You are on page 1of 110

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KT

TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 208/1 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ

269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169


Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 208/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

1 1 28204354936 Nguyễn Thị Kim Chi ENG 169 HB K28QTH

2 2 28206700567 Nguyễn Ngô Hạ Đan ENG 169 HB K28NHB

3 3 27214334458 Nguyễn Thọ Đạt ENG 169 HB K27QTM

4 4 28204329350 Nguyễn Thị Thanh Dung ENG 169 HB K28QTM

5 5 27211628727 Trần Đình Duy ENG 169 HB K28QTH

6 6 27201240894 Võ Thị Quỳnh Duyên ENG 169 HB K27TPM

7 7 28204303629 Ngô Thị Thu Hà ENG 169 HB K28QDM

8 8 27212127884 Hồ Viết Hoàng ENG 169 HB K27QTH

9 9 28205134887 Lê Trịnh Kim Hoanh ENG 169 HB K28LKT

10 10 29214354704 Nguyễn Hoàng Khang ENG 169 HB K29QTH

11 11 28214603971 Ngô Phạm Quốc Khánh ENG 169 HB K28QTM

12 12 28211105113 Nguyễn Trung Kiên ENG 169 HB K28TPM

13 13 28216653644 Nguyễn Đặng Trung Kiên ENG 169 HB K28VTD

14 14 28211151726 Trần Lãnh ENG 169 HB K28HP-TBM

15 15 28211151481 Lê Trần Vũ Linh ENG 169 HB K28TPM

16 16 28212333082 Võ Đại Bảo Long ENG 169 HB K28QTM

17 17 28206704044 Trần Thảo Ly ENG 169 HB K28NHD

18 18 28209350805 Nguyễn Ngọc Mai ENG 169 HB K28QTM

19 19 28211353718 Ngô Đức Mạnh ENG 169 HB K28TKM

20 20 28218005051 Nguyễn Văn Minh ENG 169 HB K28QTM

21 21 28204300812 Võ Thị Thu Nguyên ENG 169 HB K28QTH

22 22 28204303691 Nguyễn Thị Ánh Nhi ENG 169 HB K28QTH

23 23 28204500195 Nguyễn Tạ Quỳnh Nhi ENG 169 HB K28QTD

24 24 28206103628 Lê Thị Mai Nhi ENG 169 HB K28QTM

0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KT
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 208/2 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ

269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169


Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 208/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

25 1 28211149562 Nguyễn Quang Phú ENG 169 HB K28TPM

26 2 28204349096 Trần Thị Trúc Phương ENG 169 HB K28QTH

27 3 28205105658 Phan Mai Phương ENG 169 HB K28LKT

28 4 28212438893 Phạm Anh Quân ENG 169 HB K28EDK

29 5 28211500894 Nguyễn Trần Hoàng Quang ENG 169 HB K28TMT

30 6 28211144373 Trịnh Minh Son ENG 169 HB K28HP-TBM

31 7 28214300683 Nguyễn Hữu Kim Sơn ENG 169 HB K28QTH

32 8 28204601433 Phạm Thị Thu Thảo ENG 169 HB K28QDM

33 9 28211141612 Trần Ngọc Thiện ENG 169 HB K28TPM

34 10 28211154743 Ngô Hồng Thức ENG 169 HB K28TPM

35 11 27212144409 Nguyễn Nhân Thường ENG 169 HB K28QTH

36 12 27211243563 Ngô Minh Thượng ENG 169 HB K27TPM

37 13 28206221260 Đỗ Thị Thu Trang ENG 169 HB K28QDM

38 14 28204605343 Lê Thị Thanh Tuyền ENG 169 HB K28QTM

39 15 28204639786 Trần Thảo Uyên ENG 169 HB K28HP-QTH

40 16 28204651959 Nguyễn Thúy Vi ENG 169 HB K28QTM

41 17 27212220566 Nguyễn Hoàng Anh ENG 169 HF K27QTM

42 18 27214728932 Thái Văn Bình ENG 169 HF K27QTH

43 19 28214804496 Nguyễn Trọng Đạt ENG 169 HF K28QTC


44 20 28204342289 Võ Thị Diệu ENG 169 HF K28QNT

45 21 28214652013 Thái Văn Đức Duy ENG 169 HF K28QTM

46 22 27218237125 Ngô Văn Giỏi ENG 169 HF K27TPM

47 23 28204654731 Nguyễn Thị Thanh Hằng ENG 169 HF K28QTM

48 24 28206603987 Nguyễn Thị Diễm Hằng ENG 169 HF K28VTD

0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KT
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 208/3 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ

269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169


Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 208/3 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

49 1 28204652600 Nguyễn Thị Diệu Hiền ENG 169 HF K28QTM

50 2 28214502253 Võ Nguyễn Văn Hiệp ENG 169 HF K28HP-QLC

51 3 28209402632 Lê Thị Thanh Hoa ENG 169 HF K28QNH

52 4 28208240368 Hồ Thị Thu Hương ENG 169 HF K28VTD

53 5 28211143530 Huỳnh Thanh Long ENG 169 HF K28TPM

54 6 28206651255 Phạm Ngọc Hiền My ENG 169 HF K28VTD

55 7 28208248942 Võ Nguyễn Ly Na ENG 169 HF K28VTD

56 8 28214604849 Trần Nhật Nam ENG 169 HF K28VTD

57 9 28209406385 Nguyễn Kim Ngân ENG 169 HF K28QTM

58 10 28204801075 Hoàng Bảo Ngọc ENG 169 HF K28QTC

59 11 28204320947 Nguyễn Thị Kim Nguyên ENG 169 HF K28QTM


60 12 28204651672 Hồ Phạm Hạnh Nguyên ENG 169 HF K28QTM

61 13 28204327474 Nguyễn Thị Yến Nhi ENG 169 HF K28QNT

62 14 28204806964 Trần Nguyễn Yến Nhi ENG 169 HF K28KDN

63 15 28211102078 Tạ Thiên Phúc ENG 169 HF K28TPM

64 16 28204604033 Lê Trúc Phương ENG 169 HF K28QTM

65 17 27211343570 Trương Thái Sỹ ENG 169 HF K27CKO

66 18 26211231197 Huỳnh Thanh Thắng ENG 169 HF K26TPM

67 19 28214903725 Nguyễn Phúc Thắng ENG 169 HF K28QTC

68 20 28204801958 Nguyễn Thị Phương Thanh ENG 169 HF K28QNH

69 21 28206328830 Đặng Anh Thư ENG 169 HF K28VTD

70 22 28204353106 Nguyễn Thị Thanh Thủy ENG 169 HF K28QNT

71 23 28204650248 Phạm Nhả Thy ENG 169 HF K28QTM

72 24 28219243189 Nguyễn Văn Uy Tín ENG 169 HF K28QEC

0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KT
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 208/4 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ

269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169


Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 208/4 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

73 1 28204300755 Đỗ Ngọc Phương Trâm ENG 169 HF K28HP-QLC

74 2 27212627742 Lê Huỳnh Phương Trinh ENG 169 HF K27KDN

75 3 28204351233 Ngô Nhật Thanh Trúc ENG 169 HF K28QNT


76 4 27211329969 Trần Duy Quang Trung ENG 169 HF K27CKO

77 5 27211200462 Nguyễn Thanh Tú ENG 169 HF K27CKO

78 6 27211341196 Lê Triệu Vĩ ENG 169 HF K27CKO

79 7 28204180333 Đặng Nguyễn Trúc Vy ENG 169 HF

80 8 28206603863 Nguyễn Hoàng Khánh Vy ENG 169 HF K28VTD

81 9 28204752487 Lê Trúc Anh ENG 169 HH K28QTD

82 10 28212740685 Nguyễn Công Gia Bảo ENG 169 HH K28ADH

83 11 28215153506 Đinh Công Chiến ENG 169 HH K28LKT

84 12 28204905356 Nguyễn Thị Kim Cúc ENG 169 HH K28KDN

85 13 28214606532 Phạm Quốc Cường ENG 169 HH K28QTM

86 14 27202935906 Trần Thúy Diễm ENG 169 HH K27QTN

87 15 27217838037 Trương Công Dũng ENG 169 HH K27TPM

88 16 28214605218 Nguyễn Xuân Dũng ENG 169 HH K28QTM

89 17 27213728635 Trần Quý Dương ENG 169 HH K27VTD

90 18 28204953723 Võ Thị Thu Hà ENG 169 HH K28KDN

91 19 27202240256 Phạm Thị Hiền ENG 169 HH K27QTM

92 20 28212753007 Nguyễn Minh Hiếu ENG 169 HH K28ADH

93 21 26212235625 Nguyễn Minh Hoàng ENG 169 HH K26QTM

94 22 28211101906 Lê Anh Khoa ENG 169 HH K28TPM

95 23 28212304184 Nguyễn Quốc Long ENG 169 HH K28CDO

96 24 28214600841 Lê Trần Bảo Minh ENG 169 HH K28QTM

0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KT
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 213/1 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ

269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169


Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 213/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

97 1 28218104115 Nguyễn Đình Nam ENG 169 HH K28ADH

98 2 28204902074 Huỳnh Thu Ngân ENG 169 HH K28KDN

99 3 28205138424 Lê Thị Kim Ngân ENG 169 HH K28LKT

100 4 28204600573 Vũ Thị Bích Ngọc ENG 169 HH K28QTM

101 5 27211241172 Lê Văn Nguyên ENG 169 HH K27TPM

102 6 28214601872 Trần Đình Nhân ENG 169 HH K28QTM

103 7 28205153651 Lê Long Nhi ENG 169 HH K28LKT

104 8 28205150907 Phạm Thị Thanh Nhị ENG 169 HH K28LKT

105 9 27203339336 Nguyễn Thị Kim Oanh ENG 169 HH K27NTB

106 10 28202747807 Dương Hà Phương ENG 169 HH K28ADH

107 11 27217001410 Nguyễn Văn Quy ENG 169 HH K27QKB

108 12 28216554715 Lê Công Quý ENG 169 HH K28NTB

109 13 28204433803 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh ENG 169 HH K28LKT

110 14 28214903826 Hà Phước Sơn ENG 169 HH K28KDN

111 15 28204303338 Trịnh Mỹ Tâm ENG 169 HH K28ADH

112 16 28211100082 Võ Xuân Thành ENG 169 HH K28TPM

113 17 27211241990 Trương Văn Thiên ENG 169 HH K27TPM

114 18 28204938443 Nguyễn Thị Hoài Thu ENG 169 HH K28KDN

115 19 27211353049 Nguyễn Văn Tiên ENG 169 HH K27CKO

116 20 28209302514 Ngô Thị Yên Tịnh ENG 169 HH K28QTM

117 21 28211154702 Nguyễn Đăng Duy Toàn ENG 169 HH K28TPM

118 22 28209439279 Phan Thanh Tony ENG 169 HH K28QNT

119 23 28204106596 Lê Thị Bích Vân ENG 169 HH K28QTM

120 24 28211351300 Đoàn Văn Vinh ENG 169 HH K28TKM

0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KT
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 213/2 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ

269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169


Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 213/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

