You are on page 1of 134

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP

TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 201 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L

314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118


Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 201 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh

LỚP MÔN LỚP SINH


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT

1 1 24218607912 Hoàng Tiến Anh ENG 118 B K24LKT

2 2 25211204481 Lê Quốc Bảo ENG 118 B K25TPM

3 3 25211209276 Bùi Đức Chương ENG 118 B K25TPM

4 4 25212207370 Trần Phước Đạt ENG 118 B K25HP-QTM

5 5 26213042780 Nguyễn Thái Dương ENG 118 B

6 6 25211100372 Nguyễn Tiến Giang ENG 118 B K25TMT

7 7 25211703741 Hồ Thanh Hà ENG 118 B K25EDT

8 8 25203315997 Trần Thị Hồng Hạnh ENG 118 B K25NTQ

9 9 25212108788 Nguyễn Văn Hậu ENG 118 B K25QTH

10 10 2321653713 Mai Việt Hoàng ENG 118 B K23TNM

11 11 25211200835 Nguyễn Ngọc Hùng ENG 118 B K25TPM

12 12 25211707241 Huỳnh Phạm Hưng ENG 118 B K25VJ-EDT

13 13 25211202240 Nguyễn Lê Huy ENG 118 B K25TPM

14 14 24208614706 H Vi La Hwing ENG 118 B K24LKT

15 15 25212807671 Trịnh Anh Khoa ENG 118 B K25QTD

16 16 25216209773 Đoàn Đình Khôi ENG 118 B K25XDC

17 17 24218607835 Trần Thiên Kiệt ENG 118 B K24HP-LKT

18 18 25212216697 Huỳnh Trần Nguyễn Lê ENG 118 B K25HP-QTM

19 19 25202112400 Nguyễn Thị Hoàng Liên ENG 118 B K25QTD

20 20 24202102866 Lê Thị Thanh Ly ENG 118 B K25LKT

21 21 25202816333 Huỳnh Thị Ánh Ly ENG 118 B K25QTD

22 22 24212106653 Hoàng Quang Minh ENG 118 B K24QTH

23 23 25211207058 Nguyễn Vỉnh Sỹ ENG 118 B K25TPM

24 24 25211204289 Lê Văn Tài ENG 118 B K25TPM

0 25

0 26
0 27

0 28

0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 202 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L

314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118


Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 202 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh

LỚP MÔN LỚP SINH


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT

25 1 25211210158 Lê Văn Thắng ENG 118 B K25TPM

26 2 25211209828 Nguyễn Phước Thịnh ENG 118 B K25TPM

27 3 25211214404 Nguyễn Minh Thế Thịnh ENG 118 B K25TPM

28 4 25211214408 Trần Quốc Thịnh ENG 118 B K25TPM

29 5 26204327258 Nguyễn Hoàng Minh Thư ENG 118 B K26ADH

30 6 25211205178 Nguyễn Duy Thuận ENG 118 B K25TPM

31 7 25212809607 Nguyễn Bá Tính ENG 118 B K25QTD

32 8 25211217748 Trần Nhân Tông ENG 118 B K25TPM

33 9 25202117451 Nguyễn Thị Huyền Trang ENG 118 B K25QTH

34 10 25215102958 Nguyễn Ngọc Quốc Trung ENG 118 B K25YDD

35 11 25216205019 Mang Chí Anh Tuấn ENG 118 B K25XDC

36 12 25212110201 Đinh Như Thiên Tường ENG 118 B K25QTH

37 13 25211209597 Kpă Sơ Un ENG 118 B K25TPM

38 14 24211702612 Nguyễn Quốc Việt ENG 118 B K24EDT

39 15 24212801829 Phạm Phú Vinh ENG 118 B K25QTD

40 16 2321439991 Trần Nhật Anh ENG 118 BB K23ADH

41 17 26202633784 Nguyễn Thị Quế Anh ENG 118 BB K26KDN


42 18 26212131882 Ngô Đức Bằng ENG 118 BB K26KDN

43 19 26212122484 Nguyễn Quang Bảo ENG 118 BB K26KDN

44 20 26202632347 Nguyễn Mai Lệ Bình ENG 118 BB K26KDN

45 21 26207242664 Thái Thị Linh Chi ENG 118 BB K26KDN

46 22 26202632687 Nguyễn Lâm Khánh Đoan ENG 118 BB K26KDN

47 23 26202620257 Trần Thị Mỹ Duyên ENG 118 BB K26KDN

48 24 26202641690 Phạm Thị Mỹ Duyên ENG 118 BB K26KDN

0 25
0 26
0 27

0 28

0 29

0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 203 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L

314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118


Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 203 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh

LỚP MÔN LỚP SINH


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT

49 1 26202638331 Lê Thị Thúy Hằng ENG 118 BB K26KDN

50 2 26212127969 Trần Văn Anh Khoa ENG 118 BB K26KDN

51 3 26206600682 Nguyễn Thị Quỳnh Lan ENG 118 BB K26KDN

52 4 26202632557 Nguyễn Thị Quỳnh Mai ENG 118 BB K26KDN

53 5 26202633590 Võ Thị Trà Mi ENG 118 BB K26KDN

54 6 26202633357 Nguyễn Thị Hồng Na ENG 118 BB K26KDN

55 7 26202634426 Đỗ Thị Lê Na ENG 118 BB K26KDN

56 8 26212634740 Nguyễn Duy Nghĩa ENG 118 BB K26KDN


57 9 26207133374 Hoàng Phương Nguyên ENG 118 BB K26KDN

58 10 26204528400 Đoàn Thị Thanh Nhạn ENG 118 BB K26KDN

59 11 26202621975 Nguyễn Thị Thảo Nhi ENG 118 BB K26KDN

60 12 26202134836 Trương Tâm Như ENG 118 BB K26KDN

61 13 26207134237 Hoàng Thị Kiều Oanh ENG 118 BB K26KDN

62 14 26214535709 Cao Đình Hữu Phúc ENG 118 BB K26KDN

63 15 26202600570 Nguyễn Hoàng Uyên Phương ENG 118 BB K26KDN

64 16 26207133382 Thái Thị Ánh Quyên ENG 118 BB K26KDN

65 17 26202624845 Từ Ngọc Tâm ENG 118 BB K26KDN

66 18 26212641662 Đinh Văn Thành ENG 118 BB K26KDN

67 19 26202635118 Nguyễn Phan Thu Thảo ENG 118 BB K26KDN

68 20 26202636437 Dương Phương Thảo ENG 118 BB K26KDN

69 21 26202642581 Trương Ngọc Thu ENG 118 BB K26KDN

70 22 26202126261 Đoàn Thị Thương ENG 118 BB K26KDN

71 23 26202634009 Nguyễn Thị Thanh Thúy ENG 118 BB K26KDN

72 24 25202709608 Trần Thị Thùy Trang ENG 118 BB K25QNT

0 25
0 26
0 27
0 28

0 29

0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 204 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L

314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118


Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 204 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh

LỚP MÔN LỚP SINH


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT
LỚP MÔN LỚP SINH
STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT

73 1 26202633183 Mai Thị Thu Trang ENG 118 BB K26KDN

74 2 26202634626 Huỳnh Thị Ngọc Trang ENG 118 BB K26KDN

75 3 26202122607 Phan Võ Hoàng Uyên ENG 118 BB K26KDN

76 4 26202635158 Trần Thị Thu Uyên ENG 118 BB K26KDN

77 5 1921113058 Hồ Quang Hoàng Vũ ENG 118 BB K23ADH

78 6 26202525537 Trần Lam Tuyết Vy ENG 118 BB K26KDN

79 7 26202634925 Nguyễn Thị Thu Yến ENG 118 BB K26KDN

80 8 25203308366 Nguyễn Thị Ánh ENG 118 BD K25NTQ

81 9 25211203195 Lê Mạnh Bin ENG 118 BD K25TPM

82 10 25211209720 Trần Việt Đức ENG 118 BD K25TPM

83 11 25211217672 Phạm Quang Duy ENG 118 BD K25TPM

84 12 25218608523 Lê Hữu Hân ENG 118 BD K25LKT

85 13 25211211527 Hoàng Nhật Hào ENG 118 BD K25TPM

86 14 25211610451 Nguyễn Minh Hiếu ENG 118 BD K25EVT

87 15 25212104427 Trần Khánh Hoàng ENG 118 BD K25QTH

88 16 25211608085 Lê Hữu Khánh ENG 118 BD K25EVT

89 17 25211117047 Văn Tấn Anh Khoa ENG 118 BD K25TMT

90 18 25216208713 Trần Kiên ENG 118 BD K25XDC

91 19 25216617312 Nguyễn Trung Kiên ENG 118 BD K25CTP

92 20 24212507170 Lê Tất Quí Long ENG 118 BD K24KKT

93 21 25216617704 Hoàng Đình Mạnh ENG 118 BD K25CTP

94 22 25212700668 Trần Minh ENG 118 BD K25QNT

95 23 25211213090 Ngô Thành Nghĩa ENG 118 BD K25VJ-TPM

96 24 25203703785 Trần Bảo Ngọc ENG 118 BD K25VTD

0 25

0 26

0 27
0 28

0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 205 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L

314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118


Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 205 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh

LỚP MÔN LỚP SINH


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT

97 1 25211203558 Nguyễn Khôi Nguyên ENG 118 BD K25TPM

98 2 25211210036 Nguyễn Hoài Long Nhật ENG 118 BD K25TPM

99 3 25216610210 Trương Tấn Phát ENG 118 BD K25CTP

100 4 25212204190 Nguyễn Văn Vĩnh Phúc ENG 118 BD K25QTM

101 5 25216603746 Hoàng Quốc Quân ENG 118 BD K25CTP

102 6 24211215422 Trần Vĩ Quốc ENG 118 BD K24TPM

103 7 25211216462 Lê Trọng Quỳnh ENG 118 BD K25TPM

104 8 25211210199 Phan Viết Sỹ ENG 118 BD K25TPM

105 9 25202716011 Trần Thanh Thảo ENG 118 BD K25VTD

106 10 25211210330 Nguyễn Lý Phước Thiện ENG 118 BD K25TPM

107 11 25211205610 Nguyễn Hữu Thịnh ENG 118 BD K25TPM

108 12 25203715927 Lê Anh Thư ENG 118 BD K25VTD

109 13 24205103764 Lê Ngọc Thùy ENG 118 BD K24YDD

110 14 25211207047 Nguyễn Tiến ENG 118 BD K25TPM

111 15 2321112964 Nguyễn Thành Trung ENG 118 BD K23TPM

112 16 25211204823 Trần Lê Trung ENG 118 BD K25TPM

113 17 25212102184 Nguyễn Phạm Long Trường ENG 118 BD K25PSU-QTH

114 18 2221125754 Nguyễn Anh Tú ENG 118 BD K22TPM

115 19 25205104731 Trần Thanh Tuyền ENG 118 BD K25YDD

116 20 25211104870 Trần Chí Vĩ ENG 118 BD K25TPM

117 21 25211205378 Trần Hữu Minh Vĩ ENG 118 BD K25TPM

118 22 24211207477 Huỳnh Phương Vương ENG 118 BD K24TPM

119 23 2121524678 Dương Từ Trường An ENG 118 BF K22YDH


120 24 25211210255 Trương Thành An ENG 118 BF K25TPM

0 25

0 26
0 27

0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 206 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L

314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118


Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 206 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh

LỚP MÔN LỚP SINH


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT

121 1 26201235580 Nguyễn Võ Vân Anh ENG 118 BF K26TPM

122 2 26203328955 Nguyễn Linh Chi ENG 118 BF K26QTM

123 3 24218702186 Lê Văn Chương ENG 118 BF K24LTH

124 4 25213500232 Trần Quốc Diễn ENG 118 BF

125 5 2320523842 Hoàng Mỹ Duyên ENG 118 BF K24DLK

126 6 26202936290 Đinh Thị Thu Hà ENG 118 BF K26QTN

127 7 25211205242 Nguyễn Công Hân ENG 118 BF K25TPM

128 8 26203300506 Đỗ Thị Thúy Hằng ENG 118 BF K26NTQ

129 9 25214310034 Phan Minh Hưng ENG 118 BF K25TPM

130 10 25211211984 Lê Quang Huy ENG 118 BF K25TPM

131 11 25218609976 Trần Quang Huy ENG 118 BF K25LKT

132 12 26214300824 Đinh Quang Huy ENG 118 BF K26TPM

133 13 24212207169 Nguyễn Văn Khoa ENG 118 BF K25QTM

134 14 26211235441 Nguyễn Trung Kiên ENG 118 BF K26TPM


135 15 25212108667 Lê Trần Duy Luân ENG 118 BF K25QTH

136 16 25214301013 Nguyễn Duy May ENG 118 BF K25TPM

137 17 25211209282 Phan Tấn Phú ENG 118 BF K25TPM

138 18 25211203522 Nguyễn Hồng Quân ENG 118 BF K25TPM

139 19 26212100556 Đỗ Đăng Quang ENG 118 BF K26QTH

140 20 26211224831 Phạm Văn Quý ENG 118 BF K26TPM

141 21 26212824534 Trần Văn Tân ENG 118 BF K26QTD

142 22 25211205631 Nguyễn Vũ Quang Thắng ENG 118 BF K25TPM

143 23 25211214193 Nguyễn Tuấn Thành ENG 118 BF K25TPM

144 24 26211230756 Lê Vĩnh Thuận ENG 118 BF K26TPM

0 25

0 26

0 27

0 28

0 29

0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 301 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L

314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118


Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 301 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh

LỚP MÔN LỚP SINH


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT

145 1 26211235201 Nguyễn Thanh Toàn ENG 118 BF K26TPM

146 2 26203331877 Phan Thị Nhật Trinh ENG 118 BF K26NTQ

147 3 26211225963 Đặng Nguyễn Quốc Việt ENG 118 BF K26TPM

148 4 2121213441 Trần Đình Thanh Vương ENG 118 BF K23EDT

149 5 26211224874 Trần Văn Vương ENG 118 BF K26TPM


150 6 25211217653 Lã Quang Anh ENG 118 BH K25TPM

151 7 25211707171 Hoàng Quốc Anh ENG 118 BH K25EDT

152 8 26202642560 Võ Trần Tú Anh ENG 118 BH K26KDN

153 9 25212116552 Lê Thọ Trương Ánh ENG 118 BH K25QTH

154 10 2321175300 Nguyễn Thanh Bảo ENG 118 BH K23EDT

155 11 25211210827 Trần Quốc Bảo ENG 118 BH K25TPM

156 12 25211201549 Cao Sơn Công ENG 118 BH K25TPM

157 13 26217129250 Vương Phong Danh ENG 118 BH K26KDN

158 14 26202642674 Nguyễn Thị Ngọc Đào ENG 118 BH K26KDN

159 15 25212208768 Võ Tá Đạt ENG 118 BH K25HP-QTM

160 16 25212107506 Lương Văn Đức ENG 118 BH K25QTH

161 17 25217100073 Trà Đình Dũng ENG 118 BH K25DLK

162 18 25211210370 Lê Trung Hải Dương ENG 118 BH K25TPM

163 19 25203308038 Nguyễn Thị Hương Giang ENG 118 BH K25NTQ

164 20 26202638326 Nguyễn Mỹ Vân Giang ENG 118 BH K26KDN

165 21 25211202897 Lê Quang Hiển ENG 118 BH K25TPM

166 22 26212642625 Trần Xuân Hùng ENG 118 BH K26KDN

167 23 24211707002 Lâm Minh Hưng ENG 118 BH K25QTH

168 24 26212136327 Bùi Văn Huy ENG 118 BH K26HP-QTH

0 25

0 26

0 27

0 28

0 29

0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 302 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 302 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh

LỚP MÔN LỚP SINH


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT

169 1 25211207754 Nguyễn Như Hoàng Lâm ENG 118 BH K25TPM

170 2 26211235856 Lê Hoàng Lâm ENG 118 BH K26TPM

171 3 26202531564 Đinh Thị Thùy Linh ENG 118 BH K26KDN

172 4 26202542291 Nguyễn Thùy Linh ENG 118 BH K26KDN

173 5 24211405912 Đặng Hồ Ngọc Nam ENG 118 BH K24TTT

174 6 25206617622 Đặng Thị Kim Ngân ENG 118 BH K25CTP

175 7 26207125998 Nguyễn Thị Bích Ngọc ENG 118 BH K26KDN

176 8 25203215943 Nguyễn Thị Thùy Nhi ENG 118 BH K25VE-VQH

177 9 25216110286 Lê Quang Vũ Phúc ENG 118 BH K25XDD

178 10 25211202070 Lưu Văn Quốc ENG 118 BH K25TPM

179 11 26212626301 Nguyễn Văn Thái ENG 118 BH K26KDN

180 12 26202638402 Nguyễn Võ Thạch Thảo ENG 118 BH K26KDN

181 13 26207240154 Lê Thị Thanh Thúy ENG 118 BH K26KDN

182 14 25211103677 Lưu Minh Tiến ENG 118 BH K25TMT

183 15 25211200185 Phạm Xuân Tiền ENG 118 BH K25TPM

184 16 26207141334 Ngô Thị Bích Trâm ENG 118 BH K26KDN

185 17 25202104593 Võ Bảo Trinh ENG 118 BH K25QTH

186 18 25211916402 Võ Thành Trung ENG 118 BH K25HP-TBM

187 19 25211716074 Huỳnh Văn Vĩnh ENG 118 BH K25EVT

188 20 24211403742 Phạm Duy Vũ ENG 118 BH K24TTT

189 21 25211116455 Mai Hoàng Anh ENG 118 D K25TMT

190 22 25213708216 Đàm Gia Bảo ENG 118 D K25TPM

191 23 25202111232 Hồ Ngọc Linh Đan ENG 118 D K25QTM

192 24 24214304094 Tôn Thất Hoàng Đạt ENG 118 D K24ADH

0 25
0 26
0 27
0 28

0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 303 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L

314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118


Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 303 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh

LỚP MÔN LỚP SINH


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT

193 1 25212108313 Phạm Công Duy ENG 118 D K25QTH

194 2 25201100521 Bùi Thị Thanh Hà ENG 118 D K25TPM

195 3 25218608493 Trần Huy Hải ENG 118 D K25LKT

196 4 24202607648 Hoàng Trần Minh Hằng ENG 118 D K24KDN

197 5 25202117203 Phạm Thị Minh Hương ENG 118 D K25QTH

198 6 2321214257 Phạm Lê Hoàng Huy ENG 118 D K24QTH

199 7 25211217576 Nguyễn Bảo Huy ENG 118 D K25TPM

200 8 2321213031 Đỗ Quốc Khánh ENG 118 D K24QTH

201 9 25201216638 Đinh Thị Tố Kiều ENG 118 D K25TPM

202 10 25211105057 Nguyễn Văn Lộc ENG 118 D K25TPM

203 11 25211205622 Dương Văn Nghĩa ENG 118 D K25TPM

204 12 25211217720 Phạm Thanh Nhân ENG 118 D K25TPM

205 13 24203104764 Nguyễn Thị Kim Nhật ENG 118 D K24VQH

206 14 24211708273 Nguyễn Đăng Nhật ENG 118 D K24EDT

207 15 25211204268 Hoàng Đình Nhật ENG 118 D K25TPM

208 16 25202717001 Phạm Hương Nhi ENG 118 D K25QNT

209 17 25202210151 Nguyễn Thị Quỳnh Như ENG 118 D K25QTM

210 18 25201217230 Phạm Thị Ban Ni ENG 118 D K25TPM

211 19 24202116569 Nguyễn Thị Kim Oanh ENG 118 D K24QTH

212 20 26211235457 Đặng Văn Hoàng Phi ENG 118 D K26TPM


213 21 25202200527 Nguyễn Hạnh Quyên ENG 118 D K25QNT

214 22 26211735041 Đỗ Phạm Minh Quyền ENG 118 D K26EDT

215 23 25212104198 Phạm Nhật Rin ENG 118 D K25QTH

216 24 2321214276 Nguyễn Văn Thắng ENG 118 D K24QTH

0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 304 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L

314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118


Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 304 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh

LỚP MÔN LỚP SINH


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT

217 1 25202410147 Tôn Thị Phương Thanh ENG 118 D K25QNH

218 2 24208706667 Trang Lê Hữu Quỳnh Thư ENG 118 D K24LTH

219 3 25201214585 Cao Thị Anh Thư ENG 118 D K25TPM

220 4 25202408822 Trần Thị Thanh Thúy ENG 118 D K25QNH

221 5 25201609871 Đặng Thị Thùy Trang ENG 118 D K25EVT

222 6 26214733025 Trần Hữu Trí ENG 118 D K26HP-QLC

223 7 25214316150 Huỳnh Quốc Triệu ENG 118 D K25TPM

224 8 25202100526 Bùi Thị Mỹ Trinh ENG 118 D K25QTH

225 9 24208616448 Trần Thị Tường ENG 118 D K24LKT

226 10 26202235036 Nguyễn Thị Cẩm Vân ENG 118 D K26QTM

227 11 24208607842 Ngô Thị Yến Vi ENG 118 D K24LKT


228 12 26201242567 Ngô Thị Hoài Yên ENG 118 D K26TPM

229 13 26213335723 Võ Thị Minh Ánh ENG 118 FN K26NTQ

230 14 26211230166 Đỗ Thanh Bình ENG 118 FN K26TPM

231 15 26203300642 Hồ Huỳnh Châu ENG 118 FN K26NTQ

232 16 26203334388 Nguyễn Kiều Châu ENG 118 FN K26NTQ

233 17 26203336888 Nguyễn Huỳnh Phương Dung ENG 118 FN K26NTQ

234 18 26212127096 Võ Hoàng Dũng ENG 118 FN K26NTQ

235 19 26203331895 Phạm Thị Mỹ Duyên ENG 118 FN K26NTQ

236 20 25212100416 Nguyễn Hồng Hải ENG 118 FN K25QTH

237 21 26211234863 Hồ Thanh Hiển ENG 118 FN K26TPM

238 22 26213333012 Nguyễn Tuấn Học ENG 118 FN K26NTQ

239 23 26203300777 Nguyễn Thị Huyền ENG 118 FN K26NTQ

240 24 26203336932 Võ Thị Thanh Kiều ENG 118 FN K26NTQ

0 25

0 26

0 27

0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 305 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L

314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118


Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 305 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh

LỚP MÔN LỚP SINH


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT

241 1 26207135422 Huỳnh Thị Lệ ENG 118 FN K26NTQ

242 2 26203333861 Trần Thị Kiều Loan ENG 118 FN K26NTQ


243 3 26203328712 Nguyễn Thị Hoàng Lộc ENG 118 FN K26NTQ

244 4 26203325656 Lê Thị Khánh Ly ENG 118 FN K26NTQ

245 5 26203327649 Đoàn Ngọc Phương Mai ENG 118 FN K26NTQ

246 6 26203320185 Trần Thị Diệu My ENG 118 FN K26NTQ

247 7 26203341647 Lương Dương Hà My ENG 118 FN K26NTQ

248 8 26203300711 Võ Thị Quỳnh Nga ENG 118 FN K26NTQ

249 9 26207128099 Nguyễn Thị Mỹ Ngân ENG 118 FN K26NTQ

250 10 26203336989 Hồ Thị Minh Nguyệt ENG 118 FN K26NTQ

251 11 26211233447 Nguyễn Thành Nhân ENG 118 FN K26NTQ

252 12 26203326422 Lê Thị Hoàng Nhi ENG 118 FN K26NTQ

253 13 26203324829 Hồ Thị Hoàng Ny ENG 118 FN K26NTQ

254 14 26211236199 Nguyễn Quan Gia Phú ENG 118 FN K26TPM

255 15 26213323543 Ngô Hồng Phúc ENG 118 FN K26NTQ

256 16 26203329495 Nguyễn Thị Hạ Quyên ENG 118 FN K26NTQ

257 17 26203342755 Nguyễn Thị Thảo ENG 118 FN K26NTQ

258 18 25212703748 Nguyễn Văn Thọ ENG 118 FN K25QNT

259 19 26203341629 Phạm Thị Hoài Thương ENG 118 FN K26NTQ

260 20 26203329053 Nguyễn Thị Thùy ENG 118 FN K26NTQ

261 21 25202716467 Tô Kiều Trang ENG 118 FN K25QNT

262 22 26203323597 Nguyễn Thị Mỹ Trang ENG 118 FN K26NTQ

263 23 26203335260 Nguyễn Thùy Trang ENG 118 FN K26NTQ

264 24 26203325871 Hoàng Thị Thanh Trúc ENG 118 FN K26NTQ

0 25

0 26

0 27

0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 306 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L

314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118


Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 306 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh

LỚP MÔN LỚP SINH


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT

265 1 26213335354 Nguyễn Quang Vĩ ENG 118 FN K26NTQ

266 2 26203337093 Nguyễn Thị Vui ENG 118 FN K26NTQ

267 3 26203329504 Nguyễn Thị Kiều Vy ENG 118 FN K26NTQ

268 4 26203332377 Nguyễn Thị Thanh Xuân ENG 118 FN K26NTQ

269 5 26203320193 Nguyễn Thị Mai Anh ENG 118 FP K26NTQ

270 6 26203332691 Hồ Thị Kim Anh ENG 118 FP K26NTQ

271 7 26203335053 Dương Hoàng Tú Anh ENG 118 FP K26NTQ

272 8 26203121091 Nguyễn Thị Bình ENG 118 FP K26NTQ

273 9 26203320089 Nguyễn Thị Cẩm Giang ENG 118 FP K26NTQ

274 10 25203111575 Phan Thu Hằng ENG 118 FP K26NTQ

275 11 26214336504 Lê Viết Hoàng ENG 118 FP K26ADH

276 12 26203121482 Phạm Mai Hương ENG 118 FP K26NTQ

277 13 26203300154 Bùi Khánh Huyền ENG 118 FP K26NTQ

278 14 26203330874 Trần Thị Mỹ Kiều ENG 118 FP K26NTQ

279 15 26203328563 Võ Thị Xuân Mai ENG 118 FP K26NTQ

280 16 26203334980 Nguyễn Thị Ngọc Mai ENG 118 FP K26NTQ

281 17 26202224645 Nguyễn Thị Thảo My ENG 118 FP K26NTQ

282 18 26203329275 Nguyễn Thị Diễm My ENG 118 FP K26NTQ

283 19 26203335465 Lê Thị Thanh Na ENG 118 FP K26NTQ

284 20 26203332509 Ngô Lê Bảo Ngân ENG 118 FP K26NTQ

285 21 25213305733 Trần Khánh Nguyên ENG 118 FP K25NTQ

286 22 26203320446 Võ Thị Thanh Nhàn ENG 118 FP K26NTQ

287 23 26203334624 Nguyễn Thanh Thảo Nhi ENG 118 FP K26NTQ

288 24 26203324218 Trần Thị Quỳnh Như ENG 118 FP K26NTQ

0 25

0 26
0 27

0 28

0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 404 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L

314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118


Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 404 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh

LỚP MÔN LỚP SINH


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT

289 1 26203333453 Nguyễn Khánh Như ENG 118 FP K26NTQ

290 2 26207228006 Nguyễn Thị Quỳnh Như ENG 118 FP K26NTQ

291 3 26202230033 Hồ Thị Hồng Nhung ENG 118 FP K26NTQ

292 4 26203328709 Tào Thị Mỹ Nhung ENG 118 FP K26NTQ

293 5 25203403634 Nguyễn Thị Anh Phương ENG 118 FP K25VHD

294 6 26217224523 Phạm Quang ENG 118 FP K26NTQ

295 7 26203334725 Lê Thị Thu Thảo ENG 118 FP K26NTQ

296 8 26203831384 Phạm Lê Phương Thảo ENG 118 FP K26NTQ

297 9 26207229230 Cao Vũ Thanh Thúy ENG 118 FP K26NTQ

298 10 26203325806 Nguyễn Bích Trâm ENG 118 FP K26NTQ

299 11 26203327414 Lê Thị Huỳnh Trâm ENG 118 FP K26NTQ

300 12 25203216429 Lê Thị Trang ENG 118 FP K25NAD

301 13 25205208912 Trần Thị Tân Trang ENG 118 FP K25YDD

302 14 26203330497 Bùi Thị Thu Trang ENG 118 FP K26NTQ

303 15 26203334469 Dương Thị Thùy Trang ENG 118 FP K26NTQ

304 16 26202122985 Mai Thị Ngọc Trinh ENG 118 FP K26NTQ

305 17 26207128233 Nguyễn Thị Kiều Vi ENG 118 FP K26NTQ


306 18 26203334249 Trần Thị Gia Vy ENG 118 FP K26NTQ

307 19 26203300351 Đặng Thị Thu Yến ENG 118 FP K26NTQ

308 20 26203336878 Trần Thị Ngọc Anh ENG 118 FR K26NTQ

309 21 26203342686 Trần Lê Lan Anh ENG 118 FR K26NTQ

310 22 25212204433 Phan Xuân Bình ENG 118 FR K25QTM

311 23 26212135464 Trương Quang Bửu ENG 118 FR K26QTH

312 24 26203334391 Nguyễn Ngọc Khánh Châu ENG 118 FR K26NTQ

0 25
0 26
0 27

0 28

0 29

0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 405 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L

314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118


Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 405 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh

LỚP MÔN LỚP SINH


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT

313 1 26213727981 Bùi Thị Yến Chi ENG 118 FR K26QTM

314 2 26213336428 Nguyễn Thành Đạt ENG 118 FR K26NTQ

315 3 26203342616 Nguyễn Thị Hà ENG 118 FR K26NTQ

316 4 26203336292 Đậu Thị Nguyệt Hằng ENG 118 FR K26NTQ

317 5 25211210006 Nguyễn Lê Đình Hoà ENG 118 FR K25TPM

318 6 26203336926 Phan Thị Thúy Huyền ENG 118 FR K26NTQ

319 7 24211216475 Trần Văn Linh ENG 118 FR K24TPM

320 8 26203324559 Bùi Thị Thùy Linh ENG 118 FR K26NTQ


321 9 26203342396 Đoàn Thị Trúc Linh ENG 118 FR K26NTQ

322 10 26213342772 Vòng Trung Minh ENG 118 FR

323 11 26203342450 Trần Nữ Thanh Mừng ENG 118 FR K26NTQ

324 12 26203342553 Phan Vũ Lệ My ENG 118 FR K26NTQ

325 13 26203336977 Cao Thị Yến Nga ENG 118 FR K26NTQ

326 14 26203342706 Nguyễn Thị Kim Nhi ENG 118 FR K26NTQ

327 15 25203302195 Trần Thị Hoài Như ENG 118 FR K25NTQ

328 16 26203233829 Phan Thị Quỳnh Như ENG 118 FR K26NAD

329 17 26203342534 Lê Thị Tuyết Nhung ENG 118 FR K26NTQ

330 18 26213337003 Đào Quang Ninh ENG 118 FR K26NTQ

331 19 26213342783 Tô Trường Phú ENG 118 FR

332 20 25201203561 Lê Thị Thu Phượng ENG 118 FR K25TPM

333 21 25207107064 Hoàng Thị Mỹ Phượng ENG 118 FR K25NTQ

334 22 25211208012 Đào Trần Quốc Thắng ENG 118 FR K25TPM

335 23 26213130987 Phan Thị Thu Thảo ENG 118 FR K26NTQ

336 24 26203333831 Cao Nguyễn Anh Thư ENG 118 FR K26NTQ

0 25
0 26
0 27
0 28

0 29

0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 406 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L

314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118


Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 406 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh

LỚP MÔN LỚP SINH


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT
LỚP MÔN LỚP SINH
STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT

337 1 26213336313 Kha Hoàng Thuận ENG 118 FR K26NTQ

338 2 26203334193 Nguyễn Thị Thương ENG 118 FR K26NTQ

339 3 26203342568 Lê Thị Thùy Trang ENG 118 FR K26NTQ

340 4 26203342621 Phạm Phú Huyền Trang ENG 118 FR K26NTQ

341 5 25211209443 Ngô Huỳnh Tấn Trung ENG 118 FR K25TPM

342 6 26203224917 Võ Châu Uyên ENG 118 FR K26NTQ

343 7 26203326141 Trần Tố Uyên ENG 118 FR K26NTQ

344 8 26213342623 Hoàng Tuấn Vũ ENG 118 FR K26NTQ

345 9 26204735269 Lê Thị Thúy An ENG 118 H K26HP-QLC

346 10 26212925655 Đinh Xuân Bách ENG 118 H K26HP-QLC

347 11 26202137401 Nguyễn Ngọc Thiên Bình ENG 118 H K26HP-QLC

348 12 26202438217 Nguyễn Thị Châu ENG 118 H K26HP-QLC

349 13 26204725617 Bùi Thị Bích Diễm ENG 118 H K26HP-QLC

350 14 26204741576 Nguyễn Thị Kiều Diễm ENG 118 H K26HP-QLC

351 15 26214742675 Nguyễn Anh Dũng ENG 118 H K26HP-QLC

352 16 26204742640 Nguyễn Hương Giang ENG 118 H K26HP-QLC

353 17 26204741627 Lê Thị Thu Hà ENG 118 H K26HP-QLC

354 18 26208721287 Nguyễn Ngọc Hân ENG 118 H K26HP-QLC

355 19 26216800262 Lê Văn Hân ENG 118 H K26CSH

356 20 26202137539 Đặng Thị Thu Hằng ENG 118 H K26HP-QLC

357 21 26214741565 Trương Viết Huy ENG 118 H K26HP-QLC

358 22 26204742071 Ngô Thị Khánh Huyền ENG 118 H K26HP-QLC

359 23 26214734769 Hồ Đức Khang ENG 118 H K26HP-QLC

360 24 26211139032 Nguyễn Duy Khương ENG 118 H K26CSH

0 25

0 26

0 27
0 28

0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 504 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L

314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118


Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 504 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh

LỚP MÔN LỚP SINH


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT

361 1 26214742016 Nguyễn Lập ENG 118 H K26HP-QLC

362 2 26204742639 Trần Thị Diệu Linh ENG 118 H K26HP-QLC

363 3 26206835717 Đặng Trần Khánh Linh ENG 118 H K26CSH

364 4 26204734586 Phạm Thị Thúy Loan ENG 118 H K26HP-QLC

365 5 26214700584 Vũ Văn Minh ENG 118 H K26HP-QLC

366 6 26204736306 Thái Vỹ Na ENG 118 H K26HP-QLC

367 7 26204732390 Bùi Thị Bích Ngọc ENG 118 H K26HP-QLC

368 8 26214741548 Võ Ngọc Nhân ENG 118 H K26HP-QLC

369 9 26204741572 Lê Xuân Nhi ENG 118 H K26HP-QLC

370 10 26202141796 Nguyễn Thị Phượng ENG 118 H K26HP-QLC

371 11 26204725191 Lý Ánh Quyên ENG 118 H K26HP-QLC

372 12 26204736180 Võ Trần Thảo Quyên ENG 118 H K26HP-QLC

373 13 26202137920 Lê Như Quỳnh ENG 118 H K26HP-QLC

374 14 26202842118 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh ENG 118 H K26HP-QLC

375 15 26204741571 Bùi Thị Thu Sương ENG 118 H K26HP-QLC

376 16 26214741761 Đinh Văn Thọ ENG 118 H K26HP-QLC

377 17 26204741575 Nguyễn Thị Thanh Thủy ENG 118 H K26HP-QLC

378 18 24211213779 Trương Trung Tính ENG 118 H K24TPM

379 19 26202138092 Mai Thị Nhật Trinh ENG 118 H K26HP-QLC

380 20 26204721839 Trương Thị Thùy Uyên ENG 118 H K26HP-QLC

381 21 26202141823 Trần Thị Minh Anh ENG 118 J K26QTH

382 22 26212121724 Trần Thế Anh ENG 118 J K26QTH

383 23 26207135910 Lê Thị Nguyệt Ánh ENG 118 J K26PSU-DLK


384 24 25202704931 Lê Thị Kim Chi ENG 118 J K25QNT

0 25

0 26
0 27

0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 505 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L

314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118


Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 505 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh

LỚP MÔN LỚP SINH


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT

385 1 25211210918 Đoàn Văn Chiến ENG 118 J K25TPM

386 2 24212100032 Bùi Quang Cường ENG 118 J K24QTH

387 3 25203304671 Dương Thị Kiều Diễm ENG 118 J K25NTQ

388 4 26202231855 Bùi Võ Hoàng Giang ENG 118 J K26QTM

389 5 24211204524 Phan Trung Hiếu ENG 118 J K24TPM

390 6 25213709428 Phạm Huy Hoàng ENG 118 J K25VTD

391 7 25201216648 Nguyễn Thị Ngọc Huyền ENG 118 J K25TPM

392 8 26212325049 Phan Sĩ Khoa ENG 118 J K26QTH

393 9 26202136342 Trần Thị Ngọc Loan ENG 118 J K26HP-QTH

394 10 26202242244 Đậu Thị Ngọc Mai ENG 118 J K26QTM

395 11 26202133547 Trà Huyền My ENG 118 J K26QTH

396 12 26212128502 Nguyễn Hồ Nam ENG 118 J K26QTH

397 13 26217125905 Lê Viết Nguyên ENG 118 J K26QTH

398 14 26202136171 Cao Trần Yến Nhi ENG 118 J K26HP-QTH


399 15 26202241914 Đỗ Thị Thu Nhi ENG 118 J K26QTM

400 16 26202241601 Nguyễn Thị Loan Oanh ENG 118 J K26QTM

401 17 26202133019 Huỳnh Phan Vũ Phượng ENG 118 J K26QTH

402 18 26212131598 Trương Công Sơn ENG 118 J K26QTH

403 19 26212133858 Phạm Hồng Thái ENG 118 J K26HP-QTH

404 20 26202125810 Đặng Quốc Thế ENG 118 J K26QTM

405 21 26202126860 Trần Lan Thi ENG 118 J K26QTH

406 22 25211209987 Nguyễn Hồ Phước Thiện ENG 118 J K25TPM

407 23 26212126847 Lê Văn Tiên ENG 118 J K26QTH

408 24 25211210454 Trần Phước Toán ENG 118 J K25TPM

0 25

0 26

0 27

0 28

0 29

0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 506 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L

314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118


Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 506 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh

LỚP MÔN LỚP SINH


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT

409 1 24217200365 Hồ Kim Toàn ENG 118 J K24QTH

410 2 26202134003 Phạm Huỳnh Tố Trân ENG 118 J K26QTH

411 3 26211332981 Lê Minh Triều ENG 118 J K26CKO

412 4 25203302352 Nguyễn Thị Kiều Trinh ENG 118 J K25NTQ

413 5 25202717263 Bùi Thị Hồng Trọng ENG 118 J K25QNT


414 6 26217240244 Nguyễn Nhật Trường ENG 118 J K26NTQ

415 7 2221435846 Nguyễn Đình Minh Tùng ENG 118 J K23ADH

416 8 26202242054 Nguyễn Thị Thu Uyên ENG 118 J K26QTM

417 9 26202138149 Lê Ngọc Hồng Vân ENG 118 J K26QTM

418 10 26202242081 Nguyễn Thảo Vân ENG 118 J K26QTM

419 11 26202100696 Lê Thị Tường Vy ENG 118 J K26QTH

420 12 26202135264 Phạm Thị Hoàng Yến ENG 118 J K26HP-QTH

421 13 25211202055 Nguyễn Lương Bảo ENG 118 L K25TPM

422 14 26218633635 Lương Công Cẩn ENG 118 L K26HP-QLC

423 15 26214741678 Lê Hữu Thái Cao ENG 118 L K26HP-QLC

424 16 26204742615 Phạm Thị Chức ENG 118 L K26HP-QLC

425 17 26211200590 Mai Đường Thành Đạt ENG 118 L K26HP-QLC

426 18 26212126223 Đặng Hoàng Đức ENG 118 L K26HP-QLC

427 19 26202124832 Trần Thị Mỹ Duyên ENG 118 L K26HP-QLC

428 20 25211208949 Nguyễn Thanh Hải ENG 118 L K25TPM

429 21 26212137524 Trần Việt Hải ENG 118 L K26HP-QLC

430 22 26202242367 Nguyễn Thị Thu Hiền ENG 118 L K26HP-QLC

431 23 26212137598 Võ Lê Huy Hoàng ENG 118 L K26HP-QLC

432 24 26204728518 Trần Thị Nho Hương ENG 118 L K26HP-QLC

0 25

0 26

0 27

0 28

0 29

0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 601 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 601 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh

LỚP MÔN LỚP SINH


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT

433 1 26204735248 Phạm Thanh Huyền ENG 118 L K26HP-QLC

434 2 26214732008 Nguyễn Trọng Bảo Khánh ENG 118 L K26HP-QLC

435 3 26204734179 Đinh Lê Trúc Mai ENG 118 L K26HP-QLC

436 4 26204727076 Lê Na ENG 118 L K26HP-QLC

437 5 26204733828 Nguyễn Thị Bích Ngọc ENG 118 L K26HP-QLC

438 6 26204728521 Lê Thị Khôi Nguyên ENG 118 L K26HP-QLC

439 7 26204742522 Trần Thị Kim Nguyên ENG 118 L K26HP-QLC

440 8 26204720732 Huỳnh Thị Tuyết Như ENG 118 L K26HP-QLC

441 9 26204741730 Nguyễn Thị Kim Phượng ENG 118 L K26HP-QLC

442 10 26214736386 Lê Đình Minh Quân ENG 118 L K26HP-QLC

443 11 26207129890 Võ Chí Thanh ENG 118 L K26HP-QLC

444 12 26204742683 Võ Thị Nguyên Thảo ENG 118 L K26HP-QLC

445 13 26207135358 Hồ Thị Thanh Thảo ENG 118 L K26HP-QLC

446 14 26204735669 Đỗ Thị Ngọc Thịnh ENG 118 L K26HP-QLC

447 15 26204730250 Trần Thị Kim Thoa ENG 118 L K26HP-QLC

448 16 26204742527 Võ Thị Hoài Thương ENG 118 L K26HP-QLC

449 17 25211204908 Nguyễn Xuân Tiến ENG 118 L K25TPM

450 18 26202138091 Lý Kiều Trinh ENG 118 L K26HP-QLC

451 19 25211216466 Nguyễn Duy Trung ENG 118 L K25TPM

452 20 26211230388 Đặng Công Tuân ENG 118 L K26TPM

453 21 26203535978 Nguyễn Thị Hoàng Ty ENG 118 L K26HP-QLC

454 22 24202114624 Tôn Nữ Bích Vân ENG 118 L K24QTH

455 23 26214736105 Phan Thanh Viện ENG 118 L K26HP-QLC

456 24 25203310262 Nguyễn Thị Thanh Xuân ENG 118 L K25NTQ

0 25
0 26
0 27
0 28

0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 602 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L

314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118


Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 602 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh

LỚP MÔN LỚP SINH


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT

457 1 25211207119 Châu Hoàng Anh ENG 118 N K25TPM

458 2 25211215709 Ngô Tài Anh ENG 118 N K25TPM

459 3 25211410970 Hoàng Ngọc Quốc Cường ENG 118 N K25TPM

460 4 25211205079 Trần Đức Danh ENG 118 N K25TPM

461 5 25211216672 Lê Anh Tiến Dũng ENG 118 N K25TPM

462 6 25203303122 Lê Thị Thúy Hà ENG 118 N K25NTQ

463 7 25211211728 Cao Hữu Hiếu ENG 118 N K25TPM

464 8 25211211895 Trương Bá Nhật Hoàng ENG 118 N K25TPM

465 9 26214322325 Võ Văn Huấn ENG 118 N K26ADH

466 10 25212104679 Phan Quang Huy ENG 118 N K25PSU-QTH

467 11 25212111989 Lường Đức Huy ENG 118 N K25QTH

468 12 25212307809 Nguyễn Quang Huy ENG 118 N K25QTC

469 13 25211203022 Lê Nguyên Kha ENG 118 N K25TPM

470 14 25211217008 Nguyễn Đình Linh ENG 118 N K25TPM

471 15 25202610328 Lê Hoàng Cát Ly ENG 118 N K25KDN

472 16 26211200529 Nguyễn Văn Lý ENG 118 N K26TPM

473 17 25202310326 Lý Tiểu My ENG 118 N K25QTC

474 18 26212142451 Ngô Văn Năng ENG 118 N K26HP-QTH

475 19 25203516212 Phạm Thị Ánh Nga ENG 118 N K25VE-VQH

476 20 25212313273 Võ Thái Nhật ENG 118 N K25QTC


477 21 25202102186 Trần Hà Quí Nhi ENG 118 N K25QTH

478 22 25202417361 Lê Thị Yến Nhi ENG 118 N K25QTC

479 23 26214300410 Huỳnh Đình Phong ENG 118 N K26ADH

480 24 26203832613 Hoàng Mai Phương ENG 118 N K26ADH

0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 603 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L

314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118


Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 603 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh

LỚP MÔN LỚP SINH


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT

481 1 26214322625 Hoàng Kim Quân ENG 118 N K26ADH

482 2 25211205046 Huỳnh Nguyễn Trung Quốc ENG 118 N K25TPM

483 3 26213334831 Lê Xuân Anh Sơn ENG 118 N K26NTQ

484 4 25211204370 Phan Văn Tiến Sỹ ENG 118 N K25TPM

485 5 24212207738 Lê Hồ Nhật Tân ENG 118 N K24QTH

486 6 25211205674 Lê Trung Tấn ENG 118 N K25TPM

487 7 25211207333 Đỗ Thế Thanh ENG 118 N K25TPM

488 8 25202308632 Phạm Phương Thảo ENG 118 N K25QTC

489 9 25211214374 Nguyễn Huỳnh Nhật Thiện ENG 118 N K25TPM

490 10 25211208423 Trần Văn Thịnh ENG 118 N K25TPM

491 11 26214330010 Nguyễn Minh Thông ENG 118 N K26CMU-TPM


492 12 25211203875 Lữ Đình Tiên ENG 118 N K25TPM

493 13 25211204873 Nguyễn Hữu Tiên ENG 118 N K25TPM

494 14 25211215905 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn ENG 118 N K25TPM

495 15 25203708402 Văn Hoàng Phương Uyên ENG 118 N K25VTD

496 16 26214333175 Trần Văn Vĩnh ENG 118 N K26ADH

497 17 26213729839 Đào Long Bảo ENG 118 P K26VTD

498 18 26203742514 Nguyễn Lê Khánh Châu ENG 118 P K26VTD

499 19 26203742319 Lê Thị Quỳnh Chi ENG 118 P K26VTD

500 20 2321432997 Lê Nguyễn Chương ENG 118 P K23ADH

501 21 26213720481 Phạm Đức Đạt ENG 118 P K26VTD

502 22 26207324911 Đặng Thị Minh Đoan ENG 118 P K26VTD

503 23 24211706772 Lê Viết Đức ENG 118 P K24EDT

504 24 26213700594 Lê Văn Dũng ENG 118 P K26VTD

0 25

0 26

0 27

0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 604 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L

314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118


Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 604 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh

LỚP MÔN LỚP SINH


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT

505 1 26203737300 Trần Thị Hồng Hạnh ENG 118 P K26VTD

506 2 24212205369 Phan Thanh Hảo ENG 118 P K24QTM


507 3 26203721012 Lê Thị Thu Hiền ENG 118 P K26VTD

508 4 26203726408 Nguyễn Lê Thúy Hiền ENG 118 P K26VTD

509 5 26203742470 Nguyễn Thu Hiền ENG 118 P K26VTD

510 6 26212142005 Trần Minh Hiếu ENG 118 P K26QTH

511 7 26213735790 Đỗ Tuấn Hoàng ENG 118 P K26VTD

512 8 26203723759 Hồ Thị Tuyết Huệ ENG 118 P K26VTD

513 9 26213735913 Trương Quốc Khánh ENG 118 P K26VTD

514 10 26203732741 Tống Vũ Thùy Linh ENG 118 P K26VTD

515 11 26203723349 Dương Thanh Trà My ENG 118 P K26VTD

516 12 26213732703 Trương Phương Nam ENG 118 P K26VTD

517 13 26203734313 Bùi Thị Thúy Nga ENG 118 P K26VTD

518 14 26204327443 Nguyễn Thị Thu Ngân ENG 118 P K26VTD

519 15 26213700025 Lê Nguyễn Hoàng Ngân ENG 118 P K26VTD

520 16 26202125844 Trần Thị Bích Ngọc ENG 118 P K26VTD

521 17 24212204401 Lê Chí Nguyên ENG 118 P K24QTM

522 18 26203700102 Trần Thị Nhật Nhi ENG 118 P K26VTD

523 19 26203728076 Trần Phạm Yến Nhi ENG 118 P K26VTD

524 20 26203732037 Lê Hạo Nhi ENG 118 P K26VTD

525 21 26203732424 Lê Châu Thị Minh Nhi ENG 118 P K26VTD

526 22 26203737327 Trần Uyên Nhi ENG 118 P K26VTD

527 23 26203725087 Đặng Thị Quỳnh Như ENG 118 P K26VTD

528 24 26213700553 Nguyễn Quang Sơn ENG 118 P K26VTD

0 25

0 26

0 27

0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 605 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L

314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118


Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 605 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh

LỚP MÔN LỚP SINH


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT

529 1 26203721141 Nguyễn Thị Thanh Thảo ENG 118 P K26VTD

530 2 26203727806 Trần Quỳnh Trang ENG 118 P K26VTD

531 3 26203731132 Võ Thị Thùy Trang ENG 118 P K26VTD

532 4 25212105078 Võ Công Tú ENG 118 P K25QTH

533 5 26203732621 Nguyễn Thị Cẩm Tú ENG 118 P K26VTD

534 6 26202125633 Tưởng Tú Uyên ENG 118 P K26VTD

535 7 26203700086 Nguyễn Thị Nhã Uyên ENG 118 P K26VTD

536 8 26203737355 Võ Hoàng Yến ENG 118 P K26VTD

537 9 26203727842 Võ Ngọc Minh Anh ENG 118 R K26VTD

538 10 26203737293 Lê Quý Tịnh Anh ENG 118 R K26VTD

539 11 26208624655 Trần Lê Vân Anh ENG 118 R K26VTD

540 12 26213723529 Lê Quang Mạnh Cường ENG 118 R K26VTD

541 13 26203723005 Nguyễn Phạm Bích Du ENG 118 R K26VTD

542 14 26213724840 Phan Công Duy ENG 118 R K26VTD

543 15 26218633282 Nguyễn Tô Hải ENG 118 R K26VTD

544 16 26203737301 Trần Cao Ngọc Hiền ENG 118 R K26VTD

545 17 26213736318 Trần Khải Hoàn ENG 118 R K26VTD

546 18 26213724996 Nguyễn Xuân Hoàng ENG 118 R K26VTD

547 19 26213721665 Trương Quốc Hợp ENG 118 R K26VTD

548 20 26203733042 Nguyễn Thị Thu Hương ENG 118 R K26VTD

549 21 26203741922 Đào Thị Ngọc Huyền ENG 118 R K26VTD

550 22 26213720893 Trần Gia Khương ENG 118 R K26VTD

551 23 26203721329 Phan Thị Khánh Linh ENG 118 R K26VTD

552 24 26203723117 Trần Thị Yến Linh ENG 118 R K26VTD

0 25

0 26
0 27

0 28

0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 606 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L

314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118


Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 606 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh

LỚP MÔN LỚP SINH


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT

553 1 26203700478 Trần Thị Bích Loan ENG 118 R K26VTD

554 2 26218726263 Trần Lê Long ENG 118 R K26VTD

555 3 26203722191 Nguyễn Thị Kim Lý ENG 118 R K26VTD

556 4 26203720288 Lê Quỳnh Như Minh ENG 118 R K26VTD

557 5 26213742533 Dương Tấn Minh ENG 118 R K26VTD

558 6 25211212937 Trương Thái Nhật Nam ENG 118 R K25TPM

559 7 26203700236 Võ Kỳ Bảo Ngọc ENG 118 R K26VTD

560 8 26203741807 Trịnh Phan Bảo Ngọc ENG 118 R K26VTD

561 9 26213728090 Nguyễn Trường Nhân ENG 118 R K26VTD

562 10 26213730361 Lê Thị Kim Phượng ENG 118 R K26VTD

563 11 25203703860 Bùi Thị Lệ Quỳnh ENG 118 R K25VTD

564 12 26203742497 Nguyễn Thị Hồng Thắm ENG 118 R K26VTD

565 13 26214133018 Huỳnh Ngọc Ái Thiên ENG 118 R K26VTD

566 14 26213736031 Đặng Đức Thịnh ENG 118 R K26VTD

567 15 26203721895 Trần Lý Anh Thư ENG 118 R K26VTD

568 16 26203726850 Nguyễn Bảo Xuân Thương ENG 118 R K26VTD

569 17 26203731211 Phan Thị Thanh Thủy ENG 118 R K26VTD


570 18 25211207369 Lương Hữu Tình ENG 118 R K25TPM

571 19 26203731428 Nguyễn Phương Trân ENG 118 R K26VTD

572 20 26203735533 Đặng Phạm Diệu Trinh ENG 118 R K26VTD

573 21 26203735555 Nguyễn Thanh Trúc ENG 118 R K26VTD

574 22 26213732059 Nguyễn Văn Tuấn ENG 118 R K26VTD

575 23 26203725234 Nguyễn Hà Tú Uyên ENG 118 R K26VTD

0 24
0 25
0 26
0 27

0 28

0 29

0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0
ÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 201-314-24
ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC : 1
l 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ KÝ
GHI CHÚ
TỜ TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP
O2 TT KHẢO THÍ

1/ 24 1/ 1

ÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 202-314-24


ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC : 1
l 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ KÝ
GHI CHÚ
TỜ TÊN
SỐ CHỮ
Nợ HP

Nợ HP

O2 TT KHẢO THÍ

2/ 24 1/ 1

ÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 203-314-24


ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC : 1
l 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ KÝ
GHI CHÚ
TỜ TÊN
SỐ CHỮ
Nợ HP

Nợ HP

O2 TT KHẢO THÍ

3/ 24 1/ 1

ÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 204-314-24


ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC : 1
l 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ KÝ
GHI CHÚ
TỜ TÊN
SỐ KÝ
GHI CHÚ
TỜ TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

O2 TT KHẢO THÍ
4/ 24 1/ 1

ÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 205-314-24


ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC : 1
l 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ KÝ
GHI CHÚ
TỜ TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP
O2 TT KHẢO THÍ

5/ 24 1/ 1

ÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 206-314-24


ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC : 1
l 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ KÝ
GHI CHÚ
TỜ TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP
O2 TT KHẢO THÍ

