You are on page 1of 52

Họ Tên Mã số ID Cơ quan Khoa/PhònĐịa chỉ emaTổng cộng Last downlGroups

Trần Quốc Ca 2310322 ca.tranquo - 169439950L33


TRẦN NGHÂN 2310924 han.tran23 - 169439950L33
HUỲNH NHẰNG 2310902 hang.huyn - 169439950L33
NGUYỄN HOÀNG 2311058 hoang.ngu - 169439950L33
Huỳnh NgọHưng 2311325 hung.huyn - 169439950L33
NGUYỄN HƯNG 2311344 hung.nguy - 169439950L33
Trần ThanhHùng 2311309 hung.tran7 - 169439950L33
Đinh ThùyHương 2311368 huong.dinh- 169439950L33
Nguyễn TưHương 2311377 huong.ngu - 169439950L33
TẠ MINH KHÁNH 2311530 khanh.tam - 169439950L33
NGUYỄN KHOA 2311620 khoa.nguy - 169439950L33
PHẠM ĐẶKHOA 2311635 khoa.pham- 169439950L33
Đặng MinhKhôi 2311658 khoi.dang - 169439950L33
Nguyễn TuKhôi 2311691 khoi.nguye- 169439950L33
Trần Mai Linh 2311876 linh.tran3 - 169439950L33
Nguyễn PhMinh 2312093 minh.nguy - 169439950L33
ĐỖ GIA NGHỊ 2312292 nghi.doptc - 169439950L33
Trần Lê K Ngọc 2312322 ngoc.tranv - 169439950L33
HOÀNG ĐNGUYÊN 2312338 nguyen.ho - 169439950L33
TRẦN HONHÃ 2312411 nha.tranho - 169439950L33
TRẦN THỊNHƯ 2312542 nhu.tran2 - 169439950L33
Lê Nam Phong 2312617 phong.leq - 169439950L33
VÕ NGUYPHÚ 2312660 phu.vongu - 169439950L33
Đỗ Thị PhaPhúc 2312673 phuc.do67 - 169439950L33
TRẦN HIỆPHÚC 2312721 phuc.tranh - 169439950L33
Võ Đình Phúc 2312729 phuc.vodi - 169439950L33
Huỳnh PhúThành 2313113 thanh.huy - 169439950L33
Lê Hà CảnThịnh 2313272 thinh.leko - 169439950L33
Nguyễn HưThịnh 2313288 thinh.ngu - 169439950L33
ĐẬU THIỆTIẾN 2313423 tien.dauth - 169439950L33
HUỲNH VTIẾN 2313426 tien.huynh - 169439950L33
NGUYỄN TIÊN 2313417 tien.nguye - 169439950L33
Võ Thế Vinh 2313937 vinh.vo23 - 169439950L33
THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK 231

GV: VÕ NGUYỄN LAM UYÊN Thứ: 3 Giờ: 7h 504H1 GV: VÕ


Lớp: L04 Tuần: 43-46 Lớp: L

TT Họ và Tên SV MSSV Nhóm B1 B2+4 B8 BC THI TỔNG TT


1 Ngô Đức Anh 2210077 1
2 Trần Đăng Bảo 2210270 1 2
3 Nguyễn Quang Bình 2012696 3
4 Nguyễn Tuấn Cường 2110882 4
5 Đỗ Tiến Dũng 2210569 2 5
6 Từ Tấn Đạt 2210723 6
7 Nguyễn Tấn Khang Đức 2013002 7
8 Đoàn Công Hải 2210878 3 8
9 Quách Trung Hào 2113290 9
10 Trương Thị Hoà Hảo 2210914 10
11 Ngô Quang Hiếu 1710084 4 11
12 Mai Huy Hoàng 1913432 12
13 Kim Trí Hùng 2211328 13
14 Nguyễn Quang Hưng 2211369 5 14
15 Lâm Tuấn Huy 2211185 15
16 Lê Đình Huy 2113481 16
17 Nguyễn Minh Huy 1810942 6 17
18 Nguyễn Quang Huy 2211239 18
19 Nguyễn Trọng Huy 2011282 19
20 Nguyễn Hoài Kha 2333008 7 20
21 Huỳnh Thanh Khải 2211546 21
22 Lý Nguyên Khang 2211437 22
23 Nguyễn Tuấn Khanh 2211491 8 23
24 Phạm Quốc Khánh 1812604 24
25 Nguyễn Hữu An Lợi 2211942 25
26 Phạm Duy Mẫn 2212011 9 26
27 Nguyễn Ngọc Hà My 2212104 27
28 Trần Xuân Nam 2212163 28
29 Đặng Nhựt Nguyên 2114210 10 29
30 Phan Võ Thiện Nhân 1914453 30
31 Lê Tiến Phi 2011805 31
32 Lê Hà Phương 2212683 11 32
33 Lê Nguyễn Uyên Phương 2212685 33
34 Hồ Nhật Quảng 2212766 34
35 Nguyễn Văn Ngọc Quang 2114511 12 35
36 Võ Huy Quang 2212761 36
37 Trương Tấn Sang 2212918 37
38 Hoàng Sỹ Xuân Sơn 2212937 13 38
13
39 Hồ Nguyễn Tiến Thành 2213125 39
40 Lê Minh Thiên 2014565 40
41 Vũ Hưng Thịnh 1915332 14 41
42 Trần Thị Mỹ Tiên 1811272 42
43 Nguyễn Thành Trung 1912324 43
44 La Anh Tú 2112601 15 44
45 Nguyễn Hoàng Tú 2213846 45
46 Trần Mạnh Tuấn 2213807 46
47 Nguyễn Thái Hoàn Vũ 2012441 16 47
48 Trương Công Hoàng Vũ 2015097 48
49 Nguyễn Hoàng Vương 2214014 49
17
50 Nguyễn Thái Uyên Vy 1912478 50
THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK 231

GV: VÕ NGUYỄN LAM UYÊN Thứ: 3 Phòng: 504H1


Lớp: L04 Tuần: 43-46

Họ và Tên SV MSSV Mẫu Ký tên Điểm số Ghi chú STT


Ngô Đức Anh 2210077 1
Trần Đăng Bảo 2210270 2
Nguyễn Quang Bình 2012696 3
Nguyễn Tuấn Cường 2110882 4
Đỗ Tiến Dũng 2210569 5
Từ Tấn Đạt 2210723 6
Nguyễn Tấn Khang Đức 2013002 7
Đoàn Công Hải 2210878 8
Quách Trung Hào 2113290 9
Trương Thị Hoà Hảo 2210914 10
Ngô Quang Hiếu 1710084 11
Mai Huy Hoàng 1913432 12
Kim Trí Hùng 2211328 13
Nguyễn Quang Hưng 2211369 14
Lâm Tuấn Huy 2211185 15
Lê Đình Huy 2113481 16
Nguyễn Minh Huy 1810942 17
Nguyễn Quang Huy 2211239 18
Nguyễn Trọng Huy 2011282 19
Nguyễn Hoài Kha 2333008 20
Huỳnh Thanh Khải 2211546 21
Lý Nguyên Khang 2211437 22
Nguyễn Tuấn Khanh 2211491 23
Phạm Quốc Khánh 1812604 24
Nguyễn Hữu An Lợi 2211942 25
Phạm Duy Mẫn 2212011 26
Nguyễn Ngọc Hà My 2212104 27
Trần Xuân Nam 2212163 28
Đặng Nhựt Nguyên 2114210 29
Phan Võ Thiện Nhân 1914453 30
Lê Tiến Phi 2011805 31
Lê Hà Phương 2212683 32
Lê Nguyễn Uyên Phương 2212685 33
Hồ Nhật Quảng 2212766 34
Nguyễn Văn Ngọc Quang 2114511 35
Võ Huy Quang 2212761 36
Trương Tấn Sang 2212918 37
Hoàng Sỹ Xuân Sơn 2212937 38
Hồ Nguyễn Tiến Thành 2213125 39
Lê Minh Thiên 2014565 40
Vũ Hưng Thịnh 1915332 41
Trần Thị Mỹ Tiên 1811272 42
Nguyễn Thành Trung 1912324 43
La Anh Tú 2112601 44
Nguyễn Hoàng Tú 2213846 45
Trần Mạnh Tuấn 2213807 46
Nguyễn Thái Hoàn Vũ 2012441 47
Trương Công Hoàng Vũ 2015097 48
Nguyễn Hoàng Vương 2214014 49
Nguyễn Thái Uyên Vy 1912478 50
GV