121 1 28215100230 Nguyễn Quang Anh ENG 169 HJ K28LKT

122 2 28211153072 Phan Công Danh ENG 169 HJ K28TPM

123 3 28201552346 Nguyễn Thị Được ENG 169 HJ K28TPM

124 4 28204537684 Nguyễn Thị Thanh Dương ENG 169 HJ K28NNB

125 5 28204702030 Lê Mỹ Duyên ENG 169 HJ K28NNB

126 6 28204654646 Phạm Thị Thanh Hằng ENG 169 HJ K28KDN

127 7 28201100136 Nguyễn Thị Khánh Hiền ENG 169 HJ K28TPM

128 8 28205000368 Nguyễn Thị Diệu Hiền ENG 169 HJ K28KKT

129 9 27212131491 Phan Ngô Huy Hoàng ENG 169 HJ K27QTH

130 10 28211152835 Trần Huy ENG 169 HJ K28TPM

131 11 28214502474 Lâm Quốc Huy ENG 169 HJ K28HP-QLC

132 12 28218238730 Nguyễn Phúc Huy ENG 169 HJ K28LKT

133 13 28211105280 Đặng Trọng Khải ENG 169 HJ K28TPM

134 14 28215100938 Nguyễn Quốc Khải ENG 169 HJ K28LKT

135 15 28206906115 Lê Thị Hồng Linh ENG 169 HJ K28NNB

136 16 28211147027 Lê Khả Tuấn Linh ENG 169 HJ K28TPM

137 17 28205150091 Trần Huỳnh Ngọc ENG 169 HJ K28LKT

138 18 28206900731 Lê Nguyễn Như Ngọc ENG 169 HJ K28NNB

139 19 28214602615 Phan Chinh Nguyên ENG 169 HJ K28QTM

140 20 28204604227 Nguyễn Kim Khả Nhi ENG 169 HJ K28HP-QTM

141 21 28205001066 Nguyễn Ngọc Nhi ENG 169 HJ K28KKT


142 22 28204650956 Lê Thị Kiều Oanh ENG 169 HJ K28QDM

143 23 28214652823 Nguyễn Hồng Quân ENG 169 HJ K28QDM

144 24 28211152665 Nguyễn Thế Sinh ENG 169 HJ K28TPM

0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KT
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 214/1 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ

269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169


Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 214/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

145 1 27202429837 Nguyễn Lê Bích Thanh ENG 169 HJ K27QTC

146 2 28204346159 Trần Mai Thảo ENG 169 HJ K28QNT

147 3 28204546212 Võ Thị Thu Thảo ENG 169 HJ K28LKT

148 4 28217303348 Nguyễn Văn Thương ENG 169 HJ K28TPM

149 5 28204953866 Phạm Thị Thanh Thúy ENG 169 HJ K28KDN

150 6 28208054308 Phan Thị Thu Thủy ENG 169 HJ K28HP-QTH

151 7 28216602951 Ngô Đình Toàn ENG 169 HJ K28QDM

152 8 28206701346 Trần Thị Bích Trâm ENG 169 HJ K28NNB

153 9 28206505005 Phan Thu Trinh ENG 169 HJ K28NTB

154 10 27212100671 Nguyễn Xuân Trung ENG 169 HJ K27QTH

155 11 28214304080 Lê Hoàng Tố Uyên ENG 169 HJ K28NNT

156 12 28204300797 Lê Thị Tường Vi ENG 169 HJ K28QTH

157 13 28204648870 Trần Thị Mỹ Lan Anh ENG 169 HL K28QDM


158 14 28213250939 Nguyễn Thành Đạt ENG 169 HL K28QTM

159 15 28206505714 Nguyễn Thị Thùy Diễm ENG 169 HL K28NTB

160 16 28214352114 Nguyễn Quang Đức ENG 169 HL K28QTH

161 17 28204501730 Hồ Mỹ Duyên ENG 169 HL K28QTD

162 18 28206751385 Lê Thị Duyên ENG 169 HL K28NHB

163 19 28204544859 Nguyễn Thị Quỳnh Giang ENG 169 HL K28HP-QLC

164 20 27212245336 Nguyễn Ngọc Hà ENG 169 HL K28HP-QTM

165 21 28204646853 Vương Thị Thúy Hà ENG 169 HL K28ADH

166 22 28206502058 Lê Phương Hà ENG 169 HL K28NTB

167 23 27202642773 Trần Thị Thu Hiền ENG 169 HL K27KDN

168 24 28214339156 Phạm Minh Huy ENG 169 HL K28QTH

0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KT
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 214/2 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ

269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169


Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 214/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

169 1 28204603081 Phan Như Huyền ENG 169 HL K28QDM

170 2 27211322333 Nguyễn Đại Kỳ ENG 169 HL K27CKO

171 3 27211324440 Nguyễn Anh Kỳ ENG 169 HL K27CKO

172 4 28206227691 Phan Trần Mỹ Liên ENG 169 HL K28QTN

173 5 28206501340 Nguyễn Đặng Ngọc Linh ENG 169 HL K28NTB


174 6 28206700960 Nguyễn Thị Linh ENG 169 HL K28NHB

175 7 28211150968 Nguyễn Tấn Thành Long ENG 169 HL K28TPM

176 8 28204953814 Vũ Thị Ngọc Minh ENG 169 HL K28KKT

177 9 27203320814 Nguyễn Thị Hồng Nhung ENG 169 HL K27NTB

178 10 28218003354 Phạm Ngọc Hoa Bình Quân ENG 169 HL K28TPM

179 11 28204354970 Nguyễn Thị Quỳnh ENG 169 HL K28QTH

180 12 28216734938 Trương Thị Thành Tâm ENG 169 HL K28NHB

181 13 27211335448 Phạm Văn Thạch ENG 169 HL K27CKO

182 14 28205001579 Trần Thị Phương Thảo ENG 169 HL K28KKT

183 15 27211353124 Nguyễn Đức Thuận ENG 169 HL K27CKO

184 16 28208039256 Nguyễn Huỳnh Hoài Thương ENG 169 HL K28QTN

185 17 28202701099 Lê Ngọc Diệu Tiên ENG 169 HL K28ADH

186 18 28214351732 Nguyễn Văn Trí ENG 169 HL K28HP-QTH

187 19 28211132949 Nguyễn Quang Triều ENG 169 HL K28TPM

188 20 28211154616 Bùi Văn Trường ENG 169 HL K28TPM

189 21 27211348949 Trần Minh Trưởng ENG 169 HL K27CKO

190 22 27211302995 Trương Anh Tuấn ENG 169 HL K27CKO

191 23 27212200768 Hồ Phi Tùng ENG 169 HL K27QTM

192 24 28206951036 Lê Thị Phương Uyên ENG 169 HL K28NNT

0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KT
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 307/1 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ

269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169


Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 307/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

193 1 28206703436 Bùi Thị Thảo Vi ENG 169 HL K28NHB

194 2 27211301923 Nguyễn Quốc Việt ENG 169 HL K27CKO

195 3 28204802987 Nguyễn Lê Khánh Xuân ENG 169 HL K28QTM

196 4 28206702994 Nguyễn Thị Ngọc Yến ENG 169 HL K28NHB

197 5 28219406023 Phan Thị Như Ánh ENG 169 HV K28QTH

198 6 27202232381 Nguyễn Thị Ngọc Diễm ENG 169 HV K27QTM

199 7 28206702707 Nguyễn Thương Doanh ENG 169 HV K28NHB

200 8 28211200031 Hoàng Ngô Hữu Đức ENG 169 HV K28TMT

201 9 28214325495 Bùi Trọng Hải ENG 169 HV K28QTH

202 10 27203344439 Lâm Thị Mỹ Hiền ENG 169 HV K27NTB

203 11 28214301036 Nguyễn Gia Hiển ENG 169 HV K28QTH

204 12 28204334592 Nguyễn Thị Mỹ Hoa ENG 169 HV K28QTH

205 13 28211252570 Lê Minh Hoàng ENG 169 HV K28TMT

206 14 28212704459 Đoàn Mạnh Hùng ENG 169 HV K28ADH

207 15 28205103415 Kiều Ngọc Lan ENG 169 HV K28HP-LKT

208 16 28205154665 Nguyễn Minh Thùy Linh ENG 169 HV K28HP-LKT

209 17 28214602145 Lê Văn Nam ENG 169 HV K28QDM

210 18 27203343163 Nguyễn Trần Như Ngọc ENG 169 HV K27NTB

211 19 28214641933 Bùi Nguyễn Bảo Ngọc ENG 169 HV K28QTM

212 20 28204306213 Đoàn Thảo Nguyên ENG 169 HV K28QTH

213 21 28212750396 Võ Văn Nhân ENG 169 HV K28ADH

214 22 28219143282 Nguyễn Văn Nhân ENG 169 HV K28TMT

215 23 28204439115 Nguyễn Thị Ánh Nhật ENG 169 HV K28HP-QLC

216 24 28202704925 Nguyễn Thị Nhung ENG 169 HV K28ADH

217 25 28205101159 Trương Như Quỳnh ENG 169 HV K28HP-LKT

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KT
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 307/2 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ

269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169


Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 307/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

218 1 28206502136 Nguyễn Thị Cẩm Sương ENG 169 HV K28NTB

219 2 27212130695 Nguyễn Duy Tài ENG 169 HV K27QTH

220 3 28212701404 Nguyễn Công Tài ENG 169 HV K28ADH

221 4 28211106330 Phan Quang Thắng ENG 169 HV K28TPM

222 5 28204352721 Huỳnh Thị Thảo ENG 169 HV K28HP-QLC

223 6 28204521527 Đinh Thị Thảo ENG 169 HV K28QTM

224 7 27212125291 Hồ Thanh Thịnh ENG 169 HV K27QTH

225 8 28204350260 Trần Ngọc Linh Thư ENG 169 HV K28QTH

226 9 28204604096 Trần Thị Minh Thư ENG 169 HV K28QTM

227 10 28206504272 Thái Thị Thương ENG 169 HV K28NTB

228 11 28209433209 Phạm Thị Như Thủy ENG 169 HV K28KDN

229 12 28204602819 Bùi Nữ Mỹ Tiên ENG 169 HV K28QTM

230 13 28204901661 Lê Thị Mỹ Tiên ENG 169 HV K28KDN

231 14 28212348699 Trần Văn Tiến ENG 169 HV K28CKO

232 15 27212136841 Nguyễn Quốc Toàn ENG 169 HV K27QTH

233 16 28206202086 Kim Thị Ngọc Trang ENG 169 HV K28KDN

234 17 28212602150 Nguyễn Đào Anh Tuấn ENG 169 HV K28ADH

235 18 28206904291 Nguyễn Thị Hồng Tuyết ENG 169 HV K28HP-QLC

236 19 28204553660 Nguyễn Thị Thúy Uyên ENG 169 HV K28HP-QLC

237 20 28212721876 Lê Quốc Việt ENG 169 HV K28ADH

238 21 28212700679 Ngô Thanh Vũ ENG 169 HV K28ADH

239 22 28214600713 Nguyễn Gia Vỹ ENG 169 HV K28QTM

240 23 28204801608 Võ Thị Như Ý ENG 169 HV K28QTM


241 24 28214602277 Trương Minh Yên ENG 169 HV K28QTM

242 25 28214601167 Trần Hữu An ENG 169 HX K28QTM

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KT
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 308/1 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ

269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169


Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 308/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

