội, ngày .... tháng ..... năm .........
CBCT thứ nhất CBCT thứ hai Người nhận bài thi
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BIÊN BẢN BÀN GIAO ĐIỂM THI KÈM THEO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Năm học 2022-2023 học kỳ 2 - Thi KTHP - AT18CT6
Tên học phần : Quản trị mạng máy tính - L01 Mã học phần : ATCTHT12 Số TC : 2
Ngày thi : 07.06.2023 Hình thức thi : Thực hành Ca thi : 9hThi tại: 202_TA4
Tổng số sinh viên: Số sinh viên dự thi:………… Vắng:…….. Có lý do:………… Không lý do:………
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Đề số Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
1 1 AT180401 Nguyễn Văn An
2 2 AT180403 Bùi Việt Anh
3 3 AT180405 Bùi Xuân Anh
4 4 AT180404 Nguyễn Thế Anh
5 5 AT180402 Nguyễn Thị Phương Anh
6 6 AT180504 Phạm Quỳnh Anh
7 7 AT180604 Nguyễn Khắc Hải Bắc
8 8 CT060104 Nguyễn Hiền Bách
9 9 AT180406 Nguyễn Duy Bình
10 10 AT180409 Bùi Trọng Đạt
11 11 AT180311 Nguyễn Lê Quang Đức
12 12 AT180112 Nguyễn Thị Dung
13 13 AT180414 Chu Hồ Bình Dương
14 14 AT180313 Lê Đại Dương
15 15 AT180113 Nguyễn Đức Dương
16 16 AT180115 Võ Đại Duy
17 17 AT180316 Lê Duy Hiển
18 18 AT180418 Nguyễn Huy Hoàng
19 19 AT180123 Cao Quang Huy
20 20 AT180124 Phạm Văn Khanh
21 21 AT180528 Nguyễn Văn Linh
22 22 AT180432 Nguyễn Ngọc Mạnh
23 23 AT180233 Nguyễn Tuấn Mạnh
24 24 AT180135 Lê Hoàng Minh
25 25 AT180434 Nguyễn Ngọc Long Minh
26 26 AT180433 Nguyễn Tấn Minh
27 27 CT060427 Nguyễn Xuân Nam
28 28 AT180635 Vũ Hoàng Nam
29 29 AT180336 Trần Bảo Ngọc
30 30 AT180138 Nguyễn Đức Phong
31 31 AT180141 Phạm Văn Quang
32 32 CT060134 Đoàn Nam Sơn
33 33 AT180145 Phạm Bùi Anh Thế
34 34 AT180444 Nguyễn Thị Thu Thủy
35 35 AT180447 Bùi Đức Trung
36 36 AT180347 Phạm Vũ Trung
37 37 CT060144 Bùi Anh Tuấn
38 38 AT180350 Trần Thanh Tùng
39 39 CT060102 Nguyễn Mạnh Cao Anh
40 40 AT180108 Nguyễn Đức Chiều
41 41 AT180308 Cao Đăng Chương
42 42 AT150411 Nguyễn Thành Đạt N25
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Đề số Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
43 43 CT060107 Vũ Thành Đạt
44 44 CT060109 Nguyễn Ngọc Dũng
45 45 CT060409 Phạm Hoàng Dũng
46 46 AT180513 Nguyễn Hoàng Dương
47 47 AT150320 Đặng Đình Hoàng
48 48 CT060315 Đỗ Đức Hoàng
49 49 CT060115 Nguyễn Huy Hoàng
50 50 AT180318 Nông Việt Hoàng
51 51 AT180420 Chu Việt Hùng
52 52 AT180419 Nguyễn Mạnh Hùng
53 53 AT180421 Nguyễn Văn Hưng
54 54 AT180622 Trần Đức Huy
55 55 AT180326 Trịnh Hữu Khiêm
56 56 CT060319 Lưu Đình Kiên
57 57 AT180428 Đỗ Ngọc Linh
58 58 AT180530 Nguyễn Tiến Lực
59 59 AT170133 Nguyễn Tuấn Minh
60 60 AT180333 Nguyễn Tuấn Minh
61 61 CT060324 Trần Tuấn Minh N100
62 62 CT060129 Lê Công Bảo Ngọc
63 63 AT180139 Đỗ Quang Phú
64 64 AT180439 Hoàng Hà Phương
65 65 CT060131 Tống Minh Phương