Võ Nguyễn Lam Uyên


HỌ TÊN MSSV ĐIỂM MÃ LỚP TN TÊN GV LT
Ngô Đức Anh 2210077 L04
Trần Đăng Bảo 2210270 L04
Nguyễn Quang Bình 2012696 L04
Nguyễn Tuấn Cường 2110882 L04
Đỗ Tiến Dũng 2210569 L04
Từ Tấn Đạt 2210723 L04
Nguyễn Tấn Khang Đức 2013002 L04
Đoàn Công Hải 2210878 L04
Quách Trung Hào 2113290 L04
Trương Thị Hoà Hảo 2210914 L04
Ngô Quang Hiếu 1710084 L04
Mai Huy Hoàng 1913432 L04
Kim Trí Hùng 2211328 L04
Nguyễn Quang Hưng 2211369 L04
Lâm Tuấn Huy 2211185 L04
Lê Đình Huy 2113481 L04
Nguyễn Minh Huy 1810942 L04
Nguyễn Quang Huy 2211239 L04
Nguyễn Trọng Huy 2011282 L04
Nguyễn Hoài Kha 2333008 L04
Huỳnh Thanh Khải 2211546 L04
Lý Nguyên Khang 2211437 L04
Nguyễn Tuấn Khanh 2211491 L04
Phạm Quốc Khánh 1812604 L04
Nguyễn Hữu An Lợi 2211942 L04
Phạm Duy Mẫn 2212011 L04
Nguyễn Ngọc Hà My 2212104 L04
Trần Xuân Nam 2212163 L04
Đặng Nhựt Nguyên 2114210 L04
Phan Võ Thiện Nhân 1914453 L04
Lê Tiến Phi 2011805 L04
Lê Hà Phương 2212683 L04
Lê Nguyễn Uyên Phương 2212685 L04
Hồ Nhật Quảng 2212766 L04
Nguyễn Văn Ngọc Quang 2114511 L04
Võ Huy Quang 2212761 L04
Trương Tấn Sang 2212918 L04
Hoàng Sỹ Xuân Sơn 2212937 L04
Hồ Nguyễn Tiến Thành 2213125 L04
Lê Minh Thiên 2014565 L04
Vũ Hưng Thịnh 1915332 L04
Trần Thị Mỹ Tiên 1811272 L04
Nguyễn Thành Trung 1912324 L04
La Anh Tú 2112601 L04
Nguyễn Hoàng Tú 2213846 L04
Trần Mạnh Tuấn 2213807 L04
Nguyễn Thái Hoàn Vũ 2012441 L04
Trương Công Hoàng Vũ 2015097 L04
Nguyễn Hoàng Vương 2214014 L04
Nguyễn Thái Uyên Vy 1912478 L04
THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK 231

GV: VÕ NGUYỄN LAM UYÊN Thứ: 5 Giờ: 13h Phòng: 501H1 GV: VÕ
Lớp: L12 Tuần: 44-47 Lớp: L1

TT Họ và Tên SV MSSV Nhóm B1 B2+4 B8 BC THI TỔNG TT


1 Đặng Hoài Anh 2310064 1
2 Lê Gia Bảo 2310227 1 2
3 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 2310241 3
4 Nguyễn Quang Bảo 2314044 4
5 Phạm Ngô Thế Dân 2310427 2 5
6 Phạm Đông Doanh 2310437 6
7 Trịnh Hòang Anh Khoa 2311648 7
8 Lê Minh Khôi 2311668 3 8
9 Trần Chí Linh 2311873 9
10 Lê Văn Lộc 2311951 10
11 Hoàng Trúc Ly 2312007 4 11
12 Đỗ Công Minh 2312057 12
13 Đoàn Tuấn Minh 2312055 13
14 Nguyễn Phước Minh 2312094 5 14
15 Nguyễn Bích Hà My 2312141 15
16 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 2312311 16
17 Võ Hoàng Bảo Ngọc 2312325 6 17
18 Võ Nguyễn Phúc Ngọc 2312326 18
19 Đinh Yến Nhi 2312494 19
20 Lâm Phong 2312616 7 20
21 Trương Hoài Phong 2312636 21
22 Nguyễn Duy Phúc 2312691 22
23 Nguyễn Thanh Phương 2312755 8 23
24 Phan Hà Phương 2312758 24
25 Nguyễn Như Quỳnh 2312913 25
26 Trương Đình Minh Thuận 2313361 9 26
27 Đặng Thành Tín 2313451 27
28 Bùi Minh Trí 2313587 28
29 Phan Trọng Trí 2313617 10 29
30 Trần Minh Trí 2313628 30
31 Nguyễn Thành Trung 2313680 31
32 Nguyễn Hồ Cẩm Tú 2313791 11 32
33 Nguyễn Thị Ngọc Tú 2313797 33
34 Nguyễn Trần Bảo Uyên 2313849 34
35 Nguyễn Cảnh Việt 2313893 12 35
36 Nguyễn Phan Hoàng Việt 2313897 36
37 Nguyễn Phan Hoàng Vinh 2313921 37
38 Đặng Quốc Vượng 2313980 13 38
13
39 Trương Thế Vỹ 2314017 39
THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK 231

GV: VÕ NGUYỄN LAM UYÊN Thứ: 5 Phòng: 501H1


Lớp: L12 Tuần: 44-47

Họ và Tên SV MSSV Mẫu Ký tên Điểm số Ghi chú STT


Đặng Hoài Anh 2310064 1
Lê Gia Bảo 2310227 2
Nguyễn Hoàng Gia Bảo 2310241 3
Nguyễn Quang Bảo 2314044 4
Phạm Ngô Thế Dân 2310427 5
Phạm Đông Doanh 2310437 6
Trịnh Hòang Anh Khoa 2311648 7
Lê Minh Khôi 2311668 8
Trần Chí Linh 2311873 9
Lê Văn Lộc 2311951 10
Hoàng Trúc Ly 2312007 11
Đỗ Công Minh 2312057 12
Đoàn Tuấn Minh 2312055 13
Nguyễn Phước Minh 2312094 14
Nguyễn Bích Hà My 2312141 15
Nguyễn Lê Bảo Ngọc 2312311 16
Võ Hoàng Bảo Ngọc 2312325 17
Võ Nguyễn Phúc Ngọc 2312326 18
Đinh Yến Nhi 2312494 19
Lâm Phong 2312616 20
Trương Hoài Phong 2312636 21
Nguyễn Duy Phúc 2312691 22
Nguyễn Thanh Phương 2312755 23
Phan Hà Phương 2312758 24
Nguyễn Như Quỳnh 2312913 25
Trương Đình Minh Thuận 2313361 26
Đặng Thành Tín 2313451 27
Bùi Minh Trí 2313587 28
Phan Trọng Trí 2313617 29
Trần Minh Trí 2313628 30
Nguyễn Thành Trung 2313680 31
Nguyễn Hồ Cẩm Tú 2313791 32
Nguyễn Thị Ngọc Tú 2313797 33
Nguyễn Trần Bảo Uyên 2313849 34
Nguyễn Cảnh Việt 2313893 35
Nguyễn Phan Hoàng Việt 2313897 36
Nguyễn Phan Hoàng Vinh 2313921 37
Đặng Quốc Vượng 2313980 38
Trương Thế Vỹ 2314017 39
GV

Võ Nguyễn Lam Uyên


HỌ TÊN MSSV ĐIỂM MÃ LỚP TN TÊN GV LT
Đặng Hoài Anh 2310064 L12
Lê Gia Bảo 2310227 L12
Nguyễn Hoàng Gia Bảo 2310241 L12
Nguyễn Quang Bảo 2314044 L12
Phạm Ngô Thế Dân 2310427 L12
Phạm Đông Doanh 2310437 L12
Trịnh Hòang Anh Khoa 2311648 L12
Lê Minh Khôi 2311668 L12
Trần Chí Linh 2311873 L12
Lê Văn Lộc 2311951 L12
Hoàng Trúc Ly 2312007 L12
Đỗ Công Minh 2312057 L12
Đoàn Tuấn Minh 2312055 L12
Nguyễn Phước Minh 2312094 L12
Nguyễn Bích Hà My 2312141 L12
Nguyễn Lê Bảo Ngọc 2312311 L12
Võ Hoàng Bảo Ngọc 2312325 L12
Võ Nguyễn Phúc Ngọc 2312326 L12
Đinh Yến Nhi 2312494 L12
Lâm Phong 2312616 L12
Trương Hoài Phong 2312636 L12
Nguyễn Duy Phúc 2312691 L12
Nguyễn Thanh Phương 2312755 L12
Phan Hà Phương 2312758 L12
Nguyễn Như Quỳnh 2312913 L12
Trương Đình Minh Thuận 2313361 L12
Đặng Thành Tín 2313451 L12
Bùi Minh Trí 2313587 L12
Phan Trọng Trí 2313617 L12
Trần Minh Trí 2313628 L12
Nguyễn Thành Trung 2313680 L12
Nguyễn Hồ Cẩm Tú 2313791 L12
Nguyễn Thị Ngọc Tú 2313797 L12
Nguyễn Trần Bảo Uyên 2313849 L12
Nguyễn Cảnh Việt 2313893 L12
Nguyễn Phan Hoàng Việt 2313897 L12
Nguyễn Phan Hoàng Vinh 2313921 L12
Đặng Quốc Vượng 2313980 L12
Trương Thế Vỹ 2314017 L12
THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK 231

GV: VÕ NGUYỄN LAM UYÊN Thứ: 5 Giờ: 12h Phòng: 501H1 GV: V
Lớp: L19 Tuần: 40-43 Lớp:

TT Họ và Tên SV MSSV Nhóm B1 B2+4 B8 BC THI TỔNG TT


1 Đinh Hoàng Như Bình 2310293 1
2 Huỳnh Nguyễn Trọng Bình 2310296 1 2
3 Trịnh Văn Chiến 2310349 3
4 Nguyễn Đại Dũng 2310553 4
5 Nguyễn Đức Duy 2310480 2 5
6 Nguyễn Thị Thảo Duyên 2310531 6
7 Kỳ Hoàng Đại 2310620 7
8 Phạm Quang Đại 2310625 3 8
9 Huỳnh Công Đạt 2310639 9
10 Phạm Anh Đức 2310795 10
11 Phan Hiền Đức 2310793 4 11
12 Vũ Minh Đức 2310813 12
13 Đặng Anh Hào 2310844 13
14 Trương Trần Hiếu 2310986 5 14
15 Từ Tiến Hoàng 2311084 15
16 Nguyễn Đức Hùng 2311291 16
17 Bùi Đình Khôi 2311654 6 17
18 Trần Anh Khôi 2311699 18
19 Bùi Đức Lân 2311832 19
20 Bùi Tiến Long 2311887 7 20
21 Trần Ngọc Thảo Ly 2312012 21
22 Trần Anh Minh 2312115 22
23 Lê Tiến Thiên Ngọc 2312305 8 23
24 Nguyễn Hải Nguyên 2312361 24
25 Trần Nguyễn Linh Nhi 2312510 25
26 Lê Nguyễn Ngọc Nhung 2312522 9 26
27 Nguyễn Hoàng Phát 2312585 27
28 Mai Lê Gia Phúc 2312686 28
29 Nguyễn Phạm Yến Phương 2312753 10 29
30 Trần Quang Sang 2312942 30
31 Nguyễn Văn Soàn 2312950 31
32 Võ Ngọc Tâm 2313043 11 32
33 Trần Hữu Thành 2313142 33
34 Nguyễn Quốc Tín 2313458 34
35 Tô Quốc Tính 2313466 12 35
36 Ngô Minh Trí 2313597 36
37 Thái Quốc Trung 2313684 37
13
38 Nguyễn Phi Trường 2313712 38
39 Nguyễn Thị Hồng Uyên 2313847 39
14
40 Nguyễn Hoàng Vũ 2313960 40
THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK 231

GV: VÕ NGUYỄN LAM UYÊN Thứ: 5 Phòng: 501H1


Lớp: L19 Tuần: 40-43

Họ và Tên SV MSSV Mẫu Ký tên Điểm số Ghi chú STT


Đinh Hoàng Như Bình 2310293 1
Huỳnh Nguyễn Trọng Bình 2310296 2
Trịnh Văn Chiến 2310349 3
Nguyễn Đại Dũng 2310553 4
Nguyễn Đức Duy 2310480 5
Nguyễn Thị Thảo Duyên 2310531 6
Kỳ Hoàng Đại 2310620 7
Phạm Quang Đại 2310625 8
Huỳnh Công Đạt 2310639 9
Phạm Anh Đức 2310795 10
Phan Hiền Đức 2310793 11
Vũ Minh Đức 2310813 12
Đặng Anh Hào 2310844 13
Trương Trần Hiếu 2310986 14
Từ Tiến Hoàng 2311084 15
Nguyễn Đức Hùng 2311291 16
Bùi Đình Khôi 2311654 17
Trần Anh Khôi 2311699 18
Bùi Đức Lân 2311832 19
Bùi Tiến Long 2311887 20
Trần Ngọc Thảo Ly 2312012 21
Trần Anh Minh 2312115 22
Lê Tiến Thiên Ngọc 2312305 23
Nguyễn Hải Nguyên 2312361 24
Trần Nguyễn Linh Nhi 2312510 25
Lê Nguyễn Ngọc Nhung 2312522 26
Nguyễn Hoàng Phát 2312585 27
Mai Lê Gia Phúc 2312686 28
Nguyễn Phạm Yến Phương 2312753 29
Trần Quang Sang 2312942 30
Nguyễn Văn Soàn 2312950 31
Võ Ngọc Tâm 2313043 32
Trần Hữu Thành 2313142 33
Nguyễn Quốc Tín 2313458 34
Tô Quốc Tính 2313466 35
Ngô Minh Trí 2313597 36
Thái Quốc Trung 2313684 37
Nguyễn Phi Trường 2313712 38
Nguyễn Thị Hồng Uyên 2313847 39
Nguyễn Hoàng Vũ 2313960 40
GV

Võ Nguyễn Lam Uyên


HỌ TÊN MSSV ĐIỂM MÃ LỚP TN TÊN GV LT
Đinh Hoàng Như Bình 2310293 L19
Huỳnh Nguyễn Trọng Bình 2310296 L19
Trịnh Văn Chiến 2310349 L19
Nguyễn Đại Dũng 2310553 L19
Nguyễn Đức Duy 2310480 L19
Nguyễn Thị Thảo Duyên 2310531 L19
Kỳ Hoàng Đại 2310620 L19
Phạm Quang Đại 2310625 L19
Huỳnh Công Đạt 2310639 L19
Phạm Anh Đức 2310795 L19
Phan Hiền Đức 2310793 L19
Vũ Minh Đức 2310813 L19
Đặng Anh Hào 2310844 L19
Trương Trần Hiếu 2310986 L19
Từ Tiến Hoàng 2311084 L19
Nguyễn Đức Hùng 2311291 L19
Bùi Đình Khôi 2311654 L19
Trần Anh Khôi 2311699 L19
Bùi Đức Lân 2311832 L19
Bùi Tiến Long 2311887 L19
Trần Ngọc Thảo Ly 2312012 L19
Trần Anh Minh 2312115 L19
Lê Tiến Thiên Ngọc 2312305 L19
Nguyễn Hải Nguyên 2312361 L19
Trần Nguyễn Linh Nhi 2312510 L19
Lê Nguyễn Ngọc Nhung 2312522 L19
Nguyễn Hoàng Phát 2312585 L19
Mai Lê Gia Phúc 2312686 L19
Nguyễn Phạm Yến Phương 2312753 L19
Trần Quang Sang 2312942 L19
Nguyễn Văn Soàn 2312950 L19
Võ Ngọc Tâm 2313043 L19
Trần Hữu Thành 2313142 L19
Nguyễn Quốc Tín 2313458 L19
Tô Quốc Tính 2313466 L19
Ngô Minh Trí 2313597 L19
Thái Quốc Trung 2313684 L19
Nguyễn Phi Trường 2313712 L19
Nguyễn Thị Hồng Uyên 2313847 L19
Nguyễn Hoàng Vũ 2313960 L19
THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK 231

GV: VÕ NGUYỄN LAM UYÊN Thứ: 3 Giờ: 13h Phòng: 504H1 GV: VÕ
Lớp: L22 Tuần: 40-43 Lớp: L

TT Họ và Tên SV MSSV Nhóm B1 B2+4 B8 BC THI TỔNG TT


1 Phạm Thiên Bửu 2310319 1
2 Lê Mạnh Linh Chi 2310344 1 2
3 Nguyễn Văn Chung 2310361 3
4 Tôn Nữ Ngọc Diễm 2310431 4
5 Phạm Quang Dũng 2310570 2 5
6 TRần Nguyễn Khánh Duy 2310519 6
7 Dương Thành Đạt 2310634 7
8 Hoàng Minh Đức 2310769 3 8
9 Lê Việt Đức 2310777 9
10 Lê Thanh Hải 2310871 10
11 Lê Thái Khả Hân 2310915 4 11
12 Bùi Huy Hoàng 2311027 12
13 Phạm Cao Hoàng 2311073 13
14 Nguyễn Duy Hưng 2311333 5 14
15 Huỳnh Tấn Khải 2314051 15
16 Phạm Trần Khanh Khang 2311465 16
17 Phan Gia Khánh 2311526 6 17
18 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 2311618 18
19 Thiều Đăng Khoa 2311640 19
20 Bùi Tuấn Kiệt 2311749 7 20
21 Nguyễn Tiến Lợi 2311979 21
22 Đoàn Phước Minh 2312053 22
23 Nguyễn Tuấn Minh 2312103 8 23
24 Ngô Kiều Diệu My 2312139 24
25 Huỳnh Diệp Kim Nên 2312211 25
26 Phạm Thị Thu Ngọc 2312319 9 26
27 Nguyễn Lê Tâm Như 2312532 27
28 Trần Tiến Phát 2312600 28
29 Cái Thị Ái Phương 2312732 10 29
30 Lê Văn Quân 2312826 30
31 Nguyễn Đăng Quang 2312796 31
32 Văn Bá Sơn 2312984 11 32
33 Huỳnh Cao Tân 2313048 33
34 Nguyễn Văn Thiệt 2313254 34
35 Phạm Gia Thịnh 2313307 12 35
36 Phạm Minh Thuận 2313358 36
37 Nguyễn Nữ Hoài Thương 2313402 37
38 Nguyễn Đức Minh Trí 2313600 13 38
13
39 Phạm Minh Tuấn 2313759 39
40 Phan Văn Tùng 2313822 40
14
41 Dương Chí Vỹ 2314012 41
THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK 231