243 1 26211323726 Huỳnh Tấn Cảnh ENG 169 HX K26CKO

244 2 28206754633 Phạm Thị Quỳnh Châu ENG 169 HX K28NHB

245 3 28205106995 Nguyễn Thị Trang Đài ENG 169 HX K28LKT

246 4 28214740733 Trương Thành Đạt ENG 169 HX K28QTD

247 5 28211153262 Phạm Da Dĩ ENG 169 HX K28TPM

248 6 28211153448 Nguyễn Việt Hải ENG 169 HX K28TPM

249 7 28204453988 Trần Thị Thanh Hằng ENG 169 HX K28QTN

250 8 28206520093 Võ Thị Hiền ENG 169 HX K28NTB

251 9 28204427807 Phạm Thị Kim Hoa ENG 169 HX K28QTN

252 10 26211323143 Hà Phước Hưng ENG 169 HX K26CKO

253 11 28204339559 Trần Thị Quỳnh Hương ENG 169 HX K28QTN

254 12 28211103414 Võ Quốc Huy ENG 169 HX K28TPM

255 13 28206502140 Hoàng Thị Bích Huyền ENG 169 HX K28NTT

256 14 28207105324 Nguyễn Thị Khánh Huyền ENG 169 HX K28NTT

257 15 28204303791 Nguyễn Thị Vân Lan ENG 169 HX K28QTH


258 16 26211226083 Trần Văn Lịch ENG 169 HX K26TPM

259 17 26202600047 Nguyễn Thị Khánh Linh ENG 169 HX K26KDN

260 18 28206146838 Nguyễn Thị Thùy Linh ENG 169 HX K28QDM

261 19 28206500218 Đoàn Khánh Ly ENG 169 HX K28NTB

262 20 28211152104 Đặng Văn Mạnh ENG 169 HX K28TPM

263 21 28204854893 Thái Hằng Nga ENG 169 HX K28QTC

264 22 28204450439 Nguyễn Thị Bích Ngọc ENG 169 HX K28QTN

265 23 28204653373 Phan Bích Ngọc ENG 169 HX K28QTM

266 24 28204302127 Trần Minh Uyển Nhi ENG 169 HX K28QTH

267 25 28204601198 Ngô Thị Quỳnh Nhi ENG 169 HX K28QTM

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KT
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 308/2 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ

269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169


Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 308/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

268 1 28204649924 Nguyễn Thùy Vân Nhi ENG 169 HX K28QTM

269 2 28204706187 Nguyễn Thị Thanh Nhi ENG 169 HX K28QTD

270 3 28204903184 Lưu Yến Nhi ENG 169 HX K28KDN

271 4 28214303199 Nguyễn Thị Yến Nhi ENG 169 HX K28QNT

272 5 28204653532 Kiều Thị Mỷ Nhung ENG 169 HX K28QTM

273 6 28206506471 Nguyễn Thị Ngọc Nữ ENG 169 HX K28NTB

274 7 28205103847 Võ Hoàng Ny ENG 169 HX K28LKT


275 8 28214854532 Lê Cường Quang ENG 169 HX K28QTC

276 9 26211328998 Đỗ Ngọc Quốc ENG 169 HX K26CKO

277 10 28216244344 Nguyễn Văn Quyến ENG 169 HX K28NTB

278 11 28204640133 Phạm Thị Như Quỳnh ENG 169 HX K28QTD

279 12 26211334400 Lê Thanh Tâm ENG 169 HX K26CKO

280 13 28206754347 Trần Diệu Thảo ENG 169 HX K28VTD

281 14 28214402370 Đỗ Quốc Tiến ENG 169 HX K28QTH

282 15 28204453107 Nguyễn Thị Thanh Trà ENG 169 HX K28QTN

283 16 28208002162 Đặng Thùy Trang ENG 169 HX K28QTD

284 17 28204402767 Ngô Thị Cẩm Tú ENG 169 HX K28QTN

285 18 28205102875 Trần Thảo Vân ENG 169 HX K28NHB

286 19 28205152917 Văn Thị Như Ý ENG 169 HX K28LKT

287 20 28204825385 Trần Mai Anh ENG 169 HZ K28QTM

288 21 28211131207 Nguyễn Trần Tuấn Anh ENG 169 HZ K28TGM

289 22 28214834178 Võ Thị Như Bình ENG 169 HZ K28QTH

290 23 28211101212 Tưởng Viết Cảnh ENG 169 HZ K28TPM

291 24 28204601235 Võ Thị Kim Đính ENG 169 HZ K28QTM

292 25 28212452708 Lê Đức Dương ENG 169 HZ K28EDK

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KT
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 313/1 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ

269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169


Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 313/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT


STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

293 1 27204736164 Trần Mỹ Duyên ENG 169 HZ K27HP-QLC

294 2 28205239290 Nguyễn Thị Huỳnh Giang ENG 169 HZ K28QTH

295 3 28204704742 Bùi Thị Mỹ Hạ ENG 169 HZ K28QTD

296 4 27212100539 Phan Hồng Hân ENG 169 HZ K27HP-QTH

297 5 28209506530 Lê Thị Thu Hiền ENG 169 HZ K28KKT

298 6 27212138124 Phạm Y Quốc Hưng ENG 169 HZ

299 7 27212242055 Rmah Lợi ENG 169 HZ K27QTM

300 8 28212452847 Nguyễn Thành Long ENG 169 HZ K28EDK

301 9 28204651534 Võ Thị Mai ENG 169 HZ K28QTM

302 10 28204629274 Nguyễn Thị Ly Na ENG 169 HZ K28QTH

303 11 28212404131 Phan Ngọc Nam ENG 169 HZ K28EDK

304 12 28212444041 Nguyễn Nhật Nam ENG 169 HZ K28EDK

305 13 28204737443 Dương Thị Quỳnh Như ENG 169 HZ K28QTD

306 14 28206501837 Trà Thị Quỳnh Như ENG 169 HZ K28NTT

307 15 28202735841 Lê Thị Minh Phúc ENG 169 HZ K28QTM

308 16 28204454163 Đàm Mai Phương ENG 169 HZ K28QTN

309 17 28206741170 Trịnh Kim Phượng ENG 169 HZ K28QTM

310 18 28201152595 Nguyễn Thị Như Quỳnh ENG 169 HZ K28TPM

311 19 28211306336 Trần Tôn Minh Tài ENG 169 HZ K28TKM

312 20 28212402674 Trần Văn Thành ENG 169 HZ K28EDK

313 21 27212121720 Phạm Thông ENG 169 HZ K27QTH

314 22 28206701191 Trần Thị Kim Thúy ENG 169 HZ K28NHB

315 23 27203850023 Nguyễn Thị Bé Thùy ENG 169 HZ K27NHB

316 24 26211228520 Võ Văn Tiến ENG 169 HZ K26XDC

0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KT
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 313/2 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ

269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169


Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 313/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

317 1 28210251548 Đỗ Mạnh Trung ENG 169 HZ K28TPM

318 2 28211401190 Phan Duy Trường ENG 169 HZ K28TKD

319 3 28211152209 Trần Anh Tuấn ENG 169 HZ K28TPM

320 4 28212401761 Nguyễn Duy Tuyến ENG 169 HZ K28EDK

321 5 28204601132 Phạm Thị Hoàng Vi ENG 169 HZ K28QTM

322 6 27202929025 Nguyễn Thị Hiền Vy ENG 169 HZ K27QTN

323 7 28211352963 Trương Lê Gia Bảo ENG 169 J K28TKM

324 8 27204702684 Dương Thị Mỹ Duyên ENG 169 J K27HP-QLC

325 9 28205051882 Võ Thị Duyên ENG 169 J K28KKT

326 10 28214403769 Trần Quang Hải ENG 169 J K28QTN

327 11 28204402133 Hồ Ngọc Gia Hân ENG 169 J K28QTN

328 12 27202200684 Nguyễn Thị Thúy Hằng ENG 169 J K27QTM

329 13 27204753614 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh ENG 169 J K27HP-QLC

330 14 28204652601 Nguyễn Thị Hiền ENG 169 J K28QTM

331 15 26214334260 Trần Đức Hiếu ENG 169 J K26ADH

332 16 28204406625 Huỳnh Thị Lệ Hoa ENG 169 J K28QTN

333 17 28204950053 Nguyễn Thị Huệ ENG 169 J K28KDN

334 18 28210242233 Hồ Thái Tuấn Khanh ENG 169 J K28TPM

335 19 28214601421 Trương Lê Duy Khánh ENG 169 J K28QTM

336 20 28204650370 Phan Thị Mỹ Linh ENG 169 J K28QTM

337 21 28204803475 Ksor Loan ENG 169 J K28KDN

338 22 27211244083 Nguyễn Bảo Lưu ENG 169 J K27TPM

339 23 28204405124 Mai Kiều My ENG 169 J K28QTN

340 24 28204452650 Nguyễn Thị My My ENG 169 J K28QTN

0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KT
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 314/1 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ

269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169


Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 314/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

341 1 28206522781 Võ Thị Kiều My ENG 169 J K28HP-QLC

342 2 27202202107 Dương Thị Hoài Ngọc ENG 169 J K27QTM

343 3 28204605724 Nguyễn Thị Thanh Nhân ENG 169 J K28QTM

344 4 28218144600 Lê Trung Nhân ENG 169 J K28TPM

345 5 27204348540 Nguyễn Thị Hiền Nhi ENG 169 J K27ADH

346 6 27212553039 Phan Yến Nhi ENG 169 J K27KKT

347 7 27211041875 Nguyễn Văn Niêm ENG 169 J K27HP-TTN

348 8 27211244255 Lê Hậu Phương ENG 169 J K27TPM

349 9 28206501948 Lâm Thị Như Quỳnh ENG 169 J K28NTB

350 10 28204553547 Nguyễn Thị Thu Sương ENG 169 J K28HP-QLC

351 11 28204421241 Phạm Thị Minh Tâm ENG 169 J K28QTN

352 12 27212230553 Nguyễn Minh Thảnh ENG 169 J K27QTM

353 13 27211238725 Nguyễn Hữu Thống ENG 169 J K27TPM

354 14 27212101416 Đồng Hạnh Tiên ENG 169 J K27QTH

355 15 28206501925 Nguyễn Thị Ngọc Trâm ENG 169 J K28NTB

356 16 27202851135 Trần Thị Thùy Trang ENG 169 J K27QTD

357 17 27204753127 Lê Thị Quỳnh Trang ENG 169 J K27HP-QLC


358 18 28204406130 Đặng Thị Mỹ Trinh ENG 169 J K28QTN

359 19 28204444438 Nguyễn Thị Huỳnh Trinh ENG 169 J K28QTN

360 20 28211102229 Nguyễn Anh Tuấn ENG 169 J K28TPM

361 21 28204538864 Lý Khánh Vi ENG 169 J K28HP-QLC

362 22 28204605703 Phan Thị Tường Vi ENG 169 J K28QDM

363 23 28212739839 Đặng Công An ENG 169 JB K28ADH

364 24 26204334542 Mai Thị Kim Chi ENG 169 JB K26ADH

0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KT
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 314/2 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ

269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169


Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 314/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