66 66 AT180539 Nguyễn Anh Quân
67 67 AT160637 Nguyễn Minh Quân
68 68 AT180143 Nguyễn Minh Tài
69 69 AT160647 Trần Văn Thiện
70 70 CT060143 Mai Văn Tĩnh
71 71 CT060442 Thái Anh Tú
72 72 AT170154 Đoàn Minh Tuấn
73 73 AT180349 Ngô Quốc Tuấn
74 74 AT180149 Nguyễn Minh Tuấn
Hà Nội, ngày tháng năm 20
Giáo viên chấm thi 1 Giáo viên chấm thi 2 Trưởng Phòng KT&ĐBCLĐT
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BIÊN BẢN BÀN GIAO ĐIỂM THI KÈM THEO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Năm học 2022-2023 học kỳ 2 - Thi KTHP - AT18CT6
Tên học phần : Quản trị mạng máy tính - L02 Mã học phần : ATCTHT12 Số TC : 2
Ngày thi : 07.06.2023 Hình thức thi : Thực hành Ca thi : 13h Thi tại: 202_TA4
Tổng số sinh viên: Số sinh viên dự thi:………… Vắng:…….. Có lý do:………… Không lý do:………
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Đề số Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
1 75 AT180101 Đỗ Năng An
2 76 AT180303 Mai Hoàng Anh
3 77 AT180205 Nguyễn Việt Anh
4 78 AT180605 Phạm Thị Ngọc Bích
5 79 AT180206 Nguyễn Văn Bình
6 80 AT180207 Lê Minh Châu
7 81 AT170206 Đỗ Quyết Chiến N100
8 82 CT060108 Nguyễn Quang Đức
9 83 AT180212 Lê Ngọc Dung
10 84 AT180312 Vũ Quang Dũng
11 85 CT040412 Đỗ Ngọc Tùng Dương
12 86 AT180612 Nguyễn Thái Dương
13 87 AT180214 Văn Thị Thùy Dương
14 88 AT180613 Vũ Đức Duy
15 89 AT180615 Hồ Thị Hương Giang
16 90 AT180215 Hoàng Hà Giang
17 91 AT180616 Dư Đức Hà
18 92 AT180117 Phan Thị Hà
19 93 AT180216 Nguyễn Văn Hảo
20 94 CT060112 Nguyễn Hoàng Hiệp
21 95 AT180119 Nguyễn Đức Hiếu
22 96 CT060114 Nguyễn Văn Hiếu
23 97 AT180317 Trần Trung Hiếu
24 98 AT180121 Đào Vĩnh Hùng
25 99 AT180620 Nguyễn Văn Hùng
26 100 AT180520 Tô Thị Quỳnh Hương
27 101 CT060118 Đặng Lê Huy N100
28 102 AT180222 Nguyễn Hữu Huy
29 103 AT180322 Nguyễn Ngọc Huy
30 104 AT180623 Trần Thanh Huyền
31 105 AT180125 Đặng Ngọc Khánh
32 106 AT180225 Phan Nam Khánh
33 107 AT180627 Tôn Quang Lâm
34 108 AT180330 Phạm Thanh Liêm
35 109 AT180230 Nguyễn Khánh Linh
36 110 AT180628 Nguyễn Thị Thùy Linh
37 111 AT180131 Trần Văn Long
38 112 AT180329 Vũ Hoàng Long
39 113 CT060122 Nguyễn Chí Lực
40 114 CT060123 Hoàng Đức Lương
41 115 AT180232 Bùi Ngọc Mai
42 116 AT180532 Nguyễn Văn Mạnh
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Đề số Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
43 117 CT050332 Phan Đức Mạnh
44 118 CT060323 Lê Văn Minh
45 119 CT060424 Nguyễn Doãn Minh
46 120 CT060127 Trần Quang Minh
47 121 AT180137 Trịnh Thúy Ngân
48 122 CT060128 Đỗ Mạnh Nghĩa
49 123 AT180238 Trịnh Xuân Phong
50 124 AT180339 Trần Vinh Phúc
51 125 AT180538 Trần Xuân Phương
52 126 AT180640 Nguyễn Công Quý
53 127 AT180241 Nguyễn Quang Quý
54 128 AT180340 Trịnh Bá Quý
55 129 AT180242 Nguyễn Mạnh Sơn
56 130 CT060136 Nguyễn Trung Sơn
