You are on page 1of 246

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH

TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 208/1 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 208/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

1 1 28214204599 Phạm Việt Anh ENG 117 B K28HP-QDT

2 2 27211201642 Trần Đình Bảo ENG 117 B K27TPM

3 3 28204847886 Nguyễn Thị Ngọc Bích ENG 117 B K28QTC

4 4 28204853928 Vũ Ngọc Mỹ Bình ENG 117 B K28QTC

5 5 28204221301 Phan Võ Ngọc Châu ENG 117 B K28HP-QDT

6 6 28214203862 Vũ Hồng Công ENG 117 B K28HP-QDT

7 7 26211235393 Lê Khánh Đạt ENG 117 B

8 8 28204603985 Nguyễn Thị Thu Hiền ENG 117 B K28HP-QDT

9 9 27211231219 Trương Vĩnh Hòa ENG 117 B K27TPM

10 10 28211105236 Lê Anh Hoàng ENG 117 B K28QTC

11 11 28214206295 Nguyễn Bùi Quang Hùng ENG 117 B K28HP-QDT

12 12 28210401120 Phạm Nguyên Khang ENG 117 B K28HP-QDT

13 13 25211210314 Đặng Văn Khoa ENG 117 B K25TPM

14 14 26211327974 Nguyễn Thanh Lâm ENG 117 B K26CKO

15 15 28214201815 Trần Văn Luân ENG 117 B K28HP-QDT

16 16 28204849737 Lê Nguyễn Ny Na ENG 117 B K28QTC

17 17 28209405192 Nguyễn Phạm Kiều Ngân ENG 117 B K28QTC

18 18 27202100504 Ngô Huỳnh Bích Ngọc ENG 117 B K27QTH

19 19 25211203558 Nguyễn Khôi Nguyên ENG 117 B K25TPM

20 20 28214452715 Trần Phú ENG 117 B K28HP-QDT

21 21 24211204965 Trần Lê Minh Quân ENG 117 B K24TPM

22 22 26211236310 Nguyễn Ngọc Minh Quân ENG 117 B

23 23 26211300632 Nguyễn Lệ Quang ENG 117 B

24 24 28214854532 Lê Cường Quang ENG 117 B K28QTC

25 25 27212142108 Phan Thanh Quý ENG 117 B K27QTH

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 208/2 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 208/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

26 1 28204254236 Trương Thị Như Quỳnh ENG 117 B K28HP-QDT

27 2 26212833558 Lê Hữu Thiện ENG 117 B K26QNT

28 3 28204205200 Nguyễn Thị Minh Thư ENG 117 B K28HP-QDT

29 4 28204853944 Huỳnh Thị Thanh Thư ENG 117 B K28QTC

30 5 28204749904 Nguyễn Thị Mai Thương ENG 117 B K28HP-QDT

31 6 28204842296 Nguyễn Thị Xuân Thùy ENG 117 B K28QTC

32 7 26202232101 Nguyễn Đoàn Minh Thy ENG 117 B

33 8 26212133814 Nguyễn Hữu Toàn ENG 117 B K26QTH

34 9 28204900403 Trần Thùy Trân ENG 117 B K28QTC

35 10 26211223460 Lê Quốc Trung ENG 117 B K26TPM

36 11 28214238755 Thái Phi Trường ENG 117 B K28HP-QDT

37 12 28214234225 Huỳnh Ngọc Tuyên ENG 117 B K28HP-QDT

38 13 28204854525 Nguyễn Thị Cẩm Tuyết ENG 117 B K28QTC

39 14 28204303816 Lê Thị Hồng Vân ENG 117 B K28QTC

40 15 28204607019 Bùi Ngọc Thảo Vy ENG 117 B K28QTC

41 16 28210200071 Phan Văn An ENG 117 BB K28EDK

42 17 28211145061 Nguyễn Nho Chính ENG 117 BB K28EDK


43 18 28212448089 Trần Thanh Cường ENG 117 BB K28EDK

44 19 28212401559 Ngô Thanh Đạt ENG 117 BB K28EDK

45 20 28212405470 Đinh Nguyễn Tất Đạt ENG 117 BB K28EDK

46 21 28212406603 Đoàn Huy Đoan ENG 117 BB K28EDK

47 22 28212452708 Lê Đức Dương ENG 117 BB K28EDK

48 23 28212452795 Thái Văn Duy ENG 117 BB K28EDK

49 24 28214622470 Huỳnh Văn Duy ENG 117 BB K28EDK

50 25 28211334779 Nguyễn Thái Hòa ENG 117 BB K28EDK

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 208/3 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 208/3 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

51 1 28212441339 Nguyễn Nhạc Hưng ENG 117 BB K28EDK

52 2 28212405937 Lương Huỳnh Hữu ENG 117 BB K28EDK

53 3 28212423324 Nguyễn Bảo Huy ENG 117 BB K28EDK

54 4 28212404877 Trần Văn Kha ENG 117 BB K28EDK

55 5 28212405891 Trần Quốc Khánh ENG 117 BB K28EDK

56 6 28212433941 Huỳnh Văn Kỳ ENG 117 BB K28EDK

57 7 28212448322 Nguyễn Phước Lạc ENG 117 BB K28EDK

58 8 28212404963 Đỗ Tùng Lâm ENG 117 BB K28EDK


59 9 28212429376 Nguyễn Ngô Hoàng Lâm ENG 117 BB K28EDK

60 10 28212404180 Hồ Nguyễn Tiến Lợi ENG 117 BB K28EDK

61 11 28212405041 Nguyễn Văn Lợi ENG 117 BB K28EDK

62 12 28212452847 Nguyễn Thành Long ENG 117 BB K28EDK

63 13 28212448339 Trần Thanh Luân ENG 117 BB K28EDK

64 14 28214647870 Nguyễn Trọng Mẫn ENG 117 BB K28EDK

65 15 28212404932 Đậu Đức Mạnh ENG 117 BB K28EDK

66 16 28212404131 Phan Ngọc Nam ENG 117 BB K28EDK

67 17 28212444041 Nguyễn Nhật Nam ENG 117 BB K28EDK

68 18 28212106302 Lê Ngọc Tường Nguyên ENG 117 BB K28EDK

69 19 28210204329 Nguyễn Thanh Pháp ENG 117 BB K28EDK

70 20 28212438893 Phạm Anh Quân ENG 117 BB K28EDK

71 21 28212447606 Lê Thanh Quân ENG 117 BB K28EDK

72 22 28212451416 Đỗ Văn Tài ENG 117 BB K28EDK

73 23 28219103262 Nguyễn Duy Thanh ENG 117 BB K28EDK

74 24 28212402674 Trần Văn Thành ENG 117 BB K28EDK

75 25 28212443481 Doãn Thanh Thuận ENG 117 BB K28EDK

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 208/4 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 208/4 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT


STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

76 1 28212346171 Nguyễn Văn Thương ENG 117 BB K28EDK

77 2 28212452898 Nguyễn Tấn Toàn ENG 117 BB K28EDK

78 3 28212448348 Nguyễn Chí Trung ENG 117 BB K28EDK

79 4 28212404023 Nguyễn Bá Tuấn ENG 117 BB K28EDK

80 5 28212431474 Trần Quốc Tuấn ENG 117 BB K28EDK

81 6 28212352684 Nguyễn Đình Thái An ENG 117 BF K28EDK

82 7 28212403864 Đinh Văn Thanh Bình ENG 117 BF K28EDK

83 8 28212401808 Võ Thành Công ENG 117 BF K28EDK

84 9 28212438531 Nguyễn Đức Công ENG 117 BF K28EDK

85 10 28211301353 Đoàn Mạnh Cường ENG 117 BF K28EDK

86 11 28212402673 Nguyễn Tiến Đạt ENG 117 BF K28EDK

87 12 28212203845 Lê Huỳnh Đức ENG 117 BF K28EDK

88 13 28212301945 Lê Quang Đức ENG 117 BF K28EDK

89 14 28212436397 Vũ Minh Đức ENG 117 BF K28EDK

90 15 28212452844 Đỗ Đức Giang ENG 117 BF K28EDK

91 16 28212306616 Nguyễn Văn Hậu ENG 117 BF K28EDK

92 17 28212104772 Trần Đình Hiếu ENG 117 BF K28EDK

93 18 28212452846 Lê Quốc Hội ENG 117 BF K28EDK

94 19 28212403195 Nguyễn Việt Hùng ENG 117 BF K28EDK

95 20 28212405195 Nguyễn Xuân Huy ENG 117 BF K28EDK

96 21 28212451633 Lê Văn Khải ENG 117 BF K28EDK

97 22 28212404282 Nguyễn Đức Quốc Khánh ENG 117 BF K28EDK

98 23 28212441680 Thi Lý Liêm ENG 117 BF K28EDK

99 24 28214338802 Nguyễn Đình Long ENG 117 BF K28EDK

100 25 28212448837 Phạm Lê Bảo Nghĩa ENG 117 BF K28EDK

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 213/1 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 213/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

101 1 28212403072 Đoàn Thanh Nhàn ENG 117 BF K28EDK

102 2 28212454648 Ngô Đức Nhân ENG 117 BF K28EDK

103 3 28212454029 Lê Anh Nhất ENG 117 BF K28EDK

104 4 28212450140 Hoàng Xuân Quảng Nhật ENG 117 BF K28EDK

105 5 28212400276 Nguyễn Quang Phú ENG 117 BF K28EDK

106 6 28212404253 Lê Bá Quân ENG 117 BF K28EDK

107 7 28212452896 Lê Văn Quyến ENG 117 BF K28EDK

108 8 28212504021 Phạm Thái Sang ENG 117 BF K28EDK

109 9 28210200108 Hồ Văn Tâm ENG 117 BF K28EDK

110 10 28212450808 Lê Thanh Tâm ENG 117 BF K28EDK

111 11 28212302692 Bùi Đức Tân ENG 117 BF K28EDK

112 12 28212401343 Hồ Nhật Tân ENG 117 BF K28EDK

113 13 28212452897 Lê Văn Tấn ENG 117 BF K28EDK

114 14 28212405274 Phan Minh Thảo ENG 117 BF K28EDK

115 15 28212406326 Phạm Đức Tiến ENG 117 BF K28EDK

116 16 28212302725 Nguyễn Quốc Tỉnh ENG 117 BF K28EDK

117 17 28212237472 Đoàn Nguyễn Thanh Triết ENG 117 BF K28EDK

118 18 28212454913 Châu Quang Trường ENG 117 BF K28EDK

119 19 28212346674 Trần Tuấn Việt ENG 117 BF K28EDK

120 20 28212406960 Lâm Chánh Việt ENG 117 BF K28EDK

121 21 27211230797 Trương Phát Đạt ENG 117 BH K27TPM

122 22 28206801998 Đỗ Thị Thu Diệu ENG 117 BH K28VE-VQH

123 23 27203340973 Hà Thị Mỹ Dung ENG 117 BH K27NTB


124 24 28204438312 Nguyễn Thị Hương Giang ENG 117 BH K28VE-VQH

125 25 28206838777 Đặng Châu Giang ENG 117 BH K28VE-VQH

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 213/2 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 213/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

126 1 28206853300 Lê Mai Ngọc Hân ENG 117 BH K28VE-VQH

127 2 27202101210 Trần Thị Ngọc Hiền ENG 117 BH K27QTH

128 3 28206804433 Phạm Trần Thu Hiền ENG 117 BH K28VE-VQH

129 4 27203541118 Hồ Thị Mỹ Hiếu ENG 117 BH K27NTB

130 5 27212133952 Trần Công Hiếu ENG 117 BH K27QTH

131 6 27211342390 Nguyễn Hòa ENG 117 BH K27CKO

132 7 27211201594 Phạm Tuấn Huy ENG 117 BH K27TPM

133 8 27211228955 Phạm Đức Huy ENG 117 BH K27TPM

134 9 27212102595 Trương Gia Huy ENG 117 BH

135 10 28206854830 Nguyễn Thị Thảo Ly ENG 117 BH K28VE-VQH

136 11 28206232628 Trần Ngọc Mai ENG 117 BH K28VE-VQH

137 12 28206800133 Phạm Thị Ngọc Mai ENG 117 BH K28VE-VQH

138 13 28206801601 Nguyễn Thị Ánh Minh ENG 117 BH K28VE-VQH

139 14 28206829352 Nguyễn Trần Diễm My ENG 117 BH K28VE-VQH


140 15 27202934182 Lê Thị Thanh Nhã ENG 117 BH K27QTN

141 16 28216854489 Nguyễn Quang Nhật ENG 117 BH K28VE-VQH

142 17 27202153709 Hồ Thị Hoài Nhi ENG 117 BH K27QTH

143 18 28206254583 Lê Nguyễn Tâm Nhi ENG 117 BH K28VQK

144 19 27202140680 Nguyễn Thị Quỳnh Như ENG 117 BH K27QTH

145 20 28216806672 Nguyễn Vũ Hoàng Phúc ENG 117 BH K28VE-VQH

146 21 28206245124 Vũ Thị Minh Quyên ENG 117 BH K28VE-VQH

147 22 27202153109 Phạm Thị Như Quỳnh ENG 117 BH K27QTH

148 23 27211202639 Dương Ngọc Sơn ENG 117 BH K27TPM

149 24 27202125876 Đoàn Hoàng Mỹ Tâm ENG 117 BH K27QTH

150 25 27211241073 Đỗ Văn Thành ENG 117 BH K27TPM

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 214/1 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 214/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

151 1 28206805634 Ngô Ngọc Thuý Thảo ENG 117 BH K28VE-VQH

152 2 28206854941 Lưu Nguyễn Phương Thảo ENG 117 BH K28VE-VQH

153 3 28206702414 Lê Minh Thư ENG 117 BH K28VE-VQH

154 4 28206853386 Hồ Thị Chơn Tịnh ENG 117 BH K28VE-VQH

155 5 28206851579 Văn Bảo Tú Trân ENG 117 BH K28VE-VQH


156 6 28206846405 Đặng Thu Trang ENG 117 BH K28VE-VQH

157 7 28208035396 Mai Thị Quỳnh Trang ENG 117 BH K28VE-VQH

158 8 27211340530 Đỗ Văn Thành Trung ENG 117 BH K27CKO

159 9 27202126430 Hồ Thị Cẩm Tú ENG 117 BH K27QTH

160 10 27202243018 Nguyễn Như Ý ENG 117 BH

161 11 28204951038 Lê Hà Kiều Anh ENG 117 BJ K28HP-KQT

162 12 28204754828 Đỗ Thị Quỳnh Ánh ENG 117 BJ K28QTD

163 13 28211145153 Thái Hoàng Bảo ENG 117 BJ K28HP-KQT

164 14 28204950713 Nguyễn Phan Thanh Châu ENG 117 BJ K28HP-KQT

165 15 28204946263 Nguyễn Thị Điệp ENG 117 BJ K28HP-KQT

166 16 28204953013 Nguyễn Thị Mỹ Duyên ENG 117 BJ K28HP-KQT

167 17 28204954083 Nguyễn Thị Quỳnh Giang ENG 117 BJ K28HP-KQT

168 18 27211202112 Trần Trung Hiếu ENG 117 BJ K27TPM

169 19 28214904765 Đặng Việt Hoàng ENG 117 BJ K28HP-KQT

170 20 28214943276 Bùi Đức Hoàng ENG 117 BJ K28HP-KQT

171 21 27213700401 Huỳnh Trần Vĩnh Hưng ENG 117 BJ K27VTD

172 22 27212102250 Đỗ Minh Khả ENG 117 BJ K27HP-QLC

173 23 27212237511 Võ Thành Khoa ENG 117 BJ K27QTM

174 24 27212223970 Đỗ Quang Kiên ENG 117 BJ K27QTH

175 25 28214953812 Nguyễn Đức Lượng ENG 117 BJ K28HP-KQT

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 214/2 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H
D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117
Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 214/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

176 1 28204603632 Trần Thị Hoài Ly ENG 117 BJ K28QDM

177 2 27214328802 Hoàng Xuân Nhật Minh ENG 117 BJ K27TPM

178 3 28206549097 Trịnh Thị Thúy Nga ENG 117 BJ K28HP-KQT

179 4 27201335948 Nguyễn Trần Thành Nguyên ENG 117 BJ K27CKO

180 5 28204603963 Nguyễn Thị Hoài Nhi ENG 117 BJ K28HP-KQT

181 6 28204950493 Đặng Thảo Nhi ENG 117 BJ K28HP-KQT

182 7 28204902443 Lê Thị Thuý Oanh ENG 117 BJ K28HP-KQT

183 8 27211329303 Lê Trần Phú Rin ENG 117 BJ K27CKO

184 9 28204102076 Đoàn Huyền Sương ENG 117 BJ K28QEC

185 10 27211343570 Trương Thái Sỹ ENG 117 BJ K27CKO

186 11 27211201255 Nguyễn Văn Thanh ENG 117 BJ K27CKO

187 12 28204926610 Phạm Tôn Mỹ Thương ENG 117 BJ K28HP-KQT

188 13 28208127286 Trương Thị Thanh Thuý ENG 117 BJ K28HP-KQT

189 14 27203301314 Lê Nguyễn Thảo Tiên ENG 117 BJ K27NTB

190 15 27211329969 Trần Duy Quang Trung ENG 117 BJ K27CKO

191 16 27211200462 Nguyễn Thanh Tú ENG 117 BJ K27CKO

192 17 28214948209 Thái Tuấn Tú ENG 117 BJ K28HP-KQT

193 18 27211333176 Nguyễn Lê Anh Tuấn ENG 117 BJ K27CKO

194 19 27218139295 Nguyễn Anh Tuấn ENG 117 BJ K27CKO

195 20 28214928820 Phan Thanh Tuấn ENG 117 BJ K28HP-KQT

196 21 28204600905 Ngô Thị Phương Uyên ENG 117 BJ K28QDM

197 22 28209301244 Huỳnh Nhã Uyên ENG 117 BJ K28HP-KQT

198 23 27211341196 Lê Triệu Vĩ ENG 117 BJ K27CKO

199 24 27211201447 Nguyễn Đức Vững ENG 117 BJ K27TPM

200 25 28204951746 Nguyễn Thị Tường Vy ENG 117 BJ K28HP-KQT

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 307/1 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 307/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

201 1 28204334247 Nguyễn Thị Mai Anh ENG 117 BL K28HP-LKT

202 2 28204649411 Phan Minh Ánh ENG 117 BL K28HP-QTC

203 3 28205151443 Trần Thị Ngọc Ánh ENG 117 BL K28HP-LKT

204 4 28215121177 Trương Duy Bảo ENG 117 BL K28HP-LKT

205 5 28218248337 Phan Gia Bảo ENG 117 BL K28HP-LKT

206 6 28214854653 Võ Hoài Dũng ENG 117 BL K28HP-QTC

207 7 28206848047 Trần Nguyễn Thùy Dương ENG 117 BL K28HP-LKT

208 8 28205104199 Vũ Ngọc Khánh Hà ENG 117 BL K28HP-LKT

209 9 28204551168 Nguyễn Thị Thu Hằng ENG 117 BL K28HP-QTC

210 10 28215145096 Hoàng Hữu Anh Hào ENG 117 BL K28HP-LKT

211 11 28205151701 Trương Thị Mỹ Hiền ENG 117 BL K28HP-LKT

212 12 28204953725 Hoàng Thị Hiệp ENG 117 BL K28HP-QTC

213 13 28206851222 Vũ Thị Thu Hoài ENG 117 BL K28HP-LKT

214 14 28214204704 Nguyễn Nhật Hoàn ENG 117 BL K28HP-QTC

215 15 28204202834 Nguyễn Trần Phương Khanh ENG 117 BL K28HP-QTC

216 16 28212304301 Nguyễn Đình Kỳ ENG 117 BL K28CKO

217 17 28205103415 Kiều Ngọc Lan ENG 117 BL K28HP-LKT

218 18 28205154665 Nguyễn Minh Thùy Linh ENG 117 BL K28HP-LKT

219 19 28214802746 Trần Quốc Nam ENG 117 BL K28HP-QTC

220 20 28204645867 Phan Thị Kim Ngân ENG 117 BL K28QDM


221 21 28214838350 Phan Vũ Bình Nguyên ENG 117 BL K28HP-QTC

222 22 28215105754 A Na Nhơn ENG 117 BL K28HP-LKT

223 23 28204504478 Nguyễn Thị Quỳnh Như ENG 117 BL K28HP-QTC

224 24 27217137523 Tăng Đình Quân ENG 117 BL K27TMT

225 25 28205101159 Trương Như Quỳnh ENG 117 BL K28HP-LKT

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 307/2 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 307/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

226 1 28214850603 Lê Văn Thắng ENG 117 BL K28HP-QTC

227 2 28214200304 Lê Đạt Thành ENG 117 BL K28HP-QTC

228 3 28215100583 Hồ Đức Thành ENG 117 BL K28HP-LKT

229 4 28215103034 Nguyễn Sinh Thành ENG 117 BL K28HP-LKT

230 5 28204805066 Nguyễn Thị Thanh Thảo ENG 117 BL K28HP-QTC

231 6 27203341289 Nguyễn Thị Ca Thi ENG 117 BL K27NTB

232 7 28208007000 Huỳnh Ngọc Phương Thi ENG 117 BL K28HP-LKT

233 8 27203928039 Lê Thị Thúy ENG 117 BL K27NTB

234 9 27212136841 Nguyễn Quốc Toàn ENG 117 BL K27QTH

235 10 28214851448 Lê Mạnh Toàn ENG 117 BL K28HP-QTC

236 11 28204850602 Nguyễn Lê Ngọc Trang ENG 117 BL K28HP-QTC


237 12 28205102653 Mai Thị Mỹ Trinh ENG 117 BL K28HP-LKT

238 13 28205100661 Văn Thị Tuyên ENG 117 BL K28HP-LKT

239 14 28215248647 Trương Hoàng Vĩ ENG 117 BL K28HP-LKT

240 15 28204552741 Nguyễn Thị Yến ENG 117 BL K28HP-QTC

241 16 28212437716 Lê Thuận An ENG 117 DN K28HP-TBM

242 17 28211106753 Lê Đình Hoài Bảo ENG 117 DN K28HP-TBM

243 18 28212449637 Nguyễn Quốc Bảo ENG 117 DN K28HP-TBM

244 19 28211105532 Phạm Lê Hải Đăng ENG 117 DN K28HP-TBM

245 20 28211144722 Nguyễn Trung Đạt ENG 117 DN K28HP-TBM

246 21 28211151557 Ngô Văn Đạt ENG 117 DN K28HP-TBM

247 22 28211141287 Lê Viết Đồng ENG 117 DN K28HP-TBM

248 23 28211153392 Ngô Mạnh Đức ENG 117 DN K28HP-TBM

249 24 28201151695 Ngô Thị Quỳnh Giang ENG 117 DN K28HP-TBM

250 25 28211102398 Dương Xuân Hải ENG 117 DN K28HP-TBM

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 308/1 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 308/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