6/ 24 1/ 1

ÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 301-314-24


ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC : 1
l 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ KÝ
GHI CHÚ
TỜ TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP
Nợ HP

Nợ HP

O2 TT KHẢO THÍ

7/ 24 1/ 1

ÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 302-314-24


ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC : 1
l 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ KÝ
GHI CHÚ
TỜ TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP
O2 TT KHẢO THÍ

8/ 24 1/ 1

ÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 303-314-24


ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC : 1
l 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ KÝ
GHI CHÚ
TỜ TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP
Nợ HP

O2 TT KHẢO THÍ

9/ 24 1/ 1

ÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 304-314-24


ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC : 1
l 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ KÝ
GHI CHÚ
TỜ TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP
O2 TT KHẢO THÍ

10/ 24 1/ 1

ÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 305-314-24


ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC : 1
l 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ KÝ
GHI CHÚ
TỜ TÊN
SỐ CHỮ
Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

O2 TT KHẢO THÍ
11/ 24 1/ 1

ÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 306-314-24


ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC : 1
l 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ KÝ
GHI CHÚ
TỜ TÊN
SỐ CHỮ
Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP
O2 TT KHẢO THÍ

12/ 24 1/ 1

ÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 404-314-24


ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC : 1
l 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ KÝ
GHI CHÚ
TỜ TÊN
SỐ CHỮ
Nợ HP

Nợ HP

O2 TT KHẢO THÍ

13/ 24 1/ 1

ÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 405-314-24


ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC : 1
l 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ KÝ
GHI CHÚ
TỜ TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP
Nợ HP

Nợ HP

O2 TT KHẢO THÍ

14/ 24 1/ 1

ÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 406-314-24


ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC : 1
l 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ KÝ
GHI CHÚ
TỜ TÊN
SỐ KÝ
GHI CHÚ
TỜ TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

O2 TT KHẢO THÍ
15/ 24 1/ 1

ÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 504-314-24


ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC : 1
l 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ KÝ
GHI CHÚ
TỜ TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP
O2 TT KHẢO THÍ

16/ 24 1/ 1

ÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 505-314-24


ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC : 1
l 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ KÝ
GHI CHÚ
TỜ TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP
Nợ HP

O2 TT KHẢO THÍ

17/ 24 1/ 1

ÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 506-314-24


ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC : 1
l 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ KÝ
GHI CHÚ
TỜ TÊN
SỐ CHỮ
Nợ HP

Nợ HP

O2 TT KHẢO THÍ

18/ 24 1/ 1

ÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 601-314-24


ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC : 1
l 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ KÝ
GHI CHÚ
TỜ TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP
O2 TT KHẢO THÍ

19/ 24 1/ 1

ÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 602-314-24


ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC : 1
l 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ KÝ
GHI CHÚ
TỜ TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP
O2 TT KHẢO THÍ

20/ 24 1/ 1

ÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 603-314-24


ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC : 1
l 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ KÝ
GHI CHÚ
TỜ TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP
Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

O2 TT KHẢO THÍ

21/ 24 1/ 1

ÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 604-314-24


ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC : 1
l 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ KÝ
GHI CHÚ
TỜ TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP
Nợ HP

O2 TT KHẢO THÍ
22/ 24 1/ 1

ÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 605-314-24


ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC : 1
l 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ KÝ
GHI CHÚ
TỜ TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP
O2 TT KHẢO THÍ

23/ 24 1/ 1

ÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 606-314-23


ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC : 1
l 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ KÝ
GHI CHÚ
TỜ TÊN
SỐ CHỮ
Nợ HP

O2 TT KHẢO THÍ

24/ 24 1/ 1
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 201-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 201 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 201 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 24218607912 Hoàng Tiến Anh ENG 118 B K24LKT

2 25211204481 Lê Quốc Bảo ENG 118 B K25TPM

3 25211209276 Bùi Đức Chương ENG 118 B K25TPM Nợ HP

4 25212207370 Trần Phước Đạt ENG 118 B K25HP-QTM

5 26213042780 Nguyễn Thái Dương ENG 118 B

6 25211100372 Nguyễn Tiến Giang ENG 118 B K25TMT

7 25211703741 Hồ Thanh Hà ENG 118 B K25EDT Nợ HP

8 25203315997 Trần Thị Hồng Hạnh ENG 118 B K25NTQ

9 25212108788 Nguyễn Văn Hậu ENG 118 B K25QTH

10 2321653713 Mai Việt Hoàng ENG 118 B K23TNM

11 25211200835 Nguyễn Ngọc Hùng ENG 118 B K25TPM

12 25211707241 Huỳnh Phạm Hưng ENG 118 B K25VJ-EDT

13 25211202240 Nguyễn Lê Huy ENG 118 B K25TPM

14 24208614706 H Vi La Hwing ENG 118 B K24LKT Nợ HP

15 25212807671 Trịnh Anh Khoa ENG 118 B K25QTD

16 25216209773 Đoàn Đình Khôi ENG 118 B K25XDC

17 24218607835 Trần Thiên Kiệt ENG 118 B K24HP-LKT Nợ HP

18 25212216697 Huỳnh Trần Nguyễn Lê ENG 118 B K25HP-QTM

19 25202112400 Nguyễn Thị Hoàng Liên ENG 118 B K25QTD

20 24202102866 Lê Thị Thanh Ly ENG 118 B K25LKT Nợ HP

21 25202816333 Huỳnh Thị Ánh Ly ENG 118 B K25QTD

22 24212106653 Hoàng Quang Minh ENG 118 B K24QTH

23 25211207058 Nguyễn Vỉnh Sỹ ENG 118 B K25TPM

24 25211204289 Lê Văn Tài ENG 118 B K25TPM

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 201-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 201 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 201 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
1/ 24 1/ 1
4-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 202-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 202 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 202 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 25211210158 Lê Văn Thắng ENG 118 B K25TPM

2 25211209828 Nguyễn Phước Thịnh ENG 118 B K25TPM

3 25211214404 Nguyễn Minh Thế Thịnh ENG 118 B K25TPM

4 25211214408 Trần Quốc Thịnh ENG 118 B K25TPM

5 26204327258 Nguyễn Hoàng Minh Thư ENG 118 B K26ADH

6 25211205178 Nguyễn Duy Thuận ENG 118 B K25TPM

7 25212809607 Nguyễn Bá Tính ENG 118 B K25QTD

8 25211217748 Trần Nhân Tông ENG 118 B K25TPM

9 25202117451 Nguyễn Thị Huyền Trang ENG 118 B K25QTH

10 25215102958 Nguyễn Ngọc Quốc Trung ENG 118 B K25YDD

11 25216205019 Mang Chí Anh Tuấn ENG 118 B K25XDC

12 25212110201 Đinh Như Thiên Tường ENG 118 B K25QTH

13 25211209597 Kpă Sơ Un ENG 118 B K25TPM

14 24211702612 Nguyễn Quốc Việt ENG 118 B K24EDT

15 24212801829 Phạm Phú Vinh ENG 118 B K25QTD

16 2321439991 Trần Nhật Anh ENG 118 BB K23ADH

17 26202633784 Nguyễn Thị Quế Anh ENG 118 BB K26KDN

18 26212131882 Ngô Đức Bằng ENG 118 BB K26KDN Nợ HP

19 26212122484 Nguyễn Quang Bảo ENG 118 BB K26KDN

20 26202632347 Nguyễn Mai Lệ Bình ENG 118 BB K26KDN

21 26207242664 Thái Thị Linh Chi ENG 118 BB K26KDN

22 26202632687 Nguyễn Lâm Khánh Đoan ENG 118 BB K26KDN Nợ HP

23 26202620257 Trần Thị Mỹ Duyên ENG 118 BB K26KDN

24 26202641690 Phạm Thị Mỹ Duyên ENG 118 BB K26KDN

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 202-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 202 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 202 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
2/ 24 1/ 1
4-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 203-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 203 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 203 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26202638331 Lê Thị Thúy Hằng ENG 118 BB K26KDN

2 26212127969 Trần Văn Anh Khoa ENG 118 BB K26KDN

3 26206600682 Nguyễn Thị Quỳnh Lan ENG 118 BB K26KDN

4 26202632557 Nguyễn Thị Quỳnh Mai ENG 118 BB K26KDN

5 26202633590 Võ Thị Trà Mi ENG 118 BB K26KDN

6 26202633357 Nguyễn Thị Hồng Na ENG 118 BB K26KDN

7 26202634426 Đỗ Thị Lê Na ENG 118 BB K26KDN

8 26212634740 Nguyễn Duy Nghĩa ENG 118 BB K26KDN

9 26207133374 Hoàng Phương Nguyên ENG 118 BB K26KDN Nợ HP

10 26204528400 Đoàn Thị Thanh Nhạn ENG 118 BB K26KDN

11 26202621975 Nguyễn Thị Thảo Nhi ENG 118 BB K26KDN

12 26202134836 Trương Tâm Như ENG 118 BB K26KDN

13 26207134237 Hoàng Thị Kiều Oanh ENG 118 BB K26KDN

14 26214535709 Cao Đình Hữu Phúc ENG 118 BB K26KDN

15 26202600570 Nguyễn Hoàng Uyên Phương ENG 118 BB K26KDN Nợ HP

16 26207133382 Thái Thị Ánh Quyên ENG 118 BB K26KDN

17 26202624845 Từ Ngọc Tâm ENG 118 BB K26KDN

18 26212641662 Đinh Văn Thành ENG 118 BB K26KDN

19 26202635118 Nguyễn Phan Thu Thảo ENG 118 BB K26KDN

20 26202636437 Dương Phương Thảo ENG 118 BB K26KDN

21 26202642581 Trương Ngọc Thu ENG 118 BB K26KDN

22 26202126261 Đoàn Thị Thương ENG 118 BB K26KDN

23 26202634009 Nguyễn Thị Thanh Thúy ENG 118 BB K26KDN

24 25202709608 Trần Thị Thùy Trang ENG 118 BB K25QNT

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 203-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 203 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 203 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
3/ 24 1/ 1
4-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 204-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 204 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 204 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26202633183 Mai Thị Thu Trang ENG 118 BB K26KDN

2 26202634626 Huỳnh Thị Ngọc Trang ENG 118 BB K26KDN

3 26202122607 Phan Võ Hoàng Uyên ENG 118 BB K26KDN

4 26202635158 Trần Thị Thu Uyên ENG 118 BB K26KDN

5 1921113058 Hồ Quang Hoàng Vũ ENG 118 BB K23ADH

6 26202525537 Trần Lam Tuyết Vy ENG 118 BB K26KDN

7 26202634925 Nguyễn Thị Thu Yến ENG 118 BB K26KDN

8 25203308366 Nguyễn Thị Ánh ENG 118 BD K25NTQ

9 25211203195 Lê Mạnh Bin ENG 118 BD K25TPM

10 25211209720 Trần Việt Đức ENG 118 BD K25TPM

11 25211217672 Phạm Quang Duy ENG 118 BD K25TPM

12 25218608523 Lê Hữu Hân ENG 118 BD K25LKT Nợ HP

13 25211211527 Hoàng Nhật Hào ENG 118 BD K25TPM

14 25211610451 Nguyễn Minh Hiếu ENG 118 BD K25EVT

15 25212104427 Trần Khánh Hoàng ENG 118 BD K25QTH

16 25211608085 Lê Hữu Khánh ENG 118 BD K25EVT

17 25211117047 Văn Tấn Anh Khoa ENG 118 BD K25TMT

18 25216208713 Trần Kiên ENG 118 BD K25XDC

19 25216617312 Nguyễn Trung Kiên ENG 118 BD K25CTP

20 24212507170 Lê Tất Quí Long ENG 118 BD K24KKT

21 25216617704 Hoàng Đình Mạnh ENG 118 BD K25CTP

22 25212700668 Trần Minh ENG 118 BD K25QNT

23 25211213090 Ngô Thành Nghĩa ENG 118 BD K25VJ-TPM

24 25203703785 Trần Bảo Ngọc ENG 118 BD K25VTD

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 204-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 204 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 204 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
4/ 24 1/ 1
4-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 205-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 205 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 205 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 25211203558 Nguyễn Khôi Nguyên ENG 118 BD K25TPM

2 25211210036 Nguyễn Hoài Long Nhật ENG 118 BD K25TPM

3 25216610210 Trương Tấn Phát ENG 118 BD K25CTP

4 25212204190 Nguyễn Văn Vĩnh Phúc ENG 118 BD K25QTM

5 25216603746 Hoàng Quốc Quân ENG 118 BD K25CTP

6 24211215422 Trần Vĩ Quốc ENG 118 BD K24TPM

7 25211216462 Lê Trọng Quỳnh ENG 118 BD K25TPM

8 25211210199 Phan Viết Sỹ ENG 118 BD K25TPM

9 25202716011 Trần Thanh Thảo ENG 118 BD K25VTD

10 25211210330 Nguyễn Lý Phước Thiện ENG 118 BD K25TPM

11 25211205610 Nguyễn Hữu Thịnh ENG 118 BD K25TPM Nợ HP

12 25203715927 Lê Anh Thư ENG 118 BD K25VTD

13 24205103764 Lê Ngọc Thùy ENG 118 BD K24YDD Nợ HP

14 25211207047 Nguyễn Tiến ENG 118 BD K25TPM

15 2321112964 Nguyễn Thành Trung ENG 118 BD K23TPM Nợ HP

16 25211204823 Trần Lê Trung ENG 118 BD K25TPM

17 25212102184 Nguyễn Phạm Long Trường ENG 118 BD K25PSU-QTH Nợ HP

18 2221125754 Nguyễn Anh Tú ENG 118 BD K22TPM

19 25205104731 Trần Thanh Tuyền ENG 118 BD K25YDD

20 25211104870 Trần Chí Vĩ ENG 118 BD K25TPM Nợ HP

21 25211205378 Trần Hữu Minh Vĩ ENG 118 BD K25TPM

22 24211207477 Huỳnh Phương Vương ENG 118 BD K24TPM Nợ HP

23 2121524678 Dương Từ Trường An ENG 118 BF K22YDH Nợ HP

24 25211210255 Trương Thành An ENG 118 BF K25TPM

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 205-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 205 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 205 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
5/ 24 1/ 1
4-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 206-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 206 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 206 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26201235580 Nguyễn Võ Vân Anh ENG 118 BF K26TPM