GV: VÕ NGUYỄN LAM UYÊN Thứ: 3 Phòng: 504H1


Lớp: L22 Tuần: 40-43

Họ và Tên SV MSSV Mẫu Ký tên Điểm số Ghi chú STT


Phạm Thiên Bửu 2310319 1
Lê Mạnh Linh Chi 2310344 2
Nguyễn Văn Chung 2310361 3
Tôn Nữ Ngọc Diễm 2310431 4
Phạm Quang Dũng 2310570 5
TRần Nguyễn Khánh Duy 2310519 6
Dương Thành Đạt 2310634 7
Hoàng Minh Đức 2310769 8
Lê Việt Đức 2310777 9
Lê Thanh Hải 2310871 10
Lê Thái Khả Hân 2310915 11
Bùi Huy Hoàng 2311027 12
Phạm Cao Hoàng 2311073 13
Nguyễn Duy Hưng 2311333 14
Huỳnh Tấn Khải 2314051 15
Phạm Trần Khanh Khang 2311465 16
Phan Gia Khánh 2311526 17
Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 2311618 18
Thiều Đăng Khoa 2311640 19
Bùi Tuấn Kiệt 2311749 20
Nguyễn Tiến Lợi 2311979 21
Đoàn Phước Minh 2312053 22
Nguyễn Tuấn Minh 2312103 23
Ngô Kiều Diệu My 2312139 24
Huỳnh Diệp Kim Nên 2312211 25
Phạm Thị Thu Ngọc 2312319 26
Nguyễn Lê Tâm Như 2312532 27
Trần Tiến Phát 2312600 28
Cái Thị Ái Phương 2312732 29
Lê Văn Quân 2312826 30
Nguyễn Đăng Quang 2312796 31
Văn Bá Sơn 2312984 32
Huỳnh Cao Tân 2313048 33
Nguyễn Văn Thiệt 2313254 34
Phạm Gia Thịnh 2313307 35
Phạm Minh Thuận 2313358 36
Nguyễn Nữ Hoài Thương 2313402 37
Nguyễn Đức Minh Trí 2313600 38
Phạm Minh Tuấn 2313759 39
Phan Văn Tùng 2313822 40
Dương Chí Vỹ 2314012 41
GV

Võ Nguyễn Lam Uyên


HỌ TÊN MSSV ĐIỂM MÃ LỚP TN TÊN GV LT
Phạm Thiên Bửu 2310319 L22
Lê Mạnh Linh Chi 2310344 L22
Nguyễn Văn Chung 2310361 L22
Tôn Nữ Ngọc Diễm 2310431 L22
Phạm Quang Dũng 2310570 L22
TRần Nguyễn Khánh Duy 2310519 L22
Dương Thành Đạt 2310634 L22
Hoàng Minh Đức 2310769 L22
Lê Việt Đức 2310777 L22
Lê Thanh Hải 2310871 L22
Lê Thái Khả Hân 2310915 L22
Bùi Huy Hoàng 2311027 L22
Phạm Cao Hoàng 2311073 L22
Nguyễn Duy Hưng 2311333 L22
Huỳnh Tấn Khải 2314051 L22
Phạm Trần Khanh Khang 2311465 L22
Phan Gia Khánh 2311526 L22
Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 2311618 L22
Thiều Đăng Khoa 2311640 L22
Bùi Tuấn Kiệt 2311749 L22
Nguyễn Tiến Lợi 2311979 L22
Đoàn Phước Minh 2312053 L22
Nguyễn Tuấn Minh 2312103 L22
Ngô Kiều Diệu My 2312139 L22
Huỳnh Diệp Kim Nên 2312211 L22
Phạm Thị Thu Ngọc 2312319 L22
Nguyễn Lê Tâm Như 2312532 L22
Trần Tiến Phát 2312600 L22
Cái Thị Ái Phương 2312732 L22
Lê Văn Quân 2312826 L22
Nguyễn Đăng Quang 2312796 L22
Văn Bá Sơn 2312984 L22
Huỳnh Cao Tân 2313048 L22
Nguyễn Văn Thiệt 2313254 L22
Phạm Gia Thịnh 2313307 L22
Phạm Minh Thuận 2313358 L22
Nguyễn Nữ Hoài Thương 2313402 L22
Nguyễn Đức Minh Trí 2313600 L22
Phạm Minh Tuấn 2313759 L22
Phan Văn Tùng 2313822 L22
Dương Chí Vỹ 2314012 L22
THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK 231

GV: VÕ NGUYỄN LAM UYÊN Thứ: 5 Giờ: 7h Phòng: 501H1 GV: VÕ


Lớp: L26 Tuần: 44-47 Lớp: L

TT Họ và Tên SV MSSV Nhóm B1 B2+4 B8 BC THI TỔNG TT


1 Nguyễn Duy Anh 2310092 1
2 Nguyễn Gia Bảo 2310239 1 2
3 Phan Duy Bình 2310303 3
4 Nguyễn Trương Ái Châu 2310336 4
5 Lê Sỹ Chung 2310360 2 5
6 Trần Thanh Hà 2310842 6
7 Huỳnh Thị Ngọc Hân 2310911 7
8 Phan Thanh Hoàng 2311072 3 8
9 Võ Hoàng Hơn 2311112 9
10 Nguyễn Tiến Hưng 2311346 10
11 Nông Hoàng Hương 2311378 4 11
12 Trần Tấn Khải 2311565 12
13 Võ Phú Gia Khang 2314050 13
14 Lê Quốc Khánh 2311506 5 14
15 Trần Hoàng Khánh 2311533 15
16 Nguyễn Bùi Nhật Minh 2312079 16
17 Bùi Trọng Nghĩa 2312257 6 17
18 Hồ Thị Thảo Nguyên 2312342 18
19 Hà Thành Nhân 2312418 19
20 Nguyễn Trọng Nhân 2312444 7 20
21 Trình Phong 2312633 21
22 Diệp Quế Phương 2312733 22
23 Đoàn Minh Quang 2312786 8 23
24 Nguyễn Thanh Sơn 2314054 24
25 Nguyễn Xuân Thái 2313104 25
26 Phan Duy Thắng 2313191 9 26
27 Tống Vỹ Thanh 2313088 27
28 Nguyễn Thị Nhã Thi 2313207 28
29 Trịnh Xuân Thọ 2313329 10 29
30 Nguyễn Phúc Vĩnh Thuỵ 2313375 30
31 Mai Đỗ Hữu Toàn 2313482 31
32 Nguyễn Huy Thùy Trân 2313549 11 32
33 Nguyễn Quốc Trọng 2313649 33
34 Nguyễn Thanh Trúc 2313692 34
12
35 Lê Trung 2313665 35
36 Lê Trần Quang Tuấn 2313738 36
13
37 Nguyễn Vũ 2313959 37
THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK 231

GV: VÕ NGUYỄN LAM UYÊN Thứ: 5 Phòng: 501H1


Lớp: L26 Tuần: 44-47

Họ và Tên SV MSSV Mẫu Ký tên Điểm số Ghi chú STT


Nguyễn Duy Anh 2310092 1
Nguyễn Gia Bảo 2310239 2
Phan Duy Bình 2310303 3
Nguyễn Trương Ái Châu 2310336 4
Lê Sỹ Chung 2310360 5
Trần Thanh Hà 2310842 6
Huỳnh Thị Ngọc Hân 2310911 7
Phan Thanh Hoàng 2311072 8
Võ Hoàng Hơn 2311112 9
Nguyễn Tiến Hưng 2311346 10
Nông Hoàng Hương 2311378 11
Trần Tấn Khải 2311565 12
Võ Phú Gia Khang 2314050 13
Lê Quốc Khánh 2311506 14
Trần Hoàng Khánh 2311533 15
Nguyễn Bùi Nhật Minh 2312079 16
Bùi Trọng Nghĩa 2312257 17
Hồ Thị Thảo Nguyên 2312342 18
Hà Thành Nhân 2312418 19
Nguyễn Trọng Nhân 2312444 20
Trình Phong 2312633 21
Diệp Quế Phương 2312733 22
Đoàn Minh Quang 2312786 23
Nguyễn Thanh Sơn 2314054 24
Nguyễn Xuân Thái 2313104 25
Phan Duy Thắng 2313191 26
Tống Vỹ Thanh 2313088 27
Nguyễn Thị Nhã Thi 2313207 28
Trịnh Xuân Thọ 2313329 29
Nguyễn Phúc Vĩnh Thuỵ 2313375 30
Mai Đỗ Hữu Toàn 2313482 31
Nguyễn Huy Thùy Trân 2313549 32
Nguyễn Quốc Trọng 2313649 33
Nguyễn Thanh Trúc 2313692 34
Lê Trung 2313665 35
Lê Trần Quang Tuấn 2313738 36
Nguyễn Vũ 2313959 37
GV
Võ Nguyễn Lam Uyên
HỌ TÊN MSSV ĐIỂM MÃ LỚP TN TÊN GV LT
Nguyễn Duy Anh 2310092 L26
Nguyễn Gia Bảo 2310239 L26
Phan Duy Bình 2310303 L26
Nguyễn Trương Ái Châu 2310336 L26
Lê Sỹ Chung 2310360 L26
Trần Thanh Hà 2310842 L26
Huỳnh Thị Ngọc Hân 2310911 L26
Phan Thanh Hoàng 2311072 L26
Võ Hoàng Hơn 2311112 L26
Nguyễn Tiến Hưng 2311346 L26
Nông Hoàng Hương 2311378 L26
Trần Tấn Khải 2311565 L26
Võ Phú Gia Khang 2314050 L26
Lê Quốc Khánh 2311506 L26
Trần Hoàng Khánh 2311533 L26
Nguyễn Bùi Nhật Minh 2312079 L26
Bùi Trọng Nghĩa 2312257 L26
Hồ Thị Thảo Nguyên 2312342 L26
Hà Thành Nhân 2312418 L26
Nguyễn Trọng Nhân 2312444 L26
Trình Phong 2312633 L26
Diệp Quế Phương 2312733 L26
Đoàn Minh Quang 2312786 L26
Nguyễn Thanh Sơn 2314054 L26
Nguyễn Xuân Thái 2313104 L26
Phan Duy Thắng 2313191 L26
Tống Vỹ Thanh 2313088 L26
Nguyễn Thị Nhã Thi 2313207 L26
Trịnh Xuân Thọ 2313329 L26
Nguyễn Phúc Vĩnh Thuỵ 2313375 L26
Mai Đỗ Hữu Toàn 2313482 L26
Nguyễn Huy Thùy Trân 2313549 L26
Nguyễn Quốc Trọng 2313649 L26
Nguyễn Thanh Trúc 2313692 L26
Lê Trung 2313665 L26
Lê Trần Quang Tuấn 2313738 L26
Nguyễn Vũ 2313959 L26
THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK 231