251 1 28211149459 Nguyễn Bá Hậu ENG 117 DN K28HP-TBM

252 2 28201154878 Bùi Thị Bích Hiếu ENG 117 DN K28HP-TBM


253 3 28211149417 Cái Xuân Hòa ENG 117 DN K28HP-TBM

254 4 28211104270 Nguyễn Văn Phi Hùng ENG 117 DN K28HP-TBM

255 5 28211101988 Trần Duy Khải ENG 117 DN K28HP-TBM

256 6 28211151696 Hà Khải ENG 117 DN K28HP-TBM

257 7 28211105837 Lê Duy Khánh ENG 117 DN K28HP-TBM

258 8 28211154218 Phạm Huỳnh Trung Kiên ENG 117 DN K28HP-TBM

259 9 28211151726 Trần Lãnh ENG 117 DN K28HP-TBM

260 10 27211348517 Trần Ngọc Linh ENG 117 DN K27TPM

261 11 28211100056 Bùi Vĩnh Lợi ENG 117 DN K28HP-TBM

262 12 28211101801 Võ Đức Luật ENG 117 DN K28HP-TBM

263 13 28211102220 Nguyễn Phúc Minh ENG 117 DN K28HP-TBM

264 14 28211152940 Nguyễn Văn Bảo Minh ENG 117 DN K28HP-TBM

265 15 28211144149 Võ Hưng Đông Nam ENG 117 DN K28HP-TBM

266 16 28214326559 Huỳnh Nhật Nguyên ENG 117 DN K28HP-TBM

267 17 28211154234 Trương Phan Trọng Nhân ENG 117 DN K28HP-TBM

268 18 28201102346 Trần Yến Nhi ENG 117 DN K28HP-TBM

269 19 28201151450 Văn Nguyễn Khánh Nhi ENG 117 DN K28HP-TBM

270 20 28218444366 Đinh Văn Phi ENG 117 DN K28HP-TBM

271 21 28212238462 Đinh Tấn Phúc ENG 117 DN K28HP-TBM

272 22 28201154660 Nguyễn Thị Tiểu Phương ENG 117 DN K28HP-TBM

273 23 28204327368 Nguyễn Thị Lâm Quỳnh ENG 117 DN K28HP-TBM

274 24 28211202839 Dương Quốc Sĩ ENG 117 DN K28HP-TBM

275 25 28211144373 Trịnh Minh Son ENG 117 DN K28HP-TBM

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 308/2 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 308/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

276 1 28214652894 Trần Thanh Sỹ ENG 117 DN K28HP-TBM

277 2 28211151447 Phan Đức Tài ENG 117 DN K28HP-TBM

278 3 28211150438 Nguyễn Văn Thành ENG 117 DN K28HP-TBM

279 4 28211143037 Hoàng Duy Thiên ENG 117 DN K28HP-TBM

280 5 28211100353 Hoàng Quang Tiến ENG 117 DN K28HP-TBM

281 6 27211142757 Mạc Tuấn Anh ENG 117 FH K27QTM

282 7 28202704553 Nguyễn Thị Phương Anh ENG 117 FH K28KTN

283 8 27218201739 Lê Đức Đại ENG 117 FH K27EKD

284 9 28210245073 Nguyễn Khắc Đạt ENG 117 FH K28KTN

285 10 28212736393 Vũ Sơn Đạt ENG 117 FH K28KTN

286 11 28218003959 Nguyễn Xuân Đạt ENG 117 FH K28KTN

287 12 28202752953 Nguyễn Thị Bích Hà ENG 117 FH K28KTN

288 13 28202705514 Nguyễn Thị Hồng Hải ENG 117 FH K28KTN

289 14 28212704338 Hà Văn Hải ENG 117 FH K28KTN

290 15 28202700889 Nguyễn Lệ Thu Hằng ENG 117 FH K28KTN

291 16 28203531533 Nguyễn Minh Hạnh ENG 117 FH K28KTN

292 17 28212703803 Lê Gia Hưng ENG 117 FH K28KTN

293 18 28212738588 Nguyễn Văn Quốc Khánh ENG 117 FH K28KTN

294 19 28202700822 Nguyễn Thị Thu Kiều ENG 117 FH K28KTN

295 20 28208205428 Văn Thị Kiều ENG 117 FH K28KTN

296 21 28202703761 Lê Trịnh Trúc Linh ENG 117 FH K28KTN

297 22 28203050736 Trần Thị Loan ENG 117 FH K28KTN

298 23 28202706783 Dương Thị Ly Ly ENG 117 FH K28KTN

299 24 28202702282 Đỗ Trần Thị Hằng Mi ENG 117 FH K28KTN

300 25 28212738279 Đinh Thanh Minh ENG 117 FH K28KTN

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 313/1 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 313/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

301 1 28212706587 Trần Văn Nam ENG 117 FH K28KTN

302 2 28202706472 Trần Thị Như Ngọc ENG 117 FH K28KTN

303 3 28202746847 Trương Thị Bích Ngọc ENG 117 FH K28KTN

304 4 28212745583 Văn Đình Nguyên ENG 117 FH K28KTN

305 5 28202720580 Phan Đỗ Ngọc Nhi ENG 117 FH K28KTN

306 6 28213030202 Lê Minh Phong ENG 117 FH K28KTN

307 7 28212706839 Nguyễn Thành Phú ENG 117 FH K28KTN

308 8 27211337645 Nguyễn Duy Phúc ENG 117 FH K27CKO

309 9 28202738999 Nguyễn Thị Mỹ Quỳnh ENG 117 FH K28KTN

310 10 28203049984 Lâm Thúy Quỳnh ENG 117 FH K28KTN

311 11 28203050234 Trương Thị Diễm Quỳnh ENG 117 FH K28KTN

312 12 28213002216 Đặng Duy San ENG 117 FH K28KTN

313 13 28202701368 Võ Hồng Thắm ENG 117 FH K28KTN

314 14 27211342694 Bùi Tá Quốc Thịnh ENG 117 FH K27CKO

315 15 28212933304 Trần Hữu Thịnh ENG 117 FH K28KTN

316 16 28202741844 Huỳnh Thị Thuỳ ENG 117 FH K28KTN

317 17 28213047346 Lâm Huy Toàn ENG 117 FH K28KTN


318 18 28213045778 Võ Như Minh Trí ENG 117 FH K28KTN

319 19 28213000984 Cao Thế Vũ ENG 117 FH K28KTN

320 20 27202242134 Nguyễn Hữu Khánh Vương ENG 117 FH K27ADH

321 21 28205103688 Đinh Hồng Anh ENG 117 FR K28LKT

322 22 28206205196 Đoàn Thị Lan Anh ENG 117 FR K28LKT

323 23 28214300671 Nguyễn Tiến Anh ENG 117 FR K28LKT

324 24 28215100230 Nguyễn Quang Anh ENG 117 FR K28LKT

325 25 28215103067 Trương Nguyễn Bảo Châu ENG 117 FR K28LKT

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 313/2 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 313/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

326 1 28215150160 Nguyễn Tấn Dũng ENG 117 FR K28LKT

327 2 28205100236 Nguyễn Thị Ngọc Duyên ENG 117 FR K28LKT

328 3 28205101588 Huỳnh Thị Thùy Duyên ENG 117 FR K28LKT

329 4 28205137587 Trần Thị Thanh Hiền ENG 117 FR K28LKT

330 5 28205149987 Nguyễn Thị Thanh Hoài ENG 117 FR K28LKT

331 6 28205105299 Lê Thanh Hồng ENG 117 FR K28LKT

332 7 28205106889 Lê Thảo Nguyên Hương ENG 117 FR K28LKT

333 8 28218238730 Nguyễn Phúc Huy ENG 117 FR K28LKT


334 9 28212302011 Nguyễn Anh Kha ENG 117 FR K28LKT

335 10 28215100938 Nguyễn Quốc Khải ENG 117 FR K28LKT

336 11 28215100875 Hồ Trần Bảo Khang ENG 117 FR K28LKT

337 12 28214344304 Nguyễn Văn Lương ENG 117 FR K28LKT

338 13 28205254011 Phùng Mùi Mui ENG 117 FR K28LKT

339 14 28205101850 Nguyễn Thị Trà My ENG 117 FR K28LKT

340 15 28205138424 Lê Thị Kim Ngân ENG 117 FR K28LKT

341 16 28205150091 Trần Huỳnh Ngọc ENG 117 FR K28LKT

342 17 28205103898 Võ Thị Nguyệt ENG 117 FR K28LKT

343 18 28205100569 Trần Lê Uyên Nhi ENG 117 FR K28LKT

344 19 28205205128 Phan Ngọc Yến Nhi ENG 117 FR K28LKT

345 20 28205150907 Phạm Thị Thanh Nhị ENG 117 FR K28LKT

346 21 28205137226 Phạm Hoài Như ENG 117 FR K28LKT

347 22 28205202447 Bùi Thị Ngọc Phước ENG 117 FR K28LKT

348 23 28215133276 Lê Bá Phước ENG 117 FR K28LKT

349 24 28205102761 Phan Thị Mỹ Quy ENG 117 FR K28LKT

350 25 28205151094 Huỳnh Thị Ngọc Quyên ENG 117 FR K28LKT

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 314/1 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 314/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT


STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

351 1 28205103352 Nguyễn Thị Như Quỳnh ENG 117 FR K28LKT

352 2 28205103694 Lê Như Quỳnh ENG 117 FR K28LKT

353 3 28215235126 Nguyễn Phước Hoàng Thanh ENG 117 FR K28LKT

354 4 28204546212 Võ Thị Thu Thảo ENG 117 FR K28LKT

355 5 28207102772 Võ Bích Thảo ENG 117 FR K28LKT

356 6 28204603812 Đặng Thị Thanh Tiền ENG 117 FR K28LKT

357 7 28214606055 Nguyễn Đức Tín ENG 117 FR K28LKT

358 8 28205123417 Nguyễn Phước Bảo Trâm ENG 117 FR K28LKT

359 9 28205151971 Trần Thị Thùy Trâm ENG 117 FR K28LKT

360 10 28205105231 Phạm Đào Huyền Trân ENG 117 FR K28LKT

361 11 28215103575 Trầm Hữu Thuận An ENG 117 FT K28LKT

362 12 28205149426 Võ Lê Bảo Châu ENG 117 FT K28LKT

363 13 28205104852 Nguyễn Thị Mai Chi ENG 117 FT K28LKT

364 14 28215153506 Đinh Công Chiến ENG 117 FT K28LKT

365 15 28215103391 Nguyễn Văn Đức ENG 117 FT K28LKT

366 16 28205101694 Phan Linh Giang ENG 117 FT K28LKT

367 17 28206653591 Trương Thị Thuỳ Giang ENG 117 FT K28LKT

368 18 28215144516 Phan Minh Hiếu ENG 117 FT K28LKT

369 19 28215152064 Hồ Trung Hiếu ENG 117 FT K28LKT

370 20 28205124353 Trần Thị Lê Hương ENG 117 FT K28LKT

371 21 28205105581 Vi Nhật Huyền ENG 117 FT K28LKT

372 22 28205153576 Phạm Thị Thanh Huyền ENG 117 FT K28LKT

373 23 28205200623 Nguyễn Thị Ngọc Liên ENG 117 FT K28LKT

374 24 28205122430 Nguyễn Khánh Linh ENG 117 FT K28LKT

375 25 28215104815 Nguyễn Văn Linh ENG 117 FT K28LKT

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 314/2 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 314/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

376 1 28215102166 Trần Nhật Long ENG 117 FT K28LKT

377 2 28215151765 Trần Duy Lưu ENG 117 FT K28LKT

378 3 28205151766 Phan Kiều Ly ENG 117 FT K28LKT

379 4 28205105806 Lương Thụy Diệu Mến ENG 117 FT K28LKT

380 5 28205100896 Nguyễn Thị Hạ My ENG 117 FT K28LKT

381 6 28208006453 Nguyễn Cao Bảo Ngân ENG 117 FT K28LKT

382 7 28205140602 Võ Bích Ngọc ENG 117 FT K28LKT

383 8 28206721082 Trần Cao Bảo Ngọc ENG 117 FT K28LKT

384 9 28205102536 Trịnh Lê Trang Nguyên ENG 117 FT K28LKT

385 10 28205206981 Trương Nguyễn Ý Nhi ENG 117 FT K28LKT

386 11 28205152735 Võ Thị Thuỳ Như ENG 117 FT K28LKT

387 12 28215138787 Nguyễn Ngọc Phú ENG 117 FT K28LKT

388 13 28205105791 Trương Đỗ Bảo San ENG 117 FT K28LKT

389 14 28214954722 Huỳnh Trần Quốc Thái ENG 117 FT K28LKT

390 15 28215103473 Mai Quốc Thắng ENG 117 FT K28LKT

391 16 28215152787 Nguyễn Hữu Thắng ENG 117 FT K28LKT

392 17 28204304941 Mai Anh Thư ENG 117 FT K28LKT

393 18 28205102744 Trần Thị Ánh Thúy ENG 117 FT K28LKT

394 19 28205152789 Nguyễn Hoài Tình ENG 117 FT K28LKT

395 20 28215140976 Nguyễn Song Toàn ENG 117 FT K28LKT

396 21 28205100813 Nguyễn Thị Phương Trâm ENG 117 FT K28LKT

397 22 28205102103 Nguyễn Minh Trâm ENG 117 FT K28LKT

398 23 28205140092 Nguyễn Phương Trâm ENG 117 FT K28LKT


399 24 28215253439 Nguyễn Viết Trung ENG 117 FT K28LKT

400 25 28215103602 Trần Lương Tú ENG 117 FT K28LKT

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 401/1 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 401/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

401 1 28205146424 Nguyễn Phương Anh ENG 117 FV K28LKT

402 2 28215101674 Phan Lê Hoàng Anh ENG 117 FV K28LKT

403 3 28215105970 Trịnh Hoàng Anh ENG 117 FV K28LKT

404 4 28215126017 Trần Xuân Bảo ENG 117 FV K28LKT

405 5 28215103755 Nguyễn Thanh Bình ENG 117 FV K28LKT

406 6 28205253260 Đinh Thị Lệ Đào ENG 117 FV K28LKT

407 7 28205151195 Đặng Thị Mỹ Duyên ENG 117 FV K28LKT

408 8 28205136116 Đỗ Thị Thu Hà ENG 117 FV K28LKT

409 9 28215153573 Phạm Nam Hải ENG 117 FV K28LKT

410 10 28215154585 Nguyễn Ngọc Hân ENG 117 FV K28LKT

411 11 28215124402 Ngô Đình Hậu ENG 117 FV K28LKT

412 12 28215106547 Trần Anh Hiếu ENG 117 FV K28LKT

413 13 28215143311 Phan Văn Hiếu ENG 117 FV K28LKT

414 14 28219448214 Nguyễn Quang Huy ENG 117 FV K28LKT


415 15 28205153575 Nguyễn Thị Thu Huyền ENG 117 FV K28LKT

416 16 28206651319 Lê Khánh Huyền ENG 117 FV K28LKT

417 17 28214604244 Nguyễn Huỳnh Vân Kha ENG 117 FV K28LKT

418 18 28215149245 Nguyễn Đắc Anh Khoa ENG 117 FV K28LKT

419 19 28215149387 Nguyễn Vĩnh Khuê ENG 117 FV K28LKT

420 20 28215101263 Lê Nhật Khương ENG 117 FV K28LKT

421 21 28205147486 Lê Thị Ngọc Linh ENG 117 FV K28LKT

422 22 28215151367 Nguyễn Chí Linh ENG 117 FV K28LKT

423 23 28205139906 Võ Bảo Ly ENG 117 FV K28LKT

424 24 28205104686 Nguyễn Hồ Xuân Mai ENG 117 FV K28LKT

425 25 28206838368 Nguyễn Thị Ngọc Mai ENG 117 FV K28LKT

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 401/2 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 401/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

426 1 28205106998 Trương Thị Kiều My ENG 117 FV K28LKT

427 2 27211200875 Trần Quốc Nguyên ENG 117 FV K27TPM

428 3 28205149319 Y Mai Nhung ENG 117 FV K28LKT

429 4 28208053515 Bùi Thị Hồng Nhung ENG 117 FV K28LKT

430 5 28204501504 Phan Thị Hồng Ni ENG 117 FV K28LKT


431 6 28205125820 Nguyễn Thị Trúc Nữ ENG 117 FV K28LKT

432 7 28215152736 Trương Văn Nước ENG 117 FV K28LKT

433 8 28215151220 Cao Hữu Phước ENG 117 FV K28LKT

434 9 28215146315 Tô Bửu Quốc ENG 117 FV K28LKT

435 10 28206906355 Lê Vũ Tú Quyên ENG 117 FV K28LKT

436 11 28205100239 Lương Thị Quỳnh ENG 117 FV K28LKT

437 12 28215103872 Bùi Thanh Sang ENG 117 FV K28LKT

438 13 28205102454 Nguyễn Thị Phương Thanh ENG 117 FV K28LKT

439 14 28208006411 Trần Thị Phương Thảo ENG 117 FV K28LKT

440 15 28208024671 Hoàng Thị Phước Thiện ENG 117 FV K28LKT

441 16 28205201090 Trần Thị Ngọc Ánh ENG 117 FX K28LTH

442 17 28205234191 Phan Trần Bảo Châu ENG 117 FX K28LTH

443 18 28205203012 Nguyễn Hoàng Anh Đào ENG 117 FX K28LTH

444 19 27203342636 Trần Thị Ánh Dương ENG 117 FX K27NTB

445 20 28215203362 Trần Thị Mỹ Duyên ENG 117 FX K28LTH

446 21 28215248710 Lê Đức Triết Giang ENG 117 FX K28LTH

447 22 28205206719 Nguyễn Hoàng Bảo Hân ENG 117 FX K28LTH

448 23 28205253313 Nguyễn Ngọc Gia Hân ENG 117 FX K28LTH

449 24 27208642259 Vy Thị Hiền ENG 117 FX K27KDN

450 25 28215203125 Trần Mạnh Hùng ENG 117 FX K28LTH

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 406 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H
D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117
Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 406 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

451 1 28205205420 Lưu Nguyễn Thu Huyền ENG 117 FX K28LTH

452 2 28215254777 Lộ Minh Hy ENG 117 FX K28LTH

453 3 28215253315 Y Key Niê Kbuôr ENG 117 FX K28LTH

454 4 28215202689 Nguyễn Hoàng Sơn Lâm ENG 117 FX K28LTH

455 5 28205200363 Nguyễn Thị Trúc Linh ENG 117 FX K28LTH

456 6 28215241198 Kiều Lộc ENG 117 FX K28LTH

457 7 28205101473 Nguyễn Thị Yến Ly ENG 117 FX K28LTH

458 8 28205140079 Phạm Thị Hà My ENG 117 FX K28LTH

459 9 28205203437 Huỳnh Thị Trà My ENG 117 FX K28LTH

460 10 28205200475 Phùng Thị Thanh Ngân ENG 117 FX K28LTH

461 11 28205201372 Phan Khánh Ngân ENG 117 FX K28LTH

462 12 28205205209 Bùi Thị Hoàng Nhi ENG 117 FX K28LTH

463 13 28209350159 Hồ Thị Thanh Nhung ENG 117 FX K28LTH

464 14 28204605214 Nguyễn Thị Kiều Oanh ENG 117 FX K28LTH

465 15 28219602924 Đoàn Việt Quốc Quân ENG 117 FX K28LTH

466 16 27212243794 Lương Minh Quang ENG 117 FX K27QTH

467 17 27212143472 Phạm Lê Đình Quý ENG 117 FX K27QTH

468 18 28204904046 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh ENG 117 FX K28QDM

469 19 28207101532 Bùi Thị Ngọc Sang ENG 117 FX K28LTH

470 20 28215203662 Phan Huy Thân ENG 117 FX K28LTH

471 21 28205254016 Phạm Thị Ngọc Thanh ENG 117 FX K28LTH

472 22 28204644903 Bùi Thị Thu Thảo ENG 117 FX K28LTH

473 23 28205240706 Phạm Thị Thanh Thảo ENG 117 FX K28LTH

474 24 28205201124 Võ Hà Anh Thư ENG 117 FX K28LTH

475 25 27211301258 Nguyễn Việt Tiến ENG 117 FX K27CKO

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 407/1 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 407/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

476 1 27202125825 Nguyễn Thị Tình ENG 117 FX K27QTH

477 2 28205205667 Lê Thị Hồng Trinh ENG 117 FX K28LTH

478 3 27211353352 Nguyễn Lê Tuấn ENG 117 FX

479 4 27211253252 Nguyễn Hữu Tuấn Vũ ENG 117 FX K27TPM

480 5 28205238402 Nguyễn Thị Triệu Vy ENG 117 FX K28LTH

481 6 27211245612 Lê Tuấn Anh ENG 117 FZ K27TPM

482 7 28205200782 Nguyễn Thị Vân Anh ENG 117 FZ K28LTH

483 8 28205254631 Nguyễn Hoàng Anh ENG 117 FZ K28LTH

484 9 28215204692 Trần Nhật Anh ENG 117 FZ K28LTH

485 10 28205206909 Lê Ra Ayun ENG 117 FZ K28LTH

486 11 28205254425 Lê Hữu Loan Chi ENG 117 FZ K28LTH

487 12 28205200864 Võ Thị Hoàng Diệu ENG 117 FZ K28LTH

488 13 28215206317 Hoàng Minh Trung Đức ENG 117 FZ K28LTH

489 14 28215206914 Nguyễn Quang Duy ENG 117 FZ K28LTH

490 15 28216354825 Nguyễn Quang Hải ENG 117 FZ K28LTH

491 16 27202943590 Nguyễn Phạm Thị Gia Hậu ENG 117 FZ K27QTM

492 17 28205204625 Lê Thị Hoài ENG 117 FZ K28LTH

493 18 27218228557 Phạm Ngọc Hưng ENG 117 FZ K27EKD

494 19 27211333279 Phan Nguyễn Tuấn Huy ENG 117 FZ K27CKO

495 20 27211200783 Lê Quốc Khánh ENG 117 FZ K27QTH


496 21 28204802872 Vũ Thuỳ Linh ENG 117 FZ K28LTH

497 22 28205101379 Tống Khánh Linh ENG 117 FZ K28LTH

498 23 28205253316 Ma Thị Linh ENG 117 FZ K28LTH

499 24 28215205599 Nguyễn Hoàng Minh ENG 117 FZ K28LTH

500 25 28206354461 Nguyễn Thị Hằng Nga ENG 117 FZ K28LTH

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 407/2 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 407/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

501 1 28215206460 Vũ Nguyễn Hoàng Nguyên ENG 117 FZ K28LTH

502 2 28205226982 Ngô Võ Hồng Như ENG 117 FZ K28LTH

503 3 28205100682 Lê Hồng Nhung ENG 117 FZ K28LTH

504 4 28205254188 Cao Thị Thuỳ Nhung ENG 117 FZ K28LTH

505 5 28205203459 H Băt Thi Niê ENG 117 FZ K28LTH

506 6 27217003204 Nguyễn Trần Hoàng Phát ENG 117 FZ K27QKB

507 7 27212145475 Lê Hoàng Phúc ENG 117 FZ K27QTH

508 8 28205129941 Nguyễn Thị Thanh Tâm ENG 117 FZ K28LTH

509 9 28215202199 Nguyễn Ngọc Thịnh ENG 117 FZ K28LTH

510 10 28205205418 Võ Hoài Thu ENG 117 FZ K28LTH

511 11 28205223210 Nguyễn Thị Ngọc Thương ENG 117 FZ K28LTH


512 12 28205240284 Đặng Thuỷ Tiên ENG 117 FZ K28LTH

513 13 28215206012 Lương Nguyễn Văn Tình ENG 117 FZ K28LTH

514 14 28205253364 Nguyễn Đoàn Bảo Trâm ENG 117 FZ K28LTH

515 15 28205203454 Nguyễn Quế Trân ENG 117 FZ K28LTH

516 16 28205203706 Lương Mỹ Trang ENG 117 FZ K28LTH

517 17 28205253363 Huỳnh Thị Nguyễn Trang ENG 117 FZ K28LTH

518 18 27211237569 Trương Đình Tuấn ENG 117 FZ K27TPM

519 19 28205254427 Văn Đình Minh Uyên ENG 117 FZ K28LTH

520 20 27211248536 Lê Anh Xuân ENG 117 FZ K27TPM

521 21 28209336797 Trần Hồng Ân ENG 117 HH K28QNT

522 22 28204953955 Ngô Huỳnh Kim Ánh ENG 117 HH K28QNT

523 23 28214350308 Ngô Chí Bình ENG 117 HH K28QNT

524 24 28204342289 Võ Thị Diệu ENG 117 HH K28QNT

525 25 28204331695 Võ Thị Thu Hằng ENG 117 HH K28QNT

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 408/1 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 408/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