2 26203328955 Nguyễn Linh Chi ENG 118 BF K26QTM

3 24218702186 Lê Văn Chương ENG 118 BF K24LTH Nợ HP

4 25213500232 Trần Quốc Diễn ENG 118 BF

5 2320523842 Hoàng Mỹ Duyên ENG 118 BF K24DLK Nợ HP

6 26202936290 Đinh Thị Thu Hà ENG 118 BF K26QTN

7 25211205242 Nguyễn Công Hân ENG 118 BF K25TPM Nợ HP

8 26203300506 Đỗ Thị Thúy Hằng ENG 118 BF K26NTQ

9 25214310034 Phan Minh Hưng ENG 118 BF K25TPM

10 25211211984 Lê Quang Huy ENG 118 BF K25TPM

11 25218609976 Trần Quang Huy ENG 118 BF K25LKT Nợ HP

12 26214300824 Đinh Quang Huy ENG 118 BF K26TPM

13 24212207169 Nguyễn Văn Khoa ENG 118 BF K25QTM Nợ HP

14 26211235441 Nguyễn Trung Kiên ENG 118 BF K26TPM

15 25212108667 Lê Trần Duy Luân ENG 118 BF K25QTH

16 25214301013 Nguyễn Duy May ENG 118 BF K25TPM

17 25211209282 Phan Tấn Phú ENG 118 BF K25TPM

18 25211203522 Nguyễn Hồng Quân ENG 118 BF K25TPM

19 26212100556 Đỗ Đăng Quang ENG 118 BF K26QTH

20 26211224831 Phạm Văn Quý ENG 118 BF K26TPM

21 26212824534 Trần Văn Tân ENG 118 BF K26QTD

22 25211205631 Nguyễn Vũ Quang Thắng ENG 118 BF K25TPM

23 25211214193 Nguyễn Tuấn Thành ENG 118 BF K25TPM

24 26211230756 Lê Vĩnh Thuận ENG 118 BF K26TPM

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 206-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 206 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 206 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
6/ 24 1/ 1
4-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 301-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 301 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 301 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26211235201 Nguyễn Thanh Toàn ENG 118 BF K26TPM

2 26203331877 Phan Thị Nhật Trinh ENG 118 BF K26NTQ

3 26211225963 Đặng Nguyễn Quốc Việt ENG 118 BF K26TPM

4 2121213441 Trần Đình Thanh Vương ENG 118 BF K23EDT Nợ HP

5 26211224874 Trần Văn Vương ENG 118 BF K26TPM

6 25211217653 Lã Quang Anh ENG 118 BH K25TPM Nợ HP

7 25211707171 Hoàng Quốc Anh ENG 118 BH K25EDT

8 26202642560 Võ Trần Tú Anh ENG 118 BH K26KDN

9 25212116552 Lê Thọ Trương Ánh ENG 118 BH K25QTH Nợ HP

10 2321175300 Nguyễn Thanh Bảo ENG 118 BH K23EDT

11 25211210827 Trần Quốc Bảo ENG 118 BH K25TPM

12 25211201549 Cao Sơn Công ENG 118 BH K25TPM

13 26217129250 Vương Phong Danh ENG 118 BH K26KDN

14 26202642674 Nguyễn Thị Ngọc Đào ENG 118 BH K26KDN

15 25212208768 Võ Tá Đạt ENG 118 BH K25HP-QTM

16 25212107506 Lương Văn Đức ENG 118 BH K25QTH

17 25217100073 Trà Đình Dũng ENG 118 BH K25DLK

18 25211210370 Lê Trung Hải Dương ENG 118 BH K25TPM

19 25203308038 Nguyễn Thị Hương Giang ENG 118 BH K25NTQ

20 26202638326 Nguyễn Mỹ Vân Giang ENG 118 BH K26KDN

21 25211202897 Lê Quang Hiển ENG 118 BH K25TPM

22 26212642625 Trần Xuân Hùng ENG 118 BH K26KDN

23 24211707002 Lâm Minh Hưng ENG 118 BH K25QTH

24 26212136327 Bùi Văn Huy ENG 118 BH K26HP-QTH

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 301-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 301 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 301 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
7/ 24 1/ 1
4-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 302-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 302 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 302 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 25211207754 Nguyễn Như Hoàng Lâm ENG 118 BH K25TPM

2 26211235856 Lê Hoàng Lâm ENG 118 BH K26TPM

3 26202531564 Đinh Thị Thùy Linh ENG 118 BH K26KDN

4 26202542291 Nguyễn Thùy Linh ENG 118 BH K26KDN

5 24211405912 Đặng Hồ Ngọc Nam ENG 118 BH K24TTT Nợ HP

6 25206617622 Đặng Thị Kim Ngân ENG 118 BH K25CTP

7 26207125998 Nguyễn Thị Bích Ngọc ENG 118 BH K26KDN

8 25203215943 Nguyễn Thị Thùy Nhi ENG 118 BH K25VE-VQH

9 25216110286 Lê Quang Vũ Phúc ENG 118 BH K25XDD

10 25211202070 Lưu Văn Quốc ENG 118 BH K25TPM

11 26212626301 Nguyễn Văn Thái ENG 118 BH K26KDN

12 26202638402 Nguyễn Võ Thạch Thảo ENG 118 BH K26KDN

13 26207240154 Lê Thị Thanh Thúy ENG 118 BH K26KDN

14 25211103677 Lưu Minh Tiến ENG 118 BH K25TMT

15 25211200185 Phạm Xuân Tiền ENG 118 BH K25TPM

16 26207141334 Ngô Thị Bích Trâm ENG 118 BH K26KDN

17 25202104593 Võ Bảo Trinh ENG 118 BH K25QTH

18 25211916402 Võ Thành Trung ENG 118 BH K25HP-TBM

19 25211716074 Huỳnh Văn Vĩnh ENG 118 BH K25EVT

20 24211403742 Phạm Duy Vũ ENG 118 BH K24TTT Nợ HP

21 25211116455 Mai Hoàng Anh ENG 118 D K25TMT

22 25213708216 Đàm Gia Bảo ENG 118 D K25TPM

23 25202111232 Hồ Ngọc Linh Đan ENG 118 D K25QTM

24 24214304094 Tôn Thất Hoàng Đạt ENG 118 D K24ADH

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 302-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 302 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 302 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
8/ 24 1/ 1
4-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 303-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 303 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 303 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 25212108313 Phạm Công Duy ENG 118 D K25QTH

2 25201100521 Bùi Thị Thanh Hà ENG 118 D K25TPM

3 25218608493 Trần Huy Hải ENG 118 D K25LKT

4 24202607648 Hoàng Trần Minh Hằng ENG 118 D K24KDN Nợ HP

5 25202117203 Phạm Thị Minh Hương ENG 118 D K25QTH

6 2321214257 Phạm Lê Hoàng Huy ENG 118 D K24QTH

7 25211217576 Nguyễn Bảo Huy ENG 118 D K25TPM Nợ HP

8 2321213031 Đỗ Quốc Khánh ENG 118 D K24QTH

9 25201216638 Đinh Thị Tố Kiều ENG 118 D K25TPM

10 25211105057 Nguyễn Văn Lộc ENG 118 D K25TPM

11 25211205622 Dương Văn Nghĩa ENG 118 D K25TPM

12 25211217720 Phạm Thanh Nhân ENG 118 D K25TPM

13 24203104764 Nguyễn Thị Kim Nhật ENG 118 D K24VQH Nợ HP

14 24211708273 Nguyễn Đăng Nhật ENG 118 D K24EDT

15 25211204268 Hoàng Đình Nhật ENG 118 D K25TPM

16 25202717001 Phạm Hương Nhi ENG 118 D K25QNT

17 25202210151 Nguyễn Thị Quỳnh Như ENG 118 D K25QTM

18 25201217230 Phạm Thị Ban Ni ENG 118 D K25TPM

19 24202116569 Nguyễn Thị Kim Oanh ENG 118 D K24QTH

20 26211235457 Đặng Văn Hoàng Phi ENG 118 D K26TPM

21 25202200527 Nguyễn Hạnh Quyên ENG 118 D K25QNT

22 26211735041 Đỗ Phạm Minh Quyền ENG 118 D K26EDT

23 25212104198 Phạm Nhật Rin ENG 118 D K25QTH

24 2321214276 Nguyễn Văn Thắng ENG 118 D K24QTH Nợ HP

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 303-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 303 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 303 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
9/ 24 1/ 1
4-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 304-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 304 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 304 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 25202410147 Tôn Thị Phương Thanh ENG 118 D K25QNH

2 24208706667 Trang Lê Hữu Quỳnh Thư ENG 118 D K24LTH

3 25201214585 Cao Thị Anh Thư ENG 118 D K25TPM

4 25202408822 Trần Thị Thanh Thúy ENG 118 D K25QNH

5 25201609871 Đặng Thị Thùy Trang ENG 118 D K25EVT

6 26214733025 Trần Hữu Trí ENG 118 D K26HP-QLC

7 25214316150 Huỳnh Quốc Triệu ENG 118 D K25TPM Nợ HP

8 25202100526 Bùi Thị Mỹ Trinh ENG 118 D K25QTH

9 24208616448 Trần Thị Tường ENG 118 D K24LKT Nợ HP

10 26202235036 Nguyễn Thị Cẩm Vân ENG 118 D K26QTM

11 24208607842 Ngô Thị Yến Vi ENG 118 D K24LKT

12 26201242567 Ngô Thị Hoài Yên ENG 118 D K26TPM

13 26213335723 Võ Thị Minh Ánh ENG 118 FN K26NTQ

14 26211230166 Đỗ Thanh Bình ENG 118 FN K26TPM

15 26203300642 Hồ Huỳnh Châu ENG 118 FN K26NTQ

16 26203334388 Nguyễn Kiều Châu ENG 118 FN K26NTQ

17 26203336888 Nguyễn Huỳnh PhươnDung ENG 118 FN K26NTQ

18 26212127096 Võ Hoàng Dũng ENG 118 FN K26NTQ

19 26203331895 Phạm Thị Mỹ Duyên ENG 118 FN K26NTQ

20 25212100416 Nguyễn Hồng Hải ENG 118 FN K25QTH

21 26211234863 Hồ Thanh Hiển ENG 118 FN K26TPM

22 26213333012 Nguyễn Tuấn Học ENG 118 FN K26NTQ

23 26203300777 Nguyễn Thị Huyền ENG 118 FN K26NTQ

24 26203336932 Võ Thị Thanh Kiều ENG 118 FN K26NTQ

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 304-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 304 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 304 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
10/ 24 1/ 1
4-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 305-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 305 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 305 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26207135422 Huỳnh Thị Lệ ENG 118 FN K26NTQ

2 26203333861 Trần Thị Kiều Loan ENG 118 FN K26NTQ

3 26203328712 Nguyễn Thị Hoàng Lộc ENG 118 FN K26NTQ

4 26203325656 Lê Thị Khánh Ly ENG 118 FN K26NTQ

5 26203327649 Đoàn Ngọc Phương Mai ENG 118 FN K26NTQ

6 26203320185 Trần Thị Diệu My ENG 118 FN K26NTQ Nợ HP

7 26203341647 Lương Dương Hà My ENG 118 FN K26NTQ

8 26203300711 Võ Thị Quỳnh Nga ENG 118 FN K26NTQ

9 26207128099 Nguyễn Thị Mỹ Ngân ENG 118 FN K26NTQ

10 26203336989 Hồ Thị Minh Nguyệt ENG 118 FN K26NTQ

11 26211233447 Nguyễn Thành Nhân ENG 118 FN K26NTQ Nợ HP

12 26203326422 Lê Thị Hoàng Nhi ENG 118 FN K26NTQ

13 26203324829 Hồ Thị Hoàng Ny ENG 118 FN K26NTQ

14 26211236199 Nguyễn Quan Gia Phú ENG 118 FN K26TPM

15 26213323543 Ngô Hồng Phúc ENG 118 FN K26NTQ

16 26203329495 Nguyễn Thị Hạ Quyên ENG 118 FN K26NTQ

17 26203342755 Nguyễn Thị Thảo ENG 118 FN K26NTQ

18 25212703748 Nguyễn Văn Thọ ENG 118 FN K25QNT

19 26203341629 Phạm Thị Hoài Thương ENG 118 FN K26NTQ

20 26203329053 Nguyễn Thị Thùy ENG 118 FN K26NTQ

21 25202716467 Tô Kiều Trang ENG 118 FN K25QNT

22 26203323597 Nguyễn Thị Mỹ Trang ENG 118 FN K26NTQ

23 26203335260 Nguyễn Thùy Trang ENG 118 FN K26NTQ

24 26203325871 Hoàng Thị Thanh Trúc ENG 118 FN K26NTQ Nợ HP

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 305-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 305 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 305 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
11/ 24 1/ 1
4-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 306-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 306 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 306 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26213335354 Nguyễn Quang Vĩ ENG 118 FN K26NTQ Nợ HP