365 1 28214652437 Lưu Khánh Đạt ENG 169 JB K28QEC

366 2 28204904310 Lê Ái Diễm ENG 169 JB K28KKT

367 3 27202849423 Trần Thị Ái Diệu ENG 169 JB K27QTD

368 4 28204628008 Nguyễn Tiền Giang ENG 169 JB K28KDN

369 5 27212134292 Nguyễn Đôn Hào ENG 169 JB K27QTM

370 6 28206200633 Võ Thị Hậu ENG 169 JB K28NHB

371 7 28204102857 Nguyễn Mỹ Hiền ENG 169 JB K28QEC

372 8 28206501604 Trần Thị Hiền ENG 169 JB K28NTB

373 9 26211242610 Lê Việt Hoàng ENG 169 JB K26TPM


374 10 27211226925 Trương Cao Hưng ENG 169 JB K27TPM

375 11 26211229196 Bùi Lê Tùng Lâm ENG 169 JB K28TPM

376 12 28206502542 Nguyễn Thị Thảo My ENG 169 JB K28NTB

377 13 28204301913 Bùi Ngọc Mỵ ENG 169 JB K28QTH

378 14 28211152201 Lê Văn Nam ENG 169 JB K28QTM

379 15 28204145400 Lê Thu Ngân ENG 169 JB K28QEC

380 16 28204906579 Nguyễn Trần Hiếu Ngân ENG 169 JB K28KDN

381 17 28214604254 Nguyễn Hữu Hoàng Nguyên ENG 169 JB K28QDM

382 18 28204948459 Nguyễn Hồ Uyển Nhi ENG 169 JB K28KDN

383 19 28206548148 Nguyễn Thị Hạ Nhi ENG 169 JB K28NTB

384 20 28202825967 Đào Nguyễn Quỳnh Như ENG 169 JB K28ADH

385 21 28204504478 Nguyễn Thị Quỳnh Như ENG 169 JB K28HP-QTC

386 22 28206549561 Nguyễn Lê Thị Nguyệt Như ENG 169 JB K28NTB

387 23 28206502759 Lê Thị Kiều Oanh ENG 169 JB K28NTB

388 24 28219025556 Phan Thế Tài ENG 169 JB K28TPM

0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KT
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 413/1 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ

269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169


Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 413/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

389 1 28204805507 Lê Thị Thanh Thảo ENG 169 JB K28KDN


390 2 28214806183 Nguyễn Ngọc Quỳnh Thư ENG 169 JB K28QNH

391 3 27202147821 Nguyễn Thị Kim Thuận ENG 169 JB K27QKB

392 4 27203300377 Lê Thị Thương ENG 169 JB K27NTB

393 5 28202837594 Hồ Thị Ngọc Trâm ENG 169 JB K28ATT

394 6 28206502925 Võ Thị Trâm ENG 169 JB K28NTB

395 7 28206521864 Bùi Gia Trang ENG 169 JB K28NTB

396 8 27212102356 Hà Văn Trường ENG 169 JB K27QTH

397 9 28211105717 Nguyễn Minh Tú ENG 169 JB K28TPM

398 10 28204621842 Trần Thị Ánh Tuyết ENG 169 JB K28QTH

399 11 28204800073 Nguyễn Thị Tố Uyên ENG 169 JB K28QTC

400 12 28204420216 Nguyễn Thị Thảo Vi ENG 169 JB K28QTD

401 13 28203502912 Nguyễn Thiều Vy ENG 169 JB K28QEC

402 14 28216504838 Ngô Kỳ Vỹ ENG 169 JB K28NTB

403 15 26208725157 Lê Đào Hoàng Anh ENG 169 JD K26LTH

404 16 28206601689 Phan Thị Thanh Bình ENG 169 JD K28VTD

405 17 28211301911 Nguyễn Văn Cường ENG 169 JD K28TKM

406 18 27211242233 Võ Như Đại ENG 169 JD K27TPM

407 19 28212248411 Lê Anh Dũng ENG 169 JD K28KDN

408 20 27217034000 Trương Nhật Duy ENG 169 JD K27QTH

409 21 28204506870 Huỳnh Ngọc Hà ENG 169 JD K28HP-QLC

410 22 28204504150 Lê Nguyễn Bảo Hân ENG 169 JD K28QNH

411 23 28204551452 Trương Thị Mỹ Hạnh ENG 169 JD K28HP-QLC

412 24 27204720312 Nguyễn Quỳnh Hương ENG 169 JD K27NTB

0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KT
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 413/2 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ

269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169


Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 413/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

413 1 28211104273 Ngô Tuấn Huy ENG 169 JD K28TPM

414 2 28212343555 Ngô Nguyễn Hoàng Khang ENG 169 JD K28QTH

415 3 27202926904 Nguyễn Thị Trúc Linh ENG 169 JD K27QTN

416 4 28214602926 Đặng Hoàng Long ENG 169 JD K28QTM

417 5 27212125068 Phan Văn Nam ENG 169 JD K27QTH

418 6 28214645348 Nguyễn Hoài Nam ENG 169 JD K28QDM

419 7 28206601825 Tống Thị Mỹ Nga ENG 169 JD K28HP-QLC

420 8 28214502431 Phạm Hà Nghiêm ENG 169 JD K28VTD

421 9 28211104860 Nguyễn Lê Nguyên ENG 169 JD K28TPM

422 10 28204347581 Nguyễn Nho Như Nguyệt ENG 169 JD K28QTH

423 11 28206800006 Trần Nguyên Hồng Phúc ENG 169 JD K28QTM

424 12 28205232623 Trương Mỹ Phương ENG 169 JD K28VTD

425 13 28204104635 Trần Thị Diễm Quỳnh ENG 169 JD K28QEC

426 14 28204405876 Trần Thị Như Quỳnh ENG 169 JD K28QTH

427 15 27211248427 Bùi Thành Rin ENG 169 JD K27TPM

428 16 27203349244 H - Lich - Siu ENG 169 JD K27NTB

429 17 27202223056 Trần Thị Bảo Thạch ENG 169 JD K27QTM

430 18 28214604744 Nguyễn Bảo Thân ENG 169 JD K28QTM

431 19 28214651033 Đào Sĩ Thắng ENG 169 JD K28QDM

432 20 27202127861 Nguyễn Thị Thu Thảo ENG 169 JD K27QTH

433 21 28213200619 Lưu Công Thiệu ENG 169 JD K28XDQ

434 22 28206537300 Võ Thị An Thuyên ENG 169 JD K28NTB

435 23 28211106367 Lê Văn Toàn ENG 169 JD K28TPM

436 24 28206552160 Bùi Thuỳ Mỹ Trang ENG 169 JD K28NTB

0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KT
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 414/1 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ

269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169


Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 414/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

437 1 28206251504 Nguyễn Thị Kiều Trinh ENG 169 JD K28KDN

438 2 28211151540 Lê Đức Trọng ENG 169 JD K28TPM

439 3 27211237569 Trương Đình Tuấn ENG 169 JD K27TPM

440 4 28206851455 Nguyễn Phạm Thanh Tuyền ENG 169 JD K28HP-VQH

441 5 27202100575 Võ Thị Thảo Vy ENG 169 JD K27QTH

442 6 28206203583 Phan Thị Như Ý ENG 169 JD K28KDN

443 7 28206506257 Trương Nhật Trinh Anh ENG 169 JF K28NTB

444 8 28204647709 Nguyễn Thị Ngọc Ánh ENG 169 JF K28QNH

445 9 28211102629 Lê Lâm Anh Bảo ENG 169 JF K28TPM

446 10 28205200864 Võ Thị Hoàng Diệu ENG 169 JF K28LTH

447 11 28212745736 Nguyễn Hữu Minh Đức ENG 169 JF K28ADH

448 12 28202704218 Võ Nguyễn Thuỳ Dương ENG 169 JF K28ADH

449 13 28212750141 Hà Thanh Dương ENG 169 JF K28ADH

450 14 28204651608 Ngô Thị Mỹ Duyên ENG 169 JF K28QTM

451 15 28205101588 Huỳnh Thị Thùy Duyên ENG 169 JF K28LKT

452 16 28206100620 Nguyễn Hồng Duyên ENG 169 JF K28VQC

453 17 27211341812 Trần Duy Hiếu ENG 169 JF K27CKO

454 18 28212320338 Nguyễn Đàm Thanh Hưng ENG 169 JF K28TPM

455 19 28211105554 Huỳnh Văn Huy ENG 169 JF K28TPM


456 20 27211334457 Phạm Ngọc Khánh ENG 169 JF K27CKO

457 21 28204534291 Nguyễn Thị Thùy Linh ENG 169 JF K28HP-QLC

458 22 28204553101 Trần Nguyễn Mai Linh ENG 169 JF K28HP-QTH

459 23 28205151766 Phan Kiều Ly ENG 169 JF K28LKT

460 24 28206521943 Ngô Thị Ngọc Mỹ ENG 169 JF K28NTB

461 25 28202704077 Trần Thị Kiều Ngà ENG 169 JF K28ADH

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KT
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 414/2 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ

269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169


Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 414/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

462 1 28205140602 Võ Bích Ngọc ENG 169 JF K28LKT

463 2 28208034926 Nguyễn Thị Yến Nhi ENG 169 JF K28QTM

464 3 28204903707 Trương Thị Như ENG 169 JF K28NTB

465 4 28211552349 Nguyễn Sơn Phong ENG 169 JF K28TMT

466 5 27211328037 Nguyễn Bá Phúc ENG 169 JF K27CKO

467 6 28206541694 Lê Đình Minh Phương ENG 169 JF K28VQC

468 7 27211343033 Chu Duy Quang ENG 169 JF K27CKO

469 8 28204352646 Phan Thị Như Quỳnh ENG 169 JF K28QTM

470 9 28204650484 Trần Thị Thu Quỳnh ENG 169 JF K28HP-QTH

471 10 28206249716 Nguyễn Thị Thanh Tâm ENG 169 JF K28HP-QTH

472 11 27218625861 Nguyễn Hoàng Thạch ENG 169 JF K28QTH


473 12 28212700695 Nguyễn Lê Tiến Thành ENG 169 JF K28ADH

474 13 28204331423 Nguyễn Thị Minh Thư ENG 169 JF K28ADH

475 14 28202746757 Lê Khánh Thuận ENG 169 JF K28ADH

476 15 28212706834 Phạm Văn Minh Toàn ENG 169 JF K28ADH

477 16 28219449154 Nguyễn Khánh Toàn ENG 169 JF K28QNH

478 17 28205102103 Nguyễn Minh Trâm ENG 169 JF K28LKT

479 18 28205123417 Nguyễn Phước Bảo Trâm ENG 169 JF K28LKT

480 19 28204441557 Võ Huỳnh Thị Trang ENG 169 JF K28HP-QTH

481 20 27214322513 Trần Mạnh Tường ENG 169 JF K27ADH

482 21 26211335379 Nguyễn Nhật Vũ ENG 169 JF K26CKO

483 22 27212102716 Lại Tiến Thành ENG 169 BD K27QTH

484 23 28211101087 Trịnh Quang Công ENG 169 EI K28TPM

485 24 28204627433 Võ Đặng Kim Yến ENG 169 JT K28QTM

486 25 28214805912 Lê Quốc Định ENG 169 JH K28QTC

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0
CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 208/1-269-24
G 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC : 1
2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
TT KHẢO THÍ

1/ 20 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 208/2-269-24


G 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC : 1
2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

2/ 20 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 208/3-269-24


G 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC : 1
2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP
Nợ HP

TT KHẢO THÍ

3/ 20 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 208/4-269-24


G 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC : 1
2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
Nợ HP

TT KHẢO THÍ

4/ 20 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 213/1-269-24


G 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC : 1
2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
TT KHẢO THÍ

5/ 20 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 213/2-269-24


G 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC : 1
2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
TT KHẢO THÍ

6/ 20 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 214/1-269-24


G 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC : 1
2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
TT KHẢO THÍ

7/ 20 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 214/2-269-24


G 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC : 1
2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
Nợ HP