526 1 28204306169 Trần Thị Ngọc Hiếu ENG 117 HH K28QNT

527 2 28204351025 Trần Phạm Diễm Hiếu ENG 117 HH K28QNT


528 3 28214302203 Nguyễn Tấn Hòa ENG 117 HH K28QNT

529 4 28217303675 Nguyễn Đức Hoàng ENG 117 HH K28QNT

530 5 28204953962 Lê Thị Thanh Hương ENG 117 HH K28QNT

531 6 28204350605 Tống Thị Thu Huyền ENG 117 HH K28QNT

532 7 28204350197 Trần Đoàn Bảo Khôi ENG 117 HH K28QNT

533 8 28204354782 Phùng Nữ Thục Khuyên ENG 117 HH K28QNT

534 9 28214354231 Đinh Văn Lâu ENG 117 HH K28QNT

535 10 28204349843 Nguyễn Thị Thùy Linh ENG 117 HH K28QNT

536 11 26203827349 Đặng Thị Loan ENG 117 HH K27NHB

537 12 28214337144 Hồ Nhật Long ENG 117 HH K28QNT

538 13 28204354916 Ngô Bùi Thúy Mẫn ENG 117 HH K28QNT

539 14 28204345807 Hồ Thị Hiếu Ngân ENG 117 HH K28QNT

540 15 28205106168 Nguyễn Thị Kim Ngân ENG 117 HH K28QNT

541 16 28214603735 Lê Văn Thành Nghĩa ENG 117 HH K28QNT

542 17 28204303239 Nguyễn Lê Giáng Ngọc ENG 117 HH K28QNT

543 18 28204304387 Dương Lê Thanh Nhã ENG 117 HH K28QNT

544 19 28204327474 Nguyễn Thị Yến Nhi ENG 117 HH K28QNT

545 20 28204354652 Lê Thị Hoài Nhi ENG 117 HH K28QNT

546 21 28214303199 Nguyễn Thị Yến Nhi ENG 117 HH K28QNT

547 22 28204351237 Trần Thị Ngọc Như ENG 117 HH K28QNT

548 23 28204523873 Võ Nguyễn Mỹ Ni ENG 117 HH K28QNT

549 24 28204548622 La Thị Thu Oanh ENG 117 HH K28QNT

550 25 28204346552 Trịnh Hồng Phúc ENG 117 HH K28QNT

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 408/2 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 408/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

551 1 28214352070 Nguyễn Quang Phước ENG 117 HH K28QNT

552 2 28204354336 Võ Nguyên Thu Quý ENG 117 HH K28QNT

553 3 28214324844 Nguyễn Trần Quyết ENG 117 HH K28QNT

554 4 28210202156 Hà Phan Trường Sơn ENG 117 HH K28QNT

555 5 28214300829 Lê Công Đạt Thành ENG 117 HH K28QNT

556 6 28204346159 Trần Mai Thảo ENG 117 HH K28QNT

557 7 28204303595 Nguyễn Ngọc Anh Thư ENG 117 HH K28QNT

558 8 28204353106 Nguyễn Thị Thanh Thủy ENG 117 HH K28QNT

559 9 28211138335 Nguyễn Văn Thành Tín ENG 117 HH K28QNT

560 10 28204353394 Ông Phan Bảo Trân ENG 117 HH K28QNT

561 11 28204354851 Phan Trần Linh Trang ENG 117 HH K28QNT

562 12 28204748045 Trần Đặng Hoàng Trang ENG 117 HH K28QNT

563 13 28204354792 Bùi Thị Trinh ENG 117 HH K28QNT

564 14 28204351233 Ngô Nhật Thanh Trúc ENG 117 HH K28QNT

565 15 28204353398 Phạm Thị Thanh Tuyền ENG 117 HH K28QNT

566 16 28204327623 Nguyễn Thị Thảo Vân ENG 117 HH K28QNT

567 17 28204347309 Trần Trúc Vy ENG 117 HH K28QNT

568 18 28208105974 Hứa Thảo Vy ENG 117 HH K28QNT

569 19 28204850791 Lê Thục Anh ENG 117 HJ K28QTC

570 20 28214831619 Lê Ngọc Khánh Bảo ENG 117 HJ K28QTC

571 21 28204850000 Nguyễn Thị Hà Chi ENG 117 HJ K28QTC

572 22 28204347456 Nguyễn Lưu Đan ENG 117 HJ K28QTC

573 23 28214853929 Phạm Hải Đăng ENG 117 HJ K28QTC

574 24 28214804496 Nguyễn Trọng Đạt ENG 117 HJ K28QTC

575 25 28214805912 Lê Quốc Định ENG 117 HJ K28QTC

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 413/1 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 413/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

576 1 28204853561 Cao Nguyễn Phương Dung ENG 117 HJ K28QTC

577 2 28204853562 Ngô Thu Hà ENG 117 HJ K28QTC

578 3 28204847506 Võ Thị Thanh Hằng ENG 117 HJ K28QTC

579 4 28214453989 Nguyễn Quốc Hiếu ENG 117 HJ K28QTC

580 5 28204853632 Bùi Quỳnh Hương ENG 117 HJ K28QTC

581 6 28219304438 Trần Thái Đình Khôi ENG 117 HJ K28QTC

582 7 28204827312 Đào Ngọc Linh ENG 117 HJ K28QTC

583 8 28204853713 Phạm Phương Linh ENG 117 HJ K28QTC

584 9 28214803765 Trần Thị Thảo Ly ENG 117 HJ K28QTC

585 10 28214854890 Hoàng Mai ENG 117 HJ K28QTC

586 11 28204354502 Phạm Nguyễn Bảo My ENG 117 HJ K28QTC

587 12 28208039589 Nguyễn Lương Trúc My ENG 117 HJ K28QTC

588 13 28204852806 Trần Lê Na ENG 117 HJ K28QTC

589 14 28204854893 Thái Hằng Nga ENG 117 HJ K28QTC

590 15 28204801075 Hoàng Bảo Ngọc ENG 117 HJ K28QTC

591 16 28204802118 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như ENG 117 HJ K28QTC

592 17 28204452653 Phan Thị Hồng Nhung ENG 117 HJ K28QTC


593 18 28204701976 Đậu Thị Kim Oanh ENG 117 HJ K28QTC

594 19 28204953975 Nguyễn Bình Gia Phúc ENG 117 HJ K28QTC

595 20 28209443698 Lê Thị Tuyết Sang ENG 117 HJ K28QTC

596 21 28214302119 Lê Quốc Tấn ENG 117 HJ K28QTC

597 22 28214903725 Nguyễn Phúc Thắng ENG 117 HJ K28QTC

598 23 28204605709 Huỳnh Thị Phương Thảo ENG 117 HJ K28QTC

599 24 28205052329 Phạm Nguyễn Vi Thảo ENG 117 HJ K28QTC

600 25 28204852909 Phan Nguyễn Minh Thư ENG 117 HJ K28QTC

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 413/2 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 413/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

601 1 28204953870 Phạm Hoài Bảo Trâm ENG 117 HJ K28QTC

602 2 28204806795 Phạm Kiều Trang ENG 117 HJ K28QTC

603 3 28214852959 Phạm Nguyễn Quang Trường ENG 117 HJ K28QTC

604 4 28214802675 Nguyễn Thái Tú ENG 117 HJ K28QTC

605 5 28204800073 Nguyễn Thị Tố Uyên ENG 117 HJ K28QTC

606 6 28209349540 Nguyễn Anh Thùy Vân ENG 117 HJ K28QTC

607 7 28204931697 Nguyễn Thảo Vy ENG 117 HJ K28QTC

608 8 28204829397 Nguyễn Thị Thùy Yến ENG 117 HJ K28QTC


609 9 28204751711 Lê Thị An ENG 117 HN K28QTD

610 10 28212241106 Nguyễn Trọng Bình ENG 117 HN K28QTD

611 11 28214706020 Lê Công Chiến ENG 117 HN K28QTD

612 12 28219439711 Nguyễn Thế Đại ENG 117 HN K28QTD

613 13 28214740733 Trương Thành Đạt ENG 117 HN K28QTD

614 14 28204501730 Hồ Mỹ Duyên ENG 117 HN K28QTD

615 15 27202837546 Nguyễn Thị Diễm Hằng ENG 117 HN K28QTD

616 16 28204749938 Nguyễn Đoàn Thuý Hằng ENG 117 HN K28QTD

617 17 28204700972 Phạm Thị Diệu Hiền ENG 117 HN K28QTD

618 18 28214753919 Nguyễn Ngọc Hiển ENG 117 HN K28QTD

619 19 28214102777 Trần Đức Hiếu ENG 117 HN K28QTD

620 20 28214425119 Võ Phước Hiệu ENG 117 HN K28QTD

621 21 28207142155 Phạm Thị Tuyết Hoàng ENG 117 HN K28QTD

622 22 28214751615 Nguyễn Hữu Hưng ENG 117 HN K28QTD

623 23 28204853633 Nguyễn Thị Huỳnh Hương ENG 117 HN K28QNH

624 24 28214752545 Lý Văn Huy ENG 117 HN K28QTD

625 25 27217141722 Võ Duy Lâm ENG 117 HN K28QTD

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 414/1 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 414/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT


STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

626 1 28204743820 Nguyễn Thị Trúc Mai ENG 117 HN K28QTD

627 2 28204706877 Phạm Thuý My ENG 117 HN K28QTD

628 3 28214754224 Đặng Phước Nghĩa ENG 117 HN K28QTD

629 4 28204751590 Lê Thị Hồng Nguyên ENG 117 HN K28QTD

630 5 28204303762 Hà Thị Nhi ENG 117 HN K28QTD

631 6 28204500195 Nguyễn Tạ Quỳnh Nhi ENG 117 HN K28QTD

632 7 28204706187 Nguyễn Thị Thanh Nhi ENG 117 HN K28QTD

633 8 28204944520 Nguyễn Quỳnh Như ENG 117 HN K28QTD

634 9 28214752702 La Quang Phát ENG 117 HN K28QTD

635 10 28214750964 Võ Xuân Quý ENG 117 HN K28QTD

636 11 28204706805 Đoàn Thị Phương Quỳnh ENG 117 HN K28QTD

637 12 28211550009 Nguyễn Văn Tài ENG 117 HN K28QTD

638 13 28214731173 Văn Đức Thắng ENG 117 HN K28QTD

639 14 27212238578 Phạm Công Thanh ENG 117 HN K28QTM

640 15 28204748134 Nguyễn Thị Thu Thảo ENG 117 HN K28QTD

641 16 28214700371 Nguyễn Thị Thanh Thư ENG 117 HN K28QTD

642 17 28204706724 Thái Thị Thanh Thương ENG 117 HN K28QTD

643 18 28204746366 Ngô Thị Thương ENG 117 HN K28QTD

644 19 28208002162 Đặng Thùy Trang ENG 117 HN K28QTD

645 20 28214753482 Võ Huy Trường ENG 117 HN K28QTD

646 21 28205205555 Nguyễn Ngọc Thu Uyên ENG 117 HN K28QTD

647 22 28204605877 Vũ Thị Thanh Vân ENG 117 HN K28QTD

648 23 28214651814 Võ Nguyễn Lâm Viên ENG 117 HN K28QTD

649 24 28214750914 Nguyễn Thế Bảo ENG 117 HP K28QTD

650 25 28204603604 Đinh Thị Ngọc Hà ENG 117 HP K28QDM

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 414/2 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 414/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

651 1 28212349722 Nguyễn Chí Hiếu ENG 117 HP K28QTD

652 2 27214342637 Lê Huy Hoàng ENG 117 HP K28ADH

653 3 27212146607 Lương Thanh Hưng ENG 117 HP

654 4 28204154258 Dương Ngọc Huyền ENG 117 HP K28QDM

655 5 28204700848 Bùi Ngọc Thanh Huyền ENG 117 HP K28QTD

656 6 28204724602 Bạch Thị Ngọc Huyền ENG 117 HP K28QTD

657 7 27202142449 Đặng Thị Hồng Khánh ENG 117 HP K27HP-QTH

658 8 24218607835 Trần Thiên Kiệt ENG 117 HP

659 9 28204401324 Hứa Gia Mẫn ENG 117 HP K28QTN

660 10 28204653370 Ngô Thị Ngân ENG 117 HP K28QTD

661 11 27212202500 Võ Đại Nghĩa ENG 117 HP K27QTM

662 12 28204404888 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên ENG 117 HP K28QTN

663 13 28204737443 Dương Thị Quỳnh Như ENG 117 HP K28QTD

664 14 28206806114 Lê Võ Hằng Ni ENG 117 HP K28QTN

665 15 28214600560 Lê Đình Minh Quân ENG 117 HP K28QDM

666 16 28204645907 Trần Thị Út Quyên ENG 117 HP K28QDM

667 17 28204640133 Phạm Thị Như Quỳnh ENG 117 HP K28QTD

668 18 28204706838 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh ENG 117 HP K28QTD

669 19 28204351329 Lê Thị Mi Sa ENG 117 HP K28QTD

670 20 27211201993 Nguyễn Trường Sơn ENG 117 HP K27TPM

671 21 28204602035 Phạm Thị Thanh Tâm ENG 117 HP K28QDM

672 22 28204436241 Ngô Thị Thanh Thảo ENG 117 HP K28QTN

673 23 28207303265 Lê Thị Thu Thảo ENG 117 HP K28QTD


674 24 28214335649 Hoàng Phước Thiện ENG 117 HP K28QDM

0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 702 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 702 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

675 1 28204751591 Đào Thị Như Thơm ENG 117 HP K28QTD

676 2 28205245615 Nguyễn Anh Thư ENG 117 HP K28QTN

677 3 28204452719 Phạm Thị Thanh Tĩnh ENG 117 HP K28QTN

678 4 28204444438 Nguyễn Thị Huỳnh Trinh ENG 117 HP K28QTN

679 5 28204600253 Nguyễn Lê Băng Trinh ENG 117 HP K28QDM

680 6 28212506058 Nguyễn Đình Hoàng Trung ENG 117 HP K28EKD

681 7 28208143463 Hồ Thị Trưng ENG 117 HP K28QTN

682 8 28214441744 Bùi Tuấn Trưởng ENG 117 HP K28QTN

683 9 28204400081 Lê Thanh Tuyền ENG 117 HP K28QTN

684 10 28204702097 Trần Thị Ánh Tuyết ENG 117 HP K28QTD

685 11 28204436035 Trần Phương Uyên ENG 117 HP K28QTN

686 12 28204754747 Trần Thị Như Uyên ENG 117 HP K28QTD

687 13 28204906423 Lê Thị Khánh Vân ENG 117 HP K28QTN

688 14 27202141741 Phạm Xanh Xanh ENG 117 HP K27QTH


689 15 28204601663 Trần Thị Việt An ENG 117 JD K28QTM

690 16 28214602825 Lê Quang Đức Anh ENG 117 JD K28QTM

691 17 28214637683 Ông Văn Cường ENG 117 JD K28QTM

692 18 28204652012 Nguyễn Dân Dân ENG 117 JD K28QTM

693 19 28204644635 Dương Thị Mỹ Dung ENG 117 JD K28QTM

694 20 28214503490 Thân Mạnh Dũng ENG 117 JD K28QTM

0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 703 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 703 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

695 1 28209501605 Nguyễn Thị Kiều Duyên ENG 117 JD K28QTM

696 2 28204652697 Nguyễn Thị Thu Hồng ENG 117 JD K28QTM

697 3 28219020207 Trần Nguyễn Anh Khôi ENG 117 JD K28QTM

698 4 28214648332 Phan Xuân Kiên ENG 117 JD K28QTM

699 5 28214652284 Đặng Lê Tuấn Kiệt ENG 117 JD K28QTM


700 6 28204606136 Lê Thị Quỳnh Liên ENG 117 JD K28QTM

701 7 28204622702 Lương Thị Thuỳ Linh ENG 117 JD K28QTM

702 8 28204600228 Nguyễn Hồng Lĩnh ENG 117 JD K28QTM

703 9 28214601848 Nguyễn Bá Hoàng Long ENG 117 JD K28QTM

704 10 28204603110 Ngô Thị Hoàng Ly ENG 117 JD K28QTM

705 11 28205126990 Phan Nguyễn Thuỵ Mi ENG 117 JD K28QTM

706 12 28214601844 Võ Thành Nam ENG 117 JD K28QTM

707 13 28202705204 Lê Thảo Ngân ENG 117 JD K28QTM

708 14 28204636526 Huỳnh Thuý Ngân ENG 117 JD K28QTM

709 15 28204623260 Từ Thị Thảo Nguyên ENG 117 JD K28QTM

710 16 28208105980 Phan Thị Hàn Nguyên ENG 117 JD K28QTM

711 17 28214603512 Nguyễn Bá Nguyên ENG 117 JD K28QTM

712 18 28204606840 Đỗ Thị Minh Nhật ENG 117 JD K28QTM

0 19
0 20
0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 801A (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H
D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117
Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 801A - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

713 1 28204602733 Nguyễn Thị Nhi ENG 117 JD K28QTM

714 2 28214603709 Trần Kim Phong ENG 117 JD K28QTM

715 3 28204501944 Nguyễn Thị Thu Phương ENG 117 JD K28QTM

716 4 28204605769 Võ Thanh Phương ENG 117 JD K28QTM

717 5 28218045391 Lương Đức Tài ENG 117 JD K28QTM

718 6 28204603351 Đỗ Thị Diệu Tâm ENG 117 JD K28QTM

719 7 28214305865 Võ Thị Diệu Thanh ENG 117 JD K28QTM

720 8 28204604802 Phạm Thị Thanh Thảo ENG 117 JD K28QTM

721 9 28204603410 Võ Thị Anh Thư ENG 117 JD K28QTM

722 10 28204604695 Trần Ngọc Anh Thư ENG 117 JD K28QTM

723 11 28204600351 Nguyễn Hoài Trân ENG 117 JD K28QTM

724 12 28219350643 Võ Huỳnh Anh Tuấn ENG 117 JD K28QTM

725 13 28204602583 Nguyễn Thị Thanh Tuyển ENG 117 JD K28QTM

726 14 28204629933 Lê Thị Xuân Vân ENG 117 JD K28QTM

727 15 28204605906 Nguyễn Thị Thanh Xuân ENG 117 JD K28QTM

728 16 28214602277 Trương Minh Yên ENG 117 JD K28QTM

729 17 28214601903 Nguyễn Hoàng An ENG 117 JF K28QTM

730 18 28204620437 Trịnh Thị Minh Anh ENG 117 JF K28QTM

731 19 28204825385 Trần Mai Anh ENG 117 JF K28QTM

732 20 28208105564 Huỳnh Thị Vân Anh ENG 117 JF K28QTM

0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 801B (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 801B - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

733 1 28204601698 Đào Đoàn Nguyên Bảo ENG 117 JF K28QTM

734 2 28214601070 Võ Văn Binh ENG 117 JF K28QTM

735 3 28204600587 Trần Thị Ái Diễm ENG 117 JF K28QTM

736 4 28204329350 Nguyễn Thị Thanh Dung ENG 117 JF K28QTM

737 5 28214605218 Nguyễn Xuân Dũng ENG 117 JF K28QTM

738 6 28204600876 Võ Thị Thanh Hằng ENG 117 JF K28QTM

739 7 28204634390 Nguyễn Thị Thu Hằng ENG 117 JF K28QTM

740 8 28204652600 Nguyễn Thị Diệu Hiền ENG 117 JF K28QTM

741 9 28214652695 Nguyễn Văn Hòa ENG 117 JF K28QTM

742 10 28204602394 Lương Thu Hoài ENG 117 JF K28QTM

743 11 28214603122 Trần Nguyễn Gia Huy ENG 117 JF K28QTM

744 12 28204604664 Phan Như Huỳnh ENG 117 JF K28QTM

745 13 28211305653 Thái Gia Khánh ENG 117 JF K28QTM

746 14 28214603971 Ngô Phạm Quốc Khánh ENG 117 JF K28QTM

747 15 28204603376 Lý Thị Cẩm Linh ENG 117 JF K28QTM

748 16 28204604145 Trần Thị Thảo Linh ENG 117 JF K28QTM

749 17 28214605811 Lý Hải Long ENG 117 JF K28QTM

750 18 28218005051 Nguyễn Văn Minh ENG 117 JF K28QTM

751 19 28218126010 Nguyễn Quang Nam ENG 117 JF K28QTM

752 20 28214601872 Trần Đình Nhân ENG 117 JF K28QTM


0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 802 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 802 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

753 1 27211201436 Hà Như Nhật ENG 117 JF K27TPM

754 2 28204101929 Nguyễn Thị Tuyết Nhi ENG 117 JF K28QTM

755 3 28214604847 Võ Văn Phát ENG 117 JF K28QTM

756 4 28204603888 Lương Vi Phương ENG 117 JF K28QTM

757 5 28204606476 Ngô Thanh Thu Thảo ENG 117 JF K28QTM

758 6 28214637699 Hà Nguyễn Hoàng Thiên ENG 117 JF K28QTM

759 7 28204605194 Nguyễn Thị Thuỷ ENG 117 JF K28QTM

760 8 28204648516 Nguyễn Thị Cẩm Tiên ENG 117 JF K28QTM

761 9 28204906089 Nguyễn Thị Trà ENG 117 JF K28QTM

762 10 28204601215 Huỳnh Thị Ánh Tuyết ENG 117 JF K28QTH

763 11 28204303949 Nguyễn Thị Bảo Uyên ENG 117 JF K28QTM


764 12 28204603912 Lê Khánh Vi ENG 117 JF K28QTM

765 13 28204651959 Nguyễn Thúy Vi ENG 117 JF K28QTM

766 14 28214646435 Phùng Khả Vỹ ENG 117 JF K28QTM

767 15 28204627433 Võ Đặng Kim Yến ENG 117 JF K28QTM

768 16 28204653916 Lê Thị Hải Yến ENG 117 JF K28QTM

769 17 28204602142 Nguyễn Thị Hồng Ánh ENG 117 JJ K28QTM

770 18 28214355034 Mai Cao Sao Bút ENG 117 JJ K28QTH

771 19 28214606532 Phạm Quốc Cường ENG 117 JJ K28QTM

772 20 28214605166 Nguyễn Đông Dương ENG 117 JJ K28QTM

0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 803 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 803 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