GV: VÕ NGUYỄN LAM UYÊN Thứ: 4 Giờ: 7h Phòng: 501H1 GV: VÕ


Lớp: L28 Tuần: 48-51 Lớp: L

TT Họ và Tên SV MSSV Nhóm B1 B2+4 B8 BC THI TỔNG TT


1 Dương Văn An 2310003 1
2 Phạm Tiến An 2310034 1 2
3 Nguyễn Quý Anh 2310120 3
4 Vũ Hoàng Bảo 2310275 4
5 Nguyễn Đức Quốc Bình 2310300 2 5
6 Trần Huy Chất 2310341 6
7 Đỗ Ngọc Phương Chi 2310342 7
8 Phan Ngọc Dũng 2310568 3 8
9 Chu Nguyễn Quốc Duy 2310448 9
10 Hồ Anh Duy 2310460 10
11 Nguyễn Võ Anh Duy 2310504 4 11
12 Phạm Nhật Duy 2310511 12
13 Lê Văn Hải Đại 2310622 13
14 Trần Hải Đăng 2310733 5 14
15 Trần Thanh Hào 2310858 15
16 Lê Công Hiếu 2310951 16
17 Phan Minh Hiếu 2310971 6 17
18 Lê Hoàng 2311042 18
19 Tạ Quan Hưng 2311356 19
20 Nguyễn Minh Huy 2311192 7 20
21 Phạm Trần Gia Huy 2311240 21
22 Võ Triều Khang 2311484 22
23 Nguyễn Anh Khoa 2311604 8 23
24 Thân Dương Anh Khoa 2311639 24
25 Lê Anh Kiệt 2311765 25
26 Nguyễn Thái Khánh Linh 2311863 9 26
27 Nguyễn Kỳ Nhật Minh 2312087 27
28 Nguyễn Hà My 2312142 28
29 Lê Thảo Nguyên 2312352 10 29
30 Võ Đình Sơn 2312985 30
31 Trần Huỳnh Tấn 2313070 31
32 Trần Trọng Tấn 2313071 11 32
33 Trần Quốc Thắng 2313192 33
34 Tô Huỳnh Minh Thiện 2313250 34
35 Trần Ngọc Thịnh 2313314 12 35
36 Lê Văn Thực 2313408 36
37 Nguyễn Đình Tín 2313453 37
38 Hồ Bảo Trâm 2313529 13 38
13
39 Huỳnh Thái Văn 2313859 39
THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK 231

GV: VÕ NGUYỄN LAM UYÊN Thứ: 4 Phòng: 501H1


Lớp: L28 Tuần: 48-51

Họ và Tên SV MSSV Mẫu Ký tên Điểm số Ghi chú STT


Dương Văn An 2310003 1
Phạm Tiến An 2310034 2
Nguyễn Quý Anh 2310120 3
Vũ Hoàng Bảo 2310275 4
Nguyễn Đức Quốc Bình 2310300 5
Trần Huy Chất 2310341 6
Đỗ Ngọc Phương Chi 2310342 7
Phan Ngọc Dũng 2310568 8
Chu Nguyễn Quốc Duy 2310448 9
Hồ Anh Duy 2310460 10
Nguyễn Võ Anh Duy 2310504 11
Phạm Nhật Duy 2310511 12
Lê Văn Hải Đại 2310622 13
Trần Hải Đăng 2310733 14
Trần Thanh Hào 2310858 15
Lê Công Hiếu 2310951 16
Phan Minh Hiếu 2310971 17
Lê Hoàng 2311042 18
Tạ Quan Hưng 2311356 19
Nguyễn Minh Huy 2311192 20
Phạm Trần Gia Huy 2311240 21
Võ Triều Khang 2311484 22
Nguyễn Anh Khoa 2311604 23
Thân Dương Anh Khoa 2311639 24
Lê Anh Kiệt 2311765 25
Nguyễn Thái Khánh Linh 2311863 26
Nguyễn Kỳ Nhật Minh 2312087 27
Nguyễn Hà My 2312142 28
Lê Thảo Nguyên 2312352 29
Võ Đình Sơn 2312985 30
Trần Huỳnh Tấn 2313070 31
Trần Trọng Tấn 2313071 32
Trần Quốc Thắng 2313192 33
Tô Huỳnh Minh Thiện 2313250 34
Trần Ngọc Thịnh 2313314 35
Lê Văn Thực 2313408 36
Nguyễn Đình Tín 2313453 37
Hồ Bảo Trâm 2313529 38
Huỳnh Thái Văn 2313859 39
GV

Võ Nguyễn Lam Uyên


HỌ TÊN MSSV ĐIỂM MÃ LỚP TN TÊN GV LT
Dương Văn An 2310003 L28
Phạm Tiến An 2310034 L28
Nguyễn Quý Anh 2310120 L28
Vũ Hoàng Bảo 2310275 L28
Nguyễn Đức Quốc Bình 2310300 L28
Trần Huy Chất 2310341 L28
Đỗ Ngọc Phương Chi 2310342 L28
Phan Ngọc Dũng 2310568 L28
Chu Nguyễn Quốc Duy 2310448 L28
Hồ Anh Duy 2310460 L28
Nguyễn Võ Anh Duy 2310504 L28
Phạm Nhật Duy 2310511 L28
Lê Văn Hải Đại 2310622 L28
Trần Hải Đăng 2310733 L28
Trần Thanh Hào 2310858 L28
Lê Công Hiếu 2310951 L28
Phan Minh Hiếu 2310971 L28
Lê Hoàng 2311042 L28
Tạ Quan Hưng 2311356 L28
Nguyễn Minh Huy 2311192 L28
Phạm Trần Gia Huy 2311240 L28
Võ Triều Khang 2311484 L28
Nguyễn Anh Khoa 2311604 L28
Thân Dương Anh Khoa 2311639 L28
Lê Anh Kiệt 2311765 L28
Nguyễn Thái Khánh Linh 2311863 L28
Nguyễn Kỳ Nhật Minh 2312087 L28
Nguyễn Hà My 2312142 L28
Lê Thảo Nguyên 2312352 L28
Võ Đình Sơn 2312985 L28
Trần Huỳnh Tấn 2313070 L28
Trần Trọng Tấn 2313071 L28
Trần Quốc Thắng 2313192 L28
Tô Huỳnh Minh Thiện 2313250 L28
Trần Ngọc Thịnh 2313314 L28
Lê Văn Thực 2313408 L28
Nguyễn Đình Tín 2313453 L28
Hồ Bảo Trâm 2313529 L28
Huỳnh Thái Văn 2313859 L28
THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK 231

GV: VÕ NGUYỄN LAM UYÊN Thứ: 2 Giờ: 13h Phòng: 504H1 GV: VÕ N
Lớp: L32 Tuần: 48-51 Lớp: L3

TT Họ và Tên SV MSSV Nhóm B1 B2+4 B8 BC THI TỔNG TT


1 Đoàn Hồng Ân 2310174 1
2 Lê Hữu Thiện Ân 2310176 1 2
3 Bùi Lê Tường Anh 2310053 3
4 Đinh Thuỵ Quỳnh Anh 2310067 4
5 Huỳnh Thái Bảo 2310223 2 5
6 Lê Thị Thanh Dân 2310426 6
7 Nguyễn Dũng 2310550 7
8 Ngô Thành Đạt 2310661 3 8
9 Phạm Minh Đức 2310796 9
10 Phạm Văn Đức 2310798 10
11 Nguyễn Lý Hải 2310874 4 11
12 Lưu Gia Huy 2311165 12
13 Nguyễn Gia Huy 2311180 13
14 Nguyễn Quang Huy 2311203 5 14
15 Nguyễn Quốc Huy 2311211 15
16 Vũ Duy Khánh 2311540 16
17 Phạm Nguyên Khôi 2311695 6 17
18 Nguyễn Tuấn Kiệt 2311779 18
19 Phạm Minh Long 2311926 19
20 Đàm Ánh Nguyệt 2312399 7 20
21 Huỳnh Văn Nha 2312403 21
22 Đinh Thị Ngọc Ninh 2312556 22
23 Ngô Thiên Phúc 2312689 8 23
24 Nguyễn Trần Gia Phúc 2312705 24
25 Lai Tuấn Quý 2312896 25
26 Nguyễn Hạo Sơn 2312962 9 26
27 Nguyễn Phú Sơn 2312966 27
28 Lê Văn Thắng 2313182 28
29 Nguyễn Trung Thành 2313130 10 29
30 Nguyễn Minh Thiện 2313242 30
31 Nguyễn Phước Thiện 2313244 31
32 Cao Hoàng Thông 2313330 11 32
33 Trần Vương Thống 2313340 33
34 Cao Sỹ Văn Tiến 2313420 34
35 Ngô Nguyễn Diễm Trinh 2313575 12 35
36 Nguyễn Tuấn Trường 2313714 36
37 Hào Quốc Tuấn 2313730 37
13
38 Lê Thanh Tuấn 2313736 38
THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK 231