TT KHẢO THÍ

8/ 20 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 307/1-269-25


G 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC : 1
2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
TT KHẢO THÍ

9/ 20 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 307/2-269-25


G 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC : 1
2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

10/ 20 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 308/1-269-25


G 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC : 1
2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
TT KHẢO THÍ

11/ 20 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 308/2-269-25


G 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC : 1
2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
Nợ HP

TT KHẢO THÍ

12/ 20 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 313/1-269-24


G 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC : 1
2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

TT KHẢO THÍ
13/ 20 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 313/2-269-24


G 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC : 1
2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
TT KHẢO THÍ

14/ 20 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 314/1-269-24


G 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC : 1
2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

15/ 20 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 314/2-269-24


G 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC : 1
2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
TT KHẢO THÍ

16/ 20 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 413/1-269-24


G 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC : 1
2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
Nợ HP

TT KHẢO THÍ
17/ 20 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 413/2-269-24


G 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC : 1
2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
TT KHẢO THÍ

18/ 20 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 414/1-269-25


G 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC : 1
2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

19/ 20 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 414/2-269-25


G 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC : 1
2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
Thi Ghép
Thi Ghép
Thi Ghép
Thi Ghép

TT KHẢO THÍ

20/ 20 1/ 1
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 208/1-269-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 208/1 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 208/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 28204354936 Nguyễn Thị Kim Chi ENG 169 HB K28QTH

2 28206700567 Nguyễn Ngô Hạ Đan ENG 169 HB K28NHB

3 27214334458 Nguyễn Thọ Đạt ENG 169 HB K27QTM

4 28204329350 Nguyễn Thị Thanh Dung ENG 169 HB K28QTM

5 27211628727 Trần Đình Duy ENG 169 HB K28QTH

6 27201240894 Võ Thị Quỳnh Duyên ENG 169 HB K27TPM

7 28204303629 Ngô Thị Thu Hà ENG 169 HB K28QDM

8 27212127884 Hồ Viết Hoàng ENG 169 HB K27QTH

9 28205134887 Lê Trịnh Kim Hoanh ENG 169 HB K28LKT

10 29214354704 Nguyễn Hoàng Khang ENG 169 HB K29QTH

11 28214603971 Ngô Phạm Quốc Khánh ENG 169 HB K28QTM

12 28211105113 Nguyễn Trung Kiên ENG 169 HB K28TPM

13 28216653644 Nguyễn Đặng Trung Kiên ENG 169 HB K28VTD

14 28211151726 Trần Lãnh ENG 169 HB K28HP-TBM

15 28211151481 Lê Trần Vũ Linh ENG 169 HB K28TPM

16 28212333082 Võ Đại Bảo Long ENG 169 HB K28QTM

17 28206704044 Trần Thảo Ly ENG 169 HB K28NHD

18 28209350805 Nguyễn Ngọc Mai ENG 169 HB K28QTM

19 28211353718 Ngô Đức Mạnh ENG 169 HB K28TKM

20 28218005051 Nguyễn Văn Minh ENG 169 HB K28QTM

21 28204300812 Võ Thị Thu Nguyên ENG 169 HB K28QTH

22 28204303691 Nguyễn Thị Ánh Nhi ENG 169 HB K28QTH

23 28204500195 Nguyễn Tạ Quỳnh Nhi ENG 169 HB K28QTD

24 28206103628 Lê Thị Mai Nhi ENG 169 HB K28QTM

25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 208/1-269-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 208/1 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 208/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1/ 20 1/ 1
269-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 208/2-269-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 208/2 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 208/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 28211149562 Nguyễn Quang Phú ENG 169 HB K28TPM

2 28204349096 Trần Thị Trúc Phương ENG 169 HB K28QTH

3 28205105658 Phan Mai Phương ENG 169 HB K28LKT

4 28212438893 Phạm Anh Quân ENG 169 HB K28EDK

5 28211500894 Nguyễn Trần Hoàng Quang ENG 169 HB K28TMT

6 28211144373 Trịnh Minh Son ENG 169 HB K28HP-TBM

7 28214300683 Nguyễn Hữu Kim Sơn ENG 169 HB K28QTH

8 28204601433 Phạm Thị Thu Thảo ENG 169 HB K28QDM

9 28211141612 Trần Ngọc Thiện ENG 169 HB K28TPM

10 28211154743 Ngô Hồng Thức ENG 169 HB K28TPM

11 27212144409 Nguyễn Nhân Thường ENG 169 HB K28QTH

12 27211243563 Ngô Minh Thượng ENG 169 HB K27TPM

13 28206221260 Đỗ Thị Thu Trang ENG 169 HB K28QDM

14 28204605343 Lê Thị Thanh Tuyền ENG 169 HB K28QTM

15 28204639786 Trần Thảo Uyên ENG 169 HB K28HP-QTH

16 28204651959 Nguyễn Thúy Vi ENG 169 HB K28QTM

17 27212220566 Nguyễn Hoàng Anh ENG 169 HF K27QTM

18 27214728932 Thái Văn Bình ENG 169 HF K27QTH Nợ HP


19 28214804496 Nguyễn Trọng Đạt ENG 169 HF K28QTC

20 28204342289 Võ Thị Diệu ENG 169 HF K28QNT

21 28214652013 Thái Văn Đức Duy ENG 169 HF K28QTM

22 27218237125 Ngô Văn Giỏi ENG 169 HF K27TPM

23 28204654731 Nguyễn Thị Thanh Hằng ENG 169 HF K28QTM

24 28206603987 Nguyễn Thị Diễm Hằng ENG 169 HF K28VTD

25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 208/2-269-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 208/2 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 208/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
2/ 20 1/ 1
269-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 208/3-269-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 208/3 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 208/3 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 28204652600 Nguyễn Thị Diệu Hiền ENG 169 HF K28QTM

2 28214502253 Võ Nguyễn Văn Hiệp ENG 169 HF K28HP-QLC

3 28209402632 Lê Thị Thanh Hoa ENG 169 HF K28QNH

4 28208240368 Hồ Thị Thu Hương ENG 169 HF K28VTD

5 28211143530 Huỳnh Thanh Long ENG 169 HF K28TPM

6 28206651255 Phạm Ngọc Hiền My ENG 169 HF K28VTD

7 28208248942 Võ Nguyễn Ly Na ENG 169 HF K28VTD

8 28214604849 Trần Nhật Nam ENG 169 HF K28VTD Nợ HP


9 28209406385 Nguyễn Kim Ngân ENG 169 HF K28QTM

10 28204801075 Hoàng Bảo Ngọc ENG 169 HF K28QTC

11 28204320947 Nguyễn Thị Kim Nguyên ENG 169 HF K28QTM

12 28204651672 Hồ Phạm Hạnh Nguyên ENG 169 HF K28QTM

13 28204327474 Nguyễn Thị Yến Nhi ENG 169 HF K28QNT

14 28204806964 Trần Nguyễn Yến Nhi ENG 169 HF K28KDN

15 28211102078 Tạ Thiên Phúc ENG 169 HF K28TPM Nợ HP


16 28204604033 Lê Trúc Phương ENG 169 HF K28QTM

17 27211343570 Trương Thái Sỹ ENG 169 HF K27CKO

18 26211231197 Huỳnh Thanh Thắng ENG 169 HF K26TPM

19 28214903725 Nguyễn Phúc Thắng ENG 169 HF K28QTC

20 28204801958 Nguyễn Thị Phương Thanh ENG 169 HF K28QNH

21 28206328830 Đặng Anh Thư ENG 169 HF K28VTD

22 28204353106 Nguyễn Thị Thanh Thủy ENG 169 HF K28QNT

23 28204650248 Phạm Nhả Thy ENG 169 HF K28QTM

24 28219243189 Nguyễn Văn Uy Tín ENG 169 HF K28QEC

25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 208/3-269-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 208/3 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 208/3 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
3/ 20 1/ 1
269-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 208/4-269-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 208/4 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 208/4 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 28204300755 Đỗ Ngọc Phương Trâm ENG 169 HF K28HP-QLC

2 27212627742 Lê Huỳnh Phương Trinh ENG 169 HF K27KDN

3 28204351233 Ngô Nhật Thanh Trúc ENG 169 HF K28QNT

4 27211329969 Trần Duy Quang Trung ENG 169 HF K27CKO

5 27211200462 Nguyễn Thanh Tú ENG 169 HF K27CKO

6 27211341196 Lê Triệu Vĩ ENG 169 HF K27CKO

7 28204180333 Đặng Nguyễn Trúc Vy ENG 169 HF

8 28206603863 Nguyễn Hoàng KhánhVy ENG 169 HF K28VTD

9 28204752487 Lê Trúc Anh ENG 169 HH K28QTD

10 28212740685 Nguyễn Công Gia Bảo ENG 169 HH K28ADH Nợ HP


11 28215153506 Đinh Công Chiến ENG 169 HH K28LKT

12 28204905356 Nguyễn Thị Kim Cúc ENG 169 HH K28KDN

13 28214606532 Phạm Quốc Cường ENG 169 HH K28QTM

14 27202935906 Trần Thúy Diễm ENG 169 HH K27QTN

15 27217838037 Trương Công Dũng ENG 169 HH K27TPM

16 28214605218 Nguyễn Xuân Dũng ENG 169 HH K28QTM

17 27213728635 Trần Quý Dương ENG 169 HH K27VTD

18 28204953723 Võ Thị Thu Hà ENG 169 HH K28KDN

19 27202240256 Phạm Thị Hiền ENG 169 HH K27QTM

20 28212753007 Nguyễn Minh Hiếu ENG 169 HH K28ADH

21 26212235625 Nguyễn Minh Hoàng ENG 169 HH K26QTM

22 28211101906 Lê Anh Khoa ENG 169 HH K28TPM

23 28212304184 Nguyễn Quốc Long ENG 169 HH K28CDO

24 28214600841 Lê Trần Bảo Minh ENG 169 HH K28QTM

25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 208/4-269-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 208/4 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 208/4 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
4/ 20 1/ 1
269-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 213/1-269-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 213/1 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 213/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 28218104115 Nguyễn Đình Nam ENG 169 HH K28ADH

2 28204902074 Huỳnh Thu Ngân ENG 169 HH K28KDN

3 28205138424 Lê Thị Kim Ngân ENG 169 HH K28LKT

4 28204600573 Vũ Thị Bích Ngọc ENG 169 HH K28QTM

5 27211241172 Lê Văn Nguyên ENG 169 HH K27TPM

6 28214601872 Trần Đình Nhân ENG 169 HH K28QTM

7 28205153651 Lê Long Nhi ENG 169 HH K28LKT

8 28205150907 Phạm Thị Thanh Nhị ENG 169 HH K28LKT

9 27203339336 Nguyễn Thị Kim Oanh ENG 169 HH K27NTB

10 28202747807 Dương Hà Phương ENG 169 HH K28ADH

11 27217001410 Nguyễn Văn Quy ENG 169 HH K27QKB

12 28216554715 Lê Công Quý ENG 169 HH K28NTB

13 28204433803 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh ENG 169 HH K28LKT