773 1 28207103563 Nguyễn Lê Ánh Duyên ENG 117 JJ K28QTM

774 2 28204636611 Võ Thị Trà Giang ENG 117 JJ K28QTM


775 3 28204654731 Nguyễn Thị Thanh Hằng ENG 117 JJ K28QTM

776 4 28204906918 Đào Thị Hạnh ENG 117 JJ K28QTM

777 5 28214641499 Nguyễn Hiếu ENG 117 JJ K28QTM

778 6 28204602266 Đỗ Thị Hương ENG 117 JJ K28QTM

779 7 28214645841 Nguyễn Đình Lễ ENG 117 JJ K28QTM

780 8 28204526981 Võ Thị Linh ENG 117 JJ K28QTM

781 9 28204639706 Hoàng Thị Khánh Linh ENG 117 JJ K28QTM

782 10 28204602628 Hồ Thị Loan ENG 117 JJ K28QTM

783 11 28214637190 Nguyễn Hữu Lực ENG 117 JJ K28QTM

784 12 28214600841 Lê Trần Bảo Minh ENG 117 JJ K28QTM

785 13 28204602381 Nguyễn Thị Quỳnh Nga ENG 117 JJ K28QTM

786 14 28204604130 Lê Thị Thuý Nga ENG 117 JJ K28QTM

787 15 28204105320 Nguyễn Thị Như Ngọc ENG 117 JJ K28QTM

788 16 28204635948 Nguyễn Như Ngọc ENG 117 JJ K28QTM

789 17 28204652566 Đàm Trương Thảo Nguyên ENG 117 JJ K28QTM

790 18 28208034926 Nguyễn Thị Yến Nhi ENG 117 JJ K28QTM

0 19
0 20
0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 901A (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 901A - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

791 1 28204648532 Lê Thị Hoàng Oanh ENG 117 JJ K28QTM

792 2 28208206710 Trần Thảo Quyên ENG 117 JJ K28QTM

793 3 28214600345 Trần Quang Tâm ENG 117 JJ K28QTM

794 4 28214648008 Nguyễn Thân ENG 117 JJ K28QTM

795 5 28214304041 Lê Văn Thắng ENG 117 JJ K28QTM

796 6 28212302889 Tạ Phong Thanh ENG 117 JJ K28QTM

797 7 28214601637 Nguyễn Ngọc Thành ENG 117 JJ K28QTM

798 8 28214632501 Phạm Phú Thịnh ENG 117 JJ K28QTM

799 9 28214654145 Nguyễn Văn Thống ENG 117 JJ K28QTM

800 10 28204600355 Bùi Thị Anh Thư ENG 117 JJ K28QTM

801 11 28204602596 Lê Minh Thư ENG 117 JJ K28QTM

802 12 28214602393 Phạm Đức Thuận ENG 117 JJ K28QTM

803 13 28204649136 Nguyễn Ngọc Tố Uyên ENG 117 JJ K28QTM

804 14 28204106596 Lê Thị Bích Vân ENG 117 JJ K28QTM

805 15 28218039482 Nguyễn Hoàng Việt ENG 117 JJ K28QTM

806 16 28204622484 Trần Nguyễn Ý Vy ENG 117 JJ K28QTM

807 17 28202702330 Nguyễn Thị Như Ý ENG 117 JJ K28QTM

808 18 28204652432 Lê Thị Yến ENG 117 JJ K28QTM

809 19 28214648481 Đới Xuân Tuấn Anh ENG 117 JL K28QTM

810 20 28207105617 Võ Hoàng Ánh ENG 117 JL K28QTM

0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 901B (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 901B - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

811 1 28214651947 Huỳnh Dương Bình ENG 117 JL K28QTM

812 2 28204652009 Nguyễn Thị Bảo Châu ENG 117 JL K28QTM

813 3 28214604806 Trần Phi Công ENG 117 JL K28QTM

814 4 28214606934 Bùi Chính Cương ENG 117 JL K28QTM

815 5 28214646664 Lê Trương Thành Danh ENG 117 JL K28QTM

816 6 28214623109 Trương Thành Đạt ENG 117 JL K28QTM

817 7 28204605528 Nguyễn Thị Thuỳ Dung ENG 117 JL K28QTM

818 8 28214604362 Trương Văn Duy ENG 117 JL K28QTM

819 9 28204651608 Ngô Thị Mỹ Duyên ENG 117 JL K28QTM

820 10 28204654751 Lê Nguyên Giêng ENG 117 JL K28QTM

821 11 28214600618 Mai Ngọc Hải ENG 117 JL K28QTM

822 12 28214606801 Tạ Minh Hải ENG 117 JL K28QTM

823 13 28208100634 Ma Thị Hằng ENG 117 JL K28QTM

824 14 28204600235 Nguyễn Thị Hồng Hạnh ENG 117 JL K28QTM

825 15 28204603822 Đỗ Thị Thu Hậu ENG 117 JL K28QTM

826 16 28204701474 Hoàng Thị Thu Hiền ENG 117 JL K28QTM

827 17 28214640694 Ngô Thế Hiển ENG 117 JL K28QTM


828 18 28214604991 Phan Văn Hiếu ENG 117 JL K28QTM

829 19 28214606091 Trần Bảo Hiếu ENG 117 JL K28QTM

830 20 28214601700 Nguyễn Văn Hoà ENG 117 JL K28QTM

0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 902 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 902 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

831 1 28204620707 Phan Thị Hòa ENG 117 JL K28QTM

832 2 28214327595 Nguyễn Hoàng ENG 117 JL K28QTM

833 3 28218149968 Lê Viết Hoàng ENG 117 JL K28QTM

834 4 28214607021 Đặng Gia Hưng ENG 117 JL K28QTM

835 5 28214654716 Đoàn Bảo Hưng ENG 117 JL K28QTM

836 6 28214227619 Trần Công Huy ENG 117 JL K28QTM

837 7 28214602407 Huỳnh Đức Huy ENG 117 JL K28QTM

838 8 28214602469 Nguyễn Công Huy ENG 117 JL K28QTM


839 9 28215234962 Lê Quang Linh ENG 117 JL K28QTM

840 10 28204637347 Dương Thị Kim Ngọc ENG 117 JL K28QTM

841 11 28204653707 Phan Thị Nữ ENG 117 JL K28QTM

842 12 28204606137 Phạm Thị Hồng Phượng ENG 117 JL K28QTM

843 13 28204601522 Nguyễn Võ Như Quỳnh ENG 117 JL K28QTM

844 14 28204604096 Trần Thị Minh Thư ENG 117 JL K28QTM

845 15 28204601685 Nguyễn Lê Ngọc Trang ENG 117 JL K28QTM

846 16 28204605765 Nguyễn Ngọc Thanh Tú ENG 117 JL K28QTM

847 17 28204600594 Phạm Tường Vi ENG 117 JL K28QTM

848 18 28214600713 Nguyễn Gia Vỹ ENG 117 JL K28QTM

849 19 28214601167 Trần Hữu An ENG 117 JN K28QTM

850 20 28204605710 Phạm Thị Diệu Anh ENG 117 JN K28QTM

0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 903 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 903 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT


STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

851 1 28204604290 Phạm Thị Hiền ENG 117 JN K28QTM

852 2 28214651147 Vy Kim Long ENG 117 JN K28QTM

853 3 28214645514 Lê Tiến Nam ENG 117 JN K28QTM

854 4 28204602100 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc ENG 117 JN K28QTM

855 5 28204649822 Hồ Thị Kim Ngọc ENG 117 JN K28QTM

856 6 28214329736 Trần Viết Nhân ENG 117 JN K28QTM

857 7 28219339370 Lê Thành Nhân ENG 117 JN K28QTM

858 8 28204601303 Võ Thị Lâm Nhi ENG 117 JN K28QTM

859 9 28204602658 Hoàng Trần Yến Nhi ENG 117 JN K28QTM

860 10 28204627347 Mai Ngọc Thảo Nhi ENG 117 JN K28QTM

861 11 28204831889 Nguyễn Thị Uyển Nhi ENG 117 JN K28QTM

862 12 28205151856 Nguyễn Yến Nhi ENG 117 JN K28HP-LKT

863 13 28204605351 Nguyễn Thị Hồng Nhung ENG 117 JN K28QTM

864 14 28204645912 Nguyễn Thị Quỳnh Ny ENG 117 JN K28QTM

865 15 28208027341 Hà Kiều Oanh ENG 117 JN K28QTM

866 16 28204651678 Trần Nguyễn Tâm Phương ENG 117 JN K28QTM

867 17 28204654676 Tống Uyên Phương ENG 117 JN K28QTM

868 18 28204604532 Quang Bảo Quyên ENG 117 JN K28QTM

0 19
0 20
0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1001A (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 1001A - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

869 1 28214605814 Lê Tuấn Sơn ENG 117 JN K28QTM

870 2 28214651373 Nguyễn Ngọc Trường Sơn ENG 117 JN K28QTM

871 3 28214600811 Trần Đình Thành ENG 117 JN K28QTM

872 4 28218004730 Trần Nguyễn Phúc Thiên ENG 117 JN K28QTM

873 5 28214632864 Vòng Trịnh Phú Thịnh ENG 117 JN K28QTM

874 6 28214653175 Nguyễn Hữu Thịnh ENG 117 JN K28QTM

875 7 28204649101 Nguyễn Thị Tình ENG 117 JN K28QTM

876 8 28214603204 Nguyễn Việt Toàn ENG 117 JN K28QTM

877 9 28204651324 Phạm Hồng Ngọc Trâm ENG 117 JN K28QTM

878 10 28204603616 Dương Thị Huyền Trang ENG 117 JN K28QTM

879 11 28204645229 Phạm Thị Thùy Trang ENG 117 JN K28QTM

880 12 28208003982 Phạm Thị Thuỳ Trang ENG 117 JN K28QTM

881 13 28214605256 Trần Quốc Trí ENG 117 JN K28QTM

882 14 28204651599 Trần Hoài Trúc ENG 117 JN K28QTM

883 15 28204601482 Trần Thị Thuý Uyên ENG 117 JN K28QTM

884 16 28204654750 Vũ Thị Thu Uyên ENG 117 JN K28QTM

885 17 28214650504 Hồ Thăng Vinh ENG 117 JN K28QTM

886 18 28204603452 Hồ Thị Thảo Vy ENG 117 JN K28QTM

887 19 28204606573 Đinh Thị Tường Vy ENG 117 JN K28QTM

888 20 28211139625 Huỳnh Lê Triều Vỹ ENG 117 JN K28QTM

889 21 27211245105 Phan Trần Thiện Ân ENG 117 JX K27TPM

890 22 28211449332 Đàm Nguyễn Quốc Bình ENG 117 JX K28TKD

891 23 28211452453 Nguyễn Thanh Bình ENG 117 JX K28TKD


892 24 27217544891 Lê Ngọc Tân Châu ENG 117 JX K27NNB

893 25 28212306297 Võ Minh Chính ENG 117 JX K28TKD

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1001B (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 1001B - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

894 1 27217701340 Trần Hữu Minh Đức ENG 117 JX K27TGM

895 2 28211452455 Lê Kim Dũng ENG 117 JX K28TKD

896 3 28211452456 Nguyễn Tấn Dũng ENG 117 JX K28TKD

897 4 28211450273 Nguyễn Đắc Hải ENG 117 JX K28TKD

898 5 27207230750 Phạm Thị Hiền ENG 117 JX K27LTH

899 6 28211403556 Nguyễn Nhật Hoàng ENG 117 JX K28TKD

900 7 28214628515 Nguyễn Huy Hoàng ENG 117 JX K28TKD

901 8 28204639966 Trần Thị Thu Hồng ENG 117 JX K28NNB

902 9 28211448648 Nguyễn Gia Hải Hưng ENG 117 JX K28TKD

903 10 28211452511 Trần Quang Hưng ENG 117 JX K28TKD

904 11 28211501481 Võ Mạnh Huy ENG 117 JX K28TKD

905 12 28211452512 Phạm Quang Khải ENG 117 JX K28TKD

906 13 28211405485 Nguyễn Trung Khang ENG 117 JX K28TKD

907 14 28211147252 Võ Bảo Long ENG 117 JX K28TKD


908 15 28211452513 Đặng Hoàn Long ENG 117 JX K28TKD

909 16 25212104929 Huỳnh Phương Nam ENG 117 JX K26QTH

910 17 27202740288 Dương Thúy Ngân ENG 117 JX

911 18 28211403542 Nguyễn Như Nguyên ENG 117 JX K28TKD

912 19 28211404380 Nguyễn Hữu Đăng Nhân ENG 117 JX K28TKD

913 20 28211449375 Huỳnh Tuấn Nhực ENG 117 JX K28TKD

914 21 27211201975 Phan Hồng Phước ENG 117 JX K27TPM

915 22 28210201714 Phan Rin ENG 117 JX K28TKD

916 23 27217135224 Nguyễn Hữu Tài ENG 117 JX K27QTH

917 24 27211202260 Hồ Ngọc Tâm ENG 117 JX K27CKO

918 25 28210206563 Lê Văn Thành ENG 117 JX K28TKD

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1002 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 1002 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

919 1 28208435623 Trịnh Thị Vy Thảo ENG 117 JX K28TKD

920 2 28211406433 Lê Ngọc Thống ENG 117 JX K28TKD

921 3 28206205281 Nguyễn Thị Anh Thư ENG 117 JX K28NTB

922 4 28207431055 Nguyễn Thị Lệ Thương ENG 117 JX K28NHD

923 5 28206249122 Trịnh Thị Kiều Trang ENG 117 JX K28NHD


924 6 28211401190 Phan Duy Trường ENG 117 JX K28TKD

925 7 28211452515 Trần Văn Trường ENG 117 JX K28TKD

926 8 28211453847 Phạm Dương Nhật Trường ENG 117 JX K28TKD

927 9 27211201692 Lê Minh Tuấn ENG 117 JX K27TPM

928 10 27211201237 Nguyễn Văn Việt ENG 117 JX K27TPM

929 11 28211304406 Võ Quốc Việt ENG 117 JX K28TKD

930 12 28211445639 Ngô Tấn Vĩnh ENG 117 JX K28TKD

931 13 27211135244 Phạm Văn Vũ ENG 117 JX K27TPM

932 14 28211306243 Nguyễn Phước Vũ ENG 117 JX K28TKD

933 15 28211450388 Nguyễn Văn Vương ENG 117 JX K28TKD

934 16 28211346699 Hoàng Nam An ENG 117 JZ K28TKM

935 17 28211305029 Hồ Hoàng Anh ENG 117 JZ K28TKM

936 18 28211303270 Trần Thái Bảo ENG 117 JZ K28TKM

937 19 28211306602 Nguyễn Trịnh Gia Bảo ENG 117 JZ K28TKM

938 20 28211352962 Nguyễn Lương Gia Bảo ENG 117 JZ K28TKM

0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1003 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H
D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117
Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 1003 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

939 1 28211352963 Trương Lê Gia Bảo ENG 117 JZ K28TKM

940 2 28211301911 Nguyễn Văn Cường ENG 117 JZ K28TKM

941 3 28211306333 Nguyễn Văn Đức ENG 117 JZ K28TKM

942 4 28213300038 Hoàng Hải Dương ENG 117 JZ K28TKM

943 5 28211354517 Trần Bảo Duy ENG 117 JZ K28TKM

944 6 28214640678 Võ Lê Duy ENG 117 JZ K28TKM

945 7 28211355035 Lê Quang Giáp ENG 117 JZ K28TKM

946 8 28211328036 Phạm Đức Hải ENG 117 JZ K28TKM

947 9 28211349959 Phan Văn Hải ENG 117 JZ K28TKM

948 10 28211147167 Lê Doãn Hạnh ENG 117 JZ K28TKM

949 11 28211352966 Nguyễn Phi Hùng ENG 117 JZ K28TKM

950 12 28219003717 Nguyễn Quang Huy ENG 117 JZ K28TKM

951 13 28211334984 Phạm Quý Khang ENG 117 JZ K28TKM

952 14 28211301894 Văn Hữu Kiên ENG 117 JZ K28TKM

953 15 28206239925 Lê Thị Mỹ Ly ENG 117 JZ K28QEC

954 16 28211347593 Võ Thị Khánh Ly ENG 117 JZ K28TKM

955 17 28211353718 Ngô Đức Mạnh ENG 117 JZ K28TKM

956 18 28211349819 Võ Nhất Minh ENG 117 JZ K28TKM

0 19
0 20
0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1101/1 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 1101/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

957 1 28211353719 Lê Minh ENG 117 JZ K28TKM

958 2 28211350299 Lê Lý Phương Nam ENG 117 JZ K28TKM

959 3 28211350284 Trần Công Nghĩa ENG 117 JZ K28TKM

960 4 28211305680 Lê Văn Ngọc ENG 117 JZ K28TKM

961 5 28211346942 Lê Thành Nhân ENG 117 JZ K28TKM

962 6 28201302124 Lê Trần Ánh Nhung ENG 117 JZ K28TKM

963 7 27202101548 Phạm Nguyễn Kiều Oanh ENG 117 JZ

964 8 28211331956 Trần Phạm Văn Phúc ENG 117 JZ K28TKM

965 9 28210248436 Nguyễn Văn Quân ENG 117 JZ K28TKM

966 10 28211302366 Huỳnh Tấn Quốc ENG 117 JZ K28TKM

967 11 28211306976 Trần Nhật Quý ENG 117 JZ K28TKM

968 12 28211106373 Mai Rôm ENG 117 JZ K28TKM

969 13 28211351893 Hồ Hữu Quang Sang ENG 117 JZ K28TKM

970 14 28211104149 Tô Đình Thọ ENG 117 JZ K28TKM

971 15 28209039952 Ngô Anh Thư ENG 117 JZ K28TKM

972 16 28201346783 Võ Kiều Trang ENG 117 JZ K28TKM

973 17 28211352162 Phạm Văn Nhật Trường ENG 117 JZ K28TKM

974 18 28212751184 Võ Đình Vân Trường ENG 117 JZ K28TKM

975 19 28216651546 Trần Vũ Quang Trường ENG 117 JZ K28VTD

976 20 28201305577 Đào Võ Thanh Tuyền ENG 117 JZ K28TKM


977 21 28211351300 Đoàn Văn Vinh ENG 117 JZ K28TKM

978 22 28211140063 Hoàng Tuấn Anh ENG 117 LB K28TKM

979 23 27211240508 Nguyễn Đức Bắc ENG 117 LB K27TPM

0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1101/2 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 1101/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

980 1 28213150182 Phạm Hoàng Gia Bảo ENG 117 LB K28TKM

981 2 28211300520 Nguyễn Văn Anh Đức ENG 117 LB K28TKM

982 3 28211300545 Cù Văn Dũng ENG 117 LB K28TKM

983 4 28211300846 Nguyễn Tiến Dũng ENG 117 LB K28TKM

984 5 28211351292 Nguyễn Trần Khánh Duy ENG 117 LB K28TKM

985 6 28215103848 Phan Nguyễn Phúc Hậu ENG 117 LB K28TKM

986 7 28211104548 Nguyễn Bá Hiếu ENG 117 LB K28TKM

987 8 28212303325 Lê Bá Hoàng Hiệu ENG 117 LB K28TKM

988 9 28211300177 Nguyễn Huy Hùng ENG 117 LB K28TKM

989 10 28212221073 Phạm Hoàng Ngọc Huy ENG 117 LB K28TKM

990 11 28213603666 Nguyễn Võ Gia Huy ENG 117 LB K28TKM


991 12 28216243608 Văn Đình Huy ENG 117 LB K28TKM

992 13 28211332963 Lê Quốc Khánh ENG 117 LB K28TKM

993 14 28211351308 Thủy Ngọc Khoa ENG 117 LB K28TKM

994 15 28211352306 Đỗ Trung Kiên ENG 117 LB K28TKM

995 16 28211353020 Trần Thế Kiệt ENG 117 LB K28TKM

996 17 27211238873 Nguyễn Duy Lâm ENG 117 LB K27TPM

997 18 28211300146 Nguyễn Quang Lợi ENG 117 LB K28TKM

998 19 28211350511 Lê Hồng Minh ENG 117 LB K28TKM

999 20 28201503296 Huỳnh Thị Bích Ngọc ENG 117 LB K28TKM

1000 21 28211351684 Nguyễn Hoàng Nhân ENG 117 LB K28TKM

1001 22 28211320790 Lê Đức Nhẫn ENG 117 LB K28TKM

1002 23 27202141583 Trần Thị Vân Như ENG 117 LB K27QTH

0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTH
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1102 (LỚP: ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-H

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 1102 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

1003 1 28211148460 Trần Anh Quân ENG 117 LB K28TKM

1004 2 28211351890 Nguyễn Châu Quang ENG 117 LB K28TKM


1005 3 28210251410 Trần Thành Quý ENG 117 LB K28TKM

1006 4 28211300078 Nguyễn Viết Sang ENG 117 LB K28TKM

1007 5 28211351894 Thiều Khắc Sang ENG 117 LB K28TKM

1008 6 28211306336 Trần Tôn Minh Tài ENG 117 LB K28TKM

1009 7 28211350859 Nguyễn Thiện Tân ENG 117 LB K28TKM

1010 8 28211339724 Trần Thanh Thiên ENG 117 LB K28TKM

1011 9 28211321979 Lê Ngọc Thịnh ENG 117 LB K28TKM

1012 10 28211354948 Hoàng Trung Thời ENG 117 LB K28TKM

1013 11 28211343407 Phan Văn Thương ENG 117 LB K28TKM

1014 12 28211300039 Trần Đức Tiến ENG 117 LB K28TKM

1015 13 28211352093 Trần Minh Triết ENG 117 LB K28TKM

1016 14 28211354255 Chu Khánh Trình ENG 117 LB K28TKM

1017 15 28211344567 Nguyễn Huỳnh Xuân Trọng ENG 117 LB K28TKM

1018 16 28210203943 Lê Trường ENG 117 LB K28TKM

1019 17 28211352097 Đỗ Xuân Nhật Trường ENG 117 LB K28TKM

1020 18 28211352161 Hoàng Văn Trường ENG 117 LB K28TKM

1021 19 28211332492 Phạm Hoàng Anh Tú ENG 117 LB K28TKM

1022 20 28211306292 Phan Quốc Tuấn ENG 117 LB K28TKM

0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0
CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 208/1-D56-25
Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

1/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 208/2-D56-25


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

2/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 208/3-D56-25


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
TT KHẢO THÍ

3/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 208/4-D56-25


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP

TT KHẢO THÍ
4/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 213/1-D56-25


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

5/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 213/2-D56-25


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP
Nợ HP

TT KHẢO THÍ

6/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 214/1-D56-25


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
Nợ HP

TT KHẢO THÍ

7/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 214/2-D56-25


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

8/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 307/1-D56-25


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

9/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 307/2-D56-25


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

10/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 308/1-D56-25


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
Nợ HP

Nợ HP

TT KHẢO THÍ
11/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 308/2-D56-25


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

12/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 313/1-D56-25


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
TT KHẢO THÍ

13/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 313/2-D56-25


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
Nợ HP

Nợ HP

TT KHẢO THÍ

14/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 314/1-D56-25


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

TT KHẢO THÍ
15/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 314/2-D56-25


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP
Nợ HP

Nợ HP

TT KHẢO THÍ

16/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 401/1-D56-25


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP
Nợ HP

Nợ HP

TT KHẢO THÍ

17/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 401/2-D56-25


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

TT KHẢO THÍ

18/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 406-D56-25


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

19/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 407/1-D56-25


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

20/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 407/2-D56-25


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP
Nợ HP

TT KHẢO THÍ

21/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 408/1-D56-25


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

TT KHẢO THÍ
22/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 408/2-D56-25


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

23/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 413/1-D56-25


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

24/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 413/2-D56-25


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

TT KHẢO THÍ

25/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 414/1-D56-25


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

TT KHẢO THÍ
26/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 414/2-D56-24