GV: VÕ NGUYỄN LAM UYÊN Thứ: 2 Phòng: 501H1


Lớp: L32 Tuần: 48-51

Họ và Tên SV MSSV Mẫu Ký tên Điểm số Ghi chú STT


Đoàn Hồng Ân 2310174 1
Lê Hữu Thiện Ân 2310176 2
Bùi Lê Tường Anh 2310053 3
Đinh Thuỵ Quỳnh Anh 2310067 4
Huỳnh Thái Bảo 2310223 5
Lê Thị Thanh Dân 2310426 6
Nguyễn Dũng 2310550 7
Ngô Thành Đạt 2310661 8
Phạm Minh Đức 2310796 9
Phạm Văn Đức 2310798 10
Nguyễn Lý Hải 2310874 11
Lưu Gia Huy 2311165 12
Nguyễn Gia Huy 2311180 13
Nguyễn Quang Huy 2311203 14
Nguyễn Quốc Huy 2311211 15
Vũ Duy Khánh 2311540 16
Phạm Nguyên Khôi 2311695 17
Nguyễn Tuấn Kiệt 2311779 18
Phạm Minh Long 2311926 19
Đàm Ánh Nguyệt 2312399 20
Huỳnh Văn Nha 2312403 21
Đinh Thị Ngọc Ninh 2312556 22
Ngô Thiên Phúc 2312689 23
Nguyễn Trần Gia Phúc 2312705 24
Lai Tuấn Quý 2312896 25
Nguyễn Hạo Sơn 2312962 26
Nguyễn Phú Sơn 2312966 27
Lê Văn Thắng 2313182 28
Nguyễn Trung Thành 2313130 29
Nguyễn Minh Thiện 2313242 30
Nguyễn Phước Thiện 2313244 31
Cao Hoàng Thông 2313330 32
Trần Vương Thống 2313340 33
Cao Sỹ Văn Tiến 2313420 34
Ngô Nguyễn Diễm Trinh 2313575 35
Nguyễn Tuấn Trường 2313714 36
Hào Quốc Tuấn 2313730 37
Lê Thanh Tuấn 2313736 38
GV

Võ Nguyễn Lam Uyên


HỌ TÊN MSSV ĐIỂM MÃ LỚP TN TÊN GV LT
Đoàn Hồng Ân 2310174 L32
Lê Hữu Thiện Ân 2310176 L32
Bùi Lê Tường Anh 2310053 L32
Đinh Thuỵ Quỳnh Anh 2310067 L32
Huỳnh Thái Bảo 2310223 L32
Lê Thị Thanh Dân 2310426 L32
Nguyễn Dũng 2310550 L32
Ngô Thành Đạt 2310661 L32
Phạm Minh Đức 2310796 L32
Phạm Văn Đức 2310798 L32
Nguyễn Lý Hải 2310874 L32
Lưu Gia Huy 2311165 L32
Nguyễn Gia Huy 2311180 L32
Nguyễn Quang Huy 2311203 L32
Nguyễn Quốc Huy 2311211 L32
Vũ Duy Khánh 2311540 L32
Phạm Nguyên Khôi 2311695 L32
Nguyễn Tuấn Kiệt 2311779 L32
Phạm Minh Long 2311926 L32
Đàm Ánh Nguyệt 2312399 L32
Huỳnh Văn Nha 2312403 L32
Đinh Thị Ngọc Ninh 2312556 L32
Ngô Thiên Phúc 2312689 L32
Nguyễn Trần Gia Phúc 2312705 L32
Lai Tuấn Quý 2312896 L32
Nguyễn Hạo Sơn 2312962 L32
Nguyễn Phú Sơn 2312966 L32
Lê Văn Thắng 2313182 L32
Nguyễn Trung Thành 2313130 L32
Nguyễn Minh Thiện 2313242 L32
Nguyễn Phước Thiện 2313244 L32
Cao Hoàng Thông 2313330 L32
Trần Vương Thống 2313340 L32
Cao Sỹ Văn Tiến 2313420 L32
Ngô Nguyễn Diễm Trinh 2313575 L32
Nguyễn Tuấn Trường 2313714 L32
Hào Quốc Tuấn 2313730 L32
Lê Thanh Tuấn 2313736 L32
THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK 231

GV: VÕ NGUYỄN LAM UYÊN Thứ: 4 Giờ: 13h Phòng: 501H1 GV: VÕ
Lớp: L33 Tuần: 48-51 Lớp: L3

TT Họ và Tên SV MSSV Nhóm B1 B2+4 B8 BC THI TỔNG TT


1 Trần Quốc Ca 2310322 1
2 Trần Ngọc Hân 2310924 1 2
3 Huỳnh Ngọc Hằng 2310902 3
4 Nguyễn Minh Hoàng 2311058 4
5 Huỳnh Ngọc Hưng 2311325 2 5
6 Nguyễn Tấn Hưng 2311344 6
7 Trần Thanh Hùng 2311309 7
8 Đinh Thùy Hương 2311368 3 8
9 Nguyễn Tưởng Quỳnh Hương 2311377 9
10 Tạ Minh Khánh 2311530 10
11 Nguyễn Minh Khoa 2311620 4 11
12 Phạm Đặng Đăng Khoa 2311635 12
13 Đặng Minh Khôi 2311658 13
14 Nguyễn Tuấn Khôi 2311691 5 14
15 Trần Mai Phương Linh 2311876 15
16 Nguyễn Phú Nhật Minh 2312093 16
17 Đỗ Gia Nghị 2312292 6 17
18 Trần Lê Kim Ngọc 2312322 18
19 Hoàng Đình Nguyên 2312338 19
20 Trần Hoàng Nhã 2312411 7 20
21 Trần Thị Thảo Như 2312542 21
22 Lê Nam Phong 2312617 22
23 Võ Nguyễn Phúc 2312660 8 23
24 Đỗ Thị Phan Phúc 2312673 24
25 Trần Hiệp Phúc 2312721 25
26 Võ Đình Phúc 2312729 9 26
27 Huỳnh Phúc Thành 2313113 27
28 Lê Hà Cảnh Thịnh 2313272 28
29 Nguyễn Hưng Thịnh 2313288 10 29
30 Đậu Thiện Tiến 2313423 30
31 Huỳnh Văn Tiến 2313426 31
32 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 2313417 11 32
33 Võ Thế Vinh 2313937 33
THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK 231

GV: VÕ NGUYỄN LAM UYÊN Thứ: 4 Phòng: 501H1


Lớp: L33 Tuần: 48-51

Họ và Tên SV MSSV Mẫu Ký tên Điểm số Ghi chúSTT


Trần Quốc Ca 2310322 1
Trần Ngọc Hân 2310924 2
Huỳnh Ngọc Hằng 2310902 3
Nguyễn Minh Hoàng 2311058 4
Huỳnh Ngọc Hưng 2311325 5
Nguyễn Tấn Hưng 2311344 6
Trần Thanh Hùng 2311309 7
Đinh Thùy Hương 2311368 8
Nguyễn Tưởng Quỳnh Hương 2311377 9
Tạ Minh Khánh 2311530 10
Nguyễn Minh Khoa 2311620 11
Phạm Đặng Đăng Khoa 2311635 12
Đặng Minh Khôi 2311658 13
Nguyễn Tuấn Khôi 2311691 14
Trần Mai Phương Linh 2311876 15
Nguyễn Phú Nhật Minh 2312093 16
Đỗ Gia Nghị 2312292 17
Trần Lê Kim Ngọc 2312322 18
Hoàng Đình Nguyên 2312338 19
Trần Hoàng Nhã 2312411 20
Trần Thị Thảo Như 2312542 21
Lê Nam Phong 2312617 22
Võ Nguyễn Phúc 2312660 23
Đỗ Thị Phan Phúc 2312673 24
Trần Hiệp Phúc 2312721 25
Võ Đình Phúc 2312729 26
Huỳnh Phúc Thành 2313113 27
Lê Hà Cảnh Thịnh 2313272 28
Nguyễn Hưng Thịnh 2313288 29
Đậu Thiện Tiến 2313423 30
Huỳnh Văn Tiến 2313426 31
Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 2313417 32
Võ Thế Vinh 2313937 33
GV
Võ Nguyễn Lam Uyên
HỌ TÊN MSSV ĐIỂM MÃ LỚP TN TÊN GV LT
Trần Quốc Ca 2310322
Trần Ngọc Hân 2310924
Huỳnh Ngọc Hằng 2310902
Nguyễn Minh Hoàng 2311058
Huỳnh Ngọc Hưng 2311325
Nguyễn Tấn Hưng 2311344
Trần Thanh Hùng 2311309
Đinh Thùy Hương 2311368
Nguyễn Tưởng Quỳnh Hương 2311377
Tạ Minh Khánh 2311530
Nguyễn Minh Khoa 2311620
Phạm Đặng Đăng Khoa 2311635
Đặng Minh Khôi 2311658
Nguyễn Tuấn Khôi 2311691
Trần Mai Phương Linh 2311876
Nguyễn Phú Nhật Minh 2312093
Đỗ Gia Nghị 2312292
Trần Lê Kim Ngọc 2312322
Hoàng Đình Nguyên 2312338
Trần Hoàng Nhã 2312411
Trần Thị Thảo Như 2312542
Lê Nam Phong 2312617
Võ Nguyễn Phúc 2312660
Đỗ Thị Phan Phúc 2312673
Trần Hiệp Phúc 2312721
Võ Đình Phúc 2312729
Huỳnh Phúc Thành 2313113
Lê Hà Cảnh Thịnh 2313272
Nguyễn Hưng Thịnh 2313288
Đậu Thiện Tiến 2313423
Huỳnh Văn Tiến 2313426
Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 2313417
Võ Thế Vinh 2313937
THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK 231 TH