14 28214903826 Hà Phước Sơn ENG 169 HH K28KDN

15 28204303338 Trịnh Mỹ Tâm ENG 169 HH K28ADH

16 28211100082 Võ Xuân Thành ENG 169 HH K28TPM

17 27211241990 Trương Văn Thiên ENG 169 HH K27TPM

18 28204938443 Nguyễn Thị Hoài Thu ENG 169 HH K28KDN

19 27211353049 Nguyễn Văn Tiên ENG 169 HH K27CKO

20 28209302514 Ngô Thị Yên Tịnh ENG 169 HH K28QTM

21 28211154702 Nguyễn Đăng Duy Toàn ENG 169 HH K28TPM

22 28209439279 Phan Thanh Tony ENG 169 HH K28QNT

23 28204106596 Lê Thị Bích Vân ENG 169 HH K28QTM

24 28211351300 Đoàn Văn Vinh ENG 169 HH K28TKM

25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 213/1-269-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 213/1 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 213/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
5/ 20 1/ 1
269-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 213/2-269-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 213/2 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 213/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 28215100230 Nguyễn Quang Anh ENG 169 HJ K28LKT

2 28211153072 Phan Công Danh ENG 169 HJ K28TPM

3 28201552346 Nguyễn Thị Được ENG 169 HJ K28TPM

4 28204537684 Nguyễn Thị Thanh Dương ENG 169 HJ K28NNB

5 28204702030 Lê Mỹ Duyên ENG 169 HJ K28NNB

6 28204654646 Phạm Thị Thanh Hằng ENG 169 HJ K28KDN

7 28201100136 Nguyễn Thị Khánh Hiền ENG 169 HJ K28TPM

8 28205000368 Nguyễn Thị Diệu Hiền ENG 169 HJ K28KKT

9 27212131491 Phan Ngô Huy Hoàng ENG 169 HJ K27QTH

10 28211152835 Trần Huy ENG 169 HJ K28TPM

11 28214502474 Lâm Quốc Huy ENG 169 HJ K28HP-QLC

12 28218238730 Nguyễn Phúc Huy ENG 169 HJ K28LKT

13 28211105280 Đặng Trọng Khải ENG 169 HJ K28TPM

14 28215100938 Nguyễn Quốc Khải ENG 169 HJ K28LKT

15 28206906115 Lê Thị Hồng Linh ENG 169 HJ K28NNB

16 28211147027 Lê Khả Tuấn Linh ENG 169 HJ K28TPM

17 28205150091 Trần Huỳnh Ngọc ENG 169 HJ K28LKT

18 28206900731 Lê Nguyễn Như Ngọc ENG 169 HJ K28NNB

19 28214602615 Phan Chinh Nguyên ENG 169 HJ K28QTM

20 28204604227 Nguyễn Kim Khả Nhi ENG 169 HJ K28HP-QTM

21 28205001066 Nguyễn Ngọc Nhi ENG 169 HJ K28KKT

22 28204650956 Lê Thị Kiều Oanh ENG 169 HJ K28QDM

23 28214652823 Nguyễn Hồng Quân ENG 169 HJ K28QDM

24 28211152665 Nguyễn Thế Sinh ENG 169 HJ K28TPM

25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 213/2-269-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 213/2 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 213/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
6/ 20 1/ 1
269-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 214/1-269-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 214/1 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 214/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 27202429837 Nguyễn Lê Bích Thanh ENG 169 HJ K27QTC

2 28204346159 Trần Mai Thảo ENG 169 HJ K28QNT

3 28204546212 Võ Thị Thu Thảo ENG 169 HJ K28LKT

4 28217303348 Nguyễn Văn Thương ENG 169 HJ K28TPM

5 28204953866 Phạm Thị Thanh Thúy ENG 169 HJ K28KDN

6 28208054308 Phan Thị Thu Thủy ENG 169 HJ K28HP-QTH

7 28216602951 Ngô Đình Toàn ENG 169 HJ K28QDM

8 28206701346 Trần Thị Bích Trâm ENG 169 HJ K28NNB

9 28206505005 Phan Thu Trinh ENG 169 HJ K28NTB

10 27212100671 Nguyễn Xuân Trung ENG 169 HJ K27QTH

11 28214304080 Lê Hoàng Tố Uyên ENG 169 HJ K28NNT

12 28204300797 Lê Thị Tường Vi ENG 169 HJ K28QTH

13 28204648870 Trần Thị Mỹ Lan Anh ENG 169 HL K28QDM

14 28213250939 Nguyễn Thành Đạt ENG 169 HL K28QTM

15 28206505714 Nguyễn Thị Thùy Diễm ENG 169 HL K28NTB

16 28214352114 Nguyễn Quang Đức ENG 169 HL K28QTH

17 28204501730 Hồ Mỹ Duyên ENG 169 HL K28QTD

18 28206751385 Lê Thị Duyên ENG 169 HL K28NHB

19 28204544859 Nguyễn Thị Quỳnh Giang ENG 169 HL K28HP-QLC

20 27212245336 Nguyễn Ngọc Hà ENG 169 HL K28HP-QTM

21 28204646853 Vương Thị Thúy Hà ENG 169 HL K28ADH

22 28206502058 Lê Phương Hà ENG 169 HL K28NTB

23 27202642773 Trần Thị Thu Hiền ENG 169 HL K27KDN

24 28214339156 Phạm Minh Huy ENG 169 HL K28QTH

25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 214/1-269-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 214/1 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 214/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
7/ 20 1/ 1
269-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 214/2-269-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 214/2 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 214/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 28204603081 Phan Như Huyền ENG 169 HL K28QDM

2 27211322333 Nguyễn Đại Kỳ ENG 169 HL K27CKO

3 27211324440 Nguyễn Anh Kỳ ENG 169 HL K27CKO

4 28206227691 Phan Trần Mỹ Liên ENG 169 HL K28QTN

5 28206501340 Nguyễn Đặng Ngọc Linh ENG 169 HL K28NTB

6 28206700960 Nguyễn Thị Linh ENG 169 HL K28NHB

7 28211150968 Nguyễn Tấn Thành Long ENG 169 HL K28TPM

8 28204953814 Vũ Thị Ngọc Minh ENG 169 HL K28KKT

9 27203320814 Nguyễn Thị Hồng Nhung ENG 169 HL K27NTB

10 28218003354 Phạm Ngọc Hoa Bình Quân ENG 169 HL K28TPM Nợ HP


11 28204354970 Nguyễn Thị Quỳnh ENG 169 HL K28QTH

12 28216734938 Trương Thị Thành Tâm ENG 169 HL K28NHB

13 27211335448 Phạm Văn Thạch ENG 169 HL K27CKO

14 28205001579 Trần Thị Phương Thảo ENG 169 HL K28KKT

15 27211353124 Nguyễn Đức Thuận ENG 169 HL K27CKO

16 28208039256 Nguyễn Huỳnh Hoài Thương ENG 169 HL K28QTN

17 28202701099 Lê Ngọc Diệu Tiên ENG 169 HL K28ADH

18 28214351732 Nguyễn Văn Trí ENG 169 HL K28HP-QTH

19 28211132949 Nguyễn Quang Triều ENG 169 HL K28TPM

20 28211154616 Bùi Văn Trường ENG 169 HL K28TPM

21 27211348949 Trần Minh Trưởng ENG 169 HL K27CKO

22 27211302995 Trương Anh Tuấn ENG 169 HL K27CKO

23 27212200768 Hồ Phi Tùng ENG 169 HL K27QTM

24 28206951036 Lê Thị Phương Uyên ENG 169 HL K28NNT

25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 214/2-269-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 214/2 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 214/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
8/ 20 1/ 1
269-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 307/1-269-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 307/1 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 307/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 28206703436 Bùi Thị Thảo Vi ENG 169 HL K28NHB

2 27211301923 Nguyễn Quốc Việt ENG 169 HL K27CKO

3 28204802987 Nguyễn Lê Khánh Xuân ENG 169 HL K28QTM

4 28206702994 Nguyễn Thị Ngọc Yến ENG 169 HL K28NHB

5 28219406023 Phan Thị Như Ánh ENG 169 HV K28QTH

6 27202232381 Nguyễn Thị Ngọc Diễm ENG 169 HV K27QTM

7 28206702707 Nguyễn Thương Doanh ENG 169 HV K28NHB

8 28211200031 Hoàng Ngô Hữu Đức ENG 169 HV K28TMT

9 28214325495 Bùi Trọng Hải ENG 169 HV K28QTH

10 27203344439 Lâm Thị Mỹ Hiền ENG 169 HV K27NTB

11 28214301036 Nguyễn Gia Hiển ENG 169 HV K28QTH

12 28204334592 Nguyễn Thị Mỹ Hoa ENG 169 HV K28QTH

13 28211252570 Lê Minh Hoàng ENG 169 HV K28TMT

14 28212704459 Đoàn Mạnh Hùng ENG 169 HV K28ADH

15 28205103415 Kiều Ngọc Lan ENG 169 HV K28HP-LKT

16 28205154665 Nguyễn Minh Thùy Linh ENG 169 HV K28HP-LKT

17 28214602145 Lê Văn Nam ENG 169 HV K28QDM

18 27203343163 Nguyễn Trần Như Ngọc ENG 169 HV K27NTB

19 28214641933 Bùi Nguyễn Bảo Ngọc ENG 169 HV K28QTM

20 28204306213 Đoàn Thảo Nguyên ENG 169 HV K28QTH

21 28212750396 Võ Văn Nhân ENG 169 HV K28ADH

22 28219143282 Nguyễn Văn Nhân ENG 169 HV K28TMT

23 28204439115 Nguyễn Thị Ánh Nhật ENG 169 HV K28HP-QLC

24 28202704925 Nguyễn Thị Nhung ENG 169 HV K28ADH

25 28205101159 Trương Như Quỳnh ENG 169 HV K28HP-LKT

26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 307/1-269-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 307/1 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 307/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
9/ 20 1/ 1
269-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 307/2-269-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 307/2 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 307/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 28206502136 Nguyễn Thị Cẩm Sương ENG 169 HV K28NTB

2 27212130695 Nguyễn Duy Tài ENG 169 HV K27QTH Nợ HP


3 28212701404 Nguyễn Công Tài ENG 169 HV K28ADH

4 28211106330 Phan Quang Thắng ENG 169 HV K28TPM

5 28204352721 Huỳnh Thị Thảo ENG 169 HV K28HP-QLC

6 28204521527 Đinh Thị Thảo ENG 169 HV K28QTM

7 27212125291 Hồ Thanh Thịnh ENG 169 HV K27QTH

8 28204350260 Trần Ngọc Linh Thư ENG 169 HV K28QTH

9 28204604096 Trần Thị Minh Thư ENG 169 HV K28QTM

10 28206504272 Thái Thị Thương ENG 169 HV K28NTB

11 28209433209 Phạm Thị Như Thủy ENG 169 HV K28KDN

12 28204602819 Bùi Nữ Mỹ Tiên ENG 169 HV K28QTM

13 28204901661 Lê Thị Mỹ Tiên ENG 169 HV K28KDN

14 28212348699 Trần Văn Tiến ENG 169 HV K28CKO

15 27212136841 Nguyễn Quốc Toàn ENG 169 HV K27QTH

16 28206202086 Kim Thị Ngọc Trang ENG 169 HV K28KDN

17 28212602150 Nguyễn Đào Anh Tuấn ENG 169 HV K28ADH

18 28206904291 Nguyễn Thị Hồng Tuyết ENG 169 HV K28HP-QLC

19 28204553660 Nguyễn Thị Thúy Uyên ENG 169 HV K28HP-QLC

20 28212721876 Lê Quốc Việt ENG 169 HV K28ADH

21 28212700679 Ngô Thanh Vũ ENG 169 HV K28ADH Nợ HP


22 28214600713 Nguyễn Gia Vỹ ENG 169 HV K28QTM

23 28204801608 Võ Thị Như Ý ENG 169 HV K28QTM

24 28214602277 Trương Minh Yên ENG 169 HV K28QTM

25 28214601167 Trần Hữu An ENG 169 HX K28QTM

26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 307/2-269-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 307/2 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 307/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
10/ 20 1/ 1
269-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 308/1-269-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 308/1 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 308/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 26211323726 Huỳnh Tấn Cảnh ENG 169 HX K26CKO