57 131 CT060437 Nguyễn Hồng Thành
58 132 AT180144 Nguyễn Văn Thành
59 133 AT180244 Nguyễn Xuân Thành
60 134 AT180245 Lê Khánh Thiện
61 135 AT180345 Lê Xuân Thực
62 136 CT060441 Bùi Quý Toàn
63 137 AT180246 Lê Thị Quỳnh Trang
64 138 AT180148 Trần Thế Tú
65 139 AT180249 Trần Minh Tuấn
66 140 AT160357 Hoàng Dương Tùng
67 141 AT180250 Hứa Hoàng Tùng
68 142 AT180548 Phạm Sơn Tùng
69 143 AT180650 Nguyễn Khánh Vinh
70 144 AT180251 Đỗ Thị Yến
Hà Nội, ngày tháng năm 20
Giáo viên chấm thi 1 Giáo viên chấm thi 2 Trưởng Phòng KT&ĐBCLĐT
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BIÊN BẢN BÀN GIAO ĐIỂM THI KÈM THEO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Năm học 2022-2023 học kỳ 2 - Thi KTHP - AT18CT6
Tên học phần : Quản trị mạng máy tính - L03 Mã học phần : ATCTHT12 Số TC : 2
Ngày thi : 07/07/2023 Hình thức thi : Thực hành Ca thi : 13h Thi tại: 202_TA4
Tổng số sinh viên: Số sinh viên dự thi:………… Vắng:…….. Có lý do:………… Không lý do:………
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Đề số Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
1 145 CT060201 Đặng Quang An
2 146 CT060401 Nguyễn Bình An
3 147 AT180305 Đặng Tuấn Anh
4 148 AT180602 Nguyễn Đức Anh
5 149 AT180202 Nguyễn Thị Hải Anh
6 150 AT180104 Nguyễn Tuấn Anh
7 151 AT180103 Nguyễn Viết Nhật Anh
8 152 AT180203 Triệu Thế Anh
9 153 CT060204 Lương Văn Bảo
10 154 CT060403 Trịnh Văn Bình
11 155 CT060404 Nguyễn Thảo Chi
12 156 CT060405 Lê Xuân Đạt
13 157 CT060407 Ngô Quốc Đạt
14 158 AT180309 Nguyễn Tiến Đạt
15 159 AT180510 Đàm Văn Đức
16 160 CT060406 Nguyễn Minh Đức
17 161 AT180610 Tào Minh Đức
18 162 AT180111 Trần Minh Đức
19 163 AT180512 Trần Đăng Tuấn Dũng
20 164 CT060408 Trần Lưu Dũng
21 165 CT060310 Đỗ Thái Dương
22 166 AT180413 Mai Hoàng Dương
23 167 CT060411 Vương Văn Duy
24 168 AT180315 Đặng Trường Giang
25 169 CT030218 Nguyễn Văn Hải
26 170 AT160321 Nguyễn Trung Hiếu
27 171 CT060412 Nguyễn Trung Hiếu
28 172 CT040220 Phạm Huy Hiếu
29 173 CT060413 Trần Nhân Hoàng
30 174 CT060415 Vũ Huy Hoàng
31 175 AT160230 Phạm Công Hưởng
32 176 CT060416 Đặng Trung Huy
33 177 CT060417 Nguyễn Gia Huy
34 178 AT180422 Nguyễn Quang Huy
35 179 AT180522 Tạ Minh Huy
36 180 AT160426 Phan Tuấn Khải
37 181 AT180224 Nguyễn Văn Khang
38 182 CT060418 Bùi Minh Khánh
39 183 AT180425 Đặng Lê Quốc Khánh
40 184 CT060219 Phạm Xuân Khánh
41 185 AT180625 Trần Minh Khánh
42 186 AT180228 Bùi Trung Kiên
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Đề số Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
43 187 CT060321 Đặng Quốc Long
44 188 AT180430 Hoàng Đức Long
45 189 AT180629 Nguyễn Thành Long
46 190 AT150432 Nguyễn Tiến Long
47 191 CT060423 Nguyễn Xuân Long TKD
48 192 AT180331 Trần Mạnh Long
49 193 CT010126 Nguyễn Bá Lưu
50 194 CT060422 Hoàng Đức Mạnh