GV: VÕ NGUYỄN LAM UYÊN Thứ: 3 Giờ: 7h Phòng: 502H1 GV: VÕ NGUY
Lớp: L41 Tuần: 48-51 Lớp: L41

TT Họ và Tên SV MSSV Nhóm B1 B2+4 B8 BC THI TỔNG TT


1 Trần Gia An 2310035 1
2 Trần Quỳnh Anh 2310156 1 2
3 Ngô Gia Bảo 2310236 3
4 Tô Lâm Gia Bảo 2310258 4
5 Trần Lê Quốc Bảo 2310263 2 5
6 Lê Phú Cường 2310387 6
7 Lâm Trọng Doãn 2310439 7
8 Lê Dương 2310588 3 8
9 Nguyễn Dương 2310595 9
10 Nguyễn Hứa Bảo Duy 2310484 10
11 Phan Nguyễn Minh Duy 2310507 4 11
12 Nguyễn Lê Khải Đăng 2310729 12
13 Phan Bảo Đăng 2310731 13
14 Bùi Quang Đạt 2310627 5 14
15 Hoàng Công Đạt 2310636 15
16 Lê Công Đạt 2310643 16
17 Lê Tấn Đạt 2310651 6 17
18 Vũ Trọng Đạt 2310719 18
19 Phạm Đình 2310742 19
20 Dương Hải Đông 2310754 7 20
21 Đoàn Trần Phương Đông 2310755 21
22 Trần Minh Đức 2310804 22
23 Trần Minh Đức 2310801 8 23
24 Trần Tuấn Đức 2310808 24
25 Vũ Minh Đức 2310814 25
26 Bùi Trần Châu Giang 2310820 9 26
27 Nguyễn Vũ Hải 2310877 27
28 Nguyễn Ngọc Hân 2310920 28
29 Lâm Văn Hiếu 2310950 10 29
30 Trần Nguyễn KhánhHoài 2311020 30
31 Nguyễn Vũ Hoàn 2311024 31
32 Phạm Trương Minh Hưng 2311355 11 32
33 Đinh Vũ Đạt Huy 2311133 33
34 Trang Quốc Huy 2311243 34
12
35 Nguyễn Ngọc Huyền 2311275 35
36 Trần Gia Khang 2311472 36
13
37 Bạch Cảnh Kỳ 2311797 37
THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK 231

GV: VÕ NGUYỄN LAM UYÊN Thứ: 3 Phòng: 502H1


Lớp: L41 Tuần: 48-51

Họ và Tên SV MSSV Mẫu Ký tên Điểm số Ghi chú STT


Trần Gia An 2310035 1
Trần Quỳnh Anh 2310156 2
Ngô Gia Bảo 2310236 3
Tô Lâm Gia Bảo 2310258 4
Trần Lê Quốc Bảo 2310263 5
Lê Phú Cường 2310387 6
Lâm Trọng Doãn 2310439 7
Lê Dương 2310588 8
Nguyễn Dương 2310595 9
Nguyễn Hứa Bảo Duy 2310484 10
Phan Nguyễn Minh Duy 2310507 11
Nguyễn Lê Khải Đăng 2310729 12
Phan Bảo Đăng 2310731 13
Bùi Quang Đạt 2310627 14
Hoàng Công Đạt 2310636 15
Lê Công Đạt 2310643 16
Lê Tấn Đạt 2310651 17
Vũ Trọng Đạt 2310719 18
Phạm Đình 2310742 19
Dương Hải Đông 2310754 20
Đoàn Trần Phương Đông 2310755 21
Trần Minh Đức 2310804 22
Trần Minh Đức 2310801 23
Trần Tuấn Đức 2310808 24
Vũ Minh Đức 2310814 25
Bùi Trần Châu Giang 2310820 26
Nguyễn Vũ Hải 2310877 27
Nguyễn Ngọc Hân 2310920 28
Lâm Văn Hiếu 2310950 29
Trần Nguyễn Khánh Hoài 2311020 30
Nguyễn Vũ Hoàn 2311024 31
Phạm Trương Minh Hưng 2311355 32
Đinh Vũ Đạt Huy 2311133 33
Trang Quốc Huy 2311243 34
Nguyễn Ngọc Huyền 2311275 35
Trần Gia Khang 2311472 36
Bạch Cảnh Kỳ 2311797 37
GV

Võ Nguyễn Lam Uyên


HỌ TÊN MSSV ĐIỂM MÃ LỚP TN TÊN GV LT
Trần Gia An 2310035 L41 T.Trọng
Trần Quỳnh Anh 2310156 L41
Ngô Gia Bảo 2310236 L41
Tô Lâm Gia Bảo 2310258 L41
Trần Lê Quốc Bảo 2310263 L41
Lê Phú Cường 2310387 L41
Lâm Trọng Doãn 2310439 L41
Lê Dương 2310588 L41
Nguyễn Dương 2310595 L41
Nguyễn Hứa Bảo Duy 2310484 L41
Phan Nguyễn Minh Duy 2310507 L41
Nguyễn Lê Khải Đăng 2310729 L41
Phan Bảo Đăng 2310731 L41
Bùi Quang Đạt 2310627 L41
Hoàng Công Đạt 2310636 L41
Lê Công Đạt 2310643 L41
Lê Tấn Đạt 2310651 L41
Vũ Trọng Đạt 2310719 L41
Phạm Đình 2310742 L41
Dương Hải Đông 2310754 L41
Đoàn Trần Phương Đông 2310755 L41
Trần Minh Đức 2310804 L41
Trần Minh Đức 2310801 L41
Trần Tuấn Đức 2310808 L41
Vũ Minh Đức 2310814 L41
Bùi Trần Châu Giang 2310820 L41
Nguyễn Vũ Hải 2310877 L41
Nguyễn Ngọc Hân 2310920 L41
Lâm Văn Hiếu 2310950 L41
Trần Nguyễn Khánh Hoài 2311020 L41
Nguyễn Vũ Hoàn 2311024 L41
Phạm Trương Minh Hưng 2311355 L41
Đinh Vũ Đạt Huy 2311133 L41
Trang Quốc Huy 2311243 L41
Nguyễn Ngọc Huyền 2311275 L41
Trần Gia Khang 2311472 L41
Bạch Cảnh Kỳ 2311797 L41
THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK 231

GV: VÕ NGUYỄN LAM UYÊN Thứ: 2 Giờ: 7h Phòng: 502H1 GV: VÕ N


Lớp: L42 Tuần: 48-51 Lớp: L42

TT Họ và Tên SV MSSV Nhóm B1 B2+4 B8 BC THI TỔNG TT


1 Nguyễn Quốc An 2310021 1
2 Lê Trương Ngọc Diễm 2310429 1 2
3 Huỳnh Nhật Duy 2310465 3
4 Nguyễn Phúc Duy 2310492 4
5 Trần Ngọc Hải Đăng 2310736 2 5
6 Tôn Trần Mạnh Đạt 2310699 6
7 Hoàng Ngọc Hân 2310909 7
8 Lê Thị Xuân Hảo 2310889 3 8
9 Nguyễn Thu Hiền 2310991 9
10 Nguyễn Huy Hiệp 2311009 10
11 Mai Huy Hoàng 2311047 4 11
12 Dương Quốc Huy 2311130 12
13 Hoàng Minh Huy 2311141 13
14 Nguyễn Hoàng Huy 2311181 5 14
15 Nguyễn Vũ Long Huy 2311224 15
16 Đoàn Gia Khang 2311407 16
17 Nguyễn Nhật Khang 2311453 6 17
18 Trịnh Duy Khang 2311480 18
19 Nguyễn Đăng Khoa 2311612 19
20 Nguyễn Hữu Anh Khôi 2311683 7 20
21 Trần Tuấn Kiệt 2311786 21
22 Trịnh Thâm Kiệt 2311788 22
23 Huỳnh Tấn Lộc 2311947 8 23
24 Trần Lê Phước Lộc 2311967 24
25 Lê Thị Xuân Mai 2312017 25
26 Nguyễn Thanh Mai 2312021 9 26
27 Đào Duy Mạnh 2312026 27
28 Lê Quang Minh 2312071 28
29 Trịnh Phương Nam 2312199 10 29
30 Trần Nguyễn Hiếu Nghi 2312251 30
31 Trần Trung Nghĩa 2312286 31
32 Bùi Thị Bích Nhân 2312412 11 32
33 Trương Văn Phước 2312778 33
34 Nguyễn Phúc Tấn 2313066 34
35 Nguyễn Lê Minh Thái 2313100 12 35
36 Nguyễn Trung Thành 2313129 36
37 Nguyễn Thanh Thoại 2313321 37
38 Nguyễn Cao Trần 2313560 13 38
39 Trương Mỹ Tú 2313805 39
THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK 231