2 28206754633 Phạm Thị Quỳnh Châu ENG 169 HX K28NHB

3 28205106995 Nguyễn Thị Trang Đài ENG 169 HX K28LKT

4 28214740733 Trương Thành Đạt ENG 169 HX K28QTD

5 28211153262 Phạm Da Dĩ ENG 169 HX K28TPM

6 28211153448 Nguyễn Việt Hải ENG 169 HX K28TPM

7 28204453988 Trần Thị Thanh Hằng ENG 169 HX K28QTN

8 28206520093 Võ Thị Hiền ENG 169 HX K28NTB

9 28204427807 Phạm Thị Kim Hoa ENG 169 HX K28QTN

10 26211323143 Hà Phước Hưng ENG 169 HX K26CKO

11 28204339559 Trần Thị Quỳnh Hương ENG 169 HX K28QTN

12 28211103414 Võ Quốc Huy ENG 169 HX K28TPM

13 28206502140 Hoàng Thị Bích Huyền ENG 169 HX K28NTT

14 28207105324 Nguyễn Thị Khánh Huyền ENG 169 HX K28NTT

15 28204303791 Nguyễn Thị Vân Lan ENG 169 HX K28QTH

16 26211226083 Trần Văn Lịch ENG 169 HX K26TPM

17 26202600047 Nguyễn Thị Khánh Linh ENG 169 HX K26KDN

18 28206146838 Nguyễn Thị Thùy Linh ENG 169 HX K28QDM

19 28206500218 Đoàn Khánh Ly ENG 169 HX K28NTB

20 28211152104 Đặng Văn Mạnh ENG 169 HX K28TPM

21 28204854893 Thái Hằng Nga ENG 169 HX K28QTC

22 28204450439 Nguyễn Thị Bích Ngọc ENG 169 HX K28QTN

23 28204653373 Phan Bích Ngọc ENG 169 HX K28QTM

24 28204302127 Trần Minh Uyển Nhi ENG 169 HX K28QTH

25 28204601198 Ngô Thị Quỳnh Nhi ENG 169 HX K28QTM

26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 308/1-269-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 308/1 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 308/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
11/ 20 1/ 1
269-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 308/2-269-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 308/2 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 308/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 28204649924 Nguyễn Thùy Vân Nhi ENG 169 HX K28QTM

2 28204706187 Nguyễn Thị Thanh Nhi ENG 169 HX K28QTD

3 28204903184 Lưu Yến Nhi ENG 169 HX K28KDN

4 28214303199 Nguyễn Thị Yến Nhi ENG 169 HX K28QNT

5 28204653532 Kiều Thị Mỷ Nhung ENG 169 HX K28QTM

6 28206506471 Nguyễn Thị Ngọc Nữ ENG 169 HX K28NTB

7 28205103847 Võ Hoàng Ny ENG 169 HX K28LKT

8 28214854532 Lê Cường Quang ENG 169 HX K28QTC

9 26211328998 Đỗ Ngọc Quốc ENG 169 HX K26CKO

10 28216244344 Nguyễn Văn Quyến ENG 169 HX K28NTB

11 28204640133 Phạm Thị Như Quỳnh ENG 169 HX K28QTD

12 26211334400 Lê Thanh Tâm ENG 169 HX K26CKO

13 28206754347 Trần Diệu Thảo ENG 169 HX K28VTD

14 28214402370 Đỗ Quốc Tiến ENG 169 HX K28QTH

15 28204453107 Nguyễn Thị Thanh Trà ENG 169 HX K28QTN

16 28208002162 Đặng Thùy Trang ENG 169 HX K28QTD

17 28204402767 Ngô Thị Cẩm Tú ENG 169 HX K28QTN

18 28205102875 Trần Thảo Vân ENG 169 HX K28NHB

19 28205152917 Văn Thị Như Ý ENG 169 HX K28LKT

20 28204825385 Trần Mai Anh ENG 169 HZ K28QTM

21 28211131207 Nguyễn Trần Tuấn Anh ENG 169 HZ K28TGM

22 28214834178 Võ Thị Như Bình ENG 169 HZ K28QTH

23 28211101212 Tưởng Viết Cảnh ENG 169 HZ K28TPM Nợ HP


24 28204601235 Võ Thị Kim Đính ENG 169 HZ K28QTM

25 28212452708 Lê Đức Dương ENG 169 HZ K28EDK

26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 308/2-269-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 308/2 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 308/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
12/ 20 1/ 1
269-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 313/1-269-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 313/1 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 313/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 27204736164 Trần Mỹ Duyên ENG 169 HZ K27HP-QLC

2 28205239290 Nguyễn Thị Huỳnh Giang ENG 169 HZ K28QTH

3 28204704742 Bùi Thị Mỹ Hạ ENG 169 HZ K28QTD

4 27212100539 Phan Hồng Hân ENG 169 HZ K27HP-QTH

5 28209506530 Lê Thị Thu Hiền ENG 169 HZ K28KKT

6 27212138124 Phạm Y Quốc Hưng ENG 169 HZ

7 27212242055 Rmah Lợi ENG 169 HZ K27QTM

8 28212452847 Nguyễn Thành Long ENG 169 HZ K28EDK

9 28204651534 Võ Thị Mai ENG 169 HZ K28QTM

10 28204629274 Nguyễn Thị Ly Na ENG 169 HZ K28QTH

11 28212404131 Phan Ngọc Nam ENG 169 HZ K28EDK

12 28212444041 Nguyễn Nhật Nam ENG 169 HZ K28EDK

13 28204737443 Dương Thị Quỳnh Như ENG 169 HZ K28QTD

14 28206501837 Trà Thị Quỳnh Như ENG 169 HZ K28NTT

15 28202735841 Lê Thị Minh Phúc ENG 169 HZ K28QTM

16 28204454163 Đàm Mai Phương ENG 169 HZ K28QTN

17 28206741170 Trịnh Kim Phượng ENG 169 HZ K28QTM

18 28201152595 Nguyễn Thị Như Quỳnh ENG 169 HZ K28TPM

19 28211306336 Trần Tôn Minh Tài ENG 169 HZ K28TKM

20 28212402674 Trần Văn Thành ENG 169 HZ K28EDK

21 27212121720 Phạm Thông ENG 169 HZ K27QTH

22 28206701191 Trần Thị Kim Thúy ENG 169 HZ K28NHB

23 27203850023 Nguyễn Thị Bé Thùy ENG 169 HZ K27NHB

24 26211228520 Võ Văn Tiến ENG 169 HZ K26XDC

25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 313/1-269-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 313/1 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 313/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
13/ 20 1/ 1
269-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 313/2-269-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 313/2 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 313/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 28210251548 Đỗ Mạnh Trung ENG 169 HZ K28TPM

2 28211401190 Phan Duy Trường ENG 169 HZ K28TKD

3 28211152209 Trần Anh Tuấn ENG 169 HZ K28TPM

4 28212401761 Nguyễn Duy Tuyến ENG 169 HZ K28EDK

5 28204601132 Phạm Thị Hoàng Vi ENG 169 HZ K28QTM

6 27202929025 Nguyễn Thị Hiền Vy ENG 169 HZ K27QTN

7 28211352963 Trương Lê Gia Bảo ENG 169 J K28TKM

8 27204702684 Dương Thị Mỹ Duyên ENG 169 J K27HP-QLC

9 28205051882 Võ Thị Duyên ENG 169 J K28KKT

10 28214403769 Trần Quang Hải ENG 169 J K28QTN

11 28204402133 Hồ Ngọc Gia Hân ENG 169 J K28QTN

12 27202200684 Nguyễn Thị Thúy Hằng ENG 169 J K27QTM

13 27204753614 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh ENG 169 J K27HP-QLC

14 28204652601 Nguyễn Thị Hiền ENG 169 J K28QTM

15 26214334260 Trần Đức Hiếu ENG 169 J K26ADH

16 28204406625 Huỳnh Thị Lệ Hoa ENG 169 J K28QTN

17 28204950053 Nguyễn Thị Huệ ENG 169 J K28KDN

18 28210242233 Hồ Thái Tuấn Khanh ENG 169 J K28TPM

19 28214601421 Trương Lê Duy Khánh ENG 169 J K28QTM

20 28204650370 Phan Thị Mỹ Linh ENG 169 J K28QTM

21 28204803475 Ksor Loan ENG 169 J K28KDN

22 27211244083 Nguyễn Bảo Lưu ENG 169 J K27TPM

23 28204405124 Mai Kiều My ENG 169 J K28QTN

24 28204452650 Nguyễn Thị My My ENG 169 J K28QTN

25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 313/2-269-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 313/2 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 313/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
14/ 20 1/ 1
269-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 314/1-269-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 314/1 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 314/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 28206522781 Võ Thị Kiều My ENG 169 J K28HP-QLC

2 27202202107 Dương Thị Hoài Ngọc ENG 169 J K27QTM

3 28204605724 Nguyễn Thị Thanh Nhân ENG 169 J K28QTM

4 28218144600 Lê Trung Nhân ENG 169 J K28TPM

5 27204348540 Nguyễn Thị Hiền Nhi ENG 169 J K27ADH

6 27212553039 Phan Yến Nhi ENG 169 J K27KKT

7 27211041875 Nguyễn Văn Niêm ENG 169 J K27HP-TTN Nợ HP


8 27211244255 Lê Hậu Phương ENG 169 J K27TPM

9 28206501948 Lâm Thị Như Quỳnh ENG 169 J K28NTB

10 28204553547 Nguyễn Thị Thu Sương ENG 169 J K28HP-QLC

11 28204421241 Phạm Thị Minh Tâm ENG 169 J K28QTN

12 27212230553 Nguyễn Minh Thảnh ENG 169 J K27QTM

13 27211238725 Nguyễn Hữu Thống ENG 169 J K27TPM

14 27212101416 Đồng Hạnh Tiên ENG 169 J K27QTH

15 28206501925 Nguyễn Thị Ngọc Trâm ENG 169 J K28NTB

16 27202851135 Trần Thị Thùy Trang ENG 169 J K27QTD

17 27204753127 Lê Thị Quỳnh Trang ENG 169 J K27HP-QLC

18 28204406130 Đặng Thị Mỹ Trinh ENG 169 J K28QTN

19 28204444438 Nguyễn Thị Huỳnh Trinh ENG 169 J K28QTN

20 28211102229 Nguyễn Anh Tuấn ENG 169 J K28TPM

21 28204538864 Lý Khánh Vi ENG 169 J K28HP-QLC

22 28204605703 Phan Thị Tường Vi ENG 169 J K28QDM

23 28212739839 Đặng Công An ENG 169 JB K28ADH

24 26204334542 Mai Thị Kim Chi ENG 169 JB K26ADH

25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 314/1-269-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 314/1 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 314/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
15/ 20 1/ 1
269-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 314/2-269-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 314/2 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 314/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 28214652437 Lưu Khánh Đạt ENG 169 JB K28QEC