51 195 CT060425 Nguyễn Quang Minh
52 196 AT180633 Nguyễn Tuấn Minh
53 197 AT180534 Vũ Quang Minh
54 198 CT060229 Nguyễn Thị Hồng Ngân
55 199 AT180237 Phạm Hồng Ngát
56 200 AT180337 Nguyễn Ngọc Vũ Nguyên
57 201 CT060429 Trần Chí Nhật
58 202 AT180638 Lê Đăng Phương
59 203 CT060431 Nguyễn Hữu Nhật Quang
60 204 AT180240 Nguyễn Minh Quang
61 205 AT180540 Đinh Thanh Quý
62 206 AT180641 Chu Tuấn Sơn Nợ: 335.000
63 207 CT060336 Nguyễn Hoàng Sơn
64 208 AT180342 Vũ Hoàng Sơn
65 209 AT180243 Nguyễn Trọng Tấn
66 210 CT060436 Nguyễn Xuân Thanh
67 211 AT180147 Trịnh Văn Tráng
68 212 CT060443 Đào Văn Tuyển
69 213 AT180450 Nguyễn Xuân Việt
70 214 CT060245 Tào Quang Vinh
71 215 CT060246 Nguyễn Văn Vũ
72 216 CT060445 Khương Đức Vượng

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Giáo viên chấm thi 1 Giáo viên chấm thi 2 Trưởng Phòng KT&ĐBCLĐT
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BIÊN BẢN BÀN GIAO ĐIỂM THI KÈM THEO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Năm học 2022-2023 học kỳ 2 - Thi KTHP - AT18CT6
Tên học phần : Quản trị mạng máy tính - L04 Mã học phần : ATCTHT12 Số TC : 2
Ngày thi : 07.06.2023 Hình thức thi : Thực hành Ca thi : Thi tại:
15h 202_TA4
Tổng số sinh viên: Số sinh viên dự thi:………… Vắng:…….. Có lý do:………… Không lý do:………
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Đề số Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
1 217 AT180201 Bùi Việt An
2 218 AT180301 Hòa Thị Thu An
3 219 AT180501 Nguyễn Thành An
4 220 CT060101 Trịnh Đăng An
5 221 AT180302 Phan Ngọc Anh
6 222 CT060304 Trần Việt Bảo
7 223 AT180506 Lường Thị Châm
8 224 AT180307 Phạm Bình Chương
9 225 CT060206 Nguyễn Văn Công
10 226 AT180508 Đặng Hùng Cường
11 227 AT180507 Nguyễn Mạnh Cường
12 228 AT180607 Phạm Bá Cường
13 229 AT180109 Nguyễn Linh Đan
14 230 AT180310 Nguyễn Quốc Đồng
15 231 AT180410 Cao Trung Du
16 232 AT180411 Phạm Minh Đức
17 233 AT180511 Phạm Minh Đức
18 234 AT180114 Cấn Thái Dương
19 235 AT180314 Lê Đình Dương
20 236 CT060311 Nguyễn Đức Duy
21 237 AT180514 Tạ Hoàng Duy
22 238 AT180118 Hoàng Nguyễn Anh Hào Nợ: 335.000
23 239 AT180416 Nguyễn Văn Hiền
24 240 AT180218 Nguyễn Văn Hiếu
25 241 CT060113 Trịnh Minh Hiếu
26 242 AT180618 Nguyễn Tiến Hòa
27 243 AT180220 Lại Văn Hoàng
28 244 AT180319 Trần Thị Thu Huệ
29 245 AT180323 Đinh Quang Huy
30 246 AT180126 Nguyễn Thị Huyền
31 247 AT180226 Hồ Việt Khánh
32 248 AT180127 Lê Bá Khánh
33 249 AT180325 Nguyễn Duy Khánh
34 250 AT180525 Nguyễn Duy Khánh
35 251 CT060120 Nguyễn Văn Khoa
36 252 AT180626 Phù Trung Kiên
37 253 AT180426 Trần Minh Kiên
38 254 CT060320 Nguyễn Thế Kỷ
39 255 AT180130 Nguyễn Thùy Linh
40 256 AT180429 Khuất Hoàng Long
41 257 AT180531 Nguyễn Đức Lương
42 258 CT060124 Cao Nhật Minh