GV: VÕ NGUYỄN LAM UYÊN Thứ: 2 Phòng: 502H1


Lớp: L42 Tuần: 48-51

Họ và Tên SV MSSV Mẫu Ký tên Điểm số Ghi chúSTT


Nguyễn Quốc An 2310021 1
Lê Trương Ngọc Diễm 2310429 2
Huỳnh Nhật Duy 2310465 3
Nguyễn Phúc Duy 2310492 4
Trần Ngọc Hải Đăng 2310736 5
Tôn Trần Mạnh Đạt 2310699 6
Hoàng Ngọc Hân 2310909 7
Lê Thị Xuân Hảo 2310889 8
Nguyễn Thu Hiền 2310991 9
Nguyễn Huy Hiệp 2311009 10
Mai Huy Hoàng 2311047 11
Dương Quốc Huy 2311130 12
Hoàng Minh Huy 2311141 13
Nguyễn Hoàng Huy 2311181 14
Nguyễn Vũ Long Huy 2311224 15
Đoàn Gia Khang 2311407 16
Nguyễn Nhật Khang 2311453 17
Trịnh Duy Khang 2311480 18
Nguyễn Đăng Khoa 2311612 19
Nguyễn Hữu Anh Khôi 2311683 20
Trần Tuấn Kiệt 2311786 21
Trịnh Thâm Kiệt 2311788 22
Huỳnh Tấn Lộc 2311947 23
Trần Lê Phước Lộc 2311967 24
Lê Thị Xuân Mai 2312017 25
Nguyễn Thanh Mai 2312021 26
Đào Duy Mạnh 2312026 27
Lê Quang Minh 2312071 28
Trịnh Phương Nam 2312199 29
Trần Nguyễn Hiếu Nghi 2312251 30
Trần Trung Nghĩa 2312286 31
Bùi Thị Bích Nhân 2312412 32
Trương Văn Phước 2312778 33
Nguyễn Phúc Tấn 2313066 34
Nguyễn Lê Minh Thái 2313100 35
Nguyễn Trung Thành 2313129 36
Nguyễn Thanh Thoại 2313321 37
Nguyễn Cao Trần 2313560 38
Trương Mỹ Tú 2313805 39
HỌ TÊN MSSV ĐIỂM MÃ LỚP TN TÊN GV LT
Nguyễn Quốc An 2310021 L42 C.Na
Lê Trương Ngọc Diễm 2310429 L42
Huỳnh Nhật Duy 2310465 L42
Nguyễn Phúc Duy 2310492 L42
Trần Ngọc Hải Đăng 2310736 L42
Tôn Trần Mạnh Đạt 2310699 L42
Hoàng Ngọc Hân 2310909 L42
Lê Thị Xuân Hảo 2310889 L42
Nguyễn Thu Hiền 2310991 L42
Nguyễn Huy Hiệp 2311009 L42
Mai Huy Hoàng 2311047 L42
Dương Quốc Huy 2311130 L42
Hoàng Minh Huy 2311141 L42
Nguyễn Hoàng Huy 2311181 L42
Nguyễn Vũ Long Huy 2311224 L42
Đoàn Gia Khang 2311407 L42
Nguyễn Nhật Khang 2311453 L42
Trịnh Duy Khang 2311480 L42
Nguyễn Đăng Khoa 2311612 L42
Nguyễn Hữu Anh Khôi 2311683 L42
Trần Tuấn Kiệt 2311786 L42
Trịnh Thâm Kiệt 2311788 L42
Huỳnh Tấn Lộc 2311947 L42
Trần Lê Phước Lộc 2311967 L42
Lê Thị Xuân Mai 2312017 L42
Nguyễn Thanh Mai 2312021 L42
Đào Duy Mạnh 2312026 L42
Lê Quang Minh 2312071 L42
Trịnh Phương Nam 2312199 L42
Trần Nguyễn Hiếu Nghi 2312251 L42
Trần Trung Nghĩa 2312286 L42
Bùi Thị Bích Nhân 2312412 L42
Trương Văn Phước 2312778 L42
Nguyễn Phúc Tấn 2313066 L42
Nguyễn Lê Minh Thái 2313100 L42
Nguyễn Trung Thành 2313129 L42
Nguyễn Thanh Thoại 2313321 L42
Nguyễn Cao Trần 2313560 L42
Trương Mỹ Tú 2313805 L42
THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK 231

GV: VÕ NGUYỄN LAM UYÊN Thứ: 3 Giờ: 13h Phòng: 502H1 GV: VÕ N
Lớp: L44 Tuần: 48-51 Lớp: L44

TT Họ và Tên SV MSSV Nhóm B1 B2+4 B8 BC THI TỔNG TT


1 Hồ Trần Tuấn Anh 2310079 1
2 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 2310171 1 2
3 Phạm Nguyễn Minh Anh 2310142 3
4 Lâm Anh Bảo 2310224 4
5 Ngô Quốc Bảo 2310238 2 5
6 Trần Thái Bảo 2310265 6
7 Trần Tùng Dương 2310612 7
8 Chung Khánh Duy 2310449 3 8
9 Hồ Nguyễn Linh Duy 2310461 9
10 Phạm Sử Duy 2310512 10
11 Cao Hồng Đạt 2310628 4 11
12 Lê Nguyễn Tấn Đạt 2310646 12
13 Nguyễn Thành Đạt 2310677 13
14 Phạm Đỗ Thành Đạt 2310686 5 14
15 Lê Phước Hải 2310870 15
16 Huỳnh Vũ Phước Hậu 2310927 16
17 Đào Đình Huy 2311131 6 17
18 Nguyễn Thành Huy 2311219 18
19 Lý Thị Trúc Huỳnh 2311282 19
20 Ma Tuấn Khải 2311550 7 20
21 Lê Quốc Khánh 2311505 21
22 Nguyễn Quốc Khánh 2311524 22
23 Phạm Quang Khiêm 2311569 8 23
24 Tô Thị Minh Khiết 2311573 24
25 Nguyễn Đăng Khoa 2311613 25
26 Hoàng Ngọc Minh Khuê 2311713 9 26
27 Nguyễn Mai Lan 2311810 27
28 Nguyễn Khánh Lộc 2311956 28
29 Huỳnh Hà Mi 2312044 10 29
30 Đoàn Lê Na 2312151 30
31 Lê Huỳnh Khôi Nguyên 2312348 31
11
32 Phạm Bảo Như 2312539 32
THÍ NGHIỆM HÓA ĐẠI CƯƠNG - CS2 - HK 231

GV: VÕ NGUYỄN LAM UYÊN Thứ: 3 Phòng: 502H1


Lớp: L44 Tuần: 48-51

Họ và Tên SV MSSV Mẫu Ký tên Điểm số Ghi chú STT


Hồ Trần Tuấn Anh 2310079 1
Nguyễn Thị Ngọc Ánh 2310171 2
Phạm Nguyễn Minh Anh 2310142 3
Lâm Anh Bảo 2310224 4
Ngô Quốc Bảo 2310238 5
Trần Thái Bảo 2310265 6
Trần Tùng Dương 2310612 7
Chung Khánh Duy 2310449 8
Hồ Nguyễn Linh Duy 2310461 9
Phạm Sử Duy 2310512 10
Cao Hồng Đạt 2310628 11
Lê Nguyễn Tấn Đạt 2310646 12
Nguyễn Thành Đạt 2310677 13
Phạm Đỗ Thành Đạt 2310686 14
Lê Phước Hải 2310870 15
Huỳnh Vũ Phước Hậu 2310927 16
Đào Đình Huy 2311131 17
Nguyễn Thành Huy 2311219 18
Lý Thị Trúc Huỳnh 2311282 19
Ma Tuấn Khải 2311550 20
Lê Quốc Khánh 2311505 21
Nguyễn Quốc Khánh 2311524 22
Phạm Quang Khiêm 2311569 23
Tô Thị Minh Khiết 2311573 24
Nguyễn Đăng Khoa 2311613 25
Hoàng Ngọc Minh Khuê 2311713 26
Nguyễn Mai Lan 2311810 27
Nguyễn Khánh Lộc 2311956 28
Huỳnh Hà Mi 2312044 29
Đoàn Lê Na 2312151 30
Lê Huỳnh Khôi Nguyên 2312348 31
Phạm Bảo Như 2312539 32
GV

Võ Nguyễn Lam Uyên


HỌ TÊN MSSV ĐIỂM MÃ LỚP TN TÊN GV LT
Hồ Trần Tuấn Anh 2310079 L44 C.Hương
Nguyễn Thị Ngọc Ánh 2310171 L44
Phạm Nguyễn Minh Anh 2310142 L44
Lâm Anh Bảo 2310224 L44
Ngô Quốc Bảo 2310238 L44
Trần Thái Bảo 2310265 L44
Trần Tùng Dương 2310612 L44
Chung Khánh Duy 2310449 L44
Hồ Nguyễn Linh Duy 2310461 L44
Phạm Sử Duy 2310512 L44
Cao Hồng Đạt 2310628 L44
Lê Nguyễn Tấn Đạt 2310646 L44
Nguyễn Thành Đạt 2310677 L44
Phạm Đỗ Thành Đạt 2310686 L44
Lê Phước Hải 2310870 L44
Huỳnh Vũ Phước Hậu 2310927 L44
Đào Đình Huy 2311131 L44
Nguyễn Thành Huy 2311219 L44
Lý Thị Trúc Huỳnh 2311282 L44
Ma Tuấn Khải 2311550 L44
Lê Quốc Khánh 2311505 L44
Nguyễn Quốc Khánh 2311524 L44
Phạm Quang Khiêm 2311569 L44
Tô Thị Minh Khiết 2311573 L44
Nguyễn Đăng Khoa 2311613 L44
Hoàng Ngọc Minh Khuê 2311713 L44
Nguyễn Mai Lan 2311810 L44
Nguyễn Khánh Lộc 2311956 L44
Huỳnh Hà Mi 2312044 L44
Đoàn Lê Na 2312151 L44
Lê Huỳnh Khôi Nguyên 2312348 L44
Phạm Bảo Như 2312539 L44

You might also like