Professional Documents
Culture Documents
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Học Kỳ 1 - Năm Học 22 - 23
Học phần/Nhóm Cơ học kết cấu (CN154) - Nhóm 01 Số tín chỉ: 3
CBGD Lê Tuấn Tú (001915)
Ngày thi / / Phòng thi:
Trang 2
Số Điểm Điểm
STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Chữ ký Ghi chú
tờ số chữ
39 B2110773 Triệu Vỹ Khang 18/10/03 TN21T7A2
40 B2110902 Huỳnh Quốc Khanh 15/11/03 TN21T8A1
41 B1908316 Nguyễn Từ Đăng Khoa 17/05/01 TN19T8A1
42 B1900190 Trần Nguyên Kháng 06/03/99 TN19T7A2
43 B2110718 Trần Huy Nguyên Khánh 09/12/03 TN21T7A1
44 B2104633 Nguyễn Hoàng Khôi 10/05/03 TN21T7A2
45 B2110719 Nguyễn Quốc Khôi 01/06/03 TN21T7A1
46 B2104553 Lê Tuấn Khải 04/07/03 TN21T7A1
47 B1907919 Phạm Quốc Kiệt 06/06/01 TN19T7A3
48 B2110720 Lý Tuấn Kiệt 03/11/02 TN21T7A1
49 B2110721 Mai Khánh Linh 27/04/03 TN21T7A1
50 B2013118 Lê Quang Luân 12/12/00 TN20T7A5
51 B2013116 Nguyễn Đại Lộc 21/08/02 TN20T7A3
52 B2110336 Trần Hoàng Nam 09/11/03 TN21T1A1
53 B2104569 Nguyễn Trọng Nghĩa 21/06/03 TN21T7A1
54 B2110337 Lương Trọng Nghĩa 21/01/00 TN21T1A1
55 B2110339 Trần Ngọc Nguyên 23/10/03 TN21T1A1
56 B2110729 Thái Trung Nguyên 18/02/03 TN21T7A1
57 B2104049 Trần Nhật Nguyễn Nguyễn 14/03/03 TN21T1A1
58 B2110785 Trần Văn Nhàng 05/05/03 TN21T7A2
59 B2104572 Nguyễn Hữu Nhân 23/10/03 TN21T7A1
60 B2110340 Hình Minh Nhân 30/07/03 TN21T1A1
61 B2110730 Giang Chí Nhân 18/11/03 TN21T7A1
62 B2110731 Trầm Minh Nhật 12/08/03 TN21T7A1
63 B2013138 Đặng Quốc Nhựt 02/08/02 TN20T7A5
64 B2104052 Trần Minh Nhựt 09/03/03 TN21T1A1
65 B1908183 Bùi Thanh Phát 16/08/01 TN19T7A5
66 B2104053 Dương Tấn Phát 24/06/03 TN21T1A1
67 B2110732 Đào Hoàng Phú 10/10/03 TN21T7A1
68 B2110342 Phạm Minh Phúc 15/01/03 TN21T1A1
69 B2110734 Nguyễn Huỳnh Ngọc Quyên 19/04/03 TN21T7A1
70 B2013452 Phan Kiến Quốc 22/02/02 TN20T8A1
71 B2104659 Đổ Thành Quốc 02/02/03 TN21T7A2
72 B2110791 Nguyễn Xuân Sang 22/11/03 TN21T7A2
73 B1807175 Nguyễn Nhật Thanh 07/12/00 TN18T7A1
74 B2004196 Nguyễn Tuấn Thanh 30/01/02 TN20T1A1
75 B2110737 Tăng Nhật Thanh 14/03/03 TN21T7A1
76 B2104671 Nguyễn Minh Thuận 18/02/03 TN21T7A2
77 B2104590 Nguyễn Đạt Thành 19/06/03 TN21T7A1
78 B2104670 Bùi Văn Thông 28/02/03 TN21T7A2
79 B2104072 Mạch Thanh Thương 21/06/03 TN21T1A1
80 B2104073 Nguyễn Văn Thương 18/07/01 TN21T1A1
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Học Kỳ 1 - Năm Học 22 - 23
Học phần/Nhóm Cơ học kết cấu (CN154) - Nhóm 01 Số tín chỉ: 3
CBGD Lê Tuấn Tú (001915)
Ngày thi / / Phòng thi:
Trang 3
Số Điểm Điểm
STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Chữ ký Ghi chú
tờ số chữ
81 B2110794 Nguyển Hữu Thịnh 30/12/03 TN21T7A2
82 B2110796 Dương Trí Thức 15/12/03 TN21T7A2
83 B1704938 Trần Thanh Toàn 16/04/99 TN17T1A1
84 B2104597 Huỳnh Thanh Toàn 04/10/03 TN21T7A1
85 B2110800 Nguyễn Chí Toàn 14/08/03 TN21T7A2
86 B2104081 Phan Phước Quốc Trung 19/10/01 TN21T1A1
87 B1807198 Bạch Thái Trân 15/11/99 TN18T7A3
88 B2104079 Danh Thanh Trọng 02/06/02 TN21T1A1
89 B2013306 Nguyễn Phát Tài 02/10/02 TN20T7A2
90 B2110736 Đinh Văn Tài 15/12/03 TN21T7A1
91 B2110792 Nguyễn Chí Tân 24/10/03 TN21T7A2
92 B2104089 Phan Bùi Quốc Vinh 23/08/03 TN21T1A1
93 B1807213 Dương Tấn Võ 14/04/00 TN18T7A3
94 B2110805 Từ Ngọc Vũ 07/02/03 TN21T7A2
95 B2110750 Trương Gia Vỹ 20/06/03 TN21T7A1
In Ngày 13/10/2022 Ngày __ Tháng ___ Năm ___
Cán bộ coi thi 1: ___________ Cán bộ coi thi 2: ___________
Xác nhận của bộ môn: ________ Cán bộ chấm thi 1: __________ Cán bộ chấm thi 2: _________