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Đề số Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
43 259 AT180234 Nông Nguyễn Tuấn Minh
44 260 CT060223 Phạm Hồng Minh
45 261 CT060227 Nguyễn Trọng Nghĩa
46 262 AT180436 Nguyễn Bảo Ngọc
47 263 CT060228 Nguyễn Hồng Ngọc
48 264 AT180536 Nghiêm Thị Hồng Nhung
49 265 AT180338 Lường Minh Phong
50 266 AT180438 Ngô Kim Hoàng Phúc
51 267 CT060231 Phạm Hồng Phúc
52 268 AT180140 Bạch Hải Phương
53 269 AT180639 Nguyễn Hoàng Quân
54 270 CT060132 Phan Hồng Quân
55 271 CT060433 Nguyễn Văn Quyết
56 272 AT180441 Nguyễn Văn Sao
57 273 AT180142 Lê Xuân Sơn
58 274 AT180343 Phạm Vũ Thái
59 275 AT180443 Bùi Huy Thăng
60 276 AT180642 Lê Đức Thắng
61 277 CT060137 Nguyễn Đức Thắng
62 278 CT060338 Vũ Quang Thanh
63 279 AT180643 Nguyễn Công Thành
64 280 AT180344 Nguyễn Huy Thọ
65 281 CT060439 Trần Văn Thủy
66 282 AT180644 Trần Quang Toả
67 283 AT180645 Nguyễn Xuân Toàn
68 284 AT180346 Khúc Xuân Trọng
69 285 AT180646 Lều Văn Tú
70 286 CT060142 Nguyễn Đăng Tú
71 287 AT180647 Bùi Đình Tuân
72 288 AT180648 Trần Như Tùng
73 289 CT060244 Nguyễn Quang Tường
74 290 AT180649 Nguyễn Công Việt

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Giáo viên chấm thi 1 Giáo viên chấm thi 2 Trưởng Phòng KT&ĐBCLĐT
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BIÊN BẢN BÀN GIAO ĐIỂM THI KÈM THEO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Năm học 2022-2023 học kỳ 2 - Thi KTHP - AT18CT6
Tên học phần : Quản trị mạng máy tính - L05 Mã học phần : ATCTHT12 Số TC : 2
Ngày thi : 07/07/2023 Hình thức thi : Thực hành Ca thi : 9h Thi tại: 202_TA4
Tổng số sinh viên: Số sinh viên dự thi:………… Vắng:…….. Có lý do:………… Không lý do:………
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Đề số Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
1 291 AT180601 Nguyễn Công An
2 292 AT180304 Nguyễn Ngọc Anh
3 293 CT060202 Nguyễn Thế Anh
4 294 CT060203 Trần Tuấn Anh
5 295 CT060303 Trịnh Tuấn Anh
6 296 AT180306 Nguyễn Thanh Bình
7 297 AT180107 Đào Hữu Châu
8 298 CT060106 Phạm Năng Chiến
9 299 AT180208 Trần Đức Chính
10 300 AT180209 Nguyễn Công Danh
11 301 AT180210 Vũ Quang Đạo
12 302 CT060307 Nguyễn Quý Đạt
13 303 CT060208 Đỗ Ngọc Đức
14 304 AT180611 Lê Anh Đức
15 305 CT060210 Đào Quang Dương
16 306 AT180213 Phạm Thái Dương
17 307 AT180614 Bùi Nhật Duyệt
18 308 CT060211 Nguyễn Trường Giang
19 309 CT060212 Phạm Tuấn Hiệp
20 310 CT060214 Đỗ Xuân Hiếu N100
21 311 AT180516 Nguyễn Chung Hiếu
22 312 AT180219 Nguyễn Minh Hiếu
23 313 CT060213 Nguyễn Minh Hiếu
24 314 AT180120 Đinh Tiến Hoàng
25 315 AT180619 Mai Huy Việt Hoàng
26 316 AT180517 Nguyễn Huy Hoàng
27 317 AT180521 Trần Quang Hưởng
28 318 CT060218 Nguyễn Tuấn Khải
29 319 AT180527 Đỗ Hoàng Kỳ
30 320 AT180129 Nguyễn Tùng Lâm
31 321 CT060221 Lưu Hoàng Linh