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

27/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 702-D56-20


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

28/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 703-D56-18


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP
Nợ HP

TT KHẢO THÍ

29/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 801A-D56-20


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
TT KHẢO THÍ

30/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 801B-D56-20


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

31/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 802-D56-20


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP
Nợ HP

TT KHẢO THÍ

32/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 803-D56-18


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
Nợ HP

Nợ HP

TT KHẢO THÍ
33/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 901A-D56-20


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

34/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 901B-D56-20


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

35/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 902-D56-20


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP
Nợ HP

TT KHẢO THÍ

36/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 903-D56-18


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

TT KHẢO THÍ
37/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1001A-D56-25


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

38/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1001B-D56-25


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP
Nợ HP

TT KHẢO THÍ

39/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1002-D56-20


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

40/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1003-D56-18


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

41/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1101/1-D56-23


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

42/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1101/2-D56-23


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP
Nợ HP

Nợ HP

TT KHẢO THÍ

43/ 44 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1102-D56-20


Số
BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB)) TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP
Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

TT KHẢO THÍ
44/ 44 1/ 1
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 208/1-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 208/1
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 208/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28214204599 Phạm Việt Anh ENG 117 B K28HP-QDT

2 27211201642 Trần Đình Bảo ENG 117 B K27TPM

3 28204847886 Nguyễn Thị Ngọc Bích ENG 117 B K28QTC Nợ HP

4 28204853928 Vũ Ngọc Mỹ Bình ENG 117 B K28QTC

5 28204221301 Phan Võ Ngọc Châu ENG 117 B K28HP-QDT

6 28214203862 Vũ Hồng Công ENG 117 B K28HP-QDT

7 26211235393 Lê Khánh Đạt ENG 117 B

8 28204603985 Nguyễn Thị Thu Hiền ENG 117 B K28HP-QDT

9 27211231219 Trương Vĩnh Hòa ENG 117 B K27TPM

10 28211105236 Lê Anh Hoàng ENG 117 B K28QTC

11 28214206295 Nguyễn Bùi Quang Hùng ENG 117 B K28HP-QDT

12 28210401120 Phạm Nguyên Khang ENG 117 B K28HP-QDT

13 25211210314 Đặng Văn Khoa ENG 117 B K25TPM

14 26211327974 Nguyễn Thanh Lâm ENG 117 B K26CKO

15 28214201815 Trần Văn Luân ENG 117 B K28HP-QDT

16 28204849737 Lê Nguyễn Ny Na ENG 117 B K28QTC

17 28209405192 Nguyễn Phạm Kiều Ngân ENG 117 B K28QTC Nợ HP

18 27202100504 Ngô Huỳnh Bích Ngọc ENG 117 B K27QTH

19 25211203558 Nguyễn Khôi Nguyên ENG 117 B K25TPM

20 28214452715 Trần Phú ENG 117 B K28HP-QDT

21 24211204965 Trần Lê Minh Quân ENG 117 B K24TPM

22 26211236310 Nguyễn Ngọc Minh Quân ENG 117 B

23 26211300632 Nguyễn Lệ Quang ENG 117 B Nợ HP

24 28214854532 Lê Cường Quang ENG 117 B K28QTC

25 27212142108 Phan Thanh Quý ENG 117 B K27QTH

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 208/1-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 208/1
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 208/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
1/ 44 1/ 1
D56-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 208/2-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 208/2
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 208/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28204254236 Trương Thị Như Quỳnh ENG 117 B K28HP-QDT

2 26212833558 Lê Hữu Thiện ENG 117 B K26QNT

3 28204205200 Nguyễn Thị Minh Thư ENG 117 B K28HP-QDT

4 28204853944 Huỳnh Thị Thanh Thư ENG 117 B K28QTC

5 28204749904 Nguyễn Thị Mai Thương ENG 117 B K28HP-QDT

6 28204842296 Nguyễn Thị Xuân Thùy ENG 117 B K28QTC

7 26202232101 Nguyễn Đoàn Minh Thy ENG 117 B Nợ HP

8 26212133814 Nguyễn Hữu Toàn ENG 117 B K26QTH

9 28204900403 Trần Thùy Trân ENG 117 B K28QTC

10 26211223460 Lê Quốc Trung ENG 117 B K26TPM

11 28214238755 Thái Phi Trường ENG 117 B K28HP-QDT

12 28214234225 Huỳnh Ngọc Tuyên ENG 117 B K28HP-QDT

13 28204854525 Nguyễn Thị Cẩm Tuyết ENG 117 B K28QTC

14 28204303816 Lê Thị Hồng Vân ENG 117 B K28QTC

15 28204607019 Bùi Ngọc Thảo Vy ENG 117 B K28QTC

16 28210200071 Phan Văn An ENG 117 BB K28EDK

17 28211145061 Nguyễn Nho Chính ENG 117 BB K28EDK

18 28212448089 Trần Thanh Cường ENG 117 BB K28EDK

19 28212401559 Ngô Thanh Đạt ENG 117 BB K28EDK

20 28212405470 Đinh Nguyễn Tất Đạt ENG 117 BB K28EDK

21 28212406603 Đoàn Huy Đoan ENG 117 BB K28EDK

22 28212452708 Lê Đức Dương ENG 117 BB K28EDK

23 28212452795 Thái Văn Duy ENG 117 BB K28EDK

24 28214622470 Huỳnh Văn Duy ENG 117 BB K28EDK

25 28211334779 Nguyễn Thái Hòa ENG 117 BB K28EDK

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 208/2-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 208/2
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 208/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
2/ 44 1/ 1
D56-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 208/3-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 208/3
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 208/3 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28212441339 Nguyễn Nhạc Hưng ENG 117 BB K28EDK

2 28212405937 Lương Huỳnh Hữu ENG 117 BB K28EDK

3 28212423324 Nguyễn Bảo Huy ENG 117 BB K28EDK

4 28212404877 Trần Văn Kha ENG 117 BB K28EDK

5 28212405891 Trần Quốc Khánh ENG 117 BB K28EDK

6 28212433941 Huỳnh Văn Kỳ ENG 117 BB K28EDK

7 28212448322 Nguyễn Phước Lạc ENG 117 BB K28EDK

8 28212404963 Đỗ Tùng Lâm ENG 117 BB K28EDK

9 28212429376 Nguyễn Ngô Hoàng Lâm ENG 117 BB K28EDK

10 28212404180 Hồ Nguyễn Tiến Lợi ENG 117 BB K28EDK

11 28212405041 Nguyễn Văn Lợi ENG 117 BB K28EDK

12 28212452847 Nguyễn Thành Long ENG 117 BB K28EDK

13 28212448339 Trần Thanh Luân ENG 117 BB K28EDK

14 28214647870 Nguyễn Trọng Mẫn ENG 117 BB K28EDK

15 28212404932 Đậu Đức Mạnh ENG 117 BB K28EDK

16 28212404131 Phan Ngọc Nam ENG 117 BB K28EDK

17 28212444041 Nguyễn Nhật Nam ENG 117 BB K28EDK

18 28212106302 Lê Ngọc Tường Nguyên ENG 117 BB K28EDK

19 28210204329 Nguyễn Thanh Pháp ENG 117 BB K28EDK

20 28212438893 Phạm Anh Quân ENG 117 BB K28EDK

21 28212447606 Lê Thanh Quân ENG 117 BB K28EDK

22 28212451416 Đỗ Văn Tài ENG 117 BB K28EDK

23 28219103262 Nguyễn Duy Thanh ENG 117 BB K28EDK

24 28212402674 Trần Văn Thành ENG 117 BB K28EDK

25 28212443481 Doãn Thanh Thuận ENG 117 BB K28EDK

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 208/3-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 208/3
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 208/3 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
3/ 44 1/ 1
D56-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 208/4-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 208/4
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 208/4 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28212346171 Nguyễn Văn Thương ENG 117 BB K28EDK

2 28212452898 Nguyễn Tấn Toàn ENG 117 BB K28EDK

3 28212448348 Nguyễn Chí Trung ENG 117 BB K28EDK

4 28212404023 Nguyễn Bá Tuấn ENG 117 BB K28EDK

5 28212431474 Trần Quốc Tuấn ENG 117 BB K28EDK

6 28212352684 Nguyễn Đình Thái An ENG 117 BF K28EDK

7 28212403864 Đinh Văn Thanh Bình ENG 117 BF K28EDK

8 28212401808 Võ Thành Công ENG 117 BF K28EDK

9 28212438531 Nguyễn Đức Công ENG 117 BF K28EDK

10 28211301353 Đoàn Mạnh Cường ENG 117 BF K28EDK

11 28212402673 Nguyễn Tiến Đạt ENG 117 BF K28EDK

12 28212203845 Lê Huỳnh Đức ENG 117 BF K28EDK

13 28212301945 Lê Quang Đức ENG 117 BF K28EDK

14 28212436397 Vũ Minh Đức ENG 117 BF K28EDK

15 28212452844 Đỗ Đức Giang ENG 117 BF K28EDK

16 28212306616 Nguyễn Văn Hậu ENG 117 BF K28EDK

17 28212104772 Trần Đình Hiếu ENG 117 BF K28EDK

18 28212452846 Lê Quốc Hội ENG 117 BF K28EDK

19 28212403195 Nguyễn Việt Hùng ENG 117 BF K28EDK

20 28212405195 Nguyễn Xuân Huy ENG 117 BF K28EDK

21 28212451633 Lê Văn Khải ENG 117 BF K28EDK

22 28212404282 Nguyễn Đức Quốc Khánh ENG 117 BF K28EDK

23 28212441680 Thi Lý Liêm ENG 117 BF K28EDK

24 28214338802 Nguyễn Đình Long ENG 117 BF K28EDK

25 28212448837 Phạm Lê Bảo Nghĩa ENG 117 BF K28EDK Nợ HP

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 208/4-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 208/4
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 208/4 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
4/ 44 1/ 1
D56-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 213/1-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 213/1
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 213/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28212403072 Đoàn Thanh Nhàn ENG 117 BF K28EDK

2 28212454648 Ngô Đức Nhân ENG 117 BF K28EDK Nợ HP

3 28212454029 Lê Anh Nhất ENG 117 BF K28EDK

4 28212450140 Hoàng Xuân Quảng Nhật ENG 117 BF K28EDK

5 28212400276 Nguyễn Quang Phú ENG 117 BF K28EDK

6 28212404253 Lê Bá Quân ENG 117 BF K28EDK

7 28212452896 Lê Văn Quyến ENG 117 BF K28EDK

8 28212504021 Phạm Thái Sang ENG 117 BF K28EDK

9 28210200108 Hồ Văn Tâm ENG 117 BF K28EDK

10 28212450808 Lê Thanh Tâm ENG 117 BF K28EDK

11 28212302692 Bùi Đức Tân ENG 117 BF K28EDK

12 28212401343 Hồ Nhật Tân ENG 117 BF K28EDK

13 28212452897 Lê Văn Tấn ENG 117 BF K28EDK

14 28212405274 Phan Minh Thảo ENG 117 BF K28EDK

15 28212406326 Phạm Đức Tiến ENG 117 BF K28EDK

16 28212302725 Nguyễn Quốc Tỉnh ENG 117 BF K28EDK

17 28212237472 Đoàn Nguyễn Thanh Triết ENG 117 BF K28EDK

18 28212454913 Châu Quang Trường ENG 117 BF K28EDK

19 28212346674 Trần Tuấn Việt ENG 117 BF K28EDK

20 28212406960 Lâm Chánh Việt ENG 117 BF K28EDK

21 27211230797 Trương Phát Đạt ENG 117 BH K27TPM

22 28206801998 Đỗ Thị Thu Diệu ENG 117 BH K28VE-VQH

23 27203340973 Hà Thị Mỹ Dung ENG 117 BH K27NTB

24 28204438312 Nguyễn Thị Hương Giang ENG 117 BH K28VE-VQH

25 28206838777 Đặng Châu Giang ENG 117 BH K28VE-VQH

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 213/1-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 213/1
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 213/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
5/ 44 1/ 1
D56-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 213/2-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 213/2
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 213/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28206853300 Lê Mai Ngọc Hân ENG 117 BH K28VE-VQH

2 27202101210 Trần Thị Ngọc Hiền ENG 117 BH K27QTH

3 28206804433 Phạm Trần Thu Hiền ENG 117 BH K28VE-VQH

4 27203541118 Hồ Thị Mỹ Hiếu ENG 117 BH K27NTB

5 27212133952 Trần Công Hiếu ENG 117 BH K27QTH

6 27211342390 Nguyễn Hòa ENG 117 BH K27CKO

7 27211201594 Phạm Tuấn Huy ENG 117 BH K27TPM

8 27211228955 Phạm Đức Huy ENG 117 BH K27TPM

9 27212102595 Trương Gia Huy ENG 117 BH Nợ HP

10 28206854830 Nguyễn Thị Thảo Ly ENG 117 BH K28VE-VQH Nợ HP

11 28206232628 Trần Ngọc Mai ENG 117 BH K28VE-VQH

12 28206800133 Phạm Thị Ngọc Mai ENG 117 BH K28VE-VQH

13 28206801601 Nguyễn Thị Ánh Minh ENG 117 BH K28VE-VQH

14 28206829352 Nguyễn Trần Diễm My ENG 117 BH K28VE-VQH Nợ HP

15 27202934182 Lê Thị Thanh Nhã ENG 117 BH K27QTN

16 28216854489 Nguyễn Quang Nhật ENG 117 BH K28VE-VQH

17 27202153709 Hồ Thị Hoài Nhi ENG 117 BH K27QTH

18 28206254583 Lê Nguyễn Tâm Nhi ENG 117 BH K28VQK Nợ HP

19 27202140680 Nguyễn Thị Quỳnh Như ENG 117 BH K27QTH

20 28216806672 Nguyễn Vũ Hoàng Phúc ENG 117 BH K28VE-VQH

21 28206245124 Vũ Thị Minh Quyên ENG 117 BH K28VE-VQH

22 27202153109 Phạm Thị Như Quỳnh ENG 117 BH K27QTH

23 27211202639 Dương Ngọc Sơn ENG 117 BH K27TPM

24 27202125876 Đoàn Hoàng Mỹ Tâm ENG 117 BH K27QTH

25 27211241073 Đỗ Văn Thành ENG 117 BH K27TPM

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 213/2-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 213/2
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 213/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
6/ 44 1/ 1
D56-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 214/1-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 214/1
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 214/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28206805634 Ngô Ngọc Thuý Thảo ENG 117 BH K28VE-VQH

2 28206854941 Lưu Nguyễn Phương Thảo ENG 117 BH K28VE-VQH

3 28206702414 Lê Minh Thư ENG 117 BH K28VE-VQH

4 28206853386 Hồ Thị Chơn Tịnh ENG 117 BH K28VE-VQH

5 28206851579 Văn Bảo Tú Trân ENG 117 BH K28VE-VQH

6 28206846405 Đặng Thu Trang ENG 117 BH K28VE-VQH

7 28208035396 Mai Thị Quỳnh Trang ENG 117 BH K28VE-VQH

8 27211340530 Đỗ Văn Thành Trung ENG 117 BH K27CKO

9 27202126430 Hồ Thị Cẩm Tú ENG 117 BH K27QTH

10 27202243018 Nguyễn Như Ý ENG 117 BH Nợ HP

11 28204951038 Lê Hà Kiều Anh ENG 117 BJ K28HP-KQT

12 28204754828 Đỗ Thị Quỳnh Ánh ENG 117 BJ K28QTD

13 28211145153 Thái Hoàng Bảo ENG 117 BJ K28HP-KQT

14 28204950713 Nguyễn Phan Thanh Châu ENG 117 BJ K28HP-KQT

15 28204946263 Nguyễn Thị Điệp ENG 117 BJ K28HP-KQT

16 28204953013 Nguyễn Thị Mỹ Duyên ENG 117 BJ K28HP-KQT

17 28204954083 Nguyễn Thị Quỳnh Giang ENG 117 BJ K28HP-KQT

18 27211202112 Trần Trung Hiếu ENG 117 BJ K27TPM

19 28214904765 Đặng Việt Hoàng ENG 117 BJ K28HP-KQT

20 28214943276 Bùi Đức Hoàng ENG 117 BJ K28HP-KQT

21 27213700401 Huỳnh Trần Vĩnh Hưng ENG 117 BJ K27VTD

22 27212102250 Đỗ Minh Khả ENG 117 BJ K27HP-QLC

23 27212237511 Võ Thành Khoa ENG 117 BJ K27QTM

24 27212223970 Đỗ Quang Kiên ENG 117 BJ K27QTH

25 28214953812 Nguyễn Đức Lượng ENG 117 BJ K28HP-KQT

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 214/1-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 214/1
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 214/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
7/ 44 1/ 1
D56-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 214/2-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 214/2
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 214/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28204603632 Trần Thị Hoài Ly ENG 117 BJ K28QDM

2 27214328802 Hoàng Xuân Nhật Minh ENG 117 BJ K27TPM

3 28206549097 Trịnh Thị Thúy Nga ENG 117 BJ K28HP-KQT

4 27201335948 Nguyễn Trần Thành Nguyên ENG 117 BJ K27CKO

5 28204603963 Nguyễn Thị Hoài Nhi ENG 117 BJ K28HP-KQT

6 28204950493 Đặng Thảo Nhi ENG 117 BJ K28HP-KQT

7 28204902443 Lê Thị Thuý Oanh ENG 117 BJ K28HP-KQT

8 27211329303 Lê Trần Phú Rin ENG 117 BJ K27CKO

9 28204102076 Đoàn Huyền Sương ENG 117 BJ K28QEC

10 27211343570 Trương Thái Sỹ ENG 117 BJ K27CKO

11 27211201255 Nguyễn Văn Thanh ENG 117 BJ K27CKO

12 28204926610 Phạm Tôn Mỹ Thương ENG 117 BJ K28HP-KQT Nợ HP

13 28208127286 Trương Thị Thanh Thuý ENG 117 BJ K28HP-KQT

14 27203301314 Lê Nguyễn Thảo Tiên ENG 117 BJ K27NTB

15 27211329969 Trần Duy Quang Trung ENG 117 BJ K27CKO

16 27211200462 Nguyễn Thanh Tú ENG 117 BJ K27CKO

17 28214948209 Thái Tuấn Tú ENG 117 BJ K28HP-KQT

18 27211333176 Nguyễn Lê Anh Tuấn ENG 117 BJ K27CKO

19 27218139295 Nguyễn Anh Tuấn ENG 117 BJ K27CKO

20 28214928820 Phan Thanh Tuấn ENG 117 BJ K28HP-KQT

21 28204600905 Ngô Thị Phương Uyên ENG 117 BJ K28QDM

22 28209301244 Huỳnh Nhã Uyên ENG 117 BJ K28HP-KQT

23 27211341196 Lê Triệu Vĩ ENG 117 BJ K27CKO

24 27211201447 Nguyễn Đức Vững ENG 117 BJ K27TPM

25 28204951746 Nguyễn Thị Tường Vy ENG 117 BJ K28HP-KQT

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 214/2-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 214/2
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 214/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
8/ 44 1/ 1
D56-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 307/1-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 307/1
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 307/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28204334247 Nguyễn Thị Mai Anh ENG 117 BL K28HP-LKT

2 28204649411 Phan Minh Ánh ENG 117 BL K28HP-QTC

3 28205151443 Trần Thị Ngọc Ánh ENG 117 BL K28HP-LKT Nợ HP

4 28215121177 Trương Duy Bảo ENG 117 BL K28HP-LKT

5 28218248337 Phan Gia Bảo ENG 117 BL K28HP-LKT

6 28214854653 Võ Hoài Dũng ENG 117 BL K28HP-QTC

7 28206848047 Trần Nguyễn Thùy Dương ENG 117 BL K28HP-LKT

8 28205104199 Vũ Ngọc Khánh Hà ENG 117 BL K28HP-LKT

9 28204551168 Nguyễn Thị Thu Hằng ENG 117 BL K28HP-QTC

10 28215145096 Hoàng Hữu Anh Hào ENG 117 BL K28HP-LKT

11 28205151701 Trương Thị Mỹ Hiền ENG 117 BL K28HP-LKT

12 28204953725 Hoàng Thị Hiệp ENG 117 BL K28HP-QTC

13 28206851222 Vũ Thị Thu Hoài ENG 117 BL K28HP-LKT

14 28214204704 Nguyễn Nhật Hoàn ENG 117 BL K28HP-QTC

15 28204202834 Nguyễn Trần Phương Khanh ENG 117 BL K28HP-QTC

16 28212304301 Nguyễn Đình Kỳ ENG 117 BL K28CKO

17 28205103415 Kiều Ngọc Lan ENG 117 BL K28HP-LKT

18 28205154665 Nguyễn Minh Thùy Linh ENG 117 BL K28HP-LKT

19 28214802746 Trần Quốc Nam ENG 117 BL K28HP-QTC

20 28204645867 Phan Thị Kim Ngân ENG 117 BL K28QDM

21 28214838350 Phan Vũ Bình Nguyên ENG 117 BL K28HP-QTC

22 28215105754 A Na Nhơn ENG 117 BL K28HP-LKT

23 28204504478 Nguyễn Thị Quỳnh Như ENG 117 BL K28HP-QTC

24 27217137523 Tăng Đình Quân ENG 117 BL K27TMT

25 28205101159 Trương Như Quỳnh ENG 117 BL K28HP-LKT

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 307/1-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 307/1
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 307/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
9/ 44 1/ 1
D56-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 307/2-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 307/2
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 307/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28214850603 Lê Văn Thắng ENG 117 BL K28HP-QTC

2 28214200304 Lê Đạt Thành ENG 117 BL K28HP-QTC

3 28215100583 Hồ Đức Thành ENG 117 BL K28HP-LKT Nợ HP

4 28215103034 Nguyễn Sinh Thành ENG 117 BL K28HP-LKT

5 28204805066 Nguyễn Thị Thanh Thảo ENG 117 BL K28HP-QTC

6 27203341289 Nguyễn Thị Ca Thi ENG 117 BL K27NTB

7 28208007000 Huỳnh Ngọc Phương Thi ENG 117 BL K28HP-LKT

8 27203928039 Lê Thị Thúy ENG 117 BL K27NTB

9 27212136841 Nguyễn Quốc Toàn ENG 117 BL K27QTH

10 28214851448 Lê Mạnh Toàn ENG 117 BL K28HP-QTC

11 28204850602 Nguyễn Lê Ngọc Trang ENG 117 BL K28HP-QTC

12 28205102653 Mai Thị Mỹ Trinh ENG 117 BL K28HP-LKT

13 28205100661 Văn Thị Tuyên ENG 117 BL K28HP-LKT

14 28215248647 Trương Hoàng Vĩ ENG 117 BL K28HP-LKT

15 28204552741 Nguyễn Thị Yến ENG 117 BL K28HP-QTC

16 28212437716 Lê Thuận An ENG 117 DN K28HP-TBM

17 28211106753 Lê Đình Hoài Bảo ENG 117 DN K28HP-TBM

18 28212449637 Nguyễn Quốc Bảo ENG 117 DN K28HP-TBM

19 28211105532 Phạm Lê Hải Đăng ENG 117 DN K28HP-TBM

20 28211144722 Nguyễn Trung Đạt ENG 117 DN K28HP-TBM

21 28211151557 Ngô Văn Đạt ENG 117 DN K28HP-TBM

22 28211141287 Lê Viết Đồng ENG 117 DN K28HP-TBM

23 28211153392 Ngô Mạnh Đức ENG 117 DN K28HP-TBM

24 28201151695 Ngô Thị Quỳnh Giang ENG 117 DN K28HP-TBM

25 28211102398 Dương Xuân Hải ENG 117 DN K28HP-TBM

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 307/2-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 307/2
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 307/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
10/ 44 1/ 1
D56-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 308/1-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 308/1
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 308/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28211149459 Nguyễn Bá Hậu ENG 117 DN K28HP-TBM