2 26203337093 Nguyễn Thị Vui ENG 118 FN K26NTQ

3 26203329504 Nguyễn Thị Kiều Vy ENG 118 FN K26NTQ

4 26203332377 Nguyễn Thị Thanh Xuân ENG 118 FN K26NTQ

5 26203320193 Nguyễn Thị Mai Anh ENG 118 FP K26NTQ

6 26203332691 Hồ Thị Kim Anh ENG 118 FP K26NTQ

7 26203335053 Dương Hoàng Tú Anh ENG 118 FP K26NTQ

8 26203121091 Nguyễn Thị Bình ENG 118 FP K26NTQ

9 26203320089 Nguyễn Thị Cẩm Giang ENG 118 FP K26NTQ

10 25203111575 Phan Thu Hằng ENG 118 FP K26NTQ Nợ HP

11 26214336504 Lê Viết Hoàng ENG 118 FP K26ADH Nợ HP

12 26203121482 Phạm Mai Hương ENG 118 FP K26NTQ

13 26203300154 Bùi Khánh Huyền ENG 118 FP K26NTQ Nợ HP

14 26203330874 Trần Thị Mỹ Kiều ENG 118 FP K26NTQ Nợ HP

15 26203328563 Võ Thị Xuân Mai ENG 118 FP K26NTQ Nợ HP

16 26203334980 Nguyễn Thị Ngọc Mai ENG 118 FP K26NTQ

17 26202224645 Nguyễn Thị Thảo My ENG 118 FP K26NTQ Nợ HP

18 26203329275 Nguyễn Thị Diễm My ENG 118 FP K26NTQ

19 26203335465 Lê Thị Thanh Na ENG 118 FP K26NTQ

20 26203332509 Ngô Lê Bảo Ngân ENG 118 FP K26NTQ

21 25213305733 Trần Khánh Nguyên ENG 118 FP K25NTQ Nợ HP

22 26203320446 Võ Thị Thanh Nhàn ENG 118 FP K26NTQ

23 26203334624 Nguyễn Thanh Thảo Nhi ENG 118 FP K26NTQ Nợ HP

24 26203324218 Trần Thị Quỳnh Như ENG 118 FP K26NTQ

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 306-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 306 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 306 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
12/ 24 1/ 1
4-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 404-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 404 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 404 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26203333453 Nguyễn Khánh Như ENG 118 FP K26NTQ

2 26207228006 Nguyễn Thị Quỳnh Như ENG 118 FP K26NTQ

3 26202230033 Hồ Thị Hồng Nhung ENG 118 FP K26NTQ

4 26203328709 Tào Thị Mỹ Nhung ENG 118 FP K26NTQ

5 25203403634 Nguyễn Thị Anh Phương ENG 118 FP K25VHD

6 26217224523 Phạm Quang ENG 118 FP K26NTQ

7 26203334725 Lê Thị Thu Thảo ENG 118 FP K26NTQ

8 26203831384 Phạm Lê Phương Thảo ENG 118 FP K26NTQ

9 26207229230 Cao Vũ Thanh Thúy ENG 118 FP K26NTQ

10 26203325806 Nguyễn Bích Trâm ENG 118 FP K26NTQ

11 26203327414 Lê Thị Huỳnh Trâm ENG 118 FP K26NTQ

12 25203216429 Lê Thị Trang ENG 118 FP K25NAD

13 25205208912 Trần Thị Tân Trang ENG 118 FP K25YDD

14 26203330497 Bùi Thị Thu Trang ENG 118 FP K26NTQ

15 26203334469 Dương Thị Thùy Trang ENG 118 FP K26NTQ

16 26202122985 Mai Thị Ngọc Trinh ENG 118 FP K26NTQ

17 26207128233 Nguyễn Thị Kiều Vi ENG 118 FP K26NTQ

18 26203334249 Trần Thị Gia Vy ENG 118 FP K26NTQ

19 26203300351 Đặng Thị Thu Yến ENG 118 FP K26NTQ

20 26203336878 Trần Thị Ngọc Anh ENG 118 FR K26NTQ

21 26203342686 Trần Lê Lan Anh ENG 118 FR K26NTQ

22 25212204433 Phan Xuân Bình ENG 118 FR K25QTM Nợ HP

23 26212135464 Trương Quang Bửu ENG 118 FR K26QTH Nợ HP

24 26203334391 Nguyễn Ngọc Khánh Châu ENG 118 FR K26NTQ

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 404-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 404 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 404 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
13/ 24 1/ 1
4-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 405-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 405 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 405 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26213727981 Bùi Thị Yến Chi ENG 118 FR K26QTM

2 26213336428 Nguyễn Thành Đạt ENG 118 FR K26NTQ

3 26203342616 Nguyễn Thị Hà ENG 118 FR K26NTQ Nợ HP

4 26203336292 Đậu Thị Nguyệt Hằng ENG 118 FR K26NTQ

5 25211210006 Nguyễn Lê Đình Hoà ENG 118 FR K25TPM

6 26203336926 Phan Thị Thúy Huyền ENG 118 FR K26NTQ

7 24211216475 Trần Văn Linh ENG 118 FR K24TPM Nợ HP

8 26203324559 Bùi Thị Thùy Linh ENG 118 FR K26NTQ

9 26203342396 Đoàn Thị Trúc Linh ENG 118 FR K26NTQ

10 26213342772 Vòng Trung Minh ENG 118 FR

11 26203342450 Trần Nữ Thanh Mừng ENG 118 FR K26NTQ

12 26203342553 Phan Vũ Lệ My ENG 118 FR K26NTQ

13 26203336977 Cao Thị Yến Nga ENG 118 FR K26NTQ

14 26203342706 Nguyễn Thị Kim Nhi ENG 118 FR K26NTQ

15 25203302195 Trần Thị Hoài Như ENG 118 FR K25NTQ

16 26203233829 Phan Thị Quỳnh Như ENG 118 FR K26NAD

17 26203342534 Lê Thị Tuyết Nhung ENG 118 FR K26NTQ

18 26213337003 Đào Quang Ninh ENG 118 FR K26NTQ

19 26213342783 Tô Trường Phú ENG 118 FR Nợ HP

20 25201203561 Lê Thị Thu Phượng ENG 118 FR K25TPM

21 25207107064 Hoàng Thị Mỹ Phượng ENG 118 FR K25NTQ Nợ HP

22 25211208012 Đào Trần Quốc Thắng ENG 118 FR K25TPM

23 26213130987 Phan Thị Thu Thảo ENG 118 FR K26NTQ

24 26203333831 Cao Nguyễn Anh Thư ENG 118 FR K26NTQ

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 405-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 405 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 405 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
14/ 24 1/ 1
4-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 406-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 406 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 406 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26213336313 Kha Hoàng Thuận ENG 118 FR K26NTQ

2 26203334193 Nguyễn Thị Thương ENG 118 FR K26NTQ

3 26203342568 Lê Thị Thùy Trang ENG 118 FR K26NTQ

4 26203342621 Phạm Phú Huyền Trang ENG 118 FR K26NTQ

5 25211209443 Ngô Huỳnh Tấn Trung ENG 118 FR K25TPM

6 26203224917 Võ Châu Uyên ENG 118 FR K26NTQ

7 26203326141 Trần Tố Uyên ENG 118 FR K26NTQ

8 26213342623 Hoàng Tuấn Vũ ENG 118 FR K26NTQ

9 26204735269 Lê Thị Thúy An ENG 118 H K26HP-QLC

10 26212925655 Đinh Xuân Bách ENG 118 H K26HP-QLC

11 26202137401 Nguyễn Ngọc Thiên Bình ENG 118 H K26HP-QLC

12 26202438217 Nguyễn Thị Châu ENG 118 H K26HP-QLC

13 26204725617 Bùi Thị Bích Diễm ENG 118 H K26HP-QLC

14 26204741576 Nguyễn Thị Kiều Diễm ENG 118 H K26HP-QLC

15 26214742675 Nguyễn Anh Dũng ENG 118 H K26HP-QLC Nợ HP

16 26204742640 Nguyễn Hương Giang ENG 118 H K26HP-QLC

17 26204741627 Lê Thị Thu Hà ENG 118 H K26HP-QLC

18 26208721287 Nguyễn Ngọc Hân ENG 118 H K26HP-QLC

19 26216800262 Lê Văn Hân ENG 118 H K26CSH

20 26202137539 Đặng Thị Thu Hằng ENG 118 H K26HP-QLC

21 26214741565 Trương Viết Huy ENG 118 H K26HP-QLC

22 26204742071 Ngô Thị Khánh Huyền ENG 118 H K26HP-QLC

23 26214734769 Hồ Đức Khang ENG 118 H K26HP-QLC

24 26211139032 Nguyễn Duy Khương ENG 118 H K26CSH

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 406-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 406 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 406 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
15/ 24 1/ 1
4-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 504-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 504 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 504 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26214742016 Nguyễn Lập ENG 118 H K26HP-QLC

2 26204742639 Trần Thị Diệu Linh ENG 118 H K26HP-QLC

3 26206835717 Đặng Trần Khánh Linh ENG 118 H K26CSH

4 26204734586 Phạm Thị Thúy Loan ENG 118 H K26HP-QLC

5 26214700584 Vũ Văn Minh ENG 118 H K26HP-QLC

6 26204736306 Thái Vỹ Na ENG 118 H K26HP-QLC

7 26204732390 Bùi Thị Bích Ngọc ENG 118 H K26HP-QLC Nợ HP

8 26214741548 Võ Ngọc Nhân ENG 118 H K26HP-QLC Nợ HP

9 26204741572 Lê Xuân Nhi ENG 118 H K26HP-QLC

10 26202141796 Nguyễn Thị Phượng ENG 118 H K26HP-QLC

11 26204725191 Lý Ánh Quyên ENG 118 H K26HP-QLC

12 26204736180 Võ Trần Thảo Quyên ENG 118 H K26HP-QLC

13 26202137920 Lê Như Quỳnh ENG 118 H K26HP-QLC

14 26202842118 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh ENG 118 H K26HP-QLC

15 26204741571 Bùi Thị Thu Sương ENG 118 H K26HP-QLC

16 26214741761 Đinh Văn Thọ ENG 118 H K26HP-QLC

17 26204741575 Nguyễn Thị Thanh Thủy ENG 118 H K26HP-QLC

18 24211213779 Trương Trung Tính ENG 118 H K24TPM

19 26202138092 Mai Thị Nhật Trinh ENG 118 H K26HP-QLC

20 26204721839 Trương Thị Thùy Uyên ENG 118 H K26HP-QLC

21 26202141823 Trần Thị Minh Anh ENG 118 J K26QTH

22 26212121724 Trần Thế Anh ENG 118 J K26QTH

23 26207135910 Lê Thị Nguyệt Ánh ENG 118 J K26PSU-DLK

24 25202704931 Lê Thị Kim Chi ENG 118 J K25QNT

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 504-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 504 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 504 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
16/ 24 1/ 1
4-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 505-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 505 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 505 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 25211210918 Đoàn Văn Chiến ENG 118 J K25TPM

2 24212100032 Bùi Quang Cường ENG 118 J K24QTH

3 25203304671 Dương Thị Kiều Diễm ENG 118 J K25NTQ

4 26202231855 Bùi Võ Hoàng Giang ENG 118 J K26QTM

5 24211204524 Phan Trung Hiếu ENG 118 J K24TPM

6 25213709428 Phạm Huy Hoàng ENG 118 J K25VTD

7 25201216648 Nguyễn Thị Ngọc Huyền ENG 118 J K25TPM Nợ HP

8 26212325049 Phan Sĩ Khoa ENG 118 J K26QTH Nợ HP

9 26202136342 Trần Thị Ngọc Loan ENG 118 J K26HP-QTH

10 26202242244 Đậu Thị Ngọc Mai ENG 118 J K26QTM

11 26202133547 Trà Huyền My ENG 118 J K26QTH

12 26212128502 Nguyễn Hồ Nam ENG 118 J K26QTH

13 26217125905 Lê Viết Nguyên ENG 118 J K26QTH

14 26202136171 Cao Trần Yến Nhi ENG 118 J K26HP-QTH

15 26202241914 Đỗ Thị Thu Nhi ENG 118 J K26QTM

16 26202241601 Nguyễn Thị Loan Oanh ENG 118 J K26QTM

17 26202133019 Huỳnh Phan Vũ Phượng ENG 118 J K26QTH

18 26212131598 Trương Công Sơn ENG 118 J K26QTH

19 26212133858 Phạm Hồng Thái ENG 118 J K26HP-QTH

20 26202125810 Đặng Quốc Thế ENG 118 J K26QTM

21 26202126860 Trần Lan Thi ENG 118 J K26QTH

22 25211209987 Nguyễn Hồ Phước Thiện ENG 118 J K25TPM Nợ HP

23 26212126847 Lê Văn Tiên ENG 118 J K26QTH

24 25211210454 Trần Phước Toán ENG 118 J K25TPM

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 505-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 505 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 505 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
17/ 24 1/ 1
4-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 506-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 506 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 506 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 24217200365 Hồ Kim Toàn ENG 118 J K24QTH

2 26202134003 Phạm Huỳnh Tố Trân ENG 118 J K26QTH

3 26211332981 Lê Minh Triều ENG 118 J K26CKO

4 25203302352 Nguyễn Thị Kiều Trinh ENG 118 J K25NTQ

5 25202717263 Bùi Thị Hồng Trọng ENG 118 J K25QNT

6 26217240244 Nguyễn Nhật Trường ENG 118 J K26NTQ

7 2221435846 Nguyễn Đình Minh Tùng ENG 118 J K23ADH

8 26202242054 Nguyễn Thị Thu Uyên ENG 118 J K26QTM

9 26202138149 Lê Ngọc Hồng Vân ENG 118 J K26QTM

10 26202242081 Nguyễn Thảo Vân ENG 118 J K26QTM

11 26202100696 Lê Thị Tường Vy ENG 118 J K26QTH

12 26202135264 Phạm Thị Hoàng Yến ENG 118 J K26HP-QTH

13 25211202055 Nguyễn Lương Bảo ENG 118 L K25TPM

14 26218633635 Lương Công Cẩn ENG 118 L K26HP-QLC Nợ HP

15 26214741678 Lê Hữu Thái Cao ENG 118 L K26HP-QLC

16 26204742615 Phạm Thị Chức ENG 118 L K26HP-QLC

17 26211200590 Mai Đường Thành Đạt ENG 118 L K26HP-QLC Nợ HP

18 26212126223 Đặng Hoàng Đức ENG 118 L K26HP-QLC

19 26202124832 Trần Thị Mỹ Duyên ENG 118 L K26HP-QLC

20 25211208949 Nguyễn Thanh Hải ENG 118 L K25TPM

21 26212137524 Trần Việt Hải ENG 118 L K26HP-QLC

22 26202242367 Nguyễn Thị Thu Hiền ENG 118 L K26HP-QLC

23 26212137598 Võ Lê Huy Hoàng ENG 118 L K26HP-QLC

24 26204728518 Trần Thị Nho Hương ENG 118 L K26HP-QLC

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 506-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 506 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 506 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
18/ 24 1/ 1
4-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 601-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 601 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 601 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26204735248 Phạm Thanh Huyền ENG 118 L K26HP-QLC

