You are on page 1of 3

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG BÁCH KHOA Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc


 
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Học Kỳ 1 - Năm Học 22 - 23
Học phần/Nhóm Cơ học kết cấu (CN154) - Nhóm 01 Số tín chỉ: 3 
CBGD Lê Tuấn Tú (001915)
Ngày thi    /    /   Phòng thi:  
Trang 1
Số Điểm Điểm
STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Chữ ký Ghi chú
tờ số chữ
1 B1800150 Trần Kỳ Anh 29/06/1999 TN18T7A1          
2 B2110753 Phạm Quốc Anh 07/12/2003 TN21T7A2          
3 B2110754 Trần Đức Anh 24/11/2003 TN21T7A2          
4 B1907847 Nguyễn Lưu Gia Bảo 24/11/2000 TN19T7A1          
5 B2104001 Phạm Đình Thiên Bảo 13/07/2003 TN21T1A1          
6 B2104532 Hồ Hoàng Gia Bảo 17/01/2003 TN21T7A1          
7 B2110320 Liêu Nguyễn Gia Bảo 31/12/2003 TN21T1A1          
8 B2110321 Nguyễn Đức Bảo 15/02/2003 TN21T1A1          
9 B2110756 Nguyễn Văn Chiêu 26/05/2003 TN21T7A2          
10 B2110757 Hà Ngọc Dinh 30/09/2003 TN21T7A2          
11 B2104615 Nguyễn Quốc Duy 28/10/2003 TN21T7A2          
12 B2110324 Nguyễn Khánh Duy 01/09/2003 TN21T1A1          
13 B2110759 Trịnh Khánh Duy 02/02/2003 TN21T7A2          
14 B2104540 Lê Duy Đang 12/11/2003 TN21T7A1          
15 B2104016 Tiên Minh Đăng 30/03/2003 TN21T1A1          
16 B2104621 Trần Khánh Đăng 11/05/2003 TN21T7A2          
17 B2110763 Lý Hải Đăng 12/10/2003 TN21T7A2          
18 B2104541 Trần Ngọc Đại 24/07/2003 TN21T7A1          
19 B2110705 Cao Duy Đạt 13/04/2003 TN21T7A1          
20 B2104545 Phan Ngọc Hương Giang 31/10/2003 TN21T7A1          
21 B2110711 Nguyễn Trọng Hiếu 01/09/2003 TN21T7A1          
22 B2110713 Nguyễn Đức Hoàng 08/02/2003 TN21T7A1          
23 B1807081 Đinh Nguyễn Đức Huy 24/04/2000 TN18T7A3          
24 B2110329 Huỳnh Hoàng Huy 29/11/2003 TN21T1A1          
25 B2110770 Nguyễn Quốc Huy 17/01/2002 TN21T7A2          
26 B2012558 Nguyễn Anh Hào 18/07/2002 TN20T1A1          
27 B2104624 Nguyễn Anh Hào 20/12/2003 TN21T7A2          
28 B2110764 Nguyễn Vủ Hào 26/09/2003 TN21T7A2          
29 B1704980 Nguyễn Hoàng Hân 17/10/1997 TN17T2A3          
30 B2110769 Nguyễn Việt Hòa 03/06/2003 TN21T7A2          
31 B2110771 Trần Quốc Hưng 12/06/2003 TN21T7A2          
32 B2104022 Trương Lý Hải 30/09/2003 TN21T1A1          
33 B2107127 Lê Thanh Hậu 26/12/2003 TN21T1A1          
34 B1908117 Nguyễn Hoàng Kha 21/01/2001 TN19T7A2          
35 B2013094 Nguyễn Minh Kha 24/12/2002 TN20T7A1          
36 B1807276 Đồng Vĩ Khang 26/11/2000 TN18T7A4          
37 B1807279 Nguyễn Bùi Phúc Khang 22/10/2000 TN18T7A2          
38 B2110772 Dương Hoàng Khang 14/10/2003 TN21T7A2          