32 322 CT060222 Nguyễn Bảo Long
33 323 AT180231 Nguyễn Hải Long
34 324 CT060322 Dương Văn Mạnh
35 325 AT180133 Nguyễn Văn Mạnh
36 326 AT180533 Đỗ Tiến Minh
37 327 AT180634 Hoàng Bình Minh
38 328 CT060225 Lê Đức Minh
39 329 CT060426 Nguyễn Năng Minh
40 330 CT060226 Nguyễn Đăng Nam
41 331 CT060224 Nguyễn Phương Nam
42 332 CT060125 Nguyễn Văn Nam
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Đề số Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
43 333 AT180437 Đoàn Long Nhật
44 334 CT060230 Trịnh Minh Nhật
45 335 AT180239 Lê Xuân Phú
46 336 AT180637 Nguyễn Gia Phú
47 337 CT060331 Đặng Minh Phương
48 338 CT060232 Đoàn Minh Phương
49 339 CT060233 Lê Nguyễn Minh Quân
50 340 CT060234 Nguyễn Văn Quang
51 341 CT060133 Nguyễn Xuân Quí
52 342 CT060235 Nguyễn Minh Quý
53 343 AT180440 Nguyễn Thiện Quý
54 344 CT060334 Nguyễn Duy Quyết
55 345 CT060237 Lý Thị Diễm Quỳnh
56 346 CT060435 Vũ Tiến Thăng
57 347 AT180542 Phạm Quang Thắng
58 348 CT060247 Trương Quang Thắng
59 349 AT180543 Bùi Chí Thanh
60 350 CT060239 Bùi Trung Thành N100
61 351 CT060138 Hà Tiến Thành
62 352 CT060240 Nguyễn Thị Thảo
63 353 AT180545 Nguyễn Văn Tiện N100
64 354 CT060440 Nguyễn Văn Tình
65 355 CT060241 Bùi Đức Trọng
66 356 AT180446 Lê Văn Trọng
67 357 AT180547 Đào Ngọc Tú
68 358 AT180348 Lê Anh Tú
69 359 CT060243 Nguyễn Minh Tùng
70 360 AT180151 Nguyễn Duy Vượng
Hà Nội, ngày tháng năm 20
Giáo viên chấm thi 1 Giáo viên chấm thi 2 Trưởng Phòng KT&ĐBCLĐT
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BIÊN BẢN BÀN GIAO ĐIỂM THI KÈM THEO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Năm học 2022-2023 học kỳ 2 - Thi KTHP - AT18CT6
Tên học phần : Quản trị mạng máy tính - L06 Mã học phần : ATCTHT12 Số TC : 2
Ngày thi : 07/07/2023 Hình thức thi : Thực hành Ca thi : 15h Thi tại: 202_TA4
Tổng số sinh viên: Số sinh viên dự thi:………… Vắng:…….. Có lý do:………… Không lý do:………
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Đề số Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
1 361 CT060402 Nguyễn Đức Anh
2 362 AT180502 Trương Thị Ngọc Anh
3 363 AT180603 Nguyễn Đức Bá
4 364 CT060205 Thân Nhân Chính
5 365 CT060410 Nguyễn Viết Duy
6 366 CT060313 Nguyễn Mạnh Hiếu
7 367 CT060215 Nguyễn Lưu Quốc Hoàng
8 368 AT180651 Nguyễn Quốc Hưng
9 369 AT180621 Trần Viết Hưng
10 370 AT180523 Trần Văn Huy N100
11 371 AT180524 Nguyễn Tiến Khải
12 372 CT060220 Cao Xuân Khuê
13 373 AT180526 Lê Hiếu Kiên
14 374 AT180128 Nguyễn Trung Kiên
15 375 AT180235 Lưu Thành Minh
16 376 CT060432 Lê Viết Quý
17 377 CT060135 Đinh Bảo Sơn
18 378 CT050344 Lê Đình Thắng N100
19 379 CT060139 Trần Văn Thi
20 380 AT180247 Vi Thanh Trí
21 381 CT060145 Nguyễn Ngọc Tuyền
22 382 CT060146 Tô Quang Viễn
23 383 AT180550 Lưu Quốc Việt