2 26214732008 Nguyễn Trọng Bảo Khánh ENG 118 L K26HP-QLC

3 26204734179 Đinh Lê Trúc Mai ENG 118 L K26HP-QLC

4 26204727076 Lê Na ENG 118 L K26HP-QLC

5 26204733828 Nguyễn Thị Bích Ngọc ENG 118 L K26HP-QLC Nợ HP

6 26204728521 Lê Thị Khôi Nguyên ENG 118 L K26HP-QLC

7 26204742522 Trần Thị Kim Nguyên ENG 118 L K26HP-QLC

8 26204720732 Huỳnh Thị Tuyết Như ENG 118 L K26HP-QLC

9 26204741730 Nguyễn Thị Kim Phượng ENG 118 L K26HP-QLC

10 26214736386 Lê Đình Minh Quân ENG 118 L K26HP-QLC

11 26207129890 Võ Chí Thanh ENG 118 L K26HP-QLC

12 26204742683 Võ Thị Nguyên Thảo ENG 118 L K26HP-QLC

13 26207135358 Hồ Thị Thanh Thảo ENG 118 L K26HP-QLC Nợ HP

14 26204735669 Đỗ Thị Ngọc Thịnh ENG 118 L K26HP-QLC

15 26204730250 Trần Thị Kim Thoa ENG 118 L K26HP-QLC

16 26204742527 Võ Thị Hoài Thương ENG 118 L K26HP-QLC

17 25211204908 Nguyễn Xuân Tiến ENG 118 L K25TPM

18 26202138091 Lý Kiều Trinh ENG 118 L K26HP-QLC

19 25211216466 Nguyễn Duy Trung ENG 118 L K25TPM

20 26211230388 Đặng Công Tuân ENG 118 L K26TPM

21 26203535978 Nguyễn Thị Hoàng Ty ENG 118 L K26HP-QLC

22 24202114624 Tôn Nữ Bích Vân ENG 118 L K24QTH

23 26214736105 Phan Thanh Viện ENG 118 L K26HP-QLC

24 25203310262 Nguyễn Thị Thanh Xuân ENG 118 L K25NTQ

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 601-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 601 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 601 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
19/ 24 1/ 1
4-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 602-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 602 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 602 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 25211207119 Châu Hoàng Anh ENG 118 N K25TPM

2 25211215709 Ngô Tài Anh ENG 118 N K25TPM

3 25211410970 Hoàng Ngọc Quốc Cường ENG 118 N K25TPM

4 25211205079 Trần Đức Danh ENG 118 N K25TPM

5 25211216672 Lê Anh Tiến Dũng ENG 118 N K25TPM Nợ HP

6 25203303122 Lê Thị Thúy Hà ENG 118 N K25NTQ

7 25211211728 Cao Hữu Hiếu ENG 118 N K25TPM

8 25211211895 Trương Bá Nhật Hoàng ENG 118 N K25TPM

9 26214322325 Võ Văn Huấn ENG 118 N K26ADH

10 25212104679 Phan Quang Huy ENG 118 N K25PSU-QTH

11 25212111989 Lường Đức Huy ENG 118 N K25QTH

12 25212307809 Nguyễn Quang Huy ENG 118 N K25QTC

13 25211203022 Lê Nguyên Kha ENG 118 N K25TPM

14 25211217008 Nguyễn Đình Linh ENG 118 N K25TPM Nợ HP

15 25202610328 Lê Hoàng Cát Ly ENG 118 N K25KDN Nợ HP

16 26211200529 Nguyễn Văn Lý ENG 118 N K26TPM

17 25202310326 Lý Tiểu My ENG 118 N K25QTC

18 26212142451 Ngô Văn Năng ENG 118 N K26HP-QTH

19 25203516212 Phạm Thị Ánh Nga ENG 118 N K25VE-VQH

20 25212313273 Võ Thái Nhật ENG 118 N K25QTC

21 25202102186 Trần Hà Quí Nhi ENG 118 N K25QTH

22 25202417361 Lê Thị Yến Nhi ENG 118 N K25QTC

23 26214300410 Huỳnh Đình Phong ENG 118 N K26ADH

24 26203832613 Hoàng Mai Phương ENG 118 N K26ADH

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 602-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 602 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 602 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
20/ 24 1/ 1
4-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 603-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 603 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 603 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26214322625 Hoàng Kim Quân ENG 118 N K26ADH

2 25211205046 Huỳnh Nguyễn TrungQuốc ENG 118 N K25TPM

3 26213334831 Lê Xuân Anh Sơn ENG 118 N K26NTQ Nợ HP

4 25211204370 Phan Văn Tiến Sỹ ENG 118 N K25TPM Nợ HP

5 24212207738 Lê Hồ Nhật Tân ENG 118 N K24QTH

6 25211205674 Lê Trung Tấn ENG 118 N K25TPM

7 25211207333 Đỗ Thế Thanh ENG 118 N K25TPM

8 25202308632 Phạm Phương Thảo ENG 118 N K25QTC

9 25211214374 Nguyễn Huỳnh Nhật Thiện ENG 118 N K25TPM

10 25211208423 Trần Văn Thịnh ENG 118 N K25TPM

11 26214330010 Nguyễn Minh Thông ENG 118 N K26CMU-TPM

12 25211203875 Lữ Đình Tiên ENG 118 N K25TPM Nợ HP

13 25211204873 Nguyễn Hữu Tiên ENG 118 N K25TPM

14 25211215905 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn ENG 118 N K25TPM

15 25203708402 Văn Hoàng Phương Uyên ENG 118 N K25VTD

16 26214333175 Trần Văn Vĩnh ENG 118 N K26ADH

17 26213729839 Đào Long Bảo ENG 118 P K26VTD Nợ HP

18 26203742514 Nguyễn Lê Khánh Châu ENG 118 P K26VTD

19 26203742319 Lê Thị Quỳnh Chi ENG 118 P K26VTD Nợ HP

20 2321432997 Lê Nguyễn Chương ENG 118 P K23ADH

21 26213720481 Phạm Đức Đạt ENG 118 P K26VTD

22 26207324911 Đặng Thị Minh Đoan ENG 118 P K26VTD

23 24211706772 Lê Viết Đức ENG 118 P K24EDT

24 26213700594 Lê Văn Dũng ENG 118 P K26VTD

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 603-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 603 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 603 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
21/ 24 1/ 1
4-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 604-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 604 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 604 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26203737300 Trần Thị Hồng Hạnh ENG 118 P K26VTD

2 24212205369 Phan Thanh Hảo ENG 118 P K24QTM Nợ HP

3 26203721012 Lê Thị Thu Hiền ENG 118 P K26VTD

4 26203726408 Nguyễn Lê Thúy Hiền ENG 118 P K26VTD

5 26203742470 Nguyễn Thu Hiền ENG 118 P K26VTD

6 26212142005 Trần Minh Hiếu ENG 118 P K26QTH

7 26213735790 Đỗ Tuấn Hoàng ENG 118 P K26VTD

8 26203723759 Hồ Thị Tuyết Huệ ENG 118 P K26VTD

9 26213735913 Trương Quốc Khánh ENG 118 P K26VTD

10 26203732741 Tống Vũ Thùy Linh ENG 118 P K26VTD

11 26203723349 Dương Thanh Trà My ENG 118 P K26VTD

12 26213732703 Trương Phương Nam ENG 118 P K26VTD

13 26203734313 Bùi Thị Thúy Nga ENG 118 P K26VTD

14 26204327443 Nguyễn Thị Thu Ngân ENG 118 P K26VTD

15 26213700025 Lê Nguyễn Hoàng Ngân ENG 118 P K26VTD

16 26202125844 Trần Thị Bích Ngọc ENG 118 P K26VTD

17 24212204401 Lê Chí Nguyên ENG 118 P K24QTM

18 26203700102 Trần Thị Nhật Nhi ENG 118 P K26VTD

19 26203728076 Trần Phạm Yến Nhi ENG 118 P K26VTD

20 26203732037 Lê Hạo Nhi ENG 118 P K26VTD Nợ HP

21 26203732424 Lê Châu Thị Minh Nhi ENG 118 P K26VTD

22 26203737327 Trần Uyên Nhi ENG 118 P K26VTD

23 26203725087 Đặng Thị Quỳnh Như ENG 118 P K26VTD

24 26213700553 Nguyễn Quang Sơn ENG 118 P K26VTD

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 604-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 604 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 604 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
22/ 24 1/ 1
4-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 605-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 605 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 605 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26203721141 Nguyễn Thị Thanh Thảo ENG 118 P K26VTD

2 26203727806 Trần Quỳnh Trang ENG 118 P K26VTD Nợ HP

3 26203731132 Võ Thị Thùy Trang ENG 118 P K26VTD

4 25212105078 Võ Công Tú ENG 118 P K25QTH Nợ HP

5 26203732621 Nguyễn Thị Cẩm Tú ENG 118 P K26VTD

6 26202125633 Tưởng Tú Uyên ENG 118 P K26VTD

7 26203700086 Nguyễn Thị Nhã Uyên ENG 118 P K26VTD

8 26203737355 Võ Hoàng Yến ENG 118 P K26VTD

9 26203727842 Võ Ngọc Minh Anh ENG 118 R K26VTD

10 26203737293 Lê Quý Tịnh Anh ENG 118 R K26VTD

11 26208624655 Trần Lê Vân Anh ENG 118 R K26VTD

12 26213723529 Lê Quang Mạnh Cường ENG 118 R K26VTD

13 26203723005 Nguyễn Phạm Bích Du ENG 118 R K26VTD

14 26213724840 Phan Công Duy ENG 118 R K26VTD

15 26218633282 Nguyễn Tô Hải ENG 118 R K26VTD

16 26203737301 Trần Cao Ngọc Hiền ENG 118 R K26VTD

17 26213736318 Trần Khải Hoàn ENG 118 R K26VTD

18 26213724996 Nguyễn Xuân Hoàng ENG 118 R K26VTD

19 26213721665 Trương Quốc Hợp ENG 118 R K26VTD

20 26203733042 Nguyễn Thị Thu Hương ENG 118 R K26VTD

21 26203741922 Đào Thị Ngọc Huyền ENG 118 R K26VTD

22 26213720893 Trần Gia Khương ENG 118 R K26VTD

23 26203721329 Phan Thị Khánh Linh ENG 118 R K26VTD

24 26203723117 Trần Thị Yến Linh ENG 118 R K26VTD

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 605-314-24
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 605 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 605 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
23/ 24 1/ 1
4-24
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 606-314-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 606 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 606 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26203700478 Trần Thị Bích Loan ENG 118 R K26VTD

2 26218726263 Trần Lê Long ENG 118 R K26VTD

3 26203722191 Nguyễn Thị Kim Lý ENG 118 R K26VTD

4 26203720288 Lê Quỳnh Như Minh ENG 118 R K26VTD

5 26213742533 Dương Tấn Minh ENG 118 R K26VTD

6 25211212937 Trương Thái Nhật Nam ENG 118 R K25TPM

7 26203700236 Võ Kỳ Bảo Ngọc ENG 118 R K26VTD

8 26203741807 Trịnh Phan Bảo Ngọc ENG 118 R K26VTD

9 26213728090 Nguyễn Trường Nhân ENG 118 R K26VTD

10 26213730361 Lê Thị Kim Phượng ENG 118 R K26VTD

11 25203703860 Bùi Thị Lệ Quỳnh ENG 118 R K25VTD

12 26203742497 Nguyễn Thị Hồng Thắm ENG 118 R K26VTD

13 26214133018 Huỳnh Ngọc Ái Thiên ENG 118 R K26VTD

14 26213736031 Đặng Đức Thịnh ENG 118 R K26VTD

15 26203721895 Trần Lý Anh Thư ENG 118 R K26VTD

16 26203726850 Nguyễn Bảo Xuân Thương ENG 118 R K26VTD

17 26203731211 Phan Thị Thanh Thủy ENG 118 R K26VTD

18 25211207369 Lương Hữu Tình ENG 118 R K25TPM

19 26203731428 Nguyễn Phương Trân ENG 118 R K26VTD

20 26203735533 Đặng Phạm Diệu Trinh ENG 118 R K26VTD

21 26203735555 Nguyễn Thanh Trúc ENG 118 R K26VTD Nợ HP

22 26213732059 Nguyễn Văn Tuấn ENG 118 R K26VTD

23 26203725234 Nguyễn Hà Tú Uyên ENG 118 R K26VTD

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 606-314-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 606 (LỚP: ENG 118 (B-BB-BD-BF-BH-D-FN-FP-FR-H-J-L-N-P-R)) Số TC :1
314 MÔN :Listening Level 1* MÃ MÔN:ENG118 Học kỳ : 2
Thời gian:13h30 - Ngày 27/04/2021 - Phòng: 606 - cơ sở: 334/4 Nguyễn Văn Linh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
24/ 24 1/ 1
4-23

You might also like