2 28201154878 Bùi Thị Bích Hiếu ENG 117 DN K28HP-TBM

3 28211149417 Cái Xuân Hòa ENG 117 DN K28HP-TBM

4 28211104270 Nguyễn Văn Phi Hùng ENG 117 DN K28HP-TBM

5 28211101988 Trần Duy Khải ENG 117 DN K28HP-TBM

6 28211151696 Hà Khải ENG 117 DN K28HP-TBM

7 28211105837 Lê Duy Khánh ENG 117 DN K28HP-TBM

8 28211154218 Phạm Huỳnh Trung Kiên ENG 117 DN K28HP-TBM

9 28211151726 Trần Lãnh ENG 117 DN K28HP-TBM

10 27211348517 Trần Ngọc Linh ENG 117 DN K27TPM

11 28211100056 Bùi Vĩnh Lợi ENG 117 DN K28HP-TBM

12 28211101801 Võ Đức Luật ENG 117 DN K28HP-TBM

13 28211102220 Nguyễn Phúc Minh ENG 117 DN K28HP-TBM

14 28211152940 Nguyễn Văn Bảo Minh ENG 117 DN K28HP-TBM

15 28211144149 Võ Hưng Đông Nam ENG 117 DN K28HP-TBM Nợ HP

16 28214326559 Huỳnh Nhật Nguyên ENG 117 DN K28HP-TBM

17 28211154234 Trương Phan Trọng Nhân ENG 117 DN K28HP-TBM

18 28201102346 Trần Yến Nhi ENG 117 DN K28HP-TBM

19 28201151450 Văn Nguyễn Khánh Nhi ENG 117 DN K28HP-TBM

20 28218444366 Đinh Văn Phi ENG 117 DN K28HP-TBM

21 28212238462 Đinh Tấn Phúc ENG 117 DN K28HP-TBM

22 28201154660 Nguyễn Thị Tiểu Phương ENG 117 DN K28HP-TBM

23 28204327368 Nguyễn Thị Lâm Quỳnh ENG 117 DN K28HP-TBM

24 28211202839 Dương Quốc Sĩ ENG 117 DN K28HP-TBM Nợ HP

25 28211144373 Trịnh Minh Son ENG 117 DN K28HP-TBM

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 308/1-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 308/1
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 308/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
11/ 44 1/ 1
D56-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 308/2-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 308/2
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 308/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28214652894 Trần Thanh Sỹ ENG 117 DN K28HP-TBM

2 28211151447 Phan Đức Tài ENG 117 DN K28HP-TBM

3 28211150438 Nguyễn Văn Thành ENG 117 DN K28HP-TBM

4 28211143037 Hoàng Duy Thiên ENG 117 DN K28HP-TBM

5 28211100353 Hoàng Quang Tiến ENG 117 DN K28HP-TBM

6 27211142757 Mạc Tuấn Anh ENG 117 FH K27QTM

7 28202704553 Nguyễn Thị Phương Anh ENG 117 FH K28KTN

8 27218201739 Lê Đức Đại ENG 117 FH K27EKD

9 28210245073 Nguyễn Khắc Đạt ENG 117 FH K28KTN

10 28212736393 Vũ Sơn Đạt ENG 117 FH K28KTN

11 28218003959 Nguyễn Xuân Đạt ENG 117 FH K28KTN

12 28202752953 Nguyễn Thị Bích Hà ENG 117 FH K28KTN

13 28202705514 Nguyễn Thị Hồng Hải ENG 117 FH K28KTN

14 28212704338 Hà Văn Hải ENG 117 FH K28KTN

15 28202700889 Nguyễn Lệ Thu Hằng ENG 117 FH K28KTN

16 28203531533 Nguyễn Minh Hạnh ENG 117 FH K28KTN

17 28212703803 Lê Gia Hưng ENG 117 FH K28KTN

18 28212738588 Nguyễn Văn Quốc Khánh ENG 117 FH K28KTN Nợ HP

19 28202700822 Nguyễn Thị Thu Kiều ENG 117 FH K28KTN

20 28208205428 Văn Thị Kiều ENG 117 FH K28KTN

21 28202703761 Lê Trịnh Trúc Linh ENG 117 FH K28KTN

22 28203050736 Trần Thị Loan ENG 117 FH K28KTN

23 28202706783 Dương Thị Ly Ly ENG 117 FH K28KTN

24 28202702282 Đỗ Trần Thị Hằng Mi ENG 117 FH K28KTN

25 28212738279 Đinh Thanh Minh ENG 117 FH K28KTN

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 308/2-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 308/2
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 308/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
12/ 44 1/ 1
D56-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 313/1-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 313/1
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 313/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28212706587 Trần Văn Nam ENG 117 FH K28KTN

2 28202706472 Trần Thị Như Ngọc ENG 117 FH K28KTN

3 28202746847 Trương Thị Bích Ngọc ENG 117 FH K28KTN

4 28212745583 Văn Đình Nguyên ENG 117 FH K28KTN

5 28202720580 Phan Đỗ Ngọc Nhi ENG 117 FH K28KTN

6 28213030202 Lê Minh Phong ENG 117 FH K28KTN

7 28212706839 Nguyễn Thành Phú ENG 117 FH K28KTN

8 27211337645 Nguyễn Duy Phúc ENG 117 FH K27CKO

9 28202738999 Nguyễn Thị Mỹ Quỳnh ENG 117 FH K28KTN

10 28203049984 Lâm Thúy Quỳnh ENG 117 FH K28KTN

11 28203050234 Trương Thị Diễm Quỳnh ENG 117 FH K28KTN

12 28213002216 Đặng Duy San ENG 117 FH K28KTN

13 28202701368 Võ Hồng Thắm ENG 117 FH K28KTN

14 27211342694 Bùi Tá Quốc Thịnh ENG 117 FH K27CKO

15 28212933304 Trần Hữu Thịnh ENG 117 FH K28KTN

16 28202741844 Huỳnh Thị Thuỳ ENG 117 FH K28KTN

17 28213047346 Lâm Huy Toàn ENG 117 FH K28KTN

18 28213045778 Võ Như Minh Trí ENG 117 FH K28KTN

19 28213000984 Cao Thế Vũ ENG 117 FH K28KTN

20 27202242134 Nguyễn Hữu Khánh Vương ENG 117 FH K27ADH

21 28205103688 Đinh Hồng Anh ENG 117 FR K28LKT

22 28206205196 Đoàn Thị Lan Anh ENG 117 FR K28LKT

23 28214300671 Nguyễn Tiến Anh ENG 117 FR K28LKT

24 28215100230 Nguyễn Quang Anh ENG 117 FR K28LKT

25 28215103067 Trương Nguyễn Bảo Châu ENG 117 FR K28LKT

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 313/1-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 313/1
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 313/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
13/ 44 1/ 1
D56-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 313/2-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 313/2
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 313/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28215150160 Nguyễn Tấn Dũng ENG 117 FR K28LKT

2 28205100236 Nguyễn Thị Ngọc Duyên ENG 117 FR K28LKT

3 28205101588 Huỳnh Thị Thùy Duyên ENG 117 FR K28LKT

4 28205137587 Trần Thị Thanh Hiền ENG 117 FR K28LKT

5 28205149987 Nguyễn Thị Thanh Hoài ENG 117 FR K28LKT

6 28205105299 Lê Thanh Hồng ENG 117 FR K28LKT

7 28205106889 Lê Thảo Nguyên Hương ENG 117 FR K28LKT

8 28218238730 Nguyễn Phúc Huy ENG 117 FR K28LKT

9 28212302011 Nguyễn Anh Kha ENG 117 FR K28LKT

10 28215100938 Nguyễn Quốc Khải ENG 117 FR K28LKT

11 28215100875 Hồ Trần Bảo Khang ENG 117 FR K28LKT

12 28214344304 Nguyễn Văn Lương ENG 117 FR K28LKT

13 28205254011 Phùng Mùi Mui ENG 117 FR K28LKT Nợ HP

14 28205101850 Nguyễn Thị Trà My ENG 117 FR K28LKT

15 28205138424 Lê Thị Kim Ngân ENG 117 FR K28LKT

16 28205150091 Trần Huỳnh Ngọc ENG 117 FR K28LKT

17 28205103898 Võ Thị Nguyệt ENG 117 FR K28LKT

18 28205100569 Trần Lê Uyên Nhi ENG 117 FR K28LKT

19 28205205128 Phan Ngọc Yến Nhi ENG 117 FR K28LKT Nợ HP

20 28205150907 Phạm Thị Thanh Nhị ENG 117 FR K28LKT

21 28205137226 Phạm Hoài Như ENG 117 FR K28LKT

22 28205202447 Bùi Thị Ngọc Phước ENG 117 FR K28LKT

23 28215133276 Lê Bá Phước ENG 117 FR K28LKT

24 28205102761 Phan Thị Mỹ Quy ENG 117 FR K28LKT

25 28205151094 Huỳnh Thị Ngọc Quyên ENG 117 FR K28LKT

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 313/2-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 313/2
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 313/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
14/ 44 1/ 1
D56-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 314/1-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 314/1
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 314/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28205103352 Nguyễn Thị Như Quỳnh ENG 117 FR K28LKT Nợ HP

2 28205103694 Lê Như Quỳnh ENG 117 FR K28LKT

3 28215235126 Nguyễn Phước Hoàng Thanh ENG 117 FR K28LKT

4 28204546212 Võ Thị Thu Thảo ENG 117 FR K28LKT

5 28207102772 Võ Bích Thảo ENG 117 FR K28LKT

6 28204603812 Đặng Thị Thanh Tiền ENG 117 FR K28LKT

7 28214606055 Nguyễn Đức Tín ENG 117 FR K28LKT Nợ HP

8 28205123417 Nguyễn Phước Bảo Trâm ENG 117 FR K28LKT

9 28205151971 Trần Thị Thùy Trâm ENG 117 FR K28LKT

10 28205105231 Phạm Đào Huyền Trân ENG 117 FR K28LKT

11 28215103575 Trầm Hữu Thuận An ENG 117 FT K28LKT

12 28205149426 Võ Lê Bảo Châu ENG 117 FT K28LKT

13 28205104852 Nguyễn Thị Mai Chi ENG 117 FT K28LKT

14 28215153506 Đinh Công Chiến ENG 117 FT K28LKT

15 28215103391 Nguyễn Văn Đức ENG 117 FT K28LKT

16 28205101694 Phan Linh Giang ENG 117 FT K28LKT

17 28206653591 Trương Thị Thuỳ Giang ENG 117 FT K28LKT

18 28215144516 Phan Minh Hiếu ENG 117 FT K28LKT

19 28215152064 Hồ Trung Hiếu ENG 117 FT K28LKT Nợ HP

20 28205124353 Trần Thị Lê Hương ENG 117 FT K28LKT

21 28205105581 Vi Nhật Huyền ENG 117 FT K28LKT

22 28205153576 Phạm Thị Thanh Huyền ENG 117 FT K28LKT

23 28205200623 Nguyễn Thị Ngọc Liên ENG 117 FT K28LKT

24 28205122430 Nguyễn Khánh Linh ENG 117 FT K28LKT

25 28215104815 Nguyễn Văn Linh ENG 117 FT K28LKT

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 314/1-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 314/1
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 314/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
15/ 44 1/ 1
D56-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 314/2-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 314/2
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 314/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28215102166 Trần Nhật Long ENG 117 FT K28LKT

2 28215151765 Trần Duy Lưu ENG 117 FT K28LKT

3 28205151766 Phan Kiều Ly ENG 117 FT K28LKT

4 28205105806 Lương Thụy Diệu Mến ENG 117 FT K28LKT

5 28205100896 Nguyễn Thị Hạ My ENG 117 FT K28LKT

6 28208006453 Nguyễn Cao Bảo Ngân ENG 117 FT K28LKT

7 28205140602 Võ Bích Ngọc ENG 117 FT K28LKT

8 28206721082 Trần Cao Bảo Ngọc ENG 117 FT K28LKT

9 28205102536 Trịnh Lê Trang Nguyên ENG 117 FT K28LKT

10 28205206981 Trương Nguyễn Ý Nhi ENG 117 FT K28LKT

11 28205152735 Võ Thị Thuỳ Như ENG 117 FT K28LKT

12 28215138787 Nguyễn Ngọc Phú ENG 117 FT K28LKT

13 28205105791 Trương Đỗ Bảo San ENG 117 FT K28LKT

14 28214954722 Huỳnh Trần Quốc Thái ENG 117 FT K28LKT

15 28215103473 Mai Quốc Thắng ENG 117 FT K28LKT

16 28215152787 Nguyễn Hữu Thắng ENG 117 FT K28LKT

17 28204304941 Mai Anh Thư ENG 117 FT K28LKT

18 28205102744 Trần Thị Ánh Thúy ENG 117 FT K28LKT

19 28205152789 Nguyễn Hoài Tình ENG 117 FT K28LKT Nợ HP

20 28215140976 Nguyễn Song Toàn ENG 117 FT K28LKT

21 28205100813 Nguyễn Thị Phương Trâm ENG 117 FT K28LKT

22 28205102103 Nguyễn Minh Trâm ENG 117 FT K28LKT

23 28205140092 Nguyễn Phương Trâm ENG 117 FT K28LKT Nợ HP

24 28215253439 Nguyễn Viết Trung ENG 117 FT K28LKT Nợ HP

25 28215103602 Trần Lương Tú ENG 117 FT K28LKT Nợ HP

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 314/2-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 314/2
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 314/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
16/ 44 1/ 1
D56-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 401/1-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 401/1
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 401/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28205146424 Nguyễn Phương Anh ENG 117 FV K28LKT

2 28215101674 Phan Lê Hoàng Anh ENG 117 FV K28LKT

3 28215105970 Trịnh Hoàng Anh ENG 117 FV K28LKT

4 28215126017 Trần Xuân Bảo ENG 117 FV K28LKT

5 28215103755 Nguyễn Thanh Bình ENG 117 FV K28LKT Nợ HP

6 28205253260 Đinh Thị Lệ Đào ENG 117 FV K28LKT

7 28205151195 Đặng Thị Mỹ Duyên ENG 117 FV K28LKT

8 28205136116 Đỗ Thị Thu Hà ENG 117 FV K28LKT Nợ HP

9 28215153573 Phạm Nam Hải ENG 117 FV K28LKT Nợ HP

10 28215154585 Nguyễn Ngọc Hân ENG 117 FV K28LKT Nợ HP

11 28215124402 Ngô Đình Hậu ENG 117 FV K28LKT

12 28215106547 Trần Anh Hiếu ENG 117 FV K28LKT Nợ HP

13 28215143311 Phan Văn Hiếu ENG 117 FV K28LKT

14 28219448214 Nguyễn Quang Huy ENG 117 FV K28LKT Nợ HP

15 28205153575 Nguyễn Thị Thu Huyền ENG 117 FV K28LKT Nợ HP

16 28206651319 Lê Khánh Huyền ENG 117 FV K28LKT

17 28214604244 Nguyễn Huỳnh Vân Kha ENG 117 FV K28LKT

18 28215149245 Nguyễn Đắc Anh Khoa ENG 117 FV K28LKT

19 28215149387 Nguyễn Vĩnh Khuê ENG 117 FV K28LKT

20 28215101263 Lê Nhật Khương ENG 117 FV K28LKT

21 28205147486 Lê Thị Ngọc Linh ENG 117 FV K28LKT

22 28215151367 Nguyễn Chí Linh ENG 117 FV K28LKT Nợ HP

23 28205139906 Võ Bảo Ly ENG 117 FV K28LKT

24 28205104686 Nguyễn Hồ Xuân Mai ENG 117 FV K28LKT

25 28206838368 Nguyễn Thị Ngọc Mai ENG 117 FV K28LKT

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 401/1-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 401/1
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 401/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
17/ 44 1/ 1
D56-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 401/2-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 401/2
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 401/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28205106998 Trương Thị Kiều My ENG 117 FV K28LKT

2 27211200875 Trần Quốc Nguyên ENG 117 FV K27TPM

3 28205149319 Y Mai Nhung ENG 117 FV K28LKT

4 28208053515 Bùi Thị Hồng Nhung ENG 117 FV K28LKT

5 28204501504 Phan Thị Hồng Ni ENG 117 FV K28LKT

6 28205125820 Nguyễn Thị Trúc Nữ ENG 117 FV K28LKT

7 28215152736 Trương Văn Nước ENG 117 FV K28LKT Nợ HP

8 28215151220 Cao Hữu Phước ENG 117 FV K28LKT

9 28215146315 Tô Bửu Quốc ENG 117 FV K28LKT Nợ HP

10 28206906355 Lê Vũ Tú Quyên ENG 117 FV K28LKT

11 28205100239 Lương Thị Quỳnh ENG 117 FV K28LKT

12 28215103872 Bùi Thanh Sang ENG 117 FV K28LKT

13 28205102454 Nguyễn Thị Phương Thanh ENG 117 FV K28LKT

14 28208006411 Trần Thị Phương Thảo ENG 117 FV K28LKT Nợ HP

15 28208024671 Hoàng Thị Phước Thiện ENG 117 FV K28LKT

16 28205201090 Trần Thị Ngọc Ánh ENG 117 FX K28LTH

17 28205234191 Phan Trần Bảo Châu ENG 117 FX K28LTH

18 28205203012 Nguyễn Hoàng Anh Đào ENG 117 FX K28LTH

19 27203342636 Trần Thị Ánh Dương ENG 117 FX K27NTB

20 28215203362 Trần Thị Mỹ Duyên ENG 117 FX K28LTH

21 28215248710 Lê Đức Triết Giang ENG 117 FX K28LTH Nợ HP

22 28205206719 Nguyễn Hoàng Bảo Hân ENG 117 FX K28LTH

23 28205253313 Nguyễn Ngọc Gia Hân ENG 117 FX K28LTH

24 27208642259 Vy Thị Hiền ENG 117 FX K27KDN

25 28215203125 Trần Mạnh Hùng ENG 117 FX K28LTH

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 401/2-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 401/2
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 401/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
18/ 44 1/ 1
D56-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 406-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 406ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))
(LỚP: Số TC :1
D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 406 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28205205420 Lưu Nguyễn Thu Huyền ENG 117 FX K28LTH

2 28215254777 Lộ Minh Hy ENG 117 FX K28LTH

3 28215253315 Y Key Niê Kbuôr ENG 117 FX K28LTH Nợ HP

4 28215202689 Nguyễn Hoàng Sơn Lâm ENG 117 FX K28LTH

5 28205200363 Nguyễn Thị Trúc Linh ENG 117 FX K28LTH

6 28215241198 Kiều Lộc ENG 117 FX K28LTH

7 28205101473 Nguyễn Thị Yến Ly ENG 117 FX K28LTH

8 28205140079 Phạm Thị Hà My ENG 117 FX K28LTH

9 28205203437 Huỳnh Thị Trà My ENG 117 FX K28LTH

10 28205200475 Phùng Thị Thanh Ngân ENG 117 FX K28LTH

11 28205201372 Phan Khánh Ngân ENG 117 FX K28LTH

12 28205205209 Bùi Thị Hoàng Nhi ENG 117 FX K28LTH

13 28209350159 Hồ Thị Thanh Nhung ENG 117 FX K28LTH

14 28204605214 Nguyễn Thị Kiều Oanh ENG 117 FX K28LTH

15 28219602924 Đoàn Việt Quốc Quân ENG 117 FX K28LTH

16 27212243794 Lương Minh Quang ENG 117 FX K27QTH

17 27212143472 Phạm Lê Đình Quý ENG 117 FX K27QTH

18 28204904046 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh ENG 117 FX K28QDM

19 28207101532 Bùi Thị Ngọc Sang ENG 117 FX K28LTH

20 28215203662 Phan Huy Thân ENG 117 FX K28LTH

21 28205254016 Phạm Thị Ngọc Thanh ENG 117 FX K28LTH

22 28204644903 Bùi Thị Thu Thảo ENG 117 FX K28LTH

23 28205240706 Phạm Thị Thanh Thảo ENG 117 FX K28LTH

24 28205201124 Võ Hà Anh Thư ENG 117 FX K28LTH

25 27211301258 Nguyễn Việt Tiến ENG 117 FX K27CKO

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 406-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 406ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))
(LỚP: Số TC :1
D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 406 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
19/ 44 1/ 1
56-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 407/1-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 407/1
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 407/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 27202125825 Nguyễn Thị Tình ENG 117 FX K27QTH

2 28205205667 Lê Thị Hồng Trinh ENG 117 FX K28LTH

3 27211353352 Nguyễn Lê Tuấn ENG 117 FX Nợ HP

4 27211253252 Nguyễn Hữu Tuấn Vũ ENG 117 FX K27TPM

5 28205238402 Nguyễn Thị Triệu Vy ENG 117 FX K28LTH Nợ HP

6 27211245612 Lê Tuấn Anh ENG 117 FZ K27TPM

7 28205200782 Nguyễn Thị Vân Anh ENG 117 FZ K28LTH

8 28205254631 Nguyễn Hoàng Anh ENG 117 FZ K28LTH

9 28215204692 Trần Nhật Anh ENG 117 FZ K28LTH

10 28205206909 Lê Ra Ayun ENG 117 FZ K28LTH

11 28205254425 Lê Hữu Loan Chi ENG 117 FZ K28LTH

12 28205200864 Võ Thị Hoàng Diệu ENG 117 FZ K28LTH

13 28215206317 Hoàng Minh Trung Đức ENG 117 FZ K28LTH Nợ HP

14 28215206914 Nguyễn Quang Duy ENG 117 FZ K28LTH

15 28216354825 Nguyễn Quang Hải ENG 117 FZ K28LTH Nợ HP

16 27202943590 Nguyễn Phạm Thị GiaHậu ENG 117 FZ K27QTM

17 28205204625 Lê Thị Hoài ENG 117 FZ K28LTH

18 27218228557 Phạm Ngọc Hưng ENG 117 FZ K27EKD

19 27211333279 Phan Nguyễn Tuấn Huy ENG 117 FZ K27CKO

20 27211200783 Lê Quốc Khánh ENG 117 FZ K27QTH

21 28204802872 Vũ Thuỳ Linh ENG 117 FZ K28LTH

22 28205101379 Tống Khánh Linh ENG 117 FZ K28LTH

23 28205253316 Ma Thị Linh ENG 117 FZ K28LTH

24 28215205599 Nguyễn Hoàng Minh ENG 117 FZ K28LTH

25 28206354461 Nguyễn Thị Hằng Nga ENG 117 FZ K28LTH

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 407/1-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 407/1
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 407/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
20/ 44 1/ 1
D56-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 407/2-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 407/2
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 407/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28215206460 Vũ Nguyễn Hoàng Nguyên ENG 117 FZ K28LTH