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Giáo viên chấm thi 1 Giáo viên chấm thi 2 Trưởng Phòng KT&ĐBCLĐT
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BIÊN BẢN BÀN GIAO ĐIỂM THI KÈM THEO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Năm học 2022-2023 học kỳ 2 - Thi KTHP - AT18CT6
Tên học phần : Quản trị mạng máy tính - L07 Mã học phần : ATCTHT12 Số TC : 2
Ngày thi : 07/07/2023 Hình thức thi : Thực hành Ca thi : 7hThi tại: 202_TA4
Tổng số sinh viên: Số sinh viên dự thi:………… Vắng:…….. Có lý do:………… Không lý do:………
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Đề số Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
1 384 AT180204 Bùi Tuấn Anh
2 385 CT060103 Nguyễn Quang Anh
3 386 AT180105 Nguyễn Việt Anh
4 387 AT180106 Nguyễn Phương Bắc
5 388 AT180407 Phạm Thành Công
6 389 AT180408 Dương Thị Cúc
7 390 CT060305 Nguyễn Hải Đăng
8 391 AT180110 Nguyễn Hoàng Hải Đăng
9 392 AT180211 Âu Quang Đức
10 393 AT180412 Nguyễn Mạnh Dũng
11 394 AT180415 Phạm Đình Giang
12 395 AT180217 Nghiêm Trung Hậu
13 396 CT060318 Đặng Kim Khánh
14 397 AT180227 Nguyễn Đình Khiêm
15 398 AT180327 Lê Minh Khôi
16 399 AT180630 Phạm Đức Lương
17 400 AT180132 Nguyễn Phương Mai
18 401 AT180332 Dương Đức Mạnh
19 402 AT180435 Đỗ Thị Hoàng Minh
20 403 CT060325 Nguyễn Thị Trà My
21 404 AT180236 Mạc Hồng Nam
22 405 CT060126 Nguyễn Giang Nam N100
23 406 AT180136 Tô Hoài Nam
24 407 CT060328 Đào Thúy Nga
25 408 CT060428 Mai Thanh Nga
26 409 AT180537 Nguyễn Tấn Phát
27 410 CT060332 Lò Văn Quân
28 411 AT180341 Hoàng Tuyển Quyền
29 412 CT060236 Nguyễn Mạnh Quyền
30 413 CT060335 Nguyễn Như Quỳnh
31 414 CT060337 Trương Phan Thắng
32 415 CT060438 Phạm Thị Thảo
33 416 CT060339 Nguyễn Văn Thông
34 417 CT060341 Nguyễn Cảnh Toàn
35 418 CT060141 Bùi Sơn Trung
36 419 AT180248 Trần Xuân Tú
37 420 CT060343 Nguyễn Quang Tùng
38 421 CT060344 Nguyễn Đức Tuyến
39 422 CT060444 Trần Hồng Vân
40 423 CT060301 Bùi Quốc An
41 424 CT050103 Ngô Hoàng Anh
42 425 AT170303 Nguyễn Đình Hoàng Anh
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Đề số Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
43 426 AT180503 Nguyễn Hải Anh
44 427 AT180505 Nguyễn Thị Minh Anh
45 428 CT060105 Hoàng Kim Chi
46 429 CT050306 Mai Việt Cường
47 430 CT030212 Hoàng Quốc Đạt N100
48 431 AT160309 Nguyễn Văn Dũng
49 432 AT170613 Nguyễn Việt Dũng
50 433 CT050212 Nguyễn Đình Dương
51 434 AT150416 Nguyễn Trung Hiếu
52 435 AT160715 Tạ Quang Hiếu N100
53 436 CT030325 Nguyễn Đức Hoàng
54 437 CT060317 Lê Quang Huy
55 438 CT050127 Trần Văn Khánh TKD
56 439 AT160529 Nguyễn Duy Linh N100
57 440 AT180631 Lê Sao Mai
58 441 AT180535 Nguyễn Ngọc Minh
59 442 CT030338 Hoàng Phương Nam N100
60 443 AT170733 Nguyễn Danh Nghĩa
61 444 CT050142 Phạm Đức Tài TKD
62 445 AT160256 Nguyễn Văn Tiến