2 28204904310 Lê Ái Diễm ENG 169 JB K28KKT

3 27202849423 Trần Thị Ái Diệu ENG 169 JB K27QTD

4 28204628008 Nguyễn Tiền Giang ENG 169 JB K28KDN

5 27212134292 Nguyễn Đôn Hào ENG 169 JB K27QTM

6 28206200633 Võ Thị Hậu ENG 169 JB K28NHB

7 28204102857 Nguyễn Mỹ Hiền ENG 169 JB K28QEC

8 28206501604 Trần Thị Hiền ENG 169 JB K28NTB

9 26211242610 Lê Việt Hoàng ENG 169 JB K26TPM

10 27211226925 Trương Cao Hưng ENG 169 JB K27TPM

11 26211229196 Bùi Lê Tùng Lâm ENG 169 JB K28TPM

12 28206502542 Nguyễn Thị Thảo My ENG 169 JB K28NTB

13 28204301913 Bùi Ngọc Mỵ ENG 169 JB K28QTH

14 28211152201 Lê Văn Nam ENG 169 JB K28QTM

15 28204145400 Lê Thu Ngân ENG 169 JB K28QEC

16 28204906579 Nguyễn Trần Hiếu Ngân ENG 169 JB K28KDN

17 28214604254 Nguyễn Hữu Hoàng Nguyên ENG 169 JB K28QDM

18 28204948459 Nguyễn Hồ Uyển Nhi ENG 169 JB K28KDN

19 28206548148 Nguyễn Thị Hạ Nhi ENG 169 JB K28NTB

20 28202825967 Đào Nguyễn Quỳnh Như ENG 169 JB K28ADH

21 28204504478 Nguyễn Thị Quỳnh Như ENG 169 JB K28HP-QTC

22 28206549561 Nguyễn Lê Thị NguyệNhư ENG 169 JB K28NTB

23 28206502759 Lê Thị Kiều Oanh ENG 169 JB K28NTB

24 28219025556 Phan Thế Tài ENG 169 JB K28TPM

25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 314/2-269-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 314/2 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 314/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
16/ 20 1/ 1
269-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 413/1-269-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 413/1 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 413/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 28204805507 Lê Thị Thanh Thảo ENG 169 JB K28KDN

2 28214806183 Nguyễn Ngọc Quỳnh Thư ENG 169 JB K28QNH

3 27202147821 Nguyễn Thị Kim Thuận ENG 169 JB K27QKB

4 27203300377 Lê Thị Thương ENG 169 JB K27NTB

5 28202837594 Hồ Thị Ngọc Trâm ENG 169 JB K28ATT

6 28206502925 Võ Thị Trâm ENG 169 JB K28NTB

7 28206521864 Bùi Gia Trang ENG 169 JB K28NTB Nợ HP


8 27212102356 Hà Văn Trường ENG 169 JB K27QTH

9 28211105717 Nguyễn Minh Tú ENG 169 JB K28TPM

10 28204621842 Trần Thị Ánh Tuyết ENG 169 JB K28QTH

11 28204800073 Nguyễn Thị Tố Uyên ENG 169 JB K28QTC

12 28204420216 Nguyễn Thị Thảo Vi ENG 169 JB K28QTD

13 28203502912 Nguyễn Thiều Vy ENG 169 JB K28QEC

14 28216504838 Ngô Kỳ Vỹ ENG 169 JB K28NTB

15 26208725157 Lê Đào Hoàng Anh ENG 169 JD K26LTH

16 28206601689 Phan Thị Thanh Bình ENG 169 JD K28VTD

17 28211301911 Nguyễn Văn Cường ENG 169 JD K28TKM

18 27211242233 Võ Như Đại ENG 169 JD K27TPM

19 28212248411 Lê Anh Dũng ENG 169 JD K28KDN

20 27217034000 Trương Nhật Duy ENG 169 JD K27QTH

21 28204506870 Huỳnh Ngọc Hà ENG 169 JD K28HP-QLC

22 28204504150 Lê Nguyễn Bảo Hân ENG 169 JD K28QNH

23 28204551452 Trương Thị Mỹ Hạnh ENG 169 JD K28HP-QLC

24 27204720312 Nguyễn Quỳnh Hương ENG 169 JD K27NTB

25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 413/1-269-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 413/1 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 413/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
17/ 20 1/ 1
269-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 413/2-269-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 413/2 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 413/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 28211104273 Ngô Tuấn Huy ENG 169 JD K28TPM

2 28212343555 Ngô Nguyễn Hoàng Khang ENG 169 JD K28QTH

3 27202926904 Nguyễn Thị Trúc Linh ENG 169 JD K27QTN

4 28214602926 Đặng Hoàng Long ENG 169 JD K28QTM

5 27212125068 Phan Văn Nam ENG 169 JD K27QTH

6 28214645348 Nguyễn Hoài Nam ENG 169 JD K28QDM

7 28206601825 Tống Thị Mỹ Nga ENG 169 JD K28HP-QLC

8 28214502431 Phạm Hà Nghiêm ENG 169 JD K28VTD

9 28211104860 Nguyễn Lê Nguyên ENG 169 JD K28TPM

10 28204347581 Nguyễn Nho Như Nguyệt ENG 169 JD K28QTH

11 28206800006 Trần Nguyên Hồng Phúc ENG 169 JD K28QTM

12 28205232623 Trương Mỹ Phương ENG 169 JD K28VTD

13 28204104635 Trần Thị Diễm Quỳnh ENG 169 JD K28QEC

14 28204405876 Trần Thị Như Quỳnh ENG 169 JD K28QTH

15 27211248427 Bùi Thành Rin ENG 169 JD K27TPM

16 27203349244 H - Lich - Siu ENG 169 JD K27NTB

17 27202223056 Trần Thị Bảo Thạch ENG 169 JD K27QTM

18 28214604744 Nguyễn Bảo Thân ENG 169 JD K28QTM

19 28214651033 Đào Sĩ Thắng ENG 169 JD K28QDM

20 27202127861 Nguyễn Thị Thu Thảo ENG 169 JD K27QTH

21 28213200619 Lưu Công Thiệu ENG 169 JD K28XDQ

22 28206537300 Võ Thị An Thuyên ENG 169 JD K28NTB

23 28211106367 Lê Văn Toàn ENG 169 JD K28TPM

24 28206552160 Bùi Thuỳ Mỹ Trang ENG 169 JD K28NTB

25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 413/2-269-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 413/2 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 413/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
18/ 20 1/ 1
269-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 414/1-269-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 414/1 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 414/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 28206251504 Nguyễn Thị Kiều Trinh ENG 169 JD K28KDN

2 28211151540 Lê Đức Trọng ENG 169 JD K28TPM

3 27211237569 Trương Đình Tuấn ENG 169 JD K27TPM Nợ HP


4 28206851455 Nguyễn Phạm Thanh Tuyền ENG 169 JD K28HP-VQH

5 27202100575 Võ Thị Thảo Vy ENG 169 JD K27QTH

6 28206203583 Phan Thị Như Ý ENG 169 JD K28KDN

7 28206506257 Trương Nhật Trinh Anh ENG 169 JF K28NTB

8 28204647709 Nguyễn Thị Ngọc Ánh ENG 169 JF K28QNH

9 28211102629 Lê Lâm Anh Bảo ENG 169 JF K28TPM

10 28205200864 Võ Thị Hoàng Diệu ENG 169 JF K28LTH

11 28212745736 Nguyễn Hữu Minh Đức ENG 169 JF K28ADH

12 28202704218 Võ Nguyễn Thuỳ Dương ENG 169 JF K28ADH

13 28212750141 Hà Thanh Dương ENG 169 JF K28ADH

14 28204651608 Ngô Thị Mỹ Duyên ENG 169 JF K28QTM

15 28205101588 Huỳnh Thị Thùy Duyên ENG 169 JF K28LKT

16 28206100620 Nguyễn Hồng Duyên ENG 169 JF K28VQC

17 27211341812 Trần Duy Hiếu ENG 169 JF K27CKO

18 28212320338 Nguyễn Đàm Thanh Hưng ENG 169 JF K28TPM

19 28211105554 Huỳnh Văn Huy ENG 169 JF K28TPM

20 27211334457 Phạm Ngọc Khánh ENG 169 JF K27CKO

21 28204534291 Nguyễn Thị Thùy Linh ENG 169 JF K28HP-QLC

22 28204553101 Trần Nguyễn Mai Linh ENG 169 JF K28HP-QTH

23 28205151766 Phan Kiều Ly ENG 169 JF K28LKT

24 28206521943 Ngô Thị Ngọc Mỹ ENG 169 JF K28NTB

25 28202704077 Trần Thị Kiều Ngà ENG 169 JF K28ADH

26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 414/1-269-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 414/1 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 414/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
19/ 20 1/ 1
269-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 414/2-269-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 414/2 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 414/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 28205140602 Võ Bích Ngọc ENG 169 JF K28LKT

2 28208034926 Nguyễn Thị Yến Nhi ENG 169 JF K28QTM

3 28204903707 Trương Thị Như ENG 169 JF K28NTB

4 28211552349 Nguyễn Sơn Phong ENG 169 JF K28TMT

5 27211328037 Nguyễn Bá Phúc ENG 169 JF K27CKO

6 28206541694 Lê Đình Minh Phương ENG 169 JF K28VQC

7 27211343033 Chu Duy Quang ENG 169 JF K27CKO

8 28204352646 Phan Thị Như Quỳnh ENG 169 JF K28QTM

9 28204650484 Trần Thị Thu Quỳnh ENG 169 JF K28HP-QTH

10 28206249716 Nguyễn Thị Thanh Tâm ENG 169 JF K28HP-QTH

11 27218625861 Nguyễn Hoàng Thạch ENG 169 JF K28QTH

12 28212700695 Nguyễn Lê Tiến Thành ENG 169 JF K28ADH

13 28204331423 Nguyễn Thị Minh Thư ENG 169 JF K28ADH

14 28202746757 Lê Khánh Thuận ENG 169 JF K28ADH

15 28212706834 Phạm Văn Minh Toàn ENG 169 JF K28ADH

16 28219449154 Nguyễn Khánh Toàn ENG 169 JF K28QNH

17 28205102103 Nguyễn Minh Trâm ENG 169 JF K28LKT

18 28205123417 Nguyễn Phước Bảo Trâm ENG 169 JF K28LKT

19 28204441557 Võ Huỳnh Thị Trang ENG 169 JF K28HP-QTH

20 27214322513 Trần Mạnh Tường ENG 169 JF K27ADH

21 26211335379 Nguyễn Nhật Vũ ENG 169 JF K26CKO

22 27212102716 Lại Tiến Thành ENG 169 BD K27QTH Thi Ghép


23 28211101087 Trịnh Quang Công ENG 169 EI K28TPM Thi Ghép
24 28204627433 Võ Đặng Kim Yến ENG 169 JT K28QTM Thi Ghép
25 28214805912 Lê Quốc Định ENG 169 JH K28QTC Thi Ghép
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 414/2-269-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 414/2 (LỚP: ENG 169 (HB-HF-HH-HJ-HL-HV-HX-HZ-J-JB-JD-JF)) Số TC :1
269 MÔN :Speaking - Level 2* MÃ MÔN:ENG169 Học kỳ:2
Thời gian:15h30 - Ngày 27/03/2024 - Phòng: 414/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
20/ 20 1/ 1
269-25

You might also like