 
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Học Kỳ 1 - Năm Học 22 - 23
Học phần/Nhóm Cơ học kết cấu (CN154) - Nhóm 01 Số tín chỉ: 3 
CBGD Lê Tuấn Tú (001915)
Ngày thi    /    /   Phòng thi:  
Trang 2
Số Điểm Điểm
STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Chữ ký Ghi chú
tờ số chữ
39 B2110773 Triệu Vỹ Khang 18/10/03 TN21T7A2          
40 B2110902 Huỳnh Quốc Khanh 15/11/03 TN21T8A1          
41 B1908316 Nguyễn Từ Đăng Khoa 17/05/01 TN19T8A1          
42 B1900190 Trần Nguyên Kháng 06/03/99 TN19T7A2          
43 B2110718 Trần Huy Nguyên Khánh 09/12/03 TN21T7A1          
44 B2104633 Nguyễn Hoàng Khôi 10/05/03 TN21T7A2          
45 B2110719 Nguyễn Quốc Khôi 01/06/03 TN21T7A1          
46 B2104553 Lê Tuấn Khải 04/07/03 TN21T7A1          
47 B1907919 Phạm Quốc Kiệt 06/06/01 TN19T7A3          
48 B2110720 Lý Tuấn Kiệt 03/11/02 TN21T7A1          
49 B2110721 Mai Khánh Linh 27/04/03 TN21T7A1          
50 B2013118 Lê Quang Luân 12/12/00 TN20T7A5          
51 B2013116 Nguyễn Đại Lộc 21/08/02 TN20T7A3          
52 B2110336 Trần Hoàng Nam 09/11/03 TN21T1A1          
53 B2104569 Nguyễn Trọng Nghĩa 21/06/03 TN21T7A1          
54 B2110337 Lương Trọng Nghĩa 21/01/00 TN21T1A1          
55 B2110339 Trần Ngọc Nguyên 23/10/03 TN21T1A1          
56 B2110729 Thái Trung Nguyên 18/02/03 TN21T7A1          
57 B2104049 Trần Nhật Nguyễn Nguyễn 14/03/03 TN21T1A1          
58 B2110785 Trần Văn Nhàng 05/05/03 TN21T7A2          
59 B2104572 Nguyễn Hữu Nhân 23/10/03 TN21T7A1          
60 B2110340 Hình Minh Nhân 30/07/03 TN21T1A1          
61 B2110730 Giang Chí Nhân 18/11/03 TN21T7A1          
62 B2110731 Trầm Minh Nhật 12/08/03 TN21T7A1          
63 B2013138 Đặng Quốc Nhựt 02/08/02 TN20T7A5          
64 B2104052 Trần Minh Nhựt 09/03/03 TN21T1A1          
65 B1908183 Bùi Thanh Phát 16/08/01 TN19T7A5          
66 B2104053 Dương Tấn Phát 24/06/03 TN21T1A1          
67 B2110732 Đào Hoàng Phú 10/10/03 TN21T7A1          
68 B2110342 Phạm Minh Phúc 15/01/03 TN21T1A1          
69 B2110734 Nguyễn Huỳnh Ngọc Quyên 19/04/03 TN21T7A1          
70 B2013452 Phan Kiến Quốc 22/02/02 TN20T8A1          
71 B2104659 Đổ Thành Quốc 02/02/03 TN21T7A2          
72 B2110791 Nguyễn Xuân Sang 22/11/03 TN21T7A2          
73 B1807175 Nguyễn Nhật Thanh 07/12/00 TN18T7A1          
74 B2004196 Nguyễn Tuấn Thanh 30/01/02 TN20T1A1          
75 B2110737 Tăng Nhật Thanh 14/03/03 TN21T7A1          
76 B2104671 Nguyễn Minh Thuận 18/02/03 TN21T7A2          
77 B2104590 Nguyễn Đạt Thành 19/06/03 TN21T7A1          
78 B2104670 Bùi Văn Thông 28/02/03 TN21T7A2          
79 B2104072 Mạch Thanh Thương 21/06/03 TN21T1A1          
80 B2104073 Nguyễn Văn Thương 18/07/01 TN21T1A1          

 
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Học Kỳ 1 - Năm Học 22 - 23
Học phần/Nhóm Cơ học kết cấu (CN154) - Nhóm 01 Số tín chỉ: 3 
CBGD Lê Tuấn Tú (001915)
Ngày thi    /    /   Phòng thi:  
Trang 3
Số Điểm Điểm
STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Chữ ký Ghi chú
tờ số chữ
81 B2110794 Nguyển Hữu Thịnh 30/12/03 TN21T7A2          
82 B2110796 Dương Trí Thức 15/12/03 TN21T7A2          
83 B1704938 Trần Thanh Toàn 16/04/99 TN17T1A1          
84 B2104597 Huỳnh Thanh Toàn 04/10/03 TN21T7A1          
85 B2110800 Nguyễn Chí Toàn 14/08/03 TN21T7A2          
86 B2104081 Phan Phước Quốc Trung 19/10/01 TN21T1A1          
87 B1807198 Bạch Thái Trân 15/11/99 TN18T7A3          
88 B2104079 Danh Thanh Trọng 02/06/02 TN21T1A1          
89 B2013306 Nguyễn Phát Tài 02/10/02 TN20T7A2          
90 B2110736 Đinh Văn Tài 15/12/03 TN21T7A1          
91 B2110792 Nguyễn Chí Tân 24/10/03 TN21T7A2          
92 B2104089 Phan Bùi Quốc Vinh 23/08/03 TN21T1A1          
93 B1807213 Dương Tấn Võ 14/04/00 TN18T7A3          
94 B2110805 Từ Ngọc Vũ 07/02/03 TN21T7A2          
95 B2110750 Trương Gia Vỹ 20/06/03 TN21T7A1          
 
In Ngày 13/10/2022   Ngày __ Tháng ___ Năm ___
     
  Cán bộ coi thi 1: ___________ Cán bộ coi thi 2: ___________
     
Xác nhận của bộ môn: ________ Cán bộ chấm thi 1: __________ Cán bộ chấm thi 2: _________
     

You might also like