63 446 AT180546 Lê Bá Trường
64 447 CT030158 Đỗ Bá Tư
65 448 CT050151 Lê Viết Tuấn
66 449 AT180549 Bùi Hữu Hoàng Văn
Hà Nội, ngày tháng năm 20
Giáo viên chấm thi 1 Giáo viên chấm thi 2 Trưởng Phòng KT&ĐBCLĐT
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BIÊN BẢN BÀN GIAO ĐIỂM THI KÈM THEO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Năm học 2022-2023 học kỳ 2 - Thi KTHP - AT18CT6
Tên học phần : Quản trị mạng máy tính - L08 Mã học phần : ATCTHT12 Số TC : 2
Ngày thi : 07.06.2023 Hình thức thi : Thực hành Ca thi : 7h Thi tại: 202_TA4
Tổng số sinh viên: Số sinh viên dự thi:………… Vắng:…….. Có lý do:………… Không lý do:………
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Đề số Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
1 450 AT160204 Đặng Vũ Hoàng Anh
2 451 AT170402 Nguyễn Văn Anh
3 452 CT060302 Phạm Tuấn Anh
4 453 CT060306 Trần Công Danh
5 454 AT180509 Trần Tiến Đạt
6 455 AT160316 Phạm Ngọc Đức
7 456 AT180515 Nguyễn Trường Giang N100
8 457 AT180417 Nguyễn Xuân Hiếu
9 458 CT060117 Nguyễn Huy Hoàng
10 459 AT180518 Trần Nhật Hoàng
11 460 AT180320 Hoàng Trọng Hùng
12 461 AT180519 Nguyễn Duy Hùng
13 462 AT180221 Nguyễn Minh Hùng
14 463 CT060414 Lệnh Quang Hưng
15 464 AT180321 Nguyễn Bảo Phúc Hưng
16 465 CT060116 Nguyễn Văn Hưng
17 466 CT060217 Nguyễn Đức Huy
18 467 AT180122 Trần Quang Huy
19 468 AT180624 Lê Công Huỳnh
20 469 AT180424 Lê Minh Khang
21 470 AT180324 Phạm Trọng Khang N100
22 471 CT060421 Vũ Thành Long
23 472 AT180431 Trần Quang Luân
24 473 AT150636 Trần Minh Lương N100
25 474 CT060326 Lê Hoài Phương Nam
26 475 AT180335 Nguyễn Lương Nghĩa
27 476 AT180334 Trần Quốc Nghĩa
28 477 CT060130 Nguyễn Huy Phúc
29 478 CT060330 Nguyễn Hồng Phước
30 479 CT060430 Nguyễn Đình Quân
31 480 AT160545 Trần Văn Sáng
32 481 AT180541 Hoàng Ngọc Sơn
33 482 AT180442 Phạm Quang Thái N100
34 483 CT060140 Nguyễn Văn Phú Thịnh
35 484 AT180445 Nguyễn Đức Thụy
36 485 AT180544 Chu Minh Thuyết
37 486 AT150262 Hoàng Minh Tuấn
38 487 AT150362 Nguyễn Lâm Tùng
39 488 AT180150 Nông Thanh Tùng
40 489 AT180449 Nguyễn Thị Tú Uyên
41 490 CT060346 Ngô Quốc Vượng
42 491 CT060207 Bùi Văn Đạt
Điểm
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Đề số Thời gian Ký tên Ghi chú
Số Chữ
43 492 CT060209 Nguyễn Đình Quang Dũng
44 493 CT060110 Nguyễn Tùng Dương
45 494 CT060111 Vũ Công Hậu
46 495 CT060314 Nguyễn Trung Hiếu
47 496 CT060119 Bùi Đức Khánh
48 497 CT060420 Đỗ Đình Lâm
49 498 CT060121 Phạm Nguyễn Quyết Long
50 499 AT180632 Đoàn Ngọc Hoàng Minh
51 500 CT060238 Trần Đức Sơn
52 501 CT060434 Vũ Trường Sơn
53 502 CT060340 Sùng A Thu
Hà Nội, ngày tháng năm 20
Giáo viên chấm thi 1 Giáo viên chấm thi 2 Trưởng Phòng KT&ĐBCLĐT
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

You might also like