2 28205226982 Ngô Võ Hồng Như ENG 117 FZ K28LTH

3 28205100682 Lê Hồng Nhung ENG 117 FZ K28LTH

4 28205254188 Cao Thị Thuỳ Nhung ENG 117 FZ K28LTH

5 28205203459 H Băt Thi Niê ENG 117 FZ K28LTH Nợ HP

6 27217003204 Nguyễn Trần Hoàng Phát ENG 117 FZ K27QKB

7 27212145475 Lê Hoàng Phúc ENG 117 FZ K27QTH

8 28205129941 Nguyễn Thị Thanh Tâm ENG 117 FZ K28LTH

9 28215202199 Nguyễn Ngọc Thịnh ENG 117 FZ K28LTH

10 28205205418 Võ Hoài Thu ENG 117 FZ K28LTH

11 28205223210 Nguyễn Thị Ngọc Thương ENG 117 FZ K28LTH

12 28205240284 Đặng Thuỷ Tiên ENG 117 FZ K28LTH

13 28215206012 Lương Nguyễn Văn Tình ENG 117 FZ K28LTH

14 28205253364 Nguyễn Đoàn Bảo Trâm ENG 117 FZ K28LTH

15 28205203454 Nguyễn Quế Trân ENG 117 FZ K28LTH

16 28205203706 Lương Mỹ Trang ENG 117 FZ K28LTH

17 28205253363 Huỳnh Thị Nguyễn Trang ENG 117 FZ K28LTH

18 27211237569 Trương Đình Tuấn ENG 117 FZ K27TPM

19 28205254427 Văn Đình Minh Uyên ENG 117 FZ K28LTH

20 27211248536 Lê Anh Xuân ENG 117 FZ K27TPM

21 28209336797 Trần Hồng Ân ENG 117 HH K28QNT Nợ HP

22 28204953955 Ngô Huỳnh Kim Ánh ENG 117 HH K28QNT

23 28214350308 Ngô Chí Bình ENG 117 HH K28QNT

24 28204342289 Võ Thị Diệu ENG 117 HH K28QNT

25 28204331695 Võ Thị Thu Hằng ENG 117 HH K28QNT

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 407/2-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 407/2
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 407/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
21/ 44 1/ 1
D56-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 408/1-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 408/1
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 408/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28204306169 Trần Thị Ngọc Hiếu ENG 117 HH K28QNT

2 28204351025 Trần Phạm Diễm Hiếu ENG 117 HH K28QNT

3 28214302203 Nguyễn Tấn Hòa ENG 117 HH K28QNT Nợ HP

4 28217303675 Nguyễn Đức Hoàng ENG 117 HH K28QNT

5 28204953962 Lê Thị Thanh Hương ENG 117 HH K28QNT

6 28204350605 Tống Thị Thu Huyền ENG 117 HH K28QNT

7 28204350197 Trần Đoàn Bảo Khôi ENG 117 HH K28QNT

8 28204354782 Phùng Nữ Thục Khuyên ENG 117 HH K28QNT Nợ HP

9 28214354231 Đinh Văn Lâu ENG 117 HH K28QNT

10 28204349843 Nguyễn Thị Thùy Linh ENG 117 HH K28QNT

11 26203827349 Đặng Thị Loan ENG 117 HH K27NHB

12 28214337144 Hồ Nhật Long ENG 117 HH K28QNT

13 28204354916 Ngô Bùi Thúy Mẫn ENG 117 HH K28QNT

14 28204345807 Hồ Thị Hiếu Ngân ENG 117 HH K28QNT

15 28205106168 Nguyễn Thị Kim Ngân ENG 117 HH K28QNT

16 28214603735 Lê Văn Thành Nghĩa ENG 117 HH K28QNT

17 28204303239 Nguyễn Lê Giáng Ngọc ENG 117 HH K28QNT Nợ HP

18 28204304387 Dương Lê Thanh Nhã ENG 117 HH K28QNT

19 28204327474 Nguyễn Thị Yến Nhi ENG 117 HH K28QNT

20 28204354652 Lê Thị Hoài Nhi ENG 117 HH K28QNT

21 28214303199 Nguyễn Thị Yến Nhi ENG 117 HH K28QNT

22 28204351237 Trần Thị Ngọc Như ENG 117 HH K28QNT

23 28204523873 Võ Nguyễn Mỹ Ni ENG 117 HH K28QNT

24 28204548622 La Thị Thu Oanh ENG 117 HH K28QNT

25 28204346552 Trịnh Hồng Phúc ENG 117 HH K28QNT

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 408/1-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 408/1
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 408/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
22/ 44 1/ 1
D56-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 408/2-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 408/2
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 408/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28214352070 Nguyễn Quang Phước ENG 117 HH K28QNT

2 28204354336 Võ Nguyên Thu Quý ENG 117 HH K28QNT

3 28214324844 Nguyễn Trần Quyết ENG 117 HH K28QNT

4 28210202156 Hà Phan Trường Sơn ENG 117 HH K28QNT

5 28214300829 Lê Công Đạt Thành ENG 117 HH K28QNT

6 28204346159 Trần Mai Thảo ENG 117 HH K28QNT

7 28204303595 Nguyễn Ngọc Anh Thư ENG 117 HH K28QNT

8 28204353106 Nguyễn Thị Thanh Thủy ENG 117 HH K28QNT

9 28211138335 Nguyễn Văn Thành Tín ENG 117 HH K28QNT

10 28204353394 Ông Phan Bảo Trân ENG 117 HH K28QNT

11 28204354851 Phan Trần Linh Trang ENG 117 HH K28QNT

12 28204748045 Trần Đặng Hoàng Trang ENG 117 HH K28QNT

13 28204354792 Bùi Thị Trinh ENG 117 HH K28QNT

14 28204351233 Ngô Nhật Thanh Trúc ENG 117 HH K28QNT

15 28204353398 Phạm Thị Thanh Tuyền ENG 117 HH K28QNT

16 28204327623 Nguyễn Thị Thảo Vân ENG 117 HH K28QNT

17 28204347309 Trần Trúc Vy ENG 117 HH K28QNT Nợ HP

18 28208105974 Hứa Thảo Vy ENG 117 HH K28QNT

19 28204850791 Lê Thục Anh ENG 117 HJ K28QTC

20 28214831619 Lê Ngọc Khánh Bảo ENG 117 HJ K28QTC

21 28204850000 Nguyễn Thị Hà Chi ENG 117 HJ K28QTC

22 28204347456 Nguyễn Lưu Đan ENG 117 HJ K28QTC

23 28214853929 Phạm Hải Đăng ENG 117 HJ K28QTC

24 28214804496 Nguyễn Trọng Đạt ENG 117 HJ K28QTC

25 28214805912 Lê Quốc Định ENG 117 HJ K28QTC

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 408/2-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 408/2
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 408/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
23/ 44 1/ 1
D56-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 413/1-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 413/1
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 413/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28204853561 Cao Nguyễn Phương Dung ENG 117 HJ K28QTC

2 28204853562 Ngô Thu Hà ENG 117 HJ K28QTC

3 28204847506 Võ Thị Thanh Hằng ENG 117 HJ K28QTC Nợ HP

4 28214453989 Nguyễn Quốc Hiếu ENG 117 HJ K28QTC

5 28204853632 Bùi Quỳnh Hương ENG 117 HJ K28QTC

6 28219304438 Trần Thái Đình Khôi ENG 117 HJ K28QTC

7 28204827312 Đào Ngọc Linh ENG 117 HJ K28QTC

8 28204853713 Phạm Phương Linh ENG 117 HJ K28QTC

9 28214803765 Trần Thị Thảo Ly ENG 117 HJ K28QTC

10 28214854890 Hoàng Mai ENG 117 HJ K28QTC

11 28204354502 Phạm Nguyễn Bảo My ENG 117 HJ K28QTC

12 28208039589 Nguyễn Lương Trúc My ENG 117 HJ K28QTC

13 28204852806 Trần Lê Na ENG 117 HJ K28QTC

14 28204854893 Thái Hằng Nga ENG 117 HJ K28QTC

15 28204801075 Hoàng Bảo Ngọc ENG 117 HJ K28QTC

16 28204802118 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như ENG 117 HJ K28QTC

17 28204452653 Phan Thị Hồng Nhung ENG 117 HJ K28QTC

18 28204701976 Đậu Thị Kim Oanh ENG 117 HJ K28QTC

19 28204953975 Nguyễn Bình Gia Phúc ENG 117 HJ K28QTC

20 28209443698 Lê Thị Tuyết Sang ENG 117 HJ K28QTC

21 28214302119 Lê Quốc Tấn ENG 117 HJ K28QTC

22 28214903725 Nguyễn Phúc Thắng ENG 117 HJ K28QTC

23 28204605709 Huỳnh Thị Phương Thảo ENG 117 HJ K28QTC

24 28205052329 Phạm Nguyễn Vi Thảo ENG 117 HJ K28QTC

25 28204852909 Phan Nguyễn Minh Thư ENG 117 HJ K28QTC

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 413/1-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 413/1
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 413/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
24/ 44 1/ 1
D56-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 413/2-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 413/2
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 413/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28204953870 Phạm Hoài Bảo Trâm ENG 117 HJ K28QTC

2 28204806795 Phạm Kiều Trang ENG 117 HJ K28QTC

3 28214852959 Phạm Nguyễn Quang Trường ENG 117 HJ K28QTC

4 28214802675 Nguyễn Thái Tú ENG 117 HJ K28QTC

5 28204800073 Nguyễn Thị Tố Uyên ENG 117 HJ K28QTC

6 28209349540 Nguyễn Anh Thùy Vân ENG 117 HJ K28QTC

7 28204931697 Nguyễn Thảo Vy ENG 117 HJ K28QTC

8 28204829397 Nguyễn Thị Thùy Yến ENG 117 HJ K28QTC

9 28204751711 Lê Thị An ENG 117 HN K28QTD

10 28212241106 Nguyễn Trọng Bình ENG 117 HN K28QTD Nợ HP

11 28214706020 Lê Công Chiến ENG 117 HN K28QTD

12 28219439711 Nguyễn Thế Đại ENG 117 HN K28QTD

13 28214740733 Trương Thành Đạt ENG 117 HN K28QTD

14 28204501730 Hồ Mỹ Duyên ENG 117 HN K28QTD

15 27202837546 Nguyễn Thị Diễm Hằng ENG 117 HN K28QTD Nợ HP

16 28204749938 Nguyễn Đoàn Thuý Hằng ENG 117 HN K28QTD

17 28204700972 Phạm Thị Diệu Hiền ENG 117 HN K28QTD

18 28214753919 Nguyễn Ngọc Hiển ENG 117 HN K28QTD Nợ HP

19 28214102777 Trần Đức Hiếu ENG 117 HN K28QTD

20 28214425119 Võ Phước Hiệu ENG 117 HN K28QTD

21 28207142155 Phạm Thị Tuyết Hoàng ENG 117 HN K28QTD

22 28214751615 Nguyễn Hữu Hưng ENG 117 HN K28QTD

23 28204853633 Nguyễn Thị Huỳnh Hương ENG 117 HN K28QNH

24 28214752545 Lý Văn Huy ENG 117 HN K28QTD

25 27217141722 Võ Duy Lâm ENG 117 HN K28QTD Nợ HP

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 413/2-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 413/2
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 413/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
25/ 44 1/ 1
D56-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 414/1-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 414/1
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 414/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28204743820 Nguyễn Thị Trúc Mai ENG 117 HN K28QTD

2 28204706877 Phạm Thuý My ENG 117 HN K28QTD

3 28214754224 Đặng Phước Nghĩa ENG 117 HN K28QTD

4 28204751590 Lê Thị Hồng Nguyên ENG 117 HN K28QTD Nợ HP

5 28204303762 Hà Thị Nhi ENG 117 HN K28QTD

6 28204500195 Nguyễn Tạ Quỳnh Nhi ENG 117 HN K28QTD

7 28204706187 Nguyễn Thị Thanh Nhi ENG 117 HN K28QTD

8 28204944520 Nguyễn Quỳnh Như ENG 117 HN K28QTD

9 28214752702 La Quang Phát ENG 117 HN K28QTD

10 28214750964 Võ Xuân Quý ENG 117 HN K28QTD

11 28204706805 Đoàn Thị Phương Quỳnh ENG 117 HN K28QTD

12 28211550009 Nguyễn Văn Tài ENG 117 HN K28QTD Nợ HP

13 28214731173 Văn Đức Thắng ENG 117 HN K28QTD

14 27212238578 Phạm Công Thanh ENG 117 HN K28QTM

15 28204748134 Nguyễn Thị Thu Thảo ENG 117 HN K28QTD

16 28214700371 Nguyễn Thị Thanh Thư ENG 117 HN K28QTD

17 28204706724 Thái Thị Thanh Thương ENG 117 HN K28QTD

18 28204746366 Ngô Thị Thương ENG 117 HN K28QTD

19 28208002162 Đặng Thùy Trang ENG 117 HN K28QTD

20 28214753482 Võ Huy Trường ENG 117 HN K28QTD Nợ HP

21 28205205555 Nguyễn Ngọc Thu Uyên ENG 117 HN K28QTD

22 28204605877 Vũ Thị Thanh Vân ENG 117 HN K28QTD

23 28214651814 Võ Nguyễn Lâm Viên ENG 117 HN K28QTD

24 28214750914 Nguyễn Thế Bảo ENG 117 HP K28QTD Nợ HP

25 28204603604 Đinh Thị Ngọc Hà ENG 117 HP K28QDM

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 414/1-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 414/1
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 414/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
26/ 44 1/ 1
D56-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 414/2-D56-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 414/2
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 414/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28212349722 Nguyễn Chí Hiếu ENG 117 HP K28QTD

2 27214342637 Lê Huy Hoàng ENG 117 HP K28ADH

3 27212146607 Lương Thanh Hưng ENG 117 HP Nợ HP

4 28204154258 Dương Ngọc Huyền ENG 117 HP K28QDM

5 28204700848 Bùi Ngọc Thanh Huyền ENG 117 HP K28QTD

6 28204724602 Bạch Thị Ngọc Huyền ENG 117 HP K28QTD

7 27202142449 Đặng Thị Hồng Khánh ENG 117 HP K27HP-QTH

8 24218607835 Trần Thiên Kiệt ENG 117 HP Nợ HP

9 28204401324 Hứa Gia Mẫn ENG 117 HP K28QTN

10 28204653370 Ngô Thị Ngân ENG 117 HP K28QTD

11 27212202500 Võ Đại Nghĩa ENG 117 HP K27QTM

12 28204404888 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên ENG 117 HP K28QTN

13 28204737443 Dương Thị Quỳnh Như ENG 117 HP K28QTD

14 28206806114 Lê Võ Hằng Ni ENG 117 HP K28QTN

15 28214600560 Lê Đình Minh Quân ENG 117 HP K28QDM

16 28204645907 Trần Thị Út Quyên ENG 117 HP K28QDM

17 28204640133 Phạm Thị Như Quỳnh ENG 117 HP K28QTD

18 28204706838 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh ENG 117 HP K28QTD

19 28204351329 Lê Thị Mi Sa ENG 117 HP K28QTD

20 27211201993 Nguyễn Trường Sơn ENG 117 HP K27TPM

21 28204602035 Phạm Thị Thanh Tâm ENG 117 HP K28QDM

22 28204436241 Ngô Thị Thanh Thảo ENG 117 HP K28QTN

23 28207303265 Lê Thị Thu Thảo ENG 117 HP K28QTD

24 28214335649 Hoàng Phước Thiện ENG 117 HP K28QDM

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 414/2-D56-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 414/2
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 414/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
27/ 44 1/ 1
D56-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 702-D56-20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 702ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))
(LỚP: Số TC :1
D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 702 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28204751591 Đào Thị Như Thơm ENG 117 HP K28QTD

2 28205245615 Nguyễn Anh Thư ENG 117 HP K28QTN

3 28204452719 Phạm Thị Thanh Tĩnh ENG 117 HP K28QTN

4 28204444438 Nguyễn Thị Huỳnh Trinh ENG 117 HP K28QTN

5 28204600253 Nguyễn Lê Băng Trinh ENG 117 HP K28QDM

6 28212506058 Nguyễn Đình Hoàng Trung ENG 117 HP K28EKD

7 28208143463 Hồ Thị Trưng ENG 117 HP K28QTN

8 28214441744 Bùi Tuấn Trưởng ENG 117 HP K28QTN Nợ HP

9 28204400081 Lê Thanh Tuyền ENG 117 HP K28QTN

10 28204702097 Trần Thị Ánh Tuyết ENG 117 HP K28QTD

11 28204436035 Trần Phương Uyên ENG 117 HP K28QTN

12 28204754747 Trần Thị Như Uyên ENG 117 HP K28QTD

13 28204906423 Lê Thị Khánh Vân ENG 117 HP K28QTN

14 27202141741 Phạm Xanh Xanh ENG 117 HP K27QTH

15 28204601663 Trần Thị Việt An ENG 117 JD K28QTM

16 28214602825 Lê Quang Đức Anh ENG 117 JD K28QTM

17 28214637683 Ông Văn Cường ENG 117 JD K28QTM

18 28204652012 Nguyễn Dân Dân ENG 117 JD K28QTM

19 28204644635 Dương Thị Mỹ Dung ENG 117 JD K28QTM

20 28214503490 Thân Mạnh Dũng ENG 117 JD K28QTM

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 702-D56-20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 702ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))
(LỚP: Số TC :1
D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 702 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
28/ 44 1/ 1
56-20
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 703-D56-18
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 703ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))
(LỚP: Số TC :1
D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 703 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28209501605 Nguyễn Thị Kiều Duyên ENG 117 JD K28QTM

2 28204652697 Nguyễn Thị Thu Hồng ENG 117 JD K28QTM

3 28219020207 Trần Nguyễn Anh Khôi ENG 117 JD K28QTM

4 28214648332 Phan Xuân Kiên ENG 117 JD K28QTM

5 28214652284 Đặng Lê Tuấn Kiệt ENG 117 JD K28QTM Nợ HP

6 28204606136 Lê Thị Quỳnh Liên ENG 117 JD K28QTM

7 28204622702 Lương Thị Thuỳ Linh ENG 117 JD K28QTM

8 28204600228 Nguyễn Hồng Lĩnh ENG 117 JD K28QTM

9 28214601848 Nguyễn Bá Hoàng Long ENG 117 JD K28QTM

10 28204603110 Ngô Thị Hoàng Ly ENG 117 JD K28QTM

11 28205126990 Phan Nguyễn Thuỵ Mi ENG 117 JD K28QTM

12 28214601844 Võ Thành Nam ENG 117 JD K28QTM

13 28202705204 Lê Thảo Ngân ENG 117 JD K28QTM

14 28204636526 Huỳnh Thuý Ngân ENG 117 JD K28QTM

15 28204623260 Từ Thị Thảo Nguyên ENG 117 JD K28QTM

16 28208105980 Phan Thị Hàn Nguyên ENG 117 JD K28QTM Nợ HP

17 28214603512 Nguyễn Bá Nguyên ENG 117 JD K28QTM

18 28204606840 Đỗ Thị Minh Nhật ENG 117 JD K28QTM

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 703-D56-18
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 703ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))
(LỚP: Số TC :1
D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 703 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
29/ 44 1/ 1
56-18
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 801A-D56-20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 801A
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 801A - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28204602733 Nguyễn Thị Nhi ENG 117 JD K28QTM

2 28214603709 Trần Kim Phong ENG 117 JD K28QTM

3 28204501944 Nguyễn Thị Thu Phương ENG 117 JD K28QTM

4 28204605769 Võ Thanh Phương ENG 117 JD K28QTM

5 28218045391 Lương Đức Tài ENG 117 JD K28QTM

6 28204603351 Đỗ Thị Diệu Tâm ENG 117 JD K28QTM

7 28214305865 Võ Thị Diệu Thanh ENG 117 JD K28QTM

8 28204604802 Phạm Thị Thanh Thảo ENG 117 JD K28QTM

9 28204603410 Võ Thị Anh Thư ENG 117 JD K28QTM

10 28204604695 Trần Ngọc Anh Thư ENG 117 JD K28QTM

11 28204600351 Nguyễn Hoài Trân ENG 117 JD K28QTM

12 28219350643 Võ Huỳnh Anh Tuấn ENG 117 JD K28QTM

13 28204602583 Nguyễn Thị Thanh Tuyển ENG 117 JD K28QTM

14 28204629933 Lê Thị Xuân Vân ENG 117 JD K28QTM

15 28204605906 Nguyễn Thị Thanh Xuân ENG 117 JD K28QTM

16 28214602277 Trương Minh Yên ENG 117 JD K28QTM

17 28214601903 Nguyễn Hoàng An ENG 117 JF K28QTM

18 28204620437 Trịnh Thị Minh Anh ENG 117 JF K28QTM

19 28204825385 Trần Mai Anh ENG 117 JF K28QTM

20 28208105564 Huỳnh Thị Vân Anh ENG 117 JF K28QTM

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 801A-D56-20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 801A
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 801A - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
30/ 44 1/ 1
D56-20
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 801B-D56-20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 801B
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 801B - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28204601698 Đào Đoàn Nguyên Bảo ENG 117 JF K28QTM

2 28214601070 Võ Văn Binh ENG 117 JF K28QTM

3 28204600587 Trần Thị Ái Diễm ENG 117 JF K28QTM

4 28204329350 Nguyễn Thị Thanh Dung ENG 117 JF K28QTM

5 28214605218 Nguyễn Xuân Dũng ENG 117 JF K28QTM

6 28204600876 Võ Thị Thanh Hằng ENG 117 JF K28QTM

7 28204634390 Nguyễn Thị Thu Hằng ENG 117 JF K28QTM

8 28204652600 Nguyễn Thị Diệu Hiền ENG 117 JF K28QTM

9 28214652695 Nguyễn Văn Hòa ENG 117 JF K28QTM

10 28204602394 Lương Thu Hoài ENG 117 JF K28QTM

11 28214603122 Trần Nguyễn Gia Huy ENG 117 JF K28QTM

12 28204604664 Phan Như Huỳnh ENG 117 JF K28QTM

13 28211305653 Thái Gia Khánh ENG 117 JF K28QTM

14 28214603971 Ngô Phạm Quốc Khánh ENG 117 JF K28QTM

15 28204603376 Lý Thị Cẩm Linh ENG 117 JF K28QTM

16 28204604145 Trần Thị Thảo Linh ENG 117 JF K28QTM

17 28214605811 Lý Hải Long ENG 117 JF K28QTM Nợ HP

18 28218005051 Nguyễn Văn Minh ENG 117 JF K28QTM

19 28218126010 Nguyễn Quang Nam ENG 117 JF K28QTM

20 28214601872 Trần Đình Nhân ENG 117 JF K28QTM

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 801B-D56-20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 801B
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 801B - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
31/ 44 1/ 1
D56-20
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 802-D56-20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 802ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))
(LỚP: Số TC :1
D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 802 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 27211201436 Hà Như Nhật ENG 117 JF K27TPM

2 28204101929 Nguyễn Thị Tuyết Nhi ENG 117 JF K28QTM

3 28214604847 Võ Văn Phát ENG 117 JF K28QTM

4 28204603888 Lương Vi Phương ENG 117 JF K28QTM

5 28204606476 Ngô Thanh Thu Thảo ENG 117 JF K28QTM

6 28214637699 Hà Nguyễn Hoàng Thiên ENG 117 JF K28QTM

7 28204605194 Nguyễn Thị Thuỷ ENG 117 JF K28QTM Nợ HP

8 28204648516 Nguyễn Thị Cẩm Tiên ENG 117 JF K28QTM

9 28204906089 Nguyễn Thị Trà ENG 117 JF K28QTM

10 28204601215 Huỳnh Thị Ánh Tuyết ENG 117 JF K28QTH

11 28204303949 Nguyễn Thị Bảo Uyên ENG 117 JF K28QTM

12 28204603912 Lê Khánh Vi ENG 117 JF K28QTM

13 28204651959 Nguyễn Thúy Vi ENG 117 JF K28QTM

14 28214646435 Phùng Khả Vỹ ENG 117 JF K28QTM

15 28204627433 Võ Đặng Kim Yến ENG 117 JF K28QTM

16 28204653916 Lê Thị Hải Yến ENG 117 JF K28QTM

17 28204602142 Nguyễn Thị Hồng Ánh ENG 117 JJ K28QTM Nợ HP

18 28214355034 Mai Cao Sao Bút ENG 117 JJ K28QTH

19 28214606532 Phạm Quốc Cường ENG 117 JJ K28QTM

20 28214605166 Nguyễn Đông Dương ENG 117 JJ K28QTM

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 802-D56-20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 802ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))
(LỚP: Số TC :1
D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 802 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
32/ 44 1/ 1
56-20
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 803-D56-18
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 803ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))
(LỚP: Số TC :1
D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 803 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28207103563 Nguyễn Lê Ánh Duyên ENG 117 JJ K28QTM

2 28204636611 Võ Thị Trà Giang ENG 117 JJ K28QTM

3 28204654731 Nguyễn Thị Thanh Hằng ENG 117 JJ K28QTM

4 28204906918 Đào Thị Hạnh ENG 117 JJ K28QTM

5 28214641499 Nguyễn Hiếu ENG 117 JJ K28QTM

6 28204602266 Đỗ Thị Hương ENG 117 JJ K28QTM

7 28214645841 Nguyễn Đình Lễ ENG 117 JJ K28QTM Nợ HP

8 28204526981 Võ Thị Linh ENG 117 JJ K28QTM

9 28204639706 Hoàng Thị Khánh Linh ENG 117 JJ K28QTM

10 28204602628 Hồ Thị Loan ENG 117 JJ K28QTM

11 28214637190 Nguyễn Hữu Lực ENG 117 JJ K28QTM

12 28214600841 Lê Trần Bảo Minh ENG 117 JJ K28QTM

13 28204602381 Nguyễn Thị Quỳnh Nga ENG 117 JJ K28QTM

14 28204604130 Lê Thị Thuý Nga ENG 117 JJ K28QTM Nợ HP

15 28204105320 Nguyễn Thị Như Ngọc ENG 117 JJ K28QTM

16 28204635948 Nguyễn Như Ngọc ENG 117 JJ K28QTM

17 28204652566 Đàm Trương Thảo Nguyên ENG 117 JJ K28QTM

18 28208034926 Nguyễn Thị Yến Nhi ENG 117 JJ K28QTM

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 803-D56-18
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 803ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))
(LỚP: Số TC :1
D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 803 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
33/ 44 1/ 1
56-18
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 901A-D56-20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 901A
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 901A - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28204648532 Lê Thị Hoàng Oanh ENG 117 JJ K28QTM

2 28208206710 Trần Thảo Quyên ENG 117 JJ K28QTM

3 28214600345 Trần Quang Tâm ENG 117 JJ K28QTM

4 28214648008 Nguyễn Thân ENG 117 JJ K28QTM

5 28214304041 Lê Văn Thắng ENG 117 JJ K28QTM

6 28212302889 Tạ Phong Thanh ENG 117 JJ K28QTM

7 28214601637 Nguyễn Ngọc Thành ENG 117 JJ K28QTM

8 28214632501 Phạm Phú Thịnh ENG 117 JJ K28QTM

9 28214654145 Nguyễn Văn Thống ENG 117 JJ K28QTM

10 28204600355 Bùi Thị Anh Thư ENG 117 JJ K28QTM

11 28204602596 Lê Minh Thư ENG 117 JJ K28QTM

12 28214602393 Phạm Đức Thuận ENG 117 JJ K28QTM

13 28204649136 Nguyễn Ngọc Tố Uyên ENG 117 JJ K28QTM

14 28204106596 Lê Thị Bích Vân ENG 117 JJ K28QTM

15 28218039482 Nguyễn Hoàng Việt ENG 117 JJ K28QTM

16 28204622484 Trần Nguyễn Ý Vy ENG 117 JJ K28QTM

17 28202702330 Nguyễn Thị Như Ý ENG 117 JJ K28QTM Nợ HP

18 28204652432 Lê Thị Yến ENG 117 JJ K28QTM

19 28214648481 Đới Xuân Tuấn Anh ENG 117 JL K28QTM Nợ HP

20 28207105617 Võ Hoàng Ánh ENG 117 JL K28QTM Nợ HP

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 901A-D56-20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 901A
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 901A - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
34/ 44 1/ 1
D56-20
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 901B-D56-20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 901B
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 901B - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28214651947 Huỳnh Dương Bình ENG 117 JL K28QTM

2 28204652009 Nguyễn Thị Bảo Châu ENG 117 JL K28QTM

3 28214604806 Trần Phi Công ENG 117 JL K28QTM

4 28214606934 Bùi Chính Cương ENG 117 JL K28QTM Nợ HP

5 28214646664 Lê Trương Thành Danh ENG 117 JL K28QTM

6 28214623109 Trương Thành Đạt ENG 117 JL K28QTM

7 28204605528 Nguyễn Thị Thuỳ Dung ENG 117 JL K28QTM

8 28214604362 Trương Văn Duy ENG 117 JL K28QTM Nợ HP

9 28204651608 Ngô Thị Mỹ Duyên ENG 117 JL K28QTM

10 28204654751 Lê Nguyên Giêng ENG 117 JL K28QTM

11 28214600618 Mai Ngọc Hải ENG 117 JL K28QTM

12 28214606801 Tạ Minh Hải ENG 117 JL K28QTM

13 28208100634 Ma Thị Hằng ENG 117 JL K28QTM

14 28204600235 Nguyễn Thị Hồng Hạnh ENG 117 JL K28QTM

15 28204603822 Đỗ Thị Thu Hậu ENG 117 JL K28QTM

16 28204701474 Hoàng Thị Thu Hiền ENG 117 JL K28QTM

17 28214640694 Ngô Thế Hiển ENG 117 JL K28QTM

18 28214604991 Phan Văn Hiếu ENG 117 JL K28QTM

19 28214606091 Trần Bảo Hiếu ENG 117 JL K28QTM

20 28214601700 Nguyễn Văn Hoà ENG 117 JL K28QTM

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 901B-D56-20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 901B
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 901B - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
35/ 44 1/ 1
D56-20
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 902-D56-20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 902ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))
(LỚP: Số TC :1
D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 902 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28204620707 Phan Thị Hòa ENG 117 JL K28QTM

2 28214327595 Nguyễn Hoàng ENG 117 JL K28QTM

3 28218149968 Lê Viết Hoàng ENG 117 JL K28QTM Nợ HP

4 28214607021 Đặng Gia Hưng ENG 117 JL K28QTM Nợ HP

5 28214654716 Đoàn Bảo Hưng ENG 117 JL K28QTM Nợ HP

6 28214227619 Trần Công Huy ENG 117 JL K28QTM

7 28214602407 Huỳnh Đức Huy ENG 117 JL K28QTM

8 28214602469 Nguyễn Công Huy ENG 117 JL K28QTM

9 28215234962 Lê Quang Linh ENG 117 JL K28QTM

10 28204637347 Dương Thị Kim Ngọc ENG 117 JL K28QTM Nợ HP

11 28204653707 Phan Thị Nữ ENG 117 JL K28QTM

12 28204606137 Phạm Thị Hồng Phượng ENG 117 JL K28QTM

13 28204601522 Nguyễn Võ Như Quỳnh ENG 117 JL K28QTM

14 28204604096 Trần Thị Minh Thư ENG 117 JL K28QTM

15 28204601685 Nguyễn Lê Ngọc Trang ENG 117 JL K28QTM

16 28204605765 Nguyễn Ngọc Thanh Tú ENG 117 JL K28QTM

17 28204600594 Phạm Tường Vi ENG 117 JL K28QTM

18 28214600713 Nguyễn Gia Vỹ ENG 117 JL K28QTM

19 28214601167 Trần Hữu An ENG 117 JN K28QTM

20 28204605710 Phạm Thị Diệu Anh ENG 117 JN K28QTM

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 902-D56-20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 902ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))
(LỚP: Số TC :1
D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 902 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
36/ 44 1/ 1
56-20
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 903-D56-18
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 903ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))
(LỚP: Số TC :1
D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 903 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28204604290 Phạm Thị Hiền ENG 117 JN K28QTM Nợ HP

2 28214651147 Vy Kim Long ENG 117 JN K28QTM

3 28214645514 Lê Tiến Nam ENG 117 JN K28QTM

4 28204602100 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc ENG 117 JN K28QTM

5 28204649822 Hồ Thị Kim Ngọc ENG 117 JN K28QTM Nợ HP

6 28214329736 Trần Viết Nhân ENG 117 JN K28QTM

7 28219339370 Lê Thành Nhân ENG 117 JN K28QTM

8 28204601303 Võ Thị Lâm Nhi ENG 117 JN K28QTM

9 28204602658 Hoàng Trần Yến Nhi ENG 117 JN K28QTM

10 28204627347 Mai Ngọc Thảo Nhi ENG 117 JN K28QTM

11 28204831889 Nguyễn Thị Uyển Nhi ENG 117 JN K28QTM

12 28205151856 Nguyễn Yến Nhi ENG 117 JN K28HP-LKT

13 28204605351 Nguyễn Thị Hồng Nhung ENG 117 JN K28QTM

14 28204645912 Nguyễn Thị Quỳnh Ny ENG 117 JN K28QTM

15 28208027341 Hà Kiều Oanh ENG 117 JN K28QTM

16 28204651678 Trần Nguyễn Tâm Phương ENG 117 JN K28QTM

17 28204654676 Tống Uyên Phương ENG 117 JN K28QTM

18 28204604532 Quang Bảo Quyên ENG 117 JN K28QTM

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 903-D56-18
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 903ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))
(LỚP: Số TC :1
D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 903 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
37/ 44 1/ 1
56-18
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1001A-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1001A
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 1001A - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28214605814 Lê Tuấn Sơn ENG 117 JN K28QTM

2 28214651373 Nguyễn Ngọc Trường Sơn ENG 117 JN K28QTM

3 28214600811 Trần Đình Thành ENG 117 JN K28QTM

4 28218004730 Trần Nguyễn Phúc Thiên ENG 117 JN K28QTM Nợ HP

5 28214632864 Vòng Trịnh Phú Thịnh ENG 117 JN K28QTM

6 28214653175 Nguyễn Hữu Thịnh ENG 117 JN K28QTM

7 28204649101 Nguyễn Thị Tình ENG 117 JN K28QTM

8 28214603204 Nguyễn Việt Toàn ENG 117 JN K28QTM

9 28204651324 Phạm Hồng Ngọc Trâm ENG 117 JN K28QTM

10 28204603616 Dương Thị Huyền Trang ENG 117 JN K28QTM

11 28204645229 Phạm Thị Thùy Trang ENG 117 JN K28QTM

12 28208003982 Phạm Thị Thuỳ Trang ENG 117 JN K28QTM

13 28214605256 Trần Quốc Trí ENG 117 JN K28QTM

14 28204651599 Trần Hoài Trúc ENG 117 JN K28QTM

15 28204601482 Trần Thị Thuý Uyên ENG 117 JN K28QTM

16 28204654750 Vũ Thị Thu Uyên ENG 117 JN K28QTM

17 28214650504 Hồ Thăng Vinh ENG 117 JN K28QTM

18 28204603452 Hồ Thị Thảo Vy ENG 117 JN K28QTM

19 28204606573 Đinh Thị Tường Vy ENG 117 JN K28QTM

20 28211139625 Huỳnh Lê Triều Vỹ ENG 117 JN K28QTM

21 27211245105 Phan Trần Thiện Ân ENG 117 JX K27TPM

22 28211449332 Đàm Nguyễn Quốc Bình ENG 117 JX K28TKD Nợ HP

23 28211452453 Nguyễn Thanh Bình ENG 117 JX K28TKD

24 27217544891 Lê Ngọc Tân Châu ENG 117 JX K27NNB

25 28212306297 Võ Minh Chính ENG 117 JX K28TKD

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1001A-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1001A
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 1001A - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
38/ 44 1/ 1
-D56-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1001B-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1001B
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 1001B - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 27217701340 Trần Hữu Minh Đức ENG 117 JX K27TGM

2 28211452455 Lê Kim Dũng ENG 117 JX K28TKD

3 28211452456 Nguyễn Tấn Dũng ENG 117 JX K28TKD

4 28211450273 Nguyễn Đắc Hải ENG 117 JX K28TKD

5 27207230750 Phạm Thị Hiền ENG 117 JX K27LTH

6 28211403556 Nguyễn Nhật Hoàng ENG 117 JX K28TKD

7 28214628515 Nguyễn Huy Hoàng ENG 117 JX K28TKD Nợ HP

8 28204639966 Trần Thị Thu Hồng ENG 117 JX K28NNB

9 28211448648 Nguyễn Gia Hải Hưng ENG 117 JX K28TKD Nợ HP

10 28211452511 Trần Quang Hưng ENG 117 JX K28TKD

11 28211501481 Võ Mạnh Huy ENG 117 JX K28TKD Nợ HP

12 28211452512 Phạm Quang Khải ENG 117 JX K28TKD

13 28211405485 Nguyễn Trung Khang ENG 117 JX K28TKD

14 28211147252 Võ Bảo Long ENG 117 JX K28TKD

15 28211452513 Đặng Hoàn Long ENG 117 JX K28TKD

16 25212104929 Huỳnh Phương Nam ENG 117 JX K26QTH

17 27202740288 Dương Thúy Ngân ENG 117 JX Nợ HP

18 28211403542 Nguyễn Như Nguyên ENG 117 JX K28TKD

19 28211404380 Nguyễn Hữu Đăng Nhân ENG 117 JX K28TKD

20 28211449375 Huỳnh Tuấn Nhực ENG 117 JX K28TKD

21 27211201975 Phan Hồng Phước ENG 117 JX K27TPM

22 28210201714 Phan Rin ENG 117 JX K28TKD

23 27217135224 Nguyễn Hữu Tài ENG 117 JX K27QTH

24 27211202260 Hồ Ngọc Tâm ENG 117 JX K27CKO

25 28210206563 Lê Văn Thành ENG 117 JX K28TKD

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1001B-D56-25
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1001B
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 1001B - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
39/ 44 1/ 1
-D56-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1002-D56-20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1002
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 1002 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28208435623 Trịnh Thị Vy Thảo ENG 117 JX K28TKD

2 28211406433 Lê Ngọc Thống ENG 117 JX K28TKD Nợ HP

3 28206205281 Nguyễn Thị Anh Thư ENG 117 JX K28NTB

4 28207431055 Nguyễn Thị Lệ Thương ENG 117 JX K28NHD

5 28206249122 Trịnh Thị Kiều Trang ENG 117 JX K28NHD

6 28211401190 Phan Duy Trường ENG 117 JX K28TKD

7 28211452515 Trần Văn Trường ENG 117 JX K28TKD

8 28211453847 Phạm Dương Nhật Trường ENG 117 JX K28TKD

9 27211201692 Lê Minh Tuấn ENG 117 JX K27TPM

10 27211201237 Nguyễn Văn Việt ENG 117 JX K27TPM

11 28211304406 Võ Quốc Việt ENG 117 JX K28TKD

12 28211445639 Ngô Tấn Vĩnh ENG 117 JX K28TKD

13 27211135244 Phạm Văn Vũ ENG 117 JX K27TPM

14 28211306243 Nguyễn Phước Vũ ENG 117 JX K28TKD

15 28211450388 Nguyễn Văn Vương ENG 117 JX K28TKD

16 28211346699 Hoàng Nam An ENG 117 JZ K28TKM

17 28211305029 Hồ Hoàng Anh ENG 117 JZ K28TKM

18 28211303270 Trần Thái Bảo ENG 117 JZ K28TKM

19 28211306602 Nguyễn Trịnh Gia Bảo ENG 117 JZ K28TKM

20 28211352962 Nguyễn Lương Gia Bảo ENG 117 JZ K28TKM

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1002-D56-20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1002
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 1002 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
40/ 44 1/ 1
D56-20
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1003-D56-18
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1003
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 1003 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28211352963 Trương Lê Gia Bảo ENG 117 JZ K28TKM

2 28211301911 Nguyễn Văn Cường ENG 117 JZ K28TKM

3 28211306333 Nguyễn Văn Đức ENG 117 JZ K28TKM

4 28213300038 Hoàng Hải Dương ENG 117 JZ K28TKM

5 28211354517 Trần Bảo Duy ENG 117 JZ K28TKM

6 28214640678 Võ Lê Duy ENG 117 JZ K28TKM

7 28211355035 Lê Quang Giáp ENG 117 JZ K28TKM Nợ HP

8 28211328036 Phạm Đức Hải ENG 117 JZ K28TKM

9 28211349959 Phan Văn Hải ENG 117 JZ K28TKM

10 28211147167 Lê Doãn Hạnh ENG 117 JZ K28TKM

11 28211352966 Nguyễn Phi Hùng ENG 117 JZ K28TKM

12 28219003717 Nguyễn Quang Huy ENG 117 JZ K28TKM

13 28211334984 Phạm Quý Khang ENG 117 JZ K28TKM

14 28211301894 Văn Hữu Kiên ENG 117 JZ K28TKM

15 28206239925 Lê Thị Mỹ Ly ENG 117 JZ K28QEC

16 28211347593 Võ Thị Khánh Ly ENG 117 JZ K28TKM

17 28211353718 Ngô Đức Mạnh ENG 117 JZ K28TKM

18 28211349819 Võ Nhất Minh ENG 117 JZ K28TKM

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1003-D56-18
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1003
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 1003 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
41/ 44 1/ 1
D56-18
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1101/1-D56-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1101/1
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 1101/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28211353719 Lê Minh ENG 117 JZ K28TKM

2 28211350299 Lê Lý Phương Nam ENG 117 JZ K28TKM

3 28211350284 Trần Công Nghĩa ENG 117 JZ K28TKM

4 28211305680 Lê Văn Ngọc ENG 117 JZ K28TKM

5 28211346942 Lê Thành Nhân ENG 117 JZ K28TKM

6 28201302124 Lê Trần Ánh Nhung ENG 117 JZ K28TKM

7 27202101548 Phạm Nguyễn Kiều Oanh ENG 117 JZ Nợ HP

8 28211331956 Trần Phạm Văn Phúc ENG 117 JZ K28TKM

9 28210248436 Nguyễn Văn Quân ENG 117 JZ K28TKM

10 28211302366 Huỳnh Tấn Quốc ENG 117 JZ K28TKM

11 28211306976 Trần Nhật Quý ENG 117 JZ K28TKM

12 28211106373 Mai Rôm ENG 117 JZ K28TKM Nợ HP

13 28211351893 Hồ Hữu Quang Sang ENG 117 JZ K28TKM

14 28211104149 Tô Đình Thọ ENG 117 JZ K28TKM

15 28209039952 Ngô Anh Thư ENG 117 JZ K28TKM

16 28201346783 Võ Kiều Trang ENG 117 JZ K28TKM

17 28211352162 Phạm Văn Nhật Trường ENG 117 JZ K28TKM

18 28212751184 Võ Đình Vân Trường ENG 117 JZ K28TKM

19 28216651546 Trần Vũ Quang Trường ENG 117 JZ K28VTD

20 28201305577 Đào Võ Thanh Tuyền ENG 117 JZ K28TKM

21 28211351300 Đoàn Văn Vinh ENG 117 JZ K28TKM

22 28211140063 Hoàng Tuấn Anh ENG 117 LB K28TKM

23 27211240508 Nguyễn Đức Bắc ENG 117 LB K27TPM

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1101/1-D56-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1101/1
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 1101/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
42/ 44 1/ 1
-D56-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1101/2-D56-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1101/2
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 1101/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28213150182 Phạm Hoàng Gia Bảo ENG 117 LB K28TKM

2 28211300520 Nguyễn Văn Anh Đức ENG 117 LB K28TKM

3 28211300545 Cù Văn Dũng ENG 117 LB K28TKM

4 28211300846 Nguyễn Tiến Dũng ENG 117 LB K28TKM Nợ HP

5 28211351292 Nguyễn Trần Khánh Duy ENG 117 LB K28TKM

6 28215103848 Phan Nguyễn Phúc Hậu ENG 117 LB K28TKM

7 28211104548 Nguyễn Bá Hiếu ENG 117 LB K28TKM

8 28212303325 Lê Bá Hoàng Hiệu ENG 117 LB K28TKM

9 28211300177 Nguyễn Huy Hùng ENG 117 LB K28TKM

10 28212221073 Phạm Hoàng Ngọc Huy ENG 117 LB K28TKM

11 28213603666 Nguyễn Võ Gia Huy ENG 117 LB K28TKM

12 28216243608 Văn Đình Huy ENG 117 LB K28TKM

13 28211332963 Lê Quốc Khánh ENG 117 LB K28TKM

14 28211351308 Thủy Ngọc Khoa ENG 117 LB K28TKM

15 28211352306 Đỗ Trung Kiên ENG 117 LB K28TKM

16 28211353020 Trần Thế Kiệt ENG 117 LB K28TKM

17 27211238873 Nguyễn Duy Lâm ENG 117 LB K27TPM

18 28211300146 Nguyễn Quang Lợi ENG 117 LB K28TKM

19 28211350511 Lê Hồng Minh ENG 117 LB K28TKM

20 28201503296 Huỳnh Thị Bích Ngọc ENG 117 LB K28TKM Nợ HP

21 28211351684 Nguyễn Hoàng Nhân ENG 117 LB K28TKM

22 28211320790 Lê Đức Nhẫn ENG 117 LB K28TKM Nợ HP

23 27202141583 Trần Thị Vân Như ENG 117 LB K27QTH

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1101/2-D56-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1101/2
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 1101/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
43/ 44 1/ 1
-D56-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1102-D56-20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1102
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 1102 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28211148460 Trần Anh Quân ENG 117 LB K28TKM Nợ HP

2 28211351890 Nguyễn Châu Quang ENG 117 LB K28TKM

3 28210251410 Trần Thành Quý ENG 117 LB K28TKM

4 28211300078 Nguyễn Viết Sang ENG 117 LB K28TKM

5 28211351894 Thiều Khắc Sang ENG 117 LB K28TKM

6 28211306336 Trần Tôn Minh Tài ENG 117 LB K28TKM

7 28211350859 Nguyễn Thiện Tân ENG 117 LB K28TKM

8 28211339724 Trần Thanh Thiên ENG 117 LB K28TKM

9 28211321979 Lê Ngọc Thịnh ENG 117 LB K28TKM

10 28211354948 Hoàng Trung Thời ENG 117 LB K28TKM Nợ HP

11 28211343407 Phan Văn Thương ENG 117 LB K28TKM

12 28211300039 Trần Đức Tiến ENG 117 LB K28TKM Nợ HP

13 28211352093 Trần Minh Triết ENG 117 LB K28TKM

14 28211354255 Chu Khánh Trình ENG 117 LB K28TKM Nợ HP

15 28211344567 Nguyễn Huỳnh Xuân Trọng ENG 117 LB K28TKM

16 28210203943 Lê Trường ENG 117 LB K28TKM

17 28211352097 Đỗ Xuân Nhật Trường ENG 117 LB K28TKM

18 28211352161 Hoàng Văn Trường ENG 117 LB K28TKM Nợ HP

19 28211332492 Phạm Hoàng Anh Tú ENG 117 LB K28TKM

20 28211306292 Phan Quốc Tuấn ENG 117 LB K28TKM

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1102-D56-20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1102
(LỚP: Số TC :1
ENG 117 (B-BB-BF-BH-BJ-BL-DN-FH-FR-FT-FV-FX-FZ-HH-HJ-HN-HP-JD-JF-JJ-JL-JN-JX-JZ-LB))

D56 MÔN :Writing - Level 1* MÃ MÔN:ENG117 Học kỳ:2


Thời gian:07h30 - Ngày 27/06/2023 - Phòng: 1102 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
44/ 44 1/ 1
D56-20